Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này giới thiệu tổng quan về ung thư quanh nhú Vater (UTQ Vater), một nhóm các khối u ác tính phát sinh từ vùng quanh nhú tá tràng. Đây là một trong những nguyên nhân gây tử vong do ung thư hàng đầu, với tần suất mắc bệnh tăng theo tuổi, thường gặp ở người trên 60 tuổi.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên y khoa, bác sĩ nội trú, và các chuyên gia y tế quan tâm đến bệnh lý ung thư quanh nhú Vater.
Nội dung tóm tắt
Ung thư quanh nhú Vater (UTQ Vater) là một nhóm bệnh lý ác tính phức tạp, bao gồm ung thư đầu tụy, ung thư nhú Vater, ung thư ống mật chủ đoạn xa và ung thư tá tràng quanh nhú. Ung thư tụy là loại phổ biến nhất trong nhóm này và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng hàng thứ tư ở Mỹ, với tần suất tăng theo tuổi, đặc biệt ở những người trên 60 tuổi. Các yếu tố nguy cơ bao gồm viêm tụy mạn, hút thuốc, tiểu đường và các yếu tố di truyền. Về mặt bệnh học, đa số là adenocarcinoma, thường xuất hiện ở đầu tụy. Chẩn đoán UTQ Vater dựa trên bệnh cảnh lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm vàng da tắc mật (không đau), sụt cân, đau bụng, buồn nôn và ngứa. Dấu hiệu Courvoisier (vàng da kèm túi mật to) là đặc trưng của UTQ Vater. Các xét nghiệm cận lâm sàng cho thấy tăng Bilirubin, Phosphatase kiềm và CA 19.9. Về hình ảnh học, siêu âm, CT-scan, MRI, PET, ERCP và EUS đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện u, đánh giá mức độ xâm lấn và di căn, đặc biệt là EUS giúp sinh thiết chính xác. Phân giai đoạn ung thư được thực hiện dựa trên CT, MRI, EUS và PET để xác định khả năng phẫu thuật và tiên lượng. Nội soi ổ bụng cũng có vai trò quan trọng trong việc phát hiện di căn nhỏ, tránh phẫu thuật không cần thiết. Nguyên tắc điều trị chính cho UTQ Vater là phẫu thuật cắt tá tụy (phẫu thuật Whipple) đối với các trường hợp ở giai đoạn sớm (GĐ I, II) khi u chưa xâm lấn mạch máu lớn và chưa di căn. Phẫu thuật Whipple có thể là kinh điển hoặc bảo tồn môn vị, với tiên lượng và biến chứng tương đương. Các biến chứng sau phẫu thuật bao gồm rò nối tụy-ruột, chậm thoát lưu dạ dày và chảy máu. Đối với các trường hợp không thể phẫu thuật hoặc ở giai đoạn muộn, các phương pháp điều trị tạm bợ như đặt stent để giải áp đường mật và tá tràng, hoặc block hạch thân tạng để giảm đau được áp dụng. Hóa-xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật hoặc điều trị toàn thân cũng là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị, giúp cải thiện tỷ lệ sống còn. Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước u, tình trạng hạch di căn và mức độ cắt bỏ khối u.