Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ọ
Ồ
Ạ
Ả
Đ ÁN MÔN H C QUY HO CH C NG
Ạ ọ H và tên sinh viên : . . L I VĂN TRUNG . . . .
L pớ : CT10
ố ệ
ộ
ệ ự ầ I. S li u ban đ u I.1. Bình đồ ố ệ I.2. S li u hàng hóa và đ i tàu c a c ng. ề nhiên: I.3. Đi u li n t ủ ả ố ệ file s li u kèm
ế ế ạ ả ầ ầ t k quy ho ch c ng theo các yêu c u sau theo II. Yêu c u: thi
ộ ế
ơ ồ ố ố ượ ế ị ố ế ị ố ế ỗ ọ ị ế ạ II.1. N i dung thuy t minh ấ Phân chia khu b n, ch n s đ b c x p hàng hoá, tính toán năng su t ậ ế t b b c x p và v n ế t b b c x p và xác đ nh s l ng m i lo i thi
các thi chuy nể ủ ả c a c ng.
ướ ố ượ ế ng b n c a m i khu b n, xác đ nh các kích th Tính toán s l
ị ậ ủ ỗ ệ ướ ủ ộ ướ c di n tích các b ph n c a khu n ơ c c c, khu
ồ ả ạ ươ ượ c
ể ươ ộ đi m c a ư ng án, so sánh u nh ọ ng án ch n.
ế ả ủ ế b n c a b n, tính toán kích th ấ ủ ả đ t c a c ng. ậ ổ ủ 2 ph ươ ế ấ L p t ng bình đ quy ho ch c ng theo 2 ph ế ộ ặ ** Thuy t minh: gi y kh A ổ 4, vi
ố t m t m t, ghi s trang, có hình v ả ẫ ứ ề ạ ắ ỉ
ẩ ng án và trình bày trong thuy t minh m t ph ẽ ế ệ ử ụ ồ minh ho , các công th c và tài li u s d ng đ u ph i d n d t ch rõ ngu n ậ ố g c. Khi n p ph i đóng bìa c n th n.
ể ệ ẽ
ả ẽ ặ ằ ẽ ả ả ồ ươ ả ộ II.2. B n vả ẽ V 03 b n v A1 trong đó th hi n: ạ + B n v 1: Bình đ quy ho ch m t b ng c ng theo hai ph ư ng án đ a
ra.
ồ ả ặ ằ ươ ọ
ỗ + B n v 2: Bình đ quy ho ch m t b ng c ng ph + B n v 3: S đ công ngh b c x p c a m i khu b n trong c ng
ẽ ẽ ẽ ạ ệ ố ế ủ ướ ủ ầ ầ ng án ch n ả ế ế ỷ ệ c và các ghi chú c n thi t, t l
ả ị
ệ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 1
ả ả ơ ồ ả ả (Các b n v ph i ghi đ y đ các kích th ph i theo quy đ nh) ự ờ II.3. Th i gian th c hi n: ồ Ngày giao đ án: 06/08/2015
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ộ ồ Ngày n p đ án: 24/08/2015
II.4. Chú ý:
ả ớ ượ ồ ướ ệ ừ ự ị ự ể ộ ệ ớ Trong quá trình th c hi n đ án, SV ph i trình duy t v i GVHD các n i ế ệ c th c hi n ti p và đ xét cho c m i đ
ượ ả dung đã làm theo quy đ nh t ng b ệ phép đ c b o v ĐA sau này.
ộ ướ ệ B môn duy t Ngày tháng 08 năm 2015 ẫ ng d n
Giáo viên h
Ố Ệ Ồ
Ả
Ạ
Ả
B NG S LI U Đ ÁN QUY HO CH C NG
ọ Năm h c 2014 – 2015
ố ệ ả B ng s li u hàng và tàu
ố ệ S li u tàu Ph
Lo iạ hàng
ngượ L hàng (x103T)
ngươ th cứ chuy nể hàng
ạ PA Tên lo i hàng PA Đ nế Đi PA Tàu DWT
Kh iố ngượ l
H1 Container L1 100 Th yủ Bộ T1 5000
ạ H2 G o(bao) L2 150 Bộ Th yủ T2 10000
H3 Xi măng(bao) L3 180 Th yủ Bộ T3 15000
H4 Bách hóa L4 200 Bộ Th yủ T4 20000
ỗ H5 G thanh L5 230 Bộ Th yủ T5 25000
H6 Thép cu nộ L6 250 Th yủ Bộ T6 30000
H7 Clinker L7 320 Th yủ Bộ T7 7.000
3) thay cho T nấ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 2
ố ớ ấ ơ ị Ghi chú: Đ i v i hàng container l y đ n v là TEU (x 10
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ệ Ồ Ố Ệ
Ạ Ự DANH SÁCH GIAO S LI U TH C HI N Đ ÁN QUY HO CH C NGẢ
ọ NHĨM HK2 Năm h c 2014 – 2015
ố ệ
ầ
S li u đ u vào
L
TT
Họ và tên
k
BĐ
ạ Lo i tàu
Lo iạ hàng
nượ g hàng
ễ Nguy n Văn
Bi
1
H1
1
H2
L3
L1
0,90
T7
T3
ễ
2
H2
2
H3
L4
L2
0,80
T6
T4
Nguy n Quang
Đ iạ
ễ
Nguy n Chung
Đ cứ
3
H3
3
H4
L5
L3
0,75
T4
T5
4
H4
4
H5
L6
L4
0,65
T5
T6
ạ ễ Nguy n Đ i
D ngươ
ễ
D ngươ
5 Nguy n Tng
H4
5
H6
L1
L5
0,85
T2
T1
ế
6
H2
6
H1
L2
L6
0,75
T1
T2
ầ Tr n Vi
t
Giang
ễ Nguy n Đăng
Hoan
7
H3
7
H2
L3
L1
0,65
T2
T3
8
H2
8
H3
L4
L2
0,85
T3
T5
Lê Văn
Hng
ễ
Nguy n Quang
Hng
9
H3
9
H1
L5
L3
0,90
T7
T4
ầ
ặ
H5
L6
L4
0,80
T6
T4
10 H2
10 Tr n Đ ng Hoàng
Long
ễ
ồ
Nam
H2
L2
L5
0,75
T4
T5
11 Nguy n H ng
11 H3
ễ
ầ
H2
L3
L7
0,65
T5
T3
12
12 H4
Tr n Nguy n Minh
Ti nế
Trí
13 V Minh
H5
1
H7
L4
L1
0,85
T2
T3
ễ
H3
2
H1
L5
L2
0,90
T3
T2
14 Nguy n Minh
Tr cự
ạ
L i Văn
Trung
15
H1
3
H4
L4
L7
0,65
T2
T3
ễ
H2
4
H5
L6
L3
0,80
T3
T7
16 Nguy n Văn
Tr
ngườ
ạ
Ph m Anh
Tu nấ
17
H3
5
H1
L2
L4
0,90
T7
T1
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 3
Phng Thế
Tu nấ
18
6
H7
H3
L1
L5
0,80
T6
T2
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ọ NHĨM HK H Năm h c 2014 – 2015
ố ệ
ầ
S li u đ u vào
L
TT
Họ và tên
k
BĐ
ạ Lo i tàu
Lo iạ hàng
nượ g hàng
Đào Hoàng
Đi pệ
1
H1
1
H2
L3
L1
0,90
T7
T3
ễ Nguy n Ph
Hi pệ
2
H2
2
H3
L4
L2
0,80
T6
T4
Tăng Hoàng
Hi pệ
3
H3
3
H4
L5
L3
0,75
T4
T5
ầ
Tr n Huy
H ngồ
4
H4
4
H5
L6
L4
0,65
T5
T6
ồ
H Đình
Khnh
5
H4
5
H6
L1
L5
0,85
T2
T1
Quch C ngơ
Ph
ngươ
6
H2
6
H1
L2
L6
0,75
T1
T2
ươ
ấ
Tr
ng Tu n
Sang
7
H3
7
H2
L3
L1
0,65
T2
T3
ặ
Đ ng Duy
Tính
8
H2
8
H3
L4
L2
0,85
T3
T5
ễ Nguy n Minh
Tình
9
H3
9
H1
L5
L3
0,90
T7
T4
ầ
ố Tr n Qu c
Trung
H5
L6
L4
0,80
T6
T4
10
10 H2
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 4
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 5
Ụ Ụ M C L C
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ố Ệ
Ầ
S LI U Đ U VÀO
ủ ồ I Bình đ 3 Tàu th y SG
ị I.1 V trí
ự ự ồ ị 1/1000 do Công Ty T ỷ ệ l ư
ế ế ậ
ệ ằ ạ
ượ ủ ả
ỗ ậ ư ậ
ườ ế ậ ộ ỉ ự D a vào bình đ đ a hình khu v c xây d ng t ấ V n Thi t K GTVT Phía Nam l p tháng 06/1999. ạ ư ủ Công ty Công nghi p Tàu Th y Sài Gòn n m c nh sông Sài Gòn, phía h l u ộ ạ ơ ắ giáp r ch T c R i, phía th ng l u giáp Xí Nghi p C Khí Th y S n 3 thu c ườ ph ng Tân Thu n Đông – Qu n 7, thành ph H Chí Minh, phiá Tây giáp ớ ườ v i đ ệ ố ồ ng ra liên t nh l ấ ng vào khu ch xu t Tân Thu n và đ 15.
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 6
ị ấ V Trí Khu Đ t Ngày Nay
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ệ ự ề I.2 Đi u ki n t nhiên
ị ấ Đ a ch t
ấ ả ồ ơ ư ấ ế t
ậ ị ầ ướ ừ ố ự ị K GTVT Phía Nam l p tháng 11/1999, đ a t ng t trên xu ng d
ỉ ặ ở ớ ỗ ờ các l
ự Theo h s kh o sát đ a ch t khu v c xây d ng do công ty T V n Thi ế ư i nh sau: L p 1ớ BÙN SÉT màu xám đen. L p này ch g p ừ ế khoan trên b BR9, ế –8,31m (BR11) đ n –10,70m
ế ề ớ
ớ ổ ừ 9,0m đ n 11,3m (BR9). ư ủ ớ ỉ ộ BR10 và BR11. Có đ đáy l p bãi n thiên t (BR9). B dày l p thay đ i t ơ Các ch tiêu c lý c a l p nh sau:
(cid:0) ạ
ượ ượ ượ + Hàm l + Hàm l + Hàm l : : : 23,7 38,3 38,0
(cid:0) ầ Thành ph n h t: ạ ng % h t ct ạ ộ ng % h t b t ạ ng % h t sét ộ ẩ Đ m (W %) : 73,8
(cid:0) (cid:0) ỷ ọ T tr ng ( g/cm³) : 2,68
(cid:0) (cid:0) ọ g/cm³) Dung tr ng t : 1,53
(cid:0) : 2,042
(cid:0) ệ ố ỗ H s r ng ( ỉ ố ẻ Ch s d o (I : 36,0 ự nhiên ( (cid:0) o) p)
(cid:0) ộ ệ :
(cid:0) :
(cid:0) Đ s t (B) Góc ma sát trong ((cid:0) o) ự L c dính (C kG/cm²) : 1,13 6o 36’ 0,049
ượ ụ ớ c chia làm 2 ph l p:
ỏ ạ ỏ
ụ ớ ạ : SÉT CÁT màu vàng nâu, đ nâu, xám xanh l n s i s n, tr ng ỉ ặ ạ ỗ i l
ẫ ướ ớ i l p bùn sét và ch g p t ớ ủ ớ ộ
ủ ớ ề ơ ỉ L p 2ớ ớ L p này đ ụ ớ Ph l p 2a ằ ử ứ thái n a c ng. Ph l p này n m ngay bên d khoan BR9. B dày c a l p là 2,0m. Có đ đáy l p –12,70m. ư Các ch tiêu c lý c a l p nh sau:
(cid:0) ạ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 7
ượ ượ ượ ầ Thành ph n h t: ạ ỏ ạ ng % h t s i s n ạ ng % h t ct ạ ộ ng % h t b t + Hàm l + Hàm l + Hàm l : : : 12,0 62,0 10,0
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ượ ạ + Hàm l ng % h t sét : 16,0
(cid:0) ộ ẩ Đ m (W %) : 15,0
(cid:0) (cid:0) ỷ ọ T tr ng ( ) : 2,68
(cid:0) (cid:0) ọ g/cm³) Dung tr ng t : 2,09
(cid:0) ệ ố ỗ H s r ng ( : 0,473
(cid:0) ỉ ố ẻ Ch s d o (I : 11,0 ự nhiên ( (cid:0) o) p)
(cid:0) ộ ệ :
(cid:0) o) : 0,18 22o 40’
(cid:0) Đ s t (B) Góc ma sát trong ((cid:0) ự L c dính (C kG/cm²)
0,223 ẫ ỏ ạ ắ ỏ
ỉ ặ ạ ướ ớ ụ ớ ằ i l p bùn sét và ch g p t
ừ ế ề : ẻ ạ : SÉT CT mu nâu đ , vàng, xám tr ng l n s i s n. Tr ng thái d o ỗ i các l khoan ế 2,7m (BR11) đ n 3,4m
ụ ớ ừ ế –11,01m (BR11) đ n –13,88m (BR10).
ớ ủ ớ ộ ơ ư ỉ ụ ớ Ph l p 2b ề m m. Ph l p này n m ngay bên d ủ BR10 và BR11. B dày c a ph l p bãi n thiên t ế (BR10). Có đ đáy l p bãi n thiên t Các ch tiêu c lý c a l p nh sau:
(cid:0) ạ
ượ ượ ượ ượ ầ Thành ph n h t: ạ ỏ ạ ng % h t s i s n ạ ng % h t ct ạ ộ ng % h t b t ạ ng % h t sét + Hàm l + Hàm l + Hàm l + Hàm l : : : : 21,5 26,0 28,5 24,0
(cid:0) ộ ẩ Đ m (W %) : 22,5
(cid:0) (cid:0) ỷ ọ T tr ng ( ) : 2,73
(cid:0) (cid:0) ọ g/cm³) Dung tr ng t : 2,06
(cid:0) ệ ố ỗ H s r ng ( : 0,624
(cid:0) ỉ ố ẻ Ch s d o (I : 12,5 ự nhiên ( (cid:0) o) p)
(cid:0) ộ ệ :
(cid:0) o) : 0,56 10o 55’
(cid:0) Đ s t (B) Góc ma sát trong ((cid:0) ự L c dính (C kG/cm²) : 0,12
ỗ ẫ ế ắ
ặ ỏ ạ ặ ừ
ặ ớ ỗ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 8
ớ ỗ ở ỗ L p 3ớ ạ ế ộ ạ CT h t trung đ n thô mu vàng, vàng ng t đ n xám tr ng. Đôi ch l n b t ế ấ ơ ế ấ sét ho c s i s n. K t c u ch t v a, đôi n i xu ng sâu chuy n sang k t c u ặ ặ ở ấ ả ề ng g p ngay t ch t. L p này có b dày l n và g p ờ ở ướ ướ ề ặ ố ớ trên b m t đ i v i các l trên b d ể ườ khoan. Th khoan ố t c các l i n c, riêng các l khoan
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ế ớ ướ ề i các l p bùn sét và sét ct. B dày c a l p bãi n thiên t
ủ ớ ừ ế ế ớ ộ ừ –35,4m (BR11)
ủ ớ ư ơ ỉ ằ ớ l p ct n m bên d 276m (BR6) đ n 20,1 (BR11). Có đ đáy l p bãi n thiên t ế đ n –41,30m (BR2). Các ch tiêu c lý c a l p nh sau:
(cid:0) ạ
ượ ượ ượ ượ ầ Thành ph n h t: ạ ỏ ạ ng % h t s i s n ạ ng % h t ct ạ ộ ng % h t b t ạ ng % h t sét + Hàm l + Hàm l + Hàm l + Hàm l : : : : 8,0 89,4 1,2 1,4
(cid:0) (cid:0) ỷ ọ T tr ng ( ) : 2,68
(cid:0) (cid:0) ọ ự Dung tr ng t nhiên ( g/cm³) : 2,06
(cid:0) ệ ố ỗ ớ H s r ng l n nh t ( : 1,155
(cid:0) ệ ố ỗ ỏ H s r ng nh nh t ( :
(cid:0) (cid:0) ỉ Góc ngh khi khô ( :
(cid:0) ỉ Góc ngh khi : 0,52 32o 26o ấ (cid:0) max) ấ (cid:0) min) d) ướ (cid:0) w) t (
ặ ỡ ẩ ỏ ạ ạ
ắ ớ ế ứ ằ
ặ ở ấ ả t ủ ớ ỗ ế ừ
ờ ư ế ề ạ ỗ L p 4ớ ử SÉT mu xám tr ng, vàng đ n mu s c s l n s t s n laterit, tr ng thái n a ề ặ khoan và n m ngay trên b m t t c các l 2,9m (BR8) đ n 5,0m ớ ế ớ khoan trên b ch a khoan qua h t l p này, b dày l n
ượ ấ
i các l c 8,9m (BR11). ơ ủ ớ ư ỉ ế ứ c ng đ n c ng. L p này g p ề ủ ớ c a l p đá phong hóa. B dày c a l p bãi n thiên t (BR5). Riêng t nh t đo đ Các ch tiêu c lý c a l p nh sau:
(cid:0) ạ
ượ ượ ượ ượ ầ Thành ph n h t: ạ ỏ ạ ng % h t s i s n ạ ng % h t ct ạ ộ ng % h t b t ạ ng % h t sét + Hàm l + Hàm l + Hàm l + Hàm l : : : : 2,1 22,5 37,7 37,7
(cid:0) ộ ẩ Đ m (W %) : 22,8
(cid:0) (cid:0) ỷ ọ T tr ng ( ) : 2,73
(cid:0) (cid:0) ọ Dung tr ng t g/cm³) : 1,98
(cid:0) ệ ố ỗ H s r ng ( : 0,693
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 9
(cid:0) ỉ ố ẻ Ch s d o (I : 19,1 ự nhiên ( (cid:0) o) p)
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
(cid:0) ộ ệ :
(cid:0) o) : 0,04 26o 13’
(cid:0) Đ s t (B) Góc ma sát trong ((cid:0) ự L c dính (C kG/cm²) : 0,565
ượ Khí t ủ ng th y văn
ị ố ồ ự ả ằ ở ữ h u
V trí xây d ng c ng n m trong khu v c Thành ph H Chí Minh, ặ ạ ự ể ậ ậ ng n sông Sài Gòn, vì v y có chung đ c đi m khí h u toàn vùng.
Khí t ngượ
* Gió:
ự ị ả ế ộ ướ ủ ớ Khu v c này ch u nh h
ố ng gió chính ạ ộ ố i đa đ t i đa 24m/s
ưở ng c a ch đ gió mùa v i 2 h ố ế ừ tháng giêng đ n tháng 4, t c đ t trong năm là: gió Đông Nam t ộ ố ệ ừ 27m/s. Gió Tây Nam xu t hi n t tháng 6 đ n tháng 9, t c đ t ố ệ ổ (theo s li u t ng h p t ấ ế ợ ừ năm 1977 đ n 1981).
ế ậ ố – V n t c gió Vmax : 33m/s (Su tấ
ả ả đ m b o 2% ).
ậ ố ề ệ ườ – V n t c gió (trong đi u ki n bình th ng) : 15 m/s
* M a:ư
đây cũng chia làm 2 mùa rõ r t. Mùa m a b t đ u t
ượ ế ộ ư ở Ch đ m a ố ư ắ ầ ừ ư
ấ ư ượ ế ố tháng 5 ng m a trên 160mm. Riêng ư ng m a
ệ ư ế đ n tháng 11, s ngày m a trên 20 ngày/tháng. L ư ề tháng 7 là tháng m a nhi u nh t có s ngày m a lên đ n 25 ngày, l ạ đ t 300 mm. t đệ ộ ệ ộ ệ ộ ấ ấ ấ Nhi Nhi
ạ ộ t đ th p nh t vào t đ có tuy t đ i c a t ng tháng trong
oC – 29,3oC (tài li u th ng kê t
oC, nhi ệ ố ủ ừ ế 1977 đ n 1981).
t đ có nh t vào tháng 3/1980 kho ng 37,9 oC. Dao đ ng nhi ệ ả ệ ộ ừ ừ ố tháng 12/1981 đ t 17,2 năm t 25,6
ủ
ế ộ ủ ừ Th y văn Ch đ th y văn khu v c chia làm hai mùa rõ r t: Mùa lũ t
ả tháng 11 năm tr
ắ ầ ừ ề ị ả ủ ề
ạ ậ ộ
ề ạ ề ề ậ ế ộ ủ ề ỏ ề ề ườ ng th y tri u thu c lo i bán nh t tri u không đ u.
ủ ệ ả ề ồ ế ệ ự tháng 6 đ n ướ ế c đ n tháng 5 năm sau. C hai tháng 10, mùa khô b t đ u t ủ ưở ng c a th y tri u vùng Vũng Tàu. mùa, ch đ th y văn đ u ch u nh h ữ ề ủ Nh ng ngày tri u nh và trung bình th y tri u thu c lo i bán nh t tri u đ u, ộ ữ nh ng ngày tri u c ị ố ự ướ Tr s m c n c (theo h H i Đ ):
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 10
1 5 10 15 50 Suất bảo đảm (%)
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
H (m) 3,97 3,90 3,85 3,83 2,20
min ngày – chân tri u (theo H H i Đ ):
ị ố ự ướ ệ ả ề ồ Tr s m c n c H
Suất bảo đảm (%) 95 97 99
H (m) 1,02 m 0,95 m 0,92 m
ướ ả
ậ ố ề ề ả ờ ố ả ng dòng ch y song song ớ ng b . V n t c dòng ch y khi tri u lên 0,9m, khi tri u xu ng 1m/s và l n
Hmin = 10cm ệ * Dòng ch y:ả qua tài li u kh o sát, nhìn chung h ườ đ ấ nh t trong mùa là 1,5m/s.
ủ ấ ị Đ a ch t th y văn
ả ằ ự ả
ạ ỗ ớ ộ ớ ủ ấ ượ c là 2,6m (t
ế ạ ệ ả ắ ồ
ổ ừ ế
ố ằ ướ ế +3,12 đ n +3,39. Khi ề ờ ng sông vào trong b . Khi tri u
ặ ấ ươ ng h ướ ẳ ầ c ng m ch y t ả ừ ờ – Khu v c kh o sát n m trong ph m vi giao nhau c a 2 bên dòng ch y là : ừ sông Sài Gòn và R ch T c R i v i bãiên đ l n nh t đo đ +4,09 đ n +1,49 h H i Đ ). – M t đ t t ề tri u c ướ rút h ườ ng n
ộ ả ừ ướ h b ra sông. ấ : +3,34
ng đ i b ng ph ng, có đ bãi n đ i t ướ ng n ầ c ng m ch y t ầ ự ướ ầ ự ướ ấ ấ : + M c n + M c n +3,01
c ng m có nh t (MNNC) c ng m th p nh t (MNNT) ả ệ ố ấ ự – H s th m trung bình khu v c kh o sát: K = 0,054m / ngày đêm.
ủ ả ố ệ ộ II S li u hàng hóa và đ i tàu c a c ng:
II.1 H4L7T3:
ạ
ượ ạ ầ ả QĐ109CHHVN (Khai thác c u c ng)"
oa = 161.0 m
Lo i hàng: Bách hóa ng hàng: 320.000 T L Lo i tàu: 15.000 DWT theo " ộ
ầ ả
c: W = i: T = 9.4 m 20,225 T
ề Chi u dài toàn b tàu: L ề ộ Chi u r ng tàu: B = 21.7m ớ ướ M n n ượ L ứ ậ ể ươ c khi tài đ y t ướ ế ng chi m n ng th c v n chuy n: Ph
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 11
ộ + Đ n: Bế
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
+ Đi: Th yủ
II.2 H1L4T2:
ạ
ng hàng: 200.000 TEU
ầ ả ượ ạ QĐ109CHHVN (Khai thác c u c ng)"
oa = 159 m
Lo i hàng: Container L Lo i tàu: 10.000 DWT theo " ộ
ầ ả
c: W = i: T = 8.0 m 13.5 T
ề Chi u dài toàn b tàu: L ề ộ Chi u r ng tàu: B = 23.5 m ớ ướ M n n ượ L ứ ậ ể ươ c khi tàu đ y t ướ ế ng chi m n ng th c v n chuy n: Ph
ủ
ế + Đ n: Th y + Đi: Bộ
k = 0.65
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 12
ệ ố I.3 H s qua kho
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ộ
ƯƠ
N I DUNG TÍNH TOÁN PH
NG ÁN I
ầ t k ta phân ra làm 2 khu b n chính, tên
ế ế ệ ố ế ầ ế ể ậ
ớ ố ệ ỗ ế ế ế ế V i s li u đ u vào và yêu c u thi ự m i khu b n là tên hàng mà b n th c hi n b c x p và v n chuy n: B n Bách hóa B n Container
Ấ Ế Ế A. KHU B N BÁCH HÓA ( B N XU T )
ướ ủ ế I Kích th c tính toán c a b n
ế ỉ I.a Cao trình đ nh b n
ẩ ơ ả Theo tiêu chu n c b n:
ế = MNTT+a = H50%+a
CTđ nh b n ỉ
ả
ự ướ ứ
c ng v i P =50% theo đ ướ ắ ấ ầ ng t n su t tích tích đ ờ ử ụ ố ệ ự ng m c n ườ c gi ượ c ủ . S d ng s li u th y
50% = +2.2 m
ỉ
ớ ệ ứ Trong đó: + a=2,0 tra b ng 27 trang 65 QTTKCNCB ớ + H50%: có trình m c n ề ườ ủ quan tr c trong nhi u năm c a đ ộ ả ồ văn ng v i h có đ H i đ theo đó H
ể CT đ nh b n ế =+2.2+2 = +4,3 m ẩ Theo tiêu chu n ki m tra:
ế =MNTT+a=H1%+a
CT đ nh b n ỉ
ả
ướ ứ
ườ c ng v i P =1% theo đ ướ ắ ấ ng t n su t tích tích đ ờ ử ụ ố ệ ự ng m c n ườ c gi ầ ượ c ủ . S d ng s li u th y
1% = +3.97m
ớ ệ ứ Trong đó: a=1,0 tra b ng 27/trang 65 QTTKCNCB ớ ự H1% có trình m c n ề ủ quan tr c trong nhi u năm c a đ ộ ả ồ văn ng v i h có đ H i đ theo đó H
ế = +3.97 + 1 = +4.97 m
ậ ỉ CT đ nh b n ỉ ằ ế V y cao trình đ nh b n b ng: +4.97 m
I.2 Cao trình đáy b nế
CT đáy b nế = MNTTK – H*
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 13
ự ướ ế ế ượ ứ ị Trong đó: + M c n ấ c th p thi t k (MNTTK) đ c xác đ nh theo công th c:
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ẩ
ng t n su t P ấ 98.63%= +0.926 m
ườ ướ ế ầ *): c b n (H ượ ấ c l y theo đ ướ c tr
ầ
c khi tàu đ y hàng, T = 9.4 m ự ữ ướ ớ ướ ộ ả i đáy tàu tra b ng 12/Trang 33 QTTKCNCB: MNTTK = H50% Hmin = 2.2 – (0.1) = 2,3(m) Theo tiêu chu n 22TCN20792, MNTTK đ ề + Chi u sâu n H* = T + Trong đó: T: M n n Z1: đ sâu d tr d
Z1 =0,03T =0,03x9.4 = 0,282 m
2 =0 xem nh c ng có đê ch n sóng
ộ ắ ấ ự ư ả
ướ ệ ượ ự ữ ể ế ng tăng m n n k đ n hi n t
ọ ọ ớ ả ớ ả i 15.000DWT là tàu tr ng t ạ c khi tàu ch y, xem tàu ắ ầ i l n khi vào c ng c n tàu lai d t
ố ộ ồ ự ữ
ạ ộ ả 4 =0,5m
ụ ệ ấ ả ị ị i không đúng, do hàng hóa b d ch
ự ữ tàu nghiêng do ch t t ị c xác đ nh:
*=9.4+0,282+0,5+0,5642 = 10.7462 m
Z2: đ sâu d phòng khi có sóng,l y Z nên không có sóng ộ Z3: đ sâu d tr ả bách hóa tr ng t nên: Z3=0. ộ ạ ồ ắ Z4: đ sâu d tr do b i l ng bùn ct ph thu c vào t c đ b i và chu kì n o ủ ớ ể ệ ạ vét c a l p bùn ct đ vi c n o vét đ t hi u qu . Z ộ Z5: đ sâu d tr ể ượ chuy n đ Z5 = 0,026 x Bt = 0,026 x 21.7 = 0,5642 m. V y Hậ
CT đáy b nế = +0.926 – 10.7462 = 9.8202 m
ỉ
ự ủ ế ề I.3 Chi u cao t do c a b n
ế CTđáy b n ế = +4.97 – ( 9.8202) = 14.7902m
H= CTđ nh b n
ế ị ố ế ủ ế II Thi t b b c x p c a b n hàng bách hóa :
ơ ồ ố ế II.1 S đ b c x p
ả ̶ Xe t i >
ầ ụ ̶ ̶
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 14
ả ̶ ̶ ̶ + > C n tr c > Tàu + > Xe nâng > Kho, Bãi > Xe t i
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 15
ụ ầ II.2 C n Tr c Quaymate M50
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ậ ố ỹ Thông s k thu t :
ọ ượ i : ả 180T
ừ ổ ứ ầ ế 36m
c : 10 x 10m ạ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 16
ng khi không t T ng tr ng l S c nâng max : 50T ớ 11m đ n T m v i : t ề Chi u có nâng : 33.5m ạ ề Chi u có h : 12m ướ Kích th ố ộ T c đ nâng, h hàng :50m/min = 0.84m/s ố ộ T c đ quay : 1.2rpm = 0.02 vòng/s
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ụ ấ ủ ầ Năng su t c a c n tr c
Pct =
ượ ậ ể ỳ c v n chuy n trong 1 chu k q = 3T
ệ ủ ầ ụ Trong đó: ố ượ ng hàng đ q là kh i l ỳ Tct Chu k làm vi c c a c n tr c:
Tct = 2.k(T1 + T2 + T3 )
ờ Trong đó: ớ .25 + v i k=1 +T1: th i gian nâng hàng
T1 = Hn / Vn = =5.5(s)
ờ ầ
= 25s ụ + T2: th i gian quay c n tr c T2=
ờ ạ
+T3: th i gian h hàng T3 = Hh / Vh = == 19.9(s) Tct = 2x1,25x(5.5+25+19.9) = 126 (s)
Pct =
ượ ớ ấ ả L ng hàng l n nh t qua c ng
n = 320.000 T/ năm
ớ ấ
kd = 1,5
n = 350 ngày
ồ
g = 8h
ệ ố ờ ờ 1 ca, T
b = 0,7
Trong đó: ượ ả +Qn: l ng hàng qua c ng l n nh t năm, Q ề ủ +Kkd: h s không đ u c a ngu n hàng trong năm, K ả +Tn: th i gian khai thác c ng trong năm, T ự ế ệ +Tg: th i gian làm vi c th c t ố ệ +C: s ca làm vi c trong ngày, C=3 ậ ệ ố ế +Kb: h s b n b n, K
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 17
ụ ầ ố ầ ế ế S c n tr c c n thi t cho 1 b n:
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ụ ế ầ ọ Ch n 2 c n tr c cho b n
II.3 Xe nâng hàng 20T TCMFHD200Z:
ố Thông s xe 20T TCMFHD200Z:
ề ề ộ ề
ứ
ề ố ộ ậ ố ả ả ươ ươ ng d c: 2,85 m ng ngang: 1,8 m
ượ ổ Chi u dài: 5,205 m Chi u r ng: 2,06 m Chi u có: 3,36 m S c nâng max: 20T Chi u có nâng: 5 m T c đ nâng hàng: 0,3 m/s ể V n t c dài chuy n khi không hàng: 33Km/h ọ ụ Kho ng cách 2 tr c bánh xe theo ph ụ Kho ng cách 2 tr c bánh xe theo ph ọ Tr ng l ộ ng t ng c ng: 27.5T
ế ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a xe
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 18
ố ượ ộ ầ ể ậ q: kh i l ng hàng cho m t l n v n chuy n, Q=3T
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ấ ậ ể ệ ố ừ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, theo
ể ủ ậ ấ k: h s chuy n t III.11.5QTTKCNCB ta có, K=0,75 Txe: chu kì v n chuy n c a xe
Txe=K(T1+T2+T3+T4) ế ị ủ ng c a thi t b máy móc
ể ả ử ạ , K=1,5 kho bãi vào b ến, gi s đo n đ ườ là ng
ệ ố ả ưở K: h s nh h ờ ừ ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t ậ ố 250m v n t c là 20km/h=5,556( m/s)
ờ ế T2 th i gian x p hàng trong kho
n=5m n=0,3m/s
ề ậ ố
ờ ờ ụ 4=60s
Hn: chi u cao nâng hàng, H Vn: v n t c nâng hàng, V T2=5/0,3=16,67(s) ề 3=T1=45(s) T3: th i gian xe quay v , T T4: th i gian làm các thao tác ph , T Txe=1,5(45+16,67+45+60)=250(s) ==32.4(T/h)
ượ L ng hàng qua kho
ủ ế gi Trong đó: Qh: năng l c thông qua c a b n trong ,ờ Qh=
ự ệ ố =0,65 h s qua kho
Q’=0.65x86.58=56.277(T)
ố ầ S xe nâng c n thi ế t
ể ự ư ế
t c công vi c nh x p hàng, và phân lo i hàng trong ọ ệ ấ ả ư ự ệ ị ư Do ta có th th c hi n t kho cùng lúc, cũng nh d phòng xe b h ... nên ch n 4 xe ạ TCMFHD200Z
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 19
ả ở II.4 Xe t i ch hàng Isuzu FVM34T:
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ậ ố ỹ Thông s k thu t:
ọ + Tr ng t i: 16T
+ Kích th c:
ả ướ . Dài: 9,73m ộ
ố ộ ố . R ng: 2,48m . Cao: 2,876m + T c đ t i đa: 110km/h
ư ế Hàng không l u b n
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a ôtô
Pot=
ậ ấ ể ừ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác:theo III.1.1.
ố ượ ể ộ
ậ ể ủ ng hàng v n chuy n trong m t chu kì, q=16T ậ Trong đó: ệ ố k: h s chuy n t 5QTTKCNCB ta có K=0,75 q: kh i l Tot: chu kì v n chuy n c a ôtô
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 20
Tot=T1+T2+T3+T4+T5+T6
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ơ ệ ụ ả ử ạ ờ ế ừ ế b n đ n n i ti u th , gi s đo n đ ườ ng
2=0,5h
ỡ ừ
ờ ố xe xu ng, T ề 3=T1=1h
4=0,5h
ậ ả ấ ờ
5=0,5h
ờ
6=0,3h
ườ ờ ng, T
ể ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t ậ ố là 50km v n t c là 50km/h T1=50/50=1h ờ T2: th i gian d hàng t T3: th i gian xe quay v , T ủ ụ T4: th i gian làm th t c xu t nh p c ng, T ế T5: th i gian x p hàng lên xe, T T6: th i gian hao phí trên đ Tot=1+0,5+1+0,5+0,5+0,3=3,8h
Pot=T/h
ượ ư ế L ng hàng không l u b n
Q’=(1)xQh
ủ ế gi Trong đó: Qh: năng l c thông qua c a b n trong ,ờ Qh=
ự ệ ố =0,65 h s qua kho
Q’=(10,65)x86.58=30.303T/h
ể ầ ố ậ S xe v n chuy n c n thi ế t
Noto== 9.62 xe
ậ ả ọ V y ch n 10 xe t i Isuzu FVM34T
ư ế Hàng l u b n
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a ôtô
Pxe=
ộ ậ ể ng hàng v n chuy n trong m t chu kì, q=16T
ậ ấ ể ừ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, theo III.1.1.
ố ượ q: kh i l ệ ố k: h s chuy n t 5QTTKCNCB ta có, k=0,75 ể ủ ậ Txe: chu kì v n chuy n c a ôtô
Tot=T1+T2+T3+T4
ể ừ ế ế ả ử ạ ườ b n đ n kho bãi, gi s đo n đ ng là
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 21
ờ ậ ố ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t 500m v n t c là 20km/h
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ỡ
ờ ờ ờ T1=0,5/20=0,025h ố ừ 2=0,2h xe xu ng :T ề 3=T1=0,025h 4=0,2h
T2 th i gian d hàng t T3 th i gian xe quay v :T ế T4 th i gian x p hàng lên xe: T => Txe=0,025+0,2+0,025+0,2=0,45h => Pxe=T/h ượ ờ ư ế ng hàng l u b n trong 1 gi L
Q’=xQh
ủ ế gi Trong đó: Qh: năng l c thông qua c a b n trong ,ờ Qh=
ự ệ ố =0,65 h s qua kho
Q' = 0,65 x86.58=56.277(T/h)
ể ầ ố ậ S xe v n chuy n c n thi ế t
ế ậ Nxe==2.11 ọ V y ch n 3 xe cho b n
ố ượ ướ ủ ế III S l ng và kích th c tính toán c a b n
ố ượ III.1 S l ế ng b n:
ế ế ệ ả ể Theo“ Quy trình thi t k công ngh c ng bi n”
ế ng b n
ề ệ ấ ng hàng tính toán trong tháng làm vi c nhi u nh t, T Trong đó : ố ượ Nb: S l ượ Qth: L
n=320000 T
ủ ả
ủ
n = 12 (Tháng ) th = 1,25
ồ V i :ớ ượ ng hàng trong năm c a c ng, Q Q n: L ờ ỳ ố mn: S tháng c a th i k khai thác trong năm, m ề ủ ệ ố Kth: H s không đ u c a ngu n hàng tháng, K
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 22
Qth==33333.33 T/tháng
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ủ ế ả Pth: Kh năng thông qua c a b n trong tháng, T/tháng
ệ ủ ế ị t ờ ế Ktt =0,95 ( do v trí
ự ả
ề ậ ế ế t k công
ệ ả V i:ớ ệ ố ử ụ ờ Ktt: H s s d ng th i gian làm vi c c a b n do th i ti ấ ả xây d ng c ng r t ít khi x y ra bão hay thiên tai) ệ ố ế Kbb: H s b n b n, theo “Đi u : 5.1.11/ Trang 44 – Quy trình thi ngh c ng bi n“ ể , Kbb = 0,6 ÷ 0,7 l y Kấ
bb = 0,7 ộ
ủ ế ả Png: Kh năng thông qua c a b n trong m t ngày đêm, T/ngày đêm
ọ ng hàng hóa trên tàu (T)(tr ng t i c a tàu)
ả ủ ượ ể ụ ụ ứ ỡ ươ ậ ệ ả ế ế t k công ngh c ng bi n theo ph
ự ả ị
ố ế ế ậ ờ ộ V i:ớ ố ượ Dt : Kh i l ụ ế ờ tp : Th i gian b n b n làm thao tác ph . Đ c tra theo “ Ph l c VII/ Trang ớ 186 Quy trình thi ng th c d hàng v i hàng bách hoá có tp= 4.744h ( v trí xây d ng c ng không có mùa thu và mùa đông) tbx : Th i gian b n b n b c x p cho m t tàu (h)
ả
t =15000 DWT ế ế
ụ ầ ượ tàu thi t k (coi trên tàu không có c n tr c) đ c tính
V i:ớ ọ i tàu (T), D Dt : Tr ng t ớ ứ ị Mg : Đ nh m c gi theo công th c :ứ
ấ ờ (T n/tàu_gi )
ố
ụ ấ P ờ ct = 71.5 ( T/h)
g=8 h
ờ
t =2
ươ ế ố ụ ng đ
ộ ươ ủ ưở ừ ớ ố ầ ng v i s c n tr c, n ằ ấ V i:ớ ệ c: s ca làm vi c trong ngày, c=3 ệ ủ ầ Pkb năng su t làm vi c c a c n tr c trong 1 gi ệ Tg : th i gian làm vi c trong m t ca, T ố ế nt : s tàuy n b c x p chính t ệ ố ả 0.850.9 h s nh h t ng c a máy móc, l y b ng 0,9
ừ ấ ố ế ệ ố ả ệ ằ ấ t 0.750.95 h s gi m hi u su t b c x p, l y b ng 0,95
= 73.29 (t/tàu_gi )ờ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 23
Tbx==204.66(h)
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Png==1719.17 ( T/ngd)
Pth = 30x1719.17x0.95x0.7=34297.44(T/tháng)
b= 1 b nế
ế ố ượ ng b n : N l ọ ố ế V y sậ V y ậ ch n s b n là
ế ề II.2 Chi u dài b n:
Lb n ế = Lt + d
t k , L
ề ả ể ả ề ả ậ ợ ệ i cho vi c ra
ế ậ ả ạ Trong đó: ế ế t = 161m Lt: chi u dài tàu thi ữ d: Kho ng cách gi a 2 tàu li n nhau đ đ m b o cho tàu thu n l ả vào và c p b n, d=20m ( theo b ng VI1/91 Quy ho ch c ng )
Lb nế = 161 + 20 = 181m
ế ề ộ II.3 Chi u r ng b n:
cướ + Bho t đ ng
ạ ộ + Bmép sau
Bb n ế = Bmép tr
mép tr
ế
c ướ = 2,75m ế ị
ạ ộ =
ho t đ ng
c c a b n: B ủ ạ ộ ả ướ ủ ế ề ộ cướ : Chi u r ng mép tr ự ề ộ ạ ộ : Chi u r ng khu v c ho t đ ng c a các thi t b trên c ng, B
mép sau = 12.25
ủ ế ề ộ Trong đó: ề ộ Bb nế : Chi u r ng khu b n Bmép tr Bho t đ ng 10m Bmép sau: Chi u r ng mép sau c a b n, B
Bb nế = 2,75 + 10 + 12.25 = 25.0m
ủ ả IV Kho bãi c a c ng
ệ IV.1 Di n tích kho, bãi
ế ế ệ ả ể Theo " quy trình thi t k công ngh c ng bi n" trang 72
Fk=
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 24
Trong đó: Ek: Dung tích kho
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ượ ầ ế Ek = ủ ế ng hàng c n thi Qk: l
t qua kho c a b n trong 1 năm Qk = 320000x0,65=208000(T/năm)
́ ả ạ ề ệ ố ấ ả ủ i c a kho tra theo “Giáo trnh quy ho ch c ng”,
ư
ả ử d= 15 (ngàyđêm) s T ủ ế ờ ờ
Ke: H s không đ u ch t t Ke=1,3 Td: Th i gian l u kho,gi Tn: Th i gian khai thác c a b n trong năm, Tn=350(ngày đêm) => Ek = = 12290.9(T)
u =0,65
ệ ố ử ụ ệ
2 đ
ả ọ ượ ủ ị Ku: H s s d ng di n tích kho băi theo QTTKCNCB trang 78, K q: T i tr ng khai thác c a kho/m c xác đ nh:
q=
ồ ố a: s hàng trong 1 ch ng hàng a= 4
ượ ủ ả ử ọ qi: tr ng l ng c a 1 hàng, gi s qi = 1 (T)
ế ệ ỗ s F Fh: Di n tích đáy 1 hàng chi m ch , gi ả ử h=2 (m2)
=> q= = = 2 (T/m2)
=> Fk= = 9454.55 m2
ả ử ượ ể ượ Gi s có 30% l ể ng hàng đ trong kho
ng hàng đ ngoài bãi và 70% l =>Fbãi=Fkx30%=9454.55x0.3= 2836.36 (m2) => Fkho=Fkx70%=9454.55x0.7=6618.18 (m2)
ướ IV.2 Kích th c bãi
ề Chi u dài bãi:
ố ề ọ ế ớ
ề B trí chi u dài bãi song song v i chi u dài d c b n ớ Lbãi= Lba, v i a=(2026)m
=> Lbãi=18124=157m
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 25
ề ộ Chi u r ng bãi:
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ậ => V y ch nB ọ bãi= 20m => Bbãi .
ướ IV.3 Kích th c kho
ề Chi u dài kho:
ố ề ọ ế ớ
ề B trí chi u dài kho song song v i chi u dài d c b n ớ Lbãi= Lba, v i a=(2026)m
=> Lkho=18124=157m
ề ộ Chi u r ng kho:
kho=45m
ậ ọ => Bkho => V y ch n B
Ậ Ế Ế B KHU B N CONTAINER ( B N NH P )
ướ ơ ả ủ ế I Kích th c c b n c a b n
ế =+4.97 m
ế ỉ I.1 Cao trình đ nh b n:
CTđ nh b n ỉ
I.2 Cao trình đáy b n:ế
CTđáy b nế =MNTTKH*
ầ
trang 33 QTTKCNCB:
ớ ướ ộ c tàu đ y hàng, T=8.0m ả ự ữ ướ Trong đó: MNTTK= +0.926 H* = T + T: M n n Z1: đ sâu d tr d
i đáy tàu tra b ng 12/ Z1 =0,03T=0,03x8.0=0,24m
ự ư ả ắ
ự ữ ể ế ướ
ầ ọ ớ ạ ng tăng m n n c khi tàu ch y, xem tàu ả ả ớ i l n khi vào c ng c n tàu lai ệ ượ k đ n hi n t i 10.000DWT là tàu tr ng t
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 26
ộ Z2: đ sâu d phòng khi có sóng, xem nh c ng có đê ch n sóng nên không có sóng, Z2=0 ộ Z3: đ sâu d tr ả Container tr ng t ắ d t nên, Z ọ 3=0
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ự ữ ố ộ ồ
ạ ộ ả 4=0,5m
ụ ệ ấ ả ị ị i không đúng, do hàng hóa b d ch
ạ ồ ắ ộ Z4: đ sâu d tr do b i l ng bùn ct ph thu c vào t c đ b i và chu kì n o ể ệ ạ ủ ớ vét c a l p bùn ct đ vi c n ovét đ t hi u qu , Z ộ Z5: đ sâu d tr ể ượ chuy n đ ự ữ tàu nghiêng do ch t t ị c xác đ nh
*=8+0,24+0,5+0,611= 9.351m
Z5 = 0,026xBt = 0,026x23.5=0,611m.
V y Hậ => CT đáy b nế = +0.926–9.351= 8.425m
ỉ
ề ế I.3 Chi u cao b n
ế CTđáy b n ế = +4.97 – (8.425) = 13.40m
H= CTđ nh b n
ế ị ố ế ủ ế II Thi t b b c x p c a b n hàng Container:
ả ử Gi s có 50% container 20ft và 50% container 40ft
ơ ồ ố ế II.1 S đ b c x p
ầ ụ ầ ̶ ̶ ̶
Tàu > C n tr c > Xe đ u kéo > ụ ổ ầ ̶ ̶ ̶
ầ ặ ả ̶ ̶ ̶
ụ ̶ + > C ng tr c RTG > Bãi > Xe đ u kéo + > Xe nâng > Kho CFS > Xe T i ho c Xe đ u kéo ơ + > N i tiêu th
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 27
ụ ố ế ầ ướ ế II.2 C n tr c b c x p tr c b n
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ố ầ ụ Thông s c n tr c Ship Shore Grantry (SSG)
ứ ầ ầ i đa phía sông: 47.8m ờ i đa phía b : 16m
ướ ố ộ
ờ i: 120m/ph
ố ộ ố ộ ụ S c nâng max: 40.6T ớ ố T m v i t ớ ố T m v i t ả Kho ng cá+ch ray: 30 m ề Chi u có nâng: + Trên ray: 27m + D i ray: 14m T c đ nâng hàng: + Có hàng: 40m/ph + Không hàng: 80m/ph ể ủ T c đ di chuy n c a xe t ể ủ ầ T c đ di chuy n c a c n tr c: 45m/ph
ấ ố ế ủ ầ ụ Năng su t b c x p c a c n tr c SSG
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 28
ố ượ ả ỗ ầ ế ớ ườ ợ Trong đó: q: Kh i l ng 1 mã hàng, gi thuy t m i l n nâng v i 2 tr ng h p q=1TEU
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ờ ụ ệ ủ ầ
ụ s chi u cao nâng h hàng c a c n tr c là 10m)
ầ ụ ả ử ờ ủ ầ ạ ị i v trí tàu:
ờ ạ
ạ ị i v trí tàu
ể ờ ờ i
ự
ấ ố ế
và q=2TEU Tct: Th i gian 1 chu kì làm vi c c a c n tr c: Táct =T1+T2+T3+T4+T5+TK ạ ề (Gi T1: Th i gian c n tr c nâng hàng t T1==(phút)=27.066(s) T2: Th i gian h hàng T2=(pht)=15(s) ờ T3: Th i gian nâng không hàng: T3=(pht)=7.5 (s) ạ ờ T4: Th i gian h không hàng t T4==(pht)=13.56(s) T5: Th i gian di chuy n xe t T5=(phút)=42(s) ệ ờ Tk: Th i gian th c hi n các thao tác khác Tk=0,25(pht)=15(s) Táct=27.066+15+7.5+13.56+42+15=120.126(s) Năng su t b c x p trong 1h: + q= 1TEU =>
+ q= 2TEU =>
ượ ớ ấ ả L ng hàng l n nh t qua c ng
n=200000TEU
ớ ả ng hàng l n nh t qua c ng trong 1 năm, Q
kđ=1,25
ề ng hàng , K
ượ ệ ố ờ ờ ệ
ố
b=0,7
ệ ố ế ệ ậ Trong đó: ấ Qn: L ớ ượ Kkđ: H s không đ u v i l ả Tn: Th i gian khai thác c ng trong 1 năm, Tên=350 ngày g=8h Tg: Th i gian làm vi c trong 1 ca, T C: S ca làm vi c trong 1 ngày, C=3 ca Kb: H s b n b n, K
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 29
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ố ượ ụ ầ S l ng c n tr c SSG
ụ ế ậ ọ + q=1TEU => Nc1= + q=2TEU => Nc2= Nc=Nc1+Nc2=0.77+0.37=1.14 ầ V y ch n 2 c n tr c SSG cho b n
ụ ế ầ II.3 C n tr c x p Container trên bãi
ế ế ể ế ậ ồ ơ ụ X p container thành ch ng trên bãi và x p lên xe v n chuy n đ n n i tiêu th
ố ầ ụ Thông s c n tr c Rubber Typerd Grantry (RTG)
ứ ề ộ ề ả
ố ố ộ
ụ ầ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 30
ố ộ ố ộ ả ọ ủ ả S c nâng max: 40T B r ng: 23,47m Chi u có nâng: 15,24m ế Kho ng cách đ bánh xe: 6,4m S bánh xe: 8 bánh T c đ nâng hàng: + Có hàng: 17m/ph + Không hàng: 40m/ph ể ủ T c đ dài chuy n c a xe con: 70m/ph ể T c đ dài chuy n dàn c n tr c: 90m/ph T i tr c c a bánh xe: + Không t i: 19T
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ả + Có t i: 28,2T
ụ ấ ủ ầ Năng su t c a c n tr c
Pct=
c=0,75
ể ừ ấ ậ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, K
ớ ng hàng hóa mà RTG nâng, v i q=1TEU và q=2TEU
ệ ủ ầ ụ Trong đó: ệ ố Kc: h s chuy n t ố ượ q: Kh i l ờ TRTG: th i gian 1 chu kì làm vi c c a c n tr c RTG
T1+T2+T3+T4
ạ ờ = T1: Th i gian nâng h có hàng
T1=(pht)=107(s)
ạ ờ T2: Th i gian nâng h không hàng
T2=(pht)=22,86(s) ụ 3=120s
ờ ờ ầ T3: Th i gian làm các thao tác ph , T ụ ạ T4: Th i gian ch y hàng trên c n tr c
T4=(pht)=40,23(s)
ớ
=> TRTG=107+22,86+120+40,23=290,09(s) ct== 9.3(TEU/h) V i + q=1TEU => P + q=2TEU => Pct== 18.6(TEU/h)
ượ ớ L ấ ng hàng l n nh t qua kho bãi
Q=kxQhmax
k= 0.65 ấ
ớ ế ng hàng l n nh t qua b n trong 1 gi Q Trong đó: ệ ố k là h s hàng qua kho ượ Qhmax là l ờ hmax= 45.1(TEU/h)
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 31
Q=0,65x45.1=29.315 (TEU/h)
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ố ượ ụ ầ S l ng c n tr c RTG
Nct=
ấ ầ
ớ
ụ ị ư ể ự ụ ế ầ ầ ọ Trong đó: ượ ng hàng qua kho Q: L ụ Pct: Năng su t c n tr c V i + q=1TEU => N 1= + q=2TEU => N2= N=1.58+0.79=2.34 Đ d phòng c n tr c b h ta ch n 4 c n tr c RTG cho b n
II.4 Xe nâng Container
ậ ư ể ế ỗ
V n chuy n các container r ng, tham gia x p container trên bãi và đ a vào kho CFS phân lo i...ạ
ố Thông s xe Omega 7ECHSP
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 32
ứ ạ S c nâng lo i container 2040ft
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ề ố ộ ố ộ ố ộ Chi u có nâng max: 18,9m T c đ nâng: 0,65m/s ể ủ T c đ dài chuy n c a xe: 27km/h=7,5m/s ể T c đ dài chuy n khi có hàng: 90m/ph=1,5m/s
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a xe
Pxe=
c=0,75
ể ừ ấ ậ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, K
ng hàng hóa mà RTG nâng, v i q=1TEU và q=2TEU
ệ ủ ầ ớ ụ Trong đó: ệ ố Kc: H s chuy n t ố ượ q: Kh i l ờ Txe: th i gian 1 chu kì làm vi c c a c n tr c RTG
= T1+T2+T3+T4
ể ừ ơ ơ ế ậ ế n i nh n hàng đ n n i x p hàng, gi ả ử s
ờ ạ ườ ậ T1: Th i gian v n chuy n hàng t đo n đ ng là 50m
T1=(s)
ể ậ ờ T2: Th i gian v n chuy n không hàng
T2=(s)
ạ ờ T3: Th i gian nâng h hàng
ờ T3=(s) ụ 4=100s T4: Th i gian làm các thao tác ph , T
Txe=33,33+6,67+58,2+80=178.2(s)
xe=15.15(TEU/h)
ớ V i + q=1TEU => P
+ q=2TEU => Pxe=30.30(TEU/h)
ố ầ S xe nâng c n thi ế t
Nxe=
ng hàng qua kho Q=29.315(TEU/h)
ấ ầ
ớ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 33
Trong đó: ượ Q: L ụ Pct: Năng su t c n tr c V i + Q=1TEU => N 1= + Q=2TEU => N2=
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ể ự ư ế ệ
ầ ự ạ
ư ọ => N=0.97+0.48=1.45 ỗ ệ ấ ả t c công vi c nh x p container d y hàng, r ng Do ta có th th c hi n t ị ạ hàng, l nh, và phân lo i container trong kho CFS cùng 1 lúc, và d phòng xe b Omega 7ECHSP h ... nên ta ch n 5 xe
II.3 Xe nâng hàng 20T TCMFHD200Z
ậ ư ế ể ỗ
V n chuy n các container r ng, tham gia x p container trên bãi và đ a vào kho CFS phân lo i...ạ
ố Thông s xe 20T TCMFHD200Z:
ề ề ộ ề
ứ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 34
ề ố ộ ậ ố ả ả ươ ươ Chi u dài: 5,205 m Chi u r ng: 2,06 m Chi u có: 3,36 m S c nâng max: 20T Chi u có nâng: 5 m T c đ nâng hàng: 0,3 m/s ể V n t c dài chuy n khi không hàng: 33Km/h ọ ụ Kho ng cách 2 tr c bánh xe theo ph ụ Kho ng cách 2 tr c bánh xe theo ph ng d c: 2,85 m ng ngang: 1,8 m
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ượ ổ ọ Tr ng l ộ ng t ng c ng: 27.5T
ế ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a xe
ộ ầ ậ
ấ ố ượ ệ ố ể ậ ừ ể năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, theo
ể ủ ậ ng hàng cho m t l n v n chuy n, Q=3T q: kh i l ấ k: h s chuy n t III.11.5QTTKCNCB ta có, K=0,75 Txe: chu kì v n chuy n c a xe
Txe=K(T1+T2+T3+T4) ế ị ủ ng c a thi t b máy móc
ả ử ạ ể ến, gi s đo n đ ườ là ng , K=1,5 kho bãi vào b
ệ ố ả ưở K: h s nh h ờ ừ ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t ậ ố 250m v n t c là 20km/h=5,556( m/s)
ờ ế T2 th i gian x p hàng trong kho
n=5m n=0,3m/s
ề ậ ố
ờ ờ ụ 4=60s
Hn: chi u cao nâng hàng, H Vn: v n t c nâng hàng, V T2=5/0,3=16,67(s) ề 3=T1=45(s) T3: th i gian xe quay v , T T4: th i gian làm các thao tác ph , T Txe=1,5(45+16,67+45+60)=250(s) ==32.4(T/h)
ố ầ S xe nâng c n thi ế t
ể ự ư ế
t c công vi c nh x p hàng, và phân lo i hàng trong ọ ệ ấ ả ư ự ệ ị ư Do ta có th th c hi n t kho cùng lúc, cũng nh d phòng xe b h ... nên ch n 4 xe ạ TCMFHD200Z
ầ II.5 Xe đ u kéo
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 35
ậ ừ ầ ụ ế ế ơ ụ ể V n chuy n container t c n tr c SSG đ n kho bãi và đ n n i tiêu th
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ố Thông s xe Terberg
ả ọ Tr ng t i: 100T
ả ọ ụ T i tr ng tr c bánh sau : 12T
ả ọ ụ ướ T i tr ng tr c bánh tr c : 6T
ề ộ B r ng bánh sau : 0.6m
ề ộ ướ B r ng bánh tr c : 0.3m
ề ế Chi u dài ti p xúc : 0,2m
ụ ả Kho ng cách tim tr c xe : 6m+ 1.6m
ả Kho ng cách tim bánh xe :1.9m
ố ộ ể T c đ dài chuy n:120km/h
ế ơ ể ậ ụ Xe v n chuy n đ n n i tiêu th
ấ ậ ể ủ ầ
Năng su t v n chuy n c a đ u kéo Pđk= ậ ể ừ ấ ấ
ể
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 36
năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, k=0,75 ộ ng hàng v n chuy n trong m t chu kì, q=1TEU và q=2TEU ậ ậ ể ủ ệ ố k: h s chuy n t ố ượ q: kh i l Tđk: chu kì v n chuy n c a xe
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Tđk=T1+T2+T3+T4+T5+T6
ờ ừ ế ụ ế ả ử ạ ơ b n đ n n i tiêu th , gi s đo n đ ườ ng
ể ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t ố ộ là 50km và t c đ 60km/h
ỡ
4=0,5h
5=0,2h
ấ T1=50/60=0.833h ố ừ 2=0,2h xe xu ng, T ề 3=T1=0,833h ậ ả
6=0,5h
ờ ờ ờ ờ ờ ườ ng, T
ủ ấ
ớ
ố ượ T2: th i gian d hàng t T3: th i gian xe quay v , T ủ ụ T4: th i gian làm th t c xu t nh p c ng, T ế T5: th i gian x p hàng lên xe, T T6: th i gian hao phí trên đ Txe=0,833+0,2+0,833+0,5+0,2+0,5=3,066h ể Năng su t chuy n hàng c a xe: đk== 0.25(TEU/h) V i q=1TEU => P q=2TEU => Pđk== 0.50(TEU/h) ầ ng xe đ u kéo S l
Trong đó: ượ Q: L ư ế ng hàng không l u b n
Q=(1)xQh=(10,65)x45.1= 15.785(TEU/h)
ầ
ố ớ
ậ ọ ấ ủ Pđk: Năng su t c a xe đ u kéo ầ S xe đ u kéo: V i q=1TEU => =31.57 q=2TEU => =15.78 => Nđk=31.57+15.78=47.35 ư ế V y ch n 48 xe cho hàng không l u b n
ư ế ể ậ Xe v n chuy n hàng l u b n
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a xe
Pxe=
ậ ể ộ ng hàng v n chuy n trong m t chu kì, q=1TEU và q=2TEU
ể ừ ấ ậ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, theo III.1.1.
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 37
ố ượ q: kh i l ệ ố k: h s chuy n t 5QTTKCNCB ta có, k=0,75
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ể ủ ậ Txe: chu kì v n chuy n c a ôtô
Txe=T1+T2+T3+T4
ể ừ ế ế ả ử ạ ườ b n đ n kho bãi, gi s đo n đ ng là
ờ ậ ố ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t 500m v n t c là 20km/h
ỡ
ờ ờ ờ T1=0,5/20=0,025h ố ừ xe xu ng :T 2=0,2h ề 3=T1=0,025h 4=0,2h
ủ ấ
ớ
ố ượ T2 th i gian d hàng t T3 th i gian xe quay v :T ế T4 th i gian x p hàng lên xe: T => Txe=0,025+0,2+0,025+0,2=0,45h ể Năng su t chuy n hàng c a xe: V i q=1TEU => P đk== 1.67(TEU/h) q=2TEU => Pđk== 3.34(TEU/h) ầ ng xe đ u kéo S l
Trong đó: ượ Q: L ư ế ng hàng l u b n
Q=xQh=0,65x45.1= 29.315(TEU/h) ầ
ố ớ
ậ ọ ấ ủ Pđk: Năng su t c a xe đ u kéo ầ S xe đ u kéo: V i q=1TEU => =8.77 q=2TEU => =4.39 Nđk=8.77+4.39=13.16 ư ế V y ch n 14 xe cho hàng l u b n
ố ượ ế ướ ơ ả ủ ế III S l ng b n và kích th c c b n c a b n:
ố ượ ế III.1 S l ng b n
ế ế ệ ả ể Theo“Quy trình thi t k công ngh c ng bi n”
ế ng b n
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 38
ệ ề ấ ng hàng tính toán trong tháng làm vi c nhi u nh t, T Trong đó : ố ượ Nb: S l ượ Qth: L
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ủ ả ng hàng trong năm c a c ng, Qn=200000 TEU
ủ
n =12 tháng th=1,15
ồ
ượ Q n : L ờ ỳ ố mn: S tháng c a th i k khai thác trong năm, m ề ủ ệ ố Kth: H s không đ u c a ngu n hàng tháng, K Qth=(TEU/tháng)
ủ ế ả Pth: Kh năng thông qua c a b n trong tháng
tt =0,9 ( Khu
ờ ế ế t, K
ự ự ệ ủ ấ ị
ế ế t k công
ệ ả ể
bb = 0,7 ộ
ờ ệ ố ử ụ Ktt: H s s d ng th i gian làm vi c c a b n do th i ti ả ờ ế ố ổ t n đ nh r t ít có thiên tai ) v c xây d ng c ng th i ti t t ề ậ ệ ố ế Kbb: H s b n b n, theo “Đi u 5.1.11/ Trang 44 – Quy trình thi bb =0,6÷0,9,l y Kấ ngh c ng bi n “, K ủ ế ả Png: Kh năng thông qua c a b n trong m t ngày đêm
ả ủ ng hàng hóa trên tàu (T)(tr ng t i c a tàu)
ố ượ ờ ụ ụ ọ ụ ậ
p=5.0 h
ể
ệ ả t k công ngh c ng bi n” T ố ế ế ế ế ế ờ ộ Dt: Kh i l Tp: Th i gian b n b n làm thao tác ph , tra theo “ Ph l c VII/ Trang 186 – Quy trình thi ậ Tbx: Th i gian b n b n b c x p cho m t tàu
t =10000 DWT=10000TEU ế ế ớ
ố ượ
ứ tàu thi t k coi trên tàu
ố ế ượ ị ứ ụ ng hàng hóa trên tàu (T), D Dt: Kh i l ẩ Mg: Tiêu chu n b c x p hàng c a tàu (Đ nh m c gi ầ không có c n tr c) đ ủ c tính theo công th c:
ố
ệ
ờ ố ế ươ
g=8 h ớ ố ầ ụ ng v i s c n tr c ằ ấ
ố ế ệ ố ả ng đ ủ ừ V i:ớ ệ c: s ca làm vi c trong ngày, c=3 ộ Tg : th i gian làm vi c trong m t ca, T ươ nb : s ty n b c x p chính t ưở 0.850.9 h s nh h t ng c a máy móc, l y b ng 0,85
ừ ấ ố ế ệ ố ả ệ ằ ấ t 0.750.95 h s gi m hi u su t b c x p, l y b ng 0,95
ụ ấ ợ ờ ớ ườ v i tr ng h p q= 1TEU =>
ệ ủ ầ Pkb năng su t làm vi c c a c n tr c trong 1 gi Pkb=29.97(TEU/h) và q=2TEU => Pkb= 59.94 (TEU/h)
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 39
=> =68.78 (TEU/tàu_gi )ờ
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
=> Tbx=
=> Pngd =TEU/ngđ
=> Pth=30×1595.85×0,7×0,9=30161.565 (TEU/tháng)
=> Nb =
ậ ọ ế V y ch n 1 b n Container
ướ ơ ả ủ ế III.2 Kích th c c b n c a b n
ề ế Chi u dài b n
Lb nế =Lt+d
ề ả ậ ợ ể ả ề ả i cho tàu ra
ế ế t =198m t k , L ữ ả ế ậ ạ ả
Trong đó: Lt: chi u dài tàu thi d: kho ng cách an toàn gi a 2 tàu li n nhau đ đ m b o thu n l vào và c p b n (m) theo b ng VI _1 trang 91 Quy ho ch c ng d= 20 m => Lb nế =159+20=179m
ề ộ ế Chi u r ng b n
cướ +Bho t đ ng
ạ ộ +Bmép sau
Bb nế =Bmép tr
ế
c
ướ ủ ế
ướ =2,75 m ẻ m p tr ủ
c c a b n, B ộ ạ ế ị ố ế t b b c x p chính trên
mép sau=5.25 m
ủ ả ấ
Trong đó: ề ộ Bb nế : chi u r ng khu b n ề ộ Bmép tr cướ : chi u r ng mép tr ự ề ộ Bho t đ ng ộ : chi u r ng khu và c ho t đđ ng c a thi ạ ấ ả ạ ộ =30 m c ng l y, B ho t đ ng ề ộ Bmép sau: chi u r ng mép sau c a c ng, l y B => Bb nế =2,75+30+5.25=38.0 m
ướ IV Kích th c kho bãi:
ả ằ ọ i tr ng khai thác b ng container 1 TEU nên ta tính
Do container 2TEU có t ư nh sau:
ệ IV.1 Di n tích kho bãi
ớ ẩ ướ ụ V i kh u đ c a c n tr c 23,47(m) và kính th
ỗ
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 40
ộ ủ ầ ế ề ộ ẩ c 1 container tiêu chu n ườ ồ bxl=2.44x6.1 (m) ta x p thành 6 hàng , m i hàng ch ng 6 container. Đ ng giao thông 1 bên có b r ng 4.415m
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ế ế ệ ả ể Theo " quy trình thi t k công ngh c ng bi n" trang 72
Fk=
Trong đó: Ek: Dung tích kho
Ek = ủ ế ượ ầ ế ng hàng c n thi t qua kho c a b n trong 1 năm Qk: l
Qk = 200000x0,65=130000(TEU/năm) ́ ề ấ ả ủ ệ ố ạ ả i c a kho tra theo “Giáo trnh quy ho ch c ng”,
d=7,67 ủ ế
ư
ờ ờ
Ke: H s không đ u ch t t Ke=1,3 Td: Th i gian l u kho, T Tn: Th i gian khai thác c a b n trong năm, Tn=350(ngày đêm) => Ek = = 3927.97TEU
u =0,65
ệ ố ử ụ ệ
2 đ
ả ọ ượ ủ ị Ku: H s s d ng di n tích kho băi theo QTTKCNCB trang 78, K q: T i tr ng khai thác c a kho/m c xác đ nh:
q=
ố ồ ế ồ a: s ch ng container ta x p 6 ch ng => a= 6
ế ệ Fcontainer: Di n tích đáy 1 container chi m ch F ỗ container=14.88 (m2)
=> q= = =0.403 TEU/m2
=> Fk= = 14995.11 m2
ả ử ượ Gi s có 70% l ng hàng đ ngoài bãi và 30% l ể ng hàng đ trong kho
ượ ể => Fbãi=Fkx70%=14995.11x0.7= 10496.58 (m2)
=> Fkho=Fkx30%=14995.11x0.3= 4498.53(m2)
(cid:0) ệ ầ Di n tích cho container đ y hàng, gi ả ử ớ ượ s v i l ng container
trong đó có 75% đ y hàng
ầ =60%xFx=0,75x10496.58 = 7347.6m2 Sđ y hàng ầ
(cid:0) ỗ Di n tích cho container r ng, gi ả ử ớ ượ s v i l ng container trong đó
ệ ỗ có 15% r ng hàng
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 41
Sr ngỗ =20%xFx=0,15x10496.58 =1574.49m2
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
(cid:0) ạ Di n tích cho container l nh , gi ả ử ớ ượ s v i l ng container trong đó
ệ có 10% hàng l nhạ
Sl nhạ =20%xFx=0,10x10496.58 =1049.658 m2
ướ ố ượ IV.2 Kích th c và s l ng bãi container
ề Chi u dài bãi:
ọ ế ề ề ố ớ B trí chi u dài bãi song song v i chi u dài d c b n
ớ Lbãi= Lba, v i a=(2026)m
=> Lbãi=17924=155 m
ề ộ Chi u r ng bãi
ề ộ ộ ầ ụ ẩ ằ Chi u r ng 1 bãi b ng kh u đ c n tr c RTG ( 23.47m)
ệ Di n tích 1 bãi container
ố ớ Đ i v i container 1TEU
F=ndx6.1xnnx2.44
Trong đó
ọ ế ề ố nd: S hàng container theo chi u d c b n
n==25.4
ậ ọ V y ch n 25 hàng
n= 6
ố ươ ng ngang n nn: S hàng container theo ph
F=25x6.1x6x2.44=2232.6
ố ớ Đ i v i container 2TEU
F=ndx6.1xnnx2.44
Trong đó
ọ ế ề ố nd: S hàng container theo chi u d c b n
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 42
n==12.7
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ậ ọ V y ch n 12 hàng
n= 6
ố ươ ng ngang n nn: S hàng container theo ph
F=12x12.2x6x2.44=2143.296
ố S bãi container
ố ớ Đ i v i container 1TEU
ậ ầ ọ ==1.41 => V y ch n 2 bãi container đ y hàng Nđ y hàng ầ
ậ ọ ỗ ==0.47 => V y ch n 1 bãi container r ng hàng Nr ng hàng ỗ
ậ ạ ọ Nl nhạ ==0.47 => V y ch n 1 bãi container l nh
ố ớ Đ i v i container 2TEU
ậ ầ ọ ==1.46 => V y ch n 2 bãi container đ y hàng Nđ y hàng ầ
ậ ọ ỗ ==0.49 => V y ch n 1 bãi container r ng hàng Nr ng hàng ỗ
ậ ạ ọ Nl nhạ ==0.49 => V y ch n 1 bãi container l nh
ướ IV.2 Kích th c kho CFS
ề
ọ ế ề ố ớ
Chi u dài kho: ề B trí chi u dài kho song song v i chi u dài d c b n ớ Lbãi= Lba, v i a=(2026)m
=> Lkho=17924=155m
ề ộ Chi u r ng kho:
=> Bkho
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 43
ậ ọ ề ộ V y ch n chi u r ng kho 30m
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ộ
ƯƠ
N I DUNG TÍNH TOÁN PH
NG ÁN II
ấ ả ữ ị ph ớ ng án 1 nên nh ng giá tr nào trùng v i
ử ụ ươ ạ T t c các tính toán t ươ ng án 1 ta s d ng l ươ ự ng t ư i nh đã tính toán trên ph
Ấ Ế Ế A. KHU B N BÁCH HÓA ( B N XU T )
ế ị ố ế ủ ế I Thi t b b c x p c a b n hàng bách hóa :
ơ ồ ố ế I.1 S đ b c x p
ả ̶ Xe t i >
ầ ụ ̶ ̶
ả ̶ ̶ ̶ + > C n tr c > Tàu + > Xe nâng > Kho, Bãi > Xe t i
ụ ầ I.2 C n tr c Gottwald HSK 300
̀ố ̣ ̣ Thông s cân truc trên ray dang Gottwald HKS300
́ư S c nâng max : 100T
Tâm v i:
̀ ́ơ 50m
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 44
ượ ́ Sô l ́ ng banh xe : 32
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Chiêu cao nâng
̀ : 28m
Tôc đô nâng/ha hang : 120 m/phut = 2 m/s
́ ̀ ́ ̣ ̣
Chieàu cao haï : 23m
Kích thöôùc : 22,6 x 17m
̀ ́ ̣ ́ ̀ Tôc đô quay vong: 1.5 vong/phut
Kho ng cách ray : 10.5m
ả
ể ủ ầ ấ ậ ụ Năng su t v n chuy n c a c n tr c
ố ượ ể ủ ầ ỳ ậ ụ ả ử - q: kh i l ng hàng trong 1 chu k v n chuy n c a c n tr c. Gi s q = 3T
ệ ủ ỳ - Tct: Chu k làm vi c c a xe.
- Tct = 2k( T1 + T2 + T3)
ưở ế ị ệ ố ả - K: h s nh h ủ ng c a thi t b máy móc: k = 1.2
1 = Hn/Vn
ờ ấ - T1: th i gian l y hàng. T
n = Hxe+
̀ ề - Hh: chi u cao nâng hang: H
- Hn = 3,13 + 4.92 +1.41 = 14.41 m
h = 2 m/s
ậ ố ạ - Vh v n t c nâng, h hàng. V
T1 = = 7.2 s
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 45
̀ ờ T2: th i gian quay vong
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
T2 = =
3 =
̀ ờ ̣ T3: Th i gian ha hang. T
h = Hn Hxe = 14.41 3.13 = 11.3 m
ề ̣ Hn : Chi u cao ha hang. H̀
n = 2 m/s
ậ ố ̣ Vh : V n t c ha hàng. V
T3 = = 5.6 s
Tct = 1.2*2 ( 7.2 + 20 + 5.6) = 78.7 s
̀ ệ ủ ấ ậ ̣ V y năng su t làm vi c c a cân truc
P = = 137.23 T/h
̀ ̀ ố ̣ ́ S cân truc cân thiêt
̀ ̣ Nct = Qhmax/P = 0.63 cân truc
̀ ̣ ̣ Chon 1 cân truc
I.3 Xe nâng Mitsubishi Forklift 2.5
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Xuất xứ Japan
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 46
Khối lượng có thể nâng (Kg) 2500
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Độ cao trọng tâm (mm) 500
Độ cao có thể nâng (mm) 3000
Chiều dài của tay nâng (mm) 2150
Công suất nâng (W) 328
Công suất động cơ (kW) 32.79
17/19 Vận tốc di chuyển (có/không có hàng) (Km/h)
1/1 Tốc độ nâng(có/không có hàng) (m/s)
Nguồn dùng Ắc quy
Trọng lượng xe (kg) 3700
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a xe
ố ượ ể ủ ả ử - q: kh i l ỳ ậ ng hàng trong 1 chu k v n chuy n c a xe. Gi s q = 2T
ệ ủ ỳ - Txn: Chu k làm vi c c a xe.
Txn = k( T1 + T2 + T3 + T4 + T5 )
ưở ế ị ệ ố ả - K: h s nh h ủ ng c a thi t b máy móc: k = 1.
1 =
ờ ấ - T1: th i gian l y hàng. T
h = 3 m
ề ạ - Hh: chi u cao h hàng. H
h = 1 m/s
ậ ố ạ - Vh v n t c h hàng. V
T1 =
́ ̀ ̃ ể ừ ờ ́ bai hang đên bên T2: th i gian di chuy n t
ả ử ườ ể ể ậ s quãng đ ố ộ ng v n chuy n là 250 m. t c đ di chuy n là 17 km/h = 4.72
Gi m/s
T2 = = 52.97 s
3 =
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 47
ế ờ T3: Th i gian x p hàng. T
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
n = 3 m
ề Hn : Chi u cao nâng hàng. H
n = 1 m/s
ậ ố Vv : V n t c nâng hàng. V
T3 = = 3
4 = = 47.35s
ề ờ T4 : Th i gian quay xe v ( V = 19Km/h = 5.28 m/s) T
ờ T5 th i gian thao tác ph . T ụ 5 = 40 s
Txn = 1( 3+ 52.97 + 3 + 47.35 + 40) = 146.32 s
ệ ủ ấ ậ V y năng su t làm vi c c a xe nâng.
P = = 49.21 T/h
ố ầ S xe nâng c n thi ế t
Nxe = = = 1.14 xe
̣ Chon 2 xe nâng Mitsubishi Forklift 2.5
ả ở I.4 Xe t i ch hàng HYUNDAI
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 48
ậ ố ỹ Thông s k thu t:
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ả ọ ấ T i tr ng thân xe: 5,2 t n
ủ ả ở ấ Ch hàng đ t i: 4,9 t n
ở ấ Ch hàng quá t ả ố i t i đa: 8 t n
ướ Kích th ộ c thùng: dài: 6m, r ng: 2,2m, cao: 2,4m
ậ ố ố V n t c t i đa: 110km/h
ư ế Hàng không l u b n
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a ôtô
Pot=
ậ ấ ể ừ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác:theo III.1.1.
ố ượ ể ộ
ậ ể ủ ng hàng v n chuy n trong m t chu kì, q=4.9T ậ Trong đó: ệ ố k: h s chuy n t 5QTTKCNCB ta có K=0,75 q: kh i l Tot: chu kì v n chuy n c a ôtô
Tot=T1+T2+T3+T4+T5+T6 ơ ệ ừ ế ụ ả ử ạ ờ ế b n đ n n i ti u th , gi s đo n đ ườ ng
2=0,5h
ỡ ừ
ờ ố xe xu ng, T ề 3=T1=1h
4=0,5h
ậ ả ấ ờ
5=0,5h
ờ
6=0,3h
ườ ờ ng, T
ể ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t ậ ố là 50km v n t c là 50km/h T1=50/50=1h ờ T2: th i gian d hàng t T3: th i gian xe quay v , T ủ ụ T4: th i gian làm th t c xu t nh p c ng, T ế T5: th i gian x p hàng lên xe, T T6: th i gian hao phí trên đ Tot=1+0,5+1+0,5+0,5+0,3=3,8h
Pot=T/h
ượ ư ế L ng hàng không l u b n
Q’=(1)xQh
ủ ế gi Trong đó: Qh: năng l c thông qua c a b n trong ,ờ Qh=
ự ệ ố =0,65 h s qua kho
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 49
Q’=(10,65)x86.58=30.303T/h
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ể ầ ố ậ S xe v n chuy n c n thi ế t
Noto== 31.56 xe
ậ ả ọ V y ch n 32 xe t i Isuzu FVM34T
ư ế Hàng l u b n
ể ủ ấ ậ Năng su t v n chuy n c a ôtô
Pxe=
ộ ậ ể ng hàng v n chuy n trong m t chu kì, q= 4.9T
ấ ậ ể ừ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, theo III.1.1.
ố ượ q: kh i l ệ ố k: h s chuy n t 5QTTKCNCB ta có, k=0,75 ể ủ ậ Txe: chu kì v n chuy n c a ôtô
Tot=T1+T2+T3+T4
ể ừ ế ế ả ử ạ ườ b n đ n kho bãi, gi s đo n đ ng là
ờ ậ ố ậ T1: th i gian v n chuy n hàng t 500m v n t c là 20km/h
ỡ
ờ ờ ờ T1=0,5/20=0,025h ố ừ 2=0,2h xe xu ng :T ề 3=T1=0,025h 4=0,2h
T2 th i gian d hàng t T3 th i gian xe quay v :T ế T4 th i gian x p hàng lên xe: T => Txe=0,025+0,2+0,025+0,2=0,45h => Pxe=T/h ượ ờ ư ế ng hàng l u b n trong 1 gi L
Q’=xQh
ủ ế gi Trong đó: Qh: năng l c thông qua c a b n trong ,ờ Qh=
ự ệ ố =0,65 h s qua kho
Q' = 0,65 x86.58=56.277(T/h)
ể ầ ố ậ S xe v n chuy n c n thi ế t
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 50
ế ậ Nxe== 4.31 ọ V y ch n 5 xe cho b n
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ướ ụ ộ ổ Kích th c kho bãi không thay đ i vì chúng không ph thu c vào máy móc.
ề ử ụ ế ả ầ
sau= 10.75m)
ữ nguyên, do s d ng c n tr c GOTTWALD có kho ng cách ề ế ẽ ụ ọ ổ Chi u dài b n gi ray là 10.5m nên b rông b n s thay đ i ( ch n b
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 51
Bb = 2.75+ 10.5+10.75 = 24m
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ậ Ế Ế B KHU B N CONTAINER ( B N NH P )
ế ị ố ế ủ ế I Thi t b b c x p c a b n hàng Container
ả ử Gi s có 50% container 20ft và 50% container 40ft
ơ ồ ố ế I.1 S đ b c x p
ầ ụ ầ ̶ ̶ ̶
Tàu > C n tr c > Xe đ u kéo > ụ ổ ầ ̶ ̶ ̶
ả ầ ặ ̶ ̶ ̶
ụ ̶ + > C ng tr c RTG > Bãi > Xe đ u kéo + > Xe nâng > Kho CFS > Xe T i ho c Xe đ u kéo ơ + > N i tiêu th
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 52
ụ ố ế ầ ướ ế I.2 C n tr c b c x p tr c b n
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
̀ố ̣ ̣ Thông s cân truc trên ray dang Gottwald HKS300
́ư S c nâng max : 100T
Tâm v i:
̀ ́ơ 50m
ượ ́ Sô l ́ ng banh xe : 32
Chiêu cao nâng
̀ : 28m
Tôc đô nâng/ha hang : 120 m/phut = 2 m/s
́ ̀ ́ ̣ ̣
Chieàu cao haï : 23m
Kích thöôùc : 22,6 x 17m
̀ ́ ̣ ́ ̀ Tôc đô quay vong: 1.5 vong/phut
Kho ng cách ray : 10.5m
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 53
ả
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ể ủ ầ ấ ậ ụ Năng su t v n chuy n c a c n tr c
ủ ầ ỳ ậ ụ ể ố ượ ng hàng trong 1 chu k v n chuy n c a c n tr c q=1 TEU và
- q: kh i l q=2TEU
ệ ủ ỳ - Tct: Chu k làm vi c c a xe.
- Tct = 2k( T1 + T2 + T3)
ưở ế ị ệ ố ả - K: h s nh h ủ ng c a thi t b máy móc: k = 1.2
1 = Hn/Vn
ờ ấ - T1: th i gian l y hàng. T
n = Hxe+
̀ ề - Hh: chi u cao nâng hang: H
- Hn = 3,13 + 4.92 +1.41 = 14.41 m
h = 2 m/s
ậ ố ạ - Vh v n t c nâng, h hàng. V
T1 = = 7.2 s
̀ ờ T2: th i gian quay vong
T2 = =
3 =
̀ ờ ̣ T3: Th i gian ha hang. T
h = Hn Hxe = 14.41 3.13 = 11.3 m
ề ̣ Hn : Chi u cao ha hang. H̀
n = 2 m/s
ậ ố ̣ Vh : V n t c ha hàng. V
T3 = = 5.6 s
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 54
Tct = 1.2*2 ( 7.2 + 20 + 5.6) = 78.7 s
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ấ ố ế
Năng su t b c x p trong 1h: + q= 1TEU =>
+ q= 2TEU =>
ố ượ ụ ầ S l ng c n tr c SSG
ụ ậ ọ + q=1TEU => Nc1= + q=2TEU => Nc2= Nc=Nc1+Nc2=0.49+0.25=0.74 ế ầ V y ch n 1 c n tr c cho b n
ụ ế ầ I.3 C n tr c x p Container trên bãi
ể ế ế ế ậ ồ ơ ụ X p container thành ch ng trên bãi và x p lên xe v n chuy n đ n n i tiêu th
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 55
ố ầ ụ Thông s c n tr c RMG (Rail Mounted Gantry Cranes)
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 56
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ụ ấ ủ ầ Năng su t c a c n tr c
Pct=
c=0,75
ể ừ ấ ậ ấ năng su t kĩ thu t sang năng su t khai thác, K
ớ ng hàng hóa mà RTG nâng, v i q=1TEU và q=2TEU
ệ ủ ầ ụ Trong đó: ệ ố Kc: h s chuy n t ố ượ q: Kh i l ờ TRTG: th i gian 1 chu kì làm vi c c a c n tr c RTG
=T1+T2+T3+T4
1 = = 0.29 phút
ờ + t1 : th i gian nâng hàng, t
2 = = = 0.28 phút
ể ờ + t2 : th i gian di chuy n xe con, t
3 = = = 0.22 phút
ạ ờ + t3 : th i gian h hàng , t
ể ầ ờ + t4 : th i gian di chuy n c n tr c, t ụ 4 = = = 0.22 phút
V y:ậ Tck = 1.5 x2x(0.29+0.28+0.22+0.22) = 2.02 phút
ớ
V i + q=1TEU => P ct== 22.27(TEU/h) + q=2TEU => Pct== 44.55(TEU/h)
ố ượ ụ ầ S l ng c n tr c RTG
Nct=
ấ ầ
ớ
ụ ị ư ể ự ụ ế ầ ầ ọ Trong đó: ượ ng hàng qua kho Q: L ụ Pct: Năng su t c n tr c 1= V i + q=1TEU => N + q=2TEU => N2= N=0.66+0.33=0.99 Đ d phòng c n tr c b h ta ch n 2 c n tr c RTG cho b n
ướ ụ ộ ổ Kích th c kho bãi không thay đ i vì chúng không ph thu c vào máy móc.
ề ử ụ ụ ế ả
ữ nguyên, do s d ng c n tr c GOTTWALD có kho ng cách ề ế ẽ ổ ầ Chi u dài b n gi ray là 10.5m nên b rông b n s thay đ i:
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 57
Bb = 2.75+ 10.5+10.75 = 24m
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 58
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ƯỚ Ủ
Ả
KHU N
C C A C NG
ụ ụ ể ả c ph c v cho tàu co th ra vào c ng, quay
c c a c ng là vùng n ế ả ở ướ ủ ả ướ Khu n ờ ế ậ tr trong c ng, c p b n và r i b n
ầ ướ ố ớ ả
ướ ệ ả ả
c la ph i đ r ng, đ sâu, đ m b o yên tĩnh v ấ i cho vi c th ớ ướ ế ự ề ủ ả ả ậ ợ c ph i thu n l ấ ọ ậ t. Vì v y ta ch n tàu l n nh t
ả ủ ộ Yêu c u đ i v i khu n ị i đáy khu n sóng gió, dòng ch y. Đ a ch t d ậ ầ neo và xây d ng các công trình neo đ u c n thi cho tính toán thi ế ế t k .
́ ̀ ́ ̀ ̀ => Chiêu dai tau tinh toan la ̀Lt = 161m
ử ả I C a c ng
ề ộ ả ả
ấ ủ ớ c l y b n
ấ ủ ề ử ậ ộ ử ả ả C a c ng là b ph n đ m b o cho tàu ra vào c ng an toàn, chi u r ng c a ề ằ g ho c l n h n chi u dài l n nh t c a tàu. ơ ặ ớ ượ ấ ườ ả ng đ vào c ng th ớ Chi u dài l n nh t c a tàu là tàu than dài 161m
Bc= (11.5)Lt= (11.5)x161=161÷241.5m
ọ ử ả ộ Ch n c a vào c ng r ng 240m.
II Vũng quay tàu:
̀ ́ ̀ ̃ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ơ i khi vao vung n ́ ươ c
̀ Khi vao cang, tau phai chay v i tôc đô giam dân cho t ̀ quay tau (v=0)
Lt=161>150m
̀ ̀ ̀ ̃ ̀ Chiêu dai vung ham tau
h=700m
Lh=(3÷5)Lt=(4÷5)x161=(644÷805). Ch n Lọ
qv
̀ ̀ ̀ ươ ́ Đ ng kinh vung n ́ ươ c quay vong D
ằ ả ầ ộ ắ +Do c ng n m trong sông nên c n đ i tàu lai d t
V i Ĺơ t=161<200 => Dqv =1,25Lt+150=1,25x161+150= 351.25m
́ ́ ́ ́ ̃ ở ̣ ̣ ̉
Ở ́ ́ ̃ ́ ́ ơ ươ ư c không cho phep m rông, diên tich vung co thê tinh v i + nh ng khu n t=(161÷322). ban kinh R=(1÷2) L
ậ ọ ướ ỏ ẹ V y ch n R=300m ( Do khu n c quá nh h p)
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 59
̀ ̀ ươ ̣ III Khu n ̀ ́ ơ ợ c cho tau neo đâu va ch đ i
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ướ ậ III.1 Khu n c cho tàu neo đ u
ế ạ ạ ả Theo " Giáo trình quy ho ch c ng" Th.s Đoàn Th M nh
S=n’txSt
Trong đó:
́ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ́ ươ c, đ ́ ư c xac đinh theo công th c: ̀ ơ n’t: sô tau đông th i neo đâu trên khu n
n’t =
n=320000T
̀ ́ ượ ̉ ng hang đên cang trong 1 năm, Q Qn: L
kđ = 1,15
́ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ Kkđ: hê sô không đêu cua hang hoa, K
̀ ̀ ̀ ơ ươ ̀ ơ ợ ̉ ̣ ́ c ch đ i (ngay đêm), Gi s T ả ử đ=7(ngaỳ
̃ Tđ : Th i gian đô cua 1 tau tai khu n đêm)
n=330 (ngay đêm)
́ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̉ Tn : sô ngay khai thac cua cang trong 1 năm (ngay đêm), T
̀ ́ ̣ ̉ ́ D: Trong tai tau tinh toan, D=15000 T
n’t=
́ ̀ ̀ ươ ̉ ̉ ̣ ̣ ́ c co thê chât hep nên ta neo tau băng phao neo
̣ ̣ ̀ Do cang năm trên sông, khu n hoăc tru neo:
S3=(Lt+40m)x(Bt +2ΔBt)
Trong đo: ́
t=161m
ề Lt: chi u dài tàu, L
t=23.5m
ề ộ Bt: Chi u r ng tàu, B
t=1,5Bt=1,5x23.5=35.25m
ữ ả ΔBt: Kho ng cách gi a 2 tàu, ΔB
=> St=(161+40)x(23.5+2x35.25)=18894m2
=>S=n’txSt=0,52x18894 =9824.88 m2
̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ươ ́ ̀ ơ ơ ̃ ư ̉ III.2 Khu n ́ c sat bên đê tau bôc xêp hang hoa gi a tau v i b
́ ́ ̀ ́ ơ ượ ̉ ̣ ̣ V i tuyên bên thăng chay doc theo đ ̀ ́ ̀ ơ ươ ng b va sô l ́ ng bên <3
B=2Bt+2Bl+ΔB
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 60
Trong đo: ́
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
t=23.5m
̀ ̀ ̣ Bt: Chiêu rông tau tàu, B
l=10,7 m
́ ̀ ̀ ̣ Bl: Chiêu rông tau lai dăt, B
̀ ̀ ́ ̃ ư ́ ơ ̉ ̀ ΔB: Khoang cach an toan gi a tau v i tau
ΔBt=1,5Bt=1,5x23.5=35.25m
=>B=2x23.5+2x10.7+35.25=103.65m
̀ ́ ̀ ̉ ́ Tông chiêu dai tuyên bên
Ltb= Lbách hóa + Lcontainer =181+218=399m
́ ́ ́ ̣ ̀ ̃ Diên tich vung bôc xêp la:
S=103.65x399=41356.35(m2)
ướ III.3 Khu n c chuy n t ể ả i
ố ế ừ ể B c x p hàng hóa t tàu bi n sang tàu sông, xà lan và ng ượ ạ c l i
ụ ố ố ầ ỏ Do ta không bi ế ượ t đ ế c thông s c n tr c b c x p trên tàu nên b qua tính
toán
ơ ả ủ ư ồ ặ IV Các đ c tr ng c b n c a lu ng tàu
ồ ả II.1 Lu ng tàu vào c ng
ể ự ả ồ ế ế ạ ồ Lu ng tàu vào c ng có th t nhiên hay nhân t o ạ , thi t k 2 lu ng ch y tàu.
ề ộ ồ II.2 Chi u r ng lu ng tàu
ề ộ ồ ượ ị ế ế ể Chi u r ng lu ng tàu đ c xác đ nh theo quy trình thi t k kênh bi n:
B1= 2Bhđ + C+ 2C1 +B
Trong đó:
ề ộ ạ ộ ủ ả Bhđ: chi u r ng d i ho t đ ng c a tàu (m)
Bhđ= Lt.sin(α1+α2)+Bt cos(α1+α2)+tsin.Vmax
ề ấ ớ 61m) Lt: chi u dài tàu l n nh t (1
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 61
ươ ứ ng ng ( 23.5m) ề ộ Bt: chi u r ng tàu t
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ệ ả ả ế ế t k kênh
1=100,α2=100.
ể α1, α2: góc l ch do gió và dòng ch y, tra b ng 4, 5 “quy trình thi bi n” có α
max=3.6m/s)
ậ ố ớ ấ ủ ạ Vmax: v n t c l n nh t c a tàu ch y trên kênh (V
β ờ ồ ỏ ườ ằ ấ ạ ệ tsin : th i gian tàu ch y l ch kh i tim lu ng, th ng l y b ng 3s
0 +10
0 )+22.9×cos(10
0 +10
0 )+3×3.6=91m
Bhđ= 161×sin(10
ữ ả ớ C: kho ng cách an toàn gi a tàu v i tàu, C = 22.9m
1= 0.5Bt=
ữ ề ộ ố
ộ ự C1: đ d phòng chi u r ng gi a tàu và mái d c kênh, C 0.5x22.9=11.45m
ồ ủ ự ả B: kho ng cách an toàn tính s sa b i c a mái kênh ,B= 1.5Bt= 1.5×22.9=34.5m
ề ộ ạ ậ ồ V y chi u r ng lu ng ch y tàu là:
B= 2×91+22.9+2×11.45+34.5= 262.3m
ồ ề ạ II.3 Chi u sâu lu ng ch y tàu
ề ạ ượ ị ế ế ể ồ Chi u sâu lu ng ch y tàu đ c xác đ nh theo “ Quy trình thi t k kênh bi n”
H= T + Z0 + Z1 + Z2 + Z3 + Z4
Trong đó:
ớ ướ ầ T: m n n c lúc ủ đ y hàng c a tàu l n ấ ớ nh t, T=9.4 m
ụ ự ạ ộ ớ ướ ủ ị c c a tàu và đ a
ề ồ ấ Z1: chi u sâu d phòng ch y tàu ph thu c vào m n n Z1= 0.03T= 0.03×9.4= 0.285m ch t đáy lu ng.
ự ộ Z2: đ sâu d phòng khi do sóng khi tàu ch y. ạ Z0= 0
ẻ ấ ặ ố ộ ộ Z0: dự phòng do ch t hàng không cân đ i ho c do b lái đ t ng t.
Z0= 0.5Bt sin Zα 1
V i: Bớ
t chi u r ng tàu tính toán (B=
ề ộ 23.5m)
0 đ i v i tàu có
α ừ ệ ạ ộ ố ớ
ả ớ α i l n h n
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 62
ụ góc l ch ph thu c vào t ng lo i tàu, =8 ọ ơ 20000DWT tr ng t Z0= 0.5×22.9×sin80 0.285= 1.3m
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ự ự ổ ớ ướ ủ ạ ớ c c a tàu khi ch y so v i
ề ố ộ Z3: d phòng v t c đ do s thay đ i m n n ứ khi đ ng yên.
Z3= kV
ớ ố ộ ạ V i: V t c đ ch y tàu trong lu ng ồ , V= 0
ề ộ ệ ố ụ k—h s ph thu c chi u dài tàu
Z3= 0 ộ ự ữ Z4: đ sâu d tr do xa b i ồ , Z4=0.5m
ề ạ ậ ồ V y chi u sâu lu ng ch y tàu:
H0= 9.5+1.3+0.285+0.5= 11.5m
Ủ
Ấ
Ả
KHU Đ T C A C NG
Chia làm hai khu v c:ự
ấ ướ ế Khu đ t tr c b n
ế ấ ấ Khu đ t đ t sau b n
ị ừ ề ệ ả c xác đ nh t
ệ ố ả ể ả
ả ế ả ừ ướ ế ừ ế đi u ki n đ m b o an toàn công ngh b c x p t b b c x p hàng trên bi n, đ m b o an toàn c khi mép b n đ n chân
ậ ế ệ ườ ặ ượ Vùng A: đ ủ ế ị ố hàng hóa c a công nhân và thi ị ư ỏ ế ả cho mép b n không b h h ng và đ m b o an toàn cho tàu neo đ u tr ả ự ướ m c n c lên cao. Kho ng cách vùng A t ụ ầ c n tr c. Trong vùng A th 2.53.2m tính t ng đ t các bích neo tàu, hào công ngh …
ế ị ố ườ ế
ng gia thông tr ầ ụ ề ướ ế c b n. chi u ườ ố ng
ả ị ứ t b b c x p và đ Vùng B: dùng đ b trí thi ữ ộ r ng vùng B ph thu c vào kho ng cách gi a 2 chân c n tr c và s làn đ giao thông tr ể ố ộ ụ ướ ế ượ c b n đ c xác đ nh theo công th c:
B= Bc + (ns + 1)Bs
Trong đó:
ộ ầ ụ ụ ữ ầ ả ẩ Bc: kho ng cách gi a 2 chân c n tr c (kh u đ c n tr c)
ườ ằ ầ ụ ng n m ngoài chân c n tr c ố ns: s làn đ
ữ ả ườ ằ ầ ụ ng n m ngoài c n tr c Bs: kho ng cách gi a 2 tim làn đ
ề ộ ộ
ướ ủ
ả ả ạ ụ ạ ệ ụ ạ ặ ạ ọ ớ ủ ầ ầ Vùng C: bãi công tác hàng, chi u r ng vùng C ph thu c vào t m v i c a c n ở ủ tr c. Kích th c a xe nâng, c c a vùng C ph i đ m b o ph m vi quay tr ể ph m vi đ t và chuy n hàng, ph m vi ph ả ươ ng ti n ch y d c theo kho.
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 63
ướ Vùng D: kích th c kho hàng
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ệ ố ố Vùng E: b trí h th ng giao thông sau kho
B1
B2
F
B
D
C
A
E
Tàu
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 64
ế ầ ứ ặ ố Vùng F: b trí dãy kho th 2 n u c n ho c dãy cây xanh.
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ƯƠ
ƯƠ
Ọ
SO SÁNH 2 PH
NG ÁN VÀ PH
NG ÁN CH N
Ộ Ế I B N THÉP CU N:
ươ Ph ng án 1:
ụ ố ế ế ầ ụ ầ + C n tr c b c x p trên b n là C n Tr c Quaymate M50
ử ụ + S d ng Xe nâng hàng 20T TCMFHD200Z:
ử ụ + S d ng xe Isuzu FVM34T
ươ Ph ng án 2:
ố ế ừ ụ ầ ố + C n tr c GOTTWALD HSK300 b c x p t tàu xu ng.
+ Xe nâng Mitsubishi Forklift 2.5
ả + Xe t ở i ch hàng HYUNDAI
So sánh
ấ ụ ầ ng án 1 ta th y s d ng 2 c n tr c ụ C n Tr c Quaymate M50
ử ụ ụ ệ ử ụ
ươ ụ ẽ ể ố ở ế ố i h n do có th b c
ụ ơ ờ
ấ ử ụ ợ ụ ầ ở ầ ầ ấ ơ còn ở ầ Ở ươ ph ầ ử ụ ng án 2 là s d ng 1 càn tr c GOTTWALD HSK300. Vi c s d ng 2 c n ph ậ ợ ơ ệ tr c s giúp công vi c b c x p thu n l 2 v trí trên tàu, ữ ử ụ không m t th i gian đ i. H n n a s d ng 1 c n tr c có năng su t cao không ấ ằ b ng s d ng 2 c n tr c có năng su t th p h n b i vì không c n thi ị ấ ế t.
ở ế ị ươ ể trên, quy t đ nh ph ọ ng án ch n đ thi ế ế ế t k b n
ươ ẽ ữ Qua nh ng phân tích ng án 1. bách hóa s là ph
Ế II B N CONTAINER
ươ Ph ng án 1
Ư ể u đi m: -
ự ộ ả + Kh năng t đ ng hóa cao
ấ ố ế ế ớ + Năng su t b c x p trên b n l n.
ủ ầ ế ờ
ố ỏ ệ ế ồ ệ ễ ễ ơ ế ồ ụ + Kh năng x p ch ng c a c n tr c RTG cao, đ ng th i vi c b c x p ườ ng đi cho RTG di chuy n di n tích chi m nh , khi
ễ ử ụ ể ấ ỗ ọ ể ả di n ra d dàng h n, đ không s d ng có th di chuy n c t 1 ch g n gàng.
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 65
ượ ể c đi m: - Nh
Ồ Ạ ƯƠ Ứ Ả Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH Đ C
ụ ầ ộ + C n tr c RTG có tính linh đ ng không cao
ố ớ ụ ầ ở ẽ ệ
ế ử ụ ẽ ầ ớ ệ ượ + Đ i v i xe ch p c n có di n tích cho xe quay tr , s khó khăn trong ế t i hi n t ng thi
ả ưỡ ẫ ớ ứ ệ ố ế vi c b c x p. N u s d ng s c nâng không đúng s d n t ị ư ỏ i chi phí duy tu b o d b h h ng, d n t ng tăng theo.
ươ Ph ng án 2:
Ư ể u đi m: -
ệ ố ế ự ộ + T đ ng hóa trong công vi c b c x p.
ấ ố ế ớ + Năng su t b c x p l n.
ế ệ ơ +Chi m di n tích ít h n.
ượ ể c đi m: - Nh
ấ ớ ụ ầ ầ + Chi phí đ u vào cho c n tr c RMG là r t l n.
ả ưỡ ớ + Chi phí duy tu b o d ng cũng l n.
ụ ể ậ ộ ớ ầ + Tính linh đ ng không cao do c n tr c RMG to l n, di chuy n ch m.
ự ọ ươ ạ L a ch n ph ng án quy ho ch
ươ ệ ậ Qua so sánh bên trên, nh n th y trong ph ử ụ ng án 1 s d ng hi u qu ả
Ạ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065
Trang 66
ế ọ ươ ạ ơ h n. Vì th ch n ph ấ ươ ng án 1 làm ph ng án quy ho ch.