THI U MÁU THI U S T
TR EM
Ắ Ở Ẻ
Ế
Ế
1.TÓM T T CHUY N HOÁ S T 2 ................................................................... Ắ Ắ Ể
2.NGUYÊN NHÂN THI U MÁU THI U S T 3 ................................................. Ắ Ế Ế
2.1.Do cung c p s t thi u 3 ........................................................................... ế ấ ắ
2.2.Do h p thu s t kém: do các b nh lí c a đ ng tiêu hoá. 3 .................... ủ ệ ấ ắ ườ
2.3.M t s t quá nhi u 3 .................................................................................. ấ ắ ề
4 ..................................................................................... 2.4.Nhu c u s t cao ầ ắ
3.TRI U CH NG 4 .......................................................................................... Ứ Ệ
3.1.Lâm sàng 4 ...............................................................................................
3.2.C n lâm sàng 4 ......................................................................................... ậ
4.CH N ĐOÁN XÁC Đ NH 5 ............................................................................. Ẩ Ị
5.CH N ĐOÁN PHÂN BI T 5 ........................................................................... Ẩ Ệ
5.1.B nh Hemoglobin (Thalassemia d h p t , HbE) 5 ................................. ị ợ ử ệ
5.2.Thi u máu nh c s c do không s d ng đ c Fe 5 .............................. ế ượ ử ụ ắ ượ
5 6.ĐI U TR ..................................................................................................... Ị Ề
5 .................................................................................... 6.1.Đi u tr thi u s t ắ ị ế ề
6 ............................................................................... 6.1.1.Đi u tr thi u s t ắ ề ế ị
6.1.2.Truy n máu 6 ...................................................................................... ề
6.2.Đi u tr nguyên nhân 7 ............................................................................ ề ị
7 ............................................................................................. 7.PHÒNG B NHỆ
THI U MÁU THI U S T
TR EM
Ắ Ở Ẻ
Ế
Ế
1/ Trình bày nguyên nhân thi u máu thi u s t.
ế ắ ế
1
2/ Trình bày ch n đoán thi u máu thi u s t.
3/ Đi u tr thi u máu thi u s t. ế
ế ắ ế ẩ
4/ Phòng b nh.ệ
ế ắ ề ị
- Thi u máu là tình tr ng gi m l
Đ NH NGHĨA Ị
ng Hb ho c s l ng HC trong 1 đ n v th ế ạ ả ượ ặ ố ượ ị ể ơ
- Theo WHO thi u máu khi: tr 6th-6T: Hb <110 g/L.
tích máu so v i gi i h n bình th ớ ớ ạ ườ ng c a ng ủ ườ i cùng l a tu i. ứ ổ
ế ẻ
- Thi u máu dinh d
Tr 6T-14T: Hb <120 g/L. ẻ
ế ưỡ ng là thi u máu do thi u m t trong nh ng nhi u y u t ộ ế ố ữ ế ế ề
- Trong đó, thi u máu thi u Fe là nguyên nhân ph bi n gây thi u máu
dinh d ng (chính là các y u t t o máu). ưỡ ế ố ạ
ổ ế ế ế ế ở ẻ tr
em.
1. TÓM T T CHUY N HOÁ S T
Ắ
Ắ
Ể
- S t là thành ph n quan tr ng c a Hemoglobin, c n thi ọ
- L
t cho s s ng. ủ ầ ắ ầ ế ự ố
+ Tr s sinh có kho ng 250 mg s t.
ng s t trong c th r t ít: ượ ơ ể ấ ắ
+ Ng
ẻ ơ ả ắ
i tr ng c ườ ưở ng thành có 3,5 - 4,0 g s t, b ng 0,005% tr ng l ắ ằ ọ ượ ơ
- Phân b : g m 2 khu v c là s t hem và s t không hem.
th .ể
+ S t hem g m:
ố ồ ự ắ ắ
ắ ồ
• Hemoglobin 65-75%.
• M t s enzyme 0,3% (nh Cytocrom, Peroxydase, Catalase).
• Myoglobin 4%.
+ S t không hem g m:
ộ ố ư
• S t v n chuy n g n v i transferin hay siderophilin chi m 0,1%
ắ ồ
• S t d tr nh hemosiderin, ferritin chi m 25-30%.
ắ ậ ế ể ắ ớ
- H p th s t trong c th : ơ ể
ắ ự ữ ư ế
+ Ngu n cung c p t
ụ ắ ấ
th c ăn. ấ ừ ứ ồ
2
+ V trí h p thu trên toàn b đ
tá tràng ộ ườ ấ ị ng tiêu hoá nh ng nhi u nh t ư ấ ở ề
+ Nhu c u h p thu tuỳ theo tu i, s phát tri n c th và s m t s t: ổ ự
và đo n đ u ru t non. ầ ạ ộ
• Tr 3-12 tháng: 0,7 mg/ngày.
ể ơ ể ự ấ ắ ầ ấ
• Tr 1-2 tu i: 1 mg/ngày. ổ
ẻ
• Tr l n h n, giai đo n d y thì: 1,8-2,4 mg/ngày.
ẻ
ẻ ớ ạ ậ ơ
- S t th i tr ít theo đ ả ừ
ng phân, n bào da và niêm ắ ườ ướ c ti u, m hôi, bong t ồ ể ế ở
m c, móng, kinh nguy t. ệ ạ
2. NGUYÊN NHÂN THI U MÁU THI U S T
Ắ
Ế
Ế
- Nguyên nhân thi u máu thi u s t có liên quan đ n chuy n hoá s t.
- Các nguyên nhân g m:ồ
ế ắ ế ế ể ắ
2.1. Do cung c p s t thi u
ấ ắ
ế
- Ch đ ăn thi u s t:
+ Thi u s a m mà ăn s a đ ng v t (vì s t trong s a m đ
ế ắ ế ộ
ữ ộ ế ữ ẹ ượ ữ ẹ ậ ắ c h p thu ấ
+ Thi u th c ăn ngu n g c đ ng v t.
t, trong khi s t trong s a bò ch đ c h p thu 10-20 %). t ố ỉ ượ ấ ữ ắ
+ Ăn b t nhi u và kéo dài (vì trong b t có ch t acid phytic và các
ố ộ ứ ế ậ ồ
ề ấ ộ ộ
- Tr đ non, thi u cân lúc đ , sinh đôi: l
phosphat gây gi m h p thu Fe). ả ấ
ng s t d tr đ c cung c p qua ẻ ẻ ẻ ế ượ ắ ự ữ ượ ấ
tu n hoàn rau thai ít. ầ
2.2. Do h p thu s t kém:
do các b nh lí c a đ
ng tiêu hoá.
ấ
ắ
ủ ườ
ệ
- Gi m đ toan d dày. ộ
-
ạ ả
- H i ch ng kém h p th . ụ
a ch y kéo dài. Ỉ ả
- D d ng d dày ru t.
ứ ấ ộ
ị ạ ạ ộ
2.3. M t s t quá nhi u
ấ ắ
ề
- Do ch y máu t ả
• Đ ng tiêu hoá: giun móc, loét d dày tá tràng, Polyp ru t.
, m n tính: t ừ ừ ạ
• Ch y máu cam.
ườ ạ ộ
• Đ ng sinh d c ti
ả
ụ ế ườ t ni u. ệ
3
2.4. Nhu c u s t cao
ầ ắ
- Giai đo n c th l n nhanh. ạ ơ ể ớ
- Tr đ non. ẻ ẻ
- Tu i d y thì. ổ ậ
- Tu i hành kinh.
- Ph n có thai. ụ ữ
ổ
mà cung c p s t không tăng. ấ ắ
3. TRI U CH NG
Ứ
Ệ
3.1. Lâm sàng
- Tu i xu t hi n: th ấ
ng 6 tháng. Tuy nhiên có th xu t hi n s m t ệ ổ ườ tr t ở ẻ ừ ệ ớ ể ấ ừ
- Da xanh, niêm m c nh t t
tháng th 2-3 tr đ non. ứ ở ẻ ẻ
- Các tri u ch ng kèm theo tuỳ m c đ n ng c a b nh:
t . ợ ừ ừ ạ
+ Tr m t m i, ít ho t đ ng kém ăn.
ứ ộ ặ ủ ệ ứ ệ
+ Ng ng phát tri n th ch t.
ẻ ệ ạ ộ ỏ
+ Hay b r i lo n tiêu hoá.
ể ấ ừ ể
+ D m c các b nh nhi m khu n. ệ
ị ố ạ
+ Tr
ễ ắ ễ ẩ
- Các tri u ch ng: ệ
l a tu i đi h c th ng h c kém do kém t p trung. ẻ ở ứ ổ ọ ườ ậ ọ
ứ
+ Teo niêm m c và m t gai l ạ
i làm tr khó nu t. ấ ưỡ ẻ ố
+ Móng b t, d gãy ẹ
tr em. ễ ít g p ặ ở ẻ
3.2. C n lâm sàng
ậ
- Thi u máu thi u Fe có đ c đi m là: thi u máu nh
ế ể ế ế ặ ượ ắ c s c, h ng c u nh : ỏ ầ ồ
+ Hemoglobin và th tích h ng c u gi m nhi u h n s l ồ
+ Th tích trung bình h ng c u (MCV) < 80 fl. ồ
ng h ng c u. ơ ố ượ ể ề ầ ả ầ ồ
+ Hemoglobin trung bình h ng c u (MCH) < 27 pg.
ể ầ
+ N ng đ hemoglobin trung bình h ng c u (MCHC) < 30 g/dl.
ầ ồ
- Thi u máu nh
ầ ồ ộ ồ
+ S t huy t thanh gi m < 50
c s c là do gi m s t: ế ượ ắ ả
ắ m mol/l hay < 10 m mol/l. ế ắ ả
4
+ Ferritin huy t thanh gi m < 12
+ Ch s bão hoà transferin < 15 %.
m g/l. ế ả
+ Protoporphyrin t
ỉ ố
m g/l. ự do h ng c u tăng > 70 ầ ồ
4. CH N ĐOÁN XÁC Đ NH
Ẩ
Ị
- Lâm sàng:
+ D a vào thi u máu x y ra ế
m t tr > 6 tháng. ự ả ở ộ ẻ
+ Có ti n s nuôi d ề ử
+ Đ non, thi u tháng, đ th p cân.
ng không đúng ph ng pháp. ưỡ ươ
+ Tr có ti n s a ch y kéo dài, h i ch ng kém h p thu.
ẻ ấ ế ẻ
+ M có ti n s rong kinh tr ề ử
ề ử ỉ ứ ẻ ả ấ ộ
- C n lâm sàng: trình bày l
ẹ c đ . ướ ẻ
i ph n CLS nêu trên. ậ ạ ầ
5. CH N ĐOÁN PHÂN BI T
Ẩ
Ệ
5.1. B nh Hemoglobin (Thalassemia d h p t
, HbE)
ị ợ ử
ệ
- Gi ng: cũng là thi u máu nh
- Khác:
+ Fe huy t thanh, Ferritin và bão hoà transferin không gi m.
ế ố ượ ắ c s c HC nh . ỏ
+ Đi n di Hb:
ế ả
• HbA2 tăng (β thalassemia). Ho c:ặ
• HbE tăng (b nh HbE)….
ệ
• Riêng tr
ệ
ng h p α-Thalassemia d h p t : đi n di không thay ườ ị ợ ử ợ ệ
đ i.ổ
c s c do không s d ng đ
c Fe
5.2. Thi u máu nh ế
ượ ắ
ử ụ
ượ
- Nguyên nhân: ng đ c chì, viêm m n tính. ộ ộ
- Gi ng: thi u máu nh
ạ
- Khác: Fe huy t thanh tăng.
ế ố ượ ắ c s c HC nh . ỏ
ế
6. ĐI U TR Ị Ề
6.1. Đi u tr thi u s t ế ắ ị
ề
5
6.1.1.
Đi u tr thi u s t ế ắ
ề
ị
- Cho tr u ng các mu i s t, các mu i Fe hoá tr 2 d h p thu h n.
- Li u l
ố ắ ễ ấ ẻ ố ố ơ ị
- Có th dùng: ể
+ Sulfat s t: 20mg/kg/ngày chia 2-3 l n (100mg sulfat s t có 20 mg Fe).
ng có hi u qu : 4-6 mg s t nguyên t /kg/ngày. ề ượ ệ ả ắ ố
+ Gluconat s t: 40mg/kg/24h chia 2-3 l n(100mg gluconat s t có 11mg
ắ ầ ắ
ắ ầ ắ
- Chú ý:
+ Th i gian đi u tr t
s t).ắ
+ S t ph i đ
8-12 tu n l , có th dùng dài ngày h n. ị ừ ề ờ ầ ễ ể ơ
c u ng vào kho ng cách gi a 2 b a ăn. ả ượ ố ữ ữ ắ ả
+ Tác d ng ph : có th bu n nôn, đau vùng th ể
ng v , h i nóng, táo ụ ụ ồ ượ ị ợ ơ
bón ho c a ch y ặ ỉ ả Khi đó có th gi m b t li u ho c u ng cách xa ớ ề ể ả ặ ố
+ Nên cho thêm Vitamin C 0,1 g x 3 viên/ ngày đ s t d h p th . ụ
b a ăn. ữ
- N u đúng là thi u máu thi u s t sau 5-10 ngày:
ể ắ ễ ấ
+ T l
ế ắ ế ế
+ L
h ng c u l i s tăng. ỷ ệ ồ ầ ướ ẽ
- Trong tr
ng Hb tăng 2,5-4,0 g/l/ngày và sau 10 ngày Hb tăng 1,0-1,5 g/l/ngày. ượ
ng h p không u ng đ c hay không h p thu đ c thì dùng đ ườ ợ ố ượ ấ ượ ườ ng
tiêm. L ng s t tiêm theo công th c: ượ ứ ắ
Hb (bt) - Hb (bn)
· L ng Fe (mg) tiêm = ------------------------ V (ml) · 3,4 · 1,5 ượ
100
Hb (bt): hemoglobin bình th ng (12g/dl). ườ
Hb (bn): hemoglobin b nh nhân. ệ
V (ml): 80 ml/kg.
3,4: 1g Hb c n 3,4 mg Fe. ầ
1,5: thêm 50% cho s t d tr . ắ ự ữ
6.1.2.
Truy n máu ề
+ C n nâng nhanh l
Ch đ nh khi: + Hb < 5 g/l. ỉ ị
+ Suy tim do thi u máu n ng.
ng Hb lên. ầ ượ
ế ặ
6
6.2. Đi u tr nguyên nhân ị
ề
ữ - Đi u ch nh ch đ ăn thích h p v i l a tu i. Cho tr ăn thêm đúng, ngoài s a ớ ứ ế ộ ẻ ề ợ ổ ỉ
- Đi u tr các b nh m n tính đ
ph i ăn thêm các th c ăn có nhi u rau xanh, n c qu , tr ng, th t. ứ ề ả ướ ả ứ ị
- Đi u tr các nguyên nhân gây m t máu m n tính: giun móc m , ch y máu d
ng ru t gây kém h p thu s t. ệ ề ạ ị ườ ấ ắ ộ
ề ấ ạ ả ỏ ị ạ
dày...
7. PHÒNG B NHỆ
- C n phòng b nh thi u máu thi u s t t
ế ắ ừ ớ ặ s m, ngay trong th i kỳ bào thai. Đ c ờ ệ ế ầ
+ Nh ng tr có nguy c nh các tr đ non, đ sinh đôi, tr nh d
bi t c n l u ý t i: ệ ầ ư ớ
ẻ ẻ ỏ ướ i 3 ư ữ ẻ ẻ ẻ ơ
+ Các bà m có thai.
tu i, tr b thi u s a m . ẹ ế ữ ẻ ị ổ
- Đối v i bà m có thai:
ẹ
+ Trong th i kỳ này nhu c u s t r t l n, l
ẹ ớ
ng s t c n hàng ngày (k t ầ ắ ấ ớ ờ ượ ắ ầ ể ừ
quí II) là 3 mg/ngày; t ng s s t c n cho thai nghén là 500-600 mg. ố ắ ầ ổ
t ăn th c ăn giàu s t, rau xanh, hoa Do đó c n ăn u ng đ y đ , đ c bi ố ủ ặ ầ ầ ệ ứ ắ
+ C n cho bà m có thai u ng thêm s t t
qu và th c ăn đ ng v t, không kiêng khem tr các th c ăn kích thích. ừ ứ ứ ả ậ ộ
+ Giáo d c cho các bà m cách nuôi con:
ắ ừ ẹ ầ ố quý II c a th i kỳ bào thai. ờ ủ
• Đ m b o tr đ
ụ ẹ
c bú s a m hoàn toàn trong 6 tháng đ u. ẻ ượ ả ả ữ ẹ ầ
• B sung n ổ
• Ăn sam đúng và đ th c ăn đ ng v t và th c v t giàu ch t s t. ộ
c qu t tháng th 2, 3. ướ ả ừ ứ
ự ậ ủ ứ ấ ắ ậ
ữ - Đ i v i tr có nguy c (tr đ non, sinh đôi, tr thi u s a m ): nên dùng s a, ố ớ ẻ ơ ẻ ẻ ế ữ ẻ ẹ
ắ th c ăn có b sung s t và vitamin C ho c đi u tr d phòng b ng ch ph m s t ặ ị ự ứ ề ế ắ ằ ẩ ổ
- C n b sung s t cho tr th p cân. L
20 mg/ngày t tháng th 2. ừ ứ
ng s t b sung đ c WHO khuy n cáo ẻ ấ ắ ầ ổ ượ ắ ổ ượ ế
theo cân n ng lúc đ : ẻ ặ
+ 2,0 – 2,5 Kg: 1 mg/kg/24h.
+ 1,5 – 2,0 Kg: 2 mg/kg/24h.
+ 1,0 – 1,5 Kg: 3 mg/kg/24h.
7
+ < 1,0 Kg: 4 mg/kg/24h.
ả - Đi u tr s m các b nh làm gi m h p thu nh b nh giun sán, sán, a ch y, ấ ư ệ ị ớ ệ ề ả ỉ
b nh gây ch y máu m n tính b ng cách ăn u ng h p v sinh và giáo d c v sinh ệ ụ ệ ệ ả ạ ằ ợ ố
môi tr ng. ườ
8