ĐI HC THI NGUYÊN
TRƯNG ĐI HC NÔNG LÂM
ĐÀO TH KIU TRINH
Tên đ ti
KHO SÁT QUY TRÌNH SN XUT XÚC XÍCH HEO THANH TRÙNG
LIZZA TI CÔNG TY C PHN CH BIN THC PHM DABACO
KHÓA LUN TT NGHIP
H đo to : Chnh quy
Chuyên ngnh : Công ngh thc phm
Lp : K48 - CNTP
Khoa : CNSH - CNTP
Kho hc : 2016 - 2020
Ging viên ng dn: 1. ThS. Đinh Thị Kim Hoa
2. KS. Lê Văn Tân
Thi Nguyên, năm 2020
i
LI CẢM ƠN
Lời đầu tiên em xin gi li cm ơn đến Ban Giám Hiệu Trường Đại hc Nông
lâm Thái Nguyên, Ban Ch Nhim khoa CNSH&CNTP cùng toàn th các thy
giáo trong khoa CNSH&CNTP đã giảng dy, hướng dẫn để em kiến thức như
ngay hôm nay.
Em xin bày t lòng biết ơn sâu sắc ti ThS. Đinh Thị Kim Hoa và KS. Lê Văn
Tân đã tận tình hướng dn, ch bảo giúp đỡ tôi trong sut thi gian nghiên cu
và hoàn thành khóa lun.
Cui cùng em xin gi li cm ơn đến các cô, chú, anh, chm vic ti công ty
c phn chế biến thc phm Dabaco, các bn sinh viên lớp K48 luôn giúp đỡ, đng
viên, tạo điều kiện cho em để em hoàn thàn khóa lun ca mình.
Em xin chân thành cảm ơn!
Thái Nguyên, ngày tháng m 2020
Sinh viên
Đo Thị Kiu Trinh
ii
DANH MC BẢNG
Bng 2.1. Thành phần dinh dưỡng trong 100g tht ln ................................... 14
Bng 2.2. Thành phn axit amin trong 100g tht ln ...................................... 14
Bng 2.3. Thành phn khoáng trong 100g tht ln ......................................... 15
Bng 2.4. Thành phn hóa hc ca tht gà trong 100g nguyên liu ................ 15
Bng 2.6. Thành phn cht béo trong 100g tht c .................................... 17
Bảng 2.7. Hàm lượng vitamin trong 100g tht c gà ...................................... 17
Bảng 2.8. Hàm lượng khoáng trong 100g tht c gà ....................................... 17
Bng 4.1. T l phi trn nguyên liu mt m 100kg .................................... 26
Bng 4.2. Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng tht (TCVN 7046 - 2002) ............ 27
Bng 4.3. Hàm ng béo có trong m ln..................................................... 29
Bng 4.4. Tiêu chun TCVN 5501 - 1991 của nước s dng trong quy trình
chế biến xúc xích .......................................................................... 30
Bng 4.5. Thành phn hóa hc của protein đậu nành ..................................... 32
Bng 4.6. Ch tiêu protein đậu nành ................................................................ 32
Bng 4.7. Thành phn hóa hc ca tinh bt bp có trong 29 gram ................ 33
Bng 4.8. Ch tiêu chất lượng ca muối ăn ..................................................... 34
Bng 4.9. Ch tiêu chất lượng ca bt ngt ..................................................... 34
Bng 4.10. Ch tiêu chất lượng của đường ..................................................... 35
Bng 4.11. Ch tiêu chất lượng ca bt tiêu .................................................... 35
Bảng 4.12. Kích thước xay ca nguyên liu ................................................... 37
Bng 4.13. Quy cách nhi xúc xích ................................................................ 41
Bng 4.14. Quy trình nu s dng nguồn hơi để nu ..................................... 44
Bảng 4.15. Chương trình làm ngui 10 ....................................................... 45
Bng 4.16. S c, bin pháp kim soát và gii pháp khc phc trong quá trình
sn xut xúc xích ........................................................................... 56
iii
Bng 4.17. S c, bin pháp kim soát và gii pháp khc phc trong thao tác
vn hành máy cut .......................................................................... 57
Bng 4.18. S c, bin pháp kim soát và gii pháp khc phc trong thao tác
vn hành máy cooling ................................................................... 58
Bng 4.19. H thng kim soát ch tiêu vi sinh .............................................. 62
Bng 4.20. Kết qu phân tích mức đ nhim Coliforms trên xúc xích thành
phm .............................................................................................. 63
Bng 4.21. Kết qu phân tích mức độ nhim Eschrichia Coli trên xúc xích
thành phm .................................................................................... 63
Bng 4.22. Kết qu phân tích mức độ nhim Straphylococus Aureus trên xúc
xích thành phm ............................................................................ 64
iv
DANH MỤC NH
Hình 2.1. Sơ đồ t chc ca công ty c phn chế biến thc phm Dabaco ...... 6
Hình 2.2. Xúc xích tươi ..................................................................................... 9
Hình 2.3. Xúc xích tit trùng ........................................................................... 10
Hình 2.4. Đồ hp ............................................................................................. 10
Hình 2.5. Giò, chân giò hun khói .................................................................... 11
Hình 4.1. Sơ đồ quy trình sn xut xúc xích ................................................... 25
Hình 4.2. Sơ đồ xay nhuyn nguyên liu ........................................................ 39
Hình 4.3. Sơ đồ quy trình đóng gói xúc xích .................................................. 47
Hình 4.4: Máy xay thô .................................................................................... 48
Hình 4.5. Máy xay mn (Chopper) .................................................................. 49
Hình 4.6. Máy nhi v bc (Stuffer) ............................................................... 51
Hình 4.7. Thiết b nu (Smoke house) ............................................................ 52
Hình 4.8. Máy hút chân không (Vacuum Packing Machinery) ...................... 53
Hình 4.9. Máy dò kim loi .............................................................................. 55