ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ƯỜ Ệ TR NG Đ IẠ H C CỌ ÔNG NGH GIAO TH Ả Ậ ÔNG V N T I
Ộ Ơ Ấ B MÔN C Đ T – VLXD
Ồ Ề Đ ÁN N N MÓNG
ố ệ ự ệ S li u thi ế ế t k : Sinh viên th c hi n:
ả ọ ụ T i tr ng tác d ng: L p:ớ 4
ệ ủ 8; GVHD: Th.Sĩ Cao Văn Đoàn
ề Đi u ki n th y văn, Lnh pị : 41,4m
1
ề ệ ấ ị Đi u ki n đ a ch t: BH4
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
Ụ Ụ M C L C
CHƯƠNG I : BÁO CÁO ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
2 .............................................................................
CHƯƠNG II : THIẾT KẾ KĨ THUẬT
6 .....................................................................................................
7.1Tính và bố trí cốt thép dọc cho cọc 7.1.1 Tính mômen cho đốt cọc có chiều dài Ld = 10 m
27 ...................................................................................... 27 ..............................................................
35 CHƯƠNG III : BẢN VẼ ......................................................................................................................
ƯƠ
Ấ
Ị
CH
NG I
: BÁO CÁO Đ A CH T CÔNG TRÌNH
Ớ Ấ Ấ Ấ Ị I. C U TRÚC VÀ Đ A CH T CÁC L P Đ T
ạ ỗ ư ặ ấ ố ớ T i l ộ khoan BH4, khoan xu ng cao đ là 37m, g p 4 l p đ t nh sau:
ặ ớ ộ ủ ề ớ ộ ớ L p 1: Chi u dày 2,2m, cao đ c a m t l p là 0m, cao đ đáy l p là 2,2m.
ậ ớ ỉ L p 1 có các ch tiêu v t lý sau:
2
Đ nơ STT ỉ Ch tiêu Ký hi uệ Giá trị vị
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
1.
W 25,8 % Đ mộ ẩ
2.
ượ ự ọ Tr ng l ể ng th tích t (cid:0) 18,6 KN/m3 nhiên
g = k
3.
W
ượ ể ọ Tr ng l ng th tích khô 14,8 KN/m3
4.
h
=
e 0
ượ ọ Tr ng l ng riêng 26,8 KN/m3
5.
g + 1 (cid:0) h g g
k
=
n
ự ệ ố ỗ H s r ng t nhiên 0,81
6.
=
Sr
ộ ỗ Đ r ng 0,45
7.
e 0 + e 1 0 WD . e 0
ộ Đ bão hòa 0,87
8.
% ộ ẩ ớ ạ Đ m gi ẻ i h n d o 17,5 Wp
9.
=
% ộ ẩ ớ ạ ả Đ m gi i h n ch y 33,8 WL
I W W p L P
10.
- ỉ ố ẻ Ch s d o 16,3 %
=
I
L
11. Đ s t c a đ t dính
W W P W W L P
- ộ ệ ủ ấ 0,51 % -
̉ ơ ỉ ̉ Bang1 các ch tiêu v t lý cua l p 1́ ậ
ẻ ề ấ ớ ạ L p 1 là đ t á sét tr ng thái d o m m.
ộ ặ ớ ề ớ ộ ớ L p 2: có chi u dày 9m, cao đ m t l p là 2,2m, cao đ đáy l p là 11,2m
ạ H t cát
ạ ỏ H t s i
H t ạ b iụ
H tạ sét
Thô
to
v aừ
nhỏ
m nị
ỡ ạ
ườ
Đ ng kính c h t (mm)
L pớ
0,5
0,25
0,1
0,05
ầ ạ Thành ph n h t:
>10
<0,002
10 (cid:0) 5
5 (cid:0) 2
2 (cid:0) 1
1 (cid:0) 0,5
0,01 (cid:0) 0,002
2
2,5
1,6
6,5
4,9
0,25 6,6
0,1 21,1
0,05 36,9
0,01 19,9
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
́ ầ ̉ Bang2 Thành ph n h t ̉ ơ ạ cua l p 2
ượ ạ ớ ơ L ng h t l n h n 0,25mm: 2,5 + 1,6 + 6,5 + 4,9 + 6,6 = 15,6%< 50%
ượ ạ ớ ơ L ng h t l n h n 0,1mm: 2,5 + 1,6 + 6,5 + 4,9 + 6,6+21,1 = 36,7 <75%
ạ ụ Đây là cát h t b i
ủ ớ ấ ậ ỉ Các ch tiêu v t lý c a l p đ t 2:
STT ỉ Ch tiêu Giá trị Đ n vơ ị
1.
ượ ọ Tr ng l ng riêng 26,6 KN/m3
n
g
=
17,88
bh
2
2.
+ g e . + e
h (1
)
Ký hi uệ (cid:0) h g ượ ̣ ̉ ng thê tich ́ KN/m2 Trong l ̀ ̃ bao hoa
3.
ự ệ ố ỗ H s r ng t nhiên e0 1,08
4.
ệ ố ỗ ớ ấ H s r ng l n nh t emax 1,172
5.
ệ ố ỗ ỏ ấ H s r ng nh nh t emin 0,754
e
e max
=
I
D
6.
e max
e min
- ộ ặ ủ ấ ờ Đ ch t c a đ t r i 0,22 -
ủ ớ ấ ậ ỉ ̉ Bang3 Các ch tiêu v t lý c a l p đ t 2
ấ ấ ớ ớ ở ạ L p đ t 2 là l p đ t cát ờ ạ tr ng thái r i r c
ộ ủ ề ớ ộ ớ ặ ớ L p 3: Chi u dày 4,3m, cao đ c a m t l p là 11,2m, cao đ đáy l p là 15,5m
ậ ớ ỉ L p 3 có các ch tiêu v t lý sau:
4
STT ỉ Ch tiêu Ký hi uệ Giá trị Đ nơ
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
vị
W 20,6 %
12. Đ mộ ẩ ọ Tr ng l
13.
ượ ự ể ng th tích t (cid:0) 19,3 KN/m3 nhiên
g = k
14.
W
ượ ể ọ Tr ng l ng th tích khô 16 KN/m3
15.
h
=
e 0
ượ ọ Tr ng l ng riêng 27,0 KN/m3
16. H s r ng t
g + 1 (cid:0) h g g
k
=
n
ệ ố ỗ ự nhiên 0,69
17.
=
Sr
ộ ỗ Đ r ng 0,41
e + e 1 WD . e
0,82 ộ 18. Đ bão hòa
19. Đ m gi
% ộ ẩ ớ ạ ẻ i h n d o Wp 14,0
20. Đ m gi
=
% ộ ẩ ớ ạ ả i h n ch y WL 27,9
I W W p L P
21.
- ỉ ố ẻ Ch s d o 13,9 %
=
I
L
22. Đ s t c a đ t dính
W W P W W L P
- ộ ệ ủ ấ 0,47 % -
̉ ơ ỉ ̉ Bang4 Các ch tiêu v t lý cua l p 4́ ậ
ẻ ứ ề ấ ạ ớ ớ ộ ặ L p 3 là đ t á sét tr ng thái d o c ng.L p 4: có chi u dày 21,5m, cao đ m t
ớ ộ ớ l p là 15,5m, cao đ đáy l p là 37,0m
ạ H t cát
ạ ỏ H t s i
H t ạ b iụ
H tạ sét
Thô
to
v aừ
nhỏ
m nị
ườ
ỡ ạ
L pớ
Đ ng kính c h t (mm) 0,1
0,25
0,5
0,05
̀ ̀ ̣ Thanh phân hat:
>10
<0,002
10 (cid:0) 5
5 (cid:0) 2
2 (cid:0) 1
1 (cid:0) 0,5
0,01 (cid:0) 0,002
0,01
0,5
0,1 40,6
0,05 12,3
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,5 Bang5
3,2 Bang5
0,25 42,9 Thanh phân hat cua l p 4
̀ ̀ ́ ̉ ơ ̉ ̉ ̣
ượ ạ ớ ơ L ng h t l n h n 0,25mm: 0,5 + 0,5 + 3,2 + 42,9 = 47,1%< 50%
ượ ạ ớ ơ L ng h t l n h n 0,1mm: 0,5 + 0,5 + 3,2 + 42,9 + 40,6 =87,7 >75%
ỏ Đây là cát h t nhạ
5
ủ ớ ấ ậ ỉ Các ch tiêu v t lý c a l p đ t 4:
ộ
ị B môn Đ a
ọ ề t k môn h c n n và móng
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
STT ỉ Ch tiêu Giá trị Đ n vơ ị
7.
ượ ọ Tr ng l ng riêng 26,6 KN/m3
n
g
=
18, 69
bh
4
8.
+ g e . + e
h 1
Ký hi uệ (cid:0) h g ượ ̣ ̉ Trong l ng thê tich́ KN/m2 ̀ ̃ bao hoa
9.
ự ệ ố ỗ H s r ng t nhiên e0 0,89
10.
ệ ố ỗ ớ ấ H s r ng l n nh t emax 1,136
11.
ệ ố ỗ ỏ ấ H s r ng nh nh t emin 0,727
e
e max
=
I
D
12.
e max
e min
- ộ ặ ủ ấ ờ Đ ch t c a đ t r i 0,60 -
ủ ớ ậ ấ ỉ ̉ Bang6 Các ch tiêu v t lý c a l p đ t 4
ấ ấ ớ ớ ở ạ ặ ừ L p đ t 4 là l p đ t cát tr ng thái ch t v a.
Ậ Ế Ị II. NH N XÉT VÀ KI N NGH
ứ ệ ạ ả ị
ự ế ộ ố ự ế ậ ị ấ Theo tài li u kh o sát đ a ch t công trình, ph m vi nghiên c u và quy mô công trình d ki n xây d ng, em xin có m t s nh n xét và ki n ngh sau:
ậ : Nh n xét
ề ạ ấ ị
+ Đi u ki n đ a ch t công trình trong ph m vi kh o sát nhìn chung là khá ổ ệ ề ớ ứ ạ ấ ố ả ứ ạ ph c t p, có nhi u l p đ t phân b và thay đ i khá ph c t p.
ỉ ố ứ ẩ ớ ớ + L p đ t s 1, 2,3 là l p đ t y u do ch s xuyên tiêu chu n và s c ch u t ị ả i
ấ ế ị ả ỏ ớ ứ ấ ố ị ố nh , l p 4 có tr s SPT và s c ch u t i khá cao.
ụ ầ ạ ấ ố ễ ị ụ ự ớ + L p đ t s 1, 2,3 d b lún s t khi xây d ng tr c u t i đây.
ế ị: Ki n ngh
ể ấ ặ ị ạ + V i các đ c đi m đ a ch t công trình t i đây, nên s d ng gi i pháp móng
ấ ớ ấ ố ử ụ ầ ả ự ọ ớ ằ ầ ọ c c ma sát b ng BTCT cho công trình c u và l y l p đ t s 4 làm t ng t a c c.
ấ ố ể ậ ụ ể ả ậ ọ ớ ị + Nên đ cho c c ng p sâu vào l p đ t s 4 đ t n d ng kh năng ch u ma
ủ ọ sát c a c c.
ƯƠ
Ậ
Ế
CH
NG II
Ế : THI T K KĨ THU T
6
Ố B TRÍ CHUNG CÔNG TRÌNH
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
+9.6 (C§ § T)
+8.8(MNCN)
+2.8 (MNTN)
+2.00 (C§ § B)
0.00 (C§ § aB)
- 1.7 (M§ SX)
- 2.20
- 11.20
- 15.50
36 c?c 45cmx45cm L=28 m
- 28.00
- 37.00
- 37.00
P2
P4
P5
P6
P7
P8
P9
P1
P3
P14
P17
P11
P12
P13
P16
P15
P18
P10
P19
P21
P22
P23
P24
P25
P26
P27
P20
P30
P31
P34
P28
P29
P32
P35
P33
P36
ố Hinh1̀ B trí chung công trình
Ự ƯỚ Ọ I. L A CH N KÍCH TH C CÔNG TRÌNH
7
ự ọ ướ 1.1. L a ch n kích th ộ ệ ọ c và cao đ b c c
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ộ ỉ
ụ
1.1.1. Cao đ đ nh tr (CĐĐT)
ụ ầ ở ị ụ ụ ụ ệ ự V trí xây d ng tr c u sông không có nhi m v ph c v giao thông đ ườ ng
ự ướ ự ủ ổ ữ ươ ố th y và s thay đ i m c n c gi a MNCN và MNTN là t ả ề ng đ i cao. Xét c đi u
ộ ư ệ ỹ ị ọ ki n m quan trên sông, ta ch n các giá tr cao đ nh sau:
ộ ỉ ụ Cao đ đ nh tr : CĐĐT = MNCN + 1 0.3
Trong đó:
ự ướ ấ MNCN : M c n c cao nh t, MNCN = 4,3m
ộ ỉ ụ Ta có: Cao đ đ nh tr : CĐĐT =MNCN + 1 – 0.3
ộ ỉ
ệ
1.1.2. Cao đ đ nh b (CĐĐB)
ộ ỉ ụ => Cao đ đ nh tr : CĐĐT = 4.3 + 1 – 0.3 = 5 m.
ệ (cid:0) ộ ỉ Cao đ đ nh b MNTN 0.5m = 2.2 0.5 = 1,7m
ệ
ộ
1.1.3. Cao đ đáy b (CĐĐAB)
ộ ỉ ệ ọ => Ch n cao đ đ nh b : CĐĐB = +1.5m
b
MERGEFORMAT
ộ ệ Cao đ đáy b = CĐĐB H
b = 2.0m
ề ọ ệ Hb : Chi u dày b móng Ch n H
ệ ộ => Cao đ đáy b : CĐĐaB = 1.5 – 2.0 = 0.5m
Ca o ®é ®Ønh trô
170
800
0 8
0 8
0 6
0 6
t t
150 25
25
120 25
H
?
?
=
=
MNTT
r t t
r t t
H
H
450
b =?
b =?
MNTN
a = ?
a = ?
?
?
=
=
b H
b H
ậ ố ọ ế ế ư V y: ch n các thông s thi t k nh sau:
ố ế ế ̣ Hinh2̀ Thông s thi t k tru câù
ụ ộ ỉ Cao đ đ nh tr : CĐĐT = + 5m
8
ộ ỉ Cao đ đ nh b ệ : CĐĐB = + 1.5 m
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ệ ộ Cao đ đáy b là : CĐĐaB = 0.5 m
ề ầ ệ B d y b móng : Hb = 2m.
ộ ọ 1.2. Ch n kích th ọ ướ ọ à cao đ mũi c c c c c v
ấ ủ ầ ả ọ ề ớ ố ị Theo tính ch t c a công trình là c u có t ấ i tr ng truy n xu ng móng là l n, đ a ch t
ặ ấ ị ự ầ ả ằ ấ ớ ố có l p đ t ch u l c n m cách m t đ t 15.50m và không ph i là t ng đá g c, nên
ả ọ ọ ch n gi i pháp móng là móng c c ma sát BTCT.
ẵ ố ọ ọ ọ ướ Ch n c c bê tông c t thép đúc s n, c c có kích th c là 0.45x0.45m, đ ượ c
ỏ ế ấ ớ ố ặ ừ ạ ớ ộ ọ đóng vào l p s 4 là l p cát h t nh , k t c u ch t v a. Cao đ mũi c c là 29,50m.
ư ậ ọ ượ ề ớ Nh v y c c đ ấ ố c đóng vào trong l p đ t s 4 có chi u dày là 14m.
c) đ
ủ ọ ề ượ ư ị Chi u dài c a c c (L c xác đ nh nh sau:
Lc = CĐĐB Hb CĐMC
Lc = 1.5 2.0 ( 31,50) = 31m.
Trong đó:
ộ ỉ ệ CĐĐB = +2.00m : Cao đ đ nh b .
ệ Hb ề = 2.00m : Chi u dày b móng.
l =
=
=
<
68,89 70
ọ ộ CĐMC = 31,50m : Cao đ mũi c c.
cL D
31 0, 45
ủ ọ ể ộ ả Ki m tra đ m nh c a c c:
ề ộ ả ả ầ => Tho mãn yêu c u v đ m nh.
c + 1m = 31,00 + 1m = 32,00m. C c đ
ọ ẽ ề ổ T ng chi u dài đúc c c s là: L = L ọ ượ c
ố ọ ớ ổ ề ọ ổ ợ ừ t h p t ố 3 đ t c c v i t ng chi u dài đúc c c là: 30m = 11m + 11m + 10m. Các đ t
ằ ọ ọ ẽ ượ ố ớ c c s đ c n i v i nhau b ng hàn trong quá trình thi công đóng c c.
Ổ Ợ Ả Ọ Ậ Ế Ế II. L P CÁC T H P T I TR NG THI T K
ụ
ề 2.1.1. Tính chi u cao thân tr
ọ ượ ả ụ 2.1. Tr ng l ng b n thân tr
ề Chi u cao thân tr H ụ tr:
Htr = CĐĐT CĐĐB CDMT
9
Htr = 5.0 – 1.5 – 1.4 = 2.1m.
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
Trong đó:
ộ ỉ ụ Cao đ đ nh tr :CĐĐT = +5.0m
ệ ộ ỉ Cao đ đ nh b : CĐĐB = +1.5m
ể ệ ọ
ể
ầ 2.1.2. Th tích toàn ph n (không k b c c)
Cao ®é ®¸ y dÇm
Cao ®é ®Ønh trô
0 3
ề ụ Chi u dày mũ tr : CDMT = 0.8+0.6 = 1.4m
V1 V2
V1 V2
MNCN
t t
H
V3
V3
MNTT
MNTN
tr :
ể ầ ụ Th tích tr toàn ph n V
2
Vtr = V1 + V2 + V3 =
+
+
p
+
+
+
8 1.7 0.8
1.7
3.3 1.2
2,1
1.2 4
(8 4.5 0.25 2) 0.6 � � 2 �
� � �
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ậ ướ
ể
ầ
ể ệ ọ
2.1.2. Th tích ph n tr ng p n
c (không k b c c)
= 10.88 + 6.63 + 10,69 = 28,2 m3.
tn:
ụ ậ ướ ể Th tích tr ng p n c V
Vtn = Str.(MNTN CĐĐB)
3
+
=
m
3,3 1, 2
(2, 2 1,5) 3,56
21, 2 4
p� � � �
� � � �
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - =
Trongđó:
ự ướ ấ MNTN = +2.2 m : M c n ấ c th p nh t
10
ộ ỉ ệ CĐĐB = +1.5 m : Cao đ đ nh b
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
2)
ặ ắ ụ ệ Str : Di n tích m t c t ngang thân tr (m
ổ ợ ả ọ ế ế ớ ậ 2.2. L p các t h p t i tr ng thi t k v i MNTN
0
ổ ợ ả ọ ư ề Các t h p t i tr ng đ bài ra nh sau:
0
ứ ả ọ T i tr ng ẳ ả i th ng đ ng Đ n vơ ị KN TTGHSD 5600
0
ạ ả ứ ẳ i th ng đ ng KN 3700
tN Tĩnh t hN Ho t t ạ ả ằ hH Ho t t ạ ả 0M Ho t t
i n m ngang i mômen KN KN.m 110 600
ổ ợ ả ọ ề ̉ Bang7 Tt h p t i tr ng đ bài
ệ ố ả ọ ạ ả H s t i tr ng: Ho t t i : 1,75
Tĩnh t iả : 1,25
ượ ủ ể ng th tích c a bê tông
ổ ợ ả ọ
ươ
ầ ở
2.2.1. T h p t
i tr ng
tiêu chu n ẩ theo ph
ng
ngang c u
TTGHSD
ượ ọ (cid:0) bt = 24,50 kN/m3 ọ : Tr ng l (cid:0) n = 9,81 kN/m3 : Tr ng l ng riêng c a n ủ ướ c
=
+
+
g
g
ả ọ ứ ẩ ầ ẳ T i tr ng th ng đ ng tiêu chu n ngang c u:
N
N
(
)
o h
o t
V . tr
bt
V . tn
n
SD N 1
-
= 3700 + (5600 + 24,50 x 28,2) – 9,81 x 3,56= 9955,98 KN
0
=
=
H
H
KN
110
h
SD 1
ả ọ ầ ẩ T i tr ng ngang tiêu chu n ngang c u:
=
ầ ẩ Mômen tiêu chu n ngang c u:
M
+ 0 M H
Đ B
)
0 h CĐĐT C Đ .(
SD 1
-
ổ ợ ả ọ
ươ
ầ ở
2.2.2. T h p t
i tr ng
tính toán theo ph
ng
ngang c u
TTGHCĐ
= 600 + 110 x (5,0 – 1,5) = 985 KN.m
=
+
+
g
g
ả ọ ứ ầ ẳ T i tr ng th ng đ ng tính toán ngang c u
N
N
1, 75.
1, 25.(
)
0 h
0 t
V . tr
bt
V . tn
n
CÐ N 1
-
= 1,75x3700 + 1,25x(5600 + 24,50. 28,2) – 9,81. 3,56= 14303,7 KN
=
=
=
ả ọ ầ T i tr ng ngang tính toán ngang c u:
H
KN
1, 75 H 1, 75 110 192,5
0 h
CÐ 1
(cid:0) (cid:0)
11
Mômen tính toán ngang c u:ầ
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
=
+
M
M
H CÐÐT CÐÐB
1, 75.
1, 75.
.(
)
0 h
CÐ 1
0
-
=1,75x600 + 1,75x110.(5,0 – 1,5)= 1723,75KN.m
Ổ Ợ Ả Ế Ạ Ỉ Ọ Ế Ệ T H P T I TR NG THI T K T I Đ NH B
ả ọ T i tr ng ẳ ứ
ả ọ T i tr ng th ng đ ng ả ọ T i tr ng ngang Mômen Đ n vơ ị KN KN KN.m TTGHSD 9955,98 110 985 TTGHCĐ 14303,7 192,5 1723,75
ổ ợ ả ọ ế ế ạ ỉ ệ ̉ Bang8 T h p t i tr ng thi t k t i đ nh b
Ủ Ọ Ả Ọ Ứ Ụ Ị Ị III. XÁC Đ NH S C CH U T I D C TR C C A C C
R
ọ ậ ệ
3.1.1. Ch n v t li u:
ậ ệ ứ ụ ọ 3.1. S c kháng nén d c tr c theo v t li u P
ọ ố ế ệ ủ ọ C c bê tông c t thép, ti t di n c a c c hình vuông: 0,45m x 0,45m
'fc =28MPa
Bê tông có
ố
ọ
ố
3.1.2. B trí c t thép trong c c :
Thép ASTM A615, có f y = 420MPa
ủ ọ ố ề ố ố C t ch : Ch n 8 (cid:0) 22, b trí xuyên su t chi u dài c c ọ .
(cid:0) ố C t đai ọ : Ch n thép 8
ậ ệ
ụ
ứ
ọ 3.1.3. S c kháng nén d c tr c theo v t li u: P
R
ặ ắ ọ Hinh3̀ M t c t ngang c c btct
R = (cid:0)
'fc (Ag Ast) + fy.Ast)}
12
ườ ố Dùng c t đai th ng, ta có: P .Pn = (cid:0) .0,8.{0,85.
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
(cid:0) ệ ố ứ ủ
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t Trong đó: (cid:0)
: H s s c kháng c a bê tông, = 0,75
'fc
ườ ủ ộ ị ở ổ : C ng đ nén quy đ nh c a bê tông tu i 28 ngày ( MPa)
ớ ạ ả ố ể ố ị fy : Gi i h n ch y t ủ i thi u quy đ nh c a thanh c t thép ( MPa).
g = 450.450 = 202500mm2
ủ ọ ặ ắ ệ Ag : Di n tích m t c t nguyên c a c c, A
st
= 8x380,125= 3041mm2
ệ ố Ast : Di n tích c t thép, A
R
ậ V y: P
= 0,75x0,8x{0,85x28x(202500– 3041) + 420x3041} = 3614606,52N (cid:0) 3614,607kN.
R
=
j
+ j
Q .
ấ ề ụ ứ ọ 3.2. S c kháng nén d c tr c theo đ t n n Q
p
qp
Q . s
qs
rQ
=
=
;
Q q A Q . s
s
s
p
q A . p p
ấ ề ụ ứ ọ S c kháng nén d c tr c theo đ t n n:
V i: ớ
ứ Trong đó: Qp : S c kháng mũi c c ọ (MPa)
ứ ơ ọ ị qp : S c kháng đ n v mũi c c (MPa)
ứ ọ Qs : S c kháng thân c c (MPa)
ứ ọ ơ qs ị : S c kháng đ n v thân c c (MPa)
2)
ệ ọ Ap : Di n tích mũi c c (mm
2)
j
ệ ọ As ề ặ : Di n tích b m t thân c c (mm
qp
j
ố ớ ứ ệ ố ứ ọ : H s s c kháng đ i v i s c kháng mũi c c
qs
j
j
=
l= 0, 7
0,56
0,8
ố ớ ứ ệ ố ứ ọ : H s s c kháng đ i v i s c kháng thân c c
qs
v
qs
l = v
j
=
=
j
l 0, 45
0,36
0,8
qs
v
qs
ớ ấ trong đ t sét v i ta có:
l = v
j
j
=
l= 0, 7
0,56
0,8
ta có: ớ ấ trong đ t cát v i
qp
v
qp
l = v
ứ
ọ
3.2.1. S c kháng thân c c Q s
ớ ấ trong đ t cát v i ta có:
ấ ờ ả ớ ấ ấ ọ ớ ớ Do thân c c ngàm trong 4 l p đ t, có c l p đ t dính và l p đ t r i, nên ta
ươ tính Qs theo hai ph ng pháp:
ố ớ ớ ấ ươ Đ i v i l p đ t cát: Tính theo ph ng pháp SPT
(cid:0) ố ớ ớ ấ ươ Đ i v i l p đ t sét: Tính theo ph ng pháp
ố ớ ớ ấ a. Đ i v i l p đ t sét:
q
Sa=
s
u
(cid:0) ươ ứ ư ị Theo ph ng pháp ơ , s c kháng đ n v thân c c q ọ s nh sau:
13
Trong đó:
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
u = cuu
ườ ắ ộ ướ Su: C ng đ kháng c t không thoát n
u và t
(cid:0) ệ ố ế ụ ộ : H s k t dính ph thu c vào S ệ ố ế và h s k t dính c trung bình (Mpa), S ỷ ố bD s D
ẩ ả ồ ượ đ c tra b ng theo tiêu chu n thi t k c u 22TCN 27205. ờ Đ ng th i
ế ế ầ a ả ị ủ ư ta cũng tham kh o công th c xác đ nh c a API nh sau :
1.0
u (cid:0)
kPa
a
= -
�
1 0.5
ứ a =� N u Sế 25 Kpa
u < 75 Kpa
25 kPa
50
-� uS � �
� � �
a =�
0,5
ế N u 25 Kpa < S
u (cid:0)
N u Sế 75 Kpa
ậ ả ớ ớ ấ L p 1 và L p 3 là đ t sét. L p b ng tính toán
ườ C ng đ ộ H sệ ố Chi uề Chu qS Qs Tên Đ sâuộ kháng c tắ dày vi l pớ (m) (N/mm2) (N) (cid:0) (m) (m)
0 0 1,8 Su (N/mm2) 0,0234 0 1 0,0234
L p 1ớ L p 3ớ 11,2 4,3 1,8 0,0308 0,942 224565 0,0290
ố ớ ớ ấ b. Đ i v i l p đ t cát:
ứ
ọ
S c kháng thân c c Q
ư s nh sau:
Qs = qs .As v i qớ s = 0,0019 N
Trong đó :
2)
ệ ọ As ề ặ : Di n tích b m t thân c c (mm
N
ố ế ọ ọ : S đ m búa SPT trung bình d c theo than c c (búa/300mm)
Chu Đ sâuộ qs Chi uề dày vi Tên l pớ As (mm2) Ch sỉ ố SPT (m) Qsi (N) (m) (m) Ch sỉ ố SPT trung bình
2,2 0 1,8 0 0 0 0 0
3 0,8 1,8 9 4,5 0,00855 1440000 12312
6 3 1,8 3 6 0,0114 5400000 61560 L pớ 2 9 3 1,8 5 4 0,0076 5400000 41040
14
0,01437 1,8 11,2 2,2 10,13 7,565 3960000 56921 4
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
Q
Q= (cid:0)
si
2s
171833
15,5 15,5 7,75 0,0147 0 0 0 1,8
0,03087 17 1,5 1,8 17 16,25 2700000 83362,5 5
20 3 1,8 20 18,5 0,03515 5400000 189810 L pớ
23 3 1,8 21 20,5 0,03895 5400000 210330 4
25 2 1,8 21 21 0,0399 3600000 143640
27 2 1,8 20 20,5 0,03895 3600000 140220
29 2 1,8 21 20,5 0,03895 3600000 140220
31 2 1,8 21 21 0,0399 3600000 143640
Q
Q= (cid:0)
si
4s
31,5 0,5 1,8 21 21 0,0399 900000 35910
9469152,5
s l p 2 va l p 4
́ ́ ̀ ́ ́ ư ơ ơ ̉ ̣ Bang9 ́ –Tinh s c khang thân coc Q
j
ậ ứ ư ọ V y s c kháng thân c c nh sau:
qs
qs
qsQ (N)
ệ ố ứ L pớ H s s c kháng (N)
qsQj 0
1 0 0,56
2 171833 0,36 61859,88
3 224565 0,56 125756,5
4 9469152,5 0,36
T ngổ 339657,3 528504,88
ứ
ọ
3.2.2. S c kháng mũi c c Q
p3
́ ư ̉ ̣ Bang10 ́ – s c khang thân coc
p:
=
ứ ọ S c kháng mũi c c Q
q
p
q l
N D 0, 038 c r b or D
=
N
(cid:0) Qp = qp . Ap v i ớ
c r or
� � 0, 77 lg � �
�� � 1,92 �� � N ' � � s �� � � v
V i: ớ
Trong đó:
2).
ệ ọ Ap : Di n tích mũi c c (mm
s
' v
15
ự ầ ố ế ệ ầ ọ ỉ Ncorr ủ : S đ m SPT g n mũi c c đã hi u ch nh cho áp l c t ng ph ,
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
s
s
s= -
u
2),
' v
' v
s
Ứ ệ ấ : ng su t có hi u (N/mm
2)
Ứ ấ ổ : ng su t t ng (KN/m
ớ u : Áp l c n ự ướ ỗ ỗ ứ c l r ng ng v i MNTN = 2,2m
ố ế ượ N : S đ m SPT đo đ c (búa/300mm)
ề ộ ườ D : Chi u r ng hay đ ọ ng kính c c (mm)
ị ự ề ầ ấ Db : Chi u sâu xuyên trong t ng đ t ch u l c (mm)
ứ ể ớ ạ ql : S c kháng đi m gi i h n (MPa)
s
Tính
' v
s
= g
+
+
ql = 0,4Ncorr cho cát và ql = 0,3Ncorr cho bùn không d oẻ
MNTN
.(h
g )
.(
n
x
+ g h ) x
bh
bh
h 1
1
+ g h . 2
2
g 3
+ h . 3
h . 4
4
- Ta có:
= 9,81x(2,2+2,2)+18,6x(2,22,2)+17,88x9+19,3x4,3+18,69x16
+
(2, 2
h g ) n
+ + h 1
h 2
h 3
4
= 586,11KN/m2 + u =
= (2,2+2,2+9,0+4,3+16).9,81
' v
Tính Ncorr:
= 384,552 KN/m2 s = 586,11330,597 = 255,52KN/m2 = 0,256N/mm2 V y: ậ
Ta có: N = 21, D = 450mm, Ap = 202500mm2
Db = 31500 15500 = 16000mm
=
o
= 22, 25 14,99
c rN or
10
1,92 0, 256
� � �
� 0, 77 l g � �
� � � � � �
2
=
=
N mm
20, 25 /
pq
=
0, 038.14,99.16000 450 =
=
N
0, 4
0, 4.14,99 5,996
ố Thay s vào ta có:
q l
c r or
N/ mm2 < qp = 14,75N/mm2
p = 5,996 N/mm2
Ch n: qọ
p = qp.Ap = 5,996x202500 = 1214190N
qpQ(cid:0)
p
V y Qậ
=> = 0,56x1214190 =679946,4 N
ọ ụ ấ ề ứ V yậ s c kháng nén d c tr c theo đ t n n:
QR = 528504,88+ 679946,4 = 1023836,08N =1208,45KN
16
ụ ủ ọ ơ ứ ọ S c kháng d c tr c c a c c đ n P tt
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
=
(
)
;
P Min P Q tt r
r
ụ ủ ọ ơ ượ ứ ọ ư S c kháng d c tr c c a c c đ n đ c xác đinh nh sau:
Ptt =Min(3614,607 KN; 1208,45KN) = 1208,45KN
Ố ƯỢ Ọ Ố Ọ Ị IV. XÁC Đ NH S L NG C C VÀ B TRÍ C C
b=
n
.
N P tt
ố ượ ọ ượ ư ị 4.1. S l ng c c đ c xác đ nh nh sau:
ứ ở ẳ ả ọ Trong đó: N: T i tr ng th ng đ ng TTGHCĐ (kN).
=
n (cid:0)
14, 20
1, 2.
ụ ủ ọ ơ ứ ọ Ptt: S c kháng d c tr c c a c c đ n (kN).
14303, 7 1208, 45
ọ ọ Ch n n =28 c c. Thay s : ố
ặ ằ
ố
ọ 4.2.1. B trí c c trên m t b ng
ố ọ 4.2. B trí c c trong móng
ẩ ị Tiêu chu n 22TCN 272 – 05 quy đ nh:
ặ ủ ấ ọ ớ ấ ủ ầ m t bên c a b t kì c c nào t i mép g n nh t c a móng
(cid:0) Kho ng cách t ừ ả ả ớ ơ ph i l n h n 225mm.
ả ượ ọ ỏ ơ ặ ầ c nh h n 750mm ho c 2,5 l n
(cid:0) Kho ng cách tim đ n tim các c c không đ ế ề ộ ớ ọ ơ ọ ị ng kính hay b r ng c c, ch n giá tr nào l n h n. ườ đ
ọ ớ ượ ạ ố ướ ặ ằ ượ V i n = 28 c c đ c b trí theo d ng l i ô vuông trên m t b ng và đ ố c b trí
ặ ứ ứ ẳ ớ ố th ng đ ng trên m t đ ng, v i các thông s :
(cid:0) ố ươ ọ ầ ả ọ ọ S hàng c c theo ph ng d c c u là 7. Kho ng cách tìm các hàng c c theo
ươ ọ ầ ph ng d c c u là 1200 mm.
(cid:0) ố ươ ầ ả ọ ọ S hàng c c theo ph ng ngang c u là 4. Kho ng cách tim các hàng c c theo
ươ ầ ph ng ngang c u là 1200 mm.
ệ ế ả ọ ươ (cid:0) Kho ng cách t ừ ả tim c c ngoài cùng đ n mép b theo c hai ph ọ ầ ng d c c u
17
ầ và ngang c u là 500 mm.
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
0 5
0 6 4
0 6 3 = 0 2 1 x 3
0 5
6x120=720
50
50
720
ể
ệ
4.2.2. Tính th tích b .
̀ ̣ ̣ Hinh4̀ –Măt băng coc
ọ ố ư ẽ ớ V i 28 c c b trí nh hình v ta có:
ệ Kích b là: 4600mm .8200mm.
Trong đó : a = 1700mm.
b = 1850mm.
b = 8200.4600.2000 = 75,44.109mm3 = 75,44m3
ớ ạ ử ụ
ạ 4.3.1. Tr ng thái gi
i h n s d ng
ể ệ Th tích b là: V
ả ọ
ứ
ẳ
T i tr ng th ng đ ng:
=
+
g
N
g (
bt
V ). b
n
SD 2
SD N 1
-
= 9955,98+ (24,5 – 9,81) x 75,44 = 11064,19 KN.
ả ọ
T i tr ng ngang:
H
H
SD 2
SD 1
Mômen:
=
+
M
M
b
SD 2
SD 1
SD H H . 1
(cid:0) (cid:0) 110 KN
ộ
ạ 4.3.2. Tr ng thái gi
ớ ạ ườ i h n c
ng đ
= 985 + 110 x 2 = 1205 KN.m
ả ọ
ứ
ẳ
T i tr ng th ng đ ng:
=
+
g
N
g (1, 25.
bt
V ). b
n
CÐ 2
CÐ N 1
-
= 14303,7+ (1,25 x 24,5 – 9,81) x 75,44 = 15873,98 KN
ả ọ
T i tr ng ngang:
H
H
§C 2
§C 1
Mômen:
18
(cid:0) (cid:0) 192,5 KN
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
=
+
M
M
.
b
CÐ 2
CÐ 1
CÐ H H 1
= 1723,75+ 192,5 x 2 = 2108,75 KN.m
Ổ Ợ Ả Ọ Ụ Ệ T H P T I TR NG TÁC D NG LÊN ĐÁY B
ị
ả ọ T i tr ng ẳ ứ
ả ọ T i tr ng th ng đ ng ả ọ T i tr ng ngang Mômen Đ n vơ KN KN KN.m TTGHSD 11064,19 110 1205 TTGHCĐ 15873,98 192,5 2108,75
Ạ Ể Ớ Ạ ƯỜ Ộ V. KI M TOÁN THEO TR NG THÁI GI I H N C NG Đ I
ộ ự
ụ
ầ ọ 5.1.1. Tính n i l c tác d ng đ u c c
ượ
ở ả
ướ
Đ c tính
b ng excel d
i đây :
19
ụ ủ ọ ơ ứ ọ ể 5.1. Ki m toán s c kháng d c tr c c a c c đ n
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
C cọ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
sinα cosα 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Ln 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00 31.00
F 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025 0.2025
v 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755 0.02755
u 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691 0.00691
w 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075 0.00075
Xi 3.6 2.4 1.2 0 1.2 2.4 3.6 3.6 2.4 1.2 0 1.2 2.4 3.6 3.6 2.4 1.2 0 1.2 2.4 3.6 3.6 2.4 1.2 0 1.2 2.4 3.6
Ni 527.30210 546.50992 565.71774 584.92557 604.13339 623.34121 642.54904 527.30210 546.50992 565.71774 584.92557 604.13339 623.34121 642.54904 527.30210 546.50992 565.71774 584.92557 604.13339 623.34121 642.54904 527.30210 546.50992 565.71774 584.92557 604.13339 623.34121 642.54904 642.54904
Nmax:
ộ ự ụ ̉ Bang11 Tính n i l c tác d ng đ u c c ầ ọ Nmax
max = 642,55KN, Ch n giá tr l n nh t đ ki m toán
ấ ể ể ị ớ ọ V y, Nậ Nmax= 642,55KN
ụ ủ ọ ơ ứ ể ọ 5.1.2. Ki m toán s c kháng d c tr c c a c c đ n
N
max
PN tt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể Công th c ki m toán:
Trong đó:
ộ ự ớ ự ọ ầ ọ ụ ụ ấ : N i l c l n nh t tác d ng lên đ u c c (l c d c tr c).
ượ ả ọ ọ : Tr ng l ng b n thân c c (KN) Nmax N(cid:0)
ụ ủ ọ ơ ứ ọ Ptt : S c kháng d c tr c c a c c đ n (KN).
2
2
D =
g
Ta có: Ptt = 1208,45KN.
kN
N L d .
g .(
) 31 0, 45
= (24,5 9,81) 92, 22
c
bt
= n
20
- (cid:0) (cid:0) -
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
N
N max
(cid:0) (cid:0) V y: ậ = 642,55+ 92,22 = 734,77 KN (cid:0) Ptt = 1208,45 KN => Đ tạ
ụ ủ ứ ọ ọ ể 5.2. Ki m toán s c kháng d c tr c c a nhóm c c
ụ ủ ứ ứ ể ọ ọ Công th c ki m toán s c kháng d c tr c c a nhóm c c :
c
R
g
g
g
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) QV Q = (Qg1 + Qg2)
Trong đó:
C = 15873,98 (KN)
ệ ố ự ổ ọ VC : T ng l c gây nén nhóm c c đã nhân h s . V
ỡ ọ ủ ụ ứ ọ QR : S c kháng đ d c tr c tính toán c a nhóm c c
0, 65
j = g
g
(cid:0) ệ ố ứ ỡ ủ ọ : Các h s s c kháng đ c a nhóm c c. Ta có:
ỡ ọ ủ ứ ụ ọ ị Qg : S c kháng đ d c tr c danh đ nh c a nhóm c c
ỡ ọ ứ ủ ụ ấ ọ ị ấ Qg1, Qg2 : S c kháng đ d c tr c danh đ nh c a nhóm c c trong đ t dính, đ t
r iờ
ứ ủ ứ ổ ơ ọ ọ Qg1 ụ
ươ = min{(cid:0) xT ng s c kháng d c tr c c a các c c đ n; s c kháng tr ụ ươ t ng đ ng}
= min{Q1; Q2}
(cid:0) ệ ố ữ ệ V i: ớ : H s h u hi u
ộ ặ ấ Ta có : Cao đ m t đ t sau xói là : 2,2 m
ệ ộ Cao đ đáy b là : 0,5 m
ậ ở ẽ ớ ấ ề ặ ế ệ ặ ấ Do v y sau khi xói l , đáy b không ti p xúc ch t ch v i đ t, đ t trên b m t là
ị ả ề ế ả ẽ ủ ừ ả ượ ọ m m y u, khi đó kh năng ch u t i riêng r c a t ng c c ph i đ c nhân v i h s ớ ệ ố
ư ệ ấ ữ h u hi u, l y nh sau :
(cid:0) ầ ườ ế ằ ả ớ = 0,65 v i kho ng cách tim đ n tim b ng 2,5 l n đ ng kính
=
2, 67
(cid:0) ầ ườ ế ằ ả ớ = 1,00 v i kho ng cách tim đ n tim b ng 6 l n đ ng kính
1200 450
ế ằ ả ườ ộ ọ Mà kho ng cách tim đ n tim b ng ầ l n đ ng kính c c do đó ta n i suy
(cid:0) :
h
=
+
- - - -
(
) =
(
0, 65
1 0, 65
+ 0,65
) = 1 0, 65
0, 67
d
d 1, 2 2,5 d 2,5 6
1, 2 2,5.0, 45 6.0, 45 2,5.0, 45
21
- -
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
Xác đ nh Qị 1
ườ ộ C ng đ kháng H sệ ố Độ Chiề Chu qS Qs c tắ Tên l pớ sâu u dày vi (N/mm2) (N) (cid:0) (m) (m) (m)
0 0 1,8 Su (N/mm2) 0,0234 1 0,0234 0
L p 1ớ L p 3ớ 11,2 4,3 1,8 0,0308 1 0,0290 224565
224565
1
̉ Bang12 – Tinh Q́
ổ ậ ứ ụ ủ ấ ọ ọ
Xác đ nh Qị 2
V y, t ng s c kháng tính toán d c tr c c a nhóm c c trong đ t sét: Q1 = n.Qs.(cid:0) = 28 x 224565 x 0,67 = 4212839,4N =4212,84KN
ạ ố ượ ứ c xác theo công th c:
SZY2X2 u
XYN
S uC
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ỡ ủ S c kháng đ c a phá ho i kh i đ Q2=(cid:0)
Trong đó:
ề ộ ủ ọ : Chi u r ng c a nhóm c c X
ề ọ ủ : Chi u dài c a nhóm c c Y
ề ủ : Chi u sâu c a nhóm c c ọ Z
ệ ố ụ ộ ỷ ố NC : H s ph thu c t s Z/X
Ta có: X = 3.1200 + 450 = 4050mm
Y = 6.1200 + 450 = 7650mm
2
=
=
=
S
S
MPa
0
KN m /
0
ứ ớ ớ ậ ề z = 2.2 (2.2)= 0.0m vì l p 1 có chi u dày 0.0 m do đó nó sang l p th 2 v y
u
u
22
nên
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
1
lopQ = (2x4050+2x7650)x200x0= 0 n
2
=>
= -
<
L p 3ớ :
(
)
Z
11, 20 –
= 15,50
m 4,3 ;
1, 06
2,5
Z = X
4,30 = 4, 05
-
X
Z
=
+
+
+
�
�
�
N
5
6, 70
c
0, 2 Y
0, 2 X
0, 2 4, 05 7, 65
0, 2 4,3 4, 05
� 1 � �
� � � 1 � � � �
� = � �
2
� � = + 5 1 � � � � = =
�� 1 �� �� =
(cid:0) (cid:0)
S
S
MPa
30.8
kN m /
0.0308
u
u
3
=
+
ớ ề Vì l p 1 có chi u dày 4,3 m nên
(
)
+ (cid:0) 2 4050 2 7650
4050 7650 6, 70 0, 0308
=
=
N
4300 0, 0308 kN
9492, 645 =
=
N
kN
9492644,7
9492, 645
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
lopQ V y: ậ 2 S c kháng tr t
9492644,7 ươ ng đ
ng:
1
3
=
+
)
ứ ụ ươ
Q 2
lop Q ( 2
lop Q 2
( = (0 +9492,645) = 9492,645 KN
ớ ấ ờ 5.2.2. V i đ t r i
Do đó: Qg1 = min{Q1; Q2} = min{4212,84; 9492,645 } = 4212,84 KN
ụ ủ ứ ổ ọ Qg2 = (cid:0) xT ng s c kháng d c tr c c a các c c đ n ọ ơ
Trong đó:
ệ ố ữ ệ ấ (cid:0) : H s h u hi u l y =1
ọ ủ ọ ơ ở ớ ứ ớ S c kháng thân c c c a c c đ n l p 2 và l p 4 là:
Qs2 = 171833N
Qs4 = 9469152,5 N
+
=
+
=
�
N
KN
.(
) 18.(
17183
5
= 9469152,5) 9640985,5
940
,9
9
= Q n Q s
s
Q s
2
4
ọ ơ ọ ủ ứ ậ V y: S c kháng thân c c c a các c c đ n:
=
=
=
=
�
� � �
Q
N
KN
n Q .
28 4,368 450 450 24766560
24766,56
p
p
ọ ặ ạ ọ ơ ọ ủ ủ ớ ứ Mũi c c đ t i cao đ ộ 31,5m c a l p 4, s c kháng mũi c c c a các c c đ n:
j
+
=
+
=
KN
) 0, 65.(4212,84 55266,9) 38661,83
Q ( g
g
Q g
1
2
Do đó: Qg2 = 26767,860+ 28499,04 = 55266,9 KN
V y: ậ QR =
QR = 38661,83KN > VC = 15873,98 KN=> Đ tạ
Ạ Ể Ớ Ạ Ử Ụ VI. KI M TOÁN THEO TR NG THÁI GI I H N S D NG
23
ổ ị ộ ị 6.1. Xác đ nh đ lún n đ nh
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t ớ
ấ ế ấ ố ấ ớ ớ ủ ộ ị ớ Do l p đ t 1, 2, 3 là các l p đ t y u, l p 4 là l p đ t t ổ t nên đ lún n đ nh c a
ượ ị ươ ươ ẽ ế ấ k t c u móng đ c xác đ nh theo móng t ng đ ơ ồ ư ng, theo s đ nh hình v :
̀ ́ ơ Hinh5̀ ́ S đô tinh lun
ươ ươ ằ ớ ỉ Ta có: Db=16000mm. Móng t ng đ ớ ấ ng n m trong l p đ t 4 và cách đ nh l p
10, 67
mm .
(cid:0) ả ộ m t kho ng
S
2 3 bD ể
S� � � � gh
mm
25, 4
(cid:0) ứ ể Bi u th c ki m toán :
� �= ghS � �
ớ ạ ủ Trong đó: i h n cho phép c a công trình.
ghS� �� �: Đ lún gi ộ ủ S (mm): Đ lún c a công trình.
ộ
X
r=
=
S
ấ ờ ớ ớ ư ủ ứ ộ ị V i l p đ t r i ta có công th c xác đ nh đ lún c a móng nh sau :
q 30 .I. N
corr
'
= -
ử ụ ế ả S d ng k t qu SPT:
I
1 0,125
0,5
D X
=
N
c orr
� � 0, 77 lg � �
�� � 1,92 �� � N ' � � s �� � � v
(cid:0) Trong đó:
ủ ộ ọ V i:ớ r : Đ lún c a nhóm c c (mm)
b/3 cho t
V A dt
ụ ự ạ ạ ươ ươ q = : Áp l c đáy tĩnh tác d ng t i 2D i đáy móng t ng đ ng, áp
24
ớ ả ọ ụ ạ ỉ ủ ệ ọ ở ằ ự l c này b ng v i t i tr ng tác d ng t i đ nh c a nhóm c c chia b i di n tích móng
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ươ ồ ọ ượ ặ ủ ấ ữ ủ ọ ng và không bao g m tr ng l ọ ng c a các c c ho c c a đ t gi a các c c
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t ươ t
ng đ
(MPa).
ứ ẳ ạ ệ ở ả ọ V : T i tr ng th ng đ ng t i đáy b TTGHSD, V= 11064,19 KN
ề ộ ấ ủ ỏ ọ ề X = B : Chi u r ng hay chi u nh nh t c a nhóm c c (mm)
ệ ố ả ưở ệ ủ ề ữ ng chi u sâu chon h u hi u c a nhóm.
b/3 (mm), 2Db/3 = 10,67(mm)
ệ ấ ằ ộ
I : H s nh h D’ : Đ sâu h u hi u l y b ng 2D ữ ấ ị ự ọ ộ ớ Db : Đ sâu chon c c trong l p đ t ch u l c.
ủ ầ ố ế ệ ệ ạ ỉ ị Ncorr : Giá tr trung bình đ i di n đã hi u ch nh cho s đ m SPT c a t ng ph ủ
ủ ướ ế ộ ươ ươ trên đ sâu X ph d i đ móng t ng đ ng (Búa/300mm).
= -
' = -
0,5
I
1 0,125
1 0,125
0, 67
D X
10666, 7 = 4050
(cid:0) Ta có:
ị Xác đ nh q:
ướ ủ ươ ươ Kích th c c a móng t ng đ ng:
+ KÝch thíc cña mãng t¬ng ®¬ng :
(cid:0) ChiÒu réng mãng t¬ng ®¬ng chÝnh b»ng kho¶ng c¸ch 2 tim cäc xa
nhÊt theo chiÒu däc cÇu + ®êng kÝnh cäc:
Bt® = 3.1,2+ 0,45 = 4,05 m
(cid:0) ChiÒu dµi mãng t¬ng ®¬ng chÝnh b»ng kho¶ng c¸ch 2 tim cäc xa nhÊt
theo chiÒu däc cÇu + ®êng kÝnh cäc:
Lt® = 6.1,2 + 0,45 = 7,65 m
2
2
=
=
=
q
320,
05
KN m /
0,320
N mm /
DiÖn tÝch mãng t¬ng ®¬ng lµ S = Bt®. Lt® = 4,05.7,65 = 30,9825m2
11064,19 30,98
Do đó
corr:
=
N
c orr
� � 0, 77 lg � �
�� � 1,92 �� � N ' � � s �� � � v
Xác đ nh Nị
Trong đó:
s
ự ầ ố ế ệ ầ ỉ ủ ọ Ncorr : S đ m SPT g n mũi c c đã hi u ch nh cho áp l c t ng ph .
2).
' v
25
Ứ ứ ệ ấ ẳ : ng su t th ng đ ng có hi u (N/mm
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t ố ế
ỉ ố ượ ằ ả
N : s đ m SPT trong kho ng tính lún. Đ c tính b ng ch s SPT trung bình tính ớ ừ t
= -
ươ ươ ộ ớ cao đ đáy móng t i đáy l p 4 ng đ ng t
= - ' D
m
15,5
15,5 10, 67
26,17
- - - ộ ỉ ớ Cao đ đ nh l p tính lún là:
ộ ớ Cao đ đáy l p tính lún: 37m
Cao -26,17 -27 -29 -31 -33 -35 -37
độ
+
+
+
+
+
N
=
=
N
23,33
+ 20,33 20 21 21 26 27 28 7
N 20,33 20 21 21 26 27 28
s
ta ®îc N = 23,33(Bóa/300mm)
' v
ị ừ ặ ấ ế ộ ướ ươ ươ m t đ t sau xói đ n đ sâu d i móng t ng đ ộ ng m t Xác đ nh : Tính t
ả kho ng X.
s
s
s= -
u
Trong đó:
2),
' v
' v
Ứ ệ ấ : ng su t có hi u (N/mm
2)
Ứ s ấ ổ : ng su t t ng (kN/m
2), MNTN = 2,2m
s
= g
+
+
ớ u : Áp l c n ự ướ ỗ ỗ ứ c l r ng ng v i MNTN (kN/m
(
g )
.(
h MNTN x
n
+ g h ) x
bh
bh
h 1
1
+ g h . 2
2
g 3
+ h . 3
h . 4
4
- Ta có:
+
=
+
+
+
= 9,81(2,2+2,2) + 18,6.(2,22,2)+17,88.9+19,3.4,3+18,69.10,75)
h g )
+ (2, 2 2, 2 9, 0 4,3 10, 75).9,81
(2, 2
n
h 3
4
+ + h 1
h 2
= 487,99 KN/m2 + u =
= 279,09KN/m2
s = 487,99 – 279,09 = 208,89KN/m2 = 0,209N/mm2
' v
=>
=
(
)
N
Búa
mm
= 23,33 17,38
/ 300
c orr
1,92 0, 208
� � �
� 0, 77 lg � �
� � � � � �
X
r=
=
=
=
S
mm
23,9(
)
q 30 .I. N
30.0,325.0, 67. 4050 17,38
corr
mm
25, 4
ố Thay s vào ta có:
� �= ghS � �
S= 23,9 (mm) <
26
ầ ề ậ ả V y đ m b o yêu c u v lún ả
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ủ ỉ ọ ể ể ị 6.2. Ki m toán chuy n v ngang c a đ nh c c.
u U� �
gh
� �
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán :
mm
38
ủ ế ấ ể ị u : Chuy n v ngang c a k t c u.
ghU� �� � : Chuy n v ngang gi ể
� �= ghU � �
ị ớ ạ ủ i h n cho phép c a công trình, .
ả Theo b ng execl ta có :
ề ể ậ ả ả ầ u = 6,9mm (cid:0) 38mm. (cid:0) V y đ m b o yêu c u v chuy n v ị
ngang.
ƯỜ Ộ Ố Ệ Ọ Ọ VII. C NG Đ C T THÉP CHO C C VÀ B C C
ố ố ọ 7.1 ọ Tính và b trí c t thép d c cho c c
ề ề ể ọ ổ ố ọ ố T ng chi u dài c c dùng đ tính toán và b trí c t thép là chi u dài đúc c c:
ố ồ ượ L = 31 (m). Đ c chia thành 3 đ t g m: L=10+11+11=32 m. Ta đi tính toán và b tríố
ố ọ ừ cho t ng đ t c c.
ể ố ấ ớ ố Mômen l n nh t dùng đ b trí c t thép
Mtt = max(Mmax(1) ; Mmax(2))
Trong đó:
ơ ồ ẩ ọ ọ Mmax(1): Mômen trong c c theo s đ c u c c
ơ ồ ọ ọ Mmax(2): Mômen trong c c theo s đ treo c c
d = 10 m
ố ọ ề 7.1.1 Tính mômen cho đ t c c có chi u dài L
ơ ồ ẩ ọ ấ ớ ọ + Tính mômen l n nh t trong c c theo s đ c u c c:
=
=
ầ ọ ạ ặ ẩ ộ Các móc c u đ t cách đ u c c m t đo n :
0.207 10 2.07(
m )
dL
(cid:0) = 0.207
27
ọ Ch n Lc = 2m
ộ
ị B môn Đ a
ọ ề t k môn h c n n và móng
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ượ ọ ượ ả ư ả ọ ố ề ề ả ọ Tr ng l ng b n thân c c đ c xem nh t i tr ng phân b đ u trên c chi u dài
ạ ọ đo n c c
q1 = gbt.A. = 24.5x0.452 = 4.96 (KN/m)
6
2
2
9.92
9.92
12.4
ướ ụ ủ ọ ượ ư ể ả ồ D i tác d ng c a tr ng l ng b n thân ta có bi u đ mômen nh sau :
ơ ồ ẩ ọ ể ồ ề Hình 6 Bi u đ momen theo s đ c u c c chi u dài L=10m
max(1)= 12.4 (KN.m)
ặ ắ ấ ớ ị Ta có m t c t có giá tr mômen l n nh t là : M
ơ ồ ấ ớ ọ ọ + Tính mô men l n nh t trong c c theo s đ treo c c:
ượ ặ ạ ộ Móc đ ầ ọ c đ t cách đ u c c m t đo n
b = 0.294L = 0.294 x 10= 2.94 (m)
2.94
7.06
21.44
20.18
28
ướ ụ ủ ọ ượ ư ể ả ồ D i tác d ng c a tr ng l ng b n thân ta có bi u đ mô men nh sau :
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ể ồ ơ ồ ọ ề Hình 7 Bi u đ momen theo s đ treo c c chi u dài L=10m
ặ ắ ấ ớ ị Ta có m t c t có giá tr mô men l n nh t là :
Mmax(2)= 21.44 KN.m
ể ố ậ ấ ớ ố V y mô men l n nh t dùng đ b trí c t thép là :
Mtt = max(Mmax(1) ; Mmax(2) ) = max(12.4 ; 21.44) = 21.44 KN.m
d = 11m
ố ọ ề 7.1.2 Tính mômen cho đ t c c có chi u dài L
ơ ồ ẩ ọ ấ ớ ọ + Tính mômen l n nh t trong c c theo s đ c u c c:
=
=
ầ ọ ạ ặ ẩ ộ Các móc c u đ t cách đ u c c m t đo n :
0.207 11 2.277(
m )
dL
(cid:0) = 0.207
c = 2.3(m)
Ch n Lọ
ượ ọ ượ ả ư ả ọ ố ề ề ả ọ Tr ng l ng b n thân c c đ c xem nh t i tr ng phân b đ u trên c chi u dài
ạ ọ đo n c c
q1 = gbt.A = 24.5x0.452 = 4.96 (KN/m)
ướ ụ ủ ọ ượ ư ể ả ồ D i tác d ng c a tr ng l ng b n thân ta có bi u đ mômen nh sau :
6.4 2.3 2.3
13.12 13.12
29
12.27
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ơ ồ ẩ ọ ể ồ ề Hình 8 Bi u đ momen theo s đ c u c c chi u dài L=11m
max(1)= 13.12 (KN.m)
ặ ắ ấ ớ ị Ta có m t c t có giá tr mômen l n nh t là : M
ơ ồ ấ ớ ọ ọ + Tính mô men l n nh t trong c c theo s đ treo c c:
ượ ặ ạ ộ Móc đ ầ ọ c đ t cách đ u c c m t đo n
b = 0.294L = 0.294 x 11= 3.234 (m)
3.234
7.766
ướ ụ ủ ọ ượ ư ể ả ồ D i tác d ng c a tr ng l ng b n thân ta có bi u đ mô men nh sau :
25.94
24.42
ể ồ ơ ồ ọ ề Hình 9 Bi u đ momen theo s đ treo c c chi u dài L=11m
ặ ắ ấ ớ ị Ta có m t c t có giá tr mô men l n nh t là :
Mmax(2)= 25.94 KN.m
ể ố ậ ấ ớ ố V y mô men l n nh t dùng đ b trí c t thép là :
Mtt = max(Mmax(1) ; Mmax(2) ) = max(13.12; 25.94) = 25.94 KN.m
ố ọ ọ ố 7.2 Tính và b trí c t thép d c cho c c
ọ ố ọ ủ ị ự Ta ch n c t thép d c ch ch u l c là thép ASTM A615M
30
(cid:0) ượ ố ủ ọ ặ ắ ư G m 8ồ 22 có fy = 420 MPa đ ẽ c b trí trên m t c t ngang c a c c nh hình v :
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
50
2x175
50
0 5 4
1b 8D22
450
2 D8
ặ ắ ố ọ ọ ố Hình 10 M t c t b trí c t thép d c c c 45x45cm
ệ ạ ặ ắ ấ ợ ấ ườ ấ ợ ặ ắ ấ Ta đi tính duy t l i m t c t b t l i nh t trong tr ợ ng h p b t l i nh t là m t c t có
ấ ớ ườ ọ ợ mô men l n nh t trong tr ng h p treo c c:
ị ứ ể ẩ (cid:0) Ki m tra bê tông có b n t hay không trong quá trình c u và treo c c ọ
Ta có :
ố ủ ộ ị ườ C ng đ ch u kéo khi u n c a bê tông là :
f
63.0
'f
63.0
28
(334.3
)MPa
r
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 0.8.fr = 0.8*3.334 = 2.667 (MPa)
Ứ ạ ặ ắ ớ ấ ng su t kéo t ủ i th ngoài cùng c a m t c t nguyên:
d= 10 m:
6
tt
x
ề ọ +) C c có chi u dài L
=
=
=
f
ct
1.412
x 3
M I
ttM 6 3 d
d 2
6 21.44 10 450
g
(cid:0) x (MPa)< 0.8fr
(cid:0) ị ứ ẩ ọ ọ C c không b n t khi c u và treo c c
d= 11 m:
6
tt
x
ề ọ +) C c có chi u dài L
=
=
=
f
ct
1.708
x 3
M I
ttM 6 3 d
d 2
6 25.94 10 450
g
(cid:0) x (MPa) < 0.8fr
(cid:0) ị ứ ẩ ọ ọ C c không b n t khi c u và treo c c
31
ệ ị ự ả Tính duy t kh năng ch u l c
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t ậ
ố ượ ố ứ ặ ố ế Nh n xét : Do c t thép đ c b trí đ i x ng, m t khác ta đã bi t bê tông có c ườ ng
ớ ườ ề ộ ị ỡ ậ ụ ệ ỏ ơ ộ ị đ ch u kéo nh h n nhi u so v i c ng đ ch u nén v v y tr c trung hòa l ch v ề
0,85f'c
A's.f'y
As2.fy
As1.fy
ụ ố ứ ư ẽ phóa trên tr c đ i x ng nh hình v
ơ ồ ứ ế ấ ạ Hình 2.1 S đ ng su t bi n d ng
f
f
f
' s
s
y
(cid:0) (cid:0) ả ế ấ ả ề ả ố (cid:0) Gi thi ẻ (cid:0) t c các c t thép đ u ch y d o t t
ươ ộ ự ằ ươ Ph ng trình cân b ng n i l c theo ph ụ ầ ng tr c d m :
f.d.a85.0
fA y1s
fA y2s
' c
' fA s
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó :
2)
'
ệ ị ố As1và As2 : Di n tích c t thép ch u kéo (mm
2)
sA : Di n tích c t thép ch u nén (mm
ệ ố ị
A
A
x3
387
1161
2 )mm(
1s
' s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
x2
387
774
2 )mm(
2s
(cid:0) (cid:0)
' cf : C ng đ ch u nén c a bê tông (Mpa),
' cf = 28 (Mpa)
ộ ị ườ ủ
y = 420 (Mpa)
ộ ả ủ ố ườ fy : C ng đ ch y c a c t thép, f
ề ươ ươ a : Chi u cao vùng nén t ng đ ng
ườ ọ d : Đ ng kính c c, d = 450 (mm)
5 (10x2E
)Mpa
32
(cid:0) ồ ủ ố E : Mô đun đàn h i c a c t thép,
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t ề
+
ươ ươ ượ ứ ị Chi u cao vùng nén t ng đ ng đ c xác đ nh theo công th c :
+
x
y
' A f s
y
A f s 1
=
=
=
a
mm
30.353
x
x
A f s y 2 d f 0.85. .
(1161 774 1161) 420 0.85 450 28
' c
'
=
- -
) ( 28 MPa
0,85
=� b
cf
Do
=
=
=
c
mm
35.71
a b
30.353 0.85
(cid:0) ủ ị ượ ị ụ V trí c a tr c trung hòa đ c xác đ nh :
ẻ ủ ố ự ả ể ề ệ ị ị (cid:0) Ki m tra s ch y d o c a c t thép ch u kéo và ch u nén theo đi u ki n :
c d
f
' s
e
=
e
=
0.003
' s
' y
c
' y E
s
- (cid:0) (cid:0)
f
d
c
s
=
e
=
e
0.003
y
s 1
1 c
y E
s
- (cid:0) (cid:0)
f
d
c
s
=
e
=
e
0.003
s
y
2
2 c
y E
s
- (cid:0) (cid:0)
Trong đó :
ả ừ ọ ủ ố ế ớ ds1 và ds2 : Kho ng cách t ị ị tr ng tâm c a c t thép ch u kéo đ n th bê tông ch u
nén ngoài cùng
' sd : Kho ng cách t ả
ừ ọ ủ ố ế ớ ị ị tr ng tâm c a c t thép ch u nén đ n th bê tông ch u nén
f
ngoai cùng
3
10x1.2
' y
y
y E
420 5 10x2
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có :
3
=
e
=
0.003
1.20 10
' s
35.71 69 35.71
- - (cid:0)
e
=
=
0.003
0.031
s 1
(400 35.71) 35.71
-
e
=
=
0.003
0.016
s
2
(225 35.71) 35.71
33
-
ộ
ị B môn Đ a
ọ ề t k môn h c n n và móng
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ậ ấ ả ề ố ả ế V y t ả (cid:0) t c các c t thép đ u ch y Gi thi t là đúng
ố ị (cid:0) Mô men kháng u n danh đ nh là :
df.d.a85.0M
d
n
1s
' c
dfA y2s
1s
2s
' dfA y s
1s
' d s
a 2
=
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
)
x
x
x
x
x 0.85 30.353 450 28 400
( 774 420 400 225
( 1161 420 400 50
nM
30.353 2
� � �
� � �
- - - -
= 238.877x106 N.mm = 238.877 KN.m
ố (cid:0) Mô men kháng u n tính toán là :
Mr = .Mφ n = 0.9x238.877 = 214.989 (KN.m) > Mtt = 25.94 (KN.m) (cid:0) Đ tạ
=
=
< 0.16 0.42
ể ượ ố ố ượ ố ố ể (cid:0) Ki m tra hàm l ng c t thép t i đa và hàm l ng c t thép t i thi u
c d
35.71 225
s
2
r =
=
=
0.019
=> Đ tạ
sA bxd
x 8 387 x (450 50) 450
c
-
03,0
03.0
002.0
min
min
'f f
28 420
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta th y ấ => => Đ tạ
ế ậ ố ượ ư ả ả ả ọ ố K t lu n : C t thép đ ị ự c ch n và b trí nh trên là đ m b o kh năng ch u l c
ố ố ọ 7.3 B trí c t thép đai cho c c
ệ ề ườ ủ ế ầ ọ ỏ ị ị ắ Do c c ch y u ch u nén, ch u c t nh nên không c n duy t v c ộ ủ ố ng đ c a c t
ượ ố ề ấ ạ ầ ậ ố thép đai. Vì v y c t thép đai đ c b trí theo yêu c u v c u t o.
ỗ ọ ầ ố ớ ướ ố (cid:0) Đ u m i c c ta b trí v i b c c t đai là 50mm.
(cid:0) ớ ướ ố ế ố Ti p theo ta b trí v i b c c t thép đai là 100mm
ạ ủ ố ớ ớ ướ ố ữ ầ ạ ạ ỗ ọ ọ (cid:0) Đo n còn l ạ i c a m i đo n c c (ph n gi a đo n c c) b tr v i b c c t đai
là: 150mm
ế ố 7.4 Chi ti ọ ứ t c t thép c ng mũi c c
34
(cid:0) ọ ố ườ ề ớ C t thép mũi c c có đ ng kính 40, v i chi u dài 800 mm
ộ
ọ ề t k môn h c n n và móng
ị B môn Đ a
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t ạ
ọ ỏ Đo n nhô ra kh i mũi c c là: 50 mm
ướ ố 7.5 L ầ ọ i c t thép đ u c c
ọ ượ ầ ề ả ằ ọ ộ Đ u c c đ ằ c b c b ng m t vành đai thép b ng thép b n có chi u dày 10mm
ầ ọ ị ỏ ụ ệ ằ ả ọ nh m m c đích b o v bê tông đ u c c không b h ng khi đóng c c và ngoài ra còn
ụ ể ố ớ ố ọ có tác d ng đ hàn n i các đ t c c trong khi thi công v i nhau.
ố ẩ 7.6 C t thép móc c u
(cid:0) ẩ ộ ố ượ ườ ố ố C t th p móc c u đ ọ c ch n có đ ng kính 22. Do c t thép b trí trong
ể ử ụ ừ ẩ ậ ố ọ ấ c c r t th a vì v y ta có th s d ng luôn c t thép móc c u làm móc treo khi đó ta
ậ ợ ứ ề ệ ạ ầ ả ệ không c n ph i làm móc th 3 t o đi u ki n thu n l ể ọ i cho vi c thi công và đ c c
trong bãi
ả ừ ầ ạ ọ ế ạ ọ ủ ỗ ỗ Kho ng cách t đ u m i đo n c c đ n m i móc neo c a đo n c c 10m là a = 2 (m)
= 2000 (mm).
ả ừ ầ ủ ế ạ ạ ỗ ỗ ọ ọ Kho ng cách t đ u m i đo n c c đ n m i móc neo c a đo n c c 11m là a = 2.3
(m) = 2300 (mm).
ố ố ọ 7.7 Tính m i n i thi công c c
ố ố ử ụ ể ố ọ ạ ớ ạ Ta s d ng m i n i hàn đ n i các đo n c c l ả ả ố ố i v i nhau. M i n i ph i đ m
ườ ộ ố ố ươ ươ ơ ườ ộ ọ ạ ế ả b o c ng đ m i n i t ng đ ặ ớ ng ho c l n h n c ng đ c c t i ti ệ t di n có
ố ố m i n i
(cid:0) 100(cid:0) 10 táp vào 4
ố ọ ạ ớ ể ố ử ụ Đ n i các đ t c c l i v i nhau ta s d ng 4 thép góc L100
ườ ế ể ể ầ ọ ủ ọ ồ ử ụ góc c a c c r i s d ng đ ng hàn đ liên k t hai đ u c c. Ngoài ra đ tăng thêm
ố ố ử ụ ả ượ an toàn cho m i n i ta s d ng thêm 4 thép b n 520x100x10mm đ c táp vào
ữ ề ể ả ố kho ng gi a hai thép góc đ tăng chi u dài hàn n i.
ƯƠ
Ẽ
CH
NG III
: B N VẢ
35
ộ
ị B môn Đ a
ọ ề t k môn h c n n và móng
ế ế Thi ậ ỹ K Thu t
ả ẽ ố 1. B n v B trí chung công trình
ỉ ệ ả T l b n v ẽ : 1/150
ị Đ n vơ : cm
ả ẽ ố ọ 2. B n v c t thép cho c c
ỉ ệ ả T l b n v ẽ : 1/50
ị Đ n vơ : mm
ả ẽ ố ố ọ 3. B n v m i n i c c
ỉ ệ ả T l b n v ẽ : 1/10
ị Đ n vơ : mm
ả ẽ ố ệ 4. B n v c t thép b
ỉ ệ ả T l b n v ẽ : 1/50
36
ị Đ n vơ : mm