ĐẠI HC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HC NÔNG LÂM
KIU MINH THÚY
Tên đề tài:
ĐÁNH GIÁ ẢNH HƯỞNG CA HOẠT ĐỘNG
KHAI THÁC QUẶNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
TI M ST TRI CAU, HUYỆN ĐỒNG H,
TNH THÁI NGUYÊN
KHÓA LUN TT NGHIP ĐẠI HC
H đào tạo : Chính quy
Chuyên ngành : Khoa học môi trường
Khoa : Môi trường
Khóa hc : 2014 - 2018
THÁI NGUYÊN - 2018
ĐẠI HC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HC NÔNG LÂM
KIU MINH THÚY
Tên đề tài:
ĐÁNH GIÁ ẢNH HƯỞNG CA HOẠT ĐỘNG
KHAI THÁC QUẶNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
TI M ST TRI CAU, HUYỆN ĐỒNG H,
TNH THÁI NGUYÊN
KHÓA LUN TT NGHIP ĐẠI HC
H đào tạo : Chính quy
Chuyên ngành : Khoa học môi trường
Khoa : Môi trường
Lp : K46N02
Khóa hc : 2014 - 2018
Giảng viên hướng dn : Ths. Hoàng Th Lan Anh
THÁI NGUYÊN - 2018
i
LI CẢM ƠN
Trong quá trình học tập nghiên cứu tại khoa Môi Trường - Đại học
Nông lâm Thái Nguyên, em xin cám ơn sự chbảo, giúp đỡ tận tình của các
thầy, cô trong trường và trong khoa.
Để đạt được kết quả như ngày hôm nay để thể hoàn thành tốt bài
chuyên đề tốt nghiệp của mình, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến: ThS.
Hoàng Thị Lan Anh, đã giúp em được mảng đề tài phù hợp, hướng dẫn
em nhiệt tình tận tâm trong quá trình em làm chuyên đề. Em xin chân
thành cám ơn !
Em xin chân thành cám ơn các anh, chị Chi cục Bảo vmôi trường
tỉnh Thái Nguyên đã nhiệt tình giúp đỡ em rất nhiều trong quá trình hoàn
thành bài khóa luận của mình!
Thái Nguyên, ngày .....tháng .... năm 2018
Sinh viên
Kiều Minh Thúy
ii
DANH MỤC BẢNG BIỂU
Bng 3.1. Bng tng hp v trí, ch tiêu phân tích mu .............................. 13
Bng 3.2. Tng hợp các phương pháp lấy mu ........................................... 16
Bng 4.1. Tng hp các ngun gây ô nhim không khí ............................. 30
Bng 4.2. Bng tng hp c v trí ly mu kng khí ti m st Tri Cau .... 31
Bng 4.3. Bng tng hp kết qu quan trc chất lượng môi trường
không khi ti m st Tri Cau (tiếp) ........................................... 32
Bng 4.4. Kết qu phân ch mu c mt trên sui Nn Me và h Sen ..... 37
Bng 4.5. Kết qu phân tích mẫu nước thi sn xut ti m st Tri Cau ..... 40
Bng 4.6. Kết qu phân tích chất lượng nước thi sn xut ti m st
Tri cau (tiếp) .............................................................................. 41
Bng 4.7. Kết qu phân tích chất lượng nước ngm ti mt s v trí
đặc trưng ..................................................................................... 44
Bng 4.8. Kết qu phân tích mẫu đất t mẫu 1 đến mu 4 ......................... 46
iii
DANH MỤC HÌNH
Hình 4.1. V trí m st Tri Cau ................................................................. 19
Hình 4.2. Sơ đồ v trí ca m st tri cau ................................................... 21
Hình 4.3. Sơ đồ quy trình khai thác qung st ti M st Tri Cau ........... 28
Hình 4.4. Sơ đồ quy trình tuyn ra qung st ........................................... 29
Hình 4.5. Biểu đồ so sánh kết qu quan trc ch tiêu Bi tng s, SO2
NOx với QCVN 05:2013/BTNMT đợt 4/2017 t mu
KK.1 đến KK.4 ........................................................................... 33
Hình 4.6. Biểu đồ so sánh kết qu quan trc ch tiêu Bi tng s, SO2
NOx với QCVN 05:2013/BTNMT đợt 1/2018 t mu
KK.1 đến KK.4 ........................................................................... 33
Hình 4.7. Biểu đồ so sánh kết qu quan trc ch tiêu CO vi QCVN
05:2013/BTNMT t mẫu KK.1 đến KK.4.................................. 34
Hình 4.8. Biểu đồ so sánh kết qu quan trc ch tiêu Bi tng s, SO2
NOx với QCVN 05:2013/BTNMT đợt 4/2017 t mu
KK.5 đến KK.7 ........................................................................... 34
Hình 4.9. Biểu đồ so sánh kết qu quan trc ch tiêu Bi tng s, SO2
NOx với QCVN 05:2013/BTNMT đợt 1/2018 t mu
KK.5 đến KK.7 ........................................................................... 35
Hình 4.10. Biểu đồ so sánh kết qu quan trc ch tiêu CO vi QCVN
05:2013/BTNMT t mẫu KK.5 đến KK.7.................................. 35
Hình 4.11. Biểu đồ so sánh kết qu phân tích các ch tiêu kim loi so
vi QCVN 08-MT/2015 các đợt 4/2017 và đợt 1/2018 ............. 38
Hình 4.12. Biểu đồ so sánh các ch tiêu pH, TSS, COD, BOD5 so vi
QCVN 08-MT/2015 các đợt 4/2017 và đợt 1/2018 .................... 38
Hình 4.13. Biểu đ so sánh ch tiêu coliform các đợt 4/2017 đợt
1/2018 so vi QCVN 08-MT:2015/BTNMT ............................. 39