L I M Đ U Ờ Ở Ầ
ớ ổ ộ ấ ướ
ng không th thi u đ ở ạ ế Trong công cu c xây d ng và đ i m i đ t n ự ữ ộ ệ ượ
ớ ự ự ế ớ ượ ộ
ầ ự ể ệ ả
ố ấ ể ệ ụ ụ ư ớ ấ ế ầ ả
ộ ệ ạ
ệ ộ
ệ ở ắ ớ ệ ố ắ
ấ
ứ
ự t k và xây d ng . Xu t phát t ế ế ố ệ ế c đ tài thi c , nghành công nghi p đi n l c luôn gi m t vai trò vô cùng quan tr ng .ngày nay đi n ệ ệ ự ọ c trong h u h t các năng tr thành d ng năng l ầ lĩnh v c .Khi xây d ng m t khu công nghi p m i , m t nhà máy m i , m t ộ ộ ộ ệ khu dân c m i …thì vi c đ u tiên ph i tính đ n là xây d ng m t h ệ th ng cung c p đi n đ ph c v cho nhu c u s n xu t và sinh ho t cho ạ khu v c đó . ự Trong công cu c công nghi p hoá hi n đ i hoá , nghành công nghi p ệ ừ c ta đang ngày m t kh i s c , các nhà máy xí nghi p không ng ng c xây d ng . G n li n v i các công trình đó là h th ng cung c p đi n ệ ấ đó , cùng v i ớ c thi yêu c u th c t ự ế ầ ừ ọ ng Đ i H c i b môn H Th ng Đi n - Tr ạ ườ ệ ọ t k đ án môn h c : ế ế ồ ề ượ
n ướ đ ề ượ đ ượ ự nh ng ki n th c đã h c t ữ Bách Khoa Hà N i , em đã nh n đ ộ Thi ọ ạ ộ ậ ệ ế ế ệ ố ấ
ế ạ ề ể ọ ồ
ư ệ ố ệ ủ ệ ệ
ộ ớ ự ướ ủ ố ố
t k h th ng cung c p đi n cho nhà máy ch t o máy bay . ự ế ủ c a Đ án môn h c này đã giúp em hi u rõ thêm v công vi c th c t m t kĩ s h th ng đi n , hay chính là công vi c sau này c a b n thân . ả V i s h ng d n t n tình c a th y : Đ ng Qu c Th ng , em đã hoàn ặ ầ thành đ ọ
ượ ồ Em xin g i l i c m n chân thành t i th y : Đ ng Qu c Th ng đã ớ ầ ặ ố ố
giúp em hoàn thành đ án môn h c . ẫ ậ c đ án môn h c . ử ờ ả ơ ồ ọ
Hà N i ngày 10 tháng 4 năm 2007 ộ
Sinh viên
Nguy n Minh Th o ả ễ
M C L C:
Ụ
Ụ
ề
ệ
ụ ả
ủ
ệ
i thi u chung v nhà máy …………………… i tính toán ………………………. ị t k m ng đi n cao áp c a nhà máy ……….. t k h th ng chi u sáng chung
ươ ươ ươ ươ
ế ế ạ ế ế ệ ố
ế
ng s a ch a c khí ……………….
ữ ơ
ưở
ử
ng I : Gi Ch ớ ng II : Xác đ nh ph t Ch ng III : Thi Ch ng VI : Thi Ch c a phân x ủ TÀI LI U THAM KH O………………………………………
Ả
Ệ
CH
NG I:
GI
I THI U CHUNG V NHÀ MÁY
ƯƠ
Ớ
Ệ
Ề
ị ị
ự ệ
ủ
ế ớ ồ ưở ượ ự
ữ ự ộ
ơ c xây d ng trên đ a bàn huy n Sóc S n, ị ng .Do đ c đi m c a nhà máy là có ể ặ n i xa dân c .Nhà máy c xây d ng ở ơ ư ậ ệ ử ệ
ấ ớ ị
ầ ế ạ ỉ ộ ế ộ ữ ầ ụ ạ
: I.V trí đ a lí và vai trò kinh t ế Nhà máy ch t o máy bay đ ượ ế ạ v i quy mô l n g m 10 phân x ồ ớ nhi u ti ng n , nên nhà máy đ ề c xây d ng g n sân bay N i Bài ti n cho vi c s a ch a , v n hành . đ ệ ượ Nhà máy ch t o máy bay đòi h i công ngh , đ chính xác cao, v n ố ỏ ề l n , ch m t khâu b gián đo n cũng gây ra nh ng t n th t l n v đ u t ổ ạ ầ ư ớ ấ c cung c p vì v y ta x p nhà máy vào h tieeth lo i I,c n đ kinh t ượ ộ ậ ế đi n liên t c và an toàn. ụ ệ
II. Đ c đi m và phân b ph t i : ố ụ ả ể ặ
ờ ệ ế ộ ử ụ
ị
ề ế ị ừ ệ ớ ưở t b làm vi c v i công su t g n đ nh m c , các phân ộ ng S a ch a c khí đ ứ c x p vào h ượ ế ấ ầ ữ ơ ử
tr m bi n áp khu v c cach nhà máy 10km ự ệ ệ ừ ạ
c c p đi n t ườ
kép :XLPE ọ ng ng n m ch v phía h áp c a tr m khu v c là:250 MVA ạ ủ ng dây cáp ng m l ạ ầ ạ ự
Nhà máy làm vi c theo ch đ 3 ca ,th i gian s d ng công su t c c ấ ự đ iạ Tmax = 5500h ,các thi x ng đ u là h lo i I tr phân x ưở ộ ạ lo i III. ạ Theo d ki n c a nghành đi n thì : ự ế ủ +Nhà máy đ ượ ấ ế +C p đi n b ng đ ằ ệ ấ +Dung l ắ ượ Danh sách và công su t c a nhà máy nh sau : ề ấ ủ ư
STT Tên phân x Di n tích ngưở Công su t đ t ấ ặ ệ
ơ
ng k t c u kim lo i ế ấ ạ ng l p ráp c khí ắ ng đúc ng nén khí ng rèn
ử
ng s a ch a c khí ữ ơ ng gia công g ỗ
5537 12305 10547 4746 10547 2109 2109 3516 2461
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Phân x ưở Phân x ưở Phân x ưở Phân x ưở Phân x ưở Tr m b m ơ ạ Phân x ưở Phân x ưở Ban qu n lý nhà máy ả Chiêu sáng phân x 2500 2200 1800 800 1600 450 Theo tinh toán 400 120 Theo tính toán ngưở
CH
NG II: XÁC Đ NH PH T I TÍNH TOÁN
ƯƠ
Ụ Ả
Ị
I. Đ t v n đ : ề ặ ấ
i gi ế
ả ế
i tính toán là ph t ụ ả i th c t ổ ự ế ệ ng t ư ụ ả ng đ ươ ng ổ ươ ứ ộ t ho c m c đ ặ ệ ế ị t b ố t b theo ọ
nh ph t ả ượ ử ụ
ể ế ấ ị
ệ
ả ệ ệ ấ ổ ổ
ả
ụ
t b đi n ế ị ệ
nh : ế ố ư ng ,ch d làm vi c c a cá thi ng th c v n hành c a h th ng.
ượ ẽ
ả thì s làm gi m ư ừ i , s làm d th a ị ể ẫ ẽ ổ
thi t lâu dài không đ i ,t Ph t ả ụ ả (bi n đ i) v m t hi u qu phát nhi v i ph t ệ ề ặ ụ ả ớ i tính toán cũng đ t nóng thi hu ho i cách đi n .Nói cách khác ,ph t ụ ả ạ ỷ gây ra,vì v y ch n thi t i th c t t đ t i nhi ệ ộ ươ ế ị ậ ự ế ự ớ i tính toán s đ m b o cho thi t b an toàn v m t phát nóng . ph t ề ặ ế ị ẽ ả ụ ả Ph t c s d ng đ : i tính toán đ ụ ả ể +L a ch n và ki m tra các thi ệ t b trong h th ng cung c p đi n ự ệ ố ọ t b đóng c t ,b o v … nh :MBA,dây d n ,cá thi ắ ế ị ẫ ư +Tính toán t n th t công su t ,t n th t đi n năng , t n th t đi n áp ấ ấ ấ ổ +L a ch n dung l ng bù công su t ph n kháng. ấ ượ ọ ự Ph t i tính toán ph thu c vào các y u t ộ ụ ả +Công su t , s l ệ ủ ế ộ ấ ố ượ +Trình đ và ph ủ ệ ố ươ ứ ậ ộ N u ph t i tính toán xác đ nh đ c nh h n th c t ỏ ơ ụ ả ế ự ế tu i th c a thi t b ,có th d n đ n cháy n .Ng c l ượ ạ ổ ế ị ế ọ ủ đ ng v n đ u t công su t , làm , gia tăng t n th t . ứ ọ ấ ổ ồ ấ i tính toán nh sau: ng pháp đ xác đ nh ph t Ta có ph ể ươ ầ ư ị ụ ả ư
i tính toán theo công su t đ t và h s nhu ng pháp xác đ nh ph t ấ ặ ệ ố ị ụ ả
ươ nc:
t b .Trong tính ấ ặ ủ ổ t b ho c nhóm thi ế ị ặ ế ị
đ = P đm (kW)
1. Ph c u kầ Ptt = knc * Pđ Trong đó: Knc : H s nhu c u tra trong s tay kĩ thu t ậ ầ ệ ố Pđ : Công su t đ t c a thi toán có th coi g n đúng: P ể ầ
i tính toán theo h s hình dáng c a đ th ươ ị ủ ồ ị ệ ố
ng pháp xác đ nh ph t ụ ả i và công su t trung bình : ấ ụ ả
2. Ph ph t Ptt = khd * Ptb
ệ ố
ổ t b ho c nhóm thi Trong đó: khd : H s hình dáng c a đ th tra trong s tay kĩ thu t ủ ồ ị ậ t b (kW) Ptb : Công su t trung bình c a thi ế ị ủ ế ị ấ ặ 1 (cid:242) P(t)dt Ptb = = 0 A t t
i tính toán theo công su t trung bình và đ ng pháp xác đ nh ph t ấ ộ ụ ả
ỏ ị ươ i kh i giá tr trung bình : ị ủ ồ ị ụ ả
t b ho c nhóm các thi ủ ấ ế ị ặ ế ị t b
ủ ồ ị ụ ả i kh i giá tr trung bình ị ỏ
3. Ph l ch c a đ th ph t ệ Ptt = Ptb + βσ Trong đó: P tb : công su t trung bình c a thi (kW) σ : Đ l ch c a đ th ph t ộ ệ β : H s tán x c a ệ ố ạ ủ σ
ng pháp xác đ nh ph t i tính toán theo công su t trung bình và h ệ ị ấ ụ ả
t b ho c nhóm thi ế ị t b ho c nhóm thi ế ị ứ ủ ủ
ấ ị ấ ệ ố ự ạ ặ ặ ậ ổ
4. Ph ươ s c c đ i: ố ự ạ Ptt = kmax * Ptb = kmax*ksd*Pdm Trong đó: t b (KW) Pdm : Công su t đ nh m c c a thi ế ị t b (KW) Ptb : Công su t trung bình c a thi ế ị kmax : H s c c đ i tra trong s tay kĩ thu t theo quan h : ệ kmax = f(nhq , ksd) ksd : H s s d ng tra trong s tay kĩ thu t ệ ố ử ụ ậ ổ nhq : S thi ố t b dùng đi n hi u qu . ả ệ ế ị ệ
i tính toán thao su t tiêu hao đi n năng cho ệ ấ ụ ả
5. Ph ị m t đ n v s n ph m : ị ả ng pháp xác đ nh ph t ẩ ươ ộ ơ
max
Ptt = M*a o T
ộ ơ ị ả ấ
ấ ượ ẩ
Trong đó : ao : Su t chi phí đi n năng cho m t đ n v s n ph m ẩ ệ (kWh/đvsp) M : S s n ph m s n xu t đ ố ả Tmax : Th i gian s d ng công su t l n nh t(h) ờ c trong m t năm ấ ớ ả ử ụ ộ ấ
ng pháp xác đ nh ph t ươ ụ ả ị ơ i tính toán theo su t trang b đi n trên đ n ị ệ ấ
2)
6. Ph v di n tích: ị ệ
ị ệ ị ệ
ộ ơ 2) t b (m Ptt = po *F Trong đó: po : Su t trang b đi n trên m t đ n v di n tích.(W/m ấ F : Di n tích b trí thi ệ ế ị ố
ươ ự ế
ng pháp trên ,ph ng pháp tính tr c ti p: ươ ự
7. Ph Trong các ph thi ươ t k và v n hành đ xác đ nh ph t ụ ả ế ế ể ậ ị ệ ng pháp 1,5,6 d a trên kinh nghi m ả i tính toán nên ch cho các k t qu ỉ ế
ứ ng pháp khác cho k t qu chính xác h n nh ng ph c ư ơ ả ế ươ
ơ
ng s a ch a c khí ta xác đ nh ph t i tính toán theo công ưở ị ụ ả
ấ
c xác đ nh theo ph ấ ặ ng pháp ưở ươ ị
g n đúng. Các ph ầ t p h n. ạ Trong đ án này : ồ +Phân x ữ ơ ử su t trung bình và h s c c đ i . ệ ố ự ạ +Các phân x ng khác xác đ nh ph t ưở ị +Ph t i chi u sáng c a phân x ế ủ su t chi u sáng trên m t đ n v di n tích s n xu t. ị ệ ộ ơ ụ ả ế ấ ấ i tính toán theo công su t đ t. ụ ả ng đ ượ ả
i tính toán c a phân x ng s a ch a c khí: II. Xác đ nh ph t ị ụ ả ủ ưở ữ ơ ử
ưở ưở ử ố
ệ ạ
i. Phân x thi ế ị có palang đi n là làm vi c ệ ầ ớ ng s a ch a c khí là phân x ng s 7 trên s đ . Ph n l n ơ ồ ữ ơ t b làm vi c dài h n ,ch có :D m treo có palang đi n và c n tr c cánh ụ ầ ỉ ệ ch đ ng n h n l p l ắ ầ ệ ở ế ộ ạ ặ ạ
ng pháp xác đ nh ph t i tính toán theo công su t trung bình và h ụ ả ị ấ ệ
1. Ph ươ s c c đ i ố ự ạ
Ptt = kmax*ksd* (cid:229) Pdm n = 1i
t b th i trong nhóm. ế ị ứ
ố ố ệ
ố
ạ ặ
hq đ
ả ả ự ế ấ ỷ ế ộ ệ ằ ệ
ượ ệ
Trong đó : Pdm : Công su t đ nh m c c a thi ứ ủ ấ ị t b trong nhóm . n : S thi ế ị t b s d ng đi n hi u qu . nhq : S thi ệ ả ế ị ử ụ ế ộ S thi t b dùng hi u qu là s thi t b có cùng công su t , cùng ch đ ế ị ệ ế ị ố ệ làm vi c gây ra m t hi u qu phát nhi t ho c m c đ hu ho i cách đi n ứ ộ ệ ệ ộ i th c t (có cùng công su t và ch đ làm vi c có đúng b ng các ph t ấ ụ ả th khác nhau) gây ra trong quá trình làm vi c, n ằ c xác đ nh b ng ị bi u th c sau: ứ ể ể
(cid:229) 2) P dm nhq = (cid:229) (P 2) dm n ( = 1i n = 1i
t b th i trong nhóm ế ị ứ
Trong đó : Pdmi : Công su t đ nh m c c a thi n : S thi ấ ị ứ ủ t b trong nhóm ế ị ố
hq khá ph c t p nên ta tính g n đúng v i sai s
Khi n l n thì vi c xác đ nh n ệ ị ứ ạ ầ ớ ố – £ ớ 10%
max a. Tr £ 3 và ksd ‡ 4 thì nhq = n ườ ng h p m = ợ
P dm P dm
1 thi hq = n-n1 .
£ t b mà công su t c a chúng ế ị ấ ủ 5% t ngổ
ế ấ ả
ứ ủ ấ ị ế ị t b có công su t l n nh t trong ấ ớ ấ
ứ ủ ấ ị ế ị t b có công su t nh nh t trong ấ ấ ỏ
min N u trong nhóm có n công su t c nhóm thì: n Trong đó : P dm max : Công su t đ nh m c c a thi nhóm. P dm min : Công su t đ nh m c c a thi nhóm
max b.Tr > 3 và ksd ‡ 0.2 , nhq s đ ườ ng h p m = ợ ẽ ượ c xác đ nh theo ị
P dm P dm min
bi u th c : ứ ể
n P2(cid:229) 1 dmi nhq = £ n
P dm max
hq ph iả
ng h p trên , vi c xác đ nh n c các tr ệ ợ ị ườ ượ
ế ự
; P* = +Tính : n* = c. Khi không áp d ng đ ụ : ti n hành theo trình t P1 P
t b trong nhóm ế ị t b có công su t không nh h n 1/2 công su t c a thi ấ ế ị ấ ủ ỏ ơ ế t
1 thi
ấ
t b . ế ị ấ ủ * ậ ổ
hq.n
n 1 n Trong đó : n : S thi ố n1 : S thi ố b có công su t l n nh t ấ ớ ị P,P1 : T ng công su t c a n và n ổ +Tra trong s tay kĩ thu t : n hq = f(n*,P*) +Tính : nhq = n*
ng h p n>3 , n i tính toán đ c xác đ nh theo công th c : ợ ườ ượ ứ ị
hq < 4 ph t *Tr ụ ả n Ptt = (cid:229) = 1i
kpti * Pdmi .
i c a t ng máy
ể ấ
ạ
Trong đó : kpt : H s ph t ệ ố ụ ả ủ ừ Có th l y g n đúng: ầ kpt = 0,9 đ i v i thi ố ớ kpt = 0,75 đ i v i thi ố ớ t b làm vi c ế ị t b làm vi c ế ị ệ ở ế ộ ệ ở ế ộ ch đ dài h n ch đ ng n h n l p l ắ i ạ ặ ạ
i thì ế ế ộ ệ ở ạ ặ ạ
ả t b làm vi c ế ị ệ ổ ề ế ộ ứ ạ
*N u trong nhóm có thi ch đ ng n h n l p l ắ ph i quy đ i v ch đ làm vi c dài h n theo công th c : Pqd = TD% Pdm TD% : Ph n trăm t dùng ự ầ
*Ta tính Idm : Dòng đi n đ nh m c cho t ng máy theo công th c sau : ứ ừ ứ ệ ị
Idm = j P Ucos 3
U= Udm =0.38 kV 2. Phân nhóm ph t i : ụ ả
ắ ế ị ệ
ở ầ t b đi n tuân theo các nguyên t c sau: ề
c v n đ u t ờ ậ ầ ư ượ ố g n nhau đ gi m chi u dài đ ể ả và t n th t trên các đ ấ ổ ườ ng ườ ng
ố
t b trong cùng 1 nhóm nên gi ng nhau đ ế ị c chính xác , và thu n l ậ ợ ể ọ i cho vi c l a ch n ệ ự
ụ ả ứ
ể ả ỉ
ưở £ ng và toàn nhà máy . Thi ở ố ầ ạ ủ ộ đ ng ủ t b trong cùng m t ộ ế ị (8 ‚ 12) ng đ ng l c th ự ủ ộ ườ
Vi c phân nhóm thi ệ t b trong cùng nhóm nên +Các thi ế ị t ki m đ dây h áp , nh v y ti ệ ế ạ dây h áp trong phân x ng . ưở ạ +Ch đ làm vi c c a các thi ệ ủ ế ộ i tính toán đ xác đ nh ph t ị ượ ph ng th c cung c p đi n cho nhóm. ệ ấ ươ +T ng công su t c a nhóm nên x p x nhau đ gi m ch ng lo i t ấ ấ ủ ổ l c c n dùng trong phân x ự ầ nhóm không nên quá nhi u b i s đ u ra các t ề đ u .ầ
Ta chia phân x ng s a ch a c khí thành 5 nhóm nh sau: ưở ữ ơ ư ử
STT Tên thi t bế ị
Số ngượ l Pdm toàn bộ
Pdm 1 máy Kí hi uệ trên m tặ b ngằ
ể ư
1 2 3 4 5 6 7 1 3 5 6 7 8 30 1.0 0.65 2.8 2.8 4.5 2.8 2.8
1 1 1 1 1 1 1 7 1.0 0.65 2.8 2.8 4.5 2.8 2.8 17.35 Ổ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 9 10 11 12 13 14 15 16 17 2.8 4.5 7.0 8.1 10.0 14.0 4.5 10.0 20.0
1 1 1 1 1 1 1 1 1 9 2.8 4.5 7.0 8.1 10.0 14.0 4.5 10.0 20.0 80.9 Ổ
ầ
t ệ
ạ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 18 19 22 26 27 31 33 34 38 0.85 24.2 0.85 2.5 1.0 1.7 2.8 1.5 0.85
1 1 1 1 1 1 1 1 1 9 0.85 24.2 0.85 2.5 1.0 1.7 2.8 1.5 0.85 36.25 Ổ
ề
ị c nóng ể ể
ẩ t ệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 41 42 46 47 48 49 50 52 53 3.0 3.0 1.2 1.0 3.0 3.0 0.65 2.8 7.0 t b đi n ế ị ệ
1 1 2 1 1 1 1 1 1 9 3.0 3.0 2.4 1.0 3.0 3.0 0.65 2.8 7.0 25.85 Ổ
ỡ
1 2 3 4 5 NHÓM 1 Máy c a ki u đ i ạ Khoan bàn Máy mài thô Máy khoan đ ngứ Máy bào ngang Máy x cọ Máy mài thô T NG NHÓM 1 NHÓM 2 Máy mài tròn v n năng ạ Máy phay năng Máy phay v n năng ạ Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren T NG NHÓM 2 NHÓM 3 Máy khoan đ ngứ C u tr c ụ Máy khoan bàn B d u có tăng nhi ể ầ Máy c oạ Máy nén c t liên h p ợ ắ Máy mài phá Qu t lò rèn Máy khoan đ ngứ T NG NHÓM 3 NHÓM 4 B ngâm dung d ch ki m B ngâm n ướ Máy cu n dây ố Máy cu n dây ố B ngâm t m có tăng nhi ể T x y ủ ấ Máy khoan bàn Máy mài thô Bàn th nghiêm thi ử T NG NHÓM 4 NHÓM 5 B kh d u m ể ử ầ Lò đi n luy n khuôn ệ ệ Lò đi n n u ch y babit ả ệ ấ Lò đi n m thi c ế ạ ệ Qu t lò đúc đ ng 1 1 1 1 1 55 56 57 58 60 3.0 5.0 10.0 3.5 1.5 3.0 5.0 10.0 3.5 1.5 ạ ồ
ụ ả
i tính toán c a t ng nhóm : 3.Xác đ nh ph t ủ ừ ị NHÓM 1
STT Tên thi t bế ị
Số ngượ l Pdm toàn bộ
ể ư
1 2 3 4 5 6 7 Kí hi uệ trên m tặ b ngằ 1 3 5 6 7 8 30 Pdm 1 máy 1.0 0.65 2.8 2.8 4.5 2.8 2.8
Máy c a ki u đ i ạ Khoan bàn Máy mài thô Máy khoan đ ngứ Máy bào ngang Máy x cọ Máy mài thô T NG NHÓM 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1.0 0.65 2.8 2.8 4.5 2.8 2.8 17.35 Ổ
*hq=0.8
c k ả ượ sd= 0.15 ; cosj =0.6
hq=n*hq.n=0.8*7=5.6
t b s d ng hi u qu : n c : n ả ượ ệ
c k ớ sd=0.15 ; nhd=5 tìm đ ượ max=2.87
Tra b ng PL1.1 tìm đ n=7 ; n1=5 P=17.35 ; P1=15.7 n*=n1/n=5/7=0.71 P*=P1/P=15.7/17.35=0.9 Tra b ng PL 1.4 tìm đ ả S thi ế ị ư ụ ố Tra b ng PL1.5 v i k ả i nhóm 1: Ph t ụ ả Ptt= ksd.kmax.∑Pdmi=0.15*2.87*17.35=7.47 Qtt= Ptt.tgj =7.47*1.33=9.94 Stt=Ptt/cosj =7.47/0.6=12.45 Itt=Stt/U√3=18.92
NHÓM 2
STT Tên thi t bế ị
Số ngượ l Pdm toàn bộ
ạ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Kí hi uệ trên m tặ b ngằ 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Pdm 1 máy 2.8 4.5 7.0 8.1 10.0 14.0 4.5 10.0 20.0
Máy mài tròn v n năng Máy phay năng Máy phay v n năng ạ Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren Máy tiên ren T NG NHÓM 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 9 2.8 4.5 7.0 8.1 10.0 14.0 4.5 10.0 20.0 80.9 Ổ
*hq=0.87
c k ả ượ sd= 0.15 ; cosj =0.6
hq=n*hq.n=0.87*9=7.83
t b s d ng hi u qu : n ượ ệ
c k ớ sd=0.15 ; nhd=7 tìm đ ượ max=2.48
Tra b ng PL1.1 tìm đ n=9 ; n1=4 P=80.9 ; P1=54 n*=n1/n=4/9=0.44 P*=P1/P=54/80.9=0.67 c : n Tra b ng PL 1.4 tìm đ ả S thi ả ế ị ư ụ ố Tra b ng PL1.5 v i k ả Ph t i nhóm 2: ụ ả Ptt= ksd.kmax.∑Pdmi=0.15*2.48*80.9=30.09 Qtt= Ptt.tgj =30.09*1.33=40.01 Stt=Ptt/cosj =30.09/0.6=50.15 Itt=Stt/U√3=76.20
NHÓM 3
STT Tên thi t bế ị
Số ngượ l Pdm toàn bộ
ầ
t ệ
ạ
Kí hi uệ trên m tặ b ngằ 18 19 22 26 27 31 33 34 38 1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 9 Pdm 1 máy 0.85 0.85 41.92 41.92 0.85 0.85 2.5 2.5 1.0 1.0 1.7 1.7 2.8 2.8 1.5 1.5 0.85 0.85 53.97 Máy khoan đ ngứ C u tr c ụ Máy khoan bàn B d u có tăng nhi ể ầ Máy c oạ Máy nén c t liên h p ợ ắ Máy mài phá Qu t lò rèn Máy khoan đ ngứ T NG NHÓM 3 Ổ
qd=24.2*1.7=41.92
i chuy n v ch đ ch đ ng n h n l p l ắ ạ ặ ạ ề ế ộ ể ệ ở ế ộ
*hq=0.17
hq=n*hq.n=0.17*9=1.53
c k ượ sd= 0.15 ; cosj =0.6
t b s d ng hi u qu : n
c tính theo công th c : i n>3 ;n ượ ứ ượ ệ ụ ả
t b c u tr c làm vi c Thi ế ị ầ ụ dài h n : P ạ Tra b ng PL1.1 tìm đ ả n=9 ; n1=1 P=53.97 ; P1=41.92 n*=n1/n=1/9=0.11 P*=P1/P=41.92/53.97=0.78 c : n Tra b ng PL 1.4 tìm đ ả S thi ả ế ị ư ụ ố V i nhóm 3 đ hd<4 nên ph t ớ Ptt= ∑Pdmi*kti=0.9*53.97=48.57 Qtt= Ptt.tgj =48.57*1.33=64.60 Stt=Ptt/cosj =48.57/0.6=80.95 Itt=Stt/U√3=122.99
NHÓM 4
STT Tên thi t bế ị
Số ngượ l Pdm toàn bộ
ề
ị c nóng ể ể
ẩ t ệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Kí hi uệ trên m tặ b ngằ 41 42 46 47 48 49 50 52 53 Pdm 1 máy 3.0 3.0 1.2 1.0 3.0 3.0 0.65 2.8 7.0 t b đi n ế ị ệ
B ngâm dung d ch ki m B ngâm n ướ Máy cu n dây ố Máy cu n dây ố B ngâm t m có tăng nhi ể T x y ủ ấ Máy khoan bàn Máy mài thô Bàn th nghiêm thi ử T NG NHÓM 4 1 1 2 1 1 1 1 1 1 9 3.0 3.0 2.4 1.0 3.0 3.0 0.65 2.8 7.0 25.85 Ổ
*hq=0.76
hq=n*hq.n=0.76*9=6.84
c k ượ sd=0.15 ; cosj =0.6 ả
t b s d ng hi u qu : n ượ ệ
c k ớ sd=0.15 ; nhd=6 tìm đ ượ max=2.64
Tra b ng PL1.1 tìm đ n=9 ; n1=1 P=25.85 ; P1=7 n*=n1/n=1/9=0.11 P*=P1/P=7/25.85=0.27 c : n Tra b ng PL 1.4 tìm đ ả S thi ả ế ị ư ụ ố Tra b ng PL1.5 v i k ả Ph t i nhóm 4: ụ ả Ptt= ksd.kmax.∑Pdmi=10.24 Qtt= Ptt.tgj =13.62 Stt=Ptt/cosj =17.07 Itt=Stt/U√3=25.94
NHÓM 5
STT Tên thi t bế ị
Số ngượ l Pdm toàn bộ
ỡ
ạ
ỏ
Kí hi uệ trên m tặ b ngằ 55 56 57 58 60 62 64 65 66 69 Pdm 1 máy 3.0 5.0 10.0 3.5 1.5 0.65 1.7 2.8 25.0 0.6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 10 3.0 5.0 10.0 3.5 1.5 0.65 1.7 2.8 25.0 0.6 53.75 ỉ Ổ
c k ượ sd=0.7 ; cosj =0.9
ệ ế ị ư ụ
hq=2*∑Pdmi/Pdmmax=10.75 ượ max=1.16
c k ả ớ sd=0.7 ; nhd=10 tìm đ
B kh d u m ể ử ầ Lò đi n luy n khuôn ệ ệ Lò đi n n u ch y babit ệ ả ấ Lò đi n m thi c ế ạ ệ Qu t lò đúc đ ng ồ Máy khoan bàn Máy u n các t m m ng ấ ố Máy mài phá Máy hàn đi nệ Ch nh l u sêlênium ư T NG NHÓM 5 Tra b ng PL1.1 tìm đ ả V i Pớ max/Pmin=41.6>3 ; n>0.2 nên S thi t b s d ng hi u qu : n ố Tra b ng PL1.5 v i k ả i nhóm 5: Ph t ụ ả Ptt= ksd.kmax.∑Pdmi=43.65 Qtt= Ptt.tgj =20.95 Stt=Ptt/cosj =48.5 Itt=Stt/U√3=73.69
ng : III. Xác đ nh ph t ị ụ ả i tính toán c a các phân x ủ ưở
ng theo các b c sau : Ta xác đ nh ph t ị ụ ả i tính toán c a các phân x ủ ưở ướ
B1.Tính công su t chi u sáng c a phân x ủ ế ấ ưở ng
cs
j Pcs = po*F Qcs = Pcs*tg cs j j ế ợ ố ử ụ ế ằ = 1tg cs
N u h th ng s d ng chi u sáng b ng đèn s i đ t thì cos ệ ố =0 Qcs=0
ng : ưở
ng s a ch a c khí : ố ớ ự ủ ử
B2.Tính công su t đ ng l c c a phân x ấ ộ + Đ i v i phân x ưở ữ ơ Pdl = kdt* (cid:229) Pdm Qdl = kdt* (cid:229) Qdm
Trong đó:
ờ
kdt = 0,8 : H s đ ng th i + Đ i v i các phân x ệ ố ồ ưở ố ớ
ng khác : Pdl = knc*Pđ Qdt = Pdl*tg j
B3. Tính ph t ng : ụ ả i tính toán c a các phân x ủ ưở
2 tt
tt QP + S
tt
tt
Ptt = Pdl + Pcs Qtt = Qdl +Qcs = Qdl 2 Stt =
dm
= Itt = U 3 S 38.0 3
i tính toán c a phân x ng s a ch a c khí : 1. Xác đ nh ph t ị ụ ả ủ ưở ữ ơ ử
ng : *Công su t đ ng l c c a phân x ấ ộ ự ủ
ng : ưở
i tính toán c a phân x ng : ụ ả ưở ủ
F 5537 cosj 0.6 Knc 0.2 p0 15 Pdl 500 Qdl 665 Pcs 83.05 Qcs 0 ưở
0.55 0.3 14 2 660 1002.2 0
ng đúc 0.7 0.6 12 3 0 ưở Pdl = kdt* (cid:229) Pdm=0.8*140.02=112.02(kW) Qdl=kdt*∑Qdti=0.8*149.12=119.3(kVAr) *Công su t chi u sáng cua phân x ế ấ Ch n pọ 0=14 : Pcs=14.2109=29.53(kW) Qcs=0 *Ph t Ptt=141.55(kW) Qtt=119.3(kVAr) Stt=185.12(kVA) STT Tên phân x ngưở ng k t Phân x 1 ế c u kim lo i ạ ấ Phân x ắ ng l p ưở ráp c khí ơ Phân x ưở
Pd 250 0 220 0 180 0 800 1230 5 1054 7 4746 1080 1101.8 2 360 480 0.6 0.8 10 172.2 7 126.5 6 47.46 0 4 ng nén ưở
15 0.5 0.6 800 1064 0 5 Phân x khí Phân x ng rèn ưở
160 0 450 400 1054 7 2109 3516 10 14 0.19 0.35 0.19 0.68 85.5 76 228.83 81.95 158.2 1 21.09 49.22 0 0 6 7 ng gia
120 2461 0.7 0.8 20 84 63 49.22 30.5 8
Tr m b m ơ ạ Phân x ưở công gỗ Ban qu n lý nhà ả máy
STT Tên phân x 1 Ptt 583.05 Qtt 665 Stt 884.41 Itt 1343.72 ngưở ng k t c u kim ế ấ ưở
ng l p ráp c 2 832.27 1002.2 1302.72 1979.28 ắ ưở ơ
ng đúc ng nén khí ng rèn
ng gia công g ỗ
3 4 5 6 7 8 2482.53 970.25 2175.5 383.54 227.37 247.29 Phân x lo iạ Phân x khí Phân x ưở Phân x ưở Phân x ưở Tr m b m ơ ạ Phân x ưở Ban qu n lý nhà máy ả
1206.56 527.46 958.21 106.59 125.22 133.22 4472.58 1101.82 360 1064 228.83 81.95 93.5 4597.3 1633.95 638.60 1431.87 252.44 149.65 162.76 6456.4
VI. Xác đ nh ph t ị ụ ả i tính toán c a nhà máy: ủ
ttnm
Pttnm= kdt* (cid:229) Ptt = 0,8*(4472.58+141.55) = 3691.3(kW) Qttnm= kdt* (cid:229) Qtt = 0,8*(4597.3+119.3) = 3773.28(kVAr) H s công su t c a toàn nhà máy : ấ ủ ệ ố
nm
ttnm
j cos = 0.70 P= S
V. Xác đ nh tâm ph t i đi n và v bi u đ ph t i : ụ ả ệ ẽ ể ồ ụ ả ị
1. Xác đ nh tâm ph t ụ ả ị i đi n : ệ
ilP min
i
i đi n là đi m tho mãn đi u ki n momen ph t i đ t giá tr ụ ả ạ ể ề ệ ệ ả ị Tâm ph t ụ ả n (cid:229) c c ti u ự ể
i ủ ả ụ ả ứ ụ ả
= 1i Trong đó : Pi , li : Công su t và kho ng cách c a ph t ấ Đ xác đ nh to đ c a tâm ph t ử ụ ạ ộ ủ n
n
i
i
i
1
1
1
i ta s d ng công th c sau : ể ị i th i đ n tâm ph t ế ứ ụ ả n (cid:229) (cid:229) (cid:229) xS i yS i zS i
n
n
n
i
1
1
1
xo = ; yo = ; zo= (cid:229) (cid:229) (cid:229) S S i S i
Trong đó :
xo , y o , zo : To đ c a tâm ph t ạ ộ ủ ụ ả i đi n ệ
xi , yi , zi : To đ c a ph t i th i tính theo to đ xyz ạ ộ ủ ụ ả ạ ộ ứ
tuỳ ch n ọ
i th i ứ ụ ả
ấ ủ ạ ộ
ệ ạ ị
ủ t ki m chi phí cho dây d n và ế ể ặ ụ ố ẫ ế ệ ố
ự ướ ả
ng xác đ nh nh b ng sau : Si : Công su t c a ph t ta ít quan tâm d n to đ z Trên th c t ự ể i đi n là v trí đ đ t các tr m bi n áp , tr m phân ph i , t Tâm ph t ạ ụ ả đ ng l c , nh m m c đích ti phân ph i , t ế ằ ủ ộ i đi n . gi m t n th t trên l ệ ấ ổ To đ c a các phân x ưở ạ ộ ủ ư ả ị
STT 1 X 26.5 Y 68.5 Stt 884.41 ngưở ng k t c u kim ế ấ ưở
ơ
ng l p ráp c khí ắ ng đúc ng nén khí ng rèn
2 3 4 5 6 7 ng s a ch a c 34 69.5 92 76.5 93 41 41.5 67 43.5 45 23 17.5 1302.72 1633.95 638.60 1431.87 252.44 185.12 ử ữ ơ
ng gia công g ỗ
8 9 Tên phân x Phân x lo iạ Phân x ưở Phân x ưở Phân x ưở Phân x ưở Tr m b m ơ ạ Phân x ưở khí Phân x Ban qu n lý nhà máy 67 19 17 18.5 ưở ả
149.65 162.76 6641.52
i là : ụ ả ạ ộ
To đ tâm ph t X0=59.29 Y0=49.83
2.Bi u đ ph t ồ ụ ả ể i đi n : ệ
ử ẽ ẳ ồ ể
ệ ệ ặ ấ ủ
i đi n cho phép ng
v i công su t c a ph t t k hình dung đ đó l p nên các ph c s phân ng án cung i đi n là nh ng vòng tròn v trên m t ph ng , có tâm i đi n , di n tích t l ỉ ệ ớ ệ i thi ườ t k , t ế ế ừ i ụ ả ượ ự ươ ế ế ậ
c chia làm 2 ph n :
ạ ạ ự ầ
ồ ượ ụ ả ộ ụ ả
ế i c a các phân x ầ i đ ng l c : ph n qu t g ch chéo . i chi u sáng : ph n qu t đ tr ng . ầ ụ ả ủ
ụ ả ạ ể ắ ưở ể ấ ng phân b đ u theo di n tích phân ố ề i có th l y trùng v i tâm hình h c c a phân ớ ệ ọ ủ
ng , nên tâm ph t ng trên m t b ng. ặ ằ
Bi u đ ph t ụ ả trùng v i tâm ph t ụ ả ớ Bi u đ ph t ệ ồ ụ ả ể b ph t i trong khu v c c n thi ự ầ ụ ả ố c p đi n ệ ấ Bi u đ đ ể +Ph n ph t ầ +Ph n ph t ầ Ta coi ph t x ưở x ưở Bán kính vòng tròn c a ph t c xác đ nh theo công th c: ụ ả ủ i th i đ ứ ượ ứ ị
Ri = Si p*m
2
Trong đó :
ọ
0
xích , ch n m=10kVA/mm i chi u sáng đ c xác đ nh theo công th c : m : T l ỉ ệ Góc c a ph t ủ ượ ứ ị
cs
ụ ả 360 ế P* cs = a
P tt
Ta có k t qu tính toán nh sau : ư ế ả
a
cs0 51.28
STT 1 Ptt 583.05 Pcs 83.05 Stt 884.41 R 9.69 ưở
832.27 74.52 2
ng đúc 37.76 3 Tên phân x ngưở ng k t Phân x ế c u kim lo i ạ ấ Phân x ắ ng l p ưở ráp c khí ơ Phân x ưở
1206.5 6 527.46 172.2 7 126.5 6 47.46 1302.7 2 1633.9 5 638.60 11.7 6 13.1 7 8.23 32.39 ng nén 4 ưở
59.44 Phân x khí Phân x ng rèn 958.21 5 ưở
106.59 141.55 158.2 1 21.09 29.53 1431.8 7 252.44 185.12 12.3 3 5.18 4.43 71.23 75.1 6 7 ử ng s a
125.22 49.22 149.65 3.98 141.5 ng gia 8 ưở
133.22 49.22 162.76 4.16 133 9
Tr m b m ơ ạ Phân x ưở ch a c khí ữ ơ Phân x công gỗ Ban qu n lý nhà ả máy
CH
ƯƠ
Ủ NGIII:THI T K M NG ĐI N CAO ÁP C A
Ế Ạ
Ế
Ệ
NHÀ MÁY
I. Đ t v n đ : ề ặ ấ
ọ ấ ưở ơ ồ ệ ự
ng r t l n đ n các ch tiêu ỉ ế ợ c coi là h p ượ ế ỉ ấ ớ ệ ấ
ả ề k thu t c a h th ng . M t s đ cung c p đi n đ ệ ơ ả
ả ả ệ ỉ ỉ
ệ ậ ậ
Vi c l a ch n s đ cung c p đi n nh h ệ ả kinh t ộ ơ ồ ậ ủ ệ ố lí ph i tho mãn các đi u ki n c b n sau : ả +Đ m b o các ch tiêu kĩ thu t ậ ả +Đ m b o các ch tiêu cung c p đi n . ấ ả +Thu n ti n và linh ho t trong v n hành. ạ +An toàn cho ng i và thi +D dàng phát tri n đ đáp ng nhu c u tăng tr ể t b ế ị ứ ườ ể ễ ầ ưở ng c a ph ủ ụ
t ả i đi n . ệ
+Đ m b o các ch tiêu v m t kinh t ỉ ề ặ ả ả . ế
thi Trình t c: ự ồ ướ
ng án cung c p đi n . ấ
ượ ủ ọ
ng dây cho các ph ạ ng án . ủ ự ng c a các tr m bi n ế ươ
t k m ng đi n cao áp cho nhà máy bao g m các b ệ ế ế ạ 1.V ch các ph ệ ươ ạ ng , dung l 2.L a ch n v trí , s l ố ượ ị ự t di n các đ áp và l a ch n ch ng lo i , ti ườ ệ ế ạ ọ , k thu t đ l a ch n ph 3.Tính toán kinh t ậ ể ự ỉ ế ươ ọ ợ ng án cho h p
lí .
II. C s lí thuy t và các công th c s d ng đ tính toán ph ng án : ứ ử ụ ơ ở ế ế ươ
ng dây truy n t ề ả i ệ ọ ợ
c tiên ta c n l a ch n c p đi n áp h p lí cho đ ấ c t ườ h th ng v nhà máy.Ta áp d ng công th c sau: ứ ụ
(kV) ầ ự ề P016.0l +
Tr ướ đ ượ ừ ệ ố U = 4,34 Trong đó :
ấ ủ
tr m bi n áp trung gian v nhà máy.(km) ế ề
P : Công su t tính toán c a nhà máy.(kW) l : Kho ng cách t ừ ạ ả c : ượ ụ
ừ ế ệ ả ấ ọ ừ ệ ố h th ng c p cho nhà ấ
Áp d ng ta tính đ U = 35.6(kW) T k t qu tính toán ta ch n c p đi n áp 35 kV t máy.
Đ l p đ c các ph ng án tr c : ể ậ ượ ươ ướ ế c h t ta ph i xác đ nh đ ả ị ượ
1.Ph ng án cung c p đi n cho các tr m bi n áp phân x ng ươ ệ ế ấ ạ ưở
Ng i ta th ng s d ng các ph ng pháp sau: ườ ườ ử ụ ươ
a.Ph ng án s d ng s đ d n sâu: ươ ơ ồ ẫ ử ụ
ế Dùng dây trung áp 35kV vào sâu trong nhà máy đ n t n các tr m bi n ế ậ ạ
áp phân x ưở
ng . Ư ể : c a ph ủ ươ ệ
ng nên s gi m đ u đi m ế ờ ư ượ
ạ ế ấ
ẽ ả ố i c a m ng . ạ
t b trong c đi m Nh ng án này là : Nh đ a tr c ti p đi n cao áp vào ế ự ạ xây d ng tr m tr m bi n áp phân x c v n đ u t ầ ư ự ố ưở c t n th t và bi n áp trung gian ho c tr m phân ph i trung tâm , gi m đ ượ ổ ả ạ ặ năng cao năng l c truy n t ề ả ủ ộ ự ể : Đ tin cây cung c p đi n không cao , các thi ế ị ượ ấ
ắ ệ ộ ậ
ụ ả ấ ớ ầ ớ ợ ỉ
s đ này co giá thành đ t , yêu c u trình đ v n hành cao . ơ ồ S đ này ch thích h p v i các nhà máy có ph t ậ i r t l n và các ử ụ ng s n xu t n m t p trung g n nhau , nên ta không s d ng ầ ơ ồ ưở ấ ằ
ả ng án này. phân x ph ươ
b. Ph ng án s d ng tr m bi n áp trung gian (TBATG) : ươ ử ụ ế ạ
ượ ấ c h xu ng đi n áp 10kV đ cung c p ể ệ ạ ố
ồ ạ ế u đi m cho cá tr m bi n áp phân x ả ưở ể : + Gi m đ Ư ầ ư cho m ng đi n cao áp nhà ệ ạ
Ngu n 35kV qua TBATG đ ng . ượ máy cũng nh tr m bi n áp phân x ư ạ
+ V n hành thu n l i , đ tin c y cung c p đi n đ ế ậ c v n đ u t ổ ng ưở ậ ợ ệ ậ ấ ộ ượ c
+ Ph i đ u t ự c đi m: ể
ạ xây d ng BTATG ấ
ạ ế ả ặ
ề ệ ấ ượ
ộ ạ c ch n theo đi u ki n : ọ Sttnm = 5278.57kVA.
ạ ố
‡
ề
dm = 3200 kVA ng máy bi n áp đã ch n theo đi u ki n quá t ọ ạ ề
ả ự i s i lo i III có ệ t các h lo i I trong nhà máy đ u có 30% ph t ụ ả ế ả
t . c i thi n . ệ ả Nh ả ầ ư ượ + Gia tăng t n th t trong m ng cao áp. ổ Vì nhà máy là h lo i I tr m bi n áp trung gian ph i đ t 2 máy bi n ế áp v i công su t đ ớ n.Sdm B ‡ Trong đó : n : S máy bi n áp trong tr m . ế S dm B : Công su t c a máy bi n áp ế ấ ủ S ttnm : Công su t tinh toán c a nhà máy ấ ủ 2639.29 kVA Suy ra : Sdm B Ta ch n máy bi n áp tiêu chu n : S ẩ ế ọ Ki m tra dung l ượ ế thi ộ ạ ấ ư ế ệ
ầ S ttsc
i s c k ả ự ố ệ ố ệ ế ả
ể c v i gi ố ớ th t m ng ng cung c p đi n khi c n thi ể ạ (n-1) kqt . S dm B ‡ Trong đó: Kqt : H s quá t ậ ả ả ờ
c khi quá t t quá 6h tr ề i không quá 5 ngày đêm th i gian quá t ả ế qt = 1,4 n u tho mãn đi u ki n máy bi n i trong 1 ngày ớ ệ ố i máy bi n áp v n hành v i h s ậ ướ ế ượ
n : S máy bi n áp có trong tr m bi n áp . áp v n hành quá t đêm không v i ả £ 0,93 . t ố ế ế ạ
ự ố ế
ự ố ọ và t n th t .Gi ẹ thi S ttsc : Công su t tính toán s c : Khi có s c , m t máy bi n áp có i không quan tr ng đ gi m nh dung ế t : ổ ng máy bi n áp nh v y gi m d v n đ u t ờ ậ ộ ể ả ấ ầ ư ả ố
.7,0
ttscS
ấ c lo i b m t s ph t ụ ả ạ ỏ ộ ố ả i lo i II nên: th đ ể ượ l ế ượ trong h lo i I có 30% là ph t ộ ạ ụ ả ạ
S ttsc = 0,7 S tt Suy ra : S dm B ‡ = 2639.29 kVA
4,1 ế
V y ta ch n máy bi n áp trung gian có S dm = 3200 kVA ậ ọ
c. Ph ng án s d ng tr m phân ph i trung tâm(TPPTT) : ươ ử ụ ố ạ
h th ng cung c p cho các tr m bi n áp phân x ấ ừ ệ ố ưở ng ế ạ
ệ ẽ ả ạ ậ
l ợ ơ ạ
ộ cho m ng l n h n
ng án th Đi n năng t ệ thông qua TPPTT. Ư ể : vi c qu n lí , v n hành m ng đi n cao áp nhà máy s thu n u đi m ậ ệ i h n , t n th t m ng gi m , đ tin c y tăng ổ ậ Nh c đi m ạ ượ Trên th c t ườ ự ế
không cao( £ 35kV) công su t các phân x ớ ng đ ng t ơ c dùng khi đi n áp ngu n ồ ượ ệ ng đ i l n. ố ớ ươ ả ấ ể : V n đ u t ầ ư ố , đây là ph ươ ấ ưở
Xác đ nh v trí đ t tr m bi n áp trung gian , tr m phân ph i trung tâm: ạ ố ị ế
Đ t g n tâm ph t ặ ạ i c a nhà máy . ặ ầ ị ụ ả ủ
2. Ph ng án v các tr m bi n áp phân x ng : ươ ề ế ạ ưở
ạ ượ ự ắ
c l a ch n trên các nguyên t c sau: ậ ệ ế ạ
ệ ắ i , thu n ti n cho vi c l p . ế đ t , v n chuy n,v n hành , s a ch a máy bi n áp , an toàn và kinh t ặ ể ậ
ng máy bi n áp d t trong tr m bi n áp đ Các tr m bi n áp phân x ọ ế +V trí tr m bi n áp ph i đ t g n tâm ph t ụ ả ế ế ng đ ưở ả ặ ầ ử ữ ặ ị ậ +S l ố ượ c l a ch n căn c ọ ượ ự ứ ế ạ
vào :
i ầ ụ ả
ệ ắ ệ ủ ậ
ụ ả ề ế ộ
ạ ể i ế ấ ặ ệ ủ ợ ng h p , tr m bi n áp ch đ t 1 máy bi n áp s kinh t ỉ ặ ế
ậ ệ ẽ ệ ấ ậ
ế ấ ạ ặ
ể ặ ng máy bi n áp đ ế c ch n theo đi u ki n : ượ ệ ề
ệ ự ố ố ớ ế ề ạ
S ttsc
*Yêu c u cung c p đi n c a ph t *Đi u ki n l p đ t , v n chuy n *Ch đ làm vi c c a ph t ế Trong các tr ườ i cho vi c v n hành, song đ tin c y cung c p đi n không và thu n l ộ ậ ợ cao.Các tr m bi n áp cung c p cho h lo i I và lo i II nên đ t 2 máy bi n ế ạ ộ ạ áp , h lo i III có th đ t 1 máy bi n áp . ộ ạ +Dung l ọ ế ượ n.k hc . S dmB ‡ S tt và ki m tra theo đi u ki n s c 1 máy bi n áp (Đ i v i tr m có nhi u ề ể h n 1 mba) ơ h qt .(n-1) . k hc . S dm B ‡ Trong đó :
ố ạ ế
ệ ố ệ ườ ạ
bi n áp ch t o t ế ng , ta ch n lo i máy ọ t đ , k ỉ t đ môi tr ệ ệ ộ hc = 1
ế ệ ộ t Nam nên không c n hi u ch nh nhi ầ ệ ủ ế ạ ạ
n : S máy bi n áp có trong tr m bi n áp . k hc : H s hi u ch nh theo nhi ỉ i Vi ế ạ ạ ế ậ ợ ể ạ Ta nên h n ch ch ng lo i máy bi n áp dùng trong nhà máy đ t o ặ i cho vi c mua s m , thay th , v n hành , l p đ t , ắ ế ệ ậ ắ
đi n ki n thu n l ệ ki m tra đ nh kì. ề ể ị
Xác đ nh v trí các tr m bi n áp phân x ng : ế ạ ị ị ưở
ng : ạ ể
ệ
ng đ n các công trình ng s d ng các ki u tr m bi n áp phân x ưở ng có th dùng lo i ạ ể ng nh v y ờ ậ ưở ự ủ c v n đ u t ầ ư ưở ng c a phân x ế ưở Trong nhà máy th ườ ạ ế ấ ng c a tr m chung v i t ộ ườ ượ ố
ạ ệ ầ ộ
ượ ử ụ ng vì có v n đ u t ả ả ố
ấ ậ ạ ệ
ng : ạ ị
ưở ế ề
ể ư ụ ệ ầ
ư ạ ưở ả
ế ử ụ * Các tr m bi n áp cung c p đi n cho 1 phân x li n k có m t t ớ ườ ề ề ủ ạ xây d ng,ít nh h t ki m đ ti ả ệ ế khác. * Tr m l ng : Đ c s d ng đ cung c p đi n cho m t ph n ho c ặ ồ ể ậ toàn b phân x th p , v n hành , b o qu n thu n ầ ư ấ ưở ộ ti n song v m t an toàn khi có s c trong tr m không cao. ề ặ ự ố V trí tr m bi n áp phân x ưở ế Các tr m bi n áp dùng chung cho nhi u phân x ặ ầ ng nên đ t g n ạ ắ i đ có th đ a đi n áp cao đ n g n h tiêu th , rút ng n tâm ph t ộ ế ụ ả ể chi u dài m ng cao áp , cũng nh m ng h áp phân x ng , gi m chi phí ạ ạ và t n th t . ề ổ ấ
L a ch n các ph ọ ự ươ ng án n i dây: ố
ng dây t tr m bi n áp trung gian v ườ
ế ạ ộ ạ ạ ừ ạ ặ ố
ế kép. ộ ủ
ủ
ử ụ ộ
ạ ư ể c c p đi n t ưở
ượ ậ ế
ng đ n nhau , đ tin c y cung c p đi n t ng án b o v , t ả ưở ươ ễ ự
c đ t trong ể ả ượ
ề Nhà máy thu c h lo i I nên d ộ trung tâm cung c p (Tr m bi n áp trung gian ho c tr m phân ph i trung ấ tâm) c a nhà máy s dùng l ẽ Do tính quan tr ng c a các phân x ọ ta s d ng s đ hình tia , l ơ ồ rõ ràng các tr m bi n áp phân x ế ạ dây riêng nên ít nh h ả cao , d th c hi n ph ệ Đ đ m b o m quan và an toàn các đ ỹ hào cáp xây d c theo các tuy n giao thông n i b . ng nên m ng cao áp trong nhà máy ưở kép . S đ này có u đi m là s đ n i dây ơ ồ ơ ồ ố ng đ u đ ng ệ ừ ộ ườ m t đ ề ấ ố ng đ i ộ ệ ươ ấ đ ng hoá và d v n hành . ễ ậ ệ ự ộ ng cáp cao áp đ ườ ặ ộ ộ ả ọ ế
D AB trong các tr m bi n áp
Tính toán t n th t đi n năng : ổ ệ ấ ế ạ
2
Ta áp d ng công th c sau : ụ ứ
tt
dmS
(cid:246) (cid:230) t (cid:247) (cid:231) D A B = n . D P o t + . D P N. ( kWh) (cid:247) (cid:231) 1 n S S ł Ł
Trong đó :
ố
ớ ậ ậ ế ế
ổ ấ ấ ớ ứ
ấ i và t n th t công su t ấ ấ ấ ả ổ
ế ạ ắ
ạ
n : S máy bi n áp ghép song song . ế t : Th i gian máy bi n áp v n hành , v i máy bi n áp v n hành su t ố ờ năm t=8760h t : Th i gian t n th t công su t l n nh t , tính theo công th c : ấ ờ t = (0,124 + 10-4 . T max)2 .8760 = (0,124 + 10-4 . 6000)2 . 8760 = 4591.78 (h) D P o , D P N : T n th t công su t không t ổ ng n m ch c máy bi n áp . ủ S tt : Công su t tính toán cua tr m bi n áp . ấ S dm B : Công su t đ nh m c cu máy bi n áp . ấ ị ế ế ứ ả
Tính t n th t đi n năng c a tr m bi n áp trung gian : ủ ổ ế ệ ấ ạ
2
S ttnm = 5131.18 kVA S dm B= 3200 kVA D Po = 11.5 kW D PN = 37 kW
tt
(cid:246) (cid:230) t (cid:247) (cid:231)
D A B = n . D P o t +
dmS
. D P N. (cid:247) (cid:231) 1 n S S ł Ł
= 2*11.5*8760 + 0,5*37* (5131.18/3200)2 *4591.78. = 419897.46 (kWh)
3. L a ch n dây d n : ọ ự ẫ
tr m bi n áp trung gian v các tr m bi n áp phân ế ạ ế ẫ ừ ạ ề
ọ ng :
kt = 2,7 A/mm2 .
ệ ấ max = 6000h , cáp sử
c j ử ụ ượ
Ch n cáp dây d n t x ưở Nhà máy làm vi c 3 ca , th i gian s d ng công su t T ờ d ng là XLPE , tra b ng ta tìm đ ụ Ti t di n kinh t ế ệ
kt
F kt = ( mm2 ) ả c a cáp : ế ủ I max J
Cáp t kép nên : ừ ế ề ưở ng đ u là l ề ộ
ttpx U32
dm
TBATG v các tr m bi n áp phân x ạ S I max =
ng . ưở ủ
ứ ệ
ể ự ự ả ế t di n tiêu ệ
ị ố kt tính toán ta tra b ng đ l a ch n ti ề ấ ệ ẩ
Trong đó : S ttpx : Công su t tính toán c a phân x ấ U dm : Đi n áp đ nh m c (10kV) ị D a vào tr s F ọ chu n cáp g n nh t . Sau đó ki m tra đi u ki n phát nóng : ầ k hc . I cp ‡ ể I sc
sc = 2* I max
ệ ự ố ứ
1 = 1
ả ệ ố ệ
ệ ộ ỉ
ệ ố ệ ệ ố ệ ặ ộ ỉ
c k ượ ặ ả ợ
ắ ng ng n ưở ế ế
Trong đó : I sc : dòng đi n khi x y ra s c đ t 1 dây cáp : I k hc = k1 * k2 : H s hi u ch nh ỉ t đ , k k1 : h s hi u ch nh theo nhi k2 : h s hi u ch nh v s dây cáp cùng đ t trong m t rãnh .Các rãnh ề ố đ u đ t 2 cáp , kho ng cách gi a các s i cáp là : 300mm . Ta tra đ 2 = ữ ề 0,93 Vì chi u dài cáp t TBATG đ n các tr m bi n áp phân x ạ ừ ề ệ D U cp . nên t n th t đi n áp nh , ta b qua đi u ki n ỏ ấ ệ ề ổ ỏ
ng dây: Tính toán t n th t trên đ ổ ấ ườ
ng dây đ c xác đ nh theo công ườ ượ ị ụ ấ
*T n th t công su t tác d ng trên đ ấ ổ th c :ứ
2 ttpx
2 dm
S D P = *R*103 (kV) U
Trong đó :
*ro *l R =
ng dây đi song song . ng dây . 1 n n : S đ ố ườ l : Chi u dài đ ề ườ
ng dây đ c xác đ nh theo công th c: ườ ượ ứ ị ổ ệ
D Pi* t
D ườ ấ ổ
*T n th t đi n năng trên các đ ấ D A d = (cid:229) Trong đó : (cid:229) t P i : T ng t n th t công su t trên đ ấ ấ ớ ổ : Th i gian t n th t công su t l n nh t . ấ ng dây. ấ ổ ờ
4. Tính toán chi phí cho t ng ph ng án : ừ ươ
a.V n đ u t mua máy c t đi n trong m ng cao áp c a ph ng án : ố ầ ư ắ ệ ủ ạ ươ
ứ ượ
3 đ
ng máy c t trong m ng đi n c n xét ệ ầ ố ượ ắ ạ
Đ c tính theo công th c: K MC = n*M Trong đ ó : n : S l M: Giá máy c t , M=12000USD /1 máy 10kV; 30000USD/1máy 35kV ắ T giá quy đ i : 1USD = 16,8 * 10 ổ ỷ
b.T ng chi phí cho t ng ph ng án : ừ ổ ươ
* Giá thành : máy bi n áp , máy c t , cáp đi n : ế ệ ắ
ế
xây d ng tr m bi n áp ạ ự ng dây . cho đ ườ mua máy c t. K = KB + KD + KMC Trong đó: KB : V n đ u t ố ầ ư KD : V n đ u t ầ ư ố KMC:V n đ u t ầ ư ố ắ
ng án : ổ ấ ệ ừ ươ
ế ng dây . * T n th t đi n năng trong t ng ph D A = D AB + D A d Trong đ ó : D A B : T n th t đi n năng trong tr m bi n áp . ệ ấ D A d : T n th t đi n năng trên đ ệ ấ ạ ườ ổ ổ
ổ
max
R . t .c
vh = 0,1 tc =0,2 ệ
ẩ
ầ ư
t b ế ị ạ
ệ ớ ở ủ ổ ấ
. * T ng chi phí tính toán : Z = (a vh + atc). K + c. D A = (a vh + a tc).K + 3. 2 I Trong đó : a vh : H s v n hành , a ệ ố ậ a tc : H s tiêu chu n , a ệ ố cho m ng đi n K : V n đ u t ạ ố I max: Dòng đi n l n nh t ch y qua thi ấ R : Đi n tr c a thi t b ế ị ệ t : Th i gian t n th t công su t l n nh t ấ ờ c : Giá ti n 1 kWh t n th t đi n năng , c=1000 đ/kWh ổ ấ ớ ệ ề ấ
ươ ấ ng án có chi phí th p
D a trên các tính toán trên ta ch n đ ọ c nh ng ch tiêu kĩ thu t t nh t , đ t đ ậ ố ự ạ ượ c ph ượ t nh t. ấ ữ ấ ỉ
III.Các ph ng án c th : ươ ụ ể
1. Ph ng án 1: ươ
ạ ế ệ ậ
h th ng v h ưở ế ệ
ề ạ ng .Các 10kv xu ng 0.4kV cho các ấ ạ ệ ố
S d ng tr m bi n áp trung gian nh n đi n áp 35kV t ử ụ ừ ệ ố xu ng đi n áp 10kV su đó cung c p cho tr m bi n áp phân x ạ ố tr m bi n áp B1,B2,B3,B4,B5: H đi n áp t ừ ạ phân x ng . ế ưở
Hình 3.1.S đ ph ng án 1. ơ ồ ươ
ế
a.Ch n máy bi n áp phân x Tr m bi n áp B1: C p đi n cho phân x ưở : ng ệ ọ ạ ế ấ ưở ng k t c u kim lo i ạ ế ấ
ng l p ráp c khí,phân ệ ấ ưở ắ ơ
B2 : c p đi n cho phân x ng s a ch a c khí,ban qu n lý nhà máy x ưở ữ ơ ử ả
ng khí nén
ấ ấ ệ ệ ưở ưở ng đúc,phân x ưở ng rèn,tr m b m,phân x ơ ạ ưở ng
B3: C p đi n cho phân x B4: C p đi n cho phân x gia công gỗ
ạ ngưở
Tr m bi n áp ế B1 B2 B3 B4 Tên phân x 1 2,7,9 3,4 5,6,8
ạ ng k t c u kim lo i.Tr m ế ấ ạ ạ ấ ế ưở
dmB=560(kVA) ng máy bi n áp đã ch n theo đi u ki n quá t ọ ế
ẩ
ề ệ ả i ạ ượ
ủ ấ
ng k t c u kim ế ấ ưở i không quan tr ng trong phân ọ ộ ố ụ ả
ng.
ợ
dmB=560 kVA là h p lý. ưở
ệ ơ ắ
* Tr m bi n áp B1: C p đi n cho phân x ệ đ t 2 máy làm vi c song song. ệ ặ n.khc.SdmB≥Stt=884.41(kVA) Stt≥Stt/2=442.21(kVA) Ch n máy bi n áp tiêu chu n S ọ ế i dung l Ki m tra l ể s c : ự ố Ssc lúc này chính là công su t tính toán c a phân x lo i sau khi đã c t b t m t s ph t ắ ớ ạ x ưở (n-1).kqt.SdmB≥Ssc=0.7*Stt SdmB≥0.7*884.41/1.4=442.21(kVA) V y tr m bi n áp B1 đ t 2 máy S ặ ậ • Tr m bi n áp B2: C p đi n cho phân x ấ ữ ơ ế ế ử ng l p ráp c khí,phân ng s a ch a c khí,ban qu n lý nhà máy.Tr m đ t 2 máy làm ặ ạ ả
ạ ạ x ưở vi c song song. ệ
ẩ ế
ạ ượ ả ự ố
ệ ng l p ráp c khí và phân ơ ắ
ử ữ ơ
dmB=1000 kVA ng máy bi n áp theo đi u ki n quá t ề ế ấ ủ ưở ng s a ch a c khí đã c t b t m t s ph t ộ ố ụ ả ộ
ng,còn ban qu n lý nhà máy thu c ph t i s c : ọ i không quan tr ng i lo i 3 nên ắ ớ ả ụ ả ưở ạ
dmB= 1000 kVA là h p lý.
ể ạ ệ ấ
ậ
n.khc.SdmB≥Stt=1650.6 kVA SdmB≥825.3 kVA Ch n máy bi n áp tiêu chu n S ọ Ki m tra l i dung l ể Ssc lúc này là công su t c a phân x x ưở trong phân x khi có s c có th t m ng ng cung c p đi n. ừ ự ố (n-1).kqt.SdmB≥Ssc SdmB≥ 0.7*(1650.6-162.76)/1.4=743.92 kVA V y tr m bi n áp B2 đ t 2 máy S • Tr m bi n áp B3 : C p đi n cho phân x ợ ng đúc và phân x ế ế ạ ạ ưở ng ưở ệ
ặ ấ khí nén.Tr m đ t 2 máy làm vi c song song. ệ ạ ặ
n.khc.SdmB≥ Stt=2272.55 kVA
ọ ẩ
dmB=1250 kVA ng máy bi n áp theo đi u ki n quá t
i s c : ả ự ố ạ ệ ề ượ
ặ ạ ậ
dmB=1250 kVA là h p lý. ệ
ợ ng rèn,tr m b m,phân ế ạ ơ
x SdmB≥1136.28 kVA Ch n máy bi n áp tiêu chu n S ế Ki m tra l i dung l ế ể (n-1).kqt.SdmB≥Ssc SdmB≥0.7*2272.55/1.4=1136.28 kVA V y tr m B3 đ t 2 máy S • Tr m bi n áp B4 :C p đi n cho phân x ưở ế ấ ỗ ạ ạ ưở ặ
ẩ
dmB=1000 kVA ề ế
ng máy bi n áp theo đi u ki n quá t ọ ể ượ ệ i s c ả ự ố
ng gia công g .Tr m đ t 2 máy bi n áp n.khc.SdmB≥Stt=1833.96 kVA SdmB≥ 1833.96/2=916.98 kVA Ch n máy bi n áp tiêu chu n S ế Ki m tra l i dung l ạ (n-1).kqt.SdmB≥Ssc SdmB≥0.7*1833.96/1.4=916.98 kVA dmB=1000 kVA là h p lý. V y tr m đ t 2 máy bi n áp S ế ặ ợ ạ
ậ
Sba(kVA) Tên tr mạ 560 B1 1000 B2 1250 B3 B4 1000 TBATG 3200 Stt(kVA) ∆PN(kW) ∆P0(kW) UN(%) 884.41 1650.6 2272.55 1833.96 2639.29 3.35 5.1 1.71 5.1 11.5 9.4 15 12.8 15 37 6.5 6.5 5.5 6.5 7 I0(%) 6.5 5.5 1.2 5.5 4.5
ng án 1: ị ấ ế ạ ươ
6
ổ
6
ế ∆A(kWh) Đ n giá*10 S máy Xác đ nh t n th t đi n năng và giá thành tr m bi n áp trong ph ệ ổ Ta có b ng t ng k t : ả Tên tr mạ ố ơ
2 2 2 2 2 65.5 120.8 142 120.8 311.44
112520.24 183178.61 127092.45 205182.27 259266.59 887240.16 Thành ti n*10 ề 131 241.6 284 241.6 622.88 1521.08 B1 B2 B3 B4 TBAPTG T ngổ
ng : ề ạ ế ế ưở
ọ
TBATG v B1 : ừ ề
S
884
41.
b. Ch n dây d n ẫ ọ + Ch n cáp t tr m bi n áp trung gian v tr m bi n áp phân x ừ ạ ọ Ch n cáp cao áp 1.Ch n cáp t ọ
3
3.10.2
Imax= = =25.53 A
.2 U cho phép :
Ti t di n kinh t ế ệ ế
53.25 7.2 ọ
Fkt= =9.4 mm2
ả ự ấ ầ
ệ ỏ
2 cáp đ ng 3 Tra b ng PL4.32 l a ch n tiêu chu n cáp g n nh t F= 16 mm ồ ẩ lõi 10 kV,cách đi n XLPE ,v PVC do hãng FURUKAWA ch t o có ế ạ Icp=110A Ki m tra ti t di n cáp đã ch n theo đi u ki n phát nóng : ể 0.93*Icp=0.93*110=102.3 A > Isc =2*Imax =51.06 A(thoả mãn)
ề ệ ế ệ ọ
S
3
3.10.2
2U c a cáp :
Ọ Ề 2.CH N CÁP T TBATG V B2 : Ừ 1650 6. Imax = = =47.65 A
t di n kinh t ệ ế ế ủ
2 cáp đ ngồ ế ạ
ả ự ầ ấ
ệ
ề ệ ế ệ ọ
Ti Fkt=Imax/Jkt= 47.65/2.7=17.65 A Tra b ng PL4.32 l a ch n tiêu chu n cáp g n nh t F=16 mm ẩ ọ lõi 10kV, cách đi n XLPE , v PVC do hãng FURUKAUA ch t o co ỏ Icp=110A t di n cáp đã ch n theo đi u ki n phát nóng : Ki m tra ti ể 0.93*Icp=0.93*110=102.3 A> Isc=2*Imax=9503 A(thoả mãn)
S
3
3.10.2
3.CH N CÁP T TBATG V B3 : Ừ Ọ Ề 2272 55. Imax = =65.6 A =
2U ế ủ
c a cáp : t di n kinh t ệ ế
ọ ả ấ ầ
ế ỏ
ệ cp= 140 A ế ừ ề ệ ệ ọ
Ti Fkt=Imax/Jkt=65.6/2.7=24.3 A 2 cáp đ ng 3 Tra b ng PL4.32 l a ch n tiêu chu n cáp g n nh t F=25 mm ồ ẩ ự lõi 10kV cách đi n XLPE , đai thép ,v PVC do hãng FURUKAWA ch t o có I ạ Ki m tra ti t di n cáp v a ch n theo đi u ki n phát nóng ; ể 0.93*Icp=0.93*140=130.2 A > Isc=2*Imax=2*65.6=131.2 A (tho mãn) ả
Ọ Ề
S
1833
96.
4.CH N CÁP T TBATG V B4 : Ừ
3
3.10.2
.2 U c a cáp :
Imax= = =52.94 A
t di n kinh t ệ ế ế ủ
ả ấ ọ ồ
ế ạ ẩ ỏ ệ
Ti Fkt=Imax/Jkt= 52.94/2.7=19.6 A 2 cáp đ ng 3 lõi 10 Tra b ng PL4.32 ch n tiêu chu n g n nh t F=16 mm ầ kV cách đi n XLPE , đai thép v PVC do hãng FURUKAWA ch t o có Icp=110 A
t di n c a cáp v a ch n thao đi u ki n phát nóng : ọ ế ể ề ệ ừ ệ ủ
2 cáp đ ng 3 lõi 10kV cách đi n ệ cp=140 A
t di n c a cáp ch n F=25 mm ọ ồ
ế ạ
ỏ ệ ừ ể ế ẩ ọ
Ki m tra ti 0.93*Icp=0.93*110=102.3> Isc=2*Imax=2*52.94=105.88A (không tho mãn) ả Tăng ti ệ ủ ế XLPE , đai thép v PVC do hãng FURUKAWA ch t o có I Ki m tra ti t di n cáp v a ch n theo tiêu chu n phát nóng : 0.93*Icp=0.93*140=130.2 >Isc=2*Imax=2*52.94=105.88A (tho mãn) ả
ng đ n các phân x ế ưở : ng ọ ưở
ng 7 và 9 :
tr m bi n áp phân x ừ ạ ưở ế ng 7 :
t di n kinh t ế ệ
2 dùng phân pha , 2dây cho m i pha ,
+ch n cáp h áp t ạ ế B2 đ n phân x 1.Ch n cáp t ừ ọ - phân x ưở Imax =185.12/2*0.38* 3 =140.63 A Ti : ế Fkt=140.63/2.7=52.09 mm2 Ch n cáp tiêu chu n F=50 mm ẩ ọ ỗ
ế ạ
Icp =206 A c a hãng LENS ch t o ế t di n dây theo đi u ki n phát nóng ề ệ ệ ể
ủ Ki m tra ti 0.87*Icp=0.87*206=197.22 A> Isc=2*Imax=2*140.63=281.26A
ả
2 dùng phân pha ,2 dây cho m iỗ
(không tho mãn) ọ ẩ
ệ ế ẹ ể
Ch n cáp tiêu chu n F= 120 mm pha ,Icp=343 A c a hãng LENS ch t o ế ạ t di n cáp theo đi u ki n phát nóng ề ả
ưở
2 phân pha , 2 dây cho m i pha,
ủ Ki m tra ti 0.87*343=298.41 A>2*140.63=281.26A(tho mãn) -Phân x ng 9 : Imax=123.64A
t di n tiêu chu n F=95 mm ỗ ọ ẩ
ể ệ
ả
2 không phân pha ,do hãng
ng 4 : B3 v phân x ề ưở ừ
t di n tiêu ch n F=185 mm ẩ
ế ệ cp=1088 A
ệ
Fkt=45.79 mm2 Ch n ti ệ ế do hãng LENS ch t o , có I cp=301A ế ạ Ki m tra đi u ki n phát nóng ề 0.87*301= 261.87A> 2*123.64=247.28 A(tho mãn) 2.Ch n cáp t ọ Imax=485.13 A Fkt=179.68 A Ch n cáp có ti ọ LENS ch t o , có I ế ạ Ki m tra đi u ki n phát nóng ề ể 0.93*1088=1011.84A>2*485.13=970.26A(phù h p)ợ
ng 6 và 8 ưở
3.Ch n cáp t ừ ọ -phân x B4 v phân x ề ng 6 : ưở
2 phân pha , 2dây cho
ế
t di n tiêu chu n F=240 mm ẩ cp=501A ệ ế ạ ỗ
ể
Imax=191.77A Fkt=71.03A Ch n cáp có ti ọ m i pha ,do hãng LENS ch t o ,có I Ki m tra 0.85*501=425.85A>2*191.77=383.54A(tho mãn) ả
2 phân pha ,3 dây cho m i pha ,do hãng
-phân x ng 8 ưở
cp =501A
ỗ
ể
Imax =113.68A Fkt=42.1mm2 ch n cáp có F=240 mm ọ LENS ch t o ,có I ế ạ Ki m tra 0.85*501=425.85A>3*113.68=341.04A(tho mãn) ả
Ta có b ng t ng k t sau : ổ ế ả
Stt(kVA) Imax(A) Ftt(mm2) Ittcp(A) Ftc(mm2) Itc(A)
Đ ngườ dây TG-B1 TG-B2 B2-7 884.41 1650.6 185.12 25.53 47.65 140.63 9.4 17.65 52.09 102.3 102.3 298.41 110 110 343
B2-9 TG-B3 B3-4 TG-B4 B4-6 162.76 2272.55 638.6 1833.96 252.44 123.64 65.6 485.13 52.94 191.77 45.79 24.3 179.68 19.6 71.03 261.87 130.2 1011.84 130.2 425.85 301*2 140 1088 140 501*2
B4-8 149.65 113.68 42.1 425.85 501*3
2*16 2*16 2*120*2* 3 2*95*2*3 2*25 2*185 2*25 2*240*2* 3 2*240*3* 3
ng dây và giá thành đ ng dây: ườ ườ ổ ệ
c.Tính toán t n th t đi n trên đ *Áp d ng công th c : ấ ứ ụ
2 ttpx
2 dm
S D P = *R*103 (kV) U
Trong đó :
*ro *l R =
ng dây đi song song . ng dây . 1 n n : S đ ố ườ l : Chi u dài đ ề ườ
ng dây = n*l*đ n giá 1dây. ơ
ng dây. *Tính giá thành : Giá thành đ ườ Trong đó : n: s l đ ố ộ ườ l : chi u dài đ ề ng dây. ườ
ế
ả l (m) ∆P(kW)
r0 (Ω/km) 1.47 337.5 1.94027831 Đ nơ giá*103 38 Giá thành*103(đ) 25650
1.47 5.06889571 38 19237
Ta có b ng t ng k t sau : ổ Đ nườ g dây TG- B1 TG- B2 B2-7 0.135 R0*10- 3 (kW) 248.0 6 186.0 5 12.02 2.85262023 300 106878
B2-9 0.193 33.47 6.14021929 237.5 164768
253.1 3 178.1 3 346.8 8 150 0.927 69.53 3.59086538 60 18000
TG- B3 B3-4 0.0991 9.76 420 165379.2
0.927 99.94 60 25875.6 27.5638864 9 3.36139124
TG- B4 B4-6 0.0754 10.6 4.67794396 600 337500
B4-8 0.0754 6.72 1.04221069 600 213756
196.8 8 215.6 3 281.2 5 178.1 3
56.2383113 1077043.8 T ngổ
d.Chi phí tính toán c a ph ng án 1: ủ ươ
mua máy c t đi n : Tính v n đ u t ố ầ ư ệ
+M ng cao áp trong ph ắ ươ ạ ừ ạ ế
tr m bi n áp ng . Tr m bi n áp có hai phân ng án có đi n áp 10kV t ệ ế ạ ế
ạ
ố ớ ế ệ ừ ạ ế ưở ế ỗ ạ ậ
ự + Đ i v i 4 tr m bi n áp , m i tr m có 2 máy bi n áp nh n đi n tr c ệ ng cáp trung gian đ n 4 tr m bi n áp phân x ạ đo n thanh góp nh n đi n t ậ ạ ạ đ u đ ặ ở ầ ườ ế ừ ệ
ầ ắ
ắ ệ ấ ầ
ư ậ + Đ i v i tr m bi n áp trung gian c n 1 máy c t phân đo n thanh góp phía h áp hai máy tr m bi n áp trung gian . ế ti p t hai phân đo n thanh góp qua máy c t đi n đ t .Nh v y m ng cao áp c n 8 máy c t đi n c p 10kV. ắ tr m bi n áp trung gian và 2 máy c t ắ ở ạ ạ ế ế
ệ ế ậ
ạ
ỗ
ạ ố ớ ạ đi n áp 10kV ở ạ bi n áp trung gian. V y: TBATG: 3 máy c t ắ 4 tr m bi n áp :8 máy ế giá m i máy c t 10kV là 12000 USD ắ Kmc = 11*12*16.8*106=2217.6*106.
ng dây: T n th t đi n năng trên đ ệ ấ ổ ườ
ng dây: ườ
T n th t đi n năng trên đ ệ ấ ổ D A D = (cid:229) D P D *t = 56.2383113*4591.78=258233.95 kWh
ng dây: ấ ườ ệ
T n th t đi n năng trên máy bi n áp và đ ế ổ D A= D A B + D A D = 887240.16+258233.95 =1145474.11 kWh
: ố ầ ư
V n đ u t K1 = KB + KD + KM = (1521.08+1077.438+2217.6)*106 = 4816.118*106.
VNĐ ỷ
ng án 2 Chi phí tính toán : Z1=(avh+atc)k1 + c* D A = (0.1+0.2)*4816.118*106+1145474.11*106 . =1146.92 t 2. Ph ươ
ề ạ ậ ạ ế ệ ử ụ
ấ ệ ế
10 kV xu ng 0.4 kV cho ng .Các tr m bi n áp : B ố ạ ế ạ 1, B2 , B3, B4 :H áp t ừ
ng án 2 ươ
ng ưở
1 : C p đi n cho phân x
ng k t c u kim lo i và ban ế ế ấ ưở ệ ấ ạ
ả
ng l p ráp c khí và phân ơ ưở ệ ấ ắ
ng s a ch a c khí ữ ơ ử
ưở ệ
ng đúc ng khí nén ,phân x ng rèn , ưở ưở
ạ ơ
h th ng v h S d ng tr m bi n áp trung gian nh n đi n áp 35 kV t ừ ệ ố xu ng đi n áp 10 kV sau đó cung c p cho các tr m bi n áp phân ố x ạ ưở các phân x ng . ưở S đ c a ph ơ ồ ủ a.ch n máy bi n áp cho phân x ế ọ Tr m bi n áp B ạ qu n lý nhà máy B2 :Cung c p đi n cho phân x x ưở B3 :Cung c p đi n cho phân x ấ B4 :C p đi n cho phân x ấ ệ ng gia công g tr m b m ,phân x ỗ ưở
ng ưở
Tên tr m ạ B1 B2 B3 B4 Phân x 1,9 2,7 3 4,5,6,8
Áp d ng các công th c nh ph n II ta có b ng t ng k t sau : ư ầ ứ ụ ế ả ổ
Sba(kVA) ∆P0(kW) ∆PN(kW) UN(%) I0(%)
Tên tr m ạ B1 Stt(kVA) Dung ngượ l 523.59 1047.17 560 3.35 9.4 6.5 6.5
1487.84 B2 1633.95 B3 B4 2472.56 TBATG 5278.57 743.92 816.98 1236.28 2639.29 750 1000 1250 3200 4.1 5.1 1.71 11.5 11.9 15 1.28 37 6.5 6.5 5.5 7 6.5 5.5 1.2 4.5
ng án ị ổ ế ệ ấ ạ ươ
6
Xác đ nh t n th t đi n năng và giá thành tr m bi n áp trong ph 2 : Ta có b ng t ng k t : ế ả ổ
6
∆A(kWh) Đ n giá*10 Tên tr m ạ s máy ố ơ
65.5 83.3 120.8 142 311.44 2 2 2 2 2
Thành ti n*10 ề 131 166.6 241.6 284 6622.88 7446.08 99047.99 126031.22 145622.54 35772.17 341606.12 748080.04 B1 B2 B3 B4 TBATG T ngổ
b. Ch n dây d n : ọ ẫ
Đ ng dây ườ TG-B1 B1-9 TG-B2 B2-7 Stt(kVA) 1047.17 162.76 1487.84 185.12 Imax(A) 30.23 247.29 42.95 140.63 Ftt(mm2) 11.2 91.59 15.91 52.09 Itc(A) 110 301 110 343
TG-B3 TG-B4 B4-4 B4-6 1633.95 2472.26 638.6 252.44 47.17 71.37 485.13 191.77 17.47 26.43 179.68 71.03 130.2 158.1 1011.84 425.85 140 170 1088 501
Ittcp(mm2) Ftc(mm2) 2*16*3 102.3 1*95*3 301 2*16*3 102.3 2*120*2* 298.41 3 2*25*3 2*35*3 2*300*3 2*240*3* 3 2*95*2*3 261.67 301 B4-8 149.65 113.68 42.1
ng dây và giá thành đ ng dây : c.Tính toán t n th t trên đ ổ ấ ườ ườ
*Áp d ng công th c : ứ ụ
2 dm 2 dm
D P = *R*103 (kV) S U
Trong đó :
*ro *l R =
ng dây đi song song . ng dây . 1 n n : S đ ố ườ l : Chi u dài đ ề ườ
ng dây = n*l*đ n giá 1dây. ơ
ng dây. *Tính giá thành : Giá thành đ ườ Trong đó : n: s l đ ố ộ ườ l : chi u dài đ ề ng dây. ườ
Ta có b ng t ng k t sau : ổ ế ả
3
l(m) r0(Ω/km) R0*10- ∆P(kW) Đ nơ
1.47
3 (Ω) 248.07 2.72 103.17 18.93 186.05 2.85 3.23 13.63 1.86 69.53 4.40 72.02 23.84 8.44 2.95 6.68 3.79 24.43 64.57
337.5 534.58 0.193 253.13 1.47 178.13 0.153 150 0.927 215.63 0.668 281.25 0.06 178.13 0.075 253.13 0.193 giá*103 38 237.5 38 300 60 84 676 600 237.5
Thành ti n*10 ề 25650 126962 19237 106867 18000 36225 380250 213756 120236 1047183 Đ nườ g dây TG-B1 B1-9 TG-B2 B2-7 TG-B3 TG-B4 B4-4 B4-6 B4-8 T ngổ
d.Chi phí tính toán c a ph ng án 2: ủ ươ
mua máy c t đi n : Tính v n đ u t ố ầ ư ệ
+M ng cao áp trong ph tr m bi n áp ắ ươ ạ ế
ưở ng án có đi n áp 10kV t ệ ế ừ ạ ạ ng . Tr m bi n áp có hai phân đo n ạ
ế
ậ
ự + Đ i v i 4 tr m bi n áp , m i tr m có 2 máy bi n áp nh n đi n tr c ệ ng cáp trung gian đ n 4tr m bi n áp phân x ế ạ ế tr m bi n áp trung gian . thanh góp nh n đi n t ệ ừ ạ ậ ạ ỗ ạ ế ố ớ ạ đ u đ ặ ở ầ ườ ế ừ ệ
ắ ầ
ắ ệ ấ ầ
ư ậ + Đ i v i tr m bi n áp trung gian c n 1 máy c t phân đo n thanh góp phía h áp hai máy ế hai phân đo n thanh góp qua máy c t đi n đ t ti p t .Nh v y m ng cao áp c n 8 máy c t đi n c p 10kV. ắ tr m bi n áp trung gian và 2 máy c t ắ ở ế ế ạ ạ
ệ ế ậ
ạ
ỗ
ạ ố ớ ạ đi n áp 10kV ở ạ bi n áp trung gian . V y: TBATG: 3 máy c t ắ 6 tr m bi n áp :8 máy ế giá m i máy c t 10kV là 12000 USD ắ Kmc = 12*11*16.8*106=2217.6*106.(đ)
ng dây: ườ
T n th t đi n năng trên đ ệ ấ ổ D A D = (cid:229) D P D *t = 296491.23(kWh)
ng dây: ấ ế ệ ườ
T n th t đi n năng trên máy bi n áp và đ ổ D A= D A B + D A D = 1044571.28 (kWh)
: ố ầ ư
V n đ u t K2 = KB + KD + KM = 10710.86*106.
Chi phí tính toán : Z2=(avh+atc)k2 + c* D A = 1044.89 t VNĐ ỷ
3.Ph ng án 3 : ươ
ạ ệ ậ ố
ế ế
35kV xu ng 0.4kV ,cung c p cho các phân ử ụ ấ ưở h th ng ừ ệ ố ng :B1 , B2 , B3 .Các tr m bi n áp ạ ấ ưở ố ừ
ng . S d ng tr m phân ph i trung tâm nh n đi n áp 35kV t cung c p cho tr m bi n áp phân x ạ ng h đi n áp t phân x ạ ệ x ưở
a.Ch n máy bi n áp phân x ng : ọ ế ưở
ng nh ph ng án 2 Ta đ t v trí các tr m bi n áp phân x ạ ặ ị ế ưở ư ươ
Tên tr mạ Phân x ưở
B1 B2 B3 ng 1,3 2,7,9 4,5,6,8
Áp d ng các công th c nh ph n II ta có b ng t ng k t sau : ư ầ ụ ứ ế ả ổ
Sba(kVA) ∆P0(kW) ∆PN(kW) UN(%) I(%)
Tên tr mạ B1 2518.36 1800 2.5 18.9 6.5 0.9
B2 B3 1650.6 2472.56 1000 1250 1.68 1.8 10 13.9 6 6.5 1.3 1.2
Stt(kVA) Dung l ngượ 1259.1 8 825.3 1236.2 8
Xác đ nh t n th t đi n năng và giá thành tr m bi n áp trong ph ng án 4: ế ệ ấ ạ ổ ị ươ
6
Ta có b ng t ng k t: ế ả ổ
Đ nơ giá*106 Thành ti n*10 Tên tr mạ ề
Số máy 2
B1 B2 208.9 147.5 417.8 295
2 2
D A(kWh) 128738.2 9 91984.67 156400.6 6 377123.6 2
B3 142 284
996.8
b.Ch n dây d n ọ ẫ
Tính t ng t ươ nh ph ự ư ươ ng án 1 ta có b ng t ng k t sau: ả ế ổ
Đ ng dây ườ TT-B1 B1-1 TT-B2 B2-7 B2-9 TT-B3 B3-4 B3-6 B3-8 Stt(kVA) 2518.36 884.41 1650.6 185.12 162.76 2472.56 638.6 252.44 149.65 Imax(A) 20.77 638.26 13.61 133.6 117.46 20.39 460.87 182.18 108 Ftt(mm2) 7.69 236.4 5.04 49.48 43.5 7.55 170.69 67.48 40 Ittcp(A) 186 1440.75 186 358.44 302.76 186 1307.61 441.96 302.76 Ftc(mm2) 2*50*3 2*300*3*3 2*50*3 2*50*2*3 2*35*2*3 2*50*3 2*240*3*3 2*70*2*3 2*35*2*3 Itc(A) 200 565*3 200 206*2 174*2 200 501*3 254*2 174*2
ng dây và giá thành đ ng dây: ườ ườ ổ ệ
c.Tính toán t n th t đi n trên đ *Áp d ng công th c : ấ ứ ụ
2 ttpx
2 dm
S D P = *R*103 (kV) U
Trong đó :
*ro *l R =
ng dây đi song song . ng dây . 1 n n : S đ ố ườ l : Chi u dài đ ề ườ
ng dây = n*l*đ n giá 1dây. ơ
ng dây. *Tính giá thành : Giá thành đ ườ Trong đó : n: s l đ ố ộ ườ l : chi u dài đ ề ng dây. ườ
PD
Ta có b ng t ng k t sau : ổ ế ả
l(m) ro( W /km) Ro*10-3( (kW) W Đ nơ giá*103 giá thành*103(đ)
Đ nườ g dây TT-B1 B1-1 TT-B2 B2-7 B2-9 TT-B3 150 196.88 253.13 178.13 346.88 215.63 0.387 0.06 0.387 0.387 0.524 0.387 ) 29.03 5.91 48.98 34.47 181.77 41.72 0.15 130 28.89 676 0.11 130 7.38 125 30.01 70 0.21 130 19500 133090.88 32906.9 22266.25 24281.6 28031.9
262.5 0.075 9.84
B3-4 B3-6 157.5 49218.75
281.25 178.13 0.268 0.524 37.69 46.67 25.08 600 15.01 175 6.53 70
113.37 12469.1 321922.88 B3-8 T ngổ
d.Chi phí tính toán c a ph ng án 3 ủ ươ
mua máy c t đi n : Tính v n đ u t ố ầ ư ệ
+M ng cao áp trong ph ắ ươ ạ ố tr m phân ph i
ng án có đi n áp 35kV t ệ ế ừ ạ ạ ng . Tr m bi n áp có hai phân đo n ưở ạ
ế
ậ
ự + Đ i v i 3 tr m bi n áp , m i tr m có 2 máy bi n áp nh n đi n tr c ệ ng cáp trung tâm đ n 3 tr m bi n áp phân x ạ ế ế tr m bi n áp trung gian . thanh góp nh n đi n t ệ ừ ạ ậ ạ ỗ ạ ế ố ớ ạ đ u đ ặ ở ầ ườ ế ừ ệ
ầ ắ
ư ậ + Đ i v i tr m phân ph i trung tâm c n 1 máy c t phân đo n thanh ế hai phân đo n thanh góp qua máy c t đi n đ t ti p t .Nh v y m ng cao áp c n 6 máy c t đi n c p 35kV. ắ ắ ệ ấ ầ ạ ố
: 1máy c tắ ậ
ạ
ỗ
ạ ố ớ ạ góp đi n áp 35kV. ệ V y: TPPTT 3 tr m bi n áp :6 máy ế giá m i máy c t 35kV là 23000 USD ắ Kmc = 6*23*16.8*106=2318.4*106.(đ)
ườ
ng dây: T n th t đi n năng trên đ ệ ấ ổ D A D = (cid:229) D P D *t = 520570.1 (kWh)
ng dây: ấ ế ệ ườ
T n th t đi n năng trên máy bi n áp và đ ổ D A= D A B + D A D = 897693.72 (kWh)
: ố ầ ư
V n đ u t K3 = KB + KD + KM = 3637.12*106.
Chi phí tính toán : Z3=(avh+atc)k3 + c* D A = 898.784 t VNĐ ỷ
4.Ph ng án 4: ươ
ạ ệ ậ ố
ử ụ ấ ừ ệ ố h th ng ạ ưở
ế ng h đi n áp t ạ ệ ng :B1 , B2 , B3 , B4.Các tr m bi n ế 35kV xu ng 0.4kV ,cung c p cho các phân ố ưở ừ ấ
ng . S d ng tr m phân ph i trung tâm nh n đi n áp 35kV t cung c p cho tr m bi n áp phân x ạ áp phân x x ưở
Hình 3.4.S đ ph ng án 4. ơ ồ ươ
a.Ch n máy bi n áp phân x ng : ọ ế ưở
ng nh ph ng án 1 Ta đ t v trí các tr m bi n áp phân x ạ ặ ị ế ưở ư ươ
ng Tên tr mạ
B1 B2 B3 B4 Phân x ưở 1 ; 9 2 ; 7 3 ; 4 5 ; 6 ; 8
Áp d ng các công th c nh ph n II ta có b ng t ng k t sau : ư ầ ụ ứ ế ả ổ
D Po(kW) 3.35 4.1 1.71 5.1
D PN(kW) UN(%) 9.4 11.9 1.28 15
Stt(kVA) 1047.17 1487.84 2272.55 1833.96 dung l ngượ 523.59 743.92 1136.28 916.98 Sba(kVA) 560 750 1250 1000 6.5 6.5 5.5 6.5 Io(%) 6.5 6.5 1.2 5.5 Tên tr mạ B1 B2 B3 B4
ng án 4: ị ế ấ ạ ươ
6
Xác đ nh t n th t đi n năng và giá thành tr m bi n áp trong ph ệ ổ Ta có b ng t ng k t: ế ả ổ
Đ nơ giá*106 Thành ti n*10 Tên tr mạ ề
Số máy 2
B1 65.5 131
2
B2 B3 83.3 142 166.6 284
2 2
D A(kWh) 134155.5 5 179351.6 8 39672.52 205182.2 7 558362.0 2
B4 120.8 241.6
823.2 T ngổ
b.Ch n dây d n ọ ẫ
Tính t ng t ươ nh ph ự ư ươ ng án 1 ta có b ng t ng k t sau: ả ế ổ
Đ ng dây ườ TT-B1 B1-9 TT-B2 B2-7 TT-B3 B3-4 TT-B4 B4-6 B4-8 Stt(kVA) 1047.17 162.76 1487.84 185.12 2272.55 638.6 1833.96 252.44 149.65 Imax(A) 8.64 117.46 12.27 133.6 18.74 460.87 15.13 182.18 108 Ftt(mm2) 3.2 43.5 4.54 49.48 6.9 170.69 5.6 67.48 40 Ittcp(A) 186 144 186 269.7 186 1307.61 186 441.96 250.56 Ftc(mm2) 2*50*3 25*2*3 2*50*3 2*95*3 2*50*3 2*240*3*3 2*50*3 2*70*2*3 2*25*2*3 Itc(A) 200 25 200 290 200 501*3 200 254*2 144*2
c.Tính toán t n th t đi n trên đ ng dây và giá thành đ ng dây: ấ ệ ổ ườ ườ
*Áp d ng công th c : ụ
ΔP = *R*103 (kV)
ứ 2 ttpxS 2 U dm
Trong đó :
*ro *l R =
ng dây đi song song . ng dây . 1 n n : S đ ố ườ l : Chi u dài đ ề ườ
ng dây = n*l*đ n giá 1dây. ơ
ng dây. *Tính giá thành : Giá thành đ ườ Trong đó : n: s l đ ố ộ ườ l : chi u dài đ ề ng dây. ườ
PD
Ta có b ng t ng k t sau : ổ ế ả
l(m) ro( W /km) (kW)
337.5 0.387 Đ nơ giá*103 130 0.058
Đ ngườ dây TT-B1 B1-9 Giá thành*103 43875 33398.75
Ro*10-3 ( W ) 65.31 390 .09
TT-B2 B2-7 534.38 253.13 178.13 0.73 0.387 0.193 48.98 17.19 62.5 130 237.5 32906.9 42305.88 64.59 0.089 3.68
0.12
150 196.88 215.63
281.25 178.13 0.387 0.0754 0.387 0.268 0.727 29.02 7.42 41.72 37.69 64.75 130 600 130 175 62.5
18.91 0.11 15.01 9.06 111.627 19500 118128 28031.9 49218.75 11133.13 378498.31 TT-B3 B3-4 TT-B4 B4-6 B4-8 T ngổ
d.Chi phí tính toán c a ph ng án 4 ủ ươ
mua máy c t đi n : Tính v n đ u t ố ầ ư ệ
+M ng cao áp trong ph ắ ươ ạ ố tr m phân ph i
ng án có đi n áp 35kV t ệ ế ừ ạ ạ ng . Tr m bi n áp có hai phân đo n ưở ạ
ế
ế tr m bi n áp trung gian . ỗ ạ ế
ự + Đ i v i 4tr m bi n áp , m i tr m có 2 máy bi n áp nh n đi n tr c ệ ng cáp trung tâm đ n 4 tr m bi n áp phân x ạ ế thanh góp nh n đi n t ệ ừ ạ ậ ạ ố ớ ạ ế ừ ệ
ắ ầ
ư ậ + Đ i v i tr m phân ph i trung tâm c n 1 máy c t phân đo n thanh ế ậ ti p t đ u đ hai phân đo n thanh góp qua máy c t đi n đ t ặ ở ầ ườ .Nh v y m ng cao áp c n 8 máy c t đi n c p 35kV. ắ ắ ệ ấ ầ ạ ố
: 1máy c tắ ậ
ạ
ỗ
ạ ố ớ ạ góp đi n áp 35kV. ệ V y: TPPTT 4 tr m bi n áp : 8 máy ế giá m i máy c t 35kV là 23000 USD ắ Kmc = 9*23*16.8*106=3477.6*106.(đ)
ng dây: ườ
T n th t đi n năng trên đ ệ ấ ổ D A D = (cid:229) D P D *t = 512566.63 (kWh)
ng dây: ấ ế ệ ườ
T n th t đi n năng trên máy bi n áp và đ ổ D A= D A B + D A D = 1070928.65(kWh)
: ố ầ ư
V n đ u t K4 = KB + KD + KM = 4679.3*106.
Chi phí tính toán : Z4=(avh+atc)k4 + c* ΔA = 1072.33 t VNĐ ỷ
ng án : T ng k t các ph ế ổ ươ
phí tính ngươ ầ đ u ấ ệ
Ph án 1 2 3 4 V n ố 6đ) t (10ư 4816.118 10710.86 3637.12 4679.3 T n th t đi n năng ổ (kWh) 1145474 1044571.28 897693.72 1070928.65 Chi toán(106đ) 1146.92 1044.89 898.784 1072.33
và t n th t đi n năng nh nh t nên ươ ố ệ ấ ấ ỏ ổ
ng án 3 là ph
: Nh n xét ậ Ph ch n ph ọ VI. Thi ng án 3 có v n đ u t ươ t cho ph ầ ư t k ế ế ng án đ ng án thi ươ ươ t k chi ti ế ế ế ượ c ch n : ọ
ng dây t tr m bi n áp trung gian v tr m phân ph i trung ườ ừ ạ ề ạ ế ố
1.Ch n đ ọ tâm:
ế ề ạ tr m bi n áp trung gian c a h th ng v tr m
ng dâuy trên ử ụ ườ ố ủ ệ ố ườ
ớ ẫ ượ ậ ộ ọ
ệ
ấ max = 6000 h, ta có jkt = 2.7 A/mm2 .
ệ ẫ ỗ
Ittnm = = 43.54 (A) = Đ ng dây cung c p t ấ ừ ạ phân ph i trung tâm c a nhà máy dài 10 km s d ng đ ủ kép. không, dây nhôm lõi thép, l ộ c ch n theo m t đ dòng * V i m ng cao áp có T max l n, dây d n đ ạ ớ ờ ế kt, tra theo b ng 4.1 ( trang 143 – TL.V) dây d n AC có th i j đi n kinh t ẫ ả gian s d ng công su t l n nh t T ấ ớ ử ụ Dòng đi n tính toán ch y trên m i dây d n: ạ ttnmS U32. 5278.57 .3532. dm
Ti t di n kinh t ế ệ
2 có : Dòng đi n cho phép
F kt = = =16.12 (mm2) 43.54 2.7 : ế ttnmI j kt
t di n : 16 mm ế ệ ệ
ệ ổ ổ ệ ấ
+
t b = 2m có ề ả ớ W ọ km/ ậ
o = 2.06 W 3691
03.4*28.
06.2*3.
ttnm
ttnm
35*2
dm
/km ; xo = 0.403 3773 UD =1303.53 V = = Ch n dây nhôm lõi thép ti ọ Icp = 105A ‡ I sc = 2*Ittnm = 2*43.54 = 87.08 A *Ki m tra dây theo đi u ki n t n t n th t đi n áp cho phép : ể V i dây AC-10 có kho ng cách trung bình hình h c D thi ế ị các thông s kĩ thu t : r ố + X.QR.P U
£ D =5% U dm = 1750 V
cpU V y dây d n đã ch n tho mãn đi u ki n cho phép. ẫ U D ậ ề ệ ả ọ
t b đi n : 2.Tính toán ng n m ch và l a ch n các thi ạ ự ắ ọ ế ị ệ
ọ ả ắ
ộ ố ể ệ ng x y ra trong h ườ ầ
ạ ắ ạ
ả ệ ơ ế ế ế ệ ố
ệ ấ ề i quy t các v n đ nh : ấ ế t b đi n ế ị ệ t k k h th ng b o v r le ng th c v n hành … ứ ậ
ệ ổ ươ ủ Ng n m ch là tình tr ng s c nghiêm tr ng th ệ ạ ạ ự ố ế th ng cung c p đi n .Tính toán ng n m ch là m t ph n không th thi u ấ ạ ắ t k cung c p đi n . Các s li u v tình tr ng ng n m ch là căn trong thi ố ệ ế ế c quan tr ng đ gi ể ả ề ư ọ ứ +L a ch n thi ọ ự +Thi +Đ nh ph ị ụ
ắ t c a thi ể t b và dây d n đ ẫ ượ ề ọ ệ ủ ạ ế ị
ả ị ệ ố ắ ệ ấ
ạ
ấ ứ ấ ọ
ậ ườ t b đi n. ắ ạ ắ ạ ọ
ể ự ắ ế ấ
ệ ố
ệ ố ố ệ ủ ệ ạ ấ
ố ệ ố ồ ớ
c th ế ể ơ ồ ượ ể ạ ắ
ệ
ụ ệ ể ầ ọ
ể ự ắ ể ạ
+ N : Đi m ng n m ch trên thanh cái tr m phân ph i trung tâm đ M c đích c a tính toán ng n m ch cũng là ki m tra đi u ki n n đ nh ị đ ng và n đ nh nhi ắ c ch n khi có ng n ộ ổ m ch trong h th ng . ạ ng x y ra trong h th ng cung c p đi n là : Các d ng ng n m ch th ệ ố ườ ạ ạ ng n m ch 3 pha , ng n m ch 2 pha và m t pha ch m đ t.Trong đó ng n ắ ạ ộ ạ ắ m ch 3 pha là nghiêm tr ng nh t vì v y ng ệ i ta căn c vào dòng đi n ng n m ch 3 pha đ l a ch n các thi ế ị ệ t c u trúc c th c a ụ ể ủ Khi tính toán ng n m ch phí cao áp do không bi ạ h th ng đi n qu c gia nên cho phép tính g n đúng đi n kháng c a h ệ ủ ầ ắ ầ th ng đi n qu c gia thông qua công su t ng n m ch c a máy c t đ u ắ ngu n và coi h th ng có công su t vô cùng l n . ấ S đ nguyên lí và s đ thay th đ tính toán ng n m ch đ ơ ồ hi n trên hình 3.5 Hình 3.5 Đ l a ch n , ki m tra dây d n và các khí c đi n c n tính toán 7 ẫ đi m ng n m ch sau : ắ ể ạ ạ ố
ể
ể ế ạ ạ
ể ki m tra máy c t và thanh góp. ắ + N1,N2…N6 : Đi m ng n m ch phía cao áp các tr m bi n áp phân ắ t b cao áp c a tr m . ế ị ủ
ạ c tính theo công th c sau : ứ ượ ể ể ệ
X HT = ) ( W ng đ ki m tra cáp và thi x ưở *Đi n kháng c a h th ng đ ủ ệ ố 2U NS
N
Trong đó :
S N : Công su t ng n m ch v phái h áp c a máy bi n áp khu v c : S ủ ự ế ề ạ ấ ắ ạ
= 250kVA
ng dây kV U : Đi n áp c a đ ệ ủ ườ
*Đi n tr và đi n kháng c a đ ng dây: ủ ườ ệ ở
R = ệ .ro.l ( W ) 1 n
X= xo.l ( W ) 1 n
ệ ẫ ở
ng dây , km
Trong đó : ro , xo : Đi n tr và đi n kháng trên 1km dây d n . ệ l : Chi u dài đ ườ ề ng dây. n : S l đ ố ộ ườ
ắ ộ
ạ t : *Do ng n m ch xa ngu n nên dòng đi n ng n m ch siêu quá đ I’’ ạ b ng dòng đi n ng n m ch n đ nh ằ ắ ệ ¥I nên có th vi ể ế ồ ạ ổ ệ ắ ị
IN = I’’ = ¥I = U NZ3
) ể ế ắ ạ
c tính theo bi u th c: ị ố ượ ứ ể
c dùng đ ki m tra kh năng n đ nh nhi ị ệ ổ t và n
ổ t b đi n trong tr ng thái ng n m ch . ả ắ ạ
Trong đó : ứ W ZN : T ng tr c a h th ng đ n đi m ng n m ch th i ( ở ủ ệ ố ổ ng dây kV U : Đi n áp c a đ ủ ườ ệ *Tr s dòng đi n ng n m ch xung kích đ ạ ắ ệ i xk = 1.8 2 .IN (kA) Tr s I ị ố N và ixk đ ể ể ượ đ nh đ ng c a thi ạ ế ị ệ ủ ộ ị Áp d ng các công th c trên ta có : ứ ụ
i thanh góp tr m phân ph i trung tâm : ạ ố ắ ạ ể
= 4.9 ( W ) X HT = =
*Tính đi m ng n m ch N t ạ 2U NS ườ ệ ở
)
)
35
352 250 ng dây: Đi n tr và đi n kháng đ ệ Rdd = 0.5*l.ro = 0.5*10*02.06=10.3 ( W X dd =0.5* l.xo = 0.5*10*0.403=2.015( W Z N = R + (X+XHT)*j =10.3 + 6.92*j ( W )
2
2 +
.3
3.10(
92.6
)
IN = = =1.63 kA U NZ3
ng B1) ạ ế ưở
)
)
2 có ro = 0.387( W
ố ưở ng
/km)
ng dây t tr m PPTT đ n tr m bi n áp phân ừ ạ ườ ế ế ề ạ
ng (km).
)
ixk = 1.8 2 .IN = 1.8* 2 *1.63 = 4.15 kA *Tính đi m ng n m ch N1 (T i thanh cái tr m bi n áp phân x ạ ạ ắ ể X HT = 4.9 ( W R = Rdd + RC1 = 10.3 + 0.029 = 10.329( W Các dây t tr m phân ph i trung tâm đ n các tr m bi n áp phân x ế ế ạ ừ ạ /km) ; xo = 0.13 ( W đ u là dây có F = 50mm ề XCi = 0.5*l*xo trong đó : l : Chi u dài đ x ưở XC1=0.5*0.15*0.13 = 0.0098 ( W X = Xdd + XHT + XC1 = 2.015 + 4.9 + 0.0098 = 6.925 ( W )
35
2
2 +
.3
.10(
329
.6
925
)
IN = = = 1.63 kA U NZ3
ixk = 1.8 2 .IN = 1.8 2 *1.63 = 4.14 kA
Tính t ng t ươ ự ta có b ng t ng k t sau : ổ ế ả
IN(kA) IXK(kA)
Đi m ng n ắ ể m chạ
N N1 N2 N3 1.63 1.63 1.62 1.62 4.15 4.14 4.13 4.13 3.L a ch n và ki m tra các thi ự ể ọ ế ị t b
đi n :ệ
a. Tr m phân ph i trung tâm : ố ạ
Tr m phân ph i trung tâm là n i tr c ti p nh n đi n t h th ng v ố ệ ừ ệ ố ậ
ọ ơ ồ ố ấ ự ế ưở ệ ả ạ ớ
ề ơ ự ạ ế ủ cung c p đi n cho các nhà máy , do đó vi c l a ch n s đ n i dây c a ệ ự ệ ấ tr m có nh h ng l n và tr c ti p đ n v n đ an toàn cung c p đi n cho ề ấ ế toàn nhà máy
ả ả ư
i . ầ ụ ả ơ ồ ầ ả ệ ơ ả ụ
ậ ậ ử ả ả
ợ ế ậ ề ặ ậ
S đ c n ph i tho mãn các đi u ki n c b n nh : ề +Đ m b o nhu c u cung c p đi n liên t c theo yêu c u c a ph t ầ ủ ệ ấ +Ph i rõ ràng và thu n ti n trong v n hành và s lí s c . ự ố +An toàn lúc v n hành s a ch a . ữ +H p lí v m t kinh t ơ ở ả Do tính quan tr ng c a nhà máy nên tr m phân ph i đ ọ ệ ử trên c s đ m b o các yêu c u kĩ thu t . ủ ầ ố ượ
đ ộ ườ ộ
ắ ợ ộ
ườ ụ ế ặ ạ
ể ạ ở ộ
ặ
ượ ạ
ố t c các l ấ ả ệ ủ ủ ể ụ ụ ụ ấ
ả ấ c cung c p ạ b i hai l ng dây n i v i h th ng m t thanh góp có phân đo n , liên ạ ở ố ớ ệ ố l c gi a hai phân đo n thanh góp b ng máy c t h p b .Trên m i phân ỗ ạ ằ ữ ạ ng 3 pha năm tr có cu n tam đo n thanh góp đ t m t máy bi n áp đo l ộ ộ ề ừ giác h báo ch m đ t m t pha trên cáp 35kV . Đ ch ng sét truy n t ố ấ ng dây vào tr m đ t ch ng sét van trên các phân đo n thanh góp .Máy đ ườ ạ ạ ế bi n dòng đ vào c a c a tr m có tác d ng bi n c đ t trên t ộ ế ặ đ i dòng l n (s c p)thành dòng đi n 5A đ cung c p cho các d ng c đo ớ ổ ơ ấ ng và b o v . l ệ ả ườ
ẫ ủ ọ ể ạ
ố a1.L a ch n , ki m tra máy c t , thanh d n c a tr m phân ph i ắ ự trung tâm:
Các máy c t đ t t
ng dây trên ồ không c p đi n cho tr m và phân đo n thanh góp . Trên m i phân đo n có ạ ạ i tr m PPTT g m có hai máy c t n i đ ắ ố ườ ỗ ạ ắ ặ ạ ạ ệ ấ
ớ ạ ấ ế ệ
ắ ố ng . ưở
ữ 3 máy c t n i thanh góp v i các tuy n cáp c p đi n cho 3 tr m bi n áp ế phân x ỗ ắ
ắ ố ạ ệ
ắ ạ
M i máy c t n i gi a hai phân đo n thanh góp . Các máy c t có nhi m ệ ạ i ph c v cho v đóng c t các m ch đi n cao áp , c t các dòng đi n ph t ụ ụ ụ ả ắ ụ công tác v n hành , máy c t còn có ch c năng c t dòng ng n m ch đ b o ể ả ắ ứ v các ph n t ệ
c c a nhà máy ta ch n các t ệ ắ ậ ắ c a h th ng . ầ ử ủ ệ ố Căn c vào các s li u đã tính toán đ ố ệ ứ ượ ủ ọ
ộ ủ
ệ ị ứ
ủ c t h p b c a SIEMENS lo i 8DC11 cách đi n SF6 , không càn b o ả ạ ắ ợ trì .H th ng thanh góp đ t s n trong tũ có dòng đ nh m c 1250A *Máy c t 8DC11 đ ề ệ
dmMC =1250 ‡
ượ ứ ệ ố ắ ệ
ứ
dm c t ắ = 25kA ‡
dm d =63 kA ‡
I lvmax = 2.I ttnm = 213 A IN = 1.63 kA
ixk =4.15 kA ặ ẵ c ch n theo các đi u ki n sau : ọ dmMC ‡ U dm m ng ạ = 35kV Đi n áp đ nh m c : U ị Dòng đi n đ nh m c : I ị ệ Dòng đi n c t đ nh m c : I ứ ệ ắ ị Dòng đi n n đ nh cho phép : i ị ệ ổ
ị
ắ
t c p nên không c n ki m tra n đ nh đ ng . ộ (kA) ầ Idm(A) Udm(kV) ổ ể Icăt3s(kA) Ic t Nmax
*Thanh d n ch n v ọ ượ ấ ẫ Cách Lo i máy ạ đi n ệ c t ắ SF6 8DC11 1250 36 25 63
a2.L a ch n và ki m tra BU : ự ọ ể
ệ ệ ế
ổ Máy bi n áp đo l ế ứ ặ ng còn g i là máy bi n đi n áp , kí hi u là BU có ườ 3 c pấ ệ
ạ ấ ề ệ ả D D ể / ườ ng đ u theo s đ Y/Y , ấ ườ
ườ
.Ngoài ra còn có lo i BU 3 ạ ộ ng cu n ứ ng dùng cho ồ Các BU th ụ ấ ở ườ ụ ộ
ệ
dm BU ‡ Udm.m = 35kV
ệ
ọ ch c năng bi n đ i đi n áp s c p b t kì xu ng 100V ho c 100/ ơ ấ ố ế ng , đi u khi n tín hi u , b o v . ngu n áp cho các m ch đo l ệ ơ ồ pha 5 tr (đ u Yo/Yo , tam giác h )ngoài ch c năng thông th ở tam giác h có nhi m v báo ch m đ t m t pha ,BU th ấ ạ ệ m ng trung tính cách đi n (10kV , 35kV) ạ c ch n theo đi u ki n : BU đ ứ
ọ ề Đi n áp đ nh m c : U ị Ch n lo i BU 3 pha 5 tr 4MS36 , ki u tr do hãng Siemensch t o : ượ ệ ọ ế ạ ụ ụ ể ạ
Thông s kĩ thu t c a BU lo i 4MS36 . ậ ủ ạ ố
ậ
4MS36 36 70 ố ầ ệ công nghi p
sm (kV)
170 35/ 3 100/ 3 400 Thông s kĩ thu t ố Udm(kV) U ch u đ ng t n s ự ị 1(kV) U ch u đ ng xung 1.2/50 ị ự U1dm (kV) U2dm(kV) T i đ nh m c (VA) ả ị ứ
a3.L a ch n và ki m tra máy bi n dòng đi n BI : ự ể
ọ ế ế ứ ệ ế ổ ệ
ấ ằ ệ ơ ấ ồ
ố ự ộ ị Máy bi n dòng đi n BI có ch c năng bi n đ i dòng đi n s c p có tr s b t kì xu ng 5A (Đôi khi 1A và 10A) nh m c p ngu n dòng cho đo ố ấ l ườ
ệ
đ ng hoá và b o v r le . ả c ch n theo các đi u ki n sau : ượ ệ
ứ ệ ơ ấ ứ ể ế
ả i ấ ớ ng b c qua máy bi n áp có công su t l n ứ ế
k
1800
dmBA
ấ
*3.1 =
=
qtbt S . 35.32.1
‡ = 32.17 A IdmBI
35.32.1 ụ
ng , t ệ ơ BI đ ề ọ dm BI ‡ Udm . m = 35kV Đi n áp đ nh m c : U ị Dòng đi n s c p đ nh m c : khi s c máy bi n áp có th quá t ự ố ị 30% , BI ch n theo dòng c ưỡ ọ nh t trong m ng là 1800 kVA. ạ I max 2.1 ạ ế ạ ể ọ
Ch n BI lo i 4MS36 , ki u hình tr do hang Siemens ch t o . *Thông s kĩ thu t c a BI lo i 4MS36 ậ ủ ạ ố
ậ
4MS36 36 70 ệ công nghi p ầ ố
sm (kV) ị ự
Thông s kĩ thu t ố Udm(kV) U ch u đ ng t n s ự ị 1(kV) U ch u đ ng xung 1.2/50 I1dm(kA) I2dm(A)
170 5-1200 1 ho c5ặ 80 120 I n đ nh nhi (kA) t 1s ệ ị ổ ộ (kA) I n đ nh đ ng ị ổ
a4. L a ch n ch ng sét van : ự ố ọ
t b có nhi m v ch ng sét đánh t đ ộ ố ế ị ệ
ạ ố ạ ừ ườ ng ượ c ụ ố ố
dây trên không vào tr m bi n áp và tr m phân ph i . Ch ng sét van đ là b ng m t đi n tr phi tuy n : ệ Ch ng sét van là m t thi ế ế ộ
i đi n : đi n tr ch ng sét có tr s vô ở ằ +V i đi n áp đ nh m c c a l ị ệ ớ ở ố ị ố ệ ệ
+V i đi n áp sét : đi n tr gi m đ n không , ch ng sét van tháo dòng ế cùng , không cho dòng đi n đi qua . ở ả ố ứ ủ ướ ệ ệ
ệ ệ ấ
dm.m = 35kV.
i ta ch t o ch ng sét van m i c p đi n áp.Ch ng sét van ở ọ ấ ệ ố ố
dm = 36kV ,
ệ
ế ạ c ch n theo c p đi n áp U ấ ố ế ạ
ớ đi n xu ng đ t. ố Ng ườ đ ọ ượ Ch n lo i ch ng sét van do hang COOPER ch t o có U ạ ọ lo i đ ngang AZLP501B36. ạ ỡ
b. Tr m bi n áp phân x ng : ế ạ ưở
ạ ạ ế
ả ưở ấ ạ ệ ơ
ế t ề t Nam theo đ n đ t hàng . Vì các tr m ạ ặ ỉ ng không xa tr m phân ph i trung tâm nên phía cao áp ch ng đ u đ t 2 máy bi n áp do công ty Thi ế i Vi ạ ưở ố
ữ ế
Các tr m bi n áp phân x b đi n Đông Anh s n xu t t ị ệ bi n áp phân x ế c n đ t c u dao và c u chì . ặ ầ ầ Dao cách li dùng đ cách li máy bi n áp khi s a ch a . C u chì dùng đ b o v ng n m ch và quá t i cho máy bi n áp ầ ể ể ả ử ả ệ ế ầ ắ ạ
ổ ạ ạ
ạ ặ ằ ụ ạ
ề ả ệ ự ệ ạ ạ ả
ả ệ ộ ậ ế
tr ng thái c t) . Ch khi 1 máy bi n áp b s c m i s ở ạ ứ ạ ỉ
ắ ể ấ ụ ả ủ ệ ạ ạ
Phía h áp đ t aptomat t ng và các aptomat nhánh .Thanh cái h áp c phân đo n b ng aptomat phân đo n .M c đích : gi m dòng ng n đ ắ ượ ọ m ch v phía h áp tr m và làm đ n gi n vi c b o v , ta l a ch n ơ ạ ng th c cho 2 máy bi n áp làm vi c đ c l p (aptomat phân đo n c a ph ạ ủ ươ ị ự ố ớ ử thanh cái h áp ế ớ i c a phân đo n đi v i d ng aptomat phân đo n đ c p đi n cho ph t ụ máy bi n áp s c . ự ố ế
b1.L a ch n và ki m tra dao cách li cao áp: ể ự ọ
ọ ầ ụ ủ ế
ầ ả
ấ ụ ử ệ ụ ệ ạ ể ưỡ ướ
ắ ầ ượ ệ
ả ả ủ c ch t o ế ạ ở ọ ấ ấ ả ấ ẽ ế
ể c ch n theo ọ ệ ế ặ
ệ
mMC ‡ dmCl ‡
ầ C u dao hay còn g i là dao li có nhi m v ch y u là cách li ph n mang đi n và ph n không mang đi n , t o kho ng cách an toàn trông ệ i đi n ng l th y , ph c v cho công tác s a ch a , ki m tra , b o d ệ ữ i c a máy bi n áp n u .Dao cách li cũng có th dùng c t dòng không t ế ế ể m i c p đi n áp . công su t máy không l n lám . C u dao đ ớ t c các tr m bi n áp đ Ta s dùng chung m t lo i dao cách li cho t ạ ạ ộ d dàng cho vi c mua s m l p đ t thay th .Dao cách li đ ượ ắ ắ ễ các đi u ki n sau : ệ ứ
Udm.m = 35 kV Ilvmax = 2.Ittnm = 213 A ứ
ixk = 4.15 kA ị
ạ ọ
ề +Đi n áp đ nh m c : U d ị +Dòng đi n đ nh m c : I ị ệ dm.d ‡ +Dòng đi n n đ nh cho phép : i ệ ổ Ch n lo i 3DC do hang siemens ch t o . ế ạ *Thông s kĩ thu t c a dao cách li 3DC : ậ ủ ố
Udm(kV) 36 Iđm(A) 630 IN(kA) 35 INMAX(kA) 50
ầ ọ ự
ế ị ả ệ ạ
ệ ủ ầ
i và ng n m ch .Trong l ạ ị ố ắ ướ ầ
b2.L a ch n và ki m tra c u chì cao áp: ể t b b o v có nhi m v c t đ t m ch đi n khi có dòng C u chì là thi ụ ắ ứ ệ ầ ả đi n l n quá tr s cho phép đi qua . Vì th ch c năng c a c u trì là b o ế ứ ệ ớ v quá t i đi n cao áp (>1000V) c u chì ệ ệ th ườ ở
ng ở ệ
các c p đi n áp . i thành b máy c t ph t i d b o v ấ ộ ắ ụ ả ể ả ệ
các đ ả ng dùng các v trí sau: ị +B o v máy bi n áp đo l ườ ệ ả ế +K t h p v i c u dao ph t ế ợ ụ ả ớ ầ ng dây trung áp. ườ
ắ +Đ t phía cao áp c a các tr m bi n áp phân ph i đ b o v ng n ế ố ể ả ủ ệ ặ ạ
ạ
ế ạ ề ấ ể Ở
m ch máy bi n áp . ế C u chì đ ượ ầ c p đi n áp trung và cao th ệ ấ c ch t o nhi u ki u , ườ nhi u c p đi n áp khác nhau . ề ệ ở ng dùng lo i c u chì ng . ạ ầ ố
mCC ‡
ộ ạ ầ ế ạ
ứ ệ
i có th U dm.m = 35kV ự ố ộ ể ứ ế ạ ị
k
1800
.3.1
qtbt S .
dmBA
=
ả
35.3
35.3
*Ta s d ng chung m t lo i c u chì cao áp cho các tr m bi n áp có ử ụ dmBA = 1800 kVA , 1250kVA công su t l n: B1 ,B2, B3 , B4.(S ớ ấ 1000kVA) Đi n áp đ nh m c : U d ị Dòng đi n đ nh m c : Khi s c m t máy bi n áp máy còn l ệ quá t i 30% I dm.CC ‡ = 38.6 A
I N3 = 1.63 kA I lvmax = dm c t ắ ‡ ứ
ệ ắ ị ạ ầ ế ạ ạ ố ọ
Dòng đi n c t đ nh m c : I Ch n lo i c u chì ng cao áp do hang Siemens ch t o lo i : 3GD1 606- 5B
(A) (kA) I c t Nắ
Udm(kV) 36 Idm(A) 32 I c t N min ắ 230 31.5
ạ ầ ế ạ
ấ
ứ ệ
i có th ộ dmBA = 560 kVA , 750 kVA) dmCC ‡ U dm.m = 35kV ự ố ộ ứ ế ạ ị ể
*Ta s d ng chung m t lo i c u chì cao áp cho các tr m bi n áp có ử ụ công su t nh : B5 , B6.(S ỏ Đi n áp đ nh m c : U ị Dòng đi n đ nh m c : Khi s c m t máy bi n áp máy còn l ệ i 30% quá t ả
dmBA 35.3 I N3 = 2.8 kA
dm c t ắ ‡
*3.1 S.k qtbt = I dm.CC ‡ I lvmax = = 16 A 750 35.3
ứ
ệ ắ ị ạ ầ ế ạ ạ ọ ố
Dòng đi n c t đ nh m c : I Ch n lo i c u chì ng cao áp do hang Siemens ch t o lo i : 3GD1 603- 5B
(A) (kA) I c t Nắ
Udm(kV) 36 Idm(A) 16 I c t N min ắ 62 31.5
b3.L a ch n và ki m tra aptomat: ự ọ ể
ứ ệ ả ả
t b đóng c t h áp , có ch c năng b o v quá t ế ị ư ể ả
ắ ắ ệ ự ộ ầ ờ ậ ả
i và Aptomat là thi ắ ạ ắ ng n m ch . Do có u đi m h n h n c u chì là kh năng làm vi c ch c ơ ẳ ạ ch n , tin c y an toàn , đóng c t đ ng th i 3 pha và kh năng t đ ng hoá ắ ồ c s d ng rông rãi trong cao , nên aptomat dù đ t ti n v n càng ngày đ ẫ ắ ề i đi n ánh sáng sinh ho t . i đi n h áp trong công nghi p cũng nh l l ệ ướ ượ ử ụ ệ ư ướ ệ ạ ạ
ổ ề ọ
c ch n theo các đi u ki n sau : ế ạ ề ượ ệ ọ
dm A ‡
Aptomat t ng , aptomat phân đo n và aptomat nhánh đ u ch n dùng ạ aptomat do hãng Merlin Gerlin ch t o . Aptomat đ *Đ i v i aptomat t ng và aptomat phân đo n : dmA ‡ ạ U dm.m = 0.38 kV ổ ố ớ +Đi n áp đ nh U ệ ị
I lvmax = +Dòng đi n đ nh m c : I ị ứ ệ S.k qtbt dmBA m.dmU.3
ạ
*3.1 I lvmax = = = 2468.93 A 1250 38.0*3
ạ
qtbt
dmBA
+Tr m bi n áp : B3: ế S dmBA = 1250 kVA S.k qtbt dmBA m.dmU.3 +Tr m bi n áp : B2 : ế S dmBA = 1000 kVA S.k *3.1 I lvmax = = = 1975.15 A 1000 38.0*3
*3.1
1800
ạ
m.dmU.3 +Tr m bi n áp : B1: ế S dmBA = 1800 kVA S.k qtbt dmBA 38.0*3 m.dmU.3 K t qu ch n aptomat t ng : ổ
I lvmax = = = 3555.26 A
ả ọ ế
Udm(V) Idm(A) c tắ
dmA ‡ U dm.m = 0.38 kV
Tên tr mạ B1 B2,B3 Loạ i M40 M25 Số ngượ l 1 1 I N(kA) 75 55 Số c cự 3 3 690 690 4000 2500
*Đ i v i aptomat nhánh : ố ớ +Đi n áp đ nh m c : U ị ệ ứ
dmA ‡
ttpx U.3.n
m.dm
S +Dòng đi n đ nh m c : I Itt = ứ ệ ị
n : S aptomat nhánh đ a đi n v phân x ng . Trong đó : ố ư ề ệ ưở
Tính theo công th c trên ta có k t qu nh sau : ả ư ứ ế
Stt PX Itt SL Idm Udm IN Lo iạ
1 1343.72 1600 690 40
2 M16
2 2 1979.28 M20 2000 690 55
ngưở ơ
3 2 2482.53 M25 2500 690 55 ngưở
4 970.25 2 M10 1000 690 40 ngưở
5 2175.5 2 M25 2500 690 55 ngưở
M08
6 7 383.54 227.37 2 2 800 800 690 690 40 40
8 247.29 2 M08 M08 800 690 40
ngưở Phân x k t c u kim ế ấ lo iạ Phân x l p ráp c ắ khí Phân x đúc Phân x nén khí Phân x rèn Tr m b m ơ ạ Phân x ngưở gia công gỗ Ban qu n lýả nhà máy
b4.L a ch n thanh góp : ọ ự
ồ ệ ừ
c b n c a thi ấ i tiêu th .Thanh góp là ph n t ệ ệ ầ ử ơ ả ủ ngu n cung c p đi n và phân ph i ố ế t
ẫ
ẫ
ả ả ứ ệ ớ
ừ ế ẫ
ỗ ệ ứ ể ả ẫ ặ
ầ ả ồ
dm =1311.4 kVA
ẫ ượ ọ
Thanh góp là n i nh n đi n năng t ậ ơ đi n năng cho các ph t ụ ụ ả c g i là thanh cái hay thanh d n . b phân ph i . Thanh góp còn đ ượ ọ ố ị Tuỳ theo dòng ph i t i mà thanh d n có c u t o khác nhau . Khi dòng ấ ạ nh thì dùng thanh c ng hình ch nh t . Khi dòng đi n l n thì dùng thanh ậ ữ ỏ ệ 2 hay 3 thanh d n ch nh t đ n trên m i pha . N u dòng đi n d n ghép t ữ ậ ơ ẫ quá l n thì dùng thanh d n hình máng đ gi m hi u ng m t ngoài và ớ hi u ng g n , đ ng th i tăng kh năng làm mát cho chúng . ệ ứ Các thanh d n đ Dòng đi n c ệ ưỡ ờ c ch n theo đi u ki n phát nóng cho phép . ứ ề ng b c tính v i tr m bi n áp B6 có S ớ ạ
dm
= k1.k2.I cp ‡ I tt = = 1992.01 A S tt U.3 ệ ế 1. 3 1311 38.0
Trong đó :
ớ
t đ theo môi tr ng k1 = 1 v i thanh góp đ t đ ng ặ ứ k2 = 1 : h s hi u ch nh nhi ỉ ệ ố ệ ệ ộ ườ
b5.Ki m tra cáp ch n : ọ ể
ạ Đ đ n gi n thì ta ch c n ki m tra v i tuy n cáp có dòng ng n m ch ỉ ầ ể ế ả ắ ớ
ể ơ l n nh t I ớ
t di n cáp đã ch n theo đi u ki n n đ nh nhi t : ấ N3=2.8kA ệ ể ế ệ ổ ề ị ệ
qdt
Ki m tra ti F ‡ ọ . a .I ¥
a a = 6
t đ cáp lõi đ ng ị
ộ ờ
ờ ự ố ớ ờ Trong đó : : H s nhi ệ ộ ệ ố I ¥ : Dòng đi n ng n m ch n đ nh . ắ ệ t qd : Th i gian quy đ i đ ị ầ ồ ạ ổ ổ ượ ắ ặ ạ ệ b ể )
t : Th i gian t n t c xác đ nh nh t ng th i gian tác đ ng c a ủ ư ổ i máy c t đi n g n đi m s c v i th i gian tác đ ng ộ ắ ồ ạ i ng n m ch (th i gian c t ng n m ch) , l y t = 0.5s ắ ệ qd = f( ạ t,'' ờ ấ ạ ắ ệ ắ
¥ =b '' 1'' =b ng n m ch xa ngu n (I N = I’’ = I ) nên ắ ạ ồ ¥
qd = 0.4
c t b o v chính đ t t ả toàn ph n c a máy c t đi n . t ầ ủ ờ ''I I ồ ị ượ
ế ị
= 6*2.8* 4.0 = 10.63 mm2.
Tra đ th (trang 109 , TL.IV) tìm đ t di n n đ nh nhi Ti ệ ổ a F ‡ V y ch n cáp 50mm ọ t c a cáp : ệ ủ .I ¥ qdt . 2 là h p lí. ợ ậ
ƯƠ
Ế
CH NG IV CHUNG C A PHÂN X Ủ
: THI T K H TH NG CHI U SÁNG Ế Ệ Ố NG S A CH A C KHÍ Ử ƯỞ
Ế Ữ Ơ
I. Đ t v n đ : ặ ấ ề
ệ ế
ả ả
ấ ệ ố ộ ệ ố ự ế ạ
ệ ấ ệ i lao đ ng . Bên c nh h th ng chi u sáng t ẻ ườ ệ ố ạ ộ ệ ố ườ ử ụ ệ
Trong các nhà máy xí nghi p công nghi p , h th ng chi u sáng có vai ả trò quan tr ng trong vi c đ m b o năng su t lao đ ng , an toàn trong s n ọ nhiên xu t và s c kho ng ộ ứ luôn đòi h i m t h th ng chi u sáng nhân t o . Trong các h th ng chi u ế ế ỏ ậ sáng nhân t o thì h th ng chi u sáng s d ng đi n năng th ng thu n ế ệ ố ạ ti n và hi u qu h n c . ả ơ ả ệ
t k m t h th ng chi u sáng là : ệ Yêu c u khi thi ầ ế ế ộ ệ ố ế
ắ ắ i b i nh ng v t b che khu t . ả ậ ị ng đ i đ ng đ u trên toàn b m t chi u sáng . ộ ọ ươ ả ố ở ố ồ ấ ộ ặ
c ánh sáng càng g n ánh sáng t t . 1. Không b loá m t . ị 2. Không b loá m t do ph n x . ị ạ 3. Không t o kho ng t ữ ạ 4. T o đ r i t ề ạ 5. T o đ ạ ượ ế nhiên càng t ố ự ầ
ng và công su t c a h th ng đèn chi u sáng ọ l ố ượ ệ ố ấ ủ ế
II.L a ch n s ự chung :
ng s a ch a c khí ữ ơ ử ồ ệ ố ưở
ợ ố Trong đ án này , h th ng chi u sáng c a phân x ả ủ t Nam . ệ
s dùng bóng đèn s i đ t , s n xu t t ẽ ử ữ ơ ưở
i Vi ề ề ộ
ệ ổ
chi u sáng cu tr m bi n áp t ả ạ ế ế ấ ạ Phân x ng s a ch a c khí có : Chi u dài : a = 75 m Chi u r ng : b = 47 m 2 T ng di n tích : 3516 mm Ngu n đi n s d ng : U = 220V l y t ệ ử ụ ấ ừ ủ ế
phân x ng B6 .
ầ
ừ ế ả đèn đ n m t công tác : ặ
ồ ưở Đ r i đèn yêu c u : E = 30 lx ộ ọ H s d tr : k= 1.3 ệ ố ự ữ Kho ng cách t H = h – hc – hlv = 7-0.7-0.8 = 5.5m Trong đó :
h : Chi u cao c a phân x ng (Tính đén tr n c a phân x ng) h = ủ ề ưở ầ ủ ưở
7m
lv = 0.8m
c = 0.7 m ế
ng đ n m t công tác , h ặ r tr n đ n đèn , h ừ ầ ế n n phân x ng : ưở = 30%
tg = 50%
tr
r ệ ố ệ ố
hc : Kho ng cách t ả hlv : Chi u cao t ề H s ph n x c a t ả H s ph n x c a tr n : ả S đ tính toán chi u sáng : ừ ề ạ ủ ườ ạ ủ ầ ế ơ ồ
ng s a ch a c khí đay s áp ưở ữ ơ ử ở ẽ
ng pháp h s s d ng : ể d ng ph ụ *Đ tính toán chi u sáng cho phân x ế ệ ố ử ụ ươ
Công th c toán : ứ
F = lumen k.Z.S.E sdk.n
2)
Trong đó :
ế
sd = f( j
ế
) ệ ố ử ụ ệ ậ
=j là h s phòng : F : Quang thông c a m i đèn (lumen) ỗ ủ E : Đ r i yêu c u (lux) ầ ộ ọ S : Di n tích c n chi u sáng (m ầ ệ k : H s d tr ệ ố ự ữ n : S bóng đèn có trong h th ng chi u sáng chung . ệ ố ố ksd : H s s d ng tra trong s tay kĩ thu t theo quan h : k ổ v i ớ j ệ ố b.a + a(H )b
Z : H s ph thu c vào lo i đèn và t s L/H th ệ ố ụ ỉ ố ạ ộ ườ ấ
Ta ch n L/H = 1.8 suy ra : L = 1.8H = 1.8*5.5 = 9.9 ch n L=10m ọ ng l y Z=0.8-1.4 ọ
ả ỗ
ề ng đ n dãy đèn g n nh t theo chi u ầ ế ấ
ưở ng là 2.5m ng phân x ưở
có a = 75m ; b = 47m Ta b trí : 7 dãy đèn , m i dãy 5 bóng ,kho ng cách các đèn là 10m ố Kho ng cách t t ừ ườ ả dài và chi u r ng phân x ề ộ T ng s bóng c n dùng : n = 35 bóng ầ ố ổ
Ch s phòng : ỉ ố
dt = 1.3 , Z = 1.2
47*75 =j = =5.2 b.a + + a(H )b 75(5.5
ả ệ ố ử ụ )47 sd = 0.48 , l y kấ
sd
*30 1.1*3.1* = F = =8978.36 lm tra b ng ta có h s s d ng k Quang thông c a đèn : ủ k.S.Z.E k.n 3516 48.0*35
Các h s đ c tra t i các b ng : ệ ố ượ ạ ả
* * * H TẾ