Ạ Ọ Ậ Ỹ Ế
Ệ
Đ I H C KINH T - K THU T CÔNG NGHI PỆ KHOA ĐI N – ĐI N T Ệ Ử --------------- ---------------
Ạ
Ệ
CÁC M CH ĐI N M T CHI U MÔ PH NG Ỏ Ề Ộ TRONG MATLAB
ệ
Sinh viên th c hi n: Nguy n Quang L p ậ ễ L p : ĐH Đi n K3
ự ớ
ệ
Nam đ nh - 2012
ị
2 2
I- Ch nh l u Điôt ư ỉ
1- Ch nh l u ba pha hình tia ư ỉ
Khi t ả i là R thu n tr : ở ầ
i R S đ ch nh l u không đi u khi n hình tia, t ơ ồ ỉ ư ề ể ả
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
+
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
+
sqrt
).2(
sin(
p 100 p 100
t
240
)
u 110 T i: R = 10Ω
3 ả
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
2 2
Khi t i là R + E ả :ư
i R + E S đ ch nh l u không đi u khi n hình tia, t ơ ồ ỉ ư ề ể ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
+
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
+
p 100 p 100
240
)
110
sqrt
t
u ).2( T i: R = 10Ω, E = 100V
sin( ư
3 ả
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
2 2
Khi t i là R + E + L: ả ư
i R + E + L S đ ch nh l u không đi u khi n hình tia, t ơ ồ ỉ ư ề ể ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
+
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
)
120
2
0
=
+
110
sqrt
)
t
u ).2( T i: R = 10Ω, E
p 100 p 100 240 = 100V, L = 10e-03
3 ả
sin( ư
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
2 2
2 -Ch nh l u ba pha hình c u ư ầ ỉ
Khi t i là R + E ả :ư
i R + E S đ ch nh l u không đi u khi n hình c u, t ơ ồ ỉ ư ề ể ầ ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
+
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
+
p 100 p 100
240
)
110
sqrt
t
u ).2( T i: R = 10Ω, E = 100V
sin( ư
3 ả
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
2 2
Khi t i lả à R + E + L: ư
i R + E + L S đ ch nh l u không đi u khi n hình c u, t ơ ồ ỉ ư ề ể ầ ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
+
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
)
120
2
0
=
+
110
sqrt
)
t
u ).2( T i: R = 10Ω, E
p 100 p 100 240 = 100V, L = 10e-03
3 ả
sin( ư
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
II- Ch nh l u Thyristor ư ỉ
1 -Ch nh l u Thyristor m t pha, n a chu kỳ ư ử ộ ỉ
i R + L S đ ch nh l u Thyristor m t pha, n a chu kỳ, t ơ ồ ỉ ư ử ộ ả
p 100
sqrt
110
1 ả
ạ ư ệ =
Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin( ) T i: R = 10Ω, L = 10e-03 0 Góc m Thyristor α = 30 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ ch nh l u có thêm Điôt D ư 0 ơ ồ ỉ
i R + L, có D 0 S đ ch nh l u Thyristor m t pha, n a chu kỳ, t ơ ồ ỉ ử ư ộ ả
p 100
sqrt
110
1 ả
ạ ư ệ =
Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin( ) T i: R = 10Ω, L = 10e-03 0 Góc m Thyristor α = 30 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
2 -Ch nh l u Thyristor c u m t pha ư ộ ầ ỉ
Khi t i là R + L ả
i R + L S đ ch nh l u Thyristor c u m t pha, t ơ ồ ỉ ư ầ ộ ả
p 100
sqrt
110
)
1 ả
ạ ư ệ =
Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin( T i: R = 10Ω, L = 100e-03 0 Góc m Thyristor α = 30 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ ch nh l u có thêm Điôt D ư 0 ơ ồ ỉ
i R + L, có D 0 S đ ch nh l u Thyristor c u m t pha, t ơ ồ ỉ ư ầ ộ ả
p 100
sqrt
110
)
1 ả
ạ ư ệ =
Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin( T i: R = 10Ω, L = 100e-03 0 Góc m Thyristor α = 30 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi t i là R + L + E ả ư
i R + L + E S đ ch nh l u Thyristor c u m t pha, t ơ ồ ỉ ư ầ ộ ả ư
sqrt
110
)
1 ả
ạ ư ệ =
ư Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ p u 100 t ).2( sin( T i: R = 10Ω, L = 100e-03, E = 30V 0 Góc m Thyristor α = 30 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ ch nh l u có thêm Điôt D ư 0 ơ ồ ỉ
i R + L + E , có D 0 S đ ch nh l u Thyristor c u m t pha, t ơ ồ ỉ ư ầ ộ ả ư
sqrt
110
)
1 ả
ạ ư ệ =
ư Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ p u 100 t ).2( sin( T i: R = 10Ω, L = 100e-03, E = 30V 0 Góc m Thyristor α = 30 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ làm vi c ơ ồ ệ ở ế ộ ch đ ngh ch l u ph thu c ộ ư ụ ị
i R + L + E , NLPT S đ ch nh l u Thyristor c u m t pha, t ơ ồ ỉ ư ầ ộ ả ư
sqrt
110
)
1 ả
ạ ư ệ =
ư Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ p 100 u t ).2( sin( T i: R = 10Ω, L = 100e-03, E = 100V 0 Góc m Thyristor α = 120 ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
3- Ch nh l u Thyristor ba pha hình tia ư ỉ
Khi t i là R + L ả
i R + L S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình tia, t ơ ồ ỉ ư ả
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
-
p 100 p 100
240
)
sin(
110
sqrt
t
3 ả
u ).2( T i: R = 10Ω, L = 10e-03 0 Góc m Thyristor α = 30
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ ch nh l u có thêm Điôt D ư 0 ơ ồ ỉ
i R + L S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình tia, t ơ ồ ỉ ư ả
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
-
p 100 p 100
240
)
sin(
110
sqrt
t
3 ả
u ).2( T i: R = 10Ω, L = 10e-03 0 Góc m Thyristor α = 60
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi t i là R + E ả ư
i R + E S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình tia, t ơ ồ ỉ ư ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
-
p 100 p 100
110
sqrt
t
240
)
3 ả
sin( ư
u ).2( T i: R = 10Ω, E = 100V 0 Góc m Thyristor α = 30
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ làm vi c ơ ồ ệ ở ế ộ ch đ ngh ch l u ph thu c ộ ụ ư ị
S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình tia, t ơ ồ ỉ ư ả i R + E , NLPT ư
ạ
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
-
p 100 p 100
110
sqrt
t
240
)
3 ả
sin( ư
u ).2( T i: R = 10Ω, E = 200V 0 Góc m Thyristor α = 120
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi t i là R + L + E ả ư
i R + E + L S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình tia, t ơ ồ ỉ ư ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
)
120
2
0
=
-
110
sqrt
t
)
3 ả
p 100 p 100 240 = 100V, L = 100e-03 α = 300
u ).2( sin( T i: R = 10Ω, E ư Góc m Thyristor ở
-
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ làm vi c ơ ồ ệ ở ế ộ ch đ ngh ch l u ph thu c ộ ụ ư ị
i R + E + L, NLPT S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình tia, t ơ ồ ỉ ư ả ư
ạ
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
)
120
2
0
=
-
110
sqrt
t
)
3 ả
p 100 p 100 240 = 200V, L = 100e-03 α = 1200
sin( u ).2( T i: R = 10Ω, E ư Góc m Thyristor ở
-
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
4- Ch nh l u Thyristor ba pha hình c u ư ầ ỉ
Khi t i là R + L ả
i R + L S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình c u, t ơ ồ ỉ ư ầ ả
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
u
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
2
0
=
-
p 100 p 100
240
)
sin(
110
sqrt
t
3 ả
u ).2( T i: R = 10Ω, L = 10e-03 0 Góc m Thyristor α = 30
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi t i là R + L + E ả ư
i R + L + E S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình c u, t ơ ồ ỉ ư ầ ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
u
2
0
=
-
p 100 p 100
).2(
sin(
110
sqrt
)
t
3 ả
240 ư
u T i: R = 10Ω, L = 10e-03, E = 100V 0 Góc m Thyristor α = 30
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
Khi s đ làm vi c ơ ồ ệ ở ế ộ ch đ ngh ch l u ph thu c ộ ụ ư ị
i R + L + E , NLPT S đ ch nh l u Thyristor ba pha hình c u, t ơ ồ ỉ ư ầ ả ư
p 100
sqrt
110
)
1
0
=
ạ ư ệ = Các thông s c a m ch: ố ủ Đi n áp ngu n c n ch nh l u: ỉ ồ ầ u t ).2( sin(
110
sqrt
).2(
sin(
t
120
)
u
2
0
=
-
p 100 p 100
).2(
sin(
110
sqrt
)
t
3 ả
240 ư
u T i: R = 10Ω, L = 10e-03, E = 200V 0 Góc m Thyristor α = 120
-
ở
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả
III- B băm đi n áp m t chi u (HACHEUR) ộ ộ ề ệ
S đ b băm n i ti p ố ế ơ ồ ộ
C = 1901e-06
ệ
= 100V ư ả Các thông s c a s đ : ố ủ ơ ồ Đi n áp ngu n c n băm: U = 176V ồ ầ Các thông s c a m ch: C = 4.8e-06; L ạ ố ủ T i: R = 1Ω; L = 200e-03; E T = 0.002s; T1 = 0.001s
2 2
K t qu mô ph ng: ỏ ế ả