Phụ lục III.5
DANH MỤC MÃ ĐỢT PHÁT HÀNH TRÁI PHIẾU, CÔNG TRÁI
STT Loại trái phiếu Đợt/Năm
phát hành
A. Trái phiếu Chính phủ phát hành cấp
Trung ương 90000
I. TPCP đấu thầu qua Sở giao dịch chứng
khoán 90001
1. TPCP đấu thầu qua Sở GDCK bằng VND 90002
2. TPCP đấu thầu qua Sở GDCK bằng ngoại
tệ 90003
II. TPCP bảo lãnh phát hành 90011
1. TPCP bảo lãnh phát hành bằng VND 90012
2. TPCP bảo lãnh phát hành bằng ngoại tệ 90013
III. Tín phiếu phát hành qua Sở giao dịch
NHNN 90021
1. Tín phiếu đấu thầu qua Sở giao dịch
NHNN 90022
2. Tín phiếu phát hành trực tiếp qua Sở giao
dịch NHNN 90023
IV. TPCP đấu thầu qua Sở GDCK hoán đổi 90031
1. TPCP đấu thầu qua Sở GDCK bằng VND
hoán đổi 90032
2. TPCP đấu thầu qua Sở GDCK bằng ngoại
tệ hoán đổi 90033
V. TPCP bảo lãnh phát hành hoán đổi 90041
1. TPCP bảo lãnh phát hành bằng VND hoán
đổi 90042
2. TPCP bảo lãnh phát hành bằng ngoại tệ
hoán đổi 90043
VI. TPCP phát hành bán trực tiếp tại KBNN 90051
56
STT Loại trái phiếu Đợt/Năm
phát hành
1. TPCP phát hành bán trực tiếp tại KBNN
bằng VND
90052
2. TPCP phát hành bán trực tiếp tại KBNN
bằng ngoại tệ
90053
VII. TPCP phát hành qua đại lý 90061
1. TPCP phát hành qua đại lý bằng VND 90062
2. TPCP phát hành qua đại lý bằng ngoại tệ 90063
B. Trái phiếu Chính phủ bán lẻ qua hệ
thống KBNN 90100
1.
Công trái 1999
1999
90102
2.
Trái phiếu Giao thông thủy lợi
2003
90103
3.
Công trái Xây dựng Tổ quốc
2003
90104
4.
Trái phiếu ngoại tệ
2003
90105
5.
Trái phiếu Giao thông thủy lợi
2004
90106
6.
Trái phiếu ngoại tệ 2004 90107
7.
Trái phiếu Giao thông thủy lợi 2005 90108
8.
Công trái Xây dựng Tổ quốc
2005
90109
9.
Trái phiếu 2 năm
2009
90110
C. Trái phiếu địa phương 90500
1.
Trái phiếu địa phương 1 90501
2.
Trái phiếu địa phương 2 90502
499. Trái phiếu địa phương 499 90999
57