TĂNG ÁP M CH PH I: Ổ Ạ TĂNG ÁP M CH PH I: Ổ Ạ

Chi n l Chi n l

c ch n đoán c ch n đoán

ế ượ ế ượ

ẩ ẩ

và đi u tr m i nh t ấ và đi u tr m i nh t ấ

ị ớ ị ớ

ề ề

Michael D. McGoon Michael D. McGoon Professor of Medicine Professor of Medicine

Consultant, Cardiovascular Diseases Consultant, Cardiovascular Diseases

Mayo Clinic Mayo Clinic

Rochester, MN Rochester, MN

Hà N i – 4/2009

C¸c ®Þnh nghÜa huyÕt ®éng C¸c ®Þnh nghÜa huyÕt ®éng

>35 mm Hg >35 mm Hg

¸p dô ng c ho tÊt c ¶ c ¸c tr­ê ng hîp t¨ng ¸p m¹c h phæ i

>15 mm Hg >15 mm Hg

> 25 mm Hg > 25 mm Hg

¸p dô ng c ho c ác

AL§MP t©m thu khi AL§MP t©m thu khi nghØnghØ AL§MP t©m tr­¬ng AL§MP t©m tr­¬ng khi nghØ khi nghØ AL§MP trung b×nh AL§MP trung b×nh khi nghØ khi nghØ < 15 mm Hg PCWP, LAP, LVEDP < 15 mm Hg PCWP, LAP, LVEDP

tr

ng h p

ườ

ợ t¨ng ¸p lùc

®é ng m¹c h phæ i

Søc c¶n m¹ch phæi > 3 U> 3 U Søc c¶n m¹ch phæi

> 30 mm Hg > 30 mm Hg

“ý kiÕn c huyªn g ia”

AL§MP trung b×nh AL§MP trung b×nh khi g¾ng søc khi g¾ng søc

ế ộ ế ộ

ế ế

ể ể

n tri n huy t đ ng và lâm sàng TAMP: Ti n tri n huy t đ ng và lâm sàng TAMP: Ti

M ch máu

Trung m cạ

N i m c ạ

B×nh th­êng B×nh th­êng

COCO

NYHANYHA II PAPPAP PVRPVR

ờTh i gian Th i gian

TALĐMP: Ti n tri n huy t đ ng và lâm sàng TALĐMP: Ti n tri n huy t đ ng và lâm sàng

ế ộ ế ộ

ể ể

ế ế

ạ ế

bào c ơ

M ch máu

Phì đ i t tr nơ

Trung m¹c

Néi m¹c

Dày n i m c ộ s mớ

ng còn bào t n ng còn bào t n

T n th ổ T n th ổ

ươ ươ

ồ ồ

Bình th Bình th

ngườ ngườ

COCO

B N P B N P

NYHANYHA II IIII IIIIII PAPPAP PVRPVR

ờTh i gian Th i gian

TALĐMP: Di n bi n huy t đ ng và lâm sàng TALĐMP: Di n bi n huy t đ ng và lâm sàng

ế ộ ế ộ

ế ế

ễ ễ

ạ ế

bào c ơ

bào

ạ ớ ế

Phì đ i t tr nơ

M ch máu

Phì đ i l p t c tr n ơ ơ

Trung m cạ

Tăng sinh m ch ạ máu và l p n i m c ớ

N i m c

Dày n i m c ộ s mớ

Huy t kh i ố ế

ươ

T n th ng tính co giãn

Bình th Bình th

ngườ ngườ

T n th ổ T n th ổ

ươ ươ

ng có th h i ph c ụ ể ồ ng có th h i ph c ụ ể ồ

T n th T n th

ng không th h i ph c ng không th h i ph c

ổ ổ

ươ ươ

ể ồ ể ồ

ụ ụ

COCO

B N P B N P

NYHANYHA II IIII IIIIII IVIV PAPPAP PVRPVR

ờTh i gian Th i gian

ạ ạ

ân lo i TALĐMP PhPhân lo i TALĐMP World Conference on Pulmonary Hypertension, Venice 2003 33rdrd World Conference on Pulmonary Hypertension, Venice 2003

Nhóm 1: Nhóm 1:

ở ẻ ơ ở ẻ ơ

ố ị ố ị ẽ ẽ

ệ ệ

ạ ạ

ổ ổ

TALĐMP TALĐMP • TALĐMP tiên phát (IPAH) TALĐMP tiên phát (IPAH) • TALĐMP có tính ch t gia đình (FPAH) TALĐMP có tính ch t gia đình (FPAH) ấ ấ • TALĐMP c đ nh tr s sinh (PPHN) TALĐMP c đ nh tr s sinh (PPHN) • B nh t c ngh n tĩnh m ch ph i (PVOD) B nh t c ngh n tĩnh m ch ph i (PVOD) ắ ắ • TALĐMP và các b nh liên quan (APAH) TALĐMP và các b nh liên quan (APAH) ệ ệ

Nhóm2: Nhóm2:

ệB nh tim trái B nh tim trái

Nhóm 3: Nhóm 3:

Thi u oxy ho c b nh ph i ổ ặ Thi u oxy ho c b nh ph i ổ ặ

ệ ệ

ế ế

Nhóm 4: Nhóm 4:

Nh i máu ph i ho c b nh ph i t c ngh n m n tính Nh i máu ph i ho c b nh ph i t c ngh n m n tính

ổ ắ ổ ắ

ệ ệ

ẽ ẽ

ạ ạ

ặ ặ

ồ ồ

ổ ổ

Nhóm 5: Nhóm 5:

Các b nh khác có nh h Các b nh khác có nh h

ệ ệ

ả ả

ưở ưở

ng đ n h m ch máu ph i ổ ng đ n h m ch máu ph i ổ

ệ ạ ệ ạ

ế ế

NhNhómóm 1: TAL

1: TALĐMP tiên phát

ĐMP tiên phát ((IPAHIPAH))

• Là nhóm TALĐMP tr Là nhóm TALĐMP tr

c mao m ch c mao m ch ướ ướ ạ ạ

• T l T l

• Tu i trung bình 50 tu i Tu i trung bình 50 tu i ổ ổ

m c b nh n /nam 4:1 m c b nh n /nam 4:1 ỷ ệ ắ ỷ ệ ắ ữ ữ ệ ệ

ổ ổ

• T l T l ỷ ệ ắ ỷ ệ ắ 15/million 15/million

m c 6/million; m c đ ph bi n c a b nh ộ m c 6/million; m c đ ph bi n c a b nh ộ ổ ế ổ ế ủ ủ ứ ứ ệ ệ

b nh nhân không đ b nh nhân không đ ờ ờ ở ệ ở ệ ượ ượ c đi u ề c đi u ề

• Th i gian s ng trung bình Th i gian s ng trung bình ố ố ịtr : 2.8 năm tr : 2.8 năm

• Th i gian t Th i gian t ấ ừ ờ ờ ấ ừ ẩch n đoán: >2 năm ẩ ch n đoán: >2 năm

c c khi xu t hi n tri u ch ng đ n khi đ ệ khi xu t hi n tri u ch ng đ n khi đ ệ ứ ứ ệ ệ ế ế ượ ượ

NhNhómóm 1: TAL

ĐMP có y u t 1: TALĐMP có y u t

gia đình gia đình

( (FPAHFPAH))

ế ố ế ố

• TALĐMP tr TALĐMP tr

• R i lo n nhi m s c th R i lo n nhi m s c th ể ể

c mao m ch c mao m ch ướ ướ ạ ạ

• R i lo n gen R i lo n gen ạ ạ

ễ ễ ạ ạ ắ ắ ố ố

• Đ c phát hi n s m h n và n ng h n Đ c phát hi n s m h n và n ng h n ơ ớ ơ ớ

ố ố

ượ ượ ệ ệ ặ ặ ơ ơ

• T n th T n th ổ ổ

ng thâm nhi m không hoàn toàn ng thâm nhi m không hoàn toàn ươ ươ ễ ễ

" » ng h p đ t bi n ti n tri n thành ng h p đ t bi n ti n tri n thành ườ ườ ế ế ể ể ế ế ộ ộ ợ ợ

» 2020% các tr % các tr TALĐMP TALĐMP

• Gen mã hoá th th 2 c a protein Bone Morphogenetic Gen mã hoá th th 2 c a protein Bone Morphogenetic (BMPR2) (BMPR2)

ụ ể ụ ể ủ ủ

• Quan tr ng trong ki m soát ch t t Quan tr ng trong ki m soát ch t t ọ ọ trình trình

bào theo ch bào theo ch ng ng ế ế ế ế ể ể ươ ươ

( (APAHAPAH))

ĐMP và các b nh liên quan 1: TALĐMP và các b nh liên quan ệ ệ

ệ ệ

ủ ủ

ổ ẩ ổ ẩ

ng g p nh t là

ườ

vong nh t

B nh th ệ x c ng bì (CREST); ơ ứ TALĐMP là nguyên nhân d n đ n t ẫ ế ử ng g p nh t th ấ ặ ườ

ễ ễ

ươ ươ

ệ ệ

ỹ ỹ

ệ ệ

ề ề

ệ ệ

ạ ạ

ấ ấ

NhNhómóm1: TAL • B nh mô liên k t B nh mô liên k t ế ế • Shunt ch -ph i b m sinh Shunt ch -ph i b m sinh • TALTM c aử TALTM c aử • Nhi m HIV ễNhi m HIV ễ • Thu c và nhi m đ c Thu c và nhi m đ c ộ ố ộ ố • Các b nh lý khác: Các b nh lý khác: ệ ệ • T n th T n th ng tuy n giáp ổ ế ng tuy n giáp ổ ế • B nh tích lu glycogen B nh tích lu glycogen • B nh Gaucher ệB nh Gaucher • B nh giãn m ch xu t huy t di truy n (B nh Osler Weber B nh giãn m ch xu t huy t di truy n (B nh Osler Weber ế ế Rendu) Rendu)

ệ ệ

ề ề

ầ ầ

ồ ồ

• B nh lý Hemoglobin (B nh h ng c u hình li m) B nh lý Hemoglobin (B nh h ng c u hình li m) ệ ệ • H i ch ng tăng sinh tu H i ch ng tăng sinh tu ỷ ứ ộ ỷ ứ ộ • C t lách ắC t lách ắ

NhNhómóm 1: Ng

ộ ộ 1: Ng đ c ộ ộ đ c

• Fenfluramine/Phentermine, Fenfluramine/Phentermine, Dexfenfluramine, Methamphetamine Dexfenfluramine, Methamphetamine

• Tăng liên k t c aTALĐMP 23X Tăng liên k t c aTALĐMP 23X ế ủ ế ủ

NH2

O NH2 NH2 NH2 NH2

CH3 C2H5

CH3

CH3 CH3 CH3 CH3

N

Methamphetamine Amphetamine Fenfluramine Phentermine Aminorex

Chi n l Chi n l

c ch n đoán c ch n đoán

ế ượ ế ượ

ẩ ẩ

• Phát hi n tri u ch ng Phát hi n tri u ch ng

• Tìm hi u (ho c lo i tr ) các nguyên nhân. Tìm hi u (ho c lo i tr ) các nguyên nhân. ạ ừ ạ ừ

ứ ứ ệ ệ ệ ệ

ể ể ặ ặ

ế ộ ế ộ

• Xác đ nh ki u huy t đ ng Xác đ nh ki u huy t đ ng ị ể ị ể • M c đ n ng M c đ n ng ộ ặ ứ ộ ặ ứ • Ki u tr Ki u tr ướ ể ướ ể • Đáp ng v i thu c giãn m ch Đáp ng v i thu c giãn m ch ứ ứ

ạ ạ

• Xác đ nh kh năng g ng s c Xác đ nh kh năng g ng s c ứ ả ứ ả

c/sau mao m ch c/sau mao m ch ố ớ ố ớ ạ ạ

ắ ắ ị ị

H ng d n ch n đoán H ng d n ch n đoán

ướ ướ

ẫ ẫ

ẩ ẩ

› RVSPRVSP › RVSPRVSP

R i lo n khi ng ạ R i lo n khi ng R i lo n khi ng ạ ạ R i lo n khi ng ạ

ố ố ố ố

ủ ủ ủ ủ

RVE, RAE, › RVE, RAE, › RVE, RAE, RVE, RAE, ệ ệ

Khí ph thũng và Khí ph thũng và Khí ph thũng và Khí ph thũng và các b t th ấ các b t th các b t th ấ ấ các b t th ấ

ế ế ế ế ng v l ng ng c ự ườ ng v l ng ng c ng v l ng ng c ự ườ ự ườ ng v l ng ng c ự ườ

ề ồ ề ồ ề ồ ề ồ

ệB nh tim trái B nh tim trái ệB nh tim trái B nh tim trái VHDVHD VHDVHD CHDCHD CHDCHD

Thăm dò khi ngủ Thăm dò khi ngủ Thăm dò khi ngủ Thăm dò khi ngủ

Siêu âm tim Siêu âm tim Siêu âm tim Siêu âm tim

PFT’s PFT’s PFT’s PFT’s

Khám LS Khám LS X. Quang X. Quang ĐTĐĐTĐ

XN mi n d ch ễ XN mi n d ch XN mi n d ch ễ ễ XN mi n d ch ễ

ị ị ị ị

XN HIV XN HIV XN HIV XN HIV

LFTs và b ng ằ LFTs và b ng ằ LFTs và b ng ằ LFTs và b ng ằ ứch ng LS ứ ch ng LS ứch ng LS ứ ch ng LS c a x gan ơ ủ c a x gan c a x gan ơ ủ ơ ủ c a x gan ủ ơ hay TALTMC hay TALTMC hay TALTMC hay TALTMC

ụCh p CT thông khí ụ Ch p CT thông khí ụCh p CT thông khí ụ Ch p CT thông khí i máu ph i, t ổ ướ i máu ph i, t i máu ph i, t ổ ướ ổ ướ i máu ph i, t ổ ướ Ch p CT có c n ả ụ Ch p CT có c n Ch p CT có c n ả ụ ả ụ Ch p CT có c n ả ụ quang, quang, quang, quang, Ch p m ch ụ Ch p m ch Ch p m ch ụ ụ Ch p m ch ụ

ạ ạ ạ ạ

HIVHIVHIVHIV

TAL c a ph i ổ ử TAL c a ph i TAL c a ph i ổ ử ổ ử TAL c a ph i ổ ử

Huy t kh i ố ế Huy t kh i Huy t kh i ố ế ố ế Huy t kh i ố ế t c m ch m n tính ạ ắ t c m ch m n tính t c m ch m n tính ạ ắ ạ ắ t c m ch m n tính ạ ắ

ạ ạ ạ ạ

X c ng bì ơ ứ X c ng bì X c ng bì ơ ứ ơ ứ X c ng bì ơ ứ Lupus Lupus Lupus Lupus RARA RARA Viêm m chạ Viêm m chạ Viêm m chạ Viêm m chạ

•Test ch c năng •Test ch c năng Test ch c năng ứ Test ch c năng ứ ứ ứ •BNPBNP •BNPBNP •Thông tim ph iả •Thông tim ph iả Thông tim ph iả Thông tim ph iả •Test giãn m chạ Test giãn m chạ •Test giãn m chạ Test giãn m chạ

Siêu âm và thông tim ph i – Các thông tin b sung ả Siêu âm và thông tim ph i – Các thông tin b sung ả

ổ ổ

Siêu âm tim Siêu âm tim

RHCRHC

ệ ệ

• Đánh giá huy t đ ng Đánh giá huy t đ ng

ế ộ ế ộ

•AL mao m ch ph i bít AL mao m ch ph i bít ạ ạ

ổ ổ

• Đánh giá b nh n n Đánh giá b nh n n ề ề

•PBFPBF

• Đánh giá RVSP, Pam, Pad, Đánh giá RVSP, Pam, Pad, SV/PP, RV dP/dt, PVR SV/PP, RV dP/dt, PVR

ứ ứ

ấ ấ

•ALĐMP trung bình ALĐMP trung bình

• Ch c năng th t ph i Ch c năng th t ph i ả ả

• Đáp ng v i ch t giãn m ch Đáp ng v i ch t giãn m ch

ứ ứ

ấ ấ

ạ ạ

ớ ớ

•Quan sát Quan sát

•RV-IMP RV-IMP

• Đ bão hoà Oxy ộĐ bão hoà Oxy

•Siêu âm Doppler mô Siêu âm Doppler mô

•Đánh giá tình tr ng shunt Đánh giá tình tr ng shunt

ạ ạ

•TAPSE TAPSE

•Strain, Strain Rate Strain, Strain Rate

ẩ •Isovolumic Accel Isovolumic Accel Sàng l c và theo dõi Sàng l c và theo dõi ọ ọ

ẩCh n đoán xác Ch n đoán xác đ nhịđ nhị

Các y u t Các y u t

ế ố ế ố

chi ph i m ch ph i ổ chi ph i m ch ph i ổ

ố ố

ạ ạ

ườ

ườ

ng Con đ Nitrite oxide

ngườ Con đ Prostacyclin

ng Con đ Endothelin

i i

arginine arginine AAAA Big-ET Big-ET

eNOS eNOS eNOS eNOS

PSPSPSPS

ECEECEECEECE

c c ạ ạ m m

ộ ộ n n o o à à b b ế ế T T

NONO PGIPGI22 ETET11

ETRAETRAETRAETRA

ETRAETRAETRAETRA

PGIPGI22PGIPGI22

ETETAAETETAA

ETETBBETETBB

GTPGTP ATPATP

GCGCGCGC

ACACACAC

5`GMP 5`GMP

CaCa++++

n n ơ ơ r r t t

ơ ơ c c o o à à b b ế ế T T

PDEPDEPDEPDE

cGMP cGMP cAMP cAMP

PDE5i PDE5i PDE5i PDE5i

CCBs CCBs CCBs CCBs

Giãn m ch, Ch ng tăng sinh Giãn m ch, Ch ng tăng sinh Giãn m ch, Ch ng tăng sinh Giãn m ch, Ch ng tăng sinh

Co m ch, tăng sinh Co m ch, tăng sinh Co m ch, tăng sinh Co m ch, tăng sinh

ố ố ố ố

ạ ạ ạ ạ

ạ ạ ạ ạ

ẹCh n kênh Calcium Ch n kênh Calcium

100

N=17N=17

90

Đáp ng v i đi u tr

80

%

N=47N=47

,

70

Không đáp ng v i đi u tr ứ NIH Registry

n ò c

60

50

g n ố s ệ

N=187 N=187

l

40

ỷ T

30

0

6

12

18

24

30

36

42

48

54

60

Tháng

Rich S, Kaufmann E, Levy PS: Tác d ng c a thu c ch n kênh canxi

ủ s ng còn c a TALĐMP tiên phát.

l

ụ ủ

li u cao lên t ề

ỷ ệ ố

N Engl J Med 327:76-81, 1992

ẹCh n kênh Calcium Ch n kênh Calcium

ề ề

ẹ ẹ

ố ố

ệ ệ

ứ ứ

ạ ạ

ớ ớ

ấ ấ

• Nên đi u tr thu c ch n kênh Nên đi u tr thu c ch n kênh ị ị cãni cho nh ng b nh nhân có ữ cãni cho nh ng b nh nhân có ữ đáp ng v i ch t giãn m ch. ấ đáp ng v i ch t giãn m ch. ấ

c test ch t c test ch t ắ ắ

ượ ượ ụ ụ

ượ ượ

ẹ ẹ

ả ả ị ị

ượ ượ

• 557 b nh nhân đ 557 b nh nhân đ ệ ệ giãn m ch có tác d ng ng n: ạ giãn m ch có tác d ng ng n: ạ

ề ề

ị ị

Sitbon O, Humbert M, Jais X, et al. Circ 2005;111:3105-11. Sitbon O, Humbert M, Jais X, et al. Circ 2005;111:3105-11.

•70 (12%) gi m ALĐMPTB và 70 (12%) gi m ALĐMPTB và ả ả c s c c n ph i >20% và đ ổ ứ s c c n ph i >20% và đ c ổ ứ đi u tr thu c ch n kênh Ca. ố ề đi u tr thu c ch n kênh Ca. ố ề •54% b nh nhân đáp ng (6% 54% b nh nhân đáp ng (6% ứ ệ ứ ệ c ch ng t ng s BN) đ ứ ố ổ t ng s BN) đ c ch ng ứ ố ổ minh có c i thi n lâu dài khi ệ ả minh có c i thi n lâu dài khi ệ ả đi u tr ch n kênh Ca. ẹ đi u tr ch n kênh Ca. ẹ

ẹCh n kênh Calcium Ch n kênh Calcium

• ““Đáp ng giãn m ch” Đáp ng giãn m ch”

ứ ứ

ạ ạ

10 mm Hg 10 mm Hg

• Gi m ALĐMPTB trên ảGi m ALĐMPTB trên

40 mmHg ≤≤ 40 mmHg

• Gi m ALĐMPTM còn ảGi m ALĐMPTM còn

Sitbon O, Humbert M, Jais X, et al. Circ 2005;111:3105-11. Sitbon O, Humbert M, Jais X, et al. Circ 2005;111:3105-11.

Các ch t t Các ch t t

ng t ng t

Prostacyclin Prostacyclin

ấ ươ ấ ươ

ự ự

ắ ắ

• C i thi n kh năng g ng s c C i thi n kh năng g ng s c ứ ả ứ ả ệ ệ

ệ ệ

s ng còn s ng còn

l l

ả ệ ả ệ •Kho ng 15 - 50 met trong nghi m pháp 6 phút đi b Kho ng 15 - 50 met trong nghi m pháp 6 phút đi b ộ ả ộ ả • C i thi n tri u ch ng C i thi n tri u ch ng ứ ệ ả ứ ệ ả • Gi m PVR > PAP ảGi m PVR > PAP • L i ích trên t L i ích trên t

ỷ ệ ố ỷ ệ ố

ợ ợ

11

11

Observed (n=162) Observed (n=162)

0.80.8

IV epoprostenol IV epoprostenol (n=178) (n=178)

0.80.8

**

0.60.6

g g n n ố ố s s ệ ệ

**

l l

0.60.6

n n ò ò c c g g n n ố ố s s ệ ệ

n n ò ò c c

0.40.4

l l

<0.0001 pp<0.0001

**

<0.001 *p*p<0.001

0.20.2

0.40.4

Historical control (n=135) Historical control (n=135)

ỷ ỷ T T % %

Expected Expected

ỷ ỷ T T % %

00

0.20.2

00

2424

4848

9696 120120

2424

3636

00

1212

7272 Tháng Tháng

Tháng Tháng

Sitbon O et al. J Am Coll Cardiol. Sitbon O et al. J Am Coll Cardiol. 2002;40:780-788. 2002;40:780-788.

McLaughlin VV et al. Circulation. McLaughlin VV et al. Circulation. 2002;106:1477-1482. 2002;106:1477-1482.

êm d êm d

i da i da

ướ ướ

ụ ụ

Tác d ng c a Treprostinil ti ủ Tác d ng c a Treprostinil ti ủ s ng còn lên t l s ng còn lên t l

ỷ ệ ố ỷ ệ ố

87

78

71

860 PAH pts

68

332 IPAH pts

Đ n tr li u

ị ệ

ơ

Barst RJ et al. Eur Respir J 2006;28(6):1195-203. Barst RJ et al. Eur Respir J 2006;28(6):1195-203.

Các ch t t Các ch t t

ng t ng t

Prostacyclin Prostacyclin

ấ ươ ấ ươ

ự ự

i da ho c khí dung i da ho c khí dung

ướ ướ

ặ ặ

Đau hàm B ng m t ặ Đau chân a ch y ả Ỉ Quá li uề

ụ ụ

• Tiêm TM, Tiêm d Tiêm TM, Tiêm d • M t s tác d ng ph M t s tác d ng ph ụ ộ ố ụ ộ ố • T n kém ốT n kém ố

Đau

Nhi m trùng c dòng ng

ễ ượ

Ho

Treprostinil (Remodulin®®)) Treprostinil (Remodulin

Iloprost (Ventavis®®)) Iloprost (Ventavis

Epoprostenol (Flolan®®)) Epoprostenol (Flolan

t½ •epoprostenol = 6 min •treprostinil = 4.5 hr

Treprostinil (Remodulin®®)) Treprostinil (Remodulin

Treprostinil “Pivotal” ên c u ứ Treprostinil “Pivotal”

NghiNghiên c u ứ

4040

Trung bình ± SE thay đ i so v i đ Trung bình ± SE thay đ i so v i đ

ớ ườ ớ ườ

ổ ổ

ng c b n(met) ơ ả ng c b n(met) ơ ả

+36 ± 9 +36 ± 9 (N=58) (N=58)

3535

3030

2525

+15 ± 7 +15 ± 7 (N=58) (N=58)

2020

1515

+7 ± 10 +7 ± 10 (N=52) (N=52)

t t é é M M

1010

55

-4 ± 12 -4 ± 12 (N=34) (N=34)

00

-5-5

3rd Quartile 3rd Quartile 8.2 to <13.8 8.2 to <13.8 (9.4 ± 0.2) (9.4 ± 0.2)

1st Quartile 1st Quartile < 5.0< 5.0 (2.5 ± 0.2) (2.5 ± 0.2)

4th Quartile 4th Quartile >13.8 >13.8 (16.2 ± 0.4) (16.2 ± 0.4)

2nd Quartile 2nd Quartile 5 to <8.2 5 to <8.2 (5.6 ± 0.1) (5.6 ± 0.1)

Dose Quartiles Dose Quartiles

470 Nhóm 1 (PAH) b nh nhân đ 470 Nhóm 1 (PAH) b nh nhân đ

c l a ch n ng u nhiên c l a ch n ng u nhiên

ọ ọ

ẫ ẫ

ượ ự ệ ượ ự ệ Simonneau et al: AJRCCM 2002; 165:800 Simonneau et al: AJRCCM 2002; 165:800

Ch t đ i kháng Ch t đ i kháng

Endothelin - Bosentan Endothelin - Bosentan

ấ ố ấ ố

BREATHE-1 BREATHE-1

• BREATHE-1 (PAH): BREATHE-1 (PAH):

6060

Bosentan Bosentan (n=144) (n=144)

4040

2020

=0.0002 PP=0.0002

• Theo dõi 12 week so Theo dõi 12 week so sánh v i placebo ớ sánh v i placebo ớ (cid:221) 1.0 L/min/m 1.0 L/min/m22 (cid:223) 7 mmHg 7 mmHg

00

Placebo Placebo (n=69) (n=69)

-20-20

-40-40

• CI CI (cid:221) mPAP (cid:223) • mPAP (cid:223) 5 U5 U PVR (cid:223) • PVR • C i thi n kho ng cách C i thi n kho ng cách ệ ả ả ệ ả ả est đi bộ 6 est đi bộ 6 ộđi b trong t ộ đi b trong t phút. phút.

Baseline Baseline

44

88

1616

Tu nầTu nầ

Rubin LJ et al. NEJM 2002;346(12):896-903. Rubin LJ et al. NEJM 2002;346(12):896-903.

Ch t đ i kháng Ch t đ i kháng

Endothelin - Bosentan Endothelin - Bosentan

ấ ố ấ ố

• BREATHE-5: Eisenmenger PAH (16 weeks): BREATHE-5: Eisenmenger PAH (16 weeks):

ỉ ỉ

ệ ệ (cid:215) cmcm-5-5) both p<0.04 ) both p<0.04

(cid:215) ss(cid:215)

• Tiêu chí đánh giá đ u tiên: huy t đ ng (placebo-hi u ch nh) Tiêu chí đánh giá đ u tiên: huy t đ ng (placebo-hi u ch nh)

ế ộ ầ ế ộ ầ mPAP (-5.5 mmHg); PVR (-472 d(cid:215) • mPAP (-5.5 mmHg); PVR (-472 d ứ ứ

• Tiêu chí đánh giá th hai: 6MWD Tiêu chí đánh giá th hai: 6MWD

) )

m m

e e n n

i i l l

i i

l l

Placebo-corrected Placebo-corrected benefit = 53.1 m benefit = 53.1 m P = 0.008)) ((P = 0.008

i i

e e s s a a b b m m o o r r f f e e g g n n a a h h C C

i i

( ( e e c c n n a a t t s s d d k k a a w w e e t t u u n n m m - - x x S S

5555 4545 3535 2525 1515 55 -5-5 -15-15 -25-25 -35-35

Placebo (N=17) Placebo (N=17)

Bosentan (N=37) Bosentan (N=37)

Galie et al., Circulation, 2006. 114: p. 48-54. Galie et al., Circulation, 2006. 114: p. 48-54.

Ch t đ i kháng Endothelin Ch t đ i kháng Endothelin

ấ ố ấ ố

ng LFT ng LFT

ườ ườ

ố ố

ườ ườ

ấ ấ i, c n ki m tra l ể i, c n ki m tra l ể

ạ ạ

ầ ầ

ạ ạ

ấ ố ấ ố

• Đ ng u ng 10% phát tri n thành b t th ể 10% phát tri n thành b t th ể Đ ng u ng i hàng và ph i d ng l ả ừ và ph i d ng l i hàng ả ừ • Bosentan – ch t đ i kháng receptor (không ch n Bosentan – ch t đ i kháng receptor (không ch n ọ ọ tháng tháng l c) ọl c) ọ

ả ả

ủ ủ

ả ả

Bosentan gi m AUC c a sildenafil AUC kho ng Bosentan gi m AUC c a sildenafil AUC kho ng 50%50%

ộ ậ ộ ậ

ế ế

ố ợ ố ợ

ủ ủ

• Tác d ng ph : Tác d ng ph : ụ ụ ụ ụ • Ng đ c gan Ng đ c gan ộ ộ ộ ộ • T T ươ ươ • Teratogen Teratogen

•Paul, G. A., J. S. Gibbs, et al. (2005). Paul, G. A., J. S. Gibbs, et al. (2005). "Bosentan làm gi m đ t p trung huy t ả "Bosentan làm gi m đ t p trung huy t ả ng c a sildenafil khi ph i h p đi u tr t ị ề ươ ng c a sildenafil khi ph i h p đi u tr t ề ị ươ British Journal of Clinical TALĐMP." British Journal of Clinical ng tác thu c TALĐMP." ố ng tác thu c ố 60(1): 107-112. Pharmacology 60(1): 107-112. Pharmacology •Glyburide – Tăng nhi m đ c gan Glyburide – Tăng nhi m đ c gan ễ ộ ộ ễ •Làm gi m n ng đ h p thu Cyclosporin Làm gi m n ng đ h p thu Cyclosporin ộ ấ ộ ấ

ồ ồ

ả ả

ọ ọ ọ ọ

ng LFT ng LFT i ạ i ạ

ườ ườ ể ể

• Ambrisentan – ch n l c (ET-A affinity 4000x ET- Ambrisentan – ch n l c (ET-A affinity 4000x ET- B)B) •PhùPhù • Sitaxsentan – không đ Sitaxsentan – không đ M c dùng ượ ở ỹ c dùng M ượ ở ỹ •2% phát tri n thành b t th 2% phát tri n thành b t th ấ ể ấ ể và ph i d ng thu c, c n ki m tra l ầ ố ả ừ và ph i d ng thu c, c n ki m tra l ầ ả ừ ố hàng tháng hàng tháng

s ng còn s ng còn

ác d ng c a TTác d ng c a ụ ụ

cc a ủa ủ

lên t l Bosentan lên t l ỷ ệ ố ủ Bosentan ỷ ệ ố ủ (IPAH) TALĐMP tiên phát (IPAH) TALĐMP tiên phát

100100

8080

6060

T l T l

s ng s ng

ỷ ệ ố ỷ ệ ố còn (%) còn (%)

4040

Based on historical Based on historical control control

11))

2020

c quan sát (McLaughlin et al c quan sát (McLaughlin et al 22))

T l T l T l T l T l T l

s ng còn đ ượ s ng còn đ ượ s ng còn(Provencher và csl s ng còn(Provencher và csl s ng còn d đoán s ng còn d đoán

ỷ ệ ố ỷ ệ ố ỷ ệ ố ỷ ệ ố ỷ ệ ố ỷ ệ ố

ự ự

00

00

66

1212

1818

2424

4242

4848

5454

6060

3030 ThTh i gian

3636 (tháng) (tháng)

1.1.McLaughlin VV et al. Eur Respir J. 2005;25:244-249. McLaughlin VV et al. Eur Respir J. 2005;25:244-249. Provencher S et al. Eur Heart J. 2006;27:589-595. 2.2.Provencher S et al. Eur Heart J. 2006;27:589-595.

ứ ứ

ờ ờ

ấ ấ

Bosentan: Th i gian tri u ch ng lâm sàng x u đi i gian tri u ch ng lâm sàng x u đi ệ Bosentan: Th ệ (BREATHE-1)* (BREATHE-1)*

n=144 n=144

n=103 n=103

n=13n=13

100100

89%89%

=0.0015 PP=0.0015

=0.0038 PP=0.0038

7575

n=69n=69

n=48n=48

63%63%

n=3n=3

5050

Event-free Event-free (%) (%)

2525

Bosentan (144) Bosentan (144) Placebo (n=69) Placebo (n=69)

Bosentan (n=35) Bosentan (n=35) Placebo (n=13) Placebo (n=13)

00

44

88

1212

1616

2020

2424

2828

00

Time (weeks) Time (weeks)

ệ ệ

ế ụ ế ụ Adapted from Rubin LJ . . Adapted from Rubin LJ

ế ợ ế ợ ặ ặ

ệ ệ

vong, thay ph i, tái nh p vi n ho c không ti p t c tham gia nghiên t l *C*Các tiêu chí đánh giá k t h p; t ác tiêu chí đánh giá k t h p; t ặ ậ ổ ỷ ệ ử vong, thay ph i, tái nh p vi n ho c không ti p t c tham gia nghiên l t ậ ổ ặ ỷ ệ ử ặc phá vách liên nhĩ epoprostenol , ho c phá vách liên nhĩ n đi u tr , c, c n đi u tr c u do b nh TALĐMP n ng lên ặ ị epoprostenol , ho ề ầ ứ c u do b nh TALĐMP n ng lên ị ề ầ ứ et al, N Engl J Med. 2002;346;896-903.. et al, N Engl J Med. 2002;346;896-903

Ambrisentan Ambrisentan ARIES-1 and 2: Sau 12 tu nầnầ ARIES-1 and 2: Sau 12 tu

ệ ệ

ả ả

ờ ờ

ể ệ ể ệ

ệ ệ

ạ ạ

ơ ơ

ứ ứ

Ambrisentan c i thi n đáng k : ể ả Ambrisentan c i thi n đáng k : ể ả • Kho ng cách đi b 6 phút Kho ng cách đi b 6 phút ộ ộ • Th i gian đ tri u ch ng lâm sàng x u đi Th i gian đ tri u ch ng lâm sàng x u đi ấ ứ ấ ứ • Phân lo i tri u ch ng c năng WHO Phân lo i tri u ch ng c năng WHO ứ ứ • Ch s khó th g ng s c Borg Ch s khó th g ng s c Borg ở ắ ỉ ố ở ắ ỉ ố • SF-36 Health Survey SF-36®® Health Survey • B-type natriuretic peptide B-type natriuretic peptide

Galie N et al. Circulation 2008;117(23):3010-9. Galie N et al. Circulation 2008;117(23):3010-9.

Ambrisentan Ambrisentan i gian đ tri u ch ng lâm sàng x u đi ARIES-2: Th i gian đ tri u ch ng lâm sàng x u đi ứ ARIES-2: Th ứ

ể ệ ể ệ

ờ ờ

ấ ấ

100100

) )

ệ ệ

% %

9090

71% relative risk gi m ả 71% relative risk gi m ả tri u ch ng lâm sàng ứ tri u ch ng lâm sàng ứ ấx u đi ấ x u đi

Placebo Placebo

2.5 mg 2.5 mg

5 mg5 mg

2.5 + 5.0 mg 2.5 + 5.0 mg

8080

( ( e e e e r r F F - - t t n n e e v v E E

N=132 N=127 N=115 N=94 N=132 N=127 N=115 N=94 N=64 N=62 N=61 N=50 N=64 N=62 N=61 N=50 N=130 N=124 N=119 N=98 N=130 N=124 N=119 N=98 N=67 N=65 N=63 N=51 N=67 N=65 N=63 N=51

7070

44

88

1212

00

WeeksWeeks

P-values represent log-rank comparison to placebo P-values represent log-rank comparison to placebo

placebo ambrisentan so v iớiớ placebo

ề ề

ầ ầ

• •

nhóm >10mg nhóm >10mg

i thi n CC i thi n đ ệ BDI BDI đ ấ ượ ấ ệ ượ i thi n sau 12 tu n xu t hi n CC i thi n sau 12 tu n xu t hi n ệ ở ệ ệ ở ệ

c quan sát th y sau 12 tu n đi u tr ị ambrisentan so v c quan sát th y sau 12 tu n đi u tr ị ầ ầ

ả ả ả ả

ấ ấ

Galie N et al. Circulation 2008;117(23):3010-9 Galie N et al. Circulation 2008;117(23):3010-9

ARIES-E: Test đi b 6 phút ARIES-E: Test đi b 6 phút

so v i đ so v i đ

ộ ộ ng c b n ơ ả ng c b n ơ ả

ớ ườ ớ ườ

Ambrisentan 2.5 – 10 mg once daily Ambrisentan 2.5 – 10 mg once daily

5050

4040

) ) s s r r e e t t e e m m

( (

i i

3030

n n ệ ệ h h t t i i

2020

ả ả CC

D D W W M M 6 6 n n

i i

1010

Trung bình ± 95% Kho Trung bình

± 95% Kho ng tin c y ng tin c y ậ ả ậ ả

+36.4 met +36.4 met sau 48 tu nầ sau 48 tu nầ

e e g g n n a a h h C C

00

00

1212

3636

4848

2424 Tu nầTu nầ n=248 n=248

n=383 n=383

n=338 n=338

n=193 n=193

n=146 n=146

Oudiz RJ, et al. Oral presentation, American Thoracic Society Annual Meeting, 2007. Oudiz RJ, et al. Oral presentation, American Thoracic Society Annual Meeting, 2007.

AMB 222: ALT/AST >3xULN AMB 222: ALT/AST >3xULN Ng đ c gan do bosentan ho c sitaxsentan Ng đ c gan do bosentan ho c sitaxsentan

ộ ộ ộ ộ

ặ ặ

) )

% %

100100

( (

i i

7575

Ch 1 b nh nhân có ALT/AST >3xULN Ch 1 b nh nhân có ALT/AST >3xULN

ệ ệ

ỉ ỉ

5050

ố ố c c n n ế ế b b ó ó c c g g n n ô ô h h K K

2525

N = 36 N = 36

N = 34 N = 34

N = 32 N = 32

N = 31 N = 31

N = 30 N = 30

00

00

1212

3636

4848

2424

Tu nầTu nầ

McGoon MD et al. Chest 2008;http://chestjournal.org/cgi/content/abstract/chest.08- McGoon MD et al. Chest 2008;http://chestjournal.org/cgi/content/abstract/chest.08- 1028v1:Published online Sept 23, 2008. 1028v1:Published online Sept 23, 2008.

Các thu c c ch Phosphodiesterase Các thu c c ch Phosphodiesterase

ố ứ ố ứ

ế ế

, 20 mg TID , 20 mg TID ỷ ỷ ạ ạ

ấ ấ ề ề

• Sildenafil Sildenafil • D ng u ng, th i gian bán hu 5 gi D ng u ng, th i gian bán hu 5 gi ờ ờ ố ờ ố ờ • Dùng li u duy nh t * Dùng li u duy nh t * • C i thi n 6MWD, kh năng g ng s c, huy t đ ng, ch s C i thi n 6MWD, kh năng g ng s c, huy t đ ng, ch s ỉ ố ắ ệ ả ắ ệ ả ỉ ố ch t l ấ ượ ch t l ấ ượ

ế ộ ế ộ ứ ứ

ố ố

ả ả ạ ạ

ượ ượ ứ ứ ế ế ế ế ạ ạ

ả ả ng cu c s ng ộ ng cu c s ng ộ • Gây giãn m ch, Ch y máu cam Gây giãn m ch, Ch y máu cam • Đ c FDA khuy n cáo – Không h n ch trên các m c đ Đ c FDA khuy n cáo – Không h n ch trên các m c đ ộ ộ phân lo i tri u ch ng c năng phân lo i tri u ch ng c năng ứ ứ ệ ệ ạ ạ ơ ơ

**Galie N, et al. N Engl J Med. 2005;353:2148-2157. Galie N, et al. N Engl J Med. 2005;353:2148-2157.

Các thu c c ch Phosphodiesterase Các thu c c ch Phosphodiesterase

ố ứ ố ứ

ế ế

0.5

0

-0.5

-1

-1.5

-2

-2.5

mPAP (mmHg) CI (l/min/m2) PVR (U) RAP (mmHg)

-3

-3.5

**Galie N, et al. N Engl J Med. 2005;353:2148-2157 Galie N, et al. N Engl J Med. 2005;353:2148-2157

Chi n l Chi n l

ế ượ ế ượ

c đi u tr ị ề c đi u tr ị ề

oxy ++

ốCh ng đông Ch ng đông

ợ ể ++ oxy L i ti u ++ L i ti u ợ ể

Test giãn m ch c p Test giãn m ch c p

ạ ạ

ấ ấ

digoxin digoxin

Âm tính Âm tính

ươD ng ươ D ng tínhtính

Nguy c cao

Nguy c th p

ơ

ơ ấ

ẹCh n kênh ca Ch n kênh ca ng u ng đ ố ng u ng đ ố

ẹ ườ ườ

ị ị

ộ ộ

Xác đ nh m c đ nguy ứ Xác đ nh m c đ nguy ứ cơcơ

CóCó

Không Không

ằB ng chúng lâm sàng ằ B ng chúng lâm sàng c a suy th t ph i ả c a suy th t ph i ả

ủ ủ

ấ ấ

Nhanh Nhanh

Đáp ng kéo ứ Đáp ng kéo ứ dàidài

M c đ ti n tri n ộ ế M c đ ti n tri n ộ ế

ứ ứ

ể ể

T từ ừT từ ừ

Phân lo i theo WHO Phân lo i theo WHO

IVIV

II, III II, III

ạ ạ

Dài h n (>400 m) Dài h n (>400 m)

Ng n h n (<300 m) Ng n h n (<300 m)

ơ ơ

ắ ắ

ơ ơ

CóCó

ảKho ng cách 6 Minute Kho ng cách 6 Minute Walk Walk

BNPBNP

Tăng ít Tăng ít

Tăng nhi uề Tăng nhi uề

Siêu âm tim Siêu âm tim

ứ ứ

ấ ấ

Suy ch c năng th t ph i ả Suy ch c năng th t ph i ả ítít

Tràn d ch màng tim ị Tràn d ch màng tim ị t ph i đáng k Suy th t ph i đáng k ả Suy th ả

ấ ấ

ể ể

Huy t đ ng ế ộ Huy t đ ng ế ộ

RAP cao, CI th pấ RAP cao, CI th pấ

RAP và CI bình RAP và CI bình ng /g n bình th ầ ườ ng /g n bình th ầ ườ ngườ th ngườ th

Ti p t c ế ụ Ti p t c ế ụ đi u tr ị ề đi u tr ề ị ẹch n kênh ẹ ch n kênh CaCa

ACCP Consensus: modified from Chest, 126,1(supp), July 2004 in ACCP Consensus: modified from Chest, 126,1(supp), July 2004 in McLaughlin VV, McGoon MD. Circulation 2006;114(13):1417-31. McLaughlin VV, McGoon MD. Circulation 2006;114(13):1417-31.

Chi n l Chi n l

ế ượ ế ượ

c đi u tr ị ề c đi u tr ị ề

ố ố

ợ ể ợ ể

Test giãn m ch c p Test giãn m ch c p

ấ ấ

ạ ạ

Ch ng đông + L i ti u + Ch ng đông + L i ti u + oxy + digoxin oxy + digoxin

Âm tính

D ng ươ tính

Nguy c cao

ơ

Nguy c th p Nguy c th p

ơ ấ ơ ấ

ẹCh n Ca ẹ Ch n Ca u ngốu ngố

NoNo

Đáp ng lâu ứ Đáp ng lâu ứ dàidài

ETRAETRA c ch PDE-5 ế Ứ c ch PDE-5 ế Ứ Epoprostenol Epoprostenol Treprostinil Treprostinil

Epoprostenol Epoprostenol Treprostinil Treprostinil Iloprost Iloprost ETRAETRA c ch PDE-5 ế c ch PDE-5 ế

Ứ Ứ

Yes

ế ế

ạ ạ

Đánh giá l Đánh giá l ợ ợ

i – xem xét k t i – xem xét k t h p đi u tr ị ề h p đi u tr ị ề

Ti p t c ế ụ Ti p t c ế ụ dung ch n ẹ dung ch n ẹ Ca u ngố Ca u ngố

ACCP Consensus: modified from Chest, 126,1(supp), July 2004 in ACCP Consensus: modified from Chest, 126,1(supp), July 2004 in McLaughlin VV, McGoon MD. Circulation 2006;114(13):1417-31. McLaughlin VV, McGoon MD. Circulation 2006;114(13):1417-31.

Protocol đánh Protocol đánh giágiá

ườ ườ

ng u ng đ Bosentan đ Bosentan Epoprostenol && Epoprostenol ố ng u ng ố ạ :: truytruy n tĩnh m ch n tĩnh m ch ề ề ạ

i

e c n a t s D k

l

80

74

68

70

ng c i thi n ng c i thi n

•BREATHE-2 BREATHE-2 • CCó xu h ó xu h ả ướ ả ướ

ệ ệ

i

ế ộ ế ộ

60

a W e t u n m - 6 n

i

ư ố

huy t đ ng và lâm sàng, huy t đ ng và lâm sàng, ưnh ng không có ý nghĩa nh ng không có ý nghĩa ốth ng kê th ng kê

50

e n

i l

• TiTiêu chí đánh giá đ u tiên êu chí đánh giá đ u tiên

)

40

c thay đ i: c thay đ i:

đ = TPR, đ = TPR,

m

ầ ầ ổ ổ

(

30

e s a B m o r f

20

ượ ượ • -36% bosentan -36% bosentan • -22% placebo -22% placebo • p = 0.08% p = 0.08%

10

(cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222) (cid:222)

6MWD (cid:222) • 6MWD

0

i

e g n a h C n a d e M

Bosentan + Epoprostenol

Placebo + Epoprostenol

Humbert M, et al. Eur Respir J. 2004;24:353-359 Humbert M, et al. Eur Respir J. 2004;24:353-359

STEP: Khí dung Iloprost ph i h p Bosentan u ng STEP: Khí dung Iloprost ph i h p Bosentan u ng

ố ợ ố ợ

ố ố

i thi u 3 ể i thi u 3 ể

c l a ch n ng u nhiên vào nhóm placebo và c l a ch n ng u nhiên vào nhóm placebo và

ệ ệ ượ ự ượ ự

ổ ổ ọ ọ

ệ ệ

ể ể

ệ ệ

ờ ờ

• Nh ng b nh nhân n đ nh khi dùng bosentan t Nh ng b nh nhân n đ nh khi dùng bosentan t ố ị ữ ị ữ ố tháng đ ẫ tháng đ ẫ khí dung iloprost khí dung iloprost

ứ ứ

ấ ấ

• An toàn, c i thi n 6MWD, FC, th i gian đ n khi tri u An toàn, c i thi n 6MWD, FC, th i gian đ n khi tri u ả ả ch ng lâm sàng x u đi ch ng lâm sàng x u đi

7575

5050

D D W W M M 6 6 n n

2525

i i

e e n n

i i l l

00

-25-25

Bosentan + Iloprost (N = 34) Bosentan + Iloprost (N = 34)

e e s s a a B B m m o o r r f f

-50-50

Bosentan + Placebo (N = 33) Bosentan + Placebo (N = 33)

e e g g n n a a h h C C

-75-75

Baseline Baseline

Week 4 Week 4

Week 8 Week 8

Week 12 Week 12

McLaughlin VV, et al. Am J Respir Crit Care Med. 2006;174:1257-1263 McLaughlin VV, et al. Am J Respir Crit Care Med. 2006;174:1257-1263

Sildenafil: PACES-1 ố ợi h p IV Epoprostenol ph i h p ố ợ Sildenafil: PACES-1 IV Epoprostenol ph

60

)

6 Minute Walk Test 6 Minute Walk Test

m

(

*

e n

(n = 267)

40

i l

30.1

m ± 95% CI

*p=0.0009

20

e s a B m o r f

4.1

D W M 6 n

i

0

Treatment Effect 26m

e g n a h C

-20

Baseline Week 4 Week 8 Week 12 Week 16

Placebo

Sildenafil

Simonneau G et al.. Ann Intern Med 2008;149(8):521-30 Simonneau G et al.. Ann Intern Med 2008;149(8):521-30

t h n không? t h n không?

Đi u tr s m có t ị ớ Đi u tr s m có t ị ớ

ề ề

ố ơ ố ơ

à c i thi n ả vvà c i thi n ả

32 tu nầnầ

Nghiên c u EARLY- Bosentan Nghiên c u EARLY- Bosentan ứ ứ

TTCW h nơnơ 32 tu ệ TTCW h ệ p = 0.0114 p = 0.0114

Galie N et al: Treatment of patients with mildly symptomatic pulmonary arterial hypertension with Galie N et al: Treatment of patients with mildly symptomatic pulmonary arterial hypertension with bosentan (EARLY study): a double-blind, randomised controlled trial. Lancet 371:2093-100, 2008 bosentan (EARLY study): a double-blind, randomised controlled trial. Lancet 371:2093-100, 2008

Các thu c đang ti p t c nghiên c u ? Các thu c đang ti p t c nghiên c u ?

ế ụ ế ụ

ứ ứ

ố ố

c ch PDE5 kéo dài (tadalafil) c ch PDE5 kéo dài (tadalafil) ế ế Ứ Ứ

c ch Tyrosine kinase (imatinib, sorafenib) c ch Tyrosine kinase (imatinib, sorafenib) ế ế Ứ Ứ

c ch Rho-Kinase (fasudil) c ch Rho-Kinase (fasudil) ế ế

• Khí dung treprostinil (TRIUMPH-1; “Viveta”) Khí dung treprostinil (TRIUMPH-1; “Viveta”) • U ng treprostinil, beraprost ỐU ng treprostinil, beraprost • • Genetically modified PAEC’s Genetically modified PAEC’s • • Ứ Ứ • Ho t hoá PPAR (rosiglitazone, pioglitazone) ạHo t hoá PPAR (rosiglitazone, pioglitazone) • Vasoactive intestinal peptide Vasoactive intestinal peptide • SSRI’s, statins, aspirin SSRI’s, statins, aspirin • Khác – CO, c ch elastase, dichloroacetate Khác – CO, c ch elastase, dichloroacetate

ứ ứ ế ế

The End The End