i
LỜI CAM ĐOAN
Tôi cam đoan, đây công trình nghiên cu ca riêng tôi. Các s liu, kết qu
nêu trong luận văn trung thực chƣa từng đƣợc ai công b trong bt k công
trình nghiên cu nào khác.
Ngày 14 tháng 12 năm 2015
Tác gi
Nguyễn Vƣơng Hƣơng Lam
ii
LỜI CẢM ƠN
Xin cn thành cm ơn Q thầy Trƣờng Đại hc Cu Long đã dành nhiều
m huyết thi gian ging dyi trong sut chƣơng trình cao hc.
Đặc bit, xin bày t lòng biết ơn sâu sắc đến PGS - TS. Bùi Văn Trịnh, ngƣời
thầy đã tận tình hƣớng dẫn, giúp đỡ, động viên tôi trong sut thi gian hc tp
thc hin luận văn tốt nghip.
Xin chân tnh cm ơn Ban Gm đốc, các anh/ch đồng nghip Trung tâm Nƣớc
sch V sinh Môi trƣờng nông thôn đã tạo to mọi điều kin thun li v thi gian
và công tác để tôi hoàn thành chƣơng trình cao hc.
Xin cm ơn Lãnh đạo các quan, ban ngành tại huyn Long Hồ, Lãnh đạo
DNTN Trƣơng Vách, DNTN Huỳnh Yên, DNTN Thăng Long đã hỗ tr, chia s
nhiu thông tin quý báu giúp tôi hoàn thành lun văn này.
Ngày 14 tháng 12 năm 2015
Tác gi
Nguyễn Vƣơng Hƣơng Lam
iii
Danh mục các ký hiệu, các chữ viết tắt
DNTN :
Doanh nghiệp tƣ nhân
MTV :
Mt thành viên
PR :
Public Relations
PTNT :
Phát trin nông thôn
GPS :
Global Positioning System
EFE matrix :
External Factor Evaluation Matrix
IFE matrix :
Internal Factor Evaluation Matrix
UBND :
y ban nhân dân
VSMT :
V sinh môi trƣờng
iv
Danh mục các bảng
S hiu bng
Tên bng
Trang
1
Bng phân phi mẫu điu tra
4
1.1
Cách xác định và tính th phn doanh nghip
13
1.2
Ma trn SWOT
16
2.1
Bng tng hp thu nhập bình quân đầu ngƣi t
năm 2012 – 2015
44
2.2
Bng tng hp các trm cấp nƣớc hoạt động ti
huyn Long H
45
2.3
Sản lƣợng nƣớc tiêu th ti huyn Long H t năm
2010 - 6 tháng đầu năm 2015
47
2.4
Tng hp th phn cung cp sch ti huyn Long
H t năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
48
2.5
Tng hp tốc độ tăng trƣởng nhu cầu nƣớc sch ti
huyn Long H t năm 2010 - 6 tháng đầu năm
2015
48
2.6
S ợng khách hàng đang s dng ti huyn Long
H t năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
49
2.7
Tổng hợp thị phần tính theo số lƣợng khách hàng
tại huyện Long Hồ từ năm 2010 - 6 tháng đầu năm
2015
50
2.8
Tng hp tốc độ tăng trƣởng khách hàng ti huyn
Long H t năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
50
2.9
Sản lƣợng nƣớc tiêu th ti 3 nghiên cu t
năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
60
2.10
Tng hp th phn cung cp sch ti 3 nghiên
cu t năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
61
2.11
Tng hp tốc độ tăng trƣởng nhu cầu nƣớc sch ti
3 nghiên cu t m 2010 - 6 tháng đầu năm
2015
61
2.12
S ợng khách hàng đang s dng ti 3 nghiên
cu t năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
62
2.13
Tng hp th phn tính theo s ng khách hàng
ti 3 xã nghiên cu t m 2010 - 6 tháng đầu năm
2015
63
2.14
Tng hp tốc độ phát trin khách hàng ti 3
63
v
nghiên cu t năm 2010 - 6 tháng đầu năm 2015
2.15
Bng tng hp tình hình sn xut các trm t m
2012-2014
65
2.16
Ma trn SWOT
75
2.17
Bng tng hợp thông tin đối tƣng phng vn
78
2.18
Bng phân loại đối tƣợng phng vn theo t chc
cung cấp nƣớc
78
2.19
Bng tng hợp đánh giá dịch v cung cấp nƣớc
sạch thái độ phc v nhân viên ti các trm cp
nƣớc
81
2.20
Bng tng hp ý kiến ca khách hàng v cách thc
liên h vi nhân viên trm cấp nƣớc
83
2.21
Bng tng hp ý kiến ca khách hàng v cách thc
liên h vi t chc cung cấp nƣớc
84
2.22
Bng tng hp những điểm hài lòng v dch v
cung cấp nƣớc
85
2.23
Bng tng hợp đánh giá đơn giá ớc đang áp
dụng đối vi từng đối tƣợng khách hàng
89
2.24
Bng tng hợp đơn giá nƣớc đang áp dng ca các
t chc cung cấp nƣớc
90
2.25
Bng tng hp ý kiến ca khách hàng vi t chc
cung cấp nƣớc
91