BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
BÀI T P NHÓM NGHIÊN C U MARKETING
Ậ Ứ
Đ TÀI NGHIÊN C U:
Ứ
Ề
ƯỞ
Ế C A SINH VIÊN TRONG TH TR Ị ƯỜ
CÁC Y U T NH H Ế Ố Ả Ủ
Ắ NG Đ N HÀNH VI MUA S M NG ĐI N THO I DI Ạ
Ệ
Đ NGỘ
1. H Đ C TÂM
34K12
Ồ Ứ
2. LÊ VĂN KHANH
34K12
3. NGUY N TH HOÀNG MY
34K12
Ễ
Ị
4. NGUY N TH LAN H
34K12
Ễ
Ị
Ạ
5. Đ NG BÍCH H
NG
34K12
Ặ
ƯƠ
34K12
6. NGUY N TH MINH TUY T Ị
Ễ
Ế
7. NGUY N TH THANH PH
NG
34K12
Ễ
Ị
ƯƠ
Nhóm th c hi n ự ệ : 7UP
NHÓM 7UP
TRANG 1
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
A. GI I THI U V D ÁN NGHIÊN C U. Ớ Ề Ự Ứ Ệ
ộ ạ ế ệ ữ ờ ặ Hình nh nh ng sinh viên mang đi n tho i di đ ng đ n tr ả ạ ố ớ ệ t Nam m t c h i h c h i giao l u kinh t ư ể ệ ộ ư ắ ứ ệ ị đ i v i chúng ta, đ c bi ệ ở ệ ạ ư ồ ớ ể ắ ề ớ ự ậ ụ ơ ể ả ắ ể ạ ể ờ ự ổ ồ ệ ọ ướ ư , cũng nh giao l u công ngh v i các n ế ế c đã khi n cho vi c s ở ọ ơ ư ộ ố ớ ệ ạ ộ ng gi m và m c s ng c a ng ế ễ ứ ố ệ ả ộ ủ ậ ế c các t p đoàn đi n tho i di đ ng trên th gi ạ ớ t Nam đang đ ượ ệ ạ ộ ướ ố ng Đi n tho i di đ ng Vi ạ ư ệ ệ ấ ng đã không ườ còn xa l t là trong th i kỳ toàn c u hóa hi n nay. Vi c ệ ệ ầ , văn gia nh p WTO đã m ra cho Vi ế ộ ơ ộ ọ ỏ ậ hóa, xã h i cũng nh công ngh , t o đi u ki n cho chúng ta phát tri n v m i ề ọ ề ề m t. Nh ng cũng đ ng nghĩa v i vi c chúng ta ph i n m b t thông tin nhi u ặ h n, nghiên c u nhi u h n đ b t nh p v i s phát tri n đó. Chính vì v y nhu ơ ụ c u v m t công c có th đem theo bên mình đ liên l c, trao đ i thông tin ph c ầ ề ộ v cho công vi c m i lúc m i n i đang ngày càng tăng cao. Đ ng th i s phát ụ ệ ở tri n kinh t ệ ớ ể h u m t chi c đi n tho i di đ ng đ i v i m i chúng ta tr nên d dàng h n, khi ỗ ơ ữ ườ mà giá m t chi c đi n tho i di đ ng có xu h i ướ ế ộ c nâng cao. V i chính sách m c a theo cam k t khi gia nh p WTO dân đang đ ượ ở ử ng Vi ế ớ i th tr ệ ị ườ ậ c. M c thâm nh p vào ngày càng sâu t o c h i cho các nhà phân ph i trong n ặ ậ ạ ơ ộ dù th tr ề t Nam đang còn r t m i nh ng đã có nhi u ộ ớ ị ườ ng mua đi n thoai di đ ng ngày càng gia tăng. d u hi u kh quan v i s l ộ ớ ố ượ ả ệ ấ ệ
Đà n ng là thành ph tr đang đ ẵ ượ ả ụ ế c Đ ng và Nhà N c chú tr ng phát ọ ướ đây t p trung r t ấ ậ ậ ở ố ớ ổ ệ ộ ạ ọ ườ ẳ c. ố ẻ tri n c v kinh t -xã h i, văn hóa và giáo d c. Chính vì v y ể ả ề nhi u các tr ấ ề sinh viên theo h c thu c d ng đông đúc trong c n ả ướ ộ ạ ng đ i h c, cao đ ng và trung c p chuyên nghi p. V i t ng s ọ
T nh ng lý do trên mà d án ữ ừ Ế ự Ố Ả Ị Ủ ƯỞ ƯỜ NG Đ N Ế Ệ NG ĐI N “CÁC Y U T NH H HÀNH VI MUA S M C A SINH VIÊN TRONG TH TR THO I DI Đ NG Ắ Ộ ” đã ra đ i.ờ Ạ
I/ M c tiêu nghiên c u.
ứ
B. N I DUNG NGHIÊN C U. Ộ Ứ
ụ 1. B i c nh nghiên c u.
ộ 1. Đà N ng m t thành ph năng đ ng và phát tri n là m t đô th lo i m t
ị ạ
ể
ẵ
ộ
ố
ộ
ộ
đ ng th i cũng là m t trong nh ng n i t p trung nhi u các tr
ơ ậ
ữ
ề
ồ
ờ
ộ
ườ
ng đ i h c, cao ạ ọ
đ ng, trung c p chuyên nghi p nhi u nh t c a c n
c ấ ủ ả ướ
ề
ệ
ẳ
ấ
2. Sinh viên
ở
ố ớ Đà N ng khá năng đ ng và sáng t o nên vi c liên l c đ i v i
ệ
ẵ
ạ
ạ
ộ
h là m t nhu c u c n thi
t. Do v y, đi n tho i di đ ng đ
c coi là m t trong
ầ
ầ
ọ
ộ
ế
ệ
ậ
ạ
ộ
ượ
ộ
nh ng v t quan tr ng đ i v i h trong cu c s ng h ng ngày.
ố ớ ọ
ộ ố
ữ
ậ
ằ
ọ
3. Hi n t
ệ ạ ự
ớ i s ra đ i c a các nhà m ng m i v i nh ng d ch v gia tăng m i
ớ ớ
ờ ủ
ữ
ụ
ạ
ị
nh 3G đã và đang thu hút r t nhi u ng
i và sinh viên cũng là m t ph n trong
ư
ề
ấ
ườ
ầ
ộ
ố ả ứ
NHÓM 7UP
TRANG 2
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
đó. Chính d ch v 3G này đã tác đ ng m nh đ n xu h
ụ
ế
ạ
ộ
ị
ướ
ạ ng s d ng đi n tho i
ử ụ
ệ
i sinh viên năng đ ng a khám phá.
c a gi ủ
ớ
ộ ư
4. Thu nh p trung bình c a ng
i dân Đà N ng t
ủ
ậ
ườ
ẵ
ươ
ng đ i cao. ố
5. Có nhi u trung tâm phân ph i, c a hàng, đ i lý đi n tho i di đ ng. ố ử
ề
ệ
ạ
ạ
ộ
ủ 6. Có nhi u dòng đi n tho i phù h p v i cá tính, s thích và thu nh p c a
ề
ệ
ạ
ậ
ợ
ớ
ở
ng
i dân.
ườ
c tình hình đó, nhóm chúng tôi đã tri n khai m t d án đi u tra
Đ ng tr ứ
ướ
ộ ự
ể
ề
các y u t
nh h
ng đ n hành vi mua s m c a sinh viên trong th tr
ế ố ả
ưở
ị ườ
ủ
ế
ắ
ệ ng đi n
tho i di đ ng.
ạ
ộ
S nh h
ng c a giá tr th
ng hi u đ n hành vi mua s m c a sinh viên
ự ả
ưở
ị ươ
ủ
ủ
ệ
ế
ắ
trong th tr
ị ườ
ộ . ng đi n tho i di đ ng
ệ
ạ
2. V n đ nghiên c u: ấ ề ứ
3. M c tiêu nghiên c u:
ụ
ứ
Nêu đ
ượ
ằ c m c tiêu cu i cùng, chung nh t c a v n đ nghiên c u là nh m
ấ ủ ấ
ứ
ụ
ề
ố
gi
ả
ứ : i quy t v n đ gì trong ho t đ ng nghiên c u
ế ấ
ạ ộ
ề
1. Hình nh th
ng nh th
ả
ươ
ng hi u, giá c c a đi n tho i di đ ng nh h ệ
ả ủ
ệ
ạ
ả
ộ
ưở
ư ế
nào đ n hành vi mua đi n tho i di đ ng.
ế
ệ
ạ
ộ
ế 2. Ki u dáng, ch c năng c a đi n tho i di đ ng có tác đ ng nh th nào đ n ạ
ư ế
ủ
ứ
ể
ệ
ộ
ộ
vi c mua m t chi c đi n tho i di đ ng c a khách hàng.
ủ
ệ
ế
ệ
ạ
ộ
ộ
3. Ch
ươ
ứ ủ ng trình qu ng cáo và khuy n mãi có tác đ ng đ n nh n th c c a
ế
ế
ả
ậ
ộ
ng
i mua đi n tho i không và m c đ nh h
ườ
ứ ộ ả
ệ
ạ
ưở
ng nh th nào. ư ế
ệ 4. Kênh phân ph i, c a hàng đ i lý li u đã đáp ng đ nhu c u mua đi n
ứ
ủ
ử
ệ
ạ
ầ
ố
i tiêu dùng.
tho i di đ ng c a ng ộ
ủ
ạ
ườ
NHÓM 7UP
TRANG 3
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Câu h i nghiên c u
ứ
ỏ
• Li u giá c có tác đ ng đ n hành vi mua s m c a ng
i tiêu dùng?
ủ
ệ
ế
ả
ắ
ộ
ườ
• Giá tr th
ng hi u có nh h
ng đ n hành vi mua s m c a ng
i tiêu
ị ươ
ệ
ả
ưở
ủ
ế
ắ
ườ
dùng không?
ng đ n hành vi mua không?
• M u mã, ch c năng có nh h ứ
ẫ
ả
ưở
ế
• Ch
ng trình qu ng cáo có nh h
ng đ n hành vi mua không?
ươ
ả
ả
ưở
ế
• Ch t l
ng đ n hành vi mua không?
ấ ượ
ng có nh h ả
ưở
ế
• Có nhi u ch
ề
ươ
ng trình khuy n mãi không? ế
• Có nhi u chi nhánh phân ph i không?
ề
ố
4. Gi
thi
t nghiên c u
ả
ế
ứ
a. Giá c có tác đ ng đ n hành vi mua c a ng
i tiêu dùng
ủ
ế
ả
ộ
ườ
b. Giá tr th
ng hi u không nh h
ng đ n hành vi mua s m c a ng
i tiêu
ị ươ
ệ
ả
ưở
ủ
ế
ắ
ườ
dùng
ng đ n hành vi mua.
c. M u mã,ch c năng có nh h ứ
ẫ
ả
ưở
ế
d. Ch
ng trình qu ng cáo có nh h
ng đ n hành vi mua.
ươ
ả
ả
ưở
ế
e. Ch t l
ng đ n hành vi mua.
ấ ượ
ng có nh h ả
ưở
ế
f. Có nhi u ch
ng trình khuy n mãi.
ề
ươ
ế
g. Có nhi u chi nhánh phân ph i.
ề
ố
5. Đ i t
ng và hành vi nghiên c u:
ố ượ
ứ
a. Đ i t
ố ượ
ứ : ng nghiên c u
Sinh viên.
Lý do:
- Sinh viên là đ i t
ố ượ
ng d ti p c n đ thu th p thông tin ể
ễ ế ậ
ậ
NHÓM 7UP
TRANG 4
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
ệ - S thích, th hi u tiêu dùng c a sinh viên đa d ng nên s làm cho vi c
ị ế
ủ
ẽ
ạ
ở
nghiên c u phong phú.
ứ
ứ b. Ph m vi nghiên c u:
ạ
Các tr
ng Đ i H c, Cao đ ng và trung c p chuyên nghi p t
i thành Ph
ườ
ệ ạ
ạ
ẳ
ấ
ọ
ố
Đà N ng.ẵ
C. K HO CH NGHIÊN C U. Ứ Ạ Ế
I/ Thi t k nghiên c u. ế ế ứ
1. D li u thu th p c n ph i đ t đ c các yêu c u sau: ả ạ ượ ậ ầ ữ ệ ầ
Thông tin ph i phù h p v i m c tiêu nghiên c u. ợ ớ ụ ứ ả
D li u ph i xác th c trên hai ph ữ ệ ự ả ươ ng di n giá tr và đ tin c y . ị ệ ậ ộ
D li u c n thu th p: đó là nh ng d li u liên quan đ n nhu c u, kh
D li u thu th p ph i đ m b o nhanh v i m c chi phí phù h p. ả ả ả ữ ệ ứ ậ ợ ớ
ữ ệ ữ ệ ữ ế ầ ầ ậ ả
năng tiêu dùng đi n tho i di đ ng đ i v i sinh viên trên đ a bàn thành ph ố ớ ệ ạ ộ ị ố
Ngu n thu th p d li u: Bao g m d li u th c p và s c p. Th c p đã
Đà N ng.ẵ
ậ ữ ệ ữ ệ ứ ấ ứ ấ ơ ấ ồ ồ
đ ượ c thu th p s n,công b nên có th tìm th y ố ậ ẵ ấ ở ể ề sách báo,các cu c đi u ộ
tra nghiên c u tr c. Còn d li u s c p ph i thu th p tr c ti p t ứ ướ ữ ệ ơ ấ ế ừ ố đ i ự ậ ả
i tiêu dùng ho c nhóm ng i tiêu dùng t ượ ng nghiên c u có th là ng ứ ể ườ ặ ườ
Ph
2. Ph ng pháp thu th p d li u. ươ ậ ữ ệ
ươ ng pháp thu th p d li u: B n câu h i. ậ ữ ệ ả ỏ
ự Công c thu th p d li u: s d ng b n câu h i, g m các câu h i: L a ữ ệ ử ụ ụ ả ậ ỏ ồ ỏ
ch n.ọ
Ph
3.Ph ng pháp ch n m u. ươ ọ ẫ
Quy mô ch n m u:
ng pháp ch n m u: ươ ẫ ch n m u ng u nhiên theo c m. ẫ ụ ẫ ọ ọ
Quy trình ch n m u
ẫ 170 m u.ẫ ọ
ẫ : chia t ng th nghiên c u thành nhi u nhóm theo tiêu ứ ề ể ọ ổ
th c đã đ ứ ượ c ch n s n và th c hi n l y m u. ự ọ ẵ ệ ấ ẫ
NHÓM 7UP
TRANG 5
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
u đi m: không c n thi
t ph i xây d ng m t danh sách t Ư ể ầ ế ự ả ộ ấ ả ầ t c các ph n
t ử ố trong t ng th nghiên c u và c u trúc đ i v i l y m u theo c m. Ít t n ố ớ ấ ứ ụ ể ấ ẫ ổ
kém chi phí
Nh ượ ầ c đi m:không hi u qu b ng l y m u ng u nhiên hay phân t ng ả ằ ể ệ ấ ẫ ẫ
đi u này s nh h ng đ n tính đ i diên c a m u ẽ ả ề ướ ủ ế ẫ ạ
4. Ph ng pháp phân tích d li u. ươ ữ ệ
S d ng các ph ng pháp phân tích h i quy tuy n tính, th ng kê mô t ử ụ ươ ế ồ ố ả
II/ T CH C NGHIÊN C U
Ổ Ứ
Ứ
T ch c nghiên c u. ổ ứ ứ
1. Cách th c t ch c thu th p d li u. ứ ổ ứ ậ ữ ệ
- Nhóm l p k ho ch và thi t k m t b ng câu h i. ậ ế ạ ế ế ộ ả ỏ
i 5 tr ng ĐH :ĐH KINH T , ĐH DUY TÂN, ĐH BÁCH KHOA, - Đi u tra t ề ạ ườ Ế
ĐH S PH M, CĐ L NG TH C TH C PH M Ư Ạ ƯƠ Ự Ự Ẩ
- G p và ti p xúc tr c ti p v i sinh viên, ph ng v n b ng b ng câu h i. ự ế ế ấ ằ ả ặ ớ ỏ ỏ
- Xem xét và th ng kê t t c các b n tr l i sau đó mã hoá chu n b cho quá ố ấ ả ả ờ ả ẩ ị
trình x lý s li u đã th ng kê. ố ệ ử ố
- Ki m tra và b sung các b ng câu h i khi b l i ị ỗ ể ả ổ ỏ
2.Phân tích d li u ữ ệ
Sau khi có đ y đ các b n câu h i đã đi u tra, nhóm s th c hi n mã hóa d ẽ ự ủ ề ệ ầ ả ỏ ữ
ủ li u cho các bi n trong b ng câu h i và nh p d li u. Xác đ nh m c tiêu c a ữ ệ ụ ệ ế ậ ả ỏ ị
phân tích d li u và ti n hành các phân tích k t qu . ả ữ ệ ế ế
S d ng các ph ng pháp phân tích h i quy tuy n tính, th ng kê mô t và ử ụ ươ ế ồ ố ả
ph n m m SPSS. ề ầ
3.Vi t báo cáo. ế
T ng h p t t c các thông tin thu th p đ c, nhóm s vi t b ng báo cáo hoàn ợ ấ ả ậ ượ ổ ẽ ế ả
ch nh. ỉ
NHÓM 7UP
TRANG 6
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
D. QUÁ TRÌNH PHÂN TÍCH VÀ K T QU Ế Ả
1. Giá c có tác đ ng đ n hành v mua c a ng i tiêu dùng. ủ ộ ế ả ị ườ
Dùng k thu t phân tích h i quy tuy n tính v i các bi n sau: ế ế ậ ồ ớ ỹ
a. Giá thành đi n tho i X h p lý – Mua đi n tho i X ch không mua đi n ệ ứ ệ ệ ạ ạ ợ
tho i khác: ạ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
243.941
243.941
34.630
.000a
1
Residual
1162.298
7.044
165
Total
1406.240
166
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X hop ly
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac ớ
V i F = 34,630 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n và giá ệ ữ ế Mua đi n tho i X ch không mua đi n tho i khác ứ ệ ệ ạ ạ
thành đt X h p lý ợ trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.416a
.173
.168
2.65410
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X hop ly
R2 = 0,173 có nghĩa là bi n s Giá thành đt X h p lý s gi i thích cho 17,3% ế ố ẽ ả ợ
vi c Mua đi n tho i X ch không ph i đt khác c a sinh viên. ủ ứ ệ ệ ả ạ
R = 0,416 < 0,5 và R2 = 0,173 < 0,25 nên m c t ng quan gi a hai bi n ch là ứ ươ ữ ế ỉ
trung bình.
NHÓM 7UP
TRANG 7
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
.744
.787
.946
.346
.108
5.885
.000
gia thanh dt X hop ly
.638
.416
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
Beta = 0,416 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
giá thành đi n tho i X càng h p lý thì sinh viên s càng mua đi n tho i X ch ệ ẽ ệ ạ ạ ợ ứ
không ph i đi n tho i khác và ng i. ệ ả ạ c l ượ ạ
b. Giá thành đt X c nh tranh cao – Mua đi n tho i X ch không mua đt khác: ứ ệ ạ ạ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
336.886
336.886
51.857
.000a
1
Residual
1071.916
6.496
165
Total
1408.802
166
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X canh tranh cao
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac ớ
V i F = 51,857 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n và giá ệ ữ ế Mua đi n tho i X ch không mua đi n tho i khác ứ ệ ệ ạ ạ
thành đt X c nh tranh cao ạ trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.489a
.239
.235
2.54882
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X canh tranh cao R2 = 0,239 có nghĩa là bi n s Giá thành đt X c nh tranh cao s gi
i thích cho ế ố ẽ ả ạ
23,9% vi c Mua đi n tho i X ch không ph i đt khác c a sinh viên. ứ ủ ệ ệ ả ạ
R = 0,489 < 0,5 và R2 = 0,239 < 0,25 nên m c t ng quan gi a hai bi n ch là ứ ươ ữ ế ỉ
trung bình.
NHÓM 7UP
TRANG 8
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
T
Sig.
1
(Constant)
.244
.719
.340
.734
.101
7.201
.000
gia thanh dt X canh tranh cao .730
.489
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
Beta = 0,489 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
giá thành đi n tho i X càng c nh tranh cao thì sinh viên s càng mua đi n tho i X ệ ẽ ệ ạ ạ ạ
i. ch không ph i đi n tho i khác và ng ệ ứ ả ạ c l ượ ạ
c. Giá thành đt X h p lý – Mu n mua đi n tho i X: ệ ạ ợ ố
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
187.470
187.470
30.472
.000a
1
Residual
1002.796
6.152
163
Total
1190.267
164
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X hop ly
b. Dependent Variable: muon mua dt X V i F = 30,472 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n
i ể ế ớ ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n và giá thành đt X h p lý ệ ữ ế Mu n mua đi n tho i X ệ ạ ố ợ trên t ngổ
th .ể
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.397a
.158
.152
2.48035
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X hop ly ế ố
R2 = 0,158 có nghĩa là bi n s Giá thành đt X h p lý s gi i thích cho 15,8% ẽ ả ợ
vi n sinh viên mu n mua đt X. ệ ố
R = 0,397 < 0,3 và R2 = 0,158 < 0,1 nên m c t ng quan gi a hai bi n là ứ ươ ữ ế th pấ
NHÓM 7UP
TRANG 9
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
2.134
.738
2.892
.004
.102
5.520
.000
gia thanh dt X hop ly
.563
.397
a. Dependent Variable: muon mua dt X ể
Beta = 0,397 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế
giá thành đi n tho i X càng h p lý thì sinh viên s càng mu n mua đi n tho i X ẽ ệ ệ ạ ạ ợ ố
nhi u h n và ng i. ề ơ c l ượ ạ
d. Giá thành đt X h p lý – S mua đi n tho i X n u có nhu c u mua: ế ẽ ệ ạ ầ ợ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
166.532
166.532
25.635
.000a
1
Residual
1045.898
6.496
161
Total
1212.429
162
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X hop ly
b. Dependent Variable: se chon dt X neu co nhu cau mua ớ
V i F = 25,635 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế S mua đt X n u có nhu c u mua đt ế ẽ ầ và giá thành đt X h pợ
lý trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.371a
.137
.132
2.54878
a. Predictors: (Constant), gia thanh dt X hop ly
R2 = 0,137 có nghĩa là bi n s Giá thành đt X h p lý s gi i thích cho 13,7% ế ố ẽ ả ợ
vi c Mua đi n tho i X khi có nhu c u mua đt c a sinh viên. ủ ệ ệ ầ ạ
R = 0,371 < 0,3 và R2 = 0,137 < 0,1 nên m c t ng quan gi a hai bi n là ứ ươ ữ ế th pấ
NHÓM 7UP
TRANG 10
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
2.196
.759
2.894
.004
.105
5.063
.000
gia thanh dt X hop ly
.531
.371
a. Dependent Variable: se chon dt X neu co nhu cau mua
Beta = 0,371 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
giá thành đi n tho i X càng h p lý thì sinh viên s càng mu n mua đi n tho i X ệ ẽ ệ ạ ạ ợ ố
i. khi có nhu c u mua đi n tho i nhi u h n và ng ệ ề ơ ầ ạ c l ượ ạ
K t lu n thi t ban đ u đ a ra "Giá c có nh h ng đ n hành vi mua ậ : Gi ế ả ế ư ả ả ầ ưở ế
i tiêu dùng" là đúng. Qua phân tích h i quy ta có th th y m i t c a ng ủ ườ ể ấ ố ươ ng ồ
hành vi mua c a ng
quan gi a m c giá và i tiêu dùng m c đ trung bình và ữ ứ ủ ườ ở ứ ộ
th p, nghĩa là m c giá c a đt có nh h ng đ n hàng vi mua đt c a sinh viên ứ ủ ả ấ ưở ủ ế
nh ng không nh h ng đáng k l m. ư ả ưở ể ắ
2. Giá tr th ng hi u không nh h ị ươ ệ ả ưở ng đ n hành vi mua s m c a ủ ế ắ
ng i tiêu dùng. ươ
Dùng k thu t h i quy tuy n tính v i các bi n sau: ậ ồ ế ế ớ ỹ
a. Thích th ng hi u khác – Mua đt X ch ko mua ươ ng hi u X h n so v i th ơ ệ ớ ươ ứ ệ
đt khác:
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
436.878
436.878
74.570
.000a
1
Residual
972.527
5.859
166
Total
1409.405
167
a. Predictors: (Constant), thich dt X hon cac dt khac
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac V i F = 74,570 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n
i ể ế ớ ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế Thích đt X h n các đt khác ơ và Mua đt X ch không mua đt ứ
khác trên t ng th . ể ổ
NHÓM 7UP
TRANG 11
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.557a
.310
.306
2.42045
a. Predictors: (Constant), thich dt X hon cac dt khac
R2 = 0,310 có nghĩa là bi n s Thích th ng hi u đt X h n các th ế ố ươ ệ ơ ươ ệ ng hi u
khác s gi i thích cho ẽ ả ạ 31% vi c Mua đi n tho i X ch không mua đi n tho i ứ ệ ệ ệ ạ
khác c a sinh viên. ủ
R = 0,557 < 0,7 và R2 = 0,31 < 0,5 nên m c t ng quan gi a hai bi n là khá ứ ươ ữ ế
ch t chặ ẽ.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
T
Sig.
1
(Constant)
.840
.541
1.553
.122
.078
8.635
.000
thich dt X hon cac dt khac
.670
.557
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
Beta = 0,557 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế ể
sinh viên càng thích th ng hi u đt X h n các th ươ ệ ơ ươ ố ng hi u đt khác s càng mu n ệ ẽ
i. mua đi n tho i X h n các đt khác và ng ơ ệ ạ c l ượ ạ
b. Thích dùng đt X h n các đt khác – Mua đt X ch ko mua đt khác: ứ ơ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
446.701
446.701
77.025
.000a
1
Residual
962.704
5.799
166
Total
1409.405
167
a. Predictors: (Constant), thich dung dt X hon cac dt khac
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
V i F = 77,025 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n và Mua đt X ch không ệ ữ ế Thích dùng đt X h n các đt khác ơ ứ
mua đt khác trên t ng th . ể ổ
NHÓM 7UP
TRANG 12
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.563a
.317
.313
2.40820
a. Predictors: (Constant), thich dung dt X hon cac dt khac ế ố
R2 = 0,317 có nghĩa là bi n s Thích dùng đt X h n các th ng hi u khác s ơ ươ ệ ẽ
gi i thích cho ả ủ 31,7% vi c Mua đi n tho i X ch không mua đi n tho i khác c a ứ ệ ệ ệ ạ ạ
sinh viên.
R = 0,563 < 0,7 và R2 = 0,317 < 0,5 nên m c t khá ứ ươ ng quan gi a hai bi n là ữ ế
ch t chặ ẽ.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
Std. Error
Beta
B
T
Sig.
1
(Constant)
1.019
.514
1.982
.049
thich dung dt X hon cac dt
.659
.075
.563
8.776
.000
khac
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
Beta = 0,563 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế ể
sinh viên càng thích dùng đt X h n các th ơ ươ ng hi u đt khác s càng mu n mua ẽ ệ ố
đi n tho i X h n các đt khác và ng i. ệ ạ ơ c l ượ ạ
c. Thích th ng hi u đt X h n các th ươ ệ ơ ươ ng hi u đt khác – Đt X là l a ch n ọ ự ệ
đ u tiên: ầ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
483.599
483.599
88.527
.000a
1
165
Residual
901.347
5.463
166
Total
1384.946
a. Predictors: (Constant), thich dt X hon cac dt khac
b. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
NHÓM 7UP
TRANG 13
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
V i F = 88,527 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế Thích th ươ ng hi u đt X h n các đt khác ơ ệ và Đt X là l aự
ch n đ u tiên ầ ọ trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.591a
.349
.345
2.33724
a. Predictors: (Constant), thich dt X hon cac dt khac ươ
R2 = 0,349 có nghĩa là bi n s Thích th ng hi u đt X h n các th ế ố ệ ơ ươ ệ ng hi u
khác s gi i thích cho 34,9% vi c l a ch n đt X đ u tiên c a sinh viên. ẽ ả ệ ự ủ ầ ọ
R = 0,591 < 0,7 và R2 = 0,349 < 0,5 nên m c t khá ứ ươ ng quan gi a hai bi n là ữ ế
ch t chặ ẽ.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
T
Sig.
1
(Constant)
1.391
.524
2.655
.009
.075
9.409
.000
thich dt X hon cac dt khac
.706
.591
a. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
Beta = 0,591 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế ể
sinh viên càng thích th ng hi u đt X h n các th ươ ệ ơ ươ ự ng hi u đt khác s càng l a ệ ẽ
i. ch n đt X đ u tiên và ng ầ ọ c l ượ ạ
: Ng i v i gi c l thi t đã đ a ra, giá tr th K t lu n ậ ế ượ ạ ớ ả ế ị ươ ư ả ng hi u có nh ệ
ng t h ưở ớ ế ứ ộ ủ i hành vi mua đi n tho i c a sinh viên. Không nh ng th m c đ c a ạ ủ ữ ệ
ng này là khá l n. s nh h ự ả ưở ớ
ng đ n hành vi mua 3. M u mã, ch c năng c a đi n tho i có nh h ệ ẫ ủ ứ ả ạ ưở ế
Dùng k thu t h i quy tuy n tính v i các bi n sau : ậ ồ ế ế ớ ỹ
a. Ki u dáng bên ngoài đ p – Đt X là l a ch n đ u tiên: ự ể ẹ ầ ọ
NHÓM 7UP
TRANG 14
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
85.863
10.915
.001a
85.863
1
Residual
1290.137
7.867
164
Total
1376.000
165
a. Predictors: (Constant), kieu dang ben ngoai dep
b. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien ớ
V i F = 10,915 và Sig. = 0,001 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n trên ệ ữ ế Ki u dáng bên ngoài đ p ẹ và Đt X là l a ch n đ u tiên ự ể ầ ọ
t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.250a
.062
.057
2.80476
a. Predictors: (Constant), kieu dang ben ngoai dep ế ố
R2 = 0,062 có nghĩa là bi n s Thích th ng hi u đt X h n các th ươ ệ ơ ươ ệ ng hi u
khác s gi i thích cho 6,2% vi c l a ch n đt X đ u tiên c a sinh viên. ẽ ả ệ ự ủ ầ ọ
R = 0,25 < 0,3 và R2 = 0,062 < 0,1 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
th pấ .
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
T
Sig.
1
(Constant)
3.651
.743
4.911
.000
.106
3.304
.001
kieu dang ben ngoai dep
.349
.250
a. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
Beta = 0,25 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
sinh viên càng thích ki u dáng c a đt X s càng l a ch n đt X đ u tiên và ng ự ủ ể ẽ ầ ọ ượ c
i.ạ l
b. Mua đt X ch không mua đt khác – Nhi u tính năng: ứ ề
NHÓM 7UP
TRANG 15
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
100.210
100.210
12.743
.000a
1
Residual
1289.651
7.864
164
165
Total
1389.861
a. Predictors: (Constant), nhieu tinh nang
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac V i F = 12,743 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n
i ể ế ớ ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n và Mua đt X ch không mua đt khác trên ệ ữ ế Nhi u tính năng ề ứ
t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.269a
.072
.066
2.80423
a. Predictors: (Constant), nhieu tinh nang
i thích cho R2 = 0,072 có nghĩa là bi n s Nhi u tính năng s gi ế ố ẽ ả ề 6,6% vi cệ
mua đt X ch không mua đt khác c a sinh viên. ứ ủ
R = 0,269 < 0,3 và R2 = 0,072 < 0,1 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
th pấ .
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
2.366
.839
2.819
.005
.114
nhieu tinh nang
.408
.269
3.570
.000
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
Beta = 0,269 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế ể
tính năng c a đt X càng nhi u thì sinh viên s càng mua đt X h n các đt khác và ủ ề ẽ ơ
ng i. c l ượ ạ
c. L a ch n đt X đ u tiên – Có nhi u tính năng d s d ng: ễ ử ụ ự ề ầ ọ
NHÓM 7UP
TRANG 16
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
142.444
142.444
19.193
.000a
1
Residual
1217.170
7.422
164
Total
1359.614
165
a. Predictors: (Constant), tinh nang de su dung
b. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien ớ
V i F = 19,193 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n và Đt X là l a ch n đ u tiên ệ ữ ế Nhi u tính năng d s d ng ễ ử ụ ề ự ầ ọ
trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.324a
.105
.099
2.72429
a. Predictors: (Constant), tinh nang de su dung
R2 = 0,105 có nghĩa là bi n s Nhi u tính năng d s d ng s gi i thích cho ễ ử ụ ế ố ẽ ả ề
10,5% vi c L a ch n đt X đ u tiên c a sinh viên. ủ ự ệ ầ ọ
R = 0,324 < 0,5 và R2 = 0,105 < 0,25 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
trung bình.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
2.019
.944
2.140
.034
.122
4.381
.000
tinh nang de su dung
.534
.324
a. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
Beta = 0,324 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
ơ tính năng d s d ng c a đt X càng nhi u thì sinh viên s càng l a ch n đt h n ề ễ ử ụ ủ ự ẽ ọ
và ng i. c l ượ ạ
K t lu n: ng đ n hành vi mua đt ậ Ki u dáng và tính năng c a đt X có nh h ủ ể ế ả ưở ế
ng ch trung bình ho c th p. c a sinh viên. Tuy nhiên m c đ nh h ủ ứ ộ ả ưở ỉ ở ặ ấ
NHÓM 7UP
TRANG 17
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
4. Ch ng tình qu ng cáo có nh h ng đ n hành vi mua ươ ả ả ưở ế
Dùng k thu t h i quy tuy n tính v i các bi n sau: ậ ồ ế ế ớ ỹ
a. Đt X là l a ch n đ u tiên – Qu ng cáo c a đt X th ng xuyên: ự ủ ả ầ ọ ườ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
123.177
123.177
16.108
.000a
1
Residual
1261.769
7.647
165
Total
1384.946
166
a. Predictors: (Constant), quang cao dt X rat thuong xuyen
b. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien V i F = 16,108 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n
i ể ế ớ ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n ng xuyên ệ ữ ế Qu ng cáo c a đt X r t th ủ ấ ả ườ ọ và Đt X là l a ch n ự
đ u tiên ầ trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.298a
.089
.083
2.76534
a. Predictors: (Constant), quang cao dt X rat thuong xuyen R2 = 0,089 có nghĩa là bi n s Qu ng cáo c a đt X r t th ế ố
ng xuyên s gi ủ ấ ả ườ ẽ ả i
thích cho 8,9% vi c L a ch n đt X đ u tiên c a sinh viên. ọ ự ủ ệ ầ
R = 0,298 < 0,3 và R2 = 0,089 < 0,1 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
th p.ấ
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
Std. Error
Beta
B
T
Sig.
1
(Constant)
3.773
.599
6.300
.000
quang cao dt X rat thuong
.380
.095
.298
4.013
.000
xuyen
a. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
NHÓM 7UP
TRANG 18
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Beta = 0,298 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
Qu ng cáo c a đt X càng th ủ ả ườ ng xuyên thì sinh viên s càng l a ch n đt h n và ẽ ự ọ ơ
ng i. c l ượ ạ
b. Mua đt X ch không mua đt khác – Qu ng cáo c a đt X r t h p d n: ấ ấ ứ ủ ẫ ả
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
347.787
347.787
54.216
.000a
1
Residual
1058.453
6.415
165
Total
1406.240
166
a. Predictors: (Constant), quang cao dt X rat hap dan
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac V i F = 54,216 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n
i ể ế ớ ậ có s t n t ự ồ ạ m iố
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế Qu ng cáo c a đt X r t h p d n ấ ấ ẫ và Mua đt X ch không ủ ứ ả
mua đt khác trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.497a
.247
.243
2.53276
a. Predictors: (Constant), quang cao dt X rat hap dan ế ố
i thích R2 = 0,247 có nghĩa là bi n s Qu ng cáo c a đt X r t h p d n s gi ả ẫ ẽ ả ấ ấ ủ
cho 24,7% vi c Mua đt X ch không mua đt khác c a sinh viên. ủ ứ ệ
R = 0,497 < 0,5 và R2 = 0,247 < 0,25 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
trung bình.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
T
Sig.
1
(Constant)
1.717
.514
3.339
.001
.085
7.363
.000
quang cao dt X rat hap dan
.628
.497
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
NHÓM 7UP
TRANG 19
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Beta = 0,497 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế ể
Qu ng cáo c a đt X càng h p d n thì sinh viên s càng mua đt X h n các đt khác ủ ẽ ẫ ả ấ ơ
và ng i. c l ượ ạ
: c. Mua đt X ch không mua đt khác – Thích qu ng cáo c a đt X ứ ủ ả
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
307.088
307.088
46.245
.000a
1
Residual
1102.317
6.640
166
Total
1409.405
167
a. Predictors: (Constant), thich quang cao cua dt X
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
V i F = 46,245 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế Thích qu ng cáo c a đt X ủ ả và Mua đt X ch không mua đt ứ
khác trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.467a
.218
.213
2.57691
a. Predictors: (Constant), thich quang cao cua dt X
R2 = 0,218 có nghĩa là bi n s Thích qu ng cáo c a đt X s gi i thích cho ẽ ả ủ ế ả ố
21,8% vi c Mua đt X ch không mua đt khác c a sinh viên. ứ ủ ệ
R = 0,467 < 0,5 và R2 = 0,218 < 0,25 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
trung bình.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
T
Sig.
1
(Constant)
1.989
3.854
.000
.516
thich quang cao cua dt X
.584
.467
6.800
.000
.086
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
NHÓM 7UP
TRANG 20
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Beta = 0,467 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ế ể
sinh siên càng thích qu ng cáo c a đt X s càng mua đt X h n các đt khác và ủ ẽ ả ơ
ng i. c l ượ ạ
K t lu n: ng trình qu ng cáo c a đt có nh h ậ Ch ế ươ ủ ả ả ưở ủ ng đ n hành vi mua c a ế
sinh viên. M c đ nh h ng là trung bình. ứ ộ ả ưở
NHÓM 7UP
TRANG 21
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
5. Ch t l
ng đ n hành vi mua ấ ượ ng có nh h ả ưở ế
Dùng k thu t h i quy tuy n tính v i các bi n sau: ậ ồ ế ế ớ ỹ
a. Mua đt X ch không mua đt khác – Đ b n cao: ộ ề ứ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
171.335
171.335
22.708
.000a
1
Residual
1237.418
7.545
164
165
Total
1408.753
a. Predictors: (Constant), do ben cao
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
V i F = 22,708 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n và Mua đt X ch không mua đt khác ệ ữ ế Đ b n cao ộ ề ứ trên t ngổ
th .ể
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.349a
.122
.116
2.74686
a. Predictors: (Constant), do ben cao
R2 = 0,122 có nghĩa là bi n s Đ b n cao s gi i thích cho 12,2% vi c Mua ế ố ộ ề ẽ ả ệ
đt X ch không mua đt khác c a sinh viên. ứ ủ
R = 0,349 < 0,5 và R2 = 0,122 < 0,25 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
trung bình.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
1.459
.818
1.784
.076
.107
do ben cao
.511
.349
4.765
.000
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
NHÓM 7UP
TRANG 22
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Beta = 0,349 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
Đ b n c a đt X càng cao thì sinh viên s càng mua đt X h n các đt khác và ộ ề ủ ẽ ơ
ng i. c l ượ ạ
b. Đt X là l a ch n đ u tiên – Pin dùng lâu: ầ ự ọ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
287.445
287.445
43.968
.000a
1
Residual
1072.170
6.538
164
165
Total
1359.614
a. Predictors: (Constant), pin dung lau
b. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
V i F = 43,968 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế Pin dùng lâu và Đt X là l a ch n đ u tiên ự ầ ọ trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.460a
.211
.207
2.55688
a. Predictors: (Constant), pin dung lau
R2 = 0,211 có nghĩa là bi n s Pin dùng lâu s gi i thích cho ế ố ẽ ả ự 21,1% vi c L a ệ
ch n đt X đ u tiên c a sinh viên. ủ ầ ọ
R = 0,46 < 0,5 và R2 = 0,211 < 0,25 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
trung bình.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
2.090
.629
3.323
.001
.088
pin dung lau
.587
.460
6.631
.000
a. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
Beta = 0,46 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là ể ế
Pin c a đt X càng dùng lâu thì sinh viên s càng l a ch n đt X h n và ng i. ủ ự ẽ ọ ơ c l ượ ạ
c. Đt X là l a ch n đ u tiên – Âm thanh rõ: ầ ự ọ
NHÓM 7UP
TRANG 23
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
174.193
174.193
23.739
.000a
1
Residual
1210.753
7.338
165
166
Total
1384.946
a. Predictors: (Constant), am thanh ro
b. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
V i F = 23,739 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n ệ ữ ế Âm thanh rõ và Đt X là l a ch n đ u tiên ự ầ ọ trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.355a
.126
.120
2.70886
a. Predictors: (Constant), am thanh ro
R2 = 0,126 có nghĩa là bi n s Âm thanh rõ s gi i thích cho ế ố ẽ ả ự 12,6% vi c L a ệ
ch n đt X đ u tiên c a sinh viên. ủ ầ ọ
R = 0,355 < 0,5 và R2 = 0,126 < 0,25 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
trung bình.
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
1.892
.872
2.168
.032
.114
am thanh ro
.555
.355
4.872
.000
a. Dependent Variable: dt X la lua chon dau tien
Beta = 0,46 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ệ cùng chi uề . Nghĩa là âm ế ể
thanh c a đt X càng nghe rõ thì sinh viên s càng l a ch n đt X h n và ng ủ ự ẽ ơ ọ c l i ượ ạ
NHÓM 7UP
TRANG 24
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
d. Mua đt X ch không mua đt khác – Ch t l ng đt X r t cao: ấ ượ ứ ấ
ANOVAb
Model
Sum of Squares df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
368.130
368.130
58.573
.000a
1
Residual
1030.744
6.285
164
Total
1398.873
165
a. Predictors: (Constant), chat luong dt X rat cao
b. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac
V i F = 58,573 và Sig. = 0,000 < 0,05 nên có th k t lu n i ể ế ậ có s t n t ự ồ ạ m iố ớ
quan h gi a hai bi n ng đt X r t cao ệ ữ ế Ch t l ấ ượ ấ và Mua đt X ch không mua đt ứ
khác trên t ng th . ể ổ
Model Summary
Adjusted
R
Std. Error of the
Model R
R Square
Square
Estimate
1
.513a
.263
.259
2.50699
a. Predictors: (Constant), chat luong dt X rat cao ố
R2 = 0,263 có nghĩa là bi n s Ch t l i thích cho ế ấ ượ ng đt X r t cao s gi ấ ẽ ả
26,3% vi c Mua đt X ch không mua đt khác c a sinh viên. ứ ủ ệ
R = 0,513 < 0,7 và R2 = 0,263 < 0,5 nên m c t ứ ươ ng quan gi a hai bi n ữ ế ở ứ m c
khá ch t ch . ẽ ặ
Coefficientsa
Standardized
Unstandardized Coefficients
Coefficients
Model
B
Std. Error
Beta
t
Sig.
1
(Constant)
-.108
.726
-.149
.882
.102
7.653
.000
chat luong dt X rat cao
.778
.513
a. Dependent Variable: mua dt X chu khong mua dt khac ế
Beta = 0,513 > 0, ta có th nói hai bi n trên có quan h ể ệ cùng chi uề . Nghĩa là
ch t l ấ ượ ng c a đt X càng cao thì sinh viên s càng mua đt X h n các đt khác và ẽ ủ ơ
ng i c l ượ ạ
NHÓM 7UP
TRANG 25
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
K t lu n : Bi n s ch t l ng đ n hành vi mua c a sinh viên. ế ậ ế ố ấ ượ ng có nh h ả ưở ủ ế
M c dù v i m t s đ c đi m c a đt ít nh h ng đ n hành vi mua c a sinh viên ộ ố ặ ủ ể ả ặ ớ ưở ủ ế
nh ng nhìn chung ch t l ấ ượ ư ng c a đt v n khá nh h ẫ ủ ả ưở ủ ng đ n hành vi mua đt c a ế
6. Có nhi u ch
sinh viên.
. ng trình khuy n mãi ề ươ ế
Th ng kê mô t v i các bi n sau: ố ả ớ ế
a. Các ch ng trình khuy n mãi c a đt X r t th ng xuyên: ươ ủ ế ấ ườ
khuyen mai cua dt X rat thuong xuyen
Cumulative
Frequency
Percent
Valid Percent
Percent
Valid
hoan toan khong dong y
15
9.0
8.8
9.0
khong dong y
5
3.0
2.9
12.0
kha khong dong y
20
12.0
11.8
24.0
hoi khong dong y
16
9.6
9.4
33.5
binh thuong
27
16.2
15.9
49.7
hoi dong y
17
10.2
10.0
59.9
kha dong y
27
16.2
15.9
76.0
dong y
18
10.8
10.6
86.8
hoan toan dong y
22
13.2
12.9
100.0
Total
167
100.0
98.2
3
1.8
Missing
System
170
100.0
Total
Có 49,4% sinh viên đ ng ý v i vi c các ch ồ ệ ớ ươ ệ ng trình khuy n mãi c a đi n ế ủ
tho i X r t th ng xuyên. 32,9% sinh viên không đ ng ý. ạ ấ ườ ồ
Đa s sinh viên không có ý ki n gì v i các ch ế ố ớ ươ ng trình khuy n mãi c a đt X ế ủ
(15,9%)
K t lu n: ng trình khuy n mãi c a đi n tho i đ i v i đ i t ng sinh ậ Ch ế ươ ạ ố ớ ố ượ ủ ế ệ
viên ch ng đ i. m c đ t ỉ ở ứ ộ ươ ố
NHÓM 7UP
TRANG 26
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
7. Có nhi u chi nhánh phân ph i: ố ề
Th ng kê mô t v i các bi n sau: ố ả ớ ế
a. Có nhi u c a hàng phân ph i chính hãng: ề ử ố
nhieu cua hang phan phoi hang chinh hang
Cumulative
Frequency
Percent
Valid Percent
Percent
Valid
hoan toan khong dong y
8
4.8
4.7
4.8
khong dong y
6
3.6
3.5
8.3
kha khong dong y
10
6.0
5.9
14.3
hoi khong dong y
8
4.8
4.7
19.0
binh thuong
19
11.3
11.2
30.4
hoi dong y
21
12.5
12.4
42.9
kha dong y
24
14.3
14.1
57.1
dong y
33
19.6
19.4
76.8
hoan toan dong y
39
23.2
22.9
100.0
Total
168
100.0
98.8
2
1.2
Missing
System
Total
170
100.0 68,8% sinh viên đ ng ý v i vi c có nhi u c a hàng phân ph i chính hãng đt X. ề ử
ệ ớ ồ ố
Ch có 18,8% sinh viên không đ ng ý. ồ ỉ
Đa s sinh viên hoàn toàn đ ng ý v i vi c có nhi u c a hàng phân ph i chính ề ử ệ ồ ố ớ ố
hãng (22,9%).
b. Đt X d dàng tìm th y nhi u c hàng: ấ ở ễ ề ử
NHÓM 7UP
TRANG 27
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
de tim thay dt X o cac cua hang
Cumulative
Frequency
Percent
Valid Percent
Percent
Valid
hoan toan khong dong y
3.0
5
3.0
2.9
khong dong y
6.6
6
3.6
3.5
kha khong dong y
8.4
3
1.8
1.8
hoi khong dong y
13.2
8
4.8
4.7
binh thuong
21.6
14
8.4
8.2
hoi dong y
32.3
18
10.8
10.6
kha dong y
49.1
28
16.8
16.5
dong y
70.1
35
21.0
20.6
hoan toan dong y
100.0
50
29.9
29.4
Total
167
100.0
98.2
Missing
System
3
1.8
Total
170
100.0 ể ễ
77,1% sinh viên đ ng ý v i vi c có th d dàng tìm th y đi n tho i X các ệ ệ ấ ạ ớ ồ ở
c a hàng. Ch 12,9% sinh viên không đ ng ý v i vi c này. ử ệ ồ ớ ỉ
ộ Đa s sinh viên hoàn toàn đ ng ý v i vi c có th tìm th y đi n tho i X m t ệ ể ệ ấ ạ ố ớ ồ
các c a hàng (29,4%). cách d dàng ễ ở ử
K t lu n: ậ Có r t nhi u c a hàng phân ph i đi n tho i chính hãng cho sinh ử ế ề ệ ạ ấ ố
ộ viên, và sinh viên có th d dàng tìm th y đi n tho i mình đang s d ng m t ử ụ ể ễ ệ ấ ạ
cách d dàng nh t ấ ễ
E. K T LU N VÀ CÁC PH NG PHÁP GI I QUY T. Ậ Ế ƯƠ Ả Ế
I./ K t lu n: ế ậ
Qua k t qu phân tích chúng tôi rút ra m t s k t lu n nh sau: ộ ố ế ư ế ậ ả
Nhìn chung thì ta nh n th y r ng: ấ ằ ậ
Giá c c a s n ph m, th ng hi u, ki u dáng và tính năng, ch t l ng, ả ủ ả ẩ ươ ấ ượ ệ ể
ch ng trình qu ng cáo và khuy n mãi, c a hàng phân ph i đ u có nh h ươ ố ề ử ế ả ả ưở ng
i sinh viên nh ng nh h đ n hành vi mua đi n tho i trong gi ế ệ ạ ớ ư ả ưở ẽ ấ ng m nh m nh t ạ
ng hi u và đ a đi m phân ph i. v n là th ẫ ươ ệ ể ố ị
II. Đ xu t: ề ấ
NHÓM 7UP
TRANG 28
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
Vì th ng hi u và phân ph i có nh h ng m nh m đ n hành vi tiêu dùng ươ ệ ả ố ưở ẽ ế ạ
đi n tho i c a gi ạ ủ ệ ớ ằ i sinh viên nên c n th c hi n nhi u bi n pháp marketing nh m ự ệ ề ệ ầ
nâng cao uy tín th ng hi u trên th tr ng, nh qu ng cáo, d ch v h u mãi, ươ ị ườ ệ ụ ậ ư ả ị
quan h công chúng... Vi c đ u t vào m ng l i phân phân ph i là c n thi ầ ư ệ ệ ạ ướ ầ ố ế t
nh ng cũng đ ng th i ph i xây d ng giá tr th ị ươ ư ự ả ồ ờ ng hi u b n v ng trong tâm trí ữ ệ ề
ng i tiêu dùng. Giá tr th ng hi u càng cao thì l i th c nh tranh trên th ườ ị ươ ệ ợ ế ạ ị
tr ng đi n tho i di đ ng càng l n. Song các y u t ườ ế ố ệ ạ ộ ớ ả ợ khác ph i nh giá c h p ư ả
lý, đa tính năng d s d ng, ch t l ễ ử ụ ấ ượ ng đ m b o… ph i đ ả ả ượ ả ế ụ c c i ti n liên t c ả
K ho ch tri n khai.
ế ạ
ể
và đáp ng v i nhu c u đang ngày càng thay đ i c a th tr ng. ổ ủ ị ườ ứ ầ ớ
Công vi cệ
ờ ế
Ho t đ ng ộ ạ ngay tr
Ho tạ đ ngộ
cướ
ự Th i gian d ki n hoàn thành (Tu n)ầ
ưở
ưở
ng nghiên c u ứ c phê chu n ẩ ứ ượ
ẩ
t k và trình bày b ng câu h i.
ứ c phê chu n. ỏ
ẫ
ỏ
ử
ệ
ả
ỏ
ậ ữ ệ
ng trình phân tích.
ữ ệ
Đ xu t các ý t ấ ề ng nghiên c u đ Ý t G p khách hàng. ặ L p và trình k ho ch nghiên c u. ạ ậ ế K ho ch nghiên c u đ ạ ứ ượ ế Thi ế ế ả K ho ch l y m u. ấ ạ ế Test th b ng câu h i. ử ả S a, hoàn thi n và in b ng câu h i. Thu th p d li u. Mã hóa. Chu n b ch ị ươ ẩ Nh p d li u. ậ ữ ệ Phân tích d li u. t báo cáo. Vi
3 1 1 2 1 2 1 1 2 1 1 1 1 1 2
- A A B D E D F,G H I J J K,L M N
A B C D E F G H I J K L M N P
ế
Chi phí.
Ghi chú
STT
Ho t đ ng ạ ộ
Thành ti nề
ạ ộ
ặ
ỡ
50.000
1
T ch c ho t đ ng nhóm(g p g , tài ứ li u,….
ổ ệ
ứ
ạ
100.000
2
L p k ho ch nghiên c u (mua tài ế i,…) li u,internet,đi l
ậ ệ
ạ
NHÓM 7UP
TRANG 29
BÁO CÁO D ÁN NGHIÊN C U
Ự
Ứ
GVHD: PH M NG C ÁI Ạ
Ọ
ậ
ồ i, b i
ạ
ấ
3
150.000
ữ ệ ng, quà cho ng
i ph ng v n ,….
Thu th p d li u (in n, đi l d ấ ưỡ
ườ
ỏ
6
Chi phí khác
150.000
T ng c ng
450.000
ộ
ổ