Ch
ng 8:
ươ
Nhóm 8
Mục đích
t v m ng máy tính
ế ề ạ
ế
ạ
ng pháp tìm ki m trên m ng Internet ng pháp khai thác Internet trong d y h c
ọ
ạ
• Hi u bi ể • Ph ươ • Ph ươ V t Lýậ
• M t s đ a ch h tr d y h c V t Lý trên ỉ ỗ ợ ạ
ộ ố ị
ọ
ậ
Internet
Nhóm 8
Mạng máy tính?
• Thi
ườ
Khái ni m: 3 thành t ệ ố t b đ u-cu i: ố ế ị ầ Máy tính đi n t / ệ ử t b m ng Thi ế ị ạ • Đ ng truy n v t lý ậ ề • Giao th c truy n ứ ề
ữ
thông M c đích ụ • Trao đ i thông tin ổ gi a các máy tính • Chia s tài nguyên ẻ
Nhóm 8
ạ
ạ
C c m ng
ạ
ạ
C c m ng (không dây)
B đ nh tuy n
ộ ị
ế
ể
B chuy n ộ m chạ
Nhóm 8
ườ ữ ề
Là môi tr ng truy n thông tin gi a các máy tính. Có th h u tuy n (cáp truy n) ho c vô tuy n (ăng-ten thu/phát) ể ữ ế ề ế ặ
Cáp đ ngồ
Cáp quang
Ăng-ten
Nhóm 8
Là t p h p các quy t c v đ nh d ng,ý nghĩa, cú pháp thông tin trao ậ ợ ắ ề ị
ạ đ i gi a các máy tính trong m ng. ổ ữ ạ
Đ m b o các máy tính có th “nói chuy n” v i nhau. ớ ể ệ ả ả
Hello
yêu cầu
Hello
Xin chào trả lời
Xin chào
Thời gian
Giao th c ng i-ng i Giao th c máy-máy ứ ườ ườ ứ
Nhóm 8
ạ ể
ể
ph m vi vài km
M ng đô th (MAN) : i 100 km ph m vi d
Theo ph m vi tri n khai có th phân m ng máy tính ạ thành 3 lo i:ạ M ng c c b (LAN) : ụ ộ ạ ạ ạ ạ ạ
ộ
ị ướ M ng di n r ng (WAN) : ệ ộ có th tri n khai trên m t ể ể vùng đa qu c gia ố
M ng toàn c u (GAN) ầ ạ
Nhóm 8
s d ng đ (Local Area Network) : : s d ng đ
ng truy n t c ng truy n t c
ử ụ ử ụ
ườ ườ
ề ố ề ố
LAN ộ
LAN (Local Area Network) ộđ cao. đ cao.
Nhóm 8
Nhóm 8
MAN MAN (Metropolitan Area Network)
k t n i trong (Metropolitan Area Network) : : k t n i trong
ế ố ế ố
ph m vi thành ph . ố ph m vi thành ph . ố
ạ ạ
MANMAN
Nhóm 8
k t n i trong n i b các (Wide Area Network) : : k t n i trong n i b các
ế ố ế ố
WAN WAN (Wide Area Network) qu c gia hay gi a các qu c gia trong cùng châu l c. ố qu c gia hay gi a các qu c gia trong cùng châu l c. ố
ộ ộ ộ ộ ụ ụ
ữ ữ
ố ố
GAN GAN (Global Area Network)
k t n i gi a các châu l c. (Global Area Network) : : k t n i gi a các châu l c.
ế ố ữ ế ố ữ
ụ ụ
Nhóm 8
• Là m t h th ng các m ng máy tính đ c liên k t trên ph m vi toàn ộ ệ ố ạ ượ ế ạ
c u.ầ
L ch s ị ử
ố ộ Năm 1969 B Qu c phòng M đã xây d ng d án ARPANET ỹ ự ứ ể
ế ớ ả
đ nghiên c u c liên k t v i nhau và có kh năng ng truy n tin ngay khi m t ph n m ng đã b phá hu trong m t ộ ầ ạ ỷ ị
ự lĩnh v c m ng, theo đó các máy tính đ ạ ượ ự đ nh đ t ộ ề ườ ự ị cu c chi n tranh ế ộ
Năm 1972 Bob Kahn đã trình di n m ng ARPANET đ liên k t 40 máy . Ray ể ễ ế ạ
Tomlinson c a BBN đã phát minh ra e-mail ủ
1973, Vinton Cerf phác th o ra c u trúc gateway và nh ng ý t ng c b n c a ữ ả ấ ưở ơ ả ủ
Internet
Năm 1974 BBN đã xây d ng giao th c ng d ng Telnet cho phép s d ng máy ử ụ ứ ứ ụ ự
tính t xa. ừ
ề ị
c dùng đ i v i m ng ARPANET. DOD tuyên ụ ố ớ ứ ạ
Năm 1976, AT&T Labs phát minh ra d ch v truy n file FTP Năm 1982 giao th c TCP/IP đ ượ ứ b ch n TCP/IP là giao th c chu n. ố ọ ẩ
ự
c Ted Nelson đ a ra t ng v siêu văn b n đ năm 1985. ả ượ m t ý t ộ ưở ư ừ ề Năm 1991 Tim Berners Lee phát minh ra World Wide Web(WWW) d a theo Nhóm 8
ạ
ứ
Các m ng máy tính k t n i b ng giao th c TCP/IP TCP/IP là m t giao th c chu n trên Internet, cho phép truy n d li u t ứ
ế ố ằ ẩ
ữ ệ ừ
ề
ộ
máy tính này sang máy tính khác trên m ng. Nh giao th c này mà các máy ch ủ (Server) trên Internet đ
c k t n i v i nhau m t cách d dàng.
ờ ộ
ứ ễ
ỗ
ớ
ể
ộ ị
ạ ượ ế ố ớ ạ ể ấ ỉ
ị
ọ
ệ
ượ
ồ
ấ
ỗ ụ
ị ừ
ế
ạ
ph n đ a ch m ng và
0 đ n 255 và có d ng xxx.xxx.xxx.xxx, ví d 192.168.1.1 ị
ỉ ạ
ầ
ở
ớ
ỉ
ỉ
ị
ị
Đ các máy tính có th liên l c v i nhau thì m i máy tính ph i có m t đ a ch ỉ ả c chia thành riêng bi t, g i là đ a ch IP. C u trúc đ a ch này g m 32 bit và đ ị ỉ b n nhóm (IP4). Các nhóm cách nhau b i d u ch m (.). M i nhóm g m ba ký t ự ồ ở ấ ố s có giá tr t ố ề ớ ỉ ị
Có nhi u l p đ a ch mà các l p đ a ch này khác nhau ạ
ỉ ạ
ị
ỉ
ị
ị
ỉ
C u trúc đ a ch : g m mã l p, đ a ch m ng và đ a ch host ớ C quan qu n lý đ a ch là NIC (Network information Center).
châu A, TBD là
ph n đ a ch máy trong m ng (Host). ồ ị
ầ ấ ơ
ở
APNIC.
ỉ t nam là VNNIC )
ả Vi Ở ệ
Nhóm 8
Website còn g i là trang web, là m t t p h p trang web, th ọ ợ ườ
ỉ ằ ề
ụ ề trang web là ng ộ ậ ặ tên mi n ph trên World t p ậ ủ ộ
ch n m trong m t tên mi n ho c ộ Wide Web c a Internet. M t tin HTML ho c XHTML .
Website có th đ c xây d ng t ừ ệ
ự ằ ạ ạ
Website có th đ ặ các t p tin HTML (trang ể ượ m ng tĩnh) ho c v n hành b ng các CMS ch y trên máy ch ủ ậ ặ (trang m ng đ ng). ộ ạ ể ượ c xây d ng b ng nhi u ngôn ng l p trình ề ữ ậ ự ằ
khác nhau (PHP,.NET, Java, Ruby on Rails...)
ắ ầ ỉ
B t đ u 1 đ a ch Website là ị ủ ế ứ ầ ị
giao th cứ HTTP:// ti p theo là tên DOMAIN c a máy tính đang ch y Sever, ph n th 3 là v trí và ạ tên tài li u.ệ
Nhóm 8
ớ ả ế hypelink) t i văn b n khác ả
ữ ế ở ả ượ t b i ngôn ng đánh d u siêu văn b n HTML ấ ả
ỗ ộ ữ web page”. ọ ằ ậ
ề webpage đ t trên 1 máy tính trong m ng và ặ ạ ợ
ỉ
ụ ữ ả ổ ị
1. WWW ( Word Wide Web) Siêu văn b n : ch a các siêu liên k t ( ứ Siêu văn b n đ c vi M i m t siêu văn b n g i b ng thu t ng “ ả Website : T p h p nhi u ậ c đ t cho đ a ch URL đ ị ượ ặ WWW – Web : d ch v cho phép trao đ i siêu văn b n gi a các máy tính trên m ngạ Trình duy t web : ch ệ ng trình hi n th siêu văn b n ả ị ươ ể
Nhóm 8
ị
máy tính này ( thi t b ) này đ n máy tính ( thi t ư ừ ử ế ị ế ế
i. 2. D ch v E-mail ụ cho phép nh n và g i th t ậ b ) khác m t cách nhanh chóng, ti n l ị ộ ệ ợ
Nhóm 8
ạ ự ế
i có th dùng trao đ i thông tin tr c tuy n. 3. Chat là hình th c h i tho i tr c ti p trên internet, d ch v này cho phép hai hay nhi u ng ề ứ ộ ườ ị ự ụ ế ể ổ
Nhóm 8
ng ti n truy n t p tin. D ch v này ệ ươ ề ậ ụ ị
ậ ừ
ị ụ máy này sang máy khác. ệ ố ế ậ
ơ ở ữ ệ ụ ệ ề ậ
ổ ớ ể ị
ườ , giáo d c…. 4. FPT (File Transfer protocol) là ph cho phép truy n các t p tin t ề 5. D ch v Telnet cho phép truy c p đ n các h th ng máy tính khác trên m ng.ạ 6. Gopher là công c cho phép duy t các c s d li u và truy n các t p tin thông qua các silte tìm ki m.ế 7. D ch v Newsgroup cho phép nhóm nhi u ng v lĩnh v c nào đó, ch ng h n: kinh t ẳ ề i có th trao đ i v i nhau ụ ề , y t ế ụ ự ế ạ
Nhóm 8
ị ụ
ế ấ ậ ử ụ ượ
ậ ầ c th ị ấ ớ ổ
ể ữ
c. ượ ậ ể ử ụ
ụ ứ ớ
không? ả
ặ ạ ố
ố
ng c công b trên Websites c a nhà xu t b n, công ty, tr ủ ế ượ ấ ả ườ
c tham kh o t đâu? Có đ ch ng c đ đi đ n k t lu n đó ứ ể ủ ứ ả ừ ượ ế ế ậ
Nhóm 8
8.2.1 Tìm ki m thông tin ế 1.Xác đ nh rõ m c đích s d ng thông tin K t qu thông tin nh n đ ng r t l n nên gây m t t p trung cho ườ ả s ch n l a. Vì v y, c n xác đ nh m c tiêu t ng quát khi tìm tin. Thông tin ụ ự ọ ự trên Websites có th mang tính khoa h c cao, cũng có th là nh ng thông tin ọ l c h u không s d ng đ ạ ậ Khi tìm ki m & s d ng thông tin trên Websites v i m c đích nghiên c u ế ử ụ khoa h c, c n l u ý: ọ ầ ư - Tài li u có tiêu đ không? Có tác gi ệ ề ch c? là ai? Cá nhân hay t - Tác gi ổ ứ ả - Tài li u này có công b trên sách ho c t p chí nào đó không? ệ t khi nào? Update cu i cùng khi nào? - Tài li u vi ệ - Tài li u đ ệ ố ch c hay cá nhân? h c, t ổ ứ ọ - Tài li u đ ệ không?
ị
ủ
2. Chu n b các t ẩ T khóa là m t t ừ ộ ừ
ừ ệ
ủ ề ộ ộ
ủ ề
ủ
ặ
ặ
ộ
c rút trong ch đ ho c chính văn c a tài ặ li u, nó ph n ánh m t ph n n i dung ho c toàn b n i dung c a ch đ ho c ả tài li u đó. ệ
c sau:
ừ
khóa c n ti n hành theo các b ế ừ ủ ạ
ể
ầ
(liên t
ướ ế ọ ừ
ch đ o đ tìm ki m thông tin cho l n đ u tiên. ụ ừ
ầ đa nghĩa, lo i b các ph t ạ ỏ
, ừ
gi
có liên quan (t
có nghĩa r ng h n ho c
ầ B c 1: xác đ nh t ị B c 2: ch n t ọ ừ , m o t ạ ừ ư B c 3: xác đ nh t ị
có nghĩa, tránh ch n t nh và, th , a,….). ế đ ng nghĩa, t ừ
ừ ồ
ừ
ặ
ộ
ơ
Đ tìm t ể ướ ướ i t ớ ừ ướ h p h n). ẹ
ơ
khóa c n tìm ầ ho c c m t đ ừ ượ ặ ụ ộ ầ
ế t ệ
Chrome browser, Mozilla Firefox, Opera
ệ ượ browser, Safari, C c C c....
ố Có nh ng trang ti ng vi
c vì ch a cài font ti ng vi
3. Dùng trình duy t, font ch và b gõ ti ng Vi Trình duy t đ
ượ
ư
ế
i font, đ c không đ t b l ọ ệ ị ỗ ặ ặ
ặ
ườ ư
ượ
ậ
ợ
t ữ ệ ng dùng font: Vntime ho c VNI-Times ho c Unicode,…) ho c font cài r i ồ c, c n ch nh font cho phù h p ( vào Tools – ầ ể ỉ
ỉ ử
t c n b t b gõ, dùng b gõ Vietkey ho c Unikey.
(th nh ng trình duy t nh n không đ ệ Internet Options – General – Fonts đ ch nh s a ). ộ ệ ầ
c Ti ng Vi ế
ậ ộ
ượ
ặ
Đ gõ đ ể
ộ ệ ữ c dùng ph bi n là IE, ổ ế ố ế
www.themegallery.com
t Nam ệ ế ủ ộ ố
4. Dùng các trang Web tìm ki mế M t s trang tìm ki m c a Vi http://wada.vn/ http://coccoc.com/search#! http://laban.vn/ http://nhungtrangvang.com.vn/
Nhóm 8
ủ ướ c ngoài ph bi n ổ ế ế ộ ố
M t s trang tìm ki m c a n https://www.google.com.vn/ https://vn.yahoo.com/ http://www.bing.com/?cc=vn
Nhóm 8
ơ ả
ả
ậ
ậ
Ví dụ
c n tìm. Tuy nhiên, nhu c u c a ng
ớ
ủ ề ả
ồ ậ ệ
ế
ố
ư
ử
ế
4. L p chi n thu t tìm ậ ế M c đ nh c a trang tìm ki m là tìm đ n gi n và c b n, vì v y k t qu tìm đ c ượ ơ ế ủ ặ ị ả ế Cách dùng n i Các t ừ ố ng l n thông tin th a mãn t là m t l i s ộ ượ ườ ử ừ ầ ỏ ầ ủ (ph bi n) ổ ế i s d ng c n d ng c n là ngu n thông tin c th và sát v i ch đ . Do đó ng ớ ầ ụ ể ầ ụ ườ ử ụ Conductors OR Insulators : Ho c t này ho c t ặ ừ ặ ừ OR tào l p chi n thu t tìm ki m đ kh ng ch k t qu phù h p. T o l p chi n ạ ậ ể ố ế ế ế ậ ế ế ợ Conductors ( Ch t đi n d n) ho c kia. K t qu cho ặ ẫ ệ ấ ả ế t các t tìm ki m. Vi c s d ng t thu t tìm tin là vi c thi t l p logic gi a các t ệ ử ụ ừ ế ậ ừ ữ ậ c. Insulators ( ch t cách đi n ) đ u đ ng tin l n. l ề ượ ệ ấ ớ ượ n i c a toán t logic ( Boolean) s cho k t qu tìm nh ý. ẽ ả ố ủ
AND: dấu +
ả c thu h p.
Conductors AND Insulators : C n có c hai khái ni m
T t c đ u ph i có. ấ ả ề K t qu đ ẹ ả ượ ế
ệ
ầ
ả
Lo i tr , gi ạ ừ
i h n ớ ạ
NOT: dấu
Insulators
Conductors NOT Insulators : K t qu ch có khái ni m Conductors ( ả ỉ ệ Ch t đi n d n) lo i b t ạ ỏ ừ ẫ ệ ( ch t cách đi n )
ế ấ ấ
ệ
Nhóm 8
ẫ ế
ế ế ả
ể
ậ ư ườ ử ụ ả c l ượ ạ ế ặ
ộ ấ ế ệ
ẽ ấ ấ ề ả ơ
ệ giúp ng ườ ử ụ ế ố ỡ ữ ượ ẫ
5. Kiên nh n và dùng nhi u trang tìm ki m khác nhau ề M i trang tìm ki m có nh ng tiêu chí tìm khác nhau, vì v y k t qu tìm ỗ ữ đ c s khác nhau. K t qu tìm trang này có th ít, nh ng trang khác ượ ẽ i s d ng nên dùng thì r t phong phú ho c ng i. Do đó, ng ấ nhi u trang tìm ki m khác nhau đ tìm cùng m t v n đ s có hi u ề ẽ ể qu cao h n. Tuy nhiên, vi c tìm ki m s m t r t nhi u th i gian. Vì ờ ề ế v y, Kiên nh n là y u t c thông tin i s d ng s h u đ ậ c n thi ầ
ề t. ế ở ỗ
ử ổ ớ ặ ộ ế ấ ố ố
ữ ặ ộ ồ
Nên m m i trang ho c m i đ a ch ra thành nhi u c a s khác nhau ỉ ỗ ị i, sau đó vào b ng cách nh n chu t ph i vào m t k t n i mu n t ộ ả ằ “Open link in new window” ho c gi phím Shift r i nh p chu t vào liên ấ k t, ta có th xem nhi u trang Web cùng m t lúc. ể ề ế ộ
www.themegallery.com
ớ ế ậ
ị ầ
8.2.2 M t s th thu t tìm ki m thông tin v i Google ộ ố ủ 1.[ intitle:] “giá tr c n tìm” Ví d : ụ
Nhóm 8
“ giá tr c n tìm” ị ầ site:Website c n tìmầ
2. Ví d :ụ
Nhóm 8
inurl:t c n tìm ừ ầ
3. Ví d :ụ
Nhóm 8
ủ ầ
filetype:ph n m r ng c a tài li u 4. ệ ở ộ Ví d : gõ filetype:pdf site:com "đi n tích“ ụ ệ
Nhóm 8
cache:đ a ch web c n xem b n sao ả ầ ỉ ị
5. Ví d : ụ
Nhóm 8
intext:t c n tìm ừ ầ
6. Ví d :ụ
Nhóm 8
ư
ể ư
ọ
b n)ả
N u l u file ( .doc, .pdf, .exe), nh p chu t vào file c n t
i, sau đó l u l
i.
ế ư
ầ ả
ấ
ộ
ư ạ
8.2.3 L u tr thông tin L u và t ả ư N u l u văn b n ( file text, htm), vào File → Save as ( ch n các ki u l u văn ế ư ữ i thông tin ả
iụ ả
T i thông tin v th t nhanh và tránh đ t gãy trong lúc t
i là đi u c n thi
Dùng các công c t ả
ứ
ề
ế
ả
ầ
t, c th i gian và ti n b c. Trên Internet hi n có khá
ờ
ạ
ề
ệ
ượ
ề ậ t ki m đ vì có th ti ệ ể ế nhi u công c h tr t ụ ỗ ợ ả
ệ
i ( download ) file khá hi u qu . ả
ụ ả ụ ả
ề Công c t Công c t Khi download ph n m m hay website, nh p vào liên k t ch
ầ
ề
ươ
ng trình. Lúc ế ng trình hay không .
ẽ
i file : Get right, Mass download, Internet download Manager, … i web : Teleport, Webcopyer, … ấ ố ư
ươ
ấ
đó màn hình s xu t hi n h p tho i mu n l u ch ạ ệ Trong h p thoai có các tùy ch n sau :
ộ
ở
+ Open it: Tùy ch n cho phép t + Save it : Tùy ch n cho pháp t
ệ
ộ
ọ ọ tho i Save As cho phép ch n đ
ạ
ộ ọ i t p tin xu ng và m nó ố ả ậ i t p tin v máy tính. Lúc này s xu t hi n h p ề ả ậ ng d n l u file ọ ườ ẫ ư ư ỉ ầ ả
ở ị ỏ ế
ấ
i và nh p i ngay v ề
ậ ứ
ấ
ộ
ẽ ấ v trí xác đ nh. ị Đ download nhanh hình nh ch c n đ a con tr đ n hình c n t ầ ả c t ph i chu t, sau đó nh p Save picture as, l p t c hình s đ ẽ ượ ả th m c My document\My picture.
ể ả ư ụ
Nhóm 8
Qu n lý file và th m c
ả
ư ụ ế
ọ
ả
ắ
ẽ
ộ ặ
ườ ử ụ
ề
ự ư ụ
ấ ủ ề ộ
ủ ề ẹ
ứ
ứ
ộ
thông tin trong máy, ng i s d ng c n x ử ườ ử ụ ế ầ
Qu n lý, s p x p file m t cách khoa h c s giúp tìm thông tin nhanh và i s d ng nên chính xác, tránh s trùng l p thông tin khi l y v . Do đó, ng đ t tên các th m c theo ch đ , ch đ r ng ch a ch đ h p, trong ch ủ ề ủ ặ đ h p ch a các file thu c ch đ đó. ủ ề ề ẹ 8.2.4 X lý thông tin ử Sau khi tìm li m và l u gi ữ ớ
ư lý thông tin cho phù h p v i nhu c u s d ng. ợ ầ ử ụ
Nhóm 8
ợ
ử
ư
ữ
ử ụ
ế ử ụ
ạ
ữ
ụ ố ớ
ể ượ ử ụ
ả
ứ
ủ
ọ ậ
ợ ữ
ệ
ộ ế
ả ượ
ệ ả ư ự
ề
ả
ỉ
ườ
ử ụ
ụ
ạ
ượ
ế
ỏ
ự ằ ế
ế ợ
ữ
ệ
ầ
ụ
đ rèn luy n cho h c sinh k năng th c hành c n thi
t. Thông qua ch
ự
ầ
ọ
ệ
ỏ
ọ
ộ
ắ c.
ử ụ
ượ
ể
8.2.5 S d ng thông tin Sau khi đã tìm ki m, l u tr và x lý thông tin, ta s d ng chúng sao cho phù h p v i m c đích s d ng. ớ Đ i v i giáo viên, nh ng thông tin tìm ki m trên m ng có th đ c s d ng đ h ể ỗ ế tr cho bài gi ng c a mình nh m kích thích h ng thú h c t p c a h c sinh. Đó là ủ ọ ằ h c sinh khó nh ng hình nh đ ng, phim thí nghi m, thí nghi m o… Mà th c t ự ế ọ hình dung đ c n u giáo viên ch truy n gi ng nh s phân c c c a đi n môi trong ệ ự ủ đi n tr ng. ệ Tuy nhiên, giáo viên không nên l m d ng vi c s d ng các ch ng trình mô ệ ươ c thay th hoàn toàn các thì nghi m th c b ng mô ph ng trên máy ph ng, không đ ỏ ệ tính. N u giáo viên k t h p nhu n nhuy n gi a vi c ti n hành các thí nghi m th c ự ệ ễ ế t đ i v i h c sinh. Thông qua các thí nghi m v i mô ph ng thì s có tác d ng r t t ớ ệ ấ ố ố ớ ọ ẽ ỏ ng th c t ươ ế ỹ ệ ự ế ể trình mô ph ng đ b sung, kh c sâu các n i dung khoa h c mà các thí nghi m th c ể ổ ự không th làm n i b t lên đ ổ ậ
Nhóm 8
ụ
ớ ạ ắ ặ ạ ộ ể ự ộ ạ ỏ
ể ấ ạ
c Ultra Video Splitter là m t công c giúp b n c t, tách m t đo n ạ ể ọ i đo n film ạ ượ ố ng trình cũng cho phép b n xu t ra file video đã đ ạ ấ
video l n ra thành các đo n video nh , ho c b n có th l a ch n đi m b t đ u và k t thúc b t kỳ trong m t cu n film dài đ xem l ế ộ ắ ầ yêu thích. Ch ươ ghép c ng ph đ (subtitle) trong đó. ụ ề ứ
ỏ ỏ ơ Các tính năng - C t, chia nh các video l n thành các clip nh h n. ớ
ỗ ợ
ạ ố
ng t i ch t ấ ưở ả ớ ỏ
t c m i ng i... ấ ả ọ ườ
ắ - H tr AVI, Divx, XviD, MPEG, WMV, ASF, RM, MOV, 3GP, MP4, FLV and VCD SVCD bin/cue image. c file video g c. - Ch đ xem th giúp b n xem tr ướ ử ế ộ - T c đ c t, chia nh nhanh nh ng không làm nh h ư ố ộ ắ ng ban đ u c a video. l ầ ủ ượ - D dàng s d ng cho t ử ụ ễ Link download:
http://sinhvienit.net/forum/ultra-video-splitter-6-3-0506-full-phan-mem-cat-chia-nho-file-video-tot-nhat.221716.html