MMááy thy thởở vvàà ccáác phương th
c phương thứức c
thông khíí cơ h thông kh
cơ họọcc
c Huy TS.BS Đ Đỗỗ QuQuốốc Huy TS.BS BBộộ môn Hmôn Hồồi Si Sứức Cc Cấấp Cp Cứứu vu vàà ChChốống Đng Độộc c c Y Khoa Phạạm Ngm Ngọọc Thc Thạạchch ĐĐạại Hi Họọc Y Khoa Ph
i dung NNộội dung
TTổổng quan v
ng quan vềề mmááy thy thởở
CCấấu tu tạạo cơ b o cơ bảảnn
CCáác phương th
CCáác loc loạại nhi nhịịp thp thởở cơ h cơ họọc.c.
c (mode) thông khíí cơ h
c phương thứức (mode) thông kh
cơ họọc quy ư
c quy ướớcc
TKCH ki TKCH kiểểm som soáátt
TKCH h TKCH hỗỗ trtrợợ
MMááy thy thởở vvậận chuy
u tiên n chuyểển thn thếế hhệệ đ đầầu tiên
MMááy thy thởở cho khoa C
cho khoa Cấấp cp cứứuu
TBird
Vela
Savina
Elisée
MMááy thy thởở vvậận chuy
n chuyểển thn thếế hhệệ ththứứ 22
LTV 1000
TBird
Osiris 3
Oxylog 3000
MMááy thy thởở cho khoa H
cho khoa Hồồi si sứức tc tíích cch cựựcc
TBIRD
SAVINA
E 500
HORUS
RAPHAEL
VELA
Centiva 5
MMááy thy thởở cho khoa H
cho khoa Hồồi si sứức tc tíích cch cựựcc
SERVOi
PB 840
AVEA
EVITA 4
EVITA 4XL
GALILEO GOLD
TTổổng quan v
ng quan vềề mmááy thy thởở
ĐNĐN: thi
thông khíí vvàà oxy oxy
: thiếết bt bịị hhỗỗ trtrợợ ttíính mnh mạạng BN v
ng BN vềề thông kh
cơ ch cung cấấp cp cáác loc loạại nhi nhịịp thp thởở cơ
gia tăng oxy hóóa ma mááu.u.
hhóóa ma mááu bu bằằng cng cáách cung c hhọọc vc vàà công c
công cụụ gia tăng oxy h
ĐĐặặc đic điểểm:m:
Tin c y cao. Tin cậậy cao.
PhPhạạm vi sm vi sửử ddụụng rng rộộng đng đááp p ứứng cho nhi ng cho nhiềều đu đốối tưi tượợng.ng.
CCấấu tu tạạo:o:
Tương đ c lâm sààng.ng. Tương đốối di dễễ ssửử ddụụng đng đốối vi vớới thi thầầy thu y thuốốc lâm s
HHệệ ththốống bơm hơi ng bơm hơi (t(tạạo ra o ra ááp lp lựực đc đẩẩy khy khíí vvàào pho phổổi).i).
HHệệ ththốống đi ng điệện tn tửử vi xvi xửử lý.lý.
Sơ đSơ đồồ ccấấu tu tạạo mo mááy thy thởở
BoBoää loloïïcc
KhKhíí quyequyeåånn Van Van thôthôûû rara
NguoNguoàànn ññieieäänn
Khoâng khkhíí Khoâng
BoBoää loloïïcc
BoBoää lalaøømm aaååmm
BoBoää trotroäänn & & bômbôm khkhíí
Van Van thôthôûû vavaøøoo
OxyOxy
nhaân BeBeäänhnh nhaân BoBoää vi vi xxöûöû lylyùù Microprossesor)) ((Microprossesor
nh nhân Bơm khíí vvàào bo bệệnh nhân Bơm kh
TrTrộộn khn khíí ttừừ oxy v
oxy vàà khkhíí trtrờời theo t
i theo tỷỷ llệệ (FiO(FiO22).).
Bơm kh
Bơm khíí: t: tạạo ra
c dương o ra ááp lp lựực dương
TrTrựực tic tiếếp tp từừ ngunguồồn khn khíí nnéén sau khi đã gi n sau khi đã giảảm m ááp.p.
KiKiểểm som soáát t ((điđiềều khi
GiGiáán tin tiếếp tp từừ Piston ho Piston hoặặc quc quạạt tht thổổi.i.
u khiểển) dòng kh
n) dòng khíí bbằằng vi x
ng vi xửử lýlý
dòng ((lưu lư TTốốc đc độộ dòng lưu lượợng), d ng), dạạng dòng, ng dòng, ááp sup suấất, tht, thểể ttííchch……
HHệệ ththốống lng lọọc vc vàà llààm m ẩẩm.m.
Cung c
Qua h Qua hệệ ththốống van v n (sensor) ng van vàà hhệệ ththốống cng cảảm nhm nhậận (sensor)
Cung cấấp cho BN c
p cho BN cáác loc loạại nhi nhịịp thp thởở cơ h
cơ họọcc
Năng lượợng đng đểể chchạạy my mááy thy thởở Năng lư
u (battery) t chiềều (battery)
NguNguồồn đin điệện: xoay chi
nh thiếết bt bịị bơm kh
VVậận hn hàành thi ĐiĐiềều khi
n: xoay chiềều hou hoặặc mc mộột chi (Piston hay quạạt tht thổổi).i). bơm khíí (Piston hay qu ng điệện tn tửử vi xvi xửử lý (PC). lý (PC). ng khíí: b: bìình kh
u khiểển hn hệệ ththốống đi n năng lượợng kh
c trung tâm nh khíí nnéén hon hoặặc trung tâm
NguNguồồn năng lư TTạạo ra dòng kh ĐiĐiềều khi
o ra dòng khíí ththổổi vi vàào pho phổổi (i (Venturi). Venturi). u khiểển hn hệệ ththốống vng vậận hn hàành.nh.
hai loạại: trên h
i: trên hầầu hu hếết ct cáác mc mááy thy thởở hihiệện đn đạạii u mode. nh êm, nhiềều mode.
nh, tin cậậy, vy, vậận hn hàành êm, nhi
KKếết ht hợợp cp cảả hai lo NhiNhiềều ưu đi Năng lư Năng lư
u dòng o ra cáác kic kiểểu dòng
điềều khi u khiểển hn hệệ ththốống ki theo ng kiểểm som soáát t –– theo
u ưu điểểm: m: ổổn đn địịnh, tin c Năng lượợng kh ng khíí ttạạo ra c ng điệện đn đểể đi Năng lượợng đi control) dõi (monitor –– control) dõi (monitor
TTạạo ra
o ra ááp lp lựực dương b
ng Piston c dương bằằng Piston
TTạạo ra
o ra ááp lp lựực dương b
ng Piston c dương bằằng Piston
TTạạo ra
o ra ááp lp lựực dương b
c dương bằằng qu
ng quạạt tht thổổii
nh nhân Tương táác gic giữữa ma mááy thy thởở vvàà bbệệnh nhân Tương t
Resistance == Resistance
volume volume
Pressure == Pressure
+ + flowflow ×× resistance resistance
compliance compliance
pressure pressure flowflow
Pressure Pressure
Compliance == Compliance volume volume pressure pressure
nh nhân Tương táác gic giữữa ma mááy thy thởở vvàà bbệệnh nhân Tương t . Vx
R
PT
VT THỂ = + = + TÍCH C
BỆNH NHÂN
ÁP LỰC
cơ họọcc
CCáác loc loạại nhi nhịịp thp thởở cơ h NhNhịịp thp thởở bbắắt but buộộc (mandatory breath). c (mandatory breath).
thông khíí.. MMááy thy thởở cung c cung cấấp vp vàà ththựực hic hiệện ton toààn bn bộộ chu k chu kỳỳ thông kh
BN ho BN hoààn ton toààn không can d nh thông khíí n không can dựự vvàào quo quáá trtrìình thông kh
NhNhịịp thp thởở hhỗỗ trtrợợ (assisted breath). (assisted breath).
BN kh BN khởởi đi độộng th ng thìì ththởở vvààoo
MMááy thy thởở quyquyếết đt địịnh cnh cáác thông s c thông sốố còn l còn lạại (theo Bs c i (theo Bs càài đi đặặt)t)
NhNhịịp thp thởở ttựự nhiên (spontaneous breath). nhiên (spontaneous breath).
BN kh BN khởởi đi đầầu vu vàà chchấấm dm dứứt nht nhịịp thp thởở
MMááy thy thởở chchỉỉ kikiểểm som soáát tt tốối thi i thiểểu (theo dõi v u (theo dõi vàà gigiúúp đp đỡỡ))
CCáách phân lo
ch phân loạại ci cáác loc loạại nhi nhịịp thp thởở cơ h
cơ họọcc
NhNhịịp thp thởở bbắắt but buộộc c datory) (Mandatory) (Man NhNhịịp thp thởở hhỗỗ trtrợợ (Assisted) (Assisted)
không không không không
ccóó
Quan sáátt Quan s
BN khởởi đi độộng ng BN kh ththìì ththởở vvàào ?o ? BN chấấm dm dứứtt BN ch ththìì ththởở vvàào ?o ?
ccóó
NhNhịịp thp thởở ttựự nhiên nhiên Spontaneous) ((Spontaneous)
NhNhịịp thp thởở vvàà phương th
(mode) phương thứức thc thởở (mode)
NhNhịịp thp thởở bbắắt but buộộc c
Mode control ventilation Mode control ventilation
thông khíí kikiểểm som soáátt
PT PT thông kh
NhNhịịp thp thởở bbắắt but buộộcc
Mode A/C ventilation Mode A/C ventilation
pp
–2 cmH2O
PTTKPTTK hhỗỗ trtrợợ / / kikiểểm som soáátt
NhNhịịp thp thởở hhỗỗ trtrợợ
Mode assisted ventilation Mode assisted ventilation
PTTK hhỗỗ trtrợợ PTTK
NhNhịịp thp thởở hhỗỗ trtrợợ
TT
CCáác thông s
c thông sốố ccủủa nha nhịịp thp thởở cơ h
cơ họọcc
30
ThThởở vvàào:o:
Tham s Tham sốố giai đo giai đoạạn: n:
KKếết tht thúúc thc thởở vvààoo
BBắắt đt đầầu thu thìì ththởở vvàào o
Duy tr
Duy trìì vvàà
KKếết tht thúúc thc thìì ththởở vvààoo
Paw cmH2O
giây
ThThởở rara
1
2
3
4
5
6
BBắắt đt đầầu thu thìì ththởở rara
-10
Duy tr
VCV
Duy trìì ththởở rara
BBắắt đt đầầu thu thởở vvààoo
KKếết tht thúúc thc thởở rara
TTíính ch
nh chấất ct củủa nha nhịịp thp thởở cơ h
cơ họọcc
Tham s Tham sốố kikiểểm som soáát: t:
1
2
3
4
5
6 giây
ÁÁp sup suấất, t,
Paw cmH2O
ThThểể ttíích, ch,
. V
1
2
3
4
5
6 giây
LPM
-
dòng ((lưu lư
TTốốc đc độộ dòng
lưu lượợng)ng)
ThThờời gian. i gian.
V
1
2
3
4
5
6 giây
ml
TTíính ch
nh chấất ct củủa nha nhịịp thp thởở cơ h
cơ họọcc
120
Vuoâng SQUARE
Giaûm daàn RAMP
INSP
DDạạng sng sóóng, ng,
ĐưĐườờng nng nềền n ááp sup suấất, t,
SEC
Tham s Tham sốố đi điềều kiu kiệện: n:
. V LPM
1
2
3
4
5
6
ĐĐồồng nh
ng nhịịpp……
EXH
120
PEEP vvàà CPAPCPAP PEEP
PEEP = 0
0
PEEP = 5
+5 0
Thôû töï nhieân
CPAP = 5
+5
0
CCáác phương th cơ hcơ họọc (cc (cáác Mode th
c thông khíí c phương thứức thông kh c Mode thởở mmááy)y)
CCáác phương th
c phương thứức thông kh
c thông khíí cơ h
cơ họọcc
u mode kháác nhau đã đư
CCóó ququáá nhinhiềều mode kh
c nhau đã đượợc bic biếết đt đếếnn
Phân lo
Phân loạại không th
i không thốống nh
t (US & EC) ng nhấất (US & EC)
ChChọọn ln lựựa ta tùùy thu
y thuộộc: c:
TTìình tr nh nhân, nh trạạng cng củủa ba bệệnh nhân,
KhKhảả năng c năng củủa ma mááy thy thởở đư đượợc trang b c trang bịị vvàà
Kinh nghi Kinh nghiệệm cm củủa tha thầầy thu y thuốốc .c .
LLịịch sch sửử
ThThậập kp kỷỷ 50: (CONTROL) 50: (CONTROL)
1952: IPPV 1952: IPPV CCóó trigger: Control v trigger: Control vàà A/CA/C
ThThậập kp kỷỷ 60: (CPAP/PEEP) 60: (CPAP/PEEP)
Petty) (Ashbaugh--Petty) (Ashbaugh
1967: CPPB 1967: CPPB 1971: CPAP IRDS (Gregory) 1971: CPAP IRDS (Gregory)
(IMV) (IMV)
ThThậập kp kỷỷ 70 70 -- 80: 80:
Down) 1973: IMV (Kirby -- Down) 1980: SIMV V -- đi 1973: IMV (Kirby 1980: SIM điềều khi u khiểển bn bằằng vi x ng vi xửử lýlý
CONTROL) PSV, ASV 90: (Dual--CONTROL) PSV, ASV
ThThậập kp kỷỷ 90: (Dual
y (mode) Phương thứức thc thởở mmááy (mode) Phương th
ĐĐịịnh Ngh
nh Nghĩĩa: ca: cáách th
ch thứức thc thựực hic hiệện (bn (bắắt đt đầầu hou hoặặc kc kếết t
ththúúc) mc) mộột chu k
t chu kỳỳ ththởở (thông kh
(thông khíí) ) cơ hcơ họọc.c.
CCóó hai nh
hai nhóóm phương th
m phương thứức (mode) ch
c (mode) chủủ yyếếu:u:
Thông kh Thông khíí kikiểểm som soáát (Controlled Ventilation): m cung t (Controlled Ventilation): mááy thy thởở cung
ccấấp cp cáác c nhnhịịp thp thởở bbắắt but buộộcc mmááy thy thởở quyquyếết đt địịnh tnh tấất ct cảả..
Thông kh Thông khíí hhỗỗ trtrợợ (Assisted Ventilation): BN kh (Assisted Ventilation): BN khởởi đi độộng vng vàà
quyquyếết đt địịnh vnh vềề ttầần sn sốố, m, mááy thy thởở hhỗỗ trtrợợ thêm v thêm vàà quyquyếết đt địịnh cnh cáác c
thông sốố còn l thông s y cung cấấp cp cáác c nhnhịịp thp thởở hhỗỗ trtrợợ còn lạại i mmááy cung c
THÔNG KHÍÍ CƠ H THÔNG KH
CƠ HỌỌC KIC KIỂỂM SOM SOÁÁTT
CONTROLLED MECHANICAL VENTILATION -- CMVCMV)) ((CONTROLLED MECHANICAL VENTILATION
ĐĐặặc đic điểểmm
MMááy khy khởởi đi độộng vng vàà kikiểểm som soáát tt tấất ct cảả ccáác thông s
c thông sốố..
CCóó hai lo
hai loạại: KS th
i: KS thểể ttíích, KS
ch, KS ááp lp lựực.c.
KS thKS thểể ttíích lch làà ““ththổổii”” vvàào pho phổổi mi mộột tht thểể ttíích kh ch khíí hhằằng đng địịnhnh
LLàà mode c
KS KS ááp lp lựực lc làà ““ththổổii”” vvàào pho phổổi vi vớới mi mộột t ááp lp lựực hc hằằng đng địịnhnh
mode cóó trong c
c 1980ee
trong cáác mc mááy thy thởở SX trư
SX trướớc 1980
HiHiệện nay ch
n nay chỉỉ còn s
còn sửử ddụụng dư
ng mode A/C ng dướới di dạạng mode A/C
VCV –– kikiểểm som soáátt ththểể ttííchch VCV
30
TiTi đưđượợcc ttíínhnh ttừừ VVT T vvàà PFPF
SSựự phân
phân phphốốii khkhíí phphụụ thuthuộộcc vvààoo
PF đượợcc đđặặtt trưtrướớcc.. VVTT vvàà PF đư
Paw cmH2O
giây
1
2
3
4
5
6
-10
đđộộ giãngiãn nnởở ccủủaa hhệệ HHHH BN.BN.
ng dòng khíí:: DDạạng sng sóóng dòng kh
60
INSP (THỞ VÀO)
Vuông Vuông
SinSin
V
L/phút
giây
1
2
3
4
5
6
GiGiảảm dm dầầnn
EXP (THỞ RA)
60
VCV –– kikiểểm som soáát tht thểể ttííchch VCV
ƯuƯu điđiểểmm
ĐĐảảmm bbảảoo ththểể ttíích thông kh ch thông khíí phphúút (Vt (VEE) v) vàà VVTT
NhưNhượợcc điđiểểmm
n đông BS quen dùùngng PhPhầần đông BS quen d
ÁÁpp llựựcc không KS không KS P khi Barotrauma P khi R hoR hoặặc c C C Barotrauma
TTốốc đc độộ vvàà ddạạng sng sóóng đư ng đượợc c đđặặt trưt trướớcc, , đđộộc lc lậậpp vvớới nhu c a BN i nhu cầầu cu củủa BN
(không đ đááp p ứứng đư (không ng đượợc khi nhu c c khi nhu cầầu cu củủa BN a BN đ đóói dòng, i dòng, WOB)WOB)
không sinhsinh lýlý ((vuông, vuông, sin, gi KiKiểểuu dòng dòng ththởở vvààoo không sin, giảảm dm dầần n ……))
PCV –– kikiểểm som soáátt áápp llựựcc PCV
30
thông ssốố kikiểểm som soáát. t. PPii:: llàà thông
Pi
o ra trong thờời gian r
i gian rấất t
PPii đư đượợc tc tạạo ra trong th
Paw cmH2O
giây
1
2
3
4
5
6
ngngắắn.n.
-10
TI
Sau đ
Sau đóó duy tr
duy trìì PPII trong su
trong suốốt Tt Tii
60
INSP (THỞ VÀO)
TTii ssẽẽ quyquyếếtt đđịịnhnh viviệệcc kkếếtt ththúúcc
V
cycle). (Time--cycle). KKỳỳ ththởở vvààoo (Time
L/phút
giây
1
2
3
4
5
6
ng dòng khíí: gi DDạạng sng sóóng dòng kh : giảảm dm dầầnn
EXP (THỞ RA)
60
PCV –– kikiểểm som soáát t ááp lp lựựcc PCV
ƯuƯu điđiểểm:m:
ĐĐảảmm bbảảoo P P --> > gigiảảmm chchấấnn thương thương PhPhổổi do i do ááp lp lựựcc
ĐưĐượợc tc tạạo ra theo nhu c
nh nhân. o ra theo nhu cầầu thu thựực tc tếế ccủủa ba bệệnh nhân.
Thay đ
Thay đổổi theo C v
i theo C vàà R vR vàà ccốố ggắắng th
ng thởở ttựự nhiên c
nh nhân. nhiên củủa ba bệệnh nhân.
Dòng kh Dòng khíí::
NhưNhượợcc điđiểểm:m:
DòngDòng ththởở vvààoo sinhsinh lýlý hơnhơn VCVC
Không
Không đđảảmm bbảảoo VVTT, V, VEE t quen dùùngng BS BS íít quen d
THÔNG KHÍÍ CƠ H THÔNG KH
CƠ HỌỌC HC HỖỖ TRTRỢỢ
ASSISTED MECHANICAL ASSISTED MECHANICAL
VENTILATION (AMV) VENTILATION (AMV)
ĐĐặặc đic điểểmm
BN kh
BN khởởi đi độộng sau đ
thêm. ng sau đóó mmááy thy thởở ““ththổổii”” hhỗỗ trtrợợ thêm.
BN quy BN quyếết đt địịnh th nh thờời đi i điểểm thm thởở vvàào vo vàà ttầần sn sốố ththởở..
CCóó 03 ki
QĐ cáác TS ki MMááy thy thởở QĐ c c TS kiểểm som soáát, t, TS đi TS điềều kiu kiệệnn…… đ đặặt trưt trướớc.c.
03 kiểểu hu hỗỗ trtrợợ::
A/C A/C -- AAssist/ ontrol. ssist/CControl.
SIMV SIMV -- SSynchronized ynchronized IIntermittent ntermittent MMandatory entilation. andatory VVentilation.
PSV PSV -- PPressure ressure SSupported entilation upported VVentilation
t (A/C) HHỗỗ trtrợợ -- kikiểểm som soáát (A/C)
ĐĐặặc đic điểểm:m:
Khi BN ngưng th Khi BN ngưng thởở hay không trigger đư hay không trigger đượợc mc mááy y mmááy ty tựự
đđộộng cung c t (theo timer). ng cung cấấp nhp nhịịp thp thởở kikiểểm som soáát (theo timer).
Khi BN t thêm y (trigger) mmááy hy hỗỗ trtrợợ thêm
Mode thông d
Khi BN tựự ththởở đ đạạt mt mứức nhc nhạạy (trigger) bbằằng cng cáách cung c ch cung cấấp nhp nhịịp thp thởở hhỗỗ trtrợợ..
Mode thông dụụng nh
ng nhấất hi
t hiệện nay
ng ngay khi n nay ááp dp dụụng ngay khi
ccóó chchỉỉ đ địịnh th
nh thởở mmááy cho h
t BN: y cho hầầu hu hếết BN:
nhưng y, an toààn, n, nhưng LLợợi đi i điểểm lm làà íít gây ch t gây chốống mng mááy, an to
BBấất lt lợợi li làà hay gây tăng thông kh hay gây tăng thông khíí kikiềềm hô hm hô hấấp.p.
SIMVSIMV
((TKTK BBắắt But Buộộc Ngc Ngắắt Quãng Đ
t Quãng Đồồng nh
ng nhịịp)p)
BN vBN vẫẫn thn thởở ttựự nhiên, th
nhiên, thỉỉnh tho
nh thoảảng mng mááy thy thởở ““ththổổii”” vvàào o
mmộột nht nhịịp thp thởở bbắắt but buộộc đc đồồng nh
p TN. ng nhịịp vp vớới nhi nhịịp TN.
LLàà ssựự kkếết ht hợợp cp cáác loc loạại nhi nhịịp thp thởở: TN, h
: TN, hỗỗ trtrợợ, b, bắắt but buộộc.c.
NNếếu BN ngưng th
u BN ngưng thởở, m, mááy sy sẽẽ trigger nh
trigger nhịịp thp thởở bbắắt but buộộc c
(P hoặặc V) theo t (P ho
c V) theo tầần sn sốố SIMV đ
SIMV đặặt trưt trướớc.c.
SIMVSIMV
((TKTK BBắắt But Buộộc Ngc Ngắắt Quãng Đ
t Quãng Đồồng nh
ng nhịịp)p)
ƯuƯu::
nhiên, giảảm bm bớớt cht chốống mng mááyy
NhưNhượợc: c:
o ĐK cho BN thởở ttựự nhiên, gi t tăng thông khíí gây ki TTạạo ĐK cho BN th GiGiảảm bm bớớt tăng thông kh gây kiềềm hô hm hô hấấpp
n còn nguy cơ tăng TK, ki
, kiềềm hô hm hô hấấp; p; nhiên; trong nhịịp thp thởở ttựự nhiên;
ChChỉỉ đ địịnh (c
VVẫẫn còn nguy cơ tăng TK Tăng công th Tăng công thởở trong nh ChChốống mng mááy.y.
i mode PSV): nh (cóó ththểể kkếết ht hợợp vp vớới mode PSV):
nhưng chốống mng mááy.y.
BN tBN tựự ththởở nhưng ch ThThởở mmááy dy dàài ngi ngàày, y,
ChuChuẩẩn bn bịị cai mcai mááy,y,
TK HTK Hỗỗ trtrợợ ááp lp lựực c –– PSV
SPONT PSV -- SPONT
ĐiĐiềều kiu kiệện n ááp dp dụụng: BN t
y trigger. ng: BN tựự ththởở đ đạạt mt mứức nhc nhạạy trigger.
CCáách ho
ch hoạạt đt độộng:ng:
presure hoặặc flowc flow
ng Trigger presure ho BN sBN sẽẽ khkhởởi đi độộng mng mááy thy thởở bbằằng Trigger
MMááy y ““ththổổii”” hhỗỗ trtrợợ thêm v thêm vớới mi mộột t ááp lp lựực đc đặặt trưt trướớc Pic Pi
Khi BN ngưng th Khi BN ngưng thởở vvàào o PFi PFi đ độột ngt ngộột đt đếến mn mứức đc đặặt trưt trướớc c
ng van thởở vvàào vo vàà mmởở van th van thởở ra.ra. (<40% PF) mmááy đy đóóng van th (<40% PF)
TK HTK Hỗỗ trtrợợ ááp lp lựực c –– PSV
SPONT PSV -- SPONT
ƯuƯu::
i điểểm bm bắắt đt đầầu vu vàà chchấấm dm dứứt tht thìì ththởở BN tBN tựự quyquyếết đt địịnh th
nh thờời đi vvàào o rrấất t íít cht chốống mng mááy, y,
NhưNhượợc đic điểểm: m:
(WOB). công thởở (WOB). công th
Không Không ááp dp dụụng cho BN th ng cho BN thởở không đ y trigger, không đạạt mt mứức nhc nhạạy trigger,
i theo R vàà C C thay đổổi theo R v
VVTT thay đ ChChỉỉ đ địịnh (c
i mode SIMV) : nh (cóó ththểể kkếết ht hợợp vp vớới mode SIMV) :
ThThởở mmááy dy dàài ngi ngàày try tráánh lnh lệệ thuthuộộc mc mááy, y,
ChuChuẩẩn bn bịị cai mcai mááy.y.
Thông khíí hhỗỗ trtrợợ ááp lp lựựcc Thông kh PRESSURE SUPPORTED VENTILATION ( PRESSURE
SUPPORTED VENTILATION (PSVPSV))
KKếết tht thúúc thc thìì ththởở vvààoo
DoDoøøngng
MMứức c ááp lp lựực hc hỗỗ trtrợợ
AAÙÙpp llöïöïcc
BBắắt đt đầầu thu thìì ththởở vvààoo
TheTheåå ttííchch
TT
CCÁÁC PHƯƠNG TH
C PHƯƠNG THỨỨC TKCH M
C TKCH MỚỚII
TK AS s
TK AS sụụt gi
t giảảm chu k
APRV Airway Pressure Release Ventilation m chu kỳỳ -- APRV Airway Pressure Release Ventilation
TK vTK vớới thi thểể ttíích ph
MMV Mandatory Minute Volume ch phúút bt bắắt but buộộc c -- MMV Mandatory Minute Volume
TK vTK vớới dòng liên t
CFV Continuous Flow Ventilation i dòng liên tụục c -- CFV Continuous Flow Ventilation
TK KSTT đi
PRVC Pressure Regulated Volume Control u hòa AS -- PRVC Pressure Regulated Volume Control
TK KSTT điềều hòa AS
TK AS kh
BIPAP Biphasic Positive Airway Pressure o hai pha -- BIPAP Biphasic Positive Airway Pressure
TK AS khíí đ đạạo hai pha
TK h
VAPS Volume Assured Presure Support o TT -- VAPS Volume Assured Presure Support
TK hỗỗ trtrợợ AS đ
AS đảảm bm bảảo TT
TK hTK hỗỗ trtrợợ ththểể ttíích ch -- VSV Volume Supported Ventilation VSV Volume Supported Ventilation
TK hTK hỗỗ trtrợợ ththíích ch ứứng ng -- ASV Adaptive Support Ventilation ASV Adaptive Support Ventilation
TK TK ááp lp lựực thc thíích ch ứứng ng -- APV Adaptive Pressure Ventilation APV Adaptive Pressure Ventilation
KKẾẾT LUT LUẬẬNN
ĐĐểể gigiảảm thim thiểểu tu táác dc dụụng bng bấất lt lợợi ci củủa TKCH, an to
a TKCH, an toààn tn tốối i
đa cho BN, , ccầần nn nắắm vm vữững: ng: đa cho BN
Sinh b Sinh bệệnh hnh họọc hô h c hô hấấp. p.
ng kháái ni NhNhữững kh i niệệm vm vậật lý cơ đi t lý cơ điệện tn tửử. .
CCầần nhn nhớớ mmỗỗi mi mộột mode th
Kinh nghi Kinh nghiệệm nhm nhấất đt địịnh trong vi nh trong việệc đic điềều chu chỉỉnh mnh mááy thy thởở..
t mode thởở đ đềều cu cóó::
Ưu nhưƯu nhượợc đic điểểmm. .
ĐiĐiềều kiu kiệện n ááp dp dụụng. ng.
ChChỉỉ đ địịnh riêng. nh riêng.