Ờ Ả Ơ L I C M N
ặ ấ ư ự ự ề ề ề ệ ệ ấ ố Trong quá trình th c hi n đ tài, dù g p r t nhi u khó khăn nh t là v kinh phí th c hi n nh ng cu i cùng
ứ ề ọ ờ chúng em cũng đã hoàn thành đ tài nghiên c u khoa h c đúng th i gian.
ử ờ ắ ế ủ ắ ấ Xin g i l i tri ân sâu s c đ n gia đình c a chúng em đã quan tâm lo l ng và chu c p kinh phí cho chúng em
ọ ạ ọ ứ ệ ề ố ọ ự trong su t 4,5 năm h c đ i h c và th c hi n đ tài nghiên c u khoa h c này.
ử ờ ả ơ ư ế ấ ầ ơ ỡ ộ Xin g i l ệ i c m n đ n Ths.Tr n Bích S n đã giúp đ và đ ng viên cũng nh cung c p các kinh nghi m
ự ế ự ứ ệ ệ ề ố ọ th c t , các tài li u liên quan cho chúng em trong su t quá trình th c hi n đ tài nghiên c u khoa h c này.
ử ờ ả ơ ử ườ ế ệ ệ ầ ơ ạ ạ ọ Xin g i l i c m n đ n các th y, các nhân viên trong khoa C Đi n Đi n T tr ồ ng Đ i H c L c H ng
ư ậ ả ạ ậ ọ ượ ế ầ ố đã t n tình gi ng d y trong su t quá trình h c cũng nh nh n đ ủ c các ý ki n góp ý c a các th y cô đã giúp
ớ ọ ỉ chúng em hoàn ch nh và s m hoàn thành báo cáo nghiên c u khoa h c.
Ụ
Ụ
ứ M C L C
Ầ Ớ Ệ Ề PH N I GI I THI U KHÁI QUÁT Đ TÀI ..................................................................1
ƯƠ CH Ẫ NG 1 D N NH P Ậ ..................................................................................................2
Ặ Ấ 11Đ T V N Đ Ề............................................................................................................. 2
Ề Ọ 12LÝ DO CH N Đ TÀI : ..........................................................................................2
ƯƠ Ứ Ủ Ề 13PH NG PHÁP NGHIÊN C U C A Đ TÀI ....................................................3
Ứ Ọ Ụ Ủ Ầ Ả Ề 14T M QUAN TR NG VÀ KH NĂNG NG D NG C A Đ TÀI .....................3
Ụ Ạ 15M C ĐÍCH VÀ PH M VI NGHIÊN C U Ứ .............................................................4
Ủ Ấ Ế Ề 16K T C U C A Đ TÀI ..........................................................................................4
Ộ Ạ Ệ Ề 21KHÁI NI M V HO T Đ NG MPS ......................................................................5
Ớ Ệ Ệ Ố Ủ 22GI I THI H TH NG MPS C A FESTO ..........................................................5
ạ 2.3.1.Tr m gia công : ..................................................................................................8
ạ 2.3.2Tr m phân lo i ạ ...................................................................................................9
Ơ Ồ Ứ Ộ Ủ Ạ Ệ 2.4CH C NĂNG VÀ S Đ HO T Đ NG C A H TH NG Ố ..............................10
ạ ộ 2.4.1Nguyên lý ho t đ ng c a h th ng ủ ệ ố ..................................................................10
ạ ộ ơ ồ ứ 2.4.2Ch c năng S đ ho t đ ng c a h th ng ủ ệ ố ...................................................11
ạ ậ ạ 2.4.2.1 Tr m 1 Tr m gia công d p n p ắ ...............................................................11
ạ ả ạ ạ 2.4.2.2 Tr m 2 Tr m phân lo i s n ph m ẩ ..........................................................14
Ầ Ế Ế PH N II THI T K VÀ THI CÔNG MÔ HÌNH .............................................................16
ƯƠ Ế Ơ Ế CH NG I :THI T K C KHÍ ...................................................................................17
Ạ Ạ 11TR M 1 TR M GIA CÔNG ..................................................................................17
ế ế ụ ể ậ 1.11Thi t k c m v n chuy n phôi .........................................................................17
ế ế ụ 1.12Thi t k c m gia công .......................................................................................18
Ạ Ạ 12 TR M 2 TR M PHÂN LO I Ạ ...............................................................................20
ế ế 1.21Thi t k băng t ả ...............................................................................................20 i
ượ ứ ả 1.22Máng tr t ch a s n ph m ẩ ...............................................................................21
ƯƠ Ế Ế Ệ CH Ầ NG II THI T K PH N ĐI NKHÍ NÉN ..........................................................24
Ậ Ệ VÀ L P TRÌNH H TH NG Ố ..........................................................................................24
Ơ ƯỢ Ề Ủ 2.1S L C V PLC S7200 C A SIEMENS .........................................................24
ệ ớ 2.1.1G i thi u chung ................................................................................................24
ấ 2.1.2Hình dáng bên ngoài và c u trúc ph n c ng ầ ứ ....................................................25
ấ 2.1.2.1Hình dáng và c u trúc bên ngoài .................................................................25
ấ 2.1.2.2 c u trúc ph n c ng ầ ứ ....................................................................................26
ệ ấ ớ ộ 2.1.3C u trúc b nh và giao di n làm vi c ệ ............................................................28
ấ ộ 2.1.3.1C u trúc b nh : ớ .........................................................................................28
ệ 2.1.3.2Giao di n làm vi c: ệ .....................................................................................28
Ầ Ạ Ế Ế Ệ 2.2THI T K PH N ĐI N KHÍ NÉN CHO TR M 1 .................................................30
ự ọ ế ị 2.2.1L a ch n thi t b cho 2 tr m ạ ...........................................................................30
ế ế ầ 2.2.2Thi t k ph n khí nén cho hai tr m ạ ................................................................33
ế ế ạ 2.2.3Thi ệ t k m ch đi n cho hai tr m ạ ....................................................................34
ư ồ ề 2.2.4L u đ đi u khi n ể ............................................................................................37
Ậ Ệ 2.3L P TRÌNH CHO H TH NG Ố .................................................................................37
ậ ạ 2.3.1L p trình cho tr m 1 .........................................................................................37
ậ ạ 2.3.2L p trình cho tr m 2 .........................................................................................42
ề ề ể 2.3.3Khái quát v giám sát đi u khi n SCADA ......................................................45
Ế K T LU N Ậ ...................................................................................................................... 74
PH L C Ụ Ụ .........................................................................................................................75
Ớ Ự Ầ Ậ Ạ PH N I : CÁC BÀI T P TH C HÀNH V I TR M GIA CÔNG ................................75
Ớ Ự Ậ Ầ Ạ PH N II : CÁC BÀI T P TH C HÀNH V I TR M PHÂN LO I Ạ ............................91
Ớ Ả Ậ Ầ Ự PH N III : CÁC BÀI T P TH C HÀNH V I C HAI TR M Ạ ...................................104
Ụ Ệ DANH M C GIÁO TRÌNH TÀI LI U THAM KH O Ả .........................104TÓM T TẮ
ư ệ ệ ậ ạ ạ ạ ả ạ ọ ỹ Vi c đào t o, gi ng d y các môn h c có k thu t hi n đ i nh : PLC 1, m ng PLC,
ỏ ườ ả ầ ư ầ ấ ớ ệ ố CNC ... đòi h i các tr ng ph i đ u t ế ậ ban đ u r t l n và t n kém, do đó vi c ti p c n
ượ ạ ố ớ ệ ố ự ậ ệ ớ ạ và đ c th c t p v i các h th ng mang tính hi n đ i đ i v i sinh viên t i các tr ườ ng
ề ấ ậ ngoài công l p là đi u r t khó khăn.
ọ ậ ệ ọ ươ Vi c h c t p các môn h c trong ch ấ ệ ng trình ngành Đi n khí hóaCung c p
ủ ự ậ ậ ư ệ ấ ạ ả ỹ đi n nh : th y l c khí nén, k thu t l p trình PLC, module s n xu t linh ho t, h ệ
ư ề ể ệ ế ệ ố ộ ặ th ng đi u khi n quá trình ... còn thi u ho c ch a hoàn thi n các b thí nghi m, thi ế t
ơ ộ ượ ể ệ ể ọ ỏ ế ấ ị b thí nghi m đ sinh viên có c h i đ c h c h i và nâng cao hi u bi t. Do xu t phát
ự ế ủ ườ ứ ạ ồ ế ế ừ t ầ yêu c u th c t c a Tr ng ĐH L c H ng, nhóm nghiên c u đã thi t k mô hình
ạ ự ộ ấ tr m c p phôi t đ ng.
ộ ệ ố ượ ấ ừ ữ ế ị ệ Mô hình là m t h th ng đ c c u thành t nh ng thi ạ ệ t b , linh ki n hi n đ i
ạ ộ ơ ấ ề ấ ơ ồ ộ ự ả bao g m nhi u c c u c khí, quá trình ho t đ ng r t quen thu c trong lĩnh v c s n
ệ ố ể ẽ ấ ậ ườ ậ ở xu t, khi tìm hi u và v n hành h th ng, s giúp ng i v n hành ( đây là sinh viên
ớ ệ ố ự ậ ể ệ ầ ế th c t p v i h th ng) có cái nhìn toàn di n và nâng cao t m hi u bi ư t, cũng nh tri
ủ ệ ố ứ ề ạ ộ ệ ả ấ ồ ệ th c v quá trình s n xu t, các khâu ho t đ ng c a h th ng g m đi n khí nén đi n
ử t máy tính
PH N IẦ
Ớ
Ệ
GI
I THI U KHÁI
Ề
QUÁT Đ TÀI
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ƯƠ
Ậ
CH
Ẫ NG 1 : D N NH P
Ấ Ặ Ề 11Đ T V N Đ
ế ộ ề ậ ế ố ế ệ ể ệ Trong xu th h i nh p n n kinh t qu c t ệ , vi c phát tri n công nghi p hóa hi n
ượ ả ướ ặ ư ự ầ ạ đ i hóa luôn đ c Đ ng và Nhà n ể c ta đ t u tiên hàng đ u trong lĩnh v c phát tri n
ế ữ ộ ươ ắ ố kinh t , m t trong nh ng ph ự ng châm đúng đ n và xuyên su t trong quá trình xây d ng
ự ể ệ ậ ọ ỹ ấ ướ đ t n c ta ngày càng phát tri n trong lĩnh v c công ngh và khoa h c k thu t cũng nh ư
ự ề ắ ữ ự ế ệ ầ ọ nhi u ngành lĩnh v c khác là “đi t ạ t đón đ u” ti p thu nh ng thành t u khoa h c hi n đ i
ế ớ ể ả ế ậ ướ ỹ ể ướ ề ậ ủ c a th gi ề i đ c i ti n n n k thu t n c nhà, đ n ạ c ta không còn l c h u v khoa
ệ ọ h c công ngh .
ắ ờ ệ ế ế ầ ậ Nh chính sách đúng đ n này mà Vi t Nam đang ti n d n, ti p c n các công ngh ệ
ế ớ ừ ệ ướ ả ấ ạ ệ ệ ạ ả ậ ạ ủ hi n đ i c a th gi i t ng b c c i thi n và hoàn thi n tình tr ng s n xu t l c h u, th ủ
ạ ế ấ ộ ự ể ề ấ ờ ố công, năng su t kém và nhi u lĩnh v c nguy hi m có tính ch t đ c h i đ n đ i s ng
ườ ứ ố ầ ộ ườ ng i lao đ ng. Nâng cao d n m c s ng cho ng i dân.
ọ ỹ ậ ủ ế ớ ữ ự ế ệ ớ Vi c ti p thu nh ng thành t u khoa h c k thu t c a th gi ệ i cùng đi đôi v i vi c
ế ừ ể ầ ệ ệ ạ ồ ứ ề ớ ờ phát tri n t ng l p k th a có tri th c v công ngh hi n đ i đ ng th i cũng có trách
ữ ệ ể ề ầ ậ ạ ọ ỹ ỹ ậ ớ nhi m phát huy, sáng t o nh ng k thu t m i góp ph n phát tri n n n khoa h c k thu t
ướ ệ ệ ệ ạ ẩ ầ n c nhà cũng là góp ph n vào vi c thúc đ y công ngh hi n đ i đang phát trên th gi ế ớ i.
ề ủ ứ ủ ữ ề ể ợ ộ Nhi u công ty đã và đang phát tri n nh ng đ i ngũ th có tay ngh đ s c làm ch các
ế ủ ế ớ ậ ỹ ườ ạ ọ ấ máy móc k thu t tiên ti n c a th gi i, các tr ẳ ng Đ i h c, Cao đ ng, Trung c p ngh ề
ướ ứ ề ệ ệ ệ ệ ế ạ ạ ộ ừ cũng t ng b c hoàn thi n vi c đào t o ra đ i ngũ có ki n th c v công ngh hi n đ i.
Ọ Ề 12LÝ DO CH N Đ TÀI :
ư ệ ệ ậ ạ ạ ả ạ ọ ỹ Vi c đào t o, gi ng d y các môn h c có k thu t hi n đ i nh : PLC, công ngh ệ
ệ ố ỏ ườ ả ầ ư ầ CAD /CAM /CNC, h th ng SCADA....đòi h i các tr ng c n ph i đ u t ầ ấ ban đ u r t
ế ậ ố ớ ệ ố ệ ệ ấ ố ạ ố ớ l n và t n kém, do đó vi c ti p c n , nh t là đ i v i các h th ng mang tính hi n đ i đ i
ấ ạ ề ấ ư ữ ề ể ờ ớ v i sinh viên nh t là t i nh ng tru ng ch a có b dày phát tri n là đi u r t khó khăn.
ự ậ ệ ọ ươ ủ ự ơ ệ ư Vi c th c t p các môn h c trong ch ng trình ngành c đi n nh : Th y l ckhí
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ỹ ậ ậ ạ ệ ố ộ ể ế ị ề ệ ư ế ệ ệ ặ ấ ả nén, k thu t l p trình PLC, moduel s n xu t linh ho t, h th ng đi u khi n qua trình (PCS), SCADA.........còn thi u ho c ch hoàn thi n các b thí nghi m, thi t b thí nghi n
ơ ộ ọ ỏ ể ể ế đ sinh viên có c h i h c h i và nâng cao hi u bi t.
ệ ọ ệ ố ệ ố ặ Đ c bi t là trong môn h c h th ng MPS (Moduler Production System), h th ng
ườ ư ệ ể ệ ạ ồ PCS, SCADA......sinh viên tr ộ ng ĐH L c H ng ch a có b thí nghi n đ hoàn thi n
ự ậ ả ạ công tác gi ng d y và th c t p cho sinh viên .
ấ ừ ự ế ủ ườ ạ ồ ượ ự ộ Xu t phát t ầ yêu c u th c t c a tr ng ĐH L c H ng và đ c s đ ng viên
ệ ủ ử ệ ế ơ ế khích l ệ c a các giáo viên trong Khoa C Đi n Đi n T , chúng em đã ti n hành thi t mô
ệ ố ụ ụ ữ ể ạ ạ ọ ả hình tr m MPS đ ph c v cho công tác gi ng d y nh ng môn h c trong h th ng các
ọ ủ ủ ự ệ ố ư ề ọ môn h c c a ngành nh : Th y l c Khí nén, h th ng MPS, PLC... ch n đ tài nghiên
ọ ế ố ế ế ả ứ c u khoa h c là: “ “ Thi t K Ch Tao Hê Th ng MPS Phuc Vu Gi ng Day
ƯƠ Ứ Ủ Ề 13PH
NG PHÁP NGHIÊN C U C A Đ TÀI ể ả ơ ở ệ ệ Trên c s vi c tham kh o, quan sát, tìm hi u các tài li u có liên quan trên Internet..
ệ ố ủ ể ề ườ ạ ọ ở ướ .và h th ng MPS 50 c a hãng Festo đã chuy n giao cho nhi u tr ng đ i h c n c ta
ư ạ ọ ư ạ ạ ọ ậ ỹ ườ nh : Đ i h c S ph n k thu t TP.HCM, Đ i h c Bách khoa TP.HCM, tr ng Công nhân
ự ệ ề ậ ồ ế ế ự ỹ k thu t Đ ng Nai, nhóm đã th c hi n đ tài đã thi t k xây d ng và thi công, hoàn thành
ủ ệ ố ạ ộ ự ứ ủ ệ ố h th ng d a trên ch c năng ho t đ ng c a h th ng MPS 205 c a Festo.
Ủ Ề Ọ Ứ Ụ Ầ Ả 14T M QUAN TR NG VÀ KH NĂNG NG D NG C A Đ TÀI
ộ ệ ố ệ ố ượ ấ ừ ữ ế ị ệ H th ng MPS là m t h th ng đ c c u thành t nh ng thi ệ t b , linh ki n hi n
ề ơ ấ ạ ộ ấ ồ ơ ộ ạ ạ đ i bao g m nhi u c c u c khí, quá trình ho t đ ng r t quen thu c trong quá trình ho t
ệ ố ể ẽ ậ ả ấ ườ ậ ộ đ ng s n xu t. Khi tìm hi u và v n hành h th ng s giúp ng ự i v n hành (sinh viên th c
ớ ệ ố ệ ể ế ề ả ấ ậ t p v i h th ng) có cái nhìn toàn di n và nâng cao hi u bi t v quá trình s n xu t, các
ủ ệ ố ạ ộ ệ ử ệ ồ khâu ho t đ ng c a h th ng bao g m : đi nkhí nén đi n t ứ ầ ủ máy tính. Đ tri th c c n
ế ể ế ế ệ ố ể ự ọ ự ế ả ấ ạ ề thi t đ thi t k các h th ng đi u khi n t đ ng trong th c t s n xu t t i các công ty,
ệ ớ ườ ọ ẽ ế ộ ơ ự xí nghi p. Sau khi th c hành v i mô hình ng ứ i h c s có ki n th c sâu r ng h n trong
ệ ố ệ ề ể ợ vi c đi u khi n và tích h p h th ng sau này.
Ứ Ụ Ạ 15M C ĐÍCH VÀ PH M VI NGHIÊN C U
ượ ế ế ụ ụ ệ ả ộ ệ ố Mô hình h th ng MPS đ c thi ạ t k là b thí nghi m ph c v công tác gi ng d y
ệ ử ơ ệ ố ư ỹ các môn chuyên ngành C Đi n t ậ ậ ủ ự nh : h th ng MPS, Th y l c khí nén, k thu t l p
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ậ ườ ế ỹ trình PLC, k thu t đo l ả ng và c m bi n...
ệ ố ự ậ ự ệ ế ậ ề Giúp sinh viên và giáo viên th c t p có đi u ki n th c hành trên h th ng, ti p c n
ượ ế ị ệ ế ệ ả ạ đ c các thi t b công nghi p hi n đ i (c m bi n, PLC.).
ệ ố ể ế ự ể Trong quá trình tìm hi u các h th ng có liên quan đ ti n hành xây d ng thi ế ế t k
ệ ố ạ ộ ự ệ ệ ạ và thi công mô hình h th ng MPS, nhóm đã th c hi n vi c phân tr m ho t đ ng c a h ủ ệ
ệ ố ỉ ừ ụ ạ ạ ồ ố th ng MPS c a ủ Festo g m c m tr m : Gia công Phân lo i. Do đó h th ng ch d ng l ạ i
ở ụ ạ ộ ư ứ ể ạ ọ ứ c m tr m là quá trình ho t đ ng đáp ng cho các môn h c nêu trên, ch a th đáp ng
ề ờ ự ề ệ ệ ặ ầ cho các môn nh ư Robot công nghi p. M t khác do yêu c u v th i gian th c hi n đ tài
ư ẹ ầ ạ ế ệ ế ị ả cũng nh ph n kinh phí h n h p và ti t ki m chi phí nên các thi ế t b ( c m bi n , xi lanh.)
ượ ử ụ ậ ự ố ư ỹ ư ẩ ấ đ ệ ố c s d ng trong h th ng ch a th t s t t nh t do đó tính th m m ch a cao.
Ủ Ấ Ế Ề 16K T C U C A Đ TÀI
ề ồ ộ Trong đ tài bao g m các n i dunh nh ư sau:
ớ ề ề ệ •Gi i thi u khái quát v đ tài
■ ạ ộ ệ ề Khái ni m v ho t đ ng MPS.
ệ ố ệ ■ ớ Gi i thi u h th ng MPS c a ủ Festo.
ụ ụ ả ệ ■ ớ Gi i thi u h th ng ạ . ệ ố MPS ph c v gi ng d y
■ ứ ủ ệ ố ạ ộ ơ ồ Ch c năng và s đ ho t đ ng c a h th ng.
ế ế ệ ố • Thi t k thi công h th ng
■ ế ế ầ ơ t k ph n c khí. Thi
ệ ố ệ ầ t k ph n đi n khí nén, l p trình h th ng.
ậ Ệ Ổ
Ớ
Ề
NG II: GI
I THI U T NG QUAN Đ TÀI
■ ế ế Thi ƯƠ CH
ệ ố ệ ố ự ủ ượ ủ Mô hình d a trên h th ng MPS205 c a hãng Festo, h th ng c a hãng Festo d c bán
ị ườ ấ ừ ự ế ủ ườ trên th tr ấ ng có giá thành r t cao. Xu t phát t ầ yêu c u th c t c a Tr ạ ng ĐH L c
ế ồ ế ế ệ ạ ộ ư ố H ng chúng em đã ti n hành thi t k H Th ng MPS nguyên lý ho t đ ng nh nhau, ti ế t
ượ ả ả ượ ụ ụ ể ậ ệ ki m đ c chi phí và đ m b o đ ả c quá trình v n hành đ ph c v cho công tác gi ng
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ọ ủ ệ ố ữ ệ ệ ọ ạ d y nh ng môn h c trong h th ng các môn h c c a nghành Đi n Công Nghi p và c ơ
ệ ử ườ đi n t trong nhà tr ng.
Ạ Ộ Ề Ệ 21KHÁI NI M V HO T Đ NG MPS
ạ ộ ạ ộ ẽ ạ ạ ỗ ỗ ạ Ho t đ ng MPS là quá trình ho t đ ng linh ho t , m i khâu, m i tr m s ho t
ẻ ự ệ ấ ả ỗ ộ đ ng riêng l d a theo quá trình s n xu t trong công nghi p, m i công nhân, nhân viên làm
ư ệ ạ ệ ủ ọ ữ ế ỗ ỗ nh ng công vi c riêng t ư i m i tuy n, m i khâu riêng, nh ng nh ng công vi c c a h làm
ẩ ả ố ề ư ế đ u đ a đ n hoàn thành s n ph m cu i cùng
ạ ộ ạ ộ ư ệ Cũng nh ho t đ ng MPS trong công nghi p, ho t đ ng MPS trong mô hình h ệ
ể ề ạ ộ ể ố ẻ ừ ạ th ng cũng có th đi u khi n ho t đ ng riêng l ữ ạ ộ t ng tr m và ho t đ ng liên hoàn gi a
ấ ấ ễ ệ ả ề ấ ấ ả ạ ạ ộ các tr m t o thành m t dây chuy n s n xu t r t d tìm th y trong vi c s n xu t theo
ủ ệ ả ẩ ướ ẽ ủ ệ ầ công nghi p. S n ph m c a khâu tr c s là nguyên li u đ u vào c a khâu sau, do đó
ạ ộ ạ ộ ả ướ ẽ ừ ướ ấ trong ho t đ ng s n xu t các khâu ho t đ ng tr c s d ng tr ạ ộ c còn các khâu ho t đ ng
ạ ộ ẽ ừ ủ ề ệ ả ả ẩ sau s d ng sau. Ngoài ra cũng ph i có đi u ki n ho t đ ng, không có s n ph m c a khâu
ướ ạ ộ ữ tr ệ ố c thì khâu sau cũng không ho t đ ng. Chính vì nh ng lý do trên , mô hình h th ng
ạ ộ ươ ự ư ệ MPS cũng ho t đ ng t ng t nh trong công nghi p.
Ố Ủ 22GI I TỚ HI HỆ Ệ TH NG MPS C A FESTO
ệ ố ủ ệ ả ạ ọ ư ậ H th ng mps c a hãng festo dùng trong vi c gi ng d y cac môn h c nh : L p
ủ ệ ề ạ ạ trình PLC ( PLC c a Siemen), M ng PLC, Robot công nghi p, M ng truy n thông công
ệ ố ệ ố ệ nghi p, h th ng MPS, h th ng PCS...
ệ ố ủ ượ ế ế ớ ạ ộ ạ ự H th ng MPS c a Festo đ c thi t k v i 9 tr m ho t đ ng trình t ỗ ạ , m i tr m
ượ ủ ứ ể ề ạ ở đ c đi u khi n b i 1 PLC S7300 c a hãng Siemen ( t c là có 8 PLC cho 8 tr m và 1
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ử ụ ủ ạ tr m s d ng cánh tay robot c a Mitsubishi)
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ố Hình 1.1 : h th ng MPS
ạ ơ ồ ố ủ ệ ố Hình 1.2: S đ kh i c a h th ng các tr m MPS
??y l? tr?m Gia C?ng c?a Festo:
H?nh 1.3: Tr?m gia c?ngv?n chuy?n c?a Fe s to
ể ả 1): B ng đi u khi n.
H?nh 1.4: Tr?m Ph?n lo?i c?a Fe s to ơ ấ ể 2): C c u xoay và di chuy n.
??y l? tr?m ph?n lo?i c?a Festo : : B?ng ?i?u khi?n. : C? c?u xy lanh v? tay g?t ph?i. ề : C? c?u b?ng t?i. : C? c?u khay ch?a ph?i. Kh?i PLC n?m b?n trong tr?m. Ch?c n?ng: ph?n lo?i c?c chi ti?t ph?i t?y theo ??c t?nh. ơ ấ ẹ ắ 3): C c u tay g p và k p phôi.
ơ ấ ắ ậ 4): C c u d p n p cho phôi
ằ ạ ố Kh i PLC n m bên trong tr m.
ứ ế ắ ế ể ả ẩ ạ ơ Ch c năng: gia công c khí, g n k t các chi ti t và chuy n s n ph m sang tr m k ế
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ti p.ế
Ớ Ụ Ả Ố Ụ Ạ Ệ Ệ 23GI I THI U H TH NG MPS PH C V GI NG D Y
ệ ố ụ ứ ệ ạ ỗ ộ M i tr m trong h th ng MPS c a ủ Festo có m t ch c năng nhi m v riêng, tuy
ỉ ề ậ ế ề ạ ạ ẽ ế nhiên trong đ tài này nhóm ch đ c p đ n 2 tr m : Gia Công, Phân Lo i. Nhóm s k t
ệ ề ắ ớ ố ự ợ h p v i 1 nhóm khác cũng th c hi n đ tài v h th ng ề ệ ố MPS : Phân Ph i, L p Ráp, s ẽ
ệ ố ạ ắ ớ ố hình thành nên h th ng v i các quy trình : Phân Ph i, L p Ráp, Gia Công, Phân Lo i.
ạ 2.3.1.Tr m gia công :
ướ ả ư ạ ấ ổ ọ Gia công là môn h c chung cho các b c s n xu t nh t o hình, thay đ i hình dáng, gia
ế ơ công c khí và liên k t.
ứ Ch c năng:
ể ả ế ậ ị ắ ẩ V n chuy n s n ph m đ n v trí đóng n p
ự ệ ể ẩ ắ ả Th c hi n đóng n p s n ph m Chuy n
ế ế ế ạ ẩ ả s n ph m đ n tr m k ti p
ạ ượ ế ế ế ạ ụ ư ể ề ạ ạ Tr m này đ c th t k ch t o cho d y ngh cũng nh các m c đích đào t o đ cho sinh
ể ế ậ ự ự ộ ơ viên có th ti p c n nhanh h n trong lĩnh v c t đ ng hóa.
ạ ầ ồ Tr m gia công bao g m các ph n sau đây:
Module xoay.
Module k p.ẹ
ắ ậ Module d p n p.
ố ồ Kh i PLC và ngu n
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ể ả ề B ng đi u khi n.
b
ạ ậ ắ Hình 1.5: Tr m gia công d p n p
ế ế (a) có mi ng mica; (b) không có mi ng mica
ạ ạ 2.3.2Tr m phân lo i
ổ ố ượ ứ ủ ủ ậ ạ ầ ộ Phân lo i là m t ph n c a ch c năng v n hành c a thau đ i s l ầ ng. Ph n
ả ể ượ ẽ ự ẽ ể ạ ạ ờ băng t i có th đ c r nhánh đ phân lo i, nh có s r nhánh phân lo i khác nhau
ượ ể ạ ế ế ả ượ ử ẻ ể đ c chuy m ch tùy theo chi ti t phôi. Chi ti t phôi ph i đ c x lý riêng l đ không
ứ ủ ể ạ ỏ ế ị ẽ làm h ng ch c năng chuy n m ch c a thi t b r nhánh.
ạ ạ ế ượ ượ ậ ệ ạ Trong tr m phân lo i, các chi ti t phôi t ư ng tr ng đ c phân lo i theo v t li u va màu
ượ ắ ậ ệ ạ ắ s c. Xylanh đ c l p phân lo i tùy theo màu và v t li u.
ộ ả ế ạ ượ ắ ở ầ ả ệ ả M t c m bi n ph n x ánh sáng đ c g n đ u băng t ệ ả ụ i có nhi m v phát hi n s n
ế ẩ ầ ả ủ ả ắ ẩ ượ ệ ằ ph m đ n đ u băng t i. Các màu s c khác nhau c a s n ph m đ c phát hi n b ng các
ế ở ướ ả ả ẩ ượ ạ ả c m bi n phía tr c piston c n. Và các s n ph m này đ c phân lo i vào các băng
ượ ơ ấ ạ ượ ạ ằ ệ ề ể tr t phân lo i, các c c u này đ c kích ho t b ng tín hi u đi u khi n xilanh
ứ ạ ượ ặ ặ Ch c năng: Phân lo i phôi qua 3 máng tr ủ ủ t tùy theo đ c tính c a phôi. Đ c tính c a
ự ạ ượ ế ở ệ ằ ả ắ phôi (màu đen, màu tr ng, kim lo i, nh a) đ c phát hi n b ng các c m bi n phía
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ướ ữ ặ ợ tr ạ c c ch n và phân lo i vào mán thích h p.
ầ ồ Tram gia công bao g m các ph n sau đây:
ả ượ ự ả ẩ Module băng t ạ i và xylanh phân lo i.Module máng tr t (khay đ ng s n ph m).
ố ồ Kh i ngu n và PLC.
ể ả ề B ng đi u khi n.
ạ ạ Hình 1.6 : Tr m phân lo i màu
Ạ Ộ Ơ Ồ Ố Ứ Ủ Ệ 24CH C NĂNG VÀ S Đ HO T Đ NG C A H TH NG
ủ ệ ố . ạ ộ 2.41Nguyên lý ho t đ ng c a h th ng
ầ ủ ứ ừ ữ ủ ự ề ệ ạ ế T nh ng ch c năng và yêu c u c a 2 tr m MPS c a Festo nhóm th c hi n đ tài đã ti n
ế ế ế ạ ứ ầ ạ ớ ớ ươ ự hành thi t k ch t o m i 2 tr m MPS v i các yêu c u và ch c năng t ng t .
ệ ố ượ ế ế ớ ạ ộ ạ ự ạ ỗ ượ ề ể H th ng đ c thi t k v i 2 tr m ho t đ ng trình t , m i tr m đ ở c đi u khi n b i
ủ ứ ạ ộ m t PLC S7200 c a hãng Simens (t c là có 2 PLC cho 2 tr m).
Ắ
Ậ
Ạ
MÁY TÍNH
£=> GIA CÔNG D P N P
£=> PHÂN LO I MÀU
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ủ ệ ố ơ ồ Hình 1.7: S đ nguyên lý các tr m c a h th ng. ạ ộ ơ ồ ứ ạ ủ ệ ố 2.42Ch c năng S đ ho t đ ng c a h th ng.
ế ế ệ t k h Hình 1.8 : Mô hình thi th ng.ố
ạ ạ ắ
Tr m 1 Tr m gia công dâp n p 2.4.21 ạ ư ế ấ ủ ệ ố ẽ ệ ậ ạ ắ ớ ụ Theo nh k t c u c a h th ng thì tr m 1 s là tr m gia công d p n p v i nhi m v sau:
ặ ắ Ép ch t n p phôi
ể ả
ế ế
ạ
ậ
ẩ V n chuy n s n ph m sang tr m k ti p.
ẽ ạ ộ
ạ
ầ
ạ
ượ
ở ị
ệ ố Đây là tr m đ u tiên trong h th ng. Tr m s ho t đ ng khi đ
ấ c nh n nút
Start và có phôi
v trí
ệ ậ
ể
ệ
ế
ệ
ả
ắ
ừ ị
ế
ắ
ầ
ậ
tay g p, do c m bi n đi n dung phát hi n.Vi c v n chuy n phôi t
v trí ban đ u đ n d p n p và
ế ế
ộ
ộ
ẹ
ể
ắ
ạ
ậ
ở
ặ
ắ
ượ
chuy n sang tr m k ti p dung m t tay g p có b ph n k p phôi
trên m t tay g p và đ
c xoay
ở ộ
ẩ ấ
ộ
ạ
ớ ộ b i m t xi lanh xoay c ng v i m t xilanh đ y r t linh ho t.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ạ ắ ậ Hình 1.9: Tr m gia công d p n p.
ạ ộ ủ ậ ạ ạ ắ . Ho t đ ng c a tr m 1 tr m gia công d p n p
ặ ở ầ ế ệ ẩ ả ắ ị đ u tay g p xác đ nh có phôi trong khu ả S Khi có s n ph m c m bi n đi n dung đ t
ắ ự v c tay g p.
S Xylanh nh đ y s đ y tay k p ra k p ch t s n ph m.
ỏ ẩ ẽ ẩ ặ ả ẹ ẹ ẩ
S Xylanh xoay s xoay ph i m t góc 90 đ đ tay g p đ a s n ph m đ n v trí gia
ắ ư ả ộ ể ẽ ế ẩ ả ộ ị
ắ ậ công d p n p.
S Xylanh tr
ượ ủ ộ ắ ẽ ậ ắ ặ ố t có hành trình c a b gia công d p n p s đi xu ng ép cho n p ch t.
ắ ư ả ộ ể ế ẽ ẩ ả ạ ộ ế S Xylanh xoay s xoay ph i m t góc 90 đ đ tay g p đ a s n ph m đ n tr m k
ti p.ế
ạ ộ ạ •Tr ng thái ho t đ ng.
ẩ ở ị ắ ■Có s n ph m ả ầ v trí đ u tay g p
ắ ầ ạ •Tr ng thái b t đ u
ỏ ở ị ẹ ầ ẩ ■Xilanh đ y tay k p nh v trí ban đ u.
ở ị ■Xylanh xoay ầ v trí ban đ u bên trái.
■ ắ ở ị ầ ẩ Xylanh đ y tay g p v trí ban đ u.
ượ ắ ở ị ử ủ ậ ■Xylanh tr ộ t có hành trình c a b gia công d p n p ặ v trí hành trình c ch n
bên trên.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ạ ộ •Ho t đ ng
ấ ẩ ở ị ẹ ẽ ắ ả ■Khi nh n nút Start và có s n ph m ẩ v trí tay g p, xilanh đ y tay k p s đi ra làm
ẹ ẽ ẹ ặ cho tay k p s k p ch t phôi.
ẽ ả ộ ư ế ậ ắ ■Xylanh xoay s xoay ph i m t góc ị 90° đ a phôi đ n v trí gia công d p n p
ượ ủ ộ ắ ặ ậ ố ■Xylanh tr ắ t có hành trình c a b gia công d p n p đi xu ng ép n p cho ch t sau đó
đi lên.
ẽ ế ụ ả ộ ư ạ ■Xylanh xoay s ti p t c xoay ph i m t góc ế ế ế 90° đ a phôi đ n tr m k ti p
ế ầ ắ ắ ẩ ị ả ạ ế ế ■Xylanh đ y tay g p đi ra đ y đ u tay g p đ n v trí bang t ẩ i tr m k ti p
ả ả ề ẹ ẩ ẩ ẩ ■Xilanh đ y tay k p thu v làm cho tay k p s n ph m nh s n ph m lên bang chuy n ề ẹ ả
ạ ế ế ủ c a tr m k ti p
ắ ẩ ề ■Xylanh đ y tay g p đi v
ế ụ ể ư ề ị ế ầ ■Sau đó xylanh xoay trái 130° đ đ a tay g p v v trí ban đ u ti p t c chu trình n u ắ
ẩ ở ầ ả có s n ph m đ u vào
ạ ộ ơ ồ ạ Hình 1.10 : S đ ho t đ ng tr m 1.
ạ ả ẩ ạ ạ Tr m 2 Tr m phân lo i s n ph m 2.4.22
ư ế ấ ủ ệ ố ạ ả ệ ạ ạ ẩ ớ ụ ẽ Theo nh k t c u c a h th ng thì tr m 2 s là tr m phân lo i s n ph m v i nhi m v
ủ ắ ệ ậ sau: Nh n di n màu c a n p phôi
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ấ ệ ủ ừ ự ư ủ ắ ị D a vào màu c a thân phôi và ch t li u n p mà đ a phôi vào v trí c a t ng rãnh
ượ ế ẵ ị tr t theo màu đ nh s n k t thúc chu trình.
ạ ộ ứ ẽ ạ ạ ượ ệ ố Đây là tr m th hai trong h th ng. Tr m s ho t đ ng khi đ ấ c nh n nút Start và có phôi
ở ị ả ế ế ệ ả ạ ả ầ v trí đ u bang t i, do c m bi n phân lo i màu và c m bi n quang phát hi n.
ể ệ ậ ừ ị ậ ệ ế ừ ẵ ầ ị Vi c v n chuy n phôi t v trí ban đ u đ n t ng máng theo màu và vv t li u đ nh s n là
ệ ố ề ớ ờ ượ ặ nh vào băng chuy n cùng v i 2 xylanh ch n phôi vào theo rãnh và h th ng máng tr t.
ạ ạ Hình 1.11 Tr m phân lo i màu.
ạ ộ ủ ạ ạ ạ Ho t đ ng c a tr m 2 tr m phân lo i màu:
S Khi có s n ph m c m bi n màu xác đ nh màu n p c a s n ph m.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ắ ủ ả ế ẩ ả ả ẩ ị
}
V
start
/
}
V
start
Chu?n b? chu tr?nh ti?p theo /
??a ph?i v?o r?nh th? ba n?u l? n?p ủ ả ẩ ậ ệ ủ ắ S Tùy vào màu c a s n ph m và v t li u c a n p mà xilanh xoay 1 hay xilanh xoay 2
ả ế ượ ẽ s xoay hay không có 1 xilanh xoay nao đi ra c n u màu đ ạ ạ c phân lo i là lo i
ở ượ màu thanh tr nh?m v? th?n ?en ố t cu i.
S N u xilanh xoay 1 ho c xilanh xoay 2 đi ra thì sau khi c m bi n đi n dung đ t
ế ế ệ ả ặ ặ ở ầ đ u
ẩ ả ỗ ượ ề ị ẽ ố ệ m i rãnh phát hi n s n ph m tr t xu ng s cho phép xilanh quay v v trí ban
đ u.ầ
ạ ộ ạ •Tr ng thái ho t đ ng.
ẩ ở ị ầ ■Có s n ph m ả ề v trí đ u bang chuy n
ắ ầ ạ •Tr ng thái b t đ u
ở ị ầ ■Xilanh xoay 1 v trí ban đ u.
ở ị ầ ■Xilanh xoay 2 v trí ban đ u.
ạ ộ •Ho t đ ng
ấ ẩ ở ị ả ắ ả ị ■Khi nh n nút Start và có s n ph m ế v trí tay g p, c m bi n màu xác đ nh màu
ủ ả ẩ ẩ ắ ủ ả n p c a s n ph m Tùy vào màu c a s n ph m mà xilanh xoay 1 hay xilanh xoay 2
ả ế ượ ẽ s xoay hay không có 1 xilanh xoay nao đi ra c n u màu đ ạ ạ c phân lo i là lo i
ở ượ màu thanh tr ố t cu i.
ặ
ư Xilanh đ a phôi vào ứ ấ ế rãnh th nh t n u là ắ n p nhôm ho c không có n pắ
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ư Xilanh đ a phôi vào rãnh th hai n u là phôi màu tr ng và n p nhôm ạ ế ắ ạ ộ ứ ắ ơ ồ Hình 1.12 : s đ ho t đ ng tr m 2
PH N Ầ II
Ế THI T K
Ế VÀ THI CÔNG
MÔ HÌNH
ƯƠ
Ế Ơ
Ế
CH
NG I :THI T K C KHÍ
Ạ Ạ 11TR M 1 TR M GIA CÔNG
ể ả ặ ắ ế ế ụ ệ ạ ẩ ạ ớ ậ Tr m 1 v i nhi m v ép ch t n p phôi và v n chuy n s n ph m sang tr m k ti p. Phôi
ượ ế ạ ướ ằ đ ướ ậ ệ c ch t o b ng v t li u nh a, có kích th Hình 2.1: Kích th ự ư c nh sau: ệ ố c phôi dùng trong h th ng.
ế ế ụ ể ậ 1.11Thi t k c m v n chuy n phôi
ụ ể ậ ồ ố ế ị C m v n chuy n phôi g m 2 xilanh: xylanh xoay, xylanh ch ng xoay. Cánh tay thi t b di
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ượ ủ ề ể ắ ằ ể chuy n đ ạ ộ c đi u khi n b ng xylanh xoay. Ho t đ ng c a các xylanh này là g p phôi,
ế ế ế ể ể ế ậ ạ ạ ậ v n chuy n phôi đ n tr m gia công, sau khi gia công thì v n chuy n đ n tr m k ti p.
ượ ử ụ ể ạ ộ Xilanh đ c s d ng là lo i xilanh có th xoay 180 đ
ắ ẩ ạ Hình 2.2: Hình d ng xylanh xoay (1); xylanh đ y tay g p (2)
ế ủ ộ ậ ậ ể Hinh 2.3: Các chi t t c a b ph n v n chuy n phôi.
ẹ ắ ẩ (1) xylanh k p phôi; (2) xylanh đ y tay g p; (3) xylanh xoay
ế ế ụ 1.12Thi t k c m gia công
ượ ế ẽ ậ ậ ắ ắ ậ ấ ộ ố Khi phôi đ c c p đ n thì b ph n d p n p phôi s đi xu ng d p n p và đi lên đ b ể ộ
ể ư ế ế ạ ậ ậ ượ ph n v n chuy n đ a phôi sang tr m k ti p. Dùng xylanh tr t hành trình dài 450mm đ ể
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ắ ậ d p n p.
ắ ậ ậ ộ ượ ậ ậ ộ ỡ Hình 2.4: B ph n d p n p. (1) xylanh tr ắ t; (2) giá đ xylanh: (3) b ph n d p n p
ặ ầ ủ ắ ế ị ế ặ ạ Sau khi l p đ t đ y đ các thi t b có trong tr m 1(mi ng mica và 1 xylanh ch n cách tay)
ư ạ ổ ta có t ng quan tr m 1 nh sau:
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
H?nh 2.5: T?ng quan tr?m 1.
Ạ Ạ Ạ 1.2 TR M 2 TR M PHÂN LO I
ừ ụ ệ ẩ ạ ạ Tr m này có nhi m v là phân lo i phôi theo màu và đ y phôi vào t ng ngăn riêng
ế ế 1.1.1.1Thi t k băng t ả . i
ế ế ướ ộ Băng t ả ượ i đ c thi t k có kích th c dài x r ng x cao là 25 x 34 x 32 (mm), s ử
ộ ổ ằ ả ố ơ ộ ố ị ậ ố ớ ụ d ng đ ng c gi m t c b ng bánh răng, t c đ n đ nh, ấ moment l n, v n t c th p
ả ả ử ụ ề ộ ượ ắ kho ng 100 vòng/phút. Băng t i s d ng 2 rulô chuy n đ ng và đ ầ ủ c g n vào 2 đ u c a 2
ỡ ả ượ ố ị ế ỡ ượ ừ ệ ử ụ gá đ .Băng t ằ c c đ nh b ng 4 đ đ đ i đ c làm t ố nhôm, vi c s d ng nhôm kh i
ộ ề ẩ ỹ ễ d gia công, đ b n và th m m cao
Hình 2.6: Module Băng t i.ả
ề ơ ế ả ộ ẩ ỡ ặ (1) rulô; (2) giá đ băng chuy n; (3) đ ng c (4) c m bi n và xylanh ch n phôi; (5) xylanh đ y phôi; (6) buli
ả ượ ử ụ ể ậ ể ẩ ế Module băng t c s d ng đ v n chuy n và đ y các chi ti i đ ẽ t phôi. Hai r nhánh có
ể ể ạ ượ ắ ủ ẫ ộ ằ th chuy n tr ng trái b ng 2 xylanh xoay 90° đ c g n vào. D n đ ng c a băng t ả ượ c i đ
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ề ề ơ ộ ộ ố ử ụ s d ng đ ng c 1 chi u li n h p s .
ể ạ ở ẽ ế ả ả ạ ị Đ phân lo i phôi ế ẽ đây s có 2 c m bi n, 1c m bi n s xác đ nh phôi là kim lo i hay phi
ế ả ạ ẽ ệ ắ ủ ượ kim, c m bi n còn l i s phân bi ẽ t màu s c c a phôi và s cho phôi mãng màn tr t phù
ượ ạ ầ ộ ợ h p Xylanh đ c chon là xylanh có tác đ ng kép, trên đ u có giá tay g t. Khi không có tín
ệ ở ể ạ ẽ ệ hi u thì xylanh bên ngoài. Khi có tín hi u thì xylanh s xoay qua đ g t phôi.
ượ ứ ả ẩ t ch a s n ph m
ẩ ượ ượ ự ộ ầ ề 1.1.1.2Máng tr ứ ả Ngăn ch a s n ph m đ c d a vào thành băng chuy n và m t đ u còn l c đ ạ ượ i đ c gá
ượ ử ụ ứ ả ể ể ẩ ớ ề v i n n mô hình, đ ử ụ c s d ng đ di chuy n và ch a s n ph m. Trong mô hình s d ng
ể ứ ả ẽ ượ ư ả ạ ẩ ẩ 3 ngăn đ ch a s n ph m. Sau khi phân lo i xong các s n ph m s đ c đ a vào 3 ngăn
ủ ừ ả ẩ ặ khác nhau tùy theo đ c tính c a t ng s n ph m.
ượ ổ ộ ể ả ể ượ ể ẩ ợ Máng tr t có th thay đ i đ nghiêng thích h p đ s n ph m có th tr ộ t vào máng m t
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ễ ể ượ ượ ử ụ ế ẽ ề ẹ ậ ệ cách đ dàng. V t li u đ làm mán tr c s d ng là nhôm vì th s b n và đ p. t đ
ư ạ ắ ạ ổ Sau khi l p ráp tr m 2 ta có t ng quan tr m 2 nh sau :
H?nh 2.8: Tr?m 2
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
Sau khi l?p r?p 2 tr?m ta c? qu? tr?nh ho?t ??ng c?a 2 tr?m nh? sau:
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
H?nh 2.10:Qu?tr?nh ho?t ??ng 2.
ƯƠ
Ầ
Ế
Ệ
Ế
CH
NG II : THI T K PH N ĐI NKHÍ NÉN
Ệ Ố
Ậ
VÀ L P TRÌNH H TH NG
Ơ ƯỢ Ề Ủ 1.1.1.3S L C V PLC S7200 C A SIEMENS
ớ ệ 1.1.1.4G i thi u chung
ế ị ề ể PLC, vi ế ắ ủ ừ programmable logic controller là thi t c a t t t t b đi u khi n logic
ượ ế ị ệ ậ ả ạ ậ l p trình đ c, hay thi ự t b logic kh trình cho phép th c hi n linh ho t các thu t toán
ư ậ ữ ậ ề ể ộ ớ ươ đi u khi n logic thông qua m t ngôn ng l p trình. Nh v y v i ch ề ng trình đi u
ộ ề ể ễ ỏ ọ ể ể ở ố ổ ậ khi n trong, PLC tr thành b đi u khi n s nh g n có th d dàng thay đ i thu t
ể ổ ớ ườ ặ ề toán đi u khi và trao đ i thông tin v i môi tr ng bên ngoài ( PLC khác ho c máy tính
).
ế ị ề ứ ủ ể ả S7200 là thi ấ t b đi u khi n logic kh trình c a hãng Siemens ( CHLB Đ c ) có c u
ở ộ ượ ử ụ ữ trúc module và có các module m r ng . Các module này d ụ ớ c s d ng v i nh ng m c
ộ ộ ươ ượ ớ ủ ộ đích khác nhau. Toàn b n i dung ch ng trình đ c ghi trong b nh c a PLC, trong
ườ ợ ượ ể ử ụ ủ ộ ớ ớ ộ tr ng h p dung l ể ư ng b nh không đ ta có th s d ng b nh ngoài đ l u
ươ ữ ệ ch ng trình và d li u Dòng PLC S7200 có 2 h ọ là 21X và 22X .trong đó h 21Xọ
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ả ấ không còn s n xu t.
Feature
CPU 221
CPU 222
CPU 224
CPU 226
CPU 226XM
Physical size (mm)
90 x 80 x 62
90 X 80 X 62
120.5 x 80 x 62
19 0 x 8 0 x 6 2
19 0 x 8 0 x 6 2
Program memory
4096 bytes
4096 bytes
8192 bytes
8192 bytes
16384 bytes
Data memory
2048 bytes
2048 bytes
5120 bytes
5120 bytes
10240 bytes
Memory backup
50 hours typical
50 hours typical
190 hours typical
190 hours typical
190 hours typical
Local onboard I/O
6 ln/4 Out
8 ln/6 Out
14 ln/10 Out
24 ln/16 Out
24 ln/16 Out
Expansion modules
0 modules
2 modules1
7 modules1
7 modules1
7 modules1
Highspeed counters Sngle
phase Two phase
4 at 30 kHz 2 at 20 kHz
4 at 30 kHz 2 at 20 kHz
6 at 30 kHz 4 at 20 kHz
6 at 30 kHz 4 at 20 kHz
6 at 30 kHz 4 at 20 kHz
Pulse outputs (DC)
2 at 20 kHz
2 at 20 kHz
2 at 20 kHz
2 at 20 kHz
2 at 20 kHz
2
1 Cartridge
Builtin
2 Builtin
2 Builtin
Analog adjustments Realtime clock
1 Cartridge
1 RS485
1 RS485
2 RS485
2 RS485
1 RS485
Communications ports
Yes
Digital I/O image size
256 (128 in, 128 out)
0.37 microseconds/instruction
Boolean execution speed
ể ặ ố Hình 2.11: Thông s và các đ c đi m k thu t c a
ỹ ấ ậ ủ series 22X ầ ứ 1.1.1.5Hình dáng bên ngoài và c u trúc ph n c ng
ấ Hình dáng và c u trúc bên ngoài 1.1.1.6
ầ ố •Các đ u vào/ra s :
ế ố ớ ế ệ ấ ắ ả ầ ớ ■Đ u vào(Ix.x): k t n i v i nút b m công t c, c m bi n, v i đi n áp vào tiêu
ẩ chu n 24VDC
ế ố ớ ầ ế ị ề ể ớ ■Đ u ra ( Qx.x): k t n i v i các thi ệ t b đi u khi n v i đi n áp 24VDC/220VAC
( tùy theo CPU)
ầ ồ ■Đ u vào ngu n: 24VDC/220VAC ( tùy theo CPU)
ạ •Đèn tr ng thái
ỉ ở ế ộ ự ệ ■Đèn RUN (màu xanh): ch báo PLC dang ệ ch đ làm vi c và th c hi n
ươ ớ ươ ạ ộ ch ng trình đã n p vào b nh ch ng trình.
ỉ ở ế ộ ừ ự ệ ■Đèn STOP (màu vàng ): ch báo PLC đang ch đ d ng va không th c hi n
ươ ề ở ạ ầ ch ng trình, các đ u ra đ u tr ng thái OFF
ệ ố ị ỏ ỉ ỗ ặ ệ ề ầ ứ ■Đèn SF/DIAG: ch báo h th ng b h ng do l i ph n c ng ho c h đi u hành
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ủ ầ ỉ ■Đèn Ix.x : ch báo tr ng thái c a đ u vào s ạ ố (ON/OFF)
ủ ầ ỉ ■Đèn Qx.x : ch báo tr ng thái c a đ u ra s ạ ố (ON/OFF)
ề •Port truy n thông
ề ế ■Port truy n thông n i ti p RS485: giao ti p v i ố ế ớ PC, PG, TD200, OP.
ở ộ ở ộ ■Port cho module m r ng: k t n i v i ế ố ớ module m r ng
ế ộ ể ắ •Công t c chuy n ch đ
ự ệ ươ ươ ặ ỗ ■RUN: cho phép PLC th c hi n ch ng trình, khi ch ng trình g p l ặ ặ i ho c g p
ự ộ ể ặ l nh ệ STOP thì PLC t đ ng chuy n sang ch đ ế ộ STOP m c dù công t c v n ắ ẫ ở ị v
trí RUN.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ừ ưỡ ươ ể ầ ạ ■STOP: d ng c ứ ng b c ch ng trình đang ch y, các đ u ra chuy n v ề OFF
Mode selector switch STOP. TERM RUN
■
ế ộ ừ xa, ngoài ra
ườ ươ ■ TERM: cho phép ng dung đ ể download ch ọ i dung ch n m t trong hai ch đ RUN/STOP t ườ ng trình ng ộ i dung.
ề ỗ ừ ộ ế ỉ ươ ự ượ ể Ngoài ra m i PLC đ u có t m t đ n hai vít ch nh t ng t ể có th xoay đ ổ c 270°đ vthay đ i
Output terminals
Power Supply
ớ ế ị ươ giá tr vùng nh bi n trong ch ng trình.
Hình 2.12: Hình nh ả PLC S7200
ầ ứ ấ
Ị 2. .2.2
c u trúc ph n c ng
ầ ứ ủ ấ ộ ồ • C u trúc ph n c ng c a m t PLC g m các module sau:
■Module ngu n.ồ
ầ ■Module đ u vào.
ầ ■Module đ u ra.
ị ử ơ ■Module đ n v x lý trung tâm(CPU).
■Module b ộ nh .ớ
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ả ố ■Module qu n lý ph i ghép vào ra.
■
ơ ồ ổ ủ ộ Hình 2.13: S đ t ng quát c a m t PLC.
ị ử ơ •Đ n v x lý trung tâm ( CPU Central Processing Unit):
ứ ạ ể ử ự ữ ể ệ ề ọ ứ CPU dung đ x lý, th c hi n nh ng ch c năng đi u khi n ph c t p quan tr ng
ỗ ườ ừ ộ ế ơ ườ ủ c a PLC. M i PLC th ng có t ị ử m t đ n hai đ n v x lý trung tâm. CPU th ng đ ượ c
ị ử ị ử ạ ơ ộ ơ chia làm hai lo i là đ n v x lý “m t bit” và đ n v x lý “t ừ ữ ng ”
ỏ ơ ị ử ứ ụ ụ ữ ả ộ ơ ỉ ■Đ n v x lý “m t bít” :ch áp d ng cho nh ng ng d ng nh , đ n gi n, ch ỉ
ế ấ ử ả ơ ờ ơ đ n thu n x lý ầ ử ON/OFF nên k t c u đ n gi n, th i gian x lý dài.
ơ ừ ữ ử ả ả ố ■Đ n v x lý “ t ị ử ng ”: có kh năng x lý nhanh các thông tin s , văn b n, phép
ườ ứ ạ ứ ể ầ ấ ơ toán, đo l ề ng, đánh giá, ki m tra nên c u trtúc ph n c ng ph c t p h n nhi u
ử ượ ả ệ ơ tuy nhiên th i ờ gian x lý đ c c i thi n nhanh h n.
•B ộ nhớ
ạ ộ ơ ư ồ ớ ữ ■Bao g m các lo i b nh RAM, ROM, EEFROM, là n i l u tr các thông tin
ử ươ ớ ượ ủ ộ ế ế ầ c n x lý trong ch ng trình c a PLC. B nh đ c thi ạ t k thành d ng module
ứ ể ề ớ ỡ ớ ễ d dàng thích nghi v i các ch c năng đi u khi n v i các kích c khác nhau.
ớ ỉ ầ ắ ờ ẵ ở ộ ắ ộ ố ớ ẻ Mu n m r ng b nh ch c n c m th nh vào rãnh c m ch s n trên CPU. B ộ
ộ ụ ớ ữ ệ ể ươ ệ nh còn có m t t dung đ duy trì d li u trong ch ng trình ị ấ khi b m t đi n.
ố •Kh i vào /ra
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ử ủ ữ ế ể ạ ạ ớ ■Dùng đ giao ti p gi a m c vi đi n t c a PLC (5/15 VDC) v i m ch công
ấ su t bên ngoài (24/220 VAC).
■ ố ự ứ ể ệ ệ ệ ừ ứ ệ ố Kh i ngõ vào th c hi n vi c chuy n m c đi n áp t cao xu ng m c tín hi u
ể ư ộ ử ẩ tiêu chu n đ đ a vào b x lý.
■ ố ệ ừ ự ể ệ ệ ẩ ệ Kh i ngõ ra th c hi n vi c chuy n múc yín hi u t tiêu chu n sang tín hi u
ngõ ra và cách ly quang.
ộ ớ ệ ấ ệ 1.1.1.7C u trúc b nh và giao di n làm vi c
ấ ộ ớ 2.1.3.1C u trúc b nh :
ượ ơ ả ớ ủ Vùng nh c a PLC đ c chia làm 4 vùng c b n :
ớ ươ ồ ố •Vùng nh ch ng trình : g m 3 kh i chính là OB1, SUBROUTIN, INTERRUPT
ồ : ớ ữ ệ •Vùng nh d li u g m
■V ( Variable memory ): vùng nh bi n ớ ế
ệ ầ ■I (Input image register) :vùng đ m đ u vào
ệ ầ ■Q (Output image register) :vùng đ m đ u ra
ớ ■M (Internal memory bits) : vùng nh trong
ớ ặ ■SM(Special memory): vùng nh đ c bi ệ t
ệ ệ 2.1.3.2Giao di n làm vi c:
ệ ẽ ệ ầ ặ Sau khi cài đ t ph n m m ạ ề STEP7MICROWIN thì giao di n làm vi c s có hình d ng
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ư nh sau:
Network 1
L
? ?T m
H b
IH
H F O "Q
H -?? HH)
HK? EEB
-( ) a & 1% d n B? DSf
m STEP 7-Micro/WIN 32 - Projectl
File Edit View F LC Debug Tools Windows Help
!jj'Cro s s Re fe re nc e lg Data Blo c k V
Compiling Program Block.. Ready
g S tatus Chart
S ymbo l T able
V HHE3
ft.SIMATIC LAD
View
? A%"A% f?SE? ? rib" ?P ■ l°H rrr
r
? O INT_0 (INTO)
Symbol
I
+ .oj Symbol T able El ? J S tatus Chait ?Q Data Block System Block Cross Reference ^ Communications - fil Instructions il?j Bit Logic + _J Clock El-S] Communications + Jj Compare i Ea Convert I +U Counters FIT f?Tl Floating-Point Matt a-lSl Integer Math El [mi] Inte rrupt + Logical Operations 0-122 Move
TEMP
BOOL
l"h 0=1
Dr....r
r^.
r.0J^?HW
Hình 2.14: Giao di n làm vi c. ệ Data Type
ộ ố ệ ữ ??i i _i_n ệ Var Type L?.? Pumpl ệ ơ ả • M t s l nh làm vi c c b n ( ngôn ng LAD) lL
Q0.0
■ ữ ậ ỏ ầ ử ơ ả ạ relay. Các ph n t c b n ồ ọ Là ngôn ng l p trình đ h a, mô ph ng theo m ch Ne two rk 1 Network Title Network Comment ể ể ễ ể dung đ bi u di n theo l nh
ế ể ườ Ti p đi m th ng đóng : ế ệ logic. Có 2 ti p đi m : I?.? c ) ?H I I M ?HAIH k SBR 0 k INT ? / iLJ
ể ế ườ ở ộ Ti p đi m th ng h Cu n dây
ị ủ
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ả ả ầ ể ế ồ ộ ừ ế Đ o giá tr c a bit đ u tiên : Set m t m ng g m n ti p đi m tính t , T |_ ể ti p đi m “bit”:
Q?.?
? ) I > }
ế ể ả ộ ừ ế ồ Reset m t m ng g m n ti p đi m tính t ể ti p đi m “bit”:
ọ ử ụ ươ ng trình. ụ • Ví d minh h a s d ng các bít logic trong ch Network 7
H?nh 2.15: V? d? m inh h?a v? gi?n ?? th?i gian.
THI? T K? PH? N ? I? N KH? N? N CHO TR? M 1. L? a c h? n thi? t b? c ho 2 tr? m. V H? th?ng s? d?ng thi?t b? ?i?u khi?n l? PLC S7-200 c?a Siemens
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
H?nh 2.16: PLC S 7200
Ở ạ ệ ố ử ụ ệ ừ ộ ộ V tr m 1 h th ng s d ng 4 van đi n t khí nén là van 5/2 m t ộ coil, m t bên tác đ ng t ừ ,
ằ ộ ộ ằ ộ H?nh 2.19 : ?? van . m t bên tác đ ng b ng lò xo và 1 van 5/3 hai coil, tác đ ng b ng đi n t ệ ừ Ở ạ . tr m 2 s ẽ
ệ ừ ươ ự ư ạ ử ụ s d ng 3 van đi n t khí nén là van 5/2 m t ộ coil t ng t nh tr m 1
ử t van 5 c a, 2 ví trí: ệ ừ ế Chi ti Van đi n t 5/2 phi 10 AirTac 4V11006. Port size :1/8”.
ạ ộ ấ Áp su t ho t đ ng: 0.150.8MPa.
ệ ộ ạ ộ Nhi t đ ho t đ ng: 20 ~ 70°C.
ế Hình 2.17: Van 5/2 Airtac Chi ti ử : t van 5 c a, 3 ví trí
ệ ừ Van đi n t 5/3 phi 10 AirTac 4V130E06 Port size :1/8”.
ạ ộ ấ Áp su t ho t đ ng: 0.150.8MPa.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ộ ạ ộ Nhi t đ ho t đ ng: 20 ~ 70°C
PL/OP LED
H?nh 2.22: C?m bi?n s ?i quang
ồ ộ ạ ế ợ ổ ừ ế ề Apadtor Chi ti t v Apadtor:
V Ngu n nuôi cho toàn b tr m đu c bi n đ i t ấ công su t : 80W
ồ ồ ầ ố Ngu n vào: AC 100240V, t n s 50/60Hz Ngu n ra: 24V, 3A
Hình 2.20 : Apadtor.
V Ngoài ra h th ng còn s d ng các lo i c m bi n ti m c n c m ng t
ậ ả ứ ệ ố ạ ả ử ụ ệ ế ừ ả ế , c m bi n
ế ợ ộ ậ ạ ả ế ế ả ạ ả ả ơ gu ng ph n x , c m bi n s i quang thu phát đ c l p, c m bi n quang ph n x khu ch
ồ ấ ệ ả
ứ ờ ả ạ ế ế ả tán. Ngu n c p : 10~30VDC Ngõ ra : NPN và PNP/NO Kho ng cách phát hi n: 30cm Th i gian đáp ng : 2ms Hình 2.21 : C m bi n quang ph n x khu ch tán.
ồ ấ Ngu n c p : 10~30VDC Ngõ ra : NPN
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ứ ệ ả ờ ệ ộ Kho ng cách phát hi n : 30cm Th i gian đáp ng : 2ms nhi ệ t đ làm vi c : 20~80°C
ả ế ả ồ ng QS30ELCQ. Ngu n : 10~30 VDC.
Xilanh kep
Xilanh truot
Xilanh chan
Xilanh 3Pis ton Xilanh xoay
ả ạ ươ C m bi n ph n x g ệ Kho ng cách phát hi n:100mm ~ 2m. Ngõ ra: NO, NPNvàPNP.
ứ ờ Th i gian đáp ng : 500us.
ả ạ ươ ế ả Hình 2.23 : C m bi n ph n x g ng.
ế ế ạ ầ 2.22Thi t k ph n khí nén cho hai tr m
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ạ ế ế ử ụ ủ ề ầ M ch thi t k s d ng ph n m m FLUIDSIM 3.6 c a hãng FESTO .
Xilanh chan
Xilanh xoay 1
Xilanh. xoay 2
ơ ồ ạ ạ Hình 2.25: S đ m ch khí nén cho tr m 2.
ế ế ạ ạ 2.23Thi ệ t k m ch đi n cho hai tr m
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ơ ồ ạ ạ ả ấ Đây là s đ m ch đi n cung c p ngu n cho c hai tr m. ồ ấ ạ ồ ệ Hình 2.26: Cung c p ngu n cho hai tr m
??y l? s? ?? n?i ?i?n cho ng? v?o c?a tr?m 1
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
??y l? s? ?? n?i ?i?n cho ng? v?o c?a tr?m 2.
??y l? s? ?? n?i ?i?n cho ng? ra c?a tr?m 1.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
H?nh 2.29 : K?t n?i ng? ra c?a tr?m 1 ??y l? s? ?? n?i ?i?n cho ng? ra c?a tr?m 2.
ư ồ ề ể 2.24L u đ đi u khi n
ủ ệ ố ạ ộ ư ươ Qua quá trình phân tích nguyên lý ho t đ ng c a h th ng nhóm đ a ra ph ng án
ệ ơ ề ể ề ể ể ế ả ằ ằ ệ ể ề đ đi u khi n đi u khi n b ng đi n r le khí nén c m bi n. Đi u khi n b ng đi n
ế ả ươ ư ể ấ ỏ ơ r le khí nénc m bi n: ph ng án này có u đi m giá thành th p; không đòi h i cao
ượ ệ ồ ế ố ề ể ề ư v t ư duy, nh ng có nh ệ ử c đi m k t n i dây đi n c ng k nh; khó khăn trong vi c s a
Bi nế
ầ ứ ữ ch a ph n c ng
ạ ộ ư ồ Hình 2.31: L u đ ho t đ ng
Ố Ậ Ệ 23L P TRÌNH CHO H TH NG
ạ
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ế ằ ượ ươ ề ậ ng trình đ 2.31L p trình cho tr m 1 ầ c vi Ch t b ng ph n m m STEP7MICROWIN.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
2.3.2 L? p tr? nh c ho tr? m 2
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
Ch?ng ta v?n s? d?ng ph?n m?m STEP7-MICROWIN ?? l?p tr?nh.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ề ể ề 2.33Khái quát v giám sát đi u khi n SCADA
ề ặ ầ SCADA ( Supervisory Control and Data Acquisition ) là ph n m m giám sát cài đ t trên
ố ầ ớ ừ ề ể ể máy tính dung đ giám sát đi u khi n các quá trình có s đ u vào ra l n t vài trăm tr ở
ệ ệ ấ ầ ướ ướ lên trong các nhà máy phát đi n, công nghi p d u khí, hóa ch t, n ử c, x lý n ả c th i,
ượ ố ử ụ ể ề ế ị ườ thép...Các quá trình đ c đi u khi n phân b s d ng PLC và thi t b đo l ề ng đi u
ệ ố ể ể ầ ạ ồ ề ộ khi n ghép theo m ng. Hi u theo nghĩa r ng, h th ng SCADA bao g m ph n m m
ề ộ ế ị ầ ứ ạ ộ ề ầ ả ả ể giám sát, đi u khi n và toàn b thi ủ t b ph n c ng, ph n m m b o đ m ho t đ ng c a
ế ị ể ặ ầ ế ố ệ ạ quá trình. Các thi ặ ặ ả t b có th đ t g n nhau k t n i qua m ng công nghi p, ho c đ t r i
ườ ề ế ườ ả ề ệ ế ố rác, k t n i qua đ ng truy n vô tuy n vi ba, đ ng t ể i đi n PLC. Phòng đi u khi n
ệ ố ạ ồ ớ ố ạ ộ trung tâm g m h th ng máy tính n i m ng LAN có màn hình l n trình bày ho t đ ng
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ả ủ c a quá trình s n
ế ố ớ ộ ề ấ ườ ề xu t, k t n i v i các b đi u khi n ể ở ướ d i qua đ ế ng truy n vô tuy n, cáp quang, cáp
ụ ạ ồ đ ng tr c hay cáo đôi theo m ng Ethenet.
ộ ệ ố ể ạ ậ ư ậ ứ ầ ả ồ Nh v y, đ t o l p m t h th ng SCADA, chúng ta ph i bao g m ph m c ng (h ệ
ơ ấ ề ầ ấ ố ố ế ị th ng c c u ch p hành, PLC, dây n i...) và ph n m m (các driver thi ề ầ t b , ph n m m
ế ế ự ứ ệ ệ thi t k giao di n HMI, th c hi n ch c năng SCADA....)
ố ớ ạ ế ị ề ư ủ ể ỗ Đ i v i m i lo i thi t b đi u khi n (PLC) c a các hãng ( nh Siemens, Omron, LG,
ử ụ ữ ự ệ ề ườ ầ Allen Bradley.) s d ng nh ng ph n m m th c hi n SCADA riêng, th ng không có
ế ị ể ề ủ ể ề ớ ủ ầ đ y đ các driver thi ầ t b đ đi u khi n v i các PLC c a hãng khác. Có nhi u ph m
ề ượ ử ụ ủ ộ m m SCADA đ c s d ng r ng rãi, có th k đ n ể ể ế FIX c a Intellution, WinCC c aủ
ủ siemens, RSView c a ủ Allen Bradley, CXSupervisor c a Omron.
ằ ể ượ ấ click đúp vào bi u t ng Nh p
ng trình S7200 PC Access b ng cách ặ ế ố VD k t n i PLC : ế ố PC S7200 Access K t n i ươ ở ộ Kh i đ ng ch đúp vào ch ữ new wincc sau đó đ t tên
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ộ Click chu t trái/ new/ Item
I . ? I I
Data Type
Name
Address
What's New MicroWin(COMl)
Cut Ctrl+X Copy Ctrl+C Paste Ctrl+V
-
D Q - "kj Project
Untitled S7200 PC Access i-ile Edit View Status Tools Help
New ? I Folder Delete PLC
Item,,,
Rename Properties
THI? T K? CH? TAO H? THONG MPS PHUC VU GI? NG DAY
S? xu?t hi?n c?a s?
ề ỉ ủ ề ị ấ T i ô ạ Name : đi n tên Start, ô address đi n I0.0 ( Là đ a ch c a nút start) sau đó n OK
12“ BO 3.pca S7200 PC Access
File Edit View Status Tools Help
Ũ & U I I I X i l l |g BO 3
Name Í
1 Address
| Data Type
1 Access 1 Comment
@ what's New
E D MicroWin(COMl)
• CBl • CHANDUOI
10.3 11.4
BOOL BOOL
RW RW
• CHANTREN
11.5
BOOL
RW
QGIUA
II.1
BOOL
RW
0 BO 2 1 •1 J
1. m KHOA
• K N 4
11.3
BOOL
RW
0 57 200
0PHAI • 51
11.2 10.5
BOOL BOOL
RW RW
• 52 • S3
10.4 10.7
BOOL BOOL
RW RW
• 54
BOOL
RW
• START
10.6 M2.0
BOOL
RW
• STOP
M3.0
BOOL
RW
• TRAI
11.0
BOOL
RW
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ươ ự ư ậ ớ ạ ượ T ng t nh v y v i các ngõ vào còn l i ta đ c
Ch?n ch? l?u v? kh?i ??ng ph?n m?m wincc l?n -B?m ch?n WinCC Explorer
M?n h?nh so?n th?o hi?n th? l?a ch?n d??i
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
B?m Sing-User Project, ch?n OK.
ậ ọ ổ ể ư ấ Nh p tên trong Project Name, ch n đĩa đ l u, nh p ch n ọ Create. Màn hình qu n lýả
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
d án ự WinCC: •Cài đ t ặ Driver
Chon SIMATIC7 Protocol Suide.chn, m? b?ng [open]
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
-Thi?t l?p k?t n?i. Ch?n[MPI], click chu?t ph?i ch?n [New Driver Connection...]
Nh?p t?n v?o [Name], chonj [Properties] SIMATIC
3 Ị Ị Ị: Tag Management ffl Internal tags 0 ỊL s7
Ch?n [Slot Number] b?ng 2 x?c nh?n [ok], [ok]
PROTOCOL SUITE
+ ±
+1
+1
+1 +
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
+1 +
ạ ế • T o bi n k t n i ế ố WinCC v i ớ PLC S7200
ả ế ậ ộ Click chu t ph i vào ể [New Tag..] đ nh p tên bi n.
ự ế ế ư D ki n có các bi n nh sau: SRART(bit), STOP(bit), SET(bit), SETNUMBER(decimal),
MOTOR(bit)
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ặ Ch n ọ [Name], đ t tên ấ START. B m ch n ọ [Select]
Nh?p chon [Data] d?ng bit memory, [Address] cos ??a ch? M0.0, x?c nh?n b?ng [ok]
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
Th?c hi?n t??ng t? v?i: -STOP [M0.0]
-SET [0.1]
MOTOR [Q0.0]
ự ệ ọ Th c hi n gán Tag cho SETNUNBER, ch n Tab [Limits/Reporting]
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ấ ậ ữ ệ (Upper limit] và [Lower limit], b m ch n l ọ ạ Tab [General], ch n ọ i Nh p d li u [Select]
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
Ch?n nh?p [Data] d?ng Bit memory, [Address] d?ng Word, ??a ch? MW2, ch?n OK.
ả ả ộ ộ • Click chu t ph i vào [Graphics Designer], ch n ọ New picture, Click chu t ph i vào tên
ặ Project ch n ọ Rename picture và đ t tên nó v i ớ WinCC.Pdl. Click đôi vào WinCC.Pdl
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ả ộ Click chu t ph i vào [Graphics Designer], ch n ọ New picture
0 test
Open
3 Computer ffl 111 Tag Management Structure tag
New picture
A
_j Menus and toe - y^ Alarm Logging J OS Tag Logging Report Designi J y, Global Script ff! Text Library ^ Text Distribute
Graphic OLL Select ActiveX Control Convert pictures Convert global library Convert project library Show information column
f
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
M?n h?nh giao di?n c? d?ng:
^ Selection
17 Che c k Bo x EJ Optio n Gro up o Ro und Butto n ? ? S lide r Obje c t
±1 G ầ standard Objects ± o Smart Objects
I Windows Objects
Butto n
± “If Tube objects
ệ ấ Màn hình xu t hi n, gõ tên START:
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ừ ạ Click đôi lên nút nh n ấ START v a t o
ấ ọ B m ch n [Event>buttom>Mouse>Mouse left]
ả ọ ư ệ ộ Click chu t ph i lên [Action], ch n [CAction.. .. , gõ l nh và xác nh n ậ [OK]
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ả ấ ọ ộ ọ B m ch n [Events>Mouse>Release], click chu t ph i vào [Action], ch n [ CAction]
ậ ệ Nh p l nh và xác nh n ậ [Ok]
ệ ươ ự ự ế ủ ạ ả ớ Th c hi n t ng t ạ , so n th o màn hình có d ng sau v i các bi n c a nút SET {SET},
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
STOP{STOP}:
E) Q Smart Objects
Q Application Window □
Picture Window P
Control OLE Element
| i BI Bar
Graphic Object
Status Display ii Text
List A Multiple row
text Combobox List
box
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ấ ữ ẽ ộ ớ ử ổ ậ ậ ộ ọ B m ch n trên Screen, gi chu t trái và v đ l n c a s nh p. Nh p d li u ữ ệ [Tag],
[Update], [Type] cho I/O field.
ạ ả ộ ạ ộ ơ ọ T o mô t ấ đ ng c ho t đ ng. b m ch n [View>library]
ể ượ ả ộ Click chu t ph i vào bi u t ng, ch n ọ Properties. ô Ở Miscellaneous, click đôi vào [
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ị ể ể Display] đ hi n th Yes.
Ở ể ọ ô [Flashing> Flashing Background Active], ở ộ static click đôi đ ch n Yes, c t ở ộ c t
ể ể ọ Dinamic click đôi đ ch n ọ Tag {MOTOR}, ở ộ Update click đôi đ ch n [Uppon c t
change]
ự ệ ấ ạ ấ ạ ỏ ỏ Th c hi n mô ph ng . B m ch y trì nh mô ph ng STEP7. B m ch y trì nh
ữ ệ ạ ậ ờ ấ Runtime c a ủ WinCC. Nh p d li u th i gian ch y vào ô ậ I/O field và nh n xác nh n
ấ ậ ữ ệ ể ậ ấ ể ộ Enter. Nh m nút SET đ c p nh t d li u vào Time. Nh m nút START đ đ ng c ơ
ạ ộ ữ ệ ủ ấ ho t đ ng, quan sát d li u c a các ô nh ớ MW2, MW4, MW6, MW8, T0, nh n nút
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ơ ừ ể ọ STOP đ đ ng c d ng.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ự ệ • Th c hi n giám sát:
Nh?p t?n k?t n?i
C?u h?nh k?t n?i.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
T?o nh?m Tag[ folder] ho?c Tag [Item....]
ậ Nh p tên Tag vào [name] v i ớ {START}, [Memory Location] v i ớ {M0.0, Write}, xác
nh n ậ OK.
ệ ươ ự ự Th c hi n t ng t voái STOP {M0.1, Write}, SET {M0.2, Write}, MOTOR {Q0.0,
Read}
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
T o ạ Tag Process SETNUMBER { VW10, INT}, xác nh n ậ OK.
ộ ả ố Tô đen toàn b các Tag, kéo th xu ng Test Client.
1 Address
| Data Type
I Access 1 Comment
□ £ a a ¡S3 E 5b BO 3
Name 1 • cel 0CHANDUOI
10.3 11.4
BOOL BOOL
RW RW
• CHANTREN
11.5
BOOL
RW
® What's New Ể g, MicroWin(COMl) 0 BO 2
0GIUA
11.1
BOOL
RW
• KN4
11.3
BOOL
RW
M KHOA El 57 200
SPHAI • SI
11.2 10.5
BOOL BOOL
RW RW
• s2
10.4
BOOL
RW
10.7
BOOL
RW
BOOL
RW
10.6 M2.0
BOOL
RW
• 53 A 54 • START • STOP
M3.0
BOOL
RW
• TRAI
11.0
BOOL
RW
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
Ket noi WinCC vai PCAccess r BO 3.pca S7200 PC Access File Edit View Status Tools Help
ệ ấ B m ch n ể ự ọ Test Client Status đ th c hi n giám sát K t n i ế ố WinCC v i ớ
PCAccess
Computer
s III Tag Management 12 9 Internal tags G) \l SIMATIC S7 PROTOCOL SUITE 0 ỊỊ. OPC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ọ Ch n OPC>
ế ầ ự ọ ọ L a ch n các bi n c n giám sát, ch n Add Items
Nh p d li u ậ ữ ệ ở Prefix là 1, chon finish.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ấ ả Màn hình qu n lý WinCC xu t hi n.
START
STOP
THIET KE CHE TAO HE THONG MPS PHUC VU GIANG DAY
Trong ?? n?t SET ???c t?o:
B?m ch?n [Mouse], click chu?t ph?i l?n [ Press left], ch?n C-Action..
Nh?p l?nh v?o c?a s? l?nh.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
B?m ch?n [Mouse], click chu?t ph?i l?n [Releease], chon C-Action....
ử ổ ệ ậ ệ Nh p l nh vào c a s l nh
ệ ươ ự ự ớ Th c hi n t ng t v i các nút ố ớ START {1START}, STOP {1STOP} Đ i c i
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ơ ượ ệ ệ ư ộ đ ng c MOTOR {MOTOR} th c hi n vi c thi ế ậ I/O filed nh sau: t l p
ể ể ệ ạ ộ ầ ộ ụ ọ ơ Đ th hi n đ ng c ho t đ ng , c n thi ế ậ [Miscellaneous>Display] có l a ch n Yes. t l p
ự ọ ộ ọ [Flashing], c t ộ Static có l a ch n Yes, c t Dinamic có ộ luwacj ch n là 1MOTOR, c t
KÉT LU NẬ
ụ ọ Update có l a ch n là Uppon change.
ấ ề ọ ế ế ế ạ ạ Sau khi hoàn t ứ t đ tài nghiên c u khoa h c “thi t k ch t o mô hình tr m gia
ụ ụ ả ệ ố ạ ả ạ ẩ ạ công và phân lo i s n ph m theo mô hinh MPS ph c v gi ng d y”.H th ng ho t
ố ặ ệ ế ợ ắ ạ ấ ớ ộ đ ng t t đ c bi ệ ố t k t h p v i mô hình “c p phôi và l p ráp” t o thành h th ng
ư ệ ạ ờ ộ ỉ MPS hoàn ch nh. Do th i gian và chi phí có h n nên b thí nghi m ch a th t s ậ ự
ự ề ế ệ ổ ỉ ứ hoàn ch nh. Sau khi th c hi n mô hình đã giúp chúng em b sung nhi u ki n th c
ể ự ể ế ướ ờ ố ệ ờ còn thi u đ có th t tin b c vào đ i sau khi t ự t nghi p. Trong th i gian th c
ờ ự ộ ặ ấ ự ề ệ ề ạ hi n đ tài, chúng em g p r t nhi u khó khăn. Nh s đ ng viên tích c c và t o
ệ ủ ử ặ ệ ệ ề ầ ơ ệ đi u ki n c a các th y, các nhân viên trong khoa C Đi nĐi n T , đ c bi t là s ự
ệ ỡ ủ ự ầ ầ ơ ộ nhi t tình giúp đ c a th y Th.S Tr n Bích S n đã là đ ng l c giúp chúng em hoàn
ứ ề ọ thành đ tài nghiên c u khoa h c.
ế K t qu đ t đ ả ạ ượ : c
Ụ Ả Ố Ạ ự ự Ệ ẩ Ụ Sau khi xây d ng” H TH NG MPS PH C V GI NG D Y” d a trên tiêu chu n
ươ ủ c a hãng FESTO và SMC trong ch ng trình” world skill competitor”
ạ ộ ệ ố ạ ượ ổ ị ệ ố ủ ư ẩ H th ng ho t đ ng n đ nh đ t đ c 80% theo nh tiêu chu n c a h th ng thí
ủ ệ ọ ặ ệ ộ nghi m MPS c a hãng ự ậ FESTO, là b thí nghi m th c t p cho các môn h c đ c bi ệ t
ự ậ ạ là môn th c t p PLC 1, m ng PLC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
H th ng ệ ố MPS
ậ L p trình PLC
ủ ự Th y l c khí nén
ướ ủ ề ể H ng Phát Tri n C a Đ Tài
ạ ộ ế ố ệ ộ ạ ớ K t n i ho t đ ng v i các b thí nghi m t i
ườ ầ ơ ệ tr ơ ng Hoàn thi n h n ph n c khí cho h ệ
th ngố
ế ạ Ch t o them các module m i đ ph c v t ớ ể ụ ụ ố ơ cho công tác gi ng ả t h n
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ế ố ể ạ ệ ề ạ ộ ạ d y K t n i nhi u PLC đ t o b thí nghi m môn m ng PLC
Ụ Ụ PH L C
CB Ớ Ệ Ố Ậ CÁC BÀI T P TH C Ự HÀNH V I H TH NG
Ớ Ậ PH N Ầ I : CÁC BÀI T P TH C Ự HÀNH V I TR M Ạ GIA CÔNG
ậ ệ ế ả ậ ự hành v i ớ tay k p ẹ và c m bi n ti m c n BÀI T P Ậ 1: Bài t p th c
ế ế ậ ậ ả START và có phôi
ở ầ đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi ặ ề ể ẹ ấ ệ t phôi thì ả ẹ Stop thì xilanh nh k p lùi
ẹ ầ ấ Khi nh n nút Xylanh k p phôi đi v đ k p ch t phôi. Khi nh n nút ề v .Yêu C u
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ế ệ ạ ớ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, xilanh v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ự ể ề ề ệ ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ự ậ ớ Bài t p th c hành v i xilanh quay G) Ậ BÀI T P 2:
ộ ế ủ ẽ ả ộ ị ấ Khi nh n nút START thì Xilanh s quay ph i m t góc 90 đ đ n v trí c a công
ữ ừ ế ụ ắ t c hành trình nam châm gi a sáng và d ng l ạ delay trong vong 5s sau đó ti p t c quay i
ộ ế ả ố ộ ề ị ị ph i 90 đ đ n v trí cu i hành trình delay trong vòng 3s sau đó quay trái 180 đ v v trí
ạ ộ ụ ấ ầ ạ ừ ạ ị ban đ u tr ng thái ho t đ ng liên t c. Khi nh n nút Stop thì xilanh d ng t i v trí đang
ho tạ
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ệ ắ ạ ớ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trình nam châm, xilanh v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ể ệ ề ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ự ậ ớ ượ ậ Bài t p th c hành v i xilanh tr ắ t d p n p phôi: Ậ BÀI T P 3:
ượ ậ ậ ắ ắ ấ Khi nh n nút START thì xilanh tr ố t d p n p phôi đi xu ng d p n p sau đó
ạ ế ấ ớ delay 5s và đi lên l i sau 3s lai ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút Stop thì xilanh lùi
v .ề
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ớ ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì nh nam châm, xilanh v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ậ ệ ố ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ể ệ ề ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m
Ậ ự ặ ậ ớ Bài t p th c hành v i xilanh ch n WinCC BÀI T P 4:
tay quay:
ặ ặ ấ Khi nh n nút START thì xilanh ch n tay quay đi lên ch n sau đó delay 5s và đi xu ngố
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ế ấ ớ ạ l i sau 3s lai ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút Stop thì xilanh lùi v .ề
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ớ ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì nh nam châm, xilanh v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ệ ể ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ự ậ ớ ượ Bài t p th c hành v i xilanh tr ắ t tay g p 3 piston: Ậ BÀI T P 5:
ượ ắ ề ạ ấ Khi nh n nút START thì xilanh tr t tay g p 3 piston đi ra sau đó delay 2s và đi v l i
ế ấ ớ ề ấ ể sau 1s lai ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút Stop thì xilanh lùi v b t k xilanh đang
ở ị v trí nào.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ớ ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì nh nam châm xilanh v i PLC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ệ ể ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ế ợ ự ệ ế ẹ ả ậ ậ ớ Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p v i xilanh Ậ BÀI T P 6:
ượ tr ắ t tay g p 3 piston:
ở ầ ế ệ ả ậ ậ ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ể ẹ ẹ ả ặ ờ ượ ắ thì Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi sau kho ng th i gian 1s xilanh tr t tay g p
ề ạ ệ ả ế ế ế 3 piston đi ra sau đó delay 2s và đi v l i sau n u có tín hi u c m bi n lai ti p tuc chu
ấ ẹ ặ trình m i . ớ Khi nh n nút ề Stop thì xilanh tay k p và xilanh ch n lùi v .
Xylanh 3 piston
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ả nh nam châm,c m bi n, xilanh
ớ v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ố ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i ớ PLC S7200
ự ệ ể ề ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ế ợ ự ệ ế ẹ ậ ả ậ ớ Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p v i xilanh Ậ BÀI T P 7:
ặ ch n tay quay:
ở ầ ệ ế ả ậ ậ ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ể ẹ ẹ ặ ặ ặ ờ ồ thì Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi đ ng th i xilanh ch n tay quay đi lên ch n
ố ạ ế ấ ớ sau đó delay 5s và đi xu ng l i sau 3s lai ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút Stop thì
ẹ ặ ề xilanh tay k p và xilanh ch n lùi v .
Xylanh
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ả nh nam châm,c m bi n, xilanh
ớ v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ể ệ ề ề ằ ầ F) G)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ế ợ ự ế ệ ẹ ả ậ ậ Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p,xilanh quay Ậ BÀI T P 8:
ắ ợ ớ v i xilanh tru t tay g p 3 piston:
ở ầ ệ ế ả ậ ậ ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ể ẹ ẽ ẹ ặ ả ờ thì Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi sau kho ng th i gian 1s xilanh quay s quay
ộ ế ừ ữ ủ ả ộ ị ắ ph i m t góc 90 đ đ n v trí c a công t c hành trình nam châm gi a sáng và d ng l ạ i
ế ụ ộ ế ả ố ị delay trong vong 4s sau đó ti p t c quay ph i 90 đ đ n v trí cu i hành trình delay 1s,
ắ ợ ẹ ả xilanh tru t tay g p 3 piston đi ra xilanh tay k p nh phôi sau đó delay 2s và xilanh 3
ộ ề ị ề ế ẽ ầ ệ ả piston đi v sau đó xilanh quay s quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có tín hi u c m
ế ế ấ ớ ặ bi n lai ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút ẹ Stop thì xilanh tay k p và xilanh ch n lùi
v .ề
Xylanh ch nặ Xylanh 3 piston
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ệ ả ắ ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trình nam châm,c m bi n,
ớ xilanh v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ệ ề ể ằ ầ F) G)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ế ợ ả ự ế ệ ẹ ậ ậ Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p,xilanh quay, Ậ BÀI T P 9:
ượ ắ ắ ớ t d p n p v i xilanh tr t tay g p 3 xilanh tr piston:
ượ ậ V? s? ?? k?t n?i m?ch ?i?n k?t n?i c?ng t?c h?nh tr?nh nam ch?m,c?m bi?n, xilanh v?i PLC ế ở ầ ả ệ ậ ậ ế START và có phôi ấ Khi nh n nút đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ể ẹ ẹ ẽ ặ ả ờ thì Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi sau kho ng th i gian 1s xilanh quay s quay
ộ ế ừ ủ ữ ả ộ ị ắ ph i m t góc 90 đ đ n v trí c a công t c hành trình nam châm gi a sáng và d ng l ạ i,
ượ ậ ẽ ề ậ ắ ố xilanh tr t d p n p s đi xu ng d p n p ắ delay trong vong 4s sau đó lùi v lúc này
ế ụ ộ ế ả ố ị ượ xilanh quay ti p t c quay ph i 90 đ đ n v trí cu i hành trình delay 1s, xilanh tr t tay
ẹ ề ả ắ g p 3 piston đi ra xilanh tay k p nh phôi sau đó delay 2s và xilanh 3 piston đi v sau đó
ộ ề ị ẽ ế ệ ế ế ầ ả xilanh quay s quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có tín hi u c m bi n lai ti p tuc
ấ ẹ ặ chu trình m i . ớ Khi nh n nút ề Stop thì xilanh tay k p và xilanh ch n lùi v .
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
D)
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự E)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ F)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ệ ể ề ằ ầ G)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinC.
ự ậ ế ợ ẹ ế ệ ậ ả Bài t p th c h ành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p,xilanh Ậ BÀI T P 10:
ặ ượ ậ ắ ượ ắ ch n tay quay, xilanh tr ớ t d p n p v i xilanh tr t tay g p 3 piston:
ở ầ ế ệ ậ ậ ả ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi thì
ể ẹ ẹ ặ ả ả ặ ờ Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi sau kho ng th i gian 1s c 3 xilanh ch n tay
ượ ậ ượ ượ ậ quay, tr ắ t d p n p và tr ắ t tay g p 3 piston đi ra cùng lúc, sau đó xilanh tr ắ t d p n p
ề ướ ả ượ đi v tr ặ c, sau đó c 2 xilanh ch n tay quay và xilanh tr ắ t tay g p 3 piston cùng v về ị
ế ế ệ ế ấ ầ ả ớ trí ban đ u, n u có tín hi u c m bi n lai ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút Stop thì
ẹ ặ ề xilanh tay k p và xilanh ch n lùi v .
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ả nh nam châm,c m bi n, xilanh
ớ v i PLC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ệ ể ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ế ợ ả ế ẹ ệ ậ ậ ớ Bài t p th c h ự ành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p v i xilanh Ậ BÀI T P 11:
quay:
ở ầ ế ệ ậ ậ ả ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi thì
ể ẹ ộ ế ẽ ẹ ả ặ ộ Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi sau đó Xilanh s quay ph i m t góc 90 đ đ n
ủ ữ ừ ắ ị v trí c a công t c hành trình nam châm gi a sáng và d ng l ạ delay trong vong 5s sau đó i
ế ụ ộ ế ẹ ả ả ố ị ti p t c quay ph i 90 đ đ n v trí cu i hành trình xilanh k p nh phôi, delay trong
ế ầ ạ ế ụ ộ ề ị vòng 3s sau đó quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có phôi thì l i ti p t c chu trình
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ấ ớ ừ ạ m i. Khi nh n nút ệ ố Stop thì h th ng d ng l i.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ả nh nam châm,c m bi n, xilanh
ớ v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ậ ệ ố ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ệ ể ề ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ế ợ ự ẹ ế ệ ậ ả ậ ớ Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p v i xilanh Ậ BÀI T P 12:
ượ ậ ắ tr t d p n p:
ế ả đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi thì
ẹ ể ẹ ế t d p n p phôi đi xu ng d p
ờ
ố ệ ả ờ ệ ố ấ ậ ắ ế ề ồ Stop thì xilanh lùi v đ ng th i h th ng nh m i . Khi nh n nút
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ậ ệ ở ầ ấ START và có phôi Khi nh n nút ượ ậ ậ ặ Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi sau đó xilanh tr n p ắ sau đó delay 5s và đi lên l ả ẹ ạ ồ i đ ng th i xilanh tay k p nh ra n u có tín hi u c m ớ ế ạ ế i ti p tuc chu trì bi n l ạ ừ d ng l i.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ả ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ớ nh nam châm,c m bi n, xilanh v i
PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i ớ PLC S7200
ự ề ệ ể ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ế ợ ả ự ẹ ệ ế ậ ậ ớ Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh tay k p v i xilanh Ậ BÀI T P 14:
ượ ậ ắ ắ ặ tr t d p n p và xilanh ch n tay g p:
ở ầ ế ệ ậ ậ ả ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ể ẹ ẹ ặ ặ ặ ồ ờ thì Xylanh k p phôi đi ra đ k p ch t phôi đ ng th i xilanh ch n tay quay đi lên ch n
ượ ậ ậ ắ ố ạ sau đó xilanh tr t d p n p phôi đi xu ng d p n p ắ sau đó delay 5s và đi lên l i lúc này
ệ ả ẹ ế ả ặ ố ồ ờ ế xilanh ch n tay quay đi xu ng đ ng th i xilanh tay k p nh ra n u có tín hi u c m bi n
ấ ớ ờ ệ ố ề ồ ừ ạ ế l i ti p tuc chu trình m i . Khi nh n nút Stop thì xilanh lùi v đ ng th i h th ng d ng
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
i.ạ l
S 5
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ả nh nam châm,c m bi n, xilanh
ớ v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ể ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ế ợ ự ậ ượ ậ ắ ắ ặ Bài t p th c hành k t h p xilanh tr t d p n p và xilanh ch n tay g p: Ậ BÀI T P 15:
ặ ượ ậ ặ delay 2s sau đó xilanh tr
ậ
START xilanh ch n tay quay đi lên ch n ạ ố delay 1s và đi lên l ấ ớ ạ ắ ắ ầ ề ồ t d p ặ i lúc này xilanh ch n tay quay đi Stop thì xilanh lùi v đ ng
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
i đi lên b t đ u chu trình m i. Khi nh n nút ừ ạ ấ Khi nh n nút ắ n p phôi đi xu ng d p n p sau đó ố xu ng sau 3s l ờ ệ ố th i h th ng d ng l i.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ả ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ớ nh nam châm,c m bi n, xilanh v i
PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i ớ PLC S7200
ự ệ ề ể ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ế ợ ự ệ ả ậ ậ ớ ế Bài t p th c hành k t h p c m bi n ti m c n, xilanh quay v i xilanh Ậ BÀI T P 16:
ượ ậ ắ ặ ắ tr t d p n p và xilanh ch n tay g p:
ở ầ ế ệ ậ ả ậ ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ộ ế ẽ ặ ộ ị thì xilanh ch n tay quay đi lên ch n ặ sau đó xilanh quay s quay m t góc 90 đ đ n v trí
ự ắ ượ ậ ắ ắ ậ công t c hành trình gi a xilanh tr ố t d p n p phôi đi xu ng d p n p sau đó delay 0.5s
ạ ế ụ ả ặ ố và đi lên l i lúc này xilanh ch n tay quay đi xu ng, xilanh ti p t c quay ph i 1 góc 90
ộ ề ị ế ầ ố ộ ế đ đ n cu i hành trình sau 1s quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có tín hi u t ệ ừ ả c m
ế ạ ế ụ ấ ớ ượ ậ bi n l i ti p t c chu trình m i. Khi nh n nút Stop thì xilanh tr ặ t d p và xilanh ch n
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ề ồ ờ ệ lùi v đ ng th i h
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ắ ạ ế ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì ả nh nam châm,c m bi n, xilanh
ớ v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i ớ PLC S7200
ự ệ ề ể ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ộ ạ ự ậ ớ Bài t p th c hành v i toàn b tr m gia công: Ậ BÀI T P 17:
ở ầ ế ệ ả ậ ậ ế ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi
ộ ế ẽ ặ ộ ị thì xilanh ch n tay quay đi lên ch n ặ sau đó xilanh quay s quay m t góc 90 đ đ n v trí
ự ắ ượ ậ ắ ậ ắ công t c hành trình gi a xilanh tr ố t d p n p phôi đi xu ng d p n p sau đó delay 0.5s
ạ ế ụ ả ặ ố và đi lên l i lúc này xilanh ch n tay quay đi xu ng, xilanh ti p t c quay ph i 1 góc 90
ố ượ ẹ ắ ả ộ ế đ đ n cu i hành trình sau 1s xilanh tr t tay g p 3 ty đi ra, xilanh tay k p nh phôi.
ượ ộ ề ị ề ầ ắ Sau 1s xilanh tr ẽ t tay g p 3 ty đi v , xilanh quay s quay trái 180 đ v v trí ban đ u
ệ ừ ả ế ạ ế ụ ấ ớ ế n u có tín hi u t c m bi n l i ti p t c chu trình m i. Khi nh n nút Stop thì toàn b hộ ệ
ừ ố ạ ề ị ầ ẵ th ng d ng l i. Nh n ấ Reset thì các xilanh quay v v trí ban đ u s n sàng cho chu trình
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
m iớ
A)Vẽ
s đơ ồ
k tế
n iố
m chạ
đi nệ
k tế
n iố
công
t cắ
hành
trình
nam
châm,
c mả
bi n,ế
xilan
h v iớ
PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ậ ệ ố ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ể ệ ề ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
Ớ Ự Ậ Ầ Ạ Ạ PH N II : CÁC BÀI T P TH C HÀNH V I TR M PHÂN LO I
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ớ ộ ự ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c Ậ BÀI T P 18:
ạ ộ ấ ơ ộ ơ ừ ầ ộ ấ Khi nh n nút Start thì đ ng c ho t đ ng, khi nh n nút Stop thì đ ng c d ng Yêu C u
ẽ ơ ồ ế ố ơ ớ ề ạ ộ A)V s đ k t n i m ch đi n ể ệ relay đi u khi n đ ng c v i PLC
ậ ả ị ỉ B)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự C)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ự ề ệ ể ớ ậ D)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200 F)Th c hi n đi u khi n giám sát
ầ ằ b ng ph n m m ề WinCC
ớ ộ ự ế ệ ậ ặ ậ ơ ả Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n ti m c n và xilanh ch n phôi Ậ BÀI T P 19:
ệ ừ ả ế ừ ế ơ ộ ơ ẽ ừ ộ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n t thì đ ng c s d ng l ạ delay i
ạ ế ụ ệ ừ ả ế ế ặ ạ trong 1s sau đó l i ti p t c ch y, xilanh ch n thu v ề delay trong 1s và sau đó đi ra n u có tín hi u t c m bi n thì
ạ ế ụ ấ ơ ừ chu trình l i ti p t c. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ể ề ệ ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi ạ t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ể ệ ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ớ ộ ự ế ặ ả ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang, xilanh ch n Ậ BÀI T P 20:
ệ ừ ả ơ ẽ ừ ế ế ơ ộ ộ ạ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang thì đ ng c s d ng l i
ạ ế ụ ệ ừ ả ế ặ ạ delay trong 1s sau đó l i ti p t c ch y, xilanh ch n thu v ề delay trong 1s và sau đó đi ra n u có tín hi u t c m
ế ạ ế ụ ấ ơ ừ bi n thì chu trình l i ti p t c. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ề ể ệ ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ố ớ ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i PLC S7200
ự ề ể ệ ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ộ ậ ợ ớ ộ ự ế ặ ả ậ ơ ỏ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh , xilanh ch n Ậ BÀI T P 21:
ệ ừ ả ộ ậ ế ế ơ ộ ộ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t ơ c m bi n quang thu phát đ c l p thì đ ng c
ạ ế ụ ế ặ ạ ẽ ừ s d ng l ạ delay trong 1s sau đó l i i ti p t c ch y, xilanh ch n thu v ề delay trong 1s và sau đó đi ra n u có tín
ệ ừ ả ế ạ ế ụ ấ ơ ừ hi u t c m bi n thì chu trình l i ti p t c. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ể ề ệ ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi ạ t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ể ề ệ ề ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ế ươ ự ả ậ ơ ạ ả ớ ộ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n g ng ph n x , 2 xilanh quay Ậ BÀI T P 22:
ệ ừ ả ế ế ơ ộ ươ ả ạ ả ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n g ng ph n x thì c hai xilanh
ề ế ệ ừ ả ế ạ ế ụ ấ quay quay ra delay trong 3s và sau đó quay v n u có tín hi u t c m bi n thì chu trình l i ti p t c. Khi nh n nút
ơ ừ ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ề ể ệ ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ể ề ệ ề ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ộ ậ ợ ớ ộ ỏ ả ự ế ệ ế ậ ả ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh , c m bi n ti m c n và Ậ BÀI T P 23:
ứ ấ xilanh quay th nh t
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ừ ả ộ ậ ế ế ả ơ ộ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang thu phát đ c l p và c m
ế ừ ứ ấ ẽ ề ế ệ ừ ả ế ẽ ỉ bi n t thì thì xilanh quay th nh t s quay ra sau 3s s thu v n u ch có tín hi u t c m bi n có tín hi u t ệ ừ ả c m
ế ộ ậ ẽ ượ ứ ấ ơ ừ bi n quang thu phát đ c l p thì phôi s đi vào rãnh tr t th . Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ề ệ ể ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi ạ t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ề ể ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ớ ộ ứ ự ệ ế ế ậ ả ả ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang, c m bi n ti m c n và xilanh quay th hai Ậ BÀI T P 24:
ệ ừ ả ế ừ ế ế ả ộ ơ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang và c m bi n t thì thì xilanh
ề ế ệ ừ ả ứ ẽ ẽ ế ẽ ỉ ượ quay th hai s quay ra sau 5s s thu v n u ch có tín hi u t c m bi n quang thì phôi s đi vào rãnh tr ứ t th
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ấ ơ ừ ba. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ề ệ ể ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi ạ t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ể ề ệ ề ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ớ ộ ự ệ ế ế ả ậ ả ả ậ ơ ươ ả ế Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang, c m bi n ti m c n, c m bi n g ng ph n x ạ Ậ BÀI T P 25:
ứ ấ và xilanh quay th nh t
ệ ừ ả ế ừ ế ế ả ộ ơ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang và c m bi n t thì thì xilanh
ệ ừ ả ế ươ ế ệ ừ ả ẽ ế ỉ quay th nh t s ứ ấ ẽ quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ề ế ng xilanh s thu v n u ch có tín hi u t c m bi n
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ượ ứ ấ ơ ừ ẽ quang thì phôi s đi vào rãnh tr t th ba. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ề ệ ể ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ề ể ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ộ ậ ợ ớ ộ ỏ ả ự ế ế ả ả ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang, c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh , c m Ậ BÀI T P 26:
ế ươ ạ ả bi n g ứ ấ ng ph n x và xilanh quay th nh t
ệ ừ ả ế ế ế ả ơ ộ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang và c m bi n quang thu phát
ệ ừ ả ế ươ ế ề ế ẽ ỉ ứ ấ ẽ ộ ậ đ c l p thì xilanh quay th nh t s quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ng xilanh s thu v n u ch có tín
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ừ ả ộ ậ ẽ ượ ứ ấ ơ ừ hi u t ế c m bi n quang thu phát đ c l p thì phôi s đi vào rãnh tr t th ba. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ệ ề ể ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ề ể ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ộ ậ ợ ớ ộ ỏ ả ự ế ế ả ả ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang, c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh , c m Ậ BÀI T P 27:
ế ệ ậ ặ bi n ti m c n và xilanh ch n
ệ ừ ả ế ộ ơ ế ế ả ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang, c m bi n quang thu phát
ế ụ ơ ừ ệ ế ạ ặ ả ậ ộ ỏ ộ ậ ợ đ c l p s i nh và c m bi n ti m c n thì đ ng c d ng trong vòng 1s sau đó ti p t c ch y lúc này xilanh ch n
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ấ ơ ừ thu v ề delay 0.7s sau đó đi ra. Khi nh n nút ộ Stop thì đ ng c d ng
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ể ệ ề ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i ớ PLC S7200.
ự ể ề ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ộ ậ ợ ớ ộ ỏ ả ự ế ế ả ả ậ ơ Bài t p th c hành v i đ ng c và c m bi n quang, c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh , c m Ậ BÀI T P 28:
ế ệ ậ bi n ti m c n và 2 xilanh quay
ệ ừ ả ế ơ ộ ế ế ả ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang, c m bi n quang thu phát
ẽ ệ ế ặ ả ậ ỏ ề ế ỉ ệ ừ ẽ ộ ậ ợ đ c l p s i nh và c m bi n ti m c n thì xilanh ch n 2 s quay ra sau 3s s quay v . N ch có tín hi u t xilanh
ộ ậ ợ ề ẽ ẽ ế ấ ỏ ả c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh thì xilanh quay 1 s quay ra sau 2s s quay v . Khi nh n nút Stop thì
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ơ ừ ộ đ ng c d ng.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ệ ề ể ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ề ể ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ớ ả ạ ự ạ ậ Bài t p th c hành v i c tr m phân lo i (1) Ậ BÀI T P 29:
ệ ừ ả ộ ậ ợ ế ế ộ ơ ỏ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh thì
ơ ẽ ừ ế ụ ạ ặ ồ ộ đ ng c s d ng trong vòng 1s sau đó ti p t c ch y và lúc này xilanh ch n thu v ề delay trong vòng 0,5s r i đi ra.
ẽ ườ ườ ứ ấ ả ế ệ ệ ế ả ậ ợ Lúc này s có 3 tr ợ ng h p : tr ng h p th nh t c m bi n quang cũng có tín hi u và c m bi n ti m c n cũng
ệ ừ ả ế ươ ẽ ế ệ ả ạ có tín hi u thì s kích cho xilanh quay 2 quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ng ph n x thì xilanh quay 2
ề ườ ứ ế ệ ế ệ ả ậ ả ợ quay v . Tr ệ ng h p th hai c m bi n quang cho dù có tín hi u hay không co tín hi u và c m bi n ti m c n
ệ ừ ả ế ươ ệ ẽ ế ả không có tín hi u thì s kích cho xilanh quay 1 quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ạ ng ph n x thì xilanh
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ề ườ ứ ế ế ệ ệ ả ậ ả ợ quay 1 quay v . Tr ệ ng h p th ba c m bi n quang không có tín hi u và c m bi n ti m c n có tín hi u thì phôi
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ượ ấ ố ơ ừ ộ ẽ ượ s tr t vào rãnh tr t cu i. Khi nh n nút Stop thì đ ng c d ng.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ệ ể ề ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi ạ t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ể ề ệ ề ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
ớ ả ạ ự ạ ậ Bài t p th c hành v i c tr m phân lo i (2) Ậ BÀI T P 30:
ệ ừ ả ộ ậ ợ ế ế ộ ơ ỏ ấ Khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang thu phát đ c l p s i nh thì
ẽ ặ ờ ườ ẽ ế s đ m th i gian 2s sau đó xilanh ch n thu v ồ ề delay trong vòng 0,5s r i đi ra. Lúc này s có 3 tr ợ ng h p : tr ườ ng
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ứ ấ ả ế ợ h p th nh t c m bi n quang cũng có
ậ ả ế ế
ả ạ ứ ế ề ệ ả
ậ ẽ ế
ứ ề ả ả
ệ ơ ừ ẽ ượ ạ ệ ấ ế ng h p th ba c m bi n quang cótín hi u và c m bi n ti m ộ t cu i. Khi nh n nút Stop thì đ ng c d ng. ng ph n x thì xilanh quay 2 quay v . Tr t vào rãnh tr ệ ừ ả ẽ ệ ệ ệ ế c m bi n tín hi u và c m bi n ti m c n cũng có tín hi u thì s kích cho xilanh quay 1 quay ra n u có tín hi u t ươ ế ả ợ ườ ng h p th hai c m bi n quang không có tín hi u và c m bi n ng ph n x thì xilanh quay 1 quay v . Tr g ệ ừ ả ệ ệ ệ c m ti m c n cho dù có tín hi u hay không có tín hi u thì s kích cho xilanh quay 2 quay ra n u có tín hi u t ợ ườ ệ ế ả ế ươ bi n g ượ ố ậ c n không có tín hi u thì phôi s tr CB G cmgư
quang
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ể ề ế ệ ạ ộ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC ạ ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E) F)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ề ể ề ệ ằ ầ G)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
Ớ Ả Ầ Ậ Ạ Ự PH N III : CÁC BÀI T P TH C HÀNH V I C HAI TR M
ớ ả ự ậ ạ Bài t p th c hành v i c hai tr m (1) Ậ BÀI T P 31:
ấ ở ầ ế ệ ả ậ ậ ế ặ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi t phôi thì xilanh ch n tay quay đi
ộ ế ự ẽ ắ ặ ộ ị ượ ậ lên ch n sau đó xilanh quay s quay m t góc 90 đ đ n v trí công t c hành trình gi a xilanh tr ắ t d p n p phôi
ắ ậ ố ạ ế ụ ặ ố đi xu ng d p n p sau đó delay 0.5s và đi lên l ả i lúc này xilanh ch n tay quay đi xu ng, xilanh ti p t c quay ph i 1
ộ ế ố ượ ẹ ắ ả ượ góc 90 đ đ n cu i hành trình sau 1s xilanh tr t tay g p 3 ty đi ra, xilanh tay k p nh phôi. Sau 1s xilanh tr t
ộ ề ị ệ ừ ả ế ạ ế ụ ề ẽ ế ầ ắ tay g p 3 ty đi v , xilanh quay s quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có tín hi u t c m bi n l i ti p t c chu
trình m iớ
ố ớ ạ ạ ộ ệ ừ ả ế ế ạ ấ ộ ơ Đ i v i tr m phân lo i nh n nút Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t ộ c m bi n quang thu phát đ c
ơ ẽ ừ ế ụ ề ạ ặ ỏ ộ ậ ợ l p s i nh thì đ ng c s d ng trong vòng 1s sau đó ti p t c ch y và lúc này xilanh ch n thu v delay trong
ẽ ồ ườ ườ ấ ả ứ ế ệ ợ vòng 0,5s r i đi ra. Lúc này s có 3 tr ợ ng h p : tr ả ng h p th nh t c m bi n quang cũng có tín hi u và c m
ệ ừ ả ế ệ ẽ ế ế ệ ậ ươ bi n ti m c n cũng có tín hi u thì s kích cho xilanh quay 2 quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ả ng ph n
ề ườ ứ ế ệ ệ ả ợ ạ x thì xilanh quay 2 quay v . Tr ng h p th hai c m bi n quang cho dù có tín hi u hay không co tín hi u và
ệ ừ ả ệ ẽ ế ế ế ệ ậ ả c m bi n ti m c n không có tín hi u thì s kích cho xilanh quay 1 quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ươ ng
ề ả ạ ườ ứ ế ệ ế ệ ả ả ợ ph n x thì xilanh quay 1 quay v . Tr ậ ng h p th ba c m bi n quang không có tín hi u và c m bi n ti m c n
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ẽ ượ ệ ượ ơ ừ ấ ố ộ có tín hi u thì phôi s tr t vào rãnh tr t cu i. Khi nh n nút Stop thì đ ng c d ng.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ệ ề ể ạ ế A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi ạ t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ệ ự ể ề ầ
ằ ớ ả ự ậ ạ ề Bài t p th c hành v i c hai tr m (2) F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC Ậ BÀI T P 32:
ở ầ ế ệ ậ ậ ả ế ặ ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi ặ t phôi thì xilanh ch n tay quay đi lên ch n
ự ẽ ắ ộ ị ượ ậ ắ ố ộ ế sau đó xilanh quay s quay m t góc 90 đ đ n v trí công t c hành trình gi a xilanh tr t d p n p phôi đi xu ng
ắ ạ ế ụ ặ ả ố ậ d p n p sau đó delay 0.5s và đi lên l i lúc này xilanh ch n tay quay đi xu ng, xilanh ti p t c quay ph i 1 góc 90
ố ượ ẹ ả ắ ượ ắ ộ ế đ đ n cu i hành trình sau 1s xilanh tr t tay g p 3 ty đi ra, xilanh tay k p nh phôi. Sau 1s xilanh tr t tay g p 3
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ộ ề ị ệ ừ ả ế ạ ế ụ ẽ ế ề ầ ty đi v , xilanh quay s quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có tín hi u t c m bi n l ớ i ti p t c chu trình m i
ố ớ ạ ạ ấ ệ ừ ả ế ế ộ ộ ơ Đ i v i tr m phân lo i khi nh n nút ạ ộ Start thì đ ng c ho t đ ng, n u có tín hi u t c m bi n quang thu phát đ c
ẽ ế ẽ ặ ờ ỏ ậ ợ l p s i nh thì s đ m th i gian 2s sau đó xilanh ch n thu v ồ ề delay trong vòng 0,5s r i đi ra. Lúc này s có 3
ườ ườ ứ ấ ả ế ệ ế ệ ậ ả ợ tr ợ ng h p : tr ẽ ệ ng h p th nh t c m bi n quang cũng có tín hi u và c m bi n ti m c n cũng có tín hi u thì s
ệ ừ ả ế ươ ế ề ả ạ ườ kích cho xilanh quay 1 quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ng ph n x thì xilanh quay 1 quay v . Tr ợ ng h p
ứ ế ế ệ ệ ệ ệ ậ ả ả ẽ th hai c m bi n quang không có tín hi u và c m bi n ti m c n cho dù có tín hi u hay không có tín hi u thì s
ệ ừ ả ế ươ ế ề ạ ả ườ kích cho xilanh quay 2 quay ra n u có tín hi u t c m bi n g ng ph n x thì xilanh quay 2 quay v . Tr ợ ng h p
ẽ ượ ứ ệ ệ ế ệ ậ ả ả ượ ế th ba c m bi n quang cótín hi u và c m bi n ti m c n không có tín hi u thì phôi s tr t vào rãnh tr ố t cu i.
ơ ừ ộ ấ Khi nh n nút Stop thì đ ng c d ng.
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ệ ể ề ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ự ể ề ệ ầ ằ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m ề WinCC
ớ ả ự ế ệ ề ằ ậ ạ ự Bài t p th c hành v i c hai tr m th c hi n giao ti p b ng truy n thông Ậ BÀI T P 33:
ạ ộ ệ ừ ươ ư ư ự ầ ứ ạ ả Yêu c u ho t đ ng nh hai bài th c hành 31 và 32 nh ng khi có tín hi u t g ng ph n x trong vòng 10s t c là
ạ ộ ẽ ừ ứ ệ ẽ ả ạ ấ ầ ộ ạ báo m t trong các máng ch a hàng đã đ y lúc này s d ng c hai tr m.Khi nào m t tín hi u thì s ho t đ ng l i
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ả ơ ớ ệ ề ể ạ ế ạ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i c m bi n, ộ ế relay đi u khi n đ ng c v i PLC. Cho bi t nguyên lý ho t
ế ủ ả ộ đ ng c a c m bi n
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ậ ả ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ơ ồ ế ố ạ ộ ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200.
ự ề ể ệ ề ằ ầ F)Th c hi n đi u khi n giám sát b ng ph n m m WinCC
Ả Ộ Ẫ Ỉ GI Ậ I M U M T BÀI T P HOÀN CH NH.
ộ ạ ự ậ ớ Bài t p th c hành v i toàn b tr m gia công: Ậ BÀI T P 17:
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ở ầ ệ ế ậ ậ ả ế ặ ấ Khi nh n nút START và có phôi đ u vào c m bi n ti m c n nh n bi ặ t phôi thì xilanh ch n tay quay đi lên ch n
ự ẽ ắ ộ ị ượ ậ ắ ố ộ ế sau đó xilanh quay s quay m t góc 90 đ đ n v trí công t c hành trình gi a xilanh tr t d p n p phôi đi xu ng
ắ ạ ế ụ ặ ả ố ậ d p n p sau đó delay 0.5s và đi lên l i lúc này xilanh ch n tay quay đi xu ng, xilanh ti p t c quay ph i 1 góc 90
ố ượ ẹ ả ắ ượ ắ ộ ế đ đ n cu i hành trình sau 1s xilanh tr t tay g p 3 ty đi ra, xilanh tay k p nh phôi. Sau 1s xilanh tr t tay g p 3
ộ ề ị ệ ừ ả ế ạ ế ụ ế ẽ ề ầ ớ ty đi v , xilanh quay s quay trái 180 đ v v trí ban đ u n u có tín hi u t c m bi n l i ti p t c chu trình m i.
ộ ệ ố ừ ạ ầ ẵ ề ị ấ Khi nh n nút Stop thì toàn b h th ng d ng l i. Nh n ấ Reset thì các xilanh quay v v trí ban đ u s n sàng cho
ầ ớ chu trình m i. Yêu C u:
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ạ ắ ế ả ớ ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì nh nam châm,c m bi n, xilanh v i PLC
ẽ ơ ồ ế ố B)V s đ k t n i khí nén cho xilanh
ả ậ ị ỉ C)L p b ng đ a ch ngõ vào ra trên PLC
ơ ồ ế ố ạ ộ
ệ ố ơ ồ ế ố ự D)S đ k t n i PLC và s đ k t n i m ch đ ng l c ậ E)L p trì nh cho h th ng trên v i ớ PLC S7200
GI I:Ả
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ẽ ơ ồ ế ố ế ố ạ ắ ế ả ớ ệ A)V s đ k t n i m ch đi n k t n i công t c hành trì nh nam châm,c m bi n, xilanh v i PLC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ẽ ơ ồ ế ố B) V s đ k t n i khí nén cho xilanh
C)L?p b?ng ??a ch? ng? v?o ra tr?n PLC
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
D)S? ?? k?t n?i PLC v? s? ?? k?t n?i m?ch ??ng l?c
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
ệ ố ậ ớ E)L p trình cho h th ng trên v i PLC S7200
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y
I
LtJ
TON
I
10-
PT
100 ms
T38
TON
I
M1.0
M1.0
Ml .1
I0.2 1 1
10-
QO.G 1 ' I
C )
QO.G 1 ' I I0.G
M?.7 M1.0
PT 100 ms
Network 15
MÛ.7
Q0.3
1 I
C )
Network 16 Network 17 Network 18
M1.0
10.7
T38
MO.O
I0.2
QO.G
M1.1
1 I
1 I
1 I——I ' I
1 I
M
C )
Ml .1 \■ h
Network 19
11.3
QO.G
H I
C )
THI? T K? CHE TAO HE THONG MPS PHUC VU GI? NG DAY
T38 I LtJ
ụ
ệ
ả Danh m c giáo trình và tài li u tham kh o
ể
ằ
ứ
ề
ễ
1]TS.Nguy n Đ c Thành, “Đi u Khi n B ng Máy Tính”
ươ
ố
ọ
ệ
ạ
2]Th.S Võ Lâm Ch
ng “ H Th ng MPS” Đ i H c SPKT
TP.HCM
3]http://www.dientuvietnam.net
4]http://www.omron.com.vn/
5]http://www.hiendaihoa.com.vn/
6]http://tailieu.vn/
7]http://lib.lhu.edu.vn/
8]http://www.doko.vn/
9]http://www.tvetvietnam.org/index.php/vi/thvinint
THI? T K? CH? T? O H? TH? NG MPS PH? C V? GI? NG D? Y