ng

ng đ i h c công nghi p th c ph m

ươ ạ ọ

B công th ộ Tr ườ Khoa công ngh th c ph m

ệ ự

:

Đ tàiề

Máy và thi

t b v n chuy n ch t khí

ế ị ậ

GVHD

Sinh viên th c hi n

N I DUNG

Qu t ly tâm

C u t o ấ ạ

ử ẩ ồ

1: Thân; 2: Gu ng; 3: c a hút (vào); 4: C a đ y ử (ra)

C u t o ấ ạ

1: Tr c; 2: Đĩa chính ( đĩa sau); 3: Cánh qu t; 4: Đĩa ph ụ ụ c)ướ (đĩa tr

Nguyên t c làm vi c c a qu t ly tâm

ệ ủ

c hút và đ y là nh tác d ng c a l c ly

• Ch t khí đ ấ

ượ

ủ ự

tâm khi cánh gu ng quay.

ng d c

• Dòng khí đi vào gu ng qua ng vào theo h ồ

ướ ồ

các cánh qu t do l c ly tâm và sau đó ự

ấ ượ

ế

i và do đó khí

c d n đ n ấ i ti p t c đ ượ ạ ế ụ ặ ạ

tr c. Khi cánh gu ng xoay, khí g n cánh gu ng văng ra t ạ chuy n vào v qu t. K t qu là áp su t khí trong v ỏ ế ể c tăng lên. Sau đó các khí đ qu t đ ạ ượ i ra. Sau khi khí đ l c d n ra xa, áp su t khí trong ố ẫ ượ gu ng gi m và khí t c hút vào ngoài l ừ ả ồ gu ng. Chu kỳ này đ c l p đi l p l ượ ặ ồ c v n chuy n liên t c có th đ ụ ể

ể ượ

u, nh

Ư

ượ

c đi m các lo i qu t ly tâm ạ

Qu t ly tâm v i cánh b ng to tròn ạ ả ằ ớ

u, nh

Ư

ượ

c đi m các lo i qu t ly tâm ạ

ạ ớ

Qu t ly tâm v i các cánh nghiêng v phía sau ề

u, nh

Ư

ượ

c đi m các lo i qu t ly tâm ạ

Qu t cánh cong nghiêng v ề ạ phía tr cướ

Thông s qu t ạ

ượ

• V i: Vs: th tích khí đ c hút, m3/s ể .g : áp su t qu t t o ra ( H – chi u cao c t khí, m), N/m2 ƿ ấ ạ ạ : kh i l ng riêng c a khí ủ ố ượ : hi u su t c a qu t ạ ấ ủ ệ

p = H. ƿ ƞ

Máy nén piston m t c p

ộ ấ

C u t o ấ ạ

1: Khoang hút 5:Khoang xi lanh 8: Tay quay 2: Van hút 3: Van xả 4: Khoang xả 6: Piston 7: Thanh truy nề

Nguyên lý ho t đ ng

ạ ộ

Thông số

• Công su tấ

ượ

c hút G: L L: công lý thuy t tính theo 1 kg khí, J/kg ng khí đ ượ ế

u nh

c đi m c a máy nén khí piston

Ư

ượ

u đi m

ơ ng đ t nam. i Vi ả ng t ươ ươ ụ ễ ệ ạ

Ư ể • Giá thành rẻ • Nguyên lý ho t đ ng đ n gi n. ạ ộ • D mua ph tùng t • Di chuy n linh ho t ạ ể • Áp l c l n ự ớ • Có bình tích áp kèm theo nên c u t o nh g n không ấ ạ ỏ ọ

chi m nhi u di n tích. ề ế ệ

u nh

c đi m c a máy nén khí piston

Ư

ượ

c đi m Nh ể ượ • Hi u su t nén khí th p ấ ấ ệ • Tiêu th đi n năng l n ớ ụ ệ • Đ n l n

ộ ồ ớ

Máy th i khí ki u tuabin

Nguyên t cắ

• Trong các máy nén và th i khí ki u tuabin, Quá trình nén

ụ ẩ

ổ i tác d ng c a l c ly tâm do và đ y khí ti n hành d ủ ự ướ ế bánh gu ng quay sinh ra. ồ

• Căn c vào áp su t c n t o ra mà ng ấ ầ ạ máy nén, máy th i khí m t c p hay nhi u c p. ổ

ứ i ta s s ng lo i ạ ử ụ

ườ ề ộ ấ ấ

C u t o ấ ạ

C u t o ấ ạ

ượ

c n i tr c ti p v i đ ng c đi n. đ ử qua c a 4. Nó đ ượ ượ ơ ệ ử ế

ồ ớ ộ • Lo i máy th i khí 1 b c ki u tua bin ít đ c dùng trong Máy th i khí ki u tuabin 1 b c: ổ ậ ể • Có c u t o g m 1 gu ng quay tròn trong thân 2. Khí ồ ấ ạ c hút qua c a 3 vào khe cánh gu ng và đ c đ y ra ẩ ố ự ể ậ ượ ổ

ạ . th c t ự ế

C u t o ấ ạ

• Máy th i khí nhi u b c ki u tuabin ề

ể ậ ổ

c hút vào b c 1 ở ượ

ậ ử Ở

ồ ố

cánh gu ng (3) Khí đ ồ c đây khí đ trong thân (1) qua c a (2). ượ cánh gu ng ti p nén và đ y vào b c hai ồ ế ở ậ t c theo, v.v … Khí chuy n đ ng qua t ấ ả ộ ể các cánh gu ng đ cu i cùng vào rãnh có ể c a (5). áp su t cao (4) ở ử ấ

ữ ậ

ng 6 v i cánh 7 ớ do đ đ n ự

ụ ể ế ữ

ữ ồ ớ

ượ

Gi a các cánh gu ng có b ộ ph n đ nh h ướ ị cho khí thoát ra t cánh gu ng ti p theo. Gi a tr c ế ồ 8 và thân 1, ho c gi a thành ặ ngăn 9 v i cánh gu ng là b ộ ph n ép labyrin 10, bao g m ậ m t dãy các bu ng v i rãnh ộ ồ h p. áp su t d c tr c trong máy ẹ ụ ấ ọ c lo i qua tr c giãn 11. th i đ ọ ạ ổ ượ c đ a Qua tr c này khí th a đ ư ừ ụ qua c a hút ng 12. ử ở ố

ơ

Cám n th y và các b n đã chú ý l ng nghe ắ