2009 ĐĐẠẠI DI DỊỊCH CCH CÚÚM A/M A/H1N1H1N1--2009

ĐĐặặc đic điểểm m –– Nguyên t

Nguyên tắắc xc xửử trtríí

viêm phổổi vi vàà suy hô h viêm ph

suy hô hấấp cp cấấpp

BBộộ môn Cmôn Cấấp Cp Cứứu Hu Hồồi Si Sứức &Ch

TS.BS Đ Đỗỗ QuQuốốc Huy c Huy TS.BS c &Chốống Đng Độộcc c Y Khoa Phạạm Ngm Ngọọc Thc Thạạchch

ĐĐạại hi họọc Y Khoa Ph

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

MMụục tiêu h

c tiêu họọc tc tậậpp

 NNắắm đưm đượợc dic diễễn bin biếến tn tìình hnh hìình đnh đạại di dịịch cch cúúm m nguy hiểểm.m.

A/H1N1 vềề mmứức đc độộ lây lan v A/H1N1 v

lây lan vàà ssựự nguy hi

 HiHiểểu đưu đượợc bic biếến chn chứứng ch

ng chủủ yyếếu cu củủa ca cúúm gây t

viêm phổổi vi vớới đi đặặc trưng n

m gây tửử c trưng nổổi bi bậật lt làà gigiảảm m hông đááp p ứứng vng vớới i

vong làà viêm ph vong l oxy hóóa ma mááu nghiêm tr oxy h ccáác bic biệện phn phááp đip điềều tru trịị thông thư

u nghiêm trọọng, kng, không đ thông thườờng.ng.

 NhNhớớ đư đượợc 04 nguyên t

c 04 nguyên tắắc xc xửử trtríí ccúúm cm cóó bibiếến n

chchứứng viêm ph

vong. ng viêm phổổi nhi nhằằm lm lààm gim giảảm tm tỉỉ llệệ ttửử vong.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

ĐĐẠẠI DI DỊỊCH CCH CÚÚM A/H1N1

2009 M A/H1N1--2009

MMứức đc độộ lây lan v

lây lan vàà nguy hi

nguy hiểểmm

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

MMứức đc độộ lây lan: 6 tu

lây lan: 6 tuầần = 6 th

n = 6 tháángng

 TrưTrườờng hng hợợp đp đầầu tiên: th

u tiên: thááng 3/2009

Mexico, ng 3/2009 ởở Mexico,

 Sau 1 th

ng: thàành dnh dịịch tch tạại Texas, California, r

i Texas, California, rồồi i

Sau 1 thááng: th khkhắắp nưp nướớc Mc Mỹỹ vvàà ccáác nưc nướớc c ởở BBắắc Bc Báán cn cầầu. u.

y 25/4 WHO cảảnh bnh bááo bo bệệnh dnh dịịch lây c

 NgNgàày 25/4 WHO c hưa cóó lây t

(c(chưa c

3 ch lây cấấp đp độộ 3 i), i sang ngườời),

lây từừ ngư ngườời sang ngư

y sau nâng lên cấấp đp độộ 4

4 ((đã cđã cóó bbằằng ch

ng chứứng ng

 5 ng5 ngàày sau nâng lên c lây từừ ngư ngườời sang ngư lây t

i sang ngườời) vi) vàà

 6 tu6 tuầần sau: nâng lên c ng khắắp trong c

n sau: nâng lên cấấp đp đạại di dịịch (c p trong cộộng đng đồồng). (1918 c

lây lan ch (cấấp 6 p 6 -- lây lan n 6 thááng)ng)

ng). (1918 cầần 6 th

rrộộng kh

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

TTạại Vi

i Việệt namt nam

 31/5/2009 c

31/5/2009 cas đas đầầu tiên 1 du h

u tiên 1 du họọc sinh t

c sinh từừ MMỹỹ vvềề. .

 2 th2 thááng ng ((đđếến 8/7) c

n 8/7) cóó 262 ca (không c

vong). 262 ca (không cóó ttửử vong).

 Khi lây ra c

Khi lây ra cộộng đng đồồng: ng: đđếến 17h ng

y 16/8/2009 n 17h ngàày 16/8/2009

(<3 thááng) s (<3 th

ng) sốố ca đã tăng lên l

ca đã tăng lên làà 1454

1454 (>5 l

(>5 lầầnn), ),

 CCóó 02 ca t

02 ca tửử vong (do bi

vong (do biếến chn chứứng viêm ph

ng viêm phổổi i

nnặặng dng dẫẫn đn đếến SHHC ti

n SHHC tiếến trin triểển vn vàà suy đa t

suy đa tạạng).ng).

 TLTV tương đương c

n 0,5 %). TLTV tương đương cúúm mm mùùa (a (<0,2<0,2 đ đếến 0,5 %).

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

CCóó đ đááng lo ng

i ??? ng lo ngạại ???

 ĐĐặặc trưng Virus

c trưng Virus: bi

: biếến đn đổổi KN đ

ch nghi i KN đểể ththíích nghi

 CCúúm A/H5N1 v

m A/H5N1 vẫẫn còn t

i quanh ta n còn tồồn tn tạại quanh ta

 NNếếu cu cóó kkếết ht hợợp:p: đ đạại hi họọaa

 CCúúm A/m A/H5N1: H5N1: đ độộc lc lựực cc cựực cao (TLTV 75 95%) c cao (TLTV 75 –– 95%)

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 CCúúm A/H1N1: lan truy m A/H1N1: lan truyềền cn cựực mc mạạnhnh

TTỷỷ llệệ TV cTV cúúmA/H5N1 t

mA/H5N1 tạại VN v

i VN vàà khu v

khu vựựcc

17 cases 12 deaths

70 cases, 25 deaths

90 cases 40 deaths

20 cases, 15 deaths

04 cases 04 deaths

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

CƠ CHẾẾ LÂY TRUY CƠ CH

LÂY TRUYỀỀN CN CÚÚMM

 Qua 03

Qua 03 con đư

con đườờng: ng:

 ChChủủ yyếếu lu làà ““GiGiọọt bt bắắnn”” (gi(giọọt cht chấất tit tiếết HH b n ra khi ho, t HH bắắn ra khi ho,

khkhạạc, hc, hắắt hơi t hơi, , ……ccóó kkíích thư ch thướớc > 5 c > 5 µµm, di chuy m, di chuyểển vn vớới i

vvậận tn tốốc 30 c 30 –– 80 cm/s trong kho ch 1m). 80 cm/s trong khoảảng cng cáách 1m).

 NgoNgoàài ra: qua i ra: qua ““TiTiếếp xp xúúcc”” (b(bààn tay ti n tay tiếếp xp xúúc vc vớới di dịịch ti ch tiếết t

trên bềề mmặặt vt vậật dt dụụng xung quanh ngư trên b ng xung quanh ngườời bi bệệnh...) v nh...) vàà

 Qua Qua ““Không kh Không khí”í” (gi(giọọt cht chấất tit tiếết dt dạạng kh ng khíí dung < 5

bay lơ lửửng trong không kh bay lơ l ng trong không khíí vvớới vi vậận tn tốốc 0,06 dung < 5 µµm, m, 1,5 cm/s c 0,06––1,5 cm/s

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

vvàà ccóó ththểể bay xa đ n 50 m). bay xa đếến 50 m).

CƠ CHẾẾ LÂY TRUY CƠ CH

LÂY TRUYỀỀN CN CÚÚMM

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 YYếếu tu tốố ddịịch tch tễễ: trong vòng 7 ng

CHCHẨẨN ĐON ĐOÁÁNN : trong vòng 7 ngàày:y:

 SSốống ho  TiTiếếp xp xúúc gc gầần vn vớới NB, ngu m A (H1N1). ng hoặặc đc đếến tn từừ vvùùng cng cóó ccúúm A (H1N1). i NB, nguồồn bn bệệnh: nghi ng nh: nghi ngờờ, c, cóó ththểể

hohoặặc đã x

 NhiNhiễễm cm cúúm A/H1N1 m A (H1N1). c đã xáác đc địịnh mnh mắắc cc cúúm A (H1N1). m A/H1N1 không c

không cóó bibiếến chn chứứngng::

 SSốốt. t.  CCáác tric triệệu chu chứứng vng vềề hô hhô hấấp trên: p trên:

p trên. ng hô hấấp trên.

Viêm long đườờng hô h  Viêm long đư Đau họọng.ng.  Đau h Ho khan hoặặc cc cóó đ đờờm.m.  Ho khan ho ng kháácc

 Đau đ

 CCáác tric triệệu chu chứứng kh

Đau đầầu,u, đau cơ

đau cơ, m, mệệt mt mỏỏi, nôn, tiêu ch

i, nôn, tiêu chảảy.y.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

CHCHẨẨN ĐON ĐOÁÁNN

 NhiNhiễễm cm cúúm cm cóó bibiếến chn chứứngng

 Viêm ph Viêm phổổi: i:

 Viêm cơ v Viêm cơ vàà tiêu cơ tiêu cơ (Myositis v Rhabdomyolysis) (Myositis vàà Rhabdomyolysis)

 ThThầần kinh TW: viêm não, MN, viêm t y ngang, n kinh TW: viêm não, MN, viêm tủủy ngang,

ng Reye. Guillain--BarrBarréé, H, Hộội chi chứứng Reye. Guillain

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 Tim mTim mạạch: v ch: viêm cơ tim iêm cơ tim, viêm m , viêm mààng ngo i tim. ng ngoàài tim.

ĐĐặặc đic điểểm viêm ph

m viêm phổổi do virut c

m A/H1N1 i do virut cúúm A/H1N1

 BiBiếến chn chứứng thư

ng thườờng gng gặặp nhp nhấất,t, đ đặặc bic biệệt t ởở nhnhóóm m

nguy cơ cao:: đđốối tưi tượợng cng cóó nguy cơ cao

 CCóó ssẵẵn tin tiềềm m ẩẩn cn cáác bc bệệnh mnh mạạn tn tíính (tim m nh (tim mạạch, hô h ch, hô hấấp, p,

titiểểu đưu đườờng, th ng, thậận, huy n, huyếết ht họọc, suy gi c, suy giảảm mim miễễn dn dịịch,ch,……), ),

 LLớớn tun tuổổi, ci, cóó thai thai, ,

 Chăm s Chăm sóóc tc tậập trung ( p trung (dưdưỡỡng lão, m ng lão, mồồ côi,côi,……))

 CCóó ththểể llàà viêm ph

viêm phổổi do virut nguyên ph

i do virut nguyên pháát hot hoặặc c

viêm phổổi vi khu viêm ph

i vi khuẩẩn bn bộội nhi

i nhiễễm thm thứứ phpháátt

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

ĐĐặặc đic điểểm viêm ph

m viêm phổổi do virut c

m A/H1N1 i do virut cúúm A/H1N1

 TiTiếến trin triểển nhanh

ARDS ALI / ARDS

n nhanh  viêm ph

viêm phổổi i  ALI /

 Thâm nhi Thâm nhiễễm lan to m lan toảả titiếến trin triểển nhanh m n nhanh mộột/hai bên ph t/hai bên phổổii

c <200 (ARDS) (ARDS)

(ALI) hohoặặc <200

 oxy moxy mááu nhanh: PaO u nhanh: PaO22/FiO/FiO22<300<300 (ALI)

 Không đ

Không đááp p ứứng vng vớới đi

i điềều tru trịị thông thư

thông thườờng:ng:

 CCầần sn sớớm chuy m chuyểển vn vềề cơ s ĐK cơ sởở ccóó ĐK

 CCầần trang b y CRRT n trang bịị mmạạnh: mnh: mááy thy thởở hihiệện đn đạại, mi, mááy CRRT

 TTỷỷ llệệ ttửử vong r

vong rấất cao do suy đa t

t cao do suy đa tạạng.ng.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

ĐĐặặc đic điểểm viêm ph

m viêm phổổi do virut c

m A/H1N1 i do virut cúúm A/H1N1

 TiTiếến trin triểển nhanh

ARDS ALI / ARDS

n nhanh  viêm ph

viêm phổổi i  ALI /

 Thâm nhi Thâm nhiễễm lan to m lan toảả titiếến trin triểển nhanh m n nhanh mộột/hai bên ph t/hai bên phổổii

c <200 (ARDS) (ARDS)

(ALI) hohoặặc <200

 oxy moxy mááu nhanh: PaO u nhanh: PaO22/FiO/FiO22<300<300 (ALI)

 Không đ

Không đááp p ứứng vng vớới đi

i điềều tru trịị thông thư

thông thườờng:ng:

 CCầần sn sớớm chuy m chuyểển vn vềề cơ s ĐK cơ sởở ccóó ĐK

 CCầần trang b y CRRT n trang bịị mmạạnh: mnh: mááy thy thởở hihiệện đn đạại, mi, mááy CRRT

 TTỷỷ llệệ ttửử vong r

vong rấất cao do suy đa t

t cao do suy đa tạạng.ng.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

KhKháái ni

ARDS i niệệm vm vềề ALI ALI –– ARDS

ARDS  ALI ALI –– ARDS

 ALI: ALI: Acute Lung Injury

Acute Lung Injury –– TTổổn thương ph

n thương phổổi ci cấấp tp tíínhnh

 ARDS ARDS : : Acute (Adult) Respiratory Distress Syndrome

Acute (Adult) Respiratory Distress Syndrome –– H/C H/C

nguy ngậập hô h nguy ng p hô hấấp cp cấấp hop hoặặc suy hô h c suy hô hấấp cp cấấp tip tiếến trin triểểnn

 KhKháái ni

i niệệm: m:

 TTìình tr nh trạạng suy hô h ng suy hô hấấp cp cấấp tip tiếến trin triểểnn

 CCóó ttổổn thương nghiêm tr n thương nghiêm trọọng lan to ng lan toảả ccảả hai ph hai phổổi;i;

 Do nhi Do nhiềều nguyên nhân gây ra ( u nguyên nhân gây ra (……))

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 ThưThườờng ph ng phốối hi hợợp vp vớới suy đa cơ quan v TLTV cao. i suy đa cơ quan vàà ccóó TLTV cao.

LLịịch sch sửử

 Trong đ

Trong đạại chi i chiếến TG II c n TG II cóó nhinhiềều TB b u TB bịị SHHC kh SHHC khááng tr ng trịị oxy oxy

 TTừừ đ đóó: suy PN c

nhanh chóóng tng tửử vong ng phổổi si sốốc" .c" .  nhanh ch vong "h"hộội chi chứứng ph

: suy PN cấấp, b. mp, b. mààng trong ng trong ởở ng/lng/lớớn, h/c ph n, h/c phổổi i

 1967 Ashbaugh l

ccứứng, ph ng, phổổi ưi ướớt, pht, phùù phphổổi không do tim, ph i không do tim, phổổi Đi Đàà NNẵẵng...ng...

 1980

1967 Ashbaugh lầần đn đầầu tiên g ARDS (Adult). u tiên gọọi li làà ARDS (Adult).

 1990

1980SS đ độộ đ đààn hn hồồi phi phổổi gi ng (stiff lung) i giảảm m phphổổi ci cứứng (stiff lung)

 1994: AECC

1990SS ththểể ttíích ph ch phổổi thu h (baby lung) i thu hẹẹp p  phphổổi nhi nhỏỏ (baby lung)

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

1994: AECC-- Bernard: Adult Acute vớới ĐN i ĐN …… Bernard: Adult  Acute v

DiDiễễn tin tiếến 0n 03 g3 giai đo

iai đoạạnn

 GĐGĐ xuxuấấtt titiếếtt (acute

(acute exudative)

exudative) 3 3 ngngààyy đđầầu:u:

 TTạạoo llớớpp mmààngng hyalin hyalin ggồồmm fibrin fibrin vvàà proteins proteins trong trong PN.PN.

 TTổổnn thương thương TBTB bibiểểuu mômô PNPN vvàà nnộộii mômô MMMM

 GĐGĐ tăngtăng sinhsinh (proliferative):

(proliferative): tutuầầnn đđầầuu

 PhPhụụcc hhồồii mmààngng nnềềnn vvàà tăngtăng TB.TB.

 Fibroblast điđi vvààoo mmààngng hyaline Fibroblast collagen. hyaline đđểể ttạạoo collagen.

 GĐGĐ xơxơ hhóóaa (fibrotic)

(fibrotic) sausau 3 3 –– 4 4 tutuầần:n:

 HHììnhnh ảảnhnh ttúúii hayhay ttổổ ong, ong,

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 XơXơ phphếế nang, nang, ttááii ccấấuu trtrúúcc mmạạchch mmááuu

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

m Oxy mááu u

mismatch) (VA/Q mismatch)

Cơ chếế gây gi Cơ ch tương hhợợpp thông

gây giảảm Oxy m thông khkhíí -- tưtướớii mmááuu (VA/Q

 BBấấtt tương

 PAOPAO22 -- PaOPaO22 > 20 > 20 mmHgmmHg  ĐĐáápp ứứngng vvớớii điđiềềuu trtrịị tăng

tăng FIOFIO22 a tim Phảải i -- TrTrááii  Shunt: n

i...) c trao đổổi khi khíí (x(xẹẹp php phổổi...) u tim P T không đư

20 mmHg.Hg.

Shunt: nốối ti tắắt gi  MMááu tim P  PAOPAO22 -- PaOPaO22 >  Không đ

t giữữa tim Ph T không đượợc trao đ > 20 mm Không đááp p ứứng vng vớới đi

tăng FIO2.2. i điềều tru trịị tăng FIO

 RRốốii loloạạnn khukhuếếchch ttáánn khkhíí  ““suysuy phphổổii””

mmHg. > 20 mmHg.

Không đđáápp ứứngng vvớớii điđiềềuu trtrịị tăng tăng FiOFiO22..  CCóó TTTT mmààngng PNPN--MMMM  PAOPAO22 -- PaOPaO22 > 20  Không SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Thông khíí -- Tư Tướới mi mááu tương h Thông kh

u tương hợợpp

matching)) Optimal VAVA//QQ matching ((Optimal

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

BBấất tương h

p thông khíí -- tư tướới mi mááuu

t tương hợợp thông kh mismatch)) ((VAVA//QQ mismatch

Thuyeân taéc

Ñoäng maïch Phoåi

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Shunt –– nnốối ti tắắt trong ph Shunt

t trong phổổii

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

CCấấu tu tạạo Shunt

o Shunt –– nnốối ti tắắtt

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Sinh lý bệệnh liên quan đi Sinh lý b

nh liên quan điềều tru trịị

TTổổn thương m

n thương mààng PN

ng PN –– MM không đ

MM không đồồng nh

ng nhấấtt

PN đông đặặc c –– xxẹẹpp PN đông đ

dãn nởở

shunt (P)--(T)(T)

 đ độộ dãn n

 shunt (P)

PhPhổổi ci cứứng ng –– hhẹẹpp

ng trịị Hypoxemia khááng tr Hypoxemia kh

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

PEEP ?!  PEEP ?!  FiOFiO22 ?!?!  VVTT ?!?!

Sinh lý bệệnh liên quan đi Sinh lý b

nh liên quan điềều tru trịị

 PhPhổổi ARDS chia 3v

i ARDS chia 3vùùng:ng:

 VVùùng còn thông kh ng còn thông khíí

 VVùùng bng bịị xxẹẹpp

 VVùùng đông đ

ng đông đặặcc

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

nh ARDS ChChẩẩn đon đoáán xn xáác đc địịnh ARDS

1.1. HoHoààn cn cảảnh XH: c

nguy cơ nh XH: cóó yyếếu tu tốố nguy cơ

2.2. Suy HH

Suy HH khkhởởii phpháátt đđộộtt ngngộộtt

3.3. ThâmThâm nhinhiễễmm lanlan totoảả không

không đđồồngng nhnhấấtt 2 2 phphếế trưtrườờngng

4.4. GiGiảảm Oxy m

m Oxy mááu: PaO < 300 (ALI) hay <200 (ARDS) u: PaO22/FiO/FiO22< 300 (ALI) hay <200 (ARDS)

5.5. ÁÁp lp lựực đc độộng mng mạạch ph

ch phổổi bi bíít < 18mmHg ho t < 18mmHg hoặặc c không c không cóó

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

bbằằng ch ng chứứng cng củủa suy th a suy thấất Tr t Trááii

Thâm nhiễễm lan to Thâm nhi

m lan toảả

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

không đồồng nh không đ

ng nhấất 2 ph

t 2 phếế trư trườờngng

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

HHìình nh ảảnh CT

nh CT--ScanScan

WareWare LL..BB, , MathayMathay MM..AA, , TheThe ARDSARDS, , NEJMNEJM, 348 (18),

, 348 (18), pppp 1334

1334--49 49

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

HHìình nh ảảnh CT

nh CT--ScanScan

WareWare LL..BB, , MathayMathay MM..AA, , TheThe ARDSARDS, , NEJMNEJM, 348 (18),

, 348 (18), pppp 1334

1334--49 49

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

viêm phổổi i

Nguyên tắắc xc xửử trtríí viêm ph Nguyên t m A/H1N1 do virut cúúm A/H1N1 do virut c

1.1. XĐ mXĐ mứức đc độộ nnặặng đng đểể quyquyếết đt địịnh tr

ưu tiên nh trìình tnh tựự ưu tiên

2.2. SSửửa cha chữữa ta tíích cch cựực tc tìình tr

nh trạạng gi

ng giảảm oxy m

m oxy mááu:u:

 MĐ nhMĐ nhẹẹ vvàà TB: ôxy li TB: ôxy liệệu phu phááp, CPAP, th y KXN p, CPAP, thởở mmááy KXN

 MĐ nMĐ nặặng: th ng: thởở mmááy xâm nh y xâm nhậậpp

3.3. DDùùng thu

ng thuốốc khc khááng virut v

ng virut vàà KS ch

KS chốống bng bộội nhi

i nhiễễmm

4.4. HHồồi si sứức tc tíích cch cựực chc chốống suy đa t

ng suy đa tạạngng

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Phân độộ nnặặng cng củủa viêm ph Phân đ

i do virus a viêm phổổi do virus n thương XQ phổổii u oxy mááu, mu, mứức đc độộ ttổổn thương XQ ph

Căn cứứ vvàào: mo: mứức đc độộ thithiếếu oxy m Căn c  NhNhẹẹ ::

Không khóó ththởở; SpO ; SpO22 > 92%; PaO > 80 mmHg > 92%; PaO22 > 80 mmHg

 Không kh  XQ ph XQ phổổi: thâm nhi i: thâm nhiễễm khu tr m khu trúú mmộột bên ho c chưa rõ.. t bên hoặặc chưa rõ

nh: cóó ttổổn thương ph

p (ALI) n thương phổổi ci cấấp (ALI)

 Trung b

m; SpO22 ttừừ 8888--92%; PaO

Trung bìình: c  KhKhóó ththởở, t, tíím; SpO  XQ ph XQ phổổi: thâm nhi

80 mmHg 92%; PaO22 ttừừ 6060--80 mmHg 2 bên hoặặc lan to 1 bên c lan toảả 1 bên i: thâm nhiễễm khu tr m khu trúú 2 bên ho

 NNặặng: c

ng: cóó suy hô h

p rõ (ARDS) suy hô hấấp cp cấấp rõ (ARDS) <60 mmHg <88%; PaOPaO22 <60 mmHg m; SpO22 <88%; hai bên m lan toảả hai bên i: thâm nhiễễm lan to

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 KhKhóó ththởở nhinhiềều, tu, tíím; SpO  Xquang ph Xquang phổổi: thâm nhi  CCóó ththểể suy đa t suy đa tạạng, sng, sốốc.c.

SSửửa cha chữữa ta tìình tr

nh trạạng gi

ng giảảm oxy m

m oxy mááuu

 Viêm ph

Viêm phổổi mi mứức đc độộ nhnhẹẹ vvàà trung b

trung bìình: nh:

 Oxy li Oxy liệệu phu phááp qua thông kh p qua thông khíí ththựự nhiên (th oxy), nhiên (thởở oxy),

 CPAP, CPAP,

 ThThởở mmááy không xâm nh y không xâm nhậậpp

 Viêm ph

Viêm phổổi mi mứức đc độộ nnặặng: th

ng: thởở mmááy xâm nh

y xâm nhậậpp

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

ChiChiếến lưn lượợc sc sửửa cha chữữa ta tìình tr

nh trạạng gi

ng giảảm oxy m

m oxy mááuu

MMụục tiêu: SpO

)> 90% hoặặc c

c tiêu: SpO22 (SaO(SaO22)> 90% ho > 60 mmHg PaOPaO22 > 60 mmHg

Oxy vOxy vớới Mask không th

i Mask không thởở llạại i (ph(phồồng tng túúi)i)

(sau 30’’ không đ (sau 30

t MT) không đạạt MT)

CPAP hoặặc c CPAP ho BiPAP BiPAP

người lớn

trtrẻẻ emem

(sau 30’’ không đ (sau 30

t MT) không đạạt MT)

TKCH mode V A/C TKCH mode V A/C

TKCH mode P A/C TKCH mode P A/C Pplat<30 Pplat<30

Vt nhVt nhỏỏ; PEEP v

i PPlat<30 ; PEEP vớới PPlat<30

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Oxy liệệu phu phááp qua thông kh Oxy li

nhiên p qua thông khíí ttựự nhiên

 ChChỉỉ đ địịnh: viêm ph

nh: viêm phổổi mi mứức đc độộ nhnhẹẹ

c tiêu:  MMụục tiêu:

 SpOSpO2 2 (SaO(SaO22)> 90% ho > 60 mmHg. )> 90% hoặặc PaOc PaO22 > 60 mmHg.

 Lâm s Lâm sààng: ng: không kh không khóó ththởở (...), b (...), bớớt tt tíím (m (……).).

 BiBiệện phn phááp:p:

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 TTốốt nht nhấất lt làà ththởở qua Mask không th qua Mask không thởở llạại (i (……))

ThThởở CPAPCPAP

 CĐCĐ: SpO

<90% dùù ththởở qua mask kh

qua mask khôông th

ng thởở llạạii

: SpO22<90% d

 TiTiếến hn hàành:nh:

 ChChọọn mask (ng/l n mask (ng/lớớn) ho n) hoặặc gc gọọng mng mũũi (tr i (trẻẻ nhnhỏỏ) ph) phùù hhợợpp

 BBắắt đt đầầu cho th u cho thởở vvớới CPAP (PEEP) = 5 cmH i CPAP (PEEP) = 5 cmH22OO

 ĐiĐiềều chu chỉỉnh mnh mứức CPAP theo lâm s c CPAP theo lâm sààngng

 Thay đ Thay đổổi 1 cmH i 1 cmH22O/lO/lầần đn đểể duy tr >90%. duy trìì SpOSpO22 >90%.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 MMứức CPAP t c CPAP tốối đa c i đa cóó ththểể đ đạạt tt tớới 10 cmH i 10 cmH22O.O.

Thông khíí nhân t Thông kh

nhân tạạo o -- ThThởở mmááyy

i ARDS  chichiếến lưn lượợc c bbảảo vo vệệ phphổổii

y không xâm nhậậpp

i 0,6. ng hoặặc dưc dướới 0,6. >92% vớới FiOi FiO22 bbằằng ho

Nguyên tắắc: c:  Nguyên t  Như đ Như đốối vi vớới ARDS  Nên b Nên bắắt t đđầầu vu vớới thi thởở mmááy không xâm nh c tiêu:  MMụục tiêu:  SpOSpO22 >92% v  pH pH  7.37.3  Pplat

Pplat  30 cmH 30 cmH22OO

 CCóó ththểể chchấấp nhp nhậận: (n: (……) nh) nhằằm trm tráánh lnh lààm vm vỡỡ phphổổii

> 85% hoặặc c 7.2 (hypercapnia permissive) hoặặc c

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

O trong thờời gian ng n (open lung) i gian ngắắn (open lung) Pplat  30 cmH  SpOSpO22 > 85% ho  pH pH  7.2 (hypercapnia permissive) ho  Pplat 30 cmH22O trong th

ThThởở mmááy không xâm nh

p (qua mask) y không xâm nhậập (qua mask)

 ChChỉỉ đ địịnh:nh:

 Khi BN Khi BN còn t còn tỉỉnh, hnh, hợợp tp táác tc tốốt, kht, khảả năng ho kh năng ho khạạc còn t c còn tốốtt

u rõ: xanh tíím, thm, thởở nhanh nông, SpO   oxy moxy mááu rõ: xanh t

nhanh nông, SpO22<92%<92% nhiên. p qua TK tựự nhiên.  ĐĐááp p ứứng kng kéém vm vớới oxy li i oxy liệệu phu phááp qua TK t

 Phương th

Phương thứức: tc: tùùy theo m

c trang bịị y theo mááy thy thởở đư đượợc trang b

 BiPAP: BiPAP: BBilevel ilevel PPositive ositive AAirway ressure irway PPressure

 NIV: NIV: NNon on IInvasive entilation nvasive VVentilation

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 PSV: PSV: PPressure ressure SSupport entilation upport VVentilation

ThThởở mmááy xâm nh

y xâm nhậậpp

 ChChỉỉ đ địịnh: Anh: ALI/ARDS k

LI/ARDS không đ

hông đááp p ứứng vng vớới NIVi NIV

 MMááy thy thởở: t: tùùy thu

y thuộộc vc vàào to tìình hnh hìình trang thi

nh trang thiếết bt bịị

 phphảải ci cóó chchứức năng PEEP v

 TTốối thi i thiểểu: u:

c năng PEEP vàà đi

điềều chu chỉỉnh đư

nh đượợc FiOc FiO22..

 PhPhảải ci cóó filter l

filter lọọc thc thởở rara

 NhiNhiềều mode th

 TTốốt nht nhấất: t:

u mode thởở, c, cóó ccảả không xâm nh

không xâm nhậập vp vàà xâm nh

xâm nhậậpp

 Theo dõi đư

Theo dõi đượợc cơ h

c cơ họọc phc phổổi trong qu

i trong quáá trtrìình th

nh thởở mmááy.y.

 Công c

i (open lung, P/V tool). Công cụụ mmởở phphổổi (open lung, P/V tool).

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Nguyên ttắắcc ththởở mmááy xâm nh Nguyên

y xâm nhậậpp

 ĐĐặặt t ththểể ttííchch lưu thông th

lưu thông thấấpp (VT(VT = 6 = 6 -- 88 ml/kg)ml/kg) đ đểể

gigiữữ Pplateau

Pplateau  30 cmH

30 cmH22OO (b(bảảo vo vệệ phphổổi).i).

 CCảải thi

i thiệện oxy ho

n oxy hoáá: : SaOSaO22=88=88--95%95% hohoặặc PaOc PaO22=55=55--

80mmHg 80mmHg

 ChChọọnn PEEP t PEEP tốối ưui ưu..

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

Thở máy trong ALI & ARDS

 ChChọọnn FiOFiO22 ththấấpp nhnhấấtt ccóó ththểể

CCáác bic biệện phn phááp hp hồồi si sứức khc kháácc

 TruyTruyềền dn dịịch: ch:

 ĐĐảảm bm bảảo cân b o ra, o cân bằằng vng vàào ra,

 Duy tr Duy trìì nư nướớc tic tiểểu kho u khoảảng 1200 ng 1200 --1500 mL/ng 1500 mL/ngàày, y,

 ChChúú ý trý tráánh ph nh phùù phphổổi (ran i...). i (ran ẩẩm, tm, tĩĩnh mnh mạạch cch cổổ nnổổi...).

 Nên đ Nên đặặt TMTT duy trìì CVP CVP ~~ 55--6 cmH t TMTT duy tr 6 cmH22O.O.

 NNếếu > 2 l u > 2 líít dd tinh th t dd tinh thểể mmàà HATT< 90 mmHg dd keo. . HATT< 90 mmHg  dd keo

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 Nơi cNơi cóó ĐK nên duy tr ĐK nên duy trìì albumin m albumin mááu u ởở mmứức c ≥≥ 35g/l 35g/líít. t.

CCáác bic biệện phn phááp hp hồồi si sứức khc kháácc

 ThuThuốốc vc vậận mn mạạch: d

ch: dùùng sng sớớmm

 Dopamine ho c Noradrenaline Dopamine hoặặc Noradrenaline

 PhPhốối hi hợợp vp vớới Dobutamine đ i Dobutamine đểể duy tr duy trìì HATT 90 mmHg. HATT ≥≥ 90 mmHg.

 Thăng b

Thăng bằằng ki

m toan: ng kiềềm toan:

 đđảảm bm bảảo pH t khi hypercapnia permissive o pH ≥≥ 7 7,2,2 đ đặặc bic biệệt khi hypercapnia permissive

 Khi cKhi cóó suy đa t

suy đa tạạng:ng:

 CCầần n ááp dp dụụng ng phpháác đc đồồ hhồồi si sứức cho BN suy đa t c cho BN suy đa tạạngng

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 NNếếu cu cóó đi u (CRRT). điềều kiu kiệện cn cóó ththểể titiếến hn hàành lnh lọọc mc mááu (CRRT).

ĐiĐiềều tru trịị hhỗỗ trtrợợ

ng corticosteroid:  DDùùng corticosteroid:

 ChChỉỉ đ địịnh cho nh nh cho nhữững ca n ng ca nặặng, ng, ởở giai đo giai đoạạn tin tiếến trin triểển.n.

 methylprednisolon: t

 CCóó ththểể ddùùng 1 trong c ng 1 trong cáác thu c sau đây:: c thuốốc sau đây

methylprednisolon: từừ 0,50,5--1 mg/kg/ng

y, tiêm tĩĩnh nh

1 mg/kg/ngàày y  7 ng7 ngàày, tiêm t

mmạạch.ch.

 hydrocortisone 100mg x 2 l

hydrocortisone 100mg x 2 lầần/ngn/ngàày x 7 ng

y x 7 ngàày, tiêm t

y, tiêm tĩĩnh mnh mạạchch

 depersolon 30mg x 2 l

depersolon 30mg x 2 lầần/ngn/ngàày x 7 ng

y x 7 ngàày, tiêm t

y, tiêm tĩĩnh mnh mạạchch

 prednisolone 0,5

prednisolone 0,5--1mg/kg/ng

1mg/kg/ngàày x 7 ng

y x 7 ngàày, uy, uốốngng

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 ChChúú ý theo dõi đư ý theo dõi đườờng mng mááu u

ĐiĐiềều tru trịị hhỗỗ trtrợợ

 SSốốt: dt: dùùng ng paracetamol khi nhi

paracetamol khi nhiệệt đt độộ trên 39

trên 39ooCC

 BBảảo đo đảảm chm chếế đ độộ dinh dư

dinh dưỡỡng vng vàà chăm s

chăm sóóc:c:

 BN nh

 Dinh dư Dinh dưỡỡng:ng:

BN nhẹẹ: c: cho ăn b

ho ăn bằằng đư

ng đườờng mi

ng miệệng.ng.

 BN nBN nặặng: c

ng: cho ăn s

ho ăn sữữa va vàà bbộột d/

t d/dưdưỡỡng qua

ng qua ốống thông d

ng thông dạạ ddàày.y.

 NNếếu không ăn đư

u không ăn đượợc phc phảải nuôi dư

i nuôi dưỡỡng bng bằằng đư

ng đườờng TMng TM

 ChChốống long loéét: nt: nằằm đm đệệm nưm nướớc, xoa b c, xoa bóóp, p, thay đ thay đổổi tư th i tư thếế..

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 Chăm s Chăm sóóc h/hc h/hấấp: gi p: giúúp BN ho, kh p BN ho, khạạc; vc; vỗỗ rung; h rung; húút đt đờờm.m.

ng sinh ĐiĐiềều tru trịị khkhááng sinh

 ThuThuốốc khc khááng vir

t: oseltamivir (Tamiflu): ng virúút: oseltamivir (Tamiflu):

 <15 kg: 30 mg x 2 l

 TrTrẻẻ em 1 em 1--13 tu13 tuổổi di dùùng dd u ng dd uốống: ng:

<15 kg: 30 mg x 2 lầần/ngn/ngàày; y;

 1616--23 kg: 45 mg x 2 l

23 kg: 45 mg x 2 lầần/ngn/ngàày; y;

 2424--40 kg: 60 mg x 2 l

40 kg: 60 mg x 2 lầần/ngn/ngàày y  5 ng5 ngàày.y.

 NgưNgườời li lớớn vn vàà trtrẻẻ em >13 tu em >13 tuổổi: 75mg i: 75mg2 l2 lầần/ngn/ngààyy5ng5ngààyy

 CCầần theo dõi ch

n theo dõi chứức năng gan

c năng gan, th, thậận đn đểể đi

điềều chu chỉỉnh nh

liliềều lưu lượợng cho ph

ng cho phùù hhợợp.p.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

ng sinh ĐiĐiềều tru trịị khkhááng sinh

 KhKhááng vi khu

ng vi khuẩẩn: n:

ng sinh phổổ rrộộng ho ng hoặặc phc phốối hi hợợp p

 CCóó ththểể ddùùng mng mộột kht khááng sinh ph c 3 khááng sinh n 2 ho2 hoặặc 3 kh ng sinh nếếu cu cóó nhinhiễễm khum khuẩẩn bn bệệnh vi nh việện.n.

 Cephalosporine th

 TuyTuyếến xãn xã--huyhuyệện cn cóó ththểể ddùùng KS cho viêm ph ng KS cho viêm phổổi CĐi CĐ::

1, 2; Cephalosporine thếế hhệệ 1, 2;

trimoxazol,  CoCo--trimoxazol,

Azithromycin,  Azithromycin,

Doxycyclin,  Doxycyclin,

Gentamycin...  Gentamycin...

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

KẾT LUẬN

 Đại dịch cúm A(H1N1):

 Lây lan mạnh từ người sang người ở cấp cộng đồng,

 Đã có một số trường hợp tử vong.

 Diễn biến: khó lường trước được do nguy cơ kết hợp

hai dòng virus A(H1N1) với A(H5N1).

 Biến chứng chủ yếu của cúm là viêm phổi:

 Diễn biến rất nhanh chóng tới SHHC tiến triển (ARDS)

 Đặc trưng:  oxy hóa máu nghiêm trọng, không đáp

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

ứng với các trị liệu thông thường.

KẾT LUẬN

 Cần cảnh giác với diễn biến dịch và chủ động có

kế hoạch ứng phó kịp thời.

 Nguyên tắc xử trí cúm có biến chứng viêm phổi

nhằm làm giảm tỉ lệ tử vong:

 Xác định mức độ nặng để quyết định trình tự ưu tiên

 MĐ nhẹ và TB: ôxy liệu pháp, CPAP, thở máy KXN

 MĐ nặng: thở máy xâm nhập

 Tích cực sửa chữa tình trạng giảm oxy máu:

 Dùng thuốc kháng virut và KS chống bội nhiễm

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009

 Hồi sức tích cực chống suy đa tạng

Tài liệu tham khảo chính

1. Hướng dẫn chẩn đoán, xử trí và phòng lây nhiễm cúm A (H5N1) ở

người. Quyết định số 30/2008/QĐ-BYT ngày 19/8/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế.

2. Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và phòng lây nhiễm cúm lợn A (H1N1) ở người. Quyết định số 1440/QĐ-BYT ngày 29 tháng 4 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế.

3. Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và phòng lây nhiễm cúm A (H1N1). Quyết định số 2762 /QĐ-BYT ngày 31/ 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế. 4. Raphael D. Clinical manifestations and diagnosis of influenza in adults.

Uptodate 17.1/2009

5. John HF, Mark DS. Acute respiratory distress syndrome: Definition;

epidemiology; diagnosis; and etiology. Uptodate 17.1/2009

6. Mark DS. Acute respiratory distress syndrome: Pathophysiology; clinical

manifestations; prognosis; and outcome. Uptodate 17.1/2009.

7. Mark DS. Supportive care and oxygenation in acute respiratory distress

syndrome. Uptodate 17.1/2009.

8. Mark DS, Robert CH. Mechanical ventilation in acute respiratory distress

syndrome. Uptodate 17.1/2009.

SHHC do virus cúm A/H1N1-2009