Tr

ườ

ng Đ i H c Công Nghi p Hà N i ộ

Khoa công ngh thông tin

Báo cáo bài t p l n ậ ớ

Môn: UML

Nhóm 1- KHMT3 – K3

Đ tài : Qu n lý nhân kh u c p xã ( ph

ng )

ẩ ấ

ườ

Thành viên nhóm :

Qu n Văn Hòa

Nguy n Th L ễ

ị ệ

Đ Xuân To n

Đ Qu c Vinh ố

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ph n 1: Kh o sát yêu c u. ả

I.Kh o sát th c t . ự ế ả

1.Câu h i ph ng v n: ỏ ỏ ấ

Tr l Câu h iỏ iả ờ

Ng i h i: thành viên nhóm 1 Ng i: ườ ỏ i tr l ườ ả ờ

ủ ệ ị ồ

Câu 1: M c đích chính c a vi c qu n ả ụ lý nhân kh u là gì? ẩ ự ả

ả ộ

an toàn xã h i. M c đích g m: xác đ nh vi c c trú ệ ư ụ ệ c a công dân b o đ m th c hi n ả ủ quy n và nghĩa v công dân, tăng ề ụ ng qu n lý xã h i, gi c v ng an ninh ườ chính tr - tr t t ậ ự ị ữ ữ ộ

ệ ế ấ ệ ng) th c hi n ự

ng) qu n lý nhân kh u đ ấ t hi n nay c p ẩ ượ c ườ ẩ

Câu 2. Bác hãy cho bi xã(ph th c hi n nh th nào? ự ả ư ế ườ ệ Hi n nay c p xã(ph ệ vi c qu n lý nhân kh u thông qua vi c ệ ệ ả qu n lý: ả

ẩ 1. Đăng ký và qu n lý nhân kh u ả th ng trú ườ ẩ 2. Đăng ký và qu n lý nhân kh u ả t m trú ạ ẩ 3. Đăng ký và qu n lý nhân kh u ả t m v ng ạ ắ

ườ ấ ự ườ

ự ẩ ả ẩ

ng) th c hi n vi c Câu 3: C p xã(ph ệ ệ ấ ườ ng đăng ký và qu n lý nhân kh u th trú nh th nào? ư ế ộ

C p xã(ph ký và qu n lý nhân kh u th ả thông qua vi c qu n lý h kh u th ả ệ trú và đăng ký chuy n đi, chuy n đ n. ể ng) th c hi n vi c đăng ệ ệ ng trú ườ ườ ng ẩ ế ể

ườ

ng trú: l p ậ 1. Qu n lý h kh u th ẩ ộ ả m i s h kh u, l u tr , đi u ữ ề ớ ổ ộ ẩ ư ch nh. ỉ ả 2. Qu n lý chuy n đi, chuy n đ n ế ể ể

Page | 2

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

ả ẩ ạ

ớ ả Đăng ký qu n lý nhân kh u t m trú (v i nh ng ng 15 tu i tr nên) i t ườ ừ ổ ở ữ bao g m các th t c sau: ủ ụ ồ Câu 4: Đăng ký và qu n lý nhân kh u ẩ t m trú xã g m nh ng th t c nào? ữ ạ ủ ụ ồ

ẩ 1. Phi u báo thay đ i h kh u, ổ ộ ế nhân kh u.ẩ ả ẩ 2. Khai "B n khai nhân kh u". 3. Xu t trình gi y ch ng minh ấ ứ

Câu 5: Đăng ký và qu n lý nhân kh u ẩ t m v ng đ c qu n lý nh th nào? ả ắ ạ ư ế ượ ấ nhân dân. ả ữ i t ườ ừ

ẩ ạ Đăng ký qu n lý nhân kh u t m ổ ở 15 tu i tr v ng(v i nh ng ng ớ ắ nên) ch c n đ n công an xã(ph ng) ườ ế ỉ ầ khai báo phi u t m trú, t m v ng. ắ ế ạ ạ

ệ ư ề ệ

ự ệ ệ

Câu 6: Vi c l u tr thông tin v nhân ữ kh u hi n nay xã th c hi n qua hình i ra sao? th c nào? Khó khăn và thu n l ậ ợ ẩ ứ ẩ ở ấ ư

ườ ữ ồ ơ ổ ẽ ố ứ ề

ề Hi n nay, vi c l u tr thông tin v ữ ệ ư nhân kh u ẫ ng ) v n c p xã(ph ế thông qua l u tr h s s sách. Vì th vi c tra c u thông tin s t n nhi u th i ờ ệ gian.

Yêu c u đ i v i h th ng: ệ ế ố ớ ệ ố ầ

ể ặ ọ 1. H th ng ph i đ m b o đ y đ ầ ủ ả ả Câu 7: N u vi c qu n lý nhân kh u ẩ ả c tin h c hóa thì bác có th đ t ra đ ượ yêu c u gì đ i v i h th ng? ầ ố ớ ệ ố trên.

ử ụ ả không t n th i gian. ả ệ ố các ch c năng đã nêu ở ứ 2. S d ng d dàng ễ 3. Đ m b o tính chính xác và ả ố ờ

2. Xây d ng bài toán ự

A. bài toán

M t h gia đình khi t i y ban nhân dân xã (ph ớ ủ

ộ ẩ ng) đăng ký h kh u ng trú(s h ộ ộ ng trú, y ban nhân dân s xem xét vi c c p h kh u th ẩ ẽ ủ

ế ườ ệ ấ ộ ầ ủ ườ ầ ủ

ẽ ấ ổ ộ ẩ

ớ ố ổ ộ ẩ ẩ ề ữ

ọ ộ ệ ớ ủ ộ ồ ọ ọ

ố ứ ề ộ

th ổ ộ ườ kh u) n u cá nhân hay gia đình đó đáp ng đ y đ các yêu c u c a pháp lu t ậ ẩ ứ ổ thì y ban nhân dân s c p s h kh u m i cho cá nhân hay gia đình đó. S ủ ủ ộ ơ ấ h kh u bao g m các thông tin sau: s s h kh u, h tên ch h , n i c p, ộ ẩ ề ngày c p… và thông tin v nh ng nhân kh u trong h gia đình.Thông tin v ấ ơ nhân kh u bao g m: h tên, tên g i khác, quan h v i ch h , ngày sinh, n i ẩ sinh,gi i tính, quê quán, s ch ng minh nhân dân, dân t c, tôn giáo, ngh ớ nghi p,n i chuy n đi, ngày chuy n đi, ệ ơ ể ể

Page | 3

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

ể ề c khi chuy n đ n n i chuy n đ n, ngày chuy n đ n, ….Vi c đi u ệ ế ể

ế c ngoài….thì ch h ph i t ạ

i có thay đ i trong h s g c và trong s h kh u gia đình. n i tr ế ơ ướ ch nh b sung và các thay đ i khác v nhân kh u khi có ng ỉ ườ ổ ng ườ ườ đ xóa tên ng ể ế ơ ổ i thi hành án ph t tù, ng ổ ể ề i ra n ướ ồ ơ ố i ch t(m t tích), ấ i c quan ủ ộ ả ớ ơ ẩ ổ ộ ườ

i) có yêu c u chuy n n i c trú đi n i khác, ộ ầ ườ ể ơ ư ơ

ả ớ ủ

Khi h gia đình (hay m t ng ộ ế ườ ể ạ

ủ ụ ả ấ ế ỉ ầ ứ ẩ

ể ể ớ ơ ư ổ ộ ậ ứ ể ổ

ộ thì h gia đình ph i t ể i y ban nhân dân đ trình báo và làm th t c chuy n ể đi. N u chuy n đi trong ph m vi xã(ph ấ ng ) thì không c n ph i c p gi y ầ ch ng nh n chuy n đi mà ch c n đi u ch nh trong s h kh u. N u mà ề ỉ ậ chuy n t i n i c trú khác thì ph i c p gi y ch ng nh n chuy n đi và thu s ấ ả ấ h kh u gia đình l u vào tàng th h kh u. ư ộ ẩ ộ ẩ ư

Đăng ký chuy n đ n(là đăng ký th ế ể ườ ữ

i ườ ở ơ ả ế ẩ

ộ ộ ẩ ng trú cho nh ng ng ể ấ ờ ứ

ng trú trong xã. n i khác đ n): khi m t h gia đình hay m t nhân kh u đăng ký chuy n đ n ph i khai ế liên quan khác. báo nhân kh u và gi y ch ng nh n chuy n đi và các gi y t ấ ớ c y ban nhân dân s c p m i Khi đã đ y đ gi y t ẽ ấ ầ ủ ấ ờ s h kh u. y ban nhân dân s th c hi n vi c l u tr thông tin v nhân ộ ộ ẩ Ủ ề kh u h gia đình này vào nhân kh u th ộ ộ ậ theo yêu c u thì s đ ầ ẽ ự ẩ ể ẽ ượ ủ ệ ệ ư ườ ẩ

Đăng ký qu n lý t m trú m t nhân kh u khi t ẩ ộ ớ ủ

ả ả ộ ạ ủ ế ổ i y ban nhân dân khai báo ộ ẩ

t m trú ph i n p cho y ban nhân dân xã phi u báo thay đ i nhân kh u, h ạ kh u, b n khai nhân kh u và gi y ch ng minh th . ư ứ ấ ẩ ả ẩ

ẽ ư ữ

ủ ả ủ ệ i đ n khai báo t m trú vào ườ ế i đó trong th i gian ườ ạ ờ

ệ ng. y ban nhân dân s l u tr thông tin c a ng Ủ h s t m trú c a xã và th c hi n vi c qu n lý ng ự ồ ơ ạ i đ a ph ng ươ ườ i đó t m trú t ạ ạ ị

15 tu i tr nên): m t ng ạ ườ ố ớ ổ ở

ườ Đăng ký t m v ng (đ i v i ng ắ ộ ỏ i đi kh i ộ ạ i y ban nhân dân đ khai báo t m ể

ắ ờ ạ

ề ữ ế ị ườ ạ ườ ả

ệ ệ

ng sinh s ng thì ph i đi đăng ký l ẽ ự ươ ả ố

ng trú v i đ a ph ng. i t ườ ừ ng trú m t th i gian thì s ph i t n i th ẽ ả ớ ủ ơ ề v ng. Phi u khai báo t m v ng g m: h tên, ngày sinh, ngày đi, ngày v ,lý ọ ồ ế ắ ắ i t m v ng do, n i đ n. y ban nhân dân s l u tr thông tin v nh ng ng ữ ẽ ư ơ ế Ủ i đó đi kh i kh i đ a ph ỏ ng trong kho ng th i gian theo quy đ nh. N u ng ờ ươ ỏ ị ng quá th i gian quy đ nh thì s th c hi n vi c xóa tên kh i h kh u đ a ph ẩ ỏ ộ ị ạ i th ườ h kh u th ộ ẩ ị i đó tr v đ a ph ở ề ị ươ ớ ị ờ ươ ng trú. Khi ng ườ ườ

B n khai nhân kh u (đ i v i ng ẩ ườ ồ

ố ớ i tính, quên quán, dân t c, ngh nghi p….. sau: h tên, ngày sinh, gi i trên 15 tu i) bao g m các thông tin ề ổ ộ ệ ớ ả ọ

Page | 4

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

ẽ ọ ố ố

i t m trú, t m v ng… Tình Hàng tháng, y ban nhân dân s h p và đ a ra báo cáo th ng kê s nhân ồ ẩ ạ ắ

ủ kh u đang sinh s ng trên đ a bàn bao g m c ng ố hình anh ninh tr t t ậ ự ư ả ườ ạ ố trên đ a bàn, th ng kê dân s ….. ố ị ị

B. Mô t các ch c năng nghi p v ứ ệ ụ ả

H th ng qu n lý nhân kh u th c hi n các nghi p v sau: ệ ụ ệ ố ự ệ ẩ ả

i đ a ph ng trú t ng bao ư ữ ạ ị ẩ ộ

ươ ẩ ư ữ

+ L u tr thông tin nhân kh u có h kh u th ườ g m: l u tr thông tin v h kh u, nhân kh u, thông tin nhân kh u khai báo ẩ ồ t m trú và thông tin nhân kh u khai báo t m v ng. ạ ẩ ề ộ ẩ ẩ ạ ắ

ự ổ ộ ẩ ớ ử ự ề ệ ỉ ề ộ

+ Th c hi n vi c c p m i, s a, xóa s h kh u khi có s đi u ch nh v h kh u, nhân kh u. ệ ấ ẩ ẩ

ấ ồ ổ ộ ẩ ẩ ậ

+ C p gi y ch ng nh n chuy n đi cho nhân kh u và thu h i s h kh u khi ể ứ ấ h kh u đó chuy n đi n i khác. ộ ẩ ể ơ

ấ ử ổ ẩ ạ ậ ạ ỏ

+ C p gi y ch ng nh n t m trú s a đ i và xóa b nhân kh u t m trú khi đã ấ h t th i gian t m trú. ế ứ ạ ờ

ấ ạ ử ổ ẩ ạ ắ ỏ ạ ơ i n i

+ C p gi y t m v ng , s a đ i và xóa b nhân kh u khi t m v ng t th ng trú quá th i gian cho phép mà không có lý do. ấ ườ ắ ờ

ố ẩ ố ị

+ Th ng kê s nhân kh u đang sinh s ng trên đ a bàn và tình hình an ninh tr t ậ ố .ự t

ớ ệ ố ề ượ ứ c th c hi n thông qua c quan có ch c ự ệ ơ

+ M i thao tác v i h th ng đ u đ ọ năng.

3. Yêu c u bài toán ầ

- H th ng ph i có tính b o m t cao. ệ ố ậ ả ả

ệ ố ả ỗ ợ ử ổ ệ ư ế ố - H th ng ph i h tr cho vi c l u tr , tìm ki m s a đ i, xóa, th ng kê các ữ thông tin v nhân kh u m t cách nhanh chóng chính xác và có hi u qu . ả ệ ề ẩ ộ

ệ ố ở ộ ứ ầ ầ ế t và d dàng ễ - H th ng c n ph i d dàng m r ng các ch c năng khi c n thi liên k t v i các h th ng khác. ả ễ ệ ố ế ớ

ệ ố ễ ử ụ ườ ệ

Ph n 2 – Phân tích bài toán theo h

ng đôi t

ng.

- H th ng có giao di n ng ầ i dùng thân thi n, d s d ng. ệ ượ ướ

Page | 5

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

I. Bi u đ ca s d ng ể ồ ử ụ

a- Xác đ nh các tác nhân và ucase c a h th ng ủ ệ ố ị

Các tác nhân c a h th ng ủ ệ ố : ng ườ i dân và cán b qu n lí nhân kh u ộ ả ẩ

Các Use Case c a h th ng : ủ ệ ố

- C p s h kh u. ấ ổ ộ ẩ

- Tách s h kh u. ổ ộ ẩ

- Thay đ i ch h . ủ ộ ổ

- S a nhân kh u. ử ẩ

- Chuy n kh u. ể ẩ

- C p gi y t m trú. ấ ạ ấ

- C p gi y t m v ng. ấ ạ ấ ắ

- Qu n lý ti n án ti n s . ề ự ề ả

- C p l i gi y khai sinh. ấ ạ ấ

- C p gi y ch ng t ấ ứ ấ . ử

- Tìm ki m.ế

- Báo cáo .

-Đ i m t kh u ậ ẩ ổ

ử ụ ử ụ ậ ượ ử ụ c các ca s d ng

c các ca s d ng khác s d ng. Ngoài ra còn có ca s d ng Đăng nh p, ca s d ng này đ đ ượ ử ụ ử ụ

b- V bi u đ ucase ễ ể ồ

Page | 6

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Page | 7

Doi mat khau

<>

<>

Quan ly nguoi dung

<>

<>

Dang nhap

Bao cao

Canbo

Tim kiem

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Page | 8

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

II. Đ c t các ca s d ng ặ ả ử ụ

1. Ca s d ng Đăng Nh p. ử ụ ậ

1 Tóm t t:ắ

i s d ng(cán b )đăng nh p vào h th ng qu n tr ệ ố ả ậ ị

ườ ử ụ c các ch c năng qu n tr c a h th ng ả ộ ị ủ ệ ố

- Đăng nh p là Use Case ng ậ đ th c hi n đ ứ ệ ượ ể ự 2. Tác nhân: Cán b .ộ

3. Ucase liên quan: Không có các use case liên quan.

4. Các lu ng s ki n: ự ệ ồ

4.1. Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

- Trên giao di n qu n tr h th ng, ng ả ị ệ ố ệ ườ i dùng ch n đăng nh p ậ ọ

i dùng nh p Tài kho n và ả ị ậ ầ ể ườ ậ

ẩ ậ ả ồ ọ

i dùng ẩ ủ ể ậ

ả ể ậ ấ ị

- H th ng hi n th giao di n đăng nh p, yêu c u ng ệ ố ệ M t kh u ẩ ậ - Ng i s d ng nh p Tài kho n và M t kh u, ch n đ ng ý đăng nh p ườ ử ụ ậ ậ - H th ng ti p nh n thông tin, ki m tra Tài kho n và M t kh u c a ng ệ ố ế ườ ậ ậ , h th ng ch p nh n đăng nh p, hi n th thông báo đăng nh p - N u h p l ậ ế ợ ệ ệ ố thành công - K t thúc Use Case ế

4.2 Lu ng s ki n ph . ụ ự ệ ồ

ể ậ ị ể ch i đăng nh p, hi n th thông báo. ừ ố

ế ố ể ể

c. ế ố ơ ở ữ ệ ể ệ

i.

Lu ng 1: ồ - H th ng ki m tra thông tin đăng nh p không chính xác. ệ ố - H th ng t ệ ố ậ - K t thúc Use Case. ế Lu ng 2: ồ - H th ng k t n i c s d li u đ ki m tra thông tin, quá trình k t n i không ệ ố thành công, không th c hi n ki m tra đ ượ ự - Hi n th thông báo l ỗ ị - K t thúc Use Case ể ế

Page | 9

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2. C p s h kh u ấ ổ ộ ẩ

1. Tóm t t: C p m i m t s h kh u. ắ ộ ổ ộ ẩ ấ ớ

2. Tác nhân: Cán b .ộ

3. Ucase liên quan: Use case đăng nh p.ậ

4. Các lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Sau khi ng ườ i dùng đăng nh p thành công . ậ

4.1. Lu ng s ki n chính: ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n thêm m i s h kh u. ườ ớ ổ ộ ẩ ọ

ệ ố ơ ả ầ ầ ườ ậ i dùng nh p

- H th ng s hi n th nh ng ph n thông tin c b n yêu c u ng ẽ ể thông tin thêm m i s h kh u. ị ữ ớ ổ ộ ẩ

- Ng i dùng nh p thông tin vào h th ng. ườ ệ ố ậ

- H th ng cho ng ệ ố ườ i dùng ch n ti p t c l u hay h y b . ủ ỏ ế ụ ư ọ

- Ng i dùng ch n l u. ườ ọ ư

- H th ng th c hi n l u và thông báo cho ng i dùng. ệ ư ệ ố ự ườ

- Use case k t thúc. ế

3. Tách s h kh u ổ ộ ẩ

1. Tóm t t: Use case th c hi n vi c tách s h kh u. ắ ổ ộ ẩ ự ệ ệ

2. Tác nhân: Cán b .ộ

3. Ucase liên quan: Use case đăng nh p h th ng. ậ ệ ố

4. Các lu ng s ki n ự ệ ồ

- Khi ng i dùng th c hi n vi c đăng nh p h th ng thành công. ườ ậ ệ ố ự ệ ệ

4.1. Lu ng s ki n chính: ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n tách s h kh u. ườ ổ ộ ẩ ọ

- H th ng cho phép ng i dùng tìm ki m s h kh u.. ệ ố ườ ố ộ ế ẩ

Page | 10

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

- Ng i dùng nh p s h kh u c n tách. ườ ậ ố ộ ẩ ầ

hay không n u h p l h th ng s ẽ ể ố ộ ợ ệ ế ợ ệ ệ ố ẽ

- H th ng s ki m tra s h kh u có h p l ẩ hi n th thông tin tách s h kh u. ệ ố ị ổ ộ ể ẩ

i dùng l a ch n tách s h kh u và đi n đ y đ thông tin yêu c u b i h ổ ổ ẩ ầ ủ ở ệ ự ề ầ ọ

- Ng ườ th ng.ố

i dùng bi t. - H th ng s th c hi n l u và thông báo cho ng ệ ư ẽ ự ệ ố ườ ế

- Use case k t thúc. ế

4.2. Lu ng s ki n r nhánh: ự ệ ẽ ồ

i cho ng ế ệ ố ấ ố ổ ộ ẩ ẽ ạ ườ i

- N u h th ng không tìm th y s s h kh u thì s thông báo l dùng không thìm th y s s h kh u ấ ố ổ ộ ẩ

Use case k t thúc. ế

4. Ca s d ng C p gi y khai sinh ấ ử ụ ấ

1.Tóm t t:ắ

ấ ườ ộ i dùng th c hi n c p gi y khai sinh cho m t ệ ấ ự ấ

- Use Case C p gi y khai sinh: ng nhân kh u m i sinh trong đ a ph ng. ấ ớ ẩ ị ươ

2.Tác nhân: Cán b , nhân kh u. ẩ ộ

3.Liên quan : Use Case Đăng nh pậ

4.Lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Đi u ki n : Sau khi ng ề ệ ườ i dùng đăng nh p thành công. ậ

4.1.Lu ng s ki n chính. ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n c p gi y khai sinh. ườ ọ ấ ấ

- Nhân kh u khai báo nh ng thông tin v nhân kh u đ c khai sinh. ẩ ượ ữ ề ẩ

- Ng i dùng nh p nh ng thông tin c n trong gi y khai sinh. ườ ữ ấ ầ ậ

- Ng i dùng ch n C p gi y khai sinh. ườ ấ ấ ọ

- H th ng h i lai ng i dùng. ệ ố ỏ ườ

Page | 11

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng l u thông tin ,in hi n th cho ng i dùng. ệ ố ư ể ị ườ

- Use Case k t thúc. ế

5. Ca s d ng Qu n lý ti n án ti n s ả ử ụ ề ự ề

1 .Tóm t t:ắ

ề ự ể ư ữ ả ả

i đ a ph ng. - Ng ườ đ i t ố ượ i dùng s d ng qu n lý ti n án ti n s đ l u tr thông tin và qu n lý các ử ụ ng có ti n án ti n s t ề ề ề ự ạ ị ươ

2 .Tác nhân: - Cán b .ộ

3 .Liên quan: - S d ng use case đăng nh p. ử ụ ậ

4 .Các lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Sau khi ng i dùng đăng nh p thành công vào h th ng. ườ ệ ố ậ

4.1 Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

- Ng ườ i dùng ch n qu n lý ti n án ti n s . ề ự ề ả ọ

- Tìm ki m thông tin v nhân kh u. ế ề ẩ

- H th ng hi n th thông tin c b n và thông tin ti n án ti n s c a nhân kh u. ề ự ủ ệ ố ơ ả ể ề ẩ ị

A1.Không tìm th y nhân kh u th a mãn. ẩ ấ ỏ

ề i dùng ch n thêm m i thì k ch b n con : C1.Thêm m i ti n án ti n ả ớ ề ọ ớ ị

Ng ườ c th c hi n. ự ệ s đ ự ượ

i dùng ch n s a thì k ch b n con : C2.S a ti n án ti n s đ ườ ề ự ượ c ử ề ọ ử ả ị

th c hi n.  Ng ệ ự

i dùng ch n xóa thì k ch b n con : C3.Xóa ti n án ti n s đ ườ ề ự ượ c ề ả ọ ị

Ng th c hi n. ệ ự

Các k ch b n con: ả ị

C1.Thêm m i ti n án ti n s : ề ự ớ ề

Ng i dùng nh p thông tin ti n án ti n s c n thêm m i. ườ ề ự ầ ề ậ ớ

Page | 12

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ng ườ i dùng ch n L u. ọ ư

H th ng l u và thông báo cho ng i dùng. ệ ố ư ườ

K t thúc C1. ế

C2.S a ti n án ti n s ử ề ề ự

Ng i dùng ch n ti n án ti n s c n s a. ườ ề ự ầ ử ề ọ

Ng i dùng s a thông tin ti n án ti n s và ch n l u. ườ ề ự ọ ư ử ề

H th ng h i l i. ệ ố ỏ ạ

Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

H th ng l u và thông báo cho ng i dùng. ệ ố ư ườ

K t thúc C2. ế

C3. Xóa ti n án ti n s ề ự ề

Ng i dùng ch n ti n án ti n s mu n xóa. ườ ề ự ề ọ ố

Ng i dùng ch n xóa. ườ ọ

H th ng h i l i. ệ ố ỏ ạ

Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

H th ng l u và thông báo cho ng i dùng. ệ ố ư ườ

K t thúc C3. ế

4.2 Lu ng s ki n ph ự ệ ồ ụ

A1.Không tìm th y nhân kh u ẩ ấ

-H th ng thông báo l i cho ng i dùng. ệ ố ạ ườ

6. Ca s d ng C p gi y t m v ng ấ ấ ạ ử ụ ắ

1.Tóm t t:ắ

i dùng th c hi n c p gi y t m v ng cho ườ ệ ấ ấ ạ ự ắ

ng. - Use Case C p gi y t m v ng : ng ắ ấ m t nhân kh u trong đ a ph ươ ẩ ấ ạ ị ộ

Page | 13

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.Tác nhân: Cán bộ

3.Liên quan : Use Case Đăng nh pậ

4.Lu ng s ki n: Sau khi ng ự ệ ồ ườ i dùng đăng nh p thành công. ậ

4.1.Lu ng s ki n chính. ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n c p gi y t m v ng. ườ ọ ấ ấ ạ ắ

- Ng i dùng tìm ki m nhân kh u c n c p gi y t m v ng. ườ ẩ ầ ấ ấ ạ ế ắ

- H th ng hi n th nh ng nhân kh u th a mãn yêu c u tìm ki m. ệ ố ị ữ ể ế ầ ẩ ỏ

- Không tìm th y nhân kh u th a mãn. ấ ẩ ỏ

- Ng i dùng ch n nhân kh u c n c p gi y t m v ng. ườ ẩ ầ ấ ấ ạ ắ ọ

ủ ủ ể ắ ẩ ạ ị

- H th ng hi n th thông tin c a nhân kh u và thông tin t m v ng c a nhân ệ ố kh u đó. ẩ

- Ng i dùng nh p thông tin t m v ng. ườ ắ ạ ậ

- Ng i dùng ch n C p gi y t m v ng. ườ ấ ạ ắ ấ ọ

- H th ng h i lai ng i dùng. ệ ố ỏ ườ

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng l u thông tin ,in hi n th cho ng i dùng. ệ ố ư ể ị ườ

- Use Case k t thúc. ế

4.2.Lu ng s ki n ph . ụ ự ệ ồ

A1.Không tìm th y nhân kh u th a mãn. ấ ẩ ỏ

-H th ng thông báo cho ng i dùng. ệ ố ườ

-Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

-Tr v lu ng chính b c 2. ở ề ồ ướ

Page | 14

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

7. Ca s d ng C p gi y t m trú ấ ấ ạ ử ụ

1 Tóm t t:ắ

ườ ẩ i dùng th c hi n vi c c p gi y t m trú cho nhân kh u khi có nhân kh u ệ ấ ấ ạ ự ệ ẩ

i khai báo t m trú. - Ng t ớ ạ

2 Tác nhân: Cán b , Nhân kh u. ẩ ộ

3 Liên quan: Use case đăng nh pậ

4 Các lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Sau khi ng i dùng th c hi n vi c đăng nh p thành công. ườ ự ệ ệ ậ

4.1 Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n c p gi y t m trú. ườ ọ ấ ấ ạ

- H th ng hi n th thông tin c a nhân kh u và thông tin t m trú c a nhân kh u . ệ ố ủ ủ ể ạ ẩ ẩ ị

- Ng i dùng nh p nh ng thông tin c n thi t. ườ ữ ầ ậ ế

- Ng i dùng ch n c p gi y t m trú. ườ ọ ấ ấ ạ

A1.Ng ườ i dùng ch n h y b . ọ ủ ỏ

- H th ng h i l i. ệ ố ỏ ạ

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng s l u và in gi y t m trú. ấ ạ ệ ố ẽ ư

- Use case k t thúc. ế

4.2 Lu ng s ki n ph ự ệ ồ ụ

A1.Ng ườ i dùng ch n h y b . ọ ủ ỏ

- Ng ườ i dùng không mu n thao tác ti p. ố ế

- Ch n h y b . ọ ủ ỏ

- Use Case k t thúc. ế

Page | 15

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

8. Ca s d ng C p gi y ch ng t ấ ử ụ ứ ấ ử

1.Tóm t t:ắ

ự ứ ứ ấ ử ộ cho m t

i dùng th c hi n c p gi y ch ng t ệ ấ ng. : ng - Use Case C p gi y ch ng t ử ấ ấ nhân kh u m i ch t đi trong đ a ph ị ế ớ ườ ươ ẩ

2.Tác nhân: Cán b , nhân kh u. ẩ ộ

3.Liên quan : - Use Case Đăng nh pậ

4.Lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Đi u ki n : Sau khi ng ệ ề ườ i dùng đăng nh p thành công. ậ

4.1.Lu ng s ki n chính. ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n c p gi y ch ng t ườ ọ ấ ứ ấ ử

- Nhân kh u khai báo nh ng thông tin v nhân kh u đ ẩ ượ ữ ề ẩ c ch ng t ứ . ử

- Ng i dùng nh p nh ng thông tin c n trong gi y ch ng t ườ ữ ứ ầ ấ ậ . ử

- Ng . ườ i dùng ch n C p gi y ch ng t ấ ứ ấ ọ ử

- H th ng h i lai ng i dùng. ệ ố ỏ ườ

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng l u thông tin ,in hi n th cho ng i dùng. ệ ố ư ể ị ườ

- Use Case k t thúc. ế

9. Ca s d ng Chuy n kh u ử ụ ể ẩ

1.Tóm t t :ắ

ườ ự ể ề ộ

- Usecase chuy n kh u : ng ặ kh u sang m t s h kh u khác trong xã ho c chuy n ngoài xã. i dùng th c hi n chuy n m t ho c nhi u nhân ể ể ẩ ộ ổ ộ ệ ặ ẩ ẩ

2.Tác nhân : Cán bộ

3.Usecase liên quan: Usecase đăng nh pậ

4.Các lu ng s ki n:- Đi u ki n: khi ng ự ệ ề ệ ồ ườ i dùng đăng nh p thành công. ậ

4.1.Lu ng s ki n chính: ự ệ ồ

Page | 16

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

4.1.1.Chuy n kh u trong xã. ể ẩ

- Use case b t đ u khi ng i dùng ch n ch c năng chuy n kh u. ắ ầ ườ ứ ể ẩ ọ

- Ng ườ i dùng ch n chuy n kh u trong xã ể ẩ ọ

- Ng ườ i dùng tìm ki m s h kh u c n chuy n kh u. ổ ộ ẩ ầ ế ể ẩ

- H th ng hi n th thông tin các thành viên có trong s h kh u. ổ ộ ẩ ệ ố ể ị

A1.Không tìm th y s h kh u th a mãn. ấ ổ ộ ẩ ỏ

- Ng i dùng nh p s h kh u chuy n đ n. ườ ậ ổ ộ ẩ ế ể

A2.S h kh u không t n t i. ổ ộ ẩ ồ ạ

- Ng i dùng ch n nhân kh u c n chuy n. ườ ẩ ầ ể ọ

- H th ng h i l i ng i dùng. ệ ố ỏ ạ ườ

c ch n s h kh u cũ, thêm vào danh sách i đ ườ ượ ọ ở ổ ộ ẩ ữ

- H th ng xóa tên nh ng ng ệ ố chuy n kh u. ể ẩ

i dùng ch n quan h c a nhân kh u đ ườ ệ ủ ẩ ượ ọ ủ ổ ộ ẩ c chuy n v i ch s h kh u ể ớ

- Ng m i.ớ

- Ng ườ i dùng ch n l u thông tin. ọ ư

- H th ng h i l i ng i dùng. ệ ố ỏ ạ ườ

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng thông báo chuy n kh u thành công. ệ ố ể ẩ

A.3.Chuy n kh u thông thành công. ể ẩ

- Use case k t thúc. ế

4.1.2.Chuy n kh u ngoài xã. ể ẩ

- Use case b t đ u khi ng i dùng ch n ch c năng chuy n kh u. ắ ầ ườ ứ ể ẩ ọ

- Ng ườ i dùng ch n chuy n kh u trong xã ể ẩ ọ

- Ng ườ i dùng tìm ki m s h kh u c n chuy n kh u. ổ ộ ẩ ầ ể ế ẩ

- H th ng hi n th thông tin các thành viên có trong s h kh u. ổ ộ ẩ ệ ố ể ị

Page | 17

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

A1.Không tìm th y s h kh u th a mãn. ấ ổ ộ ẩ ỏ

- Ng ườ i dùng nh p n i chuy n đ n. ơ ế ể ậ

- Ng ườ i dùng nh p ch n thông tin ng ọ ậ ườ i chuy n đi. ể

- Ng ườ i dùng ch n l u thông tin. ọ ư

- H th ng h i l i ng i dùng. ệ ố ỏ ạ ườ

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng thông báo thành công. ệ ố

A2.Chuy n kh u thông thành công. ể ẩ

- Use case k t thúc. ế

4.2.Lu ng s ki n ph . ụ ự ệ ồ

A1.Không tìm th y s h kh u th a mãn. ấ ổ ộ ẩ ỏ

-H th ng thông báo cho ng i dùng. ệ ố ườ

-Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

-Tr v b c 2 lu ng chính.. ở ề ướ ồ

A2.Chuy n kh u không thành công. ể ẩ

-H th ng thông báo cho ng i dùng. ệ ố ườ

-Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

-Tr v lu ng chính b c 2. ở ề ồ ướ

i gi y khai sinh 10. Ca s d ng C p l ử ụ ấ ạ ấ

1.Tóm t t:ắ

i dùng th c hi n c p l i gi y khai sinh ườ ấ

i gi y khai sinh: ng - Use Case C p l cho m t nhân kh u b m t gi y khai sinh trong đ a ph ấ ạ ẩ ấ ị ấ ự ị ấ ộ ệ ấ ạ ng. ươ

2.Tác nhân: Cán b , nhân kh u. ẩ ộ

3. Liên quan : Use Case Đăng nh pậ

Page | 18

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

4.Lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Đi u ki n : Sau khi ng ề ệ ườ i dùng đăng nh p thành công. ậ

4.1.Lu ng s ki n chính. ự ệ ồ

- Ng i dùng h i nhân kh u v lí do xin c p l i gi y khai sinh. ườ ẩ ề ấ ạ ỏ ấ

- Nhân kh u khai báo lí do. ẩ

- Ng i dùng ch n c p gi y khai sinh. ườ ọ ấ ấ

- Nhân kh u khai báo nh ng thông tin v nhân kh u đ c khai sinh. ẩ ượ ữ ề ẩ

- Ng i dùng nh p nh ng thông tin c n trong gi y khai sinh. ườ ữ ấ ầ ậ

- Không tìm th y nhân kh u th a mãn. ẩ ấ ỏ

- Ng i dùng ch n C p gi y khai sinh. ườ ấ ấ ọ

- H th ng h i lai ng i dùng. ệ ố ỏ ườ

- Ng i dùng xác nh n. ườ ậ

- H th ng l u thông tin ,in hi n th cho ng i dùng. ệ ố ư ể ị ườ

- Use Case k t thúc. ế

11. Ca s d ng S a thông tin nhân kh u ử ụ ử ẩ

1. Tóm t tắ

ử ẩ ườ ử ụ ủ i s d ng thay đ i thông tin c a ổ

- S a đôi thông tin nhân kh u là Use Case ng nhân kh u : h tên , ngày sinh,quê quán , …. ẩ ọ

2. Tác nhân: Cán b ộ

3. Liên quan: Use case Đăng nh p .ậ

4. Các lu ng s ki n: - Đi u ki n : Khi ng ự ệ ệ ề ồ ườ i dùng đăng nh p thành công. ậ

4.1.Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

i dùng ch n ch c năng qu n lý nhân kh u,ng i dùng ứ ẩ ả ọ ườ

- Usecase b t đ u khi ng ắ ầ tìm ki m nhân kh u c n s a. ườ ẩ ầ ử ế

- H th ng tìm ki m và hi n th thông tin v nh ng nhân kh u th a mãn. ề ữ ệ ố ế ể ẩ ỏ ị

Page | 19

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

A1.H th ng không tìm th y nhân kh u yêu c u. ệ ố ầ ẩ ấ

i dùng ch n nhân kh u c n s a,h th ng hi n th toàn b thông tin v ầ ử ệ ố ể ẩ ọ ộ ị ề

- Ng ườ nhân kh u.ẩ

- Ng i dùng s a thông tin nhân kh u . ườ ử ẩ

- Ng ườ i dùng ch n l u thông tin. ọ ư

- H th ng l u thông tin thay đ i và thông báo cho ng i dùng. ệ ố ư ổ ườ

- Usecae k t thúc. ế

4.2.Lu ng s ki n ph ự ệ ồ ụ

A1.Không tìm th y nhân kh u c n s a ẩ ầ ử ấ

-H th ng thông báo không tìm th y nhân kh u theo yêu c u. ệ ố ầ ẩ ấ

-User kh ng đ nh thông đi p. ị ệ ẳ

-Tr l i lu ng chính b c 1. ở ạ ồ ướ

12. Ca s d ng ử ụ thay đ i ch h ủ ộ ổ

1. Tóm t ắ t: Use case th c hi n vi c thay đ i ch h . ủ ộ ự ệ ệ ổ

2. Tác nhân: Cán b .ộ

3. Ucase liên quan: Use case đăng nh p h th ng. ậ ệ ố

4 Các lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Sau khi ng i dùng th c hi n thành công đăng nh p h th ng. ườ ậ ệ ố ự ệ

4.1 Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

- Ng ườ i dùng ch thay đ i ch h . ủ ộ ọ ổ

i dùng nh p s s h kh u c n thay đ i ch ệ ố ể ị ườ ậ ố ổ ộ ẩ ầ ổ ủ

- H th ng hi n th cho phép ng h .ộ

- Ng i dùng nh p s s h kh u. ườ ậ ố ổ ộ ẩ

Page | 20

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

ệ ố ố ổ ộ ẩ ể ế ấ ị

- H th ng ki m tra s s h kh u, n u tìm th y thì hi n th danh sách thành viên ể c a s h kh u đó. ủ ổ ộ ẩ

i dùng ch n nhân kh u đ c ch n làm ch h m i và ch n l u thông tin ẩ ượ ọ ủ ộ ớ ọ ư ọ ườ

- Ng thay đ i.ổ

- H th ng l u và thông báo cho ng i dùng đã l u thành công. ệ ố ư ườ ư

- Use case k t thúc. ế

4.2 Lu ng s ki n ré nhánh ự ệ ồ

ệ ố ấ ố ổ ổ ẩ ầ ổ ườ i

- H th ng không tìm th y s s h kh u c n thay đ i và thông báo cho ng dùng.

Use case k t thúc. ế

13. Ca s d ng Báo cáo ử ụ

1 Tóm t t:ắ

ẩ ố ố

ng trú t ộ ươ

ố i t m v ng trên đ a bàn trong th i gian nh t đ nh và danh sách đ i t ờ ố ậ i đ a ph ạ ị ị ẩ ấ ị

i dùng mu n l p m t báo cáo th ng kê đ th ng kê s nhân kh u có - Khi ng ể ố ườ ng, s nhân kh u đang t m trú trên đ a bàn, s ố h kh u th ườ ị ạ ộ ẩ ng ố ượ ng ắ ườ ạ ti n án ti n s . ề ự ề

2 Tác nhân: Ng i dùng. ườ

3 Liên quan: S d ng use case đăng nh p h th ng. ậ ệ ố ử ụ

4 Các lu ng s ki n: ự ệ ồ

- Sau khi ng i dùng đăng nh p thành công h th ng. ườ ệ ố ậ

4.1 Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

ườ i dùng ch n báo cáo th ng kê và th c hi n vi c xem hay in thông tin báo ự ệ ệ ố ọ

- Ng cáo.

- Use case k t thúc. ế

14. Ca s d ng tìm ki m ử ụ ế

1. Tóm t t: ắ

Page | 21

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ca s d ng này dùng đ tìm ki m nhân kh u (h kh u) có n m trong s ộ ẩ ử ụ ế ể ẩ ằ ự

ng)hay không. qu n lý c a xã(ph ủ ả ườ

2. Tác nhân: Cán bộ

3. Ca s d ng liên quan: Ca s d ng đăng nh p ậ ử ụ ử ụ

4. Lu ng s ki n ự ệ ồ

Sau khi ng ườ i dùng đăng nh p h th ng thành công. ậ ệ ố

4.1 Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

- Ng i dùng ch n ch c tìm ki m. ườ ứ ế ọ

ố ứ ị ụ ư ế ể ẩ ổ

- H th ng hi n th m c tìm ki m theo tiêu chu n là s ch ng minh th hay s ệ ố h kh u. ộ ẩ

4.1.1 Ng ườ i dùng ch n tìm ki m theo ch ng minh th . ư ứ ế ọ

- H th ng yêu c u ng ệ ố ầ ườ i dùng nh p s ch ng minh th . ư ậ ố ứ

ệ ố ấ ệ ố ư ế

- H th ng đ c s ch ng minh th . N u tìm th y h th ng thông báo là tìm th y ấ ọ ố ứ s ch ng minh th . ư ố ứ

- Use case k t thúc ế

4.1.2 Ng ườ i dùng ch n tìm ki m theo s h kh u. ế ổ ộ ẩ ọ

- H th ng yêu c u ng i dùng nh p s s h kh u. ệ ố ầ ườ ậ ố ổ ộ ẩ

- Ng i dùng nh p s s h kh u. ườ ậ ố ổ ộ ẩ

ệ ố ố ổ ộ ẩ ế ệ ấ ố ổ ẩ

- H th ng đ c s s h kh u và ki m tra s s h kh u. N u h tìm th y s s h kh u thì hi n th thông báo tìm th y lên màn hình. ộ ẩ ọ ố ổ ộ ị ể ể ấ

- Use case k t thúc. ế

4.2 Lu ng s ki n ph ự ệ ồ ụ

- H th ng không tìm th y s ch ng minh th . ư ấ ố ứ ệ ố

- H th ng không tìm th y s s h kh u ấ ố ổ ộ ệ ố ẩ

- Use case k t thúc. ế

Page | 22

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

15. Đ c t ca s d ng thay đ i m t kh u ặ ả ổ ậ ử ụ ẩ

1. Tóm t t:ắ

Ca s d ng dùng đ thay đ i m t kh u cho ng i dùng. ử ụ ể ậ ẩ ổ ườ

2. Tác nhân: Cán bộ

3. Ca s d ng liên quan: Ca s d ng đăng nh p ậ ử ụ ử ụ

4. Lu ng s ki n ự ệ ồ

Sau khi ng i dùng ch n đăng nh p thành công. ườ ậ ọ

4.1 Lu ng s ki n chính ự ệ ồ

- Ng ườ i dùng ch n thay đ i m t kh u ẩ ậ ổ ọ

- H th ng hi n th màm hình thay đ i m t kh u . ệ ố ể ậ ẩ ổ ị

- Ng i dùng nh p m t kh u m i c a mình và ch n l u. ườ ọ ư ớ ủ ẩ ậ ậ

A1. Ng ườ i dùng ch n h y b . ọ ủ ỏ

ệ ố ư ế ấ

i dùng. ư - H th ng ki m tra xem m t kh u và tài kho n đó đã c p cho ai ch a. N u ch a ả c p thì h th ng s l u m t kh u m i cho ng ườ ấ ể ệ ố ậ ậ ẩ ẩ ẽ ư ớ

i s d ng. A2. H th ng thông báo là m t kh u và tài kho n đã có ng ậ ệ ố ẩ ả ườ ử ụ

- Use case k t thúc. ế

4.2 Lu ng s ki n ph . ụ ự ệ ồ

A1. Ng ườ i dùng ch n h y b . ọ ủ ỏ

- Use case k t thúc. ế

ể ẩ ậ ị ườ i

A1. H th ng thông báo là m t kh u đã có ng dùng ch n là h y b thay đ i m t kh u hay làm l ệ ố ọ i s d ng và hi n th cho ng ườ ử ụ i. ạ ủ ỏ ẩ ậ ổ

1. Ng ườ i dùng ch n h y b . ọ ủ ỏ

Use case k t thúc. ế

2. Ng i. ườ i dùng ch n làm l ọ ạ

Page | 23

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

III. Bi u đ l p ể ồ ớ

1. Bi u đ l p lĩnh v c. ể ồ ớ ự

Page | 24

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.Bi u đ l p tham gia ca s d ng và Bi u đ trình t ể ồ ớ ể ồ ử ụ ự

2.1.C p m i s h kh u: ớ ổ ộ ẩ ấ

Sinh viên th c hi n : Qu n Văn Hòa ệ ự ả

Page | 25

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sohokhau

W_So ho khau

Sosohokhau Hochinhsach Noithuongtru

Sosohokhau Hochinhsach

Quan ly so ho khau

Them so ho khau moi() Sua ho khau() Xoa so ho khau()

Canbo

1 1

Themmoi() Huybo()

Nhankhau

1..* 1..*

Kiem tra hop le() Them moi() Huy bo()

Nhankhauthuongtru

W_T hong tin thanh vien

Manhankhau Hoten Ngaysinh Gioitinh Quequan Dan toc Trinhdovanhoa CMND Nghe nghiep

Sua thong tin nhan khau() Them nhan khau() Luu thong tin()

Ho ten Ngay sinh Gioi tinh Que quan Noi o hien nay Chu ho Quan he chu ho

Manhankhau Tu Quanhevoichuho Chuho Sosohokhau Ngaychuyendi Noichuyendi Ngaychuyenden Noiotruoc

Luu thong tin() Sua thanh vien() Xoa thanh vien() Huy bo()

Them nhan khau() Sua thong tin() Luu thong tin() Xoa nhan khau()

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 26

: Canbo : Canbo

: Quan ly so ho khau : Quan ly so ho khau

: W_So ho khau : W_So ho khau

: Sohokhau : Sohokhau

: Nhankhau : Nhankhau

: Nhankhauthuongtru : Nhankhauthuongtru

: W_Thong tin thanh vien : W_Thong tin thanh vien

1: Chon cap so ho khau

2: Y/C chon ho chinh sach

3: Chon ho chinh sach

4: Y/C nhap thong tin chu ho

5: Nhap thong tin chu ho

6: Y/C nhap thong tin thanh vien

7: Nhap thong tin thanh vien

8: Kiem tra hop le cua thong tin()

9: Luu thong tin ho khau moi

10: Luu thong tin thanh vien(So HKM)

11: Luu thong tin thanh vien(So HKM)

12: Ket qua

13: Ket qua

14: Ket qua

15: Ket qua

16: Hien thi

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.2.Tách s h kh u ổ ộ ẩ

Sinh viên th c hi n : Nguy n Th L ệ ị ệ ự ễ

Page | 27

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sohokhau

W_Tach so ho khau

Sosohokhau Hochinhsach Noithuongtru

Canbo

So so ho khau cu So so ho khau moi Thong tin chu ho

QL Tach khau

Tach khau() Huy bo()

Them so ho khau moi() Sua ho khau() Xoa so ho khau()

1 1

Nhankhau

Kiem tra hop le() Tach khau() Huy bo()

... ... 1..

Nhankhauthuongtru

W_Danh sach nhan khau tach

Manhankhau Hoten Ngaysinh Gioitinh Quequan Dan toc Trinhdovanhoa CMND Nghe nghiep

Hoten Gioitinh Ngaysinh CMND

Sua thong tin nhan khau() Them nhan khau() Luu thong tin()

Them() Xoa()

Manhankhau Tu Quanhevoichuho Chuho Sosohokhau Ngaychuyendi Noichuyendi Ngaychuyenden Noiotruoc

Them nhan khau() Sua thong tin() Luu thong tin() Xoa nhan khau()

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 28

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.3.C p gi y khai sinh ấ ấ

Page | 29

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Đ Xuân To n ả ệ ự ỗ

Nhankhau

W_Cap giay khai sinh

Canbo

Manhankhau Hoten Ngaysinh Gioitinh Quequan Dan toc T rinhdovanhoa CMND Nghe nghiep

Quan ly khai sinh

Nhankhauthuongtru

Ho ten Ngay sinh Gioi tinh Noi sinh So so ho khau Quan he chu ho Nguoi lam giay

Sua thong tin nhan khau() Them nhan khau() Luu thong tin()

0..* 0..*

Kiem tra hop le() Luu thong tin() Cap giay khai sinh() Huy bo()

Cap giay khai sinh() Huy bo() 1 1

1 1

Manhankhau Tu Quanhevoichuho Chuho Sosohokhau Ngaychuyendi Noichuyendi Ngaychuyenden Noiotruoc

Sohokhau

1 1

W_Giay khai sinh

Them nhan khau() Sua thong tin() Luu thong tin() Xoa nhan khau()

Sosohokhau Hochinhsach Noithuongtru

In giay khai sinh() Huy bo()

Them so ho khau moi() Sua ho khau() Xoa so ho khau()

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 30

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.4.Qu n lý ti n án ti n s ề ự ề ả

Page | 31

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Đ Qu c Vinh ệ ự ố ỗ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 32

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.5.C p gi y t m v ng ấ ạ ắ ấ

Sinh viên th c hi n : Qu n Văn Hòa ệ ự ả

Page | 33

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 34

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.6.C p gi y t m trú. ấ ạ ấ

Page | 35

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Nguy n Th L ệ ị ệ ự ễ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 36

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

. 2.7- C p gi y ch ng t ấ ứ ấ ử

Page | 37

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Đ Xuân To n ả ệ ự ỗ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ề

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 38

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.8- Chuy n kh u. ể ẩ

Page | 39

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Đ Qu c Vinh ệ ự ố ỗ

a. Chuy n kh u ngoài xã. ể ẩ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 40

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

b. Chuy n kh u trong xã. ể ẩ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Page | 41

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 42

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.9.C p l i gi y khai sinh ấ ạ ấ

Page | 43

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Qu n Văn Hòa ệ ự ả

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 44

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.10 S a thông tin nhân kh u ử ẩ

Page | 45

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Nguy n Th L ệ ị ệ ự ễ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ể ồ ớ ử ụ

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 46

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.11.Thay đ i ch h ủ ộ ổ

Sinh viên th c hi n : Đ Xuân To n ả ệ ự ỗ

Page | 47

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Bi u đ trình t ồ ể ự

Page | 48

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.12.Báo cáo

Page | 49

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Sinh viên th c hi n : Đ Qu c Vinh ệ ự ố ỗ

Bi u đ trình t ồ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng ử ụ ồ ớ ể

Page | 50

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.13.Tìm ki mế

Sinh viên th c hi n : Qu n Văn Hòa ệ ự ả

Page | 51

Bi u đ l p tham gia ca s d ng

ử ụ

ồ ớ

Bi u đ trình t ồ

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Page | 52

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.14.Đ i m t kh u

Page | 53

Sinh viên th c hi n : Nguy n Th L ệ

ị ệ

Bi u đ l p tham gia ca s d ng

ử ụ

ồ ớ

Bi u đ trình t ồ

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

3.Bi u đ l p chi ti ồ ớ

t ế

Page | 54

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ph n 3 – Bi u đ ho t đ ng.

ồ ạ ộ

Page | 55

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1. Bi u đ ho t đ ng. ể ồ ạ ộ

1.1- C p m i s h kh u ớ ổ ộ ẩ ấ

Page | 56

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.2 Tách s h kh u ổ ộ ẩ

1.3- C p gi y khai sinh ấ ấ

Page | 57

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.4- Qu n lý ti n án ti n s ề ự ề ả

Page | 58

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

C a n b o

F OR M _ TI E N AN TI E N S U

C S D L

Nhap so CMND

Doc so CMND

[Tiep tuc]

Kiem tra ton tai nhan khau

[Thoat]

[Khong ton tai]

[Ton tai]

Thong bao khong ton tai nhan khau

Lay thong tin nhan khau va tien an tien su

Hien thi thong tin tien tan tien su

Chon Yeu cau Nhap/ Sua / Xoa

Nhan Y/C Them tien an tien su

Nhan Y/C Xoa tien an tien su

Nhan Y/C Sua thong tin tien an tien su

Nhap/Sua thong tin tien an tien su

Doc thong tin tien an tien su

Luu thong tin tien an tien su

Hien thi thong bao thuc hien thanh cong

1.5 – C p gi y t m v ng ấ ạ ấ ắ

Page | 59

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.6- C p gi y t m trú ấ ạ ấ

Page | 60

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.7 C p gi y ch ng t ấ ứ ấ . ử

Page | 61

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ca n bo

F O R M _ C AP G I A Y C HU NG TU

C S D L

Tiep nhan yeu cau cap giay chung tu

Cung cap so so ho khau

Doc so so ho khau

Kiem tra so so ho khau

[Lam lai]

[Huy bo]

[ Khong ton tai ]

[Ton tai]

Thong bao khong ton tai so ho khau

Lay danh sach nhan khau trong ho khau

Hien thi danh sach nhan khau

Chon nhan khau can cap giay chung tu

Hien thi man hinh cap giay chung tu

Nhap thong tin cap giay chung tu

[Chon cap giay chung tu]

[Huy bo]

Luu thong tin chung tu

In giay chung tu

1.8- Chuy n kh u. ể ẩ

a. Chuy n kh u ngoài xã. ể ẩ

Page | 62

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

C a n bo

FO RM _ CH UY E N K HAU NG O A I X A

CS D L

Tiep nhan yeu cau chuyen khau ngoai xa

Doc so so ho khau

Nhap so so ho khau

Kiem tra ton tai so ho khau

[Thoat]

[Tiep tuc]

[Khong ton tai]

[Co ton tai]

Thong bao khong ton tai ho khau

Lay danh sach nhan khau cua ho khau

Hien thi danh sach nhan khau trong ho khau

Nhap nhan khau can chuyen khau

Thuc hien chuyen khau

Luu thong tin chuyen khau

Thong bao chuyen khau thanh cong

b. Chuy n kh u trong xã ể ẩ

Page | 63

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

C a n bo

F O R M _ CH U Y E N K H AU TRO N G X A

C S D L

Tiep nhan yeu cau chuyen khau trong xa

Nhap cap so ho khau can chuyen

Doc so so ho khau

[T hoat]

Kiem tra ton tai ho khau

[ Tiep tuc]

[Khong ton tai]

Thong bao khong ton tai ho khau

[Co ton tai]

Lay danh sach nhan khau cua so ho khau can chuyen

Hien thi danh sach nhan khau trong ho khau

Nhap ho khau muon chuyen de n

Doc so so ho khau

Kiem tra ho khau muon chuyen de n

[Tiep tuc]

[Thoat]

T hong bao ho khau khong ton tai

[Khong ton tai]

[Co ton tai]

Hien thi man hinh chuyen khau

Nhap thong tin chuyen khau

Doc thong tin chuyen khau

Luu thong tin chuyen khau

T hong bao chuyen khau thanh cong

1.9- C p l i gi y khai sinh ấ ạ ấ

Page | 64

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ca n b o

FO RM _ CA P LAI G I AY KHAI S I NH

CS D L

Tiep nhan yeu cau cap lai giay khai sinh

Cung cap so so ho khau

Doc so ho khau

Kiem tra so so ho khau

[Lam lai]

[Khong tim thay]

[Thoat]

Lay thong tin danh sach nhan khau

Thong bao khong tim thay so so ho khau

Hien thi thong tin danh sach nhan khau

Chon nhan khau cap lai giay khai sinh

Nhan nhan khau can cap lai giay khai sinh

Lay thong tin nhan khau

In giay khai sinh

1.10- S a thông tin nhân kh u ử ẩ

Page | 65

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.11- Thay đ i ch h ủ ộ ổ

Page | 66

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ca n bo

FO RM _ THA Y D O I CH U HO

CS D L

Nhap so so ho khau

Doc so so ho khau

[Tiep tuc]

Kiem tra ton tai so ho khau

[Thoat]

[Khong ton tai]

[Co ton tai]

Thong bao khong ton tai so ho khau

Lay danh sach nhan khau

Hien thi danh sach nhan khau

Chon nhan khau lam chu ho

Hien thi man hinh thay doi chu ho

Nhap quan he cua cac thanh vien voi chu ho moi

Doc quan he cua cac thanh vien voi chu ho moi

Luu thay doi chu ho

[ Thanh cong ]

Hien thi thong bao thanh cong

[ Khong thanh cong ]

Hien thi thong bao khong thanh cong

Page | 67

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.12- Báo cáo

Page | 68

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.13- Tìm ki mế

Ca n b o

FO RM _ TI M KI E M

CS D L

Chon Form tim kiem

Hien thi tieu chi tim kiem

Chon tieu chi tim kiem va nhap thong tin tim kiem

Doc tieu chi tim kiem va thong tin tim kiem

Lay danh sach nhan khau

[ Ton tai nhan khau thoa man ]

Hien thi ket qua tim kiem

[ Khong ton tai nhan khau thoa man ]

Hien thi thong bao khong ton tai nhan khau tim kiem

Page | 69

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

1.14.Đ i m t kh u ổ ậ ẩ

Page | 70

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

Ph n 4 Bi u đ thành ph n, bi u đ tri n khai , sinh mã ể ồ ể ể ồ ầ ầ

1.Bi u đ thành ph n : ể ồ ầ

Page | 71

Nhóm 1-KHMT3- K3 – Qu n lý nhân kh u ẩ ả

2.Bi u đ tri n khai ể ồ ể

3.Sinh mã

Page | 72