Ch

ng 8:

ươ

Nhóm 8

Mục đích

t v m ng máy tính

ế ề ạ

ế

ng pháp tìm ki m trên m ng Internet ng pháp khai thác Internet trong d y h c

• Hi u bi ể • Ph ươ • Ph ươ V t Lýậ

• M t s đ a ch h tr d y h c V t Lý trên ỉ ỗ ợ ạ

ộ ố ị

Internet

Nhóm 8

 Mạng máy tính?

• Thi

ườ

 Khái ni m: 3 thành t ệ ố t b đ u-cu i: ố ế ị ầ Máy tính đi n t / ệ ử t b m ng Thi ế ị ạ • Đ ng truy n v t lý ậ ề • Giao th c truy n ứ ề

thông  M c đích ụ • Trao đ i thông tin ổ gi a các máy tính • Chia s tài nguyên ẻ

Nhóm 8

C c m ng

C c m ng (không dây)

B đ nh tuy n

ộ ị

ế

B chuy n ộ m chạ

Nhóm 8

ườ ữ ề

 Là môi tr ng truy n thông tin gi a các máy tính.  Có th h u tuy n (cáp truy n) ho c vô tuy n (ăng-ten thu/phát) ể ữ ế ề ế ặ

Cáp đ ngồ

Cáp quang

Ăng-ten

Nhóm 8

 Là t p h p các quy t c v đ nh d ng,ý nghĩa, cú pháp thông tin trao ậ ợ ắ ề ị

ạ đ i gi a các máy tính trong m ng. ổ ữ ạ

 Đ m b o các máy tính có th “nói chuy n” v i nhau. ớ ể ệ ả ả

Hello

yêu cầu

Hello

Xin chào trả lời

Xin chào

Thời gian

Giao th c ng i-ng i Giao th c máy-máy ứ ườ ườ ứ

Nhóm 8

ạ ể

ph m vi vài km

 M ng đô th (MAN) : i 100 km ph m vi d

 Theo ph m vi tri n khai có th phân m ng máy tính ạ thành 3 lo i:ạ  M ng c c b (LAN) : ụ ộ ạ ạ ạ ạ ạ

ị ướ  M ng di n r ng (WAN) : ệ ộ có th tri n khai trên m t ể ể vùng đa qu c gia ố

 M ng toàn c u (GAN) ầ ạ

Nhóm 8

s d ng đ (Local Area Network) : : s d ng đ

ng truy n t c ng truy n t c

ử ụ ử ụ

ườ ườ

ề ố ề ố

 LAN ộ

LAN (Local Area Network) ộđ cao. đ cao.

Nhóm 8

Nhóm 8

 MAN MAN (Metropolitan Area Network)

k t n i trong (Metropolitan Area Network) : : k t n i trong

ế ố ế ố

ph m vi thành ph . ố ph m vi thành ph . ố

ạ ạ

MANMAN

Nhóm 8

k t n i trong n i b các (Wide Area Network) : : k t n i trong n i b các

ế ố ế ố

 WAN WAN (Wide Area Network) qu c gia hay gi a các qu c gia trong cùng châu l c. ố qu c gia hay gi a các qu c gia trong cùng châu l c. ố

ộ ộ ộ ộ ụ ụ

ữ ữ

ố ố

 GAN GAN (Global Area Network)

k t n i gi a các châu l c. (Global Area Network) : : k t n i gi a các châu l c.

ế ố ữ ế ố ữ

ụ ụ

Nhóm 8

• Là m t h th ng các m ng máy tính đ c liên k t trên ph m vi toàn ộ ệ ố ạ ượ ế ạ

c u.ầ

L ch s ị ử

ố ộ Năm 1969 B Qu c phòng M đã xây d ng d án ARPANET ỹ ự ứ ể

ế ớ ả

đ nghiên c u c liên k t v i nhau và có kh năng ng truy n tin ngay khi m t ph n m ng đã b phá hu trong m t ộ ầ ạ ỷ ị

ự lĩnh v c m ng, theo đó các máy tính đ ạ ượ ự đ nh đ t ộ ề ườ ự ị cu c chi n tranh ế ộ

Năm 1972 Bob Kahn đã trình di n m ng ARPANET đ liên k t 40 máy . Ray ể ễ ế ạ

Tomlinson c a BBN đã phát minh ra e-mail ủ

1973, Vinton Cerf phác th o ra c u trúc gateway và nh ng ý t ng c b n c a ữ ả ấ ưở ơ ả ủ

Internet

Năm 1974 BBN đã xây d ng giao th c ng d ng Telnet cho phép s d ng máy ử ụ ứ ứ ụ ự

tính t xa. ừ

ề ị

c dùng đ i v i m ng ARPANET. DOD tuyên ụ ố ớ ứ ạ

Năm 1976, AT&T Labs phát minh ra d ch v truy n file FTP Năm 1982 giao th c TCP/IP đ ượ ứ b ch n TCP/IP là giao th c chu n. ố ọ ẩ

c Ted Nelson đ a ra t ng v siêu văn b n đ năm 1985. ả ượ m t ý t ộ ưở ư ừ ề Năm 1991 Tim Berners Lee phát minh ra World Wide Web(WWW) d a theo Nhóm 8

 Các m ng máy tính k t n i b ng giao th c TCP/IP  TCP/IP là m t giao th c chu n trên Internet, cho phép truy n d li u t ứ

ế ố ằ ẩ

ữ ệ ừ

máy tính này sang máy tính khác trên m ng. Nh giao th c này mà các máy ch ủ (Server) trên Internet đ

c k t n i v i nhau m t cách d dàng.

ờ ộ

ứ ễ

ộ ị

ạ ượ ế ố ớ ạ ể ấ ỉ

ượ

ỗ ụ

ị ừ

ế

ph n đ a ch m ng và

0 đ n 255 và có d ng xxx.xxx.xxx.xxx, ví d 192.168.1.1 ị

ỉ ạ

 Đ các máy tính có th liên l c v i nhau thì m i máy tính ph i có m t đ a ch ỉ ả c chia thành riêng bi t, g i là đ a ch IP. C u trúc đ a ch này g m 32 bit và đ ị ỉ b n nhóm (IP4). Các nhóm cách nhau b i d u ch m (.). M i nhóm g m ba ký t ự ồ ở ấ ố s có giá tr t ố ề ớ ỉ ị

 Có nhi u l p đ a ch mà các l p đ a ch này khác nhau ạ

ỉ ạ

 C u trúc đ a ch : g m mã l p, đ a ch m ng và đ a ch host ớ  C quan qu n lý đ a ch là NIC (Network information Center).

châu A, TBD là

ph n đ a ch máy trong m ng (Host). ồ ị

ầ ấ ơ

APNIC.

ỉ t nam là VNNIC )

ả Vi Ở ệ

Nhóm 8

 Website còn g i là trang web, là m t t p h p trang web, th ọ ợ ườ

ỉ ằ ề

ụ ề trang web là ng ộ ậ ặ tên mi n ph trên World t p ậ ủ ộ

ch n m trong m t tên mi n ho c ộ Wide Web c a Internet. M t tin HTML ho c XHTML .

 Website có th đ c xây d ng t ừ ệ

ự ằ ạ ạ

 Website có th đ ặ các t p tin HTML (trang ể ượ m ng tĩnh) ho c v n hành b ng các CMS ch y trên máy ch ủ ậ ặ (trang m ng đ ng). ộ ạ ể ượ c xây d ng b ng nhi u ngôn ng l p trình ề ữ ậ ự ằ

khác nhau (PHP,.NET, Java, Ruby on Rails...)

ắ ầ ỉ

 B t đ u 1 đ a ch Website là ị ủ ế ứ ầ ị

giao th cứ HTTP:// ti p theo là tên DOMAIN c a máy tính đang ch y Sever, ph n th 3 là v trí và ạ tên tài li u.ệ

Nhóm 8

ớ ả ế hypelink) t i văn b n khác ả

ữ ế ở ả ượ t b i ngôn ng đánh d u siêu văn b n HTML ấ ả

ỗ ộ ữ web page”. ọ ằ ậ

ề webpage đ t trên 1 máy tính trong m ng và ặ ạ ợ

ụ ữ ả ổ ị

1. WWW ( Word Wide Web) Siêu văn b n : ch a các siêu liên k t ( ứ Siêu văn b n đ c vi M i m t siêu văn b n g i b ng thu t ng “ ả Website : T p h p nhi u ậ c đ t cho đ a ch URL đ ị ượ ặ WWW – Web : d ch v cho phép trao đ i siêu văn b n gi a các máy tính trên m ngạ Trình duy t web : ch ệ ng trình hi n th siêu văn b n ả ị ươ ể

Nhóm 8

máy tính này ( thi t b ) này đ n máy tính ( thi t ư ừ ử ế ị ế ế

i. 2. D ch v E-mail ụ cho phép nh n và g i th t ậ b ) khác m t cách nhanh chóng, ti n l ị ộ ệ ợ

Nhóm 8

ạ ự ế

i có th dùng trao đ i thông tin tr c tuy n. 3. Chat là hình th c h i tho i tr c ti p trên internet, d ch v này cho phép hai hay nhi u ng ề ứ ộ ườ ị ự ụ ế ể ổ

Nhóm 8

ng ti n truy n t p tin. D ch v này ệ ươ ề ậ ụ ị

ậ ừ

ị ụ máy này sang máy khác. ệ ố ế ậ

ơ ở ữ ệ ụ ệ ề ậ

ổ ớ ể ị

ườ , giáo d c…. 4. FPT (File Transfer protocol) là ph cho phép truy n các t p tin t ề 5. D ch v Telnet cho phép truy c p đ n các h th ng máy tính khác trên m ng.ạ 6. Gopher là công c cho phép duy t các c s d li u và truy n các t p tin thông qua các silte tìm ki m.ế 7. D ch v Newsgroup cho phép nhóm nhi u ng v lĩnh v c nào đó, ch ng h n: kinh t ẳ ề i có th trao đ i v i nhau ụ ề , y t ế ụ ự ế ạ

Nhóm 8

ị ụ

ế ấ ậ ử ụ ượ

ậ ầ c th ị ấ ớ ổ

ể ữ

c. ượ ậ ể ử ụ

ụ ứ ớ

không? ả

ặ ạ ố

ng c công b trên Websites c a nhà xu t b n, công ty, tr ủ ế ượ ấ ả ườ

c tham kh o t đâu? Có đ ch ng c đ đi đ n k t lu n đó ứ ể ủ ứ ả ừ ượ ế ế ậ

Nhóm 8

8.2.1 Tìm ki m thông tin ế 1.Xác đ nh rõ m c đích s d ng thông tin K t qu thông tin nh n đ ng r t l n nên gây m t t p trung cho ườ ả s ch n l a. Vì v y, c n xác đ nh m c tiêu t ng quát khi tìm tin. Thông tin ụ ự ọ ự trên Websites có th mang tính khoa h c cao, cũng có th là nh ng thông tin ọ l c h u không s d ng đ ạ ậ Khi tìm ki m & s d ng thông tin trên Websites v i m c đích nghiên c u ế ử ụ khoa h c, c n l u ý: ọ ầ ư - Tài li u có tiêu đ không? Có tác gi ệ ề ch c? là ai? Cá nhân hay t - Tác gi ổ ứ ả - Tài li u này có công b trên sách ho c t p chí nào đó không? ệ t khi nào? Update cu i cùng khi nào? - Tài li u vi ệ - Tài li u đ ệ ố ch c hay cá nhân? h c, t ổ ứ ọ - Tài li u đ ệ không?

2. Chu n b các t ẩ  T khóa là m t t ừ ộ ừ

ừ ệ

ủ ề ộ ộ

ủ ề

c rút trong ch đ ho c chính văn c a tài ặ li u, nó ph n ánh m t ph n n i dung ho c toàn b n i dung c a ch đ ho c ả tài li u đó. ệ

c sau:

khóa c n ti n hành theo các b ế ừ ủ ạ

(liên t

ướ ế ọ ừ

ch đ o đ tìm ki m thông tin cho l n đ u tiên. ụ ừ

ầ đa nghĩa, lo i b các ph t ạ ỏ

, ừ

gi

có liên quan (t

có nghĩa r ng h n ho c

ầ  B c 1: xác đ nh t ị  B c 2: ch n t ọ ừ , m o t ạ ừ ư  B c 3: xác đ nh t ị

có nghĩa, tránh ch n t nh và, th , a,….). ế đ ng nghĩa, t ừ

ừ ồ

ơ

 Đ tìm t ể ướ ướ i t ớ ừ ướ h p h n). ẹ

ơ

khóa c n tìm ầ ho c c m t đ ừ ượ ặ ụ ộ ầ

ế t ệ

Chrome browser, Mozilla Firefox, Opera

ệ ượ browser, Safari, C c C c....

ố  Có nh ng trang ti ng vi

c vì ch a cài font ti ng vi

3. Dùng trình duy t, font ch và b gõ ti ng Vi  Trình duy t đ

ượ

ư

ế

i font, đ c không đ t b l ọ ệ ị ỗ ặ ặ

ườ ư

ượ

t ữ ệ ng dùng font: Vntime ho c VNI-Times ho c Unicode,…) ho c font cài r i ồ c, c n ch nh font cho phù h p ( vào Tools – ầ ể ỉ

ỉ ử

t c n b t b gõ, dùng b gõ Vietkey ho c Unikey.

(th nh ng trình duy t nh n không đ ệ Internet Options – General – Fonts đ ch nh s a ). ộ ệ ầ

c Ti ng Vi ế

ậ ộ

ượ

 Đ gõ đ ể

ộ ệ ữ c dùng ph bi n là IE, ổ ế ố ế

www.themegallery.com

t Nam ệ ế ủ ộ ố

4. Dùng các trang Web tìm ki mế M t s trang tìm ki m c a Vi  http://wada.vn/  http://coccoc.com/search#!  http://laban.vn/  http://nhungtrangvang.com.vn/

Nhóm 8

ủ ướ c ngoài ph bi n ổ ế ế ộ ố

M t s trang tìm ki m c a n https://www.google.com.vn/ https://vn.yahoo.com/ http://www.bing.com/?cc=vn

Nhóm 8

ơ ả

Ví dụ

c n tìm. Tuy nhiên, nhu c u c a ng

ủ ề ả

ồ ậ ệ

ế

ư

ế

4. L p chi n thu t tìm ậ ế  M c đ nh c a trang tìm ki m là tìm đ n gi n và c b n, vì v y k t qu tìm đ c ượ ơ ế ủ ặ ị ả ế Cách dùng n i Các t ừ ố ng l n thông tin th a mãn t là m t l i s ộ ượ ườ ử ừ ầ ỏ ầ ủ (ph bi n) ổ ế i s d ng c n d ng c n là ngu n thông tin c th và sát v i ch đ . Do đó ng ớ ầ ụ ể ầ ụ ườ ử ụ Conductors OR Insulators : Ho c t này ho c t ặ ừ ặ ừ OR tào l p chi n thu t tìm ki m đ kh ng ch k t qu phù h p. T o l p chi n ạ ậ ể ố ế ế ế ậ ế ế ợ Conductors ( Ch t đi n d n) ho c kia. K t qu cho ặ ẫ ệ ấ ả ế t các t tìm ki m. Vi c s d ng t thu t tìm tin là vi c thi t l p logic gi a các t ệ ử ụ ừ ế ậ ừ ữ ậ c. Insulators ( ch t cách đi n ) đ u đ ng tin l n. l ề ượ ệ ấ ớ ượ n i c a toán t logic ( Boolean) s cho k t qu tìm nh ý. ẽ ả ố ủ

AND: dấu +

ả c thu h p.

Conductors AND Insulators : C n có c hai khái ni m

T t c đ u ph i có. ấ ả ề K t qu đ ẹ ả ượ ế

Lo i tr , gi ạ ừ

i h n ớ ạ

NOT: dấu ­

Insulators

Conductors NOT Insulators : K t qu ch có khái ni m Conductors ( ả ỉ ệ Ch t đi n d n) lo i b t ạ ỏ ừ ẫ ệ ( ch t cách đi n )

ế ấ ấ

Nhóm 8

ẫ ế

ế ế ả

ậ ư ườ ử ụ ả c l ượ ạ ế ặ

ộ ấ ế ệ

ẽ ấ ấ ề ả ơ

ệ giúp ng ườ ử ụ ế ố ỡ ữ ượ ẫ

5. Kiên nh n và dùng nhi u trang tìm ki m khác nhau ề  M i trang tìm ki m có nh ng tiêu chí tìm khác nhau, vì v y k t qu tìm ỗ ữ đ c s khác nhau. K t qu tìm trang này có th ít, nh ng trang khác ượ ẽ i s d ng nên dùng thì r t phong phú ho c ng i. Do đó, ng ấ nhi u trang tìm ki m khác nhau đ tìm cùng m t v n đ s có hi u ề ẽ ể qu cao h n. Tuy nhiên, vi c tìm ki m s m t r t nhi u th i gian. Vì ờ ề ế v y, Kiên nh n là y u t c thông tin i s d ng s h u đ ậ c n thi ầ

ề t. ế ở ỗ

ử ổ ớ ặ ộ ế ấ ố ố

ữ ặ ộ ồ

 Nên m m i trang ho c m i đ a ch ra thành nhi u c a s khác nhau ỉ ỗ ị i, sau đó vào b ng cách nh n chu t ph i vào m t k t n i mu n t ộ ả ằ “Open link in new window” ho c gi phím Shift r i nh p chu t vào liên ấ k t, ta có th xem nhi u trang Web cùng m t lúc. ể ề ế ộ

www.themegallery.com

ớ ế ậ

ị ầ

8.2.2 M t s th thu t tìm ki m thông tin v i Google ộ ố ủ 1.[ intitle:] “giá tr c n tìm” Ví d : ụ

Nhóm 8

“ giá tr c n tìm” ị ầ site:Website c n tìmầ

2. Ví d :ụ

Nhóm 8

inurl:t c n tìm ừ ầ

3. Ví d :ụ

Nhóm 8

ủ ầ

filetype:ph n m r ng c a tài li u 4. ệ ở ộ Ví d : gõ filetype:pdf site:com "đi n tích“ ụ ệ

Nhóm 8

cache:đ a ch web c n xem b n sao ả ầ ỉ ị

5. Ví d : ụ

Nhóm 8

intext:t c n tìm ừ ầ

6. Ví d :ụ

Nhóm 8

ư

ể ư

b n)ả

 N u l u file ( .doc, .pdf, .exe), nh p chu t vào file c n t

i, sau đó l u l

i.

ế ư

ầ ả

ư ạ

8.2.3 L u tr thông tin L u và t ả ư  N u l u văn b n ( file text, htm), vào File → Save as ( ch n các ki u l u văn ế ư ữ i thông tin ả

iụ ả

 T i thông tin v th t nhanh và tránh đ t gãy trong lúc t

i là đi u c n thi

Dùng các công c t ả

ế

t, c th i gian và ti n b c. Trên Internet hi n có khá

ượ

ề ậ t ki m đ vì có th ti ệ ể ế nhi u công c h tr t ụ ỗ ợ ả

i ( download ) file khá hi u qu . ả

ụ ả ụ ả

ề  Công c t  Công c t  Khi download ph n m m hay website, nh p vào liên k t ch

ươ

ng trình. Lúc ế ng trình hay không .

i file : Get right, Mass download, Internet download Manager, … i web : Teleport, Webcopyer, … ấ ố ư

ươ

đó màn hình s xu t hi n h p tho i mu n l u ch ạ ệ Trong h p thoai có các tùy ch n sau :

+ Open it: Tùy ch n cho phép t + Save it : Tùy ch n cho pháp t

ọ ọ tho i Save As cho phép ch n đ

ộ ọ i t p tin xu ng và m nó ố ả ậ i t p tin v máy tính. Lúc này s xu t hi n h p ề ả ậ ng d n l u file ọ ườ ẫ ư ư ỉ ầ ả

ở ị ỏ ế

i và nh p i ngay v ề

ậ ứ

ẽ ấ v trí xác đ nh. ị  Đ download nhanh hình nh ch c n đ a con tr đ n hình c n t ầ ả c t ph i chu t, sau đó nh p Save picture as, l p t c hình s đ ẽ ượ ả th m c My document\My picture.

ể ả ư ụ

Nhóm 8

 Qu n lý file và th m c

ư ụ ế

ộ ặ

ườ ử ụ

ự ư ụ

ấ ủ ề ộ

ủ ề ẹ

thông tin trong máy, ng i s d ng c n x ử ườ ử ụ ế ầ

 Qu n lý, s p x p file m t cách khoa h c s giúp tìm thông tin nhanh và i s d ng nên chính xác, tránh s trùng l p thông tin khi l y v . Do đó, ng đ t tên các th m c theo ch đ , ch đ r ng ch a ch đ h p, trong ch ủ ề ủ ặ đ h p ch a các file thu c ch đ đó. ủ ề ề ẹ 8.2.4 X lý thông tin ử  Sau khi tìm li m và l u gi ữ ớ

ư lý thông tin cho phù h p v i nhu c u s d ng. ợ ầ ử ụ

Nhóm 8

ư

ử ụ

ế ử ụ

ụ ố ớ

ể ượ ử ụ

ọ ậ

ợ ữ

ộ ế

ả ượ

ệ ả ư ự

ườ

ử ụ

ượ

ế

ự ằ ế

ế ợ

đ rèn luy n cho h c sinh k năng th c hành c n thi

t. Thông qua ch

ắ c.

ử ụ

ượ

8.2.5 S d ng thông tin Sau khi đã tìm ki m, l u tr và x lý thông tin, ta s d ng chúng sao cho phù h p v i m c đích s d ng. ớ Đ i v i giáo viên, nh ng thông tin tìm ki m trên m ng có th đ c s d ng đ h ể ỗ ế tr cho bài gi ng c a mình nh m kích thích h ng thú h c t p c a h c sinh. Đó là ủ ọ ằ h c sinh khó nh ng hình nh đ ng, phim thí nghi m, thí nghi m o… Mà th c t ự ế ọ hình dung đ c n u giáo viên ch truy n gi ng nh s phân c c c a đi n môi trong ệ ự ủ đi n tr ng. ệ Tuy nhiên, giáo viên không nên l m d ng vi c s d ng các ch ng trình mô ệ ươ c thay th hoàn toàn các thì nghi m th c b ng mô ph ng trên máy ph ng, không đ ỏ ệ tính. N u giáo viên k t h p nhu n nhuy n gi a vi c ti n hành các thí nghi m th c ự ệ ễ ế t đ i v i h c sinh. Thông qua các thí nghi m v i mô ph ng thì s có tác d ng r t t ớ ệ ấ ố ố ớ ọ ẽ ỏ ng th c t ươ ế ỹ ệ ự ế ể trình mô ph ng đ b sung, kh c sâu các n i dung khoa h c mà các thí nghi m th c ể ổ ự không th làm n i b t lên đ ổ ậ

Nhóm 8

ớ ạ ắ ặ ạ ộ ể ự ộ ạ ỏ

ể ấ ạ

c  Ultra Video Splitter là m t công c giúp b n c t, tách m t đo n ạ ể ọ i đo n film ạ ượ ố ng trình cũng cho phép b n xu t ra file video đã đ ạ ấ

video l n ra thành các đo n video nh , ho c b n có th l a ch n đi m b t đ u và k t thúc b t kỳ trong m t cu n film dài đ xem l ế ộ ắ ầ yêu thích. Ch ươ ghép c ng ph đ (subtitle) trong đó. ụ ề ứ

ỏ ỏ ơ  Các tính năng - C t, chia nh các video l n thành các clip nh h n. ớ

ỗ ợ

ạ ố

ng t i ch t ấ ưở ả ớ ỏ

t c m i ng i... ấ ả ọ ườ

ắ - H tr AVI, Divx, XviD, MPEG, WMV, ASF, RM, MOV, 3GP, MP4, FLV and VCD SVCD bin/cue image. c file video g c. - Ch đ xem th giúp b n xem tr ướ ử ế ộ - T c đ c t, chia nh nhanh nh ng không làm nh h ư ố ộ ắ ng ban đ u c a video. l ầ ủ ượ - D dàng s d ng cho t ử ụ ễ  Link download:

http://sinhvienit.net/forum/ultra-video-splitter-6-3-0506-full-phan-mem-cat-chia-nho-file-video-tot-nhat.221716.html

Nhóm 8

www.themegallery.com