Giới thiệu tài liệu
Công nghệ nano đang tạo ra một cuộc cách mạng lớn trong bào chế thuốc hiện đại, hứa hẹn những tiến bộ đột phá trong điều trị và chẩn đoán. Đối với thuốc nhãn khoa, sinh khả dụng thường thấp do cấu tạo phức tạp của mắt và thời gian lưu thuốc ngắn. Diclofenac, một dược chất thuộc nhóm NSAIDs với độ hòa tan kém, có hiệu quả điều trị không cao khi dùng dưới dạng dung dịch nhỏ mắt thông thường. Nghiên cứu này tập trung vào việc bào chế nano nhũ tương nhỏ mắt diclofenac nhằm cải thiện sinh khả dụng và hiệu quả điều trị.
Đối tượng sử dụng
Luận án này hướng đến các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc, các nhà phát triển công thức dược phẩm, và các chuyên gia trong ngành dược quan tâm đến các hệ thống phân phối thuốc nano tiên tiến, đặc biệt là trong nhãn khoa. Nó cung cấp cơ sở khoa học và tiền đề cho việc phát triển các chế phẩm thuốc nhỏ mắt mới với sinh khả dụng được cải thiện.
Nội dung tóm tắt
Luận án này lần đầu tiên nghiên cứu bào chế nano nhũ tương nhỏ mắt chứa acid diclofenac 0,1% làm hoạt chất chính, nhằm cải thiện sinh khả dụng của thuốc dùng trong nhãn khoa. Nghiên cứu đã xây dựng thành công công thức và quy trình bào chế nano nhũ tương (NNT) diclofenac ở quy mô phòng thí nghiệm, sử dụng các kỹ thuật nhũ hóa tiên tiến như siêu âm, siêu âm kết hợp đồng nhất hóa áp suất cao, và phân cắt tốc độ cao. Các yếu tố công thức (loại và lượng pha dầu, chất diện hoạt, chất đồng diện hoạt) và kỹ thuật bào chế đã được khảo sát ảnh hưởng đến các đặc tính vật lý và khả năng giải phóng dược chất in vitro của NNT. Kết quả cho thấy các NNT bào chế ổn định có kích thước giọt trung bình dưới 300 nm, chỉ số đa phân tán (PdI) khoảng 0,3, thế zeta tuyệt đối lớn hơn 30 mV và tỷ lệ dược chất nhũ hóa trên 90%. Quy trình bào chế NNT ở quy mô 1000 ml cũng đã được xây dựng và chứng minh tính lặp lại. Luận án đã dự thảo tiêu chuẩn chất lượng cơ sở cho NNT nhỏ mắt diclofenac với 11 chỉ tiêu quan trọng và đánh giá độ ổn định trong 6 tháng, khuyến nghị bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C. Đặc biệt, nghiên cứu đã đánh giá sinh khả dụng của chế phẩm trên thỏ thí nghiệm, chứng minh NNT diclofenac có khả năng kéo dài thời gian lưu thuốc trên giác mạc và tăng cường sự thấm của dược chất, từ đó cải thiện đáng kể sinh khả dụng so với dạng dung dịch đối chiếu. Bước đầu, mối tương quan in vitro – in vivo đã được thiết lập, chọn môi trường đệm phosphat pH 5,8, thiết bị bình Franz, màng thẩm tích, tốc độ khuấy 400 vòng/phút và mô hình Weibull làm điều kiện phù hợp cho việc xây dựng tiêu chuẩn chất lượng.