Ụ Ụ M C L C
ả ế thi t nghiên c u
̃
̣
̀ ế
̣
̣ ̣
̣ ̣
̣ ̣ tắ ................................................................................................................2 Tóm t ệ ............................................................................................................3 ớ i thi u Gi ạ .......................................................................................................3 ệ 1. Hi n tr ng ế..........................................................................................3 ả i pháp thay th 2. Gi ứ ..................................................4 ứ ấ ề 3. V n đ nghiên c u và gi ươ .......................................................................................................4 ng pháp Ph ́ ̀ ́ ư .....................................................................................4 ươ ng nghiên c u 1. Đôi t ́ư .........................................................................................4 ́ ́ 2. Thiêt kê nghiên c u ̀ ứ ......................................................................................5 3. Quy trinh nghiên c u ̀ ư ườ ̣ ư ̣ .........................................................................5 ng va th thâp d liêu 4. Đo l ̃ư ̣ ́ ..................................................................................................6 Phân tich d liêu ́ ̉..................................................................................................7 Ban luân kêt qua ế ị....................................................................................7 ậ K t lu n và khuy n ngh ả ..............................................................................................7 ệ Tài li u tham kh o ̣ .................................................................................................................8 Phu luc ..........................................................................................................8 1. Phu luc 1 ..........................................................................................................13 2. Phu luc 2 ..........................................................................................................17 3. Phu luc 3
1
Ắ Ề TÓM T T Đ TÀI
ọ
ủ ệ ờ ố ng không ít đ n đ i s ng c a con ng
ọ ệ ườ ệ ng đ ế ỉ ể c yêu c u đ i m i tr
ổ ớ ế ỉ ủ ế ả ể ủ ớ ướ ự ụ ướ i. T nhi u năm qua, ngành giáo d c n
ộ ướ ẽ ổ ề ả
ọ ế ừ ộ
ớ ế
ệ ế ứ ồ ưỡ ữ ng đ
ộ ậ ứ ứ ượ ạ
ế ộ
ả ế ề ọ ố
ử ụ ươ ớ ớ ọ Th k XXI là th k c a khoa h c công ngh , trong đó công ngh sinh h c ưở ể ạ i. Đ đáp đã phát tri n m nh m và nh h ướ ượ ầ ứ c c s phát tri n c a khoa h c công ngh các n ằ ừ ế ớ c ta đã không ít đ i m i, nh m trên th gi ủ ươ ệ ớ ổ ạ ụ ạ ọ ề ng đ i m i toàn di n t o ra m t b c nh y v t v giáo d c đào t o. Đó là ch tr ừ ạ ươ ệ ụ ủ ướ ề ng pháp d y h c; t n i dung tài li u cho đ n ph n n giáo d c c a n c nhà, t ử …trong đó đ i m i ph ứ ươ ổ ể ọ ạ ổ ch c d y h c đ n ki m tra, đánh giá, thi c t ng pháp ọ ạ ở ớ d y h c (PPDH) là có ý nghĩa vô cùng to l n. B i vì PPDH không nh ng có ý nghĩa ơ ậ ế ự c kĩ năng tr c ti p, ti p thu ki n th c mà còn kh i d y, rèn luy n, b i d ạ ế ụ ậ ự ọ t ti p c n ki n th c và v n d ng ki n th c m t cách linh ho t, sáng t o h c, t trong cu c s ng lao đ ng sau này. ệ ự ơ ự ng pháp m i, tích c c h n. Nh ng dù s d ng ph
ả ọ
ư ệ ố ọ ề ượ ạ ứ ậ
ạ ộ ự ừ ỗ ị ộ ầ ậ ổ
ự
ứ ố ấ ướ ứ ế ự ế ộ ố ử ụ ớ ổ Đ i m i PPDH đó là vi c l a ch n, c i ti n các PPDH truy n th ng s d ng ươ ng pháp m i nào đi i đa cho h c sinh ho t đ ng, trong đó c g i chung là PPDH tích c c. Trong PPDH ề ứ ch b đ ng nh n th c, ủ ộ ế ể ậ i ch đ ng, tích c c nh n th c đ tìm ra ki n ẫ ị ế ạ ng d n, ch ch đ ng truy n đ t ki n th c sang v trí c v n, h
ườ ề ứ ế ứ ợ ế
ượ ậ
ườ ộ ở ườ ư
ụ ề ế ọ
ự ừ
ươ ấ ệ c t p hu n ng THPT hi n nay cũng đ ệ ử ụ ng c a B , S giáo d c. Tuy nhiên, vi c s d ng PPDH ơ ở ậ ụ ấ ế ở ng vì nhi u lí do nh là c s v t ch t ph c ế ượ ạ ư ậ ng pháp tích c c còn h n ch , h c sinh ch a đ c ti p c n các ử ụ ỡ ọ ướ ấ ỡ i cho nên còn r t b ng khi s d ng các ạ ự ằ ự ng pháp tích c c nh m tích c c ho t ng pháp tích c c t ng pháp này. cho nên vi c s d ng ph
ủ các tr ự ấ các c p h c d ệ ử ụ ặ ề các ph ấ ữ ề n a đ u có b n ch t chung là t o đi u ki n t ạ ộ ủ ế ch y u là ho t đ ng nh n th c đ ị ự tích c c vai trò, v trí th y trò có nhi u thay đ i. Trò t ứ ở ế thành ng ti p thu ki n th c tr ủ ộ ỗ ầ ừ th c. Th y t ọ ế tr giúp h c sinh tìm ki m ki n th c. ớ ệ ổ Vi c đ i m i PPDH trong các tr ủ ươ ề ợ ớ ấ r t nhi u đ t v i ch tr ề ạ ự tích c c con nhi u h n ch ụ ươ v cho các ph ươ ph ươ ph ộ đ ng h c t p c a h c sinh còn g p nhi u khó khăn.
ớ ế ứ ọ ậ ủ ọ Nghiên c u đ
ự ̣
ơ ư
ớ ́ ả ọ ậ ị ớ ự ế ệ ố ̣
̀ ứ ể ị
́ ứ ể ứ ả ể ̉ ̣
ể ̣
́ ấ ớ ủ ớ ự ề ệ ằ ố ̣ ớ ươ ượ ươ ớ c ti n hành trên hai l p t ng đ ng: L p 11A4 và l p ầ ự ố ớ ệ ớ ườ 11A6 tr ng THPT Tr n Phú. L p 11A4 là l p th c nghi m và l p 11A6 là l p đ i ́ ệ ứ ớ ươ ượ ử ụ ng pháp c s d ng ph ch ng. L p th c nghi m đ “Xây d ng hê thông hoa ̀ ̀ ́ ́ ệ ự ấ ớ ả ế K t qu cho th y l p th c nghi m có k t qu h c t p cao kiên th c băng s đô”. ể ự ủ ớ ể ơ ớ h n l p đ i ch ng. Đi m bài ki m tra hoc ky c a l p th c nghi m có giá tr trung ế ố ủ ớ bình là 7.1; đi m bài ki m tra c a l p đ i ch ng có giá tr trung bình là 6.3. K t ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ự ươ ơ ng biên không đêu sau th c qu ki m ch ng ttest đôi v i gia thuyêt co đinh h ữ ệ ớ ự nghiêm p = 0.00028 < 0.05 cho th y có nghĩa là có s khác bi t l n gi a đi m trung ứ ứ bình c a l p th c nghi m và l p đ i ch ng. Đi u đó ch ng minh r ng ap dung
2
́ ́ ́ ̀ ươ ư ơ ẽ ọ ̣ thì h c sinh s có ̀ ́ “Xây d ng hê thông hoa kiên th c băng s đô”
ng phap ́ ự ph ả ọ ậ ố ơ ế t h n. k t qu h c t p t
Ớ Ệ GI I THI U
̣ ̣
ạ ự ươ 1. Hiên trang Trong các PPDH tích c c, thì ph
ợ ự ề ử ụ ệ ọ ậ
ọ ằ ạ ứ
ớ ươ ươ ướ ự Tr
́ ổ ng trình, đ i m i ph ́ ́ ự ng pháp: Đàm tho i phát hi n, tr c quan ấ ượ ử ụ ế c s d ng nhi u nh t ngoài ra còn s d ng phi u h c t p, h p tác tìm tòi đã đ nhóm nh ỏ …V i nhi u cách th c t ứ ổ ề ớ ch c d y h c khác nhau nh m phát huy tính ủ ọ ạ ộ tích c c ho t đ ng c a h c sinh. ớ ổ c tình hình đ i m i ch ươ ̣ ng THPT viêc s dung ph
ườ ̀ ̣ ử ̣ ươ ự ọ ậ ủ ọ
ể ượ ệ
̉ ủ ch
́ ệ ̣
ư ̉
̀ ổ
̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ế ụ ́ ư ứ ậ ́ ổ ữ ư
̣ ơ ầ ạ ng d y hoc.
̀ ́ Ơ ấ nh ng đi u trên nên tôi nghiên c u đ tai “̀
ọ ở ạ ng pháp d y h c ́ ̀ ́ ơ ư ng phap “Xây d ng hê thông hoa kiên th c băng s tr ơ ồ ọ ừ các s đ h c sinh ng pháp tích c c h c t p c a h c sinh, t đô”. Đây cũng là ph ơ ế ế ả c các khái ni m, nguyên nhân, c ch , k t qu … c a các quá trình có th rút ra đ ́ ọ ơ ơ ̉ ở ươ trong sinh h c.ọ Trong khuôn kh b môn sinh h c l p 11 c ban ổ ộ ng Sinh san ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ệ ặ ả ậ ậ ợ ấ ư ơ t i, đ c bi vi c hê thông hoa cac kiên th c thanh cac s đô qu th t là r t thu n l ượ ưở ọ ữ ượ ố ớ là đ i v i nh ng h c sinh có trí t c duy logic không đ ng, kha năng t ng t ươ ệ Ở ườ ng ph thông hi n nay, giáo viên cũng đã v n nhiêu ph tr phong phú. ng ́ ́ ư ơ phap day hoc m i nh ng viêc s đô hoa cac kiên th c chinh cua cac phân quan trong ̀ ề ơ ầ thanh cac s đô ch a nhi u, c n có nh ng nghiên c u ti p t c b sung góp ph n ấ ượ ơ ữ nâng cao h n n a ch t l ữ Xu t phát t ́ ừ ́ ̀ ̀ ứ ề ́ Ơ ƯƠ ̣ ̉ ́ S ĐÔ HOA KIÊN NG SINH SAN L P 11 NHĂM NÂNG CAO
Ư ́ ̉ ̣ ̣ ề TH C MÔT SÔ PHÂN CH KÊT QUA HOC TÂP”
́ ̀ ệ ớ ộ ̉ ̣ Qua th c tê giang day va vi c thăm l p, d gi
́ ấ ̣ ̣ ̉
́ ự ự ắ ạ ạ ọ
ự ọ ụ ơ ằ ớ ọ
ậ ể ̀ ườ ự ờ ướ c khi tác đ ng, chúng tôi tr ̀ ̀ ̀ ấ nh n th y h c sinh r t lúng túng khi tiêp thu bai hoc va ôn tâp khi kiêm tra cuôi ky. ữ ử ụ ươ d ng ph ng pháp d y h c xây d ng Đ kh c ph c nh ng th c tr ng trên, tôi s ̀ ́ ủ ả ọ ậ ế ư thanh cac s đô t duy nh m nâng cao k t qu h c t p cho h c sinh l p 11 c a ̀ tr ́ ng THPT Trân Phu.
ế ả i pháp thay th ọ ừ ượ ư ọ 2. Gi Sinh h c là môn khoa h c th c nghi m nh ng không kém tính tr u t
ệ ề ậ ạ
ự ể ử ụ ệ ữ ấ ư ế ạ ọ ọ
ng, ạ ơ ồ ư duy d ng kênh hình, khái quát cao. Do v y có th s d ng nhi u d ng s đ t ả ươ ệ ặ ng sinh s n t là ch kênh ch r t có u th trong vi c d y h c sinh h c, đ t bi ớ l p 11.
ệ ử ụ ơ ồ ư ể ạ ọ duy trong d y h c có th giúp giáo viên:
ắ ắ ệ ượ ể ề ạ ộ ạ ỉ Qua vi c s d ng s đ t + N m b t nhanh thông tin liên h ng c đ đi u ch nh ho t đ ng d y.
3
ủ ọ duy c a h c sinh.
ỉ ệ ư ố ư i u quá trình t ấ ờ ể ổ ứ ớ ọ ch c cho h c
ề + Đi u ch nh t ế + Ti ể t ki m th i gian cung c p thông tin trên l p và có th t ạ ộ ứ
ử ơ ọ ọ ̣
́ ̀ S dung s đô hoa kiên th c ứ ́ ậ ự ể ọ
́ ự ầ ủ
ễ sinh chuy n hóa các hình th c di n đ t n i dung sách giáo khoa. ư giúp h c sinh rèn luy n kĩ năng đ c sách giáo ệ ộ khoa, phát tri n năng l c nh n th c và năng l c hành đ ng cho h c sinh khi xây ự d ng s đ theo yêu c u c a giáo viên. ọ ươ ư ệ ả ơ ồ Rèn luy n h c sinh ph duy khái quát, có kh năng chuy n t ng pháp t ể ả i
thông tin cao.
ế ắ ọ ượ ươ Giúp h c sinh v a chi m lĩnh tri th c v a n m đ c ph ế ng pháp chi m
ứ ự ự ọ ứ ể ừ ầ lĩnh tri th c đó, góp ph n phát tri n năng l c t ừ h c.
́ ̀ ́ ư ư ̉
̀ ệ ự ́ ư ̣
́ ̀ ́ ́ 3. Vân đê nghiên c u, gia thuyêt nghiên c u ứ ề ấ 3.1. V n đ nghiên c u ng pháp Vi c dùng ph ươ ươ ả ọ ậ ế ̀ ơ ́ ̣ ơ ươ ̉ ́ ́ “Xây d ng hê thông hoa kiên th c băng s đô” có ng trinh sinh hoc l p 11 hay ng sinh san trong ch
nâng cao k t qu h c t p ch không ?
thi
́ ́ ự ́ ư ̣
̀ ́ ̀ ế ả 3.2. Gi ệ Vi c dùng ph ế ơ ̣ ơ ̉ ̃ ̀ ́ “Xây d ng hê thông hoa kiên th c băng s đô” se ươ ươ ng trinh sinh hoc l p 11 ng sinh san trong ch
ườ ứ t nghiên c u ươ ng pháp ả ọ ậ nâng cao k t qu h c t p ch ầ ng THPT Tr n Phú. tr
ƯƠ PH NG PHAṔ
ư ượ
ầ ̉ ̉
ề ứ ứ
ệ ệ ̉ ́ ́ ng nghiên c u 1. Đôi t ́ ̀ ơ ọ ữ ươ ơ ự Tôi l a ch n 2 l p 11 ban c ban cua tr ng THPT Tr n Phú vì có nh ng ụ ệ ậ ợ ệ i cho vi c nghiên c u ng d ng. đi u ki n thu n l * Giáo viên: ớ ầ Hai th y giáo d y hai l p 11 c ban có lòng nhi t tình và trách nhi m cao
ơ ụ ọ ả ạ ạ trong công tác gi ng d y và giáo d c h c sinh.
̀ ự ̣
̀ ạ ớ ạ ớ ớ ớ ươ ứ ố
ươ ứ ề ể ọ ồ ớ ̀ ệ 1. Thây Pham Thanh Binh – Giáo viên d y l p 11A4 (l p th c nghi m) ̃ ̀ 2. Thây Vo Hung V ng – Giáo viên d y l p 11A6 (l p đ i ch ng) ọ * H c sinh: ượ ớ Hai l p đ c ch n tham gia nghiên c u có nhi u đi m t ng đ ng v i nhau.
ụ ể C th :
́ ̃ ́ ̀ ́ ố ề ươ ươ ́ ơ ̣ ng đ ng nhau, l p 11A4 co 43 hoc sinh,
ọ ớ ọ ươ
ớ ấ ả ọ ậ ở ọ ơ ̉ ng trình c ban. ự ́ ơ V sĩ s : Hai l p co si sô gân t ́ ́ ơ ọ l p 11A6 co 41 h c sinh. ề ươ V ch ng trình h c: Hai l p là hai l p cùng h c ch ớ ứ ề V ý th c h c t p: T t c các h c sinh ề hai l p này đ u tích c c, ch ủ
đ ng.ộ
4
ọ ủ ướ ớ ươ ươ c: Hai l p t ng nhau v ng đ ề
ể đi m s
ế ế ớ ự ệ ớ ớ
ọ t k nghiên c ú ư ẹ ể ớ ướ ế ể ̣ t gi a hoc ky II làm bài ki m tra tr
ả ể ̀ ủ ế ấ
̀ ớ ể ể ự ứ ứ ự
ộ ố ể ủ ớ ề ọ ậ V thành tích h c t p c a năm h c tr ố ở các môn h c. 2. Thi ớ ố ọ Ch n hai l p nguyên v n: L p 11A4 là l p th c nghi m, l p 11A6 là l p đ i ̃ ư ứ c tác ch ng. Chúng tôi dùng bài ki m tra 1 ti ể ộ đ ng. K t qu ki m tra cho th y đi m trung bình c a hai l p có s khác nhau ể không nhiêu, do đó chúng tôi dùng phép ki m ch ng ttest đ ki m ch ng s chênh ướ ệ l ch gi a đi m s trung bình c a hai l p tr c khi tác đ ng.
ứ ể ể ị ươ ươ ữ ả ế K t qu : ả B ng 1 . Ki m ch ng đ xác đ nh các nhóm t ng đ
ự ệ ng. ố
ể Th c nghi m 5.42 ứ Đ i ch ng 5.85
Đi m trung bình p 0.05411
ậ ự ế ệ ể
ừ đó k t lu n s chênh l ch đi m s trung bình c a hai ứ ố ớ ượ ươ ệ ố c coi là t ủ ng
P = 0.05411 > 0.05 t ự ng. ớ l p th c nghi m và đ i ch ng là không có ý nghĩa, hai l p đ ươ đ
́ ơ ươ ươ ượ ả ng đ ng đ c mô t trong
ủ ứ ướ B ng 2 ể Ki m tra tr b ng ả
ể ả Nhóm ộ c và sau tác đ ng c a hai l p t . Thi t k nghiên c u: ướ c ế ế ể Ki m tra tr Tác đ ngộ
́ ự ệ ạ ̣ ̣ Th c nghi m TĐ O1 Ki m tra sau TĐ O3
́
ứ ố ạ ̣ Đ i ch ng O2 O4
̀ D y băng viêc thiêt lâp ̀ ơ cac s đô ́ ́ D y không thiêt lâp cac s đô ̀ ơ
ả ứ ể ể ị ươ ươ B ng 3 . Ki m ch ng đ xác đ nh các nhóm t ng đ
ự ệ ng. ố ứ
ể Th c nghi m 7.1 Đ i ch ng 6.3
Đi m trung bình p Ở ế ế 0.00029 ứ ử ụ ể ̉
́ thi ́ ̀ ́ ộ ậ ừ ế ̣
́ ́ ơ t k này tôi đã s d ng phép ki m ch ng ttest đ c l p đôi v i gia ậ ự đó k t lu n s ̀ ứ ́ ươ ng biên không đêu đ ố c P = 0.00029 < 0.05 t ệ ượ ớ ủ ự ố
́ ́ ̣ ̣ thuyêt co đinh h ể ệ chênh l ch đi m s trung bình c a hai l p th c nghi m và đ i ch ng la có ý nghĩa, ́ tac đông co gia tri.
ủ ẩ
̀ ư ầ ạ ớ ệ ắ ̣ 3. Quy trình nghiên c uứ ị * Chu n b bài c a giáo viên: ự Th y Pham Thanh Binh d y l p th c nghi m: S u t m và s p x p t ế ừ ễ d
ơ ầ đ n khó các s đô.̀ ế
5
̀ ̃ ố ầ ả ầ ứ ươ ế ế t k bài gi ng thu n túy.
ế ự ạ ớ ệ
ờ ạ ạ ẫ ự ọ ủ Th y Vo Hung V ng d y l p đ i ch ng: Thi ạ * Ti n hành d y th c nghi m: ệ Th i gian ti n hành th c nghi m v n tuân theo k ho ch d y h c c a nhà
ả ườ tr ế ng và theo th i khóa bi u đ đ m b o tính khách quan.
ế ể ờ ng va thu thâp d liêu
ọ ọ
̃ ̀ ướ ưở ươ ố ̉ ể ả ̃ ̣ ư ̣ ộ c tác đ ng là bài ki m tra 1 ti ́ ng va Phat triên” t ch
̀ ộ ườ 4. Đo l ể Bài ki m tra tr ng III: “Sinh Tr ể Bài ki m tra sau tác đ ng là bài ki m tra sau khi h c xong ch
́ ̀ ̀ ̃ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ̀ ́ ̉ ư ̣ ̣ ̀ ươ ng tô ch c hinh th c thi tâp trung lâp danh sach phong thi theo th
̀ ̃ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣
̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ư ̀ ́ ơ ̀ ơ ̉ ̣
ế ể ế t sau khi h c sinh h c xong ̀ ổ ấ ộ đa th ng nh t n i dung ra đê. ươ ọ ể ng VI “Sinh ̀ san” tô đa thông nhât nôi dung ôn tâp đê tiên hanh kiêm tra hoc ky II chung cho toan ́ ́ ư khôi do nha tr ̀ ự sô bao danh (A,B,C …) môi phong thi co 24 em hoc sinh va co 2 giam thi coi thi. t ́ ̀ Bai thi co 30 câu hoi trăc nghiêm v i th i gian lam bai la 45 phut. ấ Sau đó ti n hành ch m bài theo đáp án.
Ữ Ệ PHÂN TÍCH D LI U
ả ể B ng 4.
ự ứ
ẩ ể So sánh đi m trung bình bài ki m tra sau tác đ ng ố ệ Th c nghi m 7.1 1.22 ộ Đ i ch ng 6.3 0.86
ể ộ ệ ị ủ
́ ̣ ̣ 0.00029 0.96
̀ ̉ Đi m trung bình Đ l ch chu n Giá tr p c a ttest Chênh lêch gia tri trung 8 binh chuân
́ ế ứ ướ ớ ̉ c r ng k t qu hai l p tr
ộ Theo bang so sanh trên đã ch ng minh đ ứ ệ
ươ ng đ ế ữ ệ
ệ ự ứ ứ ế ấ ố
ươ ả ớ ự ệ ớ ơ ớ
5
ố ấ ề ế ộ
̀ ́ ̀ ̀ ươ ơ ̣ ̣
́ ̉ ượ ằ ả c tác 7 ể ằ ộ ể đ ng là t ng. Sau tác đ ng, ki m ch ng chênh l ch đi m trung bình b ng ớ ấ ự ể ttest cho k t qu p = 0,00029 cho th y s chênh l ch gi a đi m trung bình l p 6 ả ể ệ th c nghi m và l p đ i ch ng là r t có ý nghĩa, t c là chênh l ch k t qu đi m ứ ẫ ể trung bình l p th c nghi m cao h n đi m trung bình l p đ i ch ng là không ng u Lớp thực ứ ộ ả ữ ưở ơ ả ủ ng nhiên mà do k t qu c a tác đ ng. H n n a đi u này cho th y m c đ nh h nghiệm ́ ́ ự ự ủ ơ ớ ng pháp “Xây d ng băng cac s đô” đôi v i l p th c c a viêc day băng ph nghi m là co xay ra. Lớp đối chứng
4 ệ 3
́ ́ ̣ ̣ ̉ ở Chênh lêch gia tri trung binh chuân: SMD = 7.1 – 6.3 / 0,9 = 0,96 so sanh v i
̀ ̀ ́ ̀ ́ ư ̉ ̉ ̣
2
́ ả ự ̣
ưở ươ ả ọ ậ ươ ̉ ́ ́ ́ ư “Xây d ng hê thông hoa kiên th c ̀ ng trinh sinh ng sinh san trong ch
ượ ́ ơ ng sau tac đông la l n. ng pháp ươ ể ứ ủ ế ủ ề ̃ ế ầ ườ ng THPT Tr n Phú đã đ c ki m ch ng.
bang tiêu chí c a Cohen thi m c anh h Gi thuy t c a đ tài dùng ph ̀ ̀ ơ băng s đô” se nâng cao k t qu h c t p ch 1 ́ ̣ ơ hoc l p 11 tr 0
6
trước tác động Sau tác động
̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ươ ̉ ̉ ̣ Biêu đô so sanh điêm trung binh tr ́ c ca sau tac đông
Ậ ̉
́ ệ ̣
ể ể BÀN LU N KÊT QUA ự ố ộ ứ ́ ộ
ể ớ
ế ế ố ủ ệ ớ ệ ớ ượ ủ ơ ớ ươ ề ộ ứ ố
ủ ộ
t rõ r t, l p đ ể ứ ị ớ ủ ự ệ ả ả
ẫ ộ ́ ̀ ủ ớ ả K t qu bài ki m tra sau tác đ ng c a l p th c nghi m co gia tri trung binh ệ ứ ủ ớ ả ng ng c a l p đ i ch ng là 6.3. Đ chênh l ch là 7.1; k t qu bài ki m tra t ự ấ ể đi m s c a hai l p là 0.8. Đi u đó cho th y đi m trung bình c a hai l p đã có s ể khác bi c tác đ ng có đi m trung bình cao h n l p đ i ch ng. Phép ể ki m ch ng ttest đi m trung bình sau tác đ ng c a hai l p là p = 0,00029 < 0,05. ể ẳ ế K t qu này kh ng đ nh s chênh l ch đi m trung bình c a hai nhóm không ph i là do ng u nhiên mà là do tác đ ng.
Ậ Ế Ế Ị K T LU N VÀ KHUY N NGH
ậ
́ ọ ệ ự ư ơ ̉
ế 1. K t lu n ̀ Vi c trang b đê cho h c sinh xây d ng cac s đô t ộ
ọ ̃ ́ ́ ị ả ọ ậ ủ ọ ộ ́ ư ̣
́ ươ ữ ứ ế ầ ́ ng quan, cac môi liên
ệ duy đã nâng cao hi u ộ qu h c t p c a h c sinh, giúp cho h c sinh có thêm m t cách nhìn, m t cách suy nghĩ và m t cách logic hoa kiên th c đa hoc. ị ế 2. Khuy n ngh : ̀ ố ớ ọ ắ Đ i v i h c sinh: C n n m v ng các ki n th c va t ́ ơ ̣ hê logic v i nhau
7
ự ọ ố ớ Đ i v i giáo viên: Không ng ng t
ế ứ h c, t ư ệ ng pháp s ph m. Đ c bi t, bi
ạ ệ ự ồ ưỡ ng chuyên môn nghi p b i d ế ặ ạ t khai thác ế ị ạ t b d y
̃ ề ầ ̣ ̣ ̣ ừ ươ ồ ụ v , luôn trau d i ki n th c và ph ạ thông tin trên m ng internet, có kĩ năng s d ng thành th o các trang thi ọ h c hi n đ i và các ph n m m hô tro day va hoc.
ấ ầ ộ
ị ầ ủ ọ ả t b , gi m s l
ấ ế ị ể ủ ế ủ ỗ ớ ừ ộ ử ụ ̀ ệ ạ ố ớ Đ i v i các c p lãnh đ o: C n quan tâm v c s v t ch t và đ i ngũ giáo ố ượ ụ ể ầ ng ế ọ ự t h c t
ề ơ ở ậ ạ viên. C th c n trang b đ y đ phòng h c, đ các trang thi ọ h c sinh trên m i l p. Biên ch đ giáo viên trên t ng b môn đ tăng ti ọ ở ổ ớ ch n m i l p.
Ệ Ả
ễ ơ ả ạ
ọ ọ ủ
́ ế ậ
ọ ậ ậ ự ự ể ể
ạ TÀI LI U THAM KH O ủ ấ 1. Sinh h c 11 (c b n) Nguy n T n Đ t (ch biên) – NXB GD – 2007 2. Sinh h c 11 (Nâng cao) – Vũ Văn V (ch biên) – NXB GD – 2007 3. Lý thuy t và bài t p sinh h c 11 Tr nh Nguyên Giao – NXB GD – 2007 ậ 4. Bài t p tuy n 10 – 11 – 12 t p 1 Đ M nh H ng – NXB GD – 2006 ậ 5. Bài t p tuy n 10 – 11 – 12 t p 2 Đ M nh H ng – NXB GD – 2006 6. M ng internet: ụ ị ỗ ạ ỗ ạ http://violet.vn ; http://thuvientailieu.bachkim.com
Ụ Ụ PH L C
̣
Thu phâ ń
́ ̀ ̃ ̀ ụ ụ ̉ C
ƯỢ ̀ Ư ̀ ́ ̀ ̀ Ự ̣ ̣ ́ ́ Sinh s n ả ́ Ơ ữ h u tính Ư ́ Ư Ph l c 1: T CAC KIÊN TH C CHINH CUA CAC BAI ĐA Đ ́ XÂY D NG THANH CAC S ĐÔ HOA TRONG QUA TRINH DAY VA HOC NH SAU:
́ ở ự ậ th c v t
ụ Th tinh
ứ ả ở ự ậ th c v t ̀ ả Bai 41: Sinh s n vô tinh ả ở Sinh s n ơ ồ S đ 1:Các hình th c sinh s n ự ậ th c v t
SS SD ự t nhiên
ả Sinh s n sinh ngưỡ
d
SS SD nhân t oạ
Sinh s n ả vô tính
ấ Nuôi c y mô
8
ằ
ả Sinh s n b ng bào tử
ằ ả
ử ở ươ d ử ơ ồ S đ 2: Sinh s n b ng bào t bào t ỉ ng x (2n)
(2n)
ỉ ưở ươ ng x tr
ổ ử túi bào t cây d ng thành (2n) gp bào t (n)ử
ợ ử ả h p t tt (n) np giai đo n ạ nguyên t n (n) ss vô tính
ả ưỡ ơ ồ S đ 3: Sinh s n sinh d ng ứ tr ng (n ở ự ậ th c v t.
ủ
SS SD ự nhiên t
ằ ằ ằ ụ B ng c : ví d : khoai lang ố ỏ ụ B ng lá: ví d : lá thu c b ng ụ B ng thân: ví d : khoai tây, hành,
ằ
ả Sinh s n sinh ưỡ ng (SS SD) d
ắ
SS SD nhân t oạ
ế ắ Giâm: mía, s n, dâu t m ... Ghép: ghép áp, ghép m t, ... ồ t: xoài, h ng xiêm, ... Chi
ấ Nuôi c y mô
ơ ở
ấ ọ C s khoa h c: tính toàn năng Quy trình c y mô:
ấ ơ ồ S đ 4: Quy trình nuôi c y mô
th c vât. ấ ườ ưỡ ở ự tách mô nuôi c y mô trong môi tr ng dinh d ng
ườ ồ ng
ọ ưỡ ạ ố ố Ch n cây gi ng t ạ t o ch i trong môi tr ấ ng nhân t o có ch t kích thích sinh t dinh d
tr ngưở
ố ố (Cây gi ng t t)
ra ngôi cây con
̀ ả ữ ở ự ậ Bai 42: Sinh s n h u tính th c v t:
9
ể ừ ạ ế ự ậ ạ ủ ơ ồ S đ 5: Chu trình phát tri n t h t đ n h t c a th c v t có hoa.
ạ ả ầ ạ h t h t n y m m cây con
ạ h t ph n
ợ ử ưở ̣ phôi h p t ấ thu tinh cây tr ng thành
noãn
̀ ̀ ̣
ự ự ạ ́ ̀ ơ S đô 6: S hinh thanh hat phân: ấ ơ ồ S đ 6: S hình thành h t ph n
n
Np
n
2 n
n
n
* * * * * * * *
Nhân sinh ng̃ươ d
Nhân sinh san̉
ự ơ ồ S đ 7: S hình thành túi phôi
n
ế ử ẹ ạ T bào m (đ i bào t ) Thoái hóa
n
GP 2 n
n
NP 3 l nầ
n
* *
ụ ơ ồ S đ 8: Quá trình th tinh kép
ử ự ợ ử Giao t ầ đ c 1 (n) + Noãn c u (n) H p t Phôi (2n)
ử ự ụ Giao t đ c 2 (n) + Nhân ph (2n) Phôi nhũ (3n)
ả ữ ả ̉ Bang So sánh sinh s n vô tính và sinh s n h u tính
ả Tiêu chí so sánh Sinh s n vô tính ả ữ Sinh s n h u tính
ế ố ự ự STT 1 S tham gia các y u t đ c, cái
ự ổ ợ ậ 2 S t ề ấ h p v t ch t di truy n
10
ệ ề Đi u ki n. 3
ế ệ ộ B gen th h con 4
ố ộ ả T c đ sinh s n 5
ự ạ 6 Đánh giá s đa d ng thích nghi
ế và ti n hóa.
̀ ả
́ ́ ́ ̀ ở ộ ậ đ ng v t ́ ư ở ̉ ̉ ̣ ̣ Bai 44: Sinh s n vô tính Bang so sanh cac hinh th c sinh san vo tinh đông vât
ố gi ng nhau
ọ Phân đôi ồ M c ch i Phân m nhả Trinh s nả
Khác nhau
ả ữ
ấ ở ộ ậ đ ng v t: ậ ậ ở ộ đ ng v t b c th p
ự ụ ợ ử ể ơ ể th tinh h p t c th ơ ể bào thành c th t
̀ Bai 45: Sinh s n h u tính ơ ồ ả ữ S đ 09: Sinh s n h u tính ọ 1. B t bi n: tinh trùng ế t m iớ
tr ngứ
ả ự 2. Giun d p:ẹ ơ c quan sinh s n đ c tinh trùng
ự ụ ợ ử t th tinh h p t c th ơ ể
m iớ ả ơ c quan sinh s n cái tr ng ứ
3. Giun đ t:ấ
ả ự ơ c quan sinh s n đ c tinh trùng
ụ th tinh
ợ ử ứ ả ơ c quan sinh s n cái tr ng chéo h p t ơ ể ớ c th m i
ứ ượ ụ ấ c th tinh u trùng ong chúa ho c ặ ong
tr ng đ thợ
11
4. Ong
ứ ơ ồ ế ậ đ ng v t
ư ơ ệ C quan sinh s nả ư ộ ơ ể ự ụ ả tr ng không th tinh trinh s n ong đ c ả ở ộ ủ ơ ồ S đ 10: S đ ti n hóa c a quá trình sinh s n ả ơ Có c quan sinh s n ằ t nh ng n m riêng bi trên m t c th thơ ơ Ch a có c quan sinh s nả riêng bi tệ
ơ Các c quan sinh ằ ự ả s n đ c, cái n m ể trên hai c riêng bi tệ t ụ hình th cứ th tinh ự ụ th tinh th tinh chéo ụ th tinh ngoài th tinh trong
ụ ệ ụ ụ t th tinh ngoài và th tinh trong
ụ ụ th tinh ngoài th tinh trong
ụ
ụ ệ ớ ườ ng
ự ả
stt 1 2 3 4 5 6
ở ụ Phân bi tiêu chí so sánh ụ ị v trí th tinh ơ c quan sinh d c ph ố m i quan h v i môi tr ự s tham gia con đ c, cái ệ đánh giá hi u qu ứ ộ ế m c đ ti n hóa ơ ồ S đ 11: S sinh s n h u tính gà
ả ữ ứ ự gà mái noãn bào tr ng (n)
ợ ử th tinh h p t gà con (2n)
ố ụ gà tr ng tinh bào tinh trùng (n)
12
̀ ̀ ̉ ở ̉ ̉ ̣ ̣ Bai 46, 47: C chê điêu hoa sinh san – Điêu Khiên sinh san ̀ đông vât va
́ ̉
̀ ́ ̀ ơ ̀ ́ ̣ ở ươ i ng sinh đe co kê hoach ơ ế ề ơ ồ S đ 12: C ch đi u hòa sinh tinh
() i ướ
Vùng d đ iồ
GnRH
ế Tuy n yên
Thùy tr c ướ () () ế tuy n yên
FSH LH
Inhibin + + Testosteron Các ng ố Các t ế
Tinh hoàn sinh tinh bào kẽ
Testosteron
ơ ế ề ứ ạ ơ ồ S đ 13: C ch đi u hòa t o tr ng
Vùng d
ướ ồ i đ i GnRH
ế Tuy n yên
ướ Thùy tr ế c tuy n yên
FSH LH
ứ ồ Bu ng tr ng Noãn bào
ể Th vàng
13
Ơ strôgen Prôgesteron
Ớ Ọ Ề ụ ụ Ph l c 2 ng THPT Tr n Phú Đ THI H C KÌ II L P 11 (20092010)
ầ ể ụ ườ ổ Tr ọ T Sinh Th D c Môn: Sinh h c
ở ữ ị cây trinh n khi b kích thích là do:
I. Ph n chung: (24 câu) ụ ơ ế ệ ượ ng c p lá ủ ướ ng c a ánh sáng
ề ở
ế các phía c a lá ủ ộ
c các th g i
ự ậ ấ ủ ưở ộ ng tác đ ng không đ u ề ở các phía c a lá ng tác đ ng không đ u ể ố ở ố ố ướ ng n g c các cu ng lá ủ ở ự ậ ầ CÂU 1: C ch hi n t ộ A. Tác đ ng có h B. Hocmon kích thích sinh tr ưở ứ C. Hocmon c ch sinh tr ấ ươ ổ D. S thay đ i áp su t tr ộ CÂU 2: V n đ ng qu n vòng ự th c v t có s tham gia c a:
A. Gibêrelin B. Auxin C. Xitôkinin D. Êtilen
ộ ậ ậ ợ ổ
ơ ơ
ở ộ CÂU 3: B ph n phân tích và t ng h p thông tin đ ng v t là: ươ ặ ng ắ ư ụ ơ ầ A. Thân n ron ho c mô th n kinh trung ụ ả C. Th quan (c quan th c m) nh da, m t, râu,... ế ặ B. C ho c tuy n D. Dây th n ầ
ộ
ố ớ ờ ố ậ ộ kinh ậ CÂU 4: Đ i v i đ i s ng đ ng v t, h th n kinh có vai trò n i b t là: ườ ng
ệ ầ ạ ả ứ ớ ủ ộ ủ ơ ể ậ
ả ể
ủ ụ ộ ẳ
ổ ậ A. Giúp đ ng v t thích nghi linh ho t và ch đ ng v i môi tr ứ B. Chuyên đ m nh n ch c năng c m ng c a c th ậ ạ ộ C. Đi u khi n m i ho t đ ng c a con v t D. H n h n th c v t có tính th đ ng và không có c quan chuyên trách ầ ọ ự ậ ạ ả ề ơ ỗ ủ ế ủ ầ ng đi c a xung th n
ơ ườ CÂU 5: M i cung ph n x có các thành ph n ch y u và đ kinh là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ườ ả ườ ậ ộ ơ A. Trung ng đ ng c m giác đ ng v n đ ng c quan tr l ả ờ (cid:0) i
ụ th quan (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ả ươ ườ ậ ộ ơ đ ng c m giác trung ng đ ng v n đ ng c quan
ả ờ tr l (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ả ươ ườ ậ ộ ơ ụ B. Th quan i C. Đ ng c m giác trung ng đ ng v n đ ng c quan tr l ả ờ (cid:0) i
ụ th quan (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ụ ườ ả ươ ườ ả ờ (cid:0) i th quan đ ng c m giác trung ng đ ng
ỗ ươ ạ ễ D. C quan tr l ộ ậ v n đ ng ơ CÂU 6: B m NaK là gì? ỏ ở A. Là các l ng qua l i d dàng, duy trì
ằ ồ ự s cân b ng n ng đ Na bào
ừ ẩ ừ ư ế bào giúp các ion d màng t nh + & K+ ở ộ hai bên màng t ế ỏ ở ự trong màng t B. Là 1 bào quan c c nh ế ơ bào, nh máy b m v a đ y v a
14
ể ề hút đ đi u hoà các ion Na + và K+ trong và ngoài màng t
ấ ấ ạ ủ ế ừ ệ ở bàoế ế C. Là ph c ch t c u t o ch y u t ụ bào, làm nhi m v màng t
ể ể
ể ậ ấ ạ ồ ứ + và K+ đ duy trì đi n th ngh có tiêu dùng ATP ế ậ v n chuy n Na ấ màng t protein, ỉ ế bào, g m 2 lo i khác nhau đ v n
ầ ệ ở ả D. Là ch t có b n ch t protein + & K+, không c n ATP ể chuy n Na
ạ ả ệ ề ụ ệ ượ CÂU 7: Hi n t
ọ ứ ườ ả ạ i
ạ ợ
ng nào sau đây không ph i là ví d cho ph n x có đi u ki n? i kêu "h " là đ ng l ủ ế ế t đ m b ng cách s a ườ ế i đ n đ th c ăn vào máng là l n ch y ra ườ ế ằ ổ ứ ồ i toát m hôi
ễ ỉ ơ ơ ỉ bào hay mô s ng lúc ngh ng i ị ệ bào hay mô s ng lúc b kích thích hay nhi m đi n ị bào hay mô s ng lúc b kích thích hay ngh ng i
ơ ể ự ậ ườ A. Trâu đang đi nghe ti ng ng ạ B. D y chó bi ấ C. Th y ng D. Nóng làm ng ọ ệ CÂU 8: Đi n sinh h c là gì? ệ ủ ế ố A. Đi n c a t ệ ủ ế ố B. Đi n c a t ố ệ ủ ế C. Đi n c a t ầ ệ ủ ơ D. Đi n c a n ron hay mô th n kinh phát ra lúc b kích thích CÂU 9: Trong c th th c v t, GA th ị ủ ế ở :
ạ ng t o ra ch y u B. Lá non, r ễ
ụ ạ ễ D. Mô phân sinh đ nhỉ A. Lá đã già C. Mô phân sinnh r hay l c l p
CÂU 10: Xuân hoá là gì?
ớ ể ủ ệ ữ ự
ự
ộ ủ
ệ ộ ấ ả ở ỉ cây ch sau khi tr i qua nhi t đ th p
ự ệ ế ắ ỏ
A. Quan h gi a s phát tri n c a TV v i mùa xuân ụ B. S ra hoa ph thu c vào mùa xuân ẻ C. Quá trình tr hoá c a cây đã già ộ ủ thu c c a ra hoa D. S l ễ ủ CÂU 11: N u c t b chóp r c a m t cây thì: ờ ẫ ậ
ạ
ượ ặ
ộ ơ A. Cây đó v n cao lên nh mô phân sinh lóng, nh ng ch m h n ầ ễ i không đâm sâu vào đ t đ B. Ph n r còn l ọ C. Cây đó không m c ra đ ầ ễ ị ắ ủ D. Ph n r b c t c a cây đó không đâm ngang ra đ ư ấ ượ ữ c n a ễ ể c cành ho c lá bên vì r không phát tri n ượ ữ c n a
CÂU 12: Testosterol không có vai trò nào sau đây:
ạ ệ ứ
ấ ồ
ụ ơ ể ớ ụ ể
ươ A. Làm xu t hi n tính tr ng sinh d c th sinh B. Tăng đ ng hoá protein làm c th l n nhanh ứ C. Kích thích nang tr ng phát tri n và r ng tr ng D. Làm x ề ng chi u dài
ế t FSH và LH
ể
ứ ể ế ứ ưở ng tăng tr ủ CÂU 13 : Vai trò c a RnGH: A. Kích thích tuy n yên ti ế B. Kích thích th vàng ti C. Kích thích nang tr ng phát tri n và ti ế t Ostrogen và Progesteron t Ostrogen
15
ạ ử ể ẵ D. Làm niên m c t cung phát tri n dày lên s n sàng đón h p t làm t
ế ợ ử ớ ổ ầ CÂU 14: Trong th c ăn hàng ngày c a gia súc, n u thi u prôtein so v i yêu c u thì:
ủ ắ ế ế ứ ươ i nhìn không rõ, m t khô, v t th
ặ
ả ưở ng
ễ ắ ệ ồ ế ể ậ ố ng lâu lành A. Ch p t ậ ươ ọ ặ ớ ể ậ B. X ng ch m ho c không phát tri n nên ch m l n ho c còi c c ế ầ ở ỷ ươ ạ ả tu x ng, gây thi u máu, gi m sinh tr C. Gi m tái t o h ng c u ơ ể ớ ậ ơ ể ầ D. C th g y y u, ch m l n, d m c b nh, c th kém phát tri n
ồ ủ
Ứ ế ự ứ CÂU 15: Ostrogen c a bu ng tr ng không có vai trò nào sau đây? ủ ạ
ế cung, núm vú, ng tuy n vú
ệ
ứ ế ẹ ố ứ ng dài ra ố ệ i m khi mang thai mà nghi n thu c lá thí đ a con sinh ra
ườ A. c ch s co bóp c a d con ạ ử ể B. Phát tri n niêm m c t ụ ấ ặ C. Làm xu t hi n các đ c tính sinh d c th sinh ể ươ ồ D. Tăng đ ng hoá protein, phát tri n x ườ CÂU 16: N u ng th ng:
ố
ẻ ạ
ả ị ậ t ườ ườ ể ị ả ư A. Tăng cân nh ng hay m đau ể ị ư B. Kho m nh nh ng có th b d t ơ C. Gi m cân (0,20,5) kg so v i ng i bình th ng, trí não có th b nh
ưở h ng
ị ậ ẩ
ắ D. Hay m c các d t ộ ủ ẻ ầ
ứ ả ằ
ứ t b m sinh, s c kho kém ́ ẽ ả CÂU 17: M t c khoai tây trong đât s n y m m và phát tri n thành cây khoai tây m i. ớ Đây là hình th c sinh s n sinh d ưỡ B. Thân cu ̉ ể ơ ng b ng c quan nào? C. C ủ D. R ễ A. Lá
ạ ạ ệ ủ
ả ả
ề ề ề
ử CÂU 19: Quá trình hình thành giao t là:
ạ ạ
ứ túi phôi (cid:0)
ự ậ ọ CÂU 18: Theo quan ni m c a th c v t h c thì h t thóc và h t ngô là gì? ạ ắ A. Thóc là qu còn ngô là h t trên b p ngô là qu ả ạ B. Đ u là h t không có qu bao ngoài ạ ả C. Đ u là qu không có h t bên trong ả ứ ộ D. Đ u là qu ch a n i nhũ và phôi ở cái ử (cid:0) ử (cid:0) ạ đ i bào t ử (cid:0) ứ A. TB sinh đ i bào t B. TB sinh đ i bào t C. Noãn (cid:0) D. TB sinh đ i bào t ự ễ cây có hoa di n ra theo trình t ự (cid:0) ứ túi phôi tr ng và nhân c c túi phôi (cid:0) ự (cid:0) noãn tr ng và nhân c c ử (cid:0) ự tr ng và nhân c c noãn đ i bào t đ i bào t ử (cid:0) đ i bào t ứ túi phôi(cid:0)
Ở ứ CÂU 20:
ợ
ử (cid:0) ạ ử (cid:0) ạ ạ TB sinh đ i bào t ự (cid:0) ử (cid:0) ạ tr ng và nhân c c ợ ủ ườ ả ủ ong, k t qu c a hình th c trinh sình là tr ng h p c a: ự B. Ong đ c mang n NST ự D. Ong đ c mang 2n NST ạ ế A. Ong th mang n NST C. Ong chúa mang 2n NST
ế ổ ả ủ CÂU 21. B ph n nào c a hoa bi n đ i thành qu ?
ậ ủ ượ ộ ụ ộ ậ ầ ủ ỵ A. B u c a nhu ỵ ủ B. Nhu c a hoa ́ ả ộ C. Tât c các b ph n c a hoa D. Phôi và n i nhũ đ c hình thành sau khi th tinh
16
ễ ở
CÂU 22: S th tinh kép di n ra ấ ự ụ ạ A. H t ph n đâu? B. TB sinh d ngưỡ C. TB sinh d cụ D. Túi
ổ ố phôi CÂU 23: Thanh n d i 1920 tu i không nên dùng thu c tránh thai vì:
ổ ụ i tính
ẽ ẻ ẻ ế ễ ụ i (nghĩa là d th thai h n)
ư ượ ạ c l ế t FSH và LH sau khi dùng
ể ẫ
ở ộ ể ả ậ c coi nh u đi m sinh s n vô tính đ ng v t là: CÂU 24: Thu c tính đ
ữ ướ ớ ố A. Tr quá thu c có tác d ng nh testosteron gây bi n đ i gi ụ ơ B. Tr quá s gây tác d ng ng ườ ố ng ti C. Các thu c này tăng c ế ề D. Dùng nhi u có th d n đ n vô sinh ư ư ề ặ ề
ộ ế ệ ộ ượ c nòi gi ng
ố ờ ấ ắ
ễ ễ ệ ệ ố ượ ư A. Th h sau nh nhau v m t di truy n. ộ ẫ ậ ơ B. Đ ng v t đ n đ c v n duy trì đ ể ấ ớ ố ượ ng cá th r t l n trong th i gian r t ng n C. Phát sinh s l ư ấ ể D. D phát tri n nòi gi ng r t nhanh nh ng cũng d tuy t di t
ầ II. Ph n riêng: (6 câu) ơ ả 1.C b n:
ơ ế ủ ướ ở ự ậ CÂU 25: C ch c a tính h
A. Auxin th c v t là do hocmon nào? C. Êtilen D. Xitôkinin
ắ CÂU 26: Cây không có kh năng b t m i là:
ắ ng sáng B. Gibêrelin ả ồ B. Cây n p mắ ấ ỏ A. C ba lá C. Cây g ng vó
ồ D. Cây b t ru i c phân hoá ngày càng
ưở ự ề ượ ủ ự ậ ờ ỉ c n a nên s sinh tr ng c a th c v t ch nh vào
ọ ự ậ CÂU 27: Khi phôi th c v t đã thành cây non, các TB đ ả ượ ữ nhi u và không sinh s n đ phân bào c a:ủ
ặ ạ ồ A. TB phôi B. Mô phân sinh C. TB phân sinh D. Các lo i ch i ho c
ồ m mầ CÂU 28: Quá trình sinh tr ng s c p g m:
ỗ ứ ấ ấ
ự ề ưở ơ ấ ầ ệ ề ườ ể ng kính là chính, xu t hi n libe g th c p và b n A. Cây phát tri n v đ ỗ ơ ề ể ủ ễ B. S phát tri n c a r , thân v chi u dài là chính, không có libe và g s
c pấ
ể ủ ễ ự ể ề ỗ ơ ề C. S phát tri n c a r , thân v chi u dài là chính, có th có libe và g s
c p ấ
ể ề ả ệ ề ầ ấ
ỗ ứ ấ ạ ọ ế
ề ế ơ ơ
D. Cây phát tri n v c hai chi u xu t hi n libe, g th c p và b n ạ CÂU 29: Nói chung, lo i sâu b bi n thái không hoàn toàn gây h i cho mùa màng ạ nhi u h n hay ít h n lo i bi n thái hoàn toàn? ơ ề ạ
ế ế ỳ ơ
ạ ạ ỉ
ạ ặ ấ ạ ạ ạ ả ạ ề ế A. Lo i bi n thái nào gây h i nhi u h n là tu loài. B. Lo i bi n thái không hoàn toàn gây h i ít h n. ư C. C hai lo i gây h i nh nhau ho c x p x nhau. ơ D. Lo i bi n thái không hoàn toàn gây h i nhi u h n.
17
ổ ưở CÂU 30:
ủ
ế i, n u u tăng tuy n yên vào tu i tr ổ ể ầ ươ ẽ ắ ệ ệ ệ ầ ng chi). ng thành s m c b nh gì? B. B nh phù th ng. D. B nh th n kinh
phân li
ẩ ơ ớ
ủ ứ ể ử ệ ủ ọ ậ ắ ữ ể ờ ế t đi hay tha th n kh p n i trong nhà, ng i hít đ th . Sau ặ ạ ành vi này n a. Đây là bi u hi n c a ki u h c t p i h
Ở ườ ế ư ng ồ ệ A. B nh kh ng l . ầ ệ C. B nh tri n đ u (to đ u x t.ệ 2. Nâng cao: CÂU 31: Chó con m i bi ộ m t th i gian nó không l p l nào?
B. In v tế
ơ ể ề ầ ọ A. H c ng m ệ ề C. Đi u ki n hoá Skinn ệ D. Đi u ki n hoá ki u
ư ằ ướ ấ
ể c ti u ị ủ ấ
ế ố ắ ng B c
i
ư ế ạ Paplôp ệ ượ ậ ể ng nào sau đây không th coi nh 1 t p tính? CÂU 32: Hi n t ổ ủ ườ ọ A. C p th ng đánh d u lãnh th c a mình b ng n ẩ ơ ố B. Cu i mùa thu, g u ăn no tìm n i hang h c chu n b ng đông ở ề ươ C. Mùa xuân đ n chim én tr v ph ạ ế D. Kim châm vào đùi 1 con ch làm nó co chân l CÂU 33: Quá trình hình thành h t di n ra nh th nào?
ể ợ ử ạ ả phát tri n thành qu , qu phân chia thành các h t
ễ ả ứ ộ ử ể ạ ộ
và TB tam b i phát tri n thành h t ầ ợ ử ể ạ
ạ ộ phát tri n thành lá m m và n i nhũ bao quanh t o thành h t ả ụ ể ể ộ A. H p t ụ B. Noãn đã th tinh ch a h t C. H p t ạ D. Noãn đã th tinh phát tri n thành qu , TB tam b i phát tri n thành h t
ề ở ự ệ ệ ấ
CÂU 34: Hoa đ c xu t hi n nhi u ắ cây tr ng khi h i đ các đi u ki n nào? ộ ẩ ồ ệ ộ ấ ượ A. Ngày ng n, ánh sáng xanh, nhi ộ ủ t đ th p, hàm l ề ng CO cao, đ m 2
ề ơ cao, nhi u Nit
ỏ ệ ộ ượ ấ ề B. Ngày dài, ánh sáng đ , nhi t đ cao, hàm l ng CO
ỏ ệ ộ ượ C. Ngày dài, ánh sáng đ , nhi
ắ ỏ t đ cao, hàm l ệ ộ ng CO ượ ề ấ ơ D. Ngày ng n, ánh sáng đ , nhi t đ cao, hàm l ng CO
ơ 2 th p, nhi u Nit ấ ề 2 th p, nhi u Kali 2 th p, nhi u Nit ứ ườ ẹ ố ế ệ i m khi mang thai mà nghi n thu c lá thí đ a con sinh ra
ườ CÂU 35: N u ng th ng:
ả ơ ườ ườ ể ị ả A. Gi m cân (0,20,5)kg so v i ng i bình th ng, trí não có th b nh
h ngưở
ẻ ạ ị ậ t
ẻ
ể ị ư B. Kho m nh nh ng có th b d t ư C. Tăng cân nh ng hay m đâu ắ D. Hay m c các d t ợ ị ở ạ ượ ố ứ ị ậ ẩ t b m sinh, s c kho kém ữ giai đo n cai s a, n u tăng hàm l
ế ứ ệ ấ ầ ừ ng axitamin lizin trong ọ 0,450,85% thì m c tăng tr ng tăng lên g p 3 l n. Hi n
CÂU 36: Nuôi l n th t ẩ kh u ph n ăn hàng ngày t ượ t ầ ng này là do:
18
ứ
t đ môi tr ng
ưở ưở ưở ưở ườ Ả A. nh h Ả B. nh h Ả C. nh h Ả D. nh h ủ ng c a th c ăn ủ ng c a ánh sáng ủ ệ ộ ng c a nhi ủ ộ ẩ ng c a đ m môi tr ườ ng
́ ́ ĐAP AN:
Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA A D B C A A 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D A A A B C D C B D B C A D A C B D C B A D D C A A B C D C 1 2 3 4 5 6
̣ ̣
ể ự ớ ệ ả Phu luc 3: B ng đi m ớ L p 11A4: L p th c nghi m
ọ Stt H và tên
̣ ̣
̣
̣
̣
̣
̣
̀ ̣
̣ ̣
̣
̣ ̣
̣
̣
̣
́ ̣
̣
̃ ̣
̣
̀ 1 Trân Văn ̀ 2 Trân Thi Ngoc ̀ ư 3 Trân Thi Nh ̃ 4 Nguyên Thi Khanh ̃ 5 Nguyên Thi Phi 6 Phan Trong ́ ̃ 7 Nguyên Thai ̃ 8 Nguyên Thi Thu 9 Huynh Thi Thanh ̃ 10 Nguyên Thi Ngoc ̃ 11 Đô Thi Thu ̃ 12 Nguyên Thi Viêt ̃ 13 Nguyên Thi ̃ 14 Đô Thi ̃ 15 Đô Thi ̃ 16 Nguyên Thi Khanh 17 Pham Văn ̃ 18 Nguyên Thi Diêm ̃ ́ 19 Nguyên Thi Tu ̀ ̃ư 20 Bui H u ̀ 21 Trân Văn Baỏ Bich́ Bich́ Bông̀ Dân Dũ Duyên Điêm̉ Hăng̀ Hăng̀ Hoang̀ Kiêù Lam Lê Liên Linh Minh My Ngân Nghiã Nghiã ể Đi m kt ướ c TĐ tr 7 3 6.6 3.4 7.8 5 4.2 4.6 5 6.6 4.6 5.4 5.8 5 4.6 5 5 7.8 3.8 5.4 4.2 ể Đi m kt sau TĐ 7.7 6.3 7.7 7.7 8.7 8.3 7.3 7 6.3 8.3 7.7 7.7 7 6 5 7.3 7.7 9 5.7 4 5.3
19
̀
̣ 22 Lê Đinh ̃ 23 Vo Thi Kim
7 4.2
7.3 7.3
nươ
̀ ̣ ̣ 24 Pham Thi Hoang
6.2
7.7
nượ
̃ ̣
̣
̣
̣
̀ ̣
̣
̣ ̣
̣ ̣
̣
̣
̣
̣ ̣
̀ ̣
̣ ̣
̃ 25 Vo Thi Vy ̃ 26 Nguyên Nhât ̃ 27 Nguyên Thi Thanh ̃ 28 Nguyên Thi 29 Ngô Thi Hông 30 Lê Thi ̣ ̀ 31 Phung Thi 32 Đăng Thi Kim 33 Pham Thi ̀ 34 Đao Anh 35 Diêp Minh ̃ 36 Nguyên Thi Thanh ̀ 37 Trân Thi ́ ̀ 38 Phung Quôc ̀ 39 Đao Thi Viêt 40 Lê Thai ́ ̀ 41 Bui Thi Hông ̀ 42 Trân Thi Ngoc ̀ ư 43 Trân Nh Nhâṭ Oanh Ph g Ph g Quân Sâm Tâm Thi Thoa Thuâṇ Thuỳ Thuý Tiên Tin Trang Trang Trang̣ Trinh Tung̀ Vân Vân Ý
4.6 3.8 8.6 6.2 3.8 6.6 5.8 5.4 3.8 5.8 7.4 5 4.6 4.6 4.2 6.2 7 8.6 3.8
6.7 7 9 8.7 5 6.3 7.3 5.3 7 7.7 8.7 7.3 7.3 5.3 7.3 7.3 7.7 9.3 5.3
ớ ố ứ ớ L p 11A6: L p đ i ch ng
ọ Stt H và tên
̣ ̣
̃
1 Lê thi Ngoc ̀ 2 Hô Xuân ́ 3 Nguyên Quôc ̀ 4 Đao Trung ̀ 5 Trân Quang Anh Bach́ Baỏ Dung̃ Đaị ể Đi m kt ướ c TĐ tr 6.6 7 6 5.8 7.6 ể Đi m kt sau TĐ 6 5.7 7.3 5.7 6.3
20
̣
̣
̀ ̣
̃
̃ ̣
̀
̣ ươ 6 D ng Thanh 7 D ng H ũ ư ươ 8 Tăng Thi ̣ ̀ 9 Mai Thanh ̃ ̃ 10 Nguyên Thi My ̃ 11 Nguyên Phi ́ ̃ 12 Nguyên Thi Truc 13 Đao Thi Thanh ̃ư 14 Nguyên H u 15 Phan Xuân ̀ 16 Ha Minh 17 Nguyên Trong ̀ 18 Trân Đinh ̃ ư 19 Nguyên Thi Nh
5 6.6 6.2 5 5 4.8 5.8 5.2 6 7 6 5 5.6 5
7.3 6.3 5 5.7 7.3 4.7 5.3 6.3 5.3 7.3 6 4.7 6.7 6.3
̣
̣ ̣
̣
̣ ̀ 20 Hô Kim ươ 21 D ng Thanh Kim ́ 22 Tông Duy ̃ 23 Nguyên Thi Thu ̀ươ ng Văn 24 Tr ̃ ́ 25 Nguyên Tuyêt ̀ ̃ 26 Nguyên Hoang 27 Diêp Thi Thu 28 Lê Thi Thanh ̃ 29 Nguyên Thi Thu
7 5.4 6.6 6 5 5 6 6 8 7.4
6.7 6.7 6 6.3 5.7 8 7.7 7 5.3 6
nươ
̣
̣
̣
̣
̃
̣
̣
̃ ̃ ̀ ̀ 30 Trân Thi Kim ̃ 31 Đô Manh ̀ ̃ 32 Đô Thi Huyên ̃ 33 Nguyên Thi Thu 34 Phan Anh ́ ̃ 35 Nguyên Tân 36 Lê Văn ́ ̀ 37 Bui Quôc ̃ư 38 Nguyên H u 39 Pham Ân 40 Nguyên Ngoc 41 Nguyên Phung Điêǹ Hông̀ H ngưở Lam Linh Long Ly Ngân Nghia ̃ Nha ̃ Nhât ̣ Nhi Phap ́ Phung̣ nươ Ph g Sâm Tân Thanh Thanh̀ Thi Thinḥ Thuỷ Thuỷ Thuỷ Th g Tin Trang Trang Trí Trung Viên Viêṭ Viêṭ Vũ V ngươ Vy
6 7 7 6 5 4 6 5 4 7 4 5.2
7.7 6.7 6 7 4.7 7.3 6.3 6.7 6 6.3 7 5
21
́ Tuy An, ngay 28 thang 02 năm 2013 ́ ̀ ươ i viêt ̀ Ng
̣ Pham Thanh Binh̀