Y BAN NHÂN DÂN
THÀNH PH C N TH Ơ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 07/2017/QĐ-UBNDC n Th , ngày 10 tháng 11 năm 2017 ơ
QUY T ĐNH
V VI C ĐI U CH NH B NG GIÁ CÁC LO I ĐT ĐNH K 05 NĂM (2015 - 2019)
Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH C N TH Ơ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015; ươ
Căn c Lu t Đt đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn c Ngh đnh s 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đnh chi ti t ế
thi hành m t s đi u c a Lu t Đt đai;
Căn c Ngh đnh s 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph s a đi, b
sung m t s ngh đnh quy đnh chi ti t thi hành Lu t Đt đai; ế
Căn c Ngh đnh s 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đnh v giá
đt;
Căn c Ngh đnh s 104/2014/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a Chính ph quy đnh v
khung giá đt;
Căn c Thông t s 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên và Môi ư
tr ng quy đnh chi ti t ph ng pháp đnh giá đt; xây d ng, đi u ch nh b ng giá đt; đnh giá ườ ế ươ
đt c th và t v n xác đnh giá đt; ư
Căn c Thông t liên t ch s 87/2016/TT-BTC-BTNMT ngày 22 tháng 6 năm 2016 c a B Tài ư
chính và B Tài nguyên và Môi tr ng h ng d n vi c th m đnh d th o b ng giá đt c a H i ườ ướ
đng Th m đnh b ng giá đt, th m đnh ph ng án giá đt c a H i đng th m đnh giá đt; ươ
Căn c Công văn s 318/HĐND-TT ngày 28 tháng 8 năm 2017 c a Th ng tr c H i đng nhân ườ
dân thành ph v vi c ý ki n đi u ch nh b ng giá các lo i đt đnh k 05 năm (2015 - 2019); ế
Theo đ ngh c a Giám đc S Tài nguyên và Môi tr ng. ườ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
Quy t đnh này đi u ch nh b ng giá các lo i đt đnh k 05 năm (2015 - 2019) ban hành kèm theoế
Quy t đnh s 22/2014/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2014 c a y ban nhân dân thành ph ế
C n Th (kèm theo Ph l c đi u ch nh b ng giá các lo i đt đnh k 05 năm (2015 - 2019). ơ
Đi u 2. Hi u l c thi hành
Quy t đnh này có hi u l c thi hành k t ngày 21 tháng 11 năm 2017.ế
Đi u 3. Trách nhi m thi hành
Chánh Văn phòng y ban nhân dân thành ph , Giám đc S , Th tr ng c quan ban, ngành ưở ơ
thành ph , Ch t ch y ban nhân dân qu n, huy n, Ch t ch y ban nhân dân xã, ph ng, th ườ
tr n và các t ch c, h gia đình, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
TM. Y BAN NHÂN DÂN
KT. CH T CH
PHÓ CH T CH
Đào Anh Dũng
PH L C
ĐI U CH NH B NG GIÁ CÁC LO I ĐT ĐNH K 05 NĂM (2015 - 2019)
(Kèm theo Quy t đnh s ế 07/2017/QĐ-UBND ngày 10 tháng 11 năm 2017 c a y ban nhân dân
thành ph C n Th ) ơ
I. QU N NINH KI U
1. S a đi gi i h n đng Sông H u đo n (t đng Tr n Phú đn đng Lê L i (khách s n ườ ườ ế ườ
Victoria) thành đng Sông H u và các tr c đng quanh Công viên n c đo n (t đng Tr n ườ ườ ướ ườ
Phú đn đng Lê L i (khách s n Victoria) t i s th t 18 Đi m a, Ph l c VII.1; Ph l c ế ườ
VIII.1 và Ph l c IX.1.
2. S a đi đng c p r ch B n t i s th t 19 và đng c p r ch Tham T ng t i s th t ườ ườ ướ
20 Đi m a, Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1 thành đng M c Thiên Tích. ườ
3. Bãi b H m 132 (V trí 2) đng Hùng V ng t i s th t 14, Đi m b, Ph l c VII.1; Ph ườ ươ
l c VIII.1 và Ph l c IX.1 ; B sung đng Lê Anh Xuân (V trí 1) t i s th t 114, Đi m a, ườ
Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1.
4. Bãi b đng A2 (Tr c ph - v trí 2) Khu dân c 91B t i s th t 02, Đi m b, Ph l c ườ ư
VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1 ; B sung đng Lê Chân (V trí 1) t i s th t 115, ườ
Đi m a, Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1.
5. Bãi b tr c đng chính (V trí 2) Khu chung c đng 03 tháng 02 t i s th t 01, Đi m b, ườ ư ườ
Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1; B sung đng Lý Chính Th ng (V trí 1) t i s ườ
th t 116, Đi m a, Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1.
6. Bãi b đng s 01 (Tr c đng chính - v trí 2) Khu dân c Metro t i s th t 25, Đi m b, ườ ườ ư
Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1; B sung đng Ngô Sĩ Liên (V trí 1) t i s th ườ
t 117, Đi m a, Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1.
7. Bãi b tr c đng chính (V trí 2) Khu dân c Hoàn M t i s th t 27, Đi m b, Ph l c ườ ư
VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1 ; B sung đng Nguy n H u C u (V trí 1) t i s th t ườ
118, Đi m a, Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1.
8. B sung đng Y t Kiêu (Hai bên đng c p R ch S n) t i s th t 119, Đi m a, Ph l c ườ ế ườ ơ
VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1.
9. B sung các h m v trí 2 vào Đi m b, Ph l c VII.1; Ph l c VIII.1 và Ph l c IX.1:
- H m 132, đng 03 tháng 02 t i s th t 39. ườ
- H m 483, đng 30 tháng 4 t i s th t 40. ườ
- H m 577, đng 30 tháng 4 t i s th t 41. ườ
C th nh sau: ư
- Ph l c VII.1 - B ng giá đt t i đô th qu n Ninh Ki u
ĐVT: đng/m2
STT TÊN ĐNGƯỜ ĐO N ĐNG ƯỜ
ĐO N
ĐNGĐƯỜ
O N
ĐNGGƯỜ
IÁ ĐT
TĐNĐN
a) Đt t i đô th
a) Đt
t i đô th a)
Đt t i
đô th a)
Đt t i
đô th
18 Đng Sông H u và các tr c ườ
đng quanh Công viên n cườ ướ Tr n Phú
Tr n
PhúLê
L i
(khách
s n
Victoria)
5.000.000
19 M c Thiên Tích (đng c p r ch ườ
B n)M u Thân
M u
ThânĐư
ng 03
tháng 02
6.000.000
20 M c Thiên Tích (đng c p r ch ườ
Tham T ng)ướ M u Thân
M u
ThânSôn
g C n
Thơ
8.000.000
114 Lê Anh Xuân (H m 132 - đng ườ
Hùng V ng)ươ C u Nh Ki u
C u Nh
Ki uC u
R ch
Ng ng 1
7.000.000
115 Lê Chân (Đng A2 - khu dân cườ ư
91B) Đng s 39ườ
Đngườ
s
39Đnườ
g s 23
4.000.000
116 Lý Chính Th ng (Tr c chính- Khu
chung c đng 03 tháng 02)ư ườ Đng 03 tháng 02ườ
Đngườ
03 tháng
02Nguy
n Văn
Linh
5.000.000
117 Ngô Sĩ Liên (Đng s 01 ườ - khu
dân c Metro)ưNguy n Văn Linh
Nguy n
Văn
LinhĐư
ng s
03
4.000.000
118 Nguy n H u C u (Đng s 17 - ườ Nguy n Văn C Nguy n 5.000.000
tr c chính khu dân c Hoàn M ) ư Văn
C Cu i
đngườ
119 Y t Kiêu (Hai bên đng c p ế ườ
R ch S n) ơ Ph m Ngũ Lão
Ph m
Ngũ
LãoLê
Anh
Xuân
9.000.000
b) Đt t i đô th các h m v trí 2
b) Đt
t i đô th
các h m v
trí 2b) Đt
t i đô th
các h m v
trí 2b) Đt
t i đô th
các h m v
trí 2
39 H m 132, đng 03 tháng 02 ườ Đng 03 tháng 02ườ
Đngườ
03 tháng
02Nhánh
h m 25,
đngườ
Nguy n
Văn Linh
4.500.000
40 H m 483, đng 30 tháng 4 ườ Đng 30 tháng 4ườ
Đngườ
30 tháng
4H m
17,
đngườ
Tr n
Hoàng
Na
4.500.000
41 H m 577, đng 30 tháng 4 ườ Đng 30 tháng 4ườ
Đngườ
30 tháng
4T m
Vu
4.500.000
- Ph l c VIII.1 - B ng giá đt th ng m i, d ch v t i đô th qu n Ninh Ki u ươ
ĐVT: đng/m2
STT TÊN ĐNGƯỜ ĐO N ĐNG ƯỜ
ĐO N
ĐNGGƯỜ
IÁ ĐT
TĐN
a) Đt th ng m i, d ch v t i đô th ươ a) Đt
th ngươ
m i, d ch
v t i đô
th a) Đt
th ngươ
m i, d ch
v t i đô
th
18 Đng Sông H u và các tr c đng ườ ườ
quanh Công viên n cướ Tr n PhúLê L i
(khách s n
Victoria)
4.000.000
19 M c Thiên Tích (đng c p r ch B n) ườ M u ThânĐng 03ườ
tháng 02 4.800.000
20 M c Thiên Tích (đng c p r ch Tham ườ
T ng)ướ M u ThânSông C n
Thơ6.400.000
114 Lê Anh Xuân (H m 132 - đng Hùng ườ
V ng)ươ C u Nh
Ki uC u R ch
Ng ng 15.600.000
115 Lê Chân (Đng A2 - khu dân c 91B)ườ ư Đng sườ
39
Đng sườ
23 3.200.000
116 Lý Chính Th ng (Tr c chính - Khu
chung c đng 03 tháng 02)ư ườ Đng 03ườ
tháng 02
Nguy n
Văn Linh 4.000.000
117 Ngô Sĩ Liên (Đng s 01 ườ - khu dân c ư
Metro)
Nguy n
Văn Linh
Đng sườ
03 3.200.000
118 Nguy n H u C u (Đng s 17 - tr c ườ
chính khu dân c Hoàn M )ư Nguy n
Văn CCu i đng ườ 4.000.000
119 Y t Kiêu (Hai bên đng c p R ch ế ườ
S n)ơPh m Ngũ
Lão
Lê Anh
Xuân7.200.000
b) Đt th ng m i, d ch v t i đô th các h m v trí 2 ươ
b) Đt
th ngươ
m i, d ch
v t i đô
th các
h m v trí
2b) Đt
th ngươ
m i, d ch
v t i đô
th các
h m v trí
2
39 H m 132, đng 03 tháng 02 ườ Đng 03ườ
tháng 02
Nhánh h m
25, đngườ
Nguy n Văn
Linh
3.600.000
40 H m 483, đng 30 tháng 4 ườ Đng 30ườ
tháng 4
H m 17,
đng Tr nườ
Hoàng Na
3.600.000
41 H m 577, đng 30 tháng 4 ườ Đng 30ườ
tháng 4 T m Vu3.600.000