28 Jun 28 Jun 2011 2011
* Giáo viên h * Giáo viên h
ướ ướ
ng d n: ẫ ng d n: ẫ
ị
PGS.TS. Nguy n Th Minh Tú ễ
1. Phitsamone
ọ
ọ* H c viên: * H c viên:
2. Thipphaphone
* L p:ớ* L p:ớ CHTP- 2010B
1
1
c ề d T ng quan v ổ ượ c lý đ o ng ả ượ
ự ủ ứ ẩ
2
ng th c phát tri n c a th c ph m ch c ể ủ ươ ứ ứ ự ẩ
3
u đi m c a Ayurveda trong th c ph m ch c Ư ể năng Ph n ngă Tr ườ
ng h p nghiên c u ứ ợ
4
5
2
Các y u t ng n d c lý o ng c ế ố tác độ đế ượ đả ượ
LOGO
I: T ng quan v d
c lý
o ng
ề ượ
ổ
đả
c ượ
Khái quát v d c lý đ o ề ượ ả
ng cượ
ệ
3
Quá trình phát hi n thu c ố Cách ti p c n ế ậ K t qu c a quá trình ả ủ ế
LOGO
Ư ể ứ ự ủ ẩ
II: u đi m c a Ayurveda trong th c ph m ch c năng
Chăm sóc s c kh e hoàn ch nh cho ỏ ứ ỉ
c trí tu . ệ ả
Làm cho c th và tinh th n b ng ơ ể ầ ằ
vi c s d ng th o m c t nhiên. ệ ử ụ ộ ự ả
T
4
h o m c có th s d ng th c ăn và ể ử ụ ả ộ
ứ LOGO
thu c.ố
III: Ph
ng th c phát tri n c a th c ph m ch c
ươ
ể ủ
ứ
ự
ứ
ẩ
ệ
ậ
ấ đ ơ
ả trong h n hai th p k qua và nhi u d án ỷ các trung tâm thí nghi m và m t vài
n ngă S th ng nh t ó là k t qu kinh nghi m c a ủ ế ề ự ộ ệ a ra ỏ ầ đư
ệ đ
xu t
đ ạ ụ ể ả ầ đượ ộ
c gi ể ừ ẵ
các giai o n c th xem cái nào i quy t tùy thu c vào ế i c trên t ng đổ đượ ng pháp tri n khai ể
ự ố n Ấ Độ h a h n ứ ẹ ở khu công nghi p.ệ Công vi c òi h i c n nh ng ữ đề ấ ở không c n và c n ầ thông tin s n có và có th thay ng h p c th . ó là ph tr ươ ợ ụ ể Đ ng. ch c n ng ch t l ấ ượ
5
ườ ứ ă
LOGO
c
ề ấ khuôn khổ c a ph
ươ
ủ
ượ
Hình 1: Đ xu t đ phát tri n TPCN t ể ể
c lý đ o ng ế ậ ượ ả Ayurveda/TCM và thu c truy n th ng khác ố
ng pháp ti p c n d ề
ừ
ố
ữ ệ
ạ ị
ể ệ
ử d, tài li u nghiên c u v an toàn*
ứ
ề
lich s ho t ử
ạ
lich s ho t ử
ạ
thuy t ế
d trong Ayurvedic/
c s
ượ
ả A * 3
• đ a ra gi ư có th Moể
kh o sát ả đ ng ộ V ề Hóa h c và D c * 1
ượ
ọ
kh o sát ả đ ng ộ V ề Hóa h c và D c * 1
ượ
ọ
• T o ra d li u đ đánh giá an toàn * 5 • L ch s s 5 • Levels/quá trình đ TCM * 5
ấ
ề
ề
ệ
Xác đ nhị s c kh e ỏ ứ i ích l ợ
ạ ộ
Prototype Công th c * ứ 8
• Nhà cung c p cho ho t đ ng ạ ộ • Xd các thông s ố KT • Đánh d uấ và P2 * 7
Ti n lâm sàng / trong ng nghi m ố nghiên c u * 4
ứ
Danh sách Ayurvedic/TCM Ho t đ ng-công th cứ
Danh sách ti m năng ạ ộ ho t đ ng / k t h p ế ợ
ệ
ứ
ự
l ch s
ế ị
ị
ử Ayurvedic
ả
ộ
ơ ở ứ ạ
ậ
ả
ộ ho t ạ i đó c th nghi m ệ ử
ả ượ
Th c hi n nghiên c u m ở ườ i c a con ng ủ Xác nh n tính hi u qu và ệ tài li u an toàn * 9
ệ
• kh o sát ả • Ayurvedic/TCM h i th o / tham v n v i ớ Ayurvedic / TCM nhà ấ nghiên c u và các bác sĩ
Quy t đ nh trên c s m c đ thông tin Ayurvedic / TCM mà t đ ngộ s c n ph i đ ẽ ầ cho hi u qu ệ
ả
ứ
ắ ủ
No
ị
c ượ
ầ
i nghiên
K t qu tích c c ế ả ự hi u qu ả và xác ệ nh n an toàn ậ
ạ
i ích s c M nh l ứ ợ ạ kh eỏ khi u n i ạ ế ớ c a ủ và v trí m i các SP m nh m ẽ ạ h nơ tuyên bố
Quy mô l n ớ RPCDB con ng ườ c u (các) * 11 ứ
ố
M nh m d ẽ ữ ạ li u lâm sàng ệ cho yêu c u h ỗ tr -xem xét l i * ợ 11
M mề ra m t c a SP v i Ayurvedic ớ /TCM đã đ phê duy tệ thành ph nầ m m b * ề 10
ạ ộ
Ph n h i t ng
ồ ừ ả i ườ sd/qu n lýả
• Luy n tinh ho t đ ng ệ A * 12 • Hi u Mo ể • M c tiêu Site ụ • nghiên c u sinh kh d ng * 12 ứ
ả ụ
6
LOGO
ng h p nghiên c u ứ
ợ
1.Tr
IV: Tr ng h p c a phát tri n m t tiêu hóa và ch ng d ạ ộ
ườ ợ ủ
ể ố ườ
2.Tr
ng h p c a đ n thành ph n s n ph m
ầ ả
ẩ
7
dày có khí. ườ ợ ủ ơ c th o d ả ượ
LOGO
B ng1: Thành ph n Hingwastak Churma
ầ
ả
c
Tên th o d
c
ủ
ả
ả
ượ , và ph n đ
ầ
ượ
c s d ng ử ụ
Tên c a th o d ượ (Ayerveda name)
1. Shunti
Zingiber officinale, thân r khô
ễ
2. Maricha
Piper nigrum, trái cây s y khô
ấ
3. Pippali
Piper longum, trái cây s y khô
ấ
4. Saindava
Mu iố mỏ
5. Jeera
Cuminum cyminum, trái cây s y khô
ấ
6. Kala jeera
Carum carvi, trái cây s y khô
ấ
7. Heeng
Asafetida, k o cao su nh a
ự
ẹ
LOGO
B ng2: Thành ph n Hingoli
TM tablets
ầ
ả
Tên th o d
c
ủ
ả
ả
ượ , và ph n đ
ầ
ượ
c s d ng ử ụ
c Tên c a th o d ượ (Ayerveda name)
Thành ph n.ầ m i viên thu c. ố
ỗ
1. Shunti
Zingiber officinale, thân r khô
5.70 mg
ễ
2. Maricha
Piper nigrum, trái cây s y khô
8.55 mg
ấ
3. Pippali
Piper longum, trái cây s y khô
8.55 mg
ấ
4. Saindava
114.0 mg
Mu iố mỏ
5. Jeera
Cuminum cyminum, trái cây s y khô
11.0 mg
ấ
6. Kala jeera
Carum carvi, trái cây s y khô
ấ
7. Heeng
Asafetida, k o cao su nh a
ự
ẹ
8. Kala lavan
Unaqua Sodium chloride
14.25 mg
9. Sarakara
Crystal sugar
59.85 mg
10. Nimbu sar
Citrus limonum
25.85 mg
11. Suddha swarna gairic Purified silica material
8.55 mg
9
- 5.70 mg
LOGO
ớ ơ ở
ấ ự
ệ
n u ng, ti p th b i
Các lo i th o d ả ượ ạ b sung ch ổ
c duy nh t d a trên (v i c s trí tu Ayurvedic) ế độ ă ố
ị ở HingoliTM tablets
ế
Emblica officinalis
Terminalia arjuna
Tribulus terrestris
Curcuma longa
bitter gourd
Withania somnifera
Bael
Centella asiatica
10
LOGO
c đ o
ị
ệ ượ ả ỏ
đ n vi c d ế ố ế cượ ng i ích s c kh e. ứ ề ợ
V. Các y u t Đ nh nghĩa rõ ràng v l Phát âm rõ ràng v l
c s d ng trong
ậ
ữ ượ ử ụ
ề ợ tìm ki m TM và phù h p c a văn h c.
i ích trong các thu t ng đ ọ ợ ủ
ng pháp sãn có, sàng l c, thích h p, gi
i thích
ợ
ọ
ả
ươ
ả
Kh năng s n có đ đi đ n các ph
ể
ả
ươ
ng pháp ch bi n c a các lãnh ế ế ủ
ế Áp d ng các ph ụ chính xác c a k t qu sàng ủ ế ế ẵ ề ủ
đ o và li u c a nó. ạ
ng thích h p và chu n b h s ch t
ể
ị ồ ơ ấ
ẩ
l
ượ
Phát tri n các hình th c li u l ừ
ệ
ẫ
ợ ử ứ
ứ
ợ
Phát tri n thích h p và th ng kê giao th c làm vi c ra nghiên c u i v i k t thúc đi m thích h p và ch d u sinh h c.
ứ ề ượ ng cho t ng lô hàng và n đ nh m u th nghi m. ị ổ ệ ố ể
ể ườ ớ ế
ọ
ợ
ng pháp, đ nh kỳ.
ỉ
ấ
ươ
ệ ể ố t các nhà khoa h c mang l
ọ
ứ i chuyên môn c a h c cá ạ
ị ủ ọ ả
con ng ỉ ấ T m làm vi c đ th ng nh t các giao th c / ph ỉ Ph i h p t ố ợ ố nhân và t p th . ể ậ
11
LOGO
K t lu n ậ
ế
c ệ ể ứ d ẩ c lý đ o ng ả ả
c trong phát ượ ượ là m t ộ ứ c quan tâm và ngày càng phát
D c lý là s k t h p gi a ông y và tây y để ị không thu c và ng pháp ố ế độ ự ế ơ ươ ỏ ữ đ i u tr đ ề ự ẩ
12
Vi c nghiên c u ượ tri n th c ph m ch c năng/th o d ự công vi c đang đ ượ ệ tri n.ể ượ t o ra các ph ả duy trì s c kh e thông qua th c ph m và ch ứ ă ố . n u ng
LOGO
13