Máu + Đạm - Ammoniac: 14,7-55,3 mcmol/l (25-94 mcg/dl) - alfa-foeto-protein: 3,4 ng/ml ( 5,2 mmol/l ~ 200 mg/dl] - Lipid toàn phần:
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Chẩn đoán qua Xét Nghiệm sinh hóa – Phần 1
- Chẩn đoán qua Xét Nghiệm
sinh hóa – Phần 1
1. Máu
+ Đạm
- Ammoniac: 14,7-55,3 mcmol/l (25-94 mcg/dl)
- alfa-foeto-protein: 3,4 ng/ml (
- - Nitơ polypeptid: 4-6 mg/dl
- BUN : 29 ± 6 mg/dl (Blood Urea Nonprotein = BUN = Nitơ toàn phần phi
proteid; chiếm 1% toàn bộ nitơ huyết tương; Số còn lại ~99% là Nitơ của
albumin, globulin và fibrinogen)
- Protein toàn phần: 7,7 ± 0,6 g/dl
- Troponin T (TnT): 0 - 0,19 ng/ml
- Ure: 2,5-6,7 mmol/l (15-40 mg/dl)
+ Mỡ
- Acid béo: 0,2-0,4 g/dl
- Cetons:
aceton 1-5 mg/dl
acid acetyl-acetic 1-2 mg/dl
acid beta-hydroxybutyric 5-15 mg/dl
- Cholesterol: 3,9-4,9 mmol/l (150-190 mg/dl) [tăng khi > 5,2 mmol/l ~
>200 mg/dl]
- Lipid toàn phần: 763 ± 126 mg/dl
- Lipoprotein
. VLDL (very low density lipoprotein)
- . LDL (low density lipoprotein): 360-400 mg/dl
(LDL-C 100mg/dl])
. HDL (high density lipoprotein): 200-260 mg/dl
(HDL-C: 1,16 ± 0,11 mmol/l ~ >35 mg/dl [giảm khi < 0,9 mmol/l ~ < 0,35
mg/dl];
Apoprotein AI: 118,7 ± 11,8 mg/dl [giảm khi 200mg/dl])
+ Đường
- Acid lactic: 1,8-2,7 mmol/l (20 ± 4 mg/dl)
- Acid pyruvic: 68-114 mcmol/l (0,8 ± 0,2 mg/dl)
- Glucose: 4,4-6,1 mmol/l (80-110 mg/dl)
- Glucoprotein: 966 ± 56,8 mg/dl
- HbA1c: 4-6%
+ M ật
- - Bilirubin (gián tiếp
- + Các nguyên tố
- Chì: 0,96-2,9 mcmol/l (20-60 mcg/dl)
- Đồng: 14,1-18,8 mcmol/dl (105±15 mcg/dl)
- Fluor: 0,3 mg/dl
- Iod: toàn phần=9,2-10 mcg/dl; liên kết protein (PBI)=315-630 nmol/l (4-8
mcg/dl)
- Sắt (Fe): 14,3-23,3 mcmol/l (80-130 mcg/dl)
+ Hormon
- Aldosteron: nằm
- Nữ-khi rụng trứng: FSH=2,3-21 mlU/ml; LH=25-57 mlU/ml
Nữ-mãn kinh: FSH=34-96 mlU/ml; LH=40-104 mlU/ml
- 17-hydroxycorticoid (17-OHCS): 8h=30-80 mcg/dl; 22h=15-20 mcg/dl.
- Oestrogen
- Parathormon:
- - Arginase:
- SGOT (ASAT-aspartate aminotransferase) < 35 U/L (35mcg/dl (0,7-1,7 mcmol/l)
- Vitamin B1: 3-10 mcg/dl
- Vitamin B2: 3,5-11 mcg/dl
- Vitamin PP: 0,6-0,8 mg/dl
- Acid Folic: tự do=0,85 mcg/dl; toàn phần=20-40 mcg/dl (57 nmol/l)
- Vitamin B12: 12-45 ng/dl (221-295 pmol/l)
- Vitamin C: 0,6-0,8 mg/dl
- Vitamin E: 0,5-1 mg/dl (24 mcmol/l)