Upload
Đăng nhập
Nâng cấp VIP
Trang chủ
»
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
»
Nhật - Pháp - Hoa - Others
9 trang
142 lượt xem
76
0
Ngữ Pháp, Ngôn Từ Nhật - Việt phần 7
Noun + を + V(た) + ことがあります Noun + wo + V(ta) + koto ga ari masu Ví dụ: わたし は おきなわ へ いった こと が あります 私 は 沖縄 へ 行った こと が あります (Tôi đã từng đi đến okinawa)
mitomanlien
11/04/2011
Save
Like
Share
Report
Download
/
9
Có thể bạn quan tâm