Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ụ ụ M c L c
ầ ờ L i nói đ u .............................................................................................
ươ ớ ệ Ch ng 1 : Gi i thi u chung........................................................
ề ệ ạ 1.1 Khái ni m chung và phân lo i máy nghi n......................................
ệ 1.1.1. Khái ni m.............................................................................
ế ấ a. Theo k t c u...........................................................................
ể ặ ệ b. Theo đ c đi m công ngh ......................................................
ế ộ ệ c. Theo ch đ làm vi c.............................................................
ọ ề ể ằ ọ ế ế 1.1.2. Ch n máy : ch n máy nghi n b ng lá đánh đ thi t k mô hình.
a. u đi m Ư ể :...............................................................................
ế b. Khuy t đi m ể :........................................................................
ươ ọ ế ế Ch ng 2 : Ch n và tính toán thi t k máy tính toán .........................
ọ 2.1. ch n máy……………………….……………………………….
Ư ể a. u đi m………………………………………………………
ượ ể b. Nh c đi m……………………………………………………
ơ ồ 2.2: S đ nguyên lí………...................................................................
ộ ằ ề 2.2.2. Máy nghi n b t b ng lá đánh :..................................................
ơ ồ a. S đ máy.............................................................................
b. Nguyên lý làm vi cệ :............................................................
2.3. Tính toán………………………………………………………..
ế ế ọ ộ ơ 23..1.Thi t k và ch n đ ng c ....................................................
ế ế ộ ề 2.3.2. Thi t k b truy n đai.........................................................
ế ế ụ 2.3.3. Thi t k tr c và tính then....................................................
ế ế ụ 2.3.4. Thi t k tr c.....................................................................
ậ ệ ế ạ ệ ả ọ 2.3.5. Ch n v t li u ch t o là thép 45 tôi c i thi n có
ứ ấ ắ =600 MPa , ng su t xo n cho phép []=1220 MPa ,
ọ Ch n []=16.....................................................................
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 1
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ơ ộ ườ ị ụ 2.3.6 Xác đ nh s b đ ng kính tr c .....................................
ụ ề ị a/ Xác đ nh chi u dài tr c ......................................................
ạ ể ị b/ Xác đ nh mômen t i các đi m……………………………
ế ế ụ 2.4. Thi t k tr c và then
ế ế ụ 2.4.1. Thi t k tr ……………….
ơ ộ ươ ị ụ 2.4.2. Xác đ nh s b đ ng kinh tr c ………………………..
ơ ộ ụ ệ ị a. Xác đ nh s b chi u đài tr c…………………………..
ể ị ị b. Xác đ nh mômen ta các đi m…………………………..
ộ ề ọ ể c. Tính và ch n then, ki m tra đ b n……………………..
ổ 2.5 Tính lăn ………………………………………………..
ạ ổ ọ ụ 2.5.1.Ch n lo i lăn cho tr c I………………………………
ọ ủ ố ị 2.6 Xác đ nh các thông s hình h c c a máy…………………
ả ừ ụ ế 2.6.1 Kho ng cách t tr c đ n lá đánh……………………….
ướ ọ 2.6.2 L i l c…………………………………………………
2.6.3 Lá đánh…………………………………………………
ệ ệ 2.6.4 Mi ng vào nguyên li u…………………………………
ố ộ ễ ậ ạ ị a/ Xác đ nh các thông s b ph n ph u n p………………
ươ ế ế Ch ng 3. Thi ụ t k quy trinh gia công tr c
ụ 3.1 Các nguyên công gia công tr c…………………………..
ọ ươ ế ạ 3.1.1 Ch n ph ng pháp ch t o phôi……………………….
ế ế ệ ế ạ ế 3.1.2 Thi t k quy trình công ngh ch t o chi ti t ………….
ậ ề ặ ầ ể ặ ầ ỷ ề 3.1.3. Phân tích các đ c đi m v yêu c u k thu t b m t c n
gia công………………………………………………
ự ươ ọ 3.2 Trình t các nguyên công , ph ng pháp gia công :ch n
ế ị ệ ỗ máy dao thi t b công ngh cho m i nguyên công……….
ự 3.3. Trình t các nguyên công ………………………………
ẩ ị a. công chu n b ………………………………………..
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 2
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
b. Gia công ……………………………………………….
c. Gia công ………………………….
ươ ọ a. Ch n ph ng pháp gia công ………………………………
ơ ồ ị ẹ ị ặ 3.3 S đ đ nh v và k p ch t………………………………….
Ặ Ầ Ệ NGUYÊN CÔNG 1: TI N HAI M T Đ U VÀ KHOAN
Ỗ HAI L TÂM……………………
Ặ Ệ Ặ NGUYÊN CÔNG 2 : TI N M T TR Ụ (cid:0) 45 TI N M T Ệ
TR Ụ (cid:0) 40 VÀ (cid:0) 35……………
NGUYÊN CÔNG 3 : PHAY RÃNH THEN ……………… Ề Ặ (cid:0) 40,(cid:0) 45,(cid:0) 35……… NGUYÊN CÔNG 5 : MÀI B M T
Ể NGUYÊN CÔNG 6 : KI M TRA…………………………
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O………………………………………..
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 3
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
Ờ Ầ L I NÓI Đ U
ậ ứ c s quan
ộ ầ ặ ầ ệ ướ ờ ẫ ủ ượ ự ễ ố ng d n c a th y cô trong b môn, đ c bi
ả ơ ự ậ
ẽ ữ t là th y Nguy n Lê Văn. ỉ ạ ầ ữ
ỹ ọ ệ ậ ủ ướ ệ
ầ ự ể
ủ ướ ữ ữ ượ ụ
ỉ ầ ệ ươ
ự ầ ươ ờ c.Trong th i gian tr l ng th c ph c v cho nhu c u trong n
ệ ệ ữ ế
ọ ụ ầ c ta đ n thu n là m t n ấ ướ ổ ề ướ
ả ng khá cao s n l
ế ượ ầ ươ ướ ự ư ả
ầ ộ
ẩ ấ c nhu c u l ố ữ ẩ ấ ng nông s n xu t kh u thì l
ượ ấ ả ệ ữ ắ
ầ
ụ ữ ệ ạ
ế ế ằ ộ ắ ể ộ ể ả ạ ề ấ
Ồ Ố Ệ ề ề ọ
ề ộ ớ ố
ấ ấ ế ế ả
ạ ứ ả
ụ ụ ự ể ộ Trong su t th i gian tìm tòi và nghiên c u chúng em luôn nh n đ tâm h Chúng em xin chân thành c m n s t n tình ch d y c a th y cô vì đó là ườ c trên con đ ng nh ng kinh nghi m quý báu s giúp chúng em v ng b ể ọ ậ khoa h c k thu t .Trong quá trình h c t p và th c hi n không th tránh ế ắ ể ậ c nh ng thi u sót, mong th y cô t n tình góp ý đ chúng em có th kh c đ ộ ướ ơ ướ ế c c đây n ph c nh ng thi u sót c a mình. Tr ư ự ả ứ ấ ả ng th c s n xu t ra ph n nào ch đáp ng s n xu t nông nghi p ,nh ng l ụ ụ ở ạ ầ i nhu c u l ả t Nam đã có nh ng thay đ i v qu n lý kinh t đây ,nông nghi p Vi nông ệ ặ ớ ạ ứ ệ c ngo t l n trong nông nghi p và ng d ng khoa h c công ngh đã t o b ớ ự ằ ả ượ ưở ệ ng nông s n h ng năm không nghi p. V i s tăng tr ữ ệ c mà còn đ a Vi ng th c trong n nh ng gi t Nam i quy t đ ả ấ ề ở tr thành m t trong nh ng qu c gia hàng đ u v xu t kh u nông s n. Bên ả ả ượ ồ ạ ng nông s n s n xu t ra còn là ngu n c nh l ả ế ế ụ ắ cung c p nguyên li u cho nghành ch bi n nông s n. N m b t nh ng m c ế ạ ữ tiêu và yêu c u trong ngành ch bi n, nh ng nhà ch t o máy đã phát minh ra ư ụ ơ ệ nh ng lo i máy móc ch y b ng đ ng c đi n đ ph c v công vi c nh : máy nghi n ,máy s y, máy c t lát…đ gi m lao đ ng chân tay và tăng năng su t.ấ ế ế Trong đ tài “Đ ÁN T T NGHI P”, chúng em ch n đ tài “Thi t k mô ể hình máy nghi n b t ngũ c c v i công su t 80 kg/h, giúp chúng em hi u sâu ượ ộ ệ ề ơ c m t h n v lo i máy ch bi n trong s n xu t nông nghi p này và có đ ể ườ ướ ố ế ng ,đ c khi ra tr s ki n th c căn b n làm hành trang cho chúng em tr ấ ướ ầ c . ph c v cho xã h i ,góp ph n xây d ng và phát tri n đ t n
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 4
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ƯƠ Ớ CH
ệ NG 1: GI ạ
1.1 Khái ni m chung và phân lo i máy nghi n
Ệ I THI U CHUNG ề :
ề ả ế ế ấ ủ ả ầ 1.1.1 Khái ni mệ : Trong dây chuy n s n xu t c a các ngành ch bi n nông s n c n có
ệ ở ạ ế ế ể ạ ấ ộ nguyên li u d ng b t đ cung c p cho các công đo n ch bi n. Máy
ụ ệ ề ệ ể ề ả ậ ấ ỏ nghi n là máy đ m nh n nhi m v nghi n nh nguyên li u đ cung c p cho
ế ế ạ công đo n ch bi n.
ế ấ ề ể ạ ạ ả ộ 1.1.2 Phân lo iạ : Các lo i máy nghi n b t có th phân lo i theo k t c u và kh năng làm
vi c.ệ
ế ấ : a. theo k t c u ạ : ồ G m các lo i
ề
Máy nghi n lá đánh.
ề ề ằ
Máy nghi n b ng dĩa nghi n.
ố ị ộ
ậ ấ ơ ả b ph n c p li u ch y qua m t s khâu sàng
ộ ố ề ẩ
ộ ậ ề ạ ệ ừ ộ ệ ả ề ủ ặ c đ y vào khoang nghi n c a c p đĩa nghi n.T i đây ộ ượ ầ ề ạ ạ ẩ c c n g t đ y vào
ệ ộ Nguyên lý: b ph n c b n là hai đĩa nghi n (m t đĩa c đ nh và m t đĩa quay). H t li u t ọ ồ ượ l c r i đ ề ễ di n ra quá trình nghi n. Sau đó b t nghi n đ ử c a thoát li u.
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 5
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ề ằ ề Hình 1.1: Máy nghi n b ng dĩa nghi n
ề ả ỉ ằ ề ượ c khe nghi n b ng cách đi u ch nh kho ng cách
ữ
ữ ổ ụ ệ ị ừ ố ị tr và b máy c đ nh giúp ngăn ng a
i.ả ượ ụ ể ố ớ ậ ố ạ
ụ ề ề
c đi m: năng su t th p do v n t c tr c nghi n nh . Đ i v i lo i ứ ạ ẻ ề ỏ ượ ử ụ c s d ng) ậ ệ ấ ế ấ ậ ệ ề ầ ư nghi n ép các v t li u d o, nhão và các v t li u có d u nh
ụ ụ Ứ ậ Ư ể u đi m: ỉ ể ề + Có th đi u ch nh đ ề ụ gi a hai tr c nghi n. ệ ố + Có h th ng lò xo ch u nén gi a quá t ấ Nh máy nghi n nhi u tr c thì k t c u ph c t p (ít đ ng d ng: đ u ph ng.
ề
Máy nghi n bi.
ắ ặ ề ề
ặ ạ ậ ệ ự
ệ ả ự ẩ ả
ậ ệ ấ ị ử ậ ệ ấ ả ọ ỷ
ể ề ề ề có hai ki u nghi n đó là nghi n khô và nghi n ể : Máy nghi n bi
ế ị ề ằ ể ố t b xoay ròn hình ng ki u n m. t, nó là thi
Ứ ượ ử ể ụ : Máy nghi n bi dùng đ nghi n các lo i qu ng s t, đ c s ng d ng ộ ụ d ng r ng rãi trong các ngành khai thác qu ng, v t li u xây d ng, ngành ể công nghi p s n xu t xi măng, s n ph m silicat, v t li u xây d ng ki u ố ớ m i, v t li u ch u l a, phân hoá h c, trong ngành s n xu t thu tinh,g m s …ứ ặ Đ c đi m ướ Nguyên lý làm vi cệ :
ộ ể
ệ ừ ể ậ ệ ứ
ạ ậ
ụ ấ ị ề ậ ệ ứ ấ
ấ ấ ầ
ậ ệ ạ ậ ệ ề ộ ậ Bánh răng bên ngoài chuy n đ ng, có hai khoang, ki u carô. V t ắ ố ấ ế ị ấ t b c p v t li u qua tr c xu n c vào khoang th nh t, li u t thi ề ố ơ ớ ộ i đ cao nh t d nh r i xu ng, đ p m nh và nghi n mang thép bi lên t ậ ệ v t li u. Sau khi v t li u nghi n thô trong khoang th nh t, qua t m ngăn khoang t ng riêng vào khoang th hai, trong khoang này có t m lót côn và thép bi, nghi n v t li u l ứ ờ i. Sau m t th i gian v t li u
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 6
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ề ậ ệ ư ạ
ộ ộ ề nghi n ra d ng b t ng ng máy và cho v t li u ra ngoài, hoàn thành quá trình nghi n b t.
ề Hình 1.2: Máy nghi n bi
ặ
ể : ề ạ ộ ẩ ệ ượ b. Theo đ c đi m Lo i máy nghi n b t ộ ướ : đ m nguyên li u v t t 85% (cid:0) 90% kích
ướ ế ệ ề ả ộ th c máy ) và nghi n kho ng 515 phút k t thúc m t chu kì làm vi c.
ả ề ẩ
ề ạ ộ ộ ẩ ệ ượ c. Theo s n ph m nghi n Lo i máy nghi n b t khô : đ m nguyên li u không v t quá 7% (cid:0) 9%
ộ ỗ ộ ẩ ề ạ ợ ượ Lo i máy nghi n b t h n h p có đ m không v t quá 8% (cid:0) 9%
ệ :
ụ ệ ệ ạ ạ ấ ế ộ d. Theo ch đ làm vi c Lo i máy làm vi c nguyên li u n p và l y ra liên t c.
ệ ượ ổ ệ ạ ỳ Lo i máy làm vi c theo chu k nguyên li u đ c đ vào máy (tùy theo
ườ ả : đ ẩ ng kính s n ph m d > 20 mm ề Nghi n thô
ườ ẩ ừ ế Nghi n v a ề ừ : đ ả ng kính s n ph m d t 1 đ n 5 mm.
ườ ẩ ừ ế ề Nghi n m n ị : đ ả ng kính s n ph m d t 0,15 đ n 0,01 mm.
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 7
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ƯƠ Ọ Ế Ế CH NG 2 : CH N VÀ TÍNH TOÁN THI T K MÁY
ề ẩ ả ọ ộ ọ 2.1 Ch n máy ạ ằ :Ch n máy nghi n b t khô b ng lá đánh, cho s n ph m h t
ị ề nghi n m n.
a. Ưu đi mể :
ụ ệ ạ ấ ệ Máy làm vi c nguyên li u n p và l y ra liên t c.
ễ ế ạ ế ấ ư ấ ơ K t c u đ n giãn d ch t o nh ng có năng su t cao và tiêu hao năng l ượ ng
ả ưỡ ặ ắ ấ ữ ễ ữ ít. Chi phí l p đ t th p, b o d ng và s a ch a d dàng, nhanh chóng.
ề ể ỏ ơ Có th nghi n đ t đ ạ ộ m nị qua l iướ sàn 150(cid:0) m không nh h n 95%.
ề ượ ậ ắ ệ Nguyên li u nghi n đ ạ c đa d ng nh ậ ư : mì, đ u xanh , ạ đ u nành ,b p ,g o
ế n p ….
ể ế b. Khuy t đi m
ề ượ ữ ẻ ậ ẩ ặ ể Không th nghi n đ c nh ng v t liêu m, d o, ho c bám dính.
ụ ề ề ể ằ ạ ố Máy nghi n b ng lá đánh là lo i máy chuyên d ng đ nghi n ngũ c c.
ề ả ầ ằ ầ ộ ỉ ị C n ph i đi u ch nh lá cân b ng và đúng v trí nên yêu c u đ chính xác
cao.
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 8
Ợ Ồ Ổ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
Ơ Ồ
ơ ồ 2.2: S Đ NGUYÊN LÝ ề ộ ằ 2.2.1 Máy nghi n b t b ng lá đánh : a. S đ máy :
ơ ồ Hình 2.1: S đ máy xay b t b ng lá đánh
ệ ộ ằ ử 1/ Pu ly 4/ Ph uễ vào nguyên liệu 7/ C a ra nguyên li u 10. L iướ
ộ ưỡ ề ấ ơ 2/ Đ ng c 5/ L i gà 8/ T m nghi n
3/ Lá đánh 6/ thân máy 9/ Dây đai
b. Nguyên lý làm viêc:
ệ ượ ư ụ ớ ệ ễ ậ Nguyên li u đ ứ c đ a vào qua ph u. Máy làm vi c liên t c v i ch u đ ng
ụ ậ ơ ố ị ờ ộ yên và lá đánh quay quanh tr c nh đ ng c làm cho ngũ c c b va đ p và
ề ầ ớ ấ ụ ề ề ế ị ti p xúc nhi u l n v i t m nghi n nên b nghi n m n.
ụ ự Do l c quán tính sinh ra khi lá đánh quay quanh tr c nên cho phép máy
ớ ậ ố ớ ệ ớ ấ ủ quay v i v n t c l n nên năng su t c a máy l n , nguyên li u xay xong s ẽ
ướ ư ạ ượ ệ đ ượ ướ c h ng ra phía l i sàn và ra ngoài, khi nguyên li u ch a đ t đ c kích
ướ ẽ ị ữ ạ ầ ế ụ ể ạ ướ th c yêu c u thì s b gi l ề i và ti p t c nghi n đ đ t kích th c.
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 9
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ụ ộ ậ ơ ộ ộ ơ 1.đ ng c 2.tr c đ ng c 3.puly 4.b ph n công tác
ơ ồ ộ ộ ằ ề ủ Hình 2.2: S đ đ ng c a máy nghi n b t b ng lá
2.3: TÍNH TOÁN
ế ế ọ ộ ơ 2.3.1: Thi t k và ch n đ ng c :
ệ ủ ộ Hình 2.3: Nguyên lý làm vi c c a máy xoay b t
ề ệ ấ ạ ớ ị ườ đ ng kính * Máy làm vi c v i năng su t Q=80(kg/h) và nghi n h t m n (
ừ ậ ố ế ạ ẩ ả s n ph m d t ầ 0,15 đ n 0,01 mm) nên c n có v n t c v đ t 1,90 m/s
ấ ủ Ta có công su t c a máy:
Plv ==4,75 (kw) TL : GTKDĐ(T1)
ấ ủ ộ Công su t c a đ ng c đi n ơ ệ :
ả P= (Theo b ng 2.1 Tr 27 sách TKCTM)
P= =5 (kw)
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 10
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ề ệ ấ ả ộ V i ớ (cid:0) = 0,95 hi u su t truy n đ ng (Theo b ng 2.1 Tr 27 sách TKCTM)
ơ ộ ố ủ ộ ị ơ Xác đ nh s b s vòng quay c a đ ng c
ủ ộ ố ơ Tính s vòng quay c a đ ng c
ọ ơ ộ ỷ ố ề ủ ề ậ ả ộ Ch n s b t s truy n c a các b truy n theo b ng 2.4(sách tkdđ t p 1)
d=3,5
ọ ỉ ố ề ề ủ ộ Ch n t s truy n c a b truy n đai u
ơ ộ ủ ộ ố S vòng quay s b c a đ ng c n ơ sb = nbt.u
ơ ị ầ ộ ỏ ả Đ ng c ch u ph i th a mãn yêu c u
Pdc ≥ pct
Nđp ͌ nsb suy ra tmm / t ≤ tk / tdn
ụ ụ ự ế ả ậ D a vào b ng p1.1 đ n p1.7 ph l c sách TKDĐ t p 1
ạ ọ Ta ch n lo i: 4A112M4Y3
ố ư ơ ộ ọ Đ ng c ta ch n có các thông s nh sau:
ể ậ ố % Tmm/Tdn Tk/Tdn
ộ Ki u đ ng cơ 4A112M4Y3 Công ấ su t(KW) 5,5 V n t c quay (v/p) 1425 0,85 85,5 2,2 2,0
đb= 1500 (v/p)
nđc= 1425 (v/p) ch n nọ
n ==
nct ==2850 (v/p)
ct =2850 (v/p)
Ch n nọ
Trong đó:
ủ ộ ơ ố nđc : S vòng quay c a đ ng c (v/p)
ố ộ ồ nđb : S vòng quay đ ng b (v/p)
ầ ố ế t (v/p) nct : S vòng quay c n thi
Tđc = ==25316,67 (N.mm) (CT5.2 CTM)
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 11
Ợ Ồ Ổ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
Tct= == =45134,7 (N.mm)
Trong đó :
Tr cụ
ơ ụ Thông số ụ ộ Tr c đ ng c Tr c máy
ề ộ Tên b truy n
Đai thang 0,5
ỉ ố ề
5,5 4,7 T s truy n u ấ Công su t (kw)
ố 1500 2850 S vòng quay
(Vòng/phút)
Moomen xo nắ 25316,67 45134,7
(N/mm )
ct : momen xo n c n thi
ơ ắ ầ ế t ắ ủ Tđc : mômen xo n c a đông c T
ế ế ộ ề 2..3.2: Thi t k b truy n đai .
ạ ạ ọ (cid:0) Ch n lo i đai thang lo i B
1 =250 (mm)
ạ ườ ọ (cid:0) Ch n lo i đ ng kính bánh đai d
(cid:0) ậ ố V n t c đai:
V= (CT 4.5 Trang 8 CTM)
= = 19,03(m/s)
(cid:0) V y Vậ Vmax =25 m/s
ườ Đ ng kính bánh đai d2 v i ớ (cid:0) =0,02
d2= u.d1/(1(cid:0) ) (4.2) []Trang 7 CTM
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 12
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
d2=.250/(10.02)= 127,5 (mm)
ọ Ch n d2= 140 (mm)
ỉ ố ề (cid:0) T s truy n th c t ự ế :
ut =
ut ==0,75 (2.6) []Trang 8 CTM)
ọ ơ ộ ụ ả (cid:0) Ch n s b kho ng cách tr c a:
ụ ả Kho ng tr c a:
a (1,52)(d1+d2)
a2(250+140)=780 (mm) (4.3)[]Trang8 CTM)
ọ Ch n a= 800 (mm)
ề (cid:0) Chi u dài dây đai :
(4.4) []Trang 8 CTM)
l = 2a + + =2(cid:0) 800+3,14+=2216,08 (mm)
ọ ề ẩ
Ch n chi u dài dây đai theo tiêu chu n : l=2240 (mm) (cid:0) Tính góc ôm:
1=180(cid:0)
(cid:0) (4.7)[]Trang 9CTM)
=180(cid:0) =172,9(cid:0) 120(cid:0)
1 đ đi u ki n
ủ ề ệ Góc ôm (cid:0)
ầ ố ị (cid:0) Xác đ nh s dây đai c n thi ế t :
Z (4.16) []Trang 14CTM
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 13
Ợ Ổ Ồ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ủ ộ ấ p Công su t trên truc bánh đai ch đ ng : p=4,7 (kw)
0]=5,5 (kw)
ấ [p0] Công su t cho phép : [p
đ=1
ệ ố ả ọ ộ i tr ng đ ng :k kđ H s t
(cid:0) =0,98
ưở ệ ố ể ế ả c(cid:0) H s k đ n nh h ng : c
u=0,5
ưở ng t ỷ ố ỷ s t ề truy n : c ệ ố ả cu –H s nh h
ưở ủ ề ng c a chi u dài đai :==0,95 ch n c ệ ố ả c1H s nh h ọ 1=0,98
ưở ủ ự ố ả ọ ề ng c a s phân b t i tr ng không đ u nh : c ệ ố ả cz –H s nh h ỏ z =0,95
Z== 2,26
ọ
Ch n Z=3 (cid:0) Tính chi u r ng bánh đai: ề ộ
B=(Z1)(cid:0) t+2e (4.17) []
=(31)(cid:0) 25,5+2(cid:0) 17 =85 (mm)
ả
ườ Trong đó : t= 25,5 ; e=17 tra b ng 2.21[2] (cid:0) Đ ng kính ngoài bánh đai :
d0= d1+2(cid:0) h (4.18)[]
d0=250+2(cid:0) 5,7 = 261,4 (mm)
ụ ự ự ị (cid:0) Xách đ nh l c căng ban đ u và l c tác d ng lên tr c ụ : ầ
ự a/L c căng ban đ u ầ :
(4.19)[]Trang97 sáchTKCTM F0 = + Fv
V2 (4.20) [] Trong đó : Fv = qm (cid:0)
Fv = 0,3(cid:0) 18,972 =107,95
V y: ậ F0 = +107,95 = 208,48 (N)
ụ ụ ự b/ L c tác d ng lên tr c:
Z (cid:0) sin () (4.21) [] Fr = 2F0(cid:0)
=2 (cid:0) 204,1 (cid:0) 3 (cid:0) sin() = 121,62 (N)
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 14
Ợ Ổ Ồ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ế ế ụ 2.4 Thi t k tr c và tính then :
ế ế ụ 2.4.1: Thi t k tr c :
1 = 5,5 kw , n1 = 1010
ụ ụ ấ Công su t trên (tr c I) là tr c P
vong/phút ,T1=3946,2Nmm
ậ ệ ế ạ ọ ệ ả 2.4.2: Ch n v t li u ch t o là thép 45 tôi c i thi n có =600 MPa , ngứ
ấ ắ su t xo n cho phép [] = 1216 MPa ,Ch n ọ [] =16.
ơ ộ ườ ụ ị 2.4.3: Xác đ nh s b đ ng kính tr c :
(cid:0) Tr c I ụ
(10.9) []Trang 114 TKCTM d1 =
Trong đó :
ườ ụ d1 – Đ ng kính tr c I
Mx – Mômen xo nắ
ủ ụ ố N – S vòng quay trong 1 phút c a tr c.
Ứ ấ [x] ng su t cho phép
d= = 53,06 mm
ẩ ọ Ch n d theo tiêu chu n d = 60 mm
ề ị ụ a. Xác đ nh chi u dài tr c
ề ơ (cid:0) Chi u dài may bánh đai :
lm =(1,21,5)d = 1,5(cid:0) 60 =90 mm (10.10) []Trang 114 TKCTM
Ch n lọ m = 90 mm
ề ơ (cid:0) Chi u dài may lá đánh
lm1 =(1,22,0)d =2,0 * 200 = 400 mm (10.11) []
Ch n lọ m1 =400 mm
F1 = = = 39,46 (N) (10.1) []
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 15
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ự ướ (cid:0) l c h ng tâm
(cid:0) tg200 =14,36 (10.1) [] Fr=Ft(cid:0) tg w =39,46 α
ế ấ ả Hình 2.4: Phát th o k t c u máy và kích th ướ ơ ộ c s b
ơ ồ ặ ự Hình 2.5: s đ đ t l c
ơ ồ ặ ự ể ồ Hình 2.6: S đ đ t l c vào bi u đ môme
ặ (cid:0) Xét trong m t ph ng (OXZ) ta có : ẳ
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 16
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
(cid:0) MD =Fty (lc12+l11) – Faxl11+ Ft1(l11l13)= 0
(cid:0) Fax = = 0
Fax = = 814,8 (N) (cid:0) Fx = (cid:0) Fty (cid:0) Fax + Ft (cid:0) Fbx =0
(cid:0) Fbx = (cid:0) (Fax+ Fty + Fx)+Ft1 = (cid:0) (814,8+76,8)+39,46 =997,2 (N)
ặ (cid:0) Xét trong m t ph ng (YOZ) ta có : ẳ
(cid:0) MD = (cid:0) Fay(cid:0) l11+ Fr1(l11(cid:0) l13)(cid:0) Ma1 =0
Ma1 = Fa1(cid:0) dw1= 0 ;vì Fa1 =0
(cid:0) Fay===792,45(N)
(cid:0) Fy = (cid:0) Fay+ Fr1(cid:0) Fby =0
(cid:0) Fby = Fr1(cid:0) Fay = 33,24 (cid:0) 792,45(N)
(cid:0) Ph n l c g i đ : ả ự ố ỡ
Ray = 792,45 (N)
Rax = 814,8 (N)
Rby = 792,45 (N)
Rbx = 997,2 (N)
ủ ụ ề Chi u dài c a tr c
l= l11+l12
V i ớ
l12= k3+ hn+lm+
l12=30+36+180+= 277 (mm)
l11=2l23 =0,5(lm1+b)+k1+k2
l11=0,5(600+124)+60+40=462 (mm)
l =277+462= 739 (mm)
ọ Ch n l = 740 (mm)
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 17
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ơ ồ ả ụ Hình 2.7: S đ kho ng cách tr c
ị ạ ể
b. Xác đ nh mômen t
i các đi m
Mxa1 = Fty (cid:0) l12 =76,8(cid:0) 277 =21273,6(N.mm)
=814,8 (cid:0) =188218,8 (N.mm) Mxb1 =Fax (cid:0)
Mya2 = Fty (cid:0) l13 =76,8(cid:0) 400 =30720 (N.mm)
Mxb2 =Fty (cid:0) (l12+l13) =76,8(cid:0) (277+400)=51993,6 (N.mm)
Mya =Myb + Mzc =T = 3946,2(N.mm)
ươ ươ ạ ế (cid:0) Tính mômen u n t ng Mj và mômen t ố ổ ng đ ng Mtd t i các ti ệ t di n j
ề trên chi u dài tr c ụ :
Mtdj = (10.15) []Trg 38 Sách CTM
Mj =
(cid:0) T i Aạ :
MA =
MA ==37366,88 (N.mm)
MtdA =
MtdA = =124323,45 (N.mm)
195268,1
=195428,9
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 18
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ườ ụ ạ ế (cid:0) Tính đ ng kính tr c t i các ti t di n j ệ :
d1 = (10.17) []Trg 38 Sách CTM
ườ ơ ộ ọ
Có đ
ng kính s b d=60 mm ,ch n []=50 MPa
dA==29,18 (mm)
dB===42,56 (mm)
ể ả ọ ườ ệ ả ụ ư
Đ b o đ m tính công ngh ta ch n đ
ạ ng kính các đo n tr c nh sau:
dA=40 mm dB=45 mm dC=45 mm
ộ ề ọ ể c. Tính ch n then, ki m tra đ b n.
ớ ụ ộ ơ ườ ắ ọ (cid:0) Ch n then cho bánh đai g n v i tr c đ ng c đ ng kính 45
ả Tra b ng (7.23)[II]Trang 146 TKCTM
ằ ọ Ch n then b ng :
b = 10 (mm)
h =8 (mm)
t = 4,5 (mm)
t1 =3,6 (mm)
l =0.9lm =0,9.90 =81 (mm)
ơ V i lớ m chi u r ng may . ề ộ
ơ ồ ướ c then
ớ ụ ộ ắ ọ ơ ườ Hình 2.8: S đ kích th (cid:0) Ch n then cho lá đánh g n v i tr c đ ng c đ ng kính 45
ả Tra b ng (7.23)[II] Trang 146 TKCTM
ằ ọ Ch n then b ng :
b = 14 (mm)
h =9 (mm)
t = 5 (mm)
t1 =3,8 (mm)
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 19
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
l =0.9lm1 =0,9.120 =108 (mm)
ơ V i lớ m1 chi u r ng may . ề ộ
ỏ ồ ướ Hình 2.9: S đ kích th c then bánh đai
ộ ề ủ ề ộ ề ể ệ ậ (cid:0) Tính ki m nghi m đ b n c a then v đ b n d p và đ b n c t: ộ ề ắ
(9.1) [II] =
=[
ắ ạ ả ị
T i v trí l p bánh đai .d=35 mm.Tra b ng 7.23[II] Trang 146
TKCTM ;b=10 ;h=8 ;t1=4,5
==11,42 MPa []= 50 MPa
V i lớ t=0,9(cid:0) lm =0,9(cid:0) 90 =81 (mm)
==3,997 MPa
ạ ị ắ ả
T i v tri l p lá đánh ,d=45 mm .Tra b ng 7.23[II]
Trang 146 TKCTM;
b=14 ;h=9 ;t1=5
V i lớ t =0,9 (cid:0) lm2=0,9(cid:0) 120 =108 (mm)
=5,829 MPa [] =50 MPa
=1,66 MPa []=20 MPa
ộ ề ả ả ậ V y then đ m b o đ b n.
2.5 Tính lănổ :
ạ ổ ọ 2.5.1 Ch n lo i lăn có tr c I ụ :
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 20
Ợ Ồ Ổ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ơ ồ ọ ổ Hình 2.10 S đ ch n ụ cho tr c
ủ ự ọ ụ ụ ụ ọ ị
Do tr c I không ch u tác d ng c a l c d c tr c nên ta ch n lo i
ạ ổ ỡ ỡ đ c
trung .
ọ ổ ớ ệ ả Tra b ng P.2.7[I] có d= 40 mm ch n v i kí hi u 308
Ta có d= 40 mm ;D= 90 mm ; B= 23 mm ;r = 2,5 mm
ể ả ả ủ ổ ọ ị ả ệ a. Ki m nghi m kh năng t ộ i tr ng đ ng c a và xác đ nh t ọ i tr ng
ộ ướ ổ đ ng qui ụ c tác d ng lên .
Q= (Kv(cid:0) F + M(cid:0) A)(cid:0) Kn(cid:0) Kt’ (8.6) [II]Sách CTM
ả Tra b ng 8.2 [2]: m= 1,5
ả ả ọ ạ ậ 2b ng 8.3[II] i tr ng va đ p m nh kt = 1,9 t
ệ ộ ệ ướ ả b ng 8.4[II] t đ làm vi c d i 100 (cid:0) kn =1 nhi
kv = 1 khi vòng trong
ự ướ ạ ố b. L c h ng tâm t i g i a:
Fro =
== 1136,6 (N)
ự ướ ạ ố c. L c h ng tâm t i g c B:
Fro =
== 1273,72 (N)
ả d. Tính kh năng t ả ọ ổ i tr ng lăn:
At = S(cid:0) (S1(cid:0) S2)
S1= 1,3(cid:0) Fro(cid:0) tgB
= 1,3(cid:0) 1136,6(cid:0) tg40(cid:0) = 1239,84 (daN)
S2= 1,3(cid:0) Fro(cid:0) tgB
= 1,3(cid:0) 1273,72(cid:0) tg(cid:0) = 1389,4 (daN)
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 21
Ợ Ổ Ồ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ớ ơ ồ ố ư ụ ự V i s đ b trí l c nh trên khi A (cid:0) 0 ch có ổ ỉ ị ự ọ I ch u l c d c tr c
ươ ươ ớ ổ ả ọ e. T i tr ng t ng đ ng v i ỡ ộ bi đ m t dãy:
Q =(Kw(cid:0) F + m(cid:0) A)Kn(cid:0) Kt
ả ọ ướ ổ Trong đó : F – T i tr ng h ng tâm .(T ng ph n l c ả ự ở ố ỡ g i đ )
F = Fro + Fr1 (daN)
ả ọ ụ ọ n T i tr ng d c tr c . (daN)
ệ ố ả ọ ụ ề ả ọ ướ m H s t ọ i tr ng d c tr c v t i tr ng h ng tâm tra
ả b ng 8.2 [II] : m= 1,5
t =1
ệ ố ả ọ ộ ả i tr ng đ ng b ng 8.3 (a): K Kt – H s t
ệ ố ệ ộ ả t đ (b ng 8.4) Kn – H s nhi
v=1
ả ệ ố ủ ổ ế lăn quay .(b ng 8.5) K
=(1(cid:0) 1136,6(cid:0) 1,5(cid:0) 149,57)1,1
Kv – H s xét đ n vòng c a Q1=(Kw(cid:0) Fro + m(cid:0) A)Kn(cid:0) Kt
=(1(cid:0) 1273,72 + 1,5(cid:0) 0)(cid:0) 1(cid:0) 1
=912,245 (daN) Q2=(Kw(cid:0) Fro + m(cid:0) A)Kn(cid:0) Kt
=1273,72 (daN)
1(cid:0) Q2 nên ta ch n ọ ổ
ả ọ ổ ủ ố ỡ ấ Vì t i tr ng Q ố ỡ cho g i đ II còn c a g i đ I l y cùng
ướ ớ ổ ủ ố ỡ ể ệ ế ạ ệ ắ kích th c a g i đ II đ ti n cho vi c ch t o và l p ghép . c v i
C = Q(cid:0) (n(cid:0) h)0,3
ớ ờ V i h= 20000 gi
n= 727
ậ V y : C= 1273,72 (cid:0) (727(cid:0) 20000)0,3 = 17940,86 N=17,94086 KN
ơ ồ Hình 2.8: S đ các kích th ướ ủ ổ c c a
ướ ắ ổ Các kích th c chính c a ủ ổ ườ đ ng kính l p
ụ ắ ọ ườ ụ ổ ắ ổ ỡ ỡ
Trên tr c l p lá đánh ch n đ
ng kính tr c l p d= 40 , đ c trung 308
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 22
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
D= 90 (mm)
D2= 74,5 (mm)
d2= 56,3 (mm)
B= 23 (mm)
r= 2,5 (mm)
r1= 1,2 (mm)
ườ Đ ng kính bi =15,8 (mm)
ọ ủ ố ị 2.6. Xác đ nh các thông s hình h c c a máy
ừ ụ ế ả 2.6.1 Kho ng cách t tr c đ n lá đánh :
R = 175 mm
ự ậ ố ụ ủ ắ L c đ p t i đa c a các lá đánh g n trên tr c
Ft ===647,58 (N)
ệ ủ
(cid:0) Quá trình lam vi c c a lá đánh:
ứ ụ ệ ớ ậ Lá đánh làm vi c liên t c v i ch u đ ng yên và lá đánh quay quanh
ề ầ ờ ộ ụ ế ậ ơ ớ ố ị tr c nh đ ng c làm cho ngũ c c b va đ p và ti p xúc nhi u l n v i
ụ ề ề ị ấ t m nghi n nên b nghi n m n.
ụ ự
Do l c quán tính sinh ra khi lá đánh quay quanh tr c nên cho phép máy
ớ ậ ố ớ ấ ủ ớ quay v i v n t c l n nên năng su t c a máy l n.
ị ươ ậ ả ả
Vì v y lá đánh ph i ch u đ
ậ ớ c mài mòn và va đ p l n nên ph i C45
ố ộ (Thép C45 hóa t t thu c nhóm thép cacbon trung bình ( 0,30÷0,50%C )
ả ự ế ợ ố ư ậ ẽ ả ấ ủ ơ ổ nh v y s đ m b o s k t h p t ỉ t nh t c a các ch tiêu c tính t ng
ơ ữ ộ ẻ ộ ề ằ ộ ươ ệ ợ h p : đ b n, đ d o, đ dai. H n n a, b ng các ph ng pháp nhi t
ư ệ ố ươ ố ộ ứ luy n nh tôi + ram cao, đ c ng và tính ch ng mài mòn t ng đ i
ề ặ ỏ ượ ầ cao và sau khi tôi b m t, th a mãn đ c các yêu c u trên).
ướ ủ Hình 2.11: Hình dáng và kích th c c a lá đánh
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 23
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ụ ắ Hình 2.12: Tr c g n lá đánh
ứ ướ ế ạ ể ậ ọ Căn c vào hình dáng kích th ậ c ta ch n phôi đ ch t o lá phôi d p, v t
ế ạ ệ ố ộ li u ch t o là thép 45 (Thép C45 hóa t t thu c nhóm thép cacbon trung
ả ự ế ợ ố ư ậ ẽ ả ấ ủ bình(0,30÷0,50%C ) nh v y s đ m b o s k t h p t t nh t c a các ch ỉ
ộ ề ữ ằ ơ ổ ợ ộ ơ ộ ẻ tiêu c tính t ng h p : đ b n, đ d o, đ dai. H n n a, b ng các ph ươ ng
ệ ư ệ ố pháp nhi ộ ứ t luy n nh tôi + ram cao, đ c ng và tính ch ng mài mòn
ể ả ệ ế ị t b trong thân máy
a. Thân máy: dùng đ b o v thi
ộ ơ Hình 2.13: Thân máy và đ ng c
ậ ệ ể ả ế ạ ủ ệ ả ả ầ ả Đ đ m b o cho máy đ kh năng làm vi c, v t li u ch t o máy c n ph i
ộ ề ộ ứ ầ ỏ ị th a mãn các yêu c u: đ b n, đ c ng, ch u nhi ệ ộ ố t đ t ậ ệ t, v t li u đ ượ c
ổ ế ố ộ dùng ph bi n là thép 45 ( Thép C45 hóa t t thu c nhóm thép cacbon trung
ả ự ế ợ ố ư ậ ẽ ả ấ ủ bình ( 0,30÷0,50%C ) nh v y s đ m b o s k t h p t t nh t c a các ch ỉ
ộ ẻ ộ ề ơ ổ ợ ộ ủ ề ệ tiêu c tính t ng h p: đ b n, đ d o, đ dai. ế ạ Nên đ đi u ki n ch t o
ủ ề ượ máy. B dày c a máy là 5mm và đ c đúc.
ướ ọ
b. L
i l c:
ướ ọ ạ ướ ọ ẩ ọ ướ Dùng l i l c theo tiêu chu n .Ch n lo i l ớ i l c v i kích th ỡ c c 150
ượ ế ữ ữ ệ ệ ể ắ đ c g n trên mi ng ra nguyên li u bàng bu lông đ thay th s a ch a d ể
dàng .
ườ ỗ ỏ Đ ng kính sàn l nh (mm) :0,15 mm
ả Kho ng cách l ỗ ớ ỗ v i l : :0,3 mm
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 24
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ả ớ Kho ng cách hàng v i hàng : 0,3 mm
ư ẽ ề ặ ớ Hai hàng k nhau thì đ t so le v i nhau nh hình v :
Hình 2.14: l ướ ọ i l c
ệ ệ Hình 2.15: Mi ng vào nguyên li u
ố ộ ậ ễ ạ ị 2.6.2. Xác đ nh các thông s b ph n ph u n p:
ệ ề ấ Theo đi u ki n năng su t ta có:
Q = F.V.k (v) [m3/s]
Trong đó :
ế ệ ỗ
F :ti
t di n l thông
ậ ố ủ ả ẩ ỗ
V : v n t c c a s n ph m qua l
ầ ủ ỗ ệ ố ạ ọ
k :h s n p đ y c a l .ch n k =0,1
Q = 40kg/h 4 m3/h
ớ V i v = =2,21 (m/s)
Trong đó :
ể ả ạ ọ
ắ ầ ơ ế ơ ấ h : Kho ng cách đi m b t đ u r i đ n c c u n p ,ch n h= 0,25 m
ạ Ta l i có F = a.b
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 25
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ề ộ ớ ỗ V i a : chi u r ng l
ề ỗ b : chi u dài l
ọ Ch n : b =
Ta có : F = )
F =
ề ộ ậ ỗ V y: Chi u r ng l : a = 420 mm
ỗ ề ộ Chi u r ng dài l : b =500 mm
ấ
a. T m mài:
ậ ệ ế ạ V t li u ch t o: thép C45
ấ ượ ắ ớ Hình 2.16: T m mài đ c g n v i thân máy
ệ ấ ỏ ự ậ Trong quá trình làm vi c t m mài không tránh kh i s mài mòn và va đ p, vì
ế ạ ấ ậ ệ ả ủ ệ ầ ả ộ ề ậ v y yêu c u v t li u ch t o t m mài ph i đ kh năng làm vi c, đ b n,
ộ ị ố ộ ộ ứ đ c ng và đ ch u nhi ệ ố ậ Thép C45 hóa t t v y( t t t thu c nhóm thép cacbon
ả ự ế ợ ố ư ậ ẽ ả trung bình( 0,30÷0,50%C )nh v y s đ m b o s k t h p t ấ ủ t nh t c a các
ộ ẻ ộ ề ợ ổ ơ ộ ỉ ủ ề ệ ch tiêu c tính t ng h p : đ b n, đ d o, đ dai. ế ạ Nên đ đi u ki n ch t o
máy.
Ụ Ế Ệ Ế
Ch
ươ 3: THI T K QUY TRÌNH CÔNG NGH GIA CÔNG TR C
ng
3.1. Các nguyên công gia công tr c :ụ
ọ ươ ế ạ 3.1.1. Ch n ph ng pháp ch t o phôi:
ươ ườ ượ ế ấ ủ ị Ph ế ạ ng pháp ch t o phôi th ng đ c xác đ nh theo k t c u c a chi
ế ậ ệ ệ ề ệ ề ạ ả ả ti ấ ụ ể ủ ấ t ,v t li u ,đi u ki n ,d ng s n xu t và đi u ki n s n xu t c th c a
ệ ừ t ng nhà máy hay xí nghi p.
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 26
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ứ ạ ủ ứ ộ ạ ế ự ọ Tùy theo hình d ng và m c đ ph c t p c a chi ti t mà ta l a ch n phôi
ả ả ả ơ ế ả ấ ể ả đ đ m b o th i gian gia công , đ m b o chi ti t s n xu t.
ế ộ ạ ả ấ ỏ Đây là chi ti t thu c d ng s n xu t nh , mà chi ti ế ượ t đ c chê t o t ạ ừ ậ v t
ể ự ệ ọ ừ li u thép 45 nên ta có th l a ch n phôi t thép thanh
ườ ượ ế ư Phôi thép thanh th ng đ ể ế ạ c dùng đ ch t o các chi ti t nh con lăn ,
ạ ụ ườ ỏ các lo i tr c ,bánh răng có đ ng kính nh .
ướ ư ọ Ch n kích th c phôi thép thanh nh sau :
Hình 3.1: phôi
ế ệ ế ế 3.1.2 Thi t quy trình công ngh ch táo chi ti t :
ậ ề ặ ầ ề ể ặ ầ ỷ 3.1.3. Phân tích các đ c đi m v yêu c u k thu t b m t c n gia công .
ệ ủ ề ặ ỏ ộ ụ ầ ậ ỷ Các b m t làm vi c c a tr c đòi h i đ chính xác và yêu c u k thu t cao
ạ ấ ầ ả ả ề ặ ắ b m t l p ghép (cid:0) 55 ;(cid:0) 50 c n ph i gia công đ t c p chính xác 6 và ph i gia
a=0,63 ,ph i nhi
ả ệ ạ ộ ứ ệ ạ ộ công đ t đ bóng R t luy n đ t đ c ng 3540 HRC ,vì b ề
ề ặ ệ ặ ắ ớ ế m t trong quá trình làm vi c b m t này l p ghép v i chi ti t khác khi làm
ả ế ệ ầ ả ả ố ị vi c ph i ti p xúc do đó b mài mòn nên c n ph i có kh năng ch ng mài
ề ặ ắ ệ ạ ộ mòn trong quá trình làm vi c .B m t l p ghép (cid:0) 45 gia công đ t đ chính xác
a=1,25
ạ ộ ả ấ c p 7 và ph i gia công đ t đ bóng R
ố ớ ạ ấ ơ ế ả ọ ươ ộ Đ i v i d ng s n xu t đ n chi c nên ch n ph ng án gia công , m t dao
và gia công tu n t ầ ự .
ớ ạ ể ạ ả ấ ấ ỏ ố V i d ng s n xu t nh mu n chuyên môn hóa cao đ đ t năng su t cao
ệ ả ề ấ ệ ườ ố ệ ấ ợ trong đi u ki n s n xu t Vi t Nam thì đ ng l i công ngh thích h p nh t là
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 27
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ướ ệ ộ Ở phân tán nguyên công (ít b c công ngh trong m t nguyên công ). đây ta
ế ợ ớ ồ dùng máy chuyên dùng k t h p v i đ gá chuyên dùng và các máy chuyên
ể ế ạ dùng khác đ ch t o .
ự ươ ọ 3.2: Trình t các nguyên công, ph ng pháp gia công : ch n máy dao
ế ị ỗ ệ ,thi t b công ngh cho m i nguyên công .
ẩ ị a. Gia công chu n b
ắ ứ ướ ề C t đ t phôi theo kích th ắ ứ c chi u dài 410 các máy c t đ t
ặ ắ ứ ư ệ chuyên dùng ,máy c a ho c c t đ t trên máy ti n .
ặ ầ ỏ ỗ Kh a hai m t đ u và khoan hai l tâm .
b. Gia công
ề ặ ụ ệ Ti n thô và bán tinh các b m t tr trên máy
ề ặ ụ ệ Ti n tinh các b m t tr …
ế ơ ộ ố ổ ụ ể ở Mài s m t s c tr c đ đ chi ti t khi phay .
ề ặ ị ụ ố Gia công các b m t đ nh hình : Rãnh then ;ch t trên tr c.
ỗ ớ ườ ặ ụ Gia công các l vuông góc, ho c làm v i đ ộ ng tâm tr c m t
ề ặ ề ặ ặ ọ góc nào đó ,gia công các b m t có ren ho c các b m t không quan tr ng .
c. Gia công tinh
ổ ụ Mài thô và tinh các c tr c
ề ặ ị Mài thô và tinh các b m t đ nh hình.
Đánh bóng .
ể ổ T ng ki m tra.
ươ ọ d. Ch n ph ng pháp gia công:
ọ ươ ề ộ ả ầ ớ Khi ch n ph ợ ng pháp gia công ph i phù h p v i yêu c u v đ bóng và
ề ọ ị ươ ướ ộ đ chính xác v hình dáng hình h c, v trí t ng quan kích th c đã cho.
ớ ạ ả ả ấ ồ ờ ợ Đ ng th i ph i phù h p v i d ng s n xu t.
ả ọ ươ Tra b ng 2.35, 2.36, 2.37 (VIII).Ta ch n ph ng pháp gia công sau :
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 28
Ợ Ồ Ổ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ề ặ ụ ủ ấ ả ế ề ả +T t c các b m t tr c a chi ti t ta đ u ph i gia công qua hai
ướ ệ ệ ả b c ti n thô và ti n tinh, đ i v i b m t ố ớ ề ặ (cid:0) 40 ta c n ph i qua mài thô và mài ầ
tinh
ươ ứ +Rãnh then ta dùng ph ằ ng pháp phay trên máy phay đ ng b ng
ạ dao phay ngón v n năng.
ấ ơ ế ệ ẳ ỗ ượ ự +Trong s n xu t đ n chi c, vi c gia công l tâm đ ệ c th c hi n
ạ ặ ố ự ị trên máy v n năng. Trên máy này chi ti ế ượ t đ c gá đ t trên kh i V t đ nh tâm
ể ỗ ờ và có th gia công hai l ồ tâm đ ng th i.
(cid:0) Các nguyên công :
ặ ầ ệ ỗ tâm. +Nguyên công 1: Ti n hai m t đ u và khoan hai l
ệ ặ ệ ụ (cid:0) 45,(cid:0) 50,(cid:0) 65 ti n ren M; +Nguyên công 2: Ti n m t tr
ạ vát c nh 2
ệ ạ ặ ụ (cid:0) 55; (cid:0) 50,vát c nh 2 +Nguyên công 3: Ti n m t tr
+Nguyên công 4: Phay rãnh then.
a=
ề ể ạ ộ ứ ặ (cid:0) 50,đ đ t đ c ng bóng R +Nguyên công 5: Mài b m t
0,63 .
ể +Nguyên công 6: Ki m tra .
ơ ồ ị ị ẹ ụ ặ 3.3: S đ đ nh v k p ch t áp d ng cho các nguyên công:
ặ ầ ệ ỗ * Nguyên công 1: Ti n hai m t đ u và khoan hai l tâm.
ể ỗ ặ ế ấ ậ ị ị Đ gia công hai l tâm ta gá đ t chi ti t trên mâm c p 3 ch u đ nh v tâm
ậ ự ế ạ h n ch ,4 b c t do
ệ ọ + Ch n máy ti n 1T630
ấ + Công su t máy 7,5 10 KW
ệ ấ + Hi u su t
ậ ố ắ + V n t c c t: V = (m/ph)
ả Theo b ng (X3) [3] ta có S= 0,8 mm , t=0,5 mm ; D=55mm
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 29
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ả Theo b ng (X9) [3] ta có :
Cv=273 ; Xv=0,15 ; Yv=0,2 ; m=0,2 T= 60
(X30)[III] Kv=K1.K2.K3.K4
ả Theo b ng (X36),(X15),(X16),(X37)[3] ta có :
K1=1,13 ; K2=0,8 ;K3=1 ;K4=1
v=1,13.0,8.1.1 = 0,9
V y Kậ
t = 125,7 (mm/ph)
V y Kậ
ố S vòng quay tính toán : ntt= 727 (v/ph) (X37)[III]
m =960 (v/ph)
ọ Ch n theo máy: n
tt =
ậ ố ự ế V n t c th c t : V (X38)[III]
ụ ố ố ọ +S vòng quay tr c chính 2,52000 vòng/phút (Ch n s vòng quay 960
vòng/phút)
ố ượ +Kh i l ng máy: 3000 Kg
ặ ầ ứ ằ ọ ợ + Ch n dao m t đ u mũi b ng h p kim c ng.
ả ạ ướ + Ph i đ t kích th c L=60 mm
ấ ự ị ậ ự ặ ị Dùng mâm c p 3 ch u t ể ị đ nh tâm đ đ nh v 4 b c t do:
n
ơ ồ ị ư ặ ị ẽ ẹ + S đ đ nh v và k p ch t nh hình v :
ặ ầ ệ ỗ Hình 4.2: Ti n hai m t đ u và khoan hai l tâm
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 30
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ặ ụ ặ ụ ệ ệ *Nguyên công 2: Ti n m t tr Ф45, rãnh thoát dao và ti n m t tr Ф50 ,
(cid:0) 65,vát c nh 2x45º. ạ
ể ặ ế ằ ố Đ gia công b m t ề ặ (cid:0) 45,(cid:0) 50,(cid:0) 65 ta gá đ t chi ti t b ng cách ch ng tâm 2
ể ị ậ ự ị ố ẹ ặ ể ế ầ đ u đ đ nh v 5 b c t do và dùng t c k p ch t đ làm quay chi ti t .
ệ ọ +Ch n máy ti n 16E20
ấ +Công su t máy: 7,510 Kw
ấ ệ +Hi u su t:
ậ ố ắ +V n t c c t: V= (m/ph)
ả Theo b ng (X3) [3] ta có S=0,8mm ;t=0,5mm ;D=55mm
ả Theo b ng (X9) [3] ta có
Cv=273 ; Xv=0,1 Yv= 0,2 m=0,2 T=60
Kv=K1.K2.K3.K4
ả Theo b ng (X36), (X15),(X16),(X37)[3] ta có :
K1=1,13 ;K2=0,8 ;K3=1 ;K4=1
v=1,13.0,8.1.1 = 0,9
V y Kậ
t = 125,7 (mm/ph)
V y Kậ
tt= 727 (v/ph) (X37)[III]
ố S vòng quay tính toán: n
m =960 (v/ph)
ọ Ch n theo máy: n
tt =
ậ ố ự ế V n t c th c t : V (X38)[III]
ụ ố ọ ố +S vòng quay tr c chính 12,52000 vòng/phút (Ch n s vòng quay 960
vòng/phút)
ố ượ +Kh i l ng máy: 3000 Kg
ặ ầ ứ ằ ọ ợ + Ch n dao m t đ u mũi b ng h p kim c ng.
ả ạ ạ +Ph i đ t đ t kích th ướ (cid:0) 50 c
ơ ồ ị ư ẹ ặ ị +S đ đ nh v và k p ch t nh sau:
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 31
n
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ệ ạ Hình 4.3: Ti n m t tr ặ ụ (cid:0) 45 , (cid:0) 50, (cid:0) 65 ,vát c nh 2x45º
ặ ụ ặ ụ ệ ệ (cid:0) Nguyên công 3: Ti n m t tr Ф55, rãnh thoát dao và ti n m t tr Ф50,
ệ ạ và ti n ren M54, vát c nh 2x45º.
ặ ể ế ằ ầ ề ặ (cid:0) 45 ta gá đ t chi ti ố t b ng cách ch ng tâm 2 đ u đ ể Đ gia công b m t
ậ ự ị ị đ nh v 5 b c t do.
ệ ọ +Ch n máy ti n 16E20
ấ +Công su t máy : 7,510 Kw
ấ ệ + Hi u su t
ậ ố ắ + V n t c c t : V = (m/ph)
ả Theo b ng (X3)[3] ta có S= 0,8 mm , t=0,5 mm ; D=55mm
ả Theo b ng (X9)[3] ta có :
Cv=273 ; Xv=0,15 ;Yv=0,2 ; m=0,2 T= 60
(X30)[III] Kv=K1.K2.K3.K4
ả Theo b ng (X36),(X15),(X16),(X37)[3] ta có :
K1=1,13 ;K2=0,8 ;K3=1 ;K4=1
v=1,13.0,8.1.1 = 0,9
V y Kậ
t = 125,7 (mm/ph)
V y Kậ
ố S vòng quay tính toán : ntt= 727 (v/ph) (X37)[III]
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 32
Ợ Ổ Ồ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ọ Ch n theo máy : nm =960 (v/ph)
tt =
ậ ố ự ế V n t c th c t : V (X38)[III]
ụ ố ố ọ +S vòng quay tr c chính 12,52000 vòng/phút (Ch n s vòng quay 960
vòng/phút)
ố ượ +Kh i l ng máy : 3000 Kg
ặ ầ ứ ằ ọ ợ + Ch n dao m t đ u mũi b ng h p kim c ng .
ả ạ +Ph i đ t kích th ướ (cid:0) 50 c
n
ơ ồ ị ư ẹ ặ ị +S đ đ nh v và k p ch t nh sau:
ệ ệ Hình 4.4: Ti n m t tr ặ ụ (cid:0) 55, (cid:0) 50 và ti n ren M54X2
(cid:0) Nguyên công 4 :Phay rãnh then .
ể ế ậ ự ắ ố ố Đ gia công ta gá chi ti t trên hai kh i V ng n kh ng 3 b c t ộ do , m t mũi
ậ ự ế ố ố ch ng tâm kh ng ch 1 b c t do .
ể ọ ứ + Ch n máy phay đ ng 6P11 đ gia công .
ệ ủ ặ + M t làm vi c c a bàn máy: 250 800(mm)
ấ + Công su t : N =5(KW)
ệ ấ + Hi u su t :
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 33
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
ề ắ Chi u sâu c t : t=5 (mm) D=22mm
ề ộ Chi u r ng phay : B=20 (mm) Z=6
ướ ả B c ti n ế : Sz=0,1 (mm) b ng (X39) STCNCTM T2
T c đ c t ố ộ ắ : Vt = (mm/ph)
ả Theo b ng (X36), (X15), (X16),(X17) [3] ta có :
Kv=K1.K2.K3.K4
v=1.0,8.1.1=0,8
V y: Kậ
ả Theo b ng (X44) [3] ta có :
Cv=690 T=120 qv=0,2 Xv=0,3 Yv=0,4
Uv=0,1 m=0,75 pv=0
t=513 (mm/ph)
V y Vậ
ố S vòng quay tính toán : ntt=816 (v/ph)
m=960 (v/ph)
ọ Ch n theo máy: n
tt=602,9 (mm/ph)
ậ ố ự ế V n t c th c t : V
ơ ồ ị ư ặ ị ẹ +S đ đ nh v k p ch t nh sau:
n
Hình 4.5: Phay rãnh then
a= 0,63.
ể ạ ộ *Nguyên công 5: Mài b m t ề ặ (cid:0) 50 đ đ t đ bóng R
ể ế ế ố Đ gia công chi ti t ta gá chi ti t trên hai mũi ch ng tâm.
ơ ồ ị ư ẹ ặ ị S đ đ nh v và k p ch t nh sau:
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 34
S
Ợ Ồ Ổ Ộ Ố Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C
Hình 4.6: Mài b m t ề ặ (cid:0) 50
ữ ồ ể ườ ộ *Nguyên công 6: Ki m tra đ không đ ng tâm gi a các đ ụ ng tâm tr c
ụ ậ và b c tr c.
ế
ề ặ ữ t. ậ ụ
ộ ộ ồ ộ ụ ể ể ể Ki m tra đ nhám b m t chi ti Ki m tra đ đ ng tâm gi a các b c tr c. ki m tra đ tr
Ể Ế Hình 4.7: KI M TRA CHI TI T
Ễ
Ố
Ồ Ồ
GVHD: NGUY N LÊ VĂN SVTT: H KIM QU C H QUÝ LONG
Trang 35
Ợ Ồ Ổ Ố Ộ Ề Đ ÁN T NG H P Đ TÀI : MÁY XOAY B T NGŨ C C