Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
Ồ
Ầ
Ề Ọ Đ ÁN MÔN H C N N MÓNG Ọ PH N I: MÓNG C C
ố
Ố Ệ ộ ế
t di n c t Bc x Lc (cm): 30x50
ệ ộ ầ ỉ
ụ ộ
Ế Ế I.S LI U THI T K : 1.C t (toàn kh i) Ti Cao trình c u tr c (m) : 6,5m Cao trình đ nh c t (m): 8,5m ả ọ 2.T i tr ng tính toán: Thành ph nầ
Ký hi uệ
ị Đ n vơ
ộ i đ nh c t
ọ ầ
ả ọ ả ọ ự ự ả ọ
ộ
ỉ
ứ ạ ỉ T i tr ng đ ng t ụ ầ T i tr ng c u tr c ụ ầ L c hãm ngang c u tr c ụ L c hãm d c c u tr c T i tr ng ngang đ nh c t và gió
kN kN kN kN kN
T i ả tr ngọ 308 285 2.5 2.1 17.9
aP CP 1CT 2CT gP
ấ
ề 3.N n đ t:
Ớ Ấ
CÁC L P Đ T
L p 1ớ
L p 2ớ
L p 3ớ
L p 4ớ
H(m)
H(m)
H(m)
ố ệ S hi u
ố ệ S hi u
ố ệ H(m) S hi u
16
64
4.0
Ề
Ấ
Ự
1.5 Ệ
52 Ị ấ
ả
ứ
5.0 Ố Ệ ị ố ệ
ư
ấ
ị
ị
38.1
nhiên:
34.4(%)
20.6(%) 3
ọ ọ =
g
ớ ạ ệ i h n s t): ớ ạ i h n lăn): = 3 T m ) 17.7( /
SW = dW = kN m /
)
ọ
W
2
Cq
Cq (Mpa) : ẩ
= = MPa kN m / 0.21( 210( ) )
ỉ ọ ứ ế
ả
ạ ấ ạ =
=
A<
- - (cid:0)
ấ
ỉ < 13.8 17
Số hi uệ 31 Ử II.X LÝ S LI U Đ A CH T; ĐÁNH GIÁ ĐI U KI N XÂY D NG CÔNG TRÌNH: ố ệ ử 1.X lý s li u đ a ch t: a.L p 1:ớ ố ệ Có s hi u là 31 căn c vào b ng tra s li u tra ta có các giá tr đ a ch t nh sau: W = ự ộ ẩ Đ m t ớ ạ i h n nhão ( hay còn g i là gi Gi ẻ ớ ạ i h n d o ( hay còn g i là gi Gi ự nhiên: Dung tr ng t 1.77( D = ạ T tr ng h t: 2.68 S c kháng xuyên tĩnh K t qu xuyên tiêu chu n N60: N=1 Đánh giá lo i đ t tr ng thái c a đ t ta căn c vào các ch tiêu đánh giá nh sau: ỉ ố ẻ Ch s d o:
ư Đ t á sét
= A W W d s - - = = = B 1.268
ộ ặ ủ ấ
ấ
ở ạ
1B > (cid:0)
Đ đ c c a đ t dính:
vì
Đ t á sét
tr ng thái
- -
ứ vì 7 38.1 20.6 34.4 20.6
ủ ấ = 34.4 20.6 13.8 W W d W W s d
ố ệ
ỉ ố
c ta xác đ nh thêm các ch s sau:
l ngỏ ậ ượ ừ T các s li u thu th p đ g
3
w
= = 12.8( kN m / )
ọ +Dung tr ng khô:
g = k + + (cid:0) W 1 0.01
ị 17.7 1 0.01 38.1
Ễ Ọ 1 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
n
g D (cid:0) (cid:0) (cid:0) + W (1 0.01 ) = - = e - = 1 1 1.09
ệ ố ỗ
ầ
ấ
+H s r ng ban đ u cùa đ t:
g + 2.68 10 (1 0.01 38.1) 17.7
= = = (cid:0) (cid:0) n 100 100 52.15%
ộ ỗ
ẫ
ấ
ủ +Đ r ng c a m u đ t:
w 1.09 + 1 1.09
e + e 1 D (cid:0) (cid:0) = = = G 0.936
ướ ủ
ấ
ộ +Đ no n
ẫ c c a m u đ t :
2
a= W 0.01 . e = = (cid:0) 4 210 840( 0.01 38.1 2.68 1.09 kN m / )
ổ
ạ
ở ạ
ỏ tr ng thái l ng
ớ Ứ ( ng v i sét pha
2
�
6
3
q c < E 0 a< <
)
ả
ứ
) ố ệ
ư
ấ
ị
ị
29.4
nhiên:
31.7(%)
25.1(%) 3
ọ ọ =
g
ớ ạ ệ i h n s t): ớ ạ i h n lăn): = 3 T m ) 18.1( /
SW = dW = kN m /
1.81( )
ọ
W
2
Cq
Cq (Mpa) : ẩ
= = MPa ) 1370( kN m / 1.37( )
ỉ ọ ứ ế
ả
ư
ạ ấ ạ =
< (cid:0) 6.6 7
- -
ỉ
ế +Môdul t ng bi n d ng: v i ớ kG cm cq 7( / b.L p 2:ớ ố ệ Có s hi u là 52 căn c vào b ng tra s li u tra ta có các giá tr đ a ch t nh sau: W = ự ộ ẩ Đ m t ớ ạ i h n nhão ( hay còn g i là gi Gi ẻ ớ ạ i h n d o ( hay còn g i là gi Gi ự nhiên: Dung tr ng t D = ạ T tr ng h t: 2.67 S c kháng xuyên tĩnh K t qu xuyên tiêu chu n N60: N=7 Đánh giá lo i đ t tr ng thái c a đ t ta căn c vào các ch tiêu đánh giá nh sau: ỉ ố ẻ Ch s d o:
ấ Đ t cát
= A W W d s - - = = = B 0.65
ộ ặ ủ ấ
ở ạ
1B< < (cid:0)
Đ đ c c a đ t dính:
vì 0
ấ Đ t cát
tr ng thái
- -
ứ A = vì 29.4 25.1 31.7 25.1
ủ ấ = 31.7 25.1 6.6 W W d W W s d
ố ệ
ỉ ố
c ta xác đ nh thêm các ch s sau:
d oẻ ậ ượ ừ T các s li u thu th p đ g
3
w
= = 12.98( kN m / )
ọ +Dung tr ng khô:
g = k + (cid:0) W 1 0.01 + g D (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị 18.1 1 0.01 39.4 + W (1 0.01 )
n
= - = e - = 1 1 0.9
ệ ố ỗ
ầ
ấ
+H s r ng ban đ u cùa đ t:
g + 2.67 10 (1 0.01 29.4) 18.1
= = = (cid:0) (cid:0) n 100 100 47.36%
ộ ỗ
ẫ
ấ
ủ +Đ r ng c a m u đ t:
w 0.9 + 1 0.9
e + e 1 D (cid:0) (cid:0) = = = G 0.872
ướ ủ
ấ
ộ +Đ no n
ẫ c c a m u đ t :
2
a= W 0.01 . e = = (cid:0) 2 1370 2740( 0.01 29.4 2.67 0.9 kN m / )
ổ
ạ
Ứ
ớ ấ ( ng v i đ t cát
a = ) 2 ấ
E 0
ả
q c ứ
ố ệ
ư
ị
ị
ự
ế ố ệ nhiên:
33(%)
26.8(%) 3 29.9% ọ ọ = g
ớ ạ ệ i h n s t): ớ ạ i h n lăn): = 3 T m ) 18.6( /
SW = dW = kN m /
)
ọ
W
ỉ ọ
ạ
2
W = i h n nhão ( hay còn g i là gi i h n d o ( hay còn g i là gi ự nhiên: 1.86( D = 2.68 j =
018 20 ' = 2 kG cm ) 15( /
= C kN m / )
ự ế
+Môdul t ng bi n d ng: c.L p 3ớ : Có s hi u là 64 căn c vào b ng tra s li u tra ta có các giá tr đ a ch t nh sau: ộ ẩ Đ m t ớ ạ Gi ẻ ớ ạ Gi Dung tr ng t T tr ng h t: Góc ma sát trong: L c dính: 0.15( ệ ả K t qu thí nghi m nén ép :
ự
L c nén
e
Ễ Ọ 2 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
2
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
=
0.833 0.798 0.766 0.737 =
MPa
P(kPa) 50 100 150 200 2.08(
Cq
) ) 2080( kN m /
ả
ứ ế
Cq (Mpa) : ẩ
ư
ạ ấ ạ =
< (cid:0) 6.2 7
- -
ỉ ấ Đ t cát
= A W W d s - - = = = B 0.5
ộ ặ ủ ấ
ở ạ
ẻ
1B< < (cid:0)
Đ đ c c a đ t dính:
ấ Đ t cát
vì 0
tr ng thái d o
- -
S c kháng xuyên tĩnh K t qu xuyên tiêu chu n N60: N=11 ứ Đánh giá lo i đ t tr ng thái c a đ t ta căn c vào các ch tiêu đánh giá nh sau: A = ỉ ố ẻ vì Ch s d o: 29.9 26.8 33 26.8
ố ệ
ỉ ố
ừ
c ta xác đ nh thêm các ch s sau:
ủ ấ = 33 26.8 6.2 W W d W W s d ậ ượ T các s li u thu th p đ g
3
w
= = 14.31( kN m / )
ọ +Dung tr ng khô:
g = k + (cid:0) W 1 0.01 + g D (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị 18.6 1 0.01 29.9 + W (1 0.01 )
n
= - = e - = 1 1 0.87
ệ ố ỗ
ầ
ấ
+H s r ng ban đ u cùa đ t:
g + 2.68 10 (1 0.01 29.9) 18.6
= = = (cid:0) (cid:0) n 100 100 46.52%
ộ ỗ
ẫ
ấ
ủ +Đ r ng c a m u đ t:
w 0.87 + 1 0.87
e + e 1 D (cid:0) (cid:0) = = = G 0.92
ướ ủ
ấ
ộ +Đ no n
ẫ c c a m u đ t :
W 0.01 . e 0.01 29.9 2.68 0.87 - = a i
ệ ố
+H s nén a :
i
2
- e i 1 p e i 2 p i 1
e
ế
ạ
+Modul bi n d ng:
a (m2/kN)
ự L c nén P(kPa) 50 100 150 200
0.833 0.798 0.766 0.737
4.6x104 4x104 3.6x104
2
a= = (cid:0) = 2 2080 4160( kN m / )
Ứ
ớ ấ ( ng v i đ t cát
a = ) 2 q c E 0
ả
ứ
ố ệ
ố ệ
ư
ấ
ị
ị
ự
2
Cq
Cq (Mpa) : ẩ
= = MPa ) 11000( kN m / 11( )
ầ
ạ
d.L p 4ớ : Có s hi u là 16 căn c vào b ng tra s li u tra ta có các giá tr đ a ch t nh sau: 15W = ộ ẩ nhiên: Đ m t D = ỉ ọ ạ T tr ng h t: 2.64 ứ S c kháng xuyên tĩnh ả ế K t qu xuyên tiêu chu n N60: N=28 Thành ph n h t:
ạ
ớ
ầ Thành ph n h t (%) t
ỡ ạ ng ng v i các c h t
ạ ỏ H t s i 52
To 10.5 37
ươ ứ ạ H t cát V aừ 0.50.25 23
Nh ỏ 0.250.1 8
M nị 0.10.05 2
Thô 21 22 ạ
ượ
8 Hàm l
ng các h t có d>2mm: 8%
Ễ Ọ 3 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
ạ
ượ
ớ ớ
ở ạ
(cid:0) L p 4 là đ t cát thô ấ (cid:0) L p 4 là đ t cát thô ấ
tr ng thái
2
a= = (cid:0) kN m / )
ở ạ
ặ
ớ Ứ ( ng v i cát thô
tr ng thái ch t
2
E q c 0 kG cm / 100( )
ạ > Cq
2
= MPa ) 11000( )
ở ạ
ớ ứ ng v i cát thô
tr ng
0
0
= 2 11000 22000( a =� = Cq (cid:0) e j< < �
ệ
ấ
35 40
)
kN m / j 0 0.6 ; =38 52 ' cq <120
ng các h t có d>0.5mm: 8+22+37=67%>50%
Hàm l
ừ ế
ẩ
ả
T k t qu xuyên tiêu chu n N60: N=28 ( 10
ủ
nhiên:
g g D D + (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự
ọ
+
W
(1 0.01 )
3
n
= g - � e 1 18.96( kN m
/ ) =
w g + +
W
(1 0.01 )
=
n
e 2.64 10 (1 0.01 15)
=
+
1 0.6
w
ả ụ ị
ư
ế
ấ
3
1
K t qu tr đ a ch t nh sau:
g = ở ạ 17.7( kN m
/ )
;j =
W
ỏ
tr ng thái l ng
2 = 210( kN m
/ )
;N=1;
,
m
0
9
3
ấ
Đ t sét pha
C = ;
Cq
g = ở ạ ấ 18.1( kN m
/ ) ẻ
tr ng thái d o
;
2
1370( kN m
/ )
;
W
;N=7;
,
m
0
6
,
m
2
8
3
Đ t cát
=
Cq
018 20 '
2
W
2080(
g = j = ở ạ ) kN m
/ ẻ
tr ng thái d o 18.6(
2 = ấ
Đ t cát
= kN m
/ ) C 15( kN m
/ )
;
;
;N=11;
Cq
3
038 52 '
g = j = 18.96( kN m
/ )
;
ặ ừ
tr ng thái ch t v a
2 ở ạ
Đ t cát thô
2 = ấ
= 11000( kN m
/ C ( kN m
/ )
;
W
;N=28;
)
Cq
ừ ế
ư
ề
ả
ớ
ớ
t nh ng chi u dày
ọ
ấ ế
ấ
ớ
ậ
ậ ớ
ố
ể ặ
ả
ả
ố
ấ ớ
T k t qu trên ta nh n th y l p 1là l p đ t y u, l p 2 đ t khá t
ớ
không đ m b o. V y l p 3 và l p 4 là hai l p đ t khá t
ấ
t có th đ t mũi c c.
Ễ Ọ 4 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Pa
8400
Pg
Pc
6300
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
i tr ng:
Tc1
ử
ế
t di n c t Bc x Lc (cm): 30x50
Tc2
ố ệ ả ọ
ệ ộ
ầ
ỉ
ụ
ộ
2.X lí s li u t
Ti
Cao trình c u tr c (m) : 6,5m
Cao trình đ nh c t (m): 8,5m
Thành ph nầ
Đ n vơ
ả ọ
ị T i tr ng
250
ộ
i đ nh c t
N0
ả ọ
ả ọ
ự
ự
ả ọ
ộ
ỉ
kN
kN
kN
kN
kN
308
285
2.5
2.1
17.9
Ký
hi uệ
aP
CP
1CT
2CT
gP
ứ
ạ ỉ
T i tr ng đ ng t
ụ
ầ
T i tr ng c u tr c
ụ
ầ
L c hãm ngang c u tr c
ụ
ọ ầ
L c hãm d c c u tr c
T i tr ng ngang đ nh c t và
gió
ả ọ
ạ
T i tr ng tính toán t
i
M0
±0.000
Q0
ọ
m
H
c
c
b
d
H
g = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T kN )
ượ
ả
ng b n thân:
=
n
0.3 0.5 8.5 2.5 1.1 3.465( ) 34.65(
ạ
500
= = +
kN
ươ
ộ
i chân c t:
=
+
308 285 34.65 627.65(
ạ
i chân c t theo hai ph
d
)
ng: = +
ộ
)
B
chân c t:ộ
ả ọ
T i tr ng do tr ng l
=
B L H
P
v
c
ự ọ
ổ
T ng l c d c tính toán t
+
+
tt
N
P P P
a
c
v
0
Mômen tính toán t
P L
M
c
c
c
ct
tt
x
0
c
1
0
0
3
Ld
ct
+
P H T H
g 0.9(
+ = + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kN m
. ) = = (cid:0) (cid:0) H =
2.1 6.5 13.86( kN m
. )
ươ
ạ
ộ
i chân c t theo hai ph
ng:
2
kN 285 0.5 0.9 (17.9 8.5 2.5 6.5) 338.425(
tt
M
T
c
y
0
2
ự ắ
L c c t tính toán t
=
=
tt
T
Q
)
x
c
0 2.1(
= = + = + kN )
ộ
ị
ả ọ
ẩ ạ
ư
P
17.9 2.5 20.4(
g
ẩ ạ
T i tr ng tiêu chu n t
ở
T t
i tr ng tiêu chu n t
ộ
i chân c t nh sau:
tc
x
0
tc
0
tc
Q
x
0
tc
y
0
tc
Q
y
0
M = = = = = M M N ; ; ; ;
tt
Q
T
y
c
0
1
ả ọ
ừ ả ọ
i tr ng tính toán
tt
tt
N
M
x
0
0
n
n
i chân c t:
ể
trên ta có th xác đ nh t
tt
tt
Q
y
0
x
0
n
n
ị
ể ấ
ệ ố ượ ả
tt
Q
y
0
n
n =
1.15
Trong đó: n là h s v
t t
i có th l y giá tr trung bình:
Ễ Ọ 5 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Ồ Ậ Ề Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
tc
0
= = kN N 545.78( ) =
tc
x
0
= = M 294.28( kN m
. ) = 627.65
1.15
338.425
1.15
tc
y
0
= = M 12.05( kN m
. ) =
tc
Q
x
0
= = = kN 1.91( ) 13.86
1.15
2.1
1.15
tc
Q
y
0
tt
N
0
n
tt
M
x
0
n
tt
M
y
0
n
tt
Q
x
0
n
tt
Q
y
0
n
= = = kN 17.7( ) 20.4
1.15
Ế
ọ ạ
ọ
ố
ớ
ớ
ng án móng
ặ
ng án 1: Dùng c c BTCT 30x30 cm, đài đ t vào l p 1,mũi c c h sâu xu ng l p 3
ằ
ươ
ng pháp ép
ọ ạ
ọ
ố
ớ
ớ
ươ
ặ
ng án 2: Dùng c c BTCT 30x30 cm, đài đ t vào l p 1,mũi c c h sâu xu ng l p 3
ng pháp đóng.
ươ
ọ
đây ta ch n ph
2
2
2
2
= = = = ); / 8,8( 110( kG cm
/ kG cm
/ kN m
/ )
Ế
II.THI T K MÓNG CHO CÔNG TRÌNH:
ươ
1.Ph
ươ
Ph
ả
kho ng 2.4 m . Thi công b ng ph
ươ
Ph
ằ
ả
kho ng 2.4 m . Thi công b ng ph
Ờ
ng án 1
ọ
ậ ệ
2.V t li u làm móng c c:
Đài c c: ọ
ọ
Ch n bêtông Mác 250:
�
R
n
2
) 880(
=
2 = � 280000( kG cm
/ kN m
/ 2800( ) )
ị ự
kN m R
k
aR
ớ
ớ
ệ ố
ả
(cid:0)
ộ ọ
ế
ố
ọ
30d
.
ọ
2
2
2
2
= = = = kG cm
/ kG cm
/ kN m
/ 110( 8,8( ); ) /
) 11000(
ọ
Thép ch u l c: ch n thép AII có
L p lót bêtông đá 4x6 mác 100 dày 100
ọ
L p bê tông b o v c t thép đài ta ch n a=5cm
Đài liên k t ngàm vào c t.C c neo vào đài 10cm , c t thép c c neo vào trong đài
C c BTCT
ọ
Ch n bêtông Mác 250:
�
R
n
2
= ) 880(
=
2 � ) kN m
/ )
) 11000(
ọ
aR
280000(
2 = kG cm
2800(
/
=
2 � kN m R
k
aR
kG cm
/ 2300( ) 230000( kN m
/ )
ế ế
ọ ộ
ị ự
Thép ch u l c: ch n thép AII có
ọ
Thép đai: ch n thép AI
t k móng :
3.Thi
ặ
a.Ch n đ sâu đ t đài:
Ễ Ọ 6 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
ề
ệ
ỏ
ộ
ọ
ấ
ặ
Vì tính theo móng c c đài th p nên đ sâu đ t đài c c ph i th a mãn đi u ki n:
0
0
45
j (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) m tg tg ) 0.7 0.7 0.7 (45 0.73 h
d h
min 2.
g (cid:0) H
B =
ổ
2
kN
3
ấ ặ
) 18.52(
kN m
/
17.0(
0
ấ ặ
ả
ọ
2 18.52
=
17.0 2
=
H Q
ẩ
ự
)
: T ng l c ngang tiêu chu n
g =
ủ ớ
ự
ọ
: Dung tr ng t
nhiên c a l p đ t đ t đài
j = : Góc ma sát trong c a l p đ t đ t đài
ủ ớ
ọ
ơ ộ ề ộ
m=
1.5
ọ
ư
2
= cm
ế
ọ
aF
= 10,18
+
+ )
+ = - m 9.0 1.5 0.1 6.0 2.4 16
ệ ọ
ọ
ị ự
ả
ấ
ớ
ọ
ố ằ
c chia thành 2 đo n dài 8m. N i b ng hàn b n mã.
ị ả ủ ọ
i c a c c:
ị ả ủ ọ
i c a c c theo v t li u làm c c:
+
ậ ệ
j=
(
ọ
R F
)
b
b
ộ ả
R F
a
a
ộ
ẵ
ọ
= = = = = l -
Trong đó:
Ch n s b b r ng đài B=2 m
(cid:0) V y ch n đ sâu chôn đài :
mH
ậ
ộ
ọ
ủ ọ
ặ
b. Ch n các đ c tr ng c a c c:
f
t di n c c 30x30(cm) . Thép d c AII ch u l c dùng
Ti
4 18 (
cl
ề
Chi u dài c c : c c ngàm vào l p đ t 3 kho ng 2.4m:
ả
ạ
ọ ượ
C c đ
ứ
ị
c.Xác đ nh s c ch u t
ứ
c.1:S c ch u t
P
ố ớ ọ
Đ i v i c c bê tông đúc s n :
VL
Trong đó : j : H s u n d c ph thu c vào đ m nh c a c c.
ủ ọ
ụ
j
�
2
2
0.59 0.375 0.215 45
= cm kN m
/ ) 10,18
ệ ố ố
ttl
13.5
b
0.3
=
280000(
;
aR
aF
Ễ Ọ 7 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
ủ nhiên:
g g D D + (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự ọ + W (1 0.01 )
3
n
= g - � e 1 18.96( kN m / ) = w g + + W (1 0.01 ) = n e 2.64 10 (1 0.01 15) = + 1 0.6
w ả ụ ị
ư
ế
ấ
3
1 K t qu tr đ a ch t nh sau:
g = ở ạ 17.7( kN m / )
;j =
W
ỏ tr ng thái l ng 2 = 210( kN m / )
;N=1;
,
m 0 9
3
ấ Đ t sét pha C = ; Cq
g = ở ạ ấ 18.1( kN m / ) ẻ tr ng thái d o
;
2
1370( kN m / )
;
W ;N=7;
,
m 0 6
,
m 2 8
3
Đ t cát = Cq
018 20 '
2
W 2080(
g = j = ở ạ ) kN m / ẻ tr ng thái d o 18.6( 2 = ấ Đ t cát = kN m / ) C 15( kN m / )
;
; ;N=11;
Cq
3
038 52 '
g = j = 18.96( kN m / )
;
ặ ừ tr ng thái ch t v a 2 ở ạ Đ t cát thô 2 = ấ = 11000( kN m / C ( kN m / )
;
W ;N=28; )
Cq
ừ ế
ư
ề
ả
ớ
ớ
t nh ng chi u dày ọ
ấ ế ấ ớ
ậ ậ ớ
ố ể ặ
ả
ả
ố
ấ ớ T k t qu trên ta nh n th y l p 1là l p đ t y u, l p 2 đ t khá t ớ không đ m b o. V y l p 3 và l p 4 là hai l p đ t khá t
ấ t có th đ t mũi c c.
Ễ Ọ 4 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Pa
8400
Pg
Pc
6300
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
i tr ng:
Tc1
ử ế
t di n c t Bc x Lc (cm): 30x50
Tc2
ố ệ ả ọ ệ ộ ầ ỉ
ụ ộ
2.X lí s li u t Ti Cao trình c u tr c (m) : 6,5m Cao trình đ nh c t (m): 8,5m
Thành ph nầ
Đ n vơ
ả ọ ị T i tr ng
250
ộ i đ nh c t
N0
ả ọ ả ọ ự ự ả ọ
ộ
ỉ
kN kN kN kN kN
308 285 2.5 2.1 17.9
Ký hi uệ aP CP 1CT 2CT gP
ứ ạ ỉ T i tr ng đ ng t ụ ầ T i tr ng c u tr c ụ ầ L c hãm ngang c u tr c ụ ọ ầ L c hãm d c c u tr c T i tr ng ngang đ nh c t và gió
ả ọ
ạ
T i tr ng tính toán t
i
M0
±0.000
Q0
ọ
m H
c
c
b
d
H
g = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T kN )
ượ ả ng b n thân: = n 0.3 0.5 8.5 2.5 1.1 3.465( ) 34.65( ạ
500
= = +
kN ươ
ộ i chân c t: = + 308 285 34.65 627.65( ạ i chân c t theo hai ph
d
) ng: = +
ộ )
B
chân c t:ộ ả ọ T i tr ng do tr ng l = B L H P v c ự ọ ổ T ng l c d c tính toán t + + tt N P P P a c v 0 Mômen tính toán t P L M c c
c
ct
tt x 0
c 1
0 0 3
Ld
ct
+ P H T H g 0.9( + = + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kN m . ) = = (cid:0) (cid:0) H = 2.1 6.5 13.86( kN m . )
ươ
ạ
ộ
i chân c t theo hai ph
ng:
2
kN 285 0.5 0.9 (17.9 8.5 2.5 6.5) 338.425( tt M T c y 0 2 ự ắ L c c t tính toán t = = tt T Q ) x c 0 2.1( = = + = + kN )
ộ
ị
ả ọ
ẩ ạ
ư
P 17.9 2.5 20.4( g ẩ ạ T i tr ng tiêu chu n t ở T t
i tr ng tiêu chu n t
ộ i chân c t nh sau:
tc x 0
tc 0
tc Q x 0
tc y 0
tc Q y 0
M = = = = = M M N ; ; ; ;
tt Q T y c 0 1 ả ọ ừ ả ọ i tr ng tính toán tt tt N M x 0 0 n n
i chân c t: ể trên ta có th xác đ nh t tt tt Q y 0 x 0 n n ị
ể ấ
ệ ố ượ ả
tt Q y 0 n n =
1.15
Trong đó: n là h s v
t t
i có th l y giá tr trung bình:
Ễ Ọ 5 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Ồ Ậ Ề Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
tc 0
= = kN N 545.78( ) =
tc x 0
= = M 294.28( kN m . ) = 627.65 1.15 338.425 1.15
tc y 0
= = M 12.05( kN m . ) =
tc Q x 0
= = = kN 1.91( ) 13.86 1.15 2.1 1.15
tc Q y 0
tt N 0 n tt M x 0 n tt M y 0 n tt Q x 0 n tt Q y 0 n
= = = kN 17.7( ) 20.4 1.15
Ế
ọ ạ
ọ
ố
ớ
ớ
ng án móng ặ ng án 1: Dùng c c BTCT 30x30 cm, đài đ t vào l p 1,mũi c c h sâu xu ng l p 3
ằ
ươ
ng pháp ép
ọ ạ
ọ
ố
ớ
ớ
ươ
ặ ng án 2: Dùng c c BTCT 30x30 cm, đài đ t vào l p 1,mũi c c h sâu xu ng l p 3 ng pháp đóng.
ươ
ọ
đây ta ch n ph
2
2
2
2
= = = = ); / 8,8( 110( kG cm / kG cm / kN m / )
Ế II.THI T K MÓNG CHO CÔNG TRÌNH: ươ 1.Ph ươ Ph ả kho ng 2.4 m . Thi công b ng ph ươ Ph ằ ả kho ng 2.4 m . Thi công b ng ph Ờ ng án 1 ọ ậ ệ 2.V t li u làm móng c c: Đài c c: ọ ọ Ch n bêtông Mác 250: � R n
2
) 880( = 2 = � 280000( kG cm / kN m / 2800( ) )
ị ự
kN m R k aR
ớ ớ
ệ ố
ả
(cid:0)
ộ ọ
ế
ố
ọ
30d
.
ọ
2
2
2
2
= = = = kG cm / kG cm / kN m / 110( 8,8( ); ) /
) 11000( ọ Thép ch u l c: ch n thép AII có L p lót bêtông đá 4x6 mác 100 dày 100 ọ L p bê tông b o v c t thép đài ta ch n a=5cm Đài liên k t ngàm vào c t.C c neo vào đài 10cm , c t thép c c neo vào trong đài C c BTCT ọ Ch n bêtông Mác 250: � R n
2
= ) 880( = 2 � ) kN m / )
) 11000( ọ
aR
280000( 2 = kG cm 2800( / = 2 � kN m R k aR kG cm / 2300( ) 230000( kN m / )
ế ế ọ ộ
ị ự Thép ch u l c: ch n thép AII có ọ Thép đai: ch n thép AI t k móng : 3.Thi ặ a.Ch n đ sâu đ t đài:
Ễ Ọ 6 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B
Ồ Ề Ậ Đ ÁN N N MÓNG GVHD: T.S TÔ VĂN L N
ề
ệ
ỏ
ộ
ọ
ấ
ặ
Vì tính theo móng c c đài th p nên đ sâu đ t đài c c ph i th a mãn đi u ki n:
0
0 45
j (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) m tg tg ) 0.7 0.7 0.7 (45 0.73 h d h min 2. g (cid:0) H B =
ổ
2 kN 3
ấ ặ
) 18.52( kN m /
17.0( 0
ấ ặ
ả ọ 2 18.52 = 17.0 2 = H Q ẩ ự ) : T ng l c ngang tiêu chu n g = ủ ớ ự ọ : Dung tr ng t nhiên c a l p đ t đ t đài j = : Góc ma sát trong c a l p đ t đ t đài ủ ớ
ọ
ơ ộ ề ộ
m= 1.5
ọ
ư
2
= cm
ế
ọ
aF
= 10,18 + + ) + = - m 9.0 1.5 0.1 6.0 2.4 16
ệ ọ ọ
ị ự ả
ấ
ớ
ọ
ố ằ
c chia thành 2 đo n dài 8m. N i b ng hàn b n mã.
ị ả ủ ọ
i c a c c:
ị ả ủ ọ
i c a c c theo v t li u làm c c:
+
ậ ệ j= (
ọ R F ) b b ộ ả
R F a a ộ
ẵ ọ
= = = = = l -
Trong đó: Ch n s b b r ng đài B=2 m (cid:0) V y ch n đ sâu chôn đài : mH ậ ộ ọ ủ ọ ặ b. Ch n các đ c tr ng c a c c: f t di n c c 30x30(cm) . Thép d c AII ch u l c dùng Ti 4 18 ( cl ề Chi u dài c c : c c ngàm vào l p đ t 3 kho ng 2.4m: ả ạ ọ ượ C c đ ứ ị c.Xác đ nh s c ch u t ứ c.1:S c ch u t P ố ớ ọ Đ i v i c c bê tông đúc s n : VL Trong đó : j : H s u n d c ph thu c vào đ m nh c a c c. ủ ọ ụ j �
2
2
0.59 0.375 0.215 45
= cm kN m / ) 10,18
ệ ố ố ttl 13.5 b 0.3 = 280000(
;
aR
aF
Ễ Ọ 7 SVTH: NGUY N NG C THANH – TCDK 13B

