C THÁI NGUYÊN

ƯỜ

ƯỢ

TR MÔN: MI N D CH- SINH LÝ B NH

NG: ĐH Y D Ị

THẢO LUẬN

MIỄN DỊCH

Vai trò của các lympho T trong đáp ứng miễn dịch

N i dung:

1. Lympho T và đáp ng mi n d ch t

2. B n ch t đáp ng mi n d ch c a lym T.

bào. ứ ễ ị ế

3. Ch c năng chi ti

ứ ủ ễ ấ ả ị

t c a lym T. ứ ế ủ

N i dung:

1. Lympho T và đáp ng mi n d ch t

2. B n ch t đáp ng mi n d ch c a lym T.

. bào ứ ễ ị ế

3. Ch c năng chi ti

ứ ủ ễ ấ ả ị

t c a lym T. ứ ế ủ

d ch t

1. Lympho T và MDTB • MDTB là hình th c đáp ng MD thông qua h n ứ ứ bào nh m lo i tr kháng nguyên. ạ ừ

ế

• Lympho T ph trách đáp ng MDTB ụ • Do quá trình bi

t hóa ph thu c tuy n c ộ

ứ ụ

ế ứ

(thymus)=> lympho T

1. Lympho T và MDTB: bi

t hóa

l

i tuy n c

ế ứ  nh s c hóa

ờ ứ

ị ữ ạ

bào ch ng l

i kháng

ấ ấ

CD4, CD2, CD3, CD5, CD7,.. CD8, CD2, CD3, CD5, CD7,..

• Lympho T b gi ng đ ng Thymotaxin. ộ ứ • Không còn các dòng t ế nguyên b n thân. ả • Xu t hi n các d u n b m t ề ặ ệ ấ 1.T h tr có: ỗ ợ 2.T c ch có: ế

(C= clusler class: c m, l p; D=determinant: bi

t hóa; có h n 80 CD) ơ

N i dung:

1. Lympho T và đáp ng mi n d ch t

. bào ứ ễ ị ế

3. Ch c năng chi ti

. 2. B n ch t đáp ng mi n d ch c a lym T ứ ủ ễ ấ ả ị

t c a lym T. ứ ế ủ

2. B n ch t đáp ng mi n d ch c a lym T

N i dung:

1. Lympho T và đáp ng mi n d ch t

2. B n ch t đáp ng mi n d ch c a lym T.

. bào ứ ễ ị ế

3. Ch c năng chi ti

ủ ứ ễ ấ ả ị

t c a lym T. ứ ế ủ

1. Nh n bi

3.Ch c năng chi ti t c a các lympho T ứ ế ủ

2. Đi u hòa và ki m soát mi n d ch ể

t kháng nguyên ậ ế

3. Lo i tr kháng nguyên

ề ễ ị

ạ ừ

1. Nh n bi

3.Ch c năng chi ti t c a các lympho T ứ ế ủ

2. Đi u hòa và ki m soát mi n d ch ể

t kháng nguyên ậ ế

3. Lo i tr kháng nguyên

ề ễ ị

ạ ừ

t kháng nguyên:

1. Nh n bi ậ

ế

1.1/ CD (T) & MHC (APC)

•CD4= MHC II .... Kháng nguyên ngo i sinh...Th, Tdth

•CD8= MHC I .... Kháng nguyên n i sinh.......Tc, Ts

1.2/ Th th TCR & kháng nguyên

ụ ể

•TCR có c u trúc t

ng t

kháng th , tr c ti p nh n di n

ươ

ể ự

ế

kháng nguyên.

•Có vô s qu n th Tc, Ts mang đ lo i TCR.

ủ ạ

c x p vào gia đình Ig.

•C u t o g n gi ng(peptid)và đ ố

ấ ạ

ượ

ế

t kháng nguyên

1. Nh n bi ậ

ế

1/3. Các phân t

k t dính

ử ế

ICAM

LFA-3

LFA-1

ICAH-1

CD k t dính ế

t kháng nguyên

1. Nh n bi ậ

ế

i v i nhau.

ử ế bào l

ế

k t dính. ạ ớ

ế

ủ ặ ị ấ ế

ế

ẽ ả ạ

1.3/ Vai trò c a phân t Giúp neo ch t 2 t N u b m t k t dính thì vai trò c a các T s gi m. bào; kinin- ch t có ho t tính) 1.4/ Cytokin. (cyto- t ấ Lymphokin Monokin Interleukin Telecrin Paracrin autocrin

K t ế

c kháng nguyên c n 2 đi u ki n

• Đ nh n di n đ ậ

ượ

1.Có s ti p xúc gi a CD, TCR v i MHC, KN

ự ế

2.Đ c ho t hóa b ng IL

ượ

1. Nh n bi

3.Ch c năng chi ti t c a các lympho T ứ ế ủ

2. Đi u hòa và ki m soát mi n d ch ể

t kháng nguyên ậ ế

3. Lo i tr kháng nguyên

ề ễ ị

ạ ừ

Đi u hòa và ki m soát mi n d ch

1. Đi u hòa và chi ph i c a Th Do t ả

ố ệ ứ

ố ủ ậ ễ

1. Ki m soát c a Ts Thu c phân nhóm TCD8 đ m nh n kìm hãm qu n

ả ứ

ề bào Th đ m nh n và chi ph i toàn b ho t ế ạ ộ đ ng c a các tb mi n d ch( hi u ng ho t đ ng ạ ộ ị ủ ộ đ m c) ủ ứ ể ộ th ph n ng KN b n thân. ể c ch n u MD đ m nh.

ả ủ ạ

ế ế

1. Nh n bi

3.Ch c năng chi ti t c a các lympho T ứ ế ủ

2. Đi u hòa và ki m soát mi n d ch ể

t kháng nguyên ậ ế

3. Lo i tr kháng nguyên

ễ ề ị

ạ ừ

Lo i tr kháng nguyên- Tc

ạ ừ

Lo i tr kháng nguyên- T

DTH

ạ ừ

• T o ra m t

viêm nh m khu trú kháng

ộ ổ

nguyên l

i và lo i tr . ạ ừ

• Ti

t ra lymphokin: MIF & MAF

ế

• MIF: c ch đ i th c bào ế ạ

• MAF: ho t hóa đ i th c bào

• Đ c đi m c a LAK cell: ủ

S ho t hóa ph thu c nhi u vào lymphokin. ộ

Di

t đc c tb đích không cùng MHC loài.

Ph ho t đ ng r ng h n tb K, NK. ộ

ạ ộ

ơ

Lo i tr kháng nguyên– K, NK, B, LAK. ạ ừ

C m n th y cô và các ầ ả ơ b n đã chú ý l ng nghe!! ạ

Danh sách nhóm 3   Lớp 5

ng

ươ

 K45B  K45B  K45B  K45B  K45B  K45A  K45G

 Đinh Ng c H ng ư  Ph m Văn Hai  Vũ Đ c Tĩnh ứ  Đ ng Tr n Ph  Lý Th Tamị  Nguy n Đ c Dũng ứ  Vũ Th Thanh Hu ế

ễ ị