Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
Ộ Ậ Ả B GIAO THÔNG V N T I
ƯỜ Ạ Ọ Ậ TR Ả NG Đ I H C GIAO THÔNG V N T I
Ồ
TP. H CHÍ MINH ệ ử ễ ệ Khoa: Đi n_Đi n t Vi n Thông
Ề Ộ Ơ BÁO CÁO Đ ÁN Ồ Ể K THU T ĐI U KHI N Đ NG C
Ậ : THANG MÁY Ỹ Ề Đ TÀI
GVHD: TS. LÊ QUANG Đ CỨ
SVTH: Nhóm 11
ữ
(cid:0) Lê H u Phúc DC11 (cid:0) Tr n Văn Hi u DC11
ệ ầ
Ộ N I DUNG:
Ầ Ớ Ệ Ề PH N 1: GI I THI U Đ TÀI
(cid:0) Yêu c u thang máy. ầ (cid:0) V n đ đ t ra. ề ặ ấ (cid:0) H ng gi ả ướ ố ủ ơ ồ
ế i quy t. (cid:0)
Ầ
ế ị ề ộ ơ ộ t b truy n đ ng, đ ng c .
(cid:0) Ch (cid:0) Ch
ươ ươ
S đ kh i c a thang máy. Ị Ế Ọ PH N 2: TÍNH TOÁN CH N THI T B ấ ả ế ị t b máy s n xu t, thi ng 1: Thi ế ị ệ ng 2: Các thi t b đi n chính. ế ầ I. Bi n t n.
Nhóm 11
Page 1
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ế II. C m bi n.
(cid:0) Ch
ế ị t b khác.
ọ ng 3: Ch n các thi ệ ế ị ả t b b o v .
ề ể ạ
ạ ế ị
ả ươ I. Thi ự II. Cáp cho m ch đ ng l c và m ch đi u khi n. III. Các thi Ộ Ạ Ạ Ề
Ặ Ế
ộ t b khác. Ầ Ể Ự PH N 3: M CH Đ NG L C VÀ M CH ĐI U KHI N Ầ Ầ PH N 4: CÀI Đ T BI N T N
Nhóm 11
Page 2
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
Ầ Ớ Ệ Ề PH N 1: GI I THI U Đ TÀI
ầ
ả ạ i nâng h .
́ ̣ ̣
ủ Yêu C u C a Thang Máy: ầ Thang máy cho tòa nhà 2 t ng t Thang máy nặng M = 4 tấn, tốc đ ộ nâng h ạ V=1.5 m/s. iện và điều khiển Chọn động c ơ kéo, hộp số, thiết b đị Có bảo v ệ hành trình hai đầu không cho phép thang máy chạy vượt quá giới hạn cho phép. Bảo v ệ quá trọng lượng bằng limit switch đặt dưới gầm buồng thang: Nếu tải trọng quá nặng thì limit switch đặt dưới gầm s đẽ óng, không cho thang ̀ máy chạy và đóng còi báo động hoăc đen bao hiêu. Kết hợp điều khiển quá trình thắng c ơ khí khi nâng và h .ạ Điều khiển thang máy lên xuống bằng nút ấn: (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) Ấn nút CL đ để i lên. Ấn nút CX đ để i xuống. Ấn nút Stop đ ể dừng. Ấ n nút Emergency đ ể d ngừ máy khẩn cấp.
ế ị ậ ả t b v n t i dùng đ ch
Thang máy là thi ẳ ươ ữ
i theo ph ứ ạ ứ ề ộ ố
ậ
ồ ồ ể ấ ề Tìm hi u v n đ . ể ở ở ố ượ đây là thang máy. ng Đ i t ạ ạ ệ ườ ng th ng đ ng. Nh ng lo i thang máy hi n đ i hàng hóa và ng ệ ố ơ ấ ứ ế ệ ố có c c u c khí ph c t p, h th ng truy n đ ng, h th ng kh ng ch ph c ấ ả ậ ấ ả ằ ạ t p nh m đ m b o nâng cao năng su t, v n hành tin c y, an toàn. T t c c l p đ t trong bu ng thang và bu ng máy. thi
ặ ủ
ơ ệ
ế ầ ơ ả ế ị ệ ượ ắ t b đi n đ ộ ậ Các b ph n chính c a thang máy là: ộ 1 Đ ng c đi n 2 Puli 3 Cáp treo ồ 4 Bu ng thang ố ọ 5 Đ i tr ng 6 Phanh hãm đi n tệ ừ 7 Bi n t n
Nhóm 11
Page 3
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ơ ồ ố ươ ề ể S đ kh i ph ng pháp đi u khi n
Nhóm 11
Page 4
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ơ ủ ườ ặ Đ ng đ c tính c c a thang máy
ả ế ả ừ ề ặ ấ V n đ đ t ra: ụ ả Ph t i thang máy là t
ả ậ chính xác, di chuy n êm, không gi
ộ ề ờ i. Th i
ề
ể Khi có l nh đi u khi n thì thang máy tăng t c t ả ầ i th năng, yêu c u c a thang máy là ph i d ng t ng t, đ m b o an toàn cho khách. ế ộ ể ố ừ ừ t ả ừ ư ắ
ơ ở ộ ệ ả ố ẹ ộ
ị ớ ố i.
ờ nh ng ph i trong kho ng th i gian ng n và ph i d ng l mong mu n m t cách nh nhàng và chính xác, trong tr ố bu ng thang không b r t xu ng đáy h thang mà ph i đ ặ ả ồ Khi quá t
ữ ả ệ i không còn n a thì thang máy tr
ườ ầ ủ ả ể ạ ặ ạ ắ ệ ở ủ ch đ ng n h n l p l Đ ng c truy n c a thang máy làm vi c ớ ở ộ ắ gian kh i đ ng ng n, moment kh i đ ng l n đ kéo thang máy đi lên. ố ứ ộ ị lên t c đ đ nh m c ạ ạ ị i t i v trí chúng ta ợ ườ ệ ấ ng h p m t đi n ả ượ ữ ạ c gi l ả ư ả ạ ộ i ph i có đèn ho c còi báo hi u, thang máy ph i ng ng ho t đ ng, ệ ở ạ ạ khi tình tr ng quá t i làm vi c bình l th ng.
ể ề ể ể ể Trong khi thang máy di chuy n thì không th đi u khi n thang máy di chuy n
ề theo chi u ng ượ ạ c l i.
ướ ế H ng Gi
ợ
ộ ơ ế ầ
ặ ậ ể ở ỗ ầ ả i quy t: ộ ố ử ụ S d ng đ ng c có tích h p h p s chuyên dùng cho thang máy. ử ụ S d ng bi n t n chuyên dùng cho thang máy là lo i bi n t n h tr ề ế ầ ệ ạ ể ả ỗ ợ m i t ng đ b o v hành trình
ừ
ể ả ườ ườ ệ ắ ơ S d ng th ng c khí đ b o v ng i và thang trong tr ấ ợ ng h p m t
ử ụ ể ộ
ể ề i.
ơ ấ ể ệ ượ ạ c l ả ử ụ
lu t đi u khi n vector, ta đ t limit switch và d ng thang máy. ử ụ đi n.ệ ể S d ng c c u khóa liên đ ng đ khi thang máy đang di chuy n ề không th đi u khi n thang máy theo chi u ng ả S d ng tín hi u báo s c khi quá t ờ hành khách bi ả không còn tình tr ng quá t
ự ố ắ ể ố
ệ i, ph i có tín hi u đèn còi báo cho ề ạ ế ồ t đ ng th i ng t không cho đi u khi n ch y lên xu ng, khi ự ắ ạ t. t
Ế
Ầ ươ ề ộ ế ị ộ ấ Ọ ả t b máy s n xu t, thi ng 1: Thi
ọ ộ i thì còi và đèn t Ị PH N 2: TÍNH TOÁN CH N THI T B ơ ế ị t b truy n đ ng, đ ng c . Ch ơ I.1. Tính ch n đ ng c .
ơ ộ ệ ụ ả ộ ơ
ả ả ấ ượ c thang máy.
ồ Kéo bu ng thang máy. Đ ng c có nhi m v kéo máy s n xu t( thang máy) nên đ ng c ph i có ấ ể ả ủ đ công su t đ đ m b o kéo đ ụ M c đích:
Nhóm 11
Page 5
Ồ Ứ
Yêu c u:ầ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
= 1.5 m/s).
ớ ọ ợ ượ ủ ả ố ộ ấ ạ Phù h p v i tr ng l ng c a t i (M = 4 t n) và t c đ nâng h (V
ộ ề
ế ộ
ạ ặ ạ ờ
ỉ
ơ Là đ ng c xoay chi u 3 pha. ệ ủ Ch đ làm vi c c a thang máy: ắ ệ ở ế ộ ch đ ng n h n l p l ệ ộ ủ ộ ỉ ệ ộ ủ ộ i giá tr gi ư ơ ả ộ t đ c a đ ng c gi m nh ng ch a đ t t ệ i ( th i gian làm vi c và th i gian ị ớ ạ i h n khi đ ng ư ạ ớ i
Thang máy làm vi c ẻ ngh xen k nhau). Nhi ệ ơ c làm vi c. Khi đ ng c ngh nhi ệ ộ ủ nhi ờ ơ ư ạ ớ t đ c a đ ng c ch a đ t t ơ ng. ộ ườ t đ c a môi tr
ơ Tính toán ch n đ ng c : ượ ọ ộ ng thang : G =4000 kg ọ Tr ng l
bt = 1800 kg
ố ượ ồ ọ Ta ch n kh i l ng bu ng thang G
t = 2200 kg
ố ượ Ta có kh i l ng hành khách G
ố ượ ố ọ Gdt= Gbt + *Gα t = 2680 kg Ta có kh i l ng đ i tr ng
α α ệ ố +Trong đó: ằ là h s cân b ng ( = 0.3÷0.6).
α ở ớ ọ +V i thang máy ch khách ta ch n = 0.4
2
ố ộ ể ớ ấ T c đ di chuy n l n nh t cho phép : v = 1.5 m/s
ọ ố Ch n gia t c g=9.8m/s
η ọ ơ ấ ộ ố ề ệ ấ Ch n c c u h p s có hi u su t truy n : = 80%
đt = 2680 kg
̀ ượ ̉ ̣ ́ Khôi l ́ ng cua đôi trong la: G
ả ấ * Công su t nâng t i:
Pload = = = 24255(W)
ấ ộ ầ ơ =>Công su t đ ng c yêu c u là:
Pđc = Pload + 15%Pload
= 24255+24255*0.15 = 27893W= 27.893Kw
ề ủ ộ ỉ ố ơ T s truy n c a đ ng c :
Nhóm 11
Page 6
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ơ ả i (1.5 m/s = 90 m/p).
ự
ng hành khách (2200kg). ng bu ng thang (1800kg).
ố ượ ố ượ ố ầ ừ ủ
ả ổ ộ ỗ ầ ừ V i: Rớ t là bán kính puly (0.385 mm) ố ộ ộ n là t c đ đ ng c (1500 v/p) ố ộ vn là t c đ nâng t ặ L c kéo đ t lên puly: F = (Gt + Gbt – k.∆G –Gđt).g Trong đó: Gt : Kh i l ồ Gbt : Kh i l ồ k : S l n d ng c a bu ng thang (k = 1). ố ượ ∆G : Đ thay đ i kh i l ng t i sau m i l n d ng.
ố ượ ố ọ
ầ Vì tòa nhà có 2 t ng nên ∆G = 0. ng đ i tr ng ( 2680 kg). Gđt : Kh i l F = (2200 + 1800 – 1*0 – 2680)*9.8 =12936 N. Moment nâng t i:ả
Moment h t
ạ ả i:
ả ử ỗ ầ Gi s tòa nhà cao 10m, m i t ng
cao h= 5m.
1 = t3 = 1.5s
ờ
ố ằ ả ử ờ s th i gian tăng t c b ng th i gian hãm: t ố ủ Gi Gia t c c a thang máy:
ố ượ ườ ả ố c khi tăng t c và gi m t c: ng cabin đi đ
ớ ố ộ ổ ườ ị ng cabin đi v i t c đ n đ nh:
ớ ậ ố ổ ờ ị ả Qu ng đ . ả Qu ng đ s2 = 5 –2*1.125= 2.75m. Th i gian cabin đi v i v n t c n đ nh (1.5m/s):
ờ
2 = 1.83s.
3 = 1.5s.
ỳ ậ ế ỉ ủ Th i gian ngh c a thang máy: t 4 = 10s ệ ủ Chu k làm vi c c a thang máy: T = 2*(1.5+1.83+1.5) + 10 = 19.66s. K t lu n:
4 = 10s.
ờ ờ ờ ờ
ố 1 = 1.5s. Th i gian tăng t c: t ạ ổ ị Th i gian ch y n đ nh (1.5m/s): t ố ả Th i gian gi m t c: t ỉ ủ Th i gian ngh c a thang máy: t ề ụ ố ộ ơ T c đ góc quy v tr c đông c :
Nhóm 11
Page 7
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
157.1 (rad/s)
ạ ộ ủ Chu trình ho t đ ng c a thang máy.
Xây d ng đ th ph t
ự
ồ ị ụ ả ủ ộ i tĩnh. ơ ố ọ ấ Công su t tĩnh c a đ ng c có đ i tr ng.
ả ố ủ ở ừ ồ ị trên ta có b ng và đ th ph t ụ ả ươ i t ng đ i c a thang
ụ ả S l i
G dt (kg) (kg) (kg) (kg) ấ Công su t ph t P (KW)
Gdt= Gbt + *Gα t =1800+0.4*2200=2680kg ố ệ T các s li u tính toán máy theo công su t:ấ ố ượ ng khách i)ườ (ng 1 10 15 2680 2680 2680 1800 1800 1800 65 650 975 1865 2450 2775 11.98 3.38 1.4
Nhóm 11
Page 8
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
18 20 12 30 22 33 25 1170 1300 780 1950 1430 2145 1625 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 2680 2680 2680 2680 2680 2680 2680 2970 3100 2580 3750 3230 3945 3425 4.3 6.17 1.47 15.73 8.09 18.6 10.95
ố ệ ừ ả T b ng s li u trên ta v đ ẽ ượ ồ ị ụ ả ủ c đ th ph t i c a thang máy:
Theo k t qu tính toán, ta c n ch n đ ng c có.
ọ ộ ơ ầ (cid:0) ế ấ (cid:0) ỉ ố ề ơ
ả công su t P ≥ 27.893 kW. ộ T s truy n đ ng c i ≤ 40.32. (cid:0) Moment làm vi c ≥154.4(N.m) ệ (cid:0) ố ộ ầ
ả ộ ơ ủ Ta ch n đ ng c c a hãng Siemens: T c đ đ u ra ≥ 37.2( vòng/phút) (37.2 = / i = 1500/40.32) i pháp:
ạ ộ ồ ơ
ơ ề ắ ố ả ộ ố ọ Gi Hãng Siemen g m có các lo i đ ng c : ộ Helical geared motors Đ ng c li n h p gi m t c bánh răng xo n c.
Nhóm 11
Page 9
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ố ộ ả
ộ ụ ả ố
ơ ề ộ ơ ề ộ ơ ề ộ ụ ả ố ộ
ụ ả ộ ố đây nhóm xin ch n lo i đ ng c li n h p gi m t c tr c song song c a ủ hãng
ơ ề ơ
Bevel helical geared motors – đ ng c li n h p gi m t c bánh răng côn. Worm geared motors – đ ng c li n h p gi m t c tr c vít. Parallel shaft geared motors – đ ng c li n h p gi m t c tr c song song. …. ạ ộ ọ Ở ạ ộ ọ Siemen. (vì sao ch n lo i đ ng c này?) Mã s :ố FZ.168BLG200LB4E.
Nhóm 11
Page 10
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 307/1013).
Nhóm 11
Page 11
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 926/1013).
ầ ố ệ Frequency and voltage(t n s và đi n áp).
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 858/1013).
Nhóm 11
Page 12
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ơ ộ (Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 927/1013). ố Đ ng c có các thông s :
ệ ị ứ Đi n áp đ nh m c: 400/690(Δ/ ).Υ
ứ ệ ị Dòng đi n đ nh m c: 55A.
ấ ố ị ứ T n s đ nh m c: 50Hz.
ố ự ự S c c: 4 c c.
ấ ị ứ Công su t đ nh m c: 30kW.
ố ộ ị ứ T c đ đ nh m c: 1475v/p.
Nhóm 11
Page 13
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ố ộ ầ T c đ đ u ra 50 v/p.
ệ ố ấ H s công su t: 0.85.
ệ Hi u su t: ấ ᵑ3/4 load = 92.8% ; ᵑ4/4 load =
92.3% .
ứ ị Momen đ nh m c: 194Nm.
Monment quán tính: J = 0.23(kg.
ộ ố ỉ ố ề T s truy n h p s : i = 29.64.
ườ Đ ng kính puly(mm): ọ ch n
770(mm).
ầ ộ ị ố ứ Moment đ nh m c đ u ra h p s :
5757N.m.
ơ ố ộ Theo thông s đ ng c ta có:
ứ ị Momen đ nh m c: 194Nm.
ặ ỉ ố ố ộ ủ ạ ổ ị
M t khác ta có: ề T s truy n: i= 29.64, t c đ c a puly khi thang máy ch y n đ nh (1,5m/s) là 3.896 rad/s.
T c đ c a đ ng c khi thang máy ch y n đ nh:
ạ ổ ơ ị
ω ố ộ ủ ộ = 29.64*3.896 = 115.5 rad/s.
ụ ộ ố ơ Gia t c trên tr c đ ng c :
ồ ị ụ ả ủ : Đ th ph t i c a thang máy
Nhóm 11
Page 14
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ọ ơ
ắ Ch n th ng c khí: ắ ơ ệ ể ữ ứ ụ ừ ạ ồ
bu ng thang đ ng l ả ị ơ ả ồ
ợ ẳ ắ ộ Th ng c khí có nhi m v dùng đ gi i khi ta d ng, ự ố ể ặ ho c có s c đ tránh b r i bu ng thang đ m b o an toàn cho hành khách và ệ ả b o v thang máy. ượ ơ Th ng c khí đ ơ c tích h p s n trên đ ng c .
ế ợ ề ả ổ ớ ệ B ng t ng quan v công ngh mođun k t h p v i phanh:
Nhóm 11
Page 15
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ế ộ ả Ch đ không t (Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 867/1013). i:
ắ ế ố ủ ờ ờ (Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 885/1013). ứ Th i gian ng t k t n i, th i gian đáp ng, và moment quán tính c a phanh L.
Nhóm 11
Page 16
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 881/1013).
ạ ộ ủ ủ ệ ế ả ắ ấ ơ Theo khuy n cáo c a nhà s n xu t thì đi n áp ho t đ ng c a th ng c khí có
ể th là 24 VDC ± 10% .
ạ ộ ắ ấ ơ ủ Công su t ho t đ ng c a th ng c khí là: 100W.
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 870/1013).
Nhóm 11
Page 17
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 882/1013).
ố ả ạ ộ ủ ắ ồ ơ Thông s gi n đ ho t đ ng c a th ng c .
(Catalog “D871_en_2011.pdf” trang 871/1013).
Nhóm 11
Page 18
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ế ầ ọ 2. Ch n bi n t n.
ụ ể ề ơ ộ ạ Đi u khi n đ ng c ho t M c đích:
ệ ầ ả ặ ộ ơ ộ đ ng theo yêu c u mà ta cài đ t, b o v cho đ ng c .
Yêu c u:ầ
(cid:0) ề ể Đi u khi n vector.
(cid:0) ả ợ Thích h p cho t i moment không
ạ ặ ạ ệ ổ ả đ i, t ắ i làm vi c ng n h n l p l i.
(cid:0) ử ụ ấ ộ ơ S d ng cho đ ng c có công su t
30kW.
(cid:0) ế ầ ủ ề ể ằ Đi u khi n b ng bi n t n c a hãng
Emerson.
Hãng Emerson g m đa d ng các lo i bi n t n.
ế ầ ồ ạ ạ
1.
ấ ừ 5,5 – 110 KW PV series :Công su t t
(cid:0) Ứ ụ ả ể ề ạ ơ ng d ng trong t ế i đi u khi n b m, qu t, máy ch
bi n ế
ự ẩ ỗ th c ph m, g , cao su.
(cid:0) ả ề ế ệ ả ẩ ắ Dòng s n ph m này nh m đ n hi u qu v giá thành,
ễ ử ụ ậ tin c y, d s d ng.
(cid:0) ệ Đi n áp 3pha 380 VAC.
Nhóm 11
Page 19
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
2. EV 1000: B đi u khiên AC thông d ng v i công su t 1,55,5 KW
ụ ấ ớ (cid:0) ả ể ề ả ả ử ự ụ ơ i đi u khi n đ n gi n: Băng t i, máy đóng gói, c a t ộ ề ng d ng trong t
ễ ử ụ ả ề ệ
(cid:0) V i tính năng d s d ng, hi u qu v giá thành. (cid:0) Đi n áp 1pha 220240VAC, 3 pha 380400 VAC.
Ứ đ ng.ộ ớ ệ
3. Commander SK: b đi u khi n đ ng c AC công
ộ ề ể ộ ơ
su t t
(cid:0) B đi u khi n nh g n v i nhi u tính năng m nh ạ
ấ ừ ộ ề 0,25132 KW. ỏ ọ ể ề ớ
m .ẽ
ể
(cid:0) B đi u khi n vòng h . ở (cid:0) Đi n áp 1 pha 220240VAC, 3 pha 380400VAC, 3
ộ ề ệ
pha 575690 VAC.
ộ ề ể ấ
4. cho đ ng c AC 0.251900 KW.
Unidrive Sp: B đi u khi n đa năng c p cao ộ
ể ớ ơ ộ
ơ (cid:0) Cho phép đi u khi n b t kì đ ng c AC nào v i tính ề ấ ạ ẽ năng m nh m và linh ho t
(cid:0) V i ch c năng đi u khi n v trí và tính năng t
ề ể ớ ị ạ ứ ự ộ đ ng
hóa có s n.ẵ
(cid:0) D i công su t r ng cho t
ấ ộ ả ấ ả ụ ứ t c các ng d ng.
………...
Nhóm 11
Page 20
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ả ự ữ D a theo nh ng thông Gi i pháp:
ể ượ ở ế ầ tin tìm hi u đ c ọ trên nhóm xin ch n bi n t n dòng Unidrive Sp.
ự ủ D a vào catalog “ Unidrive_sp_brochure.pdf” c a hãng Emerson nhóm
ế ầ ọ xin ch n bi n t n lo i ạ SP4401.
Nhóm 11
Page 21
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Unidrive_sp_brochure.pdf” trang 21/24).
ế ầ ậ ủ ố ỹ Thông s k thu t c a bi n t n:
(cid:0) ả ườ T i th ng:
ụ ự ạ ệ + Dòng đi n liên t c c c đ i: 68A.
ấ +Công su t: 37kW.
(cid:0) ả ặ T i n ng:
ụ ự ạ ệ + Dòng đi n liên t c c c đ i: 60A.
ấ + Công su t: 30kW.
(cid:0) ứ ệ ầ ị Đi n áp đ u vào đ nh m c: 380 480VAC
±10%
(cid:0) ầ ố ầ T n s đ u vào cho phép: 48 – 65Hz.
Nhóm 11
Page 22
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(cid:0) ầ ố ầ ặ T n s đ u ra: 0 – 3000Hz (vòng l p
m ).ở
(cid:0) ả ị ả Kh năng ch u quá t i: +t ả i
ườ th ng: 110% trong 165 giây
ả ặ + t i n ng: 175% trong 40 giây(trong vòng khép
ặ ở kính), 150% trong 60 giây(trong vòng l p m ).
ở ọ ệ Ch n đi n tr hãm.
ụ ể ộ Dùng đ hãm đ ng năng. M c đích:
ế ầ ớ ợ Yêu c u: ầ Phù h p v i bi n t n.
ệ ấ ở Tính toán công su t cho đi n tr
ở ọ ệ hãm và ch n đi n tr hãm.
ấ Công su t hãm:
Trong đó: m = 4000kg
g = 9.8 m/
h = 5m
T = 19.66s
→
ệ ả ấ ọ ở Vây, ta ph i ch n đi n tr hãm có công su t P ≥ 9.97kW.
ả ế ầ Theo catalog bi n t n ta Gi i pháp:
ể ọ ệ ở ạ có th ch n lo i đi n tr hãm:
Nhóm 11
Page 23
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Unidrive sp model sizes 0 to 6.pdf” trang 73/304)Thông s ố
ậ ủ ở ệ ỹ k thu t c a đi n tr hãm:
ở ố ể ệ + Đi n tr t i thi u: 11 .Ω
ứ ứ ấ ị ờ + Công su t đ nh m c t c th i: 55.3kW.
ấ + Công su t trung bình trong 60 giây: 45kW.
ọ Ch n EMC Filter.
ụ ả ễ Gi m nhi u đi n t ệ ừ . M c đích:
ế ầ ớ ợ Yêu c u: ầ Phù h p v i bi n t n.
o
ế ầ ủ ế Theo khuy n cáo c a bi n t n:
Nhóm 11
Page 24
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Unidrive_sp_brochure.pdf” trang 23/24)
ả ế ọ Ch n theo catalog bi n Gi i pháp:
ạ ầ t n lo i:
Nhóm 11
Page 25
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Emerson CT 2007 Catalog.pdf” trang 392/419)
ậ ủ ố ỹ Thông s k thu t c a EMC Filter:
ệ + Đi n áp vào: 460 VAC, 3Phase 50/60Hz
ạ ộ ệ + Dòng đi n ho t đ ng: 101A.
ố ượ + Kh i l ng: 8.8Lbs.
Nhóm 11
Page 26
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ọ Ch n Line and load reactor:
ụ Ứ ế ả c ch sóng hài, c i M c đích:
ấ ầ ế ầ ủ ệ ầ thi n công su t đ u vào và đ u ra c a bi n t n.
ế ầ ớ ợ Yêu c u: ầ Phù h p v i bi n t n.
ả ọ ủ Ch n theo catalog c a Gi i pháp:
ế ầ ạ bi n t n lo i:
Nhóm 11
Page 27
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Emerson CT 2007 Catalog.pdf” trang 396/419)
ế ị t b khác
ế ị ả ọ ng 3: Ch n các thi ệ t b b o v .
ươ Ch I. Thi ọ Ch n MCCB.
ụ ể ả ệ ả Dùng đ b o v quá t i, M c đích:
ệ ế ầ ự ạ ạ ắ ả ộ ng n m ch cho m ch đ ng l c, b o v bi n t n.
Yêu c u:ầ
(cid:0) ố ự ự S c c: 3 c c.
(cid:0) ả ủ ớ ắ Dòng c t ph i đ l n.
(cid:0) ả ị ứ Dòng đ nh m c: Kho ng 1.3 1.5 →
ế ầ ị ứ ủ dòng đ nh m c c a bi n t n.
(cid:0) ệ Đi n áp: 380 VAC.
Nhóm 11
Page 28
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
Gi
ả ọ ủ ớ i pháp:
Ch n MCCB c a hãng Mitsubishi v i: type name NF125 – SGV.
(Catalog “MCCB Mitsubishi.pdf” trang 20/260)
Nhóm 11
Page 29
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ị
(Catalog “MCCB Mitsubishi.pdf” trang 21/260) ố ủ Các thông s c a MCCB: ứ + Dòng đ nh m c: 100A. ố ự + S c c: 3. ệ ệ + Đi n áp cách đi n: 690V. ắ + Dòng c t : 36KA.
ự ộ ạ
ắ ạ ự ộ ể ề ạ ự T đ ng đóng c t m ch đ ng l c thông qua m ch đi u khi n.
ọ Ch n contactor cho m ch đ ng l c. ộ ụ M c đích: Yêu c u:ầ
(cid:0) Dòng đ nh m c: kho ng 1.3 ứ
→ ả ị ứ ủ ế ầ ị 1.5 dòng đ nh m c c a bi n t n.
Nhóm 11
Page 30
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(cid:0) ế ầ ơ ợ ấ ủ ộ Phù h p v i công su t c a đ ng c và bi n t n.
ệ
Gi
ớ Ch n contactor c a hãng Mitsubishi v i model SN50. ớ (cid:0) Đi n áp cu n hút: 220V. ộ ủ ọ ả i pháp:
(Catalog “MSN_Contactor_Catalogue_December_2007.pdf trang22/89).
Nhóm 11
Page 31
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “MSN_Contactor_Catalogue_December_2007.pdf trang 25/89)
ố ủ ệ
ệ ệ ̴
ệ ả ắ ả ạ ề ạ B o v ng n m ch, quá t ể . i và cách ly cho m ch đi u khi n
Các thông s c a contactor: (cid:0) Dòng đi n: 80A. (cid:0) Đi n áp cách điên: 690V. (cid:0) Đi n áp cu n hút: 200 240V(50/60Hz). ộ ọ Ch n MCB. ụ M c đích: Yêu c u:ầ ọ
ạ
ơ ị
ệ
ủ ọ ớ Ch n MCB c a hãng Mitsubishi v i modul BHD6.
(cid:0) Ch n lo i 2 c c(pha + trung tính). ự (cid:0) Dòng đ nh m c l n h n 6.5A ứ ớ (cid:0) Đi n áp ho t đ ng: 220V ạ ộ ả i pháp:
Gi
Nhóm 11
Page 32
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “MCCB Mitsubishi.pdf” trang 51/260).
ố ủ Các thông s c a MCB: (cid:0) ố ự ự S c c: 2 c c ( pha + trung tính).
ứ ị
(cid:0) Dòng đ nh m c: 10A. (cid:0) Đi n áp cách đi n: 440V.
ệ ệ
ộ ể ạ ạ ự II. Cáp cho m ch đ ng l c và m ch đi u khi n.
ạ ề ự
ộ ế ị ế ố ự ộ K t n i các thi ạ t b trong m ch đ ng l c.
ọ a) Ch n cáp cho m ch đ ng l c: ụ M c đích: Yêu c u:ầ
ị ượ ả ộ ơ i đ ng c .
(cid:0) Ch u đ (cid:0) Cách đi n t ệ ố ớ
c quá t t. (cid:0) ộ ơ ế ầ Phù h p v i bi n t n và đ ng c .
ế ầ ủ ế ợ Theo khuy n cáo c a bi n t n:
(
Catalog “Unidrive sp model sizes 0 to 6.pdf” trang 69/304)
Gi
ả ọ ủ ạ Ch n lo i cáp 0.6/1(1.2)kV 3 Cores PVC Insulated Cable c a
i pháp: hãng Lioa Electric.
Nhóm 11
Page 33
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
( Catalo “Day va cap.pdf” trang 10/28)
ợ
ể ạ
K t n i các thi
Ghi chú: GSWA giáp s i thép; DSTA giáp hai băng thép; UnAr không giáp. ề ế ị ệ ệ ổ ề ề ủ
ế ố ợ ọ ớ ạ ả ủ Ch n lo i cáp 0.6/1(1.2)kV 1 Cores PVC Insulated Cable c a ọ b) Ch n cáp cho m ch đi u khi n. ạ ể ụ t b đi n trong m ch đi u khi n. M c đích: ể ạ Yêu c u: ầ Phù h p v i dòng đi n t ng c a m ch đi u khi n. Gi
i pháp: hãng Lioa Electric.
Nhóm 11
Page 34
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
( Catalog “Day va cap.pdf” trang 10/28).
ế ị t b khác.
IV. Các thi ọ Ch n Limit Swith. ụ M c đích: ả ệ ầ ạ ượ t quá gi ớ i
Gi
ả i cho thang máy.
ể ả ủ ạ ớ +B o v hành trình hai đ u không cho phép thang máy ch y v ạ h n cho phép. ệ ả +B o v quá t ả : i pháp (cid:0) Ch n Limit Switch c a hãng Schneider v i lo i 9007C54 đ b o ọ
ệ v hành trình .
(cid:0) Ch n Limit Switch c a hãng Schneider v i lo i XC1AC116 đ b o
ể ả ủ ạ ớ
ả ọ ệ v quá t i.
Nhóm 11
Page 35
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
Catalog “Limit Switch Schneider.pdf” trang 9/246).
Nhóm 11
Page 36
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Limit Switch Schneider.pdf” trang 7/246).
Nhóm 11
Page 37
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Limit Switch Schneider.pdf” trang 146/246).
ể ế ầ Đ kh i đ ng bi n t n.
ọ ơ Ch n R le trung gian. ở ộ ụ M c đích: Yêu c u: ầ
ườ ườ ể ế ở ng m và 2 ti p đi m th ng đóng.
ệ
́ ́ ̣ ̣
(cid:0) Có 2 ti p đi m th ể ế (cid:0) Đi n áp cu n hút: 220V ộ (cid:0) Điên ap cuôn hut 24V DC. ủ : ch n R le trung gian c a hãng Ormon lo i DPDT.
Gi
ạ ọ ơ ả i pháp
Nhóm 11
Page 38
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Role trung gian. Pdf” trang 3/14).
(Catalog “Role trung gian. Pdf” trang 1/14).
ấ
ừ ố Kh i đ ng thang máy lên xu ng, d ng thang máy thông qua
ấ ọ Ch n nút nh n và đèn báo. ọ a) Ch n nút nh n: ụ M c đích: ạ ở ộ ể ề m ch đi u khi n.
Yêu c u:ầ Cách đi n tôt, ho t đ ng tin c y. S d ng điên áp 220V.
ạ ộ ử ụ ệ ậ
Nhóm 11
Page 39
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
Gi
ả ấ ủ ạ ọ Ch n nút nh n c a hãng IDEC lo i YW1BM1E01(B, G, R, i pháp:
Y, W,S) và YW1BM1E10(B, G, R, Y, W, S).
b) Ch n đèn báo.
(Catalog “IDECPricelist042012Eworld.pdf” trang 6/20).
ệ ủ ệ ố ạ ồ
ệ
ả ủ ạ ọ ụ Báo ngu n, báo tình tr ng làm vi c c a h th ng. M c đích: Yêu c u:ầ S d ng đi n áp 220V. ử ụ ọ Ch n đèn báo c a hãng IDEC lo i YW1P Gi i pháp:
1EQM3(R, Y, W, A).
Nhóm 11
Page 40
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “IDECPricelist042012Eworld.pdf” trang 3/20).
ắ
ạ ộ
ị
ơ ồ ắ ấ C p ngu n cho th ng c khí ho t đ ng. ạ ộ ệ ạ ả ọ ồ : Ch n b ngu n lo i PS5RSF24. ọ ộ Ch n b ngu n cho th ng c khí. ơ ồ ụ M c đích: ổ Yêu c u: ầ Đi n áp 24V, ho t đ ng n đ nh. ộ Gi i pháp
(Catalog “IDECPricelist042012Eworld.pdf” trang 13/20).
́ ̣ ́ Chon may biên ap.
́ ́ ̀ ̀ ụ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ cach ly va ôn đinh điên ap cho mach điêu khiên.
̀ ́ ̣ ̉ ́ M c đích: Yêu c u: ầ điên ap đâu ra chuân 220V.
Nhóm 11
Page 41
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
́ ́ ̃ ́ ả ̣ ̉ ̉ : chon may biên ap kiêu SH cua hang Lioa. Gi i pháp
Catalog “Banggia onaplioastanda.pdf” trang 3/13.
Ch n t
ọ ủ ệ đi n.
(cid:0) Các thi
ế ị ứ ủ ệ t b ch a trong t đi n.
ế ầ ọ ủ ạ ế ủ Theo khuy n cáo c a bi n t n ta ch n t lo i:
Nhóm 11
Page 42
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
(Catalog “Emerson CT 2007 Catalog.pdf” trang 298/419)
Ầ Ộ Ề Ể
Ầ (Catalog “Emerson CT 2007 Catalog.pdf” trang 301/419). Ạ Ự Ạ PH N 3: M CH Đ NG L C VÀ M CH ĐI U KHI N ( Có file Autocad đính kèm). PH N 4: CÀI Đ T BI N T N
ắ ề ể ạ Ầ 1.Tóm t
Ế Ặ ầ ử t các ph n t ầ ử a) Các ph n t t bế ị Thi ự ạ ộ trong m ch đ ng l c và m ch đi u khi n. ự ạ ộ trong m ch đ ng l c. M c đích
ộ
ả ạ ề ả i.
ệ ắ ự ạ ộ ế ầ Bi n t n MCCB Contactor
ể
ấ ầ ả
ở Line reactor and Load reactor ệ Đi n tr hãm ụ ơ ể Đi u khi n đ ng c . ắ B o v ng n m ch, quá t ạ Đóng c t m ch đ ng l c thông qua m ch ề đi u khi n. ệ Ứ ế c ch sóng hài, c i thi n công su t đ u ế ầ ủ ầ vào và đ u ra c a bi n t n. ộ Hãm đ ng năng.
Nhóm 11
Page 43
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ả ắ ệ ừ . ộ
ồ ấ ắ ơ EMC Filter Brake ơ ộ Đ ng c Ngu n 24VDC ễ Gi m nhi u đi n t ơ ơ Th ng c khí cho đ ng c . ồ Kéo bu ng thang. ồ C p ngu n cho th ng c khí.
b) Các ph n t
ạ ể ầ ử trong m ch đi u khi n.
Thi t bế ị M c đích
ạ ệ Nút Start, Stop
ấ ể ở ộ ự
ị ậ ế ầ ẩ ấ ể
Nút EStop Nút CL, CX Limit Switch
ả ấ ạ ồ
ệ ố ề ệ ộ ắ ạ ạ MCB Contactor KM1
ơ
ơ ắ ấ ể ệ ạ Contactor KM2 R le trung gian
ề
ể ồ Đèn báo
ề ụ ừ Kh i đ ng và d ng cung c p đi n cho m ch ề ộ ạ đ ng l c và m ch đi u khi n. ừ ệ ố D ng kh n c p h th ng. ạ ề Đi u khi n bi n t n ch y thu n, ngh ch. ệ ầ ả B o v hành trình hai đ u không cho phép thang ạ ượ ớ ạ máy ch y v t quá gi i h n cho phép. ả ệ i. B o v quá t ắ ả C p ngu n, b o v ng n m ch… cho h th ng. ự Đóng c t m ch đ ng l c thông qua m ch đi u khi n.ể ể ấ ệ ề Đi u khi n c p đi n cho th ng c khí. ế Đóng các ti p đi m cung c p đi n cho m ch đi u khi n. ệ ủ ệ ạ Báo ngu n, báo tình tr ng làm vi c c a h th ng.ố
ạ ộ
ấ ệ ố ạ ộ
ề ấ ạ
ượ ấ ề ể ồ c c p ngu n. 2.Nguyên lý ho t đ ng. Đóng MCCB c p ngu n cho h th ng m ch đ ng l c. ự ồ Đóng MCB c p ngu n cho m ch đi u khi n. ể ồ + Đèn D1 sáng báo m ch đi u khi n đã đ ạ
ấ
ở ạ ủ ự ộ ạ ấ m ch đ ng l c đóng l ế ồ i c p ngu n cho bi n
Nh n Start cu n dây KM1 có đi n. ộ ệ + Ti p đi m c a KM1 ể
ế t n.ầ
ế ủ ở ạ ề ể ạ ồ m ch đi u khi n đóng l ấ i duy trì ngu n c p
ộ
+ Ti p đi m c a KM1 ể cho cu n dây KM1.
Nhóm 11
Page 44
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ệ ố ệ ẵ
+ Đèn D2 sáng báo hi u h th ng s n sàng làm vi c. ệ
ơ ộ ở ầ s thang máy đang
ể ế ầ t ng 1: LW1 tác đ ng (D5 sáng), r ề ạ
ố ở ế ượ ể c (đi xu ng).
ệ ế
ở ở ̣ ̣ ̣ ̣
Gi ả ử le R3 có ệ đi n m ti p đi m R3 không cho phép đi u khi n bi n t n ch y theo ề chi u ng ấ ng m
ườ ̀ ̀ ể ̉
́ ạ ộ ề
̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉
́ ̣ ̣ ̉ ̀ ơ . Sau môt khoang th i gian trê 67 ms thăng c
̀ ̃ ́ ́ ́ ̀ ̀ ở ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ơ ể le R1 có đi n (D3 sáng), ti p đi m Nh n nút CL (thang máy đi lên), r ạ ấ ệ ự i c p tín hi u vào chân 26(chay thuân) th mach đông l c R1 đóng l ́ ườ ở ế ng đóng R1 m ra không va chân 31(chân cho phep điêu khiên).Ti p đi m th ̃ ́ ượ ạ ề ể ế ầ i. Khi đo biên tân se c l cho ta đi u khi n bi n t n ho t đ ng theo chi u ng ́ ̃ ́ ́ ơ ơ ư ̉ tai, sau môt khoang th i gian l n h n 200 ms thi biên tân xuât tin xuât tin hiêu gi ở ơ hiêu m phanh thông qua chân 25 khi ́đ ̀ ơ ượ c m hoan toan. Đông c keo thang may đi lên va đat tôc đô ôn đinh sau 1,5s.
́ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ́ ơ ̣ ̉
ề
ể
ấ
ạ
ự.
ng t
́ ơ Khi thang may cham LW2, r le R4 co điên ngăt tin hiêu chay thuân. Đông c ́ ̀ ơ mât điên, tôc đô cua thang may giam dân. Sau 1,5s biên tân ngăt tin hiêu thăng c ̀ ́ ̀ ́ ́ ư khi thông qua chân 25. Thăng c khi bop lai trong 312 ms va thang may d ng hăn. Khi nh n vào CX, thang máy đ ạ ộ ố ượ c đi u khi n đi xu ng, m ch ho t đ ng ươ t
́ ́ ́ ́ ́ ở ̉ ̉ ̣ ̉
́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ́ ́ ́ ự ́ ̀ ̉
́ ́ ́ ̀ ơ ̃ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ mach điêu khiên co điên m
́ ́ ̀ ́ ươ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ở ̀ ng đong R6 ngăt tin hiêu chay thuân va chay nghich không cho ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̣
́ ẩ ấ ấ ả
̀ ể ừ ấ ự ố ệ ệ ắ
ệ
ạ ệ ạ ả ạ ộ ệ ạ ố ̀ ế ầ ồ ệ i tránh vi c bu ng ế ầ ả i đ m b o bi n t n và ả ậ i thì ta ph i v n
Cài đ t.ặ
̀ ươ ̣ ơ Khi xay ra s cô qua tai LW3 đong lai, r le R5 co điên m tiêp điêm th ng ̀ đong R5 ngăt tin hiêu chay thuân va chay nghich không cho phep điêu khiên ́ ̀ ự thang may đông th i đen D7 sang bao s cô qua tai. ̃ ̀ ở Khi biên tân bi lôi no se bao qua relay1, relay1 ́ tiêp điêm th ̃ ̀ ơ phep điêu khiên thang may đông th i đen D8 sang bao biên tân bi lôi. Khi x y ra s c , ta nh n nút ESTOP đ d ng kh n c p bi n t n. Khi m t đi n thì th ng c khí cũng m t đi n và bóp l ơ ấ thang b r i, và KM1 cũng m t đi n, sau khi có đi n l ộ đ ng c không có đi n. Lúc này mu n thang máy ho t đ ng l hành l ấ ị ơ ơ ạ ừ ầ i t đ u.
ố ủ ộ
ơ Cài đ t thông s c a đ ng c : Mô tả ặ Code ặ ị Giá tr cài đ t Chú thích
Nhóm 11
Page 45
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ấ ệ ố ơ ị 0.85 Đ n v : (trang 60/100) Pr 0.43
ơ 4 Pr 0.42
ứ ơ 55 Pr 0.46
ứ ệ ơ ị 400 ị ự Đ n v : c c (trang 60/100). ị Đ n v : A (trang 60/100) . Đ n v : V (trang 60/100). Pr 0.44
ầ ố ị ơ 50 Pr 0.47
ế ộ 2 ị Đ n v : Hz (trang 60/100). VT: Close loop vector. Pr 0.48
H s công su t/góc pha encoder(Power factor/ Encoder phase angle) ơ ố ự ủ ộ S c c c a đ ng c (Motor poles) ị ệ Dòng đi n đ nh m c (Motor current) ị Đi n áp đ nh m c (Motor voltage) ứ T n s đ nh m c (Motor frequency) ạ ộ Ch đ ho t đ ng (Operating mode)
ố ơ ả Thông s c b n:
Code Mô tả ặ ị Giá tr cài đ t Chú thích
ố ộ ớ ấ ơ ị Pr 0.01 T c đ l n nh t 1475 Đ n v :vòng/phút
ố ộ ấ ơ ị Pr 0.02 ấ T c đ th p nh t Đ n v :vòng/phút 0
ố ơ ị Pr 0.03 ố Gia t c tăng t c 1 Đ n v :
ả ố ơ Pr 0.04 ố Gia t c gi m t c 1 ị Đ n v :
ọ Pr 0.12 Ch n menu 0 1
ố
ề ể
ả
Installation parametersPr 0.12= 1(các thông s cài đ t)ặ Control parameters Pr 0.12 = 2(các thông s ố đi u khi n) Distance Parameters Pr 0.12 = 3(các thông s ố kho ng cách) Diagnostic parameters Pr 0.12 = 4(các thông s ố
Nhóm 11
Page 46
Ồ Ứ
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ể ề ả b o trì đi u khi n)
ứ ơ ị Pr 0.13(1) 90 Đ n v : vòng/phút
ố ộ ị T c đ đ nh m c ủ c a thang máy
ườ ơ Pr 0.15(1) Đ ng kính puly 770 ị Đ n v : mm
Pr 0.16(1) 2964
Pr 0.17(1) ơ 100
Pr 0.37(1) ố 1 (0)OFF or(1) ON
ơ ố S bánh răng phía ứ ấ th c p ố S bánh răng phía s c pấ ự ộ T đ ng dò thông s ộ đ ng c
Cài đ t thông s th ng c khí:
“emenson cho thang may.pdf” trang 6063/100
Code
ơ ế ầ ẫ ủ ố ắ ng d n c a bi n t n: ặ ướ Theo h
Pr 10.02
Mô tả ặ ị Giá tr cài đ t Chú thích
Pr 0.18(1)
Drive active OFF (0) or On (1) 1
ơ ̣ ̣ ̣ 10 Đ n vi: mm/s (măc đinh)
Speed for start ố ộ ể ắ optimiser(t c đ đ b t ầ ố ư đ u t i u).
Pr 0.19(1) Time for start ể ờ optimiser(th i gian đ ắ ầ ố ư b t đ u t i u).
ơ ̣ 1500 Đ n vi: ms
Nhóm 11
Page 47
Ồ Ứ
Pr 0.20(1)
Đ ÁN THANG MÁY GVHD: TS.LÊ QUANG Đ C May 8, 2014
ơ ̣ ̣ ̣ 10 Đ n vi: mm/ (măc đinh)
ở
18.31
Jerk for start ậ optimiser(d t cho kh i ầ ố ư i u). đ u t Pr 0.23(1) Function T. 25(ch c ứ năng T.25). Pr 0.24(1) Brake release delay(th iờ 67 Pr 18.31: Brake / Pr 18.43: Motor flux ms
Pr 0.25(1) Brake apply delay.
gian nhã phanh tr ).ễ
1500 ms
Pr 0.26(1) Motor contactor delay.
ặ ị ms ( m c đ nh) 0
0 OFF (0) or On (1)
Pr 0.27(1) Enable peak curve(cho ng cong đ nh).
Pr 20.08
ỉ
0 ms
ườ phép đ Time for Load measurement