
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Đ THI T T NGHI P CAO ĐNG NGH KHÓA 5 (2012 – 2015)Ề Ố Ệ Ẳ Ề
NGH : K TOÁN DOANH NGHI PỀ Ế Ệ
MÔN THI: TH C HÀNH K TOÁNỰ Ế
Mã đ thi: ềKTDN - TH 07
Hinh th c thi: Vi tứ ế
Th i gian th c hi n: 4ờ ự ệ gi ờ(không k th i gian giao đ thi và chu n b )ể ờ ề ẩ ị
Đ BÀIỀ
Tên doanh nghi pệ: Công ty C ph n th c ph m H i Châuổ ầ ự ẩ ả
Đa chị ỉ : S 51- Phan Đăng L u, Ki n An, TP H i PHòng ố ư ế ả
Mã s thuố ế : 0202796010
S tài kho nố ả : 714345413421
T iạ: Ngân hàng Đu t phát tri n Vi t Nam - Chi nhánh H i phòngầ ư ể ệ ả
S d ng hình th c k toán: Nh t ký chungử ụ ứ ế ậ
H ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên.ạ ồ ươ ườ
Tính tr giá xu t kho theo ph ng pháp nh p tr c, xu t tr c.ị ấ ươ ậ ướ ấ ướ
Tính thu giá tr gia tăng theo ph ng pháp kh u tr .ế ị ươ ấ ừ
I. Tình hình tài s n c a Doanh nghi p đu tháng 01/N nh sau: ả ủ ệ ầ ư (Đn v tính: 1.000ơ ị
đng)ồ
Tài s n c đnh h u hìnhả ố ị ữ 1.375.000 Ph i thu ng i muaả ở ườ 280.000
Nguyên v t li u t n khoậ ệ ồ 120.000
(SL: 12.000kg)
Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ 45.000
Ti n m t t i quề ặ ạ ỹ 150.000 Hàng g i bán ử95.000
Ti n g i ngân hàngề ử 230.000 Qu đu t phát tri nỹ ầ ư ể 250.000
Chi phí s n xu t d dangả ấ ở
Ph i tr ng i bán ả ả ườ
10.000
115.000
L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố
Hao mòn TSCĐ
150.000
75.000
Ngu n v n kinh doanhồ ố 1.750.000 Qu d phòng tài chínhỹ ự 30.000
Công c , d ng c t n khoụ ụ ụ ồ 28.000 Đt tr c cho ng i bán ặ ướ ườ 65.000
Hàng hoá t n khoồ62.000
II. Trong tháng 01/N có các nghi p v phát sinh ệ ụ (Đn v tính: 1.000đ):ơ ị
1