Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota M C L C

ữ ệ ố

ở ộ

S a ch a h th ng kh i đ ng trên xe Toyota ........................................................................................................................... Trang

ở ộ

ầ ủ ệ ố

ạ ộ

ở ộ

ấ ạ

ủ ệ

ở ộ

ng kh i đ ng

ả ưỡ

ở ộ

ặ ủ ệ ố

ở ộ

ư ỏ

ườ

ỏ ắ

I . Nhi m v và yêu c u c a h th ng kh i đ ng ........................................................................................................................... 3 II . C u t o và ho t đ ng c a h thông kh i đ ng ........................................................................................................................... 5 III .Tháo máy kh i đ ng ........................................................................................................................... 16 IV. Ki m tra và b o d ở ộ ........................................................................................................................... 21 V . L p máy kh i đ ng ........................................................................................................................... 31 ng g p c a h th ng kh i đ ng VI . H h ng th ........................................................................................................................... 37 VII. Câu h i tr c nghi m ........................................................................................................................... 39 VIII. Bài t p ki m tra ậ ........................................................................................................................... 41

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

1 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

Ệ Ố

Ở Ộ

H TH NG KH I Đ NG XE TOYOTA

-----

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

2 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ự ế

ượ ố

ớ ả

ộ ừ

ề ỏ ọ ể

ớ ố ộ

ư

Đ ÁN MÔN H C Toyota Nh ng mô hình ị ạ c trang b lo i Toyota trên xe đ i cũ đ ượ ữ ng b ng cách truy n đ ng tr c ti p v i máy kh i đ ng thông th ớ ộ ườ ở ộ ị c trang b bánh đà, nh ng trên xe Toyota đ i m i hi n nay thì đ ư ờ lo i máy kh i đ ng : truy n đ ng ph i qua h p gi m t c. Lo i máy ạ ả ở ộ này có kích th và th m mĩ, bên c nh g n, v a mang tính kinh t ế ướ c nh đó nó còn co u đi m là : ho t đ ng v i t c đ cao, sau đó qua ạ h p gi m t c đ tăng moment lên r t l n. ộ

ạ ộ ấ ớ

ố ể

ở ộ

Hình 1: Mô hình máy kh i đ ng có h p gi m t c trên xe Toyota

Ệ Ố

H TH NG KH I Đ NG XE TOYOTA

Ở Ộ -----

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

3 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ơ ụ ể ỗ ả ở ộ ệ ủ ệ ỷ ủ ộ ủ ằ ơ ấ ị ặ ể ẫ ủ ể ầ l p. ệ ớ ố ộ ơ ẽ ạ ộ ự ậ ơ ộ ơ ệ ở ộ dùng trên đ ng c xăng còn có nhi m đ ng ng n m ch đi n tr ph c a h th ng đánh l a trong qua trình ở ụ ủ ệ ố ử ệ ắ

I.NHI M V VÀ YÊU C U: 1 . Nhi m v : ụ ệ Đ kh i đ ng c ôtô, tr c khu u ph i quay đ nhanh đ rút h n h p ợ ỷ ở ộ ể không khí – nhiên li u vào cylinder. B kh i đ ng b ng đi n ho c máy kh i ở ệ ộ ụ đ ng có nhi m v bi n đi n năng c a ăcquy thành c năng đ d n đ ng tr c ụ ế ộ ộ khu u c a đ ng c quay v i t c đ quay ban đ u nh t đ nh đ đ kh i đ ng ở ộ ơ đ ng c , sau đó đ ng c s ho t đ ng t ộ ộ Ngoài ra m t s máy kh i đ ng ộ ố v t ụ ự ộ ạ kh i đ ng . ở ộ

Hình 2: S đ m ch kh i đ ng t ng quát

ơ ồ ạ

ở ộ

ở ộ t b khác đ

2. Yêu c u :ầ - Momen c a máy kh i đ ng ph i th ng đ ượ ủ c d n đ ng tr c ti p t c (tr c khu u, piston, các thi ộ ơ ụ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

4 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

ả ắ ượ ẫ ế ị ỷ ủ ộ c momen ma sát c a đ ng ỷ tr c khu u ự ế ừ ụ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

t chuy n đ ng quay trong quá trình ủ ế ể ộ

c tr c khu u đ ng c v i t c đ th p nh t mà ở ộ ượ ụ ơ ớ ố ộ ấ ấ ộ ỷ

Đ ÁN MÔN H C Toyota đ ng c …), momen quán tính c a các chi ti ơ ộ nén khí. Máy kh i đ ng ph i quay đ ả c. đ ng c có th n đ ể ổ ượ ơ ộ - Nhi ệ ộ

ºC

t đ làm vi c không quá gi i h n cho phép: ệ ớ ạ

nhi t đ -20 Yêu c u t c đ quay ầ ố ộ ở ệ ộ T c đ quay tr c khu u ỷ ố ộ ụ

(vòng /phút)

ộ ể ể 60 -90 Đ ng c xăng ki u piston chuy n đ ng ộ ơ t nh ti n ế ị

ộ ể 150 -180

ơ ạ ồ ố ớ ộ ở ộ

ỉ Đ ng c xăng ki u piston quay ơ Đ i v i đ ng c diesel, tuỳ thu c vào d ng bu ng cháy mà s ố vòng kh i đ ng dao đ ng trong kho ng 80 – 250 vòng /phút. ộ - Ch truy n đ ng m t chi u t ề ừ máy kh i đ ng đ n đ ng c . Ph i t ế ả ự ộ ộ ơ ắ t ộ ả ở ộ ở ộ ộ ỏ ằ ệ ộ ậ đ ng t máy kh i đ ng, tách bánh răng máy kh i đ ng ra kh i vành r g bánh đà khi đ ng c b t đ u làm vi c đ c l p. ộ ả ở ộ - B o đ m s n sàng kh i đ ng, kh i đ ng nhi u l n. ở ộ - Có tu i th cao, s l n kh i đ ng cao (đ c bi t là ôtô di chuy n trong thành ể ề ầ ệ ở ộ ố ầ ặ ề ộ ở ộ ơ ắ ầ ẵ ả ổ ọ ph ) .ố c rung đ ng và ăn mòn. ộ ữ ị ượ c nh g n. ỏ ọ ướ ấ ạ ứ ượ Ít chăm sóc b o d ng và kích th ng. ả ưỡ

ủ ở ộ ủ

- Momen truy n đ ng ph i đ đ kh i đ ng đ ng c . ơ

- Chi u dài, đi n tr c a dây d n n i t - Có c u t o c ng v ng, ch u đ - Tr ng l ọ - - T s truy n t ề ừ i h n t ớ ạ ừ ẹ ả ằ ăcquy đ n máy kh i đ ng ph i n m ở ộ ố ừ ế ỷ ố trong gi ề trong gi bánh răng c a máy kh i đ ng và bánh răng c a bánh đà n m ằ 9-18 vòng/phút. ẫ ở ủ i h n quy đ nh (<1m). ị

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

5 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

ả ủ ể ở ộ ộ ộ ớ ạ ề

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

Hình 3:Tóm t

t yêu c u s ho t đ ng trên đ ng c xăng

ầ ự ạ ộ

ơ

Ạ Ộ

Ệ Ố

II. C U T O, HO T Đ NG C A H TH NG KH I Ở Ấ Đ NGỘ

1. Máy Kh i Đ ng Có H p Gi m T c.

ở ộ

Máy kh i đ ng có h p gi m t c bao g m : ộ

ở ộ

►Motor kh i đ ng. ở ộ ►Relay gài kh p và công t c t ớ

. ắ ừ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

6 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

►Kh p truy n đ ng. ộ A. Motor Kh i Đ ng:

ề ở ộ

ồ ơ ộ ậ

ộ . ừ ổ ừ

ặ , cu n dây ph n ng và c góp ầ ứ ộ ổ ỡ ổ ( Hình 4 ) ượ ỏ đ gi ng có 4 kh i c c t các cu n dây kích thích (th ố ự ừ c gia công m t trong, bên trong có g n các ắ ỏ ) trên v có ệ ừ ắ t và t ằ ẫ ừ ố ể ặ ệ ặ t. ụ ạ ừ ườ c b t vào trong thân b ng các vít đ c bi ệ ẹ tr ệ ớ ế ằ ấ ồ ố ế ộ ộ c qu n b ng dây đ ng d p có ti ầ ệ ể ả ấ ỏ ế ự ừ ả ớ ư ể ớ ệ c qu n ng ấ ượ ề ề ộ c chi u đ tu n t ụ ụ ệ

ố ự ở ộ ượ ấ ộ ỏ ở ộ ế ấ ộ

 Là b ph n bi n đi n năng thành c năng. Trong đó bao g m: ệ ế - Stator g m : v , các má c c và các cu n dây kích t ự ồ ỏ - Rotor g m : tr c, kh i thép t ố ồ ụ đi n ,các n p v i các giá đ ch i than và ch i than, … ắ ớ ệ a . Stator (ph n c m) : ầ ả - V : là m t ng thép đ ộ ố kh i c c t ộ ố ự ừ ể ữ ườ g n các c thau cách đi n đ d n đi n t cquy vào. ệ ể ẫ ố ắ : đ c ch t o b ng thép ít cacbon đ có đ c tính d n t -C c t ế ạ ự ừ ượ đ ằ ượ ắ ng chính xác ccho các - Cu n dây kích thích: có nhi m v t o t ố t di n l n xung quanh các kh i kh i c c, đ ượ ố ự kho n 4 – 10 vòng. Ph n này là cu n dây kích thích n i ti p còn cu n dây c c t ộ ả ự ừ ng kích thích song song có ti t di n dây nh , qu n nhi u vòng đ đ m b o c ả ườ ề ở là nh nhau. Dây kích thích ph i l n vì khi máy kh i c m trên các c c t đ t ộ ừ ả ơ đ ng làm vi c thì dòng đi n tiêu th r t l n (200 – 800)A và có th l n h n ụ ấ ớ ệ ộ t o ra n a.Các cu n dây kích thích k nhau đ ể ầ ự ạ ượ ữ các c c B c,Nam khác nhau tác d ng lên thân máy,có nhi m v làm c u n i liên ự ố ầ ắ l c m ch t giũa các kh i c c. ừ ạ ạ ố các máy kh i đ ng có công su t nh thì các cu n dây đ c đ u n i Ở ấ ti p,còn máy kh i đ ngcó công su t l n và trung bình các cu n dây đ u song ở ấ ớ song - n i ti p. ố ế

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

7 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

Hinh 4: V , c c t

, cu n dây kích thích

ỏ ự ừ

(Hình 5) ượ ượ ặ

ỹ ậ ừ ệ

ấ ế ạ ế ạ t đ ệ ượ ượ ỡ ng t ọ ể ủ c ch t o b ng thép. ằ c ch t o b ng các lá thép k thu t đi n dày t ằ c ép lên tr c rotor. Phía bên ngoài có ụ c đ trên 2 b c thau và quay bên trong các ạ ừ ấ ể ả ớ ố ượ ớ ở ề ố ự ng. ườ ầ ứ ấ ệ ỗ ế c cách đi n v i lõi c a rotor, các đ u dây c a các khung dây đ ườ ầ ượ ủ ớ

t di n hình ch nh t. M i rãnh th ữ ậ ủ ủ ổ ề ụ ữ ổ ồ c cách đi n v i nhau và cách đi n v i tr c b ng mica.

b.Rotor ( Ph n ng ) : ầ ứ - Tr c máy kh i đ ng : đ ở ộ ụ ng đ - Kh i thép t : th ườ ừ ố (0,5 – 1mm), có hình d ng đ c bi ạ nhi u rãnh d c đ qu n dây. Rotor đ kh i c c c a stator v i khe h ít nh t đ gi m b t t n hao năng l tr - Khung dây ph n ng : Dây qu n trong rotor máy kh i đ ng là các thanh ở ộ đ ng có ti ng có 2 dây và qu n sóng, các dây ồ ấ qu n đ c hàn ệ ượ ấ vào các lá góp b ng thau c a c góp. - C góp đi n : g m nhi u lá góp b ng thau, ghép quanh tr c, gi a các lá góp ằ đ ượ

Hình 5 : Rotor

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

8 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

ằ ệ ệ ớ ệ ớ ụ ằ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ng đ ượ ặ ằ

ể ắ ố ị

ỗ ể ắ ể ầ ắ ớ đ g n c n đi u khi n kh p ề bulông đ l p vào v b c bánh đà ỏ ọ ượ ớ ể ắ ộ ị

Đ ÁN MÔN H C Toyota - N p c a máy kh i đ ng (hình 6) : Th c đúc b ng gang ho c nhôm,bên ườ ở ộ ắ ủ trong có đóng các b c thau đ l p v i tr c rotor,ngoài ra còn có các ch t đ nh v ị ớ ụ ạ đ ráp đúng vào v trí c a thân máy kh i đ ng. ở ộ ủ ị ể c gia công l + N p phía bánh răng (n p sau): đ ắ truy n đ ng, v trí l p relay gài kh p,các l ỗ ắ ề c a đ ng c . ủ ộ ơ + N p phía c góp đi n (n p tr ổ ắ xo. Lò xo luôn n ch i than tỳ vào c góp đi n dúng v i l c ép c n thi ấ đi n vào cu n dây rotor. ộ

ơ ắ ướ ắ ổ ỡ c) : còn là n i g n các giá đ ch i than và lò ế ể ẫ t đ d n ớ ự ổ ệ ổ ệ ầ ệ

Hình 6 : N p máy kh i đ ng ắ

ở ộ

ằ ượ ế ạ ớ ố ớ ộ ồ ằ ổ ủ ứ ộ ấ ệ c ch t o b ng b t than, b t đ ng v i ớ ổ ả c đúc ép thành kh i v i áp su t cao nh m làm gi m ượ ớ c dính li n v i ổ ượ ề ệ ổ ng dùng 4 ch i đi n,đ c g n vào giá đ , ch i đi n đ ở ộ ệ ườ ượ ượ ệ ụ ẫ ổ ắ ệ c g n vào giá đ và th c b trí nh hình 7. Trong ệ ượ ố ư ớ c cách đi n v i ỡ ổ ệ cu n dây kích thích vào dây ệ ừ ộ ắ ng ti p mass qua n p ượ ườ ế ắ ấ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang

9 SVTH: TR

NG LÊ NAM

ƯƠ

ng dùng 2 ch i than b trí chung ườ ố ấ ớ ở ộ ổ ặ ổ ổ ng. - Ch i than (hình 7) : ch i than đ ổ thi c,đ ng v i graphit đ ế ồ đi n tr riêng và m c mài mòn c a ch i than.Các ch i đi n đ ở ệ dây d n đi n . ẫ Trong máy kh i đ ng th ng đ đó có 2 ch i đi n d ươ ổ ng có nhi m v d n đi n t thân máy, ch i đi n d ệ ươ qu n rotor, 2 ch i âm cũng đ ỡ ổ c a máy kh i đ ng. ở ộ ủ ở Trên máy kh i đ ng có công su t l n th ở ộ m t v trí, nh v y trong máy kh i đ ng có 8 ch i than, 2 c p ch i than âm và 2 ộ ị c p ch i than d ổ ặ ư ậ ươ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

Hình 7 : Ch i than

 Nguyên lý ho t đ ng :

ạ ộ

ơ

ộ ng c a nam châm sau cho các c nh c a khung ượ c c d n vào ẫ

ặ ạ ủ ủ ẳ ủ tr ừ ườ ng s c t ứ ừ ủ ề ơ ượ ổ c a nam châm. Hai vành c a khung dây đ ăcquy ho c đ ng c đ ặ ệ ừ ớ ộ ế ạ ệ ữ ng h lên nhau. ệ ủ ươ ẽ ị dòng đi n ch y trong khung dây và t ỗ tác d ng lên khung dây đ ượ ạ ụ ệ ộ ạ ề c a nam châm.

Hình 8 : Đ ng c DC Ð t khung dây bên trong t dây th ng góc v i đ ớ ườ hàn vào hai vành đ i chi u, dòng đi n t ộ ổ khung dây qua hai ch i than luôn ti p xúc v i vành đ i chi u. ề ổ Khi cho dòng đi n m t chi u ch y vào khung dây, gi a dòng đi n trong khung ề dây và t tr ng c a nam châm s tác d ng t ụ ừ ườ c xác đ nh theo quy t c bàn Chi u c a l c đi n t ắ ụ ệ ừ ề ủ ự thông l tay trái, đ l n ph thu c vào t ừ ỷ ệ ộ ộ ớ c a nam châm, và chi u dài (a) c a m t c nh khung dây vuông góc v i đ ớ ườ ng ủ ủ s c t ứ ừ ủ E đi n ệ t ừ = I . Þ . a L c đi n t ớ ự tác d ng lên khung dây t o thành momen đi n t ệ ừ M đ t = F đ t . b . sin α = I . Þ . a . b . sin α Trong đó :

10 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

luôn có h ng vuông góc v i dòng đi n ch y trong khung dây, ệ ệ ừ ướ ạ làm quay khung dây ụ ạ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ng vuông ợ ẳ ặ ủ ươ . ng s c t ứ ừ ớ ườ

ủ ệ ư ấ ề ờ ộ ượ ờ ỉ ể i th i đi m nào thì F ạ ộ ề ề ộ ổ ư ẫ ủ ấ ị ị ố ủ ữ ẽ ẫ ủ ắ ị

thì các dây d n c a khung dây đ ẫ ủ ượ ấ ủ c qu n ngay trên các rãnh c a c d n ra các lá góp c a vành đ i chi u, các lá góp này cách ổ ượ ẫ ủ ề

Đ ÁN MÔN H C Toyota α : Góc h p b i m t ph ng c a khung dây và ph ở góc v i đ b : Chi u r ng c a khung dây. ề ộ c ch nh l u thành dòng Nh có vành đ i chi u nên dòng đi n xoay chi u đ ề ề đ t tác đi n m t chi u đ a vào khung dây. Do đó b t kì t ệ d ng lên thanh d n c a khung dây cũng đ u theo m t chi u, và khung dây quay ụ theo m t chi u nh t đ nh. ề Tuỳ thu c vào góc quay c a khung dây, M đ t s có nh ng tr s khác nhau và ộ M đ t có giá tr l n nh t khi α = 90°. V trí dây d n c a khung dây c t ngang các ị ớ ấ c a nam châm. ng s c t đ ứ ừ ủ ườ Trên th c t ự ế rotor, các đ u dây đ ầ đi n l n nhau. Đ rotor máy kh i đ ng có momen quay đi u và có tr s l n, ng th ấ Tóm l ạ ộ chi u thành c năng, c th là momen quay trên tr c rotor. Trong th c t ơ châm có th là nam châm vĩnh c u ho c nam châm đi n. ặ

ệ ẫ i ta ị ố ớ ở ộ ườ ể ườ ề ở ộ ơ ệ ượ ổ ộ ng dòng m t nam ụ ể ự ế ề ề ng qu n nhi u khung dây trên các rãnh c a rotor. ủ t b bi n đ i năng l i đ ng c đi n kh i đ ng là thi ế ị ế ụ ệ ử ể

B.Relay Gài Kh p (Solenoid Switch) và Công T c T : ắ ừ

1.Relay gài kh p: ớ

ệ ể ể ở ộ ả ồ ấ ề ể ệ ị ấ ế ở ộ ể ể ề ế ể ề ắ ơ ở ộ ấ ử ắ ữ ắ ơ ở ộ ự ứ ộ c đ ăn kh p vào bánh răng bánh đà ề ể ớ ị ơ ố ăcquy ệ ớ ừ ắ ề

11 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ị ớ Relay dùng đ chuy n d ng đi n đ n máy kh i đ ng có giá tr l n kho n (200 ÷ 800)A, tuỳ theo công su t máy kh i đ ng và có liên quan đ n dòng ằ đi n đi u khi n có giá tr th p. Dòng đi u khi n th p có th đi u khi n b ng công t c c khí (công t c kh i đ ng, công t c đánh l a kh i đ ng ).S k t h p ự ế ợ ở ộ gi a relay và đ ng c kh i đ ng th c hi n hai ch c năng : ệ - Đ y bánh răng chuy n d ch v phía tr ướ ể ẩ c a đ ng c đ t trong. ủ ộ - Đóng vai trò nh m t công t c chính hay relay cho phép dòng đi n l n t ư ộ đ n đ ng c đi n m t chi u. ộ ơ ệ ế ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota • C u t o : ấ ạ

Hình 9: C u t o relay

ấ ạ

ế

ế

1. Lõi thép ph n ng ; 2.Cu n dây hút (E) ; 3.Cu n dây gi ộ Kh i thép t ể Đ u n i dây ; 8. Ti p đi m đ ng ; 9.Ch t ; 10. Lò xo h i v . ồ ị ộ

(H) ; 4. (c đ nh) ; 5. Lò xo ti p đi m ; 6.Ti p đi m tĩnh ; 7. ố

ầ ứ ừ ố ị ế

ố ầ

- Lõi s t t thép t t o thành m ch t ạ

12 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

(1) có th di chuy n đ ắ ừ ượ ể ể ố c trong relay, kho ng cách gi a kh i ả (4) và lõi (1) chính là kho ng d ch chuy n c a lõi. Thân relay và kh i thép ể ủ ữ ố ả ị ừ ạ . ừ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota - Trên thân relay có qu n 2 cu n dây v i s vòng dây b ng nhau, ti ộ khác nhau và qu n cùng chi u. Cu n dây hút (E) và cu n dây gi ộ chung c a hai cu n dây đ ủ đ u còn l ạ ủ ầ đ ượ ấ

ớ ố ằ ộ ấ ộ ẫ ữ ể ố ộ ượ ố c đ u n i ti p v i đ ng c đi n kh i đ ng . ấ ề c đ t cách mass và d n ra ngoài đ n i lên công t ượ ặ (H) đ ữ ơ ệ ệ t di n ế (H), đ u nói ầ ắ t, c n i ra mass, và đ u c a cu n dây hút (E) ầ ủ ở ộ i c a cu n dây gi ộ ố ế ớ ộ

ộ ố ể ế ệ c cách đi n v i ch t (9) và có th tr ố ượ ụ ế ố ế ớ ậ ượ ắ ầ ể ớ ụ ượ ộ ế ố ố ệ ể m t s relay còn b trí thêm m t ti p đi m ph đ ụ ủ ệ ố ử ệ ở ể ượ ượ t đ c - Ti p đi m di đ ng s (8) đ trên ch t (9), lò xo (5) có tác d ng gi m va đ p cho ti p đi m (8) khi đóng ả ở c l p cách đi n v i nhau và cách m ch. Ti p đi m tĩnh (6) và đ u n i (7) d ể ạ c đ a ra mass. Ngoài ra ở ộ ố ư ở đ u n i đ ng n m ch đi n tr ph c a h th ng đánh l a trong quá trình kh i ạ ắ ố ể ầ đ ng.ộ

• Nguyên lý làm vi c :ệ

10 đồ

Hình : Sơ ho tạ đ ngộ

ộ ữ ở ộ ố ẽ ạ ộ ữ ề t kh i đ ng, dòng đi n t ắ ầ ạ qua đ u n i (50). Dòng đi n ch y qua cu n dây gi ệ ạ ạ

13 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

tr ừ ườ ộ ộ ạ ả ng m nh hút lõi thép t ừ ệ ạ ộ ể ế ể ăcquy s ch y qua hai cu n dây hút - Khi ta n công t ệ ừ ấ v mass tr c và cu n gi ự ệ ộ ở ti p, dòng đi n ch y qua cu n dây hút vào m ch kích thích và qua rotor máy kh i ế đ ng r i v mass.C hai cu n dây cùng t o ra t (1) ộ di chuy n qua phía ph i đóng ti p đi m đ ng (8) vào ti p đi m tĩnh (6).Đi n áp ả hai đ u cu n hút lúc này cân b ng (không có dòng đi n qua cu n hút). Dòng ở ồ ề ể ầ ế ệ ằ ộ ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ố ấ ầ ệ ừ ị ể ẽ ế ư ậ ở ộ ồ ớ ớ ờ ị ạ ẽ ẩ ẽ ở ộ ầ

tr ộ ắ ạ ắ ở ộ ế ề ị m t t ị t kh i đ ng, cu n gi ẽ ạ ệ ừ ở ộ ở ộ ị ắ

ạ tr ừ ườ ượ ủ ế ể ắ ầ ớ ể ạ ớ ố ể ộ

ố ế ớ ượ ị ố ắ ở ộ ạ ắ ộ ầ c đ u n i ti p v i dòng đi n, trong giai đo n đ u ệ t, rotor máy kh i đ ng s quay lúc l c m t ộ ớ ớ

ế ệ ả ị ố ắ t ng đi n c a ăcquy ; ệ ủ ượ ở ị v c bánh răng đ ể ữ ượ ạ ng ăquy) đ ti ể ế ữ v trí đóng m ch. ộ t ki m năng l (H) là có th gi ạ ỉ ầ ự ế ộ ở ị ớ

Đ ÁN MÔN H C Toyota ể ăcquy s cung c p máy kh i đ ng qua đ u n i (7) và các ti p đi m đi n chính t (8,6) và máy kh i đ ng s quay nhanh. Đ ng th i khi d ch chuy n nh v y lõi thép (1) thông qua c n g t s đ y bánh răng vào v trí ăn kh p v i vành răng bánh đà. ng, lõi thép (1), đĩa - Khi ng t m ch công t ữ ấ ừ ườ ti p đi m, bánh răng máy kh i đ ng s quay v v v trí ban đ u nhanh chóng b i ở ầ ể lò xo h i v (10). M ch đi n b c t, máy kh i đ ng ng ng. ồ ị - Vi c b trí cu n dây hút có tác d ng sau: ệ ố ụ c quán tính ì c a các ng ban đ u đ l n đ th ng đ + Nh m t o ra t ầ ủ ớ ằ t nh : lõi thép, lò xo, kh p truy n đ ng ,c n g t. Đ d ch chuy n bánh chi ti ể ị ạ ộ ề ư răng ăn kh p v i vành răng bánh đà m t cách nhanh ch ng và đóng m ch ti p ế ộ ớ đi m đ ng. + Cu n dây hút (E) đ ấ ộ khi cu n dây hút (E) ch a b n i t ẽ ư chút và bánh răng s d t a vào ăn kh p v i vành răng bánh đà. ẽ ễ ự + Khi ti p đi m đ ng (8) đã đóng m ch chính, cu n dây hút (E) b n i t ể ộ c n i v i d (c hai đ u d ầ ượ ố ớ ươ vì lúc này ch c n l c hút c a cu n dây gi ủ trí ăn kh p và ti p đi m (8) ể 2. Công T c T : ắ ừ

Công t c t là m t công t c chính c a dòng đi n ch y t ư ạ ộ ủ ắ ộ

ho t đ ng nh ể

ắ ừ ề ắ ầ ở ộ ộ

ẩ ở ộ và l c đi n t ệ ừ ủ ườ ữ ự ạ

14 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ạ ớ i ệ motor và đi u khi n bánh răng bendix b ng cách đ y nó vào ăn kh p v i vành ớ ớ ằ c qu n răng khi b t đ u kh i đ ng và kéo nó ra sau khi kh i đ ng. Cu n hút đ ấ ượ b ng dây có đ ơ c a nó t o ra l n h n ớ ằ đ l c đi n t ệ ừ ượ ạ ự ng kính l n h n cu n gi ớ c t o ra b i cu n gi ở ộ . ữ ơ ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ồ ph n đ ng c đi n đ n bánh đà, đ ng ơ ệ ế ờ ả ệ ộ ề

ớ ớ ỉ đ ng tách ra.

Đ ÁN MÔN H C Toyota C. Kh p Truy n Đ ng ề ớ ộ Là c c u truy n moment t ề ơ ấ ừ ầ th i b o v cho đ ng c đi n qua ly h p m t chi u. ợ ộ ơ ệ ộ ủ Yêu c u bánh răng c a đ ng c đi n ch ăn kh p v i vành răng c a ơ ệ ủ ộ ầ bánh đà khi kh i đ ng và khi đ ng c đã n thì t ơ ở ộ

ự ộ ộ ổ

Hình Kh pớ

11: truy n đ ng ề ộ

s truy n t ế ỷ ố ở ộ ề ừ ộ ắ ầ l p, s vòng quay có th đ t t (500 ÷ 1000) v/phút và h n n a. ả ố ể ạ ừ ơ ơ ữ

ớ ề ủ ẫ ị ớ ủ ế ớ ộ ở ộ ẽ ị ộ ể ấ ớ ố ự đ . ổ ỡ ấ

ề ậ đ ng tách kh i vành răng bánh đà khi ề c làm theo ki u truy n ả ự ộ l p, ho c kh p đ ặ ộ ệ ự ậ ỏ ượ ể ớ

15 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ể ớ ớ ấ bánh răng máy kh i đ ng đ n vành răng bánh đà r t Do t l n kho ng (10/1 ÷ 15/1) ho c h n n a. Do đó khi đ ng c ôtô b t đ u làm vi c ệ ặ ơ ữ ớ t ự ậ N u lúc này bánh răng c a kh p truy n đ ng không ch u tách ra mà v n ăn kh p v i vành răng bánh đà, rôto c a máy kh i đ ng s b bánh đà đ ng c cu n ơ ố theo và quay v i s vòng quay r t cao (10.000 ÷ 20.000)V/ph, có th làm h ng ỏ dây qu n rôto do l c li tâm, làm cháy các Vì v y các kh p truy n đ ng ph i t ớ đ ng c ôtô đã b t đ u làm vi c t ơ ắ ầ ộ đ ng m t chi u ề . ộ ộ Kh p truy n đ ng cùng v i bánh răng khi di chuy n ra ăn kh p v i vành răng ể ưỡ ng bánh đà, cũng nh khi tách kh i vành răng bánh đà đ u ch u s đi u khi n c ớ ị ự ề ề ộ ư ớ ỏ ề

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota ự b c (th ườ ứ ể ưỡ ể ệ nhã kh p c a bánh răng có th không k p th i ngay khi đ ng c b t đ u làm vi c ơ ắ ầ ớ ủ ờ ng làm theo ki u truy n đ ng 1 l p. Do đó kh p truy n đ ng lo i này th t ạ ề ể ự ậ chi u. (có th dùng kh p 1 chi u ki u con lăn, ho c ki u bánh cóc…). ặ ể ớ ề

đ đi u khi n). Vì s đi u khi n c ng b c, s ứ ệ ừ ể ề ị ự ề ộ ườ ề ớ ộ ng dùng ralay đi n t ể ộ ề ể ể

ề ộ

ấ ạ

Hình 12 : C u t o kh p truy n đ ng m t chi u ki u con lăn

• Nguyên lý làm

vi c :ệ

ơ ồ ạ ộ

Hình 13 : S đ ho t đ ng

16 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Khi b t khoá đi n lên v trí START, dòng đi n c a accu đi vào cu n gi

Đ ÁN MÔN H C Toyota - Hút vào: ậ

ệ ị ữ và ộ

ộ ừ ộ ớ

cu n hút t trong các cu n gi ộ ữ

ệ ủ ộ ả ầ ứ và cu n hút s làm t ừ b hút vào lõi c c c a nam châm đi n. Nh ệ

ộ ự ủ ớ ắ ừ ị ị ẩ ớ

i ph n ng qua cu n c m xu ng ố cu n hút. Sau đó dòng đi n đi t ệ hoá các lõi mát. Vi c t o ra l c đi n t ẽ ệ ừ ự ệ ạ c c và do v y piston c a công t c t ờ ủ ậ ự s hút này mà bánh răng bendix b đ y ra và ăn kh p v i vành răng bánh đà đ ng ồ ự th i đĩa ti p xúc s b t công t c chính lên. ờ ẽ ậ ế ắ

ể ệ ắ ừ ộ ố ặ , m t s xe có relay kh i đ ng đ t ở ộ

- Gi

ạ . Đ duy trì đi n áp kích ho t công t c t gi a khoá đi n và công t c t ệ ắ ừ ữ

:ữ

ắ ượ ậ ộ

ầ ạ ự ế ộ ả ộ ứ

ơ

ệ ậ ớ ậ ố nguyên t ộ c kh i đ ng. ộ ỉ ờ ự i v trí ch nh l c ượ ữ ể

Khi công t c chính đ c b t lên, thì không có dòng đi n ch y qua cu n hút ệ vì hai đ u cu n hút b đ ng áp, cu n c m và cu n ng nh n tr c ti p dòng đi n ị ẳ ộ t accu. Cu n dây ph n ng sau đó b t đ u quay v i v n t c cao và đ ng c ừ ắ ầ ầ ứ th i đi m này piston đ đ ượ ạ ị vì không có dòng đi n ch y qua cu n hút. đi n t ệ ữ ệ ừ ủ

ở ộ Ở ờ c a cu n gi ộ c gi ạ ộ

v trí START sang v trí ON, t c xoay t ị ạ ệ ừ ị

ệ ờ phía công t c chính t ớ ừ

ữ ộ ể ấ ạ ủ

ể ộ ề Ở ờ

ẫ đ ệ ừ ượ ạ

i th i đi m này, ể i cu n hút ộ là có cùng s vòng ố ộ th i đi m này, dòng đi n qua cu n hút b đ o ị ả ệ t tiêu l n nhau nên tri ữ ệ ộ ở ắ i nh lò xo h i v và công t c ồ ề

ự ề ấ ạ ươ ệ

- Nh kh p: ả ớ Khi khoá đi n đ ượ ti p đi m chính v n còn đóng, dòng đi n đi t ể ế ẫ ắ . Đ c đi m c u t o c a cu n hút và cu n gi r i qua cu n gi ộ ồ ữ ặ dây qu n và qu n cùng chi u. ấ ấ c t o ra b i cu n hút và cu n gi chi u, l c đi n t ộ ự ề đ không gi c piston. Do đó piston b đ y tr l ị ẩ ờ ữ ượ ở ạ chính b ng t làm cho máy kh i đ ng d ng l i. ừ ị ắ ạ ở ộ 2 . Máy Kh i Đ ng Thông Th ng ườ ở ộ V c u t o và nguyên lý ho t ạ đ ng cũng t ở nh máy kh i ng t ộ ư ở đ ng trên. Hi n nay lo i máy kh i ộ ạ nh ng mô c s d ng đ ng này ít đ ượ ử ụ ở ữ ộ hình xe đ i m i, ch s d ng ờ xe đ i ở ỉ ử ụ ớ ờ c nhi u. ủ

17 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ở ộ ướ ạ

III. THÁO MÁY KH I Đ NG Tr c khi tháo máy kh i đ ng thì ph i làm s ch bên ngoài máy kh i đ ng : ả - Dùng d ng c làm s ch, gi ể t b r a, ch t t y r a, máy nén khí,…đ ế ị ử ụ

ấ ẩ ử ạ ụ

Ở Ộ ở ộ ẻ ở ộ ụ

ầ lau, thi làm s ch bên ngoài máy kh i đ ng. ẩ ạ ơ ế ở ộ ạ ỡ ả ệ

ầ - Yêu c u làm s ch h t b i b n, d u m ,đ m b o máy kh i đ ng và n i làm ả vi c khô ráo, s ch s . ẽ ở ộ

ỏ ộ

ở ộ ở ộ máy kh i đ ng ế ắ ữ

A . Tháo máy kh i đ ng a. Tháo ra kh i đ ng c : ơ - C t mass ăcquy. - Tháo các dây d n đ n máy kh i đ ng. ẫ - Tháo các bulông b t gi vào đ ng c . ơ ộ - L y máy kh i đ ng ra kh i đ ng c . ơ ở ộ

ỏ ộ ấ

• Chú ý : Không làm ch m ch p đi n. ệ ậ ạ

ệ ấ

t: ế ở ộ ắ

c, n p sau ắ ướ ắ

ẫ ố ớ ỏ ự ủ ấ ắ ướ c, n p sau ra kh i relay gài kh p. ỏ ắ ớ

b. Tháo ra chi ti - V sinh máy kh i đ ng. - Đánh d u v trí l p ghép n p tr ị v i thân. ớ - Tháo đai c, tháo dây d n kh i c c c a relay gài kh p. - Tháo hai bulông xuyên tâm l y n p tr

- L y rotor cùng stato ra kh i thân.

18 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ấ ỏ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ỏ ỏ ề ầ ắ ớ ộ ớ

- Tháo hai vít n p đ u, tách relay gài kh p ra kh i v và kh p m t chi u.

Chú ý : Làm d u v trí l p gi a relay gài kh p v i v . ớ ỏ ắ - Tách kh p m t chi u, lò xo h i v , vòng bi, và bánh răng trung gian ra kh i relay gài kh pớ .

ị ấ ớ ữ ồ ị ề ộ ớ ỏ

Chú ý: Chi u l p c a các chi ti - Dùng thanh nam châm l y bi thép ra kh i tr c kh p m t chi u. ớ ấ

t. ề ắ ủ ế

19 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ỏ ụ ề ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

Chú ý: Tránh làm

r i bi thép. ơ - Tháo n p đ y gá đ ch i than. ắ ỡ ổ ậ

ch i than và tách ch i than ra kh i giá ch i than. ố ơ ữ ổ ổ ổ ỏ - Dùng tu c n vít gi

20 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- L y rotor ra kh i stator. ấ ỏ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

t.

ế

ề ớ ồ

ầ ữ ữ ở ộ ỉ ộ ộ ớ

- Tháo kh p m t chi u ra chi ti ộ Chú ý: Ch tháo kh p m t chi u khi c n s a ch a. ề ộ + Đ t m t thanh đ ng lên êtô và l p v máy kh i đ ng và kh p m t chi u ề ắ ỏ ặ lên thanh đ ng.ồ

21 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

+ Tháo vòng hãm. C n th n : Không làm bi n d ng, r i r t m t vòng hãm . ơ ớ ấ ế ạ ậ ẩ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

- L y b c ch n, bánh răng ch đ ng, lò xo nén ra ngoài. ủ ộ ạ ấ ặ

ụ ề ớ ộ

22 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- Tháo tr c, lò xo ép, kh p m t chi u ra kh i v . ỏ ỏ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

- Tháo rã công t c t ắ ừ :

23 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- Tháo bánh răng Bendix:

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

t sau khi tháo:

ướ ắ t. ổ ỡ ả ạ ầ ắ ạ ả ế ẩ ầ c c góp, gãy ch i than. ổ ướ ổ bulông. các l

Đ ÁN MÔN H C Toyota B . Làm s ch các chi ti ế ạ - Làm s ch rotor và stator, c góp, giá ch i than, n p tr c, n p sau và thân. ổ - Yêu c u làm s ch h t b i b n, d u m đ m b o khô ráo, s ch s các chi ti ạ ẽ ế ụ ẩ Chú ý : C n th n không làm x ậ - Dùng gió nén th i s ch m i than và d u ổ ạ

ầ ở ụ ỗ

NG MÁY KH I Đ NG

ƯỠ

Ở Ộ

Ể ể ể

c, n p sau và thân

Ả ở ộ ở ộ ự ạ ứ ể ỏ

ủ ắ ắ ướ ạ ầ ổ ủ ổ ự ắ

ủ ổ ể ộ

IV. KI M TRA VÀ B O D 1. Ki m tra máy kh i đ ng a . Ki m tra v máy kh i đ ng: ỏ Dùng m t quan sát s r n n t, b , h ng ren c a n p tr ắ máy kh i đ ng. Quan sát n t, b , mòn, cháy r c a hai b c đ u rotor. ở ộ ứ ể b. Ki m tra c góp: ể - Dùng m t quan sát s cháy r c a c góp. ổ ủ ổ - Ki m tra đ côn, đ méo c a c góp. ộ • Ki m tra đ côn :

ể ộ

ng sinh. hai v trí trên cùng m t đ ộ ườ ị c c p đo ậ

c c p đo hai v trí. ị hai v trí vuông góc nhau.

- Dùng th ướ ặ ở - Thông s k thu t: đ côn cho phép > 0,3mm. ố ỹ ộ • Ki m tra đ méo: ộ ể - Dùng th ở ướ ặ - M i v trí đo ị ở ỗ ị - Thông s k thu t: đ méo cho phép >0,3mm. ố ỹ ộ ậ • Ki m tra chi u cao t m mica cách đi n: ề

24 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ệ ể ấ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota - Dùng th ặ - Yêu c u k thu t : t m mica ph i th p h n lam đ ng t ả ậ ấ b. Ki m tra giá đ ch i than và ch i than: ổ ỡ ổ - Dùng m t quan sát s r n n t, bi n d ng c a giá đ ch i than. ự ạ ứ - Ki m tra đ mòn, kh năng ti p xúc c a ch i than: ế ả

c c p đ đo ho c quan sát b ng m t. ướ ặ ể ằ ắ (0,3÷0,6)mm. ầ ỹ ừ ấ ơ ồ ể ỡ ổ ắ ế ạ ủ ủ ổ ể ộ

ả ỏ ơ ề ế ộ ệ ể ồ ủ ổ ồ ủ (0,79÷2,41) kgf. ự ế ầ ự ừ + Đ mòn cho phép ph i nh h n chi u dài nguyên thu . ỷ + Di n tích ti p xúc >75% . - Ki m tra tính đàn h i c a lò xo ch i than: + Dùng l c k đo tính đàn h i c a lò xo. + Yêu c u l c căn t

25 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- Ki m tra s cách mass c a giá đ ch i than d ng: ỡ ổ ự ủ ể ươ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ể ể ề ng, m t đ u ra mass. Đèn không sáng là t ươ ộ ầ ố ệ ộ ầ ng b ch m mass. ổ ồ ể ư ổ ể ự ế ồ ủ ệ ỡ ổ ể ể ề c l t, ng ượ ạ ổ

t, ng ể ể ượ c ế ể ạ ồ ố i là ch i than âm không ti p mass. ồ ế

ể ể ộ

ệ ề ầ ộ ể ể ộ ế ạ ỏ

+ Dùng bóng đèn và dòng đi n xoay chi u đ ki m tra: m t đ u que dò đ t ặ vào giá đ ch i than d t, đèn sáng là ỡ ổ ch i than d ị ạ ươ + Ho c có th dùng đ ng h (VOM), cách ki m tra cũng nh trên. ể ặ - Ki m tra s ti p mass c a ch i than âm: ặ + Dùng bóng đèn và dòng đi n xoay chi u đ ki m tra: m t đ u que dò đ t ộ ầ vào giá đ ch i than âm. Đèn sáng là t ế i là ch i than âm không ti p ố mass. + Có th dùng đ ng h (VOM) đ ki m tra, n u thông m ch là t l ổ ạ c. Ki m tra stator: - Ki m tra s ch m mass cu n dây stator: ự ạ + Dùng bóng đèn và dòng đi n xoay chi u đ ki m tra: m t que đ u dò i ch m vào cu n dây stator (n u có cu n ch m vào v máy kh i đ ng, que còn l ộ ạ ở ộ ạ đ u song song thì ph i tách mass đ u cu n dây). ầ ộ ả ấ + Yêu c u đèn không sáng là t ố

t. ầ

26 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- Ki m tra s thông m ch c a cu n dây stator: ạ ủ ự ể ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ệ ộ ầ ể ể i đ t vào đ u còn l + Dùng bóng đèn và dòng đi n xoay chi u đ ki m tra: m t đ u que dò ộ i c a cu n ạ ặ ạ ủ ủ ầ ộ ề đ t vào đ u chung c a cu n dây stator, que còn l ầ ặ dây stator.

t.ố - Ki m tra s ch m ch p c a cu n dây stator: + Đèn không sáng là t ậ ủ ự ạ ể ộ

ấ ồ ở hai đ u cu n dây, l y giá tr đi n tr so sánh ị ộ ỏ ơ ở ị ệ ị ệ ị ế ậ ộ ị + Dùng đ ng h VOM, đo ầ ồ v i yêu c u k thu t. N u giá tr đi n tr nh h n giá tr quy đ nh thì cu n dây b ớ ở ch m ch p. ạ ầ ỹ ậ

d . Ki m tra rotor: - Ki m tra đ đ o c a c góp: ộ ả ủ ổ ể ể

27 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ặ ồ ồ ố ể ể + Gá rotor lên máy ti n ho c kh i V r i dùng đ ng h so đo ngoài đ ki m tra. Yêu c u k thu t: đ đ o cho phép ph i < 0,05mm. ệ ộ ả ầ ỹ ồ ả ậ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota - Ki m tra s ch m mass c a rotor: ể

ự ạ ủ

ể ể ầ ặ t, đèn sáng là rotor ạ ặ i đ t vào c góp. N u đèn không sáng là t ế ệ ổ ộ ố ụ ạ

+ Dùng bóng đèn và dòng đi n xoay chi u đ ki m tra, m t que đ u dò đ t vào ề tr c, đ u còn l ầ ch m mass. + Ho c dùng đ ng h VOM đ ki m tra. ặ ể ể ồ - Ki m tra s ch m ch p c a rotor: ể ồ ự ạ ậ ủ

28 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ể ể ỏ ử ụ ặ ặ ắ ủ ừ + S d ng bàn GRO-NHA và lá thép m ng đ ki m tra: ớ + Đ t rotor lên bàn GRO-NHA, m công t c bàn, đ t lá thép song song v i ở rãnh c a rotor cách rotor t (0,5÷0,7)mm. + Xoay tròn rotor.

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota + Yêu c u k thu t : lá thép b rung ch p.ậ

ở ị ạ rãnh nào c a rotor thì rãnh đó b ch m ủ ậ ầ ỹ ị

- Ki m tra thông m ch c a cu n dây rotor: ủ ể ạ ộ

ể ể ắ ử ụ ặ ề ắ ế ế ồ nguyên mũi đo đ ki m tra ộ ể ể ặ ồ ừ ữ

t. ế ồ ố ế ồ ồ ồ ị ở + S d ng bàn GRO-NHA đ ki m tra : + Đ t rotor lên bàn GRO-NHA, m công t c bàn và công t c (mA) v than ở đo phù h p (LOW), đ t mũi đo vào hai lam đ ng k ti p nhau và nghiên ợ 15°÷45° r i xoay tròn rotor,gi m t góc t lam đ ng k ti p. ồ ế ế + Yêu c u k thu t : ậ ầ ỹ • N u đ ng h (mA) báo giá tr nh nhau và khác 0 là t ị ư ồ • N u đ ng h (mA) báo giá tr 0 là do giá tr gi a hai lam đ ng b h ị ứ ị m ch.ạ

ớ ể ể ồ ữ ệ ồ

29 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ữ ự ạ ể e. Ki m tra relay gài kh p: Ki m tra nh ng m c sau đây ụ b ng đ ng h đo đi n : ằ 1. Thông m ch gi a c c 50 và ạ c c C (ki m tra thông m ch trong ự cu n kéo). ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

Ghi chú : 1.C c 50; 2. C c C; 3. Cu n kéo; 4. Cu n gi ; 5. Thân công ộ ự t c; 6. C c 30; 7. Thông m ch. ắ - Cu n kéo n i c c 50 và c c C. N u cu n kéo bình th ộ gi a các c c. - Khi cu n kéo b h m ch, píttông không th kéo vào đ 2. Thông m ch gi a c c 50 và thân công t c.(Ki m tra thông m ch cu n gi ).

ố ự ườ ự ế ộ ạ ng, s có thông m ch ẽ ữ c. ị ở ạ ượ ể ự ộ ạ ữ ự ữ ể ạ ắ ộ

ườ ế ộ ng, s có ẽ ộ ạ ắ đ c kéo vào, nh ng nó không gi ư ị ở ạ ượ ộ ữ ượ c, n i c c 50 và thân công t c. N u cu n kéo bình th - Cu n gi ắ ữ ố ự thông m ch gi a c c và thân công t c. ữ ự - Khi cu n kéo b h m ch, píttông đ nên bánh răng ch đ ng s liên t c nh y ra và tr v . ở ề ả ẽ ủ ộ ụ

30 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ề ể ể ủ ợ d . Ki m tra kh p m t chi u : ớ ộ Ki m tra ho t đ ng c a ly h p máy đ : ề ạ ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

1. T do; 2. Khoá. ự

ợ ề ằ ề ể ớ ộ ở ạ tr ng

ề ề ề ộ ỉ ượ ạ c l i, ớ ỉ ả ơ ủ ể ộ ơ - Quay ly h p máy đ b ng tay và ki m tra xem kh p m t chi u có thái hãm hay không. - Kh p m t chi u truy n mômen ch theo chi u quay. Theo chi u ng ề ớ i mà không truy n mômen. kh p ch quay không t ề - Sau khi đ ng c kh i đ ng b ng chuy n đ ng quay c a máy đ , đ ng c ề ộ ằ s quay máy đ . Do đó, kh p m t chi u làm vi c đ tránh làm h máy đ . ề ề ẽ ộ ệ ể ở ộ ớ ư ề ộ

ể : ắ ừ : f . Ki m tra công t c t Ki m tra ho t đ ng c a công t c t ạ ộ ắ ừ ủ ể

ằ Ấ ẹ ề ị ả ằ ả ẹ ề ị ả ắ ẽ ở ủ ể ấ

- n píttông vào b ng ngón tay. Ki m tra r ng píttông tr nh v v trí ban ể đ u c a nó sau khi nh ngón tay ra. ầ ủ - Do công t c n m trong píttông, n u píttông không tr nh v v trí ban đ u ầ ắ ằ ế c a nó, ti p xúc c a công t c s tr nên không đ , và có th làm m t tác d ng ụ ủ ế ủ t c a máy đ . b t t ề ậ ắ ủ - Hãy thay c m công t c t n u ho t đ ng c a píttông không bình th ng. ắ ừ ế ạ ộ ườ ụ ủ

ng máy kh i đ ng

ả ưỡ

ở ộ ầ

ạ ề ặ ng gi a các l n s a ch a đ ng c ầ ữ ố ả ưỡ ổ ữ ộ ẽ ể ư ỏ ậ ợ ở ộ ề ạ ộ ặ ẫ i. ử ữ ạ ớ ạ ả c tháo và s a ch a, thay m i ho c tân trang l ướ c, n p sau b r n n t b có th hàn l ị ạ ứ ể ặ ể ạ

2 .B o d ơ Nhi u máy kh i đ ng không c n b o d ữ ở ộ đ , và các ng lót s mòn. chính ho c đ i tu. Tuy nhiên, các ch i góp, các ổ ỡ Selenoid, b ly h p m t chi u và các b ph n khác có th h h ng. Các cu n ộ ộ ộ c m b ng n m ch ho c ch m mass, s mài mòn v n x y ra, máy kh i đ ng b ị ắ ự ị ả h ng ph i đ ả ượ ỏ - N p tr ắ - B c đ hai đ u rotor b n t , b ,mòn thì thay m i. ạ ỡ

31 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

i. ớ ị ứ ắ ầ ể

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ị ổ ể ấ ạ i, n u nhi u quá thì ề ế i. i. ệ ạ ượ ộ ị i c a c a theo rãnh ỏ ơ ấ ị ưỡ ư ư

ề ổ ổ ớ ị

Đ ÁN MÔN H C Toyota - C góp b cháy r ít có th dùng gi y nhám đánh l ổ ti n l ệ ạ - Đ côn, đ méo v t quá giá tri quy đ nh thì ti n l ộ - Chi u cao t m mica nh h n quy đ nh thì dùng l ề t m mica. ấ - Chi u cao ch i than mòn quá quy đ nh thì thay ch i than m i.

i. ổ ạ ấ ặ ế ầ ầ ồ ủ ng b ch m mass thì dùng xăng r a s ch ho c thay ặ ớ ấ ươ ệ ặ ế ử ạ ỡ ổ i. ộ ặ ể ự ự ọ ầ ứ ầ ứ

các đ tr c ph n ng. N u ph n ng b x c do c sát ở ộ ầ ứ ổ ỡ ụ ị ướ ầ ứ ế ọ

i; đ tr c ph n ng b mòn ầ ứ ạ ổ ỡ ụ ự ấ ị

ầ ứ ặ ớ i ho c thay m i. ị ứ ụ ể ặ ớ ầ ứ ị ộ ệ ị

nhi u ph n ng, các cu n dây c hàn ch c ch n. ắ ắ Ở ề ầ ứ ượ ộ

32 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ể ử ớ ủ ộ ả ể ố ế ớ ầ ứ ằ ạ ỉ ầ ứ ủ ể ạ ạ ằ ắ ồ ồ - M t ti p xúc ch i than không đ t yêu c u thì dùng gi y nhám đánh l ạ - Tính đàn h i c a lò xo không đ t yêu c u thì thay lò xo m i. ạ ớ - Giá đ ch i than d ử ạ ị ạ ỡ ổ t m mica cách đi n m i. - Giá đ ch i than âm không ti p mass thì dùng xăng r a s ch ho c hàn l ạ - Ph n ng: ki m tra s c sát ho c kéo lê ph n ng lên các má c c, đ mòn và đ nhám v iớ các má c c thì dùng gi y nhám đánh l ho cặ tr c ph n ng b cong,có th ti n l ể ệ ạ + Ki m tra các cu n dây ph n ng b đ t, ho c l p cách đi n b cháy và các n i k t không đ ố ế cượ đ hàn v i các thanh c a b đ o m ch, các n i k t này không th s a ch a ữ ạ b ng cách hàn l i, ch có th thay ph n ng m i. + Ki m tra s ng n m ch và ch m mass c a ph n ng b ng đ ng h ự VOM,

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ầ ứ ị

Đ ÁN MÔN H C Toyota ắ n u ph n ng b ng n ế m ch hay ch m mass thì ta thay ạ ạ ph n ng m i ớ ầ ứ ng đ t ươ

ng. ươ

- Ph n c m : Dùng đ ng h đo đi n, ti n hành nh ng phép ki m tra sau đây. ế ệ + Thông m ch gi a các dây d n ch i than (nhóm A) và dây d n. ổ ẫ

ầ ả ữ ể ồ

1.Dây ch i than(nhómA); 2. Dây d n; 3. Rotor; 4. Cu n c m; 5. Thông ẫ m ch; 6. Dây ch i than(nhóm B); 7. Ph n c m (khung t ).

ầ ả

ộ ừ

ồ ữ ẫ ạ

ồ ộ ượ c n i v i dây d n (nhóm A) và ẫ ố ớ ổ c n i v i stato (nhóm B).

ấ ả ẫ ẫ ổ ề ạ ẫ ạ ộ

33 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ẫ ẽ ở ữ ổ ị + Dây d n ch i than bao g m 2 nhóm; m t đ ẫ nhóm kia đ ượ ố ớ t c các dây ch i than. 2 dây d n ch i + Ki m tra thông m ch trong dây d n và t ổ ạ ể than có thông m ch thu c v nhóm A và 2 dây d n không có thông m ch thu c ộ v nhóm B. ề + Ki m tra thông m ch gi a dây ch i than và dây d n s giúp xác đ nh xem có h ạ ể m ch trong cu n c m hay không. ộ ả ạ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

ị ổ ả ầ ệ ẽ ữ ạ ả ắ ặ ế ữ ữ ể ử ư ỏ ư ỏ ộ ả ẹ ớ

ớ ộ ề ợ ủ ộ ứ ẻ ạ ợ ặ ị ứ ề ặ ộ ộ ấ ớ ệ ủ ự ề ặ ộ ợ ớ ơ ớ ề ả ợ ề

t, máy do và không quay theo chi u ng ở ộ ả ệ ố ạ ẫ ầ t đ đ m b o d n đi n t ả ế ể ả i đa. c khi l p c n ph i làm s ch các chi ti ng, công su t t ấ ố ườ

Đ ÁN MÔN H C Toyota + Ki m tra cách đi n gi a dây ch i than và ph n c m s giúp xác đ nh xem có ể ng n m ch x y ra trong cu n c m hay không. • N u nh ng h h ng nh có th s a ch a và h h ng n ng thì thay th ph n ầ ế c m m i. ả ộ - Ki m tra kh p truy n đ ng : xem xét v t mòn trên các răng c a b ly h p m t ể ế chi u. Thay b ly h p m t chi u ho c vành răng b s t m , r n n t , ho c các ề răng quá mòn ho c có d u hi u c a s ăn kh p không hoàn toàn. Các răng trên ộ ử bánh răng cuă b ly h p m t chi u ph i ăn kh p v i vành răngh n m t n a ả ộ chi u cao răng trên vành răng. - Ki m tra s khoá ch t b ly h p m t chi u, bánh răng ph i quay theo m t ộ ộ ề ặ ộ ự ể i. c l chi u t ượ ạ ề ự V. L p Máy Kh i Đ ng ắ Tr ắ ướ kh i đ ng ho t đ ng bình th ạ ộ ở ộ - L p bánh răng Bendix:

34 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota - L p công t c t -

: ắ ừ ắ

ắ ề ỏ ớ ắ ộ ụ ủ ớ ỡ ộ ợ L p kh p m t chi u vào v máy kh i đ ng. ở ộ + L p tr c, lò xo ép, kh p m t chi u (bôi m vào then hoa c a ly h p máy ề đ ): ề

35 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ề ắ ủ ộ ạ ặ ồ + L p b c ch n, bánh răng ch đ ng , lò xo nén (đúng chi u l p và đ ng tâm) . + L p vòng hãm (l p ph i vào rãnh ch c ch n) ắ ắ ắ ắ ả ắ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota - Đ t rotor vào stator (bôi m vào các vòng bi) :

ặ ỡ

- L p giá ch i than (l p ch c ch n,dây ch i than d ng không ch m mass) : ắ ắ ắ ắ ổ ổ ươ ạ

+ L p cách đi n giá đ ch i than: ỡ ổ ệ ắ

36 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

+ L p lò xo lên cách đi n giá đ ch i than và ép lò xo ch i than xu ng : ỡ ổ ệ ắ ổ ố

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

+ L p đĩa ép ch i than:

ắ ổ

37 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- L p n p sau (l p đúng v trí làm d u, không làm ch m giá ch i than): ấ ạ ắ ắ ắ ổ ị

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota - L p viên bi thép vào tr c kh p m t chi u (bôi m viên bi, đ t viên bi vào l ớ trên tr c c a kh p m t chi u ): ớ

ụ ề ặ ắ ỡ ộ ỗ ụ ủ ề ộ

công t c t ) : - L p lò xo h i v (bôi m vào lò xo, l p lò xo vào l ỡ ồ ị ắ ắ ỗ ắ ừ

38 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- L p bánh răng trung gian và vòng bi : ắ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

- L p v máy và relay kh i đ ng : ở ộ ắ ỏ

ặ ở ộ ấ ắ ỏ ớ ớ - Đ t Stator và rotor vào v máy kh i đ ng (l p đúng d u và ăn kh p v i bánh răng trung gian) :

39 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

hai bulông xuyên t ph i đúng (si ả ế - L pắ tâm l c ):ự

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ở ộ ắ ắ ẫ ố ị - L p dây d n vào c c c a relay kh i đ ng và l p đai c (l p dây d n không b ch m vào v máy kh i đ ng) : ự ủ ở ộ ắ ạ ẫ ỏ

40 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

- Ki mể đ ngộ lên đ ngộ tra máy kh iở ắ c khi l p tr ướ c :ơ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ng ăquy v i Ampe k vào c c B máy kh i đ ng, n i mass vào v ớ ế ự ở ộ ỏ ố ở ộ ấ ươ ự ng ăcquy vào c c 30. ở ộ ủ ộ ầ ổ ị

+ N i d ố ươ máy kh i đ ng. + Cung c p d + Yêu c u máy kh i đ ng quay êmvà n đ ng khi bánh răng ch đ ng lao ra ngoài ăn kh p.ớ + Ki m tra dòng tiêu th ph i < 60A. ể ơ - L p máy kh i đ ng lên đ ng c : ở ộ ụ ả ộ ắ

ư ỏ

ườ

ở ng G p C a H Th ng Kh i

VI. Nh ng H H ng Th Đ ngộ

41 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

1. Đ ng c đi n m t chi u không quay và bánh răng ch đ ng không lao ra ơ ệ ủ ộ ộ ộ khi xoay công t c v v trí Start: ề ắ ề ị

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

- Ăcquy h t đi n ho c b h h ng. ặ ị ư ỏ ệ ế - Công t c b h h ng.

ị ư ỏ ừ công t c đ n relay gài kh p ti p ế ắ ế ớ ắ - Relay kh i đ ng b h h ng. - Dây d n t xúc không t

ắ ị ư ỏ ở ộ cquy đ n công t c và t ẫ ừ ắ ế t ho c b đ t. ặ ị ứ ố ủ ộ ớ ị ứ ế ặ ị ơ ệ ớ ề ủ ộ ặ

2. Đ ng c đi n m t chi u không quay m c dù bánh răng ch đ ng lao ra khi xoay công t c v v trí Start: ặ ị ư ỏ ế - Cu n dây c a relay gài kh p b đ t ho c không ti p mass. - Piston relay gài kh p b bó k t. ẹ ộ ộ ắ ề ị - Ăcquy h t đi n ho c b h h ng. ệ - Relay gài kh p đi u ch nh sai nên đĩa đ ng ti p xúc không đóng ỉ ế ồ đ

ị ư ỏ ề ượ ặ ộ ộ ở ộ ủ ộ t vào và c l p ứ ặ ồ ụ v trí Start: ề ớ c c p ti p đi m B và M. ể ế - Đ ng c đi n m t chi u b h h ng. ơ ệ ộ - Đ ng c b bó k t. ẹ ơ ị 3. Bánh răng ch đ ng c a máy kh i đ ng lao ra r i t ủ i liên t c khi công t c kh i đ ng v n gi l ắ ữ ở ị ở ộ ẫ ệ công t c đ n relay gài kh p ti p xúc không t ắ ế ế ớ c a relay gài kh p ti p mass không t ạ ụ - Ăcquy h t đi n. ế - Dây d n t ẫ ừ - Cu n gi ộ ữ ủ ế ớ ố t. ố t ho c b đ t. ặ ị ứ

ơ 4. Máy kh i đ ng quay nh ng đ ng c không quay: ộ ư ề ị ư ỏ ở ộ - Kh p m t chi u b h h ng. ộ ớ - Đ ng c b bó k t. ơ ị ộ ẹ v trí Start v v trí ở ộ ắ ặ ẫ ừ ị ề ị 5. Máy kh i đ ng v n quay m c dù công t c đã xoay t On:

ắ ị ỏ ị ư ỏ - Công t c kh i đ ng b h ng. ở ộ - Relay kh i đ ng b h h ng. ở ộ - Relay gài kh p b h ng. ớ 6. Máy kh i đ ng quay ch m, không quay đ ượ ộ c đ ng c : ơ ị ỏ ậ

42 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ở ộ - Ăcquy h t đi n. ế - Dây cáp n i t ăcquy đ n máy kh i đ ng quá t ệ ố ừ ở ộ ế ả i ho c ti p xúc ặ ế không t t.ố t v i c góp. ổ ủ ố ớ ổ ở ộ ế ổ - Ch i than c a máy kh i đ ng ti p xúc không t - Giá ch i than âm ti p xúc mass không t ế - Do các cu n dây c a stator và rotor b ch m ch p ho c ch m mass. ủ t . ố ị ạ ặ ạ ậ ộ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

ở ộ ề ạ ệ ở ộ ể ệ ố ồ ệ ạ

VII. Câu H i Tr c Nghi m ỏ 1. A nói: h th ng kh i đ ng bao g m m ch đi u khi n dòng đi n th p ấ ệ ố và m ch máy kh i đ ng dòng đi n cao.B nói: h th ng kh i đ ng có relay ho c công t c selinoid và công t c an toàn. Ai đúng ?

ở ộ ắ ắ

ặ a. A đúng. b. B đúng. c. C A và B đ u đúng.

ở ộ ượ ạ ề ề i trong máykh i đ ng đ ạ ặ c t o b i: ở ử ng ho c các nam châm vĩnh c u. ườ ổ ả d. C A và B đ u sai. ả 2. T tr ng tĩnh t ừ ườ a. Các cu n dây tr ộ b. Các ch i than và c góp. ổ c. Cu n dây ph n ng và thanh c góp. ầ ứ ộ ổ d. Relay ho c selinoid. ặ 3. Đ kh i đ ng cho đ ng c , máy kh i đ ng quay tr c khu u kho ng : ở ộ ụ ả ộ ơ ỷ

43 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ợ ệ ự ể ở ộ a. 3000 v/ph b. 4500 v/ph c. 50 v/ph d. 200 v/ph 4. Ly h p quá t ả a. Truy n momen quay cho đ ng c ề i th c hi n các đi u sau, ngo i tr : ạ ừ ề ộ ơ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota

b. Làm h h i ph n ng n u ph n ng không khoá ế ư ạ ộ ầ ứ ơ ầ ứ ộ c. Làm cho đ ng c không truy n đ ng bánh răng chính ề d. Tác đ ng nh ly h p m t chi u ề ợ ộ ộ v trí kh i đ ng, nguyên ệ ở ị ở ộ ư 5. N u các đèn pha b t sáng khi khoá đi n ậ ế nhân là:

ị ư ủ ệ ố ế

a. Công t c đèn b h ắ b. Ăcquy không đ đi n tích c. N i k t dây ăcquy b l ng ị ỏ d. Máy kh i đ ng b h m ch ị ở ạ ở ộ ở ộ ệ ở ị ư v trí kh i đ ng nh ng đèn không sáng và đ ng c ơ ề ể ị

6. Khi khoá đi n ộ không quay, nguyên nhân có th là các đi u sau đây, ngo i tr : ạ ừ a. Các đèn b cháy b. H m ch ở ạ c. Ăcquy b hị ư d. C u chì b cháy ầ ị

ế ở ộ ư ậ ơ ộ 7. N u đ ng c quay ch m nh ng không kh i đ ng, nguyên nhân có th ể là:

i nhi u l n ng ăcquy do kh i đ ng l ề ầ ạ ở ộ ệ ượ

ở ộ ủ ệ ổ ngượ ầ ứ ị ố ộ ườ ầ ứ ị ng b n i mass ị ố ắ ị ư ị ư ặ ử ạ ự

ướ ữ ỏ ế ở ộ ả ộ a. Ăcquy h t đi n ệ ế t đ th p b. Nhi ệ ộ ấ c. Ng i lái làm gi m đi n l ả ườ d. M t trong các nguyên nhân trên ộ 8. Dòng đi n máy kh i đ ng cao có th do: ệ ể a. Các n i k t b l ng, các ch i than b mòn, ăcquy không đ đi n ị ố ế ị ỏ l b. ng lót ph n ng b mòn, ph n ng b n i mass, cu n dây Ố tr c. Relay b h , công t c đánh l a ho c selinoid b h d. Nhi t đ cao, s quá n p, m ch đi n b h ị ở ệ ạ ệ ộ 9. A nói : c n tháo dây đi n d c khi tháo máy kh i ng kh i ăcquy tr ở ệ ươ ầ đ ng. B nói : ph i quan sát các mi ng chêm gi a các máy kh i đ ng và đ m l p máy này.Ai đúng ?

44 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ắ ệ a. A đúng b. B đúng c. C A và B đ u đúng ả d. C A và B đ u sai ả ề ề 10. Không nên kh i đ ng cho đ ng c khi ăcquy: ở ộ ộ ơ

Ọ S a Ch a H Th ng Kh i Đ ng Trên Xe

Đ ÁN MÔN H C Toyota a. Có dung d ch b đông c ng ị b. Đèn báo đi n tích có màu vàng c. Đi n áp sai bi t so v i đi n áp chu n ẩ ệ d. M t trong các nguyên nhân nêu trên

ứ ị ệ ệ ớ ệ ộ

VIII. Bài T p Ki m Tra ậ

ấ ạ ệ ủ ộ ơ ệ ộ

ở ộ ư ỏ ng c a s gi m t c bánh răng đ i v i t c đ ph n ng ng g p c a h th ng kh i đ ng là gì ? ầ ứ ặ ủ ệ ố ố ố ớ ố ộ Ả ườ ủ ự ả ơ ộ

45 SVTH: TR

NG LÊ

ƯƠ

GVHD: HÀ VĂN TR NG Trang NAM

ề Câu 1. Trình bài c u t o và nguyên lý làm vi c c a đ ng c đi n m t chi u ? Câu 2. Nh ng h h ng th ữ Câu 3. nh h ưở và t c đ quay đ ng c ? ố ộ