L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

L I M Đ U Ờ Ở Ầ

ộ Ngày nay v i s phát tri n không ng ng c a khoa h c kĩ thu t, đã làm cho cu c ớ ự ừ ủ ể ậ ọ

s ng c a chúng ta ngày càng đ ố ủ ượ c nâng cao v m i m t c trong sinh ho t hàng ặ ả ề ọ ạ

ngày cũng nh trong s n xu t. V i xu h ng t ư ấ ả ớ ướ ự ộ ấ đ ng hoá và m c tiêu tăng năng su t ụ

lao đ ng nhi u thi t b máy móc và các m ch đi n t đã đ ề ộ ế ị ệ ử ạ ượ ứ c nghiên c u và ng ứ

s n xu t. V i s ra đ i c a các m ch đi n t đã làm tăng đáng d ng trong th c t ụ ự ế ả ờ ủ ớ ự ệ ử ạ ấ

k năng su t lao đ ng và làm gi m s c lao đ ng c a con ng ể ứ ủ ả ấ ộ ộ ườ ả i trong quá trình s n

xu t. Trong tài li u này chúng tôi xin gi i thi u m t m ch đi n t đã đ ệ ấ ớ ệ ử ệ ạ ộ ượ ứ c ng

đó là m ch đ m s n ph m. M ch đi n t này có đ chính d ng nhi u trong th c t ụ ự ế ề ệ ử ế ạ ả ẩ ạ ộ

xác cao và d s d ng, nó đã thay th cho các công nhân đ ng máy nâng cao năng ễ ử ụ ứ ế

su t lao đ ng tăng hi u su t làm vi c c a máy móc ệ ủ ệ ấ ấ ộ

M c đích c a m ch đ m s n ph m là giúp cho nhà máy, xí nghi p đ m đ ụ ủ ế ệ ế ả ẩ ạ ượ c

ng s n ph m c a máy t o ra m t cách đ n gi n, chính xác hi u qu và năng s l ố ượ ủ ệ ạ ả ả ả ẩ ộ ơ

su t cao mà không c n t n s c c a công nhân. ầ ố ứ ủ ấ

ạ ổ Yêu c u c a m ch đ m s n ph m là ch y m t cách chính xác, m ch ch y n ầ ủ ế ả ẩ ạ ạ ạ ộ

đ nh, g n nh , d l p đ t, d s a khi có h ng hóc và r ti n. ễ ữ ị ẹ ễ ắ ẽ ề ặ ọ ỏ

D a trên ph ng pháp nghiêng c u và phân tích đ c tính ch c năng c a các linh ự ươ ứ ứ ủ ặ

ki n đi n t ệ ử ệ ọ , nguyên lý làm vi c c a các các IC và áp d ng nh ng ki n th c đã h c ệ ủ ứ ụ ữ ế

cùng v i s h ớ ự ướ ộ ng d n c a giáo viên ph trách đ nghiên c u xây d ng nên m t ủ ụ ứ ự ể ẫ

m ch có ch c năng đ m s n ph m ho t đ ng t t n đ nh và đúng v i yêu c u đ ạ ộ ứ ế ẩ ạ ả ố ổ ầ ớ ị ề

tài.

ệ M ch đ m s n ph m là m ch thu c đ tài đ án 1, nghiên c u và th c hi n ự ứ ế ề ạ ạ ả ẩ ộ ồ

t nghi p, làm quen v i cách đ án 1 giúp sinh viên làm quen v i vi c làm đ án t ồ ệ ớ ồ ố ệ ớ

nghiên c u, h c t p và làm vi c chung v i nhóm. h c t ọ ự ọ ậ ứ ệ ớ

Do kiên thúc còn h n h p và ch a có kinh nghi m nghiên c u và cách làm đ ạ ẹ ư ứ ệ ồ

1

ấ án. Nên trong quá trình th c hi n đ tài này không tránh kh i nh ng thi u xót. R t ự ữ ệ ề ế ỏ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

mong đ c s đóng góp ý ki n c a quý th y cô và các b n. Chúng em xin chân thành ượ ự ế ủ ầ ạ

c m n. ả ơ

L I C M N Ờ Ả Ơ

Nhóm sinh viên th c hi n xin chân thành c m n cô Lê Th Thanh Huy n đã luân ả ơ ự ệ ề ị

theo sát, giúp đ t n tinh, và có nh ng l i khuyên b ích giúp chúng em hoàn thành ỡ ậ ữ ờ ổ

đ án này. ồ

Trong su t quá trình th c hi n đ án “ M ch đi m s n ph n ” chúng em cũng đã ự ệ ế ạ ả ẩ ấ ồ

nh n đ c r t nhi u đóng góp và giúp đ c a các th y cô trong tr ậ ượ ấ ỡ ủ ề ầ ườ ạ ng và các b n

cùng l p. Chúng em xin chân thành g i l i c m n t i t ử ờ ả ơ ớ ấ ả ạ t c các th y cô, và các b n ầ ớ

đã giúp đ chúng em trong quá trình làm đ án. ỡ ồ

t chúng em xin chân thành g i l i c m n t i Ban Giám Hi u Tr Đ c bi ặ ệ ử ờ ả ơ ớ ệ ườ ng

ạ Đ i H c Công Nghi p TP.H Chí Minh, và các th y cô trong tru ng đã truy n đ t ệ ề ầ ạ ọ ồ ờ

cho chúng em nh ng ki n th c hay và b ích. ế ữ ứ ổ

2

Chúng em xin chan thành c m n. ả ơ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

CH

NG 1. GI

I THI U CÁC LINH KI N S D NG

ƯƠ

Ệ Ử Ụ

TRONG M CHẠ

1.1 IC 7490

1.1.1 S đ chân và ch c năng c a các chân. ơ ồ ứ ủ

Trong các m ch s ng d ng, ng d ng đ m chi m m t ph n t ứ ầ ươ ố ứ ụ ụ ế ế ạ ộ ố ớ ng đ i l n.

IC 7490 là IC đ m th ng đ ế ườ ượ c dùng trong các m ch s ng d ng đ m 10 và trong ố ứ ụ ế ạ

các m ch chia t n s . ầ ố ạ

IC 7490 là IC 14 chân,trongđó:

Chân 14 nh n xung vào ậ

Chân 12,11,9,8 d li u ngõ ra. ữ ệ

Chân 10 n i GND. ố

Chân 5 n i VCC ố

Chân 13,4 không đ c s d ng. ượ ử ụ

Chân 2,3,6,7 RESET

3

Chân 1 nh n xung clock báo tràn,led hi n th t s 9 v s 0. ị ừ ố ề ố ể ậ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 1. S đ chân IC 7490 ơ ồ

1.1.2 C u t o

ấ ạ và x lý tín hi u c a IC 7490

ệ ủ ử

sau :

C u t o c a IC 7490 nh hình

ấ ạ ủ ư

Hình 2. C u t o c a IC 7490 ấ ạ ủ

ả Trong c u t o c a IC 7490, ta th y có thêm các ngõ vào Reset0 và Reset9. B ng ấ ạ ủ ấ

4

giá tr c a IC 7490 theo các ngõ vào Reset nh sau: ị ủ ư

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 3. B ng giá tr cho các ngõ vào Reset IC 7490 ả ị

H: Tín hi u m c ệ ở ứ

L :Tín hi u m c th p ệ ở ứ ấ

X :giá tr tùy ch n ọ ị

IC 7490 là IC đ m b t đ ng b c b n và thông d ng. Đ đ c ti n l ộ ơ ả ấ ồ ể ượ ệ ợ ụ ế ỗ i, m i

m ch đ m đ c chia làm 2 ph n : ph n đ u là m t FF v i ngõ xung vào là A đ ế ạ ượ ầ ầ ầ ớ ộ ể

chia đôi t n s ( m ch đ m 1 bit), t n ti p theo là 3 b FF v i ngõ xung vào là B đ ế ầ ố ế ầ ạ ớ ộ ể

th c hi n vi c chia 5 t n s . ầ ố ự ệ ệ

Khi dùng IC 7490, có 2 cách n i m ch cho cùng chu kỳ đ m 10, t c là t n s tín ầ ố ứ ế ạ ố

hi u ngõ ra sau cùng b ng 1/10 t n s xung CK, nh ng d ng tín hi u ra khác nhau. ệ ở ầ ố ư ệ ạ ằ

M ch đ m 2x5: N i ngõ ra QA v i ngõ vào B, xung clock (CK) n i v i ngõ ố ớ ế ạ ố ớ

vào A.

M ch đ m 5x2: N i ngõ ra QD v i ngõ vào A, xung đ m (CK) n i v i ngõ ố ớ ế ế ạ ố ớ

vào B.

5

B ng tr ng thái đ m cho 2 d ng m ch đ m trên: ế ế ạ ạ ả ạ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 4.B ng tr ng thái ki u đi m Hình 5. B ng tr ng thái ki u đi m ể ế ể ế ả ạ ả ạ

2x5 c a IC 7490 5x2 c a IC 7490 ủ ủ

D ng sóng ngõ ra sau cùng trong 2 tr ạ ườ ng h p trên: ợ

Hình 6. D ng sóng ngõ ra theo hai ki u đi m c a 7490 ủ ể ế ạ

Theo nh hình, ta th y d ng sóng ư ấ ạ ở ư các ngõ ra c a hai m ch cùng đ m 10 nh ng ủ ế ạ

khác nhau:

Ki u đ m 2x5 cho tín hi u ra QD không đ i x ng ể ế ệ ở ố ứ

Ki u đ m 5x2 cho tín hi u ra QA đ i x ng ể ế ệ ở ố ứ

6

B ng s th t c a IC 7490 ự ậ ủ ả

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 7. B ng s th t c a IC 7490 ự ậ ủ ả

1.2 IC 7447

1.2.1 S đ chân và ch c năng c a các chân. ơ ồ ủ ứ

Chân 1,2,6,7 tín hi u ngõ vào. ệ

Chân 3 hi n th s 0. ể ị ố

Chân 4 ki m tra led 7 đo n. ể ạ

c đó. Chân 5 ch t tr ng thái tr ố ạ ướ

Chân 8 n i ngu n GND. ồ ố

Chân 9,10,11,12,13,14,15 là m c logic ngõ ra. ứ

ng VCC. Chân 16 n i ngu n d ố ồ ươ

7

S đ chân c a IC 7447 nh sau : ơ ồ ư ủ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 8. S đ chân IC 7447 ơ ồ

1.2.2 C u t o và s lý tín hi u c a IC 7447 ệ ủ ấ ạ ử

IC 7447 là IC gi ả ệ i mã led 7 đo n.IC này thu c h TTL.Nó nh n tính hi u ộ ọ ạ ậ

BCD t ngõ ra QA,QB,QC,QD c a IC 7490 đ gi i mã ra led 7 đo n. ừ ể ả ủ ạ

C u t o c a IC 7447 nh sau : ấ ạ ủ ư

Đ IC ho t đ ng ta k t n i chân 16 (Vcc) v i ngu n 5 V, chân s 8 v i đ t. ớ ấ

Hình 9. S đ c u t o IC 7447 ơ ồ ấ ạ

ạ ộ ế ố ể ồ ố ớ

Ngõ vào có 4 chân là 7,1,2,6 t ươ ứ ả ng ng v i D, C, B, A trong đó m c ý nghĩa gi m ứ ớ

8

IC này có chân 3(LT) dùng đ ki m tra led 7 đo n t c là chân này d n t ầ ừ D đ n A. ế ạ ứ ể ể

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

n i v i m c 0V thì các ngõ ra đ u là m c cao hay led 7 đo n hi n th s 0, chân ứ ố ớ ị ố ứ ề ể ạ

5(RBI) là chân cho phép ho t đ ng. Chân 4 (BI) dùng đ ng t ch đ ho t đ ng . ể ắ ạ ộ ạ ộ ế ộ

ạ Vì các chân ngõ ra c a IC 7447 là m c th p cho nên ta ph i s d ng led lo i ứ ả ử ụ ủ ấ

Anot chung.

Ta có b ng s th t nh sau : ự ậ ư ả

Hình 10. B ng s th t c a IC 7447 ự ậ ủ ả

9

S đ hi n th led 7 đo n ơ ồ ể ạ c a IC 7447 ủ ị

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 11. S đ hi n th led 7 đo n c a IC 7447 ơ ồ ể ạ ủ ị

1.3 IC t o xung LM 555

IC 555 là m ch tích h p analog- digital. Nó đ

ạ ợ ượ ử ụ ự c s d ng r t nhi u trong th c ề ấ

, đ c bi t là trong lĩnh v c đi u khi n vì n u k t h p v i các linh ki n RC thì nó t ế ặ ệ ế ế ợ ự ề ể ệ ớ

ệ có th đ nh thì ho c t o xung chu n, t o tín hi u kích hay đi u khi n các linh ki n ặ ạ ể ị ệ ề ể ẩ ạ

bán d n công su t nh Transistor , SCR , Triac… ư ẫ ấ

1.3.1 S đ chân và ch c năng c a các chân.

ơ ồ ứ ủ

Chân s 1(GND): cho n i mase đ l y dòng c p cho IC ố ể ấ ấ ố

Chân s 2(TRIGGER): ngõ vào c a 1 t n so áp, m ch so áp dùng các transistor ủ ầ ạ ố

PNP. M c áp chu n là 2*Vcc/3. ứ ẩ

Chân s 3(OUTPUT): Ngõ ra .tr ng thái ngõ ra ch xác đ nh theo m c volt cao ứ ạ ố ỉ ị

(g n b ng m c áp chân 8) và th p (g n b ng m c áp chân 1) ứ ứ ấ ầ ằ ầ ằ

Chân s 4(RESET): dùng l p đ nh m c tr ng thái ra. Khi chân s 4 n i masse ứ ậ ạ ố ố ố ị

thì ngõ ra m c th p. Còn khi chân 4 n i vào m c áp cao thì tr ng thái ngõ ra tùy ở ứ ứ ạ ấ ố

theo m c áp trên chân 2 và 6. ứ

Chân s 5(CONTROL VOLTAGE): dùng làm thay đ i m c áp chu n trong IC ứ ẩ ố ổ

555 theo các m c bi n áp ngoài hay dùng các đi n tr ngoài cho n i mass. Tuy nhiên ứ ế ệ ở ố

0.01uF-0.1uF, các trong h u h t các m ch ng d ng chân s 5 n i mass qua 1 t ụ ầ ế ạ ứ ố ố t ụ ừ

có tác d ng l c b nhi u gi cho m c áp chu n n đ nh. t ụ ọ ỏ ụ ễ ữ ẩ ổ ứ ị

Chân s 6(THRESHOLD) : là ngõ vào c a 1 t ng so áp khác m ch so sánh dùng ủ ầ ạ ố

các transistor NPN m c chu n là Vcc/3 ứ ẩ

ể ỡ Chân s 7(DISCHAGER) : có th xem nh 1 khóa đi n và ch u đi u khi n b i ư ể ệ ề ố ị

m c áp th p thì khóa này đóng l i ng i thì nó m ra. t ng logic khi chân 3 ầ ở ứ ấ ạ c l ượ ạ ở

10

Chân 7 t n p x đi n cho 1 m ch R-C lúc IC 555 dùng nh 1 t ng dao đ ng . ự ạ ư ầ ả ệ ạ ộ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Chân s 8 (Vcc): c p ngu n nuôi Vcc đ c p đi n cho IC.Ngu n nuôi c p cho ể ấ ệ ấ ấ ố ồ ồ

IC 555 trong kho ng t +5v đ n +15v và m c t i đa là +18v ả ừ ứ ố ế

Hình 12. S đ chân IC LM555

S đ chân IC LM555 ơ ồ

ơ ồ

1.3.2 C u t o c a IC LM555 ấ ạ ủ

Bên trong vi m ch 555 có h n 20 Transistor và nhi u đi n tr th c hi n các ở ự ề ệ ệ ạ ơ

ch c năng sau: ứ

C u phân áp g m có 3 đi n tr 5KΩ n i ngu n +Vcc xu ng mass cho ra 2 ệ ầ ồ ồ ố ở ố

đi n th chu n 1/3 Vcc và 2/3 Vcc. ệ ế ẩ

ẩ OP_AMP (1) là m ch khu ch đ i so sánh có ngõ so sánh nh n đi n áp chu n ế ệ ạ ậ ạ

2/3 Vcc, còn ngõ thì n i ra ngoài chân 6 . Tuỳ thu c đi n áp chân s 6 so v i đi n áp ệ ệ ố ộ ố ớ

chu n 2/3 Vcc mà Op_amp(1) có đi n áp m c cao hay th p đ làn tín hi u R (Reset) ứ ệ ể ệ ấ ẩ

11

đi u khi n Fip-Flop(F/F). ề ể

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Op_AMP (2) là m ch khu ch đ i so sánh có ngõ nh n đi n áp chu n 1/3 Vcc ệ ế ạ ậ ẩ ạ

ề còn ngõ thì n i ra ngoài chân 2.Tuỳ thu c đi n áp chân 2 so v i tín hi u S (Set) đi u ệ ệ ố ớ ộ

khi n Fip-Flop(F/F). ể

C u trúc c a IC LM555: ủ ấ

Hình 13. C u trúc c a IC LM555 ủ ấ

1.3.3 Chu kỳ t o xung vuông ạ

Hình 18 s cho ngõ ra (chân s 3) m t xung vuông v i chu kì đ c tính nh ẽ ộ ố ớ ượ ư

sau:

Th i gian áp cao T1=0.693*(R1+R2)*C (t n p qua R1 và R2) ờ ụ ạ

Th i gian áp th p T2=0.693*R2*C (t x đi n qua R2) ấ ờ ụ ả ệ

12

S đ t ơ ồ ạo xung vuông :

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 14. S đ t o xung ơ ồ ạ

vuông c a IC LM555 ủ

Chu kỳ xung vuông :

Hình 15. Chu kỳ xung vuông

N u chúng ta l y t ấ ụ ế ố C có giá tr c đ nh, v y đ t o ra chu kỳ xung mong mu n ể ạ ị ố ị ậ

thì ta ch vi c thay đ i 2 đi n tr R1 và R2. ổ ỉ ệ ệ ở

Đ xung vuông ra có th i gian áp cao và áp th p b ng nhau duty = 50% (T1=T2) ể ấ ằ ờ

=

=

f

ta ch n R2>>R1 ọ

1 T

1.44 + 2

(

Ra

Rb C ). 1

Công th c tính t n s dao đ ng c a m ch : ầ ố ứ ủ ạ ộ

13

B ng tr ng thái ho t đ ng c a LM555 ạ ộ ủ ạ ả

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Tr ng thái

Min.

Unit

Thông số

Ký hi uệ

Giá trị Max.

-

4.5

-

16

V

Ngu n c p ồ

VCC

3

6

-

M

VCC = 5V, RL = ¥

Dòng đi nệ

ICC

7.5

15

-

M

VCC = 15V, RL = ¥

9.0

10.0

11.0

V

VCC = 15V

Đi n áp đi u khi n

VC

2.6

3.33

4.0

V

VCC = 5V

10.0

-

-

V

VCC = 15V

Đi n áp ng

ng

ưỡ

VTH

3.33

-

-

V

VCC = 5V

(cid:181)

Dòng đi n ng

ng

-

0.1

0.25

-

ưỡ

ITH

1.67

2.2

1.1

V

VCC = 5V

Đi n áp n y

VTR

5

5.6

4.5

V

VCC = 15V

(cid:181)

0.01

2.0

Dòng đi n n y ệ

ITR

VTR = 0V

Đi n áp khi reset

-

0.7

1.0

0.4

V

VRST

Dòng khi Reset

-

0.1

0.4

M

IRST

VCC = 15V ISINK =

10Ma ISINK = 50Ma

0.06

0.25

-

V

0.3

0.75

VCC = 5V ISINK =

Đi n áp ra

m c th p

ở ứ

VOL

0.05

0.35

-

V

5Ma VCC = 15V

ISOURCE = 200Ma

12.5

-

V

13.3

12.75

Đi n áp ra

múc cao

VOH

ISOURCE = 100Ma VCC = 5V

3.3

-

V

2.75

ISOURCE = 100Ma

-

100

-

-

n

Rise Time of Output (Note4)

Tr

-

100

-

-

n

Fall Time of Output (Note4)

Tf

-

-

N

Discharge Leakage Current

20

100

ILKG

14

Hình 16. B ng tr ng thái ho t đ ng c a IC LM555 ạ ạ ộ ủ ả

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

.

1.4 IC 7805_ IC n áp 5 Vol

ỏ ộ ổ V i nh ng m ch đi n không đòi h i đ n ệ ữ ạ ớ

đ nh c a đi n áp quá cao, s d ng IC n áp ị ử ụ ủ ệ ổ

th ng đ c ng i thi ườ ượ ườ ế ế ử ụ ạ t k s d ng vì m ch

đi n khá đ n gi n. Các lo i n áp th ng đ ạ ổ ệ ả ơ ườ ượ c sử

d ng là IC 78xx, v i xx là đi n áp c n n áp. Ví ụ ầ ổ ệ ớ dụ

7805 n áp 5V, 7812 n áp 12V. Vi c dùng các ệ ổ ổ

lo i IC n áp 78xx t ng t nhau, d i đây là ạ ổ ươ ự ướ

minh h a cho IC n áp 7805 ọ ổ

Hình 21 IC 7805 có 3 chân:

Chân s 1 là chân IN Hình 17. IC 7805 ố

Chân s 2 là chân GND ố

Chân s 3 là chân OUT ố

Ngõ ra OUT luôn n đ nh 5V dù đi n áp t ổ ị ở ệ ừ ạ ngu n cung c p thay đ i. M ch ấ ồ ổ

này dùng đ b o v nh ng m ch đi n ch ho t đ ng đi n áp 5V (các lo i IC ể ả ệ ữ ỉ ạ ộ ệ ạ ở ệ ạ

th đi n áp này). ườ ng ho t đ ng ạ ộ ở ệ

đi n áp đ t tr ặ ướ ệ c IC78xx ph i l n h n đi n áp c n n áp t ơ ả ớ ầ ổ ệ ừ ả 1.5V đ n 2V kho ng ế

1.5 Led 7 đo nạ

7V đ n 9Vế

0 đ n 9, đèn g m 7 đ an a, b, c, d, e, f,

Đây là l ai đèn dùng hi n th các s t

ố ừ ể ọ ị ế ồ ọ

g, bên d ướ i m i đ an là m t led (đèn nh ) ho c m t nhóm led m c song song (đèn ặ ỗ ọ ắ ộ ỏ ộ

h p các đ an cháy sáng s t o đ c m t con s th p phân t 0 - l n). ớ Khi m t t ộ ổ ợ ẽ ạ ượ ọ ố ậ ộ ừ

: 9. Ta có các tr ng thái ho t đ ng c a led 7 đo n nh sau ạ ộ ủ ư ạ ạ

15

ạ . Hình 18. B ng tr ng thái ho t đ ng c a led 7 đo n ạ ộ ủ ạ ả

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

S đ logic c a led 7 đoan: ủ ơ ồ

Hình 19 LED anot chung Hình 20. LED catot chung

Đ i v i led 7 đo n ta ph i tính toán sao cho m i đo n c a led 7 đo n có dòng ạ ủ ố ớ ạ ả ạ ỗ

đi n t 10....20mA. V i đi n áp kho ng 5V thì đi n tr c n dùng là 270-330Ω; công ệ ừ ở ầ ệ ệ ả ớ

su t là 1,4 Watt. ấ

16

B ng giá tr Led 7 Đo n ạ ả ị

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

21. B ng giá tr c a led 7 đo n ạ ả ị ủ

Hình 22. Các hình nh v led 7 đo n ạ ề ả

1.6 Đi n tr : ở ệ

đ c tr ng cho tính ch t c n tr Đi n trệ ở là đ i l ạ ượ ng v t lý ậ ấ ả ở dòng đi nệ c aủ ư ặ

m t v t th c đ nh nghĩa là t s c a ộ ậ ể d n đi n ệ . Nó đ ẫ ượ ị ỉ ố ủ hi u đi n th ệ ệ ầ ế gi a hai đ u ữ

17

ng đ dòng đi n ớ c v t th đó v i ể ậ ườ ệ đi qua nó: ộ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Trong đó: Hình 23. Đi n trệ ở

U : là hi u đi n th gi a hai đ u v t d n đi n, đo b ng vôn (V). ế ữ ậ ẫ ệ ệ ệ ằ ầ

I : là c ng đ dòng đi n đi qua v t d n đi n, đo b ng ampe (A). ườ ậ ẫ ệ ệ ằ ộ

R : là đi n tr c a v t d n đi n, đo b ng ở ủ ậ ẫ ằ Ohm (Ω). ệ ệ

Đi n tr đ ệ c c u t o t ở ượ ấ ạ ừ ữ ằ nh ng v t li u có đi n tr su t cao nh làm b ng ở ấ ậ ệ ư ệ

ở than, magie kim lo i Ni-O2, oxit kim lo i, dây qu n. Đ bi u th giá tr đi n tr . ạ ể ể ị ệ ấ ạ ị

Ng ườ ộ i ta dung các vòng màu đ bi u th giá tr đi n tr . M i màu đ i di n cho m t ể ể ị ệ ệ ạ ở ỗ ị

s . Màu đen: s 0, màu nâu: s 1, màu đ : s 2, màu cam: s 3, màu vàng: s 4, màu ỏ ố ố ố ố ố ố

l c: s 5, màu lam s 6, màu tím s 7, màu xám: s 8, màu tr ng: s 9 màu tr ng. ụ ắ ắ ố ố ố ố ố

9. là 100 đi n màu tr ng s 9 là 10

M i m t màu cũng đ i di n cho m t h s nhân là lu th a c a 10 t ỹ ừ ủ ộ ệ ố ệ ạ ộ ỗ ừ ố màu đen s 0

ế ắ ố

Hình 24. Các vòng màu th hi n giá tr c a đi n tr ể ệ ị ủ ệ ở

ụ ệ : 1.7 T đi n

18

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

M t t đi n là m t linh ki n đi n t ộ ụ ệ ệ ử ụ ộ ệ th đ ng t o b i hai b m t d n đi n ề ặ ẫ ệ ạ ộ ở

đ c ngăn cách b i đi n môi. Khi có chênh l ch đi n th t i hai b m t, t i các b ượ ế ạ ệ ệ ệ ở ề ặ ạ ề

m t s xu t ặ ẽ ấ

hi n đi n tích cùng c ệ ệ ườ ng đ , nh ng trái d u. ư ả ấ ấ T đi n có kh năng n p và x r t ả ụ ệ ạ ộ

nhanh.

C ng đ đi n tr ng bên trong t ộ ệ ườ ườ ụ có tr s : ị ố

E =

d ee 0

e = 8.86.10-12 C2/ N.m2 là h ng s đi n môi c a chân không. ằ

0

ố ệ ủ

e

(cid:0) 5

là h ng s đi n môi t ng đ i c a môi tr ng; đ i v i chân không = 1, ố ệ ươ ằ ố ủ ườ ố ớ

e gi y t m d u = 3,6; g m = 5,5; mica = 4 ấ ẩ ầ ố

Các t ph bi n: ụ ổ ế

Hình 25. M t s lo i t ộ ố ạ ụ phân c c ự

Hình 26. M t s lo i t ộ ố ạ ụ không phân c c ự

1.8 Tranzitor:

19

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Q 1

Q 2

Kí hi u : ệ

transistor NPN Transistor PNP

Hình 27. kí hi u c a transistor ệ ủ

ế C u t o b i 2 ti p xúc P-N ghép liên ti p ấ ạ ế ở

g m các vùng bán d n lo i P và N x p xen k ồ ế ẫ ạ ẽ

ớ nhau, vùng gi a có tính ch t d n đi n khác v i ấ ẫ ữ ệ

ả 2 vùng lân c n và có b r ng r t m ng kho ng ề ộ ấ ậ ỏ

10A0 m đ nh đ t o lên ti p xúc P-N g n ầ ỏ ể ạ ủ ế

nhau. N u vùng gi a là N ta có transistor PNP, ữ ế

ng c l i n u vùng gi a là vùng P ta có ượ ạ ữ ế

transistor NPN. Hình 28. Transistor

1.9 Led h ng ngo i ạ ồ

1.9.1 Led phát h ng ngo i. ạ ồ

Là led led phát xung khi có xung thì led sáng lên.th ng là led màu tr ng ườ ắ

Ánh sáng h ng ngo i (tia h ng ngo i) đ c phát ra t Led là ánh sáng không th ạ ạ ồ ồ ượ ừ ể

nhìn th y đ c b ng m t th ng, có b c sóng kho ng t 0.86µm đ n 0.98µm. Tia ấ ượ ằ ắ ườ ướ ả ừ ế

c thu l h ng ngo i có v n t c truy n b ng v n t c ánh sáng và đ ồ ề ằ ậ ố ậ ố ạ ượ ạ i và s lý sang ử

TSOP1138, TSOP1738, TSOP1736-38Khz tín hi u s b ng: ệ ố ằ

1.9.2 Led thu h ng ngo i. ồ ạ

là lo i led nh n xung kgi có cung phát ra t ạ ậ ừ led phát.nó có nhi m v nh n xung ệ ụ ậ

và đ a vào b đ m c a 7490.led thu co 2 lo i (2 chân và 3 chân) ộ ế ư ủ ạ

20

S đ chân: ơ ồ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Chân 1 là chân ngõ ra

Chân 2 n i mass ố

T

C

S

U

S

C

O

V

V

1 2 3

Chân 3 n i ngu n ố ồ

Hình 29. S đ chân c a led thu h ng ngo i ạ ơ ồ ủ ồ

CH

NG 2.

THI T K M CH

ƯƠ

Ế Ạ

2.1 S đ kh i t ng quát.

ơ ồ ố ổ

Hình 30. S đ kh i ơ ồ ố

21

toàn m ch.ạ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

2.2 S đ nguyên lý toàn m ch

ơ ồ

S 1

D C 5 V

D 2

1

U 1 2

U 6

U 1

R

220

T 1

3

C A

-

+

1 4 1

4

2

1

3

C L K A C L K B

V I

V O

V

0

8

2

C A

2

D

1 2 9 8 1 1

7 1 2 6

N

C

G

A

Q A Q B Q C Q D

D 0 D 1 D 2 D 3

2 2 0 0 U F

3

2

D

C

2 3 6 7

8

7 6 4 2 1 9 1 0

L M 7 8 0 5

C 1

N

C

G

V

G N D

R 0 1 R 0 2 R 9 1 R 9 2

A B C D E F G

1 3 1 2 1 1 1 0 9 1 5 1 4 1 6

5

O

A B C D E F G V C C

D P

B

I

R

2 2 0 0 U F

/

B

I

T

R

B

L

0

51

7 4 9 0

C 2

45 3

7 4 4 7 A

L E D 7 D O A N

U 1 3

U 7

4 8

4 8

U 8

1 K R

R

3

R 1 4 R

R

R

C A

C

C

1 4 1

3

3

C

C

V

V

C L K A C L K B

Q

Q

8

C A

1 2 9 8 1 1

7 1 2 6

7

7

Q A Q B Q C Q D

D 0 D 1 D 2 D 3

D IS

D IS

1 K

D

D

D

C

2 3 6 7

8

220 7 6 4 2 1 9 1 0

2 6

2 6

N

N

V

V

N

C

G

V

C

G

C

G

R 0 1 R 0 2 R 9 1 R 9 2

G N D

A B C D E F G

T R T H R

T R T H R

1 3 1 2 1 1 1 0 9 1 5 1 4 1 6

5

R

O

A B C D E F G V C C

D P

B

I

R

/

B

I

T

R

B

L

0

5

1

5

1

51

L M 5 5 5

L M 5 5 5

7 4 9 0

C 6

45 3

7 4 4 7 A

L E D 7 D O A N

D 1

4 7 0 R

C 3

C 4

4 7 0

LED THU

1

4 7 U F

1 0 0 U F

R

1 K R

C 5

2

3

C 1 8 1 5

0

DC 5V

22

Hình 31. S đ nguyên lý c a m ch. ơ ồ ủ ạ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

2.3 S đ nguyên lý m ch ngu n

ơ ồ

Hình 32.

S đ nguyên lý m ch ngu n ơ ồ ạ ồ

2.4 S đ nguyên lý m ch phát h ng ngo i.

ơ ồ

23

Hình 33. S đ nguyên lý m ch phát h ng ngo i ạ ơ ồ ạ ồ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

2.5 S đ nguyên lý m ch thu h ng ngo i ạ

ơ ồ

24

Hình 34. S đ nguyên lý m ch thu h ng ngo i ạ ơ ồ ạ ồ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

2.6 S đ nguyên lý m ch đi m, gi

ơ ồ

ế

i mã và hi n th . ị

V C C

V C C

U 1

U 5

6

5

1

U 3

C

C

1 1 4

8

C

C

V

V

C L K B C L K A

C A

1 2 9 8 1 1

7 1 2 6

3

Q A Q B Q C Q D

D 0 D 1 D 2 D 3

C A

2 3

R 0 1 R 0 2

D

2

1

3 5

1 3 1 2 1 1 1 0 9 1 5 1 4

R 4 R 5 R 6 R 7 R 8 R 9 R 1 0

7 6 4 2 1 9 1 0

5

3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0

9

9

N

R

R

G

L T R B I

A B C D E F G

A B C D E F G

D P

D

7 4 9 0

4

N

G

B I / R B O

0

67

1

8

7 4 4 7

V C C

U 2

U 6

6

5

1

3

U 4

L

C

C

1 1 4

8

C

C

V

V

C L K B C L K A

C A

1 2 9 8 1 1

7 1 2 6

3

Q A Q B Q C Q D

D 0 D 1 D 2 D 3

C A

2 3

R 0 1 R 0 2

D

2

1

5

1 3 1 2 1 1 1 0 9 1 5 1 4

R 1 1 R 1 2 R 1 3 R 1 4 R 1 5 R 1 6 R 1 7

7 6 4 2 1 9 1 0

5

3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0 3 3 0

9

9

N

R

R

G

R B I

T A B C D E F G

A B C D E F G

D P

S W 1

D

7 4 9 0

4

V C C

N

G

B I / R B O

0

67

1

8

7 4 4 7

R 2 R

25

Hình 35. S đ nguyên lý m ch đi m, gi ơ ồ ế ạ ả i mã và hi n th . ị ể

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 36. S đ m ch in

ơ ồ ạ

2.7 Nguyên lý ho t đ ng chung

ạ ộ

Khi có m t s n ph m đi qua di a led thu và led phát thì led thu nh n đ ộ ả ậ ượ c ữ ẩ

m t xung và c p vào chân s 2 c a IC555 lúc này m ch IC55 ph n thu nh n đ ủ ạ ấ ộ ố ở ầ ậ ượ c

m t xung âm h p (do tín hi u phát ra led phát m c cao) tác đ ng t c th i ngõ ệ ẹ ộ ở ở ứ ờ ở ứ ộ

vào làm m ch thay đ i tr ng thái và t i ngõ ra chân 3 s có xung d ổ ạ ạ ạ ẽ ươ ộ ộ ng ra. Đ r ng

ủ xung ra có th i gian dài hay ng n tùy thu c m ch đ nh thì RC, lúc này chân 14 c a ộ ắ ạ ờ ị

IC7490 nh n đ c m t xung t chân 3 c a ph n thu, t c là có xung kích c nh lên lúc ậ ượ ộ ừ ủ ứ ầ ạ

đó IC7490 nh n đ ậ ượ ệ c m t xung thì tín hi u ngõ ra A=1,B=0,C=O,D=O.Các tín hi u ệ ộ

i mã thì hi n th thành s 1,nh v y khi có m t xung kích hay d ng s này qua IC gi ạ ố ả ư ậ ể ố ộ ị

26

m t s n ph m đi qua thì led s hi n th tăng d n lên. ẽ ể ộ ả ầ ẩ ị

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

c s 9 n u có thêm m t xung n a thì c báo tràn Khi hàng đ n v đ m đ ơ ị ế ượ ố ữ ế ộ ờ ở

chân 14 m c cao đ ng th i reset led s 9 v s 0 lúc này n u có ở ứ ồ ờ ở hàng đ n v t ơ ị ừ ố ề ố ế

thêm m t xung n a thì led hàng ch c tăng lên m t c th n u hàng đ n v tăng đ n 9 ộ ứ ế ế ụ ữ ế ộ ơ ị

thi hàng ch c l i tăng thêm 1 do chân 14 c a hàng đ n v n i v i chân 11 c a hàng ụ ạ ị ố ớ ủ ủ ơ

ch c.V y n u ta m c thêm nhi u ic n a s ta có th đ m d n lên tùy theo ý mu n. ữ ố ể ế ụ ề ế ầ ắ ậ ố

2.8 u đi m, khuyêt đi m c a m ch đi m s n ph m.

Ư ể

ế

ổ M ch đ m s n ph m có u đi m là m ch đ n gi n,g n nh ,ho t d ng n ẹ ạ ộ ư ể ế ạ ả ạ ả ẩ ọ ơ

đ nh,chính xác,d l p đ t và s a ch a.M ch có giá tr thi ị ễ ấ ữ ữ ạ ặ ị ế ế t th c khi th c hi n đ m ự ự ệ

ng s n ph m đ các băng chuy n m t cách chính xác thay th s l ố ượ ả ẩ ượ c xu t ra t ấ ừ ề ộ ế

cho vi c đ m s n ph m c a công nhân giúp ti t ki m s c lao đ ng . ệ ế ủ ả ẩ ế ứ ệ ộ

M ch đ m s n ph m ho t d ng v i dòng đi n m t chi u nên ít hao t n nhi u năng ạ ộ ề ế ệ ề ạ ả ẩ ớ ố ộ

ngượ l

Bên c nh nh ng u đi m thì m ch cũng t n t i m t s khuy t đi m nh ữ ư ồ ạ ể ạ ạ ộ ố ể ế ư

led phát không đ m nh đ truy n đi xa trong không gian sau:tín hi u h ng ngo i t ệ ồ ạ ừ ủ ạ ề ể

nên đ led thu ho t đ ng m t cách m nh và n đ nh nh t thì kho ng cách c a led ạ ộ ủ ể ả ấ ạ ộ ổ ị

thu và phát ph i không quá xa,chính vì v y s n ph m đ ậ ả ẩ ả ượ ế ạ c đ m không quá l n, h n ớ

ch c a m ch đ m s n ph m là ch đ m nh ng s n ph m có kích th ế ủ ỉ ế ữ ế ẩ ả ạ ẩ ả ướ c nh . ỏ

ể ế Vì m ch ho t đ ng theo nguyên lí nh n tín hi u h ng ngoai t o xung clock đ đ m ệ ồ ạ ộ ậ ạ ạ

ấ nên khi hai s n ph m đ ng quá g n nhau thì tín hi u h ng ngo i v n b che khu t ệ ồ ạ ẫ ứ ầ ả ẩ ị

nên m ch v n đ m cho m t s n ph m, đ kh c ph c các nh c đi m này thì yêu ể ắ ộ ả ụ ế ẩ ạ ẫ ượ ể

i thi u sao cho tín c u các s n phâm trên băng chuy n ph i có m t kho ng cách t ầ ề ả ả ả ộ ố ể

hi u h ng ngo i t led phát đ n led thu sau khi có m t s n ph m đi qua. ệ ồ ạ ừ ộ ả ế ẩ

.

K T LU N

M ch đ án 1 m t là m t bài t p l n, m t th thách đ i v i sinh viên, tuy nhiên ố ớ ậ ớ ử ạ ộ ồ ộ ộ

ọ v i đ án 1 giúp cho sinh viên v n d ng m t cách c th ki n th c c a mình đã h c ớ ồ ụ ể ế ậ ụ ứ ủ ộ

m t cách sáng t o, giúp sinh viên quen d n v i cách h c t nghiên c u, h c t p và ọ ự ầ ạ ộ ớ ọ ậ ứ

27

t nh t. H n th làm vi c v i nhóm đ nghiên c u và th c hi n đ án m t cách t ứ ệ ớ ự ệ ể ồ ộ ố ấ ơ ế

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

n a, đ án 1 m t còn giúp sinh viên quen d n v i cách làm các đ án 2, đ án t ữ ầ ộ ồ ồ ồ ớ ố t

nghi p sau này. ệ

M R NG

Ở Ộ

Chúng ta có th dùng vi đièu khi n thay cho IC s , k t h p đi m s n ph m và

ố ế ợ ể ế ể ả ẩ

đóng thùng s n ph m. ả ẩ

ụ M ch đ m s n ph m này tuy là m t m ch nh nh ng có r t nhi u ng d ng ộ ỏ ư ề ứ ế ạ ấ ẩ ả ạ

và ta cũng có th phát tri n thành các m ch khác cũng có ng d ng thi ụ ứ ể ể ạ ế t th c nh ự ư

m ch đ m ti n, m ch đi u khi n tr m xăng. ể ở ạ ế ề ề ạ ạ

TÀI LI U THAM KH O

1 Giáo trình K THU T S ĐHCN TPHCM. Ậ Ố Ỹ

1. Kĩ thu t s th c hành - Huỳnh Đ c Th ng (NXB ậ ố ự ắ ắ

Khoa h c Kĩ thu t) ọ ậ

2. www.google.com.vn

3. www.ant7.com

4. www.dientuvietnam.com

28

5. www.hiendaihoa.com

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

M C L C Ụ Ụ

L I M Đ U................................................................................................................1 Ờ Ở Ầ

L I C M N................................................................................................................2 Ờ Ả Ơ

1.2 IC 7490…………………………………………………………………………….3

CH NG 1. GI I THI U CÁC LINH KI N S D NG TRONG M CH...............3 ƯƠ Ớ Ệ Ử Ụ Ạ Ệ

1.1.1 S đ chân và ch c năng c a các chân…………………………………………3 ơ ồ ứ ủ

1.2.2 C u t o và x lý tín hi u c a IC 7490…………………………………….…… ệ ủ ấ ạ ử

4

1.2.3

1.3 IC 7447……………………………………………………………………….…..7

S chân và năng các ơ đ ồ ch c ứ c a ủ

1.2.4 C u t o và s lý tín hi u c a IC 7447……………………………………..

chân………………………………………...7

ệ ủ ấ ạ ử

…...8

1.3 IC t o xung LM 555……………………………………………………………..10 ạ

1.3.3 C u t o c a IC LM555………………………………………………..

1.3.1 S đ chân và ch c năng c a các chân……………………………………….10 ơ ồ ứ ủ

ủ ạ ấ

………11

…………………………………………………….….12 1.3.3 Chu kỳ t o xung vuông ạ

1.6 Led 7 đo nạ ……………………………………………………………….……15

1.4 IC 7805_ IC n áp 5 Vol…………………………………………………….…..15 ổ

1.6 Đi n tr : ệ ở ………………………………………………………………….………

17

1.7 T đi n: ụ ệ ………………………………………………………………….….……

19

29

1.8 Tranzitor:...............................................................................................................20

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

1.9 Led h ng ngo i......................................................................................................20 ạ ồ

1.9.3

1.9.1 Led phát h ng ngo i...........................................................................................20 ạ ồ

Led thu h ngồ

ngo i............................................................................................20 ạ

2.2 S đ kh i t ng quát...............................................................................................21

CH NG 2. THI T K M CH.................................................................................21 ƯƠ Ế Ạ Ế

ố ổ ơ ồ

2.2 S đ nguyên lý toàn m ch..................................................................................22 ơ ồ ạ

2.3 S đ nguyên lý m ch ngu n................................................................................23 ơ ồ ạ ồ

2.4 S đ nguyên lý m ch phát h ng ngo i................................................................23 ạ ơ ồ ạ ồ

2.5 S đ nguyên lý m ch thu h ng ngo i..................................................................24 ạ ơ ồ ạ ồ

2.7 S đ nguyên lý m ch đi m, gi ơ ồ ế ạ i ả ể mã và hi n

th ....................................................25 ị

2.7 Nguyên lý ho t đ ng chung...................................................................................26 ạ ộ

2.8 u đi m, khuyêt đi m c a m ch đi m Ư ể ủ ể ế ạ ả s n

ph m..................................................27 ẩ

K T LU N..................................................................................................................27 Ậ Ế

M R NG...................................................................................................................28 Ở Ộ

30

TÀI LI U THAM KH O............................................................................................28 Ả Ệ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ả Ạ Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

DANH M C CÁC HÌNH VÀ CÁC B NG Ụ Ả

Hình 1. S đ chân IC 7490 ơ ồ

Hình 2. C u t o c a IC 7490 ấ ạ ủ

Hình 3. B ng giá tr cho các ngõ vào Reset IC 7490 ả ị

Hình 4.B ng tr ng thái ki u đi m 2x5 c a IC 7490 ủ ế ể ả ạ

Hình 5. B ng tr ng thái ki u đi m 5x2 c a IC 7490 ủ ể ế ả ạ

Hình 6. D ng sóng ngõ ra theo hai ki u đi m c a 7490 ủ ể ế ạ

Hình 7. B ng s th t c a IC 7490 ự ậ ủ ả

Hình 8. S đ chân IC 7447 ơ ồ

Hình 9. S đ c u t o IC 7447 ơ ồ ấ ạ

Hình 10. B ng s th t c a IC 7447 ự ậ ủ ả

Hình 11. S đ hi n th led 7 đo n c a IC 7447 ị ơ ồ ể ạ ủ

Hình 12. S đ chân IC LM555 ơ ồ

Hình 13. C u trúc c a IC LM555 ủ ấ

Hình 14. S đ t o xung vuông c a IC LM555 ơ ồ ạ ủ

31

Hình 15. Chu kỳ xung vuông

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ọ Ồ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế

L P CDVT10NA Đ I H C CÔNG NGHI P TP H CHÍ MINH Ệ Ạ Ọ Ồ Ớ

Hình 16. B ng tr ng thái ho t đ ng c a IC LM555 ạ ộ ủ ạ ả

Hình 17. IC 7805

Hình 18. B ng tr ng thái ho t đ ng c a led 7 đo n. ạ ộ ủ ạ ả ạ

Hình 19 LED anot chung

Hình 20. LED catot chung

Hình 21. B ng giá tr c a led 7 đo n ạ ị ủ ả

Hình 22. Các hình nh v led 7 đo n ạ ả ề

Hình 23. Đi n trệ ở

Hình 24. Các vòng màu th hi n giá tr c a đi n tr ể ệ ị ủ ệ ở

Hình 25. M t s lo i t ộ ố ạ ụ phân c c ự

Hình 26. M t s lo i t ộ ố ạ ụ không phân c c ự

Hình 27. kí hi u c a transistor ệ ủ

Hình 28. Transistor

Hình 29. S đ chân c a led thu h ng ngo i ạ ủ ơ ồ ồ

Hình 30. S đ kh i toàn m ch. ơ ồ ạ ố

Hình 31. S đ nguyên lý c a m ch. ơ ồ ủ ạ

Hình 32. S đ nguyên lý m ch ngu n ơ ồ ạ ồ

Hình 33. S đ nguyên lý m ch phát h ng ngo i ạ ơ ồ ạ ồ

Hình 34. S đ nguyên lý m ch thu h ng ngo i ạ ơ ồ ạ ồ

Hình 35. S đ nguyên lý m ch đi m, gi ơ ồ ế ạ ả i mã và hi n th . ị ể

32

Hình 36. S đ m ch in ơ ồ ạ

D ÁN H C PH N 1 M CH ĐI M S N PH M Ồ Ọ Ầ Ẩ Ạ Ả Ế