TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC  TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC  VẬN HÀNH VẬN HÀNH

Phòng Vận hành Kinh tế Phòng Vận hành Kinh tế Trung tâm Điều độ HTĐ QG Trung tâm Điều độ HTĐ QG ĐT: 04.2201294 – 04.2201295 ĐT: 04.2201294 – 04.2201295 Fax: 04.9263137 Fax: 04.9263137 Email: vietpool@evn.com.vn Email: vietpool@evn.com.vn

www.thitruongdien.evn.com.vn

CÁC VẤN ĐỀ SẼ TRÌNH BÀY

 Nhiệm vụ trọng tâm của việc tính toán lập phương thức

vận hành

 Các chương trình chính đang sử dụng  Các công việc chính trong quá trình tính toán

ươ ươ

 D báo ph t i ự ụ ả  D báo thu văn ự ỷ  L p l ch s a ch a l n ữ ớ ử ậ ị  L p ph ng th c v n hành dài h n ậ ứ ậ  L p ph ng th c v n hành ng n h n ạ ậ ứ ậ  Phối hợp với các đơn vị trong việc lập phương thức

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Nhiệm vụ trọng tâm Cung cấp điện an toàn, liên tục; Đảm bảo sự hoạt động ổn định của toàn bộ HTĐ

QG;

Đảm bảo chất lượng điện năng; Đảm bảo HTĐ QG vận hành kinh tế nhất.

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Các chương trình chính Dự báo phụ tải

 D báo dài h n (năm, nhi u năm):

H i quy

ồ tuy n tính đa bi n – Linear Multi Regression

ế

 D báo trung h n (tháng):

H i quy phi tuy n

ế

ạ ế ạ

đ n bi n – Non Linear Single Regression

ế

 D báo ng n h n (ngày,tu n):

ầ M ng n ron –

ơ

ự ơ ự

Neural Network Dự báo thuỷ văn

ng pháp trung bình và ý

ạ Ph

ươ

ạ B n tin d báo dài h n và ý

 D báo ng n h n: ki n chuyên gia  D báo dài h n: ki n chuyên gia

ự ế ự ế

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Các chương trình chính ­ tiếp Lập lịch sửa chữa lớn: modul tối ưu X­press của

hãng Dash Optimization Lập phương thức vận hành:

 Dài h n (năm, nhi u năm): Ch

ng trình

ươ

 Trung h n (tháng): Ch

ng trình

Promod IV, Strategist c a hãng New Energy Associates - Mỹ ạ

ươ

Promod IV c a ủ

 Ng n h n (gi

ng trình

Eterra

hãng New Energy Associates - Mỹ ươ

, ngày, tu n): Ch Market Clearing, Eterra Market Commit c a ủ hãng Areva – Pháp

ư

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Các chương trình chính ­ tiếp Tính toán chế độ hệ thống điện:  Tính toán trào l u công su t: ấ Ph n m m PSS/E ề ề

c a hãng Siemens, ph n m m DigSilent ủ PowerFactory c a hãng DigSilent GmbH

 Tính toán ng n m ch:

Ph n m m PSS/E c a ề

ạ hãng Siemens, ph n m m DigSilent ầ PowerFactory c a hãng DigSilent GmbH

Ph n m m QuickStab

 Tính toán n đ nh: ầ ổ  Tính toán n đ nh tĩnh: ổ

Ph n m m EMTP ề ầ

ị ị

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Luồng công việc

ươ

Dù b¸o phô t¶I ng trình: Ch H i quy, m ng n ron... ơ ạ

PT N¨m

PT Th¸ng

PT TuÇn

PT Ng µy

Ch

ng trình:

Ch

ng trình:

ươ

ươ

ươ

ươ Promod IV

Ch ng trình: Marketcommit

Promod IV; Strategist

Ch ng trình: Marketcommit; MarketClearing

KH s ö a c h÷a c ¸c tæ m¸y

Dù b¸o n­íc vÒ c ¸c hå

B n tin d báo, kinh ự nghi m…ệ

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo phụ tải – nguyên tắc Hiện tại, hệ thống điện Quốc gia được chia thành  3  vùng  Bắc,  Trung,  Nam  liên  kết  với  nhau  bởi  đường  dây  500kV.  Phụ  tải  dùng  để  tính  toán  các  chương  trình  huy  động  nguồn  cũng  được  chia  ra  thành  3  miền.  Tại  mỗi  miền  ta  có  riêng  biểu  đồ  phụ tải.

Các dự báo ngắn và trung hạn phụ thuộc chủ yếu  vào nhiệt độ dự báo và đặc điểm của phụ tải trong  quá khứ

Dự  báo  phụ  tải  dài  hạn  phụ  thuộc  vào  nhiều  yếu

tố phát triển kinh tế xã hội của đất nước

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo phụ tải – Mô hình

Ngắn hạn

Tmax

P max

Tmin

Mô hình mạng Nơ-ron

P min

Ngµy trong tuÇn

Dài hạn

P max, P min th¸ng tr­íc c¸c n¨m

P max

Mô hình dự báo dài

P min

P max, P min th¸ng dù b¸o c¸c n¨m tr­íc

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo phụ tải – Kết quả dài hạn

MW

12.6%

12.9%

13.2%

Nation

13.5%

Northern

14.9%

15.2%

Central

Southern

20000 18000 16000 14000 12000 10000 8000 6000 4000 2000 0

Year

2005

2006

2007

2008

2009

2010

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo phụ tải – Kết quả ngắn hạn

MW

Ph t i h th ng đi n Qu c gia ngày 21/7/2008

ụ ả ệ ố

14200

12200

10200

8200

6200

4200

2200

200

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24 Giờ

HTĐ Nam

HTĐ Trung

HTĐ QG

HTĐ B cắ

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo thuỷ văn Lưu  lượng  về  các  hồ  thủy  điện  là  một  yếu  tố  rất  bất  định  nhưng lại là yếu tố quyết định  trong vận  hành HTĐ Việt Nam

B¶n tin thñy v¨n

S è liÖu qu¸ khø

Ch ng ươ trình d ự báo

L­u l­îng vÒ TB th¸ng , tuÇn, ng µy

Dù b¸o thê i tiÕt

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo thuỷ văn ­ tiếp  Dự  báo  ngắn  –  trung  hạn:  dùng  phương  pháp  trung  bình  hoặc nội suy có kết hợp với bản tin dự báo của Trung tâm  Dự báo Khí tượng Thuỷ văn

 Dự  báo  dài  hạn:  đưa  ra  được  lưu  lượng  nước  về  các  hồ  trung  bình  từng  tháng.  Hiện  tại  lưu  lượng  về  dự  báo  được  tính  toán  trên  cơ  sở  tần  suất  nước  về  của  các  hồ  từng  tháng theo chuỗi số liệu quá khứ đã có thống kê. Với quan  điểm  lạc  quan,  thì  xu  hướng  là  dùng  các  mức  tần  suất  thấp, tức là dự báo nước về nhiều, còn quan điểm an toàn  thì chọn phương án tần suất cao, nước dự báo về ít. Ảnh hưởng đến dự báo kế hoạch huy động NMĐ Sông Ba  Hạ

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Dự báo thuỷ văn – ví dụ kết quả TĐ Hoà Bình

diÔn biÕn møc n­íc Thñy §iÖn hßa b×nh

H (m)

120

115

110

105

100

95

90

85

80

75

01/01

31/01

01/03

31/03

30/04

30/05

29/06

29/07

28/08

27/09

27/10

26/11

26/12

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập lịch sửa chữa lớn

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành dài hạn  Chương trình Promod IV

GUI

INPUT MODULE INPUT MODULE

USER'S INPUT FILE

INPUT SUMMARIES

PRE­PROCESSING AND MAINTENANCE SCHEDULING

MAINTENANCE & RELIABILITY REPORTS

PASS 0

PASS 1

SIMULATION MODULE

(APD OR HMC)

DIAGNOSTIC REPORTS

PROMOD IV Report Agent FILES

HOURLY DATA OUTPUT FILE

NewEnergy REPORT AGENT

STANDAR DOUTPU AND ACCESS TREPORTS

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức năm

KH s ö a c h÷a lín c ¸c tæ m¸y

ươ

ng trình Ch tính pth c v n ứ ậ hành năm

PROMOD IV

S ¶n l­îng tõ ng th¸ng c ¸c nhµ m¸y ®iÖn

Mùc n­íc tõ ng th¸ng c ¸c hå thñy ®iÖn

Tè i ­u ho ¸ ®iÒu tiÕt thuû ®iÖn

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức tháng ­ nhiều tháng

Dù b¸o phô t¶i tõng giê

Söa ch÷a nguån

Chương trình tính toán huy động nguồn

C«ng suÊt ph¸t tõng giê cña nhµ m¸y

PROMOD IV

(S¶n l­îng thñy ®iÖn)

- SuÊt chi phÝ nhiªn liÖu hoÆc b¶n chµo - Chi phÝ khëi ®éng, - Tæn thÊt ®­êng d©y liªn kÕt, - §Æc tÝnh chu tr×nh hçn hîp

Rµng buéc vÒ nguån

Rµng buéc vÒ l­íi

Rµng buéc vÒ nhiªn liÖu

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành dài hạn Module tính giới hạn về nhiên liệu (Fuel Limits):

Operate at

Yes

No

Is fuel exhausted?

reduced capacity

Alternate fuel available?

No

Yes

Switch to alternate fuel based on economics

Dispatch units economically using weighted average fuel price

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành dài hạn ­ Kết quả

Nhà máy 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm

T ng phát toàn HT 5263 4356 5573 5634 5910 6045 6248 6137 5776 5977 5698 6083 68699 ổ

T ng phát+mua 5090 4215 5392 5453 5733 5867 6075 5963 5604 5813 5523 5884 66612 ổ

T ng phát c a EVN 3659 2979 3934 4006 4310 4227 4697 4621 4482 4637 4474 4632 50658 ủ ổ

29 0 51 63 4 34 36 20 31 33 26 45 372 H n chạ ế

1177 775 1204 1076 1740 1702 2430 2362 2589 2479 2072 1874 21480 Thu Đi n ỷ ệ

818 705 860 824 832 779 741 658 664 518 734 838 8973 Nhi t Đi n than ệ ệ

107 71 121 124 28 54 34 10 45 4 13 127 740 Nhi ệ t Đi n d u ệ ầ

549 519 626 675 617 604 534 571 409 575 595 629 6905 Đuôi h iơ

908 918 995 1008 1085 1098 1070 1049 647 1015 1045 1138 11975 TBK ch y Khí ạ

1 1 37 194 20 35 36 22 123 41 12 22 543 TBK ch y d u ạ ầ

0 1 1 13 1 4 4 3 4 4 3 4 42 Diesel

Đi n sx ngoài EVN 1603 1377 1639 1628 1600 1818 1552 1515 1294 1340 1224 1451 18041 ệ

Đi n EVN mua ệ ngoài 1430 1235 1458 1448 1423 1640 1379 1342 1122 1176 1049 1252 15954

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành ngắn hạn  Chương trình Eterra commit

Thermal and hydro units data and constraints

Demand

commit

Unit commitment and schedules

Bilateral transactions Potential transactions

Decision support tool for

committing and scheduling resources

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức tuần & ngày

Ph t

i t ng

Tie-line

Các t máy ổ MUST RUN

ng),

L ch s a ử ị ch aữ

ụ ả ừ giờ

ng n

c v ướ ề

ư ượ

UC

ộ ủ ổ

Nhà máy thu ỷ đi n ệ t có đi u ti ế ề c đ u, m c 1.M c n ứ ứ ướ ầ n c cu i c a chu kỳ ố ủ ướ tính toán 2.L u l d báoự

Nhà máy chào giá (tham gia th tr ị ườ BOT, IPP 1. Pmax, Pmin 2. Giá đ i v i t ng d i ả ố ớ ừ công su tấ 3. Ràng bu c c a t máy

ế

y,…)

K t qu tính UC ả má

ố ị

C đ nh l ch ị lên xu ng t ổ ố máy

T o band đ i ố ạ v i các t ổ ớ máy tham gia th tr

ng

ị ườ

Chuy n các nhà máy thu đi n tham gia th ỷ ị ng sang ch đ tr ế ộ ườ c nh tranh th tr ng ườ ị ạ theo giá chào

(L ch huy đ ng c a t ủ ổ ộ ị

C đ nh công su t phát ấ ố ị không máy c a các t ủ ườ ng, tham gia th tr ị các nhà máy thu ỷ đi n ệ

M C K t qu tính MC ả máy t ng gi ) ờ ừ ủ ổ

ế (Công su t phát c a t ấ

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức tuần & ngày

zone 2

zone 1

Gi ớ ạ truy n t

i h n i ề ả

Giá chào các NMĐ

Ph t i d ụ ả ự báo (24h)

Ki m tra an ninh

L ch s a ử ị ch aữ

CH

NG TRÌNH

ƯƠ TÍNH TOÁN

Thông tin c nh báo

Giá biên TT

Bi u đ ồ ể d ki n ự ế

Giá biên h th ng ệ ố

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH  Mô hình lập phương thức tuần&ngày­ Đầu vào

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH  Mô hình lập phương thức tuần&ngày­ Đầu vào

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH  Mô hình lập phương thức tuần&ngày­ Đầu vào

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH  Mô hình lập phương thức tuần&ngày­ Đầu vào

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH  Mô hình lập phương thức tuần&ngày­ Đầu vào

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Chu trình công việc

»K ho ch s a ch a ế ngu n dài h n

ạ ồ

Kết quả UC

»Đăng ký công tác ngu n ồ ng n h n ắ ạ

Công suất phát  các tổ máy 168h

Phụ tải  miền  từng giờ

Truyền tải trên  các liên kết

Các kết quả  khác

Lịch lên ­  xuống tổ máy

»X lý công tác ngu nồ

i ụ ả

»D báo ph t

ế ạ ch a l

»K ho ch s a i ữ ướ

ể ng sang ch đ chào giá c nh

ố ị ủ

ế ộ

Chuy n các NMTĐ tham gia th ị tr ạ ườ tranh.

ỷ ệ ng n ắ

tr

C đ nh công su t phát c a các t máy không tham gia th ị ngườ

»Đi u ti t thu đi n ế

h nạ

T o vùng làm vi c cho các t

máy thu ỷ

đi nệ

n li u ệ

»Kh năng c p nhiê

ấ (khí)

B n chào giá các nhà máy tham

ng đi n

»B n chào giá các nhà máy tham gia th tr ị ườ

gia th tr

ng đi n

ị ườ

»B n chào giá các nhà máy ng không tham gia th tr

ị ườ

đi nệ

Tính MC (E­ terra Market  Clearing)

»X lý b n ử chào

Kiểm tra kết  quả

»Tính UC (E- terra Market Commit)

Xuất kết quả

»Chưa xong

»K t quế ả »UC

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành ngắn hạn ­ Kết quả

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành ngắn hạn ­ Kết quả

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Lập phương thức vận hành ngắn hạn ­ Kết quả

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức giờ

 Do hàm mục tiêu, các mô phỏng nguồn điện cũng như ràng buộc đã

được đơn giản hoá rất nhiều nên:

 Không cần áp dụng chương trình tính tối ưu phối hợp thuỷ ­ nhiệt điện   Đơn giản hoá bài toán thành việc so sánh sắp xếp các block giá

chào ­ công suất của các tổ máy với giá từ thấp đến cao cho tới  khi đáp ứng phụ tải.

P = gain or loss of generation

40 MW @ $420 60 MW @ $410 40 MW @ $400 200MW @ $30 20 MW @ $29 60 MW @ $28 40 MW @ $22 450 MW @ $20 40 MW @ $19

350 MW @ $18 80MW @ $17 40MW @ $16

t s a c e r o F d n a m e D

NG CH ƯƠ TRÌNH E- TERRA MARKET CLEARIN G

400 MW @ $15

400 MW @ $0

Bid stacks

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức giờ

H ệ SCADA/EMS

ng Ph ươ th c ngày ứ

zone 2 zone 1

Ph t

Giá chào các NMĐ

i d ụ ả ự báo

Gi ớ ạ truy n t

Ki m tra an ninh

K ho ch lên ế ạ máy xu ng t ố

i h n i ề ả

Ch

ng trình

ươ

E-terra market Clearing

Bi u đ d ki n

Giá biên h th ng

Giá biên TT

Thông tin c nh ả báo

ồ ự ế

ệ ố

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức giờ  Mục đích: truy cập cơ sở dữ liệu của hệ thống SCADA, dựa trên dữ liệu

phụ tải quá khứ để dự báo phụ tải cho giờ tới (và 3 giờ tiếp theo).

OK

t ờ ừ

mi n cho 4 gi

T đ ng thu th p ph t i ụ ả ự ộ SCADA trong t ng gi ừ vòng 21 ngày quá kh k ứ ể

OK i t ng i đã hi u ệ

T đng cp nht vào c s ựộậậơở

t

ngày hi n t

ệ ạ i d

OK Công su t ph t ụ ả ừ ấ t ờ ớ ề ch nhỉ

d liuữệ

ử ụ

i

ng S d ng hàm t ươ quan: so sánh v i bi u ể ớ ệ ạ d đ ngày hi n t

T đ ng hi u ệ ch nh k t qu ả ế

ự ộ ỉ

Ch

ng trình E-terra

Công su t ph t ấ mi n cho 4 gi

ươ market Clearing

T đ ng tìm bi u đ có ự ộ ồ hình d ng gi ng nh t v i ạ ấ ớ ố bi u đ ngày d ồ ể

i t ng ụ ả ừ i t ờ ớ

ế d a vào ự c tr ờ ướ

S d ng hàm xu th : ử ụ di n bi n ph t i 05 gi ụ ả ế ễ h đ d báo gi ể ự

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức giờ

 Modul rút gọn:

Chu i ngày ỗ c n tìm trong ầ quá khứ

TÍNH TOÁN LẬP PHƯƠNG THỨC VẬN HÀNH Mô hình lập phương thức giờ

Giờ D phòng quay

Giờ D phòng quay

i

588 7372

INITMW 2007-06-26 0700 2007-06-26 0800 2007-06-26 0900 2007-06-26 1000 394 9636

396 9010

475 8484

7372

Ph t

i

ụ ả

Ph t ụ ả Hoà Bình Thác Bà

Phú M 1ỹ

Vĩnh S nơ

Ialy

Phú M 4ỹ

GT11k 1065 GT12k GT13k ST4-L1 ST4-L2 ST4-L3 GT41k 450 GT42k

Sê San 3

Phú M 3ỹ

Sê San 3A

ST44-L1 ST44-L2 GT31 717 GT32

Sông Hinh

Phú M 22ỹ

Tr Anị

Th Đ c ủ ứ

Đa Nhim

C n Th ơ Th Đ c ủ ứ

Thác Mơ

Hàm Thu nậ

C n Th

ơ

Đa Mi

M1 M2 M3 M1 M2 M1 M2 M3 M4 M1 M2 M1 M2 M1 M2 M1 M2 M3 M4 M1 M2 M3 M4 M1 M2 M1 M2 M1 M2

Bà R aị

TĐN A2 TĐN A3 Ph L i 1 ả ạ

Ph L i 2 ả ạ

Uông Bí

Uông Bí

Phú M 21ỹ

Ninh Bình

Phú M 1ỹ

Bà R aị

Phú M 4ỹ

Diesel A2 Diesel A3 Amata Bourbon Hi p Ph

c

ướ

ST3-L1 ST3-L2 GT22-1 715 GT22-2 ST3-L1 ST3-L2 S1 S2 S3 S4 GT1 GT3 GT4 GT5 GT1 GT2 GT3 GT4 GT1d GT2d GT3d GT4d GT5d GT6d GT7d GT8d GT21d GT22d GT24d GT25d GT11d GT12d GT13d GT41d GT42d D1 D1 MN MN S1 S2 S3 MN

ơ

ươ

Phú M 21ỹ

ỏ ắ

Cà Mau

211 211 211 117 117 117 140 122 80 76 194 194 106 106 226 226 132 132 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 63 60 0 77 66 66 0 0 0 0 20 0 0 0

VeDan C n Đ n Formosa MN Na D ng Cao Ng nạ MN Srok Phu Miêng MN MN Na L iơ MN TĐ nh B c MN TQ MN DAM MN Krong Hin MN Cái Lân MN Eakrongrou

229 229 229 126 126 126 140 148 80 82 231 231 127 127 226 226 132 132 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 60 0 80 66 66 0 0 0 0 20 0 0 0 10 0

229 229 229 126 126 126 140 148 80 82 232 232 127 127 226 226 132 132 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 60 0 84 110 110 50 0 0 0 21 0 0 0 9 0

223 223 223 123 123 123 140 143 80 81 232 232 127 127 226 226 132 132 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 55 60 60 92 110 110 50 0 0 0 21 0 0 0 10 0

223 223 223 123 123 123 140 143 80 81 232 232 127 127 226 226 132 132 0 0 0 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 123 60 60 150 110 110 50 0 0 0 21 0 31 0 26 0

Loss Shed Load

588 7372 1525 0 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 60 0 0 0 41 41 41 41 0 70 0 0 0 0 6 32 97 92 97 0 275 275 49 44 180 0 23 22 22 25 0 0 32 0 32 32 32 32 18 0 18 18 18 18 0 129 132 132 0 82 83 83 100 0 0 0

7372 2022 0 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 41 41 41 41 0 70 0 0 0 0 6 32 85 85 85 0 260 260 49 44 180 0 22 22 22 24 0 0 24 0 30 30 30 24 14 0 16 16 16 14 0 92 123 123 0 73 81 81 100 0 0 0

M1 M2 M3 M4 M5 M6 M5 M6 M7 M8 M1 M2 M3 M4 GT1k 250 GT2k GT3k GT4k GT5k GT6k GT7k GT8k ST10-L3 ST10-L4 ST9-L5 ST9-L6 ST9-L7 ST10-L8 GT21k 641 GT22k GT24k GT25k ST3-L1 ST3-L2 ST6-L4 ST6-L5 GT22-1 GT22-2 ST3-L1 ST3-L2

INITMW 2007-06-26 0700 2007-06-26 0800 2007-06-26 0900 2007-06-26 1000 394 9636 1560 30 30 0 33 33 170 170 170 170 130 0 54 0 35 35 88 88 88 88 41 41 41 41 0 70 145 145 88 0 6 32 100 95 100 0 284 283 50 47 180 0 24 24 24 25 0 0 32 0 32 32 32 32 18 0 18 18 18 18 0 136 128 128 0 84 82 82 250 0 0 0

396 9010 1562 30 30 0 33 33 150 150 150 150 130 0 54 0 35 35 67 67 67 67 41 41 41 41 0 70 150 0 88 0 6 32 100 95 100 0 284 283 50 47 180 0 24 24 24 25 0 0 32 0 32 32 32 32 18 0 18 18 18 18 0 131 128 128 0 82 82 82 100 0 0 0

475 8484 1561 30 30 0 0 0 150 150 0 0 0 0 54 0 35 35 64 64 64 64 41 41 41 41 0 70 0 0 88 0 6 32 100 95 100 0 284 283 50 47 180 0 24 24 24 25 0 0 32 0 32 32 32 32 18 0 18 18 18 18 0 136 132 132 0 84 83 83 250 0 0 0

www.thitruongdien.evn.com.vn www.thitruongdien.evn.com.vn

www.thitruongdien.evn.com.vn