BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
-------------------------------
Nguyn Quc Huy
PHÂN TÍCH NHNG YU T ẢNH HƯỞNG ĐN
KH NĂNG TR N CA KHÁCH HÀNG
CÁ NHÂN TI NGÂN HÀNG THƯƠNG MI
C PHN QUÂN ĐI
LUN VĂN THC SĨ KINH T
TP. H Chí MinhNăm 2015
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯNG ĐI HC KINH T TP.H CHÍ MINH
-------------------------------
Nguyn Quc Huy
PHÂN TÍCH NHNG YU T ẢNH HƯỞNG ĐN
KH NĂNG TR N CA KHÁCH HÀNG
CÁ NHÂN TI NGÂN HÀNG THƯƠNG MI
C PHN QUÂN ĐI
Chuyên ngành: Tài chính Ngân hàng
Mã s: 60340201
LUN VĂN THC SĨ KINH T
NGƯI HƯNG DN KHOA HC:
PGS.TS BÙI KIM YN
TP.H Chí Minh Năm 2015
DANH MC T VIT TT
Basel : Công ưc v hot đng giám sát ngân hàng
CBTĐ : Cán b Thm đnh
CBBH : Cán b bán hàng
CBTD : Cán b tín dng
CIC : Credit Information Center (Trung tâm tín dng Quc gia Vit Nam)
CSTD : Chính sách tín dng
HMTD : Hn mc tín dng
KHCN : Khách hàng cá nhân
KHDN : Khách hàng doanh nghip
MB : Ngân hàng TMCP Quân Đi
NHNN : Ngân hàng Nhà Nưc
NHTM : Ngân hàng thương mi
QTRR : Qun tr ri ro
RRTD : Ri ro tín dng
SXKD : Sn xut kinh doanh
TCTD : T chc tín dng
TDCN : Tín dng cá nhân
TSĐB : Tài sn đm bo
DANH MC BNG BIU
Bng 2.1 : Các yếu t chính nh hưng đến kh năng tr n ca KHCN ............................ 14
Bng 2.2 : Các tiêu chí chm đim ca mô hình tín dng Fico ............................................ 18
Bảng 3.1 : Một số chỉ tiêu kinh doanh của MB trong giai đoạn 2010 đến 2014 ................. 26
Bng 3.2 : Phân loi dư n KHCN theo thi gian cho vay ................................................. 28
Bng 3.3 : Phân loi dư n KHCN theo mc đích ............................................................... 29
Bảng 3.4 : Phân tích rủi ro tín dụng theo nhóm nợ ............................................................... 30
Bng 3.5 : Cơ cu n quá hn (2-5 ) phia chia theo sn phm tín dng. .............................. 31
Bng 3.6 : Các nhóm ch tiêu trong xếp loi ri ro KHCN .................................................. 37
Bng 3.7 : Bng kết qu xếp hng và phân loi nhóm n ti MB ........................................ 37
Bng 3.8 : Tiêu chí đánh giá TSBĐ ti MB .......................................................................... 38
Bng 3.9 : Kết qu đánh giá XHTD ti MB ......................................................................... 38
Bng 4.1 : Các biến đc lp s dng trong bài nghiên cu .................................................. 45
Bng 4.2: Phân tích mu d liu theo kh năng tr n ca KHCN ...................................... 48
Bng 4.3 : Phân b giá tr các biến đc lp trong mu d liu ............................................. 49
Bng 4.4: Kết qu chy mô hình Logit đo lưng kh năng tr n ca KHCN vi 15
biến. ....................................................................................................................................... 53
Bng 4.5 : Kết qu kim đnh Omnibus Tests of Model Coefficients vi mô hình
15 biến .................................................................................................................................. 54
Bng 4.6 : Kim đnh đ phù hp ca mô hình vi mô hình 15 biến. .................................. 54
Bng 4.7 : Kim đnh đ chính xác ca mô hình vi mô hình 15 biến ................................ 54
Bng 4.8 : Kết qu chy mô hình Logit vi 6 biến .............................................................. 55
Bng 4.9 : Kết qu kim đnh Omnibus Tests of Model Coefficients vi mô hình 6 biến .. 56
Bng 4.10 : Kim đnh đ phù hp ca mô hình vi mô hình 6 biến ................................... 56
Bng 4.11 : Kim đnh đ chính xác ca mô hình vi mô hình 6 biến ................................ 56
DANH MC HÌNH V
Hình 2.1 : Đồ th mô hình Logit ........................................................................................... 19
Hình 3.1: Chiến lưc phát trin ca MB .............................................................................. 24
Hình 3.2: Quy trình chm đim xếp hng tín dng ti MB .................................................. 36