Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l pT doH nh phúc
-------------
Ề Ố Ề Ệ
Ệ Ẳ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 3 (20092012) Ệ Ử NGH :Ề ĐI N T CÔNG NGHI P
Ề Ự MÔN THI: TH C HÀNH NGH
ề
Mã đ thi: ĐTCN TH 31
Ẽ Ơ Ồ Ạ Mô đun 1: V S Đ NGUYÊN LÝ VÀ M CH IN PCB TRÊN MÁY TÍNH
Ớ Ệ GI I THI U.
ụ ủ ề ỹ
ự Ph n thi này nh m m c đích đánh giá k năng c a thí sinh v năng l c ế ế ạ ằ ầ ệ ử . t k m ch đi n t ẽ v , thi
Thí sinh ph i thi ạ t k s đ nguyên lý và m ch in PCB trên máy tính s
ẽ ả ướ ả ế ế ạ ệ ử ụ trên máy tính theo b n v và h ử ẫ ng d n ế ế ơ ồ t k m ch đi n t
ụ d ng công c thi đã cho.
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ Thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 2 gi ờ . ờ 1. Th i gian:
ụ ệ 2. Nhi m v .
ừ ơ ồ ề ầ ế ế ạ T s đ đã cho thí sinh dùng ph n m m thi t k m ch trên máy tính
ạ ẽ ơ ồ v s đ nguyên lý và m ch in PCB.
ả 3. Mô t ệ công vi c
ả ẽ ạ Thí sinh ph i v m ch theo s đ đã cho trên máy tính (N i dung này
ộ ặ ả ứ ự ế ả ạ ề ể ả ơ ồ ư ế ki m tra tr c ti p trên máy tính, l u k t qu d ng b n m m ho c b n c ng).
ộ ộ ườ ồ ướ c 10cmx6cm, đ r ng đ ộ ng ngu n là 0.7mm, đ
ệ ạ M ch in có kích th ườ ng tín hi u là 0.4mm. ộ r ng đ
THANG ĐI MỂ
ự ế ể TT Tiêu chí ch mấ ố i Đi m th c t
ể Đi m t đa
ạ ướ 1 c linh 3 Đúng lo i và kích th ki nệ
ể
ế
ế
ể
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ế ố 2 4 K t n i đúng
ể
ế
ế
ể
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ệ 3 2 ị Ghi đúng các ký hi u/ giá tr
ể
ế
ế
ể
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ả ủ ố ệ 4 ơ 2 ả Đ m b o đ s linh ki n theo s đồ
ể
ế
ế
ể
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ướ ạ ườ 5 c m ch in, đ ng 3 Kích th m chạ
ướ Đúng kích th ạ c m ch in 1
ồ ướ ườ c đ ng ngu n 1 Đúng kích th cung c pấ
ệ Đúng kích th ướ ườ c đ ng tín hi u 1
ể
ế
ế
ể
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ắ ế ệ ạ 6 3 S p x p linh ki n trên m ch PCB
ỗ ỗ ừ
ể
ế
ế
ể
M i l
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ủ c a tiêu chí này
7 1
ị ầ ủ ả ộ An toàn Trang b đ y đ b o h 0,5
ườ An toàn cho ng i và thi ế ị t b 0,5
ầ 8
ờ ể 2
ệ ỉ
ự ả ướ c 2 ị
ỉ Th i gian (ch đánh giá ph n ộ đi m này khi n i dung mô đun này th c hi n hoàn ch nh) ả Đ m b o an toàn, hoàn thành tr ờ ặ ho c đúng th i gian quy đ nh. Quá gi ờ 0
ổ 20 T ng đi m
ư ầ ượ ể L u ý: Ph n thi không đ
c đánh giá khi. ả
ị ả Không đ m b o an toàn ờ Quá 10% th i gian quy đ nh
M« ®un 2: L¾p r¸p m¹ch, ®iÒu chØnh, ®o lêng vµ t×m lçi
Ớ Ệ GI I THI U.
ề ầ ạ ỉ ỗ ắ Đ thi l p ráp yêu c u thí sinh l p ráp m ch, đi u ch nh và tìm l i hoàn
ệ ắ ề thi n Kit 89C51
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ : thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 2 gi ờ ờ 1. Th i gian
ụ ệ 2. Nhi m v .
ậ ượ ẽ Thí sinh s nh n đ c:
ơ ồ ề ể +S đ nguyên lý Kit vi đi u khi n 89C51
V C C
V C C
D 1
0
U 1
D 2
4
J 3
D 3
C
C
V
D 4
D 5
P 1 . 0 P 1 . 1 P 1 . 2 P 1 . 3 P 1 . 4 P 1 . 5 P 1 . 6 P 1 . 7
A D 0 A D 1 A D 2 A D 3 A D 4 A D 5 A D 6 A D 7
A D 0 A D 1 A D 2 A D 3 A D 4 A D 5 A D 6 A D 7
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
3 9 3 8 3 7 3 6 3 5 3 4 3 3 3 2
R 3 0 R 3 1 R 3 2 R 3 3 R 3 4 R 3 5 R 3 6 R 3 7
D 6
P 1 . 0 P 1 . 1 P 1 . 2 P 1 . 3 P 1 . 4 P 1 . 5 P 1 . 6 P 1 . 7
P 0 . 0 / A D 0 P 0 . 1 / A D 1 P 0 . 2 / A D 2 P 0 . 3 / A D 3 P 0 . 4 / A D 4 P 0 . 5 / A D 5 P 0 . 6 / A D 6 P 0 . 7 / A D 7
D 7
J 4
J 2
D 8
P 3 . 0 - R x D P 3 . 1 - T x D P 3 . 2 P 3 . 3 P 3 . 4 P 3 . 5 P 3 . 6 P 3 . 7
A 8 A 9 A 1 0 A 1 1 A 1 2 A 1 3 A 1 4 A 1 5
1 2 3 4 5 6 7 8
1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7
2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8
1 2 3 4 5 6 7 8
P 3 . 0 / R X D P 3 . 1 / T X D P 3 . 2 / I N T 0 P 3 . 3 / I N T 1 P 3 . 4 / T 0 P 3 . 5 / T 1 P 3 . 6 / W R P 3 . 7 / R D
P 2 . 0 / A 8 P 2 . 1 / A 9 P 2 . 2 / A 1 0 P 2 . 3 / A 1 1 P 2 . 4 / A 1 2 P 2 . 5 / A 1 3 P 2 . 6 / A 1 4 P 2 . 7 / A 1 5
V C C
C 1
X T A L 1 X T A L 2
X T A L 1 X T A L 2
1 9 1 8
X T A L 1 X T A L 2
Y 1
C 2
A L E P S E N
3 0 2 9
R 1
V C C
A L E / P R O G P S E N
R S T
3 1 9
C 3
D
E A / V P P R S T
N
G
R S T
A T 8 9 C 5 1
S W 1
2
1
0
2
R 2
3
4
ồ ạ +Board m ch đ ng:
ể ắ ề ệ ể +Các linh ki n dùng đ l p ráp “Kit vi đi u khi n 89C51 ”
ượ ượ ệ ị Thí sinh ki m tra linh ki n đ c phát, thí sinh đ
ể ư ỏ ệ ế ặ ị
ờ ề c phép đ gh thay ầ ổ đ i linh ki n h h ng, không đúng giá tr ho c thi u trong vòng 15 phút đ u ủ c a th i gian thi mô đun này.
ể ệ ỉ
ứ Sau khi l p ráp xong, thí sinh ti n hành hi u ch nh và ki m tra ch c ủ ướ ệ ạ ấ ắ năng c a m ch tr ế c khi đ trình cho các giáo viên ch m thi.
ị ỉ ị i m t s đi m đo do các giám th ch đ nh trong đ ề
ạ ườ ạ Đo các d ng sóng t thi và thông qua phép đo l ộ ố ể ể ng đ tìm đ ượ ỗ c l i.
ướ ẫ 3. H ng d n cho thí sinh.
ể ệ ế ệ ắ a/ Ki m tra và g n các linh ki n lên board và ti n hành hàn các linh ki n.
ở ạ b/ Sau khi hàn xong dung VOM ể thang đo Ohm ki m tra thông m ch
ệ ạ ấ ồ ị c/ C p ngu n 5V cho m ch đi n khi đã an toàn: IC không b nóng.
ể ệ ệ ồ ỉ ạ i các chân
ồ d/ Dùng đ ng h VOM đ thang đo đi n áp DC đo và hi u ch nh t 20,30,31,40:
ả ộ ạ e/ Kh o sát m ch dao đ ng.
ể ạ f/ Ki m tra m ch Reset
ệ ạ ả g/ Kh o sát ngõ ra tín hi u t i các Port
ị ỉ ị i m t s đi m đo do các giám th ch đ nh trong đ ề
ạ ườ ạ Đo các d ng sóng t thi và thông qua phép đo l ộ ố ể ể ng đ tìm đ ượ ỗ c l i.
THANG ĐI MỂ
TT Tiêu chí ch mấ
Đi mể th c tự ế
ứ 1
ồ ạ ẵ
ở ầ ệ
ộ các Port đúng yêu c u ạ ộ Đi mể i đaố t 12 5 5 2
2
ơ ồ
ấ ả ố ố
ượ 3 i các chân
ạ i các chân 30,31,40
4 ử ụ i và s d ng thi t b đo
ế ế ị ượ ạ c d ng sóng ụ ượ ỗ ả c l i x y ra ( n u có )
5
ị ầ ủ ả ộ
ụ ề
ử ụ ơ ể
ủ Ch c năng c a m ch. ấ ạ C p ngu n, m ch s n sàng ấ C p tín hi u ra ạ M ch dao đ ng, Reset ho t đ ng đúng yêu c uầ Ráp và hàn linh ki n.ệ ệ T t c các linh ki n đúng theo s đ ề M i hàn bóng đ u ắ ắ M i hàn ch c ch n ẳ ắ ệ Các linh ki n ch c, th ng ệ ạ Đo đ c các tín hi u t Tín hi u ệ t T i ạ chân 18,19 T i ạ chân 9 ỗ Tìm l ể Đo ki m tra đ ắ Kh c ph c đ An toàn Trang b đ y đ b o h ồ ụ S d ng đúng các d ng c và đ ngh ắ ệ ọ N i làm vi c g n gàng ngăn n p ố ấ ượ các đi m n i đ t ể c Ki m tra đ ế ị ườ t b i và thi An toàn cho ng
6 4 1 1 1 1 4 2 1 1 4 2 2 3 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 3 ỉ ầ ờ ể
ự ệ
ướ Th i gian (ch đánh giá ph n đi m này khi ộ n i dung mô đun này th c hi n hoàn ỉ ch nh ) ả ả Đ m b o an toàn, hoàn thành tr ặ c ho c đúng 3
ờ ị
th i gian quy đ nh. Quá giờ
ể T ng đi m 0 30
ư ầ ổ ượ L u ý: Ph n thi không đ
c đánh giá khi. ả
ị ả Không đ m b o an toàn ờ Quá 10% th i gian quy đ nh
Ậ Ể Ề Mô đun 3: L P TRÌNH ĐI U KHI N.
Ớ Ệ GI I THI U.
ề ươ t ch
Đ thi Thi ề ề ng trình đi u ạ ế ế ự ể ầ ệ ầ ẩ ề ế ế ị ể ể t k ph n m m yêu c u thí sinh vi ả khi n vi đi u khi n th c hi n đ m s n ph m và hi n th lên LED 7 đo n.
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ : thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 2 gi ờ . ờ 1. Th i gian
ụ ệ 2. Nhi m v .
ế ươ ự ể ế ệ ả ạ ị Vi t ch ẩ ng trình th c hi n đ m s n ph m và hi n th lên LED 7 đo n.
ụ ượ ệ Nhi m v đ c hoàn thành khi:
ệ ố ạ ộ ế ầ ờ H th ng ho t đ ng đúng theo yêu c u khi k t thúc th i gian thi.
ả ậ ầ ỹ 3. Mô t yêu c u k thu t.
ậ ượ ơ ồ ạ ả ẽ Thí sinh s nh n đ c bo m ch có s đ nguyên lý theo mô t sau:
ắ ủ ể ượ ố ớ Chân ng t c a vi đi u khi n đ
ắ ủ ỗ ề ể ề ổ ạ ấ c n i v i 1 contact, m i khi nh n ừ
ứ ứ ấ ẽ ạ contact thì s t o ra thay đ i tr ng thái trên chân ng t c a vi đi u khi n (t ố m c cao xu ng m c th p).
ố ớ ủ ể ề ạ ạ ộ M t PORT c a vi đi u khi n n i v i 1 LED 7 đo n lo i A chung.
ầ ử ụ ẽ ậ ể ắ
ạ ẽ ể ớ ị ể ỗ Yêu c u: thí sinh s l p trình (s d ng ng t) cho vi đi u khi n đ m i ị ể ấ i khi hi n th
ữ ề khi nh n contact thì LED 7 đo n s hi n th tăng thêm 1 cho t ố s 9 thì không tăng n a.
ủ 4. Ph n ầ bài làm c a thí sinh.
ế ư ồ ậ a/ Vi t l u đ thu t toán
ể (ki m tra trên gi yấ )
ế ươ b/ Vi t ch ng trình
ự ế ể (ki m tra tr c ti p trên máy tính và mô hình)
ể ề ạ c/ N p vào vi đi u khi n.
ự ế ể (ki m tra tr c ti p trên mô hình)
ươ ế ư d/ L u ch ng trình, k t thúc
ự ế ể (ki m tra tr c ti p trên máy tính)
THANG ĐI MỂ
TT Tiêu chí ch mấ
Đi mể th c tự ế
ạ ứ 1
2 ề t ế l u đ thu t toán
ươ 3 t ch
ả
ể 4 ng trình ề vào vi đi u khi n
ủ Ch c năng c a m ch. ấ ệ ượ c khi nh n contact Phát hi n đ ạ ể Đi u khi n LED 7 đo n sáng đúng ậ ư ồ Vi Đúng Sai ế ng trình Vi ơ ươ ng trình đ n gi n Ch ầ ủ Có đ y đ các chú thích N p ạ ch ươ ế ố K t n i đúng
Đi mể i đaố t 8 4 4 2 2 0 3 2 1 2 2 0
ể
ế
ể
ế
ủ
ỗ ỗ ừ
i tr 0,5 đi m đ n h t đi m c a tiêu
ế ươ 5 ng trình, k t thúc
6
ị ầ ủ ả ộ
ụ ề
ử ụ ơ ệ ọ ắ
M i l chí này ư L u ch Đúng Sai An toàn Trang b đ y đ b o h ồ ụ S d ng đúng các d ng c và đ ngh N i làm vi c g n gàng ngăn n p ố ấ ể Có các đi m n i đ t ườ An toàn cho ng
i và thi ế ị t b
7 1 1 0 2 0,4 0,4 0,4 0,4 0,4 2 ỉ ầ ờ
ể ệ ự
ướ ả ặ c ho c 2
ị
Th i gian (ch đánh giá ph n đi m này ộ khi n i dung mô đun này th c hi n ỉ hoàn ch nh) ả Đ m b o an toàn, hoàn thành tr ờ đúng th i gian quy đ nh. Quá giờ
ể 0 20 T ng đi m
ư ầ ổ ượ L u ý: Ph n thi không đ
c đánh giá khi. ả ả
ị Không đ m b o an toàn ờ Quá 10% th i gian quy đ nh
ườ ự ng t ra đ ề) Mô đun 4 : (30đ) (ph n t ầ ự ọ , các tr ch n
ườ ự ng t ra đ ề) Mô đun 4 : (30đ) (ph n t ầ ự ọ , các tr ch n
ĐÁNH GIÁ ĐI MỂ
ự ộ ệ ể ố N i dung th c hi n ể Đi m t i đa
Đi m đánh giá
Mô đun 1 20
Mô đun 2 30
Mô đun 3 20
ầ ự ọ Mô đun 4 (ph n t ch n) 30
ộ ể ổ Đi m t ng c ng 100
ể ..................... ể Đi m bài thi = Đi m đánh giá x 0,1 =
ộ ồ
ề
ể
Duy tệ
,, ngày tháng năm ố t
Ti u ban ra đ thi
H i đ ng thi t nghi pệ