VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM
HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI
LÊ HNG HNH
THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ỨNG PHÓ VỚI VẤN ĐỀ
GIẢM SINH Ở HÀN QUỐC
LUẬN VĂN THẠC SĨ CHÍNH SÁCH CÔNG
HÀ NỘI, 2021
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM
HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI
LÊ HNG HNH
THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ỨNG PHÓ VỚI VẤN ĐỀ
GIẢM SINH Ở HÀN QUỐC
Ngành: Chính sách công
Mã số: 8340402
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
PGS.TS. PHẠM QUÝ LONG
HÀ NỘI, 2021
MỤC LỤC
M ĐẦU ........................................................................................................... 1
Chương 1: SỞ LUN V CHÍNH CH NG PHÓ VI
VẤN Đ GIM SINH ................................................................................... 14
1.1. Mt s vấn đề lý lun v gim sinh .......................................................... 14
1.2. Mt s khung chính sách ng phó vi vấn đề gim sinh trên thế gii
hin nay ............................................................................................................ 22
Chương 2: THỰC TRẠNG THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ỨNG PHÓ
VỚI VẤN ĐỀ GIẢM SINH CỦA HÀN QUỐC ......................................... 36
2.1. Bi cnh thc hin chính sách ng pvi vấn đề gim sinh Hàn
Quc ................................................................................................................. 36
2.2. Quá trình thc hiện chính ch ng p với vấn đề giảm sinh của n
Quốc ................................................................................................................. 46
2.3. Đánh giá quá trình thc hin chính sách ................................................... 56
Chương 3: MỘT S HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO VIT NAM ............. 63
3.1. Vấn đền s, mức sinh và chính sách sinh đẻ Vit Nam .................... 63
3.2. Mt s hàm ý chính sách cho Vit Nam t kinh nghim ca Hàn
Quc ................................................................................................................. 70
KT LUN ..................................................................................................... 73
DANH MC TÀI LIU THAM KHO ...................................................... 79
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
CAFS
Uỷ ban về Già hoá và tương lai Hàn Quốc
CBR
Mức sinh thô
Đảng CSVN
Đảng Cộng sản Việt Nam
FAFM
Tuổi kết hôn lần đầu của phụ nữ
ICPD
Hội nghị dân số và phát triển
KDI
Viện Phát triển Hàn Quc
KIHASA
Viện Nghiên cứu Sức khỏe và Các vấn đề xã hội Hàn Quốc
KHHGĐ
Kế hoạch hóa gia đình
MFR
Tỷ lệ sinh của phụ nữ đã kết hôn
NIPSSR
Viện nghiên cứu quốc gia về Dân số và An sinh xã hội Nhật
Bản
NSO
Cục thống kê Quốc gia Hàn Quốc
NHFPC
Ủy ban Kế hoạch hóa gia đình và Y tế Quốc gia của Trung
Quốc
OECD
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
SRB
Tỷ số giới tính khi sinh
TCTK
Tổng cục thống kê Việt Nam
TFR
Tổng tỷ suất sinh
UN
Liên Hợp Quốc
UNFPA
Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc
WHO
Tổ chức Y tế thế giới
DANH MỤC NH
Hình 2.1: Xu hướng gim sinh ca Hàn Quốc giai đoạn 1960-2018 ............. 36
Hình 2.2: Xu hướng gim sinh mt s ớc Đông Á .................................. 38
Hình 2.3: Xu hướng tham gia lực lượng lao động ca ph n theo la
tui Hàn Quc, 1990-2010 (%) .................................................................... 44
Hình 2.4: Cơ cu ca các d án thuc hp phn mc sinh thp trong giai
đon II (%) ....................................................................................................... 55
Hình 2.5: T l biết tiếp cn vi các gói chính sách ca ph n đã
con Hàn Quốc năm 2009 (Đơn vị: %). ........................................................ 58
Hình 2.6: Cơ chế gim mc sinh Hàn Quc ................................................ 61
Hình 3.1: Tng t sut sinh khu vc nông thôn, thành th toàn quc
t 2001 đến 2016 ............................................................................................. 63
Hình 3.2: Tng t sut sinh 6 vùng và toàn quc t 2005 đến 2016 ........... 64
DANH MỤC BẢNG
Bng 2.1: D báo t l dân s trên 65 tui trong quy dân s Đông
Á (%) ............................................................................................................... 39
Bng 2.2: Thay đi t l sinh Hàn Quc (s tr em sinh ra/1000 ph
n kết hôn)....................................................................................................... 40
Bng 2.3: Quan nim v con cái ca ph n Hàn Quốc đã kết hôn (%) ........ 41
Bng 2.4: Chi phí nuôi con giáo dc n Quc năm 2005 ơn vị:
nghìn won, %) .................................................................................................. 42
Bng 2.5: S thay đi ca mt s chiu cnh kinh tế hi Hàn
Quc, 1980-2010 ............................................................................................. 43
Bng 2.6: Nhim v của Chương trình mức sinh thp già hoá giai
đon 2006-2010 ............................................................................................... 47