ườ
ả
Báo cáo môn h c: ọ ế ng c m bi n Đo l
ề
ế
ệ
t
ả Đ tài: C m bi n nhi độ
Nguyên lý ch t oế ạ
Ứ
ụ ng d ng
Calib c m ả bi nế
ế
ả
C m bi n nhi
ệ t
Ký hi uệ
Datasheet
ể
ặ
ữ ậ Thu t ng , đ c đi m
ị
ế ị ể ế
ổ ạ ượ
ậ
ệ ộ
ng v t lý (nhi
t đ )
ạ ượ
t b đ bi n đ i đ i l ệ
Đ nh nghĩa: là thi thành đ i l
ng đi n.
ặ
ệ
C p nhi
ệ t đi n
ồ ấ ạ ấ ệ
ạ
ệ
Ư ể ế
ề nh ố ộ ng làm sai s . Đ nh y không
ệ ng dùng: Lò nhi
t, môi ệ ệ ớ t, đo nhi t nh t
ầ – C u t o: G m 2 ch t li u kim ộ ầ lo i khác nhau, hàn dính m t đ u. ổ ệ ộ t đ thay đ i – Nguyên lý: Nhi ổ ộ ấ cho ra su t đi n đ ng thay đ i ( mV). ệ ộ ề – u đi m: B n, đo nhi t đ cao. ế ố ả ể – Khuy t đi m: Nhi u y u t ạ ưở h cao. ườ – Th ắ ườ tr ng kh t nghi máy nén,… – T m đo: 100 1400 °c
ệ
ở
Nhi
ệ t đi n tr RTD
ạ
ấ ạ ủ
ừ ồ
ượ
: Đ ng, Nikel, Platinum,…đ
ấ c qu n tùy
ồ ủ ầ
ở ữ
ệ
ổ
ệ ộ
ế
ả
ộ
ẽ t đ cao.
ể
ớ ộ ớ
ưở ệ
C u t o c a RTD g m có dây kim lo i làm t theo hình dáng c a đ u đo ạ ệ ộ Nguyên lý: Khi nhi Ư ể u đi m: tuy n tính trên kho ng r ng, chính xác cao, n đ nh v i nhi ế ứ – Khuy t đi m: đáp ng ch p, đ t ti n, nh h ệ ườ ng dùng: Lò nhi – Th
ầ ổ t đ thay đ i đi n tr gi a hai đ u dây kim lo i này s thay đ i ổ ị ở ng b i rung đ ng... ệ t, đo nhi
ắ ề ả ắ ườ ng kh t nghi
t nh t máy nén,…
ậ t, môi tr
Thermistor
ợ ừ ổ h n h p các oxid
ấ ạ ạ
ổ ở ệ
t đ thay đ i.
ệ ộ Ư ể ẽ ề ề
ế ẹ ể
ứ
ộ
ệ ử – C u t o: Làm t kim lo i: mangan, nickel, cobalt,… – Nguyên lý: Thay đ i đi n tr khi ổ nhi ễ ế – u đi m: B n, r ti n, d ch t o.ạ ế – Khuy t đi m: Dãy tuy n tính h p. ườ – Th ng dùng: Làm các ch c năng ơ ộ ệ ả b o v , ép vào cu n dây đ ng c , ạ m ch đi n t .
Bán d nẫ
ẫ ừ ấ ạ ấ các lo i ch t bán d n.
ấ ẫ
ạ ự ủ ễ ế ạ ị ả ố ạ ộ ưở ễ ố ạ ệ ộ ở t đ . ng b i nhi ử t, m ch x lý
ệ ộ ề ể
ế ị ệ ị t đ cao, kém b n. ệ ộ t đ không khí, dùng trong các thi ả t b đo, b o v các
– C u t o: Làm t ự – Nguyên lý: S phân c c c a các ch t bán d n b nh h ẻ ề Ư ể – u đi m: R ti n, d ch t o, đ nh y cao, ch ng nhi u t ả ơ đ n gi n. ế – Khuy t đi m: Không ch u nhi ườ ng dùng: Đo nhi – Th ệ ử ạ m ch đi n t .
ỏ ế H a k .
ấ ạ
, quang h c.
m ch đi n t
ọ ượ ng c a môi tr
t.
ệ ử ấ ứ ạ ườ
ệ ng mang nhi ớ
ườ ầ
ườ
ủ ế t, không c n ti p xúc v i môi tr
ng đo.
ể
ế ị
ệ ắ ề t b đo cho lò nung.
ấ ộ
ừ ạ – C u t o: Làm t – Nguyên lý: Đo tính ch t b c x năng l Ư ể ắ – u đi m: Dùng trong môi tr ng kh c nghi ộ ế – Khuy t đi m: Đ chính xác không cao, đ t ti n. ườ ng dùng: Làm các thi – Th ầ – T m đo: r t r ng
Ứ
ụ ng d ng
ạ ả ế Ngành
ứ ề ẫ ệ Nhi ệ ế ệ ử t k đi n t Lo i c m bi n , bán d n, Can nhi ạ t lo i T
ệ ế ệ ử t k đi n t
, Pt100 ạ ệ ệ Nhi ặ C p nhi t đi n lo i K, T, R, S, B và Pt100
ệ ạ ở
ẫ ệ ạ t lo i T, Pt100
ệ ệ , bán d n, Can nhi ạ
ả t đi n lo i K, R, S và Pt100 ệ ạ Nghiên c u v nông nghi pệ Xe h iơ ậ ệ Gia công v t li u và hóa ch tấ t l nh Nhi ngườ Môi tr ệ Công nghi p chung ụ i trí, giáo d c Gi t lo i T, Pt100,
ạ
ấ ả ệ ế ệ ử t k đi n t ệ ế ứ ạ t k b c x (lo i ch màu) ệ ế ệ ử t k đi n t
ệ ệ ệ ệ S n xu t hàng hóa Luy n kimệ ạ ệ Đi n tr oxit kim lo i ệ ế ệ ử t k đi n t Nhi ặ C p nhi Nhi nhi Nhi ặ C p nhi ẫ , bán d n, Can nhi ỉ ẫ , bán d n,Pt100 ạ t đi n lo i K, R, S...,nhi ở t đi n tr PT100
Ký hi uệ
ể
ữ ậ Thu t ng , ặ đ c đi m
ệ
ở
ng
ở ệ ố ệ ố
ệ
ở
RTD: Resitance Temperature Detectornhi ệ ệ - PTR: Positive Thermic Resitornhi - NTR: Negative Thermic Resitornhi
ệ t đi n tr t đi n tr có h s nhi ệ t đi n tr có h s nhi
ệ ở ươ t tr d ệ ở t tr âm
ng
- PTC positive temperature coefficientThermistor H s nhi - NTC negative temperature coefficientThermistor H s nhi
ệ ố ệ ố ệ ươ t d ệ t âm
Datasheet LM35
Ω
FEATURES • Calibrated Directly in ° Celsius (Centigrade) • Linear + 10 mV/°C Scale Factor • 0.5°C Ensured Accuracy (at +25°C) • Rated for Full −55°C to +150°C • Suitable for Remote Applications • Low Cost Due to WaferLevel Trimming • Operates from 4 to 30 V • Less than 60μA Current Drain • Low SelfHeating, 0.08°C in Still Air • Nonlinearity Only ±¼°C Typical • Low Impedance Output, 0.1
for 1 mA Load