ế ắ ặ ẳ ỏ

ể ộ

ng T1. T1 Axial

QUY TRÌNH CH P MRI. *S NÃO . Ọ -Bình th ng. ườ + T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Saghital. + T2 Coronal (n u viêm xoang c t m ng m t ph ng trán). -U não. + T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Axial ( T1 Saghital nêu u vùng thùy nh ng ,th trai). + Tiêm thu c c t 3 h ướ ố ắ T1 Saghital. T1 Coronal. @ N u u góc c u dây V,VIII,u nh nhu mô não nên c t 3D T1 ỏ ở ế ầ ắ

Axial ho c Coronal (tái t o 3D). ặ

* Chú ý:các xung d i đây ch p tr c tiêm và ch n h ng phù h p đ ạ ướ ụ ướ ọ ướ ợ ể

rõ gi b c l ộ ộ

+N u u là cavernoma làm T2*(có th ko c n tiêm),ch y máu trong u ể ầ ả i ph u. ẩ ả ế

T2*.

ầ ế ế ạ ỡ ặ

ọ ỏ

ả ỏ

T1 Axial ng T1. ắ ố ắ ướ

+N u u d ng d ch # apxe,lympho,kén epidermoid làm Difusion Axial. +N u m không c n tiêm, u giàu protein làm STIR ho c T1 Fat Sat. -U vùng vòm h ng. + T2 Axial.(c t m ng vùng vòm). ắ + FLAIR Axial (kh o sát s não) ọ + T1 Axial (c t m ng vùng vòm). + Tiêm thu c c t 3 h T1 Saghital. T1 Coronal.

ế

ầ ọ ầ

ỏ ố

-U vùng tuy n yên. +U l n vùng yên( macroadenoma,s h u,u m m ....) ớ + T2 Coronal(C t l p m ng theo vùng h yên). + FLAIR Axial (kh o sát s não). ọ

+ T1 Saghital (C t l p m ng theo vùng cu ng h yên). ố

ố T1 Axial ỏ ng T1. ố ắ ướ

ắ ớ ả ắ ớ + Tiêm thu c c t 3 h T1 Saghital. T1 Coronal. *Chu ý: N u ch y máu trong u T2* Saghital. ế N u u m không c n tiêm, u giàu protein làm STIR ho c T1 Fat ế ầ ặ ỡ

Sat.

+N u u nh t.yên (microadenoma). ế ỏ

ng trình ậ ướ c nh (ch ỏ ươ

ỹ ng dùng t th K thu t kh o sát MRI u tuy n yên kích th ả i b nh vi n Ch r y) ạ ệ ế ợ ẫ ệ ườ

Th c hi n trên máy Magnetom Harmony 1 Tesla (Siemens). ệ

ng ph n t s d ng là Magnevist (GdPA) 0,2ml/kg ự Ch t t ấ ươ ả ừ ử ụ

Ch ng trình kh o sát tuy n yên trong b nh lý UTYKTN nh sau: ươ ư ế ệ ả

(1) FLAIR axial toàn b não: TR: 9000 TE:105 TI: 2500 FA: 180 ộ

(2) T1W sagital SE: TR: 550 TE: 14 FA: 90, ma tr n 75% x 256, đ dày lát ậ ộ

c t 3mm, 19 lát c t t p trung vùng tuy n yên. ắ ắ ậ ế

(3) T1W coronal SE: TR: 550 TE: 14 FA: 90, ma tr n 75% x 256, đ dày lát ậ ộ

c t 3mm, 6 lát c t. ắ ắ

ậ ộ

dày lát c t 3mm, 6 lát c t v i đ dày và v trí gi ng (3). ắ ớ ộ ắ ố

(4) T2W coronal TSE: TR: 4000 TE: 120 FA: 180, ma tr n 50% x 512, đ ị (5) T1W coronal dynamic sella 30”: TR: 380 TE: 12 FA: 180, ma tr n 256, ậ

đ dày lát c t 3mm, 4 lát c t v i đ dày và v trí gi ng (3). ộ ắ ớ ộ ắ ố ị

(Tiêm nhanh Gd (bolus) làm l ạ ụ i chu i xung dynamic sella, đo 4 l n liên t c ầ ỗ

(30”, 60”, 90”, 120”).

(6) L p l i xung (2) (đ l y hình sau Gd thì mu n) ậ ạ ể ấ ộ

(7) L p l i xung (3) (đ l y hình sau Gd thì mu n) ậ ạ ể ấ ộ

ng kh o sát Axial FLAIR tr ạ ấ

ả t các c u trúc liên quan tuy n yên, vùng h đ i... - Th ườ n i s , đ c bi ộ ọ ặ ạ ồ ệ ấ

c đ đánh giá thêm tình tr ng c u trúc ướ ể ế ế - Kh o sát Coronal T1W, T2W. Trên các phim này đánh giá tình tr ng tuy n ả ạ

yên, tín hi u nhu mô tuy n trên T1W, T2W phim không Gd. ệ ế ở

ơ ả ệ ự ự ệ

ỗ - Th c hi n kh o sát đ ng h c MRI (Sau b m Gd, th c hi n các chu i ộ các th i đi m khác nhau đ quan sát thay đ i tín ở ọ ờ ể ể ổ

xung thu nh n hình nh ậ hi u c a nhu mô tuy n theo th i gian). ệ ủ ờ

ả ả ộ ọ

ượ ở

ể ả

ả ế c trình bày trên phim b ng các hình - K t qu kh o sát đ ng h c MRI đ ằ ủ các v trí gi i ph u khác nhau c a phóng đ i; theo hàng ngang là các hình ẫ ả ị cùng th i đi m kh o sát, còn hàng d c là các hình ẫ i ph u cùng v trí gi ả ị ở ọ nh ng ả ể ế ạ ờ các th i đi m kh o sát khác nhau đ ti n so sánh. ư ở ể ệ ờ

ng trên MRI Hình nh tuy n yên bình th ế ả ườ

ệ i và tăng kích th ề ph n ườ ườ

c tuy n yên r t khác bi ế ấ ng m t trên h i l ơ ồ ườ ể c ướ ở ấ ặ ế ệ

ỗ ố ồ ỗ ườ ớ

ồ ạ ừ ệ ớ

Hình dáng, kích th t gi a các cá th . Chi u cao ướ ng <10 mm. Tuy n th th ụ ữ ế lúc d y thì và có thai. Nhu mô tuy n yên th ng có tín hi u đ ng nh t trên các ậ ồ chu i xung SE qui ệ i cao, tín hi u c. Tuy nhiên, trên các chu i xung ly gi ướ th c t ng không đ ng nh t. Thuỳ tr ng đ i đ ng tín hi u v i ch t xám ướ ươ ấ ệ ấ ườ ng trên T1W, ngo i tr lúc m i sinh thuỳ tr c có tín hi u cao. Thuỳ sau th ướ ấ tăng tín hi u trên T1W do các thành ph n phospholipid trong các túi ch a ch t ứ ầ t th n kinh. Tuy n yên, cu ng tuy n yên không có hàng rào m ch máu bài ti ạ ế ệ ầ ế ế ố

não nên th ng tăng quang sau tiêm Gd. ườ

Trên phim Dynamic MRI, do s khác bi ồ ự ấ ố

ầ ầ ủ t v ngu n g c cung c p máu ế

ệ ế ớ ế ướ

ệ ề ầ c. Tác gi ố

ướ

ệ ở ườ ệ ệ ườ ả ả ế ấ

ạ ỉ ệ ể ả ả

ở các ph n khác nhau c a tuy n, nên đ u tiên ph n cu ng tuy n yên và thuỳ sau ố ấ IK Indrajit quan sát th y s tăng tín hi u sau đó m i đ n thuỳ tr ả ẽ r ng sau tiêm Gd kho ng 20 giây, ph n cu ng và thuỳ sau tăng tín hi u. Tăng ầ ả ằ tín hi u ế c trong kho ng 80 giây sau khi tiêm Gd. Tín hi u tuy n thuỳ tr ắ ng b t ng tăng cao nh t kho ng 72-180 giây. Tuy n yên bình th bình th đ u tăng tín hi u kho ng 43.1 giây và đ t đ nh đi m kho ng 111.9 giây sau ầ tiêm Gd.

Các UTYKTN và đ c đi m hình nh trên MRI ể thuỳ tr ặ Các UTY phát sinh t ả c. Các u kích th c < 10 mm g i là ướ ừ ướ ọ

UTYKTN (microadeno

ề ạ

ế ầ

ế ộ

ế ầ

-TBMMN và các b nh v m ch máu. ệ +NMN:+ T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Saghital.(N u c n so sánh T1 Axial ). + Diffusion Axial. +TOP 3D n u NMN riên r ng. +CMN:+ T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Saghital.(N u c n so sánh T1 Axial ). +T2* Axial. +TOP 3D n u CMN do d d ng,xu t huy t d i nh n phình ị ạ ế ấ ế ướ ệ

m ch. ạ

viêm TTMN: + T2 Axial. ế

ể ắ ạ

+Huy t KTMN, + FLAIR Axial. + T1 Saghital. +TOF 2D. +Tiêm thu c: T1 Axial . T1 Saghital. Có th c t 3D T1 axial sau tái t o 3D. T1 Coronal. ắ ỏ

+Thông ĐMCXH:+ T2 Axial.(C t m ng xoang hang). ọ ả

ắ ỏ

ể ắ ạ

+ FLAIR Axial.(Kh o sát s não). +T1 Axial (C t m ng xoang hang). +TOF 3D. +Tiêm thu c: T1 Axial . ố T1 Saghital. Có th c t 3D axial sau tái t o 3D. T1 Coronal.

@N u thông l n nhìn rõ trên xung TOF 3D không c n tiêm. ế ầ ớ

+D d ng MMN. + T2 Axial. ị ạ

ố ị ạ ắ ả

+ FLAIR Axial. + T1 Saghital. + TOF 3D. @N u d d ng nh tiêm thu c và c t c TOF 3D. ỏ ế -B nh lý viêm. +Apxe ,viêm não màng não,lao não ,sán não,tôxoplasmo... + T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Axial . + Diffusion Axial. +Tiêm thu c: T1 Axial . ố T1 Saghital T1 Coronal. @ N u sán não làm thêm T2* Axial ,tiêm thu c có th c t 3DT1 ể ắ ế ố

Axial

ng s não. + T2 Axial. ọ ươ

,dung d p nhu mô não. ế ụ ậ

+ Ch n th ấ + FLAIR Axial. + T1 Saghital. + T1 Coronal. + T2* Axial n u có máu t t VI,VII, ù tai...) -B nh lý th n kinh.( đau dây V,li ệ ệ ầ

ể ắ

Axial. ặ

ế ạ ố

ơ ứ ơ ứ

+ T2 Axial.(có th c t). + FLAIR Axial. + 3D T2 (CISS), ho c 3D T1 + T1 Saghital. +N u tiêm thu c: + 3D T1 Axial sau đó tái t o saghital,coronal. @Nên ch p thêm xung TOF 3D. ụ -X c ng r i rác(MS),x c ng c v . ủ ỏ ả + T2 Axial. + FLAIR Axial(n u MS làm thêm h ế ướ ng

Saghital).

ệ ộ

+ T1 Axial . + Diffusion Axial. +Tiêm thu c: T1 Axial . T1 Saghital T1 Coronal. -B nh đ ng kinh không rõ nguyên nhân. + T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Saghital.

ắ ớ

d ươ

+ T2* Coronal(c t vuông góc v i vùng thái ng). +T1Coronal tái h p thu ngh ch( h ng c t nh ắ ướ ấ ị ư

trên).

+ TOF 3D .

ị ỗ ấ ế ể

ệ ạ ả ỗ ấ xám,lo n s n v . ỏ

ấ ắ ớ ị

@ N u máy không có chu i T1 tái h p thu ngh ch thì có th dùng xung STIR. - B nh l c ch ch t ạ + T2 Axial. + FLAIR Axial. + T1 Saghital. +T1Coronal tái h p thu ngh ch( c t vuông góc v i vùng thái ng).

ể ế ấ ỗ ị

d ươ @ N u máy không có chu i T1 tái h p thu ngh ch thì có th dùng xung STIR. - B nh lý h c m t. ệ ắ ố

ọ ả

ắ ỏ

ắ ỏ

ế ố ỏ

ắ ắ

+T2 Axial FLAIR kh o sát s não. + STIR Coronal ( c t m ng 3 mm) + STIR Axial.( C t m ng 2 mm . ) + T1 Axial fat sat.(C t mong 2 mm) +N u tiêm thu c: + T1 Axial fat sat.( C t m ng 2mm) + T1 Saghital fat sat.(c t oplic) + T1 Coronal fat sat.

ườ ệ ể

ấ *CHÚ Ý: D i đây ch là các b nh đi n hình th ỉ ệ ươ ả

ng g p.Trong quá trình ng mà ộ ng c t cho phù h p v i b nh lý và b c ặ ổ ị ớ ệ ướ ắ ợ

ướ làm có r t nhi u b nh khác nhau tùy vào hình nh b nh và v trí t n th ệ chúng ta s d ng các chu i xung, h ng. l ộ ỗ i ph u c a t n th ẫ ủ ổ ề ử ụ ả rõ v trí gi ị ươ

C T S NG C -L NG -TH T L NG CÙNG. Ắ Ư Ộ Ố Ổ Ư

ng). ặ ổ ệ ươ

ế

-T2 saghital. -T1 saghital. -T2 axial (khu trú vào đĩa đ m ho c t n th -N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. - T1 coronal .

ế

th ươ

ổ - Chú ý: - N u u máu , di căn, viêm t y làm thêm xung STIR saghital.(t n ủ ng tăng tín hi u). - N u u m làm thêm STIR saghital ( tăng tín hi u), T1 saghtal fat ệ ỡ

ệ ả

- N u ch y máu t y , ng t y làm thêm T2* tùy h ủ ố ủ ướ ng ch n cho ọ

phù h p đ b c l ệ ế sat (gi m tín hi u). ả ế rõ gi ả ể ộ ộ ợ i ph u. ẫ

NG KH P. Ớ ƯƠ

ế ể

ế

ử ụ ế

X * KH P HÁNG. Ớ - STIR coronal. - T1 coronal (có th dùng Fat Sat n u máy có). - STIR ho c T2 axial. ặ - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal .

@ N u HTVK. - T2 saghital. ế

- STIR coronal .

- T1 coronal . * KH P G I. Ớ Ố

ể ế

ế

ử ụ ế

ng. ế ấ

ng). ươ ị

ằ ằ

- STIR coronal. - T1 saghital (có th dùng Fat Sat n u máy có). - STIR ho c T2 axial. ặ - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . @ N u ch n th ươ - STIR coronal ( xem d ch, phù x - T2 saghital (xem dây ch ng). - T1 saghital (xem dây ch ng). - PD coronal Fat Sat (xem s n chêm). ụ - N u ch y máu trong c làm thêm T2* tùy h ng ch n cho phù h p đ ướ ọ ơ ợ ể

ế rõ gi ả i ph u. ẫ ả b c l ộ ộ

* VÙNG X ƯƠ NG ĐÙI, C NG CHÂN. Ẳ

ng). ươ ế ể

- STIR coronal ( xem d ch, phù x - T1 coronal (có th dùng Fat Sat n u máy có). - STIR ho c T2 axial. ặ

ế

ử ụ ế

- N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. } (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . @ - N u có d d ng m ch làm TOF 3D sau tiêm thu c. ố ị ạ - N u ch y máu trong c làm thêm T2* ( không c n tiêm). ầ ơ ế ế ả

* VÙNG X NG C ,BÀN CHÂN.(tùy vào t n th ng tr c sau) ƯƠ Ổ ổ ươ ướ

ng). ị ươ

ặ ể

ế

ử ụ ế

- STIR coronal ho c saghital ( xem d ch, phù x ặ - T1 coronal ho c saghital (có th dùng F S n u máy có). ế - STIR axial. - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. } (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . @ - N u có d d ng m ch làm TOF 3D sau tiêm thu c. ố ị ạ - N u ch y máu trong c làm thêm T2* ( không c n tiêm). ầ ơ ế ế ả

Ổ Ớ

ng). ươ ế ể

ế

ử ụ ế

*VÙNG KH P VAI ,C NG CÁNH TAY, C BÀN TAY. Ẳ - STIR coronal ( xem d ch, phù x - T1 coronal (có th dùng Fat Sat n u máy có). - STIR ho c T2 axial. - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. } (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . @ - N u có d d ng m ch làm TOF 3D sau tiêm thu c. ố ị ạ - N u ch y máu trong c làm thêm T2* ( không c n tiêm). ầ ơ ế ế ả

* VÙNG X NG KH P KH U TAY.(tùy vào t n th ng tr c sau) ƯƠ Ớ Ử ổ ươ ướ

ng). ị ươ

ặ ể

ế

ử ụ ế

- STIR coronal ho c saghital ( xem d ch, phù x ặ - T1 coronal ho c saghital (có th dùng F S n u máy có). ế - STIR axial. - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. } (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . @ - N u có d d ng m ch làm TOF 3D sau tiêm thu c. ố ị ạ - N u ch y máu trong c làm thêm T2* ( không c n tiêm). ầ ơ ế ế ả

NG CÁNH CH U. *VÙNG TI U KHUNG,X Ể ƯƠ Ậ

ể ng). ươ ế

ế

ử ụ ế

- STIR coronal ( xem d ch, phù x - T1 coronal (có th dùng Fat Sat n u máy có). - STIR ho c T2 axial. - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. } (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . @ - N u có d d ng m ch làm TOF 3D sau tiêm thu c. ố ị ạ - N u ch y máu trong c làm thêm T2* ( không c n tiêm). ầ ơ ế ế ả

Ơ Ử

*U X T CUNG. - T2 saghital. - STIR coronal.

ử ụ ế

ế

ử ụ ế

- T1 saghital.(Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - N u tiêm thu c: - T1 saghital. ố - T 1 axial. } (Nên s d ng Fat Sat n u máy có). - T1 coronal . - TOF 3D sau tiêm thu c.ố

cung làm thêm T2* ( không c n tiêm). - N u ch y máu trong t ả ế ử ầ

** CHÚ Ý. Các các tr ng h p sau khi tiêm thu c có th dùng xung 3D T1 ể ợ ố

Fat Sat sau đó tái t o l ườ i 3D. ạ ạ

SV : Do Van Manh