ƯỜ
Ạ
TR
NG Đ I H C ĐÀ L T
(cid:190)
Ạ Ọ KHOA SINH H CỌ (cid:0)
Ệ
Ậ Ố BÁO CÁO KHÓA LU N T T NGHI P KHÓA 32
Ề
ƯỚ Ầ
Ứ
Ấ
Đ TÀI:
B
C Đ U NGHIÊN C U NUÔI C Y
CH NG Ủ
LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS TRÊN MÔI
ƯỜ
Ắ
TR
NG BÁN R N
ễ
ị
ậ ệ t H u GVHD: Ths. Hoàng Vi ủ ươ ng Th y SVTH: Nguy n Th Ph
ụ
ề
M c tiêu đ tài
ị
ắ
ố L. acidophilus thu ng sinh kh i ườ ườ
ng MRS bán r n, so ắ ng MRS r n thông
ườ
ượ Xác đ nh hàm l ượ c khi lên men trên môi tr đ sánh v i lên men trên môi tr th
ớ ng.
Ố ƯỢ
Ứ
Đ I T
NG NGHIÊN C U
Ch ng ủ Lactobacillus acidophilus.
ệ
ồ
• Ngu n: vi n Human Hungary
ấ ừ
ượ
• Đ c cung c p t
phòng công
ệ
ườ
ạ ọ
ngh vi sinh tr
ng Đ i h c
Đà L t.ạ
Ố
Ệ
B TRÍ THÍ NGHI M
Ệ
NGHI M TH C 1:
Kh o sát hàm l
ng sinh kh i c a
ớ
ố ủ L. acidophilus khi nuôi ượ
Ứ ấ ở c y
ả ườ môi tr
ng agar 5 (g/l).
ượ ắ ng bán r n v i hàm l
Ệ
NGHI M TH C 2:
Kh o sát hàm l
ng sinh kh i c a
ớ
ố ủ L. acidophilus khi nuôi ượ
Ứ ấ ở c y
ả ườ môi tr
ượ ắ ng bán r n v i hàm l
ng agar 6 (g/l).
Ệ
NGHI M TH C 3:
Kh o sát hàm l
ng sinh kh i c a
ớ
ố ủ L. acidophilus khi nuôi ượ
Ứ ấ ở c y
ả ườ môi tr
ượ ắ ng bán r n v i hàm l
ng agar 7 (g/l).
Ệ
NGHI M TH C 4:
Kh o sát hàm l
ng sinh kh i c a
ườ
ớ
ố ủ L. acidophilus khi nuôi ượ
Ứ ấ ở c y
ả môi tr
ượ ắ ng bán r n v i hàm l
ng agar 8 (g/l).
Ệ
ượ
NGHI M TH C 5:
ườ
Ứ Kh o sát hàm l ả ắ ấ c y trên môi tr
ng sinh kh i c a ượ ớ ng r n v i hàm l
ố ủ L. acidophilus khi nuôi ng agar 16 (g/l).
Ố
Ủ
CH NG GI NG
Ố
Ụ
Ồ PH C H I GI NG
Ấ
C Y PHÂN VÙNG
Ấ
Ố NHÂN GI NG C P 1
Ố
Ể
KI M TRA GI NG
Ề Ặ LÊN MEN B M T Ề Ặ LÊN MEN B M T
Ố Ế
THU SINH KH I T BÀO
QUY TRÌNH TH C Ự HI NỆ
Ố Ế
Ố Ị
C Đ NH SINH KH I T BÀO
Ố Ị
Ố
Ấ
S Y VÀ XAY SINH KH I SAU C Đ NH
Ể
Ậ Ộ
Ủ Ả
Ẩ
Ế KI M TRA M T Đ VÀ HÌNH THÁI T BÀO L. ACIDOPHILUS C A S N PH M.
Ậ
ƯƠ
Ệ V T LI U VÀ PH
NG PHÁP
Ậ
Ệ
ƯƠ
V T LI U
PH
NG PHÁP
•
• Môi tr
ở
ố
•
ng MRS ứ
ụ ồ ấ
•
ườ ệ các nghi m th c agar khác nhau.
•
•
ố ế
bào
•
ố ị
•
ấ ể
ế
Ph c h i gi ng C y phân vùng ấ ố Nhân gi ng c p 1 ề ặ Lên men b m t ố ị Thu và c đ nh sinh kh i t S y và xay sau c đ nh. ậ ộ Ki m tra m t đ và hình thái t
bào.
ả ụ ồ L. acidophilus
ế Hình 3.1. K t qu ph c h i
ế
L.
ả ấ Hình 3.2. K t qu c y phân vùng acidophilus
ế
ố
ấ
ướ
ố
Hình 3.3. MRS l ng ỏ tr
c nhân gi ng
ả Hình 3.4. K t qu nhân gi ng c p 1 L. acidophilus
ả ể
ế
L. acidophilus
K t qu ki m tra m t đ t
bào
ướ
ậ ộ ế c lên men
tr
4.65*109 CFU/ml
(cid:0)
107CFU/ml.
ẩ ạ L. acidophilus
Hình 3.5. Hình thái khu n l c
ế
L. acidophilus.
Hình 3.6. Hình thái t
bào
ế
ả
ườ
Hình 3.7. K t qu lên men
L. acidophilus trên môi tr
ng bán
r nắ
ế
ả
ườ
Hình 3.7. K t qu lên men
L. acidophilus trên môi tr
ng bán
r nắ
ế
ả
ườ
ắ
Hình 3.8. K t qu lên men
L. acidophilus trên môi tr
ng r n
Hình 3.9. Sinh kh i ố L. acidophilus đ
ượ ố c c
ộ
ị
đ nh trên b t mì.
ượ ố c c
Hình 3.10. Sinh kh i ố L. acidophilus đã đ ị
ấ
đ nh và s y.
ế
Hình 3.11. Ch ph m
ẩ L. acidophilus sau khi xay
ố ượ
ả
ạ ượ ở
ệ
ả
B ng 3.1. Kh i l
c
các nghi m
ẩ ng s n ph m đ t đ th cứ
NGHI M Ệ TH CỨ L N 1Ầ (g) L N 2Ầ (g) L N 3Ầ (g) TRUNG BÌNH (g)
ệ ứ
750 768 762 Nghi m th c 1 ( agar: 5 g/l ) 760
ệ ứ
755 764 766 Nghi m th c 2 ( agar: 6 g/l ) 761.7
ệ ứ
760 765 765 Nghi m th c 3 ( agar: 7 g/l ) 763.3
ệ ứ
765 763 767 Nghi m th c 4 ( agar: 8 g/l ) 765
ệ ứ
750 752 758 Nghi m th c 5 ( agar: 16 g/l) 753.3
ả
ấ ở
ồ
bào
L. acidophilus nuôi c y
các n ng
ậ ộ ế B ng 3.2. M t đ t ộ
đ agar: 5, 6, 7, 8, 16 (g/l).
ượ ị Đ nh l ố bào sau khi c
ậ ộ ế ng m t đ t đ nhị ế
ượ Hàm l ng agar(g/l)
ả K t qu trung bình (CFU/g)
L n 1ầ (CFU/g) L n 2ầ (CFU/g) L n 3ầ (CFU/g)
5 3.36*1010 3.89*1010 4.31*1010 3.79*1010
6 5.77*1010 5.84*1010 5.26*1010 5.62*1010
BÁN R NẮ
7 2.23*1011 3.27*1011 4.18*1011 3.23*1011
8 3.25*1011 3.71*1011 3.52*1011 3.49*1011
16 3.42*1011 3.28*1011 4.45*1011 R NẮ 3.72*1011
ả
ế
bào
L. acidophilus trên m t ộ
B ng 3.3. K t qu m t đ t ườ
ấ
ả ậ ộ ế ml môi tr
ng nuôi c y.
ổ ể T ng th tích môi ng Kh i l CFU/ml môi ườ CFU/g s n ả ng tr ứ ệ Nghi m th c ườ ấ tr ng nuôi c y ố ượ s n ả ẩ ph m(g) ph m.ẩ (ml) nuôi c y.ấ
760 3.79*1010 1050 ứ ệ Nghi m th c 1 2.74*1010
761.7 5.62*1010 1050 ứ ệ Nghi m th c 2 4.08*1010
763.3 3.23*1011 1050 ứ ệ Nghi m th c 3 2.35*1011
765 3.49*1011 1050 Nghiêm th c 4ứ 2.54*1011
753.3 3.72*1011 1050 ứ ệ Nghi m th c 5 2.67*1011
ể ồ
ể ồ ể ệ ự
ượ
ệ ậ ộ Bi u đ 3.1. Bi u đ th hi n s chênh l ch m t đ ườ L. acidophilus khi lên men trên các môi tr ng có hàm . ng agar 5, 6, 7, 8, 16 (g/l)
l
CFU/ml
12 10 8 6 4 2 0
Hàm l
ng agar
ượ (g/lít) .
Ậ
Ế
K T LU N
ứ
ấ
ườ
ắ
Qua nghiên c u nuôi c y vi khu n
ẩ L. acidophilus trên môi tr
ộ ố ng bán r n, rút ra m t s
ậ ế k t lu n sau:
ố ế
ả
ắ
ồ
ộ
ồ
ộ
ấ
1. Trong các n ng đ agar bán r n kh o sát, n ng đ agar cho sinh kh i t
bào cao nh t
là 8 g/l.
ệ
ấ
ấ
ườ
ắ ươ
ắ
ươ
ườ
2. Hi u su t nuôi c y trên môi tr
ng r n và bán r n t
ng đ
ng nhau: môi tr
ng
ạ
ườ
ấ
ắ
ắ r n đ t 2.67*1011 CFU/ml môi tr
ạ ng nuôi c y, bán r n đ t 2.54*1011 CFU/ml môi
ườ
ấ
tr
ng nuôi c y.
ể ử ụ
ươ
ườ
ể
ắ
3. Có th s d ng ph
ấ ng pháp nuôi c y trên môi tr
ng bán r n (agar: 8 g/l) đ nuôi
c y ấ
ế
ươ
ườ
L. acidophilus thay th cho ph
ấ ng pháp nuôi c y trên môi tr
ắ ng r n.
Ế
Ị KI N NGH
ờ
ả
ả
ườ
ấ
ề ậ ộ ế ng MRS bán
ố ị
ấ
ả Kh o sát theo th i gian kh năng gi m sút v m t đ t bào c a ủ L. acidophilus nuôi c y trên môi tr ắ r n (sau khi c đ nh trên ch t mang).