Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

ộ ể ề ố

Ờ ữ

L I NÓI Đ U ề ệ ố

ơ ệ ữ ệ ế ế ộ ề ậ

ế ế ệ ệ ạ ệ ấ ữ ấ ể ả ế ạ ộ t lý thuy t vào vi c thi ế ế

ề ệ ầ ấ ầ

T

ắ ấ ơ ố ớ ệ ề

ng g p thì h p gi m t c là m t b ph n không th thi u. ế

i giúp ta tìm hi u và thi ườ ồ ể ắ ặ ộ ố ố ộ ế ế ộ ố

ế

ẽ ỹ ế ỹ

ữ ả ổ ộ ố ộ

t k giúp chúng ta làm quen v i các chi ti ộ ế ơ ả ế ế ậ ư ớ

ề ấ ầ ộ ệ ề ỹ ộ

ệ t cho m t sinh viên c khí. ế ề ỡ ẽ ả ơ ấ ầ

ồ ứ ề ậ ấ

c ý ki n t ỏ ệ

t K H D n Đ ng C Khí – t p 1, 2” c a tác gi ế ạ ế ệ ẫ ủ ế ậ ộ

Ầ ơ ả t k và phát tri n nh ng h th ng truy n đ ng là v n đ c t lõi c b n hi ế ế ế trong c khí. M t khác, m t n n công nghi p phát tri n không th thi u ơ ể t k và c i ti n nh ng h th ng m t n n c khí hi n đ i. Vì v y vi c thi ệ ố ệ ộ ề ấ truy n đ ng là công vi c r t quan tr ng trong công cu c hi n đ i hóa đ t ề ọ ộ t, năm v ng và v n d ng t t k các c. Hi u bi n ố ụ ậ ể ướ h truy n đ ng là nh ng yêu c u r t c n thi t đ i v i sinh viên. ế ố ớ ộ ữ kh p n i, có th nói nó đóng m t Trong cu c s ng ta có th b t g p h truy n đ ng ộ ộ ố ể ở ộ ề ộ vai trò quan tr ng trong cu c s ng cũng nh trong s n xu t. Đ i v i các h truy n đ ng ả ư ọ th ộ ộ ả ặ ậ ộ ể t k tr m d n đ ng băng t Đ án thi t k h p gi m t c, qua ả ẫ ế ế ạ ả ể đó ta có th c ng c l i các ki n th c đã h c trong các môn nh Nguyên Lý Máy, Chi ứ ố ạ ể ủ ư ọ Ti t Máy, V K Thu t C Khí, Dung Sai và K Thu t Đo… Và giúp sinh viên có cái ậ ơ ậ ể nhìn t ng quan v vi c thi t k c khí. H p gi m t c là m t trong nh ng b ph n đi n ề ệ ế ế ơ t c b n nh bánh hình mà công vi c thi ệ răng, b truy n xích,.. thêm vào đó, trong quá trình th c hi n sinh viên có th b sung và ể ổ hoàn thi n k năng v Autocad, Inventor, đi u r t c n thi ơ Em xin chân thành c m n các Th y trong khoa đã giúp đ em r t nhi u trong quá trình th c hi n đ án. ự ệ V i ki n th c còn h n h p, vì v y thi u sót là đi u không th tránh kh i, em r t mong ể ế ớ ạ ẹ t k tài li u chính mà em nh n đ th y cô và các b n. Trong quá trình thi ế ế ượ ậ ế ừ ầ tham kh o là cu n “Tính Toán Thi ả ả ơ ố Tr nh Ch t và Lê Văn Uy n. ể ấ GVHD: ThS H Ng c Th Quang ế ồ SVTH: Nguy n Văn V ng ễ

ươ

ố ồ Ạ

Ố Ỉ Ố

Ế Ộ

Ơ

1. Ch n đ ng c đi n:

- Công su t tr c công tác (kw): N

ct = 8,5 (kW)

Thành ph H Chí Minh, tháng 1 năm 2012 THI T K TR M D N Đ NG BĂNG T I Ả Ẫ Ế PH N I: CH N Đ NG C VÀ PHÂN B T S TRUY N Ọ Ầ ọ ộ ơ ệ S li u đ cho: ề ố ệ

ấ ụ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 1

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

ct = 30 vòng/phút

- T c đ quay tr c công tác (vg/ph): n - Th i gian làm vi c: 5 năm, 1 năm làm vi c 300 ngày, 1 ca làm vi c 8 gi ệ ộ ệ

ệ ệ . ờ

Hi u su t chung trên đ ng c : ơ

ố ộ ờ ấ

Theo b ng 2.3 trang 19 (tài li u 1) ta có: ệ ả

: Hi u su t chung c a h p gi m t c ố ủ ộ ệ ấ ả

=1: Hi u su t c a kh p n i ố ấ ủ ệ ớ

=0,97: Hi u su t c a bánh răng ấ ủ ệ

=0,99: Hi u su t c a lăn ấ ủ ổ ệ

=0,95: Hi u su t c a xích ấ ủ ệ

Công su t c n thi ấ ầ ế t cho đ ng c : ơ ộ

S vòng quay s b : ; ta ch n (vg/ph) ơ ộ ọ ố

Ch n đ ng c : ộ ơ 4A160S6Y3 có ọ

ố ỷ ố

2. Phân ph i t s truy n: ề T s truy n chung c a h p gi m t c ố ề ủ ộ ỷ ố ả

Trong đó:

D a vào b ng 2.4 trang 21 ta ch n ự ả ọ

• Vòng quay

Đ i v i h p gi m t c 2 c p bánh răng tr khai tri n thì ố ớ ộ ụ ể ả ấ ố

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 2

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

• Công su tấ

• Mômen xo nắ

3. K t qu tính toán: ả ế

II III IV Tr cụ Đ ng c ộ ơ I

Thông số

9,33 9,24 8,87 8,52 8,01 Công su t N (kW) ấ

4 3,2 2,5 ỷ ố s

T truy n iề

Vòng quay n (vòng/phút) 970 970 243 76 30

91857,2 2549850 Mômen xo n M (Nmm) ắ

90938, 6 348594, 7 1070605, 3

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 3

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

PH N II: TÍNH TOÁN B TRUY N XÍCH

1. Ch n lo i xích

i không l n, ta ch n lo i xích ng – con lăn m t dãy, g i là ọ Do b truy n t ạ ọ ộ ố ớ ọ ạ ộ ề ả

ộ ề xích con lăn m t dãy. Lo i xích này ch t o đ n gi n, giá thành h và đ b n ế ạ ạ ả ạ ộ ơ

m i cao. ỏ

ộ ề

ị ọ ố

2. Xác đ nh các thông s c a xích và b truy n xích ố ủ a. Ch n s răng đĩa xích - S răng đĩa xích nh đ c xác đ nh theo công th c: ỏ ượ ứ ố ị

V i ớ

- Tính s răng đĩa xích l n:

V y ch n ọ (răng) ậ

ớ ố

Đ i v i xích con lăn , t đó ta tính đ c ố ớ ừ ượ

- Theo công th c 5.3 tài li u (1), công su t tính toán

Ch n răng. ọ

ứ ệ ấ

Trong đó: – công su t tính toán ấ

P – công su t c n truy n, P=8,52 kW ấ ầ ề

– công su t cho phép ấ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 4

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

V i zớ 1=25, kz = 25/z1 = 1; v i nớ 01 = 1000 vòng/phút, kn = n01/n1 = 1000/970 = 1,03

c xác đ nh theo công th c 5.4 tài li u (1) H s k đ ệ ố ượ ứ ệ ị

-

c ch n theo b ng 5.6 tài li u (1), v i: Trong đó các h s thành ph n đ ệ ố ầ ượ ệ ả ọ ớ

-

ng c a v trí b truy n, – h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ưở ủ ị ề ộ

– h s nh k đ n nh h ng c a kho ng cách tr c và chi u dài xích; ể ế ả ệ ố ả ưở ụ ủ ề ả

-

v i a = (30..50)p, ta có ớ

– h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ưở ng c a vi c đi u ch nh l c căng v i tr ỉ ớ ườ ủ ự ệ ề ợ ng h p

đc = 1,25

-

tr c không đi u ch nh đ c, k ụ ề ỉ ượ

ng c a bôi tr n; v i tr – h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ưở ớ ườ ủ ơ ụ ng h p làm vi c có b i, ệ ợ

bt = 1,3

-

ch t l ng, ta ch n k ấ ượ ng bôi tr n bình th ơ ườ ọ

– h s t ng h p t i tr ng v a (t ệ ố ả i tr ng đ ng, v i tr ộ ọ ớ ườ ợ ả ừ ọ ả ậ i tr ng va đ p ọ

đ = 1,2

-

nh ), ta ch n k ẹ ọ

– h s k đ n ch đ làm vi c c a b truy n, v i tr ng h p s ca làm ệ ố ể ế ệ ủ ộ ế ộ ớ ườ ề ợ ố

c = 1,25

vi c là 2 ca, ta ch n k ệ ọ

V y k = 1.1.1,25.1,3.1,2.1,25 = 2,4375 ậ

Pt = 8,51*2,4375*1*1,03 = 21,37 (kW)

Theo b ng 5.5 tài li u (1) v i n ớ 01 = 1000 vòng/phút, ch n b truy n xích 1 dãy có ọ ề ệ ả ộ

b c xích p = 25,4 mm th a mãn đi u ki n b n mòn: ướ ề ệ ề ỏ

max

Pt < = 34,7 kW

- Kho ng cách tr c a = 40p = 40*25,4=1016 (mm)

Đ ng th i theo b ng 5.8 tài li u (1), p < p ệ ả ồ ờ

ụ ả

Theo công th c (5.12) tài li u (1), s m t xích: ố ắ ứ ệ

c = 126, tính l

L y s m t xích ch n x ấ ố ắ ẵ ạ ệ i kho ng cách tr c theo công th c (5.13) tài li u ụ ứ ả

(1):

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 5

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Theo đó ta tính đ cượ

Đ xích không ch u l c căng quá l n, ta c n ph i gi m kho ng cách tr c đi m t l ng: ị ự ộ ượ ụ ể ầ ả ả ả ớ

- S l n va đ p c a xích

, ta ch n ọ

ậ ủ ố ầ

Theo b ng 5.9 – tr 85, tài li u (1), ta có [i] = 30 ệ ả

, s va đ p c a các m t xích vào các răng trên đĩa xích đ m b o, không gây ra ự ủ ậ ắ ả ả

hi n t ng gãy răng và đ t má xích. ệ ượ ứ

b. Ki m nghi m xích v đ b n ệ

ng xuyên ch u t i tr ng va ề ộ ề ả ớ ể ộ V i các b truy n xích b quá t ề ớ ị i l n khi m máy ho c th ở ặ ườ ị ả ọ

đ p, trong quá trình làm vi c c n ti n hành ki m nghi m v quá t ậ ệ ầ ế ể ệ ề ả i theo h s an toàn ệ ố

Theo b ng 5.2 tài li u (1) ệ ả

- T i tr ng phá h ng Q = 56700 (N) ỏ ả ọ

- Kh i l ng m t mét xích q = 2,6kg ố ượ ộ

đ = 1,2

- Kđ – H s t i tr ng đ ng va ệ ố ả ọ i tr ng đ ng, theo b ng 5.6, tài li u (1), t ả ệ ộ ả ọ ộ

đ p nh , ta ch n K ậ ẹ ọ

- v – v n t c trên đĩa d n z ậ ố ẫ 1:

Ft – l c vòng trên đĩa xích: ự

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 6

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

ề Trong đó: kf là h s ph thu c vào đ võng f c a xích và v trí b truy n, ộ ệ ố ụ ủ ộ ộ ị

0 so v i ph ớ

kf=4 v i b truy n nghiên m t góc d i 40 ng n m ngang ớ ộ ề ộ ướ ươ ằ

T đó ta tính đ c ừ ượ

Theo b ng 5.10, tài li u (1), v i n ớ 1=1000 (vòng/phút), ta có [s]=12,9 ệ ả

s = 54,45 > [s]=12,9; b truy n xích đ m b o đ b n ộ ề ề ả ả ộ

c. Xác đ nh đ ng kính đĩa xích ườ

1 và d2:

Theo công th c (5.17) và b ng 13.4 tài li u (1): ệ ả ị ứ

o Đ ng kính vòng chia d

a1 và da2:

ườ

o Đ ng kính vòng đ nh d

f1 và df2:

ườ ỉ

o Đ ng kính vòng đáy (chân) răng d

ườ

; trong đó r là bán kính đáy răng, đ c xác đ nh theo công th c: ượ ứ ị

, v i dớ 1 = 15,88 (mm), theo b ng 5.2 tài li u (1) ệ ả

 Ki m nghi m v đ b n ti p xúc c a đĩa xích:

Do đó

ề ộ ề ủ ế ệ ể

ng xu t ti p xúc trên m t răng đĩa xích ph i nghi m đi u ki n: Ứ ấ ế ề ệ ệ ặ ả

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 7

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Trong đó:

o - ng su t ti p xúc cho phép, theo b ng 5.11, tài li u (1)

ấ ế ứ ệ ả

o – l c vòng trên đĩa xích,

o – l c va đ p m dãy xích (m=1), tính theo công th c:

ứ ự ậ

o – h s phân b không đ u t

i tr ng cho các dãy, (xích 1 dãy) ệ ố ề ả ọ ố

o – h s t

i tr ng đ ng, ệ ố ả ọ ộ

o – h s k đ n nh h

ng c a s răng đĩa xích, ph thu c vào z (tr 87-tài ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ụ ộ

li u (1), v i z ớ 1 = 25, kr1 = 0,42 ệ

o - môđun đàn h i, v i E

5 Mpa

c là môđun đàn h i c a v t li u con lăn ớ 1, E2 l n l ầ ượ ồ ồ ủ ậ ệ

và đĩa xích, l y E = 2,1.10 ấ

2, theo b ng 5.12, tài li u (1), ta có A=180

o – di n tích chi u c a b n l

, mm ế ủ ả ề ệ ệ ả

mm2

-

Thay các s li u vào công th c ta tính đ c: ố ệ ứ ượ

-

ng su t ti p xúc trên đĩa xích 1: Ứ ấ ế

ng su t ti p xúc trên đĩa xích 2: Ứ ấ ế

V i zớ 2 = 63, kr2 = 0,217

Nh v y: ư ậ

Ta có th dùng v t li u ch t o đĩa xích là gang xám C 24-44, ph ng pháp nhi ế ạ Ҷ ể ệ ậ ươ ệ t

luy n là tôi và ram, đ t đ r n là HB = 350 s đ m b o đ c đ b n ti p xúc cho răng ạ ộ ắ ẽ ả ệ ả ượ ộ ề ế

c a hai đĩa xích. ủ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 8

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

d. Xác đ nh các l c tác d ng lên đĩa xích: ự ị

1 và trên bánh xích b đ ng F 2

L c căng trên bánh xích ch đ ng F ự ị ộ ụ ủ ộ

F1 = Ft + F2; F2 = F0 + Fv

0 và Fv nên F1 = Ft vì v y l c tác d ng lên

Trong tính toán th c t ự ế , ta có th b qua l c F ể ỏ ự ậ ự ụ

tr c đ c xác đ nh theo công th c: ụ ượ ứ ị

0;

Trong đó: kx – h s k đén nh h ng c a tr ng l ng xích, v i k ệ ố ể ả ưở ủ ọ ượ ớ x = 1,15 khi bộ

truy n n m ngang ho c nghiêng m t góc 40 ặ ề ằ ộ

t = 780 (N)

Ft – l c vòng trên đĩa xích, F ự

B ng: Thông s kích th ả ố ướ ủ ộ c c a b truy n ề

ng

Các đ i l ạ ượ Kho ng cách tr c ụ ả S răng ch đ ng ố ủ ộ S răng b đ ng ị ộ ố T s truy n ề ỷ ố S m t c a dây xích ố ắ ủ

Đ ng kính vòng chia c a đĩa xích ườ ủ

Đ ng kính vòng đ nh c a đĩa xích ườ ủ ỉ

1 = 203 (mm) 2 = 510 (mm) a1 = 214 (mm) a2 = 522 (mm) f1 = 198 (mm)

Đ ng kính vòng chân răng c a đĩa xích ườ ủ Thông số a = 1027 (mm) Z1 = 25 (răng) Z2 = 63 (răng) uxích = 2.5 x = 126 Ch đ ng: d ủ ộ B đ ng: d ị ộ Ch đ ng: d ủ ộ B đ ng: d ị ộ Ch đ ng: d ủ ộ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 9

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

f2 = 506 (mm)

ị ộ

B đ ng: d p = 25,4 (mm) B c xích ướ

PH N III: TÍNH TOÁN B TRUY N BÁNH RĂNG Ộ

1. Ch n v t li u ch t o bánh răng: ế ạ

850MPa, ọ ậ ệ ọ Bánh nhỏ: ch n v t li u là C45, tôi c i thi n đ t đ r n HB 241 .. 285 có ả ạ ộ ắ ậ ệ ệ

580MPa;

Bánh l nớ : ch n v t li u thép C45, tôi c i thi n đ t đ r n HB 192 .. 240 có 750MPa, ạ ộ ắ ậ ệ ệ ả ọ

450MPa;

ị ứ ấ

Theo b ng 6.2, tài li u (1) v i thép C45, tôi c i thi n đ t đ r n HB 180 .. 350, 2. Xác đ nh ng su t cho phép: ệ ả ạ ộ ắ ệ ả ớ

; SH = 1,1 ; ; SF = 1,75

1 = 245; đ răng bánh l n HB

2 = 230, khi đó

Ch n đ r n bánh nh HB ộ ắ ỏ ọ ộ ớ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 10

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Theo công th c (6.5), tài li u (1): , do đó ứ ệ

Theo công th c (6.7), tài li u (1): ứ ệ

– s chu kỳ thay đ i ng su t t ng đ ng ổ ứ ấ ươ ố ươ

Trong đó:

c – s l n ăn kh p trong m t vòng quay. ố ầ ớ ộ

ni – s vòng quay trong m t phút. ố ộ

Mi – mômen xo n ch đ th i. ắ ế ộ ứ

Mmax – mômen xo n l n nh t tác d ng lên bánh răng đang xét. ắ ớ ụ ấ

i = 4800 giờ

ti – t ng s gi làm vi c c a bánh răng, t ố ờ ổ ệ ủ

V y v i bánh răng l n ta có ậ ớ ớ

Suy ra: do đó KHL1 = 1

Nh v y theo công th c (6.1a), tài li u (1), s b xác đ nh đ c: ư ậ ơ ộ ứ ệ ị ượ

Nh ng ng su t cho phép dùng đ tính toán cho h chuy n đ ng răng nghiêng là giá tr ư ứ ệ ể ể ấ ộ ị

nh nh t trong giá tr sau: ấ ỏ ị

HE đ u l n h n N

HO nên KHL = 1, do đó

V i c p ch m dùng răng th ng và tính ra N ớ ấ ẳ ậ ề ớ ơ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 11

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Theo công th c (6.7), tài li u (1): ứ ệ

– s chu kỳ thay đ i ng su t t ng đ ng ổ ứ ấ ươ ố ươ

V y v i bánh răng l n ta có ậ ớ ớ

Do đó KFL2 = 1, t ng t , K ươ ự FL1 = 1.

FC = 1, ta đ

Do đó theo (6.2a), tài li u (1), v i b truy n quay 1 chi u K ớ ộ ề ề ệ cượ

i cho phép: theo công th c (6.13) và (6.14), tài li u (1): Ứ ng su t quá t ấ ả ứ ệ

ụ ộ

3. Tính toán c p nhanh: B truy n bánh răng tr răng nghiêng: a. Xác đ nh s b kho ng cách tr c: Theo công th c (6.15a), tài li u (1): ấ ơ ộ ề ụ ứ ệ ả ị

Trong đó:

Ch n ;ọ

V i răng nghiêng (b ng 6.5, tài li u (1)); ả ệ ớ

(theo công th c (6,16); ứ

(theo b ng 6.7, s đ 3, tài li u (1); ơ ồ ệ ả

, mômen xo nắ

L y ấ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 12

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

b. Xác đ nh các thông s ăn kh p: ớ

Theo công th c (6.17), tài li u (1) ị ứ ố ệ

m = (0,01 0,02)aw = (0,01 0,02).151 = 1,51 3,02 (mm)

Theo b ng 6.8, tài li u (1) ch n môđun pháp m = 2,5 (mm) ọ ệ ả

Ch n s b , do đó , theo công th c (6.31), tài li u (1): ọ ơ ộ ứ ệ

S răng bánh nh là: ỏ ố

L y răng ấ

S răng bánh l n là: ớ ố

(răng)

ế ể ệ

ề ộ ề Theo công th c (6.33), ng su t ti p xúc trên m t răng làm vi c ệ ấ ế c. Ki m nghi m răng v đ b n ti p xúc: ặ ứ ứ

o Theo b ng 6.5, tài li u (1), ;

ệ ả

o Theo công th c (6.35), tài li u (1):

ứ ệ

V i ớ

Do đó theo công th c (6.34), tài li u (1): ứ ệ

Theo công th c (6.37), tài li u (1), ứ ệ

, do đó theo công th c (6.36b), tài li u (1): ứ ệ

Trong đó:

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 13

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Đ ng kính vòng lăn bánh nh : ỏ ườ

Theo công th c (6.40), tài li u (1), ứ ệ

V i (m/s) theo b ng 6.13, tài li u (1) dùng c p chính xác 9. Theo b ng 6.14, tài li u (1) ệ ệ ả ấ ả ớ

v i c p chính xác 9 và (m/s), . ớ ấ

Theo công th c (6.42), tài li u (1), ứ ệ

Trong đó theo b ng 6.15, tài li u (1), , theo b ng 6.16, tài li u (1), . ệ ệ ả ả

Do đó, theo công th c (6.41), tài li u (1) ứ ệ

Theo công th c (6.39), tài li u (1): ứ ệ

- Xác đ nh chính xác ng su t ti p xúc cho phép:

Thay các giá tr v a tính đ c vào công th c (6.33) ị ừ ượ ứ

ấ ế ứ ị

a = 2,5 .. 1,25 m,

Theo công th c (6.1) v i (m/s) < 5 m/s, Z ứ ớ ọ v = 1; v i c p chính xác đ ng h c là 9, ch n ớ ấ ộ ọ

c p chính xác v m c ti p xúc là 8, khi đó c n gia công đ t đ nhám R ấ ề ứ ạ ộ ế ầ

do đó ZR = 0,95; v i dớ a < 700 mm, KxH = 1, do đó theo (6.1) và (6.1a) ta có:

Nh v y , do đó c n tăng thêm kho ng cách tr c a ư ậ ụ w =164 mm và ki m nghi m l ể ệ ầ ả ạ ộ i đ

b n:ề

Theo công th c (6.37), tài li u (1), ứ ệ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 14

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

, do đó theo công th c (6.36b), tài li u (1): ứ ệ

Trong đó:

Đ ng kính vòng lăn bánh nh : ỏ ườ

Theo công th c (6.40), tài li u (1), ứ ệ

V i (m/s) theo b ng 6.13, tài li u (1) dùng c p chính xác 9. Theo b ng 6.14, tài li u (1) ệ ệ ả ấ ả ớ

v i c p chính xác 9 và (m/s), . ớ ấ

Theo công th c (6.42), tài li u (1), ứ ệ

Trong đó theo b ng 6.15, tài li u (1), , theo b ng 6.16, tài li u (1), . ệ ệ ả ả

Do đó, theo công th c (6.41), tài li u (1) ứ ệ

Theo công th c (6.39), tài li u (1): ứ ệ

Thay các giá tr v a tính đ c vào công th c (6.33) ị ừ ượ ứ

Nh v y a ư ậ w = 164 mm,

S răng bánh nh là: ỏ ố

L y răng ấ

S răng bánh l n là: ớ ố

(răng)

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 15

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

d. Ki m nghi m răng v đ b n u n: ể ệ

Theo công th c (6.43), tài li u (1): ề ộ ề ố ệ ứ

Theo b ng 6.7, tài li u (1), ; theo b ng 6.14, tài li u (1) v i v < 5 m/s và c p chính xác 9, ệ ệ ả ả ấ ớ

; theo công th c (6.47), tài li u (1): ứ ệ

o = 73.

Trong đó theo b ng 6.15, tài li u (1), , theo b ng 6.16, g ệ ả ả

Do đó theo (6.46)

Do đó:

- V i , ớ - V i , ớ - S răng t ố

ng đ ng: ươ ươ

F1 = 3,9 ; YF2 = 3,6

R = 1 (bánh răng phay), KxF =1

c Y ả ượ

Theo b ng 6.18, tài li u (1) ta đ ệ V i m = 2,5 (mm), ; Y (da < 400 mm), do đó theo (6.2) và (6.2a):

Thay vào công th c trên ta đ c: ứ ượ

i: ể ề ả

Theo (6.48), tài li u (1) v i e. Ki m nghi m răng v quá t ệ ệ ớ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 16

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Theo (6.49), tài li u (1) ệ

f. Các thông s và kích th c b truy n: ố ướ ộ ề

Giá trị aw1 = 164 mm m = 2,5 mm bw = 49 mm u = 4 ỉ ố

Thông số Kho ng cách tr c ụ ả Môđun pháp Chi u r ng vành răng ề ộ T s truy n ề Góc nghiêng c a răng S bánh răng H s d ch chuy n ể Đ ng kính vòng chia Đ ng kính đ nh răng Đ ng kính đáy răng (Đ ng kính vòng chia, Đ ng kính đ nh răng, Đ ng kính đ nh răng: đ c tính theo z1 = 26 ; z2 = 104 x1 = 0 ; x2 = 0 d1 = 65,6 mm ; d2 = 262,4 mm da1 = 70,6 mm ; da2 = 267,4 mm df1 = 59,35 mm ; df2 = 256,15mm ượ ố ệ ố ị ườ ườ ườ ườ ườ ườ ỉ ỉ

công th c trong b ng 6.11, tài li u (1)) ứ ệ ả

ụ ộ ề ậ ẳ

4. Tính toán c p ch m: B truy n bánh răng tr răng th ng: a. Xác đ nh s b kho ng cách tr c: Theo công th c (6.15a), tài li u (1): ấ ơ ộ ụ ứ ệ ả ị

Trong đó:

Ch n ;ọ

V i răng th ng (b ng 6.5, tài li u (1)); ả ệ ẳ ớ

(theo công th c (6,16); ứ

(theo b ng 6.7, s đ 5, tài li u (1); ơ ồ ệ ả

, mômen xo nắ

L y ấ

b. Xác đ nh các thông s ăn kh p: ớ

Theo công th c (6.17), tài li u (1) ị ứ ố ệ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 17

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

m = (0,01 0,02)aw2 = (0,01 0,02).223 = 2,2 4,4 (mm)

t k , ch n môđun tiêu chu n c a bánh răng Theo quan đi m th ng nh t hóa trong thi ố ể ấ ế ế ủ ẩ ọ

c p nhanh m=2,5 mm, c p ch m b ng môđun ằ ấ ậ ở ấ

S răng bánh nh là: ỏ ố

L y răng ấ

S răng bánh l n là: ớ ố

(răng)

L y răng ấ

Do đó

L y , do đó c n d ch ch nh đ tăng kho ng cách tr c t 226,5 lên 230mm. ụ ừ ể ầ ấ ả ị ỉ

Tính h s d ch tâm theo (6.22), tài li u (1): ệ ố ị ệ

Theo (6.23), tài li u (1): ệ

Theo b ng 6.10a, tài li u (1) tra đ c , do đó theo (6.24), tài li u (1) h s gi m đ nh ệ ả ượ ệ ố ả ệ ỉ

răng

Theo (6.25), tài li u (1) t ng h s d ch ch nh ệ ố ị ệ ổ ỉ

Theo (6.26), tài li u (1) h s d ch ch nh bánh 1: ệ ố ị ệ ỉ

Và h s d ch ch nh bánh 2: ệ ố ị ỉ

Theo (6.27), tài li u (1), góc ăn kh p: ệ ớ

Do đó

ế ể ệ

ề ộ ề Theo công th c (6.33), ng su t ti p xúc trên m t răng làm vi c ệ ấ ế c. Ki m nghi m răng v đ b n ti p xúc: ặ ứ ứ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 18

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

o Theo b ng 6.5, tài li u (1), ;

ệ ả

Theo công th c (6.34), tài li u (1): ứ ệ

V i bánh răng th ng, dùng công th c (6.36a), tài li u (1) đ tính ứ ể ệ ẳ ớ

Trong đó:

Đ ng kính vòng lăn bánh nh : ỏ ườ

Theo công th c (6.40), tài li u (1), ứ ệ

V i (m/s) theo b ng 6.13, tài li u (1) dùng c p chính xác 9. Theo b ng 6.14, tài li u (1) ệ ệ ả ấ ả ớ

v i c p chính xác 9 và (m/s), . ớ ấ

Theo công th c (6.42), tài li u (1), ứ ệ

Trong đó theo b ng 6.15, tài li u (1), , theo b ng 6.16, tài li u (1), . ệ ệ ả ả

Do đó, theo công th c (6.41), tài li u (1) ứ ệ

Theo công th c (6.39), tài li u (1): ứ ệ

Thay các giá tr v a tính đ c vào công th c (6.33) ị ừ ượ ứ

z = 10 .. 40 m, do

Theo công th c (6.1) v i (m/s) < 2,5 m/s, Z ứ ớ ọ v = 1; v i c p chính xác đ ng h c là 9, ch n ớ ấ ộ ọ

c p chính xác v m c ti p xúc là 9, khi đó c n gia công đ t đ nhám R ấ ề ứ ạ ộ ế ầ

đó ZR = 0,9; v i dớ a < 700 mm, KxH = 1, do đó theo (6.1) và (6.1a) ta có:

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 19

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Nh v y , ta co th gi m chi u r ng bánh răng ề ộ ể ả ư ậ

L y ấ

d. Ki m nghi m răng v đ b n u n: ể ệ

Theo công th c (6.43), tài li u (1): ề ộ ề ố ệ ứ

Theo b ng 6.7, tài li u (1), ; theo b ng 6.14, tài li u (1) v i v < 2,5 m/s và c p chính xác ệ ệ ả ả ấ ớ

9, ; theo công th c (6.47), tài li u (1): ứ ệ

o = 73.

Trong đó theo b ng 6.15, tài li u (1), , theo b ng 6.16, g ệ ả ả

Do đó theo (6.46)

Do đó:

- V i , ớ - V i , ớ - S răng t ố

ng đ ng: ươ ươ

F1 = 3,54 ; YF2 = 3,47

R = 1 (bánh răng phay), KxF =1

c Y ả ượ

Theo b ng 6.18, tài li u (1) ta đ ệ V i m = 2,5 (mm), ; Y (da < 400 mm), do đó theo (6.2) và (6.2a):

Thay vào công th c trên ta đ c: ứ ượ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 20

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

i: ể ề ả

Theo (6.48), tài li u (1) v i e. Ki m nghi m răng v quá t ệ ệ ớ

Theo (6.49), tài li u (1) ệ

f. B ng các thông s và kích th ố ướ ộ ề

c b truy n Giá trị aw2 = 230 mm m = 2,5 mm bw = 69 mm u = 3,2 ỉ ố

z1 = 43 ; z2 = 138 x1 = 0,4 ; x2 = 1,187

ả Thông số Kho ng cách tr c ụ ả Môđun pháp Chi u r ng vành răng ề ộ T s truy n ề Góc nghiêng c a răng S bánh răng H s d ch chuy n ể H s gi m đ nh răng Đ ng kính vòng chia Đ ng kính đ nh răng Đ ng kính đáy răng d1 = 107,5 mm ; d2 = 345 mm da1 = 114,07 mm ; da2 = 355,5 mm df1 = 103,25 mm ; df2 = 344,69 mm ố ệ ố ị ệ ố ả ườ ườ ườ

PH N IV: THI T K TR C VÀ THEN

Ế Ụ

-

, 1. Ch n v t li u: - Ch n v t li u ch t o tr c là thép 45 có ế ạ ọ ậ ệ ậ ệ ọ ụ

- Ch n ng su t xo n cho phép ấ

Ứ ng su t xo n cho phép ắ ấ

ọ ứ ắ

Theo công th c (10.9), tài li u (1), đ 2. Xác đ nh s b đ ị ứ ng kính tr c: ơ ộ ườ ệ ụ ng kính tr c th k v i k = 1, 2, 3: ứ ườ ụ ớ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 21

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

1 = 35 mm

- Tr c 1: ụ

2 = 50 mm

- Tr c 2: ụ

, ta ch n dọ

3 = 70 mm

- Tr c 3: ụ

, ta ch n dọ

, ta ch n dọ

o theo b ng 10.2 ả

T đ ng kính d có th xác đ nh g n đúng chi u r ng lăn b ừ ườ ề ộ ể ầ ị ổ

d (mm) bo (mm) 35 21 50 27 70 35

Đ thu n ti n cho vi c tính toán ta ch n chi u r ng lăn theo đ ng kính trung ề ộ ệ ệ ể ậ ọ ổ ườ

tb = 55 mm, b0 = 29 mm

bình:

dtb = (d1+ d2 + d3)/ 3 = (35 + 50 +70)/ 3 = 52 mm. Ch n dọ

ặ ự ể ị

 Tr c 2:ụ

• Bánh 2: lm22 = (1,2…1,5)d2 = (1,2…1,5).50 = (60…75), l y lấ m22 = 65 (mm)

• Bánh 3: lm23 = (1,2…1,5)d2 = (1,2…1,5).50 = (60…75), l y lấ m23 = 71 (mm)

Ta xác đ nh các kho ng cách t 3. Xác đ nh kho ng cách gi a các g i đ và đi m đ t l c: ố ỡ ữ tr c trung gian: ừ ụ ả ả ị

l22 = 0,5(lm22 +b0) + k1 + k2 = 0,5(65 +29) + 10 + 10 = 67 (mm)

l23 = l22 + 0,5(lm22 +lm23) + k1 = 67 + 0,5.(65 + 71) + 10 = 145 (mm)

l21 = lm22 + lm23 + 3k1 + 2k2 + b0 = 65 + 71 + 3.10 + 2.10 + 29 = 215 (mm)

Chi u dài may n a kh p n i đ i v i n i tr c vòng đàn h i: ố ố ớ ố ụ ơ ữ ề ớ ồ

m12 = (1,4 .. 2,5).d1 = (1,4 .. 2,5).35 = (49 .. 87,5) mm; ch n lọ m12 = 65 mm

Tr c vào: l ụ

Kho ng côngxôn đ l p kh p n i là: ể ắ ả ớ ố

lc12 = 0,5(lm12 + b0) + k3 + hn = 0,5(65 + 29) + 15 + 20 = 82 mm

Tr c ra: ụ lm31 = (1,2…1,5)d3 = (1,2…1,5).70 = (84…105), l y lấ m31 = 95 (mm)

Kho ng côngxôn đ l p đĩa xích là: ể ắ ả

lc31 = 0,5(lm31 + b0) + k3 + hn = 0,5(95 + 29) + 15 + 20 = 97 mm.

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 22

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

a. S đ đ t l c: ơ ồ ặ ự

ng kính và chi u dài các đo n tr c: ạ

b. Xác đ nh đ ị ự ườ ụ ề ự ụ ố ự ự Tính các l c tác d ng lên tr c: L c do kh p n i, l c tác d ng lên bánh răng, l c ụ ụ ớ

do xích t i.ả

k = (0,2 .. 0,3)Ft ; Ft = 2T/D . Tra b ng 16.10a, tài li u (2) ta

Các thành ph n l c trong thi c bi u di n nh hình v ph n trên. ầ ự t k đ ế ế ượ ẽ ở ư ể ễ ầ

L c tác d ng c a kh p n i: F ủ ự ụ ố ớ ệ ả

t = 2.91857,2/125 = 1470 N Fk = 0,3.1470 = 441 N

a. Bánh răng 1:

- L c ti p tuy n

ch n D = 125 mm, v y F ậ ọ

- L c h

ự ế ế : Ft1 = 2T1/d1 = 2.90938,6/65,6 = 2773 N

r1 = Ft1.tan/cos = 2773.tan 200/cos 7,7780 = 1019 N

- L c d c tr c: F

a1 = Ft1.tan = 2773.tan 7,7780 = 379 N

ng tâm: F ự ướ

ự ọ ụ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 23

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

b. Bánh răng 2:

- L c ti p tuy n

- L c h

ự ế ế : Ft2 = Ft1 = 2773 N

r2 = Fr1 = 1019 N

- L c d c tr c: F

a2 = Fa1 = 379 N

ng tâm: F ự ướ

c. Bánh răng 3:

- L c ti p tuy n

ự ọ ụ

- L c h

ự ế ế : Ft3 = 2T3/d3 = 2.1070605,3/107,5 = 19918 N

r3 = Ft3.tan/cos = 19918.tan 200/cos 00 = 2750 N

d. Bánh răng 4:

- L c ti p tuy n

ng tâm: F ự ướ

- L c h

ự ế ế : Ft4 = Ft3 = 19918 N

r4 = Ft3 = 2750 N

ng tâm: F ự ướ

A. Xác đ nh đ - Xác đ nh ph n l c t ng kính c a tr c I: ủ i các ườ ả ự ạ ụ tr c: ổ ụ ị ị

Xét trong m t ph ng (yoz) ặ ẳ

x:

- V bi u đ momen u n M ồ

Xét trong m t ph ng (xoz) ặ ẳ

ẽ ể ố

o Xét đo n DA:

o Xét đo n AB:

o Xét đo n BC:

y:

- V bi u đ momen u n M ồ

ẽ ể ố

o Xét đo n DA:

o Xét đo n AB:

o Xét đo n BC:

- Đ ng kính tr c t

i B: ụ ạ ườ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 24

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

D a vào b ng 10.5, tài li u (1) ta ch n ự ệ ả ọ

V y ta ch n ậ ọ

ol = 30 mm, b0 = 19 mm

Ti lăn ta ch n theo tiêu chu n d ế t di n tr c đi qua ụ ệ ổ ẩ ọ

S đ : ơ ồ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 25

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

B. Xác đ nh đ - Xác đ nh ph n l c t ng kính c a tr c II: ủ i các ườ ả ự ạ ụ tr c: ổ ụ ị ị

Xét trong m t ph ng (yoz) ặ ẳ

Xét trong m t ph ng (xoz) ặ ẳ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 26

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

x:

- V bi u đ momen u n M ồ

ẽ ể ố

o Xét đo n AB:

o Xét đo n BC:

o Xét đo n CD:

y:

- V bi u đ momen u n M ồ

ẽ ể ố

o Xét đo n AB:

o Xét đo n BC:

o Xét đo n CD:

- Đ ng kính tr c t

B = 65 mm.

i B: ụ ạ ườ

- Đ ng kính tr c t

Ch n dọ

C = 70 mm.

i C: ụ ạ ườ

Ch n dọ

ol = 50 mm, b0 = 27 mm

lăn ch n d V y ti ậ ế t di n tr c đi qua ụ ệ ổ ọ

S đ : ơ ồ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 27

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

C. Xác đ nh đ - Xác đ nh ph n l c t ng kính c a tr c III: ủ i các ườ ả ự ạ ụ tr c: ổ ụ ị ị

Xét trong m t ph ng (yoz) ặ ẳ

x:

- V bi u đ momen u n M ồ

Xét trong m t ph ng (xoz) ặ ẳ

ẽ ể ố

o Xét đo n AB:

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 28

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

o Xét đo n BC:

o Xét đo n CD:

y:

- V bi u đ momen u n M ồ

ẽ ể ố

o Xét đo n AB:

o Xét đo n BC:

o Xét đo n CD:

- Đ ng kính tr c t

B = 85 mm.

i B: ụ ạ ườ

Ch n dọ

ol = 70 mm, b0 = 35 mm

lăn ch n d V y ti ậ ế t di n tr c đi qua ụ ệ ổ ọ

S đ : ơ ồ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 29

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

4. Ki m nghi m tr c v đ b n m i: a. K t c u tr c thi c ph i th a mãn đi u ki n: ụ ề ộ ề t k đ ả ế ế ượ ể ế ấ ệ ụ ỏ ỏ ệ ề

Trong đó: – h s an toàn cho phép, = 1,5 .. 2,5 ệ ố

Khi c n tăng đ c ng thì = 2,5 .. 3 ộ ứ ầ

– h s an toàn ch xét riêng cho tr ng h p ng su t pháp ho c ng su t ti p, đ ệ ố ỉ ườ ấ ế ợ ứ ặ ứ ấ ượ c

tính theo công th c sau đây: ứ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 30

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Trong đó: – gi i h n m i u n và xo n v i chu kỳ đ i x ng, v t li u là thép 45 nên , ; – ớ ạ ậ ệ ố ứ ỏ ố ắ ớ

i ti là biên đ và tr s trung bình c a ng su t pháp và ng su t ti p t ủ ứ ấ ế ạ ế ị ố ứ ấ ộ t di n xét. ệ

Theo b ng 10.7, trang 197 thì ả

b. Tr c quay, ng su t u n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng:

Xác đ nh các thành ph n trong công th c: ứ ầ ị

c. Xác đ nh h s an toàn

ố ứ ấ ố ụ ứ ổ

các ti ệ ố ị ở ế t di n nguy hi m c a tr c: ể ủ ụ ệ

- Tr c I: ti ụ

t di n l p n i tr c (ti t di n 10), l p bánh răng ( ti t di n 12) và ti ế ố ụ ệ ắ ế ệ ắ ế ệ ế t

di n l p lăn (ti ệ ắ ổ ế t di n 11) ệ

- Tr c II: ti ụ

t di n l p bánh răng (ti t di n 21, 22). ế ệ ắ ế ệ

- Tr c III: ti ụ

d. Ch n l p ghép: Các

t di n l p bánh răng (ti t di n 31, 33), l p lăn (ti ế ệ ắ ế ắ ổ ệ ế t di n 32) ệ

lăn trên tr c theo k6, l p bánh răng, bánh đai, n i tr c theo ọ ắ ổ ố ụ ụ ắ

k6 k t h p v i l p then. ế ợ ớ ắ

Kích th ướ ủ ả c c a then (b ng 9.1), tr s c a mômen c n u n và mômen c n xo n (b ng ị ố ủ ả ắ ả ả ố

10.6) ng v i các ti ứ ớ ế t di n tr c nh sau: ụ ư ệ

t di n ệ ườ

e. H s t p trung ng su t khi u n:

Ti ế 10 12 21 22 31 33 b 8 12 18 20 22 22 4 5 7 7,5 9 9 W ( 1280 5481 24202 30115 54685 36438 ( 2843 11881 51665 64415 116098 78625

Đ ng kính tr c ụ 25 40 65 70 85 75 ệ ố ậ ứ ấ ố

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 31

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

-

- Ph

a = 2,5 .. 0,63.

- Tra b ng 10.8, tài li u 1-trang 197 .

ng pháp gia công là ti n R ươ ệ

- Tra b ng 10.9, tr s tăng b n K

y = 1,7.

ệ ả

- Theo b ng 10.12, khi dùng dao phay ngón, h s t p trung ng su t t

ị ố ề ả

i rãnh then ệ ố ậ ấ ạ ứ ả

ng v i v t li u có là . Theo b ng 10.10 tra h s kích th c ng v i đ ứ ớ ậ ệ ệ ố ả ướ ứ ớ ườ ng

kính c a ti t di n nguy hi m, t đó xác đ nh đ c t s và t i rãnh then trên các ủ ế ệ ể ừ ị ượ ỉ ố ạ

ti ng kính c a ti ế t di n này. Theo b ng 10.11, ng v i ki u l p đã ch n, và đ ứ ể ắ ệ ả ớ ọ ườ ủ ế t

di n nguy hi m tra đ c t s và do lăp căng t i các ti t di n này, trên c s đó ệ ể ượ ỉ ố ạ ế ơ ở ệ

dùng giá tr l n h n trong hai giá tr c a đ tính . K t qu đ c th hi n ị ủ ị ớ ả ượ ể ế ơ ể ệ ở ả b ng

f. Xác đ nh h

d i.ướ

s ị ệ ố an toàn ch xét riêng ỉ ứ ng su t pháp ấ

Và h an toàn ch xét riêng ng ệ s ố ỉ ứ su t ấ ti p ế

Cu i cùng tính h s an toàn ệ ố ố

s

d (mm) tế Ti di nệ

T sỉ ố do Rãnh then 1,92 - 2,07 - 2,32 2,32 - 2,41 2,32 Rãnh then 1,76 - 2,01 - 2,15 2,15 - 2,21 2,11 5,22 6,97 4,06 - 3,65 2,85 - 4,56 4,32 2,12 2,12 2,13 2,12 2,58 2,58 2,58 2,58 2,58 1,82 1,70 2,07 1,70 2,21 2,21 2,09 2,27 2,17

T sỉ ố do L pắ căng 2,06 2,06 2,06 2,06 2,52 2,52 2,52 2,52 2,52 b ng trên cho th y các ti t di n nguy hi m trên 3 tr c đ u đ m b o an toàn ấ 25 10 30 11 40 12 50 20 65 21 70 22 80 30 85 31 75 33 K t qu t ả ừ ả ế L pắ căng 1,64 1,64 1,64 1,64 2,03 2,03 2,03 2,03 2,03 ệ - 9,23 4,15 - 4,37 3,03 - 6,23 - ụ ề 5,22 10,62 19,19 - 6,64 8,28 - 6,70 4,32 ả ế ể ả

v m i. ề ỏ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 32

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

ộ ề ủ ể

Đi u ki n b n d p và đi u ki n b n c t có d ng sau đây: 5. Tính ki m nghi m đ b n c a then. ệ ề ề ắ ề ệ ệ ề ậ ạ

Trong đó: - ng su t d p và ng su t cát tính toán, MPa ấ ậ ứ ứ ấ

d – đ ng kính tr c, mm ườ ụ

T – mômen xo n trên tr c, Nmm ụ ắ

lt = 1,35d, b, t – kích th c, mm. Tra b ng 9.1a (trang 173-tài li u 1) ướ ệ ả

- ng su t d p cho phép, MPa. V i v t li u then b ng thép 45 ch u t ớ ậ ệ ấ ậ ị ả i ứ ằ

tr ng tĩnh . ọ

- ng su t c t cho phép, MPa. V i v t li u then b ng thép 45 ch u t ớ ậ ệ ấ ắ ị ả ọ i tr ng ứ ằ

tĩnh .

Ki m nghi m then cho c ba ti t di n tr c ta có b ng sau đây: ệ ể ả ế ụ ệ ả

lt 34 54 88 94 114 102 8 12 18 20 22 22 T (Nmm) 90938,6 90938,6 1070605,3 1070605,3 2549850 2549850 27 7 21 16 24 30

d 25 40 65 70 85 75 V y t 4 5 7 7,5 9 9 t c các m i ghép then đ u đ m b o đ b n d p và đ b n c t. 71 28 94 72 105 133 ộ ề ắ ộ ề ề ả ả ậ ố ậ ấ ả

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 33

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

PH N V: CH N

LĂN

Ọ Ổ

1. Ch n ọ ổ a. Ch n lo i ọ Các l c tác d ng vào lăn cho tr c 1: lăn: ạ ổ : ổ ụ ự

Xét t s ỉ ố

r.

- L c h

Ta có Fa = 379 N, ta c n tìm F ầ

- L c h

ng tâm t i g i A (g i 0): ự ướ ạ ố ố

r = (vì )

ng tâm t i g i C (g i 1): ự ướ ạ ố ố

Ch n Fọ

Do đó ch n ọ ổ bi đ 1 dãy: ỡ

Tra b ng P2.7, ch n ọ ổ ả bi c n ng ỡ ặ

Kí hi uệ ổ 406 d (mm) 30 D (mm) 90 Đ ng kính ườ bi (mm) 19,05 C (kN) 37,2 Co (kN) 27,2

B (mm) 23 b. Ki m nghi m kh năng t ệ r (mm) 2,5 : i c a ả ủ ổ

S đ b trí nh hình v ể ơ ồ ố ư ả ẽ

Khả

năng t i đ ng: ả ộ

Xét t s : ỉ ố

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 34

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Tra b ng 11.4 v i và ả ớ

So sánh và , ta th y:ấ

, ch n ọ

So sánh và , ta th y:ấ

, ch n ọ

Thay s vào bi u th c tính t i tr ng quy c: ứ ể ố ả ọ ướ

Trong đó: V – h s k đ n vòng nào quay ệ ố ể ế

– h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ưở ng c a nhi ủ t đ ệ ộ

– h s k đ n đ t tính t i tr ng ệ ố ể ế ặ ả ọ

X – h s t i tr ng h ng tâm ệ ố ả ọ ướ

Y – h s t ệ ố ả ọ i tr ng d c tr c ụ ọ

Vòng trong quay V = 1

Nhi ệ ộ t đ làm vi c không l n, h p gi m t c công su t nh ỏ ộ ệ ấ ả ớ ố

Tra b ng 11.3, v i t ớ ả ọ ẹ i tr ng va đ p nh ậ ả

T đó:ừ

1 đ tính toán vì Q

1 > Q0:

Ch n Q = Q ọ ể

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 35

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

 T i tr ng đ ng

ả ọ ộ

Trong đó: L – tu i th tính b ng tri u vòng quay. ằ ệ ổ ọ

m – b c đ lăn, v i bi thì m = 3 ậ ườ ng cong m i khi th v ỏ ử ề ổ ớ ổ

Nên

Do lo i lăn đã ch n đ m b o kh năng t i đ ng. ạ ổ ả ả ả ọ ả ộ

i tĩnh:

• Kh năng t ả

H s t i tr ng h ng tâm, h s t i tr ng d c tr c tra trong b ng 11.6 là: ệ ố ả ọ ướ ệ ố ả ọ ụ ả ọ

X0 = 0,6 và Y0 = 0,5

T i tr ng tính toán ả ọ

1 đ ki m tra vì Q

1 > Q0, Q1 = 1,5 kN < C0 = 27,2 kN

Ch n Q = Q ọ ể ể

Lo i lăn này th a mãn kh năng t i tĩnh. ạ ổ ả ỏ ả

2. Ch n ọ ổ a. Ch n lo i ọ Các l c tác d ng vào lăn cho tr c 2: lăn: ạ ổ : ổ ự ụ

Xét t s ỉ ố

r.

- L c h

Ta có Fa = 379 N, ta c n tìm F ầ

- L c h

ng tâm t i g i A (g i 0): ự ướ ạ ố ố

r = (vì )

ng tâm t i g i D (g i 1): ự ướ ạ ố ố

Ch n Fọ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 36

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Do đó ch n ọ ổ bi đ 1 dãy: ỡ

Tra b ng P2.7, ch n ọ ổ ả bi c trung ỡ

Kí hi uệ ổ 410 d (mm) 50 D (mm) 130 Đ ng kính ườ bi (mm) 25,4 C (kN) 68,5 Co (kN) 53

B (mm) 31 b. Ki m nghi m kh năng t ệ r (mm) 3,5 : i c a ả ủ ổ

S đ b trí nh hình v ể ơ ồ ố ư ả ẽ

Khả

năng t i đ ng: ả ộ

Xét t s : ỉ ố

Tra b ng 11.4 v i và ả ớ

So sánh và , ta th y:ấ

, ch n ọ

So sánh và , ta th y:ấ

, ch n ọ

Thay s vào bi u th c tính t i tr ng quy c: ứ ể ố ả ọ ướ

Trong đó: V – h s k đ n vòng nào quay ệ ố ể ế

– h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ưở ng c a nhi ủ t đ ệ ộ

– h s k đ n đ t tính t i tr ng ệ ố ể ế ặ ả ọ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 37

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

X – h s t i tr ng h ng tâm ệ ố ả ọ ướ

Y – h s t ệ ố ả ọ i tr ng d c tr c ụ ọ

Vòng trong quay V = 1

Nhi ệ ộ t đ làm vi c không l n, h p gi m t c công su t nh ỏ ộ ệ ấ ả ớ ố

Tra b ng 11.3, v i t ớ ả ọ ẹ i tr ng va đ p nh ậ ả

T đó:ừ

1 đ tính toán vì Q

1 > Q0:

 T i tr ng đ ng

Ch n Q = Q ọ ể

ả ọ ộ

Trong đó: L – tu i th tính b ng tri u vòng quay. ằ ệ ọ ổ

m – b c đ lăn, v i bi thì m = 3 ậ ườ ng cong m i khi th v ỏ ử ề ổ ớ ổ

Nên

Do lo i lăn đã ch n không đ m b o kh năng t i đ ng. ạ ổ ả ả ả ọ ả ộ

đ. Tra b ng ch n ả

V y ta ph i ch n C > C đũa côn c trung r ng có: ậ ả ọ ọ ổ ộ ỡ

C = 122 kN > v i d = 50 mm ớ

Các thông s c a : ố ủ ổ

d, mm r, mm

Kí Hi uệ 7610 50 D, mm 110 d1, mm 78 B, mm 40 C1, mm 34 T, mm 42,25 3 r1, mm (0) 1 11,17 C (kN) 122 C0 (kN) 108

D1, mm 86, 5 i tĩnh:

• Kh năng t ả

H s t i tr ng h ng tâm, h s t i tr ng d c tr c tra trong b ng 11.6 là: ệ ố ả ọ ướ ệ ố ả ọ ụ ả ọ

X0 = 0,5 và Y0 = 0,22.cotg = 1,11

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 38

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

T i tr ng tính toán ả ọ

1 đ ki m tra vì Q

1 > Q0, Q1 = 14,4 kN < C0 = 108 kN

Ch n Q = Q ọ ể ể

Lo i lăn này th a mãn kh năng t i tĩnh. ạ ổ ả ỏ ả

3. Ch n ọ ổ a. Ch n lo i ọ Xét t s F lăn cho tr c 3: lăn: ạ ổ ọ ấ ỉ ố a/Fr = 0 vì Fa = 0, t c là không có l c d c tr c nên ta ch n ỉ ố a/Fr: ta th y t s F ự ọ ứ ụ

lo i là bi đ m t dãy, có s đ b trí nh sau: ạ ổ ổ ơ ồ ố ỡ ộ ư

Tra b ng P2.7 ch n ọ ổ ả bi đ c trung: ỡ ỡ

Đ ng kính ườ bi (mm) 28,58 C (kN) 96,5 Co (kN) 71,7 d (mm) 80 r (mm) 3,5

Kí hi uệ ổ 316 b. Ki m nghi m kh năng t ệ B (mm) 39 : i c a ả ủ ổ

S đ b trí nh hình v ể ơ ồ ố ư D (mm) 170 ả ẽ

Khả

năng t i đ ng: ả ộ

- L c h

Các l c tác d ng vào : ụ ự ổ

- L c h

ng tâm t i g i A (g i 0): ự ướ ạ ố ố

ng tâm t i g i C (g i 1): ự ướ ạ ố ố

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 39

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Thay s vào bi u th c tính t i tr ng quy c: ứ ể ố ả ọ ướ

Trong đó: V – h s k đ n vòng nào quay ệ ố ể ế

– h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ưở ng c a nhi ủ t đ ệ ộ

– h s k đ n đ t tính t i tr ng ệ ố ể ế ặ ả ọ

X – h s t i tr ng h ng tâm ệ ố ả ọ ướ

Y – h s t ệ ố ả ọ i tr ng d c tr c ụ ọ

Vòng trong quay V = 1

Nhi ệ ộ t đ làm vi c không l n, h p gi m t c công su t nh ỏ ộ ệ ấ ả ớ ố

Tra b ng 11.3, v i t ớ ả ọ ẹ i tr ng va đ p nh ậ ả

T đó:ừ

1 đ tính toán vì Q

1 > Q0:

 T i tr ng đ ng

Ch n Q = Q ọ ể

ả ọ ộ

Trong đó: L – tu i th tính b ng tri u vòng quay. ằ ệ ọ ổ

m – b c đ lăn, v i bi thì m = 3 ậ ườ ng cong m i khi th v ỏ ử ề ổ ớ ổ

Nên

Do lo i lăn đã ch n đ m b o kh năng t i đ ng. ạ ổ ả ả ả ọ ả ộ

i tĩnh:

• Kh năng t ả

H s t i tr ng h ng tâm, h s t i tr ng d c tr c tra trong b ng 11.6 là: ệ ố ả ọ ướ ệ ố ả ọ ụ ả ọ

X0 = 0,6 và Y0 = 0,5

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 40

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

T i tr ng tính toán ả ọ

1 đ ki m tra vì Q

1 > Q0, Q1 = 15 kN < C0 = 71,7 kN

Ch n Q = Q ọ ể ể

Lo i lăn này th a mãn kh năng t i tĩnh. ạ ổ ả ỏ ả

Ơ

PH N VI: THI T K V H P GI M T C, BÔI TR N. Ế ĐI U CH NH ĂN KH P

Ế Ỏ Ộ Ỉ

ng nh . Ch n v t li u đ đúc

Ề 1. Tính k t c u c a v h p: ỉ

ế ấ ủ ỏ ộ ả Ch tiêu c a v h p gi m t c là đ c ng cao và kh i l ố ủ ỏ ộ ộ ứ ố ượ ậ ệ ể ỏ ọ

h p gi m t c là gang xám có kí ki u GX 15-32 ộ ệ ả ố

Ch n b m t l p ghép n p và thân đi qua tâm tr c. ắ ề ặ ắ ụ ọ

Các kích th c trình bày b n sau. c c b n đ ướ ơ ả ượ ở ả

2. Bôi tr n trong h p gi m t c: ơ ộ ố

L y chi u sâu ngâm d u kho ng ¼ bán kính c a bánh răng c p ch m kho ng 30 mm. ả ả ủ ề ầ ấ ấ ả ậ

3. D u bôi tr n h p gi m t c: ơ ộ Ch n lo i d u là d u công nghi p 45. ầ ọ ầ ạ ầ ố ệ

4. L p bánh răng trên tr c: ụ ắ

Đ l p bánh răng trên tr c ta dùng m i ghép then và ch n ki u l p là H7/k6 vì nó ch u ị ể ắ ể ắ ụ ố ọ

t i v a và va đ p nh ả ừ ậ ẹ

ề ự ỉ

5. Đi u ch nh s ăn kh p ự ớ ớ ủ ộ Đ đi u ch nh s ăn kh p c a h p gi m t c bánh răng tr này ta ch n chi u r ng bánh ố ề ộ ể ề ụ ả ọ ỉ

răng nh tăng lên 10% so v i chi u r ng bánh răng l n. ớ ề ộ ỏ ớ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 41

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Các kích th c c a các phân t ướ ủ ử ấ ạ c u t o nên h p gi m t c đúc: ộ ố ả

(Theo b ng 18.5, tài li u (2), trang 85) ệ ả

Bi u th c tính toán ứ ể

ộ ộ

ắ Gân tăng c ng: Chi u dày, e Chi u cao, h

, ch n e = 10 mm ọ , ch n h = 48 mm ọ 0 kho ng 2 ả

Tên g iọ Chi u dày: Thân h p, ề N p h p, ề ứ ề Đ d c ộ ố ườ

3

5

3

4 = 24 mm

3

3 = 25 mm S3 = (1,4 1,8)d3, ch n Sọ S4 = (0,9 1)S3 = (22,5 25), ch n Sọ K3 = K2 – (3 5) = 50 – 5 = 45 mm

ộ ộ ắ

2

3, D2 : K

: E ổ ạ

vít,D ỗ ạ ổ 2 và C (k là tâm bulông đ n mép ế

Đ ng kính: Bulông n n, dề 1 Bulông c nh , d ổ 2 Bulông ghép bích n p và thân, d , d Vít ghép l p ắ ổ 4 Vít l p ghép c a thăm d u, d ử ầ ắ M t bích ghép n p và thân: ắ Chi u dày bích thân h p, S ề Chi u dày bích n p h p, S ề 4 B r ng bích n p và thân, K ắ ề ộ c g i tr c: Kích th ướ ố ụ Đ ng kính ngoài và tâm l ườ B r ng m t ghép bulông c nh ề ộ bulông c nh Tâm l ỗ kho ng cách t ừ ả l )ỗ Chi u cao h bulông và kích th ề ướ ụ ộ ỗ ặ c m t

1 = 28 mm

Đ nh theo kích th c n p ướ ắ ổ K2 = E2 + R2 + (3 5) = 25,6+20,8+3,6=50 mm E2 = 1,6d2 = 1,6.16 = 25,6 mm R2 = 1,3d2 = 1,3.16 = 20,8 mm C = D3/2 h: ph thu c tâm l t aự

1 và q

1 = 58

i S ầ ồ 1

M t đ h p: ặ ế ộ Chi u dày: khi không có ph n l B r ng m t đ h p, K ặ ế ộ ề ề ộ

S1 = (1,3 1,5)d1 = (26 30), ch n Sọ K1 3.d1 = 3.20 = 60 mm, ch n Kọ q = K1 + 2 = 58 + 2.10 = 78 mm

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 42

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

t: ế ở ữ

ặ ng bulông n n Z Z = (L + B)/ (200 300) Khe h gi a các chi ti Gi a bánh răng v i thành h p ữ ộ ớ Gi a đ nh bánh răng l n v i đáy h p ữ ỉ ộ ớ Gi a m t bên các bánh răng v i nhau. ữ S l ề ố ượ

PH N VII: CH N C P CHÍNH XÁC L P GHÉP

Ọ Ấ

ọ ấ Ch n c p chính xác: 11 1. Ch n c p chính xác ọ ấ

ể ắ

vì khi đó có th ti 2. Ch n ki u l p: u tiên s d ng h th ng l ệ ố ọ ử ụ Ư ỗ ể ế t ki m đ ệ ượ ờ ả c chi phí gia công nh gi m

c s l ng d ng c c t và d ng c ki m tra khi gia công l b t đ ớ ượ ố ượ ụ ể ụ ắ ụ ụ . ỗ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 43

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

lăn trên tr c là k6; ki u l p lăn lên v Đ thu n ti n khi l p ệ ắ ổ ể ậ lăn ta ch n ki u l p ọ ể ắ ổ ể ắ ổ ụ ỏ

h p là H7, cho c ba c p ộ . ặ ổ ả

Tr c 1: ki u l p ph i h p trên b n v : l p n p lăn lên v là H7/e8; l p b c ch n gi ể ắ ố ợ ẽ ắ ắ ổ ụ ả ắ ạ ặ ỏ ữ

bánh răng và lăn F8/k6 và D8/k6; l p bánh răng lên tr c là H7/k6. ổ ụ ắ

Tr c 2: ki u l p ph i h p trên b n v : l p n p lăn lên v là H7/d8; l p b c ch n gi ể ắ ố ợ ẽ ắ ắ ổ ụ ả ắ ạ ặ ỏ ữ

bánh răng và lăn F9/k6; l p bánh răng lên tr c là H7/k6. ổ ụ ắ

Tr c 3: ki u l p ph i h p trên b n v : l p n p lăn lên v là H7/d9; l p b c ch n gi ể ắ ố ợ ẽ ắ ắ ổ ụ ả ặ ạ ắ ỏ ữ

bánh răng và lăn F9/k6; l p bánh răng lên tr c là H7/k6. ổ ụ ắ

i h n c a kích th c then theo chi u r ng b – h9. Sai l ch gi ệ ớ ạ ủ ướ ề ộ

Sai l ch gi ệ ớ ạ ủ i h n c a rãnh then trên tr c, ghép trung gian – N9. ụ

3. Dung sai:

Đ l p ghép vòng trong lên tr c và vòng ngoài lên v , ng i ta s d ng các mi n dung ể ắ ụ ỏ ườ ử ụ ề

sai tiêu chu n c a tr c và l ụ ủ ẩ ỗ ủ theo TCVN 2245-77 ph i h p v i các mi n dung sai c a ố ợ ề ớ

các vòng .ổ

Mi n dung sai và sai l ch gi i h n c a l v i các ki u l p u tiên: ề ệ ớ ạ ủ ỗ ớ ể ắ ư

Mi n dung sai ề

H7 D8 F8 D9 E9 F9 Kích th cướ mm

Sai l ch gi ệ ớ ạ m m i h n

+72 +20 +87 +25 +104 +30 +123 +36 +143 +43

i h n c a tr c v i các ki u l p u tiên: +98 +21 Trên 24 +65 0 đ n 30 ế +119 +25 Trên 30 +80 0 đ n 50 ế +146 +30 Trên 50 +100 0 đ n 80 ế +174 +35 Trên 80 +120 0 đ n 120 ế +208 +40 Trên 120 +145 đ n 180 0 ế Mi n dung sai và sai l ch gi ệ ề +53 +20 +64 +25 +76 +30 +90 +36 +106 +43 ớ ạ ủ +117 +65 +142 +80 +174 +100 +207 +120 +245 +145 ụ ớ +92 +40 +112 +50 +134 +60 +159 +72 +185 +85 ể ắ ư

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 44

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Mi n dung sai ề

cướ d9 e8 d8 k6 Kích th mm

Sai l ch gi ệ ớ ạ m m i h n

-65 -117 -40 -73 -65 -98 +15 +2 Trên 24 đ n 30 ế

-80

-80 -142 -50 -89 -119 +18 +2 Trên 30 đ n 50 ế

-100 -174 -60 -106 -100 -146 +21 +2 Trên 50 đ n 80 ế

-120 -207 -72 -126 -120 -174 +25 +3 Trên 80 đ n 120 ế

-145 -245 -85 -148 -145 -208 +28 +3 Trên 120 đ n 180 ế

- Tr c 1:ụ

Dung sai các m i ghép là: ố

Ki u ghép ể Khe h , đ dôi ở ộ

cướ

cướ

Dung sai +15 +2 +15 +2 Ghép Kích th tr cụ Kích th tr cụ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 45

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

Kích th trên v l ỗ cướ ỏ

+23 -18

Ghép bánh răng nghiêng

+161 +72 trên l Ghép n pắ ổ ỗ

+96 +50

Ghép b cạ lót trên tr cụ

+51 +5

- Tr c 2:ụ

+35 0 +25 0 +18 +2 +35 0 -72 -126 +98 +65 +15 +2 +53 +20 +15 +2 Ghép vòng ch n m ỡ ặ trên tr cụ

Ki u ghép ể Khe h , đ dôi ở ộ

cướ

cướ ỏ

Ghép Kích th tr cụ Kích th l trên v ỗ Ghép bánh

Dung sai +18 +2 +35 0 +30 0 +28 -21

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 46

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

răng nghiêng

+28 -21 Ghép bánh răng th ngẳ

trên l +209 +120 Ghép n pắ ổ ỗ

+110 +32 Ghép b cạ trên lót tr cụ

- Tr c 3:ụ

+85 +7 Ghép vòng ch n m ỡ ặ trên tr cụ +21 +2 +30 0 +21 +2 +35 0 -120 -174 +112 +50 +18 +2 +87 +25 +18 +2

Ki u ghép ể Khe h , đ dôi ở ộ

cướ

cướ

Ghép Kích th tr cụ Kích th tr cụ Kích th trên v l ỗ cướ ỏ

+32 -25 Ghép bánh răng th ngẳ

Dung sai +21 +2 +21 +2 +40 0 +35 0 +25 +3 +40 0 +188 +85

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 47

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

trên l Ghép n pắ ổ ỗ

+144 +79

Ghép b cạ lót trên tr cụ

+74 +9

-85 -148 +146 +100 +21 +2 +76 +30 +21 +2 Ghép vòng ỡ ch n m ặ trên tr cụ

L p then trên tr c: ụ ắ

Ghép Ki u ghép Dung sai ể Khe h , đ dôi ở ộ

+43 0 +86 0

0 -43

+43 0

+86 0

0 -43

+52 0 +104 0

0 -52 then Ghép trong m iố ghép bánh răng nghiêng ở tr c 1ụ then Ghép trong m iố ghép bánh răng nghiêng ở tr c 2ụ then Ghép trong m iố ghép bánh ở răng th ng ẳ tr c 2ụ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 48

ươ

Đ án thi

t k HTTĐ C Khí

GVHD: Th.S H Ng c Th Quang

ế ế

ơ

ế

+104 0 +52 0

0 -52 Ghép then trong m iố ghép bánh răng th ng ẳ ở tr c 3ụ

SVTK: Nguy n Văn V

ng

Trang 49

ươ