Mẫu Nhật ký chứng từ
lượt xem 8
download
Mẫu Nhật ký chứng từ được chia sẻ dưới đây bao gồm danh mục khách hàng (phải thu người mua), bảng chi tiết TK 1551, bảng nhật ký chứng từ, phiếu chi, phiếu nhập kho, bảng tổng hợp nhập xuất tồn hàng hóa, bảng báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh, bảng cân đối phát sinh,... để giúp kế toán viên thực hiện tốt công tác được giao. Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu Nhật ký chứng từ
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai PHẢI THU NGƯỜI MUA 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Tháng 6 Năm 2004 MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 STT HỌ TÊN, ĐƠN VỊ SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ GHI CHÚ 1311 NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ Nguyễn Thị Hạnh Trần Đình Hùng Cty TNHH Tạ Hiền Cty TNCP Lã Vọng Nguyễn Thành Nhân DNTN An Cư Cao Tấn Đạt Huỳnh Hữu Nghĩa Phân Xưỡng Lắp Ráp Trần Thị Thanh Nga Thủ quỹ Đinh Văn Linh Kho Thành Phẩm Trần Văn Lắm Dương Minh Hoàng 001 DNTN Thành Đạt 405,000,000 200,000,000 205,000,000 002 Cơ Sở SX Ước Mơ 481,500,000 450,000,000 31,500,000 Đào Thanh Tuyền Phòng Kế Toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- STT HỌ TÊN, ĐƠN VỊ SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ GHI CHÚ 1311 NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ 0 0 886,500,000 650,000,000 236,500,000 Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004 Người Lập Bảng
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai BẢNG CHI TIẾT TK 1551 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Tháng 6 Năm 2004 MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 SCT NGÀY ĐƠN VỊ DIỄN GIẢI TKĐƯ NỢ CÓ GHI CHÚ 1551 TỒN ĐẦU KỲ 1551 PN001 17/06/04 Kho Thành Phẩm Nhập thành phẩm từ SX 1541 325,000,000 PX001 20/06/04 DNTN Thành Đạt Xuất kho bán hàng 632 162,500,000
- SCT NGÀY ĐƠN VỊ DIỄN GIẢI TKĐƯ NỢ CÓ GHI CHÚ 1551
- SCT NGÀY ĐƠN VỊ DIỄN GIẢI TKĐƯ NỢ CÓ GHI CHÚ 1551 CỘNG PHÁT SINH 325,000,000 162,500,000 TỒN CUỐI KỲ 162,500,000 Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004 Người Lập Bảng
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai NHẬT KÝ CHỨNG TỪ 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Tháng 6 Năm 2004 MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 CTGS NGÀY GS LOẠI CT SỐ CT NGÀY CT NỢ CÓ MHT MĐV HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ DIỄN GIẢI PN001 02/06/04 0178945 01/06/04 1521 3311 NTH CtyTH Nguyễn Thị Hạnh Cty TNHH Tạ Hiền Nhập do mua hàng PN001 02/06/04 0178945 01/06/04 1331 3311 NTH CtyTH Nguyễn Thị Hạnh Cty TNHH Tạ Hiền Thuế GTGT đầu vào PC001 03/06/04 PNK 001 02/06/04 3311 1111 NTH CtyTH Nguyễn Thị Hạnh Cty TNHH Tạ Hiền Trả lần 1 theo PN001 ngày 02/06/04 PN001 04/06/04 0274621 03/06/04 1521 3311 TĐH CtyLV Trần Đình Hùng Cty TNCP Lã Vọng Nhập do mua hàng PN001 04/06/04 0274621 03/06/04 1331 3311 TĐH CtyLV Trần Đình Hùng Cty TNCP Lã Vọng Thuế GTGT đầu vào PC001 06/06/04 PNK 002 04/06/04 3311 1111 TĐH CtyLV Trần Đình Hùng Cty TNCP Lã Vọng Trả lần 1 theo PN002 ngày 04/06/04 PC001 06/06/04 PNK 001 02/06/04 3311 1111 NTN CtyTH Nguyễn Thành Nhân Cty TNHH Tạ Hiền Trả lần 2 theo PN001 ngày 02/06/04 PN001 10/06/04 4562418 08/06/04 1521 3311 CTĐ CtyLV Cao Tấn Đạt Cty TNCP Lã Vọng Nhập do mua hàng PN001 10/06/04 4562418 08/06/04 1331 3311 CTĐ CtyLV Cao Tấn Đạt Cty TNCP Lã Vọng Thuế GTGT đầu vào PC001 11/06/04 PNK 002 04/06/04 3311 1111 CTĐ CtyLV Cao Tấn Đạt Cty TNCP Lã Vọng Trả lần 2 theo PN002 ngày 04/06/04 PX001 12/06/04 6211 1521 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa Phân Xưỡng Lắp Ráp Xuất cho sản xuất PX001 12/06/04 6211 1521 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa Phân Xưỡng Lắp Ráp Xuất cho sản xuất PX001 12/06/04 6211 1521 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa Phân Xưỡng Lắp Ráp Xuất cho sản xuất PC001 15/06/04 BLCN 14/06/04 622 1111 TTTN TQ Trần Thị Thanh Nga Thủ quỹ Trả Lương cho CNSX PC001 16/06/04 HĐĐT 1234567 11/06/04 6277 1111 HHN PXLR Huỳnh Hữu Nghĩa Phân Xưỡng Lắp Ráp Chi phí điện SX PN001 17/06/04 1551 1541 ĐVL KTP Đinh Văn Linh Kho Thành Phẩm Nhập thành phẩm từ SX PN001 18/06/04 9845263 16/06/04 1561 3311 CTĐ CtyLV Cao Tấn Đạt Cty TNCP Lã Vọng Nhập do mua hàng PC001 18/06/04 TBNT 251 15/06/04 3333 1111 CTĐ CtyLV Cao Tấn Đạt Cty TNCP Lã Vọng Thuế XNK PX001 20/06/04 632 1551 TVL DNTĐ Trần Văn Lắm DNTN Thành Đạt Xuất kho bán hàng DT001 20/06/04 1234560 20/06/04 1311 5111 TVL DNTĐ Trần Văn Lắm DNTN Thành Đạt Bán Ô tô cho khách hàng DT001 20/06/04 1234560 20/06/04 1311 33311 TVL DNTĐ Trần Văn Lắm DNTN Thành Đạt Thuế GTGT đầu ra PT001 22/06/04 1111 1311 TVL DNTĐ Trần Văn Lắm DNTN Thành Đạt Thu tiền lần 1 do bán hàng theo HD 1234560, ngày 20/06/04 PX001 25/06/04 632 1561 DMH CSUM Dương Minh Hoàng Cơ Sở SX Ước Mơ Xuất kho bán hàng DT001 25/06/04 1234561 25/06/04 1311 5111 DMH CSUM Dương Minh Hoàng Cơ Sở SX Ước Mơ Bán Ô tô cho khách hàng DT001 25/06/04 1234561 25/06/04 1311 33311 DMH CSUM Dương Minh Hoàng Cơ Sở SX Ước Mơ Thuế GTGT đầu ra PT001 28/06/04 1111 1311 DMH CSUM Dương Minh Hoàng Cơ Sở SX Ước Mơ Thu tiền lần 1 do bán hàng theo HD 1234561, ngày 25/06/04 PC001 30/06/04 BLHC 30/06/04 6421 1111 TTTN TQ Trần Thị Thanh Nga Thủ quỹ Trả lương cho CBNV Cty PC001 30/06/04 ĐNTT 30/06/04 6415 1111 TĐH Trần Đình Hùng Trả hoa hồng môi giới bán hàng
- KC01 30/06/04 1561 3333 Kết chuyển TK 3333 vào TK 1561 627 6271 627 6272 627 6273 627 6274 627 6275 627 6276 KC01 30/06/04 627 6277 Kết chuyển TK 6277 vào TK 627 627 6278 627 6279 641 6411 641 6412 641 6413 641 6414 KC01 30/06/04 641 6415 Kết chuyển TK 6415 vào TK 641 641 6416 641 6417 641 6418 641 6419 KC01 30/06/04 642 6421 Kết chuyển TK 6421 vào TK 642 642 6422 642 6423 642 6424 642 6425 642 6426
- 642 6427 642 6428 642 6429 KC01 30/06/04 1541 6211 Kết chuyển TK 6211 vào TK 1541 1541 6212 1541 6213 KC01 30/06/04 1541 622 Kết chuyển TK 622 vào TK 1541 KC01 30/06/04 1541 627 Kết chuyển TK 627 vào TK 1541 KC01 30/06/04 911 632 Kết chuyển TK 632 vào TK 911 911 635 KC01 30/06/04 911 641 Kết chuyển TK 641 vào TK 911 KC01 30/06/04 911 642 Kết chuyển TK 642 vào TK 911 KC01 30/06/04 5111 911 Kết chuyển TK 5111 vào TK 911 5112 911 5113 911 515 911 KC01 30/06/04 33311 1331 Kết chuyển TK 33311 vào TK 1331 KC01 30/06/04 911 4212 LÃI Tổng Cộng
- MH TÊN HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ GHI CHÚ TTH Thép tổng hợp Kg 12,500 1,650.0 20,625,000 VATV Thuế GTGT đầu vào 2,062,500 2,062,500 15,000,000 15,000,000 MN12 Máy nổ 12 ML Cái 54,250,000 8.0 434,000,000 VATV Thuế GTGT đầu vào 21,700,000 21,700,000 250,000,000 250,000,000 5,000,000 5,000,000 LX Lốp xe Ô tô Cái 2,750,000 16.0 44,000,000 VATV Thuế GTGT đầu vào 4,400,000 4,400,000 150,000,000 150,000,000 TTH Thép tổng hợp Kg 12,500 1,075.0 13,437,500 MN12 Máy nổ 12 ML Cái 54,250,000 4.0 217,000,000 LX Lốp xe Ô tô Cái 2,750,000 16.0 44,000,000 52,000,000 52,000,000 1,500,000 1,500,000 OT2010 Xe Ô tô Model 2010 Chiếc 81,250,000 4.0 325,000,000 OT1900 Xe Ô tô Model 1900 Chiếc 30,000,000 5.0 150,000,000 375,000,000 375,000,000 OT2010 Xe Ô tô Model 2010 Chiếc 81,250,000 2.0 162,500,000 OT2010 Xe Ô tô Model 2010 Chiếc 135,000,000 2.0 270,000,000 VATR Thuế GTGT đầu ra 135,000,000 135,000,000 200,000,000 200,000,000 OT1900 Xe Ô tô Model 1900 Chiếc 105,000,000 3.0 315,000,000 OT1900 Xe Ô tô Model 1900 Chiếc 107,000,000 3.0 321,000,000 VATR Thuế GTGT đầu ra 160,500,000 160,500,000 450,000,000 450,000,000 75,000,000 75,000,000 10,000,000 10,000,000
- OT1900 Xe Ô tô Model 1900 Chiếc 375,000,000 375,000,000 1,500,000 1,500,000 10,000,000 10,000,000 75,000,000 75,000,000
- 274,437,500 274,437,500 52,000,000 52,000,000 1,500,000 1,500,000 477,500,000 477,500,000 10,000,000 10,000,000 75,000,000 75,000,000 591,000,000 591,000,000 295,500,000 295,500,000 28,500,000 28,500,000 2,788.0 6,490,662,500
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai PHIẾU CHI Số : PC001 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Liên 1 : NTH MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 PC001 CtyTH Họ và tên : Nguyễn Thị Hạnh Đơn vị : Cty TNHH Tạ Hiền Địa chỉ : 278, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội MST 0121514642 Lý do : Cty TNHH Tạ Hiền Số tiền : VND 15,000,000 3 Thuế GTGT : VND 250,000,000 6 Số tiền thanh toán: VND 265,000,000 Bằng chử : (Hai trăm sáu mươi lăm triệu đồng.) Chứng từ loại : PNK Số: 001 Ngày 02 Tháng 06 Năm 2004 PT Đơn vị Kế toán Thủ quỹ Người nhận tiền Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai PHIẾU CHI Số : PC001 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Liên 2 : MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 PC001 Họ và tên : Nguyễn Thị Hạnh Đơn vị : Cty TNHH Tạ Hiền Địa chỉ : 278, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội MST 0121514642 Lý do : Cty TNHH Tạ Hiền Số tiền : VND 15,000,000 Thuế GTGT : VND 250,000,000 Số tiền thanh toán: VND 265,000,000 Bằng chử : (Hai trăm sáu mươi lăm triệu đồng.) Chứng từ loại : PNK Số: 001 Ngày 02 Tháng 06 Năm 2004 PT Đơn vị Kế toán Thủ quỹ Người nhận tiền
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai PHIẾU NHẬP KHO Số : PN005 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM LIÊN :1 #N/A MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 #N/A #N/A Họ Và Tên : #N/A Đơn Vị : #N/A Địa Chỉ : #N/A MST : #N/A Theo Chứng Từ Số : #N/A Ngày : #N/A Nhập tại kho Công Ty Lý Do : #N/A STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH MH ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ GHI CHÚ PHẨM CHẤT CỘNG Số Tiền Bằng Chử : (Không đồng.) PT Đơn Vị Kế Toán Thủ Kho Người Giao Hàng Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai PHIẾU NHẬP KHO Số : PN005 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM LIÊN : 2 MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 #N/A Họ Và Tên : #N/A Đơn Vị : #N/A Địa Chỉ : #N/A MST : #N/A Theo Chứng Từ Số : #N/A Ngày : #N/A Nhập tại kho Công Ty Lý Do : #N/A STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH MH ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ GHI CHÚ PHẨM CHẤT CỘNG Số Tiền Bằng Chử : (Không đồng.) PT Đơn Vị Kế Toán Thủ Kho Người Giao Hàng
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai BẢNG TỔNG HỢP NH 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Thán MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 STT MH TÊN HÀNG ĐVT SHTK GBQ SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ 001 TTH Thép tổng hợp Kg 1521 12,500.0 002 MN12 Máy nổ 12 ML Cái 1521 54,250,000.0 003 LX Lốp xe Ô tô Cái 1521 2,750,000.0 004 OT2010 Xe Ô tô Model 2010 Chiếc 1551 81,250,000.0 005 OT1900 Xe Ô tô Model 1900 Chiếc 1561 105,000,000.0 VATV Thuế GTGT đầu vào VATR Thuế GTGT đầu ra Tổng Cộng 6/30/2004 PT Đơn Vị Kế Toán Trưởng
- BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN HÀNG HOÁ Tháng 6 Năm 2004 NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ 1,650.0 20,625,000.0 1,075.0 13,437,500.0 575.0 7,187,500.0 8.0 434,000,000.0 4.0 217,000,000.0 4.0 217,000,000.0 16.0 44,000,000.0 16.0 44,000,000.0 4.0 325,000,000.0 2.0 162,500,000.0 2.0 162,500,000.0 5.0 525,000,000.0 3.0 315,000,000.0 2.0 210,000,000.0 1,683.0 1,348,625,000.0 1,100.0 751,937,500.0 583.0 596,687,500.0 Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004 Kế Toán Trưởng Người Lập Bảng Nguyễn Hoàng Sơn
- GHI CHÚ ng 06 Năm 2004 Lập Bảng n Hoàng Sơn
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Tháng 6 Năm 2004 MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 STT CHỈ TIÊU SHTK SỐ TIỀN I DOANH THU 515 VND 591,000,000 1/. Doanh thu bán hàng ND 5111 VND 591,000,000 2/. Doanh thu bán hàng XK 5112 3/. Doanh thu gia công, khác 5113 II CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ VND 1/. Chiết khấu thương mại 2/. Giảm giá hàng bán 3/. Hàng bán bị trả lại 4/. Thuế TTĐB, TXK, TGTGT TT III GIÁ VỐN HÀNG BÁN VND 477,500,000 IV LÃI GỘP VND 113,500,000 V CHI PHÍ DỠ DANG ĐẦU KỲ VI CHI PHÍ PHÁT SINH TRONG KỲ 621 VND 327,937,500 1/. Chi phí nguyên vật liệu chính 6211 VND 274,437,500 2/. Chi phí nguyên vật liệu phụ 6212 VND 3/. Chi phí nhiên liệu 6213 VND 4/. Chi phí nhân công trực tiếp 622 VND 52,000,000 5/. Chi phí sản xuất chung 627 VND 1,500,000 VII THÀNH PHẨM NHẬP KHO TRONG KỲ 1551 VND 325,000,000 VIII CHI PHÍ DỠ DANG CUỐI KỲ VND 2,937,500 IX HÀNG HOÁ MUA NGOÀI VND 315,000,000 X CHI PHÍ BÁN HÀNG 641 VND 10,000,000 XI CHÍ PHÍ QUẢN LÝ 642 VND 75,000,000 XII DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 515 VND XIII CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 635 VND XIV LỢI TỨC TRƯỚC THUẾ VND 28,500,000 XV THUẾ TNDN PHẢI NỘP 3334 XVI LỢI TỨC SAU THUẾ VND 28,500,000 Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004 Người Lập Bảng
- ẢN XUẤT KINH DOANH háng 6 Năm 2004 GHI CHÚ y 30 Tháng 06 Năm 2004 Người Lập Bảng
- Cty TNHH SXTM Ô Tô Tương Lai BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH 1854, Đường Hy Vọng, Q 12, TP HCM Tháng 6 Năm 2004 MST : 0 9 0 9 0 9 0 9 09 STT TÊN TÀI KHOẢN SHTK SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ 001 Tiền mặt 1111 2,000,000,000 650,000,000 933,500,000 1,716,500,000 002 Tiền gởi ngân hàng VND 1121 525,000,000 525,000,000 Tiền gởi ngân hàng USD 1122 Tiền đang chuyển 1131 003 Phải thu khách hàng trong nước 1311 886,500,000 650,000,000 236,500,000 Phải thu khách hàng nước ngoài 1312 004 Thuế GTGT được khấu trừ HHDV 1331 28,162,500 295,500,000 267,337,500 Thuế GTGT được khấu trừ TSCD 1332 Phải thu nội bộ khác 1368 Phải thu khác 1388 005 Tạm ứng mua nguyên liệu 1411 525,000,000 525,000,000 Tạm ứng mua VTPT 1412 Tạm ứng mua MMTB, XDCB 1413 Tạm ứng lương cho CBNV 1414 Chi phí trả trước 1421 Chi phí chờ kết chuyển 1422 006 Nguyên liệu chính 1521 498,625,000 274,437,500 224,187,500 Nguyên liệu phụ 1522 Nhiên liệu 1523 Phụ tùng, vật liệu khác 1524 Công cụ dụng cụ 1531 007 Chi phí SXKD dở dang 1541 327,937,500 325,000,000 2,937,500 008 Thành phẩm 1551 325,000,000 162,500,000 162,500,000 009 Giá mua hàng hoá 1561 525,000,000 315,000,000 210,000,000 Chi phí mua hàng hoá 1562 Đất đai 2111 Nhà xưỡng 2112 Máy móc thiết bị 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Mẫu sổ nhật ký chung
4 p | 1786 | 321
-
NHẬT KÝ (THI CÔNG/GIÁM SÁT ) CÔNG TRÌNH
1 p | 1638 | 112
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 6 (Mẫu số: S04a6-DN)
2 p | 39 | 4
-
Mẫu Sổ nhật ký chi tiền (Mẫu số: S03a2-DN)
1 p | 38 | 3
-
Mẫu Sổ nhật ký bán hàng (Mẫu số: S03a4-DN)
1 p | 40 | 3
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 3 (Mẫu số: S04a3-DN)
2 p | 34 | 3
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 4 (Mẫu số: S04a4-DN)
2 p | 25 | 3
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 5 (Mẫu số: S04a5-DN)
2 p | 35 | 3
-
Mẫu Nhật ký mua sản phẩm hằng ngày
6 p | 90 | 3
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 10 (Mẫu số: S04a10-DN)
2 p | 38 | 3
-
Mẫu Sổ cái (Mẫu số: S05-DN)
2 p | 51 | 2
-
Mẫu Sổ cái (Mẫu số: S03b-DN)
1 p | 56 | 2
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 9 (Mẫu số: S04a9-DN)
2 p | 32 | 2
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 8 (Mẫu số: S04a8-DN)
3 p | 51 | 2
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 7 (Mẫu số: S04a7-DN)
7 p | 41 | 2
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 2 (Mẫu số: S04a2-DN)
2 p | 28 | 2
-
Mẫu Nhật ký chứng từ số 1 (Mẫu số: S04a1-DN)
1 p | 22 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn