Ể
Ề
Ế
Ả
ƯỜ
NG C M BI N VÀ ĐI U KHI N DÙNG MÁY TÍNH
ĐO L
photocell
1. Nguyên lí ho t đ ng:
ạ ộ
ộ ở ư
ể ệ ở ổ ượ
ế ủ ề ặ
ả ấ
ụ ể ấ ở ủ ở ủ ế ư ấ ệ
ấ ặ ệ
ứ ạ ả ở
ế ị ở ạ -. Quang tr cũng là m t lo i đi n tr nh ng giá tr tr c khi có ánh sáng kháng (R) c a nó có th thay đ i đ ủ chi u vào b m t phía trên c a nó. C th là khi có ánh ố ệ sáng thì đi n tr c a nó gi m xu ng r t th p nh ng khi ượ c chi u sáng thì đi n tr c a nó r t cao – không đ Ω ờ ả kho ng 1M . Nh vào tính ch t đ c bi t này mà ộ ấ ớ ụ nó có ng d ng r t l n và tr thành m t lo i c m ấ ụ bi n thông d ng nh t.
ổ ấ ở ử ụ
Ω ệ
-. Ph nhìn th y 400nm – 700nm, quang tr s d ng trong ở thí nghi m này có đi n tr 10k , khi ánh sáng trung bình, nh h n 100 ánh sáng cao và l n h n 10M khi i.ố t
ệ ỏ ơ Ω Ω ớ ơ
1. Nguyên lí ho t đ ng:
ạ ộ
Hình 1: ạ M ch giao ti p ế photocell
ả ơ ồ 2. Gi
ự ượ c Rx t
=
- ừ ộ V b chia áp. V
=
R
.x
V .
R x
V x
DD
DD V x
i thích s đ ơ ồ D a trên s đ nguyên lí, ta suy đ R + R R x
ả ơ ồ 2. Gi i thích s đ
ế ố ớ ượ ệ ở K t n i v i kit NI, đo đ c đi n tr Rx
ả ơ ồ 2. Gi i thích s đ
ấ ộ
ộ Thêm vào b Boolean frontpanel control c u hình b chia áp dùng b ng.ả ể
ả ị ế ả B ng Array hi n th k t qu đo
ả ơ ồ 2. Gi i thích s đ
ấ ộ
ộ Thêm vào b Boolean frontpanel control c u hình b chia áp dùng b ng.ả Array
Build Array
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ạ
ộ
ệ T o 2 đèn tín hi u ả _ link chu t ph i => Modern => Boolean => Round LED
ể
Đây là 2 đèn tín ệ hi u dùng đ đo ồ ườ ng đ dòng c ệ đi n qua đi photocell
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ố ớ
_ Đ i v i đèn MAX
ử ụ
ộ
ạ
+ Chúng ta s d ng b so sánh : ≥ ố + T o kh i so sánh.
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ộ
ớ
ở ủ
ế
ệ
ớ
ơ
ặ ằ
ườ
ủ
ể
ạ
ủ ộ
ị
ể ứ
ệ
ế
ể
ặ
ố + So sánh v i m t giá 80KOmhs làm m c. N u đi n tr c a photocell l n h n ẽ ho c b ng 80Komhs thì đèn MAX s sáng ố ị ộ ng có màu cam bi u th ngõ vào là d ng s + Ngõ vào c a b so sánh là đ ườ ậ th p phân, ngõ ra c a b so sánh là đ ng có màu xanh lá bi u th ngõ ra là tín ệ hi u cho đèn MAX sang ho c không có tín hi u n u bi u th c so sánh không đúng.
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ố ớ _ Đ i v i đèn MIN
+ Chúng ta ộ ử ụ s d ng b so sánh: ≤ ộ ạ + t o b so sánh:
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
ố
ộ
ở ủ
ế
ệ
ơ
ớ ặ ằ
ườ
ủ
ể
ạ
ủ ộ
ị
ể ứ
ệ
ế
ể
ặ
ỏ + So sánh v i m t giá 0.8KOmhs làm m c. N u đi n tr c a photocell nh ẽ h n ho c b ng 0.8Komhs thì đèn MIN s sang ố ị ộ ng có màu cam bi u th ngõ vào là d ng s + Ngõ vào c a b so sánh là đ ườ ậ th p phân, ngõ ra c a b so sánh là đ ng có màu xanh lá bi u th ngõ ra là tín ệ hi u cho đèn MIN sang ho c không có tín hi u n u bi u th c so sánh không đúng.
ệ ộ 3.Tín hi u 2 b đèn Max, Min
4. Đèn tín hi uệ
ệ ủ
ươ
ề
ệ
ấ
nh đèn MAX và đèn MIN ,đ u l y đi n
ự ư ệ
ng t ị ủ
ở ủ
ấ ị
ệ ớ
ở
ộ
_ Tín hi u c a đèn phát hi n cũng t ộ tr c a photocell so sánh v i m t giá tr c a đi n tr nh t đ nh ử ụ + Chúng ta s d ng b so sánh:
ệ
ở ủ
ị ằ
ượ
ớ
ộ
ố
c so sánh v i m t giá tr h ng s là
ặ ằ
ơ
ệ
ộ
ở ớ ủ ứ
ố ậ ệ
ế
ể
ị + Giá tr đi n tr c a photocell đ 10Komhs. ệ ế +N u đi n tr l n h n ho c b ng 10Komhs thì tín hi u đèn sang + Ngõ vào c a b so sánh là s th p phân, ngõ ra c a b so sánh là tín hi u. N u bi u th c đùng thì đèn phát hi n sang ng
ệ ộ ủ i không sang.
ượ ạ c l
4. Đèn tín hi uệ