
Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH ĐCỒ Ạ Ả ƯƠ Ứ
Đ ÁN MÔN H C QUY HO CH C NGỒ Ọ Ạ Ả
H và tên sinh viên : . . L I VĂN TRUNG . . . .ọ Ạ
L pớ: CT10
I. S li u ban đuố ệ ầ
I.1. Bình đồ
I.2. S li u hàng hóa và đi tàu c a c ng.ố ệ ộ ủ ả
I.3. Đi u li n t nhiên:ề ệ ự file s li u kèm ố ệ
theo
II. Yêu c u: thi t k quy ho ch c ng theo các yêu c u sauầ ế ế ạ ả ầ
II.1. N i dung thuy t minhộ ế
- Phân chia khu b n, ch n s đ b c x p hàng hoá, tính toán năng su tế ọ ơ ồ ố ế ấ
các thi t b b c x p và xác đnh s l ng m i lo i thi t b b c x p và v nế ị ố ế ị ố ượ ỗ ạ ế ị ố ế ậ
chuy nể
c a c ng.ủ ả
- Tính toán s l ng b n c a m i khu b n, xác đnh các kích th c cố ượ ế ủ ỗ ế ị ướ ơ
b n c a b n, tính toán kích th c - di n tích các b ph n c a khu n c, khuả ủ ế ướ ệ ộ ậ ủ ướ
đt c a c ng.ấ ủ ả
- L p t ng bình đ quy ho ch c ng theo ậ ổ ồ ạ ả 2 ph ng án, so sánh u nh cươ ư ượ
đi m c a ể ủ 2 ph ng án và trình bày trong thuy t minh m t ph ng án ch n.ươ ế ộ ươ ọ
** Thuy t minh: gi y kh Aế ấ ổ 4, vi t m t m t, ghi s trang, có hình vế ộ ặ ố ẽ
minh ho , các công th c và tài li u s d ng đu ph i d n d t ch rõ ngu nạ ứ ệ ử ụ ề ả ẫ ắ ỉ ồ
g c. Khi n p ph i đóng bìa c n th n.ố ộ ả ẩ ậ
II.2. B n vả ẽ
- V 03 b n v A1 trong đó th hi n:ẽ ả ẽ ể ệ
+ B n v 1: Bình đ quy ho ch m t b ng c ng theo hai ph ng án đaả ẽ ồ ạ ặ ằ ả ươ ư
ra.
+ B n v 2: Bình đ quy ho ch m t b ng c ng ph ng án ch nả ẽ ồ ạ ặ ằ ả ươ ọ
+ B n v 3: S đ công ngh b c x p c a m i khu b n trong c ngả ẽ ơ ồ ệ ố ế ủ ỗ ế ả
(Các b n v ph i ghi đy đ các kích th c và các ghi chú c n thi t, t lả ẽ ả ầ ủ ướ ầ ế ỷ ệ
ph i theo quy đnh)ả ị
II.3. Th i gian th c hi n:ờ ự ệ
- Ngày giao đ án: 06/08/2015 ồ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065ẠTrang 1

Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH ĐCỒ Ạ Ả ƯƠ Ứ
- Ngày n p đ án: 24/08/2015ộ ồ
II.4. Chú ý:
- Trong quá trình th c hi n đ án, SV ph i trình duy t v i GVHD các n iự ệ ồ ả ệ ớ ộ
dung đã làm theo quy đnh t ng b c m i đc th c hi n ti p và đ xét choị ừ ướ ớ ượ ự ệ ế ể
phép đc b o v ĐA sau này.ượ ả ệ
Ngày tháng 08 năm 2015
B môn duy tộ ệ Giáo viên h ng d nướ ẫ
B NG S LI U Đ ÁN QUY HO CH C NGẢ Ố Ệ Ồ Ạ Ả
Năm h c 2014 – 2015ọ
B ng s li u hàng và tàuả ố ệ
Lo iạ
hàng
L ngượ
hàng
(x103T)
Ph ngươ
th cứ
chuy nể
hàng
S li u tàuố ệ
PA Tên lo i hàngạPA Kh iố
l ngượ ĐnếĐi PA Tàu DWT
H1 Container L1 100 Th yủBộT1 5000
H2 G o(bao)ạL2 150 BộTh yủT2 10000
H3 Xi măng(bao) L3 180 Th yủBộT3 15000
H4 Bách hóa L4 200 BộTh yủT4 20000
H5 G thanhỗL5 230 BộTh yủT5 25000
H6 Thép cu nộL6 250 Th yủBộT6 30000
H7 Clinker L7 320 Th yủBộT7 7.000
Ghi chú: Đi v i hàng container l y đn v là TEU (x 10ố ớ ấ ơ ị 3) thay cho T nấ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065ẠTrang 2

Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH ĐCỒ Ạ Ả ƯƠ Ứ
DANH SÁCH GIAO S LI U TH C HI N Đ ÁN QUY HO CHỐ Ệ Ự Ệ Ồ Ạ
C NGẢ
NHĨM HK2 Năm h c 2014 – 2015ọ
TT Họ
và tên
S li u đu vàoố ệ ầ
BĐLo iạ
hàng
L nượ
g
hàng
kLo i tàuạ
1Nguy n VănễBi 1 H1 H2 L3 L1 0,90 T7 T3
2Nguy n QuangễĐiạ2 H2 H3 L4 L2 0,80 T6 T4
3Nguy n ChungễĐcứ3 H3 H4 L5 L3 0,75 T4 T5
4Nguy n Điễ ạ D ngươ 4 H4 H5 L6 L4 0,65 T5 T6
5 Nguy n TngễD ngươ 5 H4 H6 L1 L5 0,85 T2 T1
6Tr n Vi tầ ế Giang 6 H2 H1 L2 L6 0,75 T1 T2
7Nguy n ĐăngễHoan 7 H3 H2 L3 L1 0,65 T2 T3
8Lê Văn Hng 8 H2 H3 L4 L2 0,85 T3 T5
9Nguy n QuangễHng 9 H3 H1 L5 L3 0,90 T7 T4
10 Tr n Đng Hoàngầ ặ Long 10 H2 H5 L6 L4 0,80 T6 T4
11 Nguy n H ngễ ồ Nam 11 H3 H2 L2 L5 0,75 T4 T5
12 Tr n Nguy n Minhầ ễ Ti nế12 H4 H2 L3 L7 0,65 T5 T3
13 V Minh Trí1 H5 H7 L4 L1 0,85 T2 T3
14 Nguy n MinhễTr cự2 H3 H1 L5 L2 0,90 T3 T2
15 L i VănạTrung 3 H1 H4 L4 L7 0,65 T2 T3
16 Nguy n VănễTr ngườ 4 H2 H5 L6 L3 0,80 T3 T7
17 Ph m AnhạTu nấ5 H3 H1 L2 L4 0,90 T7 T1
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065ẠTrang 3

Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH ĐCỒ Ạ Ả ƯƠ Ứ
18 Phng ThếTu nấ6 H7 H3 L1 L5 0,80 T6 T2
NHĨM HK H Năm h c 2014 – 2015ọ
TT Họ
và tên
S li u đu vàoố ệ ầ
BĐLo iạ
hàng
L nượ
g
hàng
kLo i tàuạ
1Đào Hoàng Đi pệ1 H1 H2 L3 L1 0,90 T7 T3
2Nguy n PhễHi pệ2 H2 H3 L4 L2 0,80 T6 T4
3Tăng Hoàng Hi pệ3 H3 H4 L5 L3 0,75 T4 T5
4Tr n HuyầH ngồ4 H4 H5 L6 L4 0,65 T5 T6
5 H ĐìnhồKhnh 5 H4 H6 L1 L5 0,85 T2 T1
6Quch C ngơPh ngươ 6 H2 H1 L2 L6 0,75 T1 T2
7Tr ng Tu nươ ấ Sang 7 H3 H2 L3 L1 0,65 T2 T3
8Đng DuyặTính 8 H2 H3 L4 L2 0,85 T3 T5
9Nguy n MinhễTình 9 H3 H1 L5 L3 0,90 T7 T4
10 Tr n Qu cầ ố Trung 10 H2 H5 L6 L4 0,80 T6 T4
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065ẠTrang 4

Đ ÁN QUY HO CH C NG GVHD: TR NG MINH ĐCỒ Ạ Ả ƯƠ Ứ
M C L CỤ Ụ
SVTH: L I VĂN TRUNG – MSSV: 1051090065ẠTrang 5

