®¹i häc quèc gia hµ néi

khoa luËt

nguyÔn ngäc trang

thùc thi ph¸p luËt vÒ tæ chøc qu¶n trÞ néi bé

cña ng©n hµng th ¬ng m¹i cæ phÇn qua

thùc tiÔn ng©n hµng th ¬ng m¹i cæ phÇn

®Çu t vµ ph¸t triÓn - bidv

luËn v¨n th¹c sÜ luËt häc

Hµ néi - 2016

®¹i häc quèc gia hµ néi

khoa luËt

nguyÔn ngäc trang

thùc thi ph¸p luËt vÒ tæ chøc qu¶n trÞ néi bé

cña ng©n hµng th ¬ng m¹i cæ phÇn qua

thùc tiÔn ng©n hµng th ¬ng m¹i cæ phÇn

®Çu t vµ ph¸t triÓn - bidv

Chuyªn ngµnh : LuËt kinh tÕ

M· sè : 60 38 01 07

luËn v¨n th¹c sÜ luËt häc

Ng êi h íng dÉn khoa häc: TS. NguyÔn ThÞ Lan H ¬ng

Hµ néi - 2016

Lêi cam ®oan

T«i xin cam ®oan ®©y lµ c«ng tr×nh nghiªn

cøu khoa häc cña riªng t«i. C¸c sè liÖu, vÝ dô vµ

trÝch dÉn trong luËn v¨n ®¶m b¶o ®é tin cËy, chÝnh

x¸c vµ trung thùc. Nh÷ng kÕt luËn khoa häc cña

luËn v¨n ch a tõng ® îc ai c«ng bè trong bÊt kú

c«ng tr×nh nµo kh¸c.

T¸c gi¶ luËn v¨n

NguyÔn Ngäc Trang

MỤC LỤC

Trang phụ bìa Lời cam đoan Mục lục Danh mục các từ viết tắt Danh mục các bảng Danh mục các hình

M U

Trang 1 8

Chương 1: N N V N L LU N V QU N TR N N N N T N M C P N

1.1. 8

8 13 1.1.1. 1.1.2.

17 17 19 20 1.2. C 1.2.1. 1.2.2. 1.3.

1.3.1. S 20

1.3.2. 25

Chương 2: QU N C P P LU T V QU N TR N 29

N N N T N M C P N V T C

T N P ỤN T N N N T N M C

P N U T V P T TR N V T N M

2.1. Q 29

2.1.1. Q 29

2.1.2. Q 35

2.1.3. Q 39

2.1.4. Q T 42

2.1.5. 43

2.2. T 45

V

2.2.1. 45

2.2.2. T 47

V

2.2.3. 60

Chương 3: C C P P T N C N T C T P P 69

LU T V QU N TR N T N N N

T N M C P N U T V P T TR N

V T N M

3.1. 69

3.2. 73

T LU N

79

N MỤC T L U T M O

81

N MỤC C C TỪ V T TẮT

BKS : B

C :

QT :

NHNN :

NHTM :

NHTMCP :

TCTD : T ứ í

N MỤC C C N

Tên bảng Trang Số hiệu

bảng

2.1 C B DV - 2016 52

N MỤC C C ÌN

Tên hình Trang Số hiệu

hình

2.1 B DV - 2003 47

C B DV - 2007 48 2.2

C B DV - 2012 49 2.3

C ứ B DV 50 2.4

C B DV TCTD 51 2.5

-CP

M U

T nh p thi t việ nghiên u t i

( T ) ã

ắ . S T

ã ọ

ợ ẽ

ờ T ũ ợ ở

í k ợ .

(NHTMCP) ọ ở V

C í

(NHNN) V .

Từ x ờ

ừ V í ứ ở T ứ T

T (WTO) ã ợ

ọ . Q

ĩ í

ở … C T T CP

ù ứ " " ứ ở

ý ĩ ờ ợ

ò .

é

í ò í

ợ ừ ở .

ợ x T CP

ẳ . í ẫ

é .

1

V ợ ằ

ứ í (TCTD) ừ

D -CP

ứ T T TT-

ẫ ứ

ợ é T . T

ờ TCTD ã ắ ợ

T : n

( QT) T ợ õ ợ ý ẫ

QT

ợ B QT...

õ ẫ

xứ . T

ứ ắ (

tắ Ủ B ; ắ OECD)

ò QT

c QT … .

T ợ T CP [11]

ũ ắ ợ ỏ

. x QT B

ợ ợ ọ ẫ

QT B ã ý

T CP ũ ở

.

T ờ í ợ

ý ò

2

TCTD ò T CP

ò ý

. T

NHT CP P V ( ừ ắ B DV) ã ỗ

ợ ọ x ắ

ò NHTM

. ý

. D B DV

ợ ợ ò ỷ ợ

x . X ừ ý ọ

ứ : "Thực thi pháp luật về tổ chức quản trị nội bộ của ngân

hàng thương mại cổ phần qua thực tiễn Ngân hàng thương mại cổ phần

Đầu tư và Phát triển Việt Nam - BIDV" ợ ứ ĩ

ứ .

Tình hình nghiên u

V ã ợ

ứ : "Quản trị công ty: Giám sát

người quản trị các doanh nghiệp", ợ "Chuyên khảo Luật

kinh tế" P D ĩ ; "So sánh pháp luật về quản trị doanh

nghiệp của một số nước trên thế giới - Bài học kinh nghiệm và kiến nghị giải

pháp hoàn thiện pháp luật công ty ở Việt Nam", Q

do P S.TS. P D ĩ ( ); "Báo cáo nghiên cứu rà soát văn

bản pháp luật về thành lập, tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp",

CIEM; "Quản trị công ty: Nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp cận nguồn

vốn trên thị trường toàn cầu", C E ợ TZ; c

ứ C E B ứ T C í

x D …

3

: "Nghiên cứu so sánh quản lý công ty

cổ phần theo pháp luật Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Cộng hoà

nhân dân Trung Hoa", ĩ ọ V P ú; "Quản lý,

điều hành trong công ty cổ phần ở Việt Nam" ĩ ọ

A T ... B ứ

: "Nghiên cứu so sánh quản lý công ty cổ phần theo pháp

luật Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Công hoà nhân dân Trung Hoa",

ĩ L ọ V P ú 4; "Tổ chức quản lý nội

bộ công ty cổ phần - Những vấn đề lý luận và thực tiễn" ĩ L

ọ C T T 4; "Bảo vệ quyền lợi của cổ đông trong

công ty cổ phần theo pháp luật Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn"

ĩ L ọ Bù ; ĩ

L ọ ọ C : " háp luật về quản lý s dụng vốn

của ngân hàng thư ng mại ở Việt Nam và thực tiễn tại Ngân hàng thư ng mại

cổ phần công thư ng chi nhánh Ba ình", - ọ

Q , 4; ĩ L ọ T

Anh: " háp luật về quản trị, điều hành ngân hàng thư ng mại cổ phần ở Việt

Nam", - ọ Q .

T ứ

T CP ứ í B DV

ò . ở

ứ í T CP,

ứ T CP

ẫ . ắ

ứ ợ

ứ . ý ĩ ý x

ở ý

4

T CP.

ọ ẽ

V T CP ợ

ợ ú - í

BIDV. T ọ ằ í

ứ ẽ .

M h nhiệ v nghiên u

ứ ý ũ ở ý

T CP V

ở í V ắ

. T ứ BIDV.

T ẽ xé

ũ x

T CP V ũ

. Q V

ĩ ờ x

ù ợ . Cũ

ằ BIDV.

T ở

:

- õ ý NHTM ứ

NHTMCP.

- ứ ứ

NHTMCP ứ NHT CP

B DV. ợ

í ứ NHTMCP

ứ NHTMCP ò B DV

5

ờ ắ

ắ ợ ứ NHTMCP

ũ .

- ứ

NHTMCP ở V ù ợ ù ợ x

ối t ng v ph vi nghiên u

ợ ứ

T CP BIDV.

P ứ : ẽ í

T CP ở V

ở BIDV.

P ứ ý

TCTD .

Ph ng ph p nghiên u

T í

T CP ở V ừ ú

; x xé í ù ợ V

V .

T nh i v nh ng ng g p t i

ứ ở ĩ

ọ T CP

BIDV.

ờ ọ ũ

T CP .

6

t u luận văn

:

Chư ng 1: ý

.

Chư ng 2: Q

P V .

Chư ng 3: C ờ

P V .

7

Chương 1

N N V N L LU N V QU N TR N

N N N T N M C P N

h i niệ i v quản tr n i b ng n h ng th ng i

ph n

1 1 1 hái niệm c iểm ngân hàng thương mại cổ phần

1 1 1 1 hái niệm ngân hàng thư ng mại cổ phần

T . Cũ

T x ẩ

ứ í . T

ừ í ũ ợ

. V ờ

ằ ờ ờ ắ

ứ . C

ò .

ứ í

ũ ý ờ

.

T ứ

ợ . T

ĩ T . Ở ỹ T

í

í . P ( 4 ) ĩ : "

8

xí ở ờ

x ú ứ ý

ứ í ọ

í í ". Ở Ấ T ở

ý ợ . Cò ở T ĩ ỳ T

ằ í ý

ứ ợ … [30, tr. 14]. ù

ĩ T

.

V í ở

ò ỏ ý ẽ

. Bở ỗ

ẽ é ở

ở ú . T ẫ x

ĩ . C

ợ ĩ ứ ( ) ợ

. T ứ

ứ í ũ

ừ [30, tr. 18]. í

ở ứ í ứ

í ắ

. D ũ

ằ ở ĩ

. D ĩ õ

ứ ẽ ở ĩ

ợ ý ẽ.

9

P V ũ ã ợ ọ

" " ã ợ

-CP C í :

C ứ ứ í ợ

é " " ứ

ẫ ú

ứ [4].

Ở V 4 TCTD :

" ứ í ợ

ứ í ". T

T ợ

ợ . ở T ứ

ở " ợ ".

TCTD T

ĩ .

T ợ ở -CP: "

ợ g

ứ í " [4]. T "

ợ ứ

ứ " [4].

V ở V ũ

chứ . S ợ é

ẫ ý

D . V ẫ ợ

D í ù

10

TCTD

ũ

ở .

T ĩ -CP

ĩ n :

- Ngân hàng thư ng mại nhà nước NHTM ở

% . T NHTM

ở % T CP ở %

.

- Ngân hàng thư ng mại cổ phần NHTM ợ ứ

ứ .

- Ngân hàng thư ng mại 100% vốn nước ngoài NHTM ợ

V % ở ;

ở % (

ẹ). NHTM % ợ ứ

ừ ở

V ở í V .

- Ngân hàng thư ng mại liên doanh NHTM ợ V

ằ V ( V

) b ( )

ở ợ . NHTM ợ ứ

ừ ở V

ở í V . ừ ờ ỳ

ã .

S ứ

NHTM ã ợ

ọ T CP ò NHTM

NHTMCP.

11

Từ í NHTMC là loại hình TCTD được tổ

chức dưới hình thức công ty cổ phần; được thực hiện tất cả các hoạt động

ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật.

1 1 1 2 c đi m của ngân hàng thư ng mại cổ phần

Thứ nhất T CP

ũ " ù" .

ợ ở ý. T

ứ ứ

ợ í ( ứ ) ỷ ( ). C

ứ ẽ

. V ò

ợ í ọ ứ ứ .

ợ ý ẽ ẫ ứ

x ợ í .

Thứ hai T CP TCTD ằ í ợ

nhu ờ .

ừ xã

ừ í ở …

ĩ

ứ … C í T CP ờ ứ í h

. D ợ ắ ờ

ẫ .

ằ T CP .

D T CP ợ ý ỳ

ọ ý

.

Thứ ba, T CP ò ọ

ừ xã

12

ở xã

ỡ ẽ . T ù

ờ í õ ứ

ợ í (

í . V ý ú

T CP ẫ ọ

TCTD. S TCTD trong

ờ ừ

ứ ứ õ é ở

TCTD T CP

. D ý ẽ

T CP

ù ọ . ũ í

ĩ .

1.1 2 hái niệm c iểm của quản trị nội bộ ngân hàng thương

mại cổ phần

1 1 2 1 hái niệm quản trị nội bộ ngân hàng thư ng mại cổ phần

T Corporate Governance

ã ợ ừ ã ợ ứ .

T (

ý )

qua ( ứ ờ

ứ í ...) [16 . ]. C

ý í ý

ĩ .

13

T T ứ ợ (OECD): Q

ý. C x

ĩ QT ứ ý

ờ ợ í

. Bằ x

[20].

T T i (WB): Q

ý . é

ú ợ í

ẫ ọ ợ ờ ợ í xã . c

: ( ) í

í

ý ( ) ( )

QT

ẩ ờ ý

í ý

ờ ý [6].

C ĩ ằ ợ í

í . ã

xé : "Q

ở ọ nh

ở ã ắ ờ " [14, tr. 40].

ờ ợ

ở ợ ợ ợ ợ í

x . V ẽ ằ ở

ằ ợ í

ứ í

.

14

" "

" " ( ọ ) ờ ợ

ứ ỹ ờ ý. Q í

ắ ý ọ

ở ợ .

í ứ

( ) ợ ( )

ợ ( ờ

) ờ ằ ợ

[17].

T T CP ẽ ằ

. ọ

ứ ò

( )

( í ) ợ ( ) í

í í [30, tr. 12-13]. T

ứ ẽ :

(

) ứ .

T ứ ẽ ứ

ừ ( ở) ừ ứ

ứ ý .

ứ ứ

ý ý

õ ĩ

QT B (B S), Ban

(B ) ú .

15

ứ "

" .

1 1 2 2 c đi m của quản trị nội bộ ngân hàng thư ng mại cổ phần

C T CP -

í ằ ợ

ọ ò

ọ . C ẽ

ò í

.

ỡ .

ở ẽ xã .

Cũ ở T CP

ũ " ù" .

Thứ nhất ẽ ừ

í ợ ừ

. Cù ợ ở

ý; ợ ắ ẫ

ẫ ; ý ẽ ắ

ọ ỡ

. V T CP ũ

õ ( ẩ

) ( í ắ …).

V ò T CP ọ

.

16

Thứ hai ợ ở

ý ở T CP. T CP ở

ẫ ắ QT

B B S ờ

ờ ú ũ ý í ợ .

ẫ ũ

.

Thứ ba T CP x

ợ í

QT B B S. ờ

ũ ắ

x ợ í ừ

ẩ õ

.

C hình quản tr n i b ng n h ng th ng i ph n

1 2 1 h nh quản trị hai c p

ứ ý ợ

ứ ý

kinh doanh.

Cấp quản trị điều hành: QT QT

ú QT n

B S. V ắ QT ứ ý ọ

; ;

ứ .

Cấp quản lý kinh doanh: C T

P ò ú ở

17

í T ở . C

ù .

ứ ờ ã

ợ T CP ã

ợ :

- QT ý ợ

x

ợ ò ừ i

ã .

- C ò ừ ở í ợ

ứ ắ ú í

ú ọ

. ú ý ẩ

NHTM.

- T

ò QT n

ợ .

NHTM ú ú

ợ ở í

ờ x

ý NHTM .

ứ í ợ

ỏ ứ .

ợ ở ợ í

ứ ứ

NHTM V ứ í ò

ở ợ

18

ý ú ọ ý

ờ ợ . T ứ .

1 2 2 h nh quản trị theo hư ng chu n m n h a

T CP V

(Universal bank) ở ẩ

ò ỏ

. V ẩ í T CP

ã ứ ọ ng

.

T ở

T CP - í ( C ).

C ứ ý T ợ õ

ở :

- T CP

í ú

QT Ủ .

- B ứ T ng

T CP C

QT.

- B ứ T CP.

T QT

ĩ

. V QT ọ

ẽ ợ ỏ. QT

ũ ờ ú ỡ QT

ngay n ẩ QT

ờ ọ QT. V ù " "

QT Ủ ý

19

QT ằ

T CP ẫ ợ ợ . V ợ

Ủ í ( ọ í ).

V ờ x T CP

í í .

í í í ý

í T CP.

B ũ ứ ý ọ

T CP ỗ

. T CP Ủ A CO ( ý

ợ C ) ứ QT. C ứ

x í ý ợ

ờ ; ứ ; ý

ã ỷ ; ú í ã

; í . T c

: ỹ í ứ n

. T ợ T CP :

( )

( ờ ò ọ

ờ ). V ý

ợ í . C ở

.

h i qu t v ph p luật quản tr n i b ng n h ng th ng i

ph n

1 3 1 ự cần thi t của việc iều ch nh pháp luật i v i quản trị nội

bộ ngân hàng thương mại cổ phần

C ý ằ , ẽ ợ

ở D ở T CP ợ ứ

20

ứ -

. T T ù

. T S j C C

V í ĩ í

ò C Á : C

ở : S õ

í õ :

ro; ợ ở ( ờ

ờ ở ): ú ẩ

ý; R ợ ắ : ẫ ;

: í ọ ỡ

[6].

.

T CP ũ T

; ứ í; ẩ

ứ ứ í… ắ

ĩ . ẽ

T x ừ ý au:

Thứ nhất ẩ . R

T CP ứ ĩ

. V ù .

x ừ ợ T CP:

- ợ .

T CP ,

ở í í ã í

21

ợ … D ũ

T CP.

R T CP ừ ý

í ò ừ x

T CP í

ợ ọ. C T CP é

[1]. T CP

ợ T CP .

T CP ờ

ắ ờ

ằ ú . ĩ

T CP T CP

.

B T CP ở ỗ ẽ

. C C -

4 ã ừ : "Ch ờ ". C í

ý ờ

í ứ T CP.

T CP

ũ " ù" . :

õ í

ợ ; ợ ở

ý; ợ ắ

ẫ ; ý ẽ

ắ ọ ỡ

. V

ũ õ

22

( ẩ ) ( í

ắ ...).

Thứ hai, T CP m í .

ù í

ở ở ý. ỗ ờ ờ

ọ T CP ở ọ ợ ở ã ừ

ò ừ ợ

x ũ ú . A

ã í ợ ắ . C

.

ứ ù í ứ ở

ợ ũ ọ

. ọ ẽ ú T CP

ĩ . T ý

ũ ở ọ x

ú . ứ

ú ẫ

ợ ỗ ợ ờ ừ T .

C

xã . ở

í ọ .

T CP

ờ ở ý

ờ ở T ọ ú

NHTMCP ỡ ợ .

í .

.

23

ắ ỷ … ờ

ờ í ứ

ọ ở x T CP ằ

. P

ý ẩ í ã …

é ọ ú

T CP T CP.

Thứ ba " ú " T CP từ

V

ắ ứ ở

ở . T ừ

ứ ở ã ờ

T CP. V "C

ú " ợ ã T CP ũ ã

" ú " ù ợ

.

Thứ tư ẽ é

ch . B T CP

ọ ò

ọ . C

ứ ẽ

ò í .

. ở

í ẽ

ú ẩ ọ [10].

24

Thứ năm, ợ ờ . C

ứ ợ é ợ

ú . T T CP ng

ờ x ù ọ

T CP. C

T CP

ờ T CP. ừ

í ỗ ợ ừ

ờ ẽ

ở ắ

ờ ờ

T CP.

Thứ sáu ù ợ ẩ . T

ò V

T CP.

V ở ọ

ũ .

x T CP

ở ừ ắ

ĩ .

1 3 2 Nội dung của pháp luật về quản trị nội bộ ngân hàng thương

mại cổ phần

T CP ở V

ợ ợ : TCTD

-CP ng ứ

T 4 -CP

25

ứ T . B ừ

TCTD q ũ

T CP: Q t Q - 4

T CP

; Q

Q - ứ

QT B S T T CP .

-CP ờ ợ x

ắ .

Thứ nhất ừ ọ ọ

4 -CP: -CP g

ã ợ ứ ợ ý ờ

ợ ỏ ò ù ợ .

Thứ hai ọ ọ D :

-CP tham ch

D TCTD ợ ợ

ù ợ

ù T .

Thứ ba

ĩ .

Xé -CP ò

ở ý í x TCTD ã

ợ . T ở nh

x ã

4 -CP ã

:

-CP ã

4 -CP ù ợ

26

( ẩ QT

B S T ; ỷ ở ; ĩ

ở …);

5 -CP ã ợ

D :

-CP ã D

TCTD ợ ợ h

ù ợ ù

T ( : ờ ; ợ í

ĩ ờ ý…);

-CP ã ắ

Ủ B OECD

ằ í

( " " QT

Ủ QT ẩ ứ

...).

C ở ọ

ũ

. T V ợ ọ

ờ .

V ắ TCTD ( )

D

D . T D

p ù ợ ù ứ .

TCTD ã í

ò ỏ ỏ ợ .

ẩ ọ

T

27

V

V Nam

ợ ẩ .

T -CP ã ợ ừ

TCTD ờ ợ

ằ í D .

: TCTD

4 í -CP ã

ợ .

28

Chương 2

QU N C P P LU T V QU N TR N

N N N T N M C P N V T C T N P ỤN

T N N N T N M C P N U T

V P T TR N V T NAM

Qu nh ph p luật v quản tr n i b ng n h ng th ng

i ph n hiện n

N TCTD ợ ứ

ứ . T 4

-CP C í ứ

T ứ ý T CP : C ,

QT B S T ú .

( 4 -CP

) ã ú

T CP.

2 1 1 u ịnh về ại hội ng cổ ng

C T CP ờ ờ ở

T CP. Cũ ờ T CP

ợ ũ

ứ . ợ

C . C ợ ( ở T CP)

c T CP.

2 1 1 1 Quyền và nghĩa vụ của cổ đông

S ở ý ã

ợ ứ ừ ợ í

ờ ắ ắ

.

29

ò

ĩ ợ õ

ý

ợ ợ ờ

. D T CP

.

C D nh -CP

ò ợ

í ò ú

.

ợ : ( ) ọ

ứ ý ở ; ( ) ợ ; ( ) ỗ

ợ ; ( ) ợ ọ

ờ x ờ ; ( ) ọ ỏ

C ; ( ) ọ ã

QT; ( ) ợ ợ ; ( ) ợ

ừ ợ ò ; ( x)

ợ .

C ợ

í ọ

: ( ) ọ a

; ( ) é ; ) .

C ợ ỏ

ọ C ợ ọ C

ỏ TCTD

.

Q T CP ợ x ằ

ờ .

30

T ợ ợ ở ù ợ ý

ọ x . C ù

ở ù ợ x

ằ . C ợ ỏ

t ờ ù . T QT

ứ ý ọ QT ọ

ứ ợ í

ở .

ứ ờ

ờ ở ứ

ẽ ừ

. ỗ ợ ờ ò ờ

ờ ừ ợ í

xã . T ở ọ ờ

­ doanh nghi í ỗ ợ ợ . D

ẹ D

ò ợ

ý .

T ở

-CP ĩ ợ ẫ

D 2005 (h ã ợ

ằ D 2014 - T -CP

ợ ờ D ),

: T

ẩ C ; ứ QT

B S. ỗ ; ợ ứ ;

ợ ; c ợ ; n

31

; khi

ợ ò

; c .

ĩ (

-CP) ĩ

. ĩ

D

ò ĩ :

- T ờ ng

; ợ ĩ

ã ;

- ợ ú ã ỏ ọ

ứ ẫ ừ ờ ợ ợ

ờ .

T ờ ợ ú ã

QT ờ

ù ợ ĩ

ã ú ;

- C í ợ

.

2 1 1 2 Về sở hữu của cổ phần của cổ đông

-CP

ỷ ở

D p: ợ ở

% t n ; ứ ợ ở

% ; C ờ

quan ợ ở %

( 4 -CP).

32

ỷ ở

ắ D

ứ ợ ở ã % . Q

ã ứ ở . ý

ĩ ọ -

ở í .

ỷ ở ò ọ

. ở T CP ợ

. x " ú "

T CP V

. Sẽ

. Ví ọ ọ

C T CP ẽ ứ ọ C

ợ . D T CP

ỷ ở

ợ ỷ ở ỏ

.

-CP

. T ở

T CP ú ú ừ ứ

ọ C ừ ợ ẽ ở

ỏ. õ ò ợ í

ẫ ợ x ợ í

ã x ở .

2 1 1 3 Quy định về họp đại hội đồng cổ đông

ọ C T CP ợ

-CP ẫ D

33

( 4 59 -CP) : T ẩ

ọ ; ọ ;

ọ ; ờ ọ ; ọ ; ọ ; ứ ọ

. Q ợ QT ọ

C ờ ờ ợ ợ

ẽ ở ẫ

.

2.1.1.4 Quyền và nghĩa vụ của đại hội đồng cổ đông

(

) T CP.

TCTD

C . ọ

. T ;

S ; P ẩ ứ

QT B S; Q ợ QT B S

ừ ỳ; ã

QT B S ù ợ ẩ

; Q ứ ù ở

ợ í QT B S

QT B S; X xé x ý ẩ

QT B S ; Q

ứ ý ; T

ứ ;

ợ ẽ ; T

ã ; T

; T í ằ ; ợ

ã ĩ ĩ í

34

; T QT B S

ợ ; Q ; T

TCTD ừ % ở

í ã ợ

; Q ừ %

ở í ã ợ

; T ợ %

í ã ợ ỷ

QT B S T ( )

ờ ờ ý B S

; ;Q

ợ ứ ý Tò

ở ; Q ắ

l í .

2 1 2 u ịnh về ội ng quản trị

T CP ợ ở

T 06/2010/TT- 0

V ẫ ứ

ợ é NHTM

-CP ứ NHTM.

T -CP : QT

ĩ ừ ẩ

C ( NHTMCP) ở ( NHTM

NHTM % ợ ứ ứ y

) (

35

NHTM NHTM % ợ ứ

ứ ở ).

2 1 2 1 C cấu hội đồng quản trị

V QT ờ

ợ ờ . T 59 -CP :

QT ợ

. T ( )

QT ờ

. C QT

.

-CP : C

ờ ờ ờ

ứ ợ ( )

QT ( NHTMCP).

ã ắ ợ ợ t QT ắ

ở í ằ ứ NHTMCP quy

( Q nh Q -NHNN). ẫ

ợ í

ũ x ợ í . ọ

ợ ợ í ọ

ọ ắ .

ò QT B ở

T CP ợ õ . D QT

ờ ợ : ợ

x ợ

ò ừ ;

ờ ý. Vẫ ò ò

ừ ở í ợ ắ ú

36

í ú ọ

. ú

ý ẩ T CP. ờ

ò

QT B

ợ .

Chủ tịch Hội đồng quản trị: C QT T CP ẽ

QT ã . ứ ; ỷ

T CP . C

QT T ờ

T CP ợ a NHTMCP.

TCTD

ờ ợ ợ ứ C QT. 4

-CP C QT,

ĩ D C

QT T CP ò ĩ :

t QT ợ í x

ờ QT x xé . P

QT.

ợ ý C QT.

QT ợ

. ừ

Ủ QT ỗ

C .

2 1 2 2 Việc họp hội đồng quản trị

C ọ QT

-CP ù ợ

D ( 4 ).

37

N 59 -CP Q

Q - . T Q

Q -NHNN, Q

QT ọ ỳ í ỗ ý ọ

ờ : C QT; QT ở

; T ở B S; B S ở ; ờ

T CP ; C

T CP ở í .

QT

ọ ờ QT D

2005 4

TQ ở ã QT

ọ QT. Q Q - ò

C ũ ọ

ờ QT T CP. ằ

ứ ý T

ũ .

. S ừ í uan

ờ ẽ

ở í ẽ

x .

2 1 2 3 Nhiệm vụ và quyền hạn của Hội đồng quản trị

c TCTD

QT ở QT ò : C

TCTD

ọ C . C C

ợ . T C

38

ẩ C

. Q ò

. B ã ỷ

ứ ợ í ứ T ( )

P T (P ) ở T ý QT ứ

ờ ý ờ

QT. T

TCTD % TCTD ghi

í ã ợ . C ờ

TCTD TCTD . Q

TCTD ừ % ở TCTD ghi

í ã ợ ừ

TCTD

. Q í

ừ ẩ

C TCTD.

2 1 3 u ịnh về ban iểm soát

B t ý ắ T CP {

ứ ở % B S. T

59 -CP : BKS

ằ í x

í . BKS

ợ í (

) .

-CP ũ : ỳ BKS

. ỳ BKS . T BKS

ợ ỳ . ỳ

39

ã ờ ỳ ờ ò

ỳ. BKS ỳ ừ ú

BKS ỳ .

4 D 4 "T ờ ợ

ứ ở %

ắ B ".

T D 4 ã n khi quy

: C ọ ứ ý

ừ ờ ợ ứ

:

- QT B S T

. T ờ ợ ức

sở % ắ BKS;

- QT T .

T ờ ợ í % QT

B QT. C

ứ ứ ý

.

T CP C QT B B S

ò ọ QT B

ợ ợ í

.

S B S T CP x ừ

:

Thứ nhất ứ ý

. T ứ

40

ý x ợ í ờ ở

ở T CP ở ờ ý

ợ í T

ứ . Cò í

ũ ợ T CP

( ) í ứ

ờ ờ …

Thứ hai ở ờ

T CP. S ợ ợ ng,

QT B ú ợ í

õ õ

ở ờ ờ ợ ờ

ở ợ ở

ờ .

2 1 3 1 C cấu ban ki m soát

C B S ờ : T ở B S; B S

; B S . T 59 -CP

: BKS ợ

í ( )

. BKS ú ợ

.

D í ọ

ờ B S T CP

ú ợ TCTD,

ợ ứ .

2 1 3 3 Nhiệm vụ quyền hạn của ban ki m soát

V ò T CP

TCTD B S n

41

TCTD ũ

TCTD

T CP ẩ í

ứ ừ …

2 1 4 u ịnh về Tổng giám c

2 1 4 1 Vị tr của Tổng giám đốc

T ò

ý : B T P

ở ò ú ở

í . C

ù

doanh. T 59 -CP : QT

T

T . T ờ

QT BKS

QT ù ợ

.

T ( ) P T (P )

ứ ợ ờ

ứ : T QT

BKS TCTD ừ ờ ợ ứ

TCTD; T ( ) P T (P )

.

. T u 157 D 2014 :

QT ờ ọ ờ

T . T T CP QT ợ

ứ T ẽ

42

í ọ

. ý

ẽ ở ĩ ò í ú

ẳ . Sẽ

ắ T ( )

ở ừ ừ

ợ í ợ

. T ỗ T CP ợ

ứ C QT T

-

.

2 1 4 2 Nhiệm vụ và quyền hạn của Tổng giám đốc

T ợ

: QT

.

* Nhiệm vụ đối với H QT: T QT

ã

* Quyền quyết định các vấn đề kinh doanh và nội bộ của ngân hàng

gồm có: B ã ứ ẩ

ợ . T ỷ

T CP; T ứ

ợ QT .

T CP; T CP

n.

2.1.5. ột s bộ phận iều hành c biệt trong ngân hàng thương

mại cổ phần

T CP V

. T

43

í : ; ý

ợ - C ; ; ý í g - í ;

ợ ; ý; ứ ; ;

. QT ban

ú QT

quy . P T CP

V

. -CP ã

: " Ủ

Ủ : Ủ

ý Ủ " [4]. C Ủ

ò QT ằ

. T ẫ

ợ Ủ QT ợ

ợ õ .

Ủ b ý : ợ ẽ QT ằ

ý QT ợ

. B ẽ ú ợ í

ứ QT ợ

ũ õ ợ ã ;

ờ x

. D ĩ

ý ợ

ứ QT.

B ý ợ :

ý ợ

õ ý

ý ờ ( ã ỷ …).

44

ò x ý

í ọ :

ờ ... B ò

ò ú

ắ ợ

.

2 Th ti n p d ng ph p luật v quản tr n i b t i Ng n h ng

th ng i ph n u t v ph t tri n Việt N

2 2 1 i i thiệu hái quát về lịch s h nh thành và phát triển

BIDV NHT CP

ý NHNN V .

ợ , BIDV ừ

: T 4 ọ V

Nam; từ : X V ;

từ 4 : P V

(BIDV); từ 4 : T CP P

V (B DV).

* Thời ỳ Ngân hàng i n thi t Việt Nam (1957 - 1981)

R ờ í ờ ỳ

x ĩ xã

V ã ọ ý

í

ỹ … ã

ứ ờ í ỏ ứ

ọ ã í .. ằ

ợ ý ờ ...

45

* Thời ỳ Ngân hàng Đầu tư và Xâ dựng Việt Nam (1981 - 1990)

V ờ X V ý ĩ

ọ ứ ý

ò í ù ợ ợ

x ã . C í ĩ

x ợ ở ò í ợ .

X ứ ứ

x ắ í x ắ ẩ x

ỹ ở x ờ .

* Thời ỳ Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (1990 - 27/4/2012)

- 2000, n ờ

P

V ợ :

; p ờ c

, ; h ; k

ợ ứ NHTM; h

; x ;

ứ ;

- 2012, s ờ i

P V ã ợ

ọ : Q ở

í ợ ; c ợ ý

; l í í õ ;

; h ú ứ - ý

ứ n ;

ở ở ẩm; k ừ

ợ ; t ở

.

46

* Thời ỳ NHT CP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (27/4/2012 - nay)

T ờ ò

ứ B DV ã C í NHNN,

ứ ờ ỗ

ắ ợ ợ . B DV

é t

TCTD ằ .

2 2 2 Thực thi pháp luật về quản trị nội bộ ngân hàng thương mại

cổ phần ầu tư và phát triển Việt Nam

2 2 2 1 Tổng quan về mô hình quản trị nội bộ Ngân hàng thư ng mại

cổ phần ầu tư và phát tri n Việt Nam trong từng thời k

* h nh quản trị giai oạn 1986 - 2003

nh 2 1: h nh quản trị của V giai oạn 1986 - 2003

T P - CT

ợ xã í í BIDV ã ứ

ẽ 4 í :

. ẫ ẽ

47

P . V ứ : TCTD

QT v

. V QT

TCTD C ở

ỷ T NHNN . ỳ

QT, . T

QT ợ .

* Cơ c u quản trị giai oạn 2003 - 2007

nh 2 2: Cơ c u quản trị của V giai oạn 2003 - 2007

48

* Cơ c u quản trị giai oạn 2007 - 2012

nh 2 3: Cơ c u quản trị của V giai oạn 2007 - 2012

T BIDV ợ ứ

TCTD ẫ ũ

C í .

ắ ắ ứ

n ằ í í

ở ở . T

B DV

.

49

* Cơ c u tổ chức giai oạn 2012 n nay

nh 2 4: Cơ c u tổ chức của V giai oạn 2012 n na

T TCTD -CP

ứ NHTM, BIDV ã

:

50

ỒN C ÔN

Ban ki so t

Ủ C & ứ Ban k tra

Ủ Q RR B T ý QT

T ứ Ủ

Ủ ban CNTT

B T ở

nh 2 5: Cơ ch quản trị của V theo Luật các TCT năm 2010

và Nghị ịnh s 59 2009 NĐ-CP

51

2 2 2 2 Về đại hội đồng cổ đông

T TCTD D

4 C BIDV ọ ờ ờ 4 ừ

ú í . C ọ ờ

ọ QT. C

BIDV.

Trong C BIDV ã

B DV . 44 .4 . . 4

.

í ỹ í .

Về c cấu cổ đông của NHTMC ầu tư và Phát tri n Việt Nam

T C BIDV

ở B DV 3.481.237.440. (B

).

V ở B DV ờ 4 (

) 4. . . 4. .

Q ỷ

ở 4% ỳ ở NHT CP ẫ ờ .

nh 2 1: Cơ c u cổ ng của V trong giai oạn 2015 - 2016

C ng

T trong đó: Tổ chức Cá nhân trong đó: Tổ chức Cá nhân

Số l ng 1 17.477 139 17.388 31 1 31

Số ph n 2.994.032.014 124.098.638 31.533.548 87.500.487 144.617 46.431 98.186

T lệ 96,66 4,21 1,11 3,12 0,02 0,0019 0,0034

Nguồn: Ngân hàng thư ng mại cổ phần ầu tư phát tri n Việt Nam.

52

Cổ đông nhà nước: V ỷ %

B DV NHNN ợ

ở ờ

B DV. ờ ợ

B DV ứ ợ ẩ ợ

4 -CP.

C ợ x xé

QT ợ ở ý

ọ ợ .

x ý c ở ý

c ở , n ờ ý

ú ý ằ C

ở . T ờ ợ x

ợ ý ọ .

T ờ

ỳ x

ờ ở . T ờ

x õ x

; í ; ỳ ( ý )

ờ x c ở

ý ẩ

; b ờ x c ở

ỗ;

; ú ợ

; C ở

ờ ợ .

T Q NHNN V ừ

4 NHNN ã BIDV. T

53

X S QT B DV ờ %

B DV. ò ắ ừ -4 %

B DV.

Cổ đông nước ngoài: ợ é

TCTD ỷ ứ ở

ợ % T V . C

V TCTD

ỏ ù ợ V ợ

TCTD V ; ợ

ừ ừ

ợ ã ĩ í

V ; ợ ờ

tham gia QT, BKS ờ TCTD

TCTD

V Nam; ợ C ò xã ĩ V

ợ í ợ

V V .

T B DV ứ

B DV 44. , % .

Cổ đông khác: C ỷ ỏ

BIDV 4. . ( ứ 4 %).

ỏ ẻ BIDV.C

BIDV

( ờ ) C ờ

ờ . T ợ ỏ ẻ

ẫ ợ . ợ

ọ C ờ QT,

54

BKS… ẫ ò ỏ ỏ D

ứ .

T B DV ờ ở

B DV ở ĩ ứ

ọ ở . Q ợ

ỷ ắ .

Cù B DV C

B DV

q ọ C ờ C ờ

ý ằ .

2.2.2.3 Về Hội đồng quản trị

T 4 B DV

B DV B DV

ĩ B DV ẩ C .

B DV í (h

QT B DV ) ợ QT ẽ

C ù ợ ừ ờ ỳ.

Cũ B DV QT

QT

QT ờ ứ ợ

.

ỳ QT . ỳ

ỳ QT ợ . T

QT ã ợ C

ã ỳ. T

QT ờ BKS.

T 4 B DV Q 4 Q -B DV

/02/ QT B DV QT B DV

:

55

- B C ứ

B DV ẩ C ợ

TCTD : T B DV; q

B DV; t ứ

; p ẩ ứ QT BKS; q

ứ ý B DV; q

ợ ứ ý Tò

ở B DV; q c B DV...

- B NHNN V

: T ọ B DV; t ứ ứ

ợ B DV; t ợ

c % a BIDV

- Q : C ợ NHNN ;

Q ờ ọ ;

C % B DV; t ; t

QT; c ứ ý

T ở í ứ ; c

ứ ý ở

c % B DV; b ứ

B DV; q ứ QT

Uỷ ...

T ằ q ứ

QT B DV ứ ỳ QT B DV

ợ x :

- ( )

( ờ ) ợ QT ẽ C

ù ợ ừ ờ ỳ. QT

( ) ờ

56

( ) QT p.

QT ( ) C ( ) P C .

- ỳ QT ( ) . ỳ

QT ỳ QT ợ

. T QT ã ợ

ã

ờ ỳ ỳ ờ ò

ỳ QT.

- T ẩ ở QT B DV

ợ x ẩ TCTD

59 -CP ẩ QT.

+ T QT ứ ẩ :

C ợ ý n

D p; k ợ

ợ QT TCTD

; l ở ờ ợ

ở í % ( ) B DV

ừ ờ ợ QT ừ ọ

í ( ) ờ ý B DV

í ( )

ĩ í ; c ứ ỏ ứ

.

- V QT

QT B DV

ọ ở ứ .

T NHNN V

QT B DV ờ : T A T - Ủ QT

57

QT; P ứ Tú - Ủ QT

T ; X S - Ủ QT;

V - Ủ QT; T T V - Ủ QT; B T

- Ủ QT; B P T C - Ủ QT;

V Dũ - Ủ QT; T ọ - Ủ QT .

2.2.2.4 Về ban ki m soát

T 4 B DV BKS

C

B DV í B DV C

ợ .

B ừ C

ờ ú V . C BKS

ờ í B DV

C

í a BIDV.

T Q ứ

BKS B DV BKS B DV

ứ :

- Về c cấu tổ chức:

B ừ ( ) ( ) C

1/2 ( ) ờ ú V Nam.

C BKS ờ í

B DV C

í B DV. S

BKS í ½ ( ) .

ỳ BKS ( ) ; BKS

ợ ỳ . ỳ

58

BKS ỳ BKS. ỳ BKS ợ

ờ ò ỳ. BKS ỳ ừ úc

BKS ỳ .

- Về nhiệm vụ quyền hạn:

B DV

B DV; C trong

ợ .

B BKS ừ

ẩ QT ẫ NHNN; ỳ

x xé BKS í ọ

;

T BKS B DV ờ : B Võ Bí -

T ở BKS; C C T í - T BKS; b T T -

T BKS

2.2.2.5 Về Tổng giám đốc

T ờ B DV.

T QT ờ

QT QT QT

B DV

ợ ờ

QT.

ỳ T ợ

ỳ . V ã ừ ứ

T ợ TCTD NHNN.

T :

a BIDV; c QT

ợ o.

59

T ở ã QT B

B DV ã

í .

- Q ỷ

ở 4% ỳ ở NHT CP ẫ ờ .

B B DV ằ T

ờ ứ V ợ

ờ 4 ỷ

B D ỷ % ứ .

B D ẫ ằ ẫ

ờ % ứ ờ .

- ỷ ở

4% ừ ứ ỷ

ở % ã ợ C (↑ %). T

% % .

T ợ í 4 ỷ ở

% ỳ. T í % %

. C ở í ĩ

ú C í % ợ

ứ ở . C ợ í ợ ẽ

ỷ ợ x ỷ ợ

ứ % %.

2.2.3. Nh ng hạn ch b t cập trong quản trị nội bộ tại Ngân hàng

thương mại cổ phần ầu tư phát triển hiện na

2 2 3 1 Những bất cập trong quy định của pháp luật về quản trị nội

bộ ngân hàng thư ng mại cổ phần

Thứ nhất, ở

S ở T CP

ò ; ũ ẫ

60

ẩ ợ í ở ờ . ứ

ờ x ợ

í . C ở ờ ũ

; ứ ọ ợ ợ í ỳ ọ

.

ợ í ở ợ

ợ í ờ

ẽ ợ . V ở

ờ í

ý ợ í ắ ờ ợ

ẫ . ã ẫ

ợ í ợ í ở .

ừ ẫ ờ ợ ọ

í ( ). C í ừ

í ờ

í í ỏ ra

ừ ờ .

T ợ

ẽ ù ợ . ờ

ũ ờ " " ú

. T ờ ợ

ã ợ xứ

í í .

T ã ứ

ứ ằ ú ắ

ý ũ x . T í

61

ứ ứ ờ ỏ xứ

ở ờ ý. ờ

ẽ ắ ợ ờ

ợ . C ú ắ ờ

í ỏ

ợ í ở .

Thứ hai, ợ C .

C ợ ở ỷ ỏ

ý ũ

. Q ợ í ợ

T CP x ợ

. x ừ í QT T

ứ ý . V

ợ í ý ĩ ọ . Bở ẽ

ẽ ú x è é ừ ờ

ý ằ . Từ

ẽ í ở ỏ

T CP

T CP

V .

T ờ ờ ứ

ã ợ x xé ỹ ọ

C . T ỏ ũ .

Q ỳ C ỏ ẻ

T CP ọ . õ é ở

T CP ã %.

62

C QT ã ẩ

ẵ . V é ỏ

ẻ í ợ ã

QT ở

ờ ứ ợ . D í

C QT ò

ỏ ỏ.

2 2 3 2 Bất cập trong hoạt động quản trị của BIDV

C

ợ ợ ợ

ọ. T ỳ C ứ B DV 4

ỏ ã ỏ ợ . Dù .

ú ( PO) ã …

ắ ũ

%. T ẫ ắ %. V

ợ í ợ ẽ

ợ ọ . T ọ C

ợ . T

ý " ờ " QT B DV ã ợ

í ã ỏ .

V ợ ỏ ẻ

ù ắ ỏ ẻ ợ

ã . Bở ẫ ò

ắ ợ . Q

ẫ ỏ í ẩ

õ … C í ọ ợ

63

ở ợ

C B S

QT ý …

C

ọ ỏ ợ

. ờ ằ

QT B S ọ ỏ . C ỏ ù

ọ ẳ ợ ọ ỏ

é ẫ ợ ý

ỏ ẫ .

V ờ QT B S

D ợ

-CP ợ ứ ỗ

ợ . S ợ ỷ ở

ỗ ợ ứ C .

ờ QT B S ý ĩ ọ

. Bằ ợ

ứ ờ QT B S

ý ừ

ờ .

QT B S. C

QT ọ ắ ắ ợ ý

. ọ C

QT ã ẩ ẵ .

64

T ở ờ ợ C B DV ý ằ

ợ ý.

T . ý

ằ ỷ ở ợ PO %

ỏ ỷ %

ỏ QT. Bở

í ỷ ở ỏ ũ ỏ ã ỷ

% . C í

ỷ x QT V

QT ỏ ( ợ )

ọ . ẽ ỷ ở %

ọ ở ợ

.

B BIDV ũ ò .

x ừ ứ é

.

T TCTD C

T CP. ò

C ờ ờ ở ò QT.

ã ẫ C í

ợ ứ x QT -

ợ í . B S ò

C

QT B

QT B ý

T CP ( 44 4 TCTD )

B S ũ QT.

V ò QT B ở T CP ợ

õ . D QT ờ ợ :

65

x ợ ò ừ

; ờ

. Vẫ ò ò ừ ở í

ợ ắ ú í

ú ọ

. ú ý ẩ

T CP. ờ

ò QT

B

ợ . ở í

ờ x

ý T CP ẫ ò

í T CP ò ú ú

ợ . C

T CP

ợ ỏ. C ẳ QT

ẳ B ằ

QT . Q ẽ

QT ò ờ

B .

T ở V B S ò

. D

ừ é B S .

B B S ỳ ờ

QT B .

QT B í í . T

ờ ợ B S ã ợ

66

QT B ọ " ù " .

D ò B S .

T ờ QT B

ở ọ ợ í

ừ B S . V

ở ờ B S ý

ò ứ B S.

B ù ã B S

ợ ọ C QT ọ

ĩ ý ở V

ờ ợ B S .

C ẫ B S ợ

ò . B S ợ

í í ú ò ọ.

C ọ ỗ ọ ờ

. D ờ ợ ờ ú C

B S C QT

B S. ẫ C QT

B S ứ ằ ở .

T B S

QT B ở ợ í .V ò B S ợ

. T TCTD

B S ý ĩ .

ĩ ý QT

B B S ứ

ắ . T 4

4 Q 4 Q h

TCTD B S ờ

67

ọ . x xé ứ

ứ ũ ờ

ứ ở B S

.

B B S ờ ợ C ỗ ỳ ọ .

T ờ ỳ ọ x B S ò

í ờ . B

; ;

í .

T ú

í ũ .

B S ắ

ý . ã ở

B S ọ ú ý

ợ ừ

í . T B S

ọ é í . D x xé

T CP B S ù í .

T CP QT

ỏ ẽ ợ . B S

ù ợ .

B S ợ ở ý õ ờ ính

õ ò B S ù

ợ . ợ ở B S

ũ í B S ợ

í í x . C ợ ợ

xã ợ .

68

Chương 3

C C P P T N C N T C T P P LU T

V QU N TR N T N N N T N M

C P N U T V P T TR N V T N M

3 nh h ng ho n thiện ph p luật v quản tr n i b ng n

h ng th ng i ph n

Thứ nhất, ừ .

. V

ắ : ắ ; ắ

é ; ắ ý ;

ắ ù ợ ứ é í ; ắ

ắ ợ ý ờ ù ợ ợ

. … ắ

ý ợ - ắ Ủ B x

ờ ợ

ắ T CP ú ọ

ợ ở

ờ . ũ

í .

Thứ hai, ứ ĩ

.

T ã ở

ã . T ờ ắ

í ứ í ợ ý ờ

69

x .

ẽ ợ ý ợ

ứ .

V ứ

ứ ừ

ứ ỗ ở

ũ

ỗ ã ợ ỏ

. ợ

õ ở

V .

T ò ỏ

T CP ứ

ờ V ;

ù ợ .

Thứ ba í .

P

T CP

ứ ý T CP: QT

B S T P . D ờ

ợ ứ ợ . V

T CP ứ y,

ợ ẩ T ằ

T CP ờ ợ

ờ ợ ý. Q ẽ

ợ é ờ .

í T ờ ẫ

ẽ.

70

C TCTD

ở ắ Ủ B OECD.

í ằ ú

ờ ú ắ í ý

ờ ằ ỷ ờ

. ờ ũ

í x ợ .

V T CP

ù ợ ẩ

T CP ờ í ẽ ý

T CP V

T CP V ờ í - .

Thứ tư,

.

T CP ù

ọ ý ĩ ứ

T CP ờ ý .

T ứ T CP

ý ở

ĩ .

V

T CP V .

P V

ở ứ ù ợ xã

ù ợ

NHTMCP.

71

T CP

ứ ờ V . Q

T CP ứ

í ắ ừ ò ỏ . V

T CP

ờ V .

x xé í

ờ V ở

T CP. V

ờ ừ .

V

ứ T CP ú ĩ

ú . ờ ứ

ở V ò í ; ứ

T CP ò . T CP

ẫ . D

ẫ ò ở n

" í " ẫ ò . …

D T CP

ú ọ í í í

.

T CP ù

ợ ờ V V í

ú ợ

ở ẫ . T

ò ọ

.

72

ờ V (ở )

í " í

ờ V ò

ọ í ò kinh

ở ". T V Nam

ứ T CP

ợ í ọ :

ẳ ; í õ ; í

; ...

ã ở ợ

ợ ú ỹ V

V ù ợ

ẩ . S ứ

ừ - ợ ứ -

T CP.

í ợ ẽ

.

iải ph p ho n thiện ph p luật v quản tr n i b ng n h ng

th ng i ph n

Thứ nhất, hoàn thiện quy định về điều kiện, tiêu chu n của các chức

danh trong H QT, BKS và Ban giám đốc

ẩ QT

B S T ( ) P T (P )

í í ợ ằ ẩ

ợ . C T CP ờ x

T CP ợ í

ã . ò ỏ

ĩ í

73

ứ ý.

ợ ẩ ằ ằ ứ

. ẩ

ằ ứ ý

( ằ ọ ở

; ờ ĩ

í … ù ừ ứ ) ằ

T CP.

Y ứ ũ

ợ . ứ ở

ờ ĩ

T CP ợ í .

õ ĩ

T CP

ợ ợ ợ í .

ũ ở T CP ờ

ý .

B ứ

T CP

ú ứ

. ờ

T CP ợ ẹ ẹ

.

B õ ẩ ũ

ứ í B S ũ QT ằm

ú

BKS, QT ờ

T CP. ẽ

74

ứ B S QT ũ

.

Thứ hai, hoàn thiện quy định góp phần bảo vệ nhóm cổ đông thi u số

trong Hội đồng cổ đông của ngân hàng

Q 44 D

4 í í ờ ỏ

QT B S ắ

ừ x ợ %

ọ . ỷ %

D 4 ẫ ỷ . V ù

ũ

C ỷ .

Q B S ý

; ợ x xé í

QT í

B S. Q

ờ ẩ ờ

QT : QT ở

QT QT.

Thứ ba, hoàn thiện mô hình quản trị NHTMCP theo các tiêu chu n

quốc tế

ũ ứ

x

í - õ . P

V õ x ù ợ .

75

V x í -

ỗ ợ ú ú (

) ẹ - ừ

ừ . C :

- T í - ợ ẹ

ty con;

B ý ẹ í ý

. T ẹ

ú ý . C ú

ẹ : QT ứ ý ;

ứ ; B S ứ

; ò ứ

ú ã .

- C í

.

V ứ x

T CP ọ ã x

í -

ẽ ý

. D ẽ ợ ẫ

í - .

V ắ

ý ĩ ú T CP V

ò ú í

. Từ T CP

V .

76

ý T CP ứ

ý ú

ợ í

. C ờ

B S. T

B S ẹ í .

Thứ tư, bổ sung quy định về ngăn ch n lạm quyền của cổ đông lớn,

H QT và Tổng giám đốc ngân hàng

ã í ợ í

ứ . T CP ứ ứ

í ợ .

C í ứ . T ợ

ở ợ

ẻ . ù

ã ò

ợ ỗ . Từ ỏ (

ò ọ ). ã x x

ờ ý ợ

ờ ợ í

. T í ã ờ ợ ợ ở

ờ í ờ ợ ứ

T CP Á C (ACB) .

C í ừ

ờ ý ợ ọ ằ ợ

. ợ

T CP ẽ . C :

77

Một là í ò B S

QT . ứ

T CP. V í í

B S QT

ừ QT ờ

ý . P ũ ã ú ý ò

. C D 2005, TCTD

2010 v D 4 ã

ĩ B S

B S ĩ .

xé ý B S í C

; B S ờ í

QT QT ờ ũ í

; ọ QT ờ ở

ọ B S. V B S

ọ ẽ ở ừ QT

ờ . ọ ũ ờ

; .

C ọ ẽ í

QT ờ . V B S

ợ ứ ở ứ .

Hai là ờ ò . P x

xé ũ

. ợ ẽ

ú

ờ ý. B

ờ ý ờ

ũ ở

ọ .

78

T LU N

V T CP

í ã ợ

ờ ừ

í í

- xã .

ù ợ

í . T

ờ ắ ắ ẽ ợ ắ

ù í

V ũ ờ í .

ứ ý ĩ

ý

T ũ í

V m.

P V

V

. D ò ỏ

ph ứ

ũ . V

QT B B DV ã ừ

ở .

V V

T CP ù ợ ẩ

T CP ờ í ẽ

ý T CP V

79

cao n T CP V ờ í -

.

V x ằ

NHTM . V ứ

ú ã x ằ

NHTM

N P V .

80

N MỤC T L U T M O

1. ọ Bí ( ) " ú ",

ọ : Chuy n đổi mô hình quản trị trong công ty đại chúng,

T ờ S ò Á C

ợ ứ .

2. B T í (2012), Thông tư số 121/2012/TT-BTC ngày 26/7/2012 quy

định về quản trị công ty áp dụng cho công ty đại chúng, .

3. C í ( ) Nghị định số 101/2006/N -C ngày 21/9/2006 về

đăng ký lại, chuy n đổi và đăng ký chuy n đổi giấy chứng nhận đầu tư

của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định của Luật

Doanh nghiệp và Luật ầu tư, .

4. C í ( ) Nghị định số 59/2009/N -C ngày 16/7/2009 về

tổchức và hoạt của ngân hàng thư ng mại, .

5. C í ( ) ề án c cấu lại hệ thống các tổ chức t n dụng giai

đoạn 2011 - 2015 (B è Q 4 Q -TT

T C í ) .

6. Stijn Claessens (2010), Tại sao quản trị doanh nghiệp lại quan trọng với

Việt Nam: Tầm quan trọng với ngân hàng ò C Á

OECD ợ WB ứ .

7. T X ã ( ) Giáo trình

Quản trị kinh doanh T ừ x .

8. Bù X ( ) "S ú

V ", hoa học pháp lý, (6).

9. Bù X ( ) Luật doanh nghiệp bảo vệ cổ đông, pháp luật và

thực tiễn, Nxb C í q .

10. Bù X ( ) "

V " ọ : háp luật về quản trị công ty:

81

Những vấn đề lý luận và thực tiễn, T ờ ọ -

ọ Q T C í T C í .

11. " ọ ợ

", Ngân hàng, (12).

12. ú Q (B ) ( ) Basel II, sự thống nhất quốc tế về

đo lường và các tiêu chu n vốn x V .

13. T T ( ) "V ở

V Nam", Cổng thông tin điện t Ngân hàng thư ng mại cổ phần Công

thư ng Việt Nam.

14. C (2007), Quản trị công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp

2005 t ĩ ọ T ờ ọ T C í .

15. ( ) Thông tư số 06/2010/TT-NHNN ngày

26/02/2010 hướng dẫn về tổ chức, quản trị, điều hành, vốn điều lệ,

chuy n nhượng cổ phần, bổ sung, s a đổi Giấy phép, iều lệ của ngân

hàng thư ng mại .

16. C Á ( ) Bộ hướng dẫn thông lệ tốt nhất về

quản trị công ty ở Việt Nam, B C í V

19/10/2001 D TA 3353-VIE.

17. P D ĩ ( 4) Chuyên khảo về Luật inh tế x ọ

Q .

18. P D ĩ ( ) So sánh pháp luật về quản trị doanh nghiệp

của một số nước trên thế giới - Bài học kinh nghiệm và kiến nghị giải

pháp hoàn thiện pháp luật công ty ở Việt Nam Q

ã : Q 4. .

19. Bù ( ) Bảo vệ quyền lợi của cổ đông trong công tycổ

phần theo pháp luật Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn,

t ĩ ọ T ờ ọ .

20. OECD (2000), OECD Principles of corporate governance.

82

21. V P ú ( ) "B í ", Nghiên cứu

lập pháp, (12).

22. V P ú ( 4) Nghiên cứu so sánh quản lý công ty cổ phần theo

pháp luật Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Cộng hòa nhân dân

Trung Hoa t ĩ ọ .

23. Q ( ) Luật các tổ chức t n dụng .

24. Q ( 4) Luật số 20/2004/QH11 ngày 15/6/2004 về s a đổi, bổ

sung một số điều của Luật các tổ chức t n dụng .

25. Q ( ) Luật Doanh nghiệp .

26. Q ( ) Luật Chứng khoán .

27. Q ( ) Luật các tổ chức t n dụng .

28. Q ( 4) Luật Doanh nghiệp .

29. Q T ú Q ỳ ( ) "Q t

V ", Luật học, (4), tr. 19.

30. V T T X ( ) Quản trị ngân hàng thư ng

mại x T .

31. V T ( ) "Q V

Nam", Cổng điện t Ngân hàng Nhà nước.

32. T T T ắng (2008), "

Á ", Những vấn

đề kinh tế và ch nh trị thế giới, (1).

33. V T ( ) "

", Thời báo kinh doanh, (7).

34. T P T ( ) háp luật về quản trị ngân hàngthư ng

mại cổ phần ở Việt Nam t ĩ ọ , T ờ ọ

T C í T C í .

35. V T ( ) ( ) Quản trị rủi ro trong kinh doanh

ngân hàng x T .

83

33. Vũ X T ( ) "B ợ -

ắ ừ ", Nhà quản lý, (51).

34. Tr n Th Thu Trang (2013), háp luật về x lý tài sản bảo đảm trong hoạt

động cho vay của các ngân hàng thư ng mại, thực tiễn áp dụng tại Ngân

hàng thư ng mại cổ phần Công thư ng Việt Nam - Chi nhánh ống a,

Lu ĩ t học, Khoa Lu t - i học Qu c gia i i.

35. V T ( 4) Quản trị ngân hàng thư ng mại x T c í i.

36. Ủ B ( ) Các nguyên tắc tăng cường

quản trị công ty đối với các tổ chức ngân hàng.

37. Võ T V ( ) "Q ắ

", http://kiemtoan.com.vn.

38. Nguy n Th T ú V ( 4) háp luật về huy động vốn bằng hình thức

nhận tiền g i của ngân hàng thư ng mại ở Việt Nam, Lu ĩ

Lu t học, Khoa Lu t - i học Qu i.

39. V ứ ý T ( ) Quản trị công

ty:Nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp cận nguồn vốn trên thị trường

toàn cầu (S C E ợ TZ) x a

.

84