Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

CÂU H I TR C NGHI M ĐI U D

NG C B N BLOCK 17

ƯỠ

Ơ Ả

ĐO D U HI U S NG Ệ Ố Ấ

308. Đo d u hi u s ng ph i đ c ti n hành đ ng th i, v a đo huy t áp, v a l y m ch nhi ả ượ ấ ừ ấ ừ ế ế ạ ồ ờ ệ t, nh p th cùng m t lúc trên m t b nh nhân ộ ệ ị ệ ố ộ B.Sai ở A.Đúng ầ 309. Đ i v i tr s sinh, t n s m ch 120 l n/phút là m ch nhanh ầ ố ạ ố ớ ẻ ơ

310. ừ t đ ệ ộ t ngo i vi cũng thay đ i theo t ng v trí l y nhi ổ ạ

311. Đ ng m ch dùng đ đo huy t áp A.Đúng Thân nhi ệ A.Đúng@ ạ ở ế ể ạ

312. Nh p th ng i l n bình th ng t ở ở ườ ớ ườ ừ ạ B.Sai@ ấ ị B.Sai cánh tay là đ ng m ch quay ộ B.Sai@ 16-20 l n/phút ầ B.Sai t đ vào b ng m ch nhi t. 313. ỏ ể ẻ ế ệ ố ệ ộ ả ủ ệ ấ ả ạ

314. ộ A.Đúng ị A.Đúng Sau khi đo d u hi u s ng, dùng bút đ đ k k t qu c a nhi B.Sai A.Đúng ạ Sau khi đo d u hi u s ng, dùng bút đ đ k k t qu c a t n s m ch vào b ng m ch ỏ ể ẻ ế ả ủ ầ ố ạ ệ ấ ả ố nhi B.Sai 315. Qui t c chung khi đo d u hi u s ng, m i ngày đo 2 l n, sáng -chi u, cách nhau... ề ầ 8 giờ... ấ ố ỗ ệ ặ ợ ỉ ị c ngh t i gi ng ít nh t là .. 10-15..... phút t. ệ A.Đúng ắ ng h p đ c bi c khi đo d u hi u s ng, b nh nhân ph i đ ỉ ạ ệ t do Bác sĩ ch đ nh. ệ ố ệ ấ c g i là m ch ch m khi t n s m ch quay nh h n ườ ấ ỏ ơ 60 .l nầ .... /phút. ả ượ ầ ố ạ ạ ậ 316. 317. 318. ấ c n m ngh t i gi Tr tr ừ ườ Tr ướ i l n đ ng Ở ườ ớ ượ ọ Trong vi c đo d u hi u s ng câu nào sau đây SAI: ệ c khi đo các d u hi u s ng b nh nhân ph i đ A. Tr ệ ố ệ ố ấ ệ ả ượ ằ ỉ ạ ườ ng ít nh t là 15 ấ

. Tr tr t do bác sĩ ch đ nh. ề ừ ườ ặ ợ ỉ ệ i ngay ho c dùng ị ầ ờ ế ặ ng h p đ c bi ạ ặ ụ ể ờ t đ thì ph i ti n hành l ệ ộ ả ế ồ D. Đ i v i tr em, ng i già, ng i m t trí, b nh nhân giãy d a c n ph i gi nhi B. M i ngày đo 2 l n sáng chi u cách nhau 8 gi C. N u nghi ng k t qu khi đo HA ho c nhi ả ặ ệ ườ ụ ầ ệ ả ữ ệ ế ố t k su t ườ t đ ệ ộ ở đo.@ ấ nách. ẫ ờ ườ ự ng d n đ b nh nhân t ể ệ ướ phút. ỗ ế d ng c khác, ho c b nh nhân khác đ đo r i so sánh. ụ ố ớ ẻ th i gian đo và nên đo nhi ng có th h ng dùng đ đ m t n s m ch: ề ưỡ ườ

ướ ộ ộ ộ ộ ạ ạ ạ ạ ả c, đ ng m ch c nh trong. ướ ộ ộ ộ ộ ộ i đi u d E. Ng 319. Nh ng v trí th ị ữ ộ ộ ộ ộ ộ ạ ả ộ 320. ườ ng h p sau: ợ

t k khi đo nhi 321. V trí đ nhi ị mi ng: ệ ể

ệ i@ i l

c dùng đ đo huy t áp chi trên: ượ ể ế ở ể ướ ầ ố ạ ể ế A. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng m ch tr . ạ ụ ạ ộ ạ B. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng m ch khoeo. ạ ạ ộ ạ C. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng m ch chày tr c. ạ ạ ộ ạ D. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng m ch c nh trong. ạ ạ ộ ạ E. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch chày tr ạ ạ ộ ạ T n s m ch tăng trong nh ng tr ầ ố ạ ữ A. C ng giáp. ườ B. Suy giáp. t đ tăng. C. Nhi ệ ộ D. Ngh ng i. ơ ỉ E. Câu a, c đúng.@ t đ ệ ộ ở ệ ế khoang mi ng t k A. Đ t nhi ệ ệ ế ở ặ trên l i t k B. Đ t nhi ưỡ ệ ế ở ặ ti n đình mi ng t k C. Đ t nhi ệ ế ở ề ặ D. Đ t nhi d t k ặ ệ ế ở ướ ưỡ E. T t c đ u đúng ấ ả ề 322. Đ ng m ch đ ạ ộ A. Đ ng m ch quay ạ ộ

1

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ộ ộ ộ ộ i: chi d c dùng đ đo huy t áp B. Đ ng m ch tr ạ C. Đ ng m ch nách ạ D. Đ ng m ch cánh tay@ ạ E. Đ ng m ch cánh tay sâu ạ ể ạ ướ ở ế ượ

ẳ ộ ộ ộ ộ ộ th t n m sang ng i: ư ế ừ ằ ế ồ

ấ 323. Đ ng m ch đ ộ A. Đ ng m ch đùi chung ạ B. Đ ng m ch đùi sâu ạ C. Đ ng m ch khoeo@ ạ D. Đ ng m ch c ng chân ạ c E. Đ ng m ch chày tr ướ ạ 324. Khi nào thì đ c g i là h huy t áp t ạ ượ ọ A. HATĐ h 25mmHg ạ B. HATT h 10 mmHg ạ C. HATĐ h 25mmHg và HATT h 10 mmHg@ ạ D. HA h và k t ẹ ạ E. Hi u s HA b t th ệ ố 325. Nh p th Kussmaul đ ở ườ ượ ị A. Hít vào sâu - ng ng th ng n - th ra nhanh sau đó ng ng th kéo dài h n r i l i ti p chu ng c mô t ắ ở nh sau: ả ư ở ơ ồ ạ ế ừ ừ ở

kỳ khác nh trên@ư ắ ồ ở ở ẹ ồ ừ ở B. Ng ng th ng n r i th ra nhanh và sâu C. Th nông nh r i ng ng th ng n, sau đó th ra sâu D. Ng ng th ch ng 15 - 20 giây, r i b t đ u th nông nh r i d n tr nên nhanh, sâu, ở ừ m nh. Sau đó chuy n thành nh , nông r i ng ng l ẹ ồ ầ ạ ể ắ ầ ở i đ b t đ u m t chu kỳ khác ộ ắ ồ ắ ầ ồ ẹ ở ở ừ ể ừ ở ừ ạ ở E. Khó th và th ch m, co kéo ơ ể ở ậ ướ ọ ề ộ ủ ế ơ ố t nh t là: ấ c túi h i đ đo huy t áp, chi u r ng c a túi h i t ế ể

ủ ủ ủ ể ể ế ế ng kính c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp ườ ữ ể A. B ng 70% chu vi c a chi dùng đ đo huy t áp B. B ng 60% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp C. B ng 40% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp@ D. B ng 20% đ ế E. B ng 10% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp 326. Khi ch n kích th ằ ằ ằ ằ ằ ữ ữ ạ ữ ủ ể ế 327. Khi nào thì đ ạ ạ ủ ạ ế ẹ i đa và huy t áp t i thi u) < 50 mmHg ế ố ể ố

c g i là huy t áp k t: ượ ọ A. Hi u s HA (gi a huy t áp t ế ữ B. Hi u s HA < 40 mmHg C. Hi u s HA < 30 mmHg D. Hi u s HA < 20 mmHg@ E. Hi u s HA < 10 mmHg ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố

2

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

V N CHUY N B NH NHÂN Ậ Ể Ệ

328. Dùng cáng đ đ a b nh nhân xu ng xe ôtô, đ a phía chân b nh nhân xu ng xe tr c. ể ư ệ ệ ố ố ướ A.Đúng@ ư B.Sai 329. Dùng cáng đ a b nh nhân lên xe ôtô, đ a phía chân b nh nhân lên xe tr c. ư ệ ư ệ ướ

A.Đúng Trong khi v n chuy n b nh nhân, n u đang đ 330. B.Sai@ ượ ể ệ ế ậ ề c truy n d ch, thì ph i căt b d ch chuy n ả ỏ ị ề ị

331. t ch n đoán và bi t đ c khi v n chuy n b nh nhân, ng ể B.Sai@ i Đi u d ề ườ ưỡ ng ph i bi ả ế ẩ ế ượ c ệ nh ng h n ch c a b nh nhân. ậ ế ủ ệ ữ khi di chuy n.ể A.Đúng Tr ướ ạ A.Đúng@ t B.Sai th n m v i 3 ng ở ư ế ằ ệ ớ ườ i Đi u d ề ưỡ ng, v trí ng ị ườ i Đi u d ề ưỡ ng phía chân b nh nhân. 332. V n chuy n b nh nhân ệ

ể ậ cao nh t đ ng ấ ứ ở A.Đúng ậ ể ệ ề ự ệ ộ ườ ướ ậ 334. Khi v n chuy n b nh nhân t ơ ể ng và b nh nhân b ng cách.. ộ ..... tr 333. V n chuy n b nh nhân t phía...bên m nh h n/ng ượ ầ ạ ậ ệ ộ ữ ồ B.Sai@ ng qua xe lăn, v i m t ng gi ớ ừ ườ ơ ... c a b nh nhân tr c đ u và m nh h n ủ ệ ạ gi ố ợ ừ ườ ưỡ i th c hi n. Đ xe lăn v ể c khi v n chuy n. ể ng qua xe lăn, đ ph i h p đ ng tác m t cách nh p nhàng ị ộ ỗ ộ c m i đ ng đ m 1 23 ế ể ằ ướ ề ệ và đ ng b gi a nhân viên Đi u d tác. 335. Khi ng th n m sang t ườ ừ ư ế ằ ng nâng đ b nh nhân t ỡ ệ ồ ệ ả ể ệ th đ ng. Ph i đ b nh h HA t th ư ế ạ ị ng g p nh t khi v n chuy n b nh nhân là... ậ ấ ứ ể ơ ườ i khiêng ph i b c chân... ệ ... r i ngã ơ ả ướ ể ệ ể ễ trái. nhau đ d đi

ậ ng pháp v n chuy n b nh nhân: ệ t ch n đoán và nh ng h n ch c a b nh nhân ạ ế ủ ệ ệ ả ể t b và d ng c ế ị ườ ườ ự ụ ụ ệ i Đi u d t ề ư ế ứ ưỡ c khi cho b nh nhân đ ng, đ đ phòng b nh nhân b ..... nhân ng i vài phút tr ể ề ướ 336. Nguy c th ệ ặ 337. Khi khiêng cáng v n chuy n b nh nhân, 2 ng ườ ậ và cáng không b đu đ a. ư ị 338. Qui trình th c hi n các ph ể ự ệ ng ph i bi 1. Ng i Đi u d ữ ả ề ưỡ ng v ch k ho ch đ v n chuy n an toàn và hi u qu nh t 2. Ng i Đi u d ể ậ ấ ạ ề ưỡ 3. Th c hi n ki m tra v trí c a gi ng b nh, thi ệ ị ể 4. Ghi chép quá trình th c hi n và k t qu . ả ự ươ ế ế ủ ệ ẩ ạ ườ ế

ng qua gh hay xe lăn: M t ng ườ ầ ư A. 1,2 đúng. B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng@ D. 3,4 đúng. E. Ch 4 đúng ỉ gi 339. V n chuy n b nh nhân t ế ể ệ ừ ườ th n m ng a, nâng đ u gi ườ ữ ớ ư ế ằ ủ ệ ướ ộ ng lên đ b nh nhân t ể ệ i chân c a b nh nhân và tay kia phía sau l ng. Đ a chân c a b nh nhân qua ư ng, trong khi đó quay c th c a b nh nhân đ k t thúc b ng b nh nhân ể ế i th c hi n: ự ệ th ng i. ồ ư ế ủ ệ ằ ơ ể ủ ệ ệ ủ góc gi ớ ể ứ ứ ế ằ ằ ứ ạ c giúp đ đ ng lên b ng cách đ m “1,2,3 đ ng!”. ố ẳ ệ i 1,2,3 đ giúp b nh nhân th ng g i, giúp đ đ b nh nhân đ ng th ng. 4. Đ ng sát vào b nh nhân và đ a b nh nhân qua gh . H ng d n b nh nhân đ t hai tay lên ặ ỡ ể ệ ướ ế ệ ẫ ậ 1. B t đ u v i t ắ ầ 2. Đ a m t tay d ư ộ m t bên c a gi ộ ườ ng v i chân buông thõng. ng i ườ ồ ở 3 Thông báo cho b nh nhân r ng h s đ ọ ẽ ượ ệ ẳ ể ệ ệ ế ư ệ ố ồ

Đ m l ế ứ thành gh . Cho b nh nhân ng i xu ng. A. 1,2 đúng. B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng@ D. 3,4 đúng. E. Ch 4 đúng ỉ 340. Nêu 3 lo i d ng c c n ph i chu n b khi l y b nh ph m làm xét nghi m: ẩ ạ ụ ụ ầ ệ ệ ả ấ ẩ ị

1........................................................... 2.......................................................... 3. D ng c đ theo d i d u hi u s ng ệ ố ỏ ấ ụ ể ụ

3

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

341. Nâng b nh nhân ườ ở ư ế ằ i chân gi i giúp: góc bên ph i và khoá l ả ạ ở ặ t ế ở ng tránh ngã đ u c a b nh nhân và lu n cánh tay d ồ ướ ổ ứ ở ầ ủ ệ ở ế ế ấ ề vùng hông, eo c a b nh nhân và đ a c ủ ệ i c và vai. ư ả i b nh nhân . ng th p nh t đ ng ấ i thì ng ướ ng c, ng ng 2 đ ng i đi u d ấ ứ ườ g i b nh nhân và lu n hai tay d ở ố ệ ườ ồ ứ ở ự ề ưỡ i đùi và c ng chân. ẳ hông, i 3 đ ng ứ ở ườ ằ g i và chân.

ỉ 342. Dùng cáng đ a b nh nhân lên xe ô tô, ph th n m v i 3-4 ng ớ ệ ng, 1. Đ t xe đ y ho c gh ẩ ườ ặ 2. Di chuy n b nh nhân vào gi a gi ườ ể ệ ữ i đi u d ng 1, cao nh t, đ ng 3. Ng ưỡ ườ ứ ề ng 2, có chi u cao k ti p đ ng i đi u d Ng ưỡ ề ườ hai tay d ướ ệ i đi u d 4. Ng ưỡ ề ườ N u v n chuy n b ng 4 ng ể ậ ế i 4 đ ng còn ng ứ ở ố ườ A. 1,2 đúng. B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng D. 3,4 đúng. @ E. Ch 4 đúng ư ệ ươ ng pháp 3 ng i khác cáng b nh nhân t i: i xe. ườ ớ ứ ầ i 1: Đ ng trên xe ô tô, 2 ng ườ i khiêng đ u cáng nh c cao tay đ a đ u b nh nhân lên xe i khiêng phía chân đ a cao tay chuy n b nh nhân lên. ườ ườ ườ ấ ư c lên thì ng i th 3 lên xe đ cáng và cùng ỡ ứ 1. Ng 2. Ng 3 Ng 4. Khi cáng vào g n h t trên xe, ng ầ ệ ư ầ ệ ể ệ i th 2 b ứ ướ ườ ườ

343. ậ ầ ườ ng c n ph i làm gì: ả

ủ ấ i đi u d ề ưỡ ầ ủ ồ ơ ệ ặ ướ

ả ượ

344. ể @ ố ớ ấ ứ ể ị ể ậ

ể ị t nh t đ th c hi n y l nh ấ ể ự ả ỉ ọ ườ ệ ố ệ 345. c ch đ nh b i bác sĩ ở ng pháp t ươ ệ ể ủ ệ ủ ệ th thích h p cho nh ng ng i v n chuy n ể ườ ậ ữ ợ

ự ự ự ự ấ ả ề 346. V n chuy n b nh nhân v i 3 ng ng, v trí c a ng i đi u d i đi u d ng th p nh t là: ề ưỡ ề ưỡ ườ ườ ủ ệ ậ ị ấ ấ

A. Đ ng B. Đ ng C. Đ ng D. Đ ng E. Đ ng ng qua xe lăn, v trí đ xe lăn: ị gi ừ ườ ể ườ ế chuy n vào trong xe. ể A. 1,2 đúng. B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng@ D. 3,4 đúng. E. Ch 4 đúng ỉ c khi v n chuy n b nh nhân ng Tr ể ướ ệ A. B nh nhân ph i đ c theo dõi, có đ y đ h s b nh án ả ượ ệ ng tr c chu n b t B. B nh nhân c n đ c, m c qu n áo đ m t ệ ầ ị ư ưở ầ ượ ẩ C. B t đ ng cho b nh nhân n u c n thi t ế ầ ấ ộ ế ệ D. N u b nh nhân đang đ c truy n d ch, ph i mang theo lúc di chuy n ể ị ề ệ ế E. T t c đ u đúng@ ấ ả ề Trong v n chuy n b nh nhân câu nào sau đây sai: ệ ậ A. Dây n t là d ng c h tr r t h u ích đ i v i b t c hình th c v n chuy n nào ứ ậ ụ ổ ợ ấ ữ ụ ị ng có th giúp r t nhi u trong quá trình v n chuy n B. V trí c a gi ể ề ấ ườ ủ C. Giày đ c ng giúp cho b nh nhân có c m giác an toàn và tránh tr t ệ ế ứ ượ ng đ D. Hình th c v n chuy n th ứ ậ ượ ườ i đi u d E. Ng ng có th linh đ ng ch n ph ộ ể ề ưỡ Tiêu chu n đ đánh giá quá trình v n chuy n b nh nhân: ậ ể ẩ A. S tho i mái c a b nh nhân ả B. S an toàn c a b nh nhân C. S an toàn và t ư ế D. S tham gia c a b nh nhân ủ ệ E. T t c đ u đúng@ ể ớ đ u b nh nhân ệ ứ ở ầ hông b nh nhân ứ ở ệ g i b nh nhân@ ứ ở ố ệ gót b nh nhân ệ ứ ở ng c b nh nhân ứ ở ự ệ 347. Khi v n chuy n b nh nhân t ể ậ ệ chân gi A. Đ t xe lăn ng ở ặ góc bên trái b nh nhân B. Đ t xe lăn ở ặ ệ

4

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ủ ệ ạ góc bên ph i b nh nhân ở ả ệ phía m nh c a b nh nhân@ ở ố ệ 348. M t b nh nhân già 80 tu i, th tr ng y u, khám lâm sàng nghi ng b nh lao ph i, đ tìm ờ ệ ể ổ C. Đ t xe lăn D. Đ t xe lăn E. Đ t xe lăn đ i di n v i b nh nhân ể ạ ớ ệ ổ ế ặ ặ ặ ộ ệ ể ấ ẩ ệ ể ệ

ạ ặ ặ BK có th l y b nh ph m nào sau đây đ làm xét nghi m: 1. Đàm. 2. D ch d dày ho c phân. ị 3. N c ti u ho c phân. ướ 4. N c ti u. ướ ể ể Ch n:ọ

ứ ệ ặ ậ ng V n chuy n bn t ể 1. đ gi i.đ xe lăn và gh bành g n gi ng.ch t khóa bánh ố ạ ể ớ ế ườ ố

A. 1,2 đúng B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng D. 3,4 đúng E. Ch 4 đúng ỉ ng qua gh ho c xe lăn: 2ng th c hi n v i dây n t gi ế ừ ườ ị t th thích h p và ch t l ầ ợ ở ư ế ể ườ xe ho c gh l i ế ạ ặ 2. giúp bn v trí trên góc c a gi ng ho c trên vai ng đi u d ườ ặ ườ ề ưỡ ng ữ ng.bn đ t tay trên gi ắ ư l ng và vai bn ch t dây n t ở ị 1>ng nay đ ng trc bn gi ứ ề ưỡ ủ ặ 2 bên th t l ng ữ ị ở ư ữ ặ ứ 3. ng đi u d ố 4. ng dd 1 ra hi u 1 2 3 nâng lên. C 2 ng ph nâng và quay bn cùng lúc.r i h bn xu ng ng 2 đ ng gi a xe lăn và giuong. Gi ệ ồ ạ ụ ả

giuong a. 1,2 đ@ b. 1.2.3 đ c. 1.2.3.4 d. 3.4 e. 4

5

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

VÔ KHU N TI T KHU N Ẩ Ệ Ẩ ề ả ề ạ ị ẩ ả

Nhi u b nh lý có th lây lan qua đg tiêm truy n và gây đ i d ch.do đó đê đ m b o vô khu n khi ạ C i tiêm ph i t y r a r i m i s d ng l 349. ọ ụ ẩ (B) Nhi m khu n có th lây lan tr c ti p t sang b nh nhân và ng ụ i. ễ ể ệ ả ẩ ử ồ (A) C n ph i tri ả ầ ẩ ẩ cán b y t ế ị ấ ấ c l ượ ạ ệ ộ

i> vì (b) ớ ử ụ t đ tôn tr ng quy trình vô khu n trong khi chu n b h p s y d ng c . VÌ ệ ể ự ế ừ ể A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu @ả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng E. A sai, B sai Đê đ m b o vô khu n khi tiêm,ng ta ph i ẩ ẩ ử kim th t s ch r i m i dùng l ả t y r a ậ ạ ạ ồ ớ ả ả nhi u b nh lý có th lan truy n qua đg tiêm truy n ề ể ề

i ta ch dùng hai ph t khu n là: ti ẩ ẩ ằ ươ ỉ t khu n b ng h i nóng khô, VÌ (B) Ti ng pháp đ ti ể ệ ẩ t khu n b ng h i nóng m và ơ ệ t c các t khu n là quá trình lo i b ho c phá hu t ạ ỏ ẩ ỷ ấ ả ệ ặ ệ ề a sai b đúng (A) Ng ẩ ườ ằ 350. ti ơ ệ c u trúc vi khu n bao g m c nha bào. ấ ả ẩ

ồ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng@ E. A sai, B sai 351. ẩ ạ ườ ẩ ng vô khu n ngăn ng a không cho vi sinh ừ

i ta th ả ể ệ ườ ng dùng khí gas Ethylen oxit đ ti ố ạ ử ụ ộ ổ t khu n. ẩ ư ử ụ i ch a s d ng ạ xem có kh p v i s g c đã chu n b ban đ u không. ả ớ ố ạ ố ạ ầ ớ 4. Kh khu n là quá trình lo i b t 1. Bi n pháp ch ng nhi m khu n là t o nên môi tr ệ ố ễ v t xâm nh p vào c th . ơ ể ậ ậ 2. Khi s n xu t găng tay, ng ườ ấ 3. Trong cu c m , ph i luôn luôn ki m tra s g c đã s d ng và s g c còn l ể ẩ ị ạ ỏ ấ ả t c các vi khu n gây b nh bao g m c nha bào. ệ ử ả ẩ ẩ ồ

A. 1, 2 đúng B. 1, 2, 3 đún@

C. 1, 2, 3, 4 đúng D. 3, 4 đúng E. Ch 4 đúng ỉ 352. ự ươ t khu n: tia c c tím, tia gamma. t khu n d ng c . ụ ẩ ụ ệ ấ ng dùng các tia sau đây đ ti ẩ ấ ấ ẩ t nh t cho ti ố ấ ữ i ta th ẩ ẩ ứ ạ ệ ườ ằ ằ t khu n b ng h i c a kim lo i th ng là 10 phút. 1. Ng ườ t khu n b ng h i nóng m là ph 2. Ti ệ ơ t khu n b ng hóa ch t r t ph c t p nh ng r t h u hi u. 3. Ti ệ 4. Th i gian ti ơ ủ ờ ể ệ ng pháp t ư ạ ườ ệ ẩ ằ

A. 1, 2 đúng.@ B. 1, 2, 3 đúng. C. 1, 2, 3, 4 đúng. D. 3, 4 đúng. E. Ch 4 đúng. ỉ 353. ẩ ộ ẩ ậ ng nhi m b n, ch y máu... 1. Th i gian ti ằ ờ 2. Có 2 ph ằ ử ươ 3. Các h p ch t Clo dùng đ kh khu n các v t th ợ ươ ế ng đ ng pháp kh khu n b ng tia c c tím th 4. Ph ườ ẩ ươ ệ ng pháp kh khu n: b ng v t lý và b ng đ m. ễ ẩ ấ c áp d ng đ kh khu n không khí ử t khu n b ng h i c a cao su là 50 phút. ơ ủ ẩ ằ ể ử ằ ả ể ẩ ụ ượ ử ự ẩ

trong các phòng m . ổ A. 1, 2 đúng. B. 1, 2, 3 đúng. C. 1, 2, 3, 4 đúng.

6

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

354. Cách g p áo m , câu nào sau đây ĐÚNG: D. 3, 4 đúng. E. Ch 4 đúng.@ ỉ ổ ấ A. G p m t ngoài vào v i nhau, dãi cho vào trong, g p ki u đèn x p theo chi u t d i lên ề ừ ướ ế ể ấ ớ

B. G p m t trong vào v i nhau, dãi cho vào trong, g p ki u đèn x p theo chi u t d i lên ề ừ ướ ế ể ấ ớ

C. G p m t ngoài vào v i nhau, dãi cho ra ngoài, g p ki u đèn x p theo chi u t ề ừ ể ế ặ ấ ớ ố trên xu ng

D. G p m t trong vào v i nhau, dãi cho ra ngoài, g p ki u đèn x p theo chi u t d i lên ề ừ ướ ế ể ặ ấ ớ

E. G p m t ngoài vào v i nhau, dãi cho vào trong, g p ki u đèn x p theo chi u t trên ề ừ ế ể ấ ớ i. 355. t c a c n 70 đ là: ấ ặ trên.@ ặ ấ trên. ấ d i.ướ ấ trên. ấ ặ xu ng d ố ờ ế ủ ồ ộ ẩ ầ

ướ Th i gian kh khu n c n thi ử A. 10 phút. B. 15 phút. C. 20 phút.@ D. 25 phút. E. 30 phút. 356. Kh khu n là quá trình lo i b nhi u ho c t t c các vi khu n gây b nh tr nha bào. ử ạ ỏ ề ừ ệ ẩ ẩ A. Đúng@ ệ ẩ ạ ố ng không b vây b n, ngăn ng a các vi ẩ ừ ị ặ ấ ả B. Sai 357. Bi n pháp ch ng nhi m khu n là t o nên môi tr ể ậ ườ khu n gây b nh xâm nh p vào các c quan bên trong c th . ơ ể ệ ẩ ơ A. Đúng@ 358. G p khăn m ki u đèn x p theo chi u dài c a khăn. ổ ể ế ề ấ A. Đúng ng pháp ti 359. Ch có hai ph ỉ ươ ệ t khu n: Ti ẩ ệ t khu n b ng h i nóng m và ti ơ ằ ẩ ệ ơ t khu n b ng h i ằ ẩ B. Sai ủ B. Sai ẩ nóng khô.

360. ng pháp kh khu n b ng tia c c tím th ng đ A. Đúng Ph ươ ử ự ẩ ằ ượ c áp d ng đ kh khu n không khí ử ụ ể ẩ B. Sai@ ườ

trong các phòng m . ổ A. Đúng@ cán b y t sang b nh nhân và ng i. 361. Nhi m khu n có th tr c ti p t ẩ ể ự ế ừ ễ ộ ệ c l ượ ạ A. Đúng@ 362. Vô khu n - ti t khu n là m t trong nh ng yêu c u hàng đ u c a ngành y t ẩ ệ ầ ủ ữ ẩ ộ . ế

363. t khu n b ng h i nóng khô không c n ph i đòi h i nhi u th i gian nh ti ầ ư ệ ề ỏ ờ ằ t khu n b ng ẩ ơ ằ B. Sai ế B. Sai ầ B. Sai ả

B. Sai@ 364. ẩ ủ ử ị A. Đúng@ Ti ệ ẩ h i nóng m. ẩ ơ A. Đúng Th i gian kh khu n c a dung d ch iod 20% là 45 phút. ờ A. Đúng 365. Các h p ch t clo dùng đ kh khu n các v t th ể ử ấ ẩ ợ ng nhi m b n, ch y máu. ẩ ễ ả

B. Sai@ ươ ế B. Sai@ 0là.....20p... 366. t c a c n 70 367. Hi n nay dung d ch kh khu n ch t l ng cao có uy tín trên toàn th gi i là dung ế ủ ồ ẩ ẩ ầ ị ử ấ ượ ế ớ cidex... A. Đúng Th i gian kh khu n c n thi ờ ử ệ d ch ....... ị

R TAY M C ÁO MANG GĂNG ƯẢ Ặ

7

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

t c nhân viên y t c khi c th c hi n cho t ệ ự ấ ả ế ế đ n B nh vi n cũng nh tr ệ ư ướ ệ ượ ệ

ứ ễ

ứ ậ ầ ồ ượ ư c tháo ra nh ng ể B. Sai 369. Da b kích thích có th gây nhi m trùng th phát. ể B. Sai ủ ộ c s ch. 370. Khi r a tay đ chu n b cho m t cu c th thu t, đ trang s c c n đ ộ t vì ch c n đ m b o đ ả ượ ạ ẩ ỉ ầ ị ả ế

c đ phát tri n. Do đó sau khi r a tay xong c n ph i lau tay 371. B. Sai@ ể ướ ể ử ả ầ ầ khô t ậ ề ế ẳ B. Sai 372. R a tay là m t bi n pháp lo i b nh ng tác nhân gây b nh ra kh i da. ạ ỏ ữ ệ ệ ỏ ộ B. Sai 368. R a tay c n đ ử ầ r i B nh vi n. ờ ệ A. Đúng@ ị A. Đúng@ ử không nh t thi ấ A. Đúng T t c vi sinh v t đ u c n n ấ ả ngón tay cho đ n c ng tay. ừ A. Đúng@ ử A. Đúng@ 373. Vô khu n ngo i khoa là bi n pháp phòng ng a s lây truy n c a các tác nhân gây b nh t ề ủ ừ ự ệ ệ ừ ng i khác. ườ ạ ườ

374. R a tay s ch và c t móng tay là c b n, đ làm gi m t i đa s phát tri n vi khu n B. Sai@ ể ẩ i này sang ng A. Đúng ử ạ ơ ả ả ắ ố ẩ ở ướ i d ự ể móng tay. B. Sai 375. c coi là vô trùng. ầ ủ ẩ ề ượ

c ph u thu t có nguy c nhi m khu n b i vì v t m ti p xúc v i .... mt ặ B. Sai@ ơ ượ ễ ẩ ở ổ ế ế ậ ẫ ớ A. Đúng@ T t c các ph n c a áo choàng vô khu n khi đã m c vào đ u đ ấ ả A. Đúng 376. B nh nhân đã đ ệ bên ngoài... 377. Trong khi r a tay ngo i khoa, đi u d ng viên ph i r a tay t ... ..(A) ề ạ ưỡ ả ử ừ Đ nh ngón tay ỉ đ n .ế khu u tay ỷ 378. ệ Trong vô khu n n i khoa, s ti p xúc v i m t d ng c mà d ng c đó có tác nhân gây b nh ộ ụ ự ế ụ ụ ụ ớ ử ......(B) ẩ thì nó có th .......... truy n b nh ể ộ ề ệ .. 379. Các câu sau đây là đúng, NGO I TR : Ừ Ạ A. Vô khu n n i khoa đòi h i các d ng c nh ng nghe, máy đo huy t áp ph i đ c ti ụ ư ố ả ượ ụ ế ẩ ộ ỏ ệ t

B. R a tay giúp đ phòng s lây truy n tr c ti p hay gián ti p c a vi sinh vât t i này ự ế ế ủ ự ề ng ừ ườ ề i khác. ệ ạ ườ khu n.@ẩ ử sang ng ử ử ệ ệ ộ ỏ ườ C. R a tay t o ra môi tr ng b nh vi n s ch s . ệ ẽ ạ D. R a tay là m t bi n pháp lo i b nh ng tác nhân gây b nh ra kh i tay. ạ ỏ ữ E. Vô khu n ngo i khoa là t o nên vô khu n tuy t đ i các v t th ví d nh d ng c , găng ụ ư ụ ệ ố ụ ể ẩ ậ ng. ạ tay khi các v t th này ti p xúc tr c ti p v i v t th ế ẩ ự ế ớ ế ạ ậ ươ ể

8

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

R A TAY, M C ÁO, MANG GĂNG Ử Ặ

380. M c tiêu c a r a tay th ụ ủ ử ễ ệ ệ ự ạ ỏ ề t v sinh cá nhân t t. ụ ệ ế ệ ố

ề ng c n ph i r a tay th i đi u d 381. Ng ng quy trong các tr ng quy là: ườ A. D phòng lây nhi m c a bàn tay. ủ B. Lo i b các tác nhân gây b nh hi n trên da. C. Đ phòng s lây nhi m chéo. ễ ự D. Giáo d c cho nhân viên, b nh nhân và gia đình bi E. Các câu trên đ u đúng.@ ề ưỡ ả ử ườ ườ ườ ng h p sau: ợ ầ ế ớ ệ ề c và sau khi ti p xúc v i b nh nhân. c khi th c hi n: tiêm truy n, thay băng. c khi th c hi n ho c ph các bác s th c hi n các th thu t ngo i khoa. ỹ ự ặ ệ ệ ụ ủ ệ ậ ạ ướ ướ ướ

A. Tr B. Tr ự C. Tr ự D. Câu A, B đúng. E. Câu A, C đúng.@ 382. M u n h th ng d n l u kín đ ượ ẫ ư c dùng đ : ể ẩ

ế ệ ậ ệ bào vi trùng. ề 383. ử ạ ễ đ nh ngón tay đ n khu u tay b ng dung d ch sát khu n. ế ế ằ th i gian r a tay t c sau đó m i đ i m và mang kh u trang. ủ ị ử ờ ẩ ể i thi u ố ằ ng ph i r a t ả ử ừ ỉ ớ ộ ạ i đi u d ề ưỡ ướ ẩ

c khi r a tay. ử ướ c ti u t ể ừ ệ ố ẫ ướ A. Nuôi c y tìm vi khu n. ấ B. Làm xét nghi m sinh hoá. C. Làm xét nghi m v t lý. D. Làm t E. Các câu trên đ u đúng.@ Trong r a tay ngo i khoa, câu nào sau đây SAI: A. R a tay ngo i khoa nh m tránh nhi m khu n v t m . ử ổ ẩ B. Ng ỷ ườ C. R a tay tr ử cho m i l n là 5p@ ỗ ầ ả ở ế ồ ữ ắ ả ắ 384. đánh tay b ng xà phòng trong r a tay ngo i khoa: ử ạ ứ ự ằ

c ngón tay. D. Ph i c i h t các đ n trang tr E. Ph i c t ng n móng tay. Th t 1. Móng tay. 2. Mu tay và m t sau ngón tay. ặ 3. Gan tay và m t tr ặ ướ 4. Hai bên k ngón.

ẻ A. 1,2,3,4. B. 1,3,2,4.@ C. 2,3,4,1. D. 3,2,1,4. E. 4,2,3,1. 385. M c đích c a m c áo choàng vô khu n: ặ ụ ẩ ễ ủ ệ ệ ệ ầ ả ả ế ễ c thu n l ậ ợ ỏ ị ỏ ị ượ

A. B o v b nh nhân kh i b nhi m trùng.@ B. B o v th y thu c kh i b lây nhi m. ố C. Ti n hành các thao tác đ i. D. Câu a,b đúng.@? E. Câu A, B, C đúng. 386. M c đích c a mang găng vô khu n: ụ ẩ

c thu n l ủ ự ệ ự ượ môi tr i. ng ngoài vào c th b nh nhân và ng ơ ể ệ c l ượ ạ

387. ặ ẩ

m c áo cho mình. ế ự ặ ữ ỉ ầ ế ị ế ớ A. Duy trì s vô trùng trong quá trình thao tác. i h n. B. Th c hi n các thao tác đ ậ ợ ơ C. Tránh truy n vi khu n t ườ ẩ ừ ề D. Câu A, B đúng. E. Câu A, C đúng.@ Trong khi m c áo choàng vô khu n câu nào sau đây SAI: A. Ch c m vào m c trong c a áo n u t ủ ặ B. N u áo choàng b ti p xúc v i vùng h u trùng thì ph i thay áo khác. C. Mang găng tay vô khu n r i m i m c áo đ tránh nhi m khu n.@ ớ ả ễ ẩ ồ ể ặ ẩ

9

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ể c r i m i đ n th t l ng. ắ ư ở ổ ụ ư ả ộ ướ ồ 388. c ch m vào m t ngoài c a găng. ủ ặ ể ấ ắ i ph giúp trong khi mang găng. ? ụ i. ườ ố ộ ấ ư ạ ả ướ ế t ph i đeo găng bàn tay ph i tr ả c r i trái c ph i ấ ả ướ ồ  đ trái tr c. ả  s ướ D. Tránh đ áo ch m vào bàn d ng c . ụ ạ E. Ph i c t các dây c áo và l ng tr ớ ế Trong khi mang găng vô khu n câu nào sau đây SAI: ẩ đ A. Không bao gi ạ ờ ượ B. N m vào mí g p c a c găng tay đ l y găng ra. ấ ủ ổ C. Luôn luôn ph i có m t ng ả D. Đ a tay đã đeo găng l y n t găng còn l E. Không nh t thi Đeo găng ph i tr Các câu đúng ngo i trạ ừ ệ ạ ỏ r a tay là bi n pháp lo i b tác nhân gây b nh kh i da ử ỏ ệ ng sang ng ừ ự

ụ ư ố ả ế ạ ộ ỏ ng a. b. giúp đ phòng lây tr c hay gián vsv t c. t khu n@ d. vô khu n n i khoa đòi h i các d ng c nh ng nghe máy đo ha ph i ti ẩ ụ e. vô khu n ngo i là t o vô khu n tuy t đ i các d ng c găng khi ti p xúc v i v t th ớ ế ệ ố ề t o mt bv s ch ạ ẩ ẩ ụ ụ ế ạ ẩ ạ ươ v kĩ thu t r a tay, câu sai ề ậ ử t taythif thoa xà phòng và c xát ọ ướ ẽ

khu u xu ng đ u mút ngón đ vk k đi ngc l ố ể ầ i ạ

sau khi cho nc a. b. r a d ch các k tay ử ạ c. cõ xát 20-25s d. cho nc ch y t ả ừ ỷ c ng đ n ngón@ lau khô t e. ế ừ ẳ câu đúng

t c áo đc coi vô trung ấ ả ặ ế ế ở ữ ầ ử ợ ổ i là gi u cho c tay cáo dcd ch t h n ặ ơ

a. khi đã m c áo choàng thì t b. n u áo ti p xúc h u trùng thì thay áo c. c áo và g ng k c n r a tay ẵ d. mang găng có đm l ữ e. b d@

10

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

TIÊM TRUY NỀ

vô khu nẩ ... ụ ơ ụ ả ắ ề ề ả 389. 390. 391. Trong tiêm truy n, b m tiêm và các d ng c ph i tuy t đ i ............... Trong tiêm truy n, sát khu n ph i theo nguyên t c ... ẩ Tiêm trong da ch dùng cho các lo i thu c có phân l ỏ 0.1... ml nh đ tiêm vacxin, ư ể ệ ố ly..... tâm ng nh ... ượ ạ ố ỉ ử ả ứ 30-45........ i da, kim tiêm ch ch v i m t da m t góc.... ớ ộ ế ố ả 392. 393. 394. ặ nhanh..... 1.......ch mậ ... nh đ n n ng g m ề ừ ẹ ế ặ ồ

ổ ố ề ả b t c vùng nào 395. ở ấ ứ ể

396. Bu c dây garot trong tiêm tĩnh m ch ph i cách v trí tiêm ch ng 5 -7 cm ạ ừ ả B. Sai ị B. Sai 397. ả ể ệ ẫ ớ th ph n ng BCG. Trong tiêm d ướ Tiêm thu c ph i đ m b o 2.... ả ả Tai bi n d ng c a tiêm truy n t ủ ị ứ ế A. .......ng aứ .... B. N i m đay C. s c ph n v ệ Tiêm tĩnh m ch có th tiêm ạ A. Đúng ộ A. Đúng Trong l y m u xét nghi m máu thì ph i đ hút máu xong m i tháo garo ấ A. Đúng@ B. Sai 398. Kim tiêm b p có kh u kính 0,8 - 1,2mm, đ u vát ng n, chi u dài 30 - 40mm ề ắ ẩ ầ ắ B. Sai 399. ồ ể

ề 400. ế ồ ố

ố .....................

401. c khi tiêm m t s thu c có th gây d ng, ta ph i th ph n ng thu c b ng ph ả ứ ử ể ằ ả ố ươ ng A. Đúng Trong quy t c tiêm truy n, ba ki m tra g m : ắ ề - ................h tên bn ........ ọ - ..........tiêm thu cố ............... ố ... - .......................li u thu c Trong quy t c tiêm truy n, năm đ i chi u g m: ắ ề - ................s gi ng ố ườ ............. - ..........ch t l ng thu c ấ ượ - .............nhãn thu cố ..................... tiêmờ - Gi - Đ ng tiêm ườ Tr ướ ộ ố ị ứ ố pháp ............l y da ... 402. ế ư

<0.5..... (A) 0.5-0.8......(B) ẩ ử ả ứ ố ẩ ố ẩ ố ẩ

ả ọ ng kính ......... ng kính ........ ng kính 0,8 - 1,2 cm ng kính > 1,2 cm ườ c h c c a tiêm truy n: ố ẩ 403. K các tai bi n đã đ Trong th ph n ng thu c, k t qu đ c nh sau: ố + : Khi n t s n có đ ườ + + : Khi n t s n có đ ườ + + +: Khi n t s n có đ ườ + + + + : Khi n t s n có đ ế ượ ọ ủ ể ề

............. ặ

404. t/phút đ c tính nh sau : ứ ề ố ọ ượ ư t/phút = ....... c trong ......... - ...............đau vùng tiêm.................... - ........................nhi m trùng ho c abcess ễ - ...............ho i tạ ử...................... - V tĩnh m ch, chèn ép mô lân c n ỡ ậ ạ - T c m ch do không khí ắ ạ - D ng ị ứ Trong truy n tĩnh m ch , công th c tính s gi S gi ố ọ ị ....... ng ch n ọ ở .... c ng tay ẳ ướ ườ ướ ị ậ ... Tiêm d ụ Trong tiêm b p, mũi kim ch ch v i m t da m t góc t h p th ch m ấ 90...... i da th ắ ừ ế ớ ng máu m t ạ s ml/h/3 ố 405. V trí tiêm trong da th ườ 406. 407. ặ 408. M c đích c a tiêm truy n là h i ph c l ụ ạ ủ vùng tr ng áp d ng cho các thu c d kích thích và ................. ố ễ ộ i kh i l ố ượ 600 đ n........ ế ấ ụ ề ồ

409. c tr n l n các thu c đ tiêm truy n ộ ẫ ượ ề A. Đúng@ B. Sai Tuy t đ i không đ ố ể ệ ố A. Đúng??? B. Sai@

11

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

410. i da dùng cho các thu c có phân l ố

411. ng l n, ít tan ạ ố ọ Tiêm d ướ A. Đúng Tiêm b p dùng cho các lo i thu c có tr ng l ắ A. Đúng@ ng nh ượ ỏ B. Sai@ ượ ớ B. Sai 412. CaCl2 ch có th tiêm b p ắ ể B. Sai@ 413. ng tâm ề ậ ẩ ắ ướ B. Sai@ ỉ A. Đúng Trong th thu t tiêm truy n, sát khu n vùng tiêm theo nguyên t c h ủ A. Đúng 414. Bài t p tình hu ng: ậ ộ ẻ ượ ớ ấ ẩ ố ố ổ M t bé trai 10 tu i, vào vi n vì s t, đau kh p g i trái. Tr đ ị c ch n đoán th p kh p c p và ấ ng, khi tiêm cho b nh nhân, ph i đ phòng tai ả ề ố i đi u d ề ườ ớ ưỡ ệ ộ ệ ả ứ ỉ ế ch đ nh tiêm penicilline. Là m t ng bi n gì x y ra t c thì? 415. Bài t p tình hu ng: ậ ỏ ệ ổ c đ II . Tr nôn nhi u không u ng đ B nh nhân Nguy n Văn A. 8tu i , vào vi n do đi c u phân l ng nhi u l n. Đ c b nh phòng ề c, có ch đ nh chuy n ị ượ ệ ỉ ề ầ ượ ố ả ẩ ộ . Tính s gi ệ ẻ t c n truy n trong 1 phút. ố ọ ầ ầ ề ề ố ễ ch n đoán : a ch y c p . M t n ấ ướ ấ Ỉ 0 /00 250ml trong 4gi d ch NaCl 9 ờ ị

A. 20 - 25 gi B. 30 - 35 gi C. 40 - 45 gi D. 50 - 55 gi E. 60 - 65 gi t/phút. @ ọ t/phút. ọ t/phút. ọ t/phút ọ t/phút. ọ 416. K thu t tiêm tĩnh m ch theo tu n t nào sau đây đ ầ ự ạ ượ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, bu c garô, sát khu n, hút th và b m thu c.@ ộ ị

ị ạ ị ộ ộ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, sát khu n, hút th và b m thu c. tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, sát khu n, bu c garô, hút th và b m thu c. ộ ẩ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, hút th và b m thu c. ị ẩ ạ c xem là đúng nh t: ử ẩ ử ẩ ử ử ấ ơ ơ ơ ơ ố ố ố ố ậ ỹ A. B c l ạ ộ ộ B. Bu c garô, b c l ộ ộ ộ C. B c l ạ ộ ộ D. Sát khu n, bu c garô, b c l ộ E. T t c các câu trên đ u sai. ấ ả ề thì t c đ truy n là: ờ ố ộ ề ờ ầ ề

418. Năm đ i chi u khi tiêm truy n g m có, NGO I TR : Ừ Ạ ề ồ

tiêm. ờ

1.0 - 1.5cm. 417. C n truy n 500ml d ch trong th i gian 2 gi ị A. 60 - 65 gi t/phút. . ọ B. 70 - 75 gi t/ phút. ọ C. 80 - 85 gi t/phút@ ọ D. 90 - 95 gi t/phút ọ t/ phút E. 96 - 100gi ọ ế ố A. Nhãn thu c.ố B. Li u thu C.@ ố ề ng thu c C. Ch t l ấ ượ D. S gi ng ố ườ E. Đ ng tiêm, gi ườ 419. Kim tiêm trong da có: ề

ề ề

ề ề A. Đ u vát ng n, chi u dài t ắ ừ B. Đ u vát dài, chi u dài t 1.0 - 1.5 cm ừ 1.5 - 2.0 cm. c. Đ u vát dài, chi u dài t ừ D. Đ u vát ng n, chi u dài t 1.5 - 2.0cm. ừ ắ 2.0 - 2.5 cm. E. Đ u vát ng n, chi u dài t ừ ắ ặ ố ử ụ ợ ả ử ị ệ ể ế thu c khác tr thành âm tính, NGO I TR : Ừ Ạ

ầ ầ ầ ầ ầ ả ứ ng h p đang s d ng thu c, ho c b b nh sau, có th làm k t qu th ph n ng 420. Các tr ườ ố ở A. Kháng Histamin B. Prednisolon. C. Vitamin C @ D. Depersolon. E. B s i ị ở

12

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

c khi tiêm trong da, NGO I TR : Ừ ầ ầ Ạ vùng tiêm. ứ ở

@ ặ ặ ộ

422. K t qu th ph n ng thu c d ng tính (++) khi n i s n có đ ng kính: 421. Yêu c u c n đ t đ ạ ượ A. B nh nhân có c m giác n ng t c ả ệ B. B nh nhân có c m giác n ng. ả ệ chân lông không r ng ra. C. Các l ỗ vùng tiêm. D. Đau ở E. Vùng tiêm n i s n ổ ẩ ả ử ả ứ ố ươ ế ổ ẩ ườ

A. 0.2 - 0.4 cm B. 0.5 - 0.8 cm @ C. 0.8 - 1.2 cm D. 1.2 - 1.4 cm E. 1.4 - 1.5 cm ắ

c th c hi n: 424. Quy t c tiêm truy n c n đ ệ ề ề ề ề ề ự A. Đ ng kính 0.8 - 1.2 mm, chi u dài 1 - 2 cm. B. Đ ng kính 0.8 - 1.2 mm, chi u dài 3 - 4 cm.@ C. Đ ng kính 0.6 - 0.8 mm, chi u dài 3 - 4 cm. D. Đ ng kính 0.6 - 0.8 mm, chi u dài 2 - 3 cm. E. Đ ng kính 0.8 - 1.2 mm, chi u dài 5 - 6 cm. ề ầ ượ

ề c tr n l n nhi u thu c v i nhau. ố ớ t c m i thu c ố

425. Kim tiêm d ng kính 0.6 - 0.8mm.

423. Kim tiêm b p có: ườ ườ ườ ườ ườ ắ A. Vô trùng. B. Không đ ộ ẫ ượ C. Th ph n ng v i t ớ ấ ả ọ ử ả ứ D. Câu A, B đúng. @ E. Câu A, B và C đúng. i da có: ướ ườ ắ ng kính 0.6 - 0.8mm@ ng kính 0.8 - 0.9mm. ng kính 0.8 - 0.9mm. ườ ng kính 0.3 - 0.4mm. ườ ầ ầ ầ ầ ầ ắ ắ A. Đ u vát ng n, đ B. Đ u vát dài, đ ườ C. Đ u vát dài, đ ườ D. Đ u vát ng n, đ E. Đ u vát ng n, đ 426. Kim tiêm tĩnh m ch có: ạ

A. Kh u kính 0.7 - 0.9 mm, chi u dài 2 - 3 cm.@ B. Kh u kính 0.7 - 0.9 mm, chi u dài 4 - 5 cm. C. Kh u kính 0.5 - 0.6 mm, chi u dài 3 - 4 cm. D. Kh u kính 0.5 - 0.6 mm, chi u dài 2 - 3 cm. E. Kh u kính 0.8 - 1.2 mm, chi u dài 3 - 4 cm. ề ề ề ề ề ẩ ẩ ẩ ẩ ẩ 427. Các tai bi n có th x y ra c a tiêm truy n, NGO I TR : Ừ ể ẩ Ạ ủ ế ề

ỡ@ 428.

i. ướ ố

ố A. Đau vùng tiêm B. Nhi m trùng ễ C. Ch y máu ả D. Ho i t ạ ử E. T c m ch do m ạ ắ Trong tiêm d A. Ch ch v i m t da m t góc 10 - 15 ớ ế B. Ch ch v i m t da m t góc 10 - 15 ớ ế C. Ch ch v i m t da m t góc 30 - 45 ớ ế D. Ch ch v i m t da m t góc 30 - 45 ớ ế E. Ch ch v i m t da m t góc 60 - 90 ớ ế i da, mũi kim tiêm ph i : ướ ặ ặ ặ ặ ặ ộ ộ ộ ộ ộ ả 0, m t vát ng a lên trên ử 0, m t vát quay xu ng d 0, m t vát ng a lên trên.@ ử 0, m t vát quay xu ng d i ướ 0, m t vát ng a lên trên ử ặ ặ ặ ặ ặ

13

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

C P C U NG NG HÔ H P, TU N HOÀN Ấ Ứ Ừ Ầ Ấ

429. Cách ti n hành ép tim ngoài l ng ng c: ồ ự ộ ặ ằ ẳ ệ i x ầ ng c. ế ặ ệ ấ ứ ặ

430. Chi ti t nào sau đây KHÔNG đúng v i k thu t ti n hành hà h i th i ng t: ổ ơ ạ ớ ỹ ậ ế

ệ ệ ặ ướ ằ ặ ị 431. ẻ ơ ạ

1 đ n 8 tu i: tr em t 432. ầ ố ở ẻ ừ ế ổ

433. ự ế ạ ắ ồ ỗ A. Đ t b nh nhân n m ng a trên m t m t ph ng c ng. ứ ử B. C p c u viên quì m t bên ngang đ u b nh nhân. ộ C. Đ t bàn tay lên 1/3 d ướ ươ ứ D. A, B, C đúng. E. A, C đúng.@ ế ng hô h p trên. A. Làm thông đ ấ ườ B. N i r ng qu n áo, th t l ng, cravat. ớ ộ ắ ư ầ C. C p c u viên quì m t bên ngang đ u b nh nhân. ộ ấ ứ ầ D. C p c u viên th m t h i th t dài r i áp mi ng mình vào mi ng n n nhân.@ ạ ệ ồ ậ ở ộ ơ ấ ứ i c m, đ y c m ra phía tr c lên trên, tay kia đ t lên trán n n nhân ngón E. M t tay đ t d ẩ ằ ộ ạ ướ tr và ngón cái b t mũi b nh nhân khi th i vào. ổ ệ ỏ T n s th i ng t cho tr s sinh là: ầ ố ổ A. 20 - 25 l n/phút ầ B. 30 - 40 l n/phút @ ầ C. 25 - 30 l n/phút ầ D. 40 - 50 l n/phút ầ E. 15 - 20 l n/phút ầ T n s ép tim A. 60 - 70 l n/phút ầ B.100 - 110 l n/phút ầ C. 80 - 100 l n/phút@ ầ D.100 - 120 l n/phút ầ E. 60 - 80 l n/phút ầ (A) Ép tim ngoài l ng ng c ph i đ ế c ti n hành ngay t c kh c, t ả ượ ồ ứ ủ ấ ứ i ch và liên t c. VÌ ụ ấ ờ c nh c r i ượ ự V Y(B) Trong khi ti n hành ép tim ngoài l ng ng c tay c a c p c u viên không đ kh i l ng ng c n n nhân. Ậ ỏ ồ ự ạ

ả ặ ứ ồ ứ ướ ỗ 434. x ươ VÌ V Y (B) Ph i đ t b nh nhân n m nghiêng trên m t m t phăng c ng. ằ ả ộ ứ ặ

435. ng i l n t ườ ớ ừ ườ i ạ ở Ậ ầ ầ ổ 15- 20 l n/phút. VÌ V Y (B) Khi c n thay đ i ng c đ gián đo n. khác thì ph i duy trì đ ng tác, không đ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .@ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. ướ (A) Khi ti n hành ép tim ngoài l ng ng c c p c u viên ph i đ t bàn tay trái lên 1/3 d i ự ấ ế ng c, các ngón tay h ng sang bên trái, tay ph i úp lên mu bàn tay trái, hai tay du i th ng. ẳ Ậ ả ặ ệ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai.@ D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. (A) T n s th i ng t ầ ố ổ ả ượ ể ạ ộ

436. ạ ầ ườ Ậ ng hô h p trên. VÌ V Y ấ ạ (B) Ph i đ t b nh nhân n m ng a, đ u nghiêng sang m t bên. A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .@ả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. (A) Khi ti n hành th i ng t cho n n nhân c n ph i làm thông đ ầ ế ả ặ ệ ả ộ ữ ổ ằ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả @

14

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. 437. Câu nào sau đây SAI: i ch và liên t c. ả ượ ắ ạ ự ứ ế ỗ A. Ép tim ngoài l ng ng c ph i đ c ti n hành ngay t c kh c, t ồ B. Trong khi ti n hành ép tim ngoài l ng ng c tay c a c p c u viên không đ ồ ủ ấ ứ ụ ấ ờ c nh c r i ượ ự ế ự ủ ạ 1 đ n 8 tu i ch c n dùng m t tay đ ép tim ngoài l ng ng c t 100 - ỉ ầ ự ừ ế ể ổ ộ ồ

D. Trong khi c p c u ng ng tu n hoàn ph i theo dõi s c m t, m ch và đ ng t kh i l ng ng c c a n n nhân. ỏ ồ C. Đ i v i tr em t ừ ố ớ ẻ 120 l n/phút.@ ầ ấ ứ ừ ầ ả ắ ặ ạ ồ ử ủ ạ c a n n nhân. E. Khi tim đ p tr l ở ạ ậ ắ ấ ệ ằ ả ị ạ ế ụ i, toàn tr ng n đ nh, cho b nh nhân n m tho i mái, đ p m và ti p t c ị ổ ạ ở ủ ạ 438. Ch n câu ĐÚNG khi ti n hành làm thông đ ườ ng hô h p trên: ấ theo dõi m ch nh p th c a n n nhân. ọ ế ặ ệ ử ầ n u có. ả ế ờ ấ ằ ỏ ố ộ ế ị ậ ớ ộ ể ầ ố ướ ư

439. ầ ố ố ớ ẻ ơ ầ ầ ầ B. 100 - 120 l n/phút.@ D. 60 - 80 l n/phút. ầ

i l n: 440. ạ ố ớ ườ ớ

B. 15 - 20 l n/phút.@ ầ D. 25 - 30 l n/phút. ầ ầ ầ ố ổ ầ ầ ầ i l n: 441. ườ ớ ầ ố ố ớ

B. 100 - 120 l n/phút. D. 90 - 100 l n/phút. ầ ầ A. Đ t b nh nhân n m ng a, đ u nghiêng sang m t bên. B. Dùng ngón tay tr cu n g c móc đ m dãi, l y h t d v t, răng gi ạ C. N i r ng qu n áo, th t l ng... ầ ắ ư D. Kê g i d i l ng đ đ u ng a ra phía sau. ử E. A, B đúng@ T n s ép tim đ i v i tr s sinh: A. 80 -100 l n/phút. C. 90 - 100 l n/phút. E. 70 - 90 l n/phút. T n s th i ng t đ i v i ng A. 10 -15 l n/phút. C. 20 -25 l n/phút. E. 35 - 40 l n/phút. T n s ép tim đ i v i ng A. 80 - 100 l n/phút. ầ C. 60 - 80 l n/phút.@ ầ E. 50 - 60 l n/phút. ầ 442. Ch n câu ĐÚNG khi ti n hành ph i h p ép tim và th i ng t m t ng i: ạ ổ ộ ườ ế

ọ ầ ứ ầ ứ ầ ứ ứ ầ ứ ầ ổ ổ ổ ổ ổ ế 443. M c đích c a c p c u b nh nhân ng ng hô h p ng ng tu n hoàn là đ ngăn ch n s thi u ặ ự ừ ệ ể ấ ố ợ A. C 4 l n th i ng t thì ép tim 15 l n. ầ ạ B. C 2 l n th i ng t thì ép tim 15 l n.@ ầ ạ C. C 2 l n th i ng t thì ép tim 25l n. ầ ạ D. C 4 l n th i ng t thì ép tim 25 l n. ầ ạ E. C 3l n th i ng t thì ép tim 25 l n. ầ ạ ừ ụ ầ oxy não, đ duy trì s thông khí và tu n hoàn máu m t cách đ y đ . ầ ủ ủ ấ ứ ự ầ ộ B. Sai 444. ặ c khi ti n hành ép tim ngoài l ng ng c ph i đ t b nh nhân n m nghiêng trên m t m t ả ặ ệ ự ằ ộ ồ ế ẳ B. Sai@ c ti n hành ngay t c kh c, t i ch và liên t c. 445. ả ượ ắ ạ ứ ế ụ ỗ ự ầ ồ B. Sai c khi ti n hành th i ng t c n ph i làm thông đ 446. ả ườ ng hô h p trên. ấ ạ ầ ướ ế ổ B. Sai i l n. 447. Đ i v i tr nh khi ti n hành th i ng t c n th i v i nh p ch m h n ng ổ ạ ầ ế ậ ỏ ơ ị ườ ớ ể A. Đúng@ Tr ướ ph ng c ng. ứ A. Đúng Ép tim ngoài l ng ng c c n ph i đ A. Đúng@ Tr A. Đúng@ ố ớ ẻ A. Đúng ổ ớ B. Sai@ Ự Ồ Ả ÉP TIM NGOÀI L NG NG C PH I QUAN SÁT ử a. ặ ồ b. ha m ch đ ng t ạ s c m t ha đ ng t ắ ử ồ

15

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ặ ồ t ha c. m ch nhi ệ ạ d. s c m t m ch đ ng t @ ử ạ ắ e. m ch huy t áp sác m t ặ ế ạ

16

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

THÔNG TI U – R A D DÀY Ử Ạ Ể

ng ph i r a tay theo qui trình ườ i đi u d ề ưỡ ả ử ậ ặ ủ ể ế ng qui. Tr 448. ướ r a tay th ử c khi ti n hành th thu t đ t sonde ti u ng ườ A. Đúng 449. M c đích c a sonde ti u là nh m ch n đoán hay đi u tr b nh bàng quang và h ti B. Sai@ ề ị ệ ụ ủ ể ẩ ằ ở ệ ế t ni u. ệ

ng h p gi p rách ni u đ o và ch n th ng ti n li ề ệ ế t tuy n ỉ ợ ấ ạ ể ệ ườ ươ 450. Ch đ nh đ t sonde ti u trong tr ặ B. Sai ậ B. Sai@ ụ ả ố ằ ầ c khi ti n hành th t tháo ph i đ t b nh nhân n m nghiêng bên trái, đ u g i bên ph i co ng h p b nh nhân b li ị ệ ế ệ 451. l ạ ả ặ ệ t thì cho n m ng a ữ ằ B. Sai 452. ố ắ ệ ầ ặ ị

c ch đ nh trong các tr ng h p nào sau đây: 453. B. Sai ợ ể ượ ườ ị ỉ

ạ ẩ ệ ệ ạ

A. Đúng ị A. Đúng Tr ướ i, tr ườ ợ A. Đúng@ Sau khi th t tháo xong, d n b nh nhân c g ng nh n đi c u trong vòng 20 phút. ụ A. Đúng Thông ti u đ A. Bí ti u.@ể B. Nhi m khu n ni u đ o. ễ C. Gi p rách ni u đ o. ậ D. B, C đúng. E. A, B, C đ u đúng ề 454. Chi u dài ni u đ o n kho ng: ệ chi u dài ng sond đ a vào ni u đ o n : 4-5 ư ạ ữ ạ ữ ệ ề ả ố

ề A.12 -14cm B. 9 -10 cm C. 10 -12 cm D. 8 - 9 cm E. 4 -5 cm@ ả ồ ấ ệ ể c ti u vô khu n, c n ph i: ẩ ể ẽ ơ . ờ ủ ậ ớ c ti u tr c ti p t bàng quang.@ ệ ể ấ ướ ự ế ừ ể ổ ể túi d n l u ẫ ư 456. Ch đ nh nào sau đây KHÔNG PH I là ch đ nh c a đ t sonde ti u: 455. Đ l y m u n ể ấ ẫ ướ ầ A. V sinh s ch s c quan sinh d c ngoài, r i l y khi b nh nhân ti u.. ạ ệ ụ B. L y trong 24 gi ấ C. L y vào bu i sáng khi b nh nhân m i ng d y. ấ D. Đ t xông ti u đ l y n ặ E. L y t ấ ừ ị ỉ ủ ặ Ả ể ỉ ị

t tuy n. ế ơ ề ố

ở ạ ể ẩ ạ ị ệ ệ ề ệ ng ti n li ệ ề ươ ố ị ti u: th ng ni u đ o, ch y máu, nhi m khu n th n ( - ch n thuwowg c a thông ti u: ch n th ể ạ ủ ấ ệ ể bàng quang và ni u đ o. ế ễ ả t tuy n và t ng sinh môn ầ ấ ẩ ậ

Ch đ nh k ph a c a thông tiêu: nhi m khu n ni u đ o ạ ệ ễ ẩ ng dùng đ l y máu mao m ch làm xét nghi m: A. Bí ti u. ể c khi m u x ti n li B.Tr ệ ổ ướ C. B m thu c vào bàng quang. ơ D. Nhi m khu n ni u đ o.@ ẩ E. Ch n đoán và đi u tr b nh Ch ng ch đ nh ủ ỉ Tai bi n c a sonde ế ủ t tuy n) ti n li ế ệ ề ỉ ủ ị ườ ể ấ ỉ 457. K 2 v trí th ể ị ệ ạ

458. ng h p nào sau đây: ượ ợ c ch đ nh trong tr ẫ ậ ạ

................................. ................................. Th t tháo đ ườ ị ỉ ụ c khi ph u thu t đ i tràng. A. Tr ướ B. Đ ch p khung đ i tràng có c n quang. ả ạ ể ụ C. Khi soi tr c tràng. ự D. B, C đúng E. A, B, C đúng.@

459. L ng n i l n : ng ượ ướ c dùng đ th t tháo ể ụ ở ườ ớ

17

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ng t 750- 1000ml. @ ườ ừ ủ ỹ

ạ ắ A. 1200ml. B. 550 - 600ml. C. 250 - 750ml. D.Tuỳ theo ch đ nh c a bác s , th ị ỉ E. 1050ml Ch ng ch đ nh c a th t tháo ỉ ụ ố ị 460. Kho ng cách gi a b c đ ng n ắ ươ c và m t gi ủ ữ ố ự : th ướ ng hàn t c ru t xo n ru t n t h u môn viêm đ i tràng ộ ứ ậ ố ng trong th t tháo là: ụ ườ ặ ả

A. 50- 80cm. @ B. 30- 45cm. C. 20cm. D. 100cm. E. 80- 100cm. t nào sau đây SAI: ế c vào càng nhi u và vào sâu trong ru t. ộ ướ

ả ệ ư ậ ở ể ả c vào đ i tràng, d n b nh nhân nh n đi c u trong 10 phút. ị ầ ạ ệ ậ ể ụ ặ

bàng quang d dày ể  chu n đoán hay đi u tr b nh ị ệ ề ạ ở ấ ẩ ể ầ đc s y h p ấ ố ả nc mu i sinh lý. Nc sôi đ ngu i ộ ng h p nào sau đây: ụ ể ợ ườ ữ 462. Ch ng ch đ nh th t tháo trong nh ng tr ng hàn.

c khi sinh.

463. ướ ố ắ ặ ầ ị c có th làm m m, l ng nh ng c c phân và làm thành ru t n ạ ể c ch y vào đ i tràng xong, d n b nh nhân c g ng nh n đi c u trong ệ ả ộ ở ữ ể ướ ụ ề ỏ 461. Khi nói v th t tháo chi ti ề ụ A. Khi th t tháo,b c treo càng cao thì n ụ ề ố B. Khi th t tháo canul đ a vào h u môn khoãng 7,5- 10cm. ụ C. Khi đ a canul vào h u môn đ th t tháo b o b nh nhân nín th đ gi m đau. ư D. Sau th t h t n ụ ế ướ E. Câu A, C sai.@ M c đích thông ti u ụ ng thông ti u c n ố nc dùng đ th t th o: ể ụ ị ố ỉ A. B nh th ươ ệ B. Viêm ru t.ộ C. Tr ướ D. A, B đúng.@ E. A, C đúng. (A) Sau khi cho n kho ng10 phút. VÌ (B) Đ n ả r ng.ộ

464. ố ụ ầ i ạ

ạ @ i ầ ả ố

ề ng là: 465. ườ ể

ấ ơ ơ ỗ 466. ơ ườ ể ư ng h p đ t sonde ti u l u ặ ợ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .@ả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. T th c a b nh nhân khi th t tháo: ư ế ủ ệ A. N m nghiêng bên ph i, đ u g i bên trái co l ả ằ B. N m ng a, 2 chân co. ữ ằ C. N m nghiêng bên trái, đ u g i bên ph i co l ằ D. N m s p ấ ằ E. Các câu trên đ u sai T th b nh nhân khi đ t sonde ti u th ư ế ệ ặ A. N m nghiêng bên ph i ằ ả B. N m nghiêng bên trái ằ C. N m s p ằ ạ @ D. N m ng a, 2 chân co, đùi h i gi ng ữ ằ E. N m ng a, 2 chân du i, đùi h i gi ng ạ ữ ằ L c b m vào ngành ph c a sonde Foley trong tr ng n ụ ủ ướ ượ sonde là:

A. 5 - 10 ml@ B. 2 ml C. 15 ml D. 20 ml

18

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

467. E. 3 ml (A) Khi ti n hành đ t sonde ti u ph i báo cho b nh nhân bi ể ế ả ặ ả ọ ẽ Ậ ả ả ệ ộ ể ặ ờ ố t r ng h s có c m giác mu n ế ằ ộ ti u trong su t quá trình đ t sonde ti u và sau đó m t th i gian ng n. VÌ V Y (B) Ph i tr i m t ể ắ t m nylon d ấ ố ướ

i mông b nh nhân. ệ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .@ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. Sau khi đ t xông d dày c n ghi nh n và báo cáo nh ng v n đ gì: 468. ữ ề ấ ặ ậ ầ ố ớ ị ạ ậ ả ứ ặ ể ờ ạ ố c k p hay đang n i v i d ng c d n l u. ố ớ ụ ụ ẫ ư ượ ẹ

ậ ạ 1. Ph n ng c a b nh nhân đ i v i th thu t. ủ ệ ủ 2. Đ c đi m c a d ch d dày, giá tr pH. ủ ị 3. Th i gian làm th thu t, lo i ng xông. ủ 4. ng đ Ố A. 1,2 đúng B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng@ D. 3,4 đúng E. Ch 4 đúng ỉ ạ ệ ườ ng th b ng mi ng, đ gi m t ệ ể ả ở ằ ổ ế ự ấ i thi u s m t n ướ ặ ố ườ

ỗ c qua ng xông d dày. ườ / l n.@ ờ ầ ạ ng xuyên, m i 2gi / l n. ỗ ờ ầ ng xuyên, m i 2gi ố ườ . ờ 469. Khi đ t ng xông d dày, b nh nhân th ng mi ng nên: c qua đ ệ A. Chăm sóc mi ng th ườ ệ ng xuyên nh n B. Th ỏ ướ c th C. Cho b nh nhân u ng n ướ ố ệ D. Thay đ i ng xông m i 12 gi ỗ ổ ố E. T t c các câu trên đ u sai. ề ấ ả ụ ấ ạ ng h p ng đ c c p đ ườ ợ ộ ộ ấ ườ ẩ ệ ộ

471. c khi đ t xông d dày đ r a d dày trong tr ướ ườ ể ử ạ ạ 470. M c đích c a r a d dày: ủ ử ạ 1. Gi m tình tr ng xu t huy t tiêu hoá. ế ạ ả 2. Đi u tr loét d dày n ng. ặ ề ị ng tiêu hoá trong tr 3. Lo i b đ c ch t đ ng u ng. ạ ỏ ộ ố ấ ườ 4. L y d ch d dày đ xét nghi m đ c ch t giúp cho ch n đoán nguyên nhân. ấ ấ ể ạ ị A. 1,2 đúng B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng D. 3,4 đúng@ E. Ch 4 đúng ỉ (A) Tr ế ặ ặ ộ ệ ng h p ng đ c c p đ ộ ộ ấ ị ườ ử ạ ợ ễ ả ẩ ố ng u ng nên ti n hành đ t n i khí qu n VÌ (B) B nh nhân lú l n, hôn mê d hít d ch xúc r a d dày vào ph i.ổ

472. Khi r a d dày trong tr ng h p ng đ c c p, th tích d ch m i l n đ a vào d dày ỗ ầ ư ể ạ ị A. A đúng, B đúng; A, B liên quan nhân qu .@ả B. A đúng, B đúng; A, B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. ử ộ ộ ườ ạ ấ ợ kho ng:ả ả ẻ i l n ườ ớ tr em)@

i l n ườ ớ i l n ườ ớ ạ ộ A. 100 ml cho c tr em và ng B. 200-400 ml (10 ml/kg ở ẻ C. 20 ml/kg cho c tr em và ng ả ẻ D. 10 ml/kg cho c tr em và ng ả ẻ E. Tuỳ lo i đ c ch t ấ 473. M c đích c a đ t sonde d dày, NGO I TR : Ừ Ạ ụ ạ ủ ặ A. Gi m áp l c trong d dày. ự ả ạ

19

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

t.@? ế ạ ồ ạ

ng h p ng đ c. B. T o áp l c đ c m máu. ạ ự ể ầ C. Đi u tr xu t huy t d dày ị ấ ề ng. D. Nuôi d ưỡ E. R a d dày trong tr ử ạ ườ ộ ộ ợ ả ạ ặ 474. Cách đo kho ng cách đ t ng sonde khi đ t sonde d dày: ặ ố ng c. ế ươ ứ

ồ ế ứ ế ố A. T dái tai đ n x B. T mũi đ n r n. ế ố C. T cánh mũi đ n dái tai r i đ n mũi c @ ế D. T dái tai đ n mũi đ n r n. ế E. T c m đ n x ng c. 475. Khi đ t sonde d dày (giai đo n đ a ng sonde qua l ổ ự th c qu n) đ đ u b nh nhân ể ầ ệ ả ở ư t ừ ừ ừ ừ ừ ằ ặ ế ươ ứ ạ ư ố ạ th :ế

th : t ở ư ế ng a cữ ổ ớ ư ệ ạ ậ ợ ạ ấ ặ 476. 477. Các ph fowler th pấ ... c đ t vào d dày ch a: ạ ư i nh t khi đ t sonde mũi - d dày là .... ượ ặ ạ ố ị

ờ ố ơ A. Ng a cữ ổ B. G p c .@?? ấ ổ C. Quay sang ph i.ả D. Quay sang trái. E. Th ng c . ổ ẳ Khi đ a ng xông d dày vào (m i đ a vào) thì b nh nhân ư ố T th b nh nhân thu n l ư ế ệ ng pháp dùng đ ki m tra ng sonde d dày đã đ ể ể ươ 1. Ki m tra đ pH trong d ch d dày. ạ ộ 2. Đ a ng sonde vào ch u n ậ ướ 3. B m h i qua ng xông d dày đ ng th i nghe b ng ng nghe. ạ ố 4. N u ng sonde có nòng thì ph c và quan sát xem có khí thoát ra không. ằ ấ ố ng pháp t ươ t nh t là ch p X-quang. ụ ố

ể ư ố ơ ế ố A. 1,2 đúng B. 1,2,3 đúng C. 1,2,3,4 đúng@ D. 3,4 đúng E. Ch 4 đúng ỉ 478. Ch ng ch đ nh hút d ch d dày: ị ạ ị ỉ ố ẹ

ả tr em. ự ổ ở ẻ

an toàn đ u tiên c n nh tr A. H p môn v . ị B. Phình tĩnh m ch th c qu n.@ ạ C. Nghi ng lao ph i ờ ng b ng. D. Ch ướ ụ t ru t. E. Li ộ ệ 479. Y u t ế ố ầ ớ ướ c khi n i máy hút vào ng sonde d dày đ hút: ố ể ạ ố ầ ở ấ

ố ể ả

c mu i sinh lý. ố các v trí n i. ị ạ ướ ng h p ng đ c: 480. ộ ộ ợ ạ ể ử ạ ườ

ạ ố Ố Ố i l n ho c ng Levin ặ ố ở ẻ @ tr em.

0, nghiêng trái ho c ng i n u b nh nhân t nh.@ 0, nghiêng ph i ho c ng i n u b nh nhân t nh. ỉ 0, nghiêng trái ho c ng i n u b nh nhân t nh. ồ ế 0, nghiêng ph i ho c ng i n u b nh nhân t nh.

481. ử ạ ệ ỉ ồ ế ồ ế ệ ả ặ ệ ặ ỉ ồ ế ệ ặ ả ỉ A. Luôn luôn đ t máy hút th p. ặ B. Ki m tra ch c năng máy hút.@ ứ C. Đ m b o kín ả ở D. Hút h t d ch trong d dày. ế ị E. Cho vào d dày ít n ạ Lo i ng sonde d dày nào dùng đ r a d dày trong tr tr em. A. ng sonde Faucher ở ẻ ng B. ng sonde Faucher ở ườ ớ C. Tuỳ theo tình tr ng ng đ c. ộ ộ ạ D. ng Slump sum. E. Các câu trên đ u sai. ề T th b nh nhân khi r a d dày: ư ế ệ A. Đ u th p 20 ấ ầ ặ B. Đ u th p 20 ấ ầ C. Đ u cao 20 ầ D. Đ u cao 20 ầ E. T t c các câu trên đ u sai. ấ ả ề

20

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

482. (A) Trong r a d dày, m t thăng b ng n c và đi n gi ấ ằ ng g p h n ặ ứ ử ạ i già. VÌ (B) Kh năng thăng b ng n ế i kém h n ướ ằ ườ ả i là bi n ch ng th ệ ả c và đi n gi ệ ườ tr em và ng ơ ở ẻ ơ ở ườ i ả ướ tr em và ng ẻ già.

A. A đúng, B đúng; A, B liên quan nhân qu .ả @ B. A đúng, B đúng; A, B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. 483. K 3 y u t ể ế ố giúp h n ch các bi n ch ng khi đ t sonde d dày: ứ ế ế ặ ạ ạ

th thu t có kinh nghi m. ườ ệ ậ t. ng sonde có đ PH acid thì ch c ch n ng sonde đã 1......................................................................... i th c hi 2.Ng ệ ủ ự 3.B nh nhânh p tác t ố ợ ệ 484. Khi đ t sonde d dày, d ch hút ra t ắ ố ắ ộ ừ ố ạ ị

ặ vào d dày. ạ A. Đúng@ B. Sai

485. ẻ ử ạ ầ ả ầ ố Tr em u ng nh m d u ho thì luôn luôn có ch đ nh r a d dày A. Đúng ị ỉ B. Sai@ 486. D ch đ r a d dày t c mu i sinh lý ể ử ạ ị ố t nh t là n ấ ướ ố A. Đúng B. Sai@? ẻ ạ ế ữ vì tr u ng nh m thu c tr sâu phospho h u ố ẻ ố ừ ầ ộ c . Tr m tr ạ ơ 487. M t bà m b ng đ a tr 5 tu i vào tr m y t ứ ử ổ ư ế ưở ẹ ồ ng nên x trí nh th nào: ấ ế ể A. Đánh giá ngay các d u hi u s ng, ti n hành các s c u ban đ u n u có th , r i chuy n ể ồ ơ ứ ế ầ ế ẻ ế t. ệ ố ngay tr đ n tuy n cao h n.@ ơ B. Ti n hành vi c r a d dày càng s m càng t ố ệ ử ạ ế ộ C. Ngay l p t c yêu c u gia đình đ a n n nhân đ n b nh vi n vì vi c x trí không thu c ầ ớ ư ử ệ ệ ế ệ ạ . ế ạ ệ ệ ế ậ ứ ph m vi c a tr m y t ạ ủ D. Cùng gia đình đ a n n nhân đ n b nh vi n. ư ạ E. Ti n hành gây nôn r i tuỳ theo tình tr ng tr mà quy t đ nh r a d dày hay không ẻ ồ ử ạ ế ị ế ạ

giúp h n ch bi n ch ng khi đ t xông d dày ứ ặ ạ ạ ế ế

ệ t ố

Nh ng ứ Y U t Ế ố i thi u có 2 ng làm a. t ể ố b. ng th c hi n có kinh nghi m ệ ụ c. b nh nhân h p tác t ợ ệ d. b c đúng e. a b c đúng ễ ơ t ng pháp đáng tin c y nhât : yêu c u bn nói. xông d dày mũi đi qua d h n khi bn khi kt v trí ng xông ph ố ở ư ế Fowler th pấ ầ th : ậ ạ ị ươ

21

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

THAY BĂNG – R A V T TH NG Ử Ế ƯƠ

488. Nên có phòng thay băng và r a v t th ng riêng, phòng ph i thoáng, đ ánh sáng, d lau ử ế ươ ủ ễ ả chùi và ti t khu n. ẩ

489. ể ự ạ ẩ ậ ả ệ A. Đúng@ Thùng s ch đ đ ng bông băng b n ph i có n p đ y. A. Đúng@ 490. Khi thay băng r a v t th ng, đ i v i tr em nh t thi t ph i có ng i gi ử ế ươ ố ớ ẻ ế ả ườ . ữ B. Sai ắ B. Sai ấ B. Sai 491. ng, n u có ch đ nh l y m đ xét nghi m thì n n m cho ủ ể ủ ệ ế ặ ấ ỉ ị ử ế A. Đúng@ Trong khi thay băng r a v t th vào mi ng g c s ch đem đi xét nghi m. ươ ệ ạ ạ ế B. Sai@ A. Đúng 492. Đ i v i v t th ươ ế ng có khâu b nhi m khu n, khi thay băng thì ph i c t h t ch , m r ng v t ả ắ ế ở ộ ễ ẩ ỉ ị ố ớ ế th ươ B. Sai@ ng. A. Đúng ng: ụ ủ ươ

ươ i ch . ổ ngoài vào.

494. ừ ễ ch c ho i t . ạ ử ổ ứ ề ầ ủ

i và g n phòng v sinh.@ ệ ễ ầ ả ố ạ ng riêng. ả ể ử ả n i xa ng ở ơ ử ế ướ c v sinh th c khi thay băng. ng xuyên. ườ ả ượ ệ ế

ươ ng th ổ ươ

496. ế ạ ươ ế ươ ễ ng nhi m khu n. VÌ (B) Phân lo i v t th i ta phân chia v t th ạ ế ế ươ ề ng s ch và v t th ạ c d dàng. ị ượ ễ

ề ng, ch n câu đúng nh t: ng có th gây t n th ng.@ ươ ươ ổ ấ ng thêm cho v t th ươ ế ươ c dùng tay đ băng bó. ọ ể ể ồ ườ ặ ả ồ ng dùng là: c n, betadin, oxy già, NaCl 9‰... ằ ầ ế ả ươ ng ế n m tr ằ ướ E. Các d ng c đ thay băng, r a v t th ỏ ng c n ph i ng i ho c n m đ thay băng thì ph i thay v t th ể ng ng i sau. ồ ử ế ng s ch là v t th 498. V t th 493. M c đích c a thay băng r a v t th ử ế ng chóng lành. A. Làm cho v t th ế B. Bôi thu c t ố ạ C. Ngăn c n s b i nhi m t ả ự ộ D. C t l c các t ắ ọ E. Các câu trên đ u đúng.@ Trong các yêu c u c a phòng thay băng câu nào sau đây SAI: A. Phòng thay băng ph i thoáng, đ ánh sáng, d lau chùi. ủ i qua l B. Phòng ph i b trí ườ C. Có phòng thay băng và r a v t th ươ D. Ph i có lavabo đ r a tay tr E. Phòng băng ph i đ ng s ch là: 495. V t th ạ ươ ng m i x y ra. A. V t th ươ ớ ả ế ng không s ng t y, không có m . B. V t th ư ủ ấ ươ ế C. Là nh ng t n th ng nh . ỏ ữ ng g n D. Mép v t th ườ ọ ế E. T t c các câu trên đ u đúng.@ ấ ả ề ng thành 2 lo i: v t th (A) Ng ươ ườ ng đ giúp cho vi c đi u tr đ ệ ể ẩ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .@ả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả C. A đúng, B sai. D. A sai, B đúng. E. A sai, B sai. 497. V thay băng r a v t th ử ế A. Thay băng r a v t th ử ế đ B. Không bao gi ờ ượ C. Dung d ch sát khu n th ẩ ị D. N u có hai v t th ươ ế c, v t th ươ ế ụ ể ạ ng b n c n b đi. ẩ ầ ươ ng không nhi m khu n. ẩ ễ ụ ươ ươ ế ế

B. Sai c ti ng ph i đ ụ ử ế ụ ươ ả ượ ệ ử ế t trùng, dù dùng đ thay băng và r a v t ể 499. th ươ A. Đúng@ T t c các d ng c r a v t th ấ ả ng s ch hay b n. ẩ ạ A. Đúng@ B. Sai

22

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ng nhi m trùng n ng thì c t h t ch nh ng không c n m r ng v t th ng đ ế ươ ắ ế ỉ ư ở ộ ế ễ ầ ặ ươ ể 500. N u v t th ế tháo m .ủ B. Sai@ ng đ c đ m b o s ch c n ph i đ a c n iod vào sâu trong ươ ng, đ v t th ể ế ượ ả ươ ả ư ồ ả ạ ầ v t th ế B. Sai@ 502. i qua l i. ả ố ữ ơ ườ ạ ề B. Sai 503. Đ i v i v t th ng b nhi m b n n ng thì sau khi thay băng không đ A. Đúng 501. Khi r a v t th ử ế ng. ươ A. Đúng Phòng thay băng ph i b trí xa nh ng n i có nhi u ng A. Đúng@ ố ớ ế ươ ễ ẩ ặ ị ượ ế c đ p g c lên v t ạ ắ th ươ ng. A. Đúng ng dùng đ r a v t th betadin......, và ............c n 70 ng: ...... B. Sai@ ươ ườ ồ ạ ế ể ử ế ươ ạ i liên t c. 3 ng ra làm hai lo i: ..... ố ... ẩ .. s chạ ....... , ...........nhi m khu n ng pháp t ụ ươ ễ ướ dakin.., ...bonc 3%???..., ...agno3... i là dung d ch: .... ị ng nhi m khu n chia làm 2 lo i: ........ khâu..., .......k khâu.... ị ng phân lo i v t th ườ ng nhi m khu n r ng lâu lành, th i, dòi, thì dùng ph ươ ẩ ộ ng dùng đ t ễ ạ ễ ể ướ ẩ ươ 507. V t th 508. m c đích thay băng

ố ổ 504. K hai dung d ch th ể i ta th 505. Ng ườ 506. N u v t th ế ế dung d ch th ườ ị ế ụ a. ch ng nhieermrx khu n ố ẩ b. c m máu ch ng ohuf n ầ ề c. b t đ ng vùng t n th ng ươ ấ ộ d. a b c@

23

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

LOÉT ÉP

ng v n đ ng kém d b loét ép. ộ ậ ữ ưỡ ườ ễ ị i già thi u dinh d ế B. Sai 510. ộ ồ ổ ằ ự

511. ng h p b nh nhân b b ng vùng l ng c n n m s p thì vùng d b loét ép là gót chân. ở ấ ệ ị ỏ ễ ị ư

512. D u hi u lúc đ u c a loét ép là b nh nhân tăng c m giác v trí tỳ đè. ấ ệ ầ ủ ở ị B. Sai ầ ằ B. Sai@ ả B. Sai@ 513. ế ộ ề ầ ị  protid/đ m và vitamin ạ

514. ự ấ ờ ữ 1 l n. VÌ(B) Nh ng ầ c m. B. Sai@ th b nh nhân ít nh t 2 gi ổ ư ế ệ ướ ấ ằ ầ ử ạ ễ ị ầ

509. Nh ng ng A. Đúng@ Trong d phòng loét ép, xoa bóp nh ng ch tỳ đè b ng c n và b t talc. ữ A. Đúng@ Tr ợ ườ A. Đúng ệ A. Đúng Trong đi u tr loét, ch đ ăn c n nhi u lipid và axit amin. -- ề A. Đúng (A) Khi d phòng loét ép c n thay đ i t vùng d b loét ép c n ph i lau r a s ch b ng n ả A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân qu @ả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. (A) Cho b nh nhân n m trên đ m n 515. ệ ướ ươ ụ ệ ằ ể ệ ủ ơ ể ố c loét ép. c là ph phòng ch ng loét ép. VÌ (B) Khi b nh nhân n m trên đ m n ằ b tỳ đè vào v t c ng mà phân ph i đ u trên b m t c a đ m n ề ặ ủ ệ ị ng pháp đúng áp d ng r ng rãi hi n nay đ ộ c s không có v trí nào c a c th ị ướ ẽ ệ c nên tránh đ ướ ệ ố ề ậ ứ ượ

mông, n u không có đ m n 516. ể ế ố ở i hi u qu phòng ch ng loét t ơ c thì có th dùng vòng h i ố t ướ ệ ả ố A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân qu @ả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. (A) Trong d phòng ch ng loét ệ ự i mông c a b nh nhân. VÌ(B) Vòng h i đem l ạ ủ ệ ơ cao su đ t d nh đ m n ư ệ ặ ướ c. ướ

A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai.@ D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. Ừ

ng n m lâu ngày ưỡ ằ 517. Các nguyên nhân gây loét ép, NGO I TRẠ i ướ i già thi u dinh d ế ạ ươ ấ

518. Khi b nh nhân n m ng a, v trí d b loét nh t là: t hai chi d A. Li ệ B. Ng ườ C. Hôn mê do tai biến m ch máu não D. Sau ch n th ng s não@ ọ E. Sau bó bột ch t l ng chân ị ậ ư ằ ễ ị ữ ệ ấ

ậ ẩ 519. M t b nh nhân b b ng vùng l ng n ng ph i n m s p, vùng d b loét nh t là A. Vùng xư ng cùng@ ơ B. Vùng khu .ỷ C. Gót chân. D. B vai. ả E. Vùng ch và gai ch sau trên. ư ả ằ ễ ị ấ ấ ặ

n và m t bên l ng ng c. ự ồ ặ ng đùi. ộ ệ ị ỏ A. M t cá chân ngoài. ắ B. Đ u g i.@ ố ầ C. Vùng xư ng s ơ D. M u chuy n l n x ấ E. Vùng x ườ ể ớ ươ ng c và vai. ươ ứ

24

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

520. c b nh nhân b loét ép do hôn mê tai bi n m ch máu não n m lâu ngày, ướ ệ ế ằ ạ ị Thái đ x trí tr ộ ử Ừ NGO I TRẠ ị ế ộ d phòng h n đi u tr loét@ ự ơ ng xuyên thay đ i t th n m tránh n m trên c, th ề ổ ư ế ằ ằ ằ ệ

ng, gi ạ ẳ ườ gi ữ ườ ng s ch khô và th ng. ị ị ữ ữ ạ ạ 521. M t b nh nhân ph i n m nghiêng kéo dài, v trí nào sau đây không b loét ép ị ị

ng đùi. ể ớ ươ

522. ng h p b nh nhân suy hô h p ph i ng i kéo dài, vùng d b loét ép là: ườ ấ ễ ị ả ồ ng b vai@ ả ươ

n.???? ng s

A. Cho bệnh nhân ăn ch đ ăn nhi u lipid / ề B. Đ t b nh nhân n m trên đ m n ặ ệ ườ ướ vùng b loét ép. ị C. Thay v i tr i gi ả ả D. Lau r a s ch và khô ráo vùng b loét ép. i nh ng vùng b loét ép. E. Băng l ộ ệ ả ằ A. M t cá chân ngoài. ắ B. Đ u g i ố ầ C. M u chuy n l n x ấ D. Mu chân.@ E. Mặt bên l ng ng c ự ồ Tr ệ ợ A. Vùng g i. / ố 2 x B. Vùng cùng cụtch mẩ C. Mắt cá chân ngoài. D. Vùng x ườ ươ E. X ng bánh chè. ươ ệ ủ ể ấ

v trí tỳ đè. ư ề

vùng b tỳ đè đ lên do xung huy t sau đó có n t ph ng.@ v trí tỳ đè. ỏ ế ỏ ố 523. D u hi u c a loét ép đi n hình là: ữ ộ ở ị ị ỏ ở ị ị ự ả A. Đau d d i B. Da vùng b tỳ đè s ng, phù n C. Nóng đ D. Da ở E. V t loét t ế ầ gi m d n và đi u tr chóng kh i. ề ỏ ị 524. ề ơ ể ấ 1. Nên phòng loét h n là đi u tr loét. ị 2. C n ph i theo dõi đ phát hi n s m các d u hi u kh i đ u c a loét ép. ệ ệ ớ 3. N u b nh nhân n m ng a kéo dài mà không đ ở ầ ủ c chăm sóc ch ng loét chu đáo thì vùng ả ệ ượ ố ằ ầ ế x ươ ữ ng cùng d b loét ép. ễ ị 4. Xoa bóp ph n xung quanh ch b loét đ kích thích tu n hoàn. ổ ị ể ầ ầ

A. 1, 2 Đúng. B. 1, 2, 3 Đúng. C. 1, 2, 3, 4 Đúng.@ D. 3, 4 Đúng. E. Ch 4 Đúng. ỉ 525. ng pháp có hi u qu đ gi m s c ép c a khung x ng s 1. N m s p là m t ph ấ ộ ươ ả ể ả ứ ủ ệ ươ n ườ ở ầ ph n ằ l ng.ư ệ ề ị ấ 2. Cho b nh nhân b loét ép ăn nhi u ch t đ m và vitamin. ấ ạ 3. Trong d phòng ch ng loét, c n thay đ i t ố 4. Trong d phòng ch ng loét, c n xoa bóp nh g vùng b tỳ đè b ng n ố th b nh nhân ít nh t 1 gi ổ ư ế ệ ữ ầ ầ ằ ị /1 l n. ầ ờ c g ng. ướ ừ

ng s não không ph i là nguyên nhân gây loét ép. ươ ả ọ B. Sai@ 527. c chăm sóc ch ng loét chu đáo thì ợ ữ ằ ượ ố ng h p b nh nhân n m ng a kéo dài mà không đ ng cùng d b loét ép s m nh t. ự ự A. 1, 2 Đúng.@ B. 1, 2, 3 Đúng. C. 1, 2, 3, 4 Đúng. D. 3, 4 Đúng. E. Ch 4 Đúng. ỉ 526. Hôn mê do ch n th ấ A. Đúng Tr ườ vùng x ươ ệ ễ ị ấ ớ A. Đúng@ B. Sai

25

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

c là ph ng pháp t t nh t hi n nay và chúng đ c áp ệ ệ ằ ướ ươ ố ệ ấ ượ 528. Cho b nh nhân n m trên đ m n d ng r ng rãi đ phòng ch ng loét. ể ụ ộ ố

A. Đúng@ ượ ự ế ề ệ ế ị

B. Sai c chi u tr c ti p tia lazer vào v t loét trong vi c đi u tr loét ép. ế B. Sai@ kém dinh d do ..... 530. 529. Không đ A. Đúng Loét ép là 1 lo i loét gây ho i t ạ ạ ử ủ ộ ngưỡ .. c a m t vùng c th b tì đè kéo ơ ể ị dài. 531. Trong d phòng ch ng loét, c n thay đ i t th b nh nhân ít nh t ...... 2h/1lan. ổ ư ế ệ ự ấ ầ ố

26

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

S C U GÃY X NG Ơ Ứ ƯƠ

532. N p b t đ ng gãy x ng chi trên ho c chi d i, n p ph i đ dài quá kh p trên và d ấ ộ ẹ ươ ặ ướ ả ể ẹ ớ ướ ổ i gãy. A. Đúng@ 533. M c đích c a b t đ ng trong s c u gãy x ng là gi m đau, gi m nguy c th ơ ứ ả ả ơ ươ ổ ng t n B. Sai ươ thêm m ch máu, th n kinh, da, c ủ ấ ộ ầ ơ

ụ ạ A. Đúng@ B. Sai 534. Có th cho b nh nhân gãy đ t s ng l ng n m ng a trên võng đ di chuy n. ệ ố ố ư ể ể ể ằ ữ B. Sai@ n b ng băng dính to b n t ng s 535. ườ ả ừ ộ ố c t s ng đ n ch gãy. ế ằ ổ ươ

đau. ứ .. ươ ươ ủ ơ ứ ặ ằ ...... B. Sai@ ng là gi m ho c m t c năng và......... ấ ơ ặ ả th .... ng ph i theo t ư ế c năng ơ ả băng treo....... ố ch y máu ng đùi d b s t do đau ho c...... ả .... ng đòn b ng băng s 8 ho c.... ặ ễ ị ố ươ ng c g chân. Đ t n p ngoài t ặ ẹ ẳ ẹ ừ mào ch uậ .. đ n quá gót, n p ế ươ trong t

ườ ng t n vào.. ng h p không có n p thì dùng khăn tam giác treo : c tay c đ nh vào đùi, c ng tay vào ợ 3v trí ị ẹ ố ị ẳ ổ A. Đúng S c u b t đ ng gãy x ơ ứ ấ ộ A. Đúng Tri u ch ng c năng c a gãy x 536. ơ ệ 537. B t đ ng chi trong s c u gãy x ấ ộ 538. C đ nh gãy x ươ ố ị 539. B nh nhân gãy x ệ S c u n n nhân gãy x 540. ạ ơ ứ b n đ n quá gót. ừ ẹ ế S c u n n nhân gãy x ơ ứ ạ ự ươ ộ ng cánh tay. Tr ổ ươ

542. ươ ng. ươ ướ c khi b t đ ng gãy x ấ ộ ng là gi m đau, phòng ng a s t, gi m nguy c th 1. Ph i khám toàn di n tr 2. M c đích c a b t đ ng gãy x ừ ố ả ả ơ ươ ổ ng t n ủ ấ ộ ươ

t đ b t đ ng. ề ng khác. ệ ố ể ấ ộ ế ươ ơ ơ ứ t tr ố ướ

543. 541. c ng tay vào ng c ho c bu c chi th ẳ ặ b ng.cánh tay vào ng c ự ụ ng: S c u gãy x ơ ứ ả ệ ụ thêm. 3. V n chuy n n n nhân đ n n i có đi u ki n t ậ ế ạ ể 4. Ph i b t đ ng t c khi s c u các v t th ả ấ ộ A. 1,2 Đúng.@ B. 1,2,3 Đúng C. 1,2,3,4 Đúng D. 3,4 Đúng. E. Ch 4 Đúng ỉ S c u n n nhân gãy c t s ng: ơ ứ ạ ạ ồ ậ ộ ố ệ ố ấ ộ ố ấ ộ ở t. ứ vong. ổ ể ử

544. ươ 1. Trong khi b t đ ng tuy t đ i không cho n n nhân ng i d y. 2. Chuyên ch sau khi đã b t đ ng t 3. Đ t n n nhân n m ng a trên ván c ng. ữ ặ ạ ằ t chú ý gãy đ t s ng c d gây t 4. Đ c bi ặ ố ố ệ A. 1,2 Đúng. B. 1,2,3 Đúng C. 1,2,3,4 Đúng@ D. 3,4 Đúng. E. Ch 4 Đúng ỉ S c u n n nhân gãy x ơ ứ ạ ươ ng đùi ng đùi luôn luôn gây s t do đau và ch y máu ố

ế b n đ n quá gót. Lu n c đ nh 10 dây ơ ứ ế ẹ ộ ạ c khi s c u các v t th t tr ố ướ h m nách đ n quá gót, n p trong t ừ ỏ ẹ ng khác ừ ẹ ồ ố ị ế

1. Gãy x ả 2. N u không có n p thì c t n n nhân vào ván c ng ế ứ 3. Ph i b t đ ng t ươ ả ấ ộ 4. Đ t n p ngoài t ặ ẹ A. 1,2 Đúng. B. 1,2,3 Đúng C. 1,2,3,4 Đúng@ D. 3,4 Đúng. E. Ch 4 Đúng ỉ Trong các m c đích c a c đ nh gãy x 545. ng, câu nào sau đây SAI: ủ ố ị ươ ụ

27

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ng t n thêm m ch máu, th n kinh ầ ạ ổ ố ả ơ ươ nguy c gãy kín thành gãy h ả ơ 546. ắ ấ ộ ươ ể ấ ộ ẹ ả ể ặ ẹ ự ế ng câu nào sau đây SAI: gãy. i ớ ướ ổ ớ i ph lót bông ả th mà n n nhân ít đau nh t@ ạ A. Gi m đau ả B. Phòng ng a s t ừ ố C. Ch ng nhi m trùng@ ễ D. Gi m nguy c th E. Gi ở Trong các nguyên t c b t đ ng gãy x A. N p ph i đ dài đ b t đ ng ch c kh p trên và kh p d ắ B. Không đ t n p tr c ti p sát da n n nhân, các ch m u l ạ C. B t đ ng chi theo t ư ế D. Đ i v i gãy h b t đ ng sau khi băng v t th ở ấ ộ ế ổ ấ ồ ấ ng. Có t n th ươ ổ ươ ả ầ ng m ch máu ph i c m ạ ấ ộ ố ớ máu r i b t đ ng. ồ ấ ộ E. Sau khi c đ nh xong, bu c khăn chéo treo lên c đ i v i chi trên. Bu c hai chi vào nhau ổ ố ớ ố ị ộ ộ i. t nh t c a n n nhân: ấ ủ ạ ị ể th t ư ế ố ố ố ứ ữ ữ

ấ ấ 548. ng s ươ ứ võng ứ ươ t nh t là: ấ n t ườ ố

ố ị

ng c@ ơ ế ươ ứ n ườ 549. ươ ả

i kh p g p, c ng chân, hai bàn chân t nh t đ b t đ ng là Thomas Lardennois ổ ấ ộ ị i@ ướ ướ ớ ổ ẳ ố đ i v i chi d ướ ố ớ 547. Khi v n chuy n n n nhân b gãy đ t s ng, t ậ ạ A. Đ t n n nhân n m ng a trên ván c ng@ ặ ạ ằ B. Đ t n n nhân n m ng a trên võng ặ ạ ằ C. Đ t n n nhân n m nghiêng trên ván c ng ặ ạ ằ D. Đ t n n nhân n m s p trên ằ ặ ạ E. Đ t n n nhân n m s p trên ván c ng ằ ặ ạ Ph ng pháp b t đ ng trong gãy x ấ ộ A. Treo tay B. Dùng băng tam giác c đ nh khung s n ườ C. Dùng băng thun c đ nh khung s n ố ị ườ c t s ng qua n i gãy đ n x D. Dùng băng dính to b n, băng t ừ ộ ố ả E. Dùng băng cu n to b n c đ nh khung s ả ố ị ộ ng đùi câu nào sau đây SAI: Trong gãy x A. N n nhân d b s t do đau và ch y máu ễ ị ố ạ B. N p t ấ ể ấ ộ ẹ ố C. N p g b t đ ng dài b ng chi d ướ ằ ẹ D. Các v trí bu c n p: trên ch gãy, d ộ ẹ ậ i ch gãy, d v i nhau, ngang mào ch u, ngang ng c, c chân, g i và b n ẹ ớ ố ổ E. N u không có n p thì có th dùng 5 cu n băng ho c 5 m nh v i đ c đ nh hai chân vào ổ ự ể ả ể ố ị ẹ ế ả ặ ộ

nhau 550. ơ ệ ứ ng gãy.@ ng: ươ ả ạ ấ ậ ệ

ng ườ Tri u ch ng c năng trong gãy x ươ A. Đau, gi m ho c m t v n đ ng x ộ ặ B. Bi n d ng, g p góc, l ch tr ụ ậ C. Đi m đau chói D. C đ ng b t th ấ E. Ti ng l o x o ạ ế ể ử ộ ế ạ

28

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

K THU T CH C DÒ Ọ Ậ Ỹ

ng h p tăng ............ ị ỉ ị ỷ ệ ố ườ ợ Tr 551. Ch ng ch đ nh tuy t đ i ch c dò d ch não tu trong tr 552. ệ c khi ti n hành ch c dò d ch não tu nên soi....................(A) đ phát hi n ỷ ể ế ọ ọ ố ướ

ị ng ch c vào kho ng gian s ọ ọ ườ ườ ả ổ ọ n .............(A) ho c .......... (B) trên ặ ườ t..................... ấ ủ ụ ế ọ ỷ ị đ 555. 556. Ch c dò màng ph i có th g p các tai bi n sau : ị d u ...................... (B) do tăng áp l c n i s ự ộ ọ ấ 553. Ch c dò màng b ng ch ng ch đ nh trong ........................, .............. ỉ ố ụ 554. Ch c d ch màng ph i th ị ng ................( C) Tai bi n nguy hi m nh t c a ch c dò d ch não tu là t ể ặ ể ổ ế

Ng t, ......................, ....................., ................., Ch y máu ph i, màng ph i ổ ổ kho ng liên s n .............. (A) ả ng n m ườ ằ ở ả ọ ườ cách b ........... ( B) x ng c kho ng 4-5 cm. ả 558. K tên các màng não tu theo th t t trong ra ngoài: 557. Đ ng Dieulafoy trong ch c dò màng tim là đ ươ ứ ỷ ứ ự ừ ọ ấ ườ ờ ể

Luschka và l .................. A...................... B..................... C..................... ệ ố ằ ỗ 559. Các h th ng d ch não tu n i thông nhau b ng l ỷ ố ỗ 560. N i thành l p d ch não tu nhi u nh t là các m ng m ch ạ ỷ ị ị ề ậ ấ ạ ơ ở ấ ........................... và sàn não th t

2O

ộ ỷ ượ ị c thành l p kho ng .............ml ả ậ ườ Trung bình m t ngày d ch não tu đ ng pH d ch não tu b ng ......... ỷ ằ ị c thành l p nhi u nh t ậ ỷ ượ ề ị ấ ở ạ ạ IV 561. 562. Bình th 563. D ch não tu đ A. Đúng 564. G i là tăng áp l c n i s khi áp l c d ch não tu > 200mmH th n m t ự ộ ọ ự ị ọ ở ư ế ằ m ng m ch não th t III ấ B. Sai ỷ B. Sai 565. Nghi m pháp Queckkenstedt - Stokeey đ đánh giá l u thông c a d ch não tu . ỷ ủ ị ư ể A. Đúng ệ A. Đúng B. Sai 566. Khoang màng ph i là m t khoang o và có áp l c d ng ự ươ ả ổ ộ

567. ọ ả ằ

vùng th p ng ch c 568. Ch c dò màng b ng th ọ ở ườ ụ A. Đúng Trong ch c dò màng tim b nh nhân ph i n m đ u th p ấ ệ A. Đúng ọ A. Đúng B. Sai ầ B. Sai ấ B. Sai 569. Bình th ườ ng d ch não tu có màu vàng nh t ạ ỷ ị B. Sai 570. ỷ ả ủ ị B. Sai 571. c qua màng não tu ỷ ấ ượ

572. b ng là b nh nhân n m ng a, nghiêng v m t bên ằ ệ ổ ụ ề ộ B. Sai ữ B. Sai b ng là 1/3 trong c a đ ng n i t r đ n gai ch u tr c trên trái ị ọ ị ổ ụ ố ừ ố ế ủ ườ ậ ướ B. Sai ố M t b nh nhân nam, 56 tu i, vào vi n vì tràn d ch màng ph i do lao, có ch đ nh ch c d ch ệ ổ ọ ỉ ị ị ổ ể ọ ị ị ổ ệ màng ph i đ xét nghi m. V trí đ ch c d ch màng ph i? ị 575. ọ ổ

ổ A. Đúng Trong viêm màng não m d ch não tu có protein tăng và glucose gi m A. Đúng Lincomycine th y đ A. Đúng T th ch c dò ư ế ọ A. Đúng 573. V trí ch c d ch A. Đúng 574. Bài t p tình hu ng: ậ ộ ệ ổ ể Tai bi n ít g p khi ch c dò màng ph i: ặ ế A. Tràn khí màng ph i ổ B. Tràn khí màng tim @ C. Ch y máu màng ph i ả ổ D. Nhi m khu n màng ph i ẩ ễ E. Phù ph i c p ổ ấ

29

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

576. Trong tr ng h p t c ngh n trong ng s ng, giá tr c a nghi m pháp Queckenstedt-Stookey ườ ẽ ị ủ ệ ố ố ợ ắ nh th nào khi ch c dò d ch não t y ? ọ ư ế ủ ị

ả ủ ổ

A. Áp l c tăng lên ự B. N c não t y ch y nhanh h n ủ ơ ướ C. Áp l c n c não t y không thay đ i @ ự ướ D. Câu B, C đúng E. Câu A, C đúng 577. V trí hay ch c dò d ch não tu là: ọ ỷ ị ị

ng h p sau, ngo i tr ỉ ạ ừ ợ ụ ườ A. C4 - C5 B. D4 - D5 C. L4 - L5 @ D. D12 - L1 E. D10 - D11 ị ọ ẩ ổ ướ

ị ườ ườ ụ ố ệ ấ Ừ ủ ỉ ị ế ạ

ệ ầ ệ ầ 580. Áp l c d ch não t y (mmHg) trung bình khi n m là: 578. Ch đ nh ch c dò màng b ng trong các tr ng. A. Ch n đoán nguyên nhân có c tr ng h p nghi ng có dính ru t.@ B. Các tr ờ ợ ộ ng h p nghi ng tràn d ch màng b ng. C. Các tr ờ ợ D. Nghi có b t mi ng n i sau ph u thu t. ụ ậ ẫ E. Nghi có v t ng đ c do ch n th ng ỡ ạ ươ ặ 579. Ch đ nh ch c d ch não t y, NGO I TR ọ ị Ạ A. Nghi ng nhi m trùng huy t @ ễ ờ B. Tai biến m ch máu não C. Nghi có chèn ép t y s ng ủ ố D. Nghi có viêm nhi m h th n kinh ễ E. Các b nh thoái hóa h th n kinh ủ ằ

581. ể ả Ạ ủ ủ ị Ừ ả ạ

ỗ ọ

c ti u t 582. K 2 ph t nh t đ nuôi c y vi khu n: ệ ự ị A. 60-80 B. 60-100 C. 60-120 D. 20-180 E. Các câu trên đ u không đúng. ề Tai biến c a ch c dò d ch não t y có th x y ra, NGO I TR ọ A. Ch y máu do ch m m ch máu ạ B. Xuất huy t màng não@ ế C. Dịch não t y ch y ra ch ch c ả ủ D. Viêm màng não mũ E. Tụt k t h nh nhân ti u não ẹ ạ ươ ấ ể ể ố ướ ể ệ ấ ẫ ẩ ấ

ể ng pháp l y m u nghi m n .............................................................. .............................................................. 583. D ch não t y trong viêm màng não mũ có đ c đ sau, NGO I TR ặ ể Ạ ủ ị Ừ ộ ả ư ườ

584. M c đích c a ch c dò màng b ng là: A. Đ ng gi m nh ng mu n @ B. Protein tăng C. T bào tăng ế D. N c não t y đ c ướ E. Mu i gi m nh ng mu n ộ ả ố ủ ủ ặ ư ọ ụ ụ ễ ở

ệ A. Giúp b nh nhân d th ệ B. Đ ch n đoán b nh. ệ ể ẩ C. Đ đi u tr b nh. ị ệ ể ề D. L y d ch làm xét nghi m. ị ấ E. Các câu trên đ u đúng.@ ề

30

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ị ọ ị ng h p sau : ợ 585. Chỉ đ nh ch c d ch não tu trong các tr ườ ạ ế ấ ơ ọ

ng h p có tăng áp l c n i s VÌ 586. ộ ọ ự ườ ố ị ỷ A. Viêm màng não, viêm não, tai bi n m ch máu não ế B. Viêm màng não , ch n thu ng s não, xu huy t não - màng não. ọ ấ C. Ch n th ng s não, u não, u tu ỷ ươ ấ D. A, B đúng. E. A, B, C đ u đúng ề (A) Ch ng ch đ nh tuy t đ i ch c d ch não tu trong tr ị ủ ị ợ ọ ỷ ng đ n các giá tr c a d ch não tu ỷ ệ ố (B) Tăng áp l c n i s làm nh h ả ỉ ự ộ ọ ị ế ưở

4 - 6 gi VÌ (B) T th này 587. ừ ờ ư ế ỷ A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. (A) Sau ch c d ch não tu ph i cho b nh nhân n m đ u cao t ả ọ ị đ m b o cho b nh nhân tránh đ ượ ệ ả ằ ầ c tai bi n tăng áp l c n i s . ự ộ ọ ệ ế ả A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả

ng n i t ườ ở ườ B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. (A) V trí ch c d ch màng b ng th ụ ị ọ ị c trên bên trái. VÌ (B) Vùng th p là n i đ ng d ch thu n l ng ch c là ọ ị ơ ự ấ ướ 1/3 trong đ ậ ợ ậ r n đ n gai ch u ế i cho ti n hành k thu t ch c dò ậ ố ừ ố ỹ ế ọ 588. tr màng b ng.ụ

A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng.

(A) Ch c dò màng ph i có th gây ra tai bi n phù ph i c p. VÌ (B) Ch c dò màng ph i có E. A sai, B sai. 589. ổ ấ ế ọ ổ ổ ể th làm ch y máu ph i - màng ph i. ổ ọ ả ể ổ

A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng.

E. A sai, B sai. 590. (A) Ch c dò màng tim là m t th thu t đ n gi n. VÌ (B) Tim n m sát v i thành ng c nên ậ ơ ủ ự ả ằ ớ ộ ọ r t d ch c. ấ ễ ọ

A. A, B Đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B Đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng.

ươ ng tính khi: áp l c nc não t y k thay đ i ổ ự ủ b ng E. A sai, B sai. Nghi m pháp queckenstec stookey d Tai bi n có th x y ra khi ch c dò màng bung tr : tràn khí ọ ệ ế ể ả ừ ổ ụ

31

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

CÁCH L Y B NH PH M Ẩ LÀM XÉT NGHI MỆ Ấ Ệ

591. Nêu đ 3 tiêu chu n c n đánh giá sau khi l y b nh ph m: ủ ẩ ầ ẩ ấ

ệ ả 592. ệ 1................................................................................ 2............................................................................... 3.B nh nhân tho i mái v th ch t và tinh th n. ầ (A) L y máu mao m ch ch ti n hành khi l y máu đ làm khí máu VÌ (B) Máu mao m h s ấ ề ể ấ ỉ ế ể ấ ạ ạ ẽ không cho k t qu chính xác ế ả

593. (A) M t s lo i xét nghi m khi l y máu c n có ch t ch ng đông VÌ (B) H ng c u d v ầ ễ ỡ ấ ầ ồ ố ấ A. A Đúng, B Đúng; A, B liên quan nhân quả B. A Đúng, B Đúng; A, B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. ệ ộ ố ạ n u không có ch t ch ng đông. ế ấ ố

594. ng h p áp xe l nh: ẫ ườ ệ ợ ổ ạ áp xe đ l y m ể ấ ổ ủ ể ự ế áp xe đ l y m ủ áp xe l y m đ tránh dò. ấ ng h p này vì nó không giúp cho quá ủ ể ườ ủ ể ệ ợ

A. A Đúng, B Đúng; A, B liên quan nhân quả B. A Đúng, B Đúng; A, B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. L y m u nghi m m đ làm xét nghi m trong tr ệ ấ A. Dùng kim đ a tr c ti p qua ủ ư B. R ch ể ấ ạ ổ ch c c đ n C. Đ a kim qua t ổ ứ ơ ế ổ ư D. Không nên l y m đ làm xét nghi m trong tr ấ trình đi u trề ị ấ ả ề 595. i ch VÌ (B) ầ ấ ư ệ ạ ổ E. T t c các câu trên đ u sai. (A) Khi c n l y máu nhi y l n đ làm xét nghi m cũng không nên l u kim t ề ầ Nguy c nhi m trùng cao h n so v i vi c chích kim nhi u l n. ớ ề ầ ể ệ ễ ơ ơ

A. A Đúng, B Đúng; A, B liên quan nhân quả B. A Đúng, B Đúng; A, B không liên quan nhân quả C. A Đúng, B sai. D. A sai, B Đúng. E. A sai, B sai. L y máu mao m ch: ạ

ng ít < 1,5 ml. ng ít < 0,5 ml. 596. ấ 1. Đ đo khí máu. 2. Đ làm VSS. 3. Đ làm các xét nghi m ch đòi h i l y máu v s l 4. Đ làm các xét nghi m ch đòi h i l y máu v i s l ỉ ỉ ệ ệ ỏ ấ ỏ ấ ớ ố ượ ớ ố ượ

597. Khi l y m u nghi m phân đ tìm amíp và trùng roi: ể ẫ

nhi nhi ệ t đ 20 ệ ộ t đ 37 ệ ộ

598. Ạ ệ ấ Ừ bào. ể ệ ế ể ể ể ể A. 1,2 Đúng. B. 1,2,3 Đúng C. 1,2,3,4 Đúng D. 3,4 Đúng. E. Ch 4 Đúng ỉ ệ ấ ẫ A. C n g i m u đi xét nghi m ngay. ầ ử 0C. B. Ho c b o qu n ả ở ặ ả 0C. C. Ho c b o qu n ả ở ặ ả D. A, B Đúng. E. A, C Đúng. L y máu tĩnh m ch đ làm các lo i xét nghi m sau, NGO I TR ạ ạ A. Đ làm các xét nghi m sinh hoá, t B. Đ đo khí máu. ể ể

32

Đi u d

ề ưỡ

ng c b n ơ ả

ậ ể ử ụ ọ

C. Đ làm các xét nghi m vi sinh v t. ệ D. S d ng cho h u h t m i xét nghi m máu. ệ ế ầ E. Tìm ký sinh trùng s rét. ố ả ể A. Cho b nh nhân u ng nh ng tác nhân thích h p v i t ng lo i xét nghi m 30 phút tr c khi 599. Đ có k t qu xét nghi m sinh hoá máu chính xác, nên: ệ ớ ừ ữ ệ ạ ợ ố ướ

ớ ủ ậ ư ố ớ

ệ ạ ế ệ l y máu. ấ ấ ấ ấ ấ B. L y máu vào sáng s m khi b nh nhân m i ng d y ch a ăn u ng gì. ệ C. L y máu sau khi ăn sáng nh ẹ D. L y khi b nh nhân không s t. ố E. L y qua catheter tĩnh m ch. 600. M c đích c a c đ nh trong khi làm gi ủ ố ị ọ ả ấ ụ ệ t d i (l y máu mao m ch) là đ tác nhân gây b nh ể ạ s ng giúp cho quá trình nhìn rõ h n. ố ơ

B. Sai trong phân c n ph i b o qu n phân nhi 601. Đ i v i xét nghi m đ tìm ph y khu n t ệ ẩ ả ể ẩ ả ả ả ầ ở ệ ộ t đ A. Đúng ố ớ 400C. A. Đúng 602. Đ làm xét nghi m tìm protein ni u trong h i ch ng th n h c n l y n c ti u trong 24 gi ậ ư ầ ấ ướ ệ ể ệ ể ờ B. Sai ứ ộ B. Sai 603. mao m ch đ tìm ký sinh trùng s t rét ấ ở ể ạ ố A. Đúng Luôn luôn l y máu A. Đúng B. Sai

33