Ố
Ề Ề
Ế Ế
ĐI U TR ĐI U TR Ố Ố
Ế Ế
Ị S C KÉO DÀI ỐS C KÉO DÀI Ị Ấ Ấ S T XU T HUY T S T XU T HUY T Ổ Ứ Ổ Ứ BI N CH NG T N BI N CH NG T N ƯƠ ƯƠ
TH TH
Ế
Ồ
Ơ Ơ NG CÁC C QUAN NG CÁC C QUAN Ễ BSCK2 NGUY N MINH TI N BV NHI Đ NG I
14/20364 # 0.000687 < 0.01%
Ụ
ế ượ ị ế ượ ị
ỤM C TIÊU M C TIÊU ố ố c đ nh nghĩa s c kéo dài (SKD) c đ nh nghĩa s c kéo dài (SKD)
1. Bi 1. Bi t đ t đ
ể ượ ể ượ ậ ậ ả ả 2. K đ 2. K đ c nguyên nhân & h u qu SKD c nguyên nhân & h u qu SKD
ượ ượ ế ậ ế ậ 3. Nêu đ 3. Nêu đ c cách ti p c n đánh giá BN SKD c cách ti p c n đánh giá BN SKD
ử ử ế ế ứ ứ 4. X trí bi n ch ng SHH, XHTH 4. X trí bi n ch ng SHH, XHTH
ử ử ổ ổ ươ ươ 5. X trí SXH t n th 5. X trí SXH t n th ạ ạ ng gan, d ng não ng gan, d ng não
Ộ
ỘN I DUNG N I DUNG
Ạ ƯƠ Ạ ƯƠ
Đ I C Đ I C
NG NG
Ế Ậ Ế Ậ
TI P C N & ĐÁNH GIÁ TI P C N & ĐÁNH GIÁ
X TRÍỬX TRÍỬ
Ạ ƯƠ Ạ ƯƠ
Đ I C Đ I C
NG NG
ị ị
1. Đ nh nghĩa SKD 1. Đ nh nghĩa SKD
Ố
S C SXH
ị
ế
ặ
ị
Bù d ch nhanh L/R 20 ml/kg Đánh giá di n ti n LS, Hct ễ Bù d ch L/R ho c CPT
(cid:0) 60 ml/kg
Ố
S C KÉO DÀI
RA S CỐ
ề
Truy n d ch duy trì ị
ề
Nh p K. H i s c ồ ứ ậ CVP Truy n d ch CPT / Máu ị Dopamin (cid:0) Dobutamin
ị
ịĐ nh nghĩa SKD Đ nh nghĩa SKD
ứ
ớ
ố
ị
SKD: s c không đáp ng v i bù d ch
60 ml/kg, ho cặ 60 ml/kg, ho cặ
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) L ị ượ ị ượ ng d ch L ng d ch (cid:0) Th i gian ờ ờTh i gian
6 giờ 6 giờ
2. Nguyên nhân SKD 2. Nguyên nhân SKD
ệ ố ễ ệ ố ễ Phát hi n s c tr Phát hi n s c tr
Theo dõi Theo dõi không sát không sát
ị ề ề ị Đi u tr Đi u tr không đúng không đúng phác đồ phác đồ S CỐS CỐ KÉOKÉO DÀIDÀI
ủ ủ ơ ị ơ ị Ch ng virus / c đ a Ch ng virus / c đ a
ậ ậ
ả ả
3. H u qu SKD 3. H u qu SKD
DICDIC XHTHXHTH TT gan, não TT gan, não Suy th nậ Suy th nậ
Ố ỐS C KÉO DÀI S C KÉO DÀI
Quá t Quá t iả iả TDMP,MB TDMP,MB ARDS ARDS Toan CH Toan CH
SUY HÔ H PẤ SUY HÔ H PẤ
Ậ Ậ
Ế Ế
TI P C N & ĐÁNH GIÁ TI P C N & ĐÁNH GIÁ
ể ể
ố ố
C C ờ ờ
ượ ượ
ề ề
ậ ậ
ị ị ng d ch ng d ch ể ể
THÔNG TIN THÔNG TIN ộ ộ Đ SXH, ngày, M, HA, Hct lúc vào s c, lúc chuy n, Đ SXH, ngày, M, HA, Hct lúc vào s c, lúc chuy n, Ị ƯỚ Ề Ị ƯỚ Ề ĐI U TR TR ĐI U TR TR (cid:0) T ng d ch, th i gian ị ổ ị ổ T ng d ch, th i gian (cid:0) L ai: L/R (ml/kg), CPT (ml/kg), máu (ml/kg) ọ ọL ai: L/R (ml/kg), CPT (ml/kg), máu (ml/kg) (cid:0) Dopamin, Dobutamin Dopamin, Dobutamin (cid:0) Tái s c, s c kéo dài ố ố ố ố Tái s c, s c kéo dài (cid:0) SHH, XHTH, co gi ậ ậ t, mê SHH, XHTH, co gi t, mê (cid:0) Đi u tr / v n chuy n:D ch………….l ị ể ị ị ể ị Đi u tr / v n chuy n:D ch………….l ố ộ ố ộ còn / chai………ml, t c đ …...g/ ph lúc chuy n, lúc còn / chai………ml, t c đ …...g/ ph lúc chuy n, lúc nh nậnh nậ
ư ư
ơ ị ơ ị ấ ấ
ễ ễ ế ế
ổ ổ ễ ễ
ể ể
ệ ệ
ề ề
C đ a: BL TBS, viêm ph i,suy n, HCTH, nhũ nhi, d cân C đ a: BL TBS, viêm ph i,suy n, HCTH, nhũ nhi, d cân ị ị Gi y chuy n vi n: ghi di n ti n đi u tr Gi y chuy n vi n: ghi di n ti n đi u tr
ệ
ử
BA : B nh s
ố
ố
ố
LR sau đó
Bé trai 14 tháng LDNV: BV chuy n v i Δ s c SXH N4 ể ớ N13: s t cao, nôn ói 34l, tiêu 1l. N4: NV BV t nh, 17g15 vào s c, θ
ỉ ể chuy n NĐ1
ệ
ệB nh án B nh án
ậ ậ
ứ ộ ặ ứ ộ ặ ế ế
ề ề
Nh n xét m c đ n ng Nh n xét m c đ n ng ướ ị ướ ị c & đi u tr tuy n tr & đi u tr tuy n tr c
ệ
ử
B nh s
ố
ố
ố
LR sau đó
Bé trai 14 tháng LDNV: BV chuy n v i Δ s c SXH N4 ể ớ N13: s t cao, nôn ói 34l, tiêu 1l. N4: NV BV t nh, 17g15 vào s c, θ
ỉ ể chuy n NĐ1
ệ
ệB nh án B nh án
Ố
Ế Ố CÁC Y U T TIÊN L
Ặ NG S C SXH N NG
ƯỢ
ộ
ẩ
*:
Khi có m t trong các tiêu chu n sau đây
ố
1. Ngày vào s c 3,4
ơ ị
2. C đ a béo phì, nhũ nhi, b nh lý kèm: TBS, VP, suy n ệ
ễ ,
HCTH,...
ụ
3. HA lúc vào s cố : HA k p ẹ (cid:0)
15mmHg, t t (< 70 + 2n, n=2
10
tu i;ổ < 90, > 10 tu i)ổ , = 0 (đ IV)ộ
4. Hct lúc vào s cố : Hct (cid:0)
40%: nhũ nhi; Hct (cid:0)
45%: 15 tu i; ổ
Hct (cid:0)
4850%: > 5 tu iổ .
ề
ờ
ị
5. Hct còn cao sau nhi u gi bù d ch
.
ố
6. S t trong di n ti n s c ễ ế ố
ề
ạ
ẫ
ị
7. M ch v n nhanh sau bù d ch nhi u gi
ờ.
ụ
ổ
ị
8. Tràn d ch màng b ng, màng ph i nhanh trong vòng 6
12 gi : ờ
ụ
B ng phình, VB tăng, P
 (cid:0) P.
ả
9. XHTH, ch y máu răng, mũi 10. Tái s c ố (cid:0)
2 l nầ
*Khi có một trong các dấu hiệu trên, cần điều trị tích cực, theo dõi sát để ra quyết định xử trí lâm sàng thích
hợp cũng như hội chẩn tham vấn kịp thời.
Ậ Ậ
Ệ Ệ
Ệ Ệ ĐÁNH GIÁ B NH NHÂN LÚC ĐÁNH GIÁ B NH NHÂN LÚC Ấ Ứ Ử Ấ Ứ Ử NH P VI N & X TRÍ C P C U NH P VI N & X TRÍ C P C U
ỳ ộ
ổ Võ Hu nh Nhât Tr. 10 tu i, SXH đ IV, SHH, XHTH
ố
ậ
ỉ
ố
(cid:0) s c SXHD
ố ượ ử
ư
ẻ BA 2: Tr nam, 6t ụ ổ N1: s t cao liên t c, s mũi ề ệ N24: s t cao, m t nhi u nh p BV t nh: ề ị c x trí truy n d ch nh sau:
N4, đ
ạ
M ch (l/p)
ế Huy t áp
X tríử
Hct
Th i ờ gian 10h45
100
LR 20ml/ kg x 1h
Hct: 43%
80/60
11h45
100
110/70
LR 10ml/kg x 2h
13h45
100
90/60
LR 7.5ml/kg x 2h
14h45
100
90/60
Hct: 48%
15h45
100
90/70
LR 5ml/kg x 2h
17h45
110
90/60
Hct: 50%
18h45
110
90/60
DX 40 10ml/kg x 1g DX 40 7.5ml/kg x 2g BVNĐ1
SINH Hi UỆ
LÂM SÀNG
CLS
X TRÍỬ
TH I Ờ GIAN
ừ
Hct 44% Dextrostix 30
16/04 23g ấ ứ C p c u
Oxy cannula PG 20ml/kg/g x 1g D30
SpO2 97% M nh 155ẹ HA 80/60 NT 80
ạ
Hct 31%
17/04 0g
PG 10ml/kg/g x 1g Hc HS
T nhỉ ấ Chi m v a, tim ổ ề đ u, ph i trong, ề ụ b ng m m, gan ầ 4cm,b m VC Δ :SXH III N4 tái s cố ấ Chi m,m ch rõ ổ ả Ph i gi m P ư Ch a tiêu
SpO2 99% M 130 HA 10/7 NT 70
1g
Hct 34%
PG 7,5ml/kg/g
ể
M 140 HA 105/75
ạ ấ Chi m,m ch rõ ầ Ti u 1l n
SA b ngụ
2g
PG 7,5ml/kg/g
ụ
ạ ấ Chi m,m ch rõ ề B ng m m
M 136 HA 90/60 NT 60
ĐÁNH GIÁ ĐÁNH GIÁ
SUY HÔ H PẤ
QUÁ T IẢ
ạ
(cid:0) 3”
S CỐ
ẹ
Th nhanh ở Rút lõm ng cự SaO2 < 92%, TDMP,MB Ho, khó thở Ran ph iổ Gallop Gan to, TM c n i ổ ổ Tay chân l nh, CRT M ch ạ (cid:0) , nh , =0ẹ HA , k p, =0 Ti u ítể
XHTH
Ói, tiêu máu
MÊ – CO GI TẬ
XÉT NGHI M:Ệ XÉT NGHI M:Ệ (cid:0) CTM, TC đ m, Hct/24g ế ế CTM, TC đ m, Hct/24g
Ion đ , đ Ion đ , đ
ng huy t/dextrostix ng huy t/dextrostix
(cid:0)
ứ ứ
ứ
ụ ụ
ự ự
ế ế
ẩ ẩ
ế ồ ườ ế ồ ườ (cid:0) Ch c năng gan, th n ậ ậ Ch c năng gan, th n (cid:0) Ch c năng đông máu ứCh c năng đông máu (cid:0) Khí máu ĐM, CVP, Lactate máu/6g Khí máu ĐM, CVP, Lactate máu/6g (cid:0) XQ ph iổ XQ ph iổ (cid:0) Siêu âm ng c, b ng Siêu âm ng c, b ng (cid:0) Huy t thanh ch n đoán SXH Huy t thanh ch n đoán SXH
ậ ỗ ợ ậ ỗ ợ
ỹ ỹ
ố ố Các k thu t h tr HS s c Các k thu t h tr HS s c
ừ ừ ạ ạ ngo i ngo i
ặ ặ Đo HAĐMXL Đo HAĐMXL Đo CVP: đ t catheter CVP t ặ ặ Đo CVP: đ t catheter CVP t biên /PP Seldinger biên /PP Seldinger Đ t thông ti u: đo ALBQ ể ể Đ t thông ti u: đo ALBQ
ừ ừ
ằ ằ
ạ ặ ạ ặ Đ t catheter CVP t n ngo i Đ t catheter CVP t n ngo i biên b ng PP Seldinger biên b ng PP Seldinger
X TRÍỬX TRÍỬ
Ề Ề
Ị Ị
Ắ Ắ NGUYÊN T C ĐI U TR NGUYÊN T C ĐI U TR
ợ
ố
ố
ị
ạ
ứ
HỖ tr HH và ĐT nguyên nhân SHH ĐT ch ng s c d a LS, CVP, Hct ự Bù d ch CPT, máu CVP < 12 cm H2O +/ v n m ch khi CVP > 12 cmH2O ậ ĐT bi n ch ng ế
Ố
ỐS C KÉO DÀI S C KÉO DÀI
Catheter CVP : Ño ALTMTU Catheter ÑM : Khí maùu Ñaët Sonde tieåu TD löôïng NT / giờ
Đ o ALBQ
ọ ự ọ ự ề ề
ỉ ỉ ệ ệ
ố ố
ị ề ị ề Ch n l a và đi u ch nh d ch Ch n l a và đi u ch nh d ch ả ố ả ố truy n ch ng s c hi u qu truy n ch ng s c hi u qu
→ → ạ ạ *LS: *LS: M, HA, HAXL HATB > 5070mmHg M, HA, HAXL HATB > 5070mmHg T T
c ti u > 1ml/kg/hr c ti u > 1ml/kg/hr
ấ ấ
ướ ướ i máu vi m ch: i máu vi m ch: ỉ ằ ỉ ằ .não: n m yên, t nh táo .não: n m yên, t nh táo ướ ể ậ ướ ể ậ .th n: n .th n: n ầ ầ .đ u chi: m .đ u chi: m .CRT <2”” .CRT <2 ệ ả ệ ả *Hct: c i thi n *Hct: c i thi n ScvO2: > 70% *CVP: 612cmH2O/1215cmH2O; ScvO2: > 70% *CVP: 612cmH2O/1215cmH2O; *Lactate < 2mmol/L, pH > 7.35, HCO3 > 15, BE > 5 *Lactate < 2mmol/L, pH > 7.35, HCO3 > 15, BE > 5
Ầ Ầ
Ạ Ạ
Ụ Ụ
ạ
ở
M C TIÊU C N Đ T M C TIÊU C N Đ T HA, m ch, N.th BT theo tu i ổ N c ti u ≥ 0,5ml/kg/gi ờ ướ ể DTHC ≥ 35% CVP: 1215 CmH2O HATB: (cid:0) 5070 mmHg theo tu iổ Đ b o hòa oxy TMTT ≥ 70% ộ ả
SXHSXH
Ị Ử X TRÍ D CH TRUY NỀ
Ố ỐS C SXH S C SXH
Ố
ỐS C SXH KÉO DÀI S C SXH KÉO DÀI
Ổ Ổ
ƯƠ ƯƠ
Ơ Ơ
T N TH T N TH
NG/SUY ĐA C QUAN NG/SUY ĐA C QUAN
Ử
ỬT VONG T VONG
Ố
S C KÉO DÀI
i
Ố Ố Ố Ố Ề Ề Ị Ị TRUY N D CH CH NG S C TRUY N D CH CH NG S C
D u quá t ả ấ CVP Hct
CVP>15 iả Quá t
CVP<12 Quá t
i ()ả
Hct >35
Hct<35
CPT 520 ml/kg/g
DOPA DOBU
CVP 1215 i ()ả Qúa t Test CPT 5 ml/kg/30’
Máu 3520 ml/kg/g, kèm CPT
()
(cid:0)
ả
ệ
C i thi n: LS + CVP <15cmH2O
(+)
CPT 510 ml/kg/g
ọ ự ọ ự ề ề
ỉ ỉ ệ ệ
ố ố
ị ề ị ề Ch n l a và đi u ch nh d ch Ch n l a và đi u ch nh d ch ả ố ả ố truy n ch ng s c hi u qu truy n ch ng s c hi u qu
→ → ạ ạ *LS: *LS: M, HA, HAXL HATB > 5060mmHg M, HA, HAXL HATB > 5060mmHg T T
c ti u > 1ml/kg/hr c ti u > 1ml/kg/hr
ấ ấ
ướ ướ i máu vi m ch: i máu vi m ch: ỉ ằ ỉ ằ .não: n m yên, t nh táo .não: n m yên, t nh táo ướ ể ậ ướ ể ậ .th n: n .th n: n ầ ầ .đ u chi: m .đ u chi: m .CRT <2”” .CRT <2 ệ ả ệ ả *Hct: c i thi n *Hct: c i thi n ScvO2: > 70% *CVP: 612cmH2O/1215cmH2O; ScvO2: > 70% *CVP: 612cmH2O/1215cmH2O; *Lactate < 2mmol/L, pH > 7.35, HCO3 > 15, BE > 5 *Lactate < 2mmol/L, pH > 7.35, HCO3 > 15, BE > 5
Ệ
ỆB NH ÁN B NH ÁN
Ễ Ễ
ỉ ỉ
ậ ậ ậ ậ ố ố ố ố ế ế Ồ Ồ Tên: NGUY N H NG Q. Nam 5T Tên: NGUY N H NG Q. Nam 5T ệ ệ Ngày nh p vi n: 19/03/2010 Ngày nh p vi n: 19/03/2010 ể ớ ệ ể ớ ệ Lý do nh p vi n: BV t nh chuy n v i Lý do nh p vi n: BV t nh chuy n v i (cid:0)(cid:0) : s c S t xu t huy t N5 (N4) ấ ấ : s c S t xu t huy t N5 (N4)
Laâm saøng
Ñieàu trò
Hct (%)
M
HA
CVP NT
Khaùc
Ngaø y giôø
95/70
TC 57000 50
LR 20 ml/kg/g × 1
18/3 22g 100 23g 100
100/70
LR 10 ml/kg/g × 2
100/70
200
46
LR 7,5 ml/kg/g × 4
19/3 1g15 100 5g15 100
44
LR 5 ml/kg/g × 4
9g15 100
100/60
200
44
Dextran 60 5 ml/kg/g × 4
13g15 100
120/90
46
Dextran 60 5 ml/kg/g × 1
14g15 100
110/80
100
36
Dextran 60 3 ml/kg/g
16g15 100
100/70
100
37
Dextran 60 3 ml/kg/g
17g 100
100/70
200
37
Dextran 60 3 ml/kg/g
ạ ạ ế ế ử ử X trí t X trí t i BV tuy n tr i BV tuy n tr ướ ướ c c
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
Ệ
ỆB NH ÁN B NH ÁN
Ễ Ễ Ị Ỹ Ị Ỹ ữ ữ
ươ ươ ị ị
(cid:0) (cid:0) Tên: NGUY N TH M D. N 10T Tên: NGUY N TH M D. N 10T ệ ệ Ngày nh p vi n: 17/03/2010 Ngày nh p vi n: 17/03/2010 ệ ệ Lý do nh p vi n: BV đ a ph Lý do nh p vi n: BV đ a ph ấ ấ ậ ậ ậ ậ ố ố ố ố ể ớ ể ớ ng chuy n v i ng chuy n v i ố ầ ố ầ ế ế : s c S t xu t huy t N5 tái s c l n 2 : s c S t xu t huy t N5 tái s c l n 2
Laâm saøng
Ñieàu trò
Hct (%)
Ngaøy giôø
M
HA
CVP NT
Khaùc
17/3
0g
114
80/55
41
LR 20 ml/kg/g × 1
1g
118
90/60
LR 10 ml/kg/g × 1
2g
120
90/60
120
LR 7,5 ml/kg/g × 1
3g
108
85/60
250
Dextran 40 15 ml/kg/g × 1
42
4g
107
90/60
Dextran 40 10 ml/kg/g
35
6g
96
90/60
350
Dextran 40 7,5 ml/kg/g
33
7g
90
90/60
Dextran 40 7,5 ml/kg/g
8g
106
90/60
Dextran 40 5 ml/kg/g
35
9g
106
90/60
Dextran 40 5 ml/kg/g
10g
104
90/60
400
Dextran 40 5 ml/kg/g
36
11g
110
90/70
Dextran 40 15 ml/kg/g
35
12g30
110
110/70
Dextran 40 5 ml/kg/g
35
ạ ạ ế ế ử ử X trí t X trí t i BV tuy n tr i BV tuy n tr ướ ướ c c
ử ử
ậ ậ
Nh n xét cách x trí ? Nh n xét cách x trí ?
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ? Ch n l a dung d ch ?
Gelatin ? Gelatin ? Dextran ? Dextran 40 or 70 Dextran ? Dextran 40 or 70 HES ? HES 200/0.5 or 130/0.42 HES ? HES 200/0.5 or 130/0.42
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ? Ch n l a dung d ch ?
•BVC. NHH 95[1]: T l BVC. NHH 95[1]: T l th t b i: th t b i:
(1/2) (1/2)
Gelatin ? Gelatin ? ỉ ệ ấ ạ ỉ ệ ấ ạ DHF/DSS III: 34.4% (1/3) DHF/DSS III: 34.4% (1/3)
th t b i: 55% th t b i: 55%
DHF/DSS IV: 51% (1/2) DHF/DSS IV: 51% (1/2) •NTL. PHND 94 [2]: t l ỉ ệ ấ ạ ỉ ệ ấ ạ NTL. PHND 94 [2]: t l •Run tiêm truy nề Run tiêm truy nề [2,3,4]: 2.5%8.9%. [2,3,4]: 2.5%8.9%.
Thay đ iổ Hct Thay đ iổ Hct ờ ờ
ề ề
ả ả
Wills BA. Dung NM. Loan HT. et al. Comparison of three fluid solutions for resuscitation in dengue shock syndrome.N Engl J Med 2005;353:87789. Wills BA. Dung NM. Loan HT. et al. Comparison of three fluid solutions for resuscitation in dengue shock syndrome.N Engl J Med 2005;353:87789. Ngo NT. Cao XT. Kneen R. et al. Acute management of dengue shock syndrome: a randomized doubleblind comparison of 4 intravenous fluid regimens in the first Ngo NT. Cao XT. Kneen R. et al. Acute management of dengue shock syndrome: a randomized doubleblind comparison of 4 intravenous fluid regimens in the first
hour. Clin Infect Dis 2001;32:20413 hour. Clin Infect Dis 2001;32:20413
Dung NM. Day NP. Tam DT. et al. Fluid replacement in dengue shock syndrome: a randomized. doubleblind comparison of four intravenousfluid regimens. Clin Dung NM. Day NP. Tam DT. et al. Fluid replacement in dengue shock syndrome: a randomized. doubleblind comparison of four intravenousfluid regimens. Clin
InfectDis 1999;29:78794 InfectDis 1999;29:78794
ả ả Sau li u 20ml/kg/gi Sau li u 20ml/kg/gi LR/NS: Hct gi m # 5% LR/NS: Hct gi m # 5% Gelatin: #7% Gelatin: #7% Dextran, HES 200: gi m 10% Dextran, HES 200: gi m 10%
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ? Ch n l a dung d ch ?
Dextran ? Dextran 40 or 70 Dextran ? Dextran 40 or 70
ố
ề ề WHO. Thailand: Dextran 40 WHO. Thailand: Dextran 40 ốS c kéo dài: Dextran 70 S c kéo dài: Dextran 70 Bridget 05 [5]:run tiêm truy n: 79% Bridget 05 [5]:run tiêm truy n: 79%
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ĐPT/SKD Ch n l a dung d ch ĐPT/SKD
Loaïi
Gelatine Dextran40 Dextran70
200000
35000
40000
70000
HES 200
90110
180200
150
TLPT (cid:0) %V T.gian (h)
34
6
3
RLÑM
(+) / S.thaän
(++)
()
100140
SKD: DEXTRAN 70/HES 200
6 (+)
ể ể
: Dx 40 > Dx 70 > HES > GEL : Dx 70/HES > Dx 40 > GEL
ả ờ ế
ứ
: Dx 70 > Dx 40/HES > GEL =
Kh năng tăng th tích Th i gian tăng Th tích Bi n ch ng RL đông máu 0
Source: Scott B. Halstead , Dengue 2008, p.198
Ỉ Ị Ố Ử Ạ CH Đ NH Đ I PHÂN T TRONG S C
SXH
1. SXH II: L/R (80100ml/kg) Hct còn cao
ề ố ộ ậ . ĐPT truy n t c đ ch m ứ 2. SXH III: không đáp ng LR D40, 60, 70
HES
3. DHF grade IV: LR 20ml/kg/15ph. D40 >
ố HES/D70. 4. S c kéo dài: D70/HES.
ộ
Đ bão hòa oxy TMTT
ộ
ĐĐ bão hòa oxy TMTT
(Central Venous ộ ả Oxygen Saturation: ScvO2) # đ b o hòa oxy TM tr n ộ ( Mixed Venous Oxygen Saturation: SmvO2 ) 2(cid:0) 3% ơ ử ụ
ả
ố
Ph n ánh: s d ng oxy m TD đáp ng ĐT s c ố ứ Ra s c, DT t ố
t khi ScvO2 > 70%
≈
(Hb x 1,36 x SvO2)
CvO2
Oxygen supply or delivery DO2 = CO x CaO2 CaO2 = (Hb x 1,36 x SaO2) + (PaO2x 0,0031) Oxygen consumption (VO2) VO2 = CO x (CaO2 – CvO2) CvO2 = CaO2 – VO2 / CO CvO2 = (Hb x 1,36 x SvO2) + (PvO2x 0,0031) (cid:0) ERO2: oxygen extraction ratio. ERO2 = VO2 / DO2 * 100%
SvO2 = 1 – ERO2
Venous Venous O2 Reserve O2 Reserve 750ml O2 / min 750ml O2 / min
Arterial Arterial O2 Supply O2 Supply 1000ml O2 / min 1000ml O2 / min
O2 Consumption O2 Consumption 250ml O2 / min 250ml O2 / min
SmvO2)
ScvO2)
ổ ổ
ệ ệ
Sinh lý b nh thay đ i SvO2 Sinh lý b nh thay đ i SvO2
Ủ Ộ Ủ Ộ
Ấ Ấ
Ề Ề
Ế
VAI TRÒ C A Đ BÃO HÒA OXY VAI TRÒ C A Đ BÃO HÒA OXY TRONG MÁU TĨNH M CH Ạ TRONG MÁU TĨNH M CH Ạ TRUNG TÂM (ScvO2) TRONG TRUNG TÂM (ScvO2) TRONG Ị Ố Ố Ị Ố Ố ĐI U TR S C S T XU T ĐI U TR S C S T XU T ẾHUY T DENGUE KÉO DÀI HUY T DENGUE KÉO DÀI
ồ ụ ồ ụ ễ ễ ể ậ BS. H Th y Kim Nguyên BS. H Th y Kim Nguyên ế ế BS. Nguy n Minh Ti n BS. Nguy n Minh Ti n & T p th Khoa HSTC – CĐ BVNĐ1
Ậ Ậ
Ả Ả
Ế Ế
K T QU & BÀN LU N K T QU & BÀN LU N
SXHD IV: 16 (40.1%)
SXHD III: 18 (59.9%)
(cid:0) ổ TS: 34 ca, tu i TB: 7.3 ± 2.8 ướ c: 30 (88.2%) ế Tuy n tr
ệ ệ
ị ị Phân nhóm b nh nhân theo tr Phân nhóm b nh nhân theo tr ầ ố ầ ố s ScvO2 ban đ u s ScvO2 ban đ u ScvO2 70% 75%: 5 (14.7%)
ScvO2 > 75%: 2 (5.9%)
ScvO2 <70%: 27 (79.4%)
ề
ệ ờ ị ạ ề ệ ờ ị ạ ề Can thi p đi u tr t i th i Can thi p đi u tr t i th i ầ ượ ể ể ầ ượ c ScvO2 đ u tiên đi m đo đ c ScvO2 đ u tiên đi m đo đ ả Duy trì/gi m TĐ dich truy n: 5 (14.7%)
ề
ề
ị Tăng TĐ d ch truy n: 2 (5.9%)
ậ
ị Tăng TĐ d ch truy n ạ Sd v n m ch TM nâng Hct ≥ 35%
18 (52,9%) 6 (17,6%) 3 (8,8%)
Rady et al. [3] found that 50% of critically ill patients presenting in shock who were resuscitated to normal vital signs continued to have increased lactate and abnormally low ScvO2, indicating anaerobic metabolism and oxygen debt. These patients required further interventions.
Protocol for early goal directed therapy for patients in shock. Rivers et al 2001.
Maintaining treatment
Global Tissue Oxygenation Global Tissue Oxygenation
Venous Oxygen Delivery
Arterial Oxygen Delivery
Oxygen Consumption
ộ ộ
ặ ặ
ạ ạ
Đ t catheter đ ng m ch / Khí máu Đ t catheter đ ng m ch / Khí máu
SHH SHH
ị ị Ch đ nh: Ch đ nh: ớ ớ Đ t catheter ĐM v i Đ t catheter ĐM v i
ồ ồ
ỉ ỉ ặ ặ kim lu n + Lock kim kim lu n + Lock kim Khí máu nhi u l n ề ầ ề ầ Khí máu nhi u l n
Ị Ị
Ề Ề
ỉ ỉ
ĐI U TR TOAN MÁU: ĐI U TR TOAN MÁU: Ch đ nh Bicarbonate Ch đ nh Bicarbonate
ặ ặ
ị ị Toan CH n ng (pH<7.2, HCO3 <12) Toan CH n ng (pH<7.2, HCO3 <12) PaCO2 <25 mmHg PaCO2 <25 mmHg
ề
ềLi u 12 mEq/kg Li u 12 mEq/kg
Ộ
Ấ
Ạ
Ế
ĐO HUY T ÁP Đ NG M CH XÂM L N
Máy theo dõi HAĐM xâm l n ấ & không xâm l nấ
ộ ả B c m ế bi n đo áp l cự
Catheter ĐM quay
Ỹ Ỹ
Ậ Ậ THU T KK THU T ĐMXL ĐOĐO HA HAĐMXL
Ỉ Ỉ
Ị Ị CH Đ NH CH Đ NH Ố Ố ĐO HAĐMXL/S C SXH ĐO HAĐMXL/S C SXH
Ơ Ơ
Ị Ị
Ỉ Ỉ
ƯỜ ƯỜ
KH NG CH Đ NH TH KH NG CH Đ NH TH
NG QUI NG QUI
ứ ứ
ớ ớ
ố ố
ặ ặ
ị ị
ơ ơ 1.1. S c kéo dài n ng kh ng đáp ng v i bù d ch S c kéo dài n ng kh ng đáp ng v i bù d ch
ố ố
ơ ơ
ượ ượ
ầ ầ
S c kéo dài + Kh ng đo đ 2.2. S c kéo dài + Kh ng đo đ
ư ư c HAKXL (s ng b m 2 c HAKXL (s ng b m 2
cánh tay) cánh tay)
Ọ Ự Ọ ỰN L A CHCH N L A ố
ằ
Đo HA b ng ng nghe
Đo HAĐMXL
HAXL
ố
SXH .S c kéo dài, n ngặ
SXH .đ ộ I,II .đ ộ III, IV m i ớ
Ạ Ạ
XÂM XÂM
VAI TRÒ VAI TRÒ Ộ HUYẾT ÁPT ÁP Đ NG M CH Ộ HUYẾ Đ NG M CH LL NẤNẤ ụ ụ
ế ế 1. Theo dõi huy t áp liên t c, chính xác 1. Theo dõi huy t áp liên t c, chính xác
ề ề ỉ ỉ ượ ượ ố ố ố ố ị ị 2. Đi u ch nh l 2. Đi u ch nh l ợ ợ ng d ch ch ng s c thích h p ng d ch ch ng s c thích h p
ố ậ ố ậ ọ ự ọ ự ề ề ạ ạ ỉ ỉ 3. Ch n l a, đi u ch nh thu c v n m ch 3. Ch n l a, đi u ch nh thu c v n m ch
ị ị ờ ờ nhanh, k p th i nhanh, k p th i
ầ ấ ầ ấ ệ ệ ề ầ ể ề ầ ể 4. C n l y máu nhi u l n đ xét nghi m (khí 4. C n l y máu nhi u l n đ xét nghi m (khí
máu,…) máu,…)
ả ả
ệ ệ
ố ố
ệ ệ
ể ừ ể ừ ệ ệ ả ả
ố ố C i thi n ch ng s c hi u C i thi n ch ng s c hi u qu : ảqu : ả ạ ạ dd. đ i phân t dd. đ i phân t
sang dd. đi n gi sang dd. đi n gi i, i,
ạ ạ
ị ị
ườ ườ ế ế ễ ễ
ụ ụ ị ự ị ự ử ử Khi chuy n t Khi chuy n t ố ủ ệ ầ ố ủ ệ ầ c n TD sát tình tr ng tái s c c a b nh nhân và Hct c n TD sát tình tr ng tái s c c a b nh nhân và Hct ờ ử ế ị ể ờ ử ế ị ể đ quy t đ nh x trí k p th i. đ quy t đ nh x trí k p th i. ồ ặ ợ ố ồ ặ ợ ố ng h p s c di n ti n n ng, kéo dài, ng i Tr ng h p s c di n ti n n ng, kéo dài, ng i Tr ầ ầ CVP c n đo HAĐMXL, ScvO2 CVP c n đo HAĐMXL, ScvO2 ồ ồ M c tiêu: ng i LS, c n d a m c tiêu M c tiêu: ng i LS, c n d a m c tiêu
ể ể ườ ườ ụ ụ •CVP 1215cmH2O, CVP 1215cmH2O, •ScvO2: > 70%, ScvO2: > 70%, •MAP≥ 5060mmHg MAP≥ 5060mmHg •Chuy n hĩa: Khí máu, Lactate máu bình th Chuy n hĩa: Khí máu, Lactate máu bình th ng ng
Ị Ị DUNG D CH HES DUNG D CH HES (Hydroxy Ethyl Starch) (Hydroxy Ethyl Starch)
ạ ạ
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch
ị ị ủ
ấ ấ
ể
ặ
Đ c đi m c a ch t c u thành
(cid:0)
ắ ượ c phân c t 1,4 amylase ộ ủ
ờ 10 phút)
ượ ạ
s thoái giáng đ ế ở
ấ
Amylopectin t ự nhiên đ ở nhanh chóng b i men ộ n i sinh (th i gian bán h y trong n i m ch ạ (cid:0) (cid:0) ế ự c h n ch b i ch t thay th = hydroxyethyl
The Result of this process is HES
ạ ạ
ị ị
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch
ộ
ế
Đ thay th
ế
ử
glucose đ
ử
glucose đ
Đ thay th 0.5 nghĩa là 5 trong s 10 ố ộ ế ở ố ượ c thay th b i g c phân t hydroxyethyl Đ thay th 0.4 nghĩa là 4 trong s 10 ố ế ộ ế ở ố ượ phân t c thay th b i g c hydroxyethyl
ộ
ế
ả
ệ Đ thay th càng cao, hi u qu The higher the degree of substitution, lên V máu càng kéo dài the longer the effect in blood.
ị ị
ạ ạ
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch ể
ế
Ki u thay th
ố
ế
ơ
ạ
ộ
Các g c Hydroxyethyl ế ượ c thay th vào 02 đ ể đi m chính : C2 và C6. ề Thay th vào C2 nhi u ử ề ơ đ h n C6 giúp phân t ớ ự ề kháng nhi u h n v i s ủ ở phân h y b i men amylase. ỉ ệ C2/C6 càng cao, T l ủ ạ ho t tính c a HES trong khoang n i m ch càng kéo dài.
ạ ạ
ị ị
D ch keo nhân t o: Starch D ch keo nhân t o: Starch
ộ
ộ
ế
Đ thay th
ự
ể
ế 2 / C6
ự
ự S thoái giáng tùy thu c vào: (cao: s thoái giáng càng kéo dài) Ki u thay th C (cao: s thoái giáng càng kéo dài)
ệ ệ
ả ồ ả ồ ị ổ ổ
ể Hi u qu b i hoàn th tích máu ể Hi u qu b i hoàn th tích máu ịn đ nh kéo dài n đ nh kéo dài
ệ ủ ị ệ ủ ị
ể ể
ự ự S phát tri n công ngh c a d ch keo S phát tri n công ngh c a d ch keo
Gelatine Gelatine (1915) (1915)
Dextran Dextran (1947) (1947)
HES (1974) HES (1974) 6% HES 450 / 0.7 6% HES 450 / 0.7
HES (1978) HES (1978) 6% HES 200 / 0.6 6% HES 200 / 0.6
HES (1980)6% / %10 HES 200 / 0.5 HES (1980)6% / %10 HES 200 / 0.5 (HAES-steril) (HAES-steril)
HES (1999) HES (1999) 6% HES 130 / 0.4 6% HES 130 / 0.4 (Voluven) (Voluven)
ọ ự ọ ự
ạ ạ
ử ử
ị ị Ch n l a dung d ch đ i phân t Ch n l a dung d ch đ i phân t nàonào HES 200/0.5 hay Dextran HES 200/0.5 hay Dextran
ố
ộ
*M i BN: ỗ 15 ml/kg/hr → 10 ml/kg/hr dung ẫ ị d ch b c thâm ng u nhiên → truy n LR ề *5 10 ml/kg/hr ứ ộ Dd ĐPT c u h (dextran) *Đánh giá:Huy t ế ụ đ ng, Hct, TD ph
PP>10mmHg
PP≤10mmHg
ả ả
K t quế K t quế
ả ả
K t quế K t quế
ụ ụ
ụ ụ Tác d ng ph Tác d ng ph
ồ ồ
ả ả
ề ề
ệ ệ HES 200/0.5: hi u qu , an t n HES 200/0.5: hi u qu , an t n ị ố ị ố trong đi u tr s c SXH trong đi u tr s c SXH
ụ
ứ ứ
ố ố
ụ ụ ứ ứ
ậ ậ
Haessteril trong x ử ụM c tiêu: So sánh dextran40 và và Haessteril trong x ử M c tiêu: So sánh dextran40 ụ ả tác d ng ph trên ch c ề ệ ụ ả ề ệ tác d ng ph trên ch c trí s c SXH v hi u qu , trí s c SXH v hi u qu , ế ế năng th n, đông máu, bi n ch ng năng th n, đông máu, bi n ch ng
J Med Assoc Thai Vol. 91 Suppl. 3 2008 J Med Assoc Thai Vol. 91 Suppl. 3 2008
ư ư ồ ồ ả ả
ệ ệ ị ố ị ố ề ề Haessteril hi u qu , an t n nh dextran40 Haessteril hi u qu , an t n nh dextran40 trong đi u tr s c SXH. trong đi u tr s c SXH.
Ả Ả
Ổ Ổ
Ố Ố
Ấ Ấ
Ạ Ạ
Ế Ộ Ế Ộ KH O SÁT THAY Đ I HUY T Đ NG, ĐI N GI I, KI M TOAN KH O SÁT THAY Đ I HUY T Đ NG, ĐI N GI I, KI M TOAN Ệ Ở B NH Ệ B NH Ở
Ệ Ề Ả Ả Ệ Ề Ố Ố Ố Ố S C S T XU T NHÂN S C S T XU T NHÂN
VÀ R I LO N ĐÔNG MÁU VÀ R I LO N ĐÔNG MÁU Ế
Ề Ề
Ị Ị
Ị Ị
ẾHUY T DENGUE HUY T DENGUE ĐI U TR DUNG D CH HYDROXYETHYL STARCH 200/0.5 (HAES ĐI U TR DUNG D CH HYDROXYETHYL STARCH 200/0.5 (HAES steril) steril)
ạ ạ
ễ ễ
ệ ệ
ế ế
ễ ễ
ầ ầ
BS. Lâm Th Thúy Hà, BS Mã Tú Thanh BS. Lâm Th Thúy Hà, BS Mã Tú Thanh
ụ ụ
ồ ồ
ễ ễ
ằ ằ
ạ ạ
ồ ứ ồ ứ
ự ự
ồ ồ
ệ ệ
ệ ệ
ạ ạ BS B ch Văn Cam, BS. Nguy n B ch Hu , BS. Nguy n Minh Ti n, BS B ch Văn Cam, BS. Nguy n B ch Hu , BS. Nguy n Minh Ti n, ị ị BS. Tr n Hoàng Út, BS. Tr n Hoàng Út, ố BS. H Th y Kim Nguyên, ố BS. H Th y Kim Nguyên, BS. Lý T Khanh, BS. Võ Thanh Vũ, BS. Lý T Khanh, BS. Võ Thanh Vũ, ư ư BS. B ch Nguy n Vân B ng, BS. V u Thanh Tùng, BS. Thái Quang Tùng BS. B ch Nguy n Vân B ng, BS. V u Thanh Tùng, BS. Thái Quang Tùng ộ ố ố ộ Khoa H i S c Tích C c Ch ng Đ c, B nh vi n Nhi đ ng 1 Khoa H i S c Tích C c Ch ng Đ c, B nh vi n Nhi đ ng 1
Thay đ i huy t đ ng trong vòng 24 Thay đ i huy t đ ng trong vòng 24
ế ộ ế ộ ề ề
ờ ờ
ổ ổ sau truy n dd HAES steril sau truy n dd HAES steril
gi gi
120
100
80
60
M chạ Hi u ápệ
40
20
0
t0
t1
t2
t4
ả
ế ộ
ổ
ệ C i thi n huy t đ ng sau 1 gi ị đ nh có y nghĩa sau 4 gi
ờ ề ị đi u tr và n ị ờ ề đi u tr
ổ ổ
ề ề
Thay đ i Natri, Chlor/truy n HAES steril Thay đ i Natri, Chlor/truy n HAES steril
160
140
120
100
80
Natri Chlor
60
40
20
0
t0
t6
t12
t18
t24
ư
ẫ
ớ ạ
i h n bình
Natri, Chlor tăng nh ng v n trong gi th
ngườ
ổ ổ
ề ề
Thay đ i pH, BEecf/truy n HAES steril Thay đ i pH, BEecf/truy n HAES steril
10
8
6
4
2
0
pH Beecf
t0
t6
t12
t18
t24
2
4
6
8
10
ư
ổ
ả
ể pH thay đ i không đáng k , BEecf gi m nh ng >8
ổ ổ
ề ề
Thay đ i đông máu/truy n HAES steril Thay đ i đông máu/truy n HAES steril
70
60
50
40
PT(TQ) APTT(TCK) Fibrinogen
30
20
10
0
t0
t12
t24
ư
ố
APTT(TCK) kéo dài nh ng không ý nghĩa th ng kê
ử ụ
ị S d ng dung d ch HAES steril
ặ ả
ướ ó c đ
Lactate Ringer s d ng tr (ml/kg)
̀
ể
ờ
ờ Th i đi m du ng HAES steril (gi )
3.8 (cid:0) 2.6 (0,258)
ề
ình HAES
12.9 ± 5.1
ở ầ Li u kh i đ u trung b steril (ml/kg/gi )ờ
ượ L ụ d ng trung b
ử ị ng dung d ch HAES steril s ình (ml/kg)/trung vị
111.8 ± 37.4 (51.1 166.7)/107.1
ờ
ử ụ
ị
24.2±7.4
Th i gian s d ng dung d ch HAES steril (gi )ờ
ể Đ c đi m ử ụ K t quế 41.8 ± 23.1 (2083.3)
ử ụ
ị S d ng dung d ch HAES steril
ể
4 (13.3%) 2 (6.6%)
ề ố
ứ Bi n ế ch ng có th . Suy hô h p ấ ế tiêu hóa ấ . Xu t huy t ụ ụ Tác d ng ph : . Run tiêm truy n/s c PV ợ ể ử ụ i ti u S d ng l ả s ng ố ế K t qu : 0 10 (33%) 30 (100%)
ề
Bridget [5] run tiêm truy n: Dextran 79%, HES: 0.8%
Ậ
ẬNH N XÉT NH N XÉT
ế ộ ế ộ
ạ ạ ơ i máu c quan, ơ i máu c quan,
ả ả ơ ơ
ồ ồ ơ ơ
ằ ằ ọ ự ọ ự ạ ng đ i an t n / tình tr ng đ ng, ch y máu, ạ ng đ i an t n / tình tr ng đ ng, ch y máu, ả ị i, thăng b ng ki m toan ả ị i, thăng b ng ki m toan (cid:0)(cid:0) s c ố s c ố ộ ộ
ố HAESsteril 200/0.5/S c SXHD: ố HAESsteril 200/0.5/S c SXHD: n đ nh nhanh tình tr ng huy t đ ng Ổ ị n đ nh nhanh tình tr ng huy t đ ng Ổ ị C i thi n t ệ ướ ả C i thi n t ệ ướ ả Gi m c đ c máu ơ ặ ả Gi m c đ c máu ơ ặ ả T ố ươ T ố ươ ề ệ ộ ổ n đ nh n i m i đi n gi ề ệ ộ ổ n đ nh n i m i đi n gi HAESsteril 200/0.5 là m t ch n l a trong HAESsteril 200/0.5 là m t ch n l a trong SXHDSXHD
ọ ự ọ ự
ị ị
Ch n l a dung d ch ĐPT/SKD Ch n l a dung d ch ĐPT/SKD
Loaïi
Gelatine Dextran40 Dextran70
200000
35000
40000
70000
HES 200
90110
180200
150
TLPT (cid:0) %V T.gian (h)
34
6
3
RLÑM
(+) / S.thaän
(++)
()
100140
SKD: DEXTRAN 70/HES 200
6 (+)
Source: Scott B. Halstead , Dengue 2008, p.198
Ự Ự
ƯƠ ƯƠ
ÁP L C TM TRUNG ÁP L C TM TRUNG
NG (CVP) NG (CVP)
ỬX TRÍ: X TRÍ:
Ử ế ợ ế ợ K t h p: K t h p: Lâm sàng Lâm sàng HctHct CVPCVP
ữ
Luôn gi
CVP 1215 cmH2O
Ư
Ỉ
Ị
CH Đ NH ĐO ALTMT / SXH
Đ IVộ
ị
ờ ấ ạ
th t b i bù d ch
ả
ổ i, phù ph i
ổ
ố
ạ
Sau 1 gi Tái s cố S c kéo dài ố Nghi quá t S c + BL tim m ch, ph i, béo phì
Ố Ậ Ố Ậ
Ạ Ạ
THU C V N M CH THU C V N M CH
N timN tim
Co cô tim Co cô tim
CL timCL tim
Dopamine Dopamine
(cid:0)(cid:0)
(cid:0)(cid:0)
(cid:0)(cid:0)
Khaùng Khaùng löïc MM löïc MM (cid:0)(cid:0)
Dobutamine Dobutamine
(cid:0)(cid:0)
(cid:0)(cid:0)
(cid:0)(cid:0)
BT / BT / (cid:0)(cid:0)
Norepnephrin Norepnephrin
(cid:0)(cid:0) (ít)(ít)
(cid:0)(cid:0) (ít)(ít)
()()
(cid:0)(cid:0) (cid:0)(cid:0) (cid:0)(cid:0)
ạ ạ
Thu c v n m ch Thu c v n m ch ủ ị ủ ị
ố ậ ố ậ ố ố Đ d ch, CVP BT + S c Đ d ch, CVP BT + S c
i máu, i máu,
(cid:0)(cid:0) co c tim, ít ơ ơ co c tim, ít
(cid:0)(cid:0) nh p tim) ị ị nh p tim)
g/kg/ph ((cid:0)(cid:0) ) tăng m i 1530 ỗ ỗ ’’ ) tăng m i 1530
ỗ ỗ
ả ấ ạ ả ấ ạ i, OAP, th t b i DOPAMIN i, OAP, th t b i DOPAMIN g/kg/ph ((cid:0)(cid:0) 1) tăng m i 1530 ’’ 1) tăng m i 1530
g/kg/ph ((cid:0)(cid:0) 1) 1)
ủ ủ
ố ố ố ộ ố ộ
ố ố
Ch đ nh: ị ỉ ị ỉ Ch đ nh: DOPAMINE: DOPAMINE: ọ ự (cid:0)(cid:0) t ướ ướ t ọ ự ch n l a ( ch n l a ( (cid:0) BĐ: 3 5 BĐ: 3 5 (cid:0)(cid:0) g/kg/ph ( (cid:0) TĐ: 10 g/kg/ph ((cid:0)(cid:0) 1) 1) TĐ: 10 (cid:0)(cid:0) g/kg/ph ( DOBUTAMINE: DOBUTAMINE: quá t quá t (cid:0) BĐ: 3 5 BĐ: 3 5 (cid:0)(cid:0) g/kg/ph ( (cid:0) TĐ: 10 TĐ: 10 (cid:0)(cid:0) g/kg/ph ( Cách pha: Cách pha: S mg Dopamine = 3 x CN (kg) pha D5% đ 50 ml S mg Dopamine = 3 x CN (kg) pha D5% đ 50 ml ờ ề ờ ề T c đ truy n: s ml/gi T c đ truy n: s ml/gi
ố (cid:0)(cid:0) g/kg/ph ố g/kg/ph = s = s
ố ợ
Ph i h p DOPA 3 5
(cid:0) g/kg/ph + DOBU 3 10 (cid:0) g/kg/ph
ệ
ổ ổ
ệB nh án B nh án Tr 6 tu i, nam, CN: 20kg Tr 6 tu i, nam, CN: 20kg (cid:0)(cid:0)
M 130
ẻ ẻ SXH III N4, M 120, HA 10/8, Hct 45%, SXH III N4, M 120, HA 10/8, Hct 45%,
M 110
HA 10/8
HA 9/7
Hct 45%
ở Th 48, co kéo
t0
t6
t16
ọ
ọ
Ch n ĐPT ?
Ch n ĐPT ?
LR 20ml/kg/g
Làm gì ?
TC 60.000 TC 60.000
Ỗ Ợ Ỗ Ợ
Ấ Ấ
H TR HÔ H P H TR HÔ H P
NCPAP NCPAP
TH OXYỞTH OXYỞ Cannula 36 l/p Cannula 36 l/p
ổ ổ i, phù ph i i, phù ph i
Th t b i oxy cannula ấ ạ ấ ạ Th t b i oxy cannula Quá t ả ả Quá t ARDS ARDS
QUÁ T I Ả QUÁ T I Ả
ị ị
Ng ng d ch ư ư Ng ng d ch N m đ u cao ầ ằ ầ ằ N m đ u cao NCPAP NCPAP (+/) Lasix (phù ph i)ổ (+/) Lasix (phù ph i)ổ Dobutamin Dobutamin
Ở Ở Ự Ự ƯƠ ƯƠ TH ÁP L C D TH ÁP L C D Ụ Ụ NG LIÊN T C QUA MŨI NG LIÊN T C QUA MŨI
NCPAP NCPAP
(NCPAP) (NCPAP)
(cid:0)(cid:0) trao đ i khí PN ổ ổ trao đ i khí PN (cid:0)(cid:0) PaO2 PaO2 Công thở Công thở
ch c hút MP, MB ọ ọch c hút MP, MB NKQNKQ t ử ửt vong vong
Ở Ở Ự Ự ƯƠ ƯƠ TH ÁP L C D TH ÁP L C D Ụ Ụ NG LIÊN T C QUA MŨI NG LIÊN T C QUA MŨI
(NCPAP) (NCPAP)
ổ ổ i, phù ph i i, phù ph i
ỉ ị ỉ ị Ch đ nh: Ch đ nh: Th t b i oxy ấ ạ ấ ạ Th t b i oxy cannula cannula Quá t ả ả Quá t ARDS ARDS Không CĐ: Không CĐ: SHH do SXH d ng ạ SHH do SXH d ng ạ
nãonão ươ ươPh ng pháp: : Ph ng pháp: : FiOFiO22 40100% 40100% P=610 cmH P=610 cmH22OO
ọ ọ
ổ ụ ổ ụ Ch c hút màng b ng / Màng ph i Ch c hút màng b ng / Màng ph i
ẫ ư D n l u ị d ch MB
ề ề
ng nhi u (LS, XQ, SÂ) kèm ng nhi u (LS, XQ, SÂ) kèm
Ch đ nh: ị ỉ ị ỉ Ch đ nh: TDMP, MB l TDMP, MB l
SHH th t b i O2, NCPAP SHH th t b i O2, NCPAP Tr Tr
ượ ượ ấ ạ ấ ạ ướ ặ ướ ặ c đ t NKQ c đ t NKQ ề ề *TMMP nhi u: PEI > 50% *TMMP nhi u: PEI > 50% ề ề *TDMB nhi u: ALBQ: ≥ 27cmH20 *TDMB nhi u: ALBQ: ≥ 27cmH20 S d ng: ồ ử ụ kim lu n 16, 18 Bi n ch ng: ả ứ ế ảch y máu ứ ế Bi n ch ng: ch y máu
Ề Ề
Ị Ị
TRÀN D CH MPMB NHI U TRÀN D CH MPMB NHI U
ụ ụ
ọ ọ
ổ ổ
Ch c hút màng ph i / màng b ng Ch c hút màng ph i / màng b ng
Ư
SHH không Đ oxy Cannula / NCPAP
ng nhi u
ị Tràn d ch MP/ MB l Có DH chèn ép (cid:0)
ề 27
+ ượ ALBQ (cid:0)
Ề Ề
Ị Ị
TRÀN D CH MPMB NHI U TRÀN D CH MPMB NHI U
ờ ể “Th i đi m an toàn”
ể ẫ ư đ d n l u
24h
24h
24h
24h
24h
Ngày 1
Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5