CANXI-PHOSPHAT CANXI-PHOSPHAT
1. H p thu và bài xu t ấ 1. H p thu và bài xu t ấ
ấ ấ
Canxi Canxi Phospho Phospho
Ngu nồNgu nồ S a, th t ị S a, th t ị ữ ữ
S a (d y thì, ậ ữ S a (d y thì, ữ ậ ph n cho con ụ ữ ph n cho con ụ ữ bú, mãn kinh) bú, mãn kinh)
ấ D h p thu D h p thu ấH p thu H p thu ễ ấ ễ ấ
ư ư
Khó hâp thu Khó hâp thu (ph n d qua ầ (ph n d qua ầ phân) phân)
Bài xu tấ Bài xu tấ
PTH ki m soát ể PTH ki m soát ể ở OLX và OG ở OLX và OG PTH ki m soát ể PTH ki m soát ể ở OLG ở OLG
2. Phân b canxi và phosphat 2. Phân b canxi và phosphat
ố ố
ế
ươ
D ch ngo i bào D ch ngo i bào
ạ ạ
ị ị
ếT bào T bào
ươX ng và răng X ng và răng
ạ
Canxi Canxi
ạD ng ion D ng ion trong các trong các bào quan bào quan
ấ ấ ng (khoáng ng (khoáng
ạ3 d ng: ạ 3 d ng: G n v i protein - G n v i protein ớ ắ ớ ắ G n v i phosphat - G n v i phosphat ớ ắ ớ ắ - ionion
ạ
2 d ng mu i: ạ ố 2 d ng mu i: ạ ố D ng trao đ i - D ng trao đ i ạ ổ ạ ổ ch m: ch t ậ ch m: ch t ậ ươx ươ x hóa) hóa) ạ- D ng trao ạ -- D ng trao đ i nhanh: d ch ị ổ đ i nhanh: d ch ị ổ ngươ ngươx x
ạ2 d ng: Phosphat 2 d ng: ạ Phosphat - HPOHPO44 –– - HH22POPO44 --
ạ-D ng ion -D ng ion trong d ch ị trong d ch ị ngươ bào t ngươ bào t -D ng ạ-D ng ạ phospholipid phospholipid màngmàng
3. Vai trò c a canxi và phospho 3. Vai trò c a canxi và phospho
ủ ủ
Vai trò c a canxi Vai trò c a canxi ủ ủ Vai trò c a phosphat Vai trò c a phosphat ủ ủ
3.1. Vai trò c a canxi 3.1. Vai trò c a canxi
ủ ủ
ệ ệ
bào bào ế ế
fi ồ ồ
trong ra ngoài t trong ra ngoài t n ng đ trong bào ộ n ng đ trong bào ộ ế ế ệ ệ
fi
ạ ạ qua fi và Na++ qua ạ ộ ạ ộ
ạ ạ
Tham gia t o đi n th màng: Tham gia t o đi n th màng: ế ạ ế ạ ơB m Ca t ơ: b m Ca B m Ca ừ ơ ơ ++++ t ++++: b m Ca ừ và vào các bào quan fi và vào các bào quan ng th p góp ph n t o đi n th ngh t ỉ ầ ạ ươ ấ ng th p góp ph n t o đi n th ngh t ỉ ầ ạ ươ ấ Kênh Ca++++: ho t hóa ch m sau kênh Na , cho : ho t hóa ch m sau kênh Na Kênh Ca ậ ++, cho ậ bào vào t Ca Ca++ ++ vàvà NaNa++ vào t c Caảc Caả ế ++++ và Na bào ế t o đi n th ho t đ ng ế ệ ạ t o đi n th ho t đ ng ệ ế ạ B nh lý: gi m Ca ngo i bào làm ho t hóa B nh lý: gi m Ca ả ệ ạ ++++ ngo i bào làm ho t hóa ả ệ ạ kênh Na++ fi tăng tính h ng ph n c a s i c và ợ ơ ấ ư tăng tính h ng ph n c a s i c và kênh Na ợ ơ ấ ư th n kinh gây co th t c . ắ ơ th n kinh gây co th t c . ắ ơ
fi ủ ủ
ầ ầ
Tham gia vào c ch d n truy n qua synap Tham gia vào c ch d n truy n qua synap ế ẫ ế ẫ
ề ề
ơ ơ
ủ ủ
ơ ơ
Tham gia vào c ch tác d ng c a hormon Tham gia vào c ch tác d ng c a hormon ụ ế ụ ế CaCa++++-Calmodulin -Calmodulin
++++
fi Hormon-Receptor fi Hormon-Receptor M c ng kênh Ca M c ng kênh Ca ở ổ ở ổ
fl fl
vào t CaCa++++ vào t bào Calmodulin bào Calmodulin ế ế
CaCa++++
Calmodulin Calmodulin
fl
fl
-Calmodulin CaCa++++-Calmodulin fl ạHo t hóa enzym Ho t hóa enzym ạ fl Đáp ng sinh lý ứĐáp ng sinh lý ứ
Tham gia vào c ch co c Tham gia vào c ch co c
ế ế
ơ ơ
ơ ơ
ng-răng ng-răng ấ ạ ấ ạ ủ ủ ầ ầ ươ ươ
Tham gia thành ph n c u t o c a x Tham gia thành ph n c u t o c a x Ch t căn b n Ch t căn b n
ả ả
ấ ấ
Khuôn h u c : collagen typ I Khuôn h u c : collagen typ I Mu i vô c : calci, phosphat Mu i vô c : calci, phosphat
ữ ơ ữ ơ ơ ơ
ố ố
Các s iợ Các s iợ Các t Các t
ng ng
bàoế bàoế Ti n t o c t bào Ti n t o c t bào ề ạ ố ề ạ ố T o c t bào T o c t bào ạ ố ạ ố T bào x T bào x ươ ế ươ ế H y c t bào H y c t bào ủ ố ủ ố
H y c t bào
ủ ố
T bào x
ng
ế
ươ
Giai đo n khoáng hóa Giai đ an hình thành mô d ng x Giai đ an hình thành mô d ng x Giai đo n khoáng hóa
ng ng
ạ ọ ọ ạ
ạ ạ
ươ ươ
Nguyên bào s iợ
T o c t bào
ạ ố
NH2
COOH
Y u t ế ố tăng ngưở
Pro te o g lyc an
tr Pro te in g n t ắ ế bào
Gla pro te in
ng
ngươ Mô d ng x Mô x ạ
ươ
ọ ọ
2 ch c năng quan tr ng: ứ 2 ch c năng quan tr ng: ứ T o đ c ng ch c cho x T o đ c ng ch c cho x ộ ứ ạ ộ ứ ạ ch m)ậch m)ậ Đi u hòa n ng đ canxi ngo i bào Đi u hòa n ng đ canxi ngo i bào ộ ề ộ ề
ươ ươ ắ ắ ng (ph n trao đ i ổ ng (ph n trao đ i ổ ầ ầ
ạ ạ ồ ồ
ầ ầ
ồ ồ
Tham gia vào quá trình đ ng c m máu Tham gia vào quá trình đ ng c m máu đông máu s IV Là y u t Là y u t đông máu s IV
ế ố ế ố ố ố
3.2. Vai trò c a phosphat ủ 3.2. Vai trò c a phosphat ủ
ủ ủ
bào bào
Tham gia thành ph n cáu trúc c a màng Tham gia thành ph n cáu trúc c a màng ầ ầ ết ế t
ng và ng và
ấ ạ ấ ạ
ầ ầ
ươ ươ
Tham gia thành ph n c u t o x Tham gia thành ph n c u t o x răng răng
Tham gia đi u hòa pH Tham gia đi u hòa pH ề ề Đi u hòa pH d ch n i bào Đi u hòa pH d ch n i bào Đi u hòa pH d ch ng th n khi d ch ng th n Đi u hòa pH d ch ng th n khi d ch ng th n ậ ậ b nhi m toan ễ ị b nhi m toan ễ ị
ộ ộ ố ố ề ề ề ề ị ị ị ị ậ ậ ố ố ị ị
ề ề
ộ ộ
4. Đi u hòa n ng đ canxi và ồ 4. Đi u hòa n ng đ canxi và ồ phosphat phosphat
Vitamin D Vitamin D PTHPTH Calcitonin Calcitonin GHGH TT33-T-T44 Estrogen Estrogen Testosteron Testosteron Cortisol Cortisol
Vitamin D: da-gan-th nậ Vitamin D: da-gan-th nậ x
vào x ++++ vào x
ngươ ngươ
++++
ề ề
ng: Ở ươ x Ở ươ ng: Tăng v n chuy n Ca Tăng v n chuy n Ca ể ậ ể ậ Tăng khoáng hóa Tăng khoáng hóa do: ru t: tăng h p thu Ca ru t: tăng h p thu Ca ấ Ở ộ ++ ++ do: ấ Ở ộ Tăng t o protein v n chuy n Ca Tăng t o protein v n chuy n Ca ể ậ ạ ậ ể ạ -ATPase Tăng t o men Ca Tăng t o men Ca ạ ++++-ATPase ạ Tăng t o men phosphatase ki m Tăng t o men phosphatase ki m ạ ạ
ở ở
OLX và OG OLX và OG OLG ở OLG ở
PTH: tuy n c n giáp PTH: tuy n c n giáp ậ ế ậ ế ng: tăng tiêu x x x Ở ươ ng: tăng tiêu x Ở ươ Ở ậ th n: th n: Ở ậ Tăng tái hâp thu Ca++++ Tăng tái hâp thu Ca Gi m tái h p thu phosphat Gi m tái h p thu phosphat ả ấ ả ấ ru t: tăng tác d ng c a vitamin D ru t: tăng tác d ng c a vitamin D ụ Ở ộ ụ Ở ộ
ng ng ươ ươ ng, gi m t o x ả ng, gi m t o x ả ạ ạ ươ ươ
ủ ủ
ạ ạ
ụ ụ
Calcitonin: tuy n giáp Calcitonin: tuy n giáp ế ế ng ng, gi m tiêu x ng: tăng t o x x x ươ ả ươ Ở ươ ng ng, gi m tiêu x ng: tăng t o x ươ ả ươ Ở ươ Tăng t o s n và tăng l ng đ ng các ion Tăng t o s n và tăng l ng đ ng các ion ở ọ ắ ạ ở ọ ắ ạ ngươ ngươx x Gi m tái h p thu Ca Gi m tái h p thu Ca ấ ả ấ ả
ng th n ++++ ng th n ở ố ở ố ậ ậ
ế ế
GH: tuy n yên GH: tuy n yên ế ế Tác dung gián ti p do làm tăng khuôn h u c Tác dung gián ti p do làm tăng khuôn h u c ơ ơ c a x ụ ươ ủ c a x ụ ươ ủ ềchi u dài và dày ề chi u dài và dày
ữ ữ ng theo ng theo ng, phát tri n s n và x ể ng, phát tri n s n và x ể ươ ươ
: tuy n giáp TT33-T-T44: tuy n giáp ế ế Tác d ng gián ti p t Tác d ng gián ti p t ụ ụ
ng t ng t GH GH ế ươ ế ươ ự ự
ng ng ạ ạ ươ ươ
Estrogen: bu ng tr ng Estrogen: bu ng tr ng ứ ồ ứ ồ ng: tăng t o x x x ươ Ở ươ ng: tăng t o x ươ Ở ươ ru t: tăng h p thu Ca ru t: tăng h p thu Ca Ở ộ Ở ộ
ng, gi m tiêu x ả ng, gi m tiêu x ả ++++ ấ ấ
Testosteron: tinh hoàn Testosteron: tinh hoàn Tăng t o x Tăng t o x
ng ng ươ ươ ng, gi m tiêu x ả ng, gi m tiêu x ả ạ ạ ươ ươ
ng th n ng th n
ế ế
ươ ươ
ậ ậ
ả ả
Cortisol: tuy n th Cortisol: tuy n th Tăng thoái hóa protein làm gi m khuôn h u Tăng thoái hóa protein làm gi m khuôn h u c , ngăn c n khoáng hóa gây loãng x ơ c , ngăn c n khoáng hóa gây loãng x ơ
ữ ữ ng ng ươ ươ ả ả
ố ố
ạ ạ
5. R i lo n chuy n hóa canxi và ể 5. R i lo n chuy n hóa canxi và ể phosphat phosphat
B nh tuy n c n giáp B nh tuy n c n giáp ậ ế ệ ậ ệ ế c năng: gi m Ca Nh Nh ả ượ c năng: gi m Ca ả ượ u năng: b nh Recklinghausen u năng: b nh Recklinghausen Ư Ư
máu ++++ máu
ệ ệ
• B nh còi x B nh còi x
ng, nhuy n x ng, nhuy n x
ng và loãng x ng và loãng x
ng ng
ệ ệ
ươ ươ
ễ ễ
ươ ươ
ươ ươ
Nguyên Nguyên nhânnhân T n ổT n ổ ngươ ngươth th Tri u ệTri u ệ ch ngứch ngứ Bi n ếBi n ế ch ngứch ngứ
Bi n ếBi n ế d ngạd ngạ Còi Còi ngươ ngươx x ếThi u ánh ế Thi u ánh n ngắn ngắ
ươX ng ươ X ng m m, ềm m, ề y uếy uế Có h u cữ ơ Có h u cữ ơ Không vô Không vô cơcơ
Nhuy n ễ Nhuy n ễ ngươ ngươx x
-RL h p ấ -RL h p ấ thuthu -B nh th n ậ ệ -B nh th n ậ ệ
Mãn kinh Mãn kinh
ng I ng I Gãy Gãy ngươ ngươx x Loãng Loãng ươx ươ x
Không Không h u c và ữ ơ h u c và ữ ơ vô cơ vô cơ đau, đau, bi n ếbi n ế d ngạd ngạ
Lão hãa Lão hãa
Lõang Lõang ưx ong ư x ong IIII