TR

ƯỜ

NG ĐH BÁCH KHOA TPHCM Khoa K Thu t Hóa H c ọ

LU N VĂN TH C SĨ

HV: Quách Thanh Trừ CBHD: PGS.TS Ngô M nh Th ng ạ TS Hoàng Đông Nam

Tp HCM 9-2012

Đ T V N Đ Đ T V N Đ

Ặ Ặ

Ấ Ấ

Ề Ề

V n ấ đề s d ng thu c tr sâu và

ừ ố nườ g ô nhi m môi tr ử ụ ễ

Phân h y thu c tr ủ ố ừ sâu trong n cướ

M C TIÊU LU N VĂN

Ki m ch ng qui trình phân tích Cypermethrin

i

ứ t b HPLC Agilent 1200 series t ế ị

ể b ng thi ằ phòng thí nghi mệ

Th c nghi m phân h y Cypermethrin b ng các ủ

So sánh hi u qu phân h y Cypermethrin b ng

tác nhân oxi hóa khác nhau ủ ozone và các tác nhân khác

Đánh giá s n ph m phân h y Cypermethrin

ả b ng các tác nhân này. ằ

ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY

T ng quan ổ

Th c nghi m ự ệ

K t qu - Bàn lu n ậ ế ả

K t lu n ế ậ

Ki n ngh ị ế

ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY

T ng quan ổ

ỔT NG QUAN T NG QUAN THU C TR SÂU H CÚC- CYPERMETHRIN Ọ Ừ

Ổ Ố

Kh nả ăng th y phân: pH 3: cis: DT50= 1302 ngày trans: DT50= 923 ngày

pH 7: cis: DT50= 221 ngày pH 8: cis: DT50= 21,2 ngày pH 11: cis: DT50= 38 phút

trans: DT50= 136 ngày trans: DT50= 5,1 ngày trans: DT50= 23 phút

Ph

nươ g pháp phân tích

Cypermethrin

ắ ắ

nươ g pháp phân h y:ủ

Ph - Vi sinh v tậ - Quang phân b ng ánh sáng M t Tr i ờ - Các ph

nươ g pháp oxy hóa nâng cao (ozone/UV, H2O2/UV,

Perozone, Fenton)

S c ký khí GC (Detector: MS, ECD) S c ký l ng HPLC ỏ (Detector: UV, DAD)

(Glaze,1987)

AOPs

OH•

ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY

Th c nghi m ự ệ

H th ng thí nghi m H th ng thí nghi m

ệ ố ệ ố

ệ ệ

ư

1: Máy phát ozone 2: Van đi u khi n ể ề ng k 3, 4: L u l ế ư ượ 5: Bình ph n ng ả ứ 6: N i l y m u ẫ ơ ấ 2O2 7: N i tiêm H ơ 8: Đá phân ph i khí ố 9: Bình x khí d ả 10: Đèn UV

Ằ Ằ

pha đ ng (Methanol: acid acetic 0.01%) 80:20

0C

ƯƠPH NG PHÁP PHÂN TÍCH ƯƠ NG PHÁP PHÂN TÍCH PH CYPERMETHRIN B NG HPLC CYPERMETHRIN B NG HPLC C t Germini C18 (250 x 4.6mm, 5µm) ộ T l ộ ỉ ệ T c đ dòng: 1mL/phút. ố ộ Th tích m u tiêm: 80µl ẫ ể Nhi t đ c t: 40 ệ ộ ộ

HPLC Agilent 1200 Series

TH C NGHI M PHÂN H Y CYPERMETHRIN TH C NGHI M PHÂN H Y CYPERMETHRIN

Ự Ự

Ủ Ủ

Ệ Ệ

ng l u

ưở

ư

ả ng: 0.6, 0.8, 1 L/phút

nh h

ng

ưở

Th tích dung d ch phân h y: 2L ị 1)Tác nhân Ozone: kh o sát nh h ả l ượ 2)Tác nhân Peroxone: kh o sát ả [H2O2]: 19.6; 49; 98; 490µM 3)Tác nhân UV 4)Tác nhân O3/UV

ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY

K t qu - Bàn lu n ậ ế ả

K T QU PHÂN TÍCH CYPERMETHRIN K T QU PHÂN TÍCH CYPERMETHRIN

Ả Ả

Ế Ế

K t qu kh o sát quy trình phân tích Cypermethrin b ng HPLC

ế

10000

150

8000

S= 196.4 x Ccyp R2= 0.999

)

2m M 5m M 10m M 25m M 50m M

100

6000

U A m

e v i t a l e r ,

4000

50

( e s n o p s e R

S a e r A k a e P

2000

0

0

0

5

10

15

20

25

0

10

20

30

40

50

Time (min)

CCyp, m M

ệ ớ ồ

ế

T ng di n tích c a Cypermethrin tuy n ế ủ tính v i n ng đ v i đ tuy n tính cao ộ ớ ộ R2=0.999

HI U SU T PHÂN H Y CYPERMETHRIN Ủ

1,0

1,0

0,8

0,8

)

)

0.6 L/min 0.8 L/min 1.0 L/min

%

%

0,6

0,6

0,4

0,4

( t a u s u e i H

( t a u s u e i H

0,2

0,2

0,0

0,0

0

20

80

100

0

10

20

50

60

30

40 60 Thoi gian (phút)

40 Thoi gian (phút)

Tác nhân Ozone

Tác nhân UV

1,0

1,0

0,8

0,8

)

)

%

%

0,6

0,6

0,4

0,4

( t a u s u e i H

( t a u s u e i H

[H2O2]= 98m M [H2O2]= 49m M [H2O2]= 19.6m M [H2O2]= 490m M

0,2

0,2

0,0

0,0

0

10

20

30

50

60

0

10

60

30

20

50

40 Thoi gian (phút) Tác nhân Peroxone

40 Thoi gian (phút) Tác nhân Ozone/UV

4,0

3,0

Đ NG H C QT PHÂN H Y CYPERMETHRIN Tác nhân Peroxone

0.6L/min 0.8L/min 1.0L/min

3,5

2,5

Tác nhân Ozone

3,0

[H2O2]= 98m M [H2O2]= 49m M [H2O2]= 19.6m M [H2O2]= 490m M

2,0

2,5

)

/

2,0

1,5

) C C0 ( n l -

1,5

C / 0 C ( n l -

1,0

1,0

0,5

0,5

0,0

0,0

0

5

10

20

25

30

0

10

20

30

4.0

14

15 Time (min)

Thoi gian (phút)

2 = 0.9 8 8 6

3.5

12

3.0

/C)=-0.1 8 7 9t R

10

0

ln(C

2.5

2 = 0.9 8 6

)

8

C

/

)

0

C

/

0

2.0

6

/C)=-0.4 3 4t R

0

C ( n l -

C ( n l -

1.5

ln(C

4

1.0

2

Tác nhân UV

0.5

Tác nhân Ozone/UV

0

0.0

0

5

10

15

20

25

30

0

5

10

15

20

Time (min)

Thoi gian (phút)

S phân h y Cypermethrin tuân theo đ ng h c b c 1 trong 20 phút đ u ầ ủ ọ ậ ự ộ

HI U SU T PHÂN H Y CYPERMETHRIN Ủ

1,0

0,8

0,6

UV O3/UV O3

0,4

d l i e y l a v o m e R

Cypermethrin b phân h y ủ

0,2

0,0

0

10

20

30

40

50

60

Time (min)

ị ởi UV m nh b ạ

Sau đó: H2O2 sinh ra nhi u ề tr thành ch t c ch ấ ứ ế ở do ở ủ ố ự

Trong 5 phút đầu • Cypermethrin b phân h y ị chính b i UV + các g c t (ozone) • H t n t ệ ồ ạ phân h y: Hủ i 3 lo i tác nhân ạ 2O2, O3, UV

HI U SU T PHÂN H Y CYPERMETHRIN Ủ

1,0

0,8

0,6

Peroxone (H2O2= 490m M) O3

0,4

d l e i y l a v o m e R

0,2

0,0

0

10

20

30

40

50

60

Time (minute)

phân h y ch y u là do

ả ứ

ủ ế

ả ứ

ng OH

ề ượ

• càng nhi uề

•Trong ph n ng ozone, quá trình ph n ng tr c ti p v i ozone. ự ế ớ •H2O2 làm cho O3 phân h y càng nhi u, l

3< Hi u su t quá trình Peroxone

Hi u su t quá trình O ệ ấ ệ ấ

ả ả

ủ ủ ủ ủ

S n ph m phân h y c a ẩ S n ph m phân h y c a ẩ Cypermethrin Cypermethrin

60

39515-51-0 2215-77-2

40

)

U A m

39515-51-0: 3-phenoxy benzaldehyde 2215-77-2: 4- phenoxy benzoic acid

20

( e s n o p s e R

0

0

2

4

6

8

10

12

Time (min)

S c ký đ 2 ch t 39515-51-0 và ấ 2215-77-2 (7.5µM)

ủ ủ

200

S n ph m phân h y c a ẩ Cypermethrin

200

Cypermethrin

)

0 min 5 min 10 min 20 min 30 min 60 min

)

0 min 5 min 10 min 20 min 30 min 60 min 90 min

U A m

100

U A m

100

( e s n o p s e R

( e s n o p s e R

0

0

0

5

10

15

20

25

5

10

15

20

25

0

Time (min)

Time (min)

Tác nhân ozone (0.6L/phút)

Tác nhân Peroxone ([H2O2]=19.6µM)

50

100

0 min 20 min 60 min

)

40

U A m

)

30

3-phenoxy benzaldehyde

U A m

20

( e s n o p s e R

( e s n o p s e R

10

0

0

0

5

10

15

20

25

5

10

15

20

25

0

Time (min)

Tác nhân ozone/UV Time (min)

ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY

K t lu n ế ậ

Ki n ngh ị ế

Ế Ế

Ậ Ậ

K T LU N K T LU N Các quá trình oxy hóa nâng cao đ u cho hi u su t ấ phân h y cao (>97% trong 60 phút) và tuân theo đ ng h c ph n ng b c 1. ộ

ủ ọ ộ ố ả

ả ứ ẩ ể ế ụ ị

M t s s n ph m sinh ra trong quá trình phân h y có th ti p t c b phân h y hoàn toàn b ng chính tác ủ nhân y. ấ

Đã xác đ nh đ

c 1 trong nh ng s n ph m phân

ượ

ẩ h y Cypermethrin là 3-phenoxy benzaldehyde ủ ớ

ng th tích và th i gian phân h y, s ự ờ 3 và t h n tác nhân O ố ơ

3/UV t

V i cùng l ượ phân h y b ng UV và O ằ Peroxone.

Ế Ế

ng c a pH, các ion Ca

KI N NGH Ị KI N NGH Ị Nghiên c u nh h ứ ả

ưở

ế

Xác đ nh n ng đ peroxide và ozone trong dung

2+, Mg2+, ủ carbonate và bicarbonate đ n quá trình phân h y Cypermethrin. ồ ị ờ

ả ứ

d ch theo th i gian ph n ng. ị ạ

ấ i thích rõ h n nh h

C n ch n lo i đèn có công su t nh h n đ nghiên ỏ ơ ể ng c a quá trình ủ ơ ả

ưở

ọ ầ c u và gi ứ oxi hóa nâng cao. C n k t h p phân tích s n ph m phân h y b ng ế ợ t b khác (LC-MS hay GC-MS, NMR,...) đ ể ế ị

ầ các thi xác đ nh các ch t này. ị

C n k t h p v i quá trình phân h y khác đ x lý

ể ử

tri

c ngu n n

ấ ớ ế ợ t đ và thu đ ượ

ầ ệ ể

ủ c s ch. ồ ướ ạ

PH UV C A S N PH M PHÂN H Y PH UV C A S N PH M PHÂN H Y

Ủ Ả Ủ Ả

Ổ Ổ

Ủ Ủ

Ẩ Ẩ

25

100

20

80

15

60

10

40

e c n a b r o s b A

e c n a b r o s b A

5

20

0

0

200

250

300

350

400

200

250

300

350

400

Wavelength (nm)

Wavelength (nm)

back

I (RT=4.2 phút) II (RT=5.6 phút)

PH UV C A S N PH M PHÂN H Y PH UV C A S N PH M PHÂN H Y

Ủ Ả Ủ Ả

Ổ Ổ

Ủ Ủ

Ẩ Ẩ

12

20

18

10

13.8 phút 14.9 phút

16

8

14

12

6

10

8

4

e c n a b r o s b A

e c n a b r o s b A

6

2

4

2

0

0

-2

200

250

300

350

400

200

250

300

350

400

Wavelength (nm)

Wavelength (nm)

III (RT=9.8 phút) IV (RT=13.8 và 14.9 phút)

PH UV C A S N PH M PHÂN H Y PH UV C A S N PH M PHÂN H Y

Ủ Ả Ủ Ả

Ổ Ổ

Ủ Ủ

Ẩ Ẩ

16

14

12

10

8

6

e c n a b r o s b A

4

2

0

200

250

300

350

400

Wavelength (nm)

back

V (RT=6.6 phút)

back

TIA UV TIA UV

Dãy b

c sóng ánh sáng t

ướ

ngo i ạ

ng d ng trong ụ Ứ x lý ch t th i ả ấ ử l n đ u năm ầ ầ 1906.

Ư ể - Ít t o s n ph m ph ụ - Hi u qu x lý cao u đi m: ạ ả ệ ả ử

HI U SU T PHÂN H Y CYPERMETHRIN Ủ

- • (k=2.2 x 106 M-1s-1)

HO2 O3 + HO2

- + H+  H2O2 (k=5 x 1010 M-1s-1) • + O3

-  HO2

SỰ PHÂN H Y CYPERMETHRIN

Cypermethrin

3-phenoxy benzaldehyde

OZONE OZONE

Đ c ượ Christian F.Schonbein phát hi n năm 1840

ử ấ

C u trúc phân t

Ozone

P tr c ti p Ư ự ế

ng d ng: x lý ch t Ứ th i, ch t có mùi, màu... ả ụ ấ

P gián ti p (có s t o thành

OH•)

ự ạ

Ư

ế

C ch ph n ng ả ứ : ơ ế