C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
B GIAO THÔNG V N T I Ả
Ộ
Ậ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
TR
NG ĐH GTVT TPHCM
Đ c l p – T do – H nh phúc
ƯỜ
ộ ậ
ự
ạ
-----o0o-----
KHOA HÀNG H IẢ
Đ C NG CHI TI T MÔN H C Ề ƯƠ Ọ Ế
X P D HÀNG HÓA
Ế Ỡ
Tên môn h c: ọ B môn:
ộ PHÁP LU TẬ
1. Thông tin chung v môn h c: ọ ề
X p d hàng hóa - Tên môn h c: ọ ế ỡ
- Ti ng Anh: Cargo Handling ế
014105 - Mã môn h c:ọ
- S tín ch : ố ỉ 3 tín chỉ
- Môn h c: ọ
- Các môn h c tiên quy t: ọ ế
- Các môn h c k ti p: ọ ế ế
- Các ph ươ ng ti n h tr gi ng d y: ỗ ợ ả ệ ạ
- Gi tín ch đ i v i các ho t đ ng: ờ ỉ ố ớ ạ ộ
+ Nghe gi ng lý thuy t: ế 30 giờ ả
+ Làm bài t p trên l p: ậ ớ 15 giờ
+ Th o lu n: ả ậ giờ
+ T h c xác đ nh: ự ọ ị 90 giờ
- Đ a ch Khoa/B môn ph trách: ộ ụ ỉ ị
2. M c tiêu môn h c ụ ọ
2.1. M cụ tiêu chung
2.1.1 Ki n th c ế ứ :
+Sinh viên phân tích và đánh giá đ ượ c kh năng n đ nh c a con tàu. ị ủ ả ổ
+Sinh viên phân tích và tính tóan các bài tóan liên quan đ n n đ nh tàu. ế ổ ị
+Phân tích và hi u rõ các yêu c u n đ nh c a IMO, các quy đ nh và quy ầ ổ ủ ể ị ị
t c liên quan. ắ
+Sinh viên phân tích và đánh giá đ c các l ai hàng hóa v n chuy n, các ượ ể ậ ọ
tàu đ c thù. ặ
2.1.2 K năng: ỹ
+T vi c nghiên c u, sinh viên có th phân tích và t ng h p các v n đ ừ ệ ứ ể ấ ổ ợ ề
đ đánh giá n đ nh nguyên v n c a m t con tàu nói chung. ể ẹ ủ ổ ộ ị
+V n d ng ki n th c c b n v n đ nh tàu đ đáp ng các qui đ nh, qui ứ ơ ả ề ổ ứ ụ ế ể ậ ị ị
t c c a IMO cho nh ng con tàu đ c thù. ữ ắ ủ ặ
+L p s đ làm hàng, qui trình làm hàng, qui v sinh két ậ ơ ồ ệ
2.1.3 Thái đ :ộ
ấ +Sinh viên có thái đ đúng đ n và khoa h c khi phân tích, t ng h p v n ắ ộ ọ ồ ợ
đề
+Sinh viên h c và áp d ng đ c ph ng pháp h c t p hi n đ i: ch ụ ọ ượ ươ ọ ậ ệ ạ ủ
đ ng, đ c l p, có khoa h c và không ng ng c p nh t ki n th c. ộ ộ ậ ừ ứ ế ậ ậ ọ
2.2. M c tiêu chi ti t c a môn h c: ụ ế ủ ọ
N i dung ộ M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ
(Nh , hi u) (Phân tích, t ng h p) ể ớ ổ ợ ậ
(Nh n xét, đánh giá)
N i dung/ Ph nầ
ộ 1/Ch ng 1. ươ
ế ề ể ượ c - Hi u đ khái ni m vệ ề n đ nh. ị ổ
Ổ ị
ế ố ả nh - Nh ng y u t ữ h ng đ n tr ng tâm ọ ưở tàu, chi u cao tâm nghiêng GM. - Phân tích B ngả ồ ị th y tĩnh và Đ th ủ các đ ng cong ườ th y tĩnh. ủ
n đ nh tàu/ n đ nh Ổ ị ngang
cượ ở
- Tóm t t các quy ắ đ nh c a IMO cho ủ ị tàu hàng khô. - Phân tích Các đ ng cong hòanh ườ giao.
- Đánh giá và tính tóan đ n đ nh tàu ị ổ góc nghiêng nh … ỏ
- Xây d ngự ng cong đ ườ cánh tay đòn n đ nh GZ. ổ ị
- Các y u tế ố c a đ ủ ườ ng cong GZ.
- Đánh giá nổ
góc ở
đ nh tàu ị nghiêng l n.ớ
- n đ nh Ổ ị đ ng.ộ
ị
- Xác đ nh nguyên nhân gây nghiêng. - Nguyên nhân gây nghiêng tàu.
ế i quy t
- Cách s lí cho các ử tr ng h p nghiêng ợ ườ tàu.
- Gi ả bài tóan nghiêng tàu do tr ng tâm tàu ọ l ch kh i ỏ ệ ng trung đ ườ tâm.
-Nghiêng do GM âm ban đ u.ầ
ả ế
ộ 1/Ch ng 2. N i dung/ Ph n ầ ươ ế
- Khái ni mệ ề ớ ướ c, v m n n hi u s m n. ệ ố ớ
Ổ ị
c theo yêu c u. - Gi i quy t các bài tóan liên quan đ nế hi u s m n và m n ớ ệ ố ớ n ướ ầ - Xác đ nh l ng ượ ị ủ c c a chi m n ướ tàu thông qua công tác giám đ nh m n. ị ớ
ớ
- Tính tóan hi u s m n ệ ố ớ c. và m n n ớ ướ
n
n đ nh tàu/Hi u sệ ố m n và m n ớ cướ
ệ
ả - Đ th hay b ng ồ ị tính s thay đ i m n ớ ổ ự n c do có s thay ự ướ ượ ng đ i tr ng l ổ ọ hàng.
c trung - M i quan h ố ớ gi a m n ữ n ỷ c và t ướ tr ng.ọ ớ ướ
- M n n bình th t.ậ
ố
- S thay đ i ổ ự hi u s m n ệ ố ớ c và m n n ớ ướ
- M i liên h gi a ệ ữ ỷ hi u s m n và t tr ng n ướ ệ ố ớ c. ọ ớ c m n
- Th ướ c.ướ n
- Vòng tròn đăng ki m.ể
- S c b n d c ứ ề ọ :
ộ 1/Ch ng 3. - Đánh giá và đi uề ch nh h p lí. ầ N i dung/ Ph n ươ ợ ỉ
Ổ ị
Nguyên nhân gây ra ngứ su t.ấ ế
n đ nh ứ ề tàu/S c b n
- Phân b hàng ố làm trong th c t ự hàng.
ự i thích L c ả
thân tàu
Gi c t (SF). ắ
ả
Gi i thích Moment u nố (BM)
Phân b hàng ố ứ đ m b m s c ả ả b n d c s b . ọ ơ ộ ề
- S c b n c c ứ ề ụ b .ộ
- Moment xo nắ
N i dung/ ặ Ph nầ ầ
ộ 2/Ch ng 1. ươ ế ủ - K t c u h m hàng ế ấ c a các tàu. ủ
ấ - So sánh k t c u h m hàng c a các ầ l ai tàu đ c thù. ặ ọ - H s r ng. ệ ố ỗ ể
- Đ c đi m và ể ủ tính ch t c a ấ hàng hóa v nậ chuy n b ng ằ tàu. ệ ộ ể t đ đi m ng & Đ m. - Nhi s ươ ộ ẩ ể
H at đ ng ộ ọ làm hàng/ ể V n chuy n ậ hành bách hóa
ố - Ki u đóng gói. - B n nguyên t c ắ thông gió h m hàng ầ ị
- Đ n v đo ơ ng. l ườ
ệ ố ấ - H s ch t x p hàng hóa ế
- Nguyên nhân gây h h ng ỏ ư và thi u h t ụ ế hàng & Bi nệ ngăn pháp ng a.ừ
- Các hi nệ t ồ ng đ m ổ ượ hôi.
ặ ở
/ Ph nầ ng 2. *- Thông gió h mầ hàng. N i dung ộ 2/Ch ươ - Đ c đi m tàu ch ể hàng n ng.ặ
- Đ m c a hàng. ộ ẩ ủ ử ụ * -Tính ch tấ b o qu n và ả ả v n t ậ ả ủ i c a Than, Qu ng.ặ ể
ị - Góc nghĩ (Angle of respose). - S d ng h s ồ ơ th v ng đ tính ế ữ tóan n đ nh theo ổ yêu c u c a IMO. ầ ủ
ộ H at đ ng ọ làm hàng/ V n chuy n ể ậ hàng r iờ
t tàu - Công tác chu n b h m ị ầ ẩ hàng. * Phân bi ệ chuyên d ng, tàu có ụ
ấ
gi y phép và tàu không có gi y phép. ấ
ơ ồ - L p s đ ậ xu ng hàng và tr hàng. ố ả
*-Tính ch tấ b o qu n và ả ả i c a v n t ậ ả ủ hàng h t r i. ạ ờ
ố
- Phân b hàng đ m b o qui ả ả đ nh c a IMO ủ ị v n đ nh. ị ề ổ
N i dung/ Ph nầ ậ ổ
ộ 2/Ch ng 3. ươ * V n chuy n ể g : ỗ ằ
- Tìm hi u S tay ể ố ch ng bu c và c ộ đ nh hàng. ị ể ề
-Đ c đi m v ặ G .ỗ
H at đ ng ộ ọ làm hàng/ ể V n chuy n ậ hàng trên boong
- Công tác chu n b h m ị ầ ẩ hàng, b tríố thi ế ỉ ằ t b ch ng bu c g trên ộ ỗ boong.
* V n chuy n ể ậ Container:
- Các l aiọ Container & C u trúc tàu ch Container. ấ ở
- Cách l p sậ ơ đ cho tàu ồ Container.
*IMDG Codes.
N i dung/ ậ
ộ 2/Ch Ph nầ . ng 4 ủ - Tính ch t lí hóa c a ấ nhóm Hydro Carbon. ươ
tr ng. tị ỷ - Các đ n vơ tr ng và chuy n ể ọ đ i t ổ ỷ ọ
ể * V n chuy n d u và s n ả ầ ph m ủ c a ẩ d u:ầ ng hàng ượ i đa trong két. - Tính l nh n t ậ ố
- Quy trình Topping Off. ự ố xu ng
- Trình t hàng
- Quy trình Load On Top.
H at đ ng ộ ọ làm hàng/ ể V n chuy n ậ ở hàng l ng ch ỏ r iờ
- V sinh h m hàng ệ ầ - Tính ch tấ b o qu n và ả ả ủ i c a v n t ả ậ hàng hóa.
ệ
- H th ng ố làm hàng: Két hàng; Đ ngườ ng; các van.. ố và các hệ th ng khác. ố
- Tính tóan ng hàng l ượ trong két.
ơ ồ đ
- L p s ậ làm hàng. ự ố xu ng
- Trình t hàng
* V n chuy n ể ậ hóa ch t:ấ - V sinh h m hàng ệ ầ
- Tính ch tấ b o qu n và ả ả ủ i c a v n t ả ậ hàng hóa.
ệ
- H th ng ố làm hàng và các h th ng ố ệ liên quan khác.
ơ ồ đ
- L p s ậ làm hàng. ự ố xu ng
- Trình t hàng ậ
ể * V n chuy n khí hóa l ng:ỏ - V sinh h m hàng ệ ầ
- Khái ni mệ khí hóa l ng.ỏ
- Tính ch tấ b o qu n và ả ả ủ i c a v n t ả ậ hàng hóa.
ệ
ố - H th ng làm hàng và các h th ng ố ệ liên quan khác.
ơ ồ đ
- L p s ậ làm hàng.
3.
Tóm t ắ ộ t n i dung môn h c: ọ
ứ ừ ầ Ổ ị ắ ủ ph n n đ nh tàu; Nh ng qui đ nh và quy t c c a ữ
ị ấ ủ
ể ấ
ệ ố ươ
ộ ứ
Với ki n th c t ế IMO v v n đ an tòan; Khái ni m và tính ch t c a hàng hóa, tìm ệ ề ề ấ hi u c u trúc c a các con tàu đ c thù, các h th ng làm hàng . T đó, ừ ặ ủ ả ng án làm hàng đ m giúp cho sinh viên đánh giá và đ a ra m t ph ư b o n đ nh nguyên v n, cũng nh đáp ng các yêu c u n đ nh, ầ ổ ị ư ẹ phòng ch ng ô nhi m cu IMO quy đ nh cho t ng con tàu đ c thù. ặ ả ổ ị ố ừ ễ ả ị
4. N i dung chi ti
t môn h c: ộ ế ọ
N i dung/ Ph n 1/Ch ng 1: n đ nh tàu/ n đ nh ngang ộ ầ ươ Ổ ị Ổ ị
1.1. Khái ni m n đ nh ngang. ệ ổ ị
1.2. Đánh gía n đ nh ổ ị ở góc nghiêng nh . ỏ
1.3. Đánh giá n đ nh góc nghiêng l n. ổ ị ở ớ
1.4. n đ nh đ ng. Ổ ị ộ
1.5. Tóm t ắ t các quy đ nh n đ nh c a IMO. ổ ủ ị ị
1.6. Nghiêng tàu.
N i dung /Ph n 1/Ch ng 2: n đ nh tàu/ Hi u s m n n c và ộ ầ ươ Ổ ị ệ ố ớ ướ
m n n c. ớ ướ
2.1. Khái ni m và các s li u tính tóan c b n. ố ệ ơ ả ệ
2.2. Các bài tóan v hi u s m n n c và m n n c. ề ệ ố ớ ướ ớ ướ
2.3. Môi quan h gi a m n n c và t tr ng n c& Hi u s m n n ệ ữ ớ ướ ỷ ọ ướ ệ ố ớ ướ c
và t tr ng n c. ỷ ọ ướ
2.4. D u chuyên ch & Th c m n n c. ấ ở ướ ớ ướ
N i dung/ Ph n 1/Ch ng 3: n đ nh tàu/ S c b n thân tàu ộ ầ ươ ứ ề Ổ ị
3.1. S c b n d c: ứ ề ọ
Nguyên lí chung tính s c b n d c: ứ ề ọ
• Đ ng cong tr ng l ng, đ ng cong l c n i, đ ng cong l c t ườ ọ ượ ườ ự ổ ườ i ự ả
• L c c t. ự ắ
• Moment u n.ố
3.2. S c b n c c b : ứ ề ụ ộ
3.3. Moment xo n.ắ
N i dung/ Ph n 2/Ch ng 1: V n chuy n hàng hóa/V n chuy n hàng ộ ầ ươ ể ể ậ ậ
bách hóa.
ủ 1.1. Nh ng đ c đi m và tính ch t c a hàng hóa & k t c u h m hàng c a ấ ủ ế ấ ữ ể ặ ầ
tàu hàng khô.
ắ 1.2. Nguyên nhân gây h h ng và thi u h t hàng hóa& Bi n pháp kh c ư ỏ ụ ế ệ
ph c.ụ
1.3. Thông gió h m hàng. ầ
1.4. Bài tóan t n d ng tr ng t i và dung tích. ậ ụ ọ ả
1.5. Cách tính tóan và phân b hàng h p lí ố ợ
N i dung /Ph n 2/Ch ộ ầ ươ ể ng 2: V n chuy n hàng hóa/ V n chuy n ể ậ ậ
hàng r iờ
2.1. V n chuy n hàng r i: Than, qu ng. ể ậ ặ ờ
2.2 V n chuy n hàng h t r i. ể ạ ờ ậ
2.3. Bài tóan giám đ nh m n đ xác đ nh tr ng l ng hàng. ể ớ ọ ị ị ươ
N i dung/ Ph n 2/Ch ộ ầ ươ ể ng 3: V n chuy n hàng hóa/ V n chuy n ể ậ ậ
hàng trên boong.
3.1. V n chuy n G ể ậ ỗ
3.2. V n chuy n Container ể ậ
3.2. IMDG Codes
N i dung/ Ph n 2/Ch ộ ầ ươ ể ng 4: V n chuy n hàng hóa/ V n chuy n ể ậ ậ
hàng l ng ch r i. ở ờ ỏ
4.1. V n chuy n d u. ể ầ ậ
4.2. V n chuy n hóa ch t ấ ể ậ
4.3. V n chuy n khí hóa l ng ể ậ ỏ
5. H c li u: ọ
ệ
5.1. H c li u b t bu c: ọ ệ ắ ộ
ả 5.2. H c li u tham kh o: ọ ệ
6. Hình th c t ứ ổ ch c d y h c: ạ ứ ọ
6.1. L ch trình chung: ị
Hình th c t T ng s ứ ổ ứ ạ ổ ố
ch c d y môn h c ọ T h c ự ọ N i dung ộ Lên l pớ Lý thuy tế Bài t pậ Th oả xác đ nhị
lu nậ
6 6 N i dung/ 12 ộ Ph nầ
1/ Ch ng 1 ươ
Tu n 1- 4
6 6 ầ N i dung/ 12 ộ Ph nầ
1/ Ch ng 2 ươ
3 3 Tu n 5- 8 ầ N iộ
dung/Ph n 1/ ầ
Ch ng 3 ươ
3 3 Tu n 9ầ N iộ
dung/Ph n 2/ ầ
Ch ng 1 ươ
3 3 Tu n 10 ầ N iộ
dung/Ph n 2/ ầ
Ch ng 2 ươ
3 3 Tu n 11 ầ N iộ
dung/Ph n 2/ ầ
Ch ng 3 ươ
6 3 9 Tu n 12 ầ N iộ
dung/Ph n 2/ ầ
Ch ng 4 ươ
30 15 45 Tu n 13- 15 ầ C ngộ
6.2. L ch trình c th cho t ng n i dung: ụ ể ừ ộ ị
Tu n 1 - N i dung /Ph n 1/Ch ng ộ ầ ầ ươ 1. n đ nh ngang Ổ ị
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ ệ ổ 1.1. Khái ni m n
(3gi ờ tín ch ) ỉ đ nh ngang. ị
1.2. Đánh gía n đ nh ổ ị
ở góc nghiêng nh . ỏ
1.3. Đánh giá n đ nh ổ ị
góc nghiêng l n. ở ớ
1.4. n đ nh đ ng Ổ ị ộ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
(gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 2 - N i dung /Ph n 1/Ch ng 1. ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
ứ ạ ch c d y gian, đ aị chu n bẩ ị
1.5. Tóm t t các quy h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ ắ
(3gi ờ tín ch ) ỉ ủ đ nh n đ nh c a ị ổ ị
IMO.
1.6. Nghiêng tàu.
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
( gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 3 - N i dung Ch ng 1. ộ ầ /Ph n 1/ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ
Trên l pớ tín ch ) (gi ỉ ờ Th o lu n ả ậ
( gi ờ tín ch ) ỉ
nhàỞ Trên l pớ Bài t pậ Bài t p n đ nh ậ ổ ị
(3gi tín ch ) ỉ
ờ ……
Tu n 4 - N i dung Ch ng 1. ộ ầ /Ph n 1/ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
ứ ạ ch c d y gian, đ aị chu n bẩ ị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ
tín ch ) (gi ỉ ờ Th o lu n ả ậ Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ ế Bài t p n đ nh (ti p ậ ổ ị
(3gi theo) ờ tín ch ) ỉ
……
Tu n 5 - N i dung Ch ng 2. ộ ầ /Ph n 1/ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
2.1. Khái ni m và các h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ ệ
(3gi ờ tín ch ) ỉ s li u tính tóan c ố ệ ơ
b n.ả
2.2. Các bài tóan về
c và hi u s m n n ệ ố ớ ướ
m n n c. ớ ướ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
(gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
(gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 6 - N i dung Ch ng 2 ộ ầ //Ph n 1/ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ 2.3. Môi quan hệ
(3gi gi a m n n c và t ờ tín ch ) ỉ ữ ớ ướ ỷ
tr ng n ọ ướ ệ c& Hi u
c và t s m n n ớ ố ướ ỷ
tr ng n c. ọ ướ
2.4. D u chuyên ch ấ ở
& Th c m n n c. ướ ớ ướ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
nhàỞ Trên l pớ Bài t pậ
(gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 7 - N i dung /Ph n 1/Ch ng 2 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ
Trên l pớ tín ch ) (gi ỉ ờ Th o lu n ả ậ
( gi ờ tín ch ) ỉ
ệ ố ớ Bài t p Hi u s m n ậ nhàỞ Trên l pớ Bài t pậ
n c và m n n c. (3gi ướ ớ ướ ờ tín ch ) ỉ
……
Tu n 8 - N i dung /Ph n 1/Ch ng 2 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ
(gi ờ tín ch ) ỉ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
(gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ ệ ố ớ Bài t p Hi u s m n ậ
(3 gi n c và m n n c. tín ch ) ỉ ướ ớ ướ
ờ ……
Tu n 9 - N i dung /Ph n 1/Ch ng 3 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ 3.1. S c b n d c: ứ ề ọ
(3gi - Nguyên lí chung tính ờ tín ch ) ỉ
s c b n d c.. ứ ề ọ
3.2. S c b n c c b : ứ ề ụ ộ
3.3. Moment xo nắ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
( gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 10 - N i dung /Ph n 2/Ch ng 1 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
ứ ạ ch c d y gian, đ aị chu n bẩ ị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ H at đ ng làm ộ ọ
(3gi ờ tín ch ) ỉ ể hàng/V n chuy n ậ
hàng bách hóa.
ể 1.1. Nh ng đ c đi m ữ ặ
và tính ch t c a hàng ấ ủ
ầ hóa & k t c u h m ế ấ
hàng c a tàu hàng ủ
khô.
1.2. Nguyên nhân gây
ế ụ h h ng và thi u h t ư ỏ
hàng hóa& Bi nệ
pháp kh c ph c. ắ ụ
1.3. Thông gió h mầ
hàng.
1.4. Bài tóan t nậ
i và d ng tr ng t ụ ọ ả
dung tích.
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
(gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
(gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 11 - N i dung //Ph n 2/Ch ng 2 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
V n chuy n hàng h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ ể ậ
(3gi ờ tín ch ) ỉ r iờ
2.1. V n chuy n hàng ể ậ
r i: Than, Qu ng ờ ặ
2.3. Bài tóan giám
đ nh m n đ xác đ nh ể ị ớ ị
ng hàng. tr ng l ọ ươ
2.2 V n chuy n hàng ể ậ
h t r i. ạ ờ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
( gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 12 - N i dung /Ph n 2/Ch ng 3 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
chu n bẩ ị ứ ạ ch c d y gian, đ aị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ 3.1. V n chuy n G . ỗ ể ậ
(3gi ờ tín ch ) ỉ ể 3.2. V n chuy n ậ
Container
3.2. IMDG Codes
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
( gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 13 - N i dung /Ph n 2/Ch ng 4 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
ứ ạ ch c d y gian, đ aị chu n bẩ ị
V n chuy n hàng h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ ể ậ
(3gi ờ tín ch ) ỉ l ng ch r i. ỏ ở ờ
4.1. V n chuy n d u. ể ậ ầ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
(gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 14 - N i dung /Ph n 2/Ch ng 4 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
ứ ạ ch c d y gian, đ aị chu n bẩ ị
4.2. V n chuy n hóa h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ ể ậ
(3gi ờ tín ch ) ỉ ch tấ
4.3. V n chuy n khí ể ậ
hóa l ngỏ
Th o lu n ậ ả Trên l pớ
(gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ
(gi
tín ch ) ỉ ờ ……
Tu n 15 - N i dung /Ph n 2/Ch ng 4 ộ ầ ầ ươ
N i dung chính Ghi chú Hình th c tứ ổ Th iờ ộ Yêu c u SVầ
ứ ạ ch c d y gian, đ aị chu n bẩ ị
h cọ Lý thuy tế đi mể Trên l pớ
tín ch ) (gi ỉ ờ Th o lu n ả ậ Trên l pớ
( gi ờ tín ch ) ỉ
Bài t p tính tóan Bài t pậ nhàỞ Trên l pớ ậ
(3gi ng hàng trong két. ờ tín ch ) ỉ l ượ
ọ
c ghi trong đ c ng môn 7. Chính sách đ i v i môn h c: ố ớ Th c hi n đ y đ nhi m v c a môn h c đ ệ ủ ụ ủ ự ệ ầ ọ ượ ề ươ
h c.ọ
Đi h c đ y đ (ngh không quá 20% t ng s gi ). Gi ng viên đi m danh ố ờ ủ ể ầ ả ọ ổ ỉ
t ng bu i h c. ừ ổ ọ
Chu n b bài tr ng d n trong đ c ẩ ị ướ c khi đ n l p theo h ế ớ ướ ề ươ ẫ ọ ng môn h c.
Khuy n khích và có ch đ đ ng viên nh ng sinh viên tích c c tham gia ế ộ ộ ữ ự ế
th o lu n t li u c p nh t. ậ ạ ớ i l p, tìm ki m và chia s t ế ẻ ư ệ ậ ả ậ
ả ọ ng pháp, hình th c ki m tra - đánh giá k t qu h c ứ ể ế ươ
ọ 8.1. M c đích và tr ng s ki m tra: 8. Ph t p môn h c: ậ ọ ụ ố ể
M c đích ki m tra Hình th cứ ụ ể Tr ng sọ ố ấ ủ ộ Tính ch t c a n i dung ki m tra ể
Bài t p cá nhân 10% ậ Các bài t p liên quan ậ ứ ừ Đánh giá ki n th c t ng ế
đ n t ng ph n c ế ừ ầ ụ ph n.ầ
th .ể
Bài t p l n L p s đ làm hàng 20% ậ ớ ậ ơ ồ ứ ổ Đánh giá ki n th c t ng ế
ọ h p lí cho t ng l ai ợ ừ h p.ợ
hàng và các tàu đ cặ
K t h p lí lu n và kh
ế ợ
ậ
ả
Đánh giá kĩ năng ngứ
thù
năng ng d ng
ứ
ụ
d ng các v n đ lý ụ
ề
ấ
thuy t vào th c t
. ự ế
ế
Bài thi h t môn 70% ế
8.2. Tiêu chí đánh giá các lo i bài t p và ki m tra đánh giá: ể ạ ậ
8.2.1 Bài t p cá nhân: ậ
1) Xác đ nh v n đ nghiên c u, nhi m v nghiên c u rõ ràng, h p lí.
ấ ề
ứ
ụ
ứ
ệ
ợ
ị
2) Th hi n kĩ năng phân tích, t ng h p trong vi c gi
i quy t các nhi m v
ể ệ
ệ
ổ
ợ
ả
ế
ệ
ụ
nghiên c u.ứ
3) Có b ng ch ng v vi c s d ng các tài li u do gi ng viên h
ề ệ ử ụ
ứ
ệ
ằ
ả
ướ
ng d n. ẫ
+ N i dung: ộ
4) Trình bày v n đ rõ ràng, ngôn ng m ch l c.
ữ ạ
ề
ấ
ạ
Ngoài ra, tuỳ lo i v n đ mà gi ng viên có th có các tiêu chí đánh giá riêng.
ạ ấ
ề
ể
ả
+ Hình th c:ứ
8.2.2 Bài t p l n, h c kì: ậ ớ ọ
+ N i dung: ộ
1) Đ t v n đ , xác đ nh đ i t ề
ặ ấ
ố ượ
ị
ng nghiên c u, nhi m v nghiên c u, ph ệ
ứ
ụ
ứ
ươ ng
pháp nghiên c u h p lí và lôgíc. ứ ợ
2) Có b ng ch ng rõ r t v năng l c t
ệ ề
ự ư
ứ
ằ
ổ duy phê phán, k năng phân tích, t ng
ỹ
h p, đánh giá trong vi c gi
i quy t các nhi m v nghiên c u.
ệ
ợ
ả
ứ
ụ
ế
ệ
3) Có b ng ch ng v vi c s d ng các tài li u, các công ngh , ph
ng pháp,
ề ệ ử ụ
ứ
ệ
ệ
ằ
ươ
gi
i pháp do gi ng viên h
ng d n, nh ng ki n th c đ
ả
ả
ướ
ứ ượ ậ
c c p nh t trong quá ậ
ữ
ế
ẫ
trình nghiên c u.ứ
4) B c c h p lí, ngôn ng m ch l c, trích d n h p l
, trình bày rõ ràng.
ố ụ ợ
ữ ạ
ợ ệ
ẫ
ạ
+ Hình th c:ứ
Bi u đi m trên c s m c đ đ t các tiêu chí ơ ở ứ ộ ạ ể ể
- Đ t c 4 tiêu chí
ạ ả
Tiêu chí Đi mể
- Đ t 2 tiêu chí đ u.
ạ
ầ
ắ - Tiêu chí 3: có s d ng các tài li u, song ch a đ y đ , sâu s c,
ử ụ
ủ
ư
ệ
ầ
ch a có bình lu n.
ư
ậ
- Tiêu chí 4: còn m c vài l
ắ
ỗ
i nh . ỏ
9 – 10 7 – 8
- Đ t tiêu chí 1.
ạ
duy phê phán, các kĩ năng phân tích
- Tiêu chí 2: ch a th hi n rõ t ư
ể ệ
ư
t ng h p, đánh giá còn kém. ổ
ợ
- Tiêu chí 3, 4: còn m c m t vài l
i nh
ắ
ộ
ỗ
ỏ
5 – 6
- Không đ t c 4 tiêu chí. ạ ả
D i 5ướ
ị
8.3. L ch thi, ki m tra: ể Do khoa ho c tr ườ ặ ng s p x p ắ ế
9. Thông tin v gi ng viên: ề ả
- Gi ng viên biên so n: Lê Vinh Phan ạ ả
+ H và tên: Lê Vinh Phan ọ
+ Ch c danh, h c hàm, h c v : Phó ch nhi m khoa- Th c sĩ ọ ị ủ ứ ệ ạ ọ
+ Th i gian, đ a đi m làm vi c: ể ệ ờ ị
+ Đ a ch liên h : Khoa Đi u khi n tàu bi n- ĐH GTVT-TPHCM ể ề ể ệ ị ỉ
+ Đi n tho i: 0908245417/ 0854020468/ 0838999979 ệ ạ
+ Email: Capt.Levinhphan&yahoo.com
+ Các h ng nghiên c u chính: ướ ứ
- Các gi ng viên tham gia gi ng d y: ả ả ạ
+ Nguy n Đ c H c- T tr ứ ổ ưở ễ ọ ng b môn. ộ
+ Bùi tr ng Hùng- Thuy n tr ề ọ ưở ng h ng 1. ạ
+ Ph n Anh Tu n- Kĩ s ĐKTB ấ ư ạ
GI NG VIÊN BIÊN SO N
DUY TỆ
CH NHI M B MÔN Ệ
Ộ
Ủ
Ạ
Ả
(Khoa)
(Ký tên)
(Ký tên)