Ồ
Ố
Ệ
Ế
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
Ờ Ả Ơ L I C M N
ở ả ườ ạ ọ ượ ố ờ Sau th i gian gi ng đ ng Đ i h c em đã đ ế ị ộ c trang b m t kh i ki n
ứ ơ ả ệ ồ ố ả ọ ậ ủ ệ ế ể ự th c c b n đ th c hi n đ án t t nghi p. Đó là k t qu h c t p c a em trong
ớ ự ậ ỗ ủ ạ ầ ờ ố su t th i gian v i s t n tình d y d c a các th y cô tr ng Ạ Ọ ườ Đ I H C GIAO
Ậ Ả Ạ Ệ THÔNG V N T I PHÂN HI U T I TP.HCM.
ả ờ ồ ố ệ ấ ố ể ệ ề Và kho ng th i gian làm đ án t t nghi p chính là đi u ki n r t t t đ em
ượ ố ạ ủ ể ữ ế ậ ượ ờ ổ ồ đ c ki m tra, c ng c l ứ i nh ng ki n th c đã thu th p đ c; đ ng th i b sung
ơ ở ữ ứ ụ ế ế ằ ớ ệ thêm nh ng ki n th c m i nh m hoàn thi n c s lý thuy t tính toán áp d ng vào
th c t ự ế .
ờ ự ự ế ướ ẫ ậ Ễ ủ Nh s tr c ti p h ng d n t n tình c a th y ầ TS. NGUY N PH ƯỚ C
ồ ố ệ ủ ể ờ t nghi p c a em có th hoàn thành đúng th i gian MINH , đ án t
ử ờ ả ơ ế ầ ọ ị quy đ nh, em xin trân tr ng g i l ả i c m n đ n Th y. Em cũng xin chân thành c m
ơ ứ ề ế ạ ầ ồ n quý th y cô trong Khoa công trình đã truy n đ t cho em ngu n ki n th c quý báu
ọ ậ ạ ườ ố ờ trong su t th i gian h c t p t i tr ng.
ặ ượ ế ứ ố ắ ư ạ ẩ ờ ị M c dù đã đ c chu n b và h t s c c g ng nh ng do th i gian có h n và
ự ế ủ ủ ế ạ ồ ỏ ệ kinh nghi m th c t c a em còn h n ch nên đ án c a em không tránh kh i sai sót,
ậ ượ ự ỉ ả ủ ầ em kính mong nh n đ c s ch b o c a quý th y cô.
ế ơ Xin chân thành bi t n !
Sinh viên
ố ồ Thành ph H Chí Minh, ngày….. tháng…..năm 2019
ƯỜ
L P: Ớ C U Ầ Đ
NG B
Ộ 2
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN K54
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ễ
Ậ
NGUY N TRUNG NHÂN NH N XÉT
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
……………………………...
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
2 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Thành ph H Chí Minh, ngày tháng năm 2019 ố ồ
ướ
ẫ
Giáo viên h
ng d n
Ễ
ƯỚ
T.S NGUY N PH
C MINH
Ậ
NH N XÉT
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
……………………………...
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
3 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
……………………………………………… Thành ph H Chí Minh, ngày tháng năm 2019 ố ồ
ọ
ệ
Giáo viên đ c duy t
Ễ
T.S NGUY N VĂN DU
Ụ
Ụ
M C L C
Trang
4 ..................................................................................................................................
ƯƠ CH 2 NG 1 ..................................................................................................................
Ớ Ệ GI I THI U CHUNG 2 ..................................................................................................
Ữ Ề Ấ 1.1 NH NG V N Đ CHUNG 2 ................................................................................
Ữ Ứ 1.2 NH NG CĂN C PHAP LÝ ́ 2 .............................................................................
Ụ Ẩ Ẩ 3 1.3. CÁC QUY CHU N, TIÊU CHU N ÁP D NG ..............................................
Ả Ề 3 1.3.1 V KH O SÁT ...................................................................................................
Ế Ề 1.3.2 V THI T K Ế 3 .....................................................................................................
Ề Ệ 1.3.3 V NGHI M THU 3 .............................................................................................
Ậ Ự Ầ Ư Ồ Ệ Ử Ụ 1.4 CÁC NGU N TÀI LI U S D NG L P D ÁN Đ U T 4 .........................
ƯƠ CH 5 NG 2 ..................................................................................................................
Ả Ầ Ư Ậ Ợ Ự Ầ Ế Ề Ệ PHÂN TÍCH S C N THI T PH I Đ U T , CÁC ĐI U KI N THU N L I VÀ
5 KHÓ KHĂN ..................................................................................................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
4 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ọ Ủ Ầ Ấ Ệ 2.1 Ý NGHĨA, T M QUAN TR NG VÀ TÍNH C P BÁCH C A VI C
Ự Ể ƯỜ Ố Ớ Ể TRI N KHAI D ÁN Đ Ạ NG Đ I V I QUY HO CH PHÁT TRI N KINH
Ậ Ế Ứ 5 T VÙNG NGHIÊN C U VÀ VÙNG LÂN C N ....................................................
Ụ Ủ Ế ƯỜ Ụ 2.2 Ý NGHĨA PH C V GTVT C A TUY N Đ NG TRONG QUY
Ạ Ạ Ể Ỉ ƯỚ HO CH PHÁT TRI N, HOÀN CH NH M NG L Ố I QU C GIA 5 ..................
Ề Ặ Ố Ị Ộ 2.3 Ý NGHĨA V M T AN NINH QU C PHÒNG, CHÍNH TR , XÃ H I,
6 VĂN HÓA. VV… .........................................................................................................
Ự Ữ Ể Ậ Ợ 6 2.4 NH NG KHÓ KHĂN THU N L I KHI TRI N KHAI D ÁN ..............
6 2.4.1 KHÓ KHĂN ........................................................................................................
Ậ Ợ 6 2.4.2 THU N L I .......................................................................................................
ƯƠ CH 7 NG 3 ..................................................................................................................
Ệ Ự Ự Ạ Ề Ệ ĐI U KI N T NHIÊN VÀ HI N TR NG KHU V C 7 ............................................
7 CÔNG TRÌNH ...............................................................................................................
Ủ 13 3.2.2 TH Y VĂN .......................................................................................................
Ấ Ề Ị Ệ 14 3.4 ĐI U KI N Đ A CH T ...................................................................................
Ự Ậ Ệ 14 3.5 V T LI U XÂY D NG ...................................................................................
Ộ Ủ Ặ Ể Ế 3.6 Đ C ĐI M KINH T XÃ H I C A VÙNG 15 .................................................
ƯƠ CH 16 NG 4 ................................................................................................................
Ủ Ẩ Ậ Ỹ 16 QUY MÔ VÀ TIÊU CHU N K THU T C A CÔNG TRÌNH ...............................
Ọ Ấ 4.1 CH N C P CÔNG TRÌNH 16 .............................................................................
Ế Ỉ 4.1.1. CÁC CH TIÊU THI T K Ế 16 ..............................................................................
Ậ ƯỜ Ấ Ạ Ỹ Ị 4.1.2 XÁC Đ NH C P H NG K THU T Đ 16 NG ..............................................
ế ố ủ 4.1.2.1 Các y u t ặ ắ c a m t c t ngang 18 .......................................................................
ặ ắ ề 19 4.1.2.2 Quy mô m t c t ngang (Đi u 4 TCVN 4054 – 2005) ....................................
ề ộ ọ ề ườ ạ ầ 4.1.2.3 Tính b r ng ph n xe ch y – ch n l đ ng 20 ...............................................
ạ ầ 4.1.2.4 Tính toán t m nhìn xe ch y trên bình đ ồ 21 .......................................................
ố ể ườ ằ ị 4.1.2.5 Xác đ nh bán kính t i thi u đ 23 ng cong n m ...............................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
5 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
ố 26 4.1.2.6 Tính toán và b trí siêu cao .............................................................................
ề ạ ạ ố 28 4.1.2.7 Chi u dài đo n n i siêu cao và đo n chêm ...................................................
ườ ể ế 29 4.1.2.8 Đ ng cong chuy n ti p ...............................................................................
ộ ở ộ ạ ầ ườ ằ 4.1.2.9 Đ m r ng ph n xe ch y trên đ 30 ng cong n m .........................................
ố ế ườ 4.1.2.10 N i ti p đ ng cong trên bình đ ồ 30 ...............................................................
ầ ị ườ ằ 4.1.2.11 Xác đ nh t m nhìn trên đ 32 ng cong n m ...................................................
ố ể ườ ứ 4.1.2.12 Bán kính t i thi u đ 34 ng cong đ ng ...........................................................
ố ọ 4.1.2.13 D c d c 35 ........................................................................................................
Ẩ Ỹ Ậ 4.2 QUY MÔ TIÊU CHU N K THU T 39 ............................................................
ƯƠ CH 41 NG 5 ...............................................................................................................
Ả Ậ CÁC GI Ỹ 41 I PHÁP K THU T ....................................................................................
ƯƠ Ế Ị ƯỜ Ế Ế 5.1 PH NG ÁN V TRÍ TUY N Đ Ồ Ủ NG, THI T K BÌNH Đ C A
ƯỜ Ọ Ủ Ừ Ế Ố Ạ Ế Ế TUY N Đ 41 NG, CÁC Y U T HÌNH H C C A T NG ĐO N TUY N ....
ƯƠ Ế ƯỜ Ị 5.1.1 PH NG ÁN V TRÍ TUY N Đ 41 NG .......................................................
Ồ Ủ Ế ƯỜ Ế Ế 5.1.2 THI T K BÌNH Đ C A TUY N Đ 42 NG ...............................................
Ắ Ọ ƯỜ Ế Ế Ặ 5.2 THI T K M T C T D C Đ NG 48 ...........................................................
ƯƠ Ế ƯỜ Ế Ỏ 5.2.1 PH NG PHÁP THI T K Đ NG Đ 48 ....................................................
Ộ Ố Ế ƯỜ Ầ Ế 5.2.2 M T S YÊU C U KHI THI T K Đ NG Đ Ỏ 49 .......................................
Ớ Ệ ƯƠ ƯỜ Ỏ Ạ 5.2.3 GI Ề I THI U V CÁC PH NG ÁN Đ 50 NG Đ ĐÃ V CH .................
Ế Ặ Ắ Ế ƯỜ 5.3 THI T K M T C T NGANG Đ 50 NG ......................................................
Ố Ớ Ặ Ữ Ắ Ề ƯỜ 5.3.1 NH NG Y U CHUNG Đ I V I M T C T NGANG Đ 50 NG ................
Ử Ụ Ấ Ắ Ế Ế 51 5.3.2 K T C U VÀ TR C NGANG S D NG TRÊN TUY N ...........................
Ở Ộ Ạ Ắ Ầ Ẹ 53 5.3.3 CÁC ĐO N TR C NGANG C N M R NG VÀ THU H P .....................
Ạ Ề ƯỜ Ặ Ệ 5.3.4 CÁC LO I N N Đ 53 NG Đ C BI T ...........................................................
Ố ƯỢ Ổ Ề ƯỜ 5.3.5 T NG KH I L NG N N Đ 53 NG ...........................................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
6 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ế Ệ Ố Ế ƯỚ ƯỜ 5.4 THI T K H TH NG THOÁT N Ủ C C A Đ Ố NG, C NG VÀ
RÃNH D CỌ 72 ...............................................................................................................
Ế Ố Ế 5.4.1 THI T K C NG 72 .............................................................................................
Ọ Ế Ế 81 5.4.2 THI T K RÃNH D C ....................................................................................
Ế Ặ ƯỜ Ế 5.5 THI T K M T Đ 84 NG. .................................................................................
Ủ Ậ Ế Ỉ ƯỜ Ỹ 5.5.1 CÁC CH TIÊU K THU T C A TUY N Đ 84 NG. ..............................
Ố Ị 85 5.5.2 XÁC Đ NH CÁC THÔNG S TÍNH TOÁN. ..............................................
ị ả ọ ụ ẩ 5.5.2.1 Xác đ nh t 85 i tr ng tr c tính toán tiêu chu n. .................................................
ố ụ ẩ ộ ị 85 5.5.2.2 Xác đ nh s tr c xe tính toán tiêu chu n trên m t làn xe. .............................
ờ ạ ố ụ ẩ 87 5.5.2.3 Tính s tr c xe tiêu chu n tích lũy trong th i h n tính toán. .....................
ầ ồ ị 87 5.5.2.4 Xác đ nh mô đun đàn h i yêu c u. .................................................................
Ế Ế Ấ Ế ƯỜ Ề 5.5.3 THI T K K T C U ÁO Đ NG M M. 87 ................................................
ươ 5.5.3.1 Ph 88 ng án 1. ..................................................................................................
ươ 5.5.3.2 Ph 97 ng án 2. .................................................................................................
Ổ Ế Ế Ứ 5.6 THI T K CÁC CÔNG TRÌNH AN TOÀN GIAO THÔNG VÀ T CH C
111 GIAO THÔNG .........................................................................................................
Ệ Ế Ế Ệ ƯỜ Ằ 5.6.1 VI C THI T K BÁO HI U GIAO THÔNG TRÊN Đ 111 NG NH M ......
Ế Ọ Ế Ể 115 5.6.3 THI T K C C TIÊU BI N BÁO ................................................................
ƯƠ CH 117 NG 6 ..............................................................................................................
Ứ Ầ Ư Ự Ổ Ể 117 T NG M C Đ U T VÀ TRI N KHAI D ÁN ................................................
́ ̀ ́ Ư ̣ Ư Ư ̉ 6.1 CĂN C LÂP TÔNG M C ĐÂU T 117 ...........................................................
Ứ 117 6.1.1 CĂN C PHÁP LÝ ........................................................................................
Ố ƯỢ Ứ 6.1.2 CĂN C VÀO TÍNH TOÁN KH I L 119 NG ..............................................
Ổ Ứ 6.2 T NG M C Đ U T Ầ Ư 121 ....................................................................................
ƯƠ 6.2.1 PH 122 NG ÁN 1 ..............................................................................................
ƯƠ 6.2.2 PH 132 NG ÁN 2 ..............................................................................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
7 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ồ Ố ỉ 142 6.3 NGU N V N: Ngân sách T nh .....................................................................
Ổ Ạ Ấ Ầ Ắ Ế Ứ 142 6.4 K HO CH T CH C Đ U TH U XÂY L P .......................................
Ế Ạ Ự Ệ 6.5 K HO CH TH C HI N 142 .............................................................................
143 ..................................................................................................................................
ƯƠ CH 144 NG 7 ..............................................................................................................
Ỉ ƯƠ Ế CÁC CH TIÊU SO SÁNH PH 144 NG ÁN TUY N ................................................
Ấ ƯỢ Ề Ỉ Ử Ụ Ủ ƯỜ 7.1 CH TIÊU V CH T L NG S D NG C A Đ 144 NG ........................
̀ ̀ ́ ̀ƯƠ 7.1.1 CHIÊU DAI TUYÊN Đ 144 NG ......................................................................
́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ 7.1.2 GOC CHUYÊN H ́ ̉ ƯƠ 145 NG BINH QUÂN VA BAN KINH BINH QUÂN .....
Ứ Ộ Ọ Ả Ắ Ế Ủ 148 7.1.3 M C Đ THO I MÁI C A TUY N TRÊN TR C D C ...........................
́ ̀ ̀ ̀ ̀ Ơ ̣ ̣ ́ 7.1.4 VÂN TÔC VA TH I GIAN XE CHAY TRUNG BINH TRÊN TOAN TUYÊN
148 ...................................................................................................................................
Ộ Ố Ớ Ổ Ấ Ề Ế 7.1.5 T NG CHI U DÀI DÙNG Đ D C L N NH T TRÊN TUY N 152 .............
Ỉ 7.2 NHÓM CÁC CH TIÊU KINH T Ế 154 ................................................................
ƯƠ CH 161 NG 8 ..............................................................................................................
Ậ Ế Ế K T LU N VÀ KI N NGH Ị 161 ....................................................................................
Ữ Ậ Ế 164 8.3 NH NG K T LU N CHÍNH ........................................................................
Ữ Ấ Ề 164 8.3.1 NH NG V N Đ CHUNG ............................................................................
Ứ Ạ Ộ 165 8.3.2 PH M VI VÀ N I DUNG NGHIÊN C U ...................................................
Ự Ầ Ầ Ư Ế 8.3.3 S C N THI T Đ U T 165 ..............................................................................
Ộ ƯỜ 8.3.4 ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG MÔI TR 166 NG .....................................................
Ế 8.4 KI N NGH Ị 166 .....................................................................................................
ƯƠ CH 169 NG 1 ..............................................................................................................
Ớ Ệ GI I THI U CHUNG 169 ..............................................................................................
Ớ Ế Ỹ Ạ Ậ Ế Ế Ệ 1.1 GI I THI U ĐO N TUY N THI T K K THU T 169 ..............................
Ế Ỹ Ứ Ậ Ế Ể Ế 1.2 CÁC CĂN C PHÁP LÝ Đ TI N HÀNH THI T K K THU T 169 ......
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
8 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ụ Ẩ Ẩ 169 1.3 CÁC QUY CHU N, TIÊU CHU N ÁP D NG ..........................................
Ầ Ư Ự Ả 169 1.3.1 QU N LÝ Đ U T XÂY D NG .................................................................
Ế Ề 1.3.2 V THI T K Ế 170 ................................................................................................
Ử Ụ Ồ Ể Ể Ế Ệ 1.4 CÁC NGU N TÀI LI U S D NG Đ TRI N KHAI THI T K K Ế Ỹ
THU TẬ 170 .....................................................................................................................
ƯƠ CH 171 NG 2 ..............................................................................................................
Ệ Ự Ề Ế 171 ĐI U KI N T NHIÊN VÙNG TUY N ĐI QUA ..................................................
Ệ Ự Ề 171 2.1 ĐI U KI N T NHIÊN .................................................................................
Ấ Ề Ị Ệ 172 2.3 ĐI U KI N Đ A CH T .................................................................................
Ự Ậ Ệ 172 2.4 V T LI U XÂY D NG .................................................................................
Ậ Ố Ớ Ế Ỹ Ồ Ế Ế 175 3.2 THI T K K THU T Đ I V I BÌNH Đ TUY N ..............................
Ạ Ế 3.2.1 QUÁ TRÌNH V CH TUY N TRÊN BÌNH Đ Ồ 175 ............................................
Ố ƯỜ Ế 3.2.2 TÍNH TOÁN CÁC Y U T Đ 176 NG CONG Đ1 .........................................
Ả Ả ƯỜ Ằ 3.2.6 TÍNH TOÁN Đ M B O AN TOÀN TRONG Đ NG CONG N M 180 .........
ƯƠ Ế ƯỜ Ế 3.3.1 CÁC PH NG PHÁP THI T K Đ NG Đ Ỏ 181 .........................................
Ộ Ố Ế ƯỜ Ầ Ế 3.3.2 M T S YÊU C U KHI THI T K Đ NG Đ Ỏ 182 .....................................
Ố Ớ Ề ƯỜ Ữ Ầ 3.4.1 NH NG YÊU C U CHUNG Đ I V I N N Đ 184 NG ..............................
Ề ƯỜ 3.4.3 N N Đ 186 NG ĐÀO .......................................................................................
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ề ƯỜ 3.4.6 T NG H P KH I L NG N N Đ 188 NG ...............................................
ƯƠ CH 192 NG 4 ..............................................................................................................
Ế Ế ƯỜ THI T K ÁO Đ 192 NG ..........................................................................................
Ự 197 4.4.2 BÊ TÔNG NH A NÓNG ...............................................................................
ƯƠ CH 201 NG 5 ..............................................................................................................
Ế ƯỚ Ọ Ế Ế THI T K THOÁT N C D C TUY N 201 .............................................................
Ệ Ố Ọ 201 5.1. H TH NG RÃNH D C ..............................................................................
Ầ 5.1.1. CÁC YÊU C U CHUNG 201 ...............................................................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
9 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
ƯƠ CH 207 NG 6 ..............................................................................................................
Ố Ế Ế Ầ THI T K C U C NG 207 ............................................................................................
Ủ 207 6.1 TÍNH TOÁN TH Y VĂN ..............................................................................
Ầ Ế ƯỚ Ế 6.1.1 CÁC YÊU C U KHI THI T K CÔNG TRÌNH THOÁT N 207 C ...............
Ộ Ố Ẩ 208 6.1.2 TÍNH TOÁN KH U Đ C NG ....................................................................
ƯƠ CH 215 NG 7 ..............................................................................................................
Ự Ạ Ế 215 D TOÁN ĐO N TUY N ......................................................................................
Ứ 215 7.1 CĂN C PHÁP LÝ .........................................................................................
Ố ƯỢ Ứ 7.2 CĂN C VÀO TÍNH TOÁN KH I L 216 NG .............................................
Ề ƯỜ 7.1.1 N N Đ 216 NG ................................................................................................
Ặ ƯỜ 7.1.2 M T Đ 216 NG ................................................................................................
7.1.3 CÔNG TRÌNH THOÁT N CƯỚ 216 .....................................................................
7.1.4 CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG PHÒNG HỘ 216 ..................................................
Ợ Ổ Ả 226 B NG T NG H P KINH PHÍ ................................................................................
ƯƠ CH 228 NG 8 ..............................................................................................................
Ậ Ế Ế K T LU N VÀ KI N NGH Ị 228 ....................................................................................
Ế Ậ 228 8.1 K T LU N CHÍNH ........................................................................................
Ả Ầ Ư Ự Ầ Ế 8.1.1 S C N THI T PH I Đ U T 228 ....................................................................
Ự Ạ Ế Ệ 8.1.3 K HO CH TH C HI N 229 ..............................................................................
Ộ ƯỜ 8.1.4 ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG MÔI TR 229 NG ....................................................
Ị Ế 233 .................................................................................................... 8.2 KI N NGH
ƯƠ CH 235 NG 1 ..............................................................................................................
Ớ Ự Ệ GI Ề Ự 235 I THI U CHUNG V D ÁN XÂY D NG ..................................................
1.2.1 QUY MÔ CÔNG TRÌNH 235 ................................................................................
Ự Ẩ Ế Ế 236 1.2.2 CÁC TIÊU CHU N THI T K XÂY D NG CÔNG TRÌNH ......................
ƯƠ CH 238 NG 2 ..............................................................................................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
10 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ệ Ề 238 CÁC ĐI U KI N THI CÔNG CÔNG TRÌNH .........................................................
Ậ Ủ 238 2.1 KHÍ H U TH Y VĂN ...................................................................................
Ấ Ậ Ự Ệ Ệ Ề 2.2 CÁC ĐI U KI N KHAI THÁC VÀ CUNG C P V T LI U XÂY D NG
238 ...................................................................................................................................
Ề Ệ Ự Ấ 238 2.3 CÁC ĐI U KI N CUNG C P NHÂN L C ................................................
Ậ Ệ Ấ 238 2.4 TÌNH HÌNH CUNG C P NGUYÊN V T LI U .........................................
239 2.5 TÌNH HÌNH DÂN SINH .................................................................................
ƯƠ Ộ Ổ Ứ Ậ Ế CH 240 NG 3: L P TI N Đ T CH C THI CÔNG .............................................
Ừ Ừ Ụ Ạ Ạ 240 CHO T NG H NG M C CÔNG TRÌNH, CHO T NG ĐO N ............................
T ngổ 241 .........................................................................................................................
Ạ Ộ Ờ 241 3.3 TH I GIAN HO T Đ NG: Thđ ..................................................................
Ố ƯỢ Ầ Ề 3.8 YÊU C U V KH I L NG 242 .....................................................................
Ố ƯỢ Ậ Ệ Ế 3.8.1 TÍNH KH I L NG V T LI U CHO TOÀN TUY N 243 ..............................
Ố ƯỢ Ộ Ấ Ậ Ệ 5.3.2 TÍNH KH I L NG V T LI U CUNG C P CHO M T CA 244 ...................
Ấ ƯỢ Ầ Ề Ậ Ệ 3.9 YÊU C U V CH T L NG V T LI U 245 ................................................
ƯƠ Ậ Ệ Ế CH Ặ NG 4 : L P QUY TRÌNH CÔNG NGH THI CÔNG CHI TI T M T
NGƯỜ 252 ................................................................................................................... Đ
Ớ Ậ Ế Ổ Ừ Ứ Ệ Ế 4.1 THI T K , T CH C THI CÔNG CHO T NG L P V T LI U 252 .........
Ị Ị ƯỜ 4.1.1 Đ NH V LÒNG Đ 252 NG ..............................................................................
Ề Ấ Ớ 252 4.1.2 THI CÔNG L Đ T L P 1 DÀY 15 CM ......................................................
Ớ ƯỚ Ấ Ạ Ố 4.1.3 THI CÔNG C P PH I ĐÁ DĂM LO I II L P D 255 I DÀY 15 CM .........
Ề Ấ Ớ 259 4.1.4 THI CÔNG L Đ T L P 2 DÀY 15 CM ......................................................
Ớ Ố Ấ Ạ 262 4.1.5 THI CÔNG C P PH I ĐÁ DĂM LO I II L P TRÊN DÀY 17 CM ..........
Ề Ấ Ớ 266 4.1.6 THI CÔNG L Đ T L P 3 DÀY 15 CM ......................................................
Ố Ạ Ấ 269 4.1.7 THI CÔNG C P PH I ĐÁ DĂM LO I I DÀY 15 CM ................................
Ự Ặ 273 4.1.8 THI CÔNG BÊ TÔNG NH A CH T 19 DÀY 7 CM ...................................
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
11 L P:Ớ C UẦ Đ
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: T.SNGUY N PH
C MINH
Ự Ặ 276 4.1.9 THI CÔNG BÊ TÔNG NH A CH T 12,5 DÀY 6 CM ................................
Ề Ấ Ớ 279 4.1.10 THI CÔNG L Đ T L P 4 DÀY 13 CM ....................................................
4.1.11 CÔNG TÁC HOÀN THI NỆ 280 ..........................................................................
Ờ Ầ Ế Ể 281 4.2 TH I GIAN C N THI T Đ HOÀN THÀNH CÁC CÔNG TÁC ...........
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
12 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
PH N IẦ
Ế
THI T K C S , L P D
Ế Ơ Ở Ậ Ự
Ầ Ư
ÁN Đ U T XÂY CÔNG
ƯỜ
TRÌNH Đ
Ế NG Ô TÔ TUY N
AB
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
1 L P:Ớ C U Ầ Đ
Ễ 2 SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 1
Ớ
Ệ
GI
I THI U CHUNG
Ữ Ề Ấ 1.1 NH NG V N Đ CHUNG
ế ườ Tên d ánự ự : Xây d ng tuy n đ ng AB.
ể ị ệ ả ồ ỉ Đ a đi m : Huy n Tr ng Bom – T nh Đ ng Nai.
ầ ư ả ự ệ ả Ch đ u t ủ ầ ư : Ban Qu n lý đ u t xây d ng công trình huy n Tr ng Bom
ị ư ấ ườ ậ ạ ọ ơ Đ n v t v n : Tr ả ng Đ i H c Giao Thông V n T i
́ Ữ 1.2 NH NG CĂN C Ứ PHAP LÝ
ứ ự ậ ố ượ ố ộ Căn c Lu t Xây D ng s 16/2003/QH11 đã đ ướ c Qu c h i Khóa 11 N c
ủ ộ ệ ậ ộ C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam thông qua ngày 26/11/2003; Lu t s ố
ộ ố ề ủ ử ổ ầ ư ế ậ ổ 38/2009/QH12 s a đ i, b sung m t s đi u c a các lu t liên quan đ n đ u t xây
ượ ỳ ọ ứ ố ộ ơ ả ự d ng c b n đã đ c Qu c h i khóa XII, k h p th 5 thông qua ngày 19 tháng 6
năm 2009
ủ ề ủ ứ ị ị ả Căn c Ngh đ nh 12/2009/NĐCP ngày 12/02/2009 c a Chính Ph v Qu n
ầ ư ự ự ị ị lý d án đ u t xây d ng công trình; Ngh đ nh 83/2009/NĐCP ngày 15/10/2009
ộ ố ề ủ ề ử ổ ổ ị ị ủ c a Chính ph v s a đ i, b sung m t s đi u Ngh đ nh 12/2009/NĐCP ngày
ủ ề ầ ư ủ ự ả ự 12/02/2009 c a Chính Ph v Qu n lý d án đ u t xây d ng công trình
ủ ứ ố ị ị Căn c Ngh đ nh s 112/2009/NĐCP ngày 14/12/2009/ c a Chính Ph v ủ ề
ầ ư ả ự Qu n lý chi phí đ u t xây d ng công trình
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
2 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ủ ứ ố ị ị Căn c Ngh đ nh s 209/2004/NĐCP ngày 16/12/2004 c a Chính Ph v ủ ề
ấ ượ ả ự ố ị Qu n lý ch t l ị ng công trình xây d ng; Ngh đ nh s 49/2008/NĐCP ngày
ủ ử ủ ủ ề ổ ộ ố ị ị ổ 18/04/2008 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s ố
ủ ủ 209/2004/NĐCP ngày 16/12/2004 c a Chính Ph
ư ố ủ ự ộ ứ Căn c Thông t s 03/2009/TTBXD ngày 26/03/2009 c a B Xây d ng v ề
ệ ị ế ố ộ ủ ộ ị vi c quy đ nh chi ti ị t m t s n i dung c a Ngh đ nh 12/2009/NĐCP ngày
ủ ề ầ ư ủ ự ả ự 12/02/2009 c a Chính ph v qu n lý d án đ u t và xây d ng công trình
ố ị ị Ngh đ nh s 49/2008/ NĐCP ngày 18/04/2008 ủ c a Chính ph v ệ ử ủ ề vi c s a
ộ ố ề ổ ổ đ i, b sung m t s đi u c a ủ Ngh đị ịnh 209/2004/NĐCP ngày 16/12/2004 c aủ
ấ ượ ả Chính ph vủ ề qu n lý ch t l ng công trình.
Ụ Ẩ Ẩ 1.3. CÁC QUY CHU N, TIÊU CHU N ÁP D NG
Ả
Ề
1.3.1 V KH O SÁT
ả ườ ng Ô tô: 22 TCVN 263 2000. Qui trình kh o sát đ
ị ấ Qui trình khoan thăm dò đ a ch t công trình: 22 TCVN 259 – 2000
TCVN 4419:1987 Kh o sát xây d ng
ả ắ ơ ả ự Nguyên t c c b n
Ề
Ế
Ế
1.3.2 V THI T K
ườ ầ ế ế Tiêu chu nẩ : Đ ng ôtô – yêu c u thi t k TCVN 405405.
ế ế ườ ề Quy trình thi t k áo đ ng m m 22 TCN 21106
ẩ ế ế ướ ướ Tiêu chu n thi t k Thoát n ạ c m ng l i và công trình bên ngoài TCVN
79572008
ư ả ặ Tính toán các đ c tr ng dòng ch y lũ TCVN 9845:2013
ệ ườ ề ẩ ậ ố ỹ ộ Quy chu n k thu t qu c gia v báo hi u đ ng b QCVN 41: 2016/BGTVT
Ề
Ệ
1.3.3 V NGHI M THU
ầ ố ệ Quy trình thi công nghi m thu c u c ng 22 TCN 2662000
ấ ượ ệ Nghi m thu ch t l ng thi công công trình xây d ng ự : TCXDVN 3712006
ế ấ ớ ố ườ ấ TCVN 8859:2011: L p móng c p ph i đá dăm trong k t c u áo đ ng ô tô
ậ ệ ệ V t li u, thi công và nghi m thu
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
3 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ặ ườ ự ầ TCVN 8819:2011: M t đ ng bê tông nh a nóng – Yêu c u thi công và
ệ nghi m thu.
Ậ Ự Ầ Ư Ồ Ệ Ử Ụ 1.4 CÁC NGU N TÀI LI U S D NG L P D ÁN Đ U T
ủ ế ệ ừ ự ủ ự ủ ể ể Tài li u chung c a tuy n (t ế khu v c c a đi m A đ n khu v c c a đi m B).
́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ư ượ ự ươ Sô liêu l u l ng va thanh phân xe d đoan đên năm t ng lai
̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ Ban đô đia hinh ti lê 1/20000
ủ ệ ố ệ ớ ự ạ Khái quát quan h v i các quy ho ch c a h th ng giao thông khu v c.
ể ệ ạ ự Quy ho ch xây d ng phát tri n huy n.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
4 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 2
Ả Ầ Ư
Ự Ầ
Ế
Ề
Ệ PHÂN TÍCH S C N THI T PH I Đ U T , CÁC ĐI U KI N
Ậ Ợ
THU N L I VÀ KHÓ KHĂN
Ủ Ệ Ọ Ầ Ấ Ể 2.1 Ý NGHĨA, T M QUAN TR NG VÀ TÍNH C P BÁCH C A VI C TRI N
ƯỜ Ố Ớ Ạ Ể Ự KHAI D ÁN Đ Ế NG Đ I V I QUY HO CH PHÁT TRI N KINH T
Ứ Ậ VÙNG NGHIÊN C U VÀ VÙNG LÂN C N
ớ ướ ự ệ ạ ướ ị ị V i đ nh h ng xây d ng hoàn thi n m ng l i giao thông trong đ a bàn
ờ ừ ệ ồ ướ ỹ ấ ứ ệ ể ổ huy n đ ng th i t ng b c khai thác qu đ t hi n có, chuy n đ i ch c năng s ử
ệ ấ ợ ụ d ng đ t, tăng thêm di n tích cho giao thông, công trình phúc l ệ ộ i công c ng. Vi c
ế ườ ộ ề ề ấ ầ ư ệ ầ ư ộ ố đ u t m t s tuy n đ ng liên xã, liên huy n là m t ti n đ c p bách. Đ u t xây
ế ườ ệ ạ ể ể ự d ng các tuy n đ ng này ngoài vi c t o khung chính đ phát tri n công, nông, lâm
ụ ư ệ ạ ộ ị ư nghi p, d ch v , các khu qui ho ch dân c cũng nh các công trình công c ng khác
ơ ở ể ự ế ườ ệ ạ ờ ộ ộ ồ đ ng th i là c s đ th c hi n qui ho ch các tuy n đ ng giao thông n i b trong
ể ộ ặ ủ ị ả ệ ệ ệ ẩ ỉ huy n, thúc đ y quá trình ch nh trang đô th , c i thi n đáng k b m t c a huy n.
Ụ Ủ Ế ƯỜ Ụ 2.2 Ý NGHĨA PH C V GTVT C A TUY N Đ Ạ NG TRONG QUY HO CH
Ạ Ể Ỉ ƯỚ PHÁT TRI N, HOÀN CH NH M NG L Ố I QU C GIA
ầ ư ự ế ớ ườ ữ ẽ ẩ Đ u t xây d ng m i tuy n đ ng AB s có nh ng thúc đ y tích c c c v ự ả ề
ư ặ ế ư m t giao thông cũng nh kinh t nh sau :
ướ ế ụ ự ư ể ớ ỉ (cid:0) M ra h ở ng l u thông m i trong khu v c, ti p t c phát tri n, hoàn ch nh
ệ ướ ầ ư ệ ẩ ự ị giao thông trên đ a bàn huy n, là b c đ m thúc đ y đ u t , xây d ng c s h ơ ở ạ
ườ ấ ướ ệ ấ ọ ầ t ng (Tr ng h c, c p đi n, c p n c…).
ự ế ườ ụ ụ ệ ả ố ả ng ph c v cho công tác qu n lý, b o v Qu c phòng an
ươ ầ ữ ữ ẹ (cid:0) Xây d ng tuy n đ ủ ị ninh c a đ a ph ng, góp ph n gi ổ ị v ng an ninh chính tr và toàn v n lãnh th .
ệ ả ỉ ườ ể ị (cid:0) Ch nh trang b m t, c i thi n môi tr ộ ặ ng môi sinh, đ nh hình và phát tri n h ệ
ự ự ạ ầ ậ ậ ố ỹ ị th ng giao thông, h t ng k thu t khu v c d án và các đ a bàn lân c n.
ướ ử ụ ử ụ ụ ề ấ ỉ ỉ ấ c đi u ch nh m c đích s d ng đ t, tăng ch tiêu s d ng đ t giao
ự ế ạ ỉ (cid:0) T ng b ừ ị thông trên đ a bàn khu v c nói riêng và toàn t nh nói chung theo quy ho ch đ n năm
2020.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
5 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ự ự ế ệ ạ ẩ ư ượ ầ ư (cid:0) Thúc đ y th c hi n xây d ng các đo n tuy n còn l ạ i ch a đ c đ u t xây
d ngự .
Ề Ặ Ộ Ị Ố 2.3 Ý NGHĨA V M T AN NINH QU C PHÒNG, CHÍNH TR , XÃ H I, VĂN
HÓA. VV…
ầ ư ệ ớ ự Cùng v i vi c đ u t ự xây d ng các công trình giao thông khác trong khu v c,
ệ ầ ư ầ ư ế ườ ự ộ vi c đ u t đ u t xây d ng tuy n đ ể ế ườ AB đ có m t tuy n đ ng ự ng có năng l c
ể ừ ế ạ ậ ằ ẩ ớ ổ ỹ thông hành l n, tiêu chu n k thu t cao n m trong k ho ch t ng th t ng b ướ c
ạ ườ ự ủ ỉ ệ hoàn thi n m ng đ ọ ng giao thông trên khu v c c a t nh Y. Ngoài vai trò quan tr ng
ẩ ự ỗ ợ ệ ể ế ự ư trong vi c thúc đ y s giao l u và h tr phát tri n kinh t ự trong khu v c, d án còn
ể ệ ấ ọ ế ố ạ ộ ị có ý nghĩa r t quan tr ng trong vi c phát tri n kinh t đ i ngo i, chính tr xã h i và
ệ ớ ầ ư ố ẽ ạ ự ự ự ế ớ qu c phòng. Vi c s m đ u t xây d ng d án s t o nên th và l c m i giúp cho
ế ủ ỉ ề ữ ể ổ ơ ị kinh t c a t nh Y phát tri n nhanh, n đ nh và b n v ng h n.
2.4.1 KHÓ KHĂN
Ự Ữ Ể Ậ Ợ 2.4 NH NG KHÓ KHĂN THU N L I KHI TRI N KHAI D ÁN
ượ ự ệ ắ ả ớ ế Do tuy n AB đ c xây d ng m i hoàn toàn nên vi c kh o sát, c m tim
ế ươ ể ố ố ị ệ ố m c, xác đ nh các đi m kh ng ch t ả ể ễ ng đ i khó khăn. Đ d dàng cho vi c kh o
ấ ố ệ ụ ụ ế ế ộ ụ ậ ả ả sát l y s li u ph c v cho thi ố t k đ i kh o sát ph i phát quang b i r m, cây c i
ố ượ ươ ề ố ớ v i kh i l ng t ng đ i nhi u.
ậ ệ ể ậ ế ị Khi thi công công tác v n chuy n v t li u, máy móc trang thi ả t b ph i đi qua
ộ ố ế ườ ư ữ ế ị ườ ườ m t s tuy n đ ng đ a bàn khu dân c . Nh ng tuy n đ ng này th ẹ ng hay k t
ờ ể ị ả ệ ể ưở xe vào gi ậ cao đi m nên công tác v n chuy n có th b nh h ễ ị ậ ng, b ch m tr .
Ậ Ợ 2.4.2 THU N L I
ể ậ ị ươ ộ ổ ụ Có th t n d ng dân đ a ph ệ ng làm lao đ ng ph thông và các công vi c
ườ ệ ự ể ậ ụ ừ ạ thông th ậ ệ ẵ ng khác, vi c d ng lán tr i có th t n d ng cây r ng và các v t li u s n
có.
ề ậ ệ ự ụ ậ ố ậ ệ ẵ ấ V v t li u xây d ng, t n d ng t i đa các v t li u s n có, đ t đá trong vùng
ấ ượ ề ả ư ữ ượ ắ ả đ m b o v ch t l ng cũng nh tr l ậ ệ ng. Ximăng, s t thép,... và các v t li u
ụ ụ ể ậ ể ừ ơ ư ự ế khác ph c v cho công trình có th v n chuy n t n i khác đ n nh ng c ly t ươ ng
ắ ố đ i ng n.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
6 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 3
Ệ Ự
Ự
Ạ
Ề
Ệ
ĐI U KI N T NHIÊN VÀ HI N TR NG KHU V C
CÔNG TRÌNH
Ệ Ự Ề 3.1 ĐI U KI N T NHIÊN
Ủ Ậ Ệ Ề 3.1.1 ĐI U KI N KHÍ H U, TH Y VĂN
ự ế ằ ồ ự ằ Khu v c tuy n AB đi qua là vùng đ ng b ng, n m trong khu v c nhi ệ ớ t đ i
ư ủ ề ậ ặ ẩ ớ ộ gió mùa nóng m v i các đ c tr ng c a vùng khí h u mi n Đông Nam B . Hàng
năm chia thành 2 mùa rõ r t:ệ
ừ ế ườ ế ề ớ ơ tháng 5 đ n tháng 10, th ng đ n s m h n mi n Tây ư Mùa m a kéo dài t
Nam B ;ộ
.
Mùa khô b t đ u t
ắ ầ ừ ế tháng 11 và k t thúc vào tháng 4 năm sau
ế ố ể ể ệ ề ổ Các y u t khí h u ậ đ u thay đ i rõ r t theo 2 mùa k trên. Có th xem xét các
ặ m t sau đây:
ệ ộ t đ không khí: Nhi
ệ ộ ươ ữ ư ố Nhi t đ không khí t ệ ng đ i cao, nh ng chênh l ch trung bình gi a các tháng
ít
oC;
Nhi
ệ ộ t đ trung bình năm là 26.7
oC;
Nhi
ệ ộ ấ t đ cao nh t trung bình năm là 32.5
oC;
Nhi
ệ ộ ấ ấ t đ th p nh t trung bình năm là 23
oC;
Nhi
ệ ộ ố t đ t ệ ố i cao tuy t đ i là 38.5
oC.
Nhi
ấ ệ ộ ố t đ t ệ ố i th p tuy t đ i là 13.6
ộ ẩ Đ m không khí:
Trung bình năm là 78.9%;
ộ ẩ Đ m không khí nhìn chung là khá cao;
ư ườ ng 80% 90%; Vào mùa m a th
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
7 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ạ ấ ể Vào mùa khô h th p không đáng k (70% 80%);
Ẩ ấ ườ ở ả ng kho ng tháng 8 10 (trên 90%). m nh t th
ượ ư ng m a: L
ượ ướ ư ư ế L ng n c m a vào mùa m a chi m 85% hàng năm. Trung bình t ừ
ườ ư ơ ả ả 1600~1800(mm/năm). Th ạ ng x y ra m a c n chóng t nh. Trong kho ng tháng 5
ớ ư ượ ư ả ế đ n tháng 11, hàng tháng có kho ng 19 ngày m a v i l u l ng trung bình trên
100(mm/ngày).
N ngắ
ờ ắ ư ố S gi n ng trung bình khá cao, ngay trong mùa m a cũng có trên
ờ 5,4(gi /ngày), vào mùa khô là trên 8 gi ờ .
Gió
ủ ạ ừ ướ ướ ổ H ng gió chính thay đ i theo mùa. Vào mùa khô, gió ch đ o t h ắ ng B c
ể ầ chuy n d n sang Đông, ĐôngNam và Nam;
ủ ạ ư ướ ng Tây Nam và Tây; Vào mùa m a, gió ch đ o theo h
T n su t l ng gió trung bình hàng năm là 26%, l n nh t là tháng 8 (33.5%),
ấ ặ ấ ầ ớ
ấ ỏ nh nh t là tháng 4 (14.1%);
T c đ gió trung bình 1.4~1.7(m/s). H u nh không có bão; gió gi
ư ầ ộ ố ậ t và gió
ườ ư ầ ả ố xoáy th ng x y ra vào đ u và cu i mùa m a (tháng 9).
ả ướ ầ ố B ng th ng kê h ấ ng gió ngày gió t n su t
ướ ấ ướ ấ H ng gió ầ Ngày gió T n su t (%) H ng gió ầ Ngày gió T n su t (%)
B 19 5.2 N 20 5.48
BĐB 14 3.84 NTN 24 6.58
ĐB 36 9.86 TN 50 13.7
ĐĐ B 16 4.38 TTN 34 9.31
Đ 18 4.93 T 20 5.48
ĐĐN 14 3.84 TTB 15 4.11
ĐN 22 6.03 TB 17 4.66
NĐN 28 7.67 BTB 15 4.11
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
8 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
B
20.6
ÑB
11.2
8.8
TB
8.8
7.2
0.6
T
Ñ
12
8.6
ÑN
TN
22.2
N
Ồ Ể BI U Đ HOA GIÓ
ể ồ Hình : Bi u đ hoa gió
ề ộ ẩ ả ố ượ ượ ư ư ố B ng th ng kê v đ m l ố ơ ng b c h i l ng m a s ngày m a trong năm
ố L ngượ L ngượ S ngà y Tháng Nhi t đệ ộ Đ mộ ẩ ố ơ b c h i m aư m aư
1 16 60 65 60 3
2 18 70 75 75 5
3 18.6 77 90 120 10
4 24.5 81 95 180 11
5 29.7 84 120 260 18
6 34.6 85.5 130 450 19
7 37 88 160 470 24
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
9 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
8 28.7 85 130 380 22
9 26.5 86.5 80 210 19
10 18.6 78.6 75 160 17
11 20.5 75.7 70 90 9
12 18.6 65 65 70 6
C
40
37
35
34.6
30
29.7
26.5
28.7
25
24.5
20.5
20
18.6
18.6
18.6
16
18
15
10
5
0
12
11
2
5
6
9
7
3
4
8
10
1
Ể Ồ Ệ Ộ BI U Đ NHI T Đ
ồ ể Hình: Bi u đ nhi ệ ộ t đ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
10 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
%
100
90
86.5
84
88
85.5
85
80
81
75.7
78.6
77
70
70
65
60
60
50
40
30
20
10
0
3
2
4
5
6
9
1
7
10
8
11
12
Ể Ồ Ộ Ẩ BI U Đ Đ M
ồ ộ ẩ ể Hình : Bi u đ đ m
Ồ ƯỢ Ể BI U Đ L Ố Ơ NG B C H I
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
11 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
160
180 160 140
130
130
120
120
95
95
90
100 80
70 65
75
75
60
60 40 20 0
3
6
2
4
5
9
1
7
10
8
11
12
ồ ượ ể Hình : Bi u đ l ố ơ ng b c h i
470
500 450
450
400
380
350 300
260
210
250 200
160
180
150
120
100
60
75
90 70
50 0
3
6
2
4
5
9
1
7
10
8
11
12
Ồ ƯỢ Ể Ư BI U Đ L NG M A
ồ ượ ể Hình : Bi u đ l ư ng m a
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
12 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
30
20
10
0
Thaùng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Ồ Ố Ư Ể BI U Đ S NGÀY M A
ồ ố ể ư Hình : Bi u đ s ngày m a
Ủ 3.2.2 TH Y VĂN
ị ả ồ ỉ ưở ế ộ ủ ồ ở ỷ T nh Đ ng Nai ch u nh h ng b i ch đ thu văn c a sông Đ ng Nai. Tuy
ộ ấ ớ ự ự ế ằ ớ ằ nhiên do tuy n d án n m cách xa và n m trên khu v c có cao đ r t l n so v i
ự ướ ỷ ề ị ả ư ầ ưở ở m c n c thu tri u nên h u nh không ch u nh h ủ ế ộ ủ ng b i ch đ th y văn c a
sông này.
Ề Ị Ề Ệ 3.3 ĐI U KI N V Đ A HÌNH
ế ế ế ự ồ ằ ồ Tuy n AB thi ố t k không đi qua khu v c đ ng b ng và đ i, có sông, có su i,
ự ớ ướ ươ ề ạ ố ị ộ đ cao so v i m c n ể c bi n là t ng đ i cao. Đ a hình t o thành nhi u đ ườ ng
ủ ụ ủ phân th y, t th y.
ớ ộ ố ộ ố ớ ị ườ ừ Đ a hình có đ đ c không l n v i đ d c ngang s n trung bình t 1% (cid:0) 20%
2. Cây
ậ ộ ự ừ ế ẩ ạ ớ Khu v c tuy n đi qua là r ng lo i I v i m t đ cây tiêu chu n < 2 cây/100m
ự ế ệ ơ con, dây leo chi m h n 2/3 di n tích khu v c.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
13 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ấ Ề Ị Ệ 3.4 ĐI U KI N Đ A CH T
ệ ế ấ ạ ả ị Theo tài li u báo cáo kh o sát đ a ch t công trình, đo n tuy n đi qua vùng có
ươ ố ơ ả ả ớ ị ầ đ a t ng t ề ng đ i đ n gi n, các l p đ u có kh năng ch u l c t ị ự ố . t
ệ ượ ự ế Trong khu v c tuy n không có các hi n t ấ ng đ t tr ượ ụ ở t, s t l , đá lăn, hang
ơ ậ ợ ự ể ế ệ ườ ẽ ộ đ ng, cast ... nên thu n l i cho vi c tri n khai tuy n và xây d ng đ ng s không
ố ứ ạ ế ầ c n đ n các công trình gia c ph c t p.
ế ạ ấ ướ Đ t xung quanh tuy n không có tình tr ng phong hoá, h ấ ủ ớ ng c a l p đ t
ệ ượ ế ố ầ ộ ợ không có u n n p, gãy khúc, không có hi n t ng l y l i và tr ế ư t quanh tuy n,
ế ạ ướ ấ ề ụ ạ ả ườ không có bi n d ng d i tác d ng xe ch y, đ t n n không gi m c ộ ấ ng đ , đ t này
ấ ắ ề ườ ấ ố ầ ấ ở ơ ấ dùng làm đ t đ p n n đ ng r t t t, không c n l y ộ ẩ n i khác và đ t có đ m
ị ươ t ố ổ ng đ i n đ nh
ị ầ ế ể ể ạ ặ ả ắ Đ c đi m đ a t ng đo n tuy n có th mô t tóm t ư t nh sau:
ẻ ứ ắ Sét pha, xám tr ng, nâu vàng, d o c ng
ẫ ạ ỏ ẻ ứ ạ Sét pha l n s n s i, màu nâu vàng xám xanh, tr ng thái d o c ng
ấ ề ớ ặ ị ầ ự ể ấ ổ V i đ c đi m đ a t ng nêu trên cho th y đ t n n trong khu v c có tính n
ậ ợ ả ị đ nh cao, kh năng ch u t ị ả ố ấ i t t, r t thu n l ự i cho viêc xây d ng công trình.
Ự Ậ Ệ 3.5 V T LI U XÂY D NG
ạ ậ ệ ố ượ ấ ự ớ ườ Đ t đá là các lo i v t li u có kh i l ng l n khi xây d ng đ ể ả ng. Đ gi m
ự ụ ậ ầ ố giá thành xây d ng c n khai thác và t n d ng t ạ ậ ệ i đa các lo i v t li u có s n t ẵ ạ ị i đ a
ươ ph ng.
ể ấ ừ ỏ ư ỏ ị ở ồ Cát dùng cho bê tông có th l y t các m nh : m cát Tr An 1 Đ ng Nai,
ồ ỏ m cát sông Đ ng Nai.
ấ ắ ể ừ ỏ ấ ư ỏ ở ồ Đ t đ p có th khai thác t các m nh : m đ t Tân Cang Đ ng Nai, m ỏ
ở ứ ấ ấ đ t p 2 Đ c Hòa Long An.
ấ ấ ể ố ừ ư ỏ ỏ ở ố Đ t c p ph i có th khai thác t các m nh : m Tăng Xi ấ Th ng Nh t –
ồ ở ỏ ấ ữ ồ ở Đ ng Nai,Tân An Vĩnh C u Đ ng Nai,m đ t Tân Cang ồ Long Thành Đ ng
Nai.
ể ừ ư ỏ ỏ ở ồ Đá dăm, CPĐD có th khai thác t các m nh : m Tân Cang Đ ng Nai,
ệ ở ỏ ươ m Tân Đông Hi p Bình D ng.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
14 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ấ ồ ự ế ề ấ ộ ị Trong công tác xây d ng n n, vì trên toàn b tuy n có đ a ch t đ ng nh t và
ấ ắ ề ả ỉ ườ ể ậ ụ ơ ả đ m b o các ch tiêu c lý cho đ t đ p n n đ ng cho nên có th t n d ng đ t ấ ở
ườ ề ể ắ ậ ườ ấ ở ắ ặ ề n n đ ng đào v n chuy n sang đ p cho n n đ ng đ p, ho c khai thác đ t các
ể ắ ề ườ ậ vùng lân c n đ đ p n n đ ng.
ể ấ ừ ậ ắ ồ Xi măng, s t thép và các v t liêu khác có th l y t Tp. H Chí Minh
ạ ậ ệ ụ ụ ệ ạ (cid:0) Ngoài ra còn có các lo i v t li u khác ph c v cho vi c làm lán tr i nh : ư
tre, n a....ứ
ự ấ ế ị ươ ậ ợ ố ệ ậ ệ ậ Đ a ch t và v t li u khu v c này t ng đ i thu n l ự i cho vi c xây d ng K t lu n:
ế ườ tuy n đ ng.
Ộ Ủ Ặ Ể Ế 3.6 Đ C ĐI M KINH T XÃ H I C A VÙNG
ừ ạ ồ ỉ ướ ể ượ ậ Trong giai đo n v a qua, t nh Đ ng Nai đã có b c phát tri n v t b c, là
ự ể ế ủ ầ ọ ỉ t nh có đóng góp quan tr ng vào s phát tri n kinh t c a vùng, là đ u tàu h tr ỗ ợ
ủ ự ể ậ ộ ỉ ự s phát tri n c a các t nh lân c n, vùng c c Nam Trung b và Tây Nguyên cùng
phát tri n.ể
ự ể ễ ế ặ ạ Th c ti n phát tri n kinh t ứ trong giai đo n qua đã và đang đ t ra thách th c
ủ ỉ ể ể ớ ồ ố khá l n cho quá trình phát tri n c a t nh Đ ng Nai. Đ phát huy t ứ i đa s c phát
ể ủ ỉ ế ộ ầ ượ ể ề ạ ị tri n c a t nh, các chính sách kinh t – xã h i c n đ c ho ch đ nh đ đi u ki n t ệ ự
ế ắ ị ị ớ ự nhiên và kinh t ị quy đ nh không b chia c t theo đ a gi i hành chính. Năng l c giao
ế ố ầ ữ ộ ế ố ể ả ả thông chính là m t trong nh ng y u t c n thi t s ng còn đ đ m b o tính liên
ế ầ ượ ơ ở ạ ạ ổ ị ề thông v kinh t nói trên và c n đ c ho ch đ nh trên c s qui ho ch t ng th đ ể ể
ề ố ợ ươ ệ ạ t o đi u ki n phát huy t i đa l ế ủ ị i th c a đ a ph ng.
ữ ầ ừ ệ ố ồ Trong nh ng năm g n đây, t các ngu n v n khác nhau, h thông giao thông
ườ ự ộ ượ ả ế ự ể ệ ẩ ầ đ ng b , trên khu v c đã đ c c i thi n đáng k góp ph n thúc đ y đ n s phát
́ ể ế ủ ố ộ ư ự ế ̣ tri n kinh t ạ c a khu v c. Hàng lo t các tuy n nh Qu c l 1, quôc lô 56 và m t s ộ ố
ự ế ế ạ ượ ả ạ ấ tuy n giao thông huy t m ch trong khu v c... đã và đang đ c c i t o nâng c p.
ơ ở ạ ầ ệ ố ậ ả ầ Tuy nhiên, h th ng c s h t ng giao thông v n t i cũng c n ph i đ u t ả ầ ư
ể ủ ự ứ ầ ằ ộ ồ ộ m t cách đ ng b nh m đáp ng nhu c u phát tri n c a khu v c.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
15 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 4
Ủ
Ậ
Ẩ
Ỹ QUY MÔ VÀ TIÊU CHU N K THU T C A CÔNG TRÌNH
Ọ Ấ 4.1 CH N C P CÔNG TRÌNH
Ế
Ế
Ỉ 4.1.1. CÁC CH TIÊU THI T K
ẩ Tiêu chu n thi ế ế ườ t k đ ng ôtô TCVN 405405.
ế ế ườ ề Qui trình thi t k áo đ ng m m 22 TCN 211 06.
ẩ ế ế ầ Tiêu chu n thi t k c u 22 TCN 27205
ư ư ặ ả Tính toán các đ c tr ng dòng ch y lũ do m a rào 22 TCN 22095.
Ậ ƯỜ
Ấ
Ạ
Ỹ
Ị
4.1.2 XÁC Đ NH C P H NG K THU T Đ
NG
ứ ụ ệ ế ế ố ệ ượ ồ Căn c vào nhi m v thi t k và các s li u đ c giao g m:
ỉ ệ ả ồ ị B n đ đ a hình t l 1/20000.
ư ượ L u l ng xe tính toán 1680 xe/ngđ
Xe con
ầ ồ Thành ph n dòng xe g m:
: 16%
T i nhả
T i trung ả
ẹ : 35%
: 25%
T i n ng
ả ặ : 24%
N
qd
aN i
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ổ Tính đ i ra xe con theo công th c :
ư ượ ạ ươ L u l ng xe ch y tính cho năm t ng lai:\\
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
16 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ượ ầ ả B ng l ưu l ng xe và thành ph n dòng xe
ượ Lo i xeạ
ượ ọ Tr ng l ng tr c Pụ i (kN)
Số tr cụ sau ủ ố S bánh c a ỗ ụ m i c m bánh ở ụ tr c sau
L ng xe 2 chi u nề i (xe/ngày đêm) Tr cụ cướ tr Tr cụ sau Kho ngả cách ữ gi a các ụ tr c sau (m)
256
ạ ả i các lo i:
ụ ụ ụ 18.0 25.8 48.2 56.0 69.6 100.0 1 1 1 C m bánh đôi C m bánh đôi C m bánh đôi 400 560 384
1/ Xe con các lo i:ạ 3/ Xe t + Nhẹ + V a ừ + N ngặ
ina
i
ổ ề ứ ng xe thi ế ế ượ t k đ c quy đ i v xe con tính theo công th c:
ư ượ L u l Ntb năm = (cid:0) xcqđ/nđ
Trong đó :
ượ ế ế ươ Ntb năm: Lưu l ng xe thi t k bình quân ngày đêm trong năm t ng lai.
ổ ề ủ ừ ệ ố ạ ai: H s quy đ i v xe con c a t ng lo i xe khác nhau.
ố ượ ừ ạ ni: S l ng t ng lo i xe khác nhau.
ượ ầ a) Lưu l ng xe và thành ph n dòng xe:
ượ ộ ặ ư ậ ả ế ị ấ ọ Lưu l ng xe là m t đ c tr ng v n t ố i quan tr ng có tính ch t quy t đ nh đ i
ẩ ủ ườ ệ ị ớ v i vi c xác đ nh tiêu chu n c a đ ng.
ư ượ ố ươ ậ ả ệ ặ ắ ộ L u l ạ ng xe ch y là s ph ng ti n v n t ủ i đi qua m t m t c t ngang c a
ộ ơ ị ờ ườ đ ng trong m t đ n v th i gian.
ư ượ ế L u l ng xe trên tuy n A B: 1680 xe/ngàyđêm.
ư ượ ế ế ượ ổ ừ ạ L u l ng xe thi ố t k là s xe con đ c qui đ i t các lo i xe khác thông qua
ộ ơ ặ ắ ị ờ ộ ươ m t m t c t trong m t đ n v th i gian, tính cho năm t ng lai.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
17 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ượ S l ng H sệ ố Xe con ạ ụ Lo i tr c xe xe/nđ quy đ iổ quy đ iổ
Xe con 269 1.0 269
ả Xe t ẹ i nh 420 2.0 840
ả ừ Xe t i v a 588 2.0 1176
ả ặ Xe t i n ng 1(2 tr c)ụ 403 2.0 806
ộ ổ T ng c ng 1680 3091
ấ b) C p thi ế ế t k .
ớ ư ượ ự ả ế ế D a vào b ng 3 quy trình 405405 v i l u l ng thi t k :
tbnăm
ớ ư ượ ự ả ế ế D a vào b ng 3 trang 9 TCVN 405405 v i l u l ng thi t k 3000 < N
tbnăm = xcqđ/nđ ta
ấ ấ ớ < 6000 xcqđ/nđ thì c p thi ế ế ủ ườ t k c a đ ng là c p III. Do đó v i N
ấ có c p thi ế ế ủ ườ t k c a d ấ ng là c p III.
ạ ấ ườ ư Do đó, ta có c p h ng đ ng nh sau:
ấ + C p thi ế ế t k : III
ố ộ + T c đ thi ế ế t k : Vtk = 60 km/h.
in
ilgc
i l kgc
b
b
Bl
Bm
Bm
Bl
ế ố ủ 4.1.2.1 Các y u t ặ ắ c a m t c t ngang
ặ ắ ủ ế Hình 4.1: M t c t ngang c a tuy n
Trong đó:
ề ộ ề ườ Bn : Chi u r ng n n đ ng
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
18 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ề ộ ặ ườ Bm : Chi u r ng m t đ ng
Bl ề ộ : Chi u r ng l ề ườ đ ng
ộ ố ặ ườ im : Đ d c m t đ ng
ộ ố ề ườ ilgc : Đ d c l đ ố ng gia c
ộ ố ề ườ ố ilkgc : Đ d c l đ ng không gia c
ặ ắ ề Quy mô m t c t ngang (Đi u 4 TCVN 4054 – 2005) 4.1.2.2
N
cdgio
n (cid:0)
ố ầ ế Tính s làn xe c n thi t
lx
Z.N
lth
ề Theo đi u 4.2.2:
ư ượ ề ể ấ Ncđgiờ : là l u l ng xe thi ế ế ờ t k gi cao đi m, l y theo đi u 3.3.3
cđgiờ = (0.10 (cid:0)
ố ố ệ Khi không có s li u th ng kê : N 0.12)Ntbnăm (xcqđ/h)
Ch n: ọ Ncđgiờ = 0.12(cid:0) 3753 = 450.36 (xcqđ/h)
ệ ố ử ụ ả Z: H s s d ng kh năng thông hành, v i ấ Z ị ớ Vtk = 60km/h, đ a hình vùng núi, l y
= 0.77
ự ế ự ả Nlth: Năng l c thông hành th c t , khi không có gi ơ ữ i phân cách gi a các làn xe c
36.450
ớ ơ ớ ớ gi i và xe c gi i v i xe thô s , l y ơ ấ N = 1000 xcqđ/h/làn
(cid:0)n
.0
585
0.77
1000
(cid:0) ố Thay s : (làn) (cid:0)
ườ ố ố ề Theo đi u 4.1.2, ể i thi u là 2 đ ấ ng c p III, Vtk = 60km/h có s làn xe t
ọ Ch n n = 2 làn (Theo TCVN 40542005)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
19 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
b
b
y
x
y
c
c
ề ộ ọ ề ườ ạ ầ 4.1.2.3 Tính b r ng ph n xe ch y – ch n l đ ng
ề ộ ầ ạ Hình 4.2: B r ng ph n xe ch y và l ề ườ đ ng
x
y
B 1
cb 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Công th c: ứ (m)
ề ộ b : Chi u r ng thùng xe (m), b = 2.5m
ữ ự c : C ly gi a 2 bánh xe (m), c = 1.4m
ự ế ượ ề x : C ly t ừ ườ s n thùng xe đ n làn xe bên ng c chi u: x = 0.5+0.005V = 0.8m
ừ ữ ệ ế ạ ả y : Kho ng cách t ầ gi a v t bánh xe đ n mép ph n xe ch y: y = 0.5+0.005V =
0.8m
8.08.0
4.15.2 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = 3.55m B1 =
ề ườ ố ộ ấ ế ị Theo đi u 4.1.2 TCVN 40542005, đ ng c p III, t c đ thi t ké 60km/h, đ a hình
ề ộ ố ặ ắ ể ậ ộ ồ đ i và núi, chi u r ng t i thi u các b ph n trên m t c t ngang:
ề ộ ầ ạ B r ng ph n xe ch y: B = 2 (cid:0) 3.00 = 6.00 (m)
ầ ề Ph n l gia c : 2 ố (cid:0) 1.00 (m)
ầ ề ấ Ph n l đ t: 2 (cid:0) 0.50 (m)
ọ ộ ố ặ ườ ủ Ch n đ d c ngang c a m t đ ng, l ề ườ đ ng
ị ở ả ề Theo quy đ nh b ng 9, đi u 4.9 TCVN 405405 ta có :
ộ ố ặ ườ ủ ự Đ d c ngang c a m t đ ng bê tông nh a là 2%
ộ ố ầ ề ủ ộ ố ớ ặ ườ ố ứ Đ d c ngang c a ph n l gia c có cùng đ d c v i m t đ ng, t c là 2%
ộ ố ủ ề ố Đ d c ngang c a l không gia c là 4%
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
20 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ầ ạ 4.1.2.4 Tính toán t m nhìn xe ch y trên bình đ ồ
ể ả ả ạ ườ ả ấ Đ đ m b o xe ch y an toàn ng i lái xe luôn luôn ph i nhìn th y rõ 1 đo n đ ạ ườ ng
ở ướ ể ị ử ỗ ư ỏ ư ọ ố phía tr c đ k p x lý m i tình hu ng giao thông nh tránh các ch h h ng, các
ướ ượ ạ ườ ố ấ ở ể ầ ch ạ ậ ng ng i v t , v ề t xe… Chi u dài đo n đ ng t i thi u c n nhìn th y phía
ướ ầ ạ ọ ầ ả tr c g i là t m nhìn ch y xe. Khi thi ế ế ườ t k đ ả ả ng c n ph i đ m b o đ ượ ầ c t m
ạ ố ớ ầ ể ả ở ở ỗ ườ nhìn này Tr ng i đ i v i t m nhìn có th r y ra ch đ ng vòng trên bình đ ồ
ể ả ặ ở ữ ố ồ ho c cũng có th r y ra ỗ ỉ nh ng ch đ nh d c l ắ ọ i trên tr c d c
ầ a) T m nhìn hãm xe S1
ướ ạ ậ ạ ườ ầ ả ặ Ôtô g p ch ng ng i v t trên làn xe đang ch y, ng ấ i lái xe c n ph i nhìn th y
S1
l0
l1
l2
ướ ạ ậ ị ừ ướ ch ng ng i v t và k p d ng xe tr c nó
1
ầ Hình 4.3: T m nhìn hãm xe S
Công th c: ứ S1 = l1 + l2 + lo
ả ứ ạ l1: Đo n ph n ng tâm lý t = 1s
V 6.3
l1 = Vt = (m)
ề l2: Chi u dài hãm xe
2l
2 kV (cid:0) (254
i
)
(cid:0) Sh = (cid:0)
ậ ố V : V n t c tính toán (km/h)
(cid:0)
ệ ố ử ụ ớ ả k : H s s d ng phanh , k = 1.2 v i xe t i con
ệ ố ọ (cid:0) : H s bám d c , = 0.5
ộ ố ọ ấ ầ i : Đ d c d c, khi tính t m nhìn l y i = 0.00%
0 = 5(cid:0) 10 m , L y lấ
0 = 10m
2
ự l0: C ly an toàn l
+
60 3.6
1.2 60 254(0.5 0.00)
(cid:0) S1 = + 10 = 61 (m) -
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
21 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
1 = 75 (m) (Theo đi u 5.1TCVN 40542005)
ị ọ ế ề Ki n ngh ch n: S
ầ ướ ượ b) T m nhìn tr c xe ng c chi u ề S2
ườ ế ượ ề ị Là quãng đ ầ ng c n thi t cho 2 xe ng c chi u vì lý do nào đó đi cùng vào 1 làn k p
S2
1
2
2
1
l0
l3
l1
l4
l2
hãm
ướ ượ ầ Hình 4.4: T m nhìn tr c xe ng c chi u ề S2
Công th c: ứ S2 = l1 + l2 + l3 + l4 + l0
2
(cid:0)
ị ả ư ở Các giá tr gi i thích nh tính S 1
l
0
2
2
V 8.1
i
kV (cid:0) (254
)
2
(cid:0) (cid:0) S2= (cid:0)
1.2 60
+
+
10
0.5 2
60 1.8
127 0.5
(cid:0) (cid:0) S2= = 111 (m) (cid:0)
2 = 150 (m) (Theo đi u 5.1TCVN 40542005)
ị ọ ế ề Ki n ngh ch n: S
ượ ầ c) Tính t m nhìn v t xe S4
ườ ế ể ườ ố ượ ướ Là quãng đ ầ ng c n thi t đ xe sau xin đ ng, tăng t c v t qua xe tr ả c đã gi m
ượ ắ ị ề ạ ạ ồ ờ ố t c. Th i gian v t xe g m 2 giai đo n: xe 1 ch y trên làn trái chi u b t k p xe 2 và
ượ ở ề ướ ụ ề ả xe 1 v t xong tr v làn xe minh tr ạ c khi đ ng ph i xe 3 trên làn trái chi u ch y
S4 0
S1-S2
3
3
1
1
2
1
2
2
0
l3
l1
l2
l2
iớ t
ầ ượ Hình 4.5: Tính t m nhìn v t xe S4
V
S
l
l .2.
4
2
0
(cid:0)
2 2 i
V 1 6.3
2 Vk 1 254
V 2 VV 1
2
V 3 V 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Công th c:ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
22 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
L y ấ V1 = V3 = V = 60 km/h
V2 = V/5 = 12 km/h
V
S
l
4
0
(cid:0)
2 2 i
V 1 6.3
2 Vk 1 254
V 4 1 VV 1
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
)
1.2
12
=
+
+
S
m
= 10 190
4
60 (
)
60 3.6
4 60 60 12
254
0.5 0
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) -
ể ằ ơ ờ ượ ố ườ ả Có th tính đ n gi n b ng th i gian v t xe th ng kê theo 2 tr ợ ng h p:
S4 = 6V = 6(cid:0) 60 = 360 (m)
S4 = 4V = 4(cid:0) 60 = 240 (m)
4 = 350 (m) (Theo TCVN 405405)
ị ọ ế Ki n ngh ch n: S
ầ ạ ả ồ B ng 4.2: T m nhìn xe ch y trên bình đ
ầ ế T m nhìn Đ n vơ ị Tính toán Tiêu chu nẩ ị Ki n ngh
1
ầ T m nhìn hãm xe S m 61 75 75
2
ầ ướ T m nhìn tr c xe m 111 150 150 ượ ng ề c chi u S
ầ ượ T m nhìn v t xe m 190 350 350 S4
ị ố ể ườ ằ 4.1.2.5 Xác đ nh bán kính t i thi u đ ng cong n m
2
ườ ằ ượ ứ ị Bán kính đ ng cong n m đ c xác đ nh theo công th c :
R
V (cid:0)
g
(
)
ni
(cid:0) , m (cid:0)
ườ ằ R : Bán kính đ ng cong n m , m
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
23 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
2
ậ ố ế ế V : V n t c thi t k , Km/h
2 . L y g = 9.81 m/s
ọ ố ườ ấ : Gia t c tr ng tr ng , m/s g
(cid:0)
ộ ố ặ ườ ủ in : Đ d c ngang c a m t đ ng , %
ệ ố ự ẩ : H s l c đ y ngang
ấ ườ ợ D u (+) dùng cho tr ng h p có siêu cao
ấ ườ ợ D u () dùng cho tr ng h p không có siêu cao
ệ ố ự ẩ ả ự ề ể ệ ị Đ xác đ nh h s l c đ y ngang ph i d a vào các đi u ki n sau:
(cid:0)
ệ ổ ể ố ị ượ ặ ườ Đi u ki n n đ nh ch ng tr t ngang (rê) trên m t đ ng:
(cid:0) )7.06.0(
(cid:0) (cid:0)
ệ ố ặ ườ ớ Trong đó: (cid:0) ữ ớ H s bám gi a l p xe v i m t đ
(cid:0)
6.0(cid:0)
ấ ợ ệ ề ặ ườ ấ ẩ Xét đi u ki n b t l i nh t là lúc m t đ ng b n , m ng ẩ ướ (cid:0) = 0.3 nên (cid:0) = 0.18 t
ệ ổ ề ố ị ậ Đi u ki n n đ nh ch ng l t :
(cid:0)
1.0(cid:0)
ệ ợ ố ớ ệ ề ậ Đi u ki n êm thu n và ti n l i đ i v i hành khách
(cid:0)
15.0(cid:0)
ả ấ ườ : Hành khách không c m th y có đ ng cong
(cid:0)
2.0(cid:0)
ơ ả ấ ườ : Hành khách h i c m th y có đ ng cong
(cid:0)
3.0(cid:0)
ấ ả ườ ơ ị : Hành khách c m th y có đ ng cong và h i khó ch u
ị ạ ề ấ ả : Hành khách c m th y b d t v 1 phía
ệ ế ệ ệ ạ ố ườ Đi u ki n ti ề t ki m nhiên li u và hao mòn l p xe: Khi xe ch y trên đ ng cong
ủ ự ị ế ụ ệ ạ ị ố do ôtô ch u tác d ng c a l c ngang nên l p xe b bi n d nh l ch sang 1 bên , bánh
ớ ướ ệ ặ ẳ ứ ệ ạ xe quay trong m t ph ng l ch v i h ng xe ch y và m c tiêu hao nhiên li u, hao
ủ ứ ệ ấ ậ ớ mòn l p xe tăng t ỷ ệ l thu n v i góc l ch c a bánh xe. Nghiên c u cho th y nên
0.1
ố m (cid:0) dùng
2
ườ ằ ố ớ ạ Bán kính đ ng cong n m t ể i thi u gi i h n
R
min nam
i
V 15.0(
127
)
max sc
(cid:0) Công th c: ứ (cid:0)
max sci
max sci = 0.07
ộ ố ớ ấ : Đ d c siêu cao l n nh t, theo TCVN 40542005 :
ố ộ V = 60 (Km/h) (t c đ tính toán)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
24 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
2
=
=
129
min namR
+
60 127(0.15 0.07)
min
Thay s : ố (m)
namR = 125 (m)
min
ủ ề Theo đi u 5.3 c aTCVN 40542005:
namR = 125 (m)
ị ọ ế ậ V y ki n ngh ch n
2
ườ ằ ố ể ườ Bán kính đ ng cong n m t i thi u thông th ng
R
min nam
th
,
i
V 15.0(
127
)
sc
th
,
(cid:0) Công th c: ứ (cid:0)
sci
th
sci
,
, = 0.04 th
ộ ố ườ : Đ d c siêu cao thông th ng, theo TCVN 40542005 :
2
=
=
R
149
ố ộ V = 60 (Km/h) (t c đ tính toán)
min nam th ,
+
60 127(0.15 0.04)
Thay s : ố (m)
min namR
,th
ủ ề Theo đi u 5.3 c aTCVN 40542005: = 250 (m)
min namR
,th
ị ọ ế ậ V y ki n ngh ch n = 250 (m)
2
Khi không có siêu cao
R
min ksc
V (cid:0) (127
i
)
n
(cid:0) Công th c: ứ (cid:0)
(cid:0) ệ ố ự ấ (cid:0) : H s áp l c ngang khi không làm siêu cao l y = 0.04
n = 0.02
ộ ố ặ ườ in : Đ d c ngang m t đ ng (BTN): i
min kscR
60 2 04.0(
127
)02.0
(cid:0) Thay s : ố = 1417(m) (cid:0)
ủ ề ườ ằ ố ể Theo đi u 5.3 c a TCVN 4054 – 2005, bán kính đ ng cong n m t i thi u không
tk = 60km/h là Rminksc = 1500m
min
ố ớ ườ ậ ố ấ siêu cao đ i v i đ ng c p IV, v n t c V
kscR = 1500 (m)
ị ọ ế ậ V y ki n ngh ch n
ằ ố ể ả ể Tính bán kính cong n m t ả ầ i thi u đ đ m b o t m nhìn ban đêm
ị ạ ủ ế
ở (cid:0) Ban đêm t m nhìn b h n ch vì góc m ầ ủ ả ả ố ầ ỏ c a chùm tia sáng đèn pha ôtô nh , 0 . Do đó mu n đ m b o trong t m nhìn có đ ánh sáng cho lái xe nhìn rõ ả kho ng 2
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
25 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ặ ườ ượ ề ườ ượ m t đ ng và xe đi ng c chi u thì bán kính đ ng cong không đ ỏ ơ c nh h n tr ị
S
S
ứ ố s tính theo công th c :
R bdem nam
min
180 (cid:0) (cid:0)
30 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) Công th c:ứ
2= 150 (m)
ề ầ S : T m nhìn 2 chi u , S = S
(cid:0) (cid:0) ế : Góc chi u đèn pha = 20
30
bdem namR
min
150 2
(cid:0) (cid:0) Thay s : ố = 2250 (m)
ụ ằ ể ế ắ ả ặ Khi R < 2250m ph i kh c ph c b ng cách chi u sáng ho c làm bi n báo
ả ố ể ủ ườ ằ ồ B ng 4.3: Bán kính t i thi u c a đ ng cong n m trên bình đ
ế Đ n vơ ị Tính toán Quy trình ị Ki n ngh Rmin
m Khi có siêu cao isc= 7% 129 125 125
sc= 4%
ườ m Thông th ng i 149 250 250
m Khi không có siêu cao 1417 1500 1500
ố Tính toán và b trí siêu cao 4.1.2.6
ể ả ớ ự ả ạ ả ượ ị Đ gi m b t l c ly tâm, đ m b o cho xe ch y đ ổ c an toàn n đ nh khi t ừ ườ ng đ
ẳ ườ ườ ầ ố th ng vào trong đ ấ ng cong nh t là các đ ỏ ng cong bán kính nh ta c n b trí siêu
ặ ườ ứ ở ộ ố ớ cao, t c là nâng m t đ ng làn bên ngoài lên cùng đ d c v i làn bên trong Khi đó
ặ ườ ư ứ ả ỉ ườ ậ ẳ , m t đ ng ch còn 1 mái ch không ph i 2 mái nh trong đ ng th ng . V y siêu
ặ ắ ộ ố ụ ề ườ cao là m t c t ngang 1 mái có đ d c nghiên v phía b ng đ ng cong
ộ ố ầ ế ể ạ ộ ườ Đ d c siêu cao c n thi ớ ố t đ xe ch y v i t c đ V trên đ ng cong bán kính R có
2
ứ ể th tính theo công th c :
15.0
isc
R
V 127
(cid:0) (cid:0)
ứ ừ ụ ậ ườ ằ T công th c trên ta nh n th y i ộ ấ sc ph thu c vào bán kính đ ng cong n m. Th ế
ủ ứ ể ị ươ ứ các giá tr khác nhau c a R vào công th c trên ta có th tính đ ượ sc t c i ng ng. Tuy
ườ ụ ể ế ị nhiên, tr s i ị ố sc thông th ng không tính toán c th mà ki n ngh dùng theo TCVN
ớ ừ ộ ố ứ ớ ị 40542005 quy đ nh v i V = 60Km/h thì đ d c siêu cao ng v i t ng bán kính
ụ ể ư ườ đ ng cong c th nh sau:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
26 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
R(m)
(cid:0) 125 (cid:0) 150
150 (cid:0) 175
175 (cid:0) 200
200 (cid:0) 250
250 (cid:0) 300
300 (cid:0) 1500
>1500
Không
isc (%)
7
6
5
4
3
2
siêu cao
ộ ố ể ố Tuy nhiên khi b trí siêu cao thì theo đi u 5.5.1 TCVN 405405 thì đ d c siêu cao
(cid:0) ả ằ ớ ạ ph i n m trong gi i h n: 2% isc (cid:0) 7%
ố B trí siêu cao
ườ ề ề ằ ạ ố ố ườ Thông th ng chi u dài đo n n i siêu cao b trí b ng chi u dài đ ể ng cong chuy n
2 i
=0
i
1 i
1 i
1
1 i
C S i
1 i
1 i
1 i
3
2
2
i
i
2 i
5
2 i
4
10m
2
1 3
5
5 3,4 1,2
4 2 2'
ti pế
ố Hình 4.6: B trí siêu cao
ộ ử ượ ố ạ ố ườ ộ ử ượ ẳ ố Đo n n i siêu cao m t n a đ c b trí trên đ ng th ng, m t n a đ c b trí trên
ư ế ườ ể ế ế ườ ườ đ ng cong, n u nh không có đ ng cong chuy n ti p. N u có đ ng cong
ớ ườ ế ể ạ ố ố ế ể chuy n ti p thì đo n n i siêu cao b trí trùng v i đ ng cong chuy n ti p
ặ ắ ạ ố ượ ặ ắ ể Trên đo n n i siêu cao m t c t ngang 2 mái đ c chuy n thành m t c t ngang có
ướ ầ ầ ả ậ ạ ộ ố đ d c siêu cao, tr ộ c khi nâng c n ph i nâng các b ph n bên ngoài ph n xe ch y
ụ ể ẽ ượ ớ ộ ố ộ ố ầ ằ ạ C th là l ề ườ đ ng s đ c nâng lên v i đ d c b ng đ d c ph n xe ch y ( ở
ườ ị ư phía l ng đ ằ ng cong , cách v trí nâng siêu cao 10m ) sau đó nâng siêu cao b ng
cách:
ủ ặ ạ ầ Quay quanh mép trong c a ph n xe ch y, ho c
ườ Quay quanh tim đ ng
ươ ề ượ ỳ ườ ể ợ ụ ể ọ ỗ M i ph ng pháp đ u có nh c đi m riêng, tu tr ng h p c th mà ta ch n đ ể
áp d ngụ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
27 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
LCT(LSC)
K 0
iSC
i1
) C S (L T C L
i1
i1
ố Hình 4.7: B trí siêu cao
ạ ố ề ạ Chi u dài đo n n i siêu cao và đo n chêm 4.1.2.7
i sc
I
ip
L sc
B
ạ ố ề Chi u dài đo n n i siêu cao
ề ạ ố Hình 4.8: Chi u dài đo n n i siêu cao
B
(
i ).
sc
i
p
(cid:0) (cid:0) Công th c: ứ Lnsc = (m)
ặ ườ ề ộ B : Chi u r ng m t đ ng B = 6.0 (m)
ộ ở ộ ầ ạ ủ Δ : Đ m r ng c a ph n xe ch y
(cid:0) ộ ố ụ ạ ố ip : Đ d c ph trên đo n n i siêu cao, V = 60Km/h ip = 0.5%
ộ ố isc: Đ d c siêu cao
min,th = 250 m, t
ườ ợ ươ ứ Tính cho tr ng h p : R = R ng ng v i i ớ sc = 3%, tra b ngả
+
(cid:0) ủ ề ượ 12 đi u 5.4 c a TCVN 405405 ta đ c : = 0.0 m, khi đó :
=
42
(6 0.0) 0.03 0.005
(cid:0) Lnsc = (m)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
28 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ườ ể ế Đ ng cong chuy n ti p 4.1.2.8
ạ ừ ườ ẳ ườ ả ổ Khi xe ch y t đ ng th ng vào đ ị ng cong ph i ch u các thay đ i:
2
(cid:0) ả ừ Bán kính gi m t R = + > R
lt =
VG Rg
(cid:0) ừ ỗ ằ ế ạ ị ự L c ly tâm t ch b ng không đ n đ t giá tr : F (cid:0)
(cid:0) ữ ụ ợ ướ ừ Góc h p gi a tr c bánh xe tr ụ c và tr c xe t 0 > trên đ ngườ
cong
ổ ộ ữ ế ả ộ ị Nh ng bi n đ i đ t ng t đó gây c m giác khó ch u cho lái xe và hành khách.
ể ả ề ự ự ề ề ế ể ặ ậ ả Vì v y đ đ m b o có s chuy n bi n đi u hòa v l c ly tâm, v góc ngo t và v ề
ủ ườ ả ầ ườ ữ ườ ế ả c m giác c a ng i đi xe c n ph i làm đ ể ng cong chuy n ti p gi a đ ẳ ng th ng
ườ và đ ng cong tròn
ơ ọ ữ ộ ườ ế Ngoài nh ng tác đ ng c h c trên, khi làm đ ể ng cong chuy n ti p còn có
ứ ộ ệ ụ ế ả ầ ả ơ ơ tác d ng làm cho tuy n hài hòa h n, t m nhìn đ m b o h n, m c đ ti n nghi và an
toàn tăng lên rõ r tệ
ề ề ề ị ườ Đi u 5.5.4 và đi u 5.6.2 TCVN 405405 quy đ nh chi u dài đ ng cong
ể ế ề ố ượ ỏ ơ ị chuy n ti p L ạ ct và chi u dài các đo n n i siêu cao không đ c nh h n qui đ nh
ỏ ơ ả ớ trong b ng 14 (L không nh h n 50m v i R=250m)
ề ườ ế ượ ể ứ ị Chi u dài đ ng cong chuy n ti p đ c xác đ nh theo công th c sau :
R
3 Vtt 5.23
Lct =
tt : V n t c tính toán thi
tt = 60 km/h
ậ ố ế ế ế V i: Vớ t k tuy n V
ườ R : Bán kính đ ằ ng cong n m ( m )
ct ph thu c vào bán kính R.
ụ ộ Ở ệ ấ ấ Ta th y : L ề đây l y trong đi u ki n bán kính
min,th = 250 m
603
ỏ ườ ể ấ nh nh t thông th ng đ tính toán R
5.23
250
V y:ậ Lct= = 37 m (cid:0)
ct ph thu c L
ứ ị ở ọ ụ ộ Căn c vào các quy đ nh đã nêu trên ta ch n L ư nsc nh sau :
Lct = Lnsc = max (42 ; 37) = 42m
ị ọ ế ậ V y ki n ngh ch n L ề ct = 50 (m) ( Theo đi u 5.6 TCVN 4054 05)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
29 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ộ ở ộ ạ ườ ằ ầ 4.1.2.9 Đ m r ng ph n xe ch y trên đ ng cong n m
ườ ỹ ạ ằ ướ ạ Khi xe ch y trên đ ng cong n m, qu đ o bánh xe tr c và bánh xe sau không
ề ộ ả ườ ậ ạ ộ ế ầ trùng nhau, vì v y chi u r ng d i đ ơ ng mà ôtô chi m trên ph n xe ch y r ng h n
ườ ể ả ề ệ ạ ả ẳ ườ ạ khi xe ch y trên đ ng th ng. Đ đ m b o đi u ki n xe ch y trên đ ng cong
ươ ườ ở ườ ả ỏ ươ t ng đ ư ng nh trên đ ẳ ng th ng, các đ ng cong có bán kính nh ph i m ở
e
1
L
e2
L
R
B
ạ ầ ộ r ng ph n xe ch y.
1,0 V
ộ ở ộ ạ ầ ườ ằ Hình 4.9: Đ m r ng ph n xe ch y trên đ ng cong n m
2 LA R
R
(cid:0) ườ Đ ng có 2 làn xe: E = (m)
ừ ầ ớ ủ ụ ế ả LA : Kho ng cách t đ u xe t i đ n tr c sau cùng c a xe
ườ ằ R : Bán kính đ ng cong n m
ậ ố V : V n t c tính toán V = 60 (Km/h)
ộ ở ộ ầ ạ ườ ố ể Tính đ m r ng ph n xe ch y 2 làn xe trong đ ng cong có bán t i thi u,thông
min,th = 250 m là :
ườ th ng R
+
=
0.46
24.6 250
0.1 60 250
(cid:0) E = m
ộ ở ộ ề ả ườ Theo b ng 12 đi u 5.4.1 TCVN 405405 đ m r ng đ ớ ứ ng cong ng v i
ườ ố ớ ấ ườ ợ tr ị ng h p trên quy đ nh đ i v i c p đ ng 60 là : ER = 0.6 m
ị ọ ề ế ậ V y ki n ngh ch n E = 0.6 (m) ( Theo đi u 5.6 TCVN 4054 05 )
ố ế ườ 4.1.2.10 N i ti p đ ng cong trên bình đ ồ
ườ ể ố ự ữ ặ ớ ế ề : chúng có th n i tr c ti p v i nhau ho c gi a chúng Hai đ ng cong cùng chi u
ừ ạ ỳ ườ có 1 đo n chêm tu theo t ng tr ợ ụ ể ng h p c th
ườ ộ ố ề ặ ế N u 2 đ ng cong cùng chi u không có siêu cao ho c có cùng đ d c siêu cao thì
ể ố ự ế ớ có th n i tr c ti p v i nhau
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
30 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ữ ế ườ ộ ố ề ầ N u gi a 2 đ ng cong cùng chi u g n nhau mà không có cùng đ d c siêu cao:
ể ố ữ ủ ặ ạ ẳ ạ ả + Gi a chúng ph i có 1 đo n th ng chêm m đ dài đ b trí 2 đo n ĐCCT ho c 2
m
L 1 L 2 2
(cid:0) (cid:0) ứ ạ ố đo n n i siêu cao , t c là
ủ ề ạ ố ườ ặ L1 , L2 : Chi u dài ĐCCT ho c đo n n i siêu cao c a 2 đ ng cong , m
ữ ế ề ẳ ườ ủ ặ ạ + N u chi u dài đo n th ng chêm gi a 2 đ ng cong không có ho c không đ thì
ể ấ ườ ộ ố ế ố t ổ t nh t là thay đ i bán kính đ 2 đ ng cong ti p giáp nhau và có cùng đ d c siêu
ư ộ ở ộ ộ ở ộ ộ ố ỉ ố ấ ớ cao cũng nh đ m r ng theo đ d c siêu cao và đ m r ng l n nh t. T s bán
ườ ề ườ ượ ớ ữ kính gi a 2 đ ng cong k nhau trong đ ng cong ghép không đ ơ c l n h n 1,3
l nầ
ế ệ ề ể ị ườ ả ẫ + N u vì đi u ki n đ a hình không th dùng đ ng cong ghép mà v n ph i gi ữ
ạ ẳ ắ ườ ả ẳ ế ế ặ ắ đo n th ng chêm ng n thì trên đ ng th ng đó ph i thi ộ t k m t c t ngang m t
ầ ườ ế mái ( siêu cao ) t ừ ố ườ cu i đ ng cong này đ n đ u đ ng cong kia
2
m
L 1 L 2
(cid:0) (cid:0) ẳ ạ ạ ế ủ ằ ặ ớ ơ + N u ế thì đo n th ng còn l i n u đ dài l n h n ho c b ng (2025)m
Ñ2
TÑ2
TC1
Ñ1
1 Ñ T
1 O
2 C T
2 O
Ñ1
TC1
L1/2
TÑ2
Ñ2
L2/2
O1
O2
1 Ñ T
2 C T
ủ ạ ố ố ộ thì b trí đo n đó hai mái, còn không đ thì b trí m t mái
ố ế ườ ề Hình 4.10: N i ti p hai đ ng cong cùng chi u
ườ ượ ề Hai đ ng cong ng c chi u
ườ ể ố ự ế ợ ớ Tr ng h p không có siêu cao thì có th n i tr c ti p v i nhau
ế ườ ạ ố N u hai đ ề ng cong có b trí siêu cao thì chi u dài đo n chêm m ph i đ đ b ả ủ ể ố
m
L 1 L 2 2
(cid:0) (cid:0) ặ ạ ố trí hai ĐCCT ho c hai đo n n i siêu cao
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
31 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
O 2
T C 2
Ñ2
TÑ2
TC1
Ñ1
1 Ñ T
1 O
O2
2 C T
Ñ1
TC1
m
TÑ2
Ñ2
L1/2
L2/2
O1
ố ế ườ ượ Hình 4.11: N i ti p hai đ ng cong ng ề c chi u
ầ ị ườ ằ 4.1.2.11 Xác đ nh t m nhìn trên đ ng cong n m
ườ ằ ấ ườ ỏ ạ Khi xe ch y vào đ ng cong n m, nh t là đ ề ng cong có bán kính nh , nhi u
ườ ợ ướ ạ ậ ằ ụ ườ ở tr ng h p có ch ng ng i v t n m phía b ng đ ầ ả ng cong gây c n tr cho t m
ư ố ườ ầ ườ ượ nhìn nh mái taluy, cây c i trên đ ng. T m nhìn trên đ ng cong đ ể c ki m tra
ụ ạ ườ ớ ả ế ườ ố ớ đ i v i xe ch y trong làn phía b ng đ ng cong, v i gi thi ắ t m t ng i lái xe cách
ườ ở ộ ặ ườ mép đ ng 1.5m và đ cao cách m t đ ng 1.2m
ừ ắ ườ ế ướ ạ ậ G i Zọ ả 0 là kho ng cách t m t ng i lái xe đ n ch ng ng i v t
ả ọ ừ ắ ườ ớ ướ G i Z là kho ng cách t m t ng ế i lái xe đ n ranh gi i ch ạ ậ ầ ng ng i v t c n phá
Zo
Z
A
B
S
Phaïm vi giaûi toûa
bỏ
ơ ồ ầ ườ ằ Hình 4.12: S đ tính toán t m nhìn trên đ ng cong n m
ươ ỏ ủ ị ướ ạ ậ Có 2 ph ạ ng pháp xác đ nh ph m vi phá b c a ch ng ng i v t :
ươ ồ ả Ph ng pháp đ gi i
ồ ườ ẽ ớ ỉ ệ ớ ằ ườ ạ ạ ị Trên bình đ đ ng cong n m v v i t l l n, theo đ ng qũy đ o xe ch y, đ nh
ố ủ ữ ề ể ề ể ằ ầ ầ đi m đ u và đi m cu i c a nh ng dây cung có chi u dài b ng chi u dài t m nhìn
2 = 150m ). V đ
ấ ầ ề ẽ ườ ữ ( l y t m nhìn 2 chi u S = S ng cong bao nh ng dây cung này ta
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
32 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ườ ớ ạ ủ ườ ạ ấ ả ướ có đ ng gi i h n nhìn. Trong ph m vi c a đ ng bao này t t c các ch ạ ng ng i
1'
4
z
2'
3
3'
2
1
4'
Ñöôøng giôùi haïn nhìn Quyõ ñaïo xe chaïy
1,
5
m
ượ ậ ề v t đ u ph ải đ ỏ c phá b
ỏ ướ ạ ị Hình 4.13: Xác đ nh ph m vi phá b ch ạ ậ ng ng i v t
ươ ồ ả ằ b ng ph ng pháp đ gi i
ươ ả ươ ả ườ ( ta dùng ph ng pháp này ). X y ra 2 tr ợ ng h p : Ph ng pháp gi i tích
(cid:0)
(cid:0)
ườ ỏ ơ ự ầ ề Khi chi u dài đ ng cong K nh h n c ly t m nhìn S ( K < S )
RZ
KS
m
cos
sin
,
11
2
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ ơ ự ầ ớ ề Khi chi u dài đ ng cong K l n h n c ly t m nhìn S ( K S )
(cid:0) RZ
1(
cos
)
1
1 2
(cid:0)
(cid:0)
ớ ạ ủ ườ ở : Góc gi i h n b i cung c a đ ọ (cid:0) ậ ng tròn , v y ta ch n = 450
ườ ấ R : Bán kính đ ng cong , m . L y R = 250m
ặ ườ ề ộ B : Chi u r ng m t đ ng , m . B = 6m
2 = 150m
K
.
(cid:0) ố ớ ườ ầ ấ S : T m nhìn tính toán : đ i v i đ ng 2 làn xe l y S = S
) / 2 .
S - K
(
a)
A
D E
R
F
H
R1
R1
S
1,5m
0
Quyõ ñaïo xe chaïy
B/2
(cid:0)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
33 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ỏ ướ ạ ị Hình 4.14: Xác đ nh ph m vi phá b ch ạ ậ ng ng i v t
ươ ả ằ b ng ph ng pháp gi i tích
R
m
)5.1
250
5.1
248
(
R 1
B 2
6 2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
S
0
(cid:0)
34
''20'40
1
180 14.3
150 248
180 (cid:0) R 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
a
p(cid:0)
ừ ẽ T hình v ta có :
45
R 1
=
=
=
k
195
180
3.14 248 0 180
(cid:0) (cid:0) (cid:0) m
0
ấ Ta th y K > S nên :
(cid:0)
34
m
1(
cos
248
1
cos
27.11
)
RZ 1
1 2
''20'40 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ể ườ ứ 4.1.2.12 Bán kính t i thi u đ ng cong đ ng
ườ ứ Đ ng cong đ ng l ồ ố i t ể i thi u
ố ể ượ ớ ề ả ầ ệ ề ả Bán kính t i thi u đ c tính v i đi u ki n đ m b o t m nhìn 1 chi u
R loi min
2 S 1 2 d
(cid:0) Công th c:ứ
ề ắ ườ ặ ườ ớ d : Chi u cao m t ng i lái xe so v i m t đ ng d = 1.2 (m)
1 = 75 (m)
ầ S1 : T m nhìn hãm xe S
loiR min
752 2.12
(cid:0) Thay s :ố = 2344 (m) (cid:0)
ố ể ượ ớ ề ả ầ ề ệ ả Bán kính t i thi u đ c tính v i đi u ki n đ m b o t m nhìn 2 chi u
R loi min
2 S 2 d 8
(cid:0) Công th c:ứ
ề ắ ườ ặ ườ ớ d : Chi u cao m t ng i lái xe so v i m t đ ng d = 1.2 (m)
2 = 150 (m)0
ầ ướ ượ S2 : T m nhìn tr c xe ng ề c chi u S
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
34 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
loiR min
150 2 2.18
loi
(cid:0) Thay s : ố = 2344 (m) (cid:0)
minR = 2500 (m)
ủ ề Theo đi u 5.8.2 c a TCVN 40542005:
loiRmin = 2500 (m)
ị ọ ế ậ V y ki n ngh ch n
ườ ố Bán kính đ ứ ng cong đ ng lõm t ể i thi u
ượ ề ệ Đ c tính theo 2 đi u ki n:
ị ượ ả ề ệ ủ Theo đi u ki n giá tr v t t ả i cho phép c a lò xo nhíp xe và không gây c m
2
2
ị giác khó ch u cho hành khách
(cid:0)V 5.6
60 5.6
Công th c:ứ R = = 554 (m)
lomRmin = 1000 (m)
ủ ề Theo đi u 5.8.2 c a TCVN 40542005:
lomRmin = 1000 (m)
ị ọ ế ậ V y ki n ngh ch n
S
2 1
(cid:0)
ả ầ ề ệ ả Theo đi u ki n đ m b o t m nhìn ban đêm
h
S
Sin
(2
)
1
2
Công th c:ứ R = (cid:0)
d = 0.75 (m)
2
75
ề hd : Chi u cao đèn pha h
0
75.0(2
75
sin(
))2/2
R = = 1366 (m) (cid:0) (cid:0)
lomRmin= 1000m
ủ ề Theo đi u 5.8.2 c a TCVN 40542005:
ị ọ ế ậ ả ầ V y ki n ngh ch n
lomRmin = 1000(m). Tuy nhiên đ đ m b o t m nhìn ban đêm, ể ả
lomRmin< 1366 (m) ph i b trí chi u sáng v ban đêm
ữ ỗ ả ố ế ề ạ t i nh ng ch có
ố ọ D c d c 4.1.2.13
ượ ệ ề Đ d c d c i ộ ố ọ max đ c tính theo 2 đi u ki n:
ệ ứ ứ ả ơ ổ ả ớ ể ề ộ Đi u ki n s c kéo ph i l n h n t ng s c c n chuy n đ ng
D (cid:0) f (cid:0) id (cid:0) idmax = D f
ỏ ơ ổ ệ ứ ữ ớ ặ ườ ứ ề ả ớ Đi u ki n s c kéo ph i nh h n t ng s c bám gi a l p xe v i m t đ ng
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
35 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Pw
f
i
d
.(cid:0) G k G
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D' = idmax= D' f
ọ ớ ộ ố ị ố ị ố ề ấ ấ ệ Đ d c d c l n nh t là tr s bé nh t trong hai tr s tính toán theo hai đi u ki n
trên
ộ ố ọ ớ ệ ứ ề ấ Tính đ d c d c l n nh t theo đi u ki n s c kéo ph ớ ơ ứ ả ải l n h n s c c n
ể ộ chuy n đ ng
imax = D – f
Trong đó :
ệ ố ả ớ f: H s c n lăn, v i V > 50km/h ta có
f = fo[1 + 0.01(V 50)] = 0.02[1 + 0.01(60 50)] = 0.022
ậ ố V: V n t c thi ế ế t k
ố ộ ố ộ ụ ự ạ ộ D: Nhân t đ ng l c, ph thu c vào lo i xe và t c đ
ượ Tra ra ta đ c : D = 0.111
(cid:0) imax = 0.111 – 0.022 = 0.089 = 8.9%
tk= 60 km/h thì imax = 7%
ể ớ Theo đi u 5.7.4 TCVN 405405 v i V
ế ậ V y ki n ngh ch n i ị ọ max = 7%
ộ ố ọ ớ ỏ ơ ứ ệ ứ ữ ớ ề ấ Tính đ d c d c l n nh t theo đi u ki n s c kéo nh h n s c bám gi a l p
ớ ặ ườ xe v i m t đ ng
(cid:0)
ể ả ị ượ ả ố ạ ả ỗ Đ đ m b o xe lên d c mà bánh xe không b tr ị t hay b quay t i ch ta ph i xác
' D
f
i
max = D’ – f
. PG k w G
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ố ứ ư ị đ nh đ d c theo s c bám nh sau: ib
(cid:0)
Trong đó :
ệ ố ặ ườ ệ ứ ề ữ ố : H s bám gi a l p xe và m t đ ng, khi tính toán theo đi u ki n s c bám
ườ ặ ườ ạ ọ ẩ th ng ch n tr ng thái m t đ ọ (cid:0) ẩ ng m và b n, ta ch n = 0.3
ượ ủ ộ ủ ọ Gk: Tr ng l ụ ng c a tr c ch đ ng
2
ượ ộ ọ G : Tr ng l ng toàn b xe
Pw
KFV 13
(cid:0) ứ ả Pw: S c c n không khí,
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
36 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
(cid:0) 2.5(cid:0) 4 = 8m2
ệ ả ủ F: Di n tích c n gió c a xe, F = 0.8BH = 0.8
ệ ố ứ ả ấ K: H s s c c n không khí, L y K = 0.07
ở ầ ề ệ ớ ả ẹ ế ọ ượ Xét trong đi u ki n xe ch đ y hàng v i xe t i nh chi m 3/4 tr ng l ng xe thì :
T
8
.10
667
10667
4 3
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) G = kg (cid:0) Gk= 0.7G = 0.7(cid:0) 10667 = 7466.9 kg
07.0
60
155
08.
Pw
(cid:0) KFV 13
8 13
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) kg
G .
3.0
08.155
7466
P w
D
'
405.0
k G
9. 10667
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
max = D’ – f = 0.405 – 0.022 = 0.383 = 38.8%
(cid:0) ib
max = 38.8%
Ta th y : ấ imax = 7% < ib
ậ ả ố ả V y xe đ m b o leo d c khi imax = 7%
ủ ề ườ ọ ố Theo đi u 5.7.4 c a TCVN 4054–2005, trong đ ộ ố ng đào, đ d c d c t ể i thi u là
ố ạ 0,5% (khi khó khăn là 0,3% và đo n d c này không kéo dài quá 50m)
ớ ườ ủ ề ố ộ ế ế Theo đi u 5.7.5 c a TCVN 4054–2005, v i đ ng có t c đ thi ề t k 60km/h, chi u
ấ ủ ố ọ ớ ượ ượ ị dài l n nh t c a d c d c không đ c v ề ả t quá giá tr trong b ng 26 và có chi u
ườ ứ ả ủ ố d i đ b trí đ ng cong đ ng
ộ ố ọ 7 6 5 4 Đ d c d c, %
ề ấ 500 600 800 1000 ớ Chi u dài l n nh t, m
ớ ườ ủ ề ộ Theo đi u 5.7.6 c a TCVN 4054–2005, v i đ ố ng có t c đ thi t k
ề ố ả ủ ể ố ổ ố ể ườ ứ chi u dài t i thi u đ i d c ph i đ đ b trí đ ế ế 60km/h thì ỏ ơ ng cong đ ng và không nh h n
150m
ế ả ườ ằ Tính chi ộ ố ọ t gi m đ d c d c trong đ ng cong n m
ườ ữ ằ ấ ườ ả ỏ Trong đ ng cong n m nh t là nh ng đ ng cong có bán kính nh ph i làm siêu
ườ ộ ố ọ ợ ườ ẽ ị ằ ậ cao. Vì v y trong tr ng h p này đ d c d c trong đ ng cong n m s b nâng cao
ườ ơ h n bình th ng
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
37 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ế ườ ọ ớ ộ ố ế ạ ằ ớ N u trong đ ng cong n m có siêu cao trùng v i đo n tuy n có đ d c d c l n thì
ọ ở ẽ ượ ạ ớ ạ ầ ả ộ ố đ d c d c đo n này s v t qua gi i h n cho phép. Cho nên c n ph i tính toán
ế ả ườ ằ chi ộ ố ọ t gi m đ d c d c trong đ ng cong n m
ế ộ ố ả ọ ườ ỏ ượ ị ố Tr s chi t gi m đ d c d c trong đ ng cong bán kính nh đ c tính theo các
cách sau :
i
(cid:0) ị Cách 1 : Xác đ nh theo isc , id và imax
ườ ả ộ ố ộ ố ớ ộ ố ấ Trên đ ng cong có đ d c thì đ d c l n nh t không ph i đ d c theo tim đ ườ ng
ộ ố mà là đ d c chéo :
i
i
i
ch
2 d
2 sc
(cid:0) (cid:0)
Trong đó :
ộ ố ọ ườ id : Đ d c d c theo tim đ ng
ộ ố ủ ườ isc : Đ d c siêu cao c a đ ng cong
max = 7%) thì đ d c d c lúc
ộ ố ế ộ ố ọ N u ta l y i ấ ch = imax : Đ d c gi ớ ạ ủ ấ ườ i h n c a c p đ ng (i
ượ này đ ư c tính nh sau :
i
i
i
d
2 sc
2 max
(cid:0) (cid:0)
ế ả ườ ị ố Tr s chi ộ ố ọ t gi m đ d c d c trong đ ng cong là
i
i
i
i
i
i
d
2 sc
max
max
2 max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ố ọ ớ ấ ườ ế Khi đó đ d c d c l n nh t trong đ ng cong đã chi ả t gi m là
i
i
icg
max
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
isc (%) 5 4 3 2
i
cgi
max
(cid:0) 2.10 1.26 0.68 0.29
4.90 5.74 6.32 6.71
ề ả ị Cách 2 : Xác đ nh theo b ng 18 đi u 5.7.7 TCVN 40542005 (khi R < 50m)
Bán kính cong n m, mằ 2025 2530 3035 3550
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
38 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ọ ả ế D c d c ph i chi ả t gi m ,% 2.5 2 1.5 1
Ẩ Ậ Ỹ 4.2 QUY MÔ TIÊU CHU N K THU T
́ ̃ ̣ STT ́ Yêu tô ky thuât
Đ nơ vị TCVN 405405 Kiêń nghị
́ TRĂC NGANG 1
1.1 ́ ̀ Sô lan xe laǹ 2.0 2.0
̀ ̀ ̣ ̣ 1.2 Chiêu rông môt lan xe m 3 3
̀ ̣ 1.3 Chiêu rông măt đ ̀ ̣ ươ ng m 6.0 6.0
̀ ̀ ̃ ̣ 1.4 Chiêu rông lê môi bên m 1.5 1.5
̀ ́ Lê gia cô m 1 1
́ ̀ Lê đât m 0.5 0.5
̀ ̀ ̣ 1.5 Chiêu rông nên đ ̀ ươ ng m 9.0 9.0
́ ̣ 1.6 Đô dôc ngang măt đ ̀ ̣ ươ ng % 1.52.0 2.0
́ ̀ ̣ 1.7 ́ Đô dôc ngang lê gia cô % 1.52.0 2.0
́ ̀ ̣ 1.8 ́ Đô dôc ngang lê đât % 4.06.0 4.0
̀ ̀ 2 BINH ĐÔ
́ ́ ̀ ấ ỏ 2.1 Ban kinh đ ̀ ươ ng cong năm nh nh t (Rmin )
́ ́ ́ Co bô tri siêu cao
isc = 8% 125 125
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
39 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
isc = 4% 250 250
́ ́ Không bô tri siêu cao 1500 1500
́ ́ ơ ̣ 2.2 ́ Đô dôc siêu cao l n nhât % 7.0 7.0
̀ ̀ ́ ̣ 2.3 Chiêu dai đoan nôi siêu cao m 70 70
̣ ở ươ ̣ 2.4 Đô m rông đ ̀ ng cong m 0.8 0.8
̣ 3 ́ TRĂC DOC
̀ ̀ ̀ ̀ ̉ 3.1 ́ Chiêu dai tâm nhin nho nhât m
̀ ̃ ̀ Tâm nhin ham xe 75 75
̀ ̀ ượ Tâm nhin tr ́ ươ c xe ng ̀ c chiêu 150 150
̀ ̀ ượ Tâm nhin v t xe 350 350
́ ́ ọ ̣ 3.2 Đô dôc d c tôi đa (%) 6.0 6.0
́ ́ ́ 3.3 Ban kinh đ ̀ ư ươ ng cong đ ng Rmin
Lôì m 2500 2500
Lom̃ m 1000 1000
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
40 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 5
Ả
Ậ
Ỹ
CÁC GI I PHÁP K THU T
ƯƠ Ế Ị ƯỜ Ồ Ủ Ế Ế 5.1 PH NG ÁN V TRÍ TUY N Đ NG, THI T K BÌNH Đ C A
ƯỜ Ọ Ủ Ừ Ế Ố Ạ Ế Ế TUY N Đ NG, CÁC Y U T HÌNH H C C A T NG ĐO N TUY N
ƯƠ
Ế
Ị
ƯỜ
5.1.1 PH
NG ÁN V TRÍ TUY N Đ
NG
ữ ị ồ ứ ể a) Nh ng căn c đ xác đ nh bình đ
ả ự ể ạ ứ ế ồ ầ Đ v ch tuy n trên bình đ ta c n ph i d a vào các căn c sau:
ạ ủ ự ế ị ị Tình hình đ a hình, đ a m o c a khu v c tuy n đi qua.
ả ứ ồ ị B n đ đ a hình t ỷ ệ l 1: 20000, m c chênh cao 5 m.
ậ ủ ườ ấ ạ ỹ C p h ng k thu t c a đ ng.
ể ầ ế ủ ế Nhu c u phát tri n kinh t ự , văn hóa c a khu v c tuy n đi qua trong t ươ ng
lai.
ể ạ ạ ả ả ồ ướ Tham kh o b n đ quy ho ch phát tri n m ng l ạ i giao thông, quy ho ch
ủ ợ ự ư ạ khu dân c , quy ho ch xây d ng các công trình th y l i... trong vùng.
ế ủ ể ố ị ế b) Xác đ nh các đi m kh ng ch c a tuy n
ữ ể ế ể ế ắ ả ặ ả ố ộ Đi m kh ng ch là nh ng đi m tuy n b t bu c ph i đi qua ho c ph i tránh.
ể ở ữ ữ ữ ư ể ể ầ ố Đó là nh ng đi m đ u, đi m cu i và nh ng đi m ớ ỗ gi a nh là ch giao nhau v i
ể ấ ạ ơ ớ ướ ớ ữ ườ đ ữ ng ôtô c p h ng cao h n, nh ng đi m giao nhau v i dòng n c l n, nh ng ch ỗ
ỗ ậ ụ ấ ủ ữ ấ ượ ạ ườ th p nh t c a dãy núi, nh ng ch t n d ng đ c đo n đ ng đã có...
ữ ề ể ườ ả Chi u dài gi a hai đi m tính theo đ ng chim bay kho ng 3392.066 m.
ự ữ ế ố ượ ắ ầ ế ị ể D a vào nh ng đi m kh ng ch đã đ ạ c xác đ nh ta b t đ u ti n hành v ch
ế ồ tuy n trên bình đ .
c) Nguyên t c và cách v ch tuy n trên bình đ
ế ắ ạ ồ
ế ắ Các nguyên t c khi v ch tuy n trên bình đ . ồ ạ
ả ả ồ ầ ế ả ắ ạ Khi v ch tuy n trên bình đ c n ph i đ m b o các nguyên t c sau:
ậ ả ả ạ Đ m b o xe ch y an toàn và êm thu n.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
41 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ả ố ả ề ế Đ m b o t ầ t các yêu c u v kinh t ố và qu c phòng.
ả ử ụ ự ấ ầ ả ả ẻ Đ m b o giá thành xây d ng là r nh t và không c n ph i s d ng các
ứ ạ ệ bi n pháp thi công ph c t p.
ả ưỡ ệ ả ả ượ ậ ợ Đ m b o cho vi c duy tu b o d ng sau này đ c thu n l i.
Cách v ch tuy n trên bình đ
ế ạ ồ.
ự ứ ể ế ắ ố D a vào các căn c , các đi m kh ng ch và các nguyên t c trên. Ta dùng
ộ ố ố ỏ ơ ộ ố ộ ố ề ể compa đi đ d c đ u 4% (ta dùng đ d c nh h n đ d c t i đa đ sau này còn
ề ỉ ị ỉ ườ ứ ậ ồ ở đi u ch nh v trí các đ nh). Các đ ẩ ng đ ng m c cách nhau 10m, do v y m kh u
ớ ượ ả ị ỉ ể ộ đ compa là 10mm. Sau đó, ta xê d ch các đ nh sao cho gi m b t đ c đi m gãy mà
ả ả ộ ố ọ ẫ v n đ m b o đ d c d c không quá 6%.
Ồ Ủ
Ế
Ế
Ế
ƯỜ
5.1.2 THI T K BÌNH Đ C A TUY N Đ
NG
ọ ườ ồ a) Ch n bán kính đ ng cong trên bình đ
ườ ế ế ạ ườ ộ ế ồ ế Tuy n đ ng thi t k là thu c lo i đ ng đ i cho nên tuy n ph i đ i h ả ổ ướ ng
ề ầ ể ả ố ố ượ ể ự ổ ướ ư ắ nhi u l n đ gi m t i thi u kh i l ng đào đ p nh ng s đ i h ng nhi u l n l ề ầ ạ i
ứ ộ ả ố ủ ế ế ậ ầ làm tăng m c đ quanh co c a tuy n.Chính vì v y trên tuy n ta c n ph i b trí các
ệ ự ọ ườ ế ố ầ ườ đ ng cong. Vi c l a ch n bán kính đ ả ự ng cong c n ph i d a vào các y u t sau:
ả ự ậ ạ ả ườ ự Đ m b o s an toàn và êm thu n khi xe ch y vào đ ng cong vì l c ly tâm
ướ ị ượ có xu h ng làm cho xe b tr t ho c l ặ ậ ổ t đ .
ố ượ ể ả ắ Gi m thi u kh i l ng đào đ p.
ệ ố ườ ự ủ ườ Vi c b trí đ ng cong cũng làm tăng s chú ý c a lái xe vì đ ẳ ng th ng
ẽ ề ệ ệ ở ơ ườ ế n u dài quá s làm cho đi u ki n lái xe tr nên đ n đi u, ng i lái xe sinh ra ch ủ
ễ ạ ả ạ quan, ph n x kém d gây tai n n.
ủ ườ ườ ư ặ Đ ng cong trên bình đ b trí theo cung tròn, đ c tr ng c a đ ng cong tròn
ủ ế ườ ể ồ là bán kính R và góc chuy n h . Đ ng cong tròn g m các đi m ch y u sau. ồ ố ể ướ (cid:0) ng
ể ế ầ + Đi m ti p đ u: TĐ
ể ế ố + Đi m ti p cu i: TC
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
42 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ữ ể + Đi m gi a: P
ế ố ủ ế ủ ườ ượ ứ ị Các y u t ch y u c a đ ng cong đ c xác đ nh theo công th c sau:
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
1
RP
1
T (cid:0)
Rtg
K
(cid:0)
2
R 180
cos
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế Tuy n 1:
Tên A K isc L Z T R P
117.74
232.83
2
50
450
9.68
đ nhỉ (m) (m) (%) (m) (m) (m) (m)
23016’41” Đ1
Đ2
Đ3
Đ4
Đ5
Đ6
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
43 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Đ7
Đ8 49056’5”
Đ9 24029’0”
Tuy n 2ế
Tên A R T P K isc Z L
đ nhỉ (m) (m) (m) (m) (m) (%) (m)
50 Đ1 48027’58” 300 160.18 29.37 303.77 2
Đ2
Đ3
Đ4
Đ5
Đ6
Đ7
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
44 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Đ8
Đ9
Đ10
Đ11
ị ế ế ồ Sau khi xác đ nh đ ượ ườ c đ ả ọ ng cong, ti n hành r i c c trên tuy n g m:
C c Kmọ
ệ ọ ọ C c 100m, ký hi u là c c H
ọ ườ C c trong đ ng cong
ị ườ ồ b) Cách xác đ nh đ ng cong trên bình đ
ồ ằ ả ị ướ ặ Xác đ nh góc ngo t trên b n đ b ng th ộ c đo đcx .
ọ ườ ợ Ch n bán kính đ ng cong R phù h p.
ế ố ơ ả ủ ườ Tính các y u t c b n c a đ ng cong: T, P, K.
ườ ề ế ằ ạ ộ ừ ỉ T đ nh đ ng cong đo theo hai cánh tuy n m t đo n có chi u dài b ng T
ỉ ệ ả ồ ể ị ượ (sau khi chuy n qua t l b n đ ) xác đ nh đ c TĐ, TC.
ị ườ Xác đ nh đ ng phân giác góc TĐĐ TC.
ừ ự ườ ế ắ ườ ớ ặ T TĐ ho c TC d ng đ ng vuông góc v i cánh tuy n c t đ ng phân giác
ừ ể ẩ ở ộ ớ ị ượ ườ ạ t i đi m O. T O m kh u đ compa v i bán kính R xác đ nh đ c đ ng cong
ủ ể ườ tròn. Đi m P chính là giao c a cung tròn và đ ng phân giác.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
45 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ị ườ ự ị c) Cách xác đ nh đ ng cong trên th c đ a
ặ ạ ỉ ắ ặ ỉ ướ Đ t máy kinh vĩ đ t t i đ nh Đ, ng m theo đ nh sau, dùng th c thép đo theo
ế ừ ằ ạ ộ ượ ể tim tuy n t ề Đ, m t đo n có chi u dài b ng T, ta đ c đi m TĐ. Cũng làm t ươ ng
ư ậ ắ ượ ừ ể ể ộ ự t nh v y ta c m đ c di m TC. T đi m TĐ (TC) quay máy kinh vĩ m t góc xác
ườ ướ ừ ằ ộ ị đ nh đ ượ ướ c h ng đ ng phân giác, trên h ng đó t ạ Đ đo m t đo n b ng b ta đ ượ c
ể đi m P.
ấ ả ề ề ướ ầ T t c các chi u dài trên đi u dùng th c thép đo hai l n.
ạ ủ ế ủ ườ ữ ể ố ệ ọ d) Tính s hi u c c 100m t i nh ng đi m ch y u c a đ ng cong
ế ố ủ ưồ ự ỉ D a vào các y u t c a đ ể ố ệ ủ ọ ng cong tròn và s hi u c a c c đ nh góc chuy n
ố ệ ọ ủ ế ứ ể ướ h ng đ tính s hi u c c ch y u theo công th c:
TD
D
H H
H H
TC
TD
H
H
P
TD
T K K 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ố ệ ọ ủ ể * HTD : S hi u c c 100m c a đi m TĐ.
ố ệ ọ ủ ể * HTC : S hi u c c 100m c a đi m TC
ố ệ ọ ủ ể * HP : S hi u c c 100m c a đi m P.
ố ệ ọ ủ ỉ * HD : S hi u c c 100m c a đ nh Đ.
ể Cách ki m tra:
H
H
TC
D
H
H
P
TC
DT K 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể ể ọ ừ ế ố ườ ươ e) Chuy n các đi m c c 100m t ế ti p tuy n xu ng đ ng tròn theo ph ng pháp
ạ ộ to đ vuông góc
ọ ượ ử ườ ừ ế ệ ụ Các c c đ c ti n hành trên t ng n a đ ng cong riêng bi t. Tr c X là đ ườ ng
ụ ế ế ườ ể ti p tuy n, tr c Y là bán kính đ ng cong đi qua đi m TĐ hay TC.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
46 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ể ạ ộ
(cid:0)
2
ọ ứ To đ các đi m c c tính theo công th c sau: X = R.Sin(cid:0)
2
0
(cid:0)
Y = 2R.Sin
K i . (cid:0)
180 R .
(cid:0) Trong đó:
ề ừ ể ể ế ể ầ ọ * Ki : Chi u dài cung tròn t ầ đi m c c 10m, c n chuy n đ n đi m đ u
ố ườ ể hay đi m cu i đ ng cong tròn
ể ộ ồ f) Cách tính cao đ các đi m trên bình đ
ể ế ằ ườ ộ ủ ườ ứ ồ ồ N u đi m D n m trên đ ng đ ng m c thì D có cao đ c a đ ứ ng đ ng m c.
ữ ế ằ ườ ẽ ườ ứ ư ồ N u C n m gi a hai đ ng đ ng m c, cách tính nh sau: qua D v đ ng E F
ớ ườ ứ ồ vuông góc v i hai đ ng đ ng m c.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
47 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
D = hF + DD’
ượ ư ị ộ ể Cao đ đi m D đ c xác đ nh nh sau: h
EE
DD (cid:0) '
'
DF EF
ồ ạ Xét 2 tam giác đ ng d ng FDD’ và FEE’ ta có:
ữ ườ ứ ồ * E E’ : chênh cao gi a hai đ ng đ ng m c.
ồ ằ ướ * DE, EF : đo trên bình đ b ng th c mm.
ọ ự ộ ủ ế ọ ộ ị Sau khi đã có v trí các c c, ta ti n hành n i suy cao đ c a các c c d a vào
ườ ẽ ườ ứ ế ồ ồ các đ ng đ ng m c trên bình đ và ti n hành v đ ng đen.
Ắ Ọ ƯỜ Ế Ế Ặ 5.2 THI T K M T C T D C Đ NG
ƯƠ
Ế ƯỜ
Ế
Ỏ
5.2.1 PH
NG PHÁP THI T K Đ
NG Đ
a) Thi ế ế ườ t k đ ng bao
ườ ỏ ượ ặ ấ ộ ơ Là làm cho đ ng đ l ặ ấ ằ n theo m t đ t mà có cao đ cao h n m t đ t b ng
ề ế ế ươ ố ượ chi u cao thi t k . Thi ế ế ườ t k đ ng bao là ph ng pháp làm cho kh i l ấ ng đ t ít
ậ ợ ấ ơ ớ ề ờ ồ ườ nh t, thu n l ệ ử ụ i cho vi c s d ng c gi i và đ ng th i làm cho n n đ ị ng ít ch u
ả ưở ủ ướ ượ ổ ị nh h ng c a n c và đ c n đ nh.
ươ ữ ợ ơ ị ỉ Nói chung, ph ng pháp thi ế ế ườ t k đ ng bao ch phù h p nh ng n i có đ a hình
ữ ấ ẳ ằ ố ỗ ươ ươ t ng đ i b ng ph ng, không có nh ng ch qúa nh p nhô. Ph ng pháp này
ườ ợ ở ữ ằ ỉ ở ắ ọ ồ th ng ch phù h p ồ nh ng vùng đ ng b ng, còn ề vùng đ i núi tr c d c có nhi u
ấ ấ ố ổ ị ườ ẻ ườ ẽ ch nh p nhô, đ a hình lên xu ng th t th ế ng, n u k đ ng bao s làm cho xe
ậ ợ ạ ư ậ ẽ ừ ố ề ả ố ố ố ch y không thu n l i vì ph i lên d c xu ng d c nhi u. Nh v y s v a t n nhiên
b. Thi
ế ế ườ t k đ
ắ ng c t
ệ ừ ườ ả ổ ố ụ ố ể ề ắ li u v a gây khó khăn cho ng i lái xe vì ph i đ i s nhi u đ kh c ph c d c.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
48 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ườ ỏ ẽ ắ ườ ở ộ ố ỗ ứ Có nghĩa là đ ng đ s c t đ ng đen m t s ch t c là cao đ c a đ ộ ủ ườ ng
ỗ ấ ặ ấ ỗ ơ ơ ọ ỏ đ có ch cao h n m t đ t thiên nhiên, có ch th p h n làm hình thành trên d c
ế ạ ườ ẽ ắ ươ ườ ữ tuy n nh ng đo n đ ng đào và đ p xen k nhau. Ph ng pháp này th ng đ ượ c
ụ ở ữ ư ằ ẳ ơ ị áp d ng nh ng n i có đ a hình không b ng ph ng nh vùng núi.
Ư ể ổ ậ ủ ươ ể ậ ấ ở ề ụ u đi m n i b t c a ph ng pháp này là có th t n d ng đ t n n đào đ ể
ắ ở ề ể ọ ế ượ ể ầ ộ ậ v n chuy n d c sang đ p ắ n n đ p nên ti ệ t ki m đ c m t ph n chi phí đ mua
ấ ắ đ t đ p.
ế ế ắ ấ ứ ườ ọ ả ố ắ ợ Khi thi t k tr c d c trong b t c tr ng h p nào cũng ph i c g ng k ẻ
ặ ấ ỏ ố ể ườ đ ng đ sao cho càng bám sát m t đ t thiên nhiên càng t ắ t đ tránh đào sâu đ p
ự ổ ủ ề ả ả ị ườ ể ả ả ượ ề cao, b o đ m cho s n đ nh c a n n đ ng. Đ đ m b o đ c đi u này thông
ườ ả ế ợ ữ ươ ẻ ườ ứ ẻ ỏ th ng ph i k t h p gi a hai ph ng pháp k đ ng đ trên t c là ta k bao ở
ữ ạ ả ị ở ơ ị ữ ề nh ng đo n đ a hình tho i, còn nh ng n i đ a hình gãy khúc nhi u thì ta l ạ ẻ i k
c t.ắ
Ộ Ố
Ế ƯỜ
Ế
Ỏ
Ầ 5.2.2 M T S YÊU C U KHI THI T K Đ
NG Đ
ố ượ ả ỏ ắ ấ Khi thi ế ế ườ t k đ ng đ ph i chú ý sao cho kh i l ả ng đào đ p ít nh t, đ m
ủ ề ườ ứ ạ ự ả ị ả ự ổ b o s n đ nh c a n n đ ố ng, ph i tránh xây d ng các công trình ph c t p và t n
ư ắ ườ kém nh kè ch n, t ắ ng ch n...
ộ ố ườ ả ỏ ọ ượ ị Đ ng đ ph i có đ d c d c không v ủ t quá quy đ nh c a quy trình trên
ẳ ườ ườ đ ng th ng và trên đ ng cong.
ẻ ườ ỏ ầ ế ề ệ ố ọ ướ Khi k đ ng đ c n chú ý đ n đi u ki n b trí rãnh d c thoát n c. Đ ể
ướ ặ ố ọ ở ữ ạ ả ả đ m b o thoát n c m t t t và không làm rãnh d c quá sâu, nh ng đo n đ ườ ng
ế ế ộ ố ọ ố ấ ủ ộ ố ể ọ ỏ đào nên thi t k đ d c d c t i thi u là 0.5%. Đ d c d c nh nh t c a rãnh là
ườ ệ ể 0.5%, tr ợ ng h p cá bi t có th cho phép 0.3%.
ố ố ứ ở ỗ ườ ữ ả Ph i thi ế ế ườ t k đ ng cong n i d c đ ng nh ng ch đ ỏ ổ ố ng đ đ i d c mà
tt = 60 km/h).
ạ ố ủ ộ ố ơ ổ ố ớ ớ ườ ệ ọ ơ hi u đ i s c a đ d c d c n i đ i d c l n h n 1% (v i đ ng có V
ề ị ườ ớ ườ ứ ườ V v trí, đ ng cong đ ng nên trùng v i đ ằ ng cong n m. Hai đ ng cong không
ệ ề ườ ắ ơ chênh l ch qúa ¼ chi u dài đ ng cong ng n h n.
ộ ủ ề ườ ế ầ ả ỏ ố ị ườ Đ ng đ đi qua v trí c u, c ng ph i chú ý đ n cao đ c a n n đ ng sao
ề ả ả ủ cho đ m b o đ chi u cao.
ộ ở ỗ ầ ượ ư ị Cao đ thi ế ế ườ t k đ ng ch có c u đ c xác đ nh nh sau:
H = MNCN + Z + C
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
49 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Trong đó:
ầ ả ầ * Z: kho ng cách c n thi ế ừ t t ế MNCN đ n đáy d m.
ấ ạ ủ ầ ề * C: chi u cao c u t o c a c u.
ố ớ ố ề ộ ườ ả ả ơ ỉ Đ i v i c ng không áp cao đ mép n n đ ả ng ph i đ m b o cao h n đ nh
ố c ng 0.5m.
ố ớ ố ề ộ ườ ả ả ơ Đ i v i c ng có áp cao đ mép n n đ ự ả ng ph i đ m b o cao h n m c
ướ ố ướ n c dâng tr c c ng 0.5m.
Ở ữ ơ ị ể nh ng n i đ a hình núi khó khăn có th thi ế ế ườ t k đ ỏ ớ ộ ố ớ ng đ v i đ d c l n
ấ ủ ư ề ạ ạ ớ ố ả ơ h n trong qui ph m nh ng không quá 1%. Chi u dài l n nh t c a đo n d c ph i
ỉ ẫ ạ ươ ớ ừ ộ ố ứ ề ố tuân theo ch d n trong qui ph m t ng ng v i t ng đ d c, chi u dài t ể i thi u
ạ ứ ớ ừ ấ ậ ạ ả ố ỹ ủ c a các đo n d c ph i tuân theo qui ph m ng v i t ng c p k thu t.
Ớ
Ệ
ƯƠ
ƯỜ
Ỏ
Ạ
5.2.3 GI
Ề I THI U V CÁC PH
NG ÁN Đ
NG Đ ĐÃ V CH
ẽ ườ ỏ ồ ướ Cách v đ ng đ bao g m các b c sau:
ẽ ườ ộ ườ ồ ị V đ ng đen (cao đ đ ng đen đ ượ ấ ừ c l y t ố ớ bình đ đ a hình, đ i v i
ự ị ữ ả ộ ị nh ng cao đ không rõ ràng thì ph i th sát ngoài th c đ a).
ẽ ắ ọ V tr c ngang thiên nhiên cho các c c.
ể ộ ố ị ế Xác đ nh cao đ các đi m kh ng ch .
ế ắ ự ể ồ ộ ố ủ D a vào bình đ , cao đ các đi m kh ng ch , tr c ngang thiên nhiên c a
ắ ọ ạ ỏ ế ế ệ ừ t ng c c, các nguyên t c khi thi ế ế ườ t k đ ng đ và qui ph m thi t k hi n hành đ ể
thi ế ế ườ t k đ ỏ ng đ .
Ế Ặ Ắ Ế ƯỜ 5.3 THI T K M T C T NGANG Đ NG
Ố Ớ Ặ
Ữ
Ắ
Ề
ƯỜ
5.3.1 NH NG Y U CHUNG Đ I V I M T C T NGANG Đ
NG
ườ ả ổ ả ố ướ ề N n đ ị ng luôn luôn đ m b o n đ nh toàn kh i nghĩa là kích th ọ c hình h c
ủ ề ườ ạ ấ ợ ạ ặ ị ệ và hình d ng c a n n đ ng không b phá ho i ho c gây b t l i cho vi c thông xe.
ườ ả ả ủ ườ ả ủ ộ ề ấ ị ộ ề N n đ ng ph i đ m b o có đ c ứ ng đ nh t đ nh t c là đ đ b n khi
ắ ị ượ ế ạ ướ ủ ả ọ ế ạ ch u c t, tr t và bi n d ng d ụ i tác d ng c a t ả i tr ng xe ch y n u không đ m
ế ấ ầ ườ ạ ị ả b o yêu c u này k t c u áo đ ng phía trên b phá ho i.
ườ ề ặ ườ ả ả ị ộ ườ ề N n đ ả ổ ng ph i đ m b o n đ nh v m t c ng đ , c ộ ề ng đ n n đ ườ ng
ượ ờ ế ậ ổ ờ không đ c thay đ i theo th i gian, theo khí h u, th i ti t.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
50 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ử Ụ
Ấ
Ắ
Ế
Ế
5.3.2 K T C U VÀ TR C NGANG S D NG TRÊN TUY N
ề ộ ố ứ ườ Căn c vào TCVN 4054 05 v đ d c mái đ ư ng nh sau:
ề ườ N n đ ng đào:mái taluy 1: 1
ề ườ ắ N n đ ng đ p mái ta luy 1:1.5
ứ ề ệ ấ ổ ị ưỡ ề ị Căn c vào đi u ki n đ a hình, đ a ch t, th nh ọ ng...đã đi u tra trên d c
ị ọ ề ườ ế ế ắ tuy n, ki n ngh ch n tr c ngang n n đ ư ng nh sau:
ắ a) Tr c ngang đào hoàn toàn
ượ ấ ươ ữ ơ ị ự ướ ố ổ Đ c thi ế ế ạ t k t i nh ng n i có đ a ch t t ị ng đ i n đ nh. M c n ầ c ng m
ữ ơ ươ ệ ượ ấ ố ướ ả ầ ừ ạ t i nh ng n i này t ng đ i th p, không có hi n t ng n c ng m ch y ra t mái
ề ượ ớ ố ơ taluy. Chi u cao đào cho phép không đ ọ c l n h n 12m, hai bên có b trí rãnh d c
ướ ư ề ố có kích th ề ộ c nh sau: b r ng đáy 40 cm, mái d c 1:1, chi u sâu rãnh 60 cm.
ữ ắ b) Tr c ngang đào hình ch L
ườ ữ ể ắ ỗ Th ng thi ế ế ạ t k t i nh ng ch không th dùng tr c ngang đào hoàn toàn do
ố ượ ữ ớ ơ ườ ố ừ kh i l ng đào qúa l n hay nh ng n i có s n d c thiên nhiên t 15 20% không
ễ ị ượ ể ề ắ ắ th dùng tr c ngang n n đ p vì d b tr t.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
51 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ề ườ ắ ử ắ ử c) Tr c ngang n n đ ng n a đào n a đ p
ườ ế ế ở ữ ơ ố ấ ổ ấ ở ả ị ị Th ng thi t k nh ng n i d c tho i, đ a ch t n đ nh, đ t bên đào đ ượ c
ắ ướ ả ử ầ ắ ườ ố ự ắ đ p sang bên đ p. Tr c khi đ p c n ph i x lý s n d c t ế nhiên. N u n n t ề ự
ướ ỏ ớ ự ế ề ố nhiên có d c ngang d ấ ữ ơ ồ ắ i 20% thì đào b l p h u c r i đ p tr c ti p. Khi n n đ t
ừ ỗ ậ ề ộ ụ ấ ấ ả ộ ự t nhiên t 20 50%, ph i đánh c p, b r ng m i b c c p ph thu c vào ph ươ ng
ơ ớ ủ ằ ậ ấ ố pháp thi công b ng th công hay c gi ả i, b c c p ph i có d c ng ượ ừ 2% vào 1 c t
trong.
ấ ự ộ ố ả ế ế ề Khi n n đ t t nhiên có đ d c ngang trên 50% ph i thi t k các công trình
NÖÛA ÑAØO NÖÛA ÑAÉP
ỡ ố ch ng đ ...
ắ ắ d) Tr c ngang đ p hoàn toàn
ượ ơ ườ ữ ộ ố ấ ả ặ ố Đ c thi ế ế ạ t k t i nh ng n i s ỏ n d c tho i ho c có đ d c ngang r t nh ,
ữ ế ườ ượ ự ằ ồ ướ ạ t ơ i nh ng n i tuy n đ ng v t qua vùng đ ng b ng có m c n ầ c ng m cao.
ướ ả ử ắ ầ ườ ấ ấ ề ế ố ổ ị ị Tr c khi đ p c n ph i x lý s ế n d c n u đ a ch t đ t n n không n đ nh, n u
ả ử ấ ự ế ề ầ ầ ộ ồ tuy n đi qua vùng đ ng ru ng, qua các bãi l y... thì c n ph i x lý n n đ t t nhiên
ướ ắ tr c khi đ p.
ể ấ ừ ề ấ ắ ừ ặ ừ Đ t đ p có th l y t n n đào, t ấ thùng đ u ho c t ỏ ấ các m đ t, đ t đ ấ ượ c
ạ ấ ả ắ ạ ấ ừ ề ế ắ ớ ắ đ p thành t ng l p, n n đ p cùng lo i đ t. N u khác lo i đ t thì ph i đ p thành
ẽ ấ ớ ớ ấ ớ ướ ừ t ng l p xen k nhau, l p đ t thoát n ướ ố ắ c t t đ p trên l p đ t khó thoát n c.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
52 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ở Ộ
Ạ
Ắ
Ầ
Ẹ
5.3.3 CÁC ĐO N TR C NGANG C N M R NG VÀ THU H P
ườ ạ ữ ị ườ ố ố ườ ề N n đ ng t i nh ng v trí đ ng cong có b trí siêu cao, b trí đ ng cong
ở ộ ặ ườ ể ế ả ầ ụ ườ ườ chuy n ti p c n ph i m r ng m t đ ng phía b ng đ ng cong, tr ợ ng h p m ở
ặ ườ ề ườ ề ườ ủ ộ ở ộ ớ ộ r ng m t đ ng mà n n đ ng không còn đ r ng m i m r ng n n đ ng.
ươ ế ố ườ ỏ Trong ph ng án tuy n không b trí các đ ng cong bán kính nh cho nên
ề ườ không có n n đ ở ộ ng m r ng.
ề ườ ữ ế ầ ạ ố ổ ầ ố ằ Nh ng đo n tuy n qua c u, qua c ng thì n n đ ng b ng kh c u c ng.
Ạ Ề
ƯỜ
Ặ
Ệ
5.3.4 CÁC LO I N N Đ
NG Đ C BI T
ề ớ ứ ề ể ả ầ ớ Khi n n đào qua nhi u l p đá khác nhau ph i căn c vào t ng l p đ làm mái
ị ố ề ả ặ ơ ớ ố d c khác nhau. Khi g p các chi u sâu mái đào l n h n các tr s trong b ng 19
ạ ấ ể ạ ấ ệ ả TCVN 4054 05 hay các lo i đ t đá khác ph i làm thí nghi m các lo i đ t đ tính
ổ ườ ị toán n đ nh mái đ ng đào.
ề ườ ở ả ầ ố ồ Khi n n đ ng ử ầ các bãi sông, su i, h , bùn, l y...c n ph i vét bùn và x lý
ố ướ ề ườ Ở ư ấ ụ ứ ạ ấ ơ ị gia c tr ắ c khi đ p n n đ ng. các n i có đ a ch t ph c t p nh đ t s t, đ t l ấ ở
ố ề ặ ả ườ ệ ệ ề ằ ớ ợ thì ph i gia c b m t mái đ ủ ng b ng các bi n pháp thích h p v i đi u ki n th y
ấ ạ ị văn, đ a ch t t ỗ i ch .
ữ ừ ế ằ ỗ ố ố Trên tuy n nh ng ch đi ven su i thì gia c mái taluy b ng cách đóng c tràm
ể ậ ụ ậ ệ ặ ấ ị ươ ư ừ ứ ch n đ t, có th t n d ng v t li u đ a ph ng nh c tràm, tre n a.
Ố ƯỢ
Ổ
ƯỜ
5.3.5 T NG KH I L
Ề NG N N Đ
NG
ố ượ ề ắ ả ọ ườ ượ ừ ị Kh i l ng đào r nh d c, đào, đ p n n đ ng đ ọ c xác đ nh theo t ng c c
ế ự ẽ ế ắ ị ượ ố ượ chi ti t trên tuy n, d a vào các tr c ngang s xác đ nh đ c kh i l ng theo công
ứ th c sau:
F 1
F 2
V
L
2
(cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ặ ắ ạ ệ ầ F1: di n tích c n đào ho c đ p t ặ ắ i m t c t 1.
ặ ắ ạ ệ ầ F2: di n tích c n đào ho c đ p t ặ ắ i m t c t 2.
ẻ ữ ặ ắ ả L: kho ng cách l gi a hai m t c t.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
53 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ượ ả ổ ợ ế B ng t ng h p kh i l ắ ủ ng đào đ p c a tuy n 1
ừ ế T Km 0+00 đ n Km 4+129. 43
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ệ ố ượ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Di n Tích Đào Rãnh Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn
Đào Nề n
Đắ p Nề n
0 0.22 2 3.1 0.6 KM0 0+000
11 1235 375 90
100 4.4 1.2 0 22. 7 H1 0+100
0 2590 440 120
200 4.4 1.2 0 29. 1 H2 0+200
0 741.78 126.26 34.43
228.69 0 4.4 1.2 22. 6 ND1 0+228.7 0
0 825 220 57.5
10. 4 278.69 0 4.4 1.1 TD1 0+278.7 0
1.3848 213.04 93.74 18.101
300 0.13 9.6 4.4 0.6 H3 0+300
6.3151 412.74 198.48 27.065
345.11 0.15 8.7 4.4 0.6 P1 0+345.1 1
45.28 307.39 183.89 32.935
400 1.5 2.5 2.3 0.6 H4 0+400
23.041 22.46 22.46 6.91
411.52 2.5 1.4 1.6 0.6 TC1 0+411.5 2
275 35 40 24.5
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
1 L P:Ớ C U Ầ Đ
Ễ 2 SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
NC1 0+461.5 2 461.52 8.5 0.38 0 0
454.06 0 0 7.31
H5 0+500 0 0 500 15.1 0
1905.1 0 0 0
CO1 0+593.1 6 0 0 593.16 25.8 0
169.99 0 0 0
H6 0+600 0 0 600 23.9 0
1715 0 0 13.5
H7 0+700 0 0 700 10.4 0.27
1554.17 0 0 12.45
CO2 0+792.2 4 0 0 792.23 23.3 0
185.96 0 0 0
H8 0+800 0 0 800 24.6 0
1049.67 0 0 0
ND2 0+836.9 0 0 836.89 32.3 0 0
905 47.5 37.5 15
TD2 0+886.9 0 886.89 3.9 1.9 1.5 0.6
27.65 71.42 37.35 7.86
H9 0+900 900 0.32 9 4.2 0.6
11.64 1236.6 312.80 65.47
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
55 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ệ ố ượ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Di n Tích Đào Rãnh Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn
Đào Nề n
Đắ p Nề n
0 972.744 9 25 4.4 1.2 P2 0+972.7 4
0 531.47 119.92 32.71
0 1000 14 4.4 1.2 KM1 1+000
79.10 474.61 184.57 52.73
1058.59 2.7 2.2 1.9 0.6 TC2 1+058.5 9
130.43 57.97 55.8974 24.8433
1100 3.6 0.6 0.8 0.6 H1 1+100
35.24 4.73 5.59 5.15
1108.59 4.6 0.5 0.5 0.6 NC2 1+108.5 9
946.04 22.85 22.85 27.42
1200 16.1 0 0 0 H2 1+200
2140 0 0 0
1300 26.7 0 0 0 H3 1+300
1076.76 0 0 0
1339.29 28.1 0 0 0 TD3 1+339.3 0
1621.77 0 0 0
1397.22 27.9 0 0 0 P3 1+397.2 2
77.462 0 0 0
1400 27.8 0 0 0 H4 1+400
1491.51 0 0 0
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
56 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
TC3 1+455.1 4 0 1455.13 26.3 0 0
951.05 0.89 0 10.99
0.0 4 H5 1+500 0 1500 16.1 0.49
805 992 220 84.5
19. 8 H6 1+600 1600 0 4.4 1.2
30 1485 430 90
H7 1+700 1700 0.6 9.9 4.2 0.6
26.8858 240.557 33.961 704.690 6
ND4 1+756.6 0 1756.60 2 0.35 15 4.3 0.6
12.3685 637.955 6 188.782 8 26.039
14. 4 H8 1+800 1800 0.22 4.4 0.6
1.4854 93.0833 28.3871 3.961
13. 8 TD4 1+806.6 0 1806.60 2 0.23 4.2 0.6
21.2473 374.178 2 137.261 3 22.5635
P4 1+844.2 1 1844.20 8 0.9 6.1 3.1 0.6
43.2467 184.268 4 107.176 5 22.5635
TC4 1+881.8 1 1881.81 3 1.4 3.7 2.6 0.6
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
57 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
18.1867 68.2001 50.9228 10.912
H9 1+900 1900 0.6 3.8 3 0.6
11.93 151.113 2 112.937 2 19.088
NC4 1+931.8 1 1931.81 3 0.15 5.7 4.1 0.6
22.1607 347.752 2 252.290 8 40.912
KM2 2+000 2000 0.5 4.5 3.3 0.6
242.051 9 136.759 3 100.754 1 33.2821
ND5 2+060.5 1 2060.51 3 0.0 2 7.5 0.03 0.5
592.305 3 0.3949 0.5923 9.8718
H1 2+100 2100 22.5 0 0 0
262.298 7 0 0 0
TD5 2+110.5 1 2110.51 3 27.4 0 0 0
916.575 8 0 0 0
P5 2+140.9 6 2140.96 4 32.8 0 0 0
828.269 5 0 0 0
TC5 2+171.4 2 2171.41 5 21.6 0 0 0
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
58 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
481.655 8 0 0 2.8585
H2 2+200 2200 12.1 0 0 0.2
210.938 6 3.1052 2.1415 8.566
NC5 2+221.4 2 2221.41 5 0.2 9 7.6 0.2 0.6
197.652 1 44.9894 33.8832 22.5888
2+259.0 6 2259.06 3 2.9 2.1 1.6 0.6
167.841 3 53.218 40.9369 24.5621
2300 5.3 0.5 0.4 0.6 H3 2+300
1609.93 4 18.7202 14.9761 22.4642
ND6 2+374.8 8 2374.88 1 37.7 0 0 0
949.511 2 0 0 0
H4 2+400 2400 37.9 0 0 0
1519.20 8 0 0 0
TD6 2+444.8 8 2444.88 1 29.8 0 0 0
1582.04 4 0 0 0
P6 2+496.7 5 2496.75 1 31.2 0 0 0
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
59 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
102.346 6 0 0 0
2500 31.8 0 0 0 H5 2+500
1242.27 2 0 0 0
2548.62 1 19.3 0 0 0 TC6 2+548.6 2
729.579 0 0 0
2600 9.1 0 0 0 H6 2+600
120.106 7 0 0 1.6759
NC6 2+618.6 2 2618.62 1 3.8 0 0 0.18
154.619 7 1041.64 9 179.033 4 56.1514
2700 0 4.4 1.2 25. 6 H7 2+700
992.057 7 141.035 7 38.4643 0
2732.05 4 36. 3 0 4.4 1.2 ND7 2+732.0 5
1857.5 220 60 0
2782.05 4 0 38 4.4 1.2 TD7 2+782.0 5
669.402 3 78.9643 21.5357 0
H8 2+800 2800 36. 6 4.4 0 1.2
3435 440 120 0
H9 2900 32. 4.4 0 1.2
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
60 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
2+900 1
153.880 8 21.1917 5.7796 0
P7 2+904.8 2 2904.81 6 31. 8 0 4.4 1.2
2669.90 3 418.808 3 114.2204 0
KM3 3+000 3000 4.4 1.2 24. 3 0
657.761 5 121.348 33.0949 0
TC7 3+027.5 8 3027.57 9 23. 4 0 4.4 1.2
1202.5 220 60 0
NC7 3+077.5 8 3077.57 9 24. 7 0 4.4 1.2
535.859 5 98.652 26.9051 0
H1 3+100 23. 1 0 3100 4.4 1.2
672.862 1 140.312 5 38.267 0
ND8 3+131.8 9 3131.88 9 19. 1 0 4.4 1.2
760 220 60 0
TD8 3+181.8 9 3181.88 9 11. 3 0 4.4 1.2
182.919 1 79.6875 21.733 0
H2 3+200 3200 0 8.9 4.4 1.2
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
61 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
0 805 440 120
H3 3+300 3300 0 7.2 4.4 1.2
1.7157 137.254 28.0747 194.963 1
P8 3+331.1 9 3331.19 4 0.11 5.3 4.4 0.6
117.314 1 190.248 3 167.886 4 41.2835
0.2 3 H4 3+400 3400 3.3 0.48 0.6
66 4.6 9.6 12
3+440 3440 0 0 0 0
0.2025 0.405 10.1247 176.170 2
0.0 1 TC8 3+480.5 0 3480.49 9 8.7 0.02 0.5
174.534 8 0.0975 0.195 9.068
H5 3+500 3500 9.2 0 0 0.43
263.815 5 0 0.1525 13.4195
NC8 3+530.5 0 3530.49 9 8.1 0 0.01 0.45
292.947 1 90.3514 36.4881 101.124 1
H6 3+600 3600 0.33 2.6 2.9 0.6
35.9384 99.3421 35.0619 125.638 5
0.9 0.8 1.4 0.6
ND9 3+658.4 3658.43 7
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
62 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
4
176.644 9 16.6254 29.0944 18.9114
3700 7.6 0 0.31 0 H7 3+700
67.0702 2.3622 0 0
3708.43 7 8.3 0 0 0.25 TD9 3+708.4 4
0 166 5 0
3+748.4 4 3748.43 7 0 0 0 0
79.4228 1.5573 7.7865 0
3779.58 3 5.1 0 0.1 0.5 P9 3+779.5 8
84.7318 0.8167 3.8793 11.2295
3800 3.2 0.28 0.6 0.0 8 H8 3+800
85.9853 88.2681 98.4138 30.4373
3850.72 9 0.19 3.4 3.6 0.6 TC9 3+850.7 3
4.6808 280.845 9 197.084 9 44.3441
3900 0 8 4.4 1.2 H9 3+900
0 6.0125 3.2066 0.8745
3900.72 9 0 8.5 4.4 1.2 NC9 3+900.7 3
22.8324 440.267 8 302.777 2 89.3441
4000 0.46 1.7 0.6 0.3 7 KM4 4+000
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
63 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ ệ Tên C cọ
K.cách Lẻ
Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Di n Tích Đào Rãnh
Đào Nề n
Đắ p Nề n
34.5 28 190 60
H1 4+100 4100 0.23 2.1 0.6 0.1 9
0 30.8998 64.7424 17.657
KM 4+129.4 3 4129.42 8 0 0 0
8689.95 2416.89
0 T NỔ G 31641.6 8 31233.8 0
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
64 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ượ ả ổ ợ ế B ng t ng h p kh i l ắ ủ ng đào đ p c a tuy n 2
ừ ế T Km 0+00 đ n Km4+528.43
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
KM0 0+000
0
0.8
4.4
1.2
0
1977.184
374.1768
102.0482
0
ND1 0+085.04
0
85.0402
45.7
4.4
1.2
694.8839
65.8232
17.9518
0
0
H10+100
100
47.2
4.4
1.2
1596.08
154.1768
42.0482
0
TD1 0+135.04
0
135.0402
43.9
4.4
1.2
2328.81
285.8232
77.9518
0
0
H20+200
200
27.8
4.4
1.2
841.8718
162.4665
44.309
0
P1 0+236.92
0
236.9242
17.8
4.4
1.2
0
845.2157
277.5335
75.691
0
H30+300
300
9
4.4
1.2
7.7616
260.0149
157.1732
34.9274
TC1 0+338.81
338.8082
0.4
4.4
3.7
0.6
90
118
104.75
30
NC1 0+388.81
388.8082
3.2
0.32
0.49
0.6
49.8035
1.7907
2.742
5.5959
H40+400
400
5.7
0
0
0.4
949.6296
0
0
13.0983
ND2 0+465.49
465.4917
23.3
0
0
0
810.945
0
0
0
H50+500
500
23.7
0
0
0
345.4649
0
0
0
TD2 0+515.49
515.4917
20.9
0
0
0
1274.854
0
0
1.6503
P20+598
598.0065
10
0
0
0.04
19.935
0
0
0.0997
H60+600
600
10
0
0
0.06
829.3694
0
0
2.8182
Tên C cọ K.cách Lẻ Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
1 L P:Ớ C U Ầ Đ
Ễ 2 SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
680.5213
10.6
0.01
TC2 0+680.52
0
0
0.0974
0
262.9624
0
H70+700
700
16.4
0
0
0
0
0
619.5824
0
NC2 0+730.52
730.5213
24.2
0
0
0
0
0
195.9105
0
ND3 0+738.53
738.534
24.7
0
0
0
0
0
1250
0
TD3 0+788.53
788.534
25.3
0
0
0
0
0
291.8097
0
H80+800
800
25.6
0
0
0
0
0
1161.079
0
P3 0+868.10
868.0985
8.5
0
0
0
142.5997
23.9261
49.4473
9.5704
H90+900
900
0.44
1.5
3.1
0.6
10.4858
490.9276
178.7358
42.8966
947.6629
19.1
4.4
1.2
TC3 0+947.66
0
0
1275
220
60
997.6629
31.9
4.4
1.2
NC3 0+997.66
0
0
75.6062
10.2834
2.8046
1000
32.8
4.4
1.2
KM1 1+000
0
0
2356.821
284.4996
77.5908
1064.659
40.1
4.4
ND4 1+064.66
0
1.2
0
1344.725
155.5004
42.4092
H11+100
1100
36
4.4
0
1.2
0
523.3263
64.4996
17.5908
1114.659
35.4
4.4
TD4 1+114.66
0
1.2
0
2504.758
375.5004
102.4092
H21+200
1200
23.3
4.4
0
1.2
0
934.1223
225.8318
61.5905
P4 1+251.33
0
1251.325
13.1
4.4
1.2
Tên C cọ K.cách Lẻ Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
66 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
Tên C cọ K.cách Lẻ Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh Đào khuôn
H31+300
1300
0.25
4.3
4
0.6
230.9782
191.8219
185.2225
52.795
TC4 1+387.99
1387.992
5
0.06
0.21
0.6
56.4391
0.6004
2.4017
7.205
H41+400
1400
4.4
0.04
0.19
0.6
106.3767
34.9524
43.5005
22.795
NC4 1+437.99
1437.992
1.2
1.8
2.1
0.6
37.205
381.3511
201.527
55.8075
H51+500
1500
10.5
4.4
0
1.2
0
2050
440
120
H61+600
1600
30.5
4.4
0
1.2
0
2965
440
120
H71+700
1700
28.8
4.4
0
1.2
0
285.4648
52.0101
14.1846
ND5 1+711.82
0
1711.821
19.5
4.4
1.2
285
487.5
110
31.25
TD5 1+761.82
1761.821
11.4
0.05
0
0
692.9582
0
0
0.9545
H81+800
1800
24.9
0
0
0
706.8425
0
0
0
P5 1+856.77
1856.775
0
0
0
0
661.3502
0
0
0
H91+900
1900
30.6
0
0
0
1538.925
0
0
0
TC5 1+951.73
1951.729
28.9
0
0
0
1320.224
0
0
0
KM2 2+000
2000
25.8
0
0
0
45.2017
0
0
0
NC5 2+001.73
2001.729
26.5
0
0
0
718.8202
0
0
0.3375
ND6 2+035.48
0
0
2035.476
16.1
0.02
Đ pắ N nề 6.0843 Kh i L Đào N nề 423.469 ng Đào Rãnh 204.4333 Đào khuôn 43.8071
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
67 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
Tên C cọ K.cách Lẻ Đào khuôn Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh
TD6 2+085.48
2085.476
1.1
2.7
2.7
0.6
11.0383
55.1913
47.9293
8.7144
H12+100
2100
0.42
4.9
3.9
0.6
13.8152
664.4477
273.0156
59.2082
2165.787
15.3
4.4
P6 2+165.79
0
1.2
0
708.2112
150.5376
41.0557
H22+200
2200
26.1
4.4
0
1.2
0
1376.022
202.8307
55.3175
2246.098
33.6
4.4
1.2
TC6 2+246.10
0
0
1525
220
60
2296.098
27.4
4.4
NC6 2+296.10
0
1.2
0
105.5521
17.1693
4.6825
H32+300
2300
26.7
4.4
0
1.2
0
2320
440
120
H42+400
2400
19.7
4.4
0
1.2
0
2368.018
388.7791
106.0307
2488.359
33.9
4.4
ND7 2+488.36
0
1.2
0
401.6181
51.2209
13.9693
H52+500
2500
35.1
4.4
0
1.2
0
1925.843
256.7791
70.0307
2558.359
30.9
4.4
TD7 2+558.36
0
1.2
0
1070.177
183.2209
49.9693
H62+600
2600
20.5
4.4
0
1.2
0
224.2721
50.7351
13.8368
2611.531
18.4
4.4
1.2
P7 2+611.53
0
0
797.577
233.9559
63.8062
2664.703
11.6
4.4
TC7 2+664.70
0
1.2
0
416.5105
155.309
42.357
H72+700
2700
12
4.4
0
1.2
0
461.5432
152.691
41.643
2734.703
14.6
4.4
1.2
NC7 2+734.70
0
Đ pắ N nề 430 Kh i L Đào N nề 67.5 ng Đào Rãnh 67.5 Đào khuôn 15.5
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
68 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
Tên C cọ K.cách Lẻ Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh Đào khuôn
2772.593
11.4
4.4
0
ND8 2+772.59
1.2
0
275.4414
120.5912
32.8885
H82+800
2800
8.7
4.4
0
1.2
0
180.7432
99.4088
25.9818
2822.593
7.3
4.4
1.1
0
TD8 2+822.59
0
370.4963
211.7122
55.3339
2870.709
8.1
4.4
0
P8 2+870.71
1.2
0
225.5384
128.8791
33.6843
H92+900
2900
7.3
4.4
0
1.1
0
140.2512
82.8329
20.7082
2918.826
7.6
4.4
1.1
0
TC8 2+918.83
0
402.5
220
57.5
2968.826
8.5
4.4
1.2
0
NC8 2+968.83
0
274.3341
137.1671
37.4092
0
3000
9.1
4.4
KM3 3+000
1.2
23
570
370
90
3+100
3100
0.46
2.3
3
0.6
38.7677
137.0238
170.4442
40.1045
3166.841
0.7
1.8
2.1
ND9 3+166.84
0.6
59.6865
34.9829
44.7648
19.8955
H23+200
3200
2.9
0.31
0.6
0.6
110.3076
2.6103
5.0523
5.8101
TD9 3+216.84
3216.841
10.2
0.09
0
0
596.8252
0
0
2.09
P9 3+263.29
3263.286
15.5
0
0
0
482.7838
0
0
0
H33+300
3300
10.8
0
0
0
95.8592
0
0
0.3406
TC9 3+309.73
3309.732
8.9
0
0
0.07
385
0
0
5
NC9
3359.732
6.5
0
0
0.13
Đ pắ N nề 0 Kh i L Đào N nề 492.5752 ng Đào Rãnh 166.7178 Đào khuôn 45.4685
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
69 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
3+359.73
165.0992
0.2013
8.859
14.6979
H43+400
3400
1.7
0.01
0.44
0.6
1.3432
0.1583
0.7387
0.5756
3400.959
1.1
0.32
1.1
0.6
ND10 3+400.96
75
20.5
62.5
30
3450.959
1.9
0.5
1.4
0.6
TD10 3+450.96
23.4068
6.1597
17.2471
7.3916
3+475.60
3475.598
0
0
0
0
12.2009
19.5215
7.3206
0
H53+500
3500
1.6
0.6
1
0
16.8696
26.9914
10.1218
0
P10 3+533.74
3533.739
0
0
0
0
33.1304
11.5956
56.3217
19.8782
H63+600
3600
0.35
1.7
0.6
1
8.2595
2.8908
14.0411
4.9557
0
3616.519
TC10 3+616.52
0
0
0
22.5
20
15
3
NC10 3+666.52
3666.519
0.9
0.12
0.8
0.6
98.7692
2.0089
13.3924
13.8947
5
H73+700
3700
0
0
0.23
280.9688
0
8.7197
0
ND11 3+748.44
3748.443
6.6
0
0
0.13
545
0
3.25
0
TD11 3+798.44
3798.443
15.2
0
0
0
25.1472
0
0
0
H83+800
3800
17.1
0
0
0
1945
0
0
0
H93+900
3900
21.8
0
0
0
354.6302
0
0
0
P11 3+915.90
3915.903
22.8
0
0
0
1984.696
0
0
0
KM4
4000
24.4
0
0
0
Tên C cọ K.cách Lẻ Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh Đào khuôn Đ pắ N nề Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
70 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ Ợ Ả B NG T NG H P KH I L NG
ố ượ
4+000
745.6508
0
0
0
0
TC11 4+033.36
4033.363
20.3
0
0
970
0
0
0
0
NC11 4+083.36
4083.363
18.5
0
0
262.8733
0
0
0
0
H14+100
4100
13.1
0
0
1165
0
0
0
0
H24+200
4200
10.2
0
0
850
0
0
8
0.16
H34+300
4300
6.8
0
0
760
0
0
9.5
0.03
H44+400
4400
8.4
0
0
440
130
165
31.5
0.4
H54+500
4500
2.6
3.3
0.6
5.6775
36.9036
46.8392
8.5162
N3 4+528.39
4528.387
0
0
0
0 T NGỔ
27756.9
42820.62
9928.754
2765.944
Tên C cọ K.cách Lẻ Đ pắ N nề Ổ ệ Di n Tích Đào Đào N nề Rãnh Kh i L Đào N nề ng Đào Rãnh Đào khuôn Đào khuôn Đ pắ N nề
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
71 L P:Ớ C UẦ Đ
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ế ƯỚ Ủ ƯỜ Ố Ế Ệ Ố 5.4 THI T K H TH NG THOÁT N C C A Đ NG, C NG VÀ RÃNH
D CỌ
Ế Ố
Ế
5.4.1 THI T K C NG
ố ị a) C ng đ a hình
ố ượ ở ữ ườ ụ ủ ố ạ ố Là các c ng đ ố c b trí ị nh ng v trí có đ ng t th y, su i, su i c n...
ẩ ộ ự ụ ướ ư ệ ả Kh u đ c ng ụ ộ ố ph thu c vào n ặ ề ố c ch y v c ng, đ c vùng, di n tích l u v c t
ể ạ ị ị đi m đ a hình, đ a m o.
ợ ố ế ả ổ ị ươ B ng t ng h p c ng đ a hìnhtrên tuy n ph ng án 1
Kh uẩ Lo iạ C ngố Lý Trình
độ 1.5 c ngố ố C ng tròn CO1 KM0+593.16
ố 1.5 C ng tròn ND2 KM0+836.9
ố 1.5 C ng tròn TD3 KM1+339.3
ố 1.5 C ng tròn P5 KM2+140.96
ố 1.5 C ng tròn H5 KM2+500.00
ợ ố ế ả ổ ị ươ B ng t ng h p c ng đ a hìnhtrên tuy n ph ng án 2
Kh uẩ Lo iạ C ngố Lý Trình
độ 1 c ngố ố C ng tròn H5 KM 0+500
ố 1.5 C ng tròn ND3 KM 0+738.53
ố 1.5 C ng tròn P5 KM 1+856.77
ố 1 C ng tròn P9 KM 3+263.29
ố 1.5 C ng tròn TD11 KM 4+00.00
ư ượ
ạ
Tính l u l
ố t ng c ng
i lý trình KM 0 + 400.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
72 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ử ụ ườ ứ ộ ớ ạ S d ng công th c tính c i h n (22TCN 22095) :
.HP.d 1.F (m3/s) ng đ gi QP = AP.j
ư ượ ớ ầ ư ứ ấ ế ế Hp = 156 mm: L u l ng m a ngày ng v i t n su t thi t k p = 4% t ạ Tr ngả i
ồ ư ự ộ ụ ụ Boom (Đ ng Nai ), đây là khu v c thu c vùng m a XVI ườ II (ph l c 15 TK Đ ng
j
ÔTô III)
ụ ư ặ ả ộ ớ ị ấ xác đ nh theo b ng 21 quy trình 22TCN 22095 ph thu c vào đ c tr ng l p đ t
ớ ầ ấ ng m a ngày( ng v i t n su t thi ư ự ế ế p và di n tích l u v c ệ t k )H
ớ ư ặ ủ ư ự ượ ứ m t c a l u v c,l F; j = 0.8197 ng v i F = 0.108 km2. ứ
d = 0.35 tra b ng 27 quy trình 22TCN 22095
ả
f
ớ ầ ứ ấ ả ế ế ư ệ ề ỉ Ap: Mô đun dòng ch y đ nh lũ ng v i t n su t thi t k trong đi u ki n ch a xét
ls
t
ả ưở ệ ố ặ ủ ư ụ ạ ồ ộ ị nh h ng c a h ao, ph thu c vào h s đ c tr ng đ a m o lòng sông , th iờ
sd
ậ ướ ườ ư ả gian t p trung n c trên s ố n d c ị và vùng m a (xác đ nh theo b ng 2.3 quy
trình 22TCN 22095)
ủ ư ự ệ F : Di n tích c a l u v c. = 0.108 km2.
S
t ậ ả ờ ườ ụ ụ ị Th i gian t p trung dòng ch y trên s ố n d c xác đ nh theo ph l c 2.2 quy trình
s
F ệ ố ị ủ ườ ủ ụ ạ ộ 22TCN 22095 ph thu c vào h s đ a m o th y văn c a s ố n d c và vùng
m a.ư
=
f
sd
ạ ủ ườ ư ặ ứ ố ị ị Đ c tr ng đ a m o c a s n d c xác đ nh theo công th c:
0.6 b s j (
0,4 )
H
m J s
0,3 s
p
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
b s
1.8(
)
F + (cid:0) L
l
=
b sd
ố ớ ư ự ộ ườ ố Đ i v i l u v c có m t s n d c thì:
1.8 (
)
F + (cid:0) L
l
V y: ậ = 0.328 (cid:0)
* Đ d c s ộ ố ườ ư ự 0/00) , isd = 1690/00 n l u v c(
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
73 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
sm =0.25 : Tra b ng 2.5 quy trình 22TCN 22095, thông s t p trung dòng ch y trên
ố ậ ả ả *
0.6
ườ s ố n d c.
sd
0,3
0,4
(cid:0) (1000 0.328) = f ố Thay s vào ta có: = 3.995 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25 169 (0.8197 156)
ướ ả ườ c ch y trên s n d c t = 10 phút. ờ V yậ : Th i gian n ố s
ụ ụ (Tra theo ph l c 2.2 quy trình 22TCN 22095)
ệ ố ị ủ ạ ủ Tính h s đ a m o th y văn c a lòng sông (cid:0) l theo công th c :ứ
l
L 1000 (cid:0) 4/1 F .( .
H .
4/1 )
Jm . l
3/1 l
P
(cid:0) (cid:0)
ề L= 0.189 chi u dài sông chính, km.
l=9
ả ượ ml : Tra b ng 2.6 quy trình 22TCN 22095 ta đ c m
ộ ố Jl =164 0/00 đ d c lòng sông chính
1/3
1/4
9 164
1000 0.189 1/4 0.108
(0.8197 156)
(cid:0) (cid:0) ls = =1.927 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư ự ự ư ộ L u v c thu c khu v c m a rào XV III
Theo trên ta có: AP = 0.2158
P = 0.2158×0.8197×156×0.35×0.108 = 1.04 m3/s
ố Thay s vào ta có: Q
ươ ự ớ ạ ế ả ả Tính toán t ng t ố v i các c ng còn l i ta có b ng k t qu sau
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
74 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
a
d 1
ộ ố ủ ả ổ ợ ươ ẩ B ng t ng h p kh u đ c ng c a ph ng án 1
STT Lý Trình Ap4% F ( Km2 ) Qp(m3/s) HP
156 0.35 0.11 1.038 C1 KM0+593.16 0.108 0.816
156 0.35 0.1 0.715 C2 KM0+836.90 0.016 0.82
156 0.35 0.15 0.918 C3 KM1+339.30 0.137 0.818
156 0.35 0.1 1.021 C4 KM2+140.96 0.228 0.82
156 0.35 0.32 1.827 C5 KM2+500.00 0.1287 0.8127
a
d 1
ộ ố ủ ả ổ ợ ươ ẩ B ng t ng h p kh u đ c ng c a ph ng án 2
STT Lý Trình Ap F ( Km2 ) Qp(m3/s) HP
156 0.35 0.11 0.778 C1’ KM 0+500 0.158 0.819
156 0.35 0.24 1.351 C2’ KM 0+738.53 0.1265 0.8153
156 0.35 0.25 1.51 C3’ KM 1+856.77 0.1357 0.815
156 0.35 0.27 1.575 C4’ KM 3+263.29 0.1312 0.8143
156 0.35 0.27 1.575 C5’ KM 4+00.00 0.1312 0.8143
́ ́ ́ ̉ ự Tinh toan thuy l c công.
ố ủ ự Tính toán th y l c cho c ng 1m:
tt =1.038m3/s
ạ ị ủ ự ể ọ ố Ta ch n c ng t i v trí KM 0+593.16 đ tính toán th y l c có Q
ế ộ ả ố ọ Ch n ch đ ch y trong c ng là không áp.
ộ ố ọ ố ọ ố ố Ch n c ng tròn bê tông c t thép có đ d c d c c ng là ic = 2 %.
(cid:0) ọ ố ể ệ ườ Ch n c ng mi ng ki u th ng H 1.4(cid:0) hcv.
ọ ườ Ch n đ ố ng kính c ng D = 1 ,5m
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
75 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ự ướ ướ ố ị + Xác đ nh m c n c dâng tr c c ng
Ta có: H = 2hc ; hc = 0.9hk.
2
=
= 0.11
Tính hk:
5
2 ttQ g d
1.038 5 9.81 1
Ta có: (cid:0) (cid:0)
= 0.575
kh D
ả ế ế ườ ậ Tra b ng 103 trang 209 Giáo Trình Thi t K Đ ng Ôtô T p III có:
(cid:0) hk = 0.575 (cid:0) 1 (cid:0) 0.575m (cid:0) hc = 0,9 (cid:0) 0.575 (cid:0) 0.5175 m.
(cid:0) H = 2hc = 2 (cid:0) 0.5175 = 1.035 m.
(cid:0) ọ ố ạ Ch n c ng lo i I hcv = D +0.2 = 1.2 m
Ta có: 1.2hcv = 1.2 (cid:0) 1.4 = 1.68 m
cv (cid:0)
ấ ề ỏ ố Ta th y: H < 1.2h ệ ệ Th a mãn đi u ki n c ng không áp mi ng
ườ th ng.
ể ề ệ ik (cid:0) + Ki m tra đi u ki n: ic
c = 2%
ộ ố ọ ủ ố ic: đ d c d c c a c ng : i
i = k
Q K
2 c 2 0
2
ộ ố ớ ik: đ d c phân gi i :
5
Q tt g × D
ệ ố ộ ả ế ụ k0: h s ph thu c vào Tra b ng 103 trang 209 Giáo Trình Thi t K ế
2
ườ ậ Đ ng ÔTÔ T p III.
0
=
0.635
5
k k
2 ttQ g d
1.038 5 9.81 1
d
(cid:0) =0.11 (cid:0) Ko = 0.635(cid:0) Kd (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có:
2
=
=
Kd = 24 (cid:0) D8/3 = 24 (cid:0) 18/3 = 24 (cid:0) Ko = 0.635 (cid:0) 24 (cid:0) 15.24
(cid:0) 0.464%
i k
2 Q c K
1.038 15.24
o
ậ V y
ế ộ ố ướ ố Ta th y iấ k (cid:0) ệ ic nên c ng làm vi c theo ch đ d c n c.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
76 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ể ướ ủ ố c c a c ng: ả +Ki m tra kh năng thoát n
δ
j Q = ε ×
×
ả ướ ủ ố ượ ứ ị Kh năng thoát n c c a c ng đ c xác đ nh theo công th c:
c
ω k
2g(H h ) k
(m3/s)
Trong đó:
ệ ố ẹ (cid:0) : h s thu h p hai bên, (cid:0) = 1
: h s v n t c, ệ ố ậ ố = 0.85
ả ở ệ ề k: di n tích dòng ch y chi u sâu phân gi ớ k. i h
ệ ố ề ỉ ớ ự ố ư ượ ộ ố ơ ị : h s đi u ch nh có xét t i s phân b l u l ng đ n v khi tăng đ d c.
δ =
(1 + D
(1 + 1 × 0.02) = 1.001
× i ) = c
ứ ệ Theo công th c kinh nghi m:
(cid:0)
ề ượ ứ ị Chi u sâu phân gi ớ k đ i h c xác đ nh theo công th c sau:
1
h = k
1 2
(cid:0)
2 α × V k g
k
=
= 2.375
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố v i: ớ : h s Côriôlit,
V = k
g × h α
9.81 × 0.575 1
w
=
0.5
(cid:0) m/s
c = 0.5 (cid:0)
c 2
d
(cid:0) (cid:0) 12 (cid:0) 0.5m2.
ả ướ ủ ố Kh năng thoát n c c a c ng là:
cQ = 1 0.85 × 0.5 2 9.81(1.035 0.575) 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) =1.27 m3/s
c = Qc = 1.27 m3/s (cid:0)
Ta th y Qấ Qtt = 1.038 m3/s
ậ ố ả ướ ả V y c ng đ m b o thoát n c.
ộ ấ ắ ố ể Ki m tra cao đ đ t đ p trên c ng
ố ớ ố Đ i v i c ng không áp:
Hn = Hc + Max (0.5; Hađ) (m)
Trong đó:
ố ỉ ề Hc: chi u cao đ nh c ng.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
77 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ađ=58cm=0.58 (m)
ế ấ ề ườ Hađ: chi u dày k t c u áo đ ng. H
ộ ấ ắ ợ ế ả ể ủ ả ổ ố ươ B ng t ng h p k t qu ki m tra cao đ đ t đ p trên c ng c a ph ng án 1
STT Lý Trình Hc Hn ố ắ ề ề Chi u cao n n đ p ự ế trên c ng th c t
CO1 KM0+593.16 1.5 2.08 2.06
ND2 KM0+836.90 1.5 2.08 2.48
TD3 KM1+339.30 1.5 2.08 2.18
P5 KM2+140.96 2.08 1.5 2.65
H5 KM2+500.00 2.08 1.5 2.65
ộ ấ ắ ợ ế ả ể ủ ả ổ ố ươ B ng t ng h p k t qu ki m tra cao đ đ t đ p trên c ng c a ph ng án 2
ề ề Chi u cao n n
STT Lý Trình Hn ắ đ p th c t ự ế Hc
trên c ngố
1 1.58 H5 KM 0+500 2.11
1.5 2.08 ND3 KM 0+738.53 2.27
1.5 2.08 P5 KM 1+856.77 2.26
1 1.58 P9 KM 3+263.29 1.6
1 1.58 KM4 KM 4+000.00 2.2
ự ế ự ả ấ ề ề ắ ố ớ ơ D a vào b ng trên ta th y th c t chi u cao n n đ p trên c ng luôn l n h n
Hn
ấ ắ ạ ố ư ậ ế ề ậ Nh v y chi u cao đ t đ p t ỏ i c ng th a mãn. K t Lu n:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
78 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ề ị Xác đ nh chi u dài c ng.
ủ ố ề ộ ề ề ộ ườ ấ ắ ề ụ Chi u dài c a c ng ph thu c chi u r ng n n đ ng, chi u cao đ t đ p, đ ộ
Bn
1
:
1
.
5
1:1.5
ép a ñ H
X
Hn
D
v c h
c h
Lc
ạ ị ố d c mái taluy t ặ ố . i v trí đ t c ng
ề ố ượ ứ Chi u dài c ng đ c tính theo công th c sau:
Lc = Bn + 2X
* Bn = 9 m.
ấ ắ ố ề * X = 1.5×Hđ pắ ; Hđ pắ : Chi u cao đ t đ p trên c ng
Mà Hđ p ắ = Hn – => Lc = Bn + 3Hđ pắ
ế ề ả ố ị ươ B ng tính chi u dài c ng đ a hình trên tuy n ph ng án 1
STT F(km2) Q(m3/s) Lc(m)
Số Lượ ng Kh uẩ độ
Ố Ị C NG Đ A HÌNH
17.5 1 1.5 KM0+593.16 0.11 1.038
17.5 1 1.5 KM0+836.90 0.1 0.715
17.5 1 1.5 KM1+339.30 0.15 0.918
17.5 1 1.5 KM2+140.96 0.1 1.021
17.5 1 1.5 KM2+500.00 0.32 1.827
ề ế ả ố ị ươ B ng tính chi u dài c ng đ a hình trên tuy n ph ng án 2
STT F(km2) Lc(m) Số ngượ L Q(m3/ s) Kh uẩ độ
Ố Ị C NG Đ A HÌNH
15 1 1 KM 0+500.00 0.11 0.778
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
79 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
17.5 1 1.5 KM 0+738.53 0.24 1.351
15 1 1.5 KM 1+856.77 0.25 1.51
12.5 1 1 KM 3+263.29 0.25 0.78
1 1.5 KM 4+00.00 0.27 1.575 12.5
ố ố . Tính gia c c ng
ế ế ậ ố ướ ầ ố ố ả Khi thi t k gia c sau c ng c n chú ý v n t c n ố c ch y sau c ng tăng lên vì
ự ướ ẹ ả ị khi xây d ng các công trình thoát n c thì dòng ch y b thu h p .Theo kinh nghiêm
s = 1.5V0 (V0 là v n t c n
ố ậ ố ướ ả ậ ậ ố v n t c sau c ng V ố c ch y trong c ng ), do v y th ườ ng
ở ở ạ ư ể ả ả ườ ả ế ế gây xói l h l u. Đ đ m b o an toàn cho đ ng thì ph i thi t k gia c ố ở ạ h
Lg c
b
h xo ùi
H t
o .5m
ả ầ ố ườ ố ố ư l u sau công trình và cu i ph n gia c ph i có t ng nghiêng ch ng xói sâu .
ố ườ ố ạ ng kính D = 1.5m).Tính cho c ng t i lý trình KM2+496.75 Nhóm 1: (C ng có đ
ươ ( Ph ng án 1).
gc = (2 (cid:0)
ề ố ạ Chi u dài đo n gia c : L 5) (cid:0) D = 3(cid:0) D = 3 (cid:0) 1.5 = 4.5 m.
ề ở Chi u sâu xói l :
H = 2H
xói
b b + 2.5 × L
gc
(cid:0) (m)
Trong đó:
ướ ướ ở ấ ề H: Chi u sâu n c dâng tr c công trình, đây l y H =1.366 m
=
ẩ ộ b : Kh u đ công trình, b = d = 1m
H = 2
1.366
0.894
xói
+
1 2, 5
1
4.5
(cid:0) (cid:0) m. (cid:0)
t (cid:0)
ề ườ ố Chi u sâu chân t ng ch ng xói : H Hxói + 0.5 m
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
80 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
t = 1.4 m.
(cid:0) Ht (cid:0) 0.894+ 0.5 = 1.394 m (cid:0) ch n Họ
ấ ạ ố b) C ng c u t o
ượ ố ở ỗ ề ữ ườ ướ ườ Đ c b trí nh ng ch n n đ ể ng đào đ thoát n c qua đ ả ng, kho ng
ộ ố ị ướ ố ọ 500m b trí m t c ng tránh cho rãnh d c không b n ư c tràn ra ngoài do l u
ấ ạ ạ ố ả ẩ ớ ộ 300 (cid:0) ượ l ng quá l n. Các lo i c ng c u t o nói chung không ph i tính kh u đ mà ch ỉ
ệ ọ ượ ư ạ ự ế ch n theo kinh nghi m và l ng m a t i khu v c tuy n đi qua.
ể ả ứ ế ả ậ ợ Căn c tình hình tuy n đi qua, đ đ m b o thoát n ướ ố c t ể t và đ thu n l i cho
ị ọ ố ấ ạ ế ẩ ạ thi công, ki n ngh ch n c ng c u t o là lo i có kh u đ ộ 100 cm.
Ọ
Ế
Ế 5.4.2 THI T K RÃNH D C
ầ a) Các yêu c u chung.
ể ọ ọ ướ ườ Rãnh d c hay còn g i là rãnh biên dùng đ thoát n ề c n n đ ồ ng bao g m
ề ộ ặ ườ ư ả ầ ướ ư ướ n ộ ử c m a ch y trên m t n a chi u r ng m t đ ng, ph n n c m a trên taluy
ầ ườ ố ừ ề ớ ả ỉ ề n n đào và trên ph n s n d c t mép taluy n n đào t i rãnh đ nh (kho ng cách này
là 5m).
ọ ố ạ ườ ữ ắ ộ ề Rãnh d c b trí trên toàn b n n đào và trên nh ng đo n đ ng đ p th p d ấ ướ i
0,6m
ể ả ệ ượ ấ ắ ọ ả Đ đ m b o thoát n ướ ố c t t, tránh hi n t ng l ng đ ng làm l p rãnh, quy
ộ ố ọ ố ể ủ ườ ệ ượ ị đ nh đ d c d c t i thi u c a rãnh là 0.5%, tr ợ ng h p cá bi t không đ ỏ ơ c nh h n
0.3%.
ể ề ườ ề ề ắ ườ Không đ rãnh n n đ ả ng đ p ch y v n n đ ng đào, không cho n ướ ừ c t
ề ả ướ ọ các rãnh khác ch y v rãnh d c và luôn luôn tìm cách tháo n ố ớ ọ c rãnh d c. Đ i v i
ế ứ ệ ế ứ ệ ả rãnh ti t di n hình thang c 500m, ti t di n tam giác c 250m ph i tìm cách tháo
ố ầ ấ ỗ ố ướ ướ ừ n c t rãnh ra ch trũng, su i g n đ y hay làm c ng thoát n c.
ọ ườ ổ ế ử ụ ạ ấ Rãnh d c th ng s d ng ph bi n nh t là rãnh có d ng hình thang hay hình
ạ ọ ườ ạ ườ tam giác. Rãnh d c có d ng hình tam giác th ng dùng cho các đo n đ ng qua đá
ỗ ấ ứ ố ớ ế ặ ườ ế ế ế ị ho c ch đ t c ng khó đào. Đ i v i tuy n đ ng đang thi ọ t k ki n ngh ch n
ạ ạ ọ ượ ử ụ ổ ế rãnh d c có d ng hình thang là lo i rãnh đang đ c s d ng ph bi n và có kh ả
năng thoát n ướ ố c t t.
ủ ự ủ ư ặ b) Các đ c tr ng th y l c c a rãnh.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
81 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
(cid:0)
b( (cid:0)
'hmb (cid:0)
0 h)mh 0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ,
Trong đó:
m
m
m
'
1(
2 )1
1(
2 )2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ộ b: Chi u r ng đáy rãnh (m);
o = 0,4m; H: Chi u sâu rãnh
ướ ề ề ho: Chi u sâu n ả c ch y, h H h0 + 0.2
ế ệ ướ ả ủ : Ti t di n n c ch y c a rãnh ; : Chu vi tướ
R
(cid:0) (cid:0)
b hmh ( ) 0 0 hmb ' 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ự R: Bán kính th y l c; (cid:0)
ư ượ ứ ướ ủ Công th c tính l u l ng thoát n c c a rãnh: Q = V
ậ ố ướ ả V: V n t c n c ch y trong rãnh
ấ ư ượ ướ ả ỉ ệ ừ ệ ế ậ ớ Ta th y l u l ng n c ch y t l thu n v i bán kính R. T đó n u di n tích
ướ ổ ả ấ ỏ ướ ớ thoát n t nh nh t có kh năng thoát n c l n
0(cid:0)
c ướ không đ i thì rãnh có chu vi ậ ướ ớ ấ ấ ả nh t. V y kh năng thoát n c l n nh t khi:
dQ (cid:0)d
ỉ ố ữ ề ộ ề ướ ả v i ớ : T s gi a chi u r ng và chi u sâu n c ch y
ể ế ề ệ ố ư ề ặ ủ ự ệ Đi u ki n đ ti t di n hình thang t i u v m t th y l c là:
2
mm 2'
m
b h 0
1 mm 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ố , m: H s mái d c trung bình
m
m
'
1(
)
1(
)
m 1
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
'
),
),
mmh ( 0
Rmmh ' (2 0
h 0 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố ủ ự Các y u t th y l c là:
+) Tính toán rãnh.
ể ọ ướ ể ả ướ ủ Đ tính toán rãnh, ch n kích th c sau đó ki m tra kh năng thoát n c c a
rãnh:
- B c 1
ướ ủ ế ệ ọ ướ : Ch n kích th c c a rãnh có ti t di n hình thang :
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
82 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
b = 0,4 m, m = 1, h0 = 0.4m, h= 0.6m
ớ B = b + 2mh = 0.4 + 2 (cid:0) 1 (cid:0) 0.6 = 1.6 m (B: đáy l n hình thang)
ể ướ ủ ướ ặ ậ ề ả Ki m tra kh năng thoát n c c a rãnh, n ố c m t t p trung v rãnh trên su t
ự ề ắ ồ ọ ị ượ ệ chi u dài rãnh, d a vào bình đ và tr c d c xác đ nh đ c di n tích khu v c t ự ụ
ườ ủ ớ ạ ướ ằ n c b ng cách khoanh đ ấ ng phân th y v i đo n dài nh t
- B c 2
ị ướ ừ ư ự ề ướ : Xác đ nh n ả l u v c ch y v rãnh. c t
Q = Q1 + Q2
Trong đó:
ầ ư ượ ướ ế ừ ặ ườ Q1: Ph n l u l ng n c đ n rãnh t ½ m t đ ng
ầ ư ượ ướ ế ừ Q2: Ph n l u l ng n c đ n rãnh t ề taluy n n đào
ứ ầ ụ ể ị Áp d ng công th c g n đúng đ xác đ nh Q: Q = 0.56(hz)F
Trong đó:
ậ ượ ề ả ờ ư h: Chi u dày dòng ch y do m a trong th i gian 30’ nh n đ c h = 38mm
ệ ướ ề ặ ư ả ặ Z: Đ c tr ng cho kh năng quy n n c b m t, z = 5.
ề ặ ồ ướ ớ ệ ọ ế ế ọ ế ạ F: Di n tích b m t d n n c t i rãnh d c. Theo thi t k d c tuy n t i các
(cid:0) ứ ề ạ ặ ố ướ ườ đo n n n đào c 300 500m ta đ t 1 c ng thoát n c ngang đ ng
Ta có: F = F1 + F2
Trong đó:
ặ ườ ệ ầ ướ F1: Di n tích ph n m t đ ng tích n c
ệ ề ặ ầ F2: Di n tích ph n m t taluy n n đào
ườ ấ ợ ấ ớ ộ ố ề ặ ướ Xét tr ợ ng h p b t l i nh t v i chi u dài L = 500 m đ t m t c ng thoát n c
ườ ngang đ ng.
Ta có: F1 = LBn/2 = 500 (cid:0) 9/2 = 2250m2
ề ề F2 = Lh = 500 (cid:0) 3 = 1500m2 (ch n chi u cao taluy n n đào 3 m) ọ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
83 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
F=2250+1500=3750 m2.
ậ ư ượ ự ế V y l u l ng th c t là:
Q1 = 0.56 (cid:0) (385) (cid:0) 2250.106 = 0.042m3/s
Q2 = 0.56 (cid:0) (385) (cid:0) 1500.106 = 0.028m3/s
Suy ra: Qtt = Q1 + Q2 = 0.042 + 0.028 = 0.07 m3/s
tk = V
ướ ả ướ ủ ị - B c 3: Xác đ nh kh năng thoát n c c a rãnh: Q
2
w =
+ (cid:0)
=
Trong đó:
)
(0.4 1 0.4) 0.4 0.32
+ = ( b mho ho
m
y(cid:0)
(cid:0) ệ : Di n tích rãnh,
V
i
5.01 R n
(cid:0) ậ ố ướ V: V n t c n c trong rãnh,
Trong đó:
ệ ố n: H s nhám lòng rãnh, n = 0.02
ệ ố ứ y: H s trong công th c Sêzy, y = 1/6
(cid:0)R
'
+ (cid:0) 0.4 2
= 2 0.4 1.53
= b m ho
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) ủ ự R: Bán kính th y l c, v i: ớ c = + m
=
=
=
0.209
R
m
0.32 1.53
1 + (0.5 ) 6
=
w Suy ra: c
0.209
= 0.005 1.245
V
1 0.02
(cid:0) (cid:0) Nên: m/s
tk = V = 1.245 (cid:0) 0.32 = 0.398 m3/s.
ả ậ ướ ủ V y kh năng thoát n c c a rãnh Q
tk = 0.398 > Qtt = 0.07. V y v i đ d c rãnh là 0.5% và kích th
ớ ộ ố ậ ướ Ta th y Qấ c
ư ả ả ọ ướ ế ướ ọ ợ rãnh đã ch n nh trên thì đ m b o thoát n c h t. Kích th c đã ch n là h p lý.
Ế Ặ ƯỜ Ế 5.5 THI T K M T Đ NG.
Ủ Ế Ỹ Ỉ ƯỜ 5.5.1 CÁC CH TIÊU K THU T Ậ C A TUY N Đ NG.
ấ ả + C p qu n lý : C p ấ III
ị + Đ a hình : Núi .
ấ ậ ỹ + C p k thu t : 60
tt = 60km/h.
ố ộ + T c đ tính toán: V
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
84 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ườ ấ + C p áo đ ng : A1
ố + S làn xe : 2
TK = 3091 xcqđ/ngày đêm.
ư ượ ố + L u l ờ ỳ ng xe cu i th i k khai thác: Q
ạ ế ấ ặ ườ ườ ế ế Lo i k t c u m t đ ế ấ ng: K t c u áo đ ề ng m m. thi ẩ t k theo tiêu chu n
22TCN 22106.
Ố
ụ 5.5.2 XÁC Đ NH CÁC THÔNG S TÍNH TOÁN. ẩ 5.5.2.1 Xác đ nh t
ả ọ i tr ng tr c tính toán tiêu chu n. ụ Ị ị ả ọ + T i tr ng tr c tính toán :P = 100 (kN). Khi đó ta có:
ặ ườ ự + Áp l c tính toán lên m t đ ng : p = 0.6 MPa
ườ ệ + Đ ng kính v t bánh xe : D = 33cm
ờ ế ế + Th i gian thi t k : 15 năm
ệ ố ộ ậ + H s đ tin c y : 0. 9
ạ ấ ề ấ + Lo i đ t n n : Đ t sét
ưở ậ + Quy lu t tăng tr ng giao thông trung bình năm q = 10%
ố ụ ộ ẩ ị 5.5.2.2 Xác đ nh s tr c xe tính toán tiêu chu n trên m t làn xe.
ầ ả ở ờ ạ ố ự B ng 5.5.2.2.1 : D báo thành ph n xe năm cu i th i h n thi ế ế t k
ượ ọ Tr ng l ụ ng tr c ố ượ S bánh Kho ngả L ng xe Số
i
Pi (kN) ỗ ủ c a m i cách gi aữ 2 chi u nề trụ Lo i xeạ c ụ c m bánh ở các tr cụ (xe/ngày Tr cụ Tr cụ
ụ sau tr c sau sau (m) đêm) tr cướ sau
1/ Xe con các 269 lo i:ạ
ả 1/ Xe t i các
lo i:ạ
ụ C m bánh + Nhẹ 18,0 56,0 1 420 đôi
ụ C m bánh + V aừ 25,8 69,6 1 588 đôi
ụ C m bánh + N ngặ 48,2 100,0 1 403 đôi
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
85 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ụ ổ ượ ổ ề ụ S tr c xe tính toán N ố ụ tt là t ng s tr c xe đã đ c quy đ i v tr c xe tính toán
ẩ ẽ ặ ắ ặ ườ ế ế ộ tiêu chu n s thông qua m t c t ngang m t đ ng thi t k trong m t ngày đêm trên
ờ ỳ ấ ợ ị ự ấ ộ ấ ở ố ờ ạ ớ m t làn xe ch u đ ng l n nh t vào th i k b t l i nh t cu i th i h n thi ế ế t k .
tt xác đ nh theo công th c:
ố ụ ứ ị S tr c xe tính toán N
ụ Ntt = Ntk.fl (tr c/làn.ngày đêm);Trong đó:
ổ ừ ổ ạ ụ ề ụ ố ụ Ntk: là t ng s tr c xe quy đ i t k lo i tr c xe khác nhau v tr c xe tính toán
ạ ở ề ả ộ ờ ạ ố ủ ế ế trong m t ngày đêm trên c 2 chi u xe ch y năm cu i c a th i h n thi t k . Tr ị
4,4
k
ứ ể ị s Nố tk xác đ nh theo bi u th c:
N
.
.
nCC . i
1
2
i
1
P I P tt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ệ ố ụ ứ ể ị C1 là h s tr c xác đ nh theo bi u th c:
C1= 1+1.2.(m 1);
ụ ớ ố ụ ủ ụ V i m là s tr c c a c m tr c i;
ủ ố ệ ố ụ ụ ế ớ ộ C2 là h s xét đ n tác d ng c a s bánh xe trong m 1 c m bánh: v i các
2 = 6.4; v i các c m bánh đôi (1 c m bánh g m 2
ấ ỉ ụ ụ ồ ớ ụ c m bánh ch có 1 bánh thì l y C
2= 1.0; v i c m bánh có 4 bánh thì l y C
2 = 0.38.
ớ ụ ấ bánh) thì l y Cấ
ủ ạ ầ ườ H s f ệ ố l c a các làn xe trên ph n xe ch y. đ ả ng có 2 làn xe không có d i
phân cách nên l y fấ l = 0.55;
ả ổ ề ố ụ ố ụ ẩ ả B ng 5.5.2.2.2 : B ng tính s tr c xe quy đ i v s tr c xe tiêu chu n 100
kN.
.
C C n . . i 2
1
4,4 P � � i � � 100 � �
nb Ltr cụ m Lo i xeạ Pi (kN) C1 C2 ni (bánh (tr c)ụ (m) xe)
Tr cụ 18 1 0 1 6,40 111 0 1 ẹ tr cướ T i nhả
ụ Tr c sau 56 1 0 1 1,00 111 33 2
ả ừ T i v a Tr cụ 25.8 1 0 1 6,40 121 10 1
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
86 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
tr cướ
ụ Tr c sau 69.6 2 1 0 1 1,00 121 119
k
Tr cụ 48.2 1 1 0 1 6,40 81 104 ả ặ T i n ng tr cướ 1 ụ Tr c sau 100 2 1 0 1 1,00 81 403
4,4
=
N
)
tk
C C n i
1
2
P i ( 100
i
= 1
669 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ Ntt = Ntk.fl = 669 (cid:0) 0.55 = 368 (tr c/làn.ngày đêm);
� �
×365×N
N = e
t
)
t � (1+q) 1 � ( t 1 q 1+q
ờ ạ ố ụ ẩ 5.5.2.3 Tính s tr c xe tiêu chu n tích lũy trong th i h n tính toán.
ổ ề ụ ố ụ ẩ ở ờ ạ ố ủ Nt là s tr c xe quy đ i v tr c tiêu chu n năm cu i c a th i h n thi ế ế t k .
ỉ ệ ưở ượ q là t l tăng tr ng l ng giao thông trung bình năm. q = 10 %
15
ế ế ờ ạ t là th i h n thi t k . t = 15 năm
(
6
=
= 365 368 1.12 10
eN
1 14
) + 1 0.1 ( ) + 0.1 1 0.1
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) => (tr c)ụ
ề ố ể ủ ớ ặ ả Chi u dày t i thi u c a l p m t là : ụ 9 cm ( B ng 2.2 m c 2.2.9 22TCN 211
06)
ồ ầ ị 5.5.2.4 Xác đ nh mô đun đàn h i yêu c u.
ớ ư ượ ụ ả V i l u l ng xe tính toán N ề tt = 368 (tr c/làn.ngày đêm). tra b ng 34 đi u
yc = 170 (MPa)
ộ ượ 3.4.3 quy trình 22TCN 211 06. và n i suy ta đ c: E
ị ở ả ố ớ ườ ề Theo quy đ nh b ng 35 đi u 3.4.3 22TCN 211 06. đ i v i đ ng c p ấ III
ycmin = 140
ườ ị ố ố ủ ể ầ ồ ấ c p áo đ ng A1 thì tr s t i thi u c a mô đun đàn h i yêu c u là: E
(MPa)
ậ ọ
Ấ
ƯỜ
Ề
NG M M.
Vì v y. ta ch n: E yc = 170 (MPa). Ế Ế Ế 5.5.3 THI T K K T C U ÁO Đ
ứ ắ ế ế ế ấ ườ ề Căn c vào nguyên t c thi t k k t c u áo đ ị ng m m quy đ nh trong 22TCN
yc = 170 (MPa) ta đ xu t hai ph
ớ ề ấ ươ ấ ạ ế ấ ứ 211 06. ng v i E ng án c u t o k t c u áo
ườ đ ư ng nh sau:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
87 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ươ 5.5.3.1 Ph ng án 1.
ế ấ ườ ề ố a) K t c u áo áo đ ng và l gia c
ả B ng 5.5.3.1.1
(cid:0) ế ấ ớ L p k t c u (t ừ ướ i d
Rku (MPa) C (MPa) lên) Bề dày (cm) (độ ) Tính về ộ đ võng Tính về kéo u nố E (MPa) Tính về tượ tr
0.032 24 42 ố ấ ề Đ t n n á sét ươ t ở ộ ẩ đ m ng đ i tính toán 0.6
ố ấ 250 30 250 250 ạ C p ph i đá dăm lo i II.
ấ ạ ố C p ph i đá dăm lo i I. 300 15 300 300
BTN ch t ặ C19 350 7 350 1600 2.0
BTN ch t ặ C12.5 420 6 300 1800 2.8
ế ấ ể ườ b) Ki m toán k t c u áo đ ng theo 22 TCN 21106.
ế ấ ể ườ ẩ ộ ồ + Ki m toán k t c u áo đ ng theo tiêu chu n đ võng đàn h i.
ề ầ ớ ổ ớ ế ấ Quy đ i các l p k t c u v t ng hai l p.
ề ớ ề ệ ể ệ ệ ớ ượ ự ệ ằ ổ Vi c chuy n h nhi u l p v h 2 l p đ ớ c th c hi n b ng cách đ i các l p
1 3
ườ ầ ượ ớ ứ ế ấ k t c u áo đ ng l n l t 2 l p m t t ộ ừ ướ d i lên theo công th c:
E = E 1
' tb
� 1 + k × t � � 1 + k � �
3 � � � � �
(MPa)
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
88 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
2
k =
t =
h h
1
E 2 E 1
; V i:ớ
' tbE
ế ả ị K t qu tính toán xác đ nh
' tbE (MPa)
ế ấ ớ L p k t c u t k Ei (MPa) hi (cm) Htb (cm)
=
=
1.2
0.5
CPĐD lo i IIạ 250 30 30 250
300 250
=
= 1.316
0.156
CPĐD lo i Iạ 300 15 45 266
=
=1.519
0.115
BTN ch t ặ C19 350 7 52 276.45
350 266 420 276.5
15 30 7 45 6 52
BTN ch t ặ C12.5 420 6 58 289.44
ả B ng 5.5.3.1.2
=
= 1.758
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
H D
58 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.198 ừ b ng 36
β × E = 1.198× 289.44 = 346.75 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
0
=
= 0.133
=
= 1.758
ủ ả ế ấ Tính Ech c a c k t c u.
H D
58 33
E E
46 346.75
tb
ch
= 0.545
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.545 × 346.75 = 188.98 MPa
(cid:0) (1)
ể Ki m toán.
E
K
E
ch
dv cd
yc
(cid:0) (cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
ớ ườ ấ ậ ọ ế ế ả V i đ ng c p III. 2 làn xe theo ộ . ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9.
dv cdK
ậ ả ượ do v y. theo ị . xác đ nh đ c b ng 33 1.1= b ng 32
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
89 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
dv cd
yc
E > K
E(cid:0)
= = (cid:0) (cid:0) K E 1.1 170 187 (cid:0) MPa (2)
ch
dv cd
yc
ừ ấ T (1) và (2) ta th y .
ậ ườ ề ộ ả ầ ả ồ ế ấ V y k t c u áo đ ng đ m b o yêu c u v đ võng đàn h i.
ể ườ ườ ị ắ ượ ẩ + Ki m toán c ộ ế ấ ng đ k t c u áo đ ng theo tiêu chu n ch u c t tr t trong
ấ ề n n đ t.
ề ầ ổ ớ ớ ế ấ Quy đ i các l p k t c u v t ng hai l p.
1 3
ề ớ ề ệ ớ ượ ệ ệ ể ự ứ ệ Vi c chuy n h nhi u l p v h 2 l p đ c th c hi n theo công th c:
E = E 1
' tb
� 1 + k × t � � 1 + k � �
3 � � � � �
2
k =
t =
(MPa)
h h
1
E 2 E 1
V i:ớ ;
ế ấ ề ầ ế ả ổ ớ ớ K t qu tính đ i các l p k t c u v t ng hai l p
' tbE (MPa)
ế ấ ớ L p k t c u t k Ei (MPa) Htb (cm) hi (cm)
=
=
1.200
0.5
CPĐD lo i IIạ 250 30 250 30
300 250
15 30
=
=
0.94
0.156
CPĐD lo i Iạ 300 45 266 15
250 266
7 45
=
=
1.137
0.115
7 BTN ch t ặ C19 250 52 263.8
300 263.8
6 52
6 BTN ch t ặ C12.5 300 58 267.39
ả B ng 5.5.3.1.3
=
= 1.758
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
H D
58 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.198 ừ b ng 36
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
90 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
β × E = 1.198 × 267.39 = 320.33 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
ạ ộ ấ ắ ứ ị ả ọ ẩ Xác đ nh ng su t c t ho t đ ng do t i tr ng bánh xe tiêu chu n tính toán
ax).
=
=
= 6.964
=
= 1.758
ề ấ gây ra trong n n đ t (T
58 33
E tb E
E 1 E
0
2
H D ồ
; Ta có: ;
ta tra đ
= 0.0126
320.33 46 ủ ấ ề (cid:0) Theo bi u đ hình 33,v i góc n i ma sát c a đ t n n axT p
ể ớ ộ = 270 cượ
2 = 0.6
ặ ườ ự ủ Áp l c trên m t đ ẩ ng c a bánh xe tiêu chu n tính toán p = 6 daN/cm
MPa
Ứ ạ ộ ấ ắ ng su t c t ho t đ ng do t
ấ ề n n đ t là: T ẩ ả ọ i tr ng bánh xe tiêu chu n tính toán gây ra trong ax = 0.0126 (cid:0) 0.6 = 0.0076 MPa.
ạ ộ ấ ắ ị ứ ọ ượ ế ấ ả ớ Xác đ nh ng su t c t ho t đ ng do tr ng l ng b n thân các l p k t c u áo
av).
ề ấ ườ đ ng gây ra trong n n đ t (T
Ta có: H = 58 cm; (cid:0) = 270
av = – 0.0018 MPa
ồ ượ Tra toán đ hình 34 ta đ c T
tt).
ự ị Xác đ nh l c dính tính toán (C
ị ố ự ượ ứ ị Tr s l c dính tính toán đ c xác đ nh theo công th c:
Ctt = C (cid:0) K1 (cid:0) K2 (cid:0) K3
Trong đó:
ủ ấ ề ự C: L c dính c a đ t n n. C = 0.038 MPa.
ế ự ệ ố ắ ượ ứ ả ố ặ ậ ệ ấ K1: H s xét đ n s suy gi m s c ch ng c t tr t khi đ t ho c v t li u kém
ị ả ọ ớ ế ấ ề ộ ườ ầ dính ch u t ộ i tr ng đ ng và gây dao đ ng. V i k t c u n n áo đ ạ ng ph n xe ch y
1 = 0.6
thì l y Kấ
ệ ố ế ố ạ ự ế ệ ồ K2: H s xét đ n các y u t ấ ủ ế ấ t o ra s làm vi c không đ ng nh t c a k t c u.
ế ố ả ưở ư ượ ề ạ ả các y u t này gây nh h ng nhi u khi l u l ớ ng xe ch y càng l n. Tra b ng 38
ta có K2 = 0.6
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
91 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ế ự ệ ố ắ ượ ủ ấ ậ ệ ứ ặ ố K3: H s xét đ n s gia tăng s c ch ng c t tr t c a đ t ho c v t li u kém
ế ấ ệ ề ệ ẫ ớ dính trong đi u ki n chúng làm vi c trong k t c u khác v i trong m u th . ớ ấ ử V i đ t
3 = 1.5
ấ ề n n là đ t á sét ta có K
(cid:0) Ctt = 0.038 (cid:0) 0.6 (cid:0) 0.8 (cid:0) 1.5 = 0.027 MPa
ể Ki m toán.
T + T av
ax
C tt tr K cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
=
ớ ườ ả ậ ấ ọ ộ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo b ng 33 ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, do
0.94
tr cdK
ả ị ượ ậ v y theo b ng 37. xác đ nh đ c
= 0.029
=
Ta có: Tax + Tav = 0.0076 – 0.0018 = 0.0058 MPa. (3)
0.027 0.94
C tt tr K cd
<
(4) MPa.
T + T av
ax
C tt tr K cd
ừ ấ T (3) và (4) ta th y
ề ị ắ ượ ấ ả ệ ề ề ậ ả V y n n đ t đ m b o đi u ki n v ch u c t tr t.
ể ườ ườ ẩ ố ị + Ki m toán c ộ ế ấ ng đ k t c u áo đ ng theo tiêu chu n ch u kéo u n trong
ự ớ các l p bêtông nh a.
ặ ạ ớ ị ự L p bêtông nh a ch t h t m n.
Ta có: h1 = 6 cm; E1 = 2200 MPa.
ủ ớ ướ Tính Etb c a 3 l p phía d i.
ả B ng 5.5.3.1.4
' tbE (MPa )
ế ấ ớ L p k t c u t k Ei (MPa) hi (cm) Htb (cm)
=
=
1.2
0.5
CPĐD lo i IIạ 250 30 30 250
=
=
6.02
0.156
CPĐD lo i Iạ 300 10 45 266
300 250 1600 266
15 30 7 45
BTN ch t ặ C19 1600 7 52 363.9 8
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
92 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
=
= 1.576
'H D
52 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh = 1.184 ừ b ng 36
β × E = 1.184 × 363.98 = 430.95 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
=
= 0.107
Tính m chE
=
= 1.576
46 430.95
E dâtnên cd E tb
'H D
52 33
m ch
= 0.464
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.464 × 430.95 = 199.96 MPa
(cid:0) m
kuσ
=
= 11.002
=
= 0.182
Tính
H D
6 33
2200 199.96
E 1 m E ch
σ
Ta có: ;
ku = 2.464
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 35. ta đ
ố ớ ứ ấ ấ ị ở ự ớ Tính ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ặ đáy l p bêtông nh a ch t
ị ạ h t m n.
Ứ ấ ấ ị ở ặ ạ ự ớ ố ớ ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ị đáy l p bêtông nh a ch t h t m n
σ σ × p × k (MPa) =
ku
b
ứ ị ượ đ c xác đ nh theo công th c:
Trong đó:
ủ ả ọ ự ụ p: áp l c bánh c a t i tr ng tr c tính toán. p = 0.6 MPa
ế ấ ệ ố ố ứ ế ể ấ ặ ườ ướ kb: h s xét đ n đ c đi m phân b ng su t trong k t c u áo đ ng d i tác
b = 0.85
ủ ả ọ ặ ơ ụ d ng c a t i tr ng tính toán là bánh đôi ho c bánh đ n. k
kuσ : ng su t kéo u n đ n v . ị
σ
= 2.464
ứ ấ ố ơ
× 0.6 × 0.85 = 1.257 MPa
(cid:0) (5)
ị ườ ặ ạ ộ ị ự ố ị Xác đ nh c ủ ớ ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t m n.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
93 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ặ ạ ủ ớ ườ ự ộ ố ị ị ượ C ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t m n đ c xác
R = k × k × R (MPa) 2
ku
1
ku tt
ứ ị đ nh theo công th c:
Trong đó:
ku = 2.8
ườ ố ệ ộ ộ ị Rku: C ng đ ch u kéo u n gi ớ ạ ở i h n nhi t đ tính toán. R
ế ự ệ ố ả ườ ộ ờ ớ k2: H s xét đ n s suy gi m c ng đ theo th i gian so v i các tác nhân v ề
2 = 1.0
ờ ế ậ khí h u th i ti t. k
ế ự ệ ố ả ườ ị ỏ ướ ộ k1: H s xét đ n s suy gi m c ậ ệ ng đ do v t li u b m i d ủ ụ i tác d ng c a
1 đ
11.11
=
= 0.518
k = 1
0.22
6
11.11 0.22 N e
(
)
1.12 × 10
ku
ụ ượ ấ ứ ướ ể ả ọ t i tr ng trùng ph c. k c l y theo các bi u th c d i đây:
ttR = 0.518 × 1 × 2.8 = 1.451 MPa
(cid:0)
ể Ki m toán.
σ
ku
R K
ku tt ku cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
ku =
ớ ườ ấ ả ậ ọ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo ộ ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, b ng 33
0.94
cdK
=
= 1.544
ả ượ ậ do v y theo ị . xác đ nh đ c b ng 37
R K
1.451 0.94
ku tt ku cd
<
σ
(6) Ta có:
ku
R K
ku tt ku cd
ừ ấ T (5) và (6) ta th y
ặ ạ ậ ớ ả ườ ự ả ị ệ ộ ị V y l p bêtông nh a ch t h t m n đ m b o c ề ng đ theo đi u ki n ch u kéo
u n.ố
= 1692.31
ặ ạ ớ ự + L p bêtông nh a ch t h t trung.
E = 1
6 × 1800 + 7 × 1600 6 + 7
Ta có: h1 = 13 cm; MPa.
ớ ủ Tính Etb c a 2 l p phía d ướ i
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
94 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ả B ng 5.5.3.1.5
' tbE (MPa)
ế ấ ớ t k L p k t c u hi (cm) Htb (cm) Ei (MPa)
=
=
1.2
0.5
30 30 250 CPĐD lo i IIạ 250
300 250
15 30
15 45 266 CPĐD lo i Iạ 300
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
=
= 1.364
'H D
45 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.155 ừ b ng 36
β × E = 1.155 × 266 = 307.22 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
=
= 0.15
Tính m chE
=
= 1.364
46 307.22
E dâtnên cd E tb
'H D
45 33
m ch
= 0.498
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.498 × 307.22 = 153 MPa
(cid:0) m
kuσ
=
= 14.379
=
= 0.394
Tính
H D
13 33
2200 153
E 1 m E ch
σ
Ta có: ;
ku = 1.991
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 35. ta đ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
95 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ớ ứ ấ ấ ị ở ự ớ Tính ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ặ đáy l p bêtông nh a ch t
ạ h t thô.
ố ớ Ứ ấ ấ ị ở ặ ạ ự ớ ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh đáy l p bêtông nh a ch t h t thô
ứ ị ượ đ c xác đ nh theo công th c:
ku
b
σ σ × p × k (MPa) =
Trong đó:
ủ ả ọ ụ ự p: áp l c bánh c a t i tr ng tr c tính toán. p = 0.6 MPa
ế ấ ệ ố ố ứ ế ể ấ ặ ườ ướ kb: h s xét đ n đ c đi m phân b ng su t trong k t c u áo đ ng d i tác
b = 0.85
ủ ả ọ ặ ơ ụ d ng c a t i tr ng tính toán là bánh đôi ho c bánh đ n. k
kuσ : ng su t kéo u n đ n v . ị
σ
= 1.991
ứ ấ ơ ố
× 0.6 × 0.85 = 1.015 MPa
(cid:0) (7)
ị ườ ặ ạ ủ ớ ộ ị ự ố Xác đ nh c ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t thô.
ặ ạ ủ ớ ườ ự ố ộ ị ượ C ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t thô đ c xác
R = k × k × R (MPa) 2
ku
1
ku tt
ứ ị đ nh theo công th c:
Trong đó:
ku = 2.0
ườ ố ệ ộ ộ ị Rku: C ng đ ch u kéo u n gi ớ ạ ở i h n nhi t đ tính toán. R
ế ự ệ ố ả ườ ờ ớ ộ k2: H s xét đ n s suy gi m c ng đ theo th i gian so v i các tác nhân v ề
2 = 1.0
ờ ế ậ khí h u th i ti t. k
ế ự ệ ố ả ườ ị ỏ ướ ộ k1: H s xét đ n s suy gi m c ậ ệ ng đ do v t li u b m i d ủ ụ i tác d ng c a
1 đ
11.11
=
= 0.518
k = 1
0.22
6
11.11 0.22 N e
(
)
1.12 × 10
ku
ụ ượ ấ ứ ướ ể ả ọ t i tr ng trùng ph c. k c l y theo các bi u th c d i đây:
ttR = 0.518 × 1 × 2.0 = 1.037 MPa
(cid:0)
ể Ki m toán.
σ
ku
R K
ku tt ku cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
96 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
=
ớ ườ ấ ả ậ ọ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo ộ ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, b ng 33
0.94
tr cdK
=
= 1.103
ả ượ ậ do v y theo ị . xác đ nh đ c b ng 37
R K
1.037 0.94
ku tt ku cd
<
σ
(8) Ta có:
ku
R K
ku tt ku cd
ừ ấ T (7) và (8) ta th y
ặ ạ ậ ớ ả ườ ự ả ệ ộ ị V y l p bêtông nh a ch t h t thô đ m b o c ề ng đ theo đi u ki n ch u kéo
u n.ố
ươ 5.5.3.2 Ph ng án 2.
Hình 5.5.3.2.1
ế ấ ườ ề ố a) K t c u áo áo đ ng và l gia c
(cid:0) ế ấ ớ L p k t c u (t ừ ướ i d
lên) Rku (MPa) C (MPa) (đ )ộ Bề dày (cm) Tính về ộ đ võng Tính về kéo u nố E (MPa) Tính về tượ tr
42 0.032 24 ố ấ ề Đ t n n á sét ươ t ở ộ ẩ đ m ng đ i tính toán 0.6
ố ấ 30 250 250 250 ạ C p ph i đá dăm lo i II.
ấ C p ph i đá dăm gia cố 12 600 600 600 0.8 ố xi măng.
BTN ch tặ C19 7 350 250 1600 2.0
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
97 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
BTN ch tặ C12.5 5 420 300 1800 2.8
ả B ng 5.5.3.2.1
ế ấ ể ườ b) Ki m toán k t c u áo đ ng theo 22 TCN 21106.
ế ấ ể ườ ẩ ộ ồ + Ki m toán k t c u áo đ ng theo tiêu chu n đ võng đàn h i.
ề ầ ớ ổ ớ ế ấ Quy đ i các l p k t c u v t ng hai l p.
ề ớ ề ệ ể ệ ệ ớ ượ ự ệ ằ ổ Vi c chuy n h nhi u l p v h 2 l p đ ớ c th c hi n b ng cách đ i các l p
1 3
ườ ầ ượ ớ ứ ế ấ k t c u áo đ ng l n l t 2 l p m t t ộ ừ ướ d i lên theo công th c:
E = E 1
' tb
� 1 + k × t � � 1 + k � �
3 � � � � �
2
k =
t =
(MPa)
h h
1
E 2 E 1
; V i:ớ
' tbE
ế ả ị K t qu tính toán xác đ nh
ả B ng 5.5.3.2.2
' tbE (MPa)
ớ ế ấ L p k t c u t k Ei (MPa) hi (cm) Htb (cm)
=
=
2.4
0.4
CPĐD lo i IIạ 250 30 30 250.0
600 250
12 30
=
= 1.061
0.167
600 12 42 329.87 CPĐD gia c xiố măng
=
=1.262
0.102
BTN ch t ặ C19 350 7 49 332.7
350 329.87 420 332.7
7 42 5 49
BTN ch t ặ C12.5 420 5 54 340.22
=
= 1.636
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
H D
54 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.189 ừ b ng 36
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
98 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
β × E = 1.189 × 340.22 = 404.51 MPa
E = tb
' tb
0
=
= 0.114
=
= 1.636
ủ ả ế ấ Tính Ech c a c k t c u.
H D
54 33
E E
46 404.51
tb
ch
= 0.485
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.485 × 404.51 = 196.19 MPa
(1) (cid:0)
ể Ki m toán.
ch
dv cd
yc
(cid:0) (cid:0) E K E ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
ớ ườ ấ ậ ọ ế ế ả V i đ ng c p III. 2 làn xe theo ộ . ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9,
dv cdK
=
=
ả ượ ậ do v y theo ị . xác đ nh đ c . b ng 33 1.1= b ng 32
K
E
1.1 170 187
dv cd
yc
(cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) MPa
ch
dv cd
yc
E > K E(cid:0) ừ ấ T (1) và (2) ta th y .
ậ ườ ề ộ ầ ả ả ồ ế ấ V y k t c u áo đ ng đ m b o yêu c u v đ võng đàn h i.
ể ườ ườ ị ắ ượ ẩ + Ki m toán c ộ ế ấ ng đ k t c u áo đ ng theo tiêu chu n ch u c t tr t trong
ấ ề n n đ t.
ề ầ ớ ổ ớ ế ấ Quy đ i các l p k t c u v t ng hai l p.
1 3
ề ớ ề ệ ớ ượ ệ ể ệ ứ ự ệ Vi c chuy n h nhi u l p v h 2 l p đ c th c hi n theo công th c:
E = E 1
' tb
� 1 + k × t � � 1 + k � �
3 � � � � �
2
k =
t =
(MPa)
h h
1
E 2 E 1
V i:ớ ;
ế ấ ề ầ ế ả ổ ớ ớ K t qu tính đ i các l p k t c u v t ng hai l p.
ả B ng 5.5.3.2.3
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
99 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
' tbE (MPa)
ớ ế ấ L p k t c u t k Ei (MPa) hi (cm) Htb (cm )
=
=
2.4
0.4
CPĐD lo i IIạ 250 30 30 250
600 250
12 30
=
= 0.758
0.167
600 12 42 329.87 CPĐD gia c xiố măng
=
=0.945
0.102
BTN ch t ặ C19 250 7 49 317.55
250 329.87 300 317.55
7 42 5 49
BTN ch t ặ C12.5 300 5 54 315.9
=
= 1.636
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
H D
54 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.189 ừ b ng 36
β × E = 1.189 × 315.9 = 375.6 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
ạ ộ ấ ắ ứ ị ả ọ ẩ Xác đ nh ng su t c t ho t đ ng do t i tr ng bánh xe tiêu chu n tính toán
ax).
=
=
= 8.16
=
= 1.636
ề ấ gây ra trong n n đ t (T
H D
54 33
E 1 E
E tb E
375.6 46
2
0
= 0.013
Ta có: ; ; (cid:0) = 270
axT p
ừ ỷ ố ồ ượ T ba t s trên tra toán đ hình 33. ta đ c
2 = 0.6
ặ ườ ự ủ Áp l c trên m t đ ẩ ng c a bánh xe tiêu chu n tính toán p = 6 daN/cm
MPa
Ứ ạ ộ ấ ắ ng su t c t ho t đ ng do t
ấ ề n n đ t là: T ẩ ả ọ i tr ng bánh xe tiêu chu n tính toán gây ra trong ax = 0.013 (cid:0) 0.6 = 0.0078 MPa.
ạ ộ ấ ắ ị ứ ọ ượ ế ấ ả ớ Xác đ nh ng su t c t ho t đ ng do tr ng l ng b n thân các l p k t c u áo
av).
ề ấ ườ đ ng gây ra trong n n đ t (T
Ta có: H = 54 cm; (cid:0) = 270
av = – 0.0017 MPa
ồ ượ Tra toán đ hình 34 ta đ c T
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
100 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
tt).
ự ị Xác đ nh l c dính tính toán (C
ị ố ự ượ ứ ị Tr s l c dính tính toán đ c xác đ nh theo công th c:
Ctt = C (cid:0) K1 (cid:0) K2 (cid:0) K3
Trong đó:
ủ ấ ề ự C: L c dính c a đ t n n. C = 0.038 MPa.
ế ự ệ ố ắ ượ ứ ả ố ậ ệ ặ ấ K1: H s xét đ n s suy gi m s c ch ng c t tr t khi đ t ho c v t li u kém
ị ả ọ ớ ế ấ ề ộ ườ ầ dính ch u t ộ i tr ng đ ng và gây dao đ ng. V i k t c u n n áo đ ạ ng ph n xe ch y
1 = 0.6
thì l y Kấ
ệ ố ế ố ạ ự ệ ế ồ K2: H s xét đ n các y u t ấ ủ ế ấ t o ra s làm vi c không đ ng nh t c a k t c u.
ế ố ả ưở ư ượ ề ạ ả các y u t này gây nh h ng nhi u khi l u l ớ ng xe ch y càng l n. Tra b ng 38
ta có K2 = 0.8
ế ự ệ ố ắ ượ ủ ấ ậ ệ ứ ặ ố K3: H s xét đ n s gia tăng s c ch ng c t tr t c a đ t ho c v t li u kém
ế ấ ề ệ ệ ẫ ớ dính trong đi u ki n chúng làm vi c trong k t c u khác v i trong m u th . ớ ấ ử V i đ t
3 = 1.5
ấ ề n n là đ t á sét ta có K
(cid:0) Ctt = 0.038 (cid:0) 0.6 (cid:0) 0.8 (cid:0) 1.5 = 0.027 MPa
ể Ki m toán.
T + T av
ax
C tt tr K cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
=
ớ ườ ậ ả ấ ộ ọ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo b ng 33 ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, do
0.94
tr cdK
ả ị ượ ậ v y theo b ng 37. xác đ nh đ c
= 0.029
=
Ta có: Tax + Tav = 0.0078 – 0.0017 = 0.0061 MPa. (3)
0.027 0.94
C tt tr K cd
<
(4) MPa.
T + T av
ax
C tt tr K cd
ừ ấ T (3) và (4) ta th y
ề ị ắ ượ ấ ả ề ệ ề ậ ả V y n n đ t đ m b o đi u ki n v ch u c t tr t.
ể ườ ườ ẩ ố ị + Ki m toán c ộ ế ấ ng đ k t c u áo đ ng theo tiêu chu n ch u kéo u n trong
ự ớ các l p bêtông nh a.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
101 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ặ ạ ớ ị ự L p bêtông nh a ch t h t m n.
Ta có: h1 = 5 cm; E1 = 2200 MPa.
ủ ớ ướ Tính Etb c a 3 l p phía d i.
ả B ng 5.5.3.2.4
' tbE (MPa)
ế ấ ớ L p k t c u t k Ei (MPa) Htb (cm) hi (cm )
=
=
2.4
0.4
250 CPĐD lo i IIạ 30 30 250
600 250
12 30
=
=
4.85
0.167
600 12 42 329.87 CPĐD gia c xiố măng.
1600 329.87
7 42
ặ BTN ch t C19 1600 7 49 437.82
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
=
= 1.485
'H D
49 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.175 ừ b ng 36
β × E = 1.175 × 460.52 = 541.11 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
=
= 0.085
Tính m chE
=
= 1.485
46 541.11
E t dâ nên cd E tb
'H D
49 33
m ch
= 0.398
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.398 × 541.11 = 215.36 MPa
(cid:0) m
kuσ
=
= 10.215
=
= 0.152
Tính
H D
5 33
2200 215.36
E 1 m E ch
Ta có: ;
ku = 2.374
σ ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 35. ta đ
ố ớ ứ ấ ấ ị ở ự ớ Tính ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ặ đáy l p bêtông nh a ch t
ị ạ h t m n.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
102 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ứ ấ ấ ị ở ặ ạ ự ớ ố ớ ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ị đáy l p bêtông nh a ch t h t m n
ứ ị ượ đ c xác đ nh theo công th c:
ku
b
σ σ × p × k (MPa) =
Trong đó:
ủ ả ọ ụ ự p: áp l c bánh c a t i tr ng tr c tính toán. p = 0.6 MPa
ế ấ ệ ố ố ứ ế ể ấ ặ ườ ướ kb: h s xét đ n đ c đi m phân b ng su t trong k t c u áo đ ng d i tác
b = 0.85
ủ ả ọ ặ ơ ụ d ng c a t i tr ng tính toán là bánh đôi ho c bánh đ n. k
kuσ : ng su t kéo u n đ n v . ị
σ
= 2.374
ứ ấ ơ ố
× 0.6 × 0.85 = 1.211 MPa
(cid:0) (5)
ị ườ ặ ạ ộ ị ự ố ị Xác đ nh c ủ ớ ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t m n.
ặ ạ ủ ớ ườ ự ộ ố ị ị ượ C ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t m n đ c xác
R = k × k × R (MPa) 2
ku
1
ku tt
ứ ị đ nh theo công th c:
Trong đó:
ku = 2.8
ườ ố ệ ộ ộ ị Rku: C ng đ ch u kéo u n gi ớ ạ ở i h n nhi t đ tính toán. R
ế ự ệ ố ả ườ ớ ộ ờ k2: H s xét đ n s suy gi m c ng đ theo th i gian so v i các tác nhân v ề
2 = 1.0
ờ ế ậ khí h u th i ti t. k
ế ự ệ ố ả ườ ị ỏ ướ ộ k1: H s xét đ n s suy gi m c ậ ệ ng đ do v t li u b m i d ủ ụ i tác d ng c a
1 đ
11.11
=
= 0.518
k = 1
0.22
6
11.11 0.22 N e
(
)
1.12 × 10
ku
ụ ượ ấ ứ ướ ể ả ọ t i tr ng trùng ph c. k c l y theo các bi u th c d i đây:
ttR = 0.518 × 1 × 2.8 = 1.451 MPa
(cid:0)
ể Ki m toán.
σ
ku
R K
ku tt ku cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
=
ớ ườ ấ ả ậ ọ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo ộ ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, b ng 33
0.94
tr cdK
ả ượ ậ do v y theo ị . xác đ nh đ c b ng 37
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
103 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
= 1.544
=
R K
1.451 0.94
ku tt ku cd
<
σ
Ta có: (6)
ku
R K
ku tt ku cd
ừ ấ T (5) và (6) ta th y
ặ ạ ậ ớ ả ườ ự ả ị ệ ộ ị V y l p bêtông nh a ch t h t m n đ m b o c ề ng đ theo đi u ki n ch u kéo
u n.ố
= 1850
ặ ạ ớ ự + L p bêtông nh a ch t h t trung.
E = 1
5 × 2200 + 7 × 1600 5 + 7
Ta có: h1 = 12 cm; MPa.
ớ ướ ủ Tính Etb c a 2 l p phía d i.
ả B ng 5.5.3.2.5
' tbE (MPa)
ớ k ế ấ L p k t c u t hi (cm) Htb (cm) Ei (MPa)
=
=
2.4
0.4
30 30 250 CPĐD lo i IIạ 250
600 250
12 30
12 42 329.87 600 CPĐD gia c xiố măng
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
=
= 1.273
'H D
42 33
Ta có:
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.14 ừ b ng 36
β × E = 1.14 × 329.87 = 376.05 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
=
= 0.122
Tính m chE
=
= 1.273
46 376.05
E dâtnên cd E tb
'H D
42 33
m ch
= 0.435
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.435 × 376.05= 163.58 Mpa
(cid:0) m
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
104 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
kuσ
=
= 13.449
= 0.364
Tính
H 12 = 33 D
2200 163.58
E 1 m E ch
σ
Ta có: ;
ku = 2.088
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 35. ta đ
ố ớ ứ ấ ấ ị ở ự ớ Tính ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ặ đáy l p bêtông nh a ch t
ạ h t thô.
ố ớ Ứ ấ ấ ị ở ặ ạ ự ớ ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh đáy l p bêtông nh a ch t h t thô
σ σ × p × k (MPa) =
ku
b
ứ ị ượ đ c xác đ nh theo công th c:
Trong đó:
ủ ả ọ ự ụ p: áp l c bánh c a t i tr ng tr c tính toán. p = 0.6 MPa
ế ấ ệ ố ố ứ ế ể ấ ặ ườ ướ kb: h s xét đ n đ c đi m phân b ng su t trong k t c u áo đ ng d i tác
b = 0.85
ủ ả ọ ặ ơ ụ d ng c a t i tr ng tính toán là bánh đôi ho c bánh đ n. k
kuσ : ng su t kéo u n đ n v . ị
σ
= 2.088
ứ ấ ố ơ
× 0.6 × 0.85 = 1.065 MPa
(cid:0) (7)
ị ườ ặ ạ ủ ớ ộ ị ự ố Xác đ nh c ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t thô.
ặ ạ ủ ớ ườ ự ố ộ ị ượ C ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p bêtông nh a ch t h t thô đ c xác
R = k × k × R (MPa) 2
ku
1
ku tt
ứ ị đ nh theo công th c:
Trong đó:
ku = 2.0
ườ ố ệ ộ ộ ị Rku: C ng đ ch u kéo u n gi ớ ạ ở i h n nhi t đ tính toán. R
ế ự ệ ố ả ườ ờ ộ ớ k2: H s xét đ n s suy gi m c ng đ theo th i gian so v i các tác nhân v ề
2 = 1.0
ờ ế ậ khí h u th i ti t. k
ế ự ệ ố ả ườ ị ỏ ướ ộ k1: H s xét đ n s suy gi m c ậ ệ ng đ do v t li u b m i d ủ ụ i tác d ng c a
1 đ
ụ ượ ấ ứ ướ ể ả ọ t i tr ng trùng ph c. k c l y theo các bi u th c d i đây:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
105 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
11.11
=
= 0.518
k = 1
0.22
6
11.11 0.22 N e
(
)
1.12 × 10
ku
ttR = 0.518 × 1 × 2.0 = 1.037 MPa
(cid:0)
ể Ki m toán.
σ
ku
R K
ku tt ku cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
=
ớ ườ ấ ả ậ ọ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo ộ ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, b ng 33
0.94
tr cdK
=
= 1.103
ả ượ ậ do v y theo ị . xác đ nh đ c b ng 37
R K
1.037 0.94
ku tt ku cd
<
σ
(8) Ta có:
ku
R K
ku tt ku cd
ừ ấ T (7) và (8) ta th y
ặ ạ ậ ớ ả ườ ự ả ệ ộ ị V y l p bêtông nh a ch t h t thô đ m b o c ề ng đ theo đi u ki n ch u kéo
u n.ố
ố ở ệ ề ể ấ ớ ố + Ki m toán theo đi u ki n kéo u n ằ đáy l p móng b ng c p ph i đá
ố gia c xi măng:
ể ừ ớ ề ộ ớ ặ ỏ ớ ố ở Đ i các l p phía trên (k t l p m t đá gia c xi măng tr lên) v m t l p ta
= 2083.33
có:
E = 1
5 × 2200 + 7 × 1600 5 + 7
h1 = 5 + 7 = 12 cm MPa.
ớ ướ Tính Etb c a ủ 1 l p phía d i.
ả B ng 5.5.3.2.6
' tbE (MPa)
ớ ế ấ L p k t c u t k Ei (MPa) hi (cm) Htb (cm)
CPĐD lo i IIạ 250 30 30 250
(cid:0) ỉ ệ ố ề Tính h s đi u ch nh .
=
= 0.909
'H D
30 33
Ta có:
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
106 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
(cid:0) ộ ả ỉ N i suy t ệ ố ề . ta có h s đi u ch nh =1.093 ừ b ng 36
β × E = 1.093 × 250 = 273.25 MPa
E = tb
' tb
ủ ế ấ ồ ườ Moduyn đàn h i trung bình c a k t c u áo đ ng là:
=
= 0.168
Tính m chE
=
= 0.909
46 273.25
E dâtnên cd E tb
'H D
30 33
m ch
= 0.44
Ta có: ;
E E
tb
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 31. ta đ
chE = 0.44 × 273.25 = 120.23 MPa
(cid:0) m
kuσ
2
=
= 3.742
=
= 5.45
Tính
=
= 0.909
E 1 E
2083.33 600
E E
600 110
2
3
'H D
30 33
σ
Ta có: ; ;
ku = 0.36
ừ ỷ ố ượ T hai t s trên tra toán đ c ồ Hình 36. ta đ
ố ớ Ứ ấ ấ ị ở ấ ớ ng su t ch u kéo u n l n nh t phát sinh ố đáy l p c p ph i đá dăm gia c ố
σ σ × p × k (MPa) =
ku
b
ượ ứ ị xi măng đ c xác đ nh theo công th c:
Trong đó:
ủ ả ọ ự ụ p: áp l c bánh c a t i tr ng tr c tính toán. p = 0.6 MPa
ế ấ ệ ố ố ứ ể ế ấ ặ ườ ướ kb: h s xét đ n đ c đi m phân b ng su t trong k t c u áo đ ng d i tác
b = 0.85
ủ ả ọ ặ ơ ụ d ng c a t i tr ng tính toán là bánh đôi ho c bánh đ n. k
kuσ : ng su t kéo u n đ n v . ị
σ
= 0.36
ứ ấ ố ơ
× 0.6 × 0.85 = 0.1836 MPa (9)
(cid:0)
ị ườ ủ ớ ộ ị ố ố Xác đ nh c ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p đá gia c xi măng.
ủ ớ ộ ị ườ ố ố ượ C ng đ ch u kéo u n tính toán c a l p đá gia c xi măng đ ị c xác đ nh theo
công th c:ứ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
107 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
R = k × k × R (MPa) 2
ku
1
ku tt
Trong đó:
ku = 0.8
ườ ố ệ ộ ộ ị Rku: C ng đ ch u kéo u n gi ớ ạ ở i h n nhi t đ tính toán. R
ế ự ệ ố ả ườ ộ ờ ớ k2: H s xét đ n s suy gi m c ng đ theo th i gian so v i các tác nhân v ề
2 = 1.0
ờ ế ậ khí h u th i ti t. k
ế ự ệ ố ả ườ ị ỏ ướ ộ k1: H s xét đ n s suy gi m c ậ ệ ng đ do v t li u b m i d ủ ụ i tác d ng c a
1 đ
11.11
=
= 0.577
k = 1
0.22
6
11.11 0.22 N e
(
)
0.689 × 10
ku
ụ ượ ấ ứ ướ ể ả ọ t i tr ng trùng ph c. k c l y theo các bi u th c d i đây:
ttR = 0.577 × 1 × 0.8 = 0.4616 MPa
(cid:0)
ể Ki m toán.
σ
ku
R K
ku tt ku cd
(cid:0) ứ ể ể Bi u th c ki m toán:
=
ớ ườ ấ ả ậ ọ ế ế V i đ ng c p III, 2 làn xe theo ộ ta ch n đ tin c y thi t k là 0.9, b ng 33
0.94
tr cdK
=
= 0.491
ả ượ ậ do v y theo ị . xác đ nh đ c b ng 37
R K
0.4616 0.94
ku tt ku cd
<
σ
Ta có: (10)
ku
R K
ku tt ku cd
ấ T (ừ 9) và (10) ta th y
ậ ớ ả ườ ả ố ề ệ ộ ố ị V y l p đá gia c xi măng đ m b o c ng đ theo đi u ki n ch u kéo u n.
Ơ Ộ
ƯƠ
Ấ
Ế
ƯỜ
Ọ
Ề
5.5.4. SO SÁNH S B 2 PH
NG ÁN K T C U ÁO Đ
Ự NG M M L A CH N
ƯƠ
Ố Ư
PH
NG ÁN T I U
ả ế ầ ươ ườ ể ự Ta c n ph i ti n hành so sánh các ph ế ấ ng án k t c u áo đ ọ ng đ l a ch n
ươ ố ẩ ậ ấ ợ ớ ỹ ế ph ng án t t nh t phù h p v i tiêu chu n k thu t và kinh t ả ế . Ta ph i ti n hành
ậ ệ ư ự ỉ so sánh các ch tiêu nh : Chi phí xây d ng, chi phí v t li u, chi phí nhân công, chi
ưỡ ở ặ ố ươ phí duy tu bão d ng, chi phí khai thác… năm g c ho c năm t ữ ng lai. Và nh ng
ư ệ ạ ườ ề chi phí khác nh chi phí v nhiên li u xe ch y trên đ ng…
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
108 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ể ỉ ế ế ấ ườ ọ ề Đ đánh giá v ch tiêu kinh t cho các k t c u áo đ ồ ng đã ch n, bao g m
ơ ả ủ ề ậ ệ ự ự ơ chi phí v v t li u, nhân công và xe máy d a theo đ n giá xây d ng c b n c a B ộ
ộ ơ ủ ỉ ặ ườ ự ề ồ xây d ng ( B đ n giá c a t nh Đ ng Nai). Ta tính cho 100 m chi u dài m t đ ng.
ụ ủ ế ấ ạ ả ơ ườ B ng đ n giá các h ng m c c a k t c u áo đ ng
Mã hi uệ ậ ệ Tên v t li u ị Đ n vơ ậ ệ V t li u Nhân công Xe máy
ạ ị AD.23233 BTN h t m n 13772732 514855 464128 100m2
ạ AD.23225 BTN h t trung 18735277 709665 550229 100m2
AD.11222 CPĐD lo i Iạ 35500000 1224520 2378823 100m3
AD.11212 CPĐD lo i IIạ 32660000 1085370 2433122 100m3
100m3 AD.12211 Đá dăm GCXM 45716155 8070700 6263864
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
109 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ươ a)Tính cho ph ng án 1
ự ủ ả ươ B ng giá thành xây d ng c a ph ng án 1
Tên Đ nơ Kh iố ậ ệ V t li u Nhân công Xe máy Mã hi uệ ngượ l ậ ệ v t li u vị
BTN h tạ 110,181,856 4,118,840 3,713,024 100m2 8 AD.23233 m nị
BTN h tạ 149,882,216 5,677,320 4,401,832 100m2 8 AD.23225 trung
CPĐD lo iạ 42,600,000 1,469,424 2,854,587 AD.11222 100m3 1.2 I
CPĐD lo iạ 78,384,000 2,604,888 5,839,493 AD.11212 100m3 2.4 II
16,808,936 T ngổ
ậ ổ 381,048,072 ặ ườ 13,870,472 ươ ng án I: ng theo ph
ự V y t ng giá thành xây d ng cho 100m dài m t đ 411,727,480 đ ngồ
ươ ả ườ ươ ệ ả ộ ố ố ồ (B n trăm m i m t tri u b y trăm hai m i b y nghìn b n trăm tám m i đ ng)
ươ b)Tính cho ph ng án 2
ự ủ ả ươ B ng giá thành xây d ng c a ph ng án 2
Đ nơ Kh iố Mã hi uệ ậ ệ Tên v t li u ậ ệ V t li u Nhân công Xe máy ngượ l vị
4,118,840 3,713,024 ạ ị AD.23233 BTN h t m n 100m2 8
5,677,320 4,401,832 ạ AD.23225 BTN h t thô 100m2 8 110,181,85 6 149,882,21 6
ấ ố C p ph i gia AD.12211 100m3 0.96 45,716,155 8,070,700 6,263,864 c XMố
2,604,888 5,839,493 AD.11212 CPĐD lo i IIạ 100m3 2.4
20,148,920 19,967,658 T ngổ
78,384,000 382,335,58 1 ặ ườ ươ ổ ậ ng theo ph ng án II là:
ự V y t ng giá thành xây d ng cho 100m dài m t đ 422,452,159 đ ngồ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
110 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ươ ươ ươ ệ ố ố ộ (B n trăm hai m i hai tri u b n trăm năm m i hai nghìn m t trăm năm m i chín
đ ng)ồ
ư ậ ự ấ ả ươ ế ị Nh v y qua b ng d toán trên ta th y ph ỏ ng án 1 có kinh phí nh
ớ ươ Ki n ngh : ơ h n so v i ph ng án 2
ậ ỹ ỉ So sánh các ch tiêu k thu t.
ươ ế ấ ườ ạ ồ ớ ớ + Ph ng án 1. K t c u áo đ ng g m có 4 l p: l p1: CPĐD đá dăm lo i II
ạ ớ ớ ướ ự ấ ớ dày 30cm, l p 2: CPĐD đá dăm lo i I dày 15cm, l p3: t i nh a th m bám, l p4:
ế ấ ặ ặ ớ BTN ch t C19 dày 7cm, l p5: BTN ch t C12.5 dày 6cm. K t c u áo đ ườ ng
ươ ậ ượ ậ ệ ạ ỗ ể ph ng án 1 thì t n dùng đ c v t li u t ớ i ch đ thi công l p móng (CPĐD đá
ậ ệ ệ ệ ằ ậ dăm), thu n ti n cho vi c thi công và móng làm b ng v t li u CPĐD đá dăm cũng
ầ ẩ ạ đ t yêu c u tiêu chu n khi thi ế ế t k .
ươ ế ấ ườ ạ ồ ớ ớ + Ph ng án 2. K t c u áo đ ng g m có 4 l p: l p1: CPĐD đá dăm lo i II
ớ ố ớ ướ ự dày 30 cm, l p 2: CPĐD đá dăm gia c xi măng 6% dày 12cm, l p3: t ấ i nh a th m
ế ấ ặ ặ ớ ớ bám , l p4: BTN ch t C19 dày 7cm, l p5: BTN ch t C12.5 dày 5cm. K t c u áo
ươ ư ố ươ ư ỗ ườ đ ng ph ầ ng án 2 thì cũng g n gi ng nh ph ớ ỉ ng án 1 nh ng ch khác ch là l p
ố ớ ế ấ ố ườ 2 ta dùng CPĐD gia c xi măng. Đ i v i k t c u áo đ ng này thì cũng đ c ủ ườ ng
ậ ạ ẩ ỹ ế ế ư ề ự ộ đ và đ t các tiêu chu n k thu t khi thi t k . Nh ng v trình t ấ thi công ta th y
ươ ệ ồ ứ ớ ố ph ng án 2 có thi công 1 l p CPĐD gia c xi măng, cho nên vi c t ch c thi công
ể ả ả ớ ố ờ ẽ ặ s g p khó khăn do ph i có 1 kho ng th i gian đ cho l p đá dăm gia c xi măng
ậ ệ ả ố ề ộ ỗ ợ ạ ựơ ườ đ t đ c c ư ấ ể ộ ng đ và ph i t n nhi u công đ tr n h n h p v t li u cũng nh l p
ặ đ t ván khuôn.
ế ươ ỉ ế ậ Sau khi so sánh 2 ph ề ng án KCAD v ch tiêu kinh t ỉ và ch tiêu K t lu n:
ị ự ế ậ ọ ươ ế ộ ỹ k thu t, tôi ki n ngh l a ch n ph ng án 1 làm KCAD cho toàn b tuy n.
Ế Ế Ổ Ứ 5.6 THI T K CÁC CÔNG TRÌNH AN TOÀN GIAO THÔNG VÀ T CH C
GIAO THÔNG
Ế
Ế
Ệ
Ệ
ƯỜ
Ằ
5.6.1 VI C THI T K BÁO HI U GIAO THÔNG TRÊN Đ
NG NH M
ủ ấ ườ ử ụ ườ ề ạ ầ Cung c p đ y đ cho ng i s d ng đ ng các thông tin v m ng l ướ i
ề ả ố ị ườ ả ườ đ ng v hành trình (cây s kho ng cách…), các v trí th ạ ng x y ra tai n n,
ự ườ đ ư ng giao nhau và khu v c dân c .
ự ệ ầ ị ổ ứ ế ườ Góp ph n th c hi n qui đ nh t ch c giao thông trên tuy n đ ả ả ng, đ m b o
ườ ươ ệ an toàn cho ng i và ph ng ti n tham gia giao thông.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
111 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ộ Ả
Ả
Ế
Ế
Ề
Ị
5.6.2 QUY Đ NH CHUNG V THI T K CÔNG TRÌNH PHÒNG H Đ M B O AN
TOÀN GIAO THÔNG
ữ
ị
a) Nh ng quy đ nh chung
ế ị ủ ề ố + Theo Đi u 4 quy t đ nh s 22TCN 23797 ra ngày 5/5/1997 c a B tr ộ ưở ng
Ề Ệ ả ẩ ậ ả ộ Ệ B Giao Thông V n T i ban hành b n Tiêu chu n Ngành: “ĐI U L BÁO HI U
ƯỜ Ộ ữ ị Đ NG B ” có nh ng qui đ nh chung sau:
ế ườ ệ ố ộ ớ ự ệ ả ố Các tuy n đ ấ ng b m i xây d ng ph i có h th ng báo hi u th ng nh t,
ầ ủ ề ệ ắ ắ ớ ượ ch c ch n, rõ ràng và đ y đ theo đúng Đi u l này m i đ c phép cho xe ôtô công
ạ ộ c ng ch y.
ố ớ ữ ườ ặ ườ ự ộ ớ ệ ả ấ Đ i v i nh ng đ ng b xây d ng m i ho c đ ng c i thi n nâng c p, khi
ả ả ả ế ế ề ệ ớ ự ệ thi ế ế ườ t k đ ng ph i đ m b o thi ợ t k phù h p v i đi u l này, Vi c xây d ng h ệ
ả ượ ệ ố ộ ạ ụ ơ ị th ng báo hi u ph i đ ả c ghi là m t h ng m c công trình và đ n v thi công ph i
ướ ả ơ ị hoàn thành tr c khi bàn giao công trình cho đ n v qu n lý.
ượ ề ệ ữ ệ ạ ớ Không đ c dùng nh ng lo i báo hi u khác trái v i Đi u l ụ này vào m c
ệ ề ể ườ đích báo hi u, đi u khi n giao thông trên đ ộ ng b .
ề ấ ặ ạ ườ ả ấ ườ C m đ t trong ph m vi n n đ ng và d i đ t hai ven đ ể ữ ng nh ng bi n
ỉ ẫ ụ ề ằ ả ả ả tuyên truy n, qu ng cáo, ch d n… Không nh m m c đích b o đ m an toàn giao
ừ ộ ố ể ấ ụ ụ ệ ệ ể ệ ầ ả ủ thông, tr m t s bi n c m, bi n hi u l nh ph c v yêu c u b o v và an ninh c a
ộ ụ ệ ướ ự ồ ặ các ngành (N i v , Lâm nghi p, Văn hóa… ) mà tr ủ c khi đ t đã có s đ ng ý c a
ả ườ ề ộ ơ c quan qu n lý đ ẩ ng b có th m quy n.
ữ ể ệ ề ạ ắ ấ ặ ạ ị C m đ t nh ng lo i bi n, tín hi u mà v hình d ng, màu s c, v trí có th ể
ẫ ộ ệ ặ ấ ườ làm l n l n ho c che khu t các báo hi u giao thông trên đ ộ ng b .
ấ ứ ườ ể ệ ạ ợ Trong b t c tr ng h p nào cũng không đ các lo i công trình báo hi u nói
ặ ườ ủ ấ ả ề ứ ể ả trên l n ra các d i an toàn c a m t đ ng k c không gian theo chi u đ ng, Riêng
ườ ể ệ ặ ợ ườ tr ng h p bi n báo treo ho c trên khung tín hi u ngang qua đ ả ả ng thì ph i đ m
ề ứ ề ệ ư ủ ị ệ ườ ả b o tĩnh không chi u đ ng nh qui đ nh c a Đi u l báo hi u đ ộ ng b .
ả ả ễ ậ ả ế ấ ở ề ệ ạ Ph i đ m b o lái xe d nh n bi t, nhìn th y đi u ki n xe ch y v i t c đ ớ ố ộ
ề ệ ể ặ ầ ạ ố cao (trong đi u ki n các bi n báo đ t cách xa ph n xe ch y càng t ả ậ t), do v y ph i
ụ ướ ở ộ ể ặ ệ ề ệ ệ áp d ng các kích th c bi n báo m r ng đ c bi t trong (Đi u l báo hi u đ ườ ng
b ).ộ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
112 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ậ ệ ả ả ế ấ ể ề ả ỗ ữ ủ Ph i đ m b o v t li u và k t c u c a m i công trình bi n báo b n v ng
ể ữ ự ư ữ ạ ạ ị (nh không b phá ho i do l c gió và các tác nhân phá ho i khác), d s a ch a.
ắ ố b) B trí hàng rào ch n
ườ T ệ ả ng b o v :
ườ ệ ể ế ọ ả ườ ệ ả ể + Có th làm t ng b o v đ thay th c c tiêu, T ế ọ ng b o v thay th c c
ề ả ị ừ ề ư ố ớ ọ ế ề tiêu ph i tuân theo các đi u quy đ nh t đi u 56 đ n đi u 57 nh đ i v i c c tiêu.
ướ ủ ườ ự ố ệ ấ ề ệ ề ả + Kích th c và c ly b trí c a t ng b o v l y theo đi u 59 “Đi u l báo
ệ ườ ộ hi u đ ng b ”.
Hàng rào ch n:ắ
ề ệ ề ệ ườ ữ ư ộ ị Theo đi u 60 “Đi u l báo hi u đ ng b ” có nh ng qui đ nh nh sau:
ố ị ặ ở ỗ ề ữ ườ ị ắ ẹ ở ầ ắ + Hàng rào ch n c đ nh đ t nh ng ch n n đ ng b th t h p, ầ đ u c u,
ặ ở ố ữ ạ ườ ườ ụ ườ ầ đ u c ng, ho c nh ng đo n đ ấ ng c m, đ ng c t, không cho xe và ng i qua
i.ạ l
ả ơ ủ ạ ậ ộ ộ ắ + Trên các b ph n c a hàng rào ch n(c t, thanh ngang) ph i s n v ch k ẻ
ử ụ ậ ỹ ị ỉ ở ề ườ đ ng cho đúng ý nghĩa s d ng và ch tiêu k thu t quy đ nh ủ đi u 52 c a đi u l ề ệ
ả ơ này và dùng s n có ph n quang.
ọ c) C c tiêu
ặ ườ ụ ề ệ ề ệ ả ủ ọ Tác d ng c a c c tiêu ho c t ng b o v theo đi u 54 “ Đi u l ệ báo hi u
ặ ườ ọ ộ ệ ặ ở ả ề ườ ườ đ ng b ” c c tiêu ho c t ng b o v đ t mép n n đ ể ng nguy hi m có tác
ướ ẫ ườ ử ụ ườ ế ề ạ ườ ụ d ng h ng d n cho ng i s d ng đ ng bi t ph m vi n n đ ng an toàn và
ế ườ ủ ướ h ng đi c a tuy n đ ng.
ạ ướ ủ ọ ề ệ ề ấ Hình d ng và kích th c c a c c tiêu l y theo đi u 55 “Đi u l ệ báo hi u
ộ ườ đ ng b ”.
ườ ợ ắ ọ Các tr ng h p c m c c tiêu:
ườ ừ ế ế ầ ố ư + Phía l ng các đ ng cong t ế ti p đ u đ n ti p cu i.
ầ ầ ề ộ ề ộ ườ ế ẹ ầ ơ + Đ ng vào hai đ u c u, N u b r ng toàn c u h p h n b r ng n n đ ề ườ ng
ữ ọ ở ế ầ ả ắ ặ ầ thì nh ng c c tiêu sát đ u c u ph i liên k t thành hàng rào ch c ho c xây t ườ ng
ữ ệ ả ọ ườ ừ ả b o v , Kho ng cách gi a hai c c tiêu trong tr ợ ng h p này t 23m.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
113 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ầ ố ề ườ ẹ ơ ế ả ọ ề + Hai đ u c ng có b dài h p h n n n đ ng, Các c c tiêu ph i liên k t thành
ặ ườ ữ ệ ả ả ọ ắ hàng rào ch c ho c xây t ng b o v , kho ng cách gi a hai c c tiêu trong tr ườ ng
ừ ợ h p này t 23m.
ề ườ ị ắ ẹ ạ + Các đo n n n đ ng b th t h p.
ề ườ ắ ạ + Các đo n n n đ ng đ p cao trên 2m.
ạ ườ ầ ố ồ + Các đo n đ ng men theo sông, su i, đ m, h , ao.
ạ ườ ớ ườ ộ ắ + Các đo n đ ng b giao nhau v i đ ng s t.
ở ư ế ườ + Các ngã ba, ngã t ư ườ đ ng, trong khu đông dân c , n u đ ng có hè đ ườ ng
ả ặ ọ ế ạ ầ ơ ườ ạ cao h n ph n xe ch y thì không ph i đ t c c tiêu, N u đ ng có ít xe ch y và xe
ớ ậ ố ả ặ ọ ạ ấ ch y v i v n t c th p thì cũng không ph i đ t c c tiêu.
ữ ạ ọ ườ ậ ị ướ ườ ỉ + D c hai bên nh ng đo n đ ng b ng p n c th ậ ặ ng xuyên ho c ch ng p
ườ ầ theo mùa và hai bên thân đ ng ng m.
ọ ườ ồ ỏ ả ầ ồ ệ + D c hai bên đ ng qua b i cát, đ ng l y, đ i c mà khó phân bi ặ t m t
ớ ả ấ ạ ầ ườ ườ đ ng ph n xe ch y v i d i đ t hai bên đ ng.
ậ ắ ề ệ ề ọ ỹ ệ ườ ộ ấ K thu t c m c c tiêu l y theo đi u 57 “Đi u l báo hi u đ ng b ”.
ự ọ ắ C ly c m c c tiêu:
ả ọ ườ ẳ ữ + Kho ng cách gi a hai c c tiêu trên đ ng th ng là 10m:
ả ọ ườ ữ + Kho ng cách gi a hai c c tiêu trên đ ng vòng:
ế ườ ữ ả ọ * N u đ ng vòng có bán kính R = 1030m thì kho ng cách gi a hai c c tiêu S
= 23m.
(cid:0) ườ ữ ả ế * N u đ ng vòng có bán kính 30m < R ọ 100m thì kho ng cách gi a hai c c
tiêu S = 46m.
ế ườ * N u đ ng vòng có bán kính R > 100m thì S = 810m.
ữ ả ọ ở ế ể ố ế ầ ố ộ * Kho ng cách gi a hai c c tiêu ơ ti p đ u và ti p cu i có th b trí r ng h n
ủ ạ ả ớ ọ ườ 2m so v i kho ng cách c a hai c c tiêu trong ph m vi đ ng vòng.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ườ ề ể ắ ấ ằ ọ * Chi u dài đo n đ ng vòng đ c m c c tiêu bình quân l y b ng 2 R.
ố ớ ạ ườ ố ọ + Đ i v i đo n đ ng d c (cong d c):
ế ườ ả ọ * N u đ ố (cid:0) ng d c ữ 3% kho ng cách gi a hai c c tiêu là 5m.
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
114 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ế ườ ữ ả ố ọ * N u đ ng d c < 3% kho ng cách gi a hai c c tiêu là 10m.
ể ả ủ ề ắ ấ ỗ ọ ọ ườ + Chi u dài c a m i hàng c c tiêu c m ít nh t là 6 c c (k c khi đ ng vòng
có R < 10m).
ệ ể d) Bi n báo hi u
ề ệ ề ể ạ ệ ườ ể ộ ệ Phân lo i bi n báo hi u theo đi u 18 “Đi u l báo hi u đ ng b ” bi n báo
ệ ạ hi u chia làm 6 lo i sau:
ể ừ ể ố ể ế ấ ặ ạ ấ ồ +Lo i bi n báo c m g m có 35 ki u t ạ bi n s 101 đ n 135, C m ho c h n
ạ ủ ươ ệ ơ ớ ườ ế ự ch s đi l i c a các ph ng ti n c gi ơ i, thô s và ng ộ i đi b .
ể ừ ể ố ể ể ằ ạ ồ + Lo i bi n báo nguy hi m g m có 39 ki u t ế bi n s 201 đ n 239 nh m báo
ườ ử ụ ườ ể ấ ườ cho ng i s d ng đ ng bi ế ướ t tr ự c tính ch t các s nguy hi m trên đ ể ng đ có
ử ừ ệ ố ợ bi n pháp phòng ng a, x trí cho phù h p tình hu ng.
ể ừ ể ế ể ằ ạ ồ ố ệ ệ + Lo i bi n hi u l nh g m 7 ki u t bi n s 301 đ n 307 nh m báo cho
ườ ử ụ ườ ế ề ệ ả ng i s d ng đ ng bi t đi u l nh ph i thi hành.
ể ừ ể ố ể ố ế ể ằ ạ ồ ỉ ẫ + Lo i bi n ch d n g m 44 ki u t bi n s 401 đ n bi n s 444 nh m báo
ườ ử ụ ườ ế ữ ị ướ ế ữ ề ặ cho ng i s d ng đ ng bi t nh ng đ nh h ầ ng c n thi t ho c nh ng đi u có ích
khác trong hành trình.
ụ ồ ể ừ ể ố ế ợ ể ế ạ ớ + Lo i bi n ph g m 9 ki u t ể ố bi n s 501 đ n bi n s 509 k t h p v i các
ỉ ẫ ế ể ể ể ể ằ ấ ệ ệ bi n báo nguy hi m, báo c m, bi n hi u l nh và bi n ch d n nh m thuy t minh b ổ
ặ ử ụ ể ể ộ ậ ể sung đ hi u rõ các bi n đó ho c s d ng đ c l p.
ể ạ ế ằ + Lo i bi n vi ữ t b ng ch .
ướ ắ ủ ệ ấ ề ể ạ Hình d ng kích th c và màu s c c a bi n báo hi u l y theo đi u 18 và 19
ề ệ ệ ườ ộ “Đi u l báo hi u đ ng b ”.
ể ề ặ ị ườ ề ấ V trí đ t bi n báo theo chi u ngang đ ng l y theo đi u 21 và 22 “Đi u l ề ệ
ệ ườ ể ộ bi n báo hi u đ ng b ”.
Ế Ọ
Ể
Ế
5.6.3 THI T K C C TIÊU BI N BÁO
ươ a) Ph ng án 1
ọ ố ạ ị ề ườ ắ ừ B trí các c c tiêu t i v trí n n đ ng đ p có taluy âm cao t ở 2m tr lên , t i vạ ị
ườ ố ọ ượ ố ươ ư trí đ ng cong, S c c tiêu đ c b trí cho ph ế ng án tuy n nh sau:
ề ườ ừ ị Các v trí n n đ ng đ p ắ có taluy âm cao t ở 2m tr lên : 36 c cọ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
115 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ườ ọ ượ ư ả ố ị Trên các đ ng cong c c đ c b trí theo kho ng cách quy đ nh nh sau
ả (b ng 35 TCVN 405405) :
1 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 23 c cọ
2 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 27 c cọ
3 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 12 c cọ
4 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 18 c cọ
5 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 16 c cọ
6 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 24 c cọ
7 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 35 c cọ
8 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 40 c cọ
9 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 24 c cọ
ố ọ ầ ố ườ Tính toán ta có s c c tiêu c n b trí trên đ ng: 291 c c.ọ
ộ ố ộ B trí c t Km theo lý trình 1 c t /km : 4 c c. ọ
ạ ị ể ệ ố ườ ỉ ướ B trí bi n báo hi u: T i v trí đ ng cong :1 ể 8 (bi n ch h ng).
ậ ố ể ệ V y s bi n báo hi u : 1 8 bi nể
ươ b) Ph ng án 2
ọ ố ạ ị ề ườ ắ ừ B trí các c c tiêu t i v trí n n đ ng đ p có taluy âm cao t ở 2m tr lên , t i vạ ị
ườ ố ọ ượ ố ươ ư trí đ ng cong, S c c tiêu đ c b trí cho ph ế ng án tuy n nh sau:
ề ườ ừ ị Các v trí n n đ ng đ p ắ có taluy âm cao t ở 2m tr lên : 28 c cọ
ườ ọ ượ ư ả ố ị Trên các đ ng cong c c đ c b trí theo kho ng cách quy đ nh nh sau
ả (b ng 35 TCVN 405405) :
1 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 30 c cọ
2 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 27 c cọ
3 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 26 c cọ
4 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 37 c cọ
5 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 29 c cọ
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
116 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
6 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 26 c cọ
7 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 25 c cọ
8 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 20 c cọ
9 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 19 c cọ
10 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 27 c cọ
11 :
Ở ư ườ ạ ỉ + T i đ nh Đ l ng đ ng cong 10m/c c ọ 33 c cọ
ố ọ ầ ố ườ Tính toán ta có s c c tiêu c n b trí trên đ ng: 327 c c.ọ
ố ộ ộ B trí c t Km theo lý trình 1 c t /km : 4 c c. ọ
ạ ị ệ ể ố ườ ỉ ướ B trí bi n báo hi u: +T i v trí đ ng cong : ể 22 (bi n ch h ng)
ậ ố ể ệ V y s bi n báo hi u : 22 bi nể
ƯƠ
CH
NG 6
Ổ
Ể
Ứ T NG M C Đ U T
Ầ Ư VÀ TRI N KHAI
Ự D ÁN
́ ̀ ́ Ư ̣ Ư Ư ̉ 6.1 CĂN C LÂP TÔNG M C ĐÂU T
Ứ 6.1.1 CĂN C PHÁP LÝ
ế ị ộ ưở ủ ố ng BXD v ề Quy t đ nh s 24/2005QĐ – BXD ngày 29/07/2005 c a B tr
ơ ả ự ệ ị ứ ự vi c ban hành Đ nh m c d toán xây d ng c b n;
ứ ố ự ủ ộ ề ệ ướ ng Căn c s 04/2010/TTBXD ngày 26/05/2010 c a B Xây D ng v vi c h
ầ ư ả ự ẫ ậ d n l p và qu n lý chi phí đ u t xây d ng công trình;
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
117 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ư ủ ự ộ 05/2009/TT – BXD ngày 15/04/2009 c a B Xây d ng h ướ ng
ứ Căn c Thông t ề ự ự ỉ ẫ d n đi u ch nh d toán xây d ng công trình;
ế ị ề ệ ủ ự ộ ố
Quy t đ nh 957/QĐBXD ngày 29/09/2009 c a B Xây d ng v vi c công b ư ấ ầ ư ứ ự ự ả ị đ nh m c chi phí qu n lý d án và t xây d ng công trình; v n đ u t
ư ố ủ ự ộ ướ s 12/2008/TTBXD ngày 07/05/2008 c a B Xây d ng h ẫ ng d n
Thông t ệ ậ ự ả ả vi c l p và qu n lý chi phí kh o sát xây d ng;
ư ề ệ ể ắ 33/2004/QĐBTC ngày 12/4/2004 v vi c ban hành Quy t c, Bi u phí
ự ặ ắ Thông t ể ả b o hi m xây d ng, l p đ t;
ủ ề ủ ố ị ị ị ứ Ngh đ nh s 28/2010/NĐCP ngày 25/03/2010 c a Chính Ph v quy đ nh m c
ố ể ươ l ng t i thi u chung;
ị ị ủ ề ủ ố ị
ố ớ ệ ở ườ ể ố ộ ứ Ngh đ nh s 97/2009/NĐCP ngày 30/10/2009 c a Chính Ph v quy đ nh m c ệ công ty, doanh nghi p, i thi u vùng đ i v i ng i lao đ ng làm vi c ươ l ng t
ổ ợ ạ ộ ổ ứ ợ h p tác xã, t h p tác, trang tr i, h gia đình, cá nhân và các t ủ ch c khác c a
ệ ướ ộ Vi t Nam có thuê m n lao đ ng;
ư ủ ề ộ ệ 109/2000/TT – BTC ngày 13/11/2000 c a B Tài chính v vi c
ử ụ ế ộ ẫ ộ ệ ẩ ị Thông t ướ h ng d n ch đ thu, n p và s d ng l phí th m đ nh đ u t ầ ư ;
ư ủ ộ 33/2007/TT – BTC ngày 09/04/2007 c a B Tài chính v vi c h ề ệ ướ ng
ế ự ố ồ ộ ướ Thông t ẫ d n quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n nhà n c;
ề ệ ế ị ủ ộ Quy t đ nh 33/2004/QĐ – BTC ngày 12/04/2004 c a B Tài chính v vi c ban
ự
ự
ứ
ả
ố
ị
Đ nh m c “D toán kh o sát xây d ng” s 28/2005/QĐBXD ngày
ự
ự
ả
ầ
ộ
ơ
ủ
10/08/2005 c a B Xây D ng và “Đ n giá xây d ng công trình – ph n kh o
ủ
ố
sát” ban hành kèm theo công văn s 10385/ UBNDCNN ngày 20/12/2007 c a
ồ
ỉ
UBND t nh Đ ng Nai;
ế ị
ự
ủ
ố
ộ
Quy t đ nh s 957/QĐBXD ngày 29/09/2009 c a B Xây d ng v/v ban
ự
ứ
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
hành đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng công trình;
ướ
ẫ ố
ậ
ả
H ng d n s 1040/HDSXD ngày 31/07/2010 V/v l p và qu n lý chi ự
ầ ư
ự
ồ
ỉ
ị
xây d ng công trình trên đ a bàn T nh Đ ng Nai;
phí d án đ u t
ự ể ắ ặ ả ắ ể hành qui t c bi u phí b o hi m chi phí xây d ng, l p đ t;
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
118 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ướ
ủ ở
ẫ ố
ự
ỉ
H ng d n s : 02/HDSXD ngày 02/11/2011 c a S Xây d ng T nh ị ự
ướ
ề
ẫ
ồ
ỉ
Đ ng Nai, v/v: H ng d n đi u ch nh d tóan công trình công trình trên đ a
ỉ bàn t nh;
ậ ệ
ủ
ả
ở
ở B ng thông báo giá v t li u tháng 6/2012 c a liên S Tài Chính – S
ự
ồ
Xây D ng Đ ng Nai;
ủ
ự
ố
ộ
ề Công văn s 900/BXDKTXD ngày 01/6/2012 c a B Xây d ng v ứ ầ ư
ầ ư
ự
ự
ề
ẫ
ổ
ỉ
ệ ướ
ng d n đi u ch nh t ng m c đ u t
các d án đ u t
xây d ng công
vi c h
trình;
́
̀
̃
̀
̀
́ ơ
ợ
ự
́ ở ươ ng dân hiên hanh cua S Xây d ng Đông Nai;
Phu h p v i cac h
ự
ự
ả
ẩ
ẩ
ị
ượ ấ
c l y theo các
Các chi phí qu n lý d án, th m đ nh, th m tra d án đ ị
ệ
qui đ nh hi n hành.
̣ ̉
Ố ƯỢ
Ứ
6.1.2 CĂN C VÀO TÍNH TOÁN KH I L
NG
(cid:0) ươ Ph ́ ng an 1:
ế ườ ng : 4129,43 m ề T ngổ chi u dài tuy n đ
ặ ườ ng : 6 m ộ Bề r ng m t đ
ề ườ đ ng : 1.5x2 m ề ộ B r ng l
ề ộ ề ườ ng : 9 m B r ng n n đ
ề ườ a) N n đ ng
ố ượ ề ườ ng đào n n đ ng: 31233,8 m3 Kh i l
ố ượ ắ ng đ p: 31641,68 m3 Kh i l
24776.58 m2
ầ ầ ề ầ ề ệ ệ ệ ố Di n tích ph n m t đ Di n tích ph n l Di n tích ph n l ạ ặ ườ ng xe ch y là: S1 = ố 8258.86 m2 gia c là: S2 = không gia c là: S3 = 4129.43 m2
ặ ườ b) M t đ ng
ố ượ ạ ng CPĐD lo i II : 1925.992 m3 Kh i l
ố ượ ạ ng CPĐD lo i I : 9626.496 m3 Kh i l
2
ố ượ ng BTNC 19 : 64176.64 m Kh i l
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
119 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
2
ố ượ ng BTNC 12.5 : 64176.64 m Kh i l
c) Công trình thoát n c:ướ
ổ ề T ng chi u dài ạ ố Lo i c ng (m)
87.5 ố C ng tròn
25 ố C ng tròn (cid:0) 1.5m (cid:0) 1.0m
d) Công trình giao thông phòng h :ộ
ạ ố ượ STT ụ H ng m c Đ n vơ ị Kh i l ng
ọ C c tiêu BTCT 1 C cọ 291
ọ C c KM bê tông 2 C cọ 4
ơ 3 m2 ạ S n phân làn xe ch y 2041.984
ươ (cid:0) Ph ́ ng an 2:
ế ườ ề T ngổ chi u dài tuy n đ ng : 4528.38 m
ặ ườ ộ Bề r ng m t đ ng : 6 m
ề ộ B r ng l ề ườ đ ng : 1.5x2 m
ề ườ ề ộ B r ng n n đ ng : 9 m
ề ườ a) N n đ ng:
ố ượ ề ườ Kh i l ng đào n n đ ng: 42820,62 m3
ố ượ ắ Kh i l ng đ p: 27756,90 m3
ặ ườ ệ ầ ạ Di n tích ph n m t đ ng xe ch y là: S1 = 27170.28 m2
ầ ề ệ ố Di n tích ph n l gia c là: S2 = 9056.76 m2
ầ ề ệ ố Di n tích ph n l không gia c là: S3 = 4528.38 m2
ặ ườ b) M t đ ng
ố ượ ạ Kh i l ng CPĐD lo i II : 21182.799 m3
ố ượ Kh i l ng CPĐDGCXM : 10591.4 m3
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
120 L P:Ớ C UẦ Đ
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ượ Kh i l ng BTNC 19 : 70609.33 m2
ố ượ Kh i l ng BTNC12.5 : 70609.33 m2
c) Công trình thoát n c:ướ
ổ ề T ng chi u dài ạ ố Lo i c ng (m)
40 ố C ng tròn
32.5 ố C ng tròn (cid:0) 1.0m (cid:0) 1.5m
d) Công trình giao thông phòng h :ộ
ạ ố ượ STT ụ H ng m c Đ n vơ ị Kh i l ng
ọ C c tiêu BTCT 1 C cọ 327
ọ C c KM bê tông 2 C cọ 4
ơ 3 m2 ạ S n phân làn xe ch y 2246.661
Ầ Ư Ổ Ứ 6.2 T NG M C Đ U T
ƯỜ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
121 L P:Ớ C UẦ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
6.2.1 PH
NG ÁN 1
Ả Ế B NG KHAI TOÁN CHI TI T
ơ
Đ n giá
STT Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi
ậ ệ V t li u
Thành ti nề Nhân công Máy thi công
Danh m cụ công tác đo bóc
công
NG
100m2 743.297
372,376,388
Ề ƯỜ N N Đ 500,979
I 1
AA.11123
2
AA.12112
ở
cây
750
56,983
42,737,250
3
750
87,849
65,886,750
g cố cây
Phát r ngừ ằ ạ lo i 2 b ng ủ th công, ậ ộ m t đ cây tiêu ẩ chu n/100m 2 <=3 cây ặ Ch t cây ặ ấ m t đ t ằ ẳ b ng ph ng, ườ ng kính đ ố g c cây <=30cm ố AA.13112 Đào g c cây, ườ ng kính đ ố g c cây <=30cm
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
122 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
100m3 482.710
1,029,907
2,171,861
497,146,015
1,048,378,194
4
AB.32243
5
100m3 127.022
641,847
81,528,664
Đào v nậ ấ ể chuy n đ t trong ph mạ vi <=100m ủ ằ b ng máy i 110cv, đ tấ ấ c p III ậ ể AB.42133 V n chuy n ế ự ti p c ly <=2km b ngằ
ôtô t
đự ổ ấ ấ 10T, đ t c p III
6
100m3 743.297
309,438
1,019,947
230,004,461
758,123,953
ể ậ AB.42233 V n chuy n ế ự ti p c ly <=4km b ngằ
ôtô t
7
AB.64123
100m3 310.088
365,722
809,300
113,406,169
250,954,585
đ
8
AB.64124
100m3 132.895
365,722
1,015,831
48,602,644
134,998,913
đ
đự ổ ấ ấ 10T, đ t c p III ề ắ Đ p n n ằ ườ ng b ng máy đ mầ ộ ặ 16T, đ ch t K=0,95 ề ắ Đ p n n ằ ườ ng b ng máy đ mầ ộ ặ 16T, đ ch t K=0,98
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
123 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
T NG:Ổ
2,273,984,309
1,370,159,67 7
M T Đ
NG
II 9
AD.11212
100m3
49.553
32,660,000
2,433,122
3,236,812,411
53,783,513
120,568,885
Ặ ƯỜ 1,085,370
Làm móng ớ ướ l p d i ố ấ c p ph i đá ngườ dăm, đ
10 AD.11212
100m3
49.553
32,660,000
1,085,370
2,433,122
3,236,812,411
53,783,513
120,568,885
làm m iớ Làm móng ớ ướ i l p d ố ấ c p ph i đá ngườ dăm, đ
11 AD.11222
100m3
49.553
35,500,000
1,224,520
2,378,223
1,759,137,180
60,678,835
117,848,465
ố ườ
12 AD.24213
100m2 247.766
1,688,634
80,970
364,038
418,385,754
20,061,597
90,196,166
làm m iớ Làm móng ấ ớ l p trên c p ph i đá dăm, ng làm đ m iớ ướ ớ T i l p dính bám ặ ườ ng m t đ ự ằ b ng nh a pha d u,ầ ự ượ ng nh a l
13 AD.23225
100m2 247.766
18,735,277
709,665
550,229
4,641,960,894
175,830,716
136,327,928
1kg/m2 ả ả R i th m ặ ườ ng m t đ bêtông nh aự ạ h t trung,
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
124 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ề
14 AD.23223
100m2 247.766
13,772,732
514,855
464,128
3,412,411,962
127,563,461
114,995,045
ị
chi u dày đã lèn ép 7cm ả ả R i th m ặ ườ ng m t đ bêtông nh aự ạ h t m n, ề chi u dày đã lèn ép 5cm
13,468,708,201
491,701,636
700,505,372
T NG:Ổ
CÔNG TRÌNH THOÁT N
III 15 AB.25123
100m3
33.88
1,284,230
CƯỚ 894,910
43,509,712
30,319,551
16 AB.64124
100m3
9.4
365,722
809,300
3,437,787
7,607,420
đ
17 AF.11112
m3
46.85
759,579
298,463
50,141
35,586,276
13,982,992
2,349,106
m3
223.12
477,050
705,813
106,439,396
157,480,997
Đào móng ề ộ chi u r ng <=6m b ngằ máy đào 1,25m3, đ tấ ấ c p III ề ắ Đ p n n ằ ườ ng b ng máy đ mầ ộ ặ 16T, đ ch t K=0,98 Bê tông lót móng r ngộ <=250cm đá ữ 4x6, v a BT mác 150 ố 18 AE.12315 Xây c ng đá ữ ộ h c, v a XM mác 100
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
125 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
100m2
2.5
5,389,234
3,118,868
13,473,085
7,797,170
19 AF.81111
20 AG.11833
m3
16
883,309
756,812
79,675
14,132,944
12,108,992
1,274,800
́
21 AG.11833
60
m3
883,309
756,812
79,675
52,998,540
45,408,720
4,780,500
́
22 AG.42211
25
72,393
292,215
101,282
1,809,825
7,305,375
2,532,050
c uấ ki nệ
23 AG.42211
87.5
72,393
292,215
101,282
6,334,388
25,568,813
8,862,175
c uấ ki nệ
m2
3.15
17,093
79,403
783
53,843
250,119
2,466
ấ ả S n xu t, ắ ự l p d ng tháo d vánỡ khuôn móng ệ dài, b máy Mua gôí ̃ ́ công đuc săn ( Loaị Φ 1.5m) Mua gôí ̃ ́ công đuc săn ( Loai 1m)Φ̣ Cung c p ,ấ ặ ố ắ l p đ t c ng BTCT 1.5mΦ Cung c p ,ấ ặ ố ắ l p đ t c ng BTCT 1.0mΦ ữ 24 AK.21134 V a xi măng M100 trác ố ố m i n i ố c ng, dày 2cm Bêtông
25 AF.12113
m3
73.56
1,100,254
815,810
72,432
80,934,684
60,010,984
5,328,098
ầ ườ ng đ u, t ườ ng cánh t đá, và lót
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
126 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
26 AF.81321
100m2
1.65
6,816,131
10,761,615
11,246,616
17,756,665
27 AB.62124
100m3
3.35
155,537
844,166
521,049
2,827,956
móng 1x2 M200 Ván khuôn ổ đ BT sân c ngố ấ ắ Đ p đ t hoàn thi nệ ố ư l ng c ng, K ≥ 0,98
323,009,597
395,139,374
65,884,122
T NG:Ổ
Ệ Ố
ả
IV 28 AD.32431
cái
18
H TH NG PHÒNG H 332,549
Ộ 17,860
146,204
2,631,672
5,985,882
321,480
29 AD.32131
cái
18
367,563
297,133
77,491
6,616,134
5,348,394
1,394,838
30 AL.17111
100m2
6.8
1,974,861
13,429,055
ấ S n xu t, ể ặ ắ l p đ t bi n báo ph nả quang tam giác c nhạ 70cm ấ ả S n xu t, ặ ụ ắ l p đ t tr ỡ ả đ b ng tên ườ ả ng, b ng đ ư l u thông ắ ằ b ng s t ố ng D80, ữ v a BT mác 150 ỏ ồ Tr ng c mái kênh ươ m ng, đê,
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
127 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ậ đ p, mái taluy n nề ngườ
đ
31 AD.31121 Làm c t kmộ
cái
4
174,799
369,330
699,196
1,477,320
cái
291
37,900
37,880
11,028,900
11,023,080
BTCT ọ 32 AD.31111 Làm c c tiêu ể bi n BTCT S n kơ
33 AK.91121
m2
619.41
120,089
45,988
50,730
74,384,868
28,485,634
31,422,898
đ
ẻ ườ ằ ng b ng ẻ ơ s n d o ệ t (công nhi ệ ơ ngh s n nóng), chi uề ớ ơ dày l p s n 1,5mm
T NG:Ổ
THM
95,360,770 13,887,078,568
33,139,216 3,073,513,019
65,749,365 2,322,750,05 1
T NGỔ H NGẠ M CỤ
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
128 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ợ
Ổ
Ắ
Ả
Ị
ƯỚ
Ế
B NG T NG H P GIÁ TR XÂY L P TR
C THU
Ứ
Ụ
Ả
ầ
ổ
ộ
CÁC KHO N M C CHI PHÍ VÀ CÔNG TH C TÍNH
ầ ề Ph n n n
ặ Ph n m t
Thoát n
cướ
T ng c ng
CT phòng h ộ An toàn giao thông
13,468,708,201
323,009,597
95,360,770
13,887,078,568
0
ậ ệ ự ế V t li u tr c ti p
a1
1,370,159,677
491,701,636
395,139,374
65,749,365
2,322,750,051
ự ế Nhân công tr c ti p
b1
2,273,984,309
700,505,372
65,884,122
33,139,216
3,073,513,019
ự ế máy thi công tr c ti p
c1
Ự
Ế
CHI PHÍ TR C TI P
I/
ậ ệ Chi phí v t li u
1/
VL=a1
13,468,708,201
323,009,597
95,360,770
13,887,078,568
0
2/
Chi phí nhân công
NC = b1 x 6,71x 1,062
9,763,785,260
3,503,875,694
2,815,771,079
468,531,289
16,551,963,322
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
129 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
3/
Chi phí máy thi công
M = c1 x 1,195
2,717,411,249
837,103,920
78,731,526
39,601,363
3,672,848,057
ự ế
4/
Chi phí tr c ti p khác
TT=2%x( VL+NC+M )
249,623,930
356,193,756
64,350,244
12,069,868
682,237,799
ự ế
Chi phí tr c ti p khác
12,730,820,439
18,165,881,572
3,281,862,446
615,563,290
34,794,127,746
T = VL + NC + M + TT C = 5,5% x T
700,195,124
999,123,486
180,502,435
33,855,981
1,913,677,026
Ậ
Ế
III/
TL = 6% x ( T + C )
805,860,934
1,149,900,303
207,741,893
38,965,156
2,202,468,286
II/ CHI PHÍ CHUNG Ị THU NH P CH U THU TÍNH TR
CƯỚ
IV/ CÔNG TÁC KHÁC
1,423,687,650
2,031,490,536
367,010,677
68,838,443
3,891,027,306
K = (T + C + TL) x 10%
ự
ướ
ế
Chi phí xây d ng tr
c thu
G = T + C + TL + K
15,660,564,147
22,346,395,898
4,037,117,450
757,222,870
42,801,300,365
Ợ
Ồ
Ả
B NG T NG H P KINH PHÍ
Ả
STT
Ụ KHO N M C CHI PHÍ
KÝ HI UỆ
CÁCH TÍNH
PA1
ướ
ế
ị
ế ụ ụ
ế
ự
ự
ự ự
xây d ng c l p DAĐT c l p TKBVTC
t k BVTC
I II III
ế ị Giá tr XD tr c thu ị Thu Giá Tr Gia Tăng Giá tr XD sau thu ạ Chi phí nhà t m ph c v thi công Chi phí xây d ng sau thu ự ả Chi phí qu n lí d án ầ ư ư ấ v n đ u t Chi phí t ướ ậ ả Chi phí kh o sát b ướ ậ ả Chi phí kh o sát b ậ Chi phí l p DAĐT ế ế Chi phí thi ẩ Chi phí th m tra TKBVTC
G GTGT GXD GXDNT GXD GQLDA GTV GTV1 GTV2 GTV3 GTV4 GTV5
G x 10% G + GTGT 2% x GXD GXD + GXDNT G x1.966% GTV1+GTV2+..+GTV8 D toán riêng D toán riêng G x0.466% x 1,1 G x2.48% x 1,1 G x0.098% x 1,1
42,801,300,365 4,280,130,036 47,081,430,401 470,814,304 47,552,244,705 841,473,565 5,872,975,103 2,033,289,002 1,351,432,505 219,399,466 1,167,619,474 46,139,802
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
130 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ự
ầ
ẩ ậ
ổ ồ ơ ờ
G x0.094% x 1,1 G x0.120% x 1,1 G x2.027% x 1,1 GK1+GK2+..+GK7 TMĐT x0.014% G x0.019% G x0.0182%
ệ ệ ệ ệ
ầ
ự ả ấ ệ
ế
ẩ ẩ ẩ ẩ ẩ ể ả
ế ố ế ố ượ
ả
phát sinh KL t giá tr
IV V
Chi phí th m tra t ng d toán Chi phí l p h s m i th u Chi phí giám sát TCXD Chi phí khác ị L phí th m đ nh DAĐT ị L phí th m đ nh TKBVTC ổ ị L phí th m đ nh t ng d toán ế ị L phí th m đ nh k t qu đ u th u Chi phí th m tra phê duy t quy t toán CT Chi phí ki m toán công trình ể Chi phí b o hi m công trình C ngộ ự D phòng phí ự D phòng cho y u t ự D phòng cho y u t ứ ầ ư ổ T ng m c đ u t
GTV6 GTV7 GTV8 GK GK1 GK2 GK3 GK4 GK5 GK6 GK7 TC GDP GDP1 GDP2 TMĐT
TMĐT x0.424% TMĐT x0.660%x 1,1 G x 0,215% x 1,1 GXD+GQLDA+GTV+GK GDP1 + GDP2 TCx10% B ng tính riêng GXD+GQLDA+GTV+GK+GDP
44,256,545 56,497,716 954,340,594 615,354,295 5,992,182 8,132,247 7,789,837 181,477,514 310,737,441 101,225,075 54,882,047,669 5,488,204,767 5,488,204,767 0 60,370,252,436
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
131 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
6.2.2 PH
NG ÁN 2
Ả Ế B NG KHAI TOÁN CHI TI T
ơ
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
ụ Danh m c công tác đo bóc
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi công
Đ n giá Nhân công
Máy thi công
I
N NỀ NGƯỜ
ạ
ừ
100m2
1
815.108
500,979
408,352,191
cây
2
AA.12112 Ch t cây
950
56,983
54,133,850
ố
Đ AA.11123 Phát r ng lo i 2 ủ ằ b ng th công, ậ ộ m t đ cây tiêu ẩ chu n/100m2 <=3 cây ặ ở ặ m t ẳ ấ ằ đ t b ng ph ng, ườ đ ng kính g c cây <=30cm ố
3
ố
g cố cây
ng kính g c
950
87,849
83,456,550
AA.13112 Đào g c cây, ườ đ cây <=30cm ậ
100m3
4
ạ
611.897
1,029,907
2,171,861
630,197,354
1,328,955,969
i 110cv,
5
AB.42133 V n chuy n
100m3
166.546
641,847
106,897,024
ể AB.32243 Đào v n chuy n ấ đ t trong ph m vi <=100m b ngằ ủ máy ấ ấ đ t c p III ậ ể ế ự ti p c ly ằ <=2km b ng ôtô
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
132 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
ụ Danh m c công tác đo bóc
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi công
Đ n giá Nhân công
Máy thi công
ấ
6
AB.42233 V n chuy n
100m3
815.108
309,438
1,019,947
252,225,513
831,367,367
ấ
7
AB.64123 Đ p n n đ
100m3
272.018
365,722
809,300
99,482,841
220,143,889
8
AB.64124 Đ p n n đ
100m3
116.579
365,722
1,015,831
42,635,503
118,424,558
ự ổ đ 10T, đ t t ấ c p III ể ậ ế ự ti p c ly ằ <=4km b ng ôtô ự ổ đ 10T, đ t t ấ c p III ề ườ ắ ng ầ ằ b ng máy đ m ộ ặ 16T, đ ch t K=0,95 ề ườ ắ ng ầ ằ b ng máy đ m ộ ặ 16T, đ ch t K=0,98
T NG:Ổ
1,570,483,803 2,605,788,807
Ặ ƯỜ
100m3
II M T Đ 1
54.341
32,660,000
1,085,370
2,433,122
3,549,525,379
58,979,614
132,217,212
NG AD.11212 Làm móng l p ớ ố ướ ấ i c p ph i d ườ ng đá dăm, đ ớ làm m i dày 15cm
2
100m3
54.341
32,660,000
1,085,370
2,433,122
3,549,525,379
58,979,614
132,217,212
ườ
AD.11212 Làm móng l p ớ ố ướ ấ i c p ph i d ng đá dăm, đ
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
133 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
ụ Danh m c công tác đo bóc
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi công
Đ n giá Nhân công
Máy thi công
ớ làm m i dày 15cm
3
100m3
54.341
35,500,000
1,224,520
2,378,223
1,929,089,880
66,541,103
129,233,970
ớ
ng làm m i
AD.11222 Làm móng l p ớ trên đá dăm gia ố c ximang, ườ đ dày 12
4
AD.24213 T
100m2
i l p dính ặ ườ
ng
271.703
1,688,634
80,970
364,038
458,806,586
21,999,776
98,910,144
ướ ớ bám m t đ ự ằ b ng nh a pha ự ượ ầ d u, l ng nh a 1kg/m2 ả
5
100m2
271.703
18,735,277
709,665
550,229
5,090,427,220
192,817,968
149,498,760
6
100m2
ị
271.703
13,380,731
506,506
455,409
3,635,582,079
137,619,098
123,735,900
ặ ả AD.23224 R i th m m t ườ ng bêtông đ ự ạ nh a h t trung, ề chi u dày đã lèn ép 7cm ả ả ặ AD.23232 R i th m m t ườ đ ng bêtông ự ạ nh a h t m n, ề chi u dày đã lèn ép 5cm
T NG:Ổ
14,663,431,144
536,937,171
765,813,198
III CÔNG TRÌNH THOÁT N
CƯỚ
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
134 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
ụ Danh m c công tác đo bóc
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi công
Đ n giá Nhân công
Máy thi công
1
100m3
22.26
1,572,184
1,073,403
34,996,816
23,893,951
2
100m3
7.4
365,722
1,015,831
2,706,343
7,517,149
AB.25123 Đào móng chi uề ằ ộ r ng <=6m b ng máy đào 1,25m3, ấ ấ đ t c p III ề ườ ắ ng AB.64124 Đ p n n đ ầ ằ b ng máy đ m ộ ặ 16T, đ ch t K=0,98
3
m3
46.85
759,579
705,813
50,141
35,586,276
33,067,339
2,349,106
ữ
4
m3
223.12
529,652
705,813
118,175,954
157,480,997
AF.11112 Bê tông lót móng ộ r ng <=250cm đá 4x6, v a BT mác 150 ố AE.12315 Xây c ng đá ữ ộ h c, v a XM mác 100
5
100m2
AF.81111 Ván khuôn g ổ
2.5
5,389,234
3,118,868
13,473,085
7,797,170
móng c ngố ́
6
m3
26
883,309
756,812
79,675
22,966,034
19,677,112
2,071,550
́
7
m3
̣
22
883,309
756,812
79,675
19,432,798
16,649,864
1,752,850
ắ
8
40
72,393
292,215
101,282
2,895,720
11,688,600
4,051,280
́ AG.11833 Mua gôi công ́ ̃ đuc săn ( Loai Φ 1.5m) ́ AG.11833 Mua gôi công ́ ̃ đuc săn ( Loai Φ 1.0m) ấ AG.42211 Cung c p , l p ặ ố đ t c ng BTCT
c uấ ki nệ
̣
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
135 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
ụ Danh m c công tác đo bóc
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi công
Đ n giá Nhân công
Máy thi công
1.5mΦ
ắ
9
c uấ ki nệ
32.5
72,393
292,215
101,282
2,352,773
9,496,988
3,291,665
ấ AG.42211 Cung c p , l p ặ ố đ t c ng BTCT 1.0mΦ ữ
10 AK.21134 V a xi măng
m2
3.15
17,093
79,403
783
53,843
250,119
2,466
M100 trác m i ố ố ố n i c ng, dày 2cm
m3
65.75
1,100,254
815,810
72,432
72,341,701
53,639,508
4,762,404
ườ 11 AF.12113 Bêtông t ng ườ ầ đ u, t ng cánh đá, và lót móng 1x2 M200
100m2
1.65
6,816,131
10,761,615
11,246,616
17,756,665
12 AF.81321 Ván khuôn đ ổ ầ ườ ng đ u, ng cánh và
BT t ườ t lót móng.
100m3
13 AB.62124 Đ p đ t hoàn ố
3.35
155,537
844,166
521,049
2,827,956
ắ ấ ệ ư thi n l ng c ng, K ≥ 0,98
298,524,799
365,728,568
52,520,378
Ộ
T NG:Ổ IV CÔNG TRÌNH PHÒNG H VÀ AN TOÀN 22 1
cái
146,204
332,549
17,860
3,216,488
7,316,078
392,920
ấ ắ ả AD.32431 S n xu t, l p ể ặ đ t bi n báo ả ph n quang tam
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
136 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
ụ Danh m c công tác đo bóc
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công Máy thi công
Đ n giá Nhân công
Máy thi công
ạ
giác c nh 70cm
cái
2
22
367,563
297,133
77,491
8,086,386
6,536,926
1,704,802
AL.17111 Tr ng c mái
100m2
3
62
1,974,861
122,441,382
ng
ấ ắ ả AD.32131 S n xu t, l p ặ ụ ỡ ả đ t tr đ b ng ả ườ ng, b ng tên đ ằ ư l u thông b ng ắ ố s t ng D80, ữ v a BT mác 150 ỏ ồ ươ kênh m ng, đê, ậ đ p, mái taluy ề ườ n n đ ộ
AD.31121 Làm c t km
cái
4
5
174,799
369,330
873,995
1,846,650
BTCT
AD.31111 Làm c c tiêu
cái
5
327
37,900
37,880
12,393,300
12,386,760
m2
6
2717.03
120,089
45,988
50,730
326,285,175
124,950,684
137,834,830
ớ
350,855,344
275,478,480
139,932,552
THM
15,312,811,288 2,748,628,022 3,564,054,935
ọ ể bi n BTCT ẻ ườ ơ AK.91121 S n k đ ng ẻ ơ ằ b ng s n d o ệ t (công nhi ệ ơ ngh s n nóng), ề chi u dày l p ơ s n 1,5mm T NG:Ổ Ạ Ổ T NG H NG M CỤ
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
137 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ợ Ổ Ả Ắ Ị ƯỚ Ế B NG T NG H P GIÁ TR XÂY L P TR C THU
0
14,663,431,144
298,524,799
350,855,344
15,312,811,288
Ụ ầ ổ ộ ầ ề Ph n n n ặ Ph n m t Thoát n cướ T ng c ng Ứ Ả CÁC KHO N M C CHI PHÍ VÀ CÔNG TH C TÍNH CT phòng h ộ An toàn giao thông
1,570,483,803
536,937,171
365,728,568
275,478,480
2,748,628,022
a1
2,605,788,807
52,520,378
139,932,552
3,564,054,935
b1
765,813,198 c1
0
14,663,431,144
298,524,799
350,855,344
15,312,811,288
Ế
11,191,298,987
3,826,225,022
2,606,189,093
1,963,065,156
19,586,778,258
ậ ệ ự ế V t li u tr c ti p Nhân công tr c ự ti pế máy thi công tr c ự ti pế Ự I/ CHI PHÍ TR C TI P ậ ệ 1/ Chi phí v t li u
3,113,917,624
915,146,772
62,761,851
167,219,400
4,259,045,647
Chi phí nhân công
286,104,332
388,096,059
59,349,515
49,622,798
783,172,704
TT =2,0% x( VL+NC+M )
VL=a1 NC = b1 x 6,71x 1,062 M = c1 x 1,195
14,591,320,943
19,792,898,996
3,026,825,259
2,530,762,698
39,941,807,897
ự ế ự ế
802,522,652
1,088,609,445
166,475,389
139,191,948
2,196,799,434
2/ 3/ Chi phí máy thi công 4/ Chi phí tr c ti p khác Chi phí tr c ti p khác
T = VL + NC + M + TT C = 5,5% x T
Ị
923,630,616
1,252,890,506
191,598,039
160,197,279
2,528,316,440
II/ CHI PHÍ CHUNG
Ế Ậ THU NH P CH U THU CƯỚ TÍNH TR
1,631,747,421
2,213,439,895
338,489,869
283,015,193
4,466,692,377
TL = 6% x ( T + C )
K = (T + C + TL) x 10%
III/ IV/ CÔNG TÁC KHÁC
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
138 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
17,949,221,632
24,347,838,842
3,723,388,555
3,113,167,118
49,133,616,148
ướ ế Chi phí xây d ng ự tr c thu G = T + C + TL + K
Ễ
ƯỜ
SVTH:NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
139 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KINH PHÍ
Ả STT Ụ KHO N M C CHI PHÍ KÝ HI UỆ CÁCH TÍNH PA2
ướ
ế
ị
ế ụ ụ
ế ự
ự
ế ị Giá tr XD tr c thu ị Thu Giá Tr Gia Tăng Giá tr XD sau thu ạ Chi phí nhà t m ph c v thi công Chi phí xây d ng sau thu ự ả Chi phí qu n lí d án ầ ư ư ấ v n đ u t ướ ậ ả ướ ậ ả ự ự xây d ng c l p DAĐT c l p TKBVTC
t k BVTC
ự
ổ ồ ơ ờ
Chi phí kh o sát b Chi phí kh o sát b ậ Chi phí l p DAĐT ế ế Chi phí thi ẩ Chi phí th m tra TKBVTC ẩ Chi phí th m tra t ng d toán ầ ậ Chi phí l p h s m i th u Chi phí giám sát TCXD
G x 10% G + GTGT 2% x GXD GXD + GXDNT G x1.265% GTV1+GTV2+..+GTV8 D toán riêng D toán riêng G x0.412% x 1,1 G x2.39% x 1,1 G x0.089% x 1,1 G x0.086% x 1,1 G x0.101% x 1,1 G x1.827% x 1,1 GK1+GK2+..+GK7 TMĐT x0.013% G x0.0174% G x0.0169%
ệ ệ ệ ệ ầ
ự ả ấ ệ ẩ ẩ ẩ ẩ ẩ ế I II III Chi phí t IV Chi phí khác ị L phí th m đ nh DAĐT ị L phí th m đ nh TKBVTC ị ổ L phí th m đ nh t ng d toán ế ị L phí th m đ nh k t qu đ u th u Chi phí th m tra phê duy t quy t toán G GTGT GXD GXDNT GXD GQLDA GTV GTV1 GTV2 GTV3 GTV4 GTV5 GTV6 GTV7 GTV8 GK GK1 GK2 GK3 GK4 GK5 TMĐT x0.393% 49,133,616,148 4,913,361,615 54,046,977,763 540,469,778 54,587,447,540 965,966,893 6,202,810,964 2,085,088,997 1,261,339,193 251,858,916 1,340,365,049 52,966,038 50,804,159 64,856,373 1,095,532,239 706,393,999 6,878,706 9,335,387 8,942,318 208,326,532
Ễ
ƯỜ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
140 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ả STT Ụ KHO N M C CHI PHÍ KÝ HI UỆ CÁCH TÍNH PA2
ể ả
ế ố ế ố ượ ả phát sinh KL t giá tr
V CT Chi phí ki m toán công trình ể Chi phí b o hi m công trình C ngộ ự D phòng phí ự D phòng cho y u t ự D phòng cho y u t ứ ầ ư ổ T ng m c đ u t GK6 GK7 TC GDP GDP1 GDP2 TMĐT TMĐT x0.606%x 1,1 G x 0,215% x 1,1 GXD+GQLDA+GTV+GK GDP1 + GDP2 TCx10% B ng tính riêng GXD+GQLDA+GTV+GK+GDP 356,710,053 116,201,002 62,462,619,397 6,246,261,940 6,246,261,940 0 68,708,881,337
Ễ
ƯỜ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
NG B
Ộ 2K54
141 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ồ Ố Ngân sách T nhỉ 6.3 NGU N V N:
Ổ Ạ Ắ Ấ Ầ Ế Ứ 6.4 K HO CH T CH C Đ U TH U XÂY L P
ồ ơ ự ầ ồ ơ ờ ầ ầ ậ ờ ọ Th i gian l p H s m i th u và đánh giá H s d th u ch n nhà th u xây
ả ớ ướ ầ ự ư ắ ự ế l p d ki n kéo dài kho ng 2 tháng v i các b c tu n t nh sau:
ồ ơ ự ầ ồ ơ ờ ẩ ậ ầ ệ L p h s m i th u và tiêu chu n đánh giá H s d th u, trình duy t : 10
ngày
ầ ờ Thông báo m i th u : 15 ngày
ồ ơ ự ầ ồ ơ ờ ậ ầ Phát hành H s m i th u, nh n H s d th u : 10 ngày
ồ ơ ự ầ ệ ế ả ầ ơ ọ ị Đánh giá H s d th u, trình duy t k t qu , ch n đ n v trúng th u : 15
ngày
ươ ả ồ Th ợ ng th o và ký H p đ ng thi công : 10 ngày
ế ị ứ ự ệ ệ ấ ầ ổ T ch c đ u th u th c hi n sau khi có Quy t đ nh phê duy t Thi ế ế ỹ t k k
ự ậ ổ thu t và T ng d toán.
Ự Ạ Ế Ệ 6.5 K HO CH TH C HI N
ẩ ờ Th i gian chu n b đ u t ị ầ ư : Năm 2017
ầ ư ự ệ ờ Th i gian th c hi n đ u t : Năm 2018
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
142 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
143 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
CH
NG 7
Ỉ
ƯƠ
Ế
CÁC CH TIÊU SO SÁNH PH
NG ÁN TUY N
́
̀
̀
̀ƯƠ
7.1.1 CHIÊU DAI TUYÊN Đ
NG
Ấ ƯỢ Ề Ỉ Ử Ụ Ủ ƯỜ 7.1 CH TIÊU V CH T L NG S D NG C A Đ NG
ệ ố ể ự ượ ế ề ứ ị H s tri n tuy n theo chi u dài th c đ c xác đ nh theo công th c:
K
thöïc
L 0L
(cid:0)
Trong đó:
ế ườ ự ề L: Chi u dài th c tuy n đ ng
0 = 3392.074 m
ề ế ườ L0 :Chi u dài tuy n theo đ ng chim bay, L
ƯƠ PH NG ÁN 1:
=
=
K
1.21
thöïc
4129.43 3392.074
ự ủ ề ế L : Chi u dài th c c a tuy n (L = 4129.43 m).
ƯƠ PH NG ÁN 2:
=
=
K
1.335
thöïc
4528.38 3392.074
ự ủ ề ế L : Chi u dài th c c a tuy n (L = 4528.38 m).
=
K
a
L a L 0
ệ ố ể ả ượ ề ế ứ ị H s tri n tuy n theo chi u dài o đ c xác đ nh theo công th c:
ế ượ ổ ề ề ề ề ả ố La: Là chi u dài tuy n đ c đ i v chi u dài không d c, chi u dài o tính cho
=
+
ề ề ề ả c chi u đi và chi u v .
L
1
L a
S � � i di L � � di f � �
-
di> f
ố ươ ứ ủ ề ạ ạ Ldi Chi u dài đo n d c t ữ ng ng c a nh ng đo n có i
ệ ố ả f H s c n lăn, f = 0,02
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
144 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ằ ả ườ ng
ề ườ ự ố ư ố Vì khi i f: Chi u dài o b ng chi u dài th c nghĩa là công tiêu hao trên đ ề không d c và công tiêu hao trên đ ng có d c là nh nhau.
ắ ọ ứ ế ạ ậ ỉ Do v y ta ch xét đ n các đo n trên tr c d c có i>f (t c i > 2%):
ƯƠ PH NG ÁN 1
l
1
i f
(cid:0) (cid:0) ề Chi udài Đ d cộ ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự th c(m) 202.51 i(%) 3.52 153.91
236.75 2.71 84.05
=
=
=
K
1
8 7 .2
a
4367.38 2 74 0 339 .
L a L 0
237.95 T ngổ
ƯƠ PH 2 NG ÁN
l
1
i f
(cid:0) (cid:0) ề Chi udài Đ d cộ ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự th c(m) 171.21 i(%) 2.43 36.81
350.41 2.01 2
=
=
=
K
34 6 . 1
a
6 4566.9 8 4 52 . 4
L a L 0
́
́
́
̀
̀
̀
4567 T ngổ
7.1.2 GOC CHUYÊN H
̉
́ ƯƠ NG BINH QUÂN VA BAN KINH BINH QUÂN
n
a
i
a
== i 1
bq
n
ể ướ (cid:0) + Góc chuy n h ế ượ ủ ng bình c tính theo
quân c a tuy n đ công th c:ứ
Trong đó:
ể ướ ứ i : Góc chuy n h ng th i
ể ướ ố n : S góc chuy n h ng
(cid:0)
ượ ứ ị + Bán kính bình quân đ c xác đ nh theo công th c:
i
R
bq
R i (cid:0)
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ườ ứ Trong đó : Ri : Bán kính c a đ ng cong th i
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
145 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
(cid:0)
:i
ể ướ ố S góc chuy n h ng
ƯƠ PH NG ÁN 1:
STT Đ nhỉ R (m) Ri i (đ )ộ
450
1 10475.13 23016’41” Đ1
2
12702.42 Đ2
3 0.00 Đ3
4
7174.11 Đ4
5
6354.25 Đ5
6
9954.62 Đ6
7
16932.33 Đ7
8 19973.89 49056’5” Đ8
9 11017.50 24029’0” Đ9
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
146 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
n
0
a
T ngổ 9 316°1'50.88'' 94584.24
i
i
=
=
=
R
299.3
bq
0 316 1’50.
88”
a R i a
180 p
a
=
=
94584.24 0 6 1
’50.88”
31
0 35 6 4
’5
”
i
bq
== i 1 n
9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ƯƠ PH NG ÁN 2:
STT Đ nhỉ (đ )ộ R (m)
R. 14539.83 1 Đ1 48027’58” 300
2
12320.28 Đ2
3
11982.22 Đ3
4
18525.61 Đ4
5
13745.69 Đ5
6
12067.78 Đ6
7
10103.75 Đ7
8
8378.44 Đ8
9
8187.06 Đ9
12350.63 10 Đ10
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
147 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
300 11 Đ11
n
0
a
16324.67 138525.965 T ngổ 11 54024’56” 561057'32.4''
i
i
=
=
=
R
246.51
bq
'32.4 ''
a R i a
180 p
a
=
=
138525.965 ' '32.4 ' 57 56
0 1
0 51 5
’13.2”
i
bq
== i 1 n
0 561 57 11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ắ Ọ
Ộ
Ứ
Ả
Ế
Ủ 7.1.3 M C Đ THO I MÁI C A TUY N TRÊN TR C D C
ắ ọ ượ ứ ộ ả ủ ế ộ ố ằ ị M c đ tho i c a tuy n trên tr c d c đ c xác đ nh b ng đ d c bình quân :
L i .i i
=
i bq
L
(cid:0)
ộ ố ứ ề ạ Li :chi u dài đo n có đ d c th i%.
ự ủ ề ế L :chi u dài th c c a tuy n.
ƯƠ
PH
PH
NG ÁN II
ư ế ả K t qu tính toán nh sau:
ƯƠ Li(m)
i(%) Li*i i(%)
2.43 0.4 1.26 0.88 1.05 2.1 0.52 0.05 0.6 0.75 300 430.52 657.47 468.78 228.7 414.52 1033.74 266.26 400 328.39 729 172.208 828.4122 412.5264 240.135 870.492 537.5448 13.313 240 246.2925
NG ÁN I Li (m) 345.11 491.79 263.1 239.3 660.7 259.06 240.94 300 500 230.5 320.23 278.7 4129.43 ibp (%) =
Li*i 600.491 265.567 205.218 100.506 343.564 137.302 419.236 1056 310 126.775 531.582 755.277 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1.74 0.54 0.78 0.42 0.52 0.53 1.74 3.52 0.62 0.55 1.66 2.71
̀
́
̀
̀
4528.38 ibp (%)= 4851.52 1.071 4289.92 1.038 Σ
̀ Ơ
́ 7.1.4 VÂN TÔC VA TH I GIAN XE CHAY TRUNG BINH TRÊN TOAN TUYÊN
̣ ̣
ậ ố ạ a) V n t c xe ch y trung bình:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
148 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ớ ấ ượ ạ ộ ờ ố ọ ỉ T c đ và th i gian xe ch y là ch tiêu quan tr ng đ i v i ch t l ử ụ ng s d ng
ồ ậ ố ị ố ộ ạ ạ ể ấ ỳ ể ủ ườ c a đ ể ng, bi u đ v n t c bi u th t c đ xe ch y t ế i đi m b t k nào trên tuy n,
ậ ố ể ạ ờ ị ừ t đó có th xác đ nh v n t c bình quân và th i gian xe ch y.
ZIL 130
- ả ử ậ ể Gi ồ ậ ố s l p bi u đ v n t c cho xe ô tô .
ậ ố ộ ố ụ ế ạ ộ ướ V n t c xe ch y lý thuy t ph thu c vào: đ d c, các ch ạ ậ ng ng i v t trên
ườ ư ầ ườ đ ng: đ ng kính bé, qua khu dân c , qua c u…
ự ậ ư ể Trình t ồ ậ ố l p bi u đ v n t c nh sau:
ố ộ ủ ứ ừ ạ ằ ằ ố ị Xác đ nh t c đ cân b ng trên t ng đo n d c, theo dk cân b ng c a s c kéo.
ố ộ ạ ế ở ị ệ Xác đ nh t c đ h n ch ề các đi u ki n:
ườ + Do đ ng cong có bán kính bé.
ạ ườ ồ ề ệ ề ệ ầ ạ + T i đ ng cong l i, lõm, t m nhìn, đi u ki n ch y xe, đi u ki n an toàn
ị ạ ế ố ớ đ i v i hành khách b h n ch .
ộ ố ớ ố ầ ạ ơ ạ ố ế ố ộ + T i n i có đ d c l n, khi xu ng d c c n h n ch t c đ .
ư ầ ổ ẹ ớ ườ ố ườ + Qua khu dân c , c u c ng kh h p, giao nhau v i đ ắ ng s t, đ ng ôtô
khác.
ấ ạ ấ ượ ặ ườ + C u t o và ch t l ng m t đ ng.
Ở ậ ố ị ả ạ ỉ ưở ở ế ố đây ch xét v n t c xe ch y b nh h ng b i y u t ọ hình h c
ứ Các công th c tính toán:
ự ớ ồ ặ ứ ể ộ Bi u đ đ c tính đ ng l c v i công th c D = f i
Trong đó:
ố ộ ự ủ + D: Nhân t đ ng l c c a xe đang xét.
ệ ố ứ ả ặ ườ ạ ộ ố ộ ạ ụ + f: H s s c c n lăn ph thu c tình tr ng m t đ ng và t c đ xe ch y.
ộ ố ọ ủ ườ ố ố ố + i: Đ d c d c c a đ ng, khi lên d c (+), khi xu ng d c ()
ể ồ ị ố ộ ự ẽ ị ượ Sau khi xác đ nh D tra bi u đ nhân t đ ng l c ta s xác đ nh đ ậ c các v n
2
2
ằ ứ ớ ừ ạ ố ố t c cân b ng ng v i t ng đo n d c.
S
tt
2 f
i
V (
254
))
V 1 D ( tb
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ố ị ề Xác đ nh chi u dài tăng t c: (cid:0) (cid:0)
V
R
127
(
)
ni
(cid:0) (cid:0) ậ ố ạ ườ ằ V n t c cho phép ch y trong đ ng cong n m :
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
149 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
2
2
V
)
S h
2 i
Vk ( 1 254
(cid:0) (
)
2
2
(cid:0) (cid:0) ề ị Xác đ nh chi u dài hãm phanh: (cid:0)
V 1
2
S gt
V i 254
(cid:0) (cid:0) ề ả ố ị ị Xác đ nh chi u dài gi m t c do đ a hình:
=
V tb
ố ộ ộ ượ ề ượ ứ T c đ trung bình cho m t l t đi v đ c tính theo công th c:
L L i V i
(cid:0)
Trong đó:
ế ề ạ ủ ừ * Li: chi u dài c a t ng đo n tuy n
i
ậ ố ủ ừ ế ạ * Vi: v n t c trung bình c a t ng đo n tuy n L
tb
tb
ậ ố ả ượ ề t đi và v : V n t c trung bình cho c hai l
V
V ve
id
V tb
2
(cid:0) (cid:0)
ế ề ề ế ả ả K t qu tính toán cho tuy n AB c chi u đi và chi u v nh s ề ư au:
Trong đó:
ề ế ạ ủ ừ * Li: chi u dài c a t ng đo n tuy n
i
ậ ố ủ ừ ế ạ * Vi: v n t c trung bình c a t ng đo n tuy n L
tb
tb
ậ ố ả ượ ề t đi và v : V n t c trung bình cho c hai l
V
V ve
id
V tb
2
(cid:0) (cid:0)
ề ư ề ề ế ả ả K t qu tính toán cho tuy n ế AB c chi u đi và chi u v nh sau :
ế Tuy n 1:
ƯƠ PH NG ÁN 1
ượ L t đi L t vượ ề
Chi uề dài L
Li/Vi (h) Li/Vi (h) (m) ộ ố Đ d c i (%) D = f ± i Vcb (km/h) ộ ố Đ d c i (%) D = f ± i Vcb (km/h)
300.00 426.29 204.25 3.01 0.83 2.00 0.010 0.012 0.040 105.00 93.95 74.80 0.00286 0.00454 0.00273 3.01 0.83 2.00 0.050 0.028 0.000 62.19 88.05 105.00 0.00482 0.00484 0.00195
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
150 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
=
=
0.00281 0.00347 0.00227 0.00321 0.00190 0.00350 0.00190 0.00266 0.00205 0.00504 0.00417 0.00458 0.00463 0.00212 0.00348 0.00487 0.00340 0.00499 1.04 3.80 2.00 1.52 2.69 1.20 3.00 1.80 1.35 3.39 1.00 2.48 1.00 0.70 0.98 2.83 0.56 2.59 0.030 0.018 0.040 0.005 0.047 0.008 0.050 0.002 0.034 0.014 0.030 0.005 0.010 0.027 0.010 0.008 0.026 0.006 0.00312 0.00190 0.00318 0.00271 0.00302 0.00319 0.00322 0.00203 0.00241 0.00286 0.00463 0.00286 0.00417 0.00229 0.00313 0.00294 0.00361 0.00289 269.47 200.00 237.91 262.09 200.00 300.00 200.00 200.00 200.00 300.00 400.00 300.00 400.00 200.00 300.00 309.08 321.82 303.34 1.04 3.80 2.00 1.52 2.69 1.20 3.00 1.80 1.35 3.39 1.00 2.48 1.00 0.70 0.98 2.83 0.56 2.59 0.010 0.058 0.000 0.035 0.007 0.032 0.010 0.038 0.007 0.054 0.010 0.045 0.030 0.013 0.030 0.048 0.014 0.046
0.07117
0.06577
=
km
5.83425
iL
(cid:0) (cid:0) 86.32 105.00 74.80 96.73 66.19 94.11 62.19 98.37 82.93 105.00 86.32 105.00 95.92 87.22 95.92 105.00 89.27 105.00 L i V i 95.92 57.66 105.00 81.64 105.00 85.80 105.00 75.13 97.51 59.53 95.92 65.52 86.32 94.37 86.32 63.52 94.79 60.74 L i V i (cid:0)
=
=
=
=
=
=
8 81.9
1 88.7
tb V di
tb V ve
(cid:0) (cid:0)
5.83425 7117 0.0
5.83425 6577 0.0
L i L i V i
L i L i V i
km/h km/h (cid:0) (cid:0)
tb V 1
tb 2
=
ậ ố ả ượ ề t đi và v : o V n t c trung bình cho c hai l
V+ 2
+ 81.98 88.71 2
= 85.35( Km/h) V tb =
Tuy n 2ế :
ƯƠ PH NG ÁN 1
ượ L t đi L t vượ ề
Chi uề dài L
Li/Vi (h) Li/Vi (h) (m) ộ ố Đ d c i (%) D = f ± i Vcb (km/h) ộ ố Đ d c i (%) D = f ± i Vcb (km/h)
368.4 231.6 200 400 200 300 3.5 1.32 0.5 5 0.5 5 0.015 0.033 0.015 0.070 0.015 0.070 105 86.32 92.44 57.11 91.44 57.11 0.00351 0.00268 0.00216 0.00700 0.00219 0.00525 3.5 1.32 0.5 5 0.5 5 0.055 0.007 0.025 0.030 0.025 0.030 59.76 97.51 88.55 105 88.55 105 0.00616 0.00238 0.00226 0.00381 0.00226 0.00286
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
151 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
500 400 274.3 425.7 300 400 200 200 300 500 344.62 294.81 356.65 222.96 0.5 3.45 5 1.08 1.59 1.53 3.24 0.55 3.24 3.65 1.5 2.23 0.59 2.8 0.015 0.015 0.030 0.031 0.036 0.005 0.052 0.015 0.052 0.057 0.005 0.042 0.014 0.008 0.00541 0.00381 0.00261 0.00487 0.00373 0.00414 0.00290 0.00219 0.00508 0.00871 0.00356 0.00405 0.00376 0.00212 0.00565 0.00669 0.00480 0.00446 0.00311 0.00490 0.00190 0.00224 0.00286 0.00476 0.00422 0.00281 0.00400 0.00351
=
=
=
0.07974
0.07564
km
6.41904
iL
0.5 3.45 5 1.08 1.59 1.53 3.24 0.55 3.24 3.65 1.5 2.23 0.59 2.8 0.025 0.055 0.070 0.009 0.004 0.035 0.012 0.026 0.012 0.017 0.035 0.002 0.026 0.048 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 92.44 105 105 87.4 80.39 96.73 69.06 91.44 59.06 57.42 96.73 72.75 94.79 105 L i V i 88.55 59.76 57.11 95.52 96.34 81.64 105 89.27 105 105 81.64 105 89.27 63.52 L i V i
=
=
=
=
=
=
80.5
7 84.8
tb V di
tb V ve
(cid:0) (cid:0)
6.41904 0.07974
6.4190 4 56 0.07 4
L i L i V i
L i L i V i
km/h km/h (cid:0) (cid:0)
tb V 1
tb 2
=
ậ ố ả ượ ề t đi và v : o V n t c trung bình cho c hai l
V+ 2
+ 80.5 84.87 2
= 82.685( Km/h) V tb =
ế ạ ờ b) Th i gian xe ch y trung bình trên toàn tuy n
=
Tuy n 1:ế
5.83425 85.37
L V tb
T tb = = 0.068h
=
Tuy n 2:ế
6.41904 82.685
L V tb
T tb = = 0.0776h
Ộ Ố Ớ
Ổ
Ấ
Ế
Ề
7.1.5 T NG CHI U DÀI DÙNG Đ D C L N NH T TRÊN TUY N
Tuy n 1:ế
ộ ố ọ ớ ấ ử ụ ế Đ d c d c l n nh t s d ng trên tuy n: i = 2.71 %, L = 278.7 m
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
152 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Tuy n 2:ế
ộ ố ọ ớ ấ ử ụ ế Đ d c d c l n nh t s d ng trên tuy n: i = 2.43%, L = 300 m
Ệ Ố
Ạ 7.1.6 H S TAI N N GIAO THÔNG
ứ ộ ệ ố ộ ườ ủ ể ể ạ ằ H s tai n n giao thông nh m đ đánh giá m c đ nguy hi m c a m t đ ng
th.
ạ ườ ạ ổ ệ ố ư ặ ằ ợ đo n đ ng và đ c tr ng b ng h s tai n n t ng h p k
Ktn = K1(cid:0) K2(cid:0) K3(cid:0) …(cid:0) K14.
ệ ố ệ ủ ừ ệ ố ế ạ Trong đó K1, K2,. . .K14 là các h s riêng bi t c a t ng đo n tuy n, các h s này
ổ ế ế ườ tra trang 263264 s tay Thi t K Đ ng Ô Tô (NXBGD).
ươ Ph ng án 1:
1 = 0.48
ế ả ưở ủ ư ượ K1 : xét đ n nh h ng c a l u l ng xe; K
2 = 1.35
ấ ạ ề ườ ề ộ ế ạ ầ K2 : xét đ n b r ng ph n xe ch y và c u t o l đ ng; K
3 = 2.2
ả ưở K3 : xét nh h ủ ề ộ ng c a b r ng l ề ườ đ ng; K
4 = 1.0
ế ả ưở K4 : xét đ n nh h ủ ộ ố ọ ng c a đ d c d c; K
ủ ườ ế ằ K5 : xét đ n bán kính c a đ ng cong n m trên bình đ R ồ tb= 463.88 m; K5 = 1.89
6 = 2.65
ế ầ ự ế ể ả ả ườ K6 : xét đ n t m nhìn th c t có th đ m b o trên đ ng; K
7 = 1.0
ế ả ưở ề ộ ầ ầ ạ K7 : xét đ n nh h ng b r ng ph n xe ch y trên c u; K
8 = 1.0.
ế ả ưở ủ ề ạ ẳ K8 : xét đ n nh h ng c a chi u dài đo n th ng; K
9 = 1.0
ế ư ượ ạ ở ỗ ứ K9 : xét đ n l u l ng xe ch y ch giao nhau cùng m c; K
ế ả ưở ủ ứ ườ K10 : xét đ n nh h ng c a hình th c giao nhan khi có đ ng nhánh
K10 = 1.0
11 = 1.0
ế ả ưở ủ ầ ắ ơ K11 : xét đ n nh h ng c a t m nhìn n i giao c t; K
12 = 1.0
ế ố ạ ầ K12 : xét đ n s làn xe trên ph n xe ch y; K
13 = 2.5
ế ả ừ ử ầ ạ K13 : xét đ n kho ng cách t ế nhà c a hai bên đ n ph n xe ch y; K
14 = 1.0
ế ả ưở ủ ệ ố ặ ườ ạ K14 : xét đ n nh h ng c a h s bám & tình tr ng m t đ ng; K
ươ Ph ng án 2:
1 = 0.48
ế ả ưở ủ ư ượ K1 : xét đ n nh h ng c a l u l ng xe; K
2 = 1.35
ấ ạ ề ườ ề ộ ế ạ ầ K2 : xét đ n b r ng ph n xe ch y và c u t o l đ ng; K
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
153 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
3 = 2.2
ả ưở K3 : xét nh h ủ ề ộ ng c a b r ng l ề ườ đ ng; K
4 = 1.0
ế ả ưở K4 : xét đ n nh h ủ ộ ố ọ ng c a đ d c d c; K
ủ ườ ế ằ K5 : xét đ n bán kính c a đ ng cong n m trên bình đ R ồ tb= 297.72 m; K5 = 2.25
6 = 2.65
ế ầ ự ế ể ả ả ườ K6 : xét đ n t m nhìn th c t có th đ m b o trên đ ng; K
7 = 1.0
ế ả ưở ề ộ ạ ầ ầ K7 : xét đ n nh h ng b r ng ph n xe ch y trên c u; K
8 = 1.0.
ế ả ưở ủ ề ạ ẳ K8 : xét đ n nh h ng c a chi u dài đo n th ng; K
9 = 1.0
ế ư ượ ạ ở ỗ ứ K9 : xét đ n l u l ng xe ch y ch giao nhau cùng m c; K
10 = 1.0
ế ả ưở ủ ứ ườ K10 : xét đ n nh h ng c a hình th c giao nhan khi có đ ng nhánh K
11 = 1.0
ế ả ưở ủ ầ ắ ơ K11 : xét đ n nh h ng c a t m nhìn n i giao c t; K
12 = 1.0
ế ố ạ ầ K12 : xét đ n s làn xe trên ph n xe ch y; K
13 = 2.5
ế ả ừ ử ầ ạ K13 : xét đ n kho ng cách t ế nhà c a hai bên đ n ph n xe ch y; K
14 = 1.0
ế ả ưở ủ ệ ố ặ ườ ạ K14 : xét đ n nh h ng c a h s bám & tình tr ng m t đ ng; K
Vaäy ta coù heä soá tai naïn cuûa tuyeán nhö sau: Ktn2 = 9.83
Ỉ Ế 7.2 NHÓM CÁC CH TIÊU KINH T
Ộ Ụ
Ố
Ứ
Ụ
Ế
Ị
7.2.1 M C Đ PH C V KINH T , DÂN SINH, QU C PHÒNG, CHÍNH TR VĂN
HÓA
ứ ế ượ ầ ủ ư ầ ươ Tuy n đáp ng đ c đ y đ các yêu c u nh đã phân tích trong ch ng 2.
Ả Ề
Ệ
Ế 7.2.2 HI U QU V KINH T
a. Giá thành xây d ng:ự
ế Tuy n 1:
ự ổ T ng giá thành xây d ng: 60,370,252436 đ ng ồ
ế Tuy n 2:
ự ổ T ng giá thành xây d ng: 68,708,881,337 đ ng ồ
ậ b. Giá thành v n doanh:
ượ ứ ậ Giá thành v n doanh đ c tính theo công th c sau:
E = Q.L.S
Trong đó:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
154 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ượ ể ậ ượ ị Q : L ng hàng hóa v n chuy n trong năm, Q đ ứ c xác đ nh theo công th c
sau:
Q = 365 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) G (cid:0) N
(cid:0) ệ ố ợ ụ ả ọ ấ * (cid:0) : H s l i d ng t i tr ng l y : = 0.9
(cid:0) ệ ố ử ụ * (cid:0) : H s s d ng hành trình : = 0.6
ọ ượ ể ấ ủ ậ * G : Tr ng l ng trung bình c a các ôtô tham gia v n chuy n(t n) có th ể
ị ả ọ ể ậ xác đ nh trung bình theo t i tr ng và t ỷ ệ l xe tham gia v n chuy n.
ư ượ ạ ộ ở ố * N : L u l ng xe ch y trong m t ngày đêm ờ ỳ cu i th i k tính toán.
ỷ ệ ả ọ ủ ư T l và t i tr ng trung bình c a xe tính toán nh sau:
ầ ầ Thành ph n xe Ph n trăm xe(%) i trung
ọ ả Tr ng t bình(t n)ấ 1.86 Xe con 16
4 ẹ Xe t i nhả 25
7 Xe t ả ừ i v a 35
8 ả ặ Xe t i n ng 24
ứ ố ượ Thay s vào công th c trên ta tính đ c:
Q = 365(cid:0) 0.9(cid:0) 0.6(cid:0) (1.86(cid:0) 0.16+4(cid:0) 0.25 + 7(cid:0) 0.35+8(cid:0) 0.24)(cid:0) 1680
Q = 1,876,701.05 T/năm
ứ ể ậ S: giá thành v n chuy n tính theo công th c:
S = Sđ + Svt
ầ ư ề ườ ồ * Sđ: Chi phí đ u t v đ ng, bao g m:
ầ ư ự ầ ố V n đ u t xây d ng ban đ u,
Chi phí cho trung tu và đại tu,
ả ưỡ ườ Chi phí b o d ng th ng xuyên…
K
a
i
i
LZ i .
n m
i
S
d
LQ .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
i
ớ ơ ả ố V i: * K ự : V n xây d ng c b n
ờ ố * n : Th i gian hoàn v n, n = 10 năm
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
155 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ừ ự ạ ờ * mi, ai ấ : Th i gian xây d ng và kh u hao t ng lo i công trình
ạ Lo i công trình mi(năm) ai
ề ườ N n đ ng 50 0.02
ặ ườ M t đ ng 10 0.02
ầ ố C u c ng 25 0.02
ể ọ C c tiêu, bi n báo 10 0.02
ề ả ưỡ ườ ơ * Z1 : Ti n b o d ng trung tu đ ấ ng 1Km/năm. L y theo đ n giá
ướ ớ ớ ự ặ ị nhà n c v i l p m t là bê tông nh a m n.
1 = 5.500.000đ/km.năm
ấ ướ ơ Z1 l y theo đ n giá nhà n c :Z
/ * Z1
/ = 2%(cid:0) Z1.
ạ : các lo i chi phí khác, Z 1
/ = 2%(cid:0) 5.500.000 = 110.000 đ ng/năm.
ồ Z1
Ụ
Ạ H NG M C ề ườ ng N n đ ặ ườ ng M t đ ầ ố C u c ng CTPH
ươ Ph ng án 1 :
Ki 15,660,564,147.13 4,037,117,450.37 22,346,395,897.68 757,222,869.53 n/mi 0.2 0.7 0.4 1 T ngổ ai 0.02 0.02 0.02 0.02 Ki*n*ai/mi 62,642,256.59 56,519,644.31 178,771,167.18 15,144,457.39 313,077,525.47
ả ưỡ ườ Chi phí b o d ng xuyên :
+ 5500000 4.12943 110000 4.12943 4.12943 1876701.05
(cid:0) (cid:0) ng th + 313077525.47 Sd = ồ = 43.38 đ ng/T.Km (cid:0)
ậ ả ượ ứ ị Svt: chi phí v n t i đ c xác đ nh theo công th c sau:
S
S
T
S
cd
bd
=
+
S
vt
(cid:0)
cd V K
+ G K L G K K
G K
tt
tt
ht
tt
ht
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ỗ ạ
Trong đó:* Scđ : chi phí c đ nh cho m i lo i xe ôtô, ố ị
ế ổ * Sbđ : chi phí hao mòn (chi phí bi n đ i) (đ/xe,km)
Lo i xeạ Scđ Sbđ
ẹ Xe t i nhả 5000 400
ả Xe t i trung 6000 500
ả ặ Xe t i n ng 8000 700
Xe con 4000 350
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
156 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
tt=0.75
ả ọ * Ktt ệ ố ử ụ : h s s d ng t i tr ng, K
ht =0.7
ệ ố ử ụ * Kht : h s s d ng hành trình, K
ố ỡ ờ * T : th i gian b c d hàng cho 1 xe T=0.5h
tb
ậ ố ự ế ạ * V : v n t c xe ch y th c t , V=0.7V
ả ọ * G : t i tr ng xe
Svti*Mvi*Kvi Mvi*Kvi
4 400 173,252.706 644.763
7 500 288,608.305 1,579.670
10 700 285,274.835 1,547.432 Loaïi xe iả Xe t nhẹ iả Xe t trung iả Xe t n ngặ
Xe con 1.86 350 101,232.214 191.882 Sbñ Mvi 25.79 1 45.13 3 64.47 6 11.99 3 Svti 268.70 7 182.70 2 184.35 4 527.57 7
ổ ộ Kvi G(T) Scñ 500 25.0 0 0 600 35.0 0 0 800 24.0 0 0 400 16.0 0 0 T ng c ng 848,368.06 3,963.75
ậ ả Chi phí v n t i trung bình :
S M K
vi
vi
.vti
=
S
tb vt
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
M K vi
vi
(cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ạ ầ ỉ ệ ph n trăm c a t ng lo i xe
ứ ủ ừ i cho xe th i
ứ ứ ị i c a xe th i, xác đ nh theo công th c: * Kvi * Svti * Mvi : t l : chi phí v n t : năng su t v n t
ht
tt
=
M
vi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
tt
ht
(cid:0) (cid:0) ậ ả ấ ậ ả ủ K L V G K + (cid:0) L V T K K
=
214.032
ậ ả Chi phí v n t i trung bình :
848368.06 3963.75
Svt = đ/T.Km
ậ ể V y giá thành v n chuy n:
ậ S= Sđ+Svt = 43.388+214.032 = 257.420 đ/T.km
ậ V y giá thành khai thác:
E = Q*L*S = 3,389,632,446.19 (đ/năm)
Ụ Ạ H NG M C ề ườ ng N n đ ặ ườ ng M t đ
ươ Ph ng án 2 :
Ki 17,949,221,632.19 3,723,388,555.31 n/mi 0.2 0.7 ai 0.02 0.02 Ki*n*ai/mi 71,796,886.53 52,127,439.77
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
157 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
24,347,838,842.39 3,113,167,118.08 0.02 0.02
194,782,710.74 62,263,342.36 380,970,379.40 ầ ố C u c ng CTPH 0.4 1 T ngổ
ả ưỡ ườ Chi phí b o d ng xuyên :
+
00
0 4.
52838
=
380970379.40 5500000 4.52838 110 18767
4.52838
.05
01
ng th + (cid:0) (cid:0) Sd = ồ 47.818 đ ng/T.Km (cid:0)
ậ ả ượ ứ ị Svt: chi phí v n t i đ c xác đ nh theo công th c sau:
S
S
T
S
cd
bd
=
+
S
vt
(cid:0)
cd V K
+ G K L G K K
G K
tt
tt
ht
tt
ht
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ố ị ạ ỗ * Scđ : chi phí c đ nh cho m i lo i xe ôtô,
ế ổ * Sbđ : chi phí hao mòn (chi phí bi n đ i) (đ/xe,km)
Lo i xeạ Scđ Sbđ
ẹ 5000 400 Xe t i nhả
ả 6000 500 Xe t i trung
ả ặ 8000 700 Xe t i n ng
4000 350 Xe con
tt=0.75
ả ọ * Ktt ệ ố ử ụ : h s s d ng t i tr ng, K
ht =0.7
ệ ố ử ụ * Kht : h s s d ng hành trình, K
ố ỡ ờ * T : th i gian b c d hàng cho 1 xe T=0.5h
tb
ậ ố ự ế ạ * V : v n t c xe ch y th c t , V=0.7V
ả ọ * G : t i tr ng xe
ẹ Xe t
Kvi 25.00 35.00 G(T) 4 7 Scñ 5000 6000 Sbñ 400 500 Mvi 27.695 48.467 Svti 268.707 182.702 Svti*Mvi*Kvi Mvi*Kvi 692.385 186,048.965 1,696.343 309,924.605
24.00 10 8000 700 69.238 184.354 306,344.929 1,661.723
16.00 1.86 350 12.878 527.577 Loaïi xe i nhả iả Xe t trung iả Xe t n ngặ Xe con
ổ 108,709.117 911,027.62 206.054 4,256.50 4000 ộ T ng c ng
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
158 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ậ ả Chi phí v n t i trung bình :
S M K
vi
vi
=
S
tb vt
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
vti M K vi
vi
(cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ỉ ệ ủ ừ ạ ầ * Kvi : t l ph n trăm c a t ng lo i xe
ậ ả ứ * Svti : chi phí v n t i cho xe th i
ấ ậ ả ủ ứ ứ * Mvi : năng su t v n t ị i c a xe th i, xác đ nh theo công th c:
ht
tt
=
M
vi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
G K K L V + (cid:0) L V T K K
ht
tt
(cid:0) (cid:0)
ậ ả Chi phí v n t i trung bình :
Svt = 214.032 đ/T.Km
ể ậ ậ V y giá thành v n chuy n:
S= Sđ+Svt = 261.850 đ/T.km
ậ V y giá thành khai thác:
E = Q*L*S = 3,447,962,386.37 (đ/năm)
Ự Ỉ 7.3 CH TIÊU XÂY D NG
ế ị ườ ệ ặ Do đ a hình tuy n men theo s ề n nên vi c thi công không g p khó khăn nhi u,
ấ ươ ế ị ứ ạ ố ổ ị ơ Trên tuy n đ a ch t t ng đ i n đ nh không ph c t p, không có catst , hang
ệ ổ ứ ậ ợ ơ ề ặ ộ đ ng... Vi c thi công nên t ch c trong mùa khô vì g p nhi u thu n l i h n.
ậ ệ ế ề ấ ồ ượ Do tuy n đi qua vùng đ i núi nên v n đ khai thác v t li u đ c thu n l ậ ợ i
ậ ệ ạ khai thác v t li u t ỗ ư ấ i ch nh đ t đá.
ư ấ ế ấ ấ ấ ở ế ị Do tuy n đi qua vùng không có đ a ch t x u nh đ t y u đ t l đá lăn… nên
ử ệ ặ ả ệ vi c thi công không ph i có các x lý đ c bi t.
ử ụ ế ươ ế ị Tuy n không có s d ng các ph ng pháp thi công và thi ặ t b thi công đ c
bi t.ệ
ố ượ ế ạ ậ Tuy n không có đo n có kh i l ng t p trung.
ả ổ ợ ỉ ươ ế B ng t ng h p các ch tiêu so sánh ph ng án tuy n AB
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
159 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
So Sánh
ỉ ươ ươ STT Nhóm ch tiêu ĐVT Ph ng án 1 Ph ng án 2 PA PA
1 2
ỉ I Nhóm ch tiêu khai thác
ự ề ế Chi u dài th c tuy n 1 m 4129.43 + 4528.38
ề ế ả Chi u dài o tuy n 2 m 4364.16 + 4566.96
ệ ố ể ế H s tri n tuy n theo 1.21 + 1.33
ề ự chi u dài th c 3 ệ ố ể ế H s tri n tuy n theo 1.29 + 1.35
ề ả chi u dài o
ể ướ ố ầ S l n chuy n h ng 4 l nầ 9 + 11
ể ướ 41048’18’’ 45017’56.4’’ Góc chuy n h ng bình 5 độ +
quân
ườ ằ Bán kính đ ng cong n m 225.67 210.73 6 m +
bình quân
ộ ố ọ 7 % Đ d c d c bình quân 1.2 + 1.09
ậ ố 8 V n t c trung bình Km/h 67.49 + 67.4
ạ ờ 9 Th i gian xe ch y trung phút 3.78 + 3.38
bình
ệ ố ạ 10 H s tai n n giao thông 17.85 + 9.83
ự ỉ II Nhóm ch tiêu xây d ng
ố ượ ề 10 Kh i l ắ ng đ p n n m3 31,641,68 + 35,365.09
ố ượ ề 11 Kh i l ng đào n n m3 31,233.8 + 42,820.53
ố ượ 12 Kh i l ng đào rãnh m3 8,689.955 + 9,928.754
ố ượ 13 Kh i l ng đào khuôn m3 2,416.894 + 2,765.944
ặ ườ ệ 14 Di n tích m t đ ng m2 24,776.58 + 27,170.28
ố ề 15 Chi u dài c ng
ố + C ng tròn BTCT D=1.0m m 25 + 40
ố + C ng tròn BTCT D=1.5m m 87.5 + 32.5
ọ 16 C c tiêu c cọ 291 + 327
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
160 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
So Sánh
ỉ ươ ươ STT Nhóm ch tiêu ĐVT Ph ng án 1 Ph ng án 2 PA PA
1 2
ể 17 Bi n báo cái 18 22 +
18 C c Kmọ c cọ 4 4
60,370,252,436
68,708,881,337
ế ỉ III Nhóm ch tiêu kinh t
19 Chi phí xây d ngự đ ngồ +
20 Chi phí khai thác đ/năm 3,389,632,446 3,447,962,386 +
ổ ư ể 18 4 T ng u đi m (+)
ế ươ ươ ế ế Ki n ngh ọ ị : Ch n ph ng án 1 làm ph ng án thi ế t k tuy n A B
ƯƠ
CH
NG 8
Ậ
Ế
Ế
Ị
K T LU N VÀ KI N NGH
ự ượ ệ ẽ ự ữ ả ưở ế ườ D án đ c th c hi n s có nh ng nh h ng đ n môi tr ng thiên nhiên và
ự ữ ả ộ ưở ừ ự ừ ự xã h i trong khu v c. Nh ng nh h ệ ng đó v a là tích c c v a là tiêu c c. Vi c
ộ ườ ứ ộ ả ằ ỉ ưở ố ớ ữ đánh giá tác đ ng môi tr ng nh m ch ra m c đ nh h ng đ i v i nh ng nhóm
ữ ề ả ạ ừ ế ế ạ ặ ả ố ượ đ i t ấ ng và đ xu t nh ng gi i pháp h n ch ho c lo i tr n u đó là nh h ưở ng
tiêu c c.ự
8.1 NHỮNG ẢNH HƯỞNG TIÊU CỰC DO DỰ ÁN GÂY RA
ƯỚ Ự 8.1.1 TR C KHI XÂY D NG CÔNG TRÌNH
ờ ố ự ạ ế ộ ạ ị ươ ế ẽ ự Th c tr ng đ i s ng kinh t – xã h i t i đ a ph ng khu v c tuy n s đi qua:
ệ ỵ ự ế ạ ộ ử ư Khu v c tuy n đi qua thu c ph m vi huy n l , nhà c a dân c hai bên đ ườ ng
ệ ấ ủ ế ư ạ ắ nói chung ch a đông đúc l m, ch y u là các nhà tr t c p 4 và các nhà t m. Nhìn
ề ệ ế ộ ủ ự ở ứ ớ chung, đi u ki n kinh t , văn hóa, xã h i c a khu v c ứ m c trung bình so v i m c
ự ườ ủ ế ề ằ ố bình quân trong khu v c. Ng i dân ch y u sinh s ng b ng các ngh nông
ệ ả ệ ệ ệ ấ ỏ ườ ướ ả nghi p,s n xu t và mua bán nh . Hi n nay vi c v sinh đ ng và n c th i trong
ư ượ ự ả ệ ể ụ ẩ ề ễ khu v c ch a đ c gi ế i quy t tri t đ nên còn nhi u rác và b i b n ô nhi m không
ủ ư ấ ạ ộ ườ khí nh t là tác đ ng c a các lo i xe l u thông trên đ ng.
Ờ Ự 8.1.2 TRONG TH I GIAN XÂY D NG CÔNG TRÌNH
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
161 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ớ ờ ố ộ ố ạ ộ ế ắ M t s tác đ ng mang tính ng n h n đ i v i đ i s ng kinh t ộ ủ ị – xă h i c a đ a
ươ ể ả ự ự ự ờ ph ng trong khu v c xây d ng có th x y ra trong th i gian xây d ng công trình
ư ả ỏ ự ờ ộ ị nh gi i t a di d i các h dân, các khu nghĩa đ a trong hành lang xây d ng công
ạ ạ ự ấ ồ ượ ướ ờ trình; s gián đo n t m th i các ngu n cung c p năng l ệ ng đi n, n c, thông tin
ạ ờ ỹ ầ ậ trong quá trình di d i các công trình k thu t; gián đo n giao thông khi thi công ph n
ữ ườ ướ ầ ớ ộ ổ ố giáp n i gi a đ ng cũ và m i; nhu c u thuê m n lao đ ng ph thông t ạ ị i đ a
ươ ụ ụ ứ ỏ ườ ph ng ph c v thi công; s c kh e ng i dân trong vùng.
ộ ố ộ ự ề ả ằ ạ ờ ủ ự Do n m trong ph m vi xây d ng c a d án, m t s h ph i di d i, đi u này
ố ớ ờ ố ấ ớ ạ ộ ộ ẽ s có tác đ ng r t l n đ i v i đ i s ng nhân dân, gây xáo tr n các sinh ho t, các
ạ ộ ế ho t đ ng kinh t ….
ơ ộ ự ả ờ Theo tính toán s b , trong th i gian xây d ng công trình (kéo dài kho ng 1
ẽ ậ ầ ả ả ộ ộ ả năm) s t p trung kho ng 200 lao đ ng, trong đó c n kho ng 100120 lao đ ng gi n
ươ ụ ụ ườ ư ậ ườ ẽ ạ ơ ạ ị đ n t i đ a ph ng ph c v công tr ng; nh v y công tr ng s t o ra m t s ộ ố
ệ ượ ồ ộ ỗ công ăn vi c làm và thu hút đ c ngu n lao đ ng nhàn r i theo th i v t ờ ụ ạ ị i đ a
ươ ph ng.
ố ượ ậ ộ ạ ườ ớ ố ượ ư ớ Do s l ng lao đ ng t p trung t i công tr ng v i s l ng l n nh trên s ẽ
ề ặ ư ầ ấ ộ ộ ự gây ra các tác đ ng khác v m t xã h i khác nh : nhu c u buôn bán, cung c p th c
ẩ ở ứ ỏ ph m, nhà , chăm sóc s c kh e…
Ả ưở ủ ườ ố ớ ứ nh h ng c a công tr ỏ ộ ng trong quá trình thi công đ i v i s c kh e c ng
ề ặ ế ễ ồ ườ ướ ấ ồ đ ng v m t ti ng n, ô nhi m không khí, môi tr ng n ặ c, đ t m t… đã đ ượ c
ầ phân tích trong các ph n trên.
Ị Ệ Ụ Ắ Ế 8.1.3 KI N NGH BI N PHÁP KH C PH C
ế ữ ể ạ ự ệ ả ỏ ử ặ Đ h n ch nh ng m t tiêu c c do vi c gi i t a nhà c a gây ra, c n t ầ ổ ứ ch c
ự ữ ệ ướ ể ả ế ợ ữ ầ ợ ớ ộ ớ th c hi n v i nh ng b ữ c h p lý . Đ gi m b t nh ng xáo tr n c n k t h p gi a
ả ỏ ề ế ứ ế ị ư ệ ớ ọ ị gi i t a đ n bù v i vi c tái đ nh c . Đây là công tác h t s c quan tr ng, quy t đ nh
ộ ự ả ượ ự ế ệ ầ ự ệ ế đ n ti n đ th c hi n d án. Công tác này c n ph i đ ỉ ạ c th c hi n theo ch đ o
ạ ủ ủ ề ệ ắ ỉ ườ chung c a UBND t nh trên nguyên t c: đi u ki n sinh ho t c a ng i dân sau khi
ả ỏ ư ả ố ơ ớ ướ ề ị gi i t a – đ n bù và tái đ nh c ph i t t h n so v i tr c.
ườ ề ệ ế ễ ằ ạ ấ ng ngay
Khi thi công đ xu t các bi n pháp nh m h n ch ô nhi m môi tr ạ ư ệ ạ ờ đ u, nh qui ho ch các bi n pháp thi công, th i gian thi công, qui ho ch thoát ừ ầ t
ụ ạ ướ n ế c, h n ch khói b i;
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
162 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ề ầ ấ ừ ệ ố ự ả ấ Khi san l p n n c n chú ý san l p t ng khu v c là ph i có h th ng thoát
ệ ượ ự ậ ướ ự n c t nhiên tránh hi n t ng ng p úng trong khu v c;
ệ ạ ậ ấ ấ ồ ế ượ ườ ễ c ô nhi m môi tr ng do
ươ ể ệ ậ ạ ế ệ ẹ ả ở Tìm ngu n đ t san l p thu n ti n và h n ch đ ụ ủ khói b i c a các ph ng ti n v n chuy n, h n ch vi c k t xe, gây c n tr giao
thông;
ự ệ ả ả Có bi n pháp đ m b o an ninh chung trong khu v c;
ủ ụ ề ệ ộ ị Tuân th các qui đ nh v an toàn lao đ ng; Áp d ng bi n pháp thi công tiên
ế ố ế ằ ạ ễ ệ ườ ti n nh m h n ch t i đa vi c gây ô nhi m môi tr ng.
ế ụ ạ ể ạ ườ ự ế ầ Đ h n ch b i t ự i khu v c công tr ạ ng thi công xây d ng c n có k ho ch
ậ ư ế ấ ế ệ ậ ạ ợ ạ thi công và k ho ch cung c p v t t thích h p. H n ch vi c t p k t v t t ế ậ ư ậ t p
ể ộ ờ trung vào cùng m t th i đi m.
ự ự ơ ườ ự ệ ấ ậ Khu v c d án là n i có đ ể ng đ t, khi thi công xây d ng vi c v n chuy n
ạ ề ầ ượ ụ ả ưở ế ấ ệ ậ v t li u đi l ẽ i nhi u l n s làm tăng l ng khói b i, nh h ng x u đ n môi
ườ ạ ể ạ ự ữ ắ tr ng , không khí t i khu v c. Do đó trong nh ng ngày n ng, đ h n ch m c đ ế ứ ộ
ụ ạ ễ ườ ườ ướ ạ ô nhi m khói, b i t i công tr ầ ng, c n th ng xuyên phun n ế ộ c, h n ch m t
ầ ụ ấ ể ố ph n b i đ t, cát có th cu n theo gió phát tán vào không khí.
ậ ệ ả ượ ở ủ ạ Khi chuyên ch nguyên v t li u, các xe ph i đ ơ c ph kín, tránh tình tr ng r i
ậ ệ ườ ị ả ầ ố ở vãi nguyên v t li u ra đ ậ ệ ng. Khi b c d nguyên v t li u c n có trang b b o h ộ
ế ả ộ ưở ự ế ế ứ ẻ ủ ộ ể ạ lao đ ng đ h n ch nh h ng đ n s c kho c a công nhân tr c ti p lao đ ng.
ả ượ ấ ể ắ ậ ồ Đ t đào ph i đ ọ c v n chuy n đi ngay trong ngày, tránh ùn t c và t n đ ng
ườ ẽ ắ ả ơ ố trên công tr ng làm r i vãi vào c ng rãnh và gây t c ngh n dòng ch y.
ự ẽ ế ồ ộ ự Trong quá trình thi công xây d ng s sinh ti ng n và rung đ ng cho khu v c
ể ả ỉ ả ắ ặ ộ ờ ớ xung quanh, m c dù tác đ ng này ch x y ra trong th i gian ng n. Đ gi m b t
ế ế ả ạ ầ ộ ồ ợ ế ị ti ng n và rung đ ng c n ph i có k ho ch thi công h p lý, các thi t b thi công
ạ ộ ồ ớ ư ế ế ạ gây ti ng n l n nh búa máy, máy khoan, máy đào… h n ch ho t đ ng trong
ả ờ ừ ạ ự ậ ư ữ kho ng th i gian t 18h –6h sáng hôm sau t i nh ng khu v c t p trung dân c sinh
s ng.ố
ự ướ ư ố Trong quá trình thi công xây d ng, n ơ ấ c m a cu n theo đ t, cát, đá, ximăng r i
ặ ấ ầ ượ ồ ắ ướ ả ạ vãi trên m t đ t c n đ c thu gom vào h l ng tr c khi th i ra kênh r ch. Bùn
ẽ ượ ạ ặ ạ ố ỳ ị ắ l ng s đ c n o vét đ nh k ho c cu i giai đo n thi công.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
163 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ả ắ ủ ế ấ ầ ấ ạ Các lo i ch t th i r n trong quá trình thi công ch y u là đ t, đá, xà b n, cát,
ả ượ ậ ầ ắ ỡ ứ ị ị coffage, s t, thép, d u m … ph i đ c t p trung l ạ ạ i t i bãi ch a qui đ nh. Đ nh k ỳ
ạ ả ượ ế ể ấ ậ ị ấ các lo i ch t th i này đ ầ c v n chuy n đ n bãi rác qui đ nh. Riêng đ t đào c n
ả ượ ể ớ ệ ượ ậ ế ắ ỗ ph i đ c v n chuy n s m trong ngày tránh hi n t ng ùn t c và chi m ch trên
ườ công tr ng.
ế ườ ặ ườ ệ ạ ượ ấ Sau khi tuy n đ ng hoàn thành m t đ ng đ t hi n t i đ ặ ằ c thay b ng m t
ẽ ỡ ụ ầ ộ ự ắ ư ườ đ ng nh a nên s đ b i vào mùa n ng, và không còn l y l i vào mùa m a. H ệ
ố ự ạ ẽ ượ ố th ng c ng thoát n ướ ẽ ượ c s đ c xây d ng l i s thoát n ướ ố c t t và tránh đ ệ c hi n
ứ ọ ướ ữ ư ế ườ ượ t ậ ng ng p tràn, đ ng n c vào nh ng ngày m a. Khi tuy n đ ự ng xây d ng
ư ượ ư ẽ ề xong và đ a vào khai thác, l u l ng xe s tăng lên nhi u, do đó các y u t ế ố ế ti ng
ồ ự ậ ụ ẽ ề ả ộ ớ n, b i khói s tăng lên nhi u, tuy nhiên v i m t th m th c v t phong phú hai bên
ế ố ẽ ượ ụ ự ể ắ ườ đ ng, các y u t này s đ c kh c ph c đáng k . Trong khi xây d ng công trình
ồ ướ ầ ế ườ ệ ầ ầ ố ị ượ các ngu n n c g n tuy n đ ặ ng, đ c bi t là các v trí g n các c u, c ng đ c xây
ạ ậ ệ ẽ ị ự ễ ở ờ ộ ự d ng l i, s b ô nhi m b i các v t li u xây d ng trong m t th i gian, tuy nhiên
ứ ộ ả ờ ưở ớ ắ th i gian này không dài và m c đ nh h ng không l n l m.
8.2 NHỮNG ẢNH HƯỞNG TÍCH CỰC DO DỰ ÁN MANG L IẠ
ả ỏ ử ớ ố ượ ờ ề ệ Vi c gi i t a di d i nhà c a v i s l ộ ng không nhi u nên không gây xáo tr n
ạ ộ ờ ố ủ ế ế ự ớ ớ l n đ n đ i s ng c a nhân dân và các ho t đ ng kinh t ệ khu v c. Vi c làm m i và
ế ấ ườ ủ ệ ẽ ệ ả ấ nâng c p tuy n đ ng s làm gi m di n tích đ t canh tác nông nghi p c a khu
v c. ự
ượ ư ử ụ ỉ Tuy nhiên sau khi công trình đ ệ c đ a vào s d ng , vi c ch nh trang đô th t ị ạ i
ạ ủ ườ ướ ệ ơ ự khu v c và t ổ ứ ạ ch c l i sinh ho t c a ng i dân theo h ạ ng văn minh h n, hi n đ i
ệ ố ơ ự ệ ề ơ ẽ h n s có đi u ki n th c hi n t t h n.
ệ ề ượ ậ ả ệ ả ầ ể Do đi u ki n giao thông đ c c i thi n, nhu c u v n t i luân chuy n hàng
ố ộ ữ ệ ẽ ẩ ộ ố ỹ hóa gi a huy n C m M , Xuân L c và thành ph Biên Hòa s tăng cao, t c đ luân
ữ ể ượ ệ ể ệ ả chuy n hàng hóa gi a các vùng đ ế c c i thi n đáng k . Vi c hình thành tuy n
ẽ ạ ự ự ể ề ề ệ ộ ườ đ ạ ng s t o ti n đ cho vi c xây d ng, t o đ ng l c phát tri n các nhà máy, xí
ệ ả ự ệ ấ nghi p s n xu t, khu công nghi p trong khu v c.
Ữ Ậ Ế 8.3 NH NG K T LU N CHÍNH
Ữ
Ề
Ấ 8.3.1 NH NG V N Đ CHUNG
ự ườ Tên d ánự : Xây d ng đ ng AB.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
164 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ể ị ệ ả ồ ỉ Đ a đi m : Huy n Tr ng Bom – T nh Đ ng Nai.
ầ ư ả ự ệ ả Ch đ u t ủ ầ ư : Ban Qu n lý đ u t xây d ng công trình huy n Tr ng Bom
ị ư ấ ườ ậ ạ ọ ơ Đ n v t v n: Tr ả ng Đ i H c Giao Thông V n T i
Ộ
Ứ
Ạ
8.3.2 PH M VI VÀ N I DUNG NGHIÊN C U
ướ ế ừ ự ủ ự ủ ể ế ạ Ph m vi h ủ ng chung c a tuy n(t ể khu v c c a đi m A đ n khu v c c a đi m
B)
ủ ệ ố ệ ớ ự ạ Khái quát quan h v i các quy ho ch c a h th ng giao thông khu v c.
ế ướ ự ắ ồ Tuy n I – J đi theo h ồ ng Tây Nam Đông B c, qua khu v c đ i và đ ng
ề ộ ự ề ệ ề ồ ườ ằ b ng, qua nhi u khu v c tr ng cây công nghi p. B r ng n n đ ng là 12 m, khi
ề ộ ể ế ả tri n khai thi công chi u r ng tuy n thi công kho ng 25m.
Ự Ầ
Ầ Ư
Ế
8.3.3 S C N THI T Đ U T
ế ả ầ ư ệ ầ ư ớ ự ự ầ S c n thi t ph i đ u t : Cùng v i vi c đ u t xây d ng các công trình giao
ầ ư ầ ư ự ệ ự ế ườ ể thông khác trong khu v c, vi c đ u t đ u t xây d ng tuy n đ ng AB đ có
ế ườ ộ ự ẩ ậ ằ ớ ỹ m t tuy n đ ng có năng l c thông hành l n, tiêu chu n k thu t cao n m trong k ế
ể ừ ạ ổ ướ ạ ườ ự ủ ỉ ho ch t ng th t ng b ệ c hoàn thi n m ng đ ng giao thông trên khu v c c a t nh
ẩ ự ỗ ợ ư ệ ồ ọ Đ ng Nai. Ngoài vai trò quan tr ng trong vi c thúc đ y s giao l u và h tr phát
ể ế ự ự ệ ấ ọ tri n kinh t ể trong khu v c, d án còn có ý nghĩa r t quan tr ng trong vi c phát tri n
ế ố ệ ớ ầ ư ạ ộ ố ị ự ự kinh t đ i ngo i, chính tr xã h i và qu c phòng. Vi c s m đ u t xây d ng d án
ế ớ ế ủ ỉ ể ồ ự ẽ ạ s t o nên th và l c m i giúp cho kinh t ổ c a t nh Đ ng Nai phát tri n nhanh, n
ơ ề ữ ị đ nh và b n v ng h n.
̃ ́ ́ ̀ ́ ự ươ ế ấ ̉ ̣ ̣ Tiêu chuân ky thuât, quy mô d an, cac ph ́ ng an vê vi tri và k t c u:
tk = 80km/h, c p áo đ
ườ ằ ấ ồ ồ ấ ườ + Đ ng c p III, vùng đ ng b ng và đ i, V ng A1
ế ườ ề + Chi u dài tuy n đ ng: 5.83424 km
ề ộ ề ộ ặ ắ ỗ ề + Quy mô m t c t ngang: 2 làn xe, chi u r ng m i làn 3.5m. Chi u r ng l gia
ề ấ ề ộ ề ườ ố c 2 m; l đ t 0.5m. Chi u r ng n n đ ng 12m.
ộ ố ặ ườ + Đ d c ngang m t đ ng : 2.0 %
ộ ố ề + Đ d c ngang l ố gia c : 2.0%
ộ ố ề ấ + Đ d c ngang l đ t : 4.0%
ề ườ ượ ắ ấ ấ ằ ả ọ ụ + N n đ ng đ c đ p b ng đ t c p 3, t i tr ng tr c xe 100kN.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
165 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ấ ề + Đ t n n á sét E0 = 40MPa
ế ấ ườ ằ ấ ạ ớ ố + K t c u móng đ ng b ng c p ph i đá dăm: L p CPĐD lo i II dày 30cm,
ạ ớ l p CPĐD lo i I dày 15cm.
ặ ườ ặ ớ ớ ướ + M t đ ng BTN: L p BTN ch t C19 l p d ặ ớ i dày 7cm., l p BTN ch t
ớ C12.5 l p trên dày 5cm.
ứ ầ ư ổ ồ T ng m c đ u t : 111,460,879,287 đ ng
ệ ự ự ự ứ ể ế ả ạ K ho ch tri n khai d án, hình th c qu n lý th c hi n d án:
ự ế ẽ ượ ự ự ế ệ ạ ể ầ K ho ch th c hi n: D án d ki n s đ c tri n khai vào đ u năm 2018.
ủ ầ ư ứ ự ả ầ ư Hình th c qu n lý d án: Ch đ u t ả là Ban qu n lý đ u t ự xây d ng công
ự ế ự ệ ả ả trình huy n Tr ng Bom tr c ti p qu n lý d án.
Ộ
ƯỜ
8.3.4 ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG MÔI TR
NG
ộ ườ ể ả ệ ả ưở Đánh giá tác đ ng môi tr ng và các bi n pháp gi m thi u nh h ố ng đ i
ườ ớ v i môi tr ng:
ự ế ự ệ ể ộ ườ ự Vi c tri n khai d án có gây ra tác đ ng tiêu c c đ n môi tr ng t ồ nhiên, đ i
ườ ụ ặ ễ ế ồ ủ ố s ng c a ng i dân xung quanh, gây ra b i b m, ô nhi m không khí, ti ng n tuy
ượ ư ử ụ ị ạ ỉ nhiên sau khi công trình đ ệ c đ a vào s d ng , vi c ch nh trang đô th t ự i khu v c
ạ ủ ườ ướ ệ ơ và t ổ ứ ạ ch c l i sinh ho t c a ng i dân theo h ng văn minh h n, hi n đ i h n s ạ ơ ẽ
ệ ố ơ ự ệ ề có đi u ki n th c hi n t t h n.
ế ự ủ ệ ệ ố ơ ơ ị M i quan h và trách nhi m c a các c quan, đ n v liên quan đ n d án:
ể ự ượ ự ủ ự ệ ầ ơ Đ d án đ c th c hi n c n có s quan tâm c a các c quan ban ngành có
ờ ự ự ỡ ạ ậ ợ ủ ề ệ ồ ườ liên quan đ ng th i s s giúp đ , t o đi n ki n thu n l i c a ng ị i dân đ a
ươ ể ự ế ượ ự ế ể ph ng có tuy n đi qua đ d án đ c tri n khai theo đúng d ki n.
Ị Ế 8.4 KI N NGH
ầ ư ừ ệ ấ ự T các phân tích trên cho th y vi c đ u t xây d ng công trình “ Xây d ngự
ầ ế ả ả ầ ư ậ ợ ệ ỹ ườ đ ng AB” là c n thi t, gi i pháp k thu t h p lý, hi u qu đ u t cao. Do đó
ủ ầ ư ế ự ứ ẩ ơ ị ki n ngh ch đ u t và các c quan ch c năng xem xét phê chu n d án và cho
ế ướ ế ế ế ỹ ẽ ả ậ phép ti n hành ti p b c Thi ậ t k k thu t – L p b n v thi công.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
166 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
167 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
PH N IIẦ
Ậ
Ế
Ế Ỹ THI T K K THU T
LÝ TRÌNH KM 2+200 – KM 3+200.00
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
168 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
CH
NG 1
Ớ
Ệ
GI
I THI U CHUNG
Ớ Ế Ỹ Ạ Ậ Ế Ế Ệ 1.1 GI I THI U ĐO N TUY N THI T K K THU T
ế ườ ự ự Tên d án : Xây d ng tuy n đ ng AB
ệ ể ả ồ ị ỉ Đ a đi m : Huy n Tr ng Bom – T nh Đ ng Nai.
ủ ầ ư ầ ư ự ệ ả Ch đ u t ả : Ban Qu n lý đ u t xây d ng công trình huy n Tr ng Bom
ế ế ỹ ậ ừ ạ Đo n thi t k k thu t: t ế Km 2+200 đ n Km 3+200
Ể Ế Ế Ỹ Ứ Ậ Ế 1.2 CÁC CĂN C PHÁP LÝ Đ TI N HÀNH THI T K K THU T
ố ệ ư ượ ứ ự ế ầ ươ Căn c vào s li u l u l ng và thành ph n xe d đoán đ n năm t ng lai.
ồ ơ ự ầ ư ượ H s d án đ u t đã đ ệ c phê duy t
ứ ươ ế ế ơ ở ươ ượ ệ Căn c ph ng án thi t k c s ( ph ng án 1) đã đ c duy t.
Ụ Ẩ Ẩ 1.3 CÁC QUY CHU N, TIÊU CHU N ÁP D NG
Ầ Ư
Ự
Ả
1.3.1 QU N LÝ Đ U T XÂY D NG
ứ ậ ự ố Căn c lu t xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003
ầ ố ậ ấ ủ ố ộ Lu t đ u th u s 61/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005 c a Qu c H i;
ủ ố ộ 38/2009/QH12 ngày 19 tháng 6 năm 2009 c a Qu c H i;
ủ ề ủ ứ ị ị ả Căn c Ngh đ nh 12/2009/NĐCP ngày 10/02/2009 c a Chính Ph v qu n
ầ ư ự ự ị ị lý d án đ u t xây d ng công trình; Ngh đ nh 83/2009/NĐCP ngày 15/10/2009 v ề
ộ ố ề ủ ệ ử ổ ổ ị ị vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh 12/2009/NĐCP;
ủ ề ứ ủ ị ị ả Căn c ngh đ nh 112/2009/NĐCP ngày 14/12/2009 c a Chính Ph v qu n
ầ ư ự lý chi phí đ u t xây d ng;
ấ ượ ả ị ị Ngh đ nh 209/2004/NĐCP ngày 16/12/2004 Qu n lý ch t l ng công trình
ề ệ ử ổ ự ổ ị ị ộ xây d ng; Ngh đ nh 83/2009/NĐCP ngày 15/10/2009 v vi c s a đ i, b sung m t
ị ị ố ề ủ s đi u c a Ngh đ nh 12/2009/NĐCP;
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
169 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ư ủ ự ộ ị Thông t 03/2009/TTBXD ngày 26/03/2009 c a B Xây D ng qui đ nh chi
ế ộ ố ộ ủ ủ ố ị ị ti t m t s n i dung c a Ngh đ nh s 12/2009/NĐCP ngày 12/02/2009 c a Chính
ủ ề ầ ư ự ả ự Ph v qu n lý d án đ u t xây d ng công trình
ư ủ ự ề ộ Thông t ệ 04/2010/TTBXD ngày 26/05/2010 c a B Xây D ng v vi c
ẫ ậ ầ ư ự ướ h ả ng d n l p và qu n lý chi phí đ u t xây d ng công trình.
Ề
Ế
1.3.2 V THI T K
Ế
ườ ầ ế ế Tiêu chu nẩ : Đ ng ôtô – yêu c u thi t k TCVN 405405.
ế ế ườ ề Quy trình thi t k áo đ ng m m 22 TCN 21106
ẩ ế ế ướ ướ Tiêu chu n thi t k Thoát n ạ c m ng l i và công trình bên ngoài TCVN
79572008
ư ả ặ Tính toán các đ c tr ng dòng ch y lũ TCVN 9845:2013
ệ ườ ề ậ ẩ ố ỹ ộ Quy chu n k thu t qu c gia v báo hi u đ ng b QCVN 41: 2016/BGTVT
Ệ Ử Ụ Ồ Ể Ế Ể Ế Ỹ 1.4 CÁC NGU N TÀI LI U S D NG Đ TRI N KHAI THI T K K
THU TẬ
ồ ơ ự ế ế ơ ở ượ ồ ơ ế ệ ậ D a vào h s thi t k c s đã đ c duy t, ti n hành l p h s thi ế ế ỹ t k k
ế ừ ậ ạ thu t cho đo n tuy n t Km 2 + 200 – Km 3 + 200 .
ướ ế ừ ự ủ ể ế ạ Ph m vi h ủ ng chung c a tuy n (t ự ủ khu v c c a đi m A đ n khu v c c a
ể đi m B).
ủ ệ ố ệ ớ ự ạ Khái quát quan h v i các quy ho ch c a h th ng giao thông khu v c.
ả ạ ồ Theo b n đ quy ho ch.
ứ ả ồ ị ỉ ệ Căn c B n đ đ a hình t l 1/1000
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
170 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
CH
NG 2
Ệ Ự
Ề
Ế
ĐI U KI N T NHIÊN VÙNG TUY N ĐI QUA
Ệ Ự Ề 2.1 ĐI U KI N T NHIÊN
Ậ Ề Ệ 2.1.1 ĐI U KI N KHÍ H U
ự ế ằ ồ ự ằ Khu v c tuy n A B đi qua là vùng đ ng b ng, n m trong khu v c nhi ệ ớ t đ i
ủ ư ề ậ ẩ ặ ớ ộ gió mùa nóng m v i các đ c tr ng c a vùng khí h u mi n Đông Nam B . Hàng
ừ
ế
ườ
ế ớ
ề
ơ
tháng 5 đ n tháng 10, th
ng đ n s m h n mi n
ư Mùa m a kéo dài t
Tây Nam B ;ộ
ắ ầ ừ
ế
tháng 11 và k t thúc vào tháng 4 năm sau.
Mùa khô b t đ u t
năm chia thành 2 mùa rõ r t:ệ
ế ố ệ ể ề ậ ổ Các y u t khí h u đ u thay đ i rõ r t theo 2 mùa k trên.
Ủ 2.1.2 TH Y VĂN
ị ả ồ ỉ ưở ế ộ ủ ở ồ ỷ T nh Đ ng Nai ch u nh h ng b i ch đ thu văn c a sông Đ ng Nai. Tuy
ộ ấ ớ ự ự ế ằ ớ ằ nhiên do tuy n d án n m cách xa và n m trên khu v c có cao đ r t l n so v i
ự ướ ỷ ề ị ả ư ầ ưở ở m c n c thu tri u nên h u nh không ch u nh h ủ ế ộ ủ ng b i ch đ th y văn c a
sông này.
Ề Ị Ề Ệ 2.2 ĐI U KI N V Đ A HÌNH
ồ ị ự ế ệ ả ả ị ồ Theo tài li u kh o sát và b n đ đ a hình, khu v c tuy n đi qua có đ a hình đ i
ộ ố ị ằ ồ ươ ư ố ỏ và đ ng b ng. Đ d c đ a hình t ế ng đ i nh (<30%), tuy n đi qua sông nh ng b ề
ể ử ụ ể ề ậ ố ỏ ướ ộ r ng và chi u sâu dòng sông nh do v y có th s d ng c ng đ thoát n c ngang
ế ắ ớ ữ ị ạ t i nh ng v trí tuy n c t v i dòng sông.
ự ư ế ằ ị Khu v c tuy n di qua n m ngoài các khu đô th , khu dân c đông đúc, do vây
ệ ướ ự ớ ộ ố ằ ằ ẫ ọ ỏ vi c thoát n c theo t nhiên b ng các rãnh d c v i đ d c nh nh m d n n ướ c
ư ả ấ ố ơ ị ướ m a ch y xu ng các v trí th p h n tr c khi thoát ra sông.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
171 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ấ Ề Ị Ệ 2.3 ĐI U KI N Đ A CH T
ế ệ ạ ấ ả ị Theo tài li u báo cáo kh o sát đ a ch t công trình, đo n tuy n đi qua vùng có
ươ ố ơ ả ả ớ ị ầ đ a t ng t ề ng đ i đ n gi n, các l p đ u có kh năng ch u l c t ị ự ố . t
ệ ượ ự ế Trong khu v c tuy n không có các hi n t ấ ng đ t tr ượ ụ ở t, s t l , đá lăn, hang
ơ ậ ợ ự ể ệ ế ườ ẽ ộ đ ng, cast ... nên thu n l i cho vi c tri n khai tuy n và xây d ng đ ng s không
ố ứ ạ ế ầ c n đ n các công trình gia c ph c t p.
ế ạ ấ ướ Đ t xung quanh tuy n không có tình tr ng phong hoá, h ấ ủ ớ ng c a l p đ t
ệ ượ ế ố ầ ộ ợ không có u n n p, gãy khúc, không có hi n t ng l y l i và tr ế ư t quanh tuy n,
ế ạ ướ ấ ề ụ ả ạ ườ không có bi n d ng d i tác d ng xe ch y, đ t n n không gi m c ộ ấ ng đ , đ t này
ấ ắ ề ườ ấ ố ầ ấ ở ơ ấ dùng làm đ t đ p n n đ ng r t t t, không c n l y ộ ẩ n i khác và đ t có đ m
ị ươ t ố ổ ng đ i n đ nh
ị ầ ể ế ể ạ ặ ả ắ Đ c đi m đ a t ng đo n tuy n có th mô t tóm t ư t nh sau:
ẻ ứ ắ Sét pha, xám tr ng, nâu vàng, d o c ng
ẫ ạ ỏ ẻ ứ ạ Sét pha l n s n s i, màu nâu vàng xám xanh, tr ng thái d o c ng
ấ ề ớ ặ ị ầ ự ể ổ ị ấ V i đ c đi m đ a t ng nêu trên cho th y đ t n n trong khu v c có tính n đ nh
ậ ợ ả cao, kh năng ch u t ị ả ố ấ i t t, r t thu n l ự i cho viêc xây d ng công trình.
Ự Ậ Ệ 2.4 V T LI U XÂY D NG
ấ ạ ậ ệ ố ượ ự ớ ườ ng l n khi xây d ng đ ể ả ng. Đ gi m
ự ậ ầ ố (cid:0) Đ t đá là các lo i v t li u có kh i l ụ giá thành xây d ng c n khai thác và t n d ng t ạ ậ ệ i đa các lo i v t li u có s n t ẵ ạ ị i đ a
ươ ph ng.
ư ỏ ị ỏ các m nh : m cát Tr An 1 ở ồ Đ ng
(cid:0) Cát dùng cho bê tông có th l y t ể ấ ừ ỏ ồ Nai, m cát sông Đ ng Nai.
ấ ắ ể ỏ ấ ư ỏ ở ồ các m nh : m đ t Tân Cang Đ ng Nai, m ỏ
ở ứ (cid:0) Đ t đ p có th khai thác t ừ Đ c Hòa Long An. ấ ấ đ t p 2
ấ ấ ể ố ư ỏ ỏ ở ố (cid:0) Đ t c p ph i có th khai thác t ừ các m nh : m Tăng Xi ấ Th ng Nh t –
ồ ở ỏ ấ ữ ồ ở Đ ng Nai,Tân An Vĩnh C u Đ ng Nai,m đ t Tân Cang ồ Long Thành Đ ng
Nai.
ể ừ ư ỏ ỏ ở ồ (cid:0) Đá dăm, CPĐD có th khai thác t các m nh : m Tân Cang Đ ng Nai,
ệ ở ỏ ươ m Tân Đông Hi p Bình D ng.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
172 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ấ ồ ự ề ế ấ ộ ị
ấ ắ ể ậ ườ ụ ề ỉ (cid:0) Trong công tác xây d ng n n, vì trên toàn b tuy n có đ a ch t đ ng nh t và ấ ở ả ng cho nên có th t n d ng đ t ơ ả đ m b o các ch tiêu c lý cho đ t đ p n n đ
ườ ể ề ắ ậ ườ ấ ở ặ ắ ề n n đ ng đào v n chuy n sang đ p cho n n đ ng đ p, ho c khai thác đ t các
ể ắ ề ườ ậ vùng lân c n đ đ p n n đ ng.
ậ ắ ồ (cid:0) Xi măng, s t thép và các v t liêu khác có th l y t ể ấ ừ Tp. H Chí Minh. Ngoài
ạ ậ ệ ụ ụ ứ ư ệ ạ ra còn có các lo i v t li u khác ph c v cho vi c làm lán tr i nh : tre, n a....
ự ấ ế ị ươ ậ ợ ố ệ ậ ệ ậ Đ a ch t và v t li u khu v c này t ng đ i thu n l ự i cho vi c xây d ng K t lu n:
ế ườ tuy n đ ng.
ƯƠ
CH
3 NG
Ắ Ọ
Ồ
Ắ
Ế
Ế
THI T K BÌNH Đ TR C D CTR C NGANG
Ấ ƯỜ Ọ Ẩ Ế Ế 3.1 C P Đ Ủ Ế NG VÀ CÁC TIÊU CHU N THI T K HÌNH H C CH Y U
ƯỜ Ủ C A Đ NG.
ứ ạ ấ ườ ế ườ ượ Căn c vào c p h ng đ ị ng đã xác đ nh tuy n đ ng chính AB đ c thi ế t
3.1.1 QUY MÔ CÔNG TRÌNH
ươ ầ ế ế ơ ở ậ ỹ ỉ ế k trong ch ng 4 ph n thi t k c s ta có các ch tiêu k thu t sau:
ấ ườ ườ ấ C p đ ng: Đ ng c p III – Vùng núi
ế ế ườ ẩ ậ ố V n t c thi t k 60km/h. Theo tiêu chu n TCVN 40542005: Đ ng ô tô –
ầ Yêu c u thi ế ế t k .
Ọ
Ẩ
3.1.2 TIÊU CHU N HÌNH H C
ị ườ ố ộ ấ Đ a hình vùng núi , đ ng c p III, t c đ thi ế ế tk= 60 (km/h) t k V
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
173 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ế ố ỹ ả ổ ợ B ng t ng h p các y u t ế ậ ủ k thu t c a tuy n
́ ̃ ̣ STT ́ Yêu tô ky thuât Đơ n vị TCVN 405405 Kiêń nghị
́ TRĂC NGANG 1
1.1 ́ ̀ Sô lan xe laǹ 2.0 2.0
̀ ̀ ̣ ̣ 1.2 Chiêu rông môt lan xe m 3.0 3.0
̀ ̣ 1.3 Chiêu rông măt đ ̀ ̣ ươ ng m 6.0 6.0
̀ ̃ ̀ ̣ Chiêu rông lê môi bên m 1.5 1.5
̀ 1.4 ́ Lê gia cô m 1.0 1.0
́ ̀ Lê đât m 0.5 0.5
̀ ̀ ̣ 1.5 Chiêu rông nên đ ̀ ươ ng m 9.0 9.0
́ ̣ 1.6 Đô dôc ngang măt đ ̀ ̣ ươ ng % 1.52.0 2.0
́ ̀ ̣ 1.7 ́ Đô dôc ngang lê gia cô % 1.52.0 2.0
́ ̀ ̣ 1.8 ́ Đô dôc ngang lê đât % 4.06.0 4.0
̀ ̀ 2 BINH ĐÔ
ấ ỏ ̀ ̀ ươ ng cong năm nh nh t
́ ́ 2.1 Ban kinh đ (Rmin )
́ ́ ́ Co bô tri siêu cao
isc = 7% 125 125
isc = 4% 250 250
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
174 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
́ ́ Không bô tri siêu cao 1500 1500
́ ́ ơ ̣ 2.2 ́ Đô dôc siêu cao l n nhât % 7.0 7.0
̀ ̀ ́ ̣ 2.3 Chiêu dai đoan nôi siêu cao m 70 70
̣ ở ươ ̣ 2.4 Đô m rông đ ̀ ng cong m 0.6 0.6
̣ 3 ́ TRĂC DOC
̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ Chiêu dai tâm nhin nho nhât
̀ ̃ ̀ Tâm nhin ham xe 75 75 3.1 ̀ ̀ ượ Tâm nhin tr ́ ươ c xe ng ̀ c chiêu m 150 150
̀ ̀ ượ Tâm nhin v t xe 350 350
́ ́ ọ ̣ 3.2 Đô dôc d c tôi đa (%) 5.0 5.0
́ ́ ́ Ban kinh đ ̀ ư ươ ng cong đ ng Rmin
3.3 Lôì m 2500 2500
Lom̃ m 1500 1500
Ặ ƯỜ
Ồ
Ầ
Ạ 3.1.3 LO I M T Đ
NG VÀ MODUN ĐÀN H I YÊU C U
ặ ườ ạ ặ ườ ặ ườ ấ ự Lo i m t đ ng: M t đ ng c p cao A1 (m t đ ng bê tông nh a nóng).
ả ọ ụ ẩ T i tr ng tr c tính toán tiêu chu n: P = 100 KN.
Ậ Ố Ớ Ế Ỹ Ồ Ế Ế 3.2 THI T K K THU T Đ I V I BÌNH Đ TUY N
Ạ
Ế
Ồ
3.2.1 QUÁ TRÌNH V CH TUY N TRÊN BÌNH Đ
ế ế ỹ ậ ử ụ ạ ồ Do quá trình thi t k k thu t s d ng l i bình đ trong quá trình thi ế ế ơ t k c
ế ầ ạ ồ ở s nên quá trình v ch tuy n trên bình đ đã trình bày trong ph n thi ế ế ơ ở t k c s .
ế ở ể ầ ạ ế ở ể ạ ố Đi m đ u đo n tuy n lý trình Km0+00 và đi m cu i đo n tuy n lý trình
Km4+128.43
ạ ế ế ỹ ườ ằ ớ ỉ Trong do n thi ậ t k k thu t có hai đ ng cong n m đ nh Đ1 và Đ2 v i các
ố thông s sau:
ố ớ ườ ậ ố ấ ồ ả ố Đ i v i đ ng c p III đ i núi có v n t c V ầ tt = 60 km/h c n ph i b trí đ ườ ng
ct = 50m v i đ
ct =50m v iớ
ể ế ớ ớ ườ ằ ỉ cong chuy n ti p v i L ng cong n m đ nh Đ1 và L
min = 250m và
ằ ỉ ườ ỏ ơ ườ đ ng cong n m đ nh Đ2. Bán kính các đ ng cong không nh h n R
ế ớ ồ ị cũng tránh không quá l n vì tuy n đi qua đ a hình đ i núi.
ữ ệ ườ ế ế ầ Chênh l ch bán kính R gi a 2 đ ng cong k ti p không quá 2 l n.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
175 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ế Ố ƯỜ
3.2.2 TÍNH TOÁN CÁC Y U T Đ
NG CONG Đ1
ế ố ủ ế ủ ườ ượ ứ ị Các y u t ch y u c a đ ng cong đ c xác đ nh theo công th c sau:
019’51”
b
=
θ ể ướ + Góc chuy n h ng: = 42
90 p
= p
ctxL xR
x 90 50 x 400
ở ế ế ạ ợ ế + Góc h p b i ti p tuy n t i TĐ và tuy n = 3034’51.55”
3
=
ọ ộ ế ầ +T a đ ti p đ u:
50
L ct
x 0
= 2
2
3 L ct R 40
50 40 400
2
4
50
50
=
- - = 49.98 m (cid:0)
y 0
= 3
3
2 L ct R 6
4 L ct R 336
6 400 336 400
- - = 1.041 (cid:0) (cid:0)
ể ị +Các chuy n d ch:
p = R– (R– y0) / cos b = 400 – (400 – 1.041) / cos(3034’51.55”) = 0.261
034’51.55”) = 25.098
β t = x0 – (R – p ) sin = 49.98 – (4000.261) x sin(3
ế ế ộ ạ +Đ dài đo n ti p tuy n:
T
Rtg
t
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = 400 tg(42019'51''/2) + 25.098 = 179.97 m
ề ạ +Chi u dài đo n phân giác:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
176 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
1
1
=
= P R
= (R p)
400
(400 0.261)
29.21m
0 cos(42 19 '51
''/ 2)
cos
2
- - - - q
ị ế ế ồ Sau khi xác đ nh đ ượ ườ c đ ả ọ ng cong, ti n hành r i c c trên tuy n g m:
C c Kmọ
ệ ọ ọ C c 100m, ký hi u là c c H
ọ ườ C c trong đ ng cong: NĐ, TĐ, P, TC, NC
ố ọ ườ ọ ọ Các c c chi ti ế ượ t đ c b trí 10m /1 c c trong đ ng cong và 20m /1 c c trên
ườ đ ẳ ng th ng.
ọ ự ộ ủ ế ọ ộ ị Sau khi đã có v trí các c c, ta ti n hành n i suy cao đ c a các c c d a vào
ườ ẽ ườ ứ ế ồ ồ các đ ng đ ng m c trên bình đ và ti n hành v đ ng đen.
̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ Bang toa đô bô tri coc trong đ ́ ̀ ươ ng cong chuyên tiêp
Ừ Ả PHÍA PH I ( T NC7 – TC7) Ừ PHÍA TRÁI ( T NĐ7 – TĐ7)
TT Tên Ki X Y TT Tên Ki X Y
c cọ ND7 532.03 356.61 877.55 645.24 284.31 c cọ NC7 1 1
C34 540 361.53 870 637.79 283.06 C64 2 2
C35 550 367.74 860 627.94 281.36 C63 3 3
C36 560 374.03 850 618.1 279.58 C62 4 4
C37 570 380.41 840 608.28 277.66 C61 5 5
C38 580 386.95 830 598.51 275.56 C60 6 6
112.9 7 119.2 4 127.0 8 134.8 6 142.5 5 150.1 2 151.64 TD7 388.29 7 582.026 6
́ ̀ ̉ ̣ ̣ ́ Bang toa đô bô tri coc trong đ ̀ ̀ ươ ng cong tron
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
177 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ừ Ả PHÍA PH I ( T TC7 – P7) Ừ PHÍA TRÁI ( T TĐ7 – P7)
TT Tên Ki X Y TT Ki X Y Tên
c cọ
c cọ C39 590 393.66 157.54 1 1 TC7 827.55 596.12 275.01
H4 600 400.55 164.78 2 2 C59 820 588.78 273.23
C40 610 407.62 171.85 3 C58 3 810 579.12 270.66
C41 620 414.87 178.74 4 4 H2 800 569.52 267.84
C42 630 422.29 185.45 5 5 C57 790 560 264.79
C43 640 429.87 191.97 6 C56 6 780 550.56 261.5
C44 650 437.61 198.29 7 7 C55 770 541.2 257.98
C45 660 445.51 204.43 8 8 C54 760 531.93 254.22
C46 670 453.56 210.36 9 C53 9 750 522.76 250.23
C47 680 461.76 216.09 10 C52 10 740 513.7 246.02
C48 690 470.09 221.61 11 C51 11 730 504.74 241.57
H3 700 478.56 226.93 12 C50 12 720 495.89 236.91
P7 704.7894 482.67 229.4 13 C49 710 487.16 232.03 C49
Ộ Ở Ộ
ƯỜ
3.2.3 TÍNH TOÁN Đ M R NG TRONG Đ
NG CONG
(cid:0) ẩ ở ộ ầ ớ ườ Theo tiêu chu n TCVN 40542005 R 250m thì m i m r ng ph n đ ng xe
ạ ườ ở ộ ườ ườ ch y trong đ ng cong, do đó ta không m r ng đ ng cong trong tr ợ ng h p này.
ƯỜ
Ể
Ế
3.2.4 TÍNH Đ
NG CONG CHUY N TI P VÀ SIÊU CAO
ọ ườ ằ Ch n bán kính đ ng cong n m R= 400m.
tk = 60Km/h thi
ể ế V i Vớ ế ế ườ t k đ ng cong chuy n ti p.
3
3
=
=
ườ ế ố ể ể ượ ứ ị ề Chi u dài đ ng cong chuy n ti p t i thi u đ c xác đ nh theo công th c:
min L ct
R
V 23.5
60 x 23.5 400
= 22.98 (m) (5.1)
ở ộ ề ạ ườ ố Chi u dài đo n n i m r ng trong đ ng cong:
ở ộ ớ ố ầ + Theo TCVN 405405, v i R = 400m > 250m không b trí m r ng ph n
mr = 0
ườ ườ đ ạ ng xe ch y trong đ ng cong nên L
ề ố ố ạ Chi u dài đo n n i siêu cao t ể i thi u:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
178 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
tk=60 Km/h ta có isc=2% và
ả ớ + Theo b ng 14 TCVN 405405, v i R = 400m và V
min= 50 m.
Lsc
Ố
3.2.5 TÍNH TOÁN VÀ B TRÍ SIÊU CAO
tk ≥ 60Km/h, ta có đ d c ph i
ộ ố + V i Vớ ụ f = 0.5%
ề ộ ặ ườ ượ +B r ng m t đ ng đ c ch n ọ : b = 6 m
ộ ố ặ ườ ượ + Đ d c ngang m t đ ng đ c ch n ọ : in = 2%
+
ằ ươ ườ +Quay siêu cao b ng ph ng pháp quay quanh tim đ ng.
)
+ (2% 2%)
i ( n
i sc
b 2
6 2
=
=
=
tt L sc
H i
i
0.5%
f
f
(cid:0) (cid:0) +Nên : = 24 (m).(5.2)
ề ớ ượ ố ườ c b trí trùng v i chi u dài đ ng cong
; Lmr ; Lsc
min ; Lsc
ố Chi u dài đo n n i siêu cao đ ch nọ = max( Lct min ạ ch nọ = Lct ế :Lsc ể chuy n ti p ề tt) = 50 (m).
+
ề ớ ố ượ ố Tính toán b trí siêu cao ạ v i chi u dài đo n n i siêu cao đ ọ c ch n:
)
+ (2% 2%)
i ( n
i sc
b 2
6 2
=
=
=
=
i
0.24%
f
i
50
H chon L sc
f
2
(cid:0) (cid:0) ộ ố ọ +Đ d c d c ph ụ : (5.3)
ib n i 2
6 = (cid:0) 2 0.24
f
(cid:0) + L1 = L2 = = 25 (m).(5.4)
ch nọ – L1 – L2 = 50 – 25 – 25 = 0(m).(5.5)
+ L3=Lsc
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
179 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
BO TRI SIÊU CAO
4' 3'
2'
1
2
3 4
L1=25.00m
L 2=25.00m
Lsc=L =50.00m
QUAY QUANH TIM DUONG
ÑOAÏN NOÁI SIEÂU CAO
ÑOAÏN S IE ÂU CAO HOAØN CHÆNH
ÑOAÏN TRAÉC NGANG 2 MAÙI THOÂNG THÖÔØNG
Mep le phia lung duong cong
Mep mat duong phia lung duong cong
3' 2',4'
Tim duong
1
1
Mep mat duong phia bung duong cong Mep le gia co phia bung duong cong Mep le phia bung duong cong
2 3 4
2,2' 3,3' 4,4'
L1=25.00m
L 2=25.00m
Lsc=L =50.00m
Ả
Ả
ƯỜ
Ằ
3.2.6 TÍNH TOÁN Đ M B O AN TOÀN TRONG Đ
NG CONG N M
ả ườ ạ ỉ ươ ả Tính toán đ m b o an toàn trong đ ng cong t i đ nh Đ1 ( theo ph ng pháp
ồ ả đ gi i)
ầ ằ ố ươ ồ ả ằ ữ ể ầ ố B trí t m nhìn b ng ph ng pháp đ gi i b ng cách n i nh ng đi m đ u và
ỹ ạ ữ ề ằ ố ạ ằ cu i nh ng cung có chi u dài dây cung b ng S2=150m n m trên qu đ o xe ch y
ườ ủ ữ ớ ạ ủ ầ ừ và đ ng bao c a nh ng dây cung đó là gi i h n c a t m nhìn, t đó ta tính đ ượ c
ị ố ầ ả ạ ặ ỡ tr s c n ph i b t taluy, d nhà và ch t cây.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
180 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ế ố ả ả ợ ổ ườ B ng: B ng t ng h p các y u t trong đ ng cong
isc Vtk(Km/h) A R(m) T(m) P(m) K(m) Lct(m) Z(m) S(m) (%)
140.5 7 79039’14” 125 39.88 243.78 50 7.02 150 60 1
179.9 2 42019’51” 400 29.21 345.53 50 150 60 7
Ắ Ọ Ế Ế 3.3 THI T K TR C D C
ƯƠ
Ế ƯỜ
Ế
Ỏ
3.3.1 CÁC PH
NG PHÁP THI T K Đ
NG Đ
ươ ườ a) Ph ng pháp đ ng bao.
ườ ỏ ượ ế ế ặ ấ ự ớ ườ Là đ ng đ đ c thi t k song song v i m t đ t t nhiên (thông th ng là
ề ắ ạ ườ đ ng bao d ng n n đ p).
ươ ượ ử ụ ở ằ ấ ặ ồ Ph ng pháp này đ c s d ng ồ vùng đ ng b ng, th p trũng ho c đ i
ườ ế ế ặ ườ ấ ấ ả tho i, đ ng thi ấ ả ạ t k nâng c p c i t o ho c đ ng c p th p.
ươ ườ ắ b) Ph ng pháp đ ng c t.
ườ ỏ ắ ị ự ữ ạ ạ ườ Là đ ng đ c t đ a hình t nhiên t o thành nh ng đo n đ ắ ng đào và đ p
ấ ừ ề ụ ẽ ắ ấ ể ậ xen k nhau. Đ t n d ng l y đ t t ề n n đào sang n n đ p. khi thi ế ế ườ t k đ ng đ ỏ
ạ ự ố ượ ằ ữ ắ ạ ấ ố ắ c g ng t o s cân b ng kh i l ng công tác đ t gi a các đo n đào và đ p k ề
nhau.
ươ ượ ử ụ ề ườ ặ ườ ấ ở Ph ng pháp này đ c s d ng cho n n đ ng c p cao ho c đ ng ề mi n
ồ núi đ i núi
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
181 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ọ ở ị ố ượ ể L u ýư : Cho thêm c c ắ ể v trí đi m c t đ tính kh i l ắ ng đàovà đ p cho chính
xác
ươ ế ợ c) Ph ng pháp k t h p.
ươ ế ợ ả ươ ườ ườ ắ Là ph ng pháp k t h p c ph ng pháp đ ng bao và đ ng c t.
Ộ Ố
Ế ƯỜ
Ế
Ỏ
Ầ 3.3.2 M T S YÊU C U KHI THI T K Đ
NG Đ
ế ả ườ ượ ổ ố ề ả Đ m b o tuy n đ ng hài hòa, l n đ u, ít gãy khúc, ít thay đ i d c. Nên
ớ ử ụ ộ ố ơ ị ữ ọ ỏ ỉ ẩ dùng đ d c d c nh , ch nh ng n i đ a hình khó khăn m i s d ng các tiêu chu n
ớ ạ gi i h n.
ả ườ ự ườ ả Đ m b o thoát n ướ ố ừ ề t t n n đ c t ng và các khu v c hai bên đ ng. C ố
ộ ườ ặ ấ ự ớ ể ả ắ g ng nâng cao đ tim đ ng so v i m t đ t t ế ộ ủ ệ nhiên đ c i thi n ch đ th y
ệ ủ ề ườ ỉ ử ụ ề ườ ở ự ồ ườ nhi t c a n n đ ng. ch s d ng n n đ ng đào các khu v c đ i núi, s ố n d c
ự ồ ấ ằ ượ ử ụ ề ườ ớ l n còn các khu v c đ ng b ng, th p trũng không đ c s d ng n n đ ng đào.
ậ ầ ả ả ỹ ỉ ế ế ế ắ ở Đ m b o các ch tiêu k thu t c n thi t khi thi ọ t k tr c d c. Riêng các
ề ạ ườ ộ ố ố ả ả ắ ấ ọ ể đo n n n đ ng đào, đ p th p (có rãnh d c) thì đ m b o đ d c t i thi u là 0.5%
ườ ệ ể ả ư ề (tr ợ ng h p cá bi ằ t có th gi m còn 0.3% nh ng chi u dài không quá 50m) nh m
ả ị ắ ọ ọ ở đa,r b o thoát n ướ ố ừ c t t t rãnh d c và bùn cát không b l ng đ ng đáy rãnh.
ế ở ả ả ộ ố ượ ị Đ m b o cao đ kh ng ch ị các v trí đã đ c xác đ nh.
ế ế ể ướ ả ừ ề ườ ề ắ ườ Khi thi t k không đ n c ch y t n n đ ng đ p qua n n đ ng đào.
ơ ớ ủ ề ệ ế ầ ố ắ ề C n chú ý đ n đi u ki n thi công th công hay c gi ệ ạ i. c g ng t o đi u ki n
ậ ợ ơ ớ ệ ằ thu n l i cho vi c thi công b ng c gi i.
ể ả ố ượ ẻ ườ ỏ ườ ả Đ gi m kh i l ng công tác ta k đ ng đ bám sát đ ố ng đen (gi m kh i
ắ ượ l ng đào đ p)
ố ợ ữ ầ ườ ườ Ngoài ra c n ph i h p gi a đ ứ ng cong đ ng và đ ằ ng cong n m khi k ẻ
ỏ ỉ ủ ườ ặ ườ đ ng đ (đ nh c a hai đ ề ng cong trùng nhau ho c chênh nhau không quá ¼ chi u
ườ ỉ ườ ứ ồ ố ườ dài đ ơ ng cong bé h n). Sau đ nh đ ng cong đ ng l i không b trí đ ng cong
ỏ ằ b ng có bán kính nh .
Ầ
Ậ
Ỹ
Ỉ
3.2.3 YÊU C U VÊ CH TIÊU K THU T
ườ ậ ố ồ ớ ấ ế ế Theo TCVN405405 đ ng c p IV vùng đ i v i v n t c thi t k là 60Km/h,
ữ ầ ả ỏ khi thi ế ế ườ t k đ ng đ ph i tuân theo nh ng yêu c u sau:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
182 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ộ ố ớ ộ ố ở ữ ạ ườ ấ + Đ d c l n nh t không quá 7%. Đ d c nh ng đo n đ ng đào hoàn toàn
ượ ườ ệ ư ượ không đ c < 0.5% (và 0.3% trong tr ợ ng h p cá bi t nh ng không đ c dài quá
50m).
max = 700m v i Iớ max=5%
ấ ủ ố ọ ề ớ + Chi u dài l n nh t c a d c d c : L
min = 150m
ố ổ ố ế ề + Chi u dài t i thi u đ i d c: L
ể ế ạ ầ ộ ế ế ế ể ố + Đi m đ u đo n tuy n có cao đ thi t k là 47.73m, đi m cu i tuy n có cao
ế ế ộ đ thi t k là 57.58 m.
ố ể ườ ứ ồ + Bán kính t i thi u đ ng cong đ ng l i là 4000 m.
ố ể ườ ứ + Bán kính t i thi u đ ng cong đ ng lõm là 1500 m.
ơ ư ộ ề ắ ố ố ế ả + Cao đ n n đ p ph i cao h n l ng c ng t i thi u là 0.5m.
Ố
Ộ
Ầ
Ề
Ế
3.2.4 YÊU C U V CAO Đ KH NG CH
ế ạ ố ị ạ Do đo n tuy n có 1 c ng đ a hình t i lý trình Km2+500.00 nên cao đ đ ộ ườ ng
ả ả ả ố ơ ố ỉ ố ể ề ỏ ở đ các trí c ng ph i đ m b o cao h n đ nh c ng t ấ i thi u 0.5m (chi u cao đ t
ố ư ắ đ p trên l ng c ng).
Ắ Ọ
Ả
Ế
Ế
Ế 3.2.5 K T QU THI T K TR C D C
ế ạ ặ ọ ượ ế ế ớ ạ ượ ữ ẩ M t căt d c đo n tuy n đ c thi t k v i nh ng tiêu chu n đ t đ c nh ư
sau:
ộ ố ọ ớ + Đ d c d c l n nh t: I ấ max = 3.52 %
ộ ố ọ ỏ + Đ d c d c nh nh t: I ấ min = 0.54 %
ườ ứ + Bán kính đ ng cong đ ng lõm là 1500 m.
ườ ứ ồ + Bán kính đ ng cong đ ng l i là 4000 m.
ộ ự ạ ị ố + Cao đ t nhiên t i v trí c ng H5 là 42.30 m .
Ắ Ế Ế ƯỜ 3.3 THI T K TR C NGANG Đ NG
ặ ắ ủ ế ạ ư M t c t ngang c a tuy n có d ng nh sau:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
183 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ấ ạ ụ ể ư Quy mô MCN có c u t o c th nh sau:
ạ ầ Ph n xe ch y : 2 x 3.0 = 6 m
ề ộ ề ườ Chi u r ng n n đ ng : 9 m
ề ườ L đ ng 2 bên : 2 x 1.5 = 3 m
ề ố L gia c : 1 m
ề ố L không gia c : 0.5m.
ộ ố ặ ườ ng l ề ườ đ ng Đ d c ngang m t đ
(cid:0) ặ ườ ượ ế ế ớ ộ ố M t đ ng đ c thi t k v i đ d c ngang là 2%
(cid:0) ề ượ ế ế ớ ộ ố ố đ L gia c c thi t k v i đ d c 2%
(cid:0) ượ ế ế ớ ộ ố L ề không gia c ố đ c thi t k v i đ d c 4%
Ế Ề Ế ƯỜ 3.4 THI T K N N Đ NG
Ố Ớ Ề
Ữ
Ầ
ƯỜ
3.4.1 NH NG YÊU C U CHUNG Đ I V I N N Đ
NG
ườ ả ổ ả ố ướ ề N n đ ị ng luôn luôn đ m b o n đ nh toàn kh i nghĩa là kích th c hình
ủ ề ườ ấ ợ ặ ạ ị ạ ọ h c và hình d ng c a n n đ ng không b phá ho i ho c gây b t l ệ i cho vi c thông
xe.
ườ ả ả ủ ườ ả ủ ộ ề ấ ị ộ ề N n đ ng ph i đ m b o có đ c ứ ng đ nh t đ nh t c là đ đ b n khi
ắ ị ượ ế ạ ướ ủ ả ọ ế ạ ch u c t, tr t và bi n d ng d ụ i tác d ng c a t ả i tr ng xe ch y n u không đ m
ế ấ ầ ườ ạ ị ả b o yêu c u này k t c u áo đ ng phía trên b phá ho i.
ườ ề ặ ườ ả ả ị ộ ườ ề N n đ ả ổ ng ph i đ m b o n đ nh v m t c ng đ , c ộ ề ng đ n n đ ườ ng
ượ ờ ế ậ ờ ổ không đ c thay đ i theo th i gian, theo khí h u, th i ti t.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
184 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ề
ƯỜ
Ắ
3.4.2 N N Đ
NG Đ P
ử ề ườ ướ ế ấ ả ả ặ X lý n n đ ng tr c khi đ p: ể ắ Theo k t qu kh o sát cho th y đ c đi m
ấ ươ ị ị đ a ch t vùng này t ố ổ ng đ i n đ nh
ậ ệ ạ ấ ề ấ ắ ợ V t li u đ p n n: ớ ề N n đ t thiên nhiên là l p á sét, là lo i đ t thích h p đ ể
ề ườ ở ơ ề ữ ườ ườ ướ ắ đ p n n đ ng nh ng n i n n đ ng khô ráo, chân đ ng thoát n c nhanh. Do
ể ậ ề ấ ườ ể ắ ầ ụ đó có th t n d ng đ t đào n n đ ấ ắ ề ng chuy n sang đ p n n. Khi c n mua đ t đ p
ở ỏ ấ ự ề ắ ấ ậ ợ ề n n, mua m đ t lân c n khu v c thi công có tính ch t thích h p đ p n n.
ố ớ ề ấ ắ ạ Taluy đ pắ 1:1.5 – Theo TCVN 4054 – 05, đ i v i n n đ p th p <6m và lo i
ấ ắ đ t đ p là á sét.
ộ ặ Đ ch t (theo 22TCN 33305 và TCVN 4054 05):
ộ ừ ườ ạ ố +Đ sâu tính t đáy áo đ ng xu ng 0.5m đ t K≥0.98
ướ ớ ắ ề ể ạ +Bên d ấ i chi u sâu k trên là đ t m i đ p đ t K≥0.95
ấ ề ự ế ạ ộ +Đ t n n t nhiên đ n đ sâu 0.8m đ t K≥0.93
ề ễ ặ ấ ằ ồ ỏ ố Gia c taluy: ạ ỏ tr ng c trên taluy b ng lo i c nhi u r , bò sát m t đ t và
ưở ề sinh tr ng trong nhi u năm.
ỏ ượ ồ ườ ế + Các hàng c đ c tr ng cách vai đ ng 1.5m đ n chân taluy.
+ Các hàng cách nhau 1.5m; các cây cách nhau 0.1m.
ử ố * Các c a c ng
ặ ử ỏ ọ ử ồ ử ố + Tr ng c d c hai bên c a c ng (c a vào ho c c a ra).
ỏ ượ ề ừ ườ ứ ồ + Chi u dài hàng c đ ồ c tr ng t 20 ÷30m theo các đ ng đ ng m c.
+ Các hàng cách nhau 1.0m; các cây cách nhau 0.1m
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
185 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ề
ƯỜ
3.4.3 N N Đ
NG ĐÀO
ớ ấ ề ự ặ ươ ộ Taluy đào 1:1 – V i đ t n n t nhiên là á sét có đ ch t t ố ố ng đ i x p và
ề chi u cao taluy <20m
ộ ặ Đ ch t (theo 22TCN 33305 và TCVN 4054 05):
ớ ấ ề ự ở ộ ừ ườ ạ ố + V i đ t n n t nhiên đ sâu t đáy áo đ ng xu ng 0.3m đ t K≥0.98
ướ ộ ế ạ + Bên d ộ i đ sâu nói trên đ n đ sâu 0.8m đ t K≥0.93
ề ễ ặ ấ ằ ồ ỏ ố Gia c taluy: ạ ỏ tr ng c trên taluy b ng lo i c nhi u r , bò sát m t đ t và
ưở ề sinh tr ng trong nhi u năm.
ộ ướ * Các mái taluy có đ cao d i 20m
ồ ườ ứ ồ ỏ + Tr ng c theo các đ ng đ ng m c.
ừ + Hàng cách hàng t 1 ÷ 1.5m.
ừ + Cây cách cây t 0.1 ÷ 0.15m.
ộ ơ ớ * Các mái taluy có đ cao l n h n 20m
ồ ườ ứ ế ợ ồ ớ ỏ + Tr ng c theo các đ ng đ ng m c k t h p v i các hàng xiên.
ừ + Các hàng cách nhau t 1 ÷ 1.5m.
ừ + Các cây cách nhau t 0.1 ÷ 0.15m.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
186 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ề
ƯỜ
Ử
Ử
Ắ
3.4.4 N N Đ
NG N A ĐÀO N A Đ P
NÖÛA ÑAØO NÖÛA ÑAÉP
ề ễ ặ ấ ạ ỏ ằ ỏ ồ ố Gia c taluy: tr ng c trên taluy b ng lo i c nhi u r , bò sát m t đ t và sinh
ưở ề tr ng trong nhi u năm.
ươ + Trên taluy d ng:
ộ ướ * Các mái taluy có đ cao d i 20m
ồ ườ ứ ồ ỏ Tr ng c theo các đ ng đ ng m c.
ừ Hàng cách hàng t 1 ÷ 1.5m.
ừ Cây cách cây t 0.1 ÷ 0.15m.
ộ ơ ớ * Các mái taluy có đ cao l n h n 20m
ồ ườ ứ ế ợ ồ ớ ỏ Tr ng c theo các đ ng đ ng m c k t h p v i các hàng xiên.
ừ Các hàng cách nhau t 1 ÷ 1.5m.
ừ Các cây cách nhau t 0.1 ÷ 0.15m.
+ Trên taluy âm:
ỏ ượ ồ ườ ế Các hàng c đ c tr ng cách vai đ ng 1.5m đ n chân taluy.
Các hàng cách nhau 1.5m; các cây cách nhau 0.1m.
ử ố + Các c a c ng:
ặ ử ỏ ọ ử ồ ử ố Tr ng c d c hai bên c a c ng (c a vào ho c c a ra).
ỏ ượ ề ừ ườ ứ ồ Chi u dài hàng c đ ồ c tr ng t 20 ÷30m theo các đ ng đ ng m c.
Các hàng cách nhau 1.0m; các cây cách nhau 0.1m
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
187 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ề
ƯỜ
Ữ
3.4.5 N N Đ
NG ĐÀO CH L
ế ế ắ ữ ẽ ề Trong thi t k tr c ngang không có n n đào ch L nên không có hình v trong
ụ m c này.
Ố ƯỢ
Ợ
Ổ
ƯỜ
3.4.6 T NG H P KH I L
Ề NG N N Đ
NG
ố ượ ề ườ ượ ừ ọ ị ế Kh i l ắ ng đào đ p n n đ ng đ c xác đ nh theo t ng c c chi ti t trên
F
F
1 (cid:0)
2
ự ế ẽ ị ượ ố ượ ứ ắ tuy n, d a vào các tr c ngang s xác đ nh đ c kh i l ng theo công th c sau:
V
L
2
(cid:0)
ặ ắ ạ ệ Trong đó: ầ F1: di n tích c n đào ho c đ p t ặ ắ i m t c t 1.
ặ ắ ạ ệ ầ F2: di n tích c n đào ho c đ p t ặ ắ i m t c t 2.
ả ẻ ữ ặ ắ L: kho ng cách l gi a hai m t c t.
ố ượ ả ổ ợ ế Sau đây là b ng t ng h p kh i l ắ ủ ng đào đ p c a tuy n:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
188 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ượ ả ổ ợ ắ ủ ươ ế ế ỹ ế ậ B ng t ng h p kh i l ng đào đ p c a ph ng án thi t k k thu t (Km 2+200.00 đ n Km 3+200.00)
Ố ƯỢ
Ợ
Ổ
Ả
B NG T NG H P KH I L
NG
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
189 L P:Ớ C UẦ Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
ố ượ Kh i L ng
K.cách Lẻ Tên C cọ Vét bùn
Ế
Ệ
Ố
GVHD: TS. NGUY N PH
C
ề
ổ ắ ế ố ượ ơ ộ ư Nh v y: T ng kh i l
Đ p ắ ắ N nề Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH 0.8 0.7 0.7 0.7 1.4 3.8 13.2 25.3 32.8 34.8 Vét Đào bùn Đ p N n khuôn 0.6 15 ng đào đ p trên tuy n theo tính toán s b nh sau: 0.6 14 0.6 14 0.6 21 0.6 52 0.6 170 0.22 385 0 581 0 501.8783 0 ệ Di n Tích Đào Rãnh 2.8 2.8 3.4 3.4 2.5 0.9 0 0 0 0 Đào N nề 4.7 4.7 5.9 5.7 4 1.1 0 0 0 0 1.1 1.1 0.8 0.8 1.2 2 2.6 3.1 3.4 3.5 174.8485 Đào N nề 94 106 116 97 51 11 0 0 0
Ễ Đào Rãnh 56 62 68 59 34 9 0 0 0
Đào ƯỚ khuôn 12 12 12 12 12 8.2 2.2 0 0 22 19 16 20 32 46 57 65 51.2272
36.9 34.2 36.1 33.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3.5 3.5 3.5 3.4 184.6824 355.5 351.5 346 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 210 18.0304 35 35 34.5
ƯỜ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
190 L P: Ớ C U Ầ Đ 0 3.4
Ễ 33 0 0 0 330.5 0 0 NG B 34 Ộ 2K54 220
30.1 0 0 0 3.3 315.5 0 0 0 H00+000 0 ư ậ C10+020 20 C20+040 40 C30+060 60 C40+080 80 H90+100 100 C50+120 120 C60+140 140 C70+160 160 ND1 0+174.85 C80+180 180 C90+190 190 H80+200 200 C10 0+210 C 11 0+220 C12 230 33.5
Ế
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
ƯỚ
GVHD: TS. NGUY N PH
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
3
ắ 7633.7 m3
ề ề
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ng đ p n n : ng đào n n : 15723.94 m 3 ng đào khuôn : 2769.02 m 748.19 m3 ng đào rãnh : 1117.95 m3 ng vét bùn :
Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l Kh i l
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
191 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
ƯỚ
C
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH MINH
ƯƠ
CH
NG 4
Ế
Ế
ƯỜ
THI T K ÁO Đ
NG
Ủ Ậ Ỹ Ế Ỉ ƯỜ 4.1. CÁC CH TIÊU K THU T C A TUY N Đ NG
ố ệ S li u thi ế ế ươ t k : T ng lai
ế ế ờ ạ Th i h n thi t k : 15 năm
ỉ ệ ưở T l tăng tr ng xe: 6%
ấ ườ C p áo đ ng: A1
ậ ộ ế ế Đ tin c y thi t k : 0.9
ồ ị Đ a hình: Đ ng b ng ằ và đ iồ
ố S làn xe: 2
ả ọ ẩ ả ụ T i tr ng tiêu chu n: Xe t i tr c 10T có:
ườ ệ + Đ ng kính v t bánh xe: D = 33 cm.
ự ủ ố ườ + Áp l c c a bánh xe xu ng đ ng: P = 0 .6 MPa.
ọ ườ ế ế ườ ứ ề ế ế ự Ch n áo đ ng thi t k là áo đ ng m m, căn c thi ẩ t k d a trên tiêu chu n
22TCN 211 06.
Ọ Ấ ƯỜ Ế 4.2. CH N K T C U ÁO Đ NG
ủ ấ ấ ằ ả ề ố ề ế ơ ỉ Theo k t qu đi u tra, th y r ng các thông s v ch tiêu c lý c a đ t không có
ữ ế ấ ườ ọ ướ ổ gì thay đ i nên gi nguyên k t c u áo đ ng đã tính toán và ch n trong b c thi ế ế t k
ơ ở c s .
ặ ườ ộ ế ấ ậ ệ ằ ượ ả ề M t đ ề ớ ng là m t k t c u nhi u l p b ng các v t li u đ c r i trên n n đ ườ ng
ề ườ ằ ả ả ầ ộ ộ ằ ạ ẳ ộ nh m đ m b o các yêu c u v c ng đ , đ b ng ph ng và đ nhám cho xe ch y an
ặ ườ ậ ế ủ ị ự ự ậ ộ ườ toàn êm thu n nhanh chóng. M t đ ng là b ph n ch u l c tr c ti p c a con đ ng.
ặ ườ ưở ế ố ộ ậ ả ề M t đ ả ng nh h ạ ng nhi u đ n t c đ xe ch y, an toàn và giá thành v n t i, tiêu hao
ế ấ ặ ườ ệ ậ ọ ầ ả ợ ệ nhiên li u. Vì v y vi c ch n k t c u m t đ ề ớ ng ph i phù h p v i yêu c u và đi u
ự ế ủ ế ườ ệ ấ ọ ki n th c t c a tuy n đ ề ng là v n đ quan tr ng.
Ỹ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ NG B 2K54
192 L P: C U Đ
SVTH: PHAN S CÔNG
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ế ấ ặ ườ ệ ọ ụ ộ ố Vi c ch n k t c u m t đ ng ph thu c vào các nhân t sau:
ậ ủ ườ ấ ỹ ạ Ý nghĩa và c p h ng k thu t c a đ ng.
ậ ộ ạ ầ M t đ và thành ph n xe ch y.
ậ ố ạ V n t c xe ch y.
ậ ệ ử ụ ả ị ươ ế Kh năng s d ng v t li u đ a ph ng trên toàn tuy n.
ủ ườ ủ ề ệ ấ ị Các đi u ki n đ a ch t th y văn c a đ ng.
ặ ườ ạ ọ ế ấ ủ ệ ề ầ Trong quá trình ch n lo i m t đ ng và k t c u c a nó c n xem xét các đi u ki n sau:
ệ ấ ị ủ ế ỉ ườ ặ Đ c bi t các ch tiêu khai thác nh t đ nh c a tuy n đ ầ ng tùy theo thành ph n ,
ậ ộ ủ ườ ạ m t đ xe ch y và ý nghĩa c a đ ng.
ủ ế ấ ộ ề ặ ườ ả ả ị ộ ổ Đ m b o đ b n và đ n đ nh c a k t c u m t đ ng.
ậ ợ ả ả Đ m b o thi công thu n l i.
ậ ợ ữ ả ử Qu n lý s a ch a thu n l i.
ẻ ậ ụ ượ ậ ệ ị ươ Giá thành r , t n d ng đ c v t li u đ a ph ng.
ắ Nguyên t c chung thi ế ế ặ ườ t k m t đ ư ng nh sau:
ấ ạ ươ ặ ườ ấ ườ ệ ề ạ C u t o các ph ng án m t đ ng theo c p đ ự ồ ng, đi u ki n xe ch y, s t n
ị ươ ệ ạ ậ ệ t i v t li u đ a ph ế ộ ủ ng, ch đ th y nhi t.
ươ ụ ế ỹ ậ Đánh giá các ph ệ ng án d a vào vi c so sánh kinh t k thu t.
ư ượ + L u l ng xe thi ế ế 3292 xcqđ/ngđêm. t k :
ụ + Ntt = 227 (tr c/làn.ngày đêm)
ừ ượ + T Ntt, ta tra Eyc theo 22TCN21106 đ c Eyc.
ế ấ ế ị ự ề ệ ọ ườ D a vào các đi u ki n trên, quy t đ nh ch n k t c u áo đ ư ng nh sau:
(cid:0) ế ấ ớ L p k t c u (t ừ ướ i d
Tính về ộ đ võng
Tính về kéo u nố
lên) Rku (MPa) C (MPa) (đ )ộ Bề dày (cm) E (MPa) Tính về tượ tr
ấ ề ở ộ ẩ Đ t n n á sét đ m 42 0.032 24
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
193 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ươ t ng đ i tính toán 0.6
ấ ạ ố C p ph i đá dăm lo i II. 30 250 250 250
ấ ạ ố C p ph i đá dăm lo i I. 15 300 300 300
ạ BTN h t trung 7 350 350 1600 2.0
ị ạ BTN h t m n 6 420 300 1800 2.8
Ế Ế Ự Ấ Ế ƯỜ 4.3 TRÌNH T TÍNH TOÁN THI T K K T C U ÁO Đ NG
ế ấ ể ầ ườ ượ ầ ậ ự ầ ư Ph n ki m toán k t c u áo đ ng đã đ c trình bày trong ph n l p d án đ u t .
Ề Ậ Ầ Ệ 4.4 YÊU C U V V T LI U
Ố
Ấ
4.4.1 C P PH I ĐÁ DĂM
ặ ườ ủ ệ ấ ố ớ ị Theo qui đ nh thi công và nghi m thu l p c p ph i đá dăm c a m t đ ng ô tô
ậ ệ ấ ả ố ỏ ỉ TCVN88592011 thì v t li u c p ph i ph i th a mãn các ch tiêu sau :
ạ ầ a)Thành ph n h t :
ạ ủ ấ ầ ố B ngả thành ph n h t c a c p ph i đá dăm
ỷ ệ ọ ố ượ T l l t sàng, % theo kh i l ng
ỡ ắ Kích c m t CPĐD có CPĐD có CPĐD có
max
sàng vuông, ị ị ị ỡ ạ c h t danh đ nh D
ỡ ạ c h t danh đ nh Dmax ỡ ạ c h t danh đ nh Dmax mm = 37.5 mm
50 100
37.5 95 ÷ 100 100
25 79 ÷ 90 100
19 58 ÷ 78 67 ÷ 83 90 ÷ 100
9.5 39 ÷ 59 49 ÷ 64 58 ÷ 73
4.75 24 ÷ 39 34 ÷ 54 39 ÷ 59
2.36 15 ÷ 30 25 ÷ 40 30 ÷ 45
0.425 7 ÷ 19 12 ÷ 24 13 ÷ 27
0.075 2 ÷ 12 2 ÷ 12 2 ÷ 12
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
194 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ệ ự ỡ ạ ạ ọ ị ườ ớ Vi c l a ch n lo i CPĐD (theo c h t danh đ nh có đ ấ ng kính l n nh t
ướ ứ ề ế ế ủ ớ ả ượ Dmax quy c) ph i ả căn c vào chi u dày thi t k c a l p móng và ph i đ ỉ c ch rõ
ồ ơ ế ế ế ấ ườ ậ ủ ỉ ẫ ỹ trong h s thi t k k t c u áo đ ng và ch d n k thu t c a công trình :
ấ ạ ớ ướ ố + C p ph i lo i D ợ max = 37.5 mm thích h p d ng cho l p móng d i;
max = 25 mm thích h p d ng cho l p móng trên;
ạ ấ ớ ợ ố + C p ph i lo i D
max = 19 mm thích h p dùng cho vi c bù vênh và tăng
ấ ạ ệ ợ ố +C p ph i lo i D
ế ấ ườ ả ạ ấ ườ c ặ đ ng trên các k t c u m t ng cũ trong nâng c p, c i t o.
ủ ấ ố ơ ỉ b) Các ch tiêu c lý c a c p ph i đá dăm
ấ
ươ
ử
ỉ Ch tiêu
ố C p ph i đá dăm
Ph
ng pháp th
Lo i Iạ
Lo i IIạ
ộ
ủ 1. Đ hao mòn LosAngeles c a
≤ 35
≤ 40
TCVN 757212 : 2006
ố ệ c t li u (LA), %
ị ả
i CBR t
ạ ộ i đ
≥ 100
22TCN 33206
ỉ ố ứ 2. Ch s s c ch u t ch tặ
ớ ạ
ả
3. Gi
i h n ch y (W
L) 1), %
≤ 25
≤ 35
TCVN 4197:1995
ỉ ố ẻ 4. Ch s d o (I
P) 1), %
≤ 6
≤ 6
TCVN 4197:1995
2)
ố ẻ
5. Tích s d o PP
ượ
ọ
ỉ ố ẻ P x % l
ng l
t
≤ 45
≤ 60
(PP = Ch s d o I qua
ượ
ạ
6. Hàm l
ng h t thoi d t
ẹ 3), %
≤ 18
≤ 20
TCVN 7572 2006
ộ ặ ầ
7. Đ ch t đ m nén (K
yc), %
≥ 98
≥ 98
22 TCN 333 06
ươ
(ph
ng pháp IID)
ơ ố ỉ B ng ả ch tiêu c lý c a v t li u ấ ủ ậ ệ c p ph i đá dăm
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
195 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ớ ạ
ả
ớ ạ
ẻ ượ
ạ ọ
ằ
ầ
ớ
ị
i h n ch y, gi
i h n d o đ
ệ c xác đ nh b ng thí nghi m v i thành ph n h t l
t
1) Gi qua sàng 0,425 mm.
ố ẻ
ế
ố
ồ
2) Tích s d o PP có ngu n g c ti ng Anh là Plasticity Product
ạ
ặ ằ
ỏ ơ
ề
ề
ặ
ạ ự
ệ
ệ
3) H t thoi d t là h t có chi u dày ho c chi u ngang nh h n ho c b ng 1/3 chi u dài; ẹ ề ượ Thí nghi m đ
ớ c th c hi n v i
ườ
ố ượ
ế
ơ
ớ
ẫ
ỡ ạ các c h t có đ
ng kính l n h n 4,75 mm và chi m trrn 5 % kh i l
ng m u;
ủ
ế
ề
ẫ
ằ
ấ
ượ
ạ
ng h t thoi d t c a m u l y b ng bình quân gia quy n c a các k t
ẹ ủ ừ
ả
Hàm l ị qu đã xác đ nh cho t ng
ỡ ạ c h t.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
196 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ự
4.4.2 BÊ TÔNG NH A NÓNG
ư ệ ớ ị Theo qui đ nh thi công và nghi m thu l p bê tông nh a nóng TCVN88192011 thì:
ớ ạ ợ ố ệ ầ ấ ố ỗ ệ ề Gi i h n v thành ph n c p ph i h n h p c t li u (thí nghi m theo TCVN 7572
ủ ụ ạ ạ ị ạ ả 2: 2006) và ph m vi áp d ng c a các lo i BTNC quy đ nh t i B ng 1
Quy đ nhị
BTNC 9.5
BTNC 12.5
BTNC 19
BTNC 4.75
ỡ ạ ớ
ấ
ị
1. C h t l n nh t danh đ nh,
9.5
12.5
19
4.75
mm
ỡ
ượ
ọ
ố ượ
ắ 2. C sàng m t vuông, mm
L
ng l
t qua sàng, % kh i l
ng
25
100
19
100
90÷100
12.5
100
90÷100
71÷86
9.5
90÷100
74÷89
58÷78
100
4.75
55÷80
48÷71
36÷61
80÷100
2.36
36÷63
30÷55
25÷45
65÷82
1.18
25÷45
21÷40
17÷33
45÷65
0.600
17÷33
15÷31
12÷25
30÷50
0.300
12÷25
11÷22
8÷17
20÷36
0.150
9÷17
8÷15
6÷12
15÷25
0.075
6÷10
6÷10
5÷8
8÷12
ượ
ự ườ
3. Hàm l
ng nh đ
ng
ố ượ
ả
ỗ
tham kh o, % kh i l
ng h n
5.2÷6.2
5.0÷6.0
4.8÷5.8
6.0÷7.5
ợ
h p bê tông
nh aự
ề
ự
ầ
4÷5
5÷7
6÷8
3÷5
ớ 4. Chi u d y l p bê tông nh a h p lýợ
ụ
ạ
ớ
ớ
ớ
ỉ
5. Ph m vi nên áp d ng
ặ L p m t
V a hè, làn
ặ ớ
trên
ặ L p m t iướ
d
dành cho xe
ơ
ặ L p m t trên ặ ho c l p m t iướ
d
ạ đ p, xe thô s
ợ ố ệ ố ỗ ự ặ ấ ả B ng c p ph i h n h p c t li u bê tông nh a ch t (BTNC)
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
197 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ươ
ử
ỉ Ch tiêu
Quy đ nhị
Ph
ng pháp th
BTNC19;
BTNC12.5;
BTNC 4.75
BTNC 9.5 75 x 2
50 x 2
ầ
ố
1. S chày đ m
≥ 5,5
≥ 8,0
ộ ổ
ị
ở
2. Đ n đ nh
600C, 40 phút, kN
TCVN 88601:2011
2÷4
2÷4
ộ ẻ 3. Đ d o, mm
≥ 75
≥ 75
ộ ổ
ị
ạ
TCVN 886012:2011
4. Đ n đ nh còn l
i, %
3÷6
3÷6
ộ ỗ
ư
TCVN 88609:2011
5. Đ r ng d , %
ộ ỗ
ố ệ
ươ ứ
≥ 17
ớ ng ng v i
ỗ
ỡ ạ
ấ
ớ
6. Đ r ng c t li u (t ư đ ộ r ng d 4%), % ị C h t danh đ nh l n nh t 9.5
≥ 15
TCVN 886010:2011
mm
≥ 14
ỡ ạ
ấ
ớ
ị C h t danh đ nh l n nh t 12.5
≥ 13
ệ ằ
ộ
mm 7(*). Đ sâu v t h n bánh xe
(ph
ngươ
≤ 12.5
AASHTO T 32404
ố ớ
ặ
ệ
ủ ầ ư
ầ ủ t theo yêu c u c a Ch đ u t
ể ầ . Có th đ m
ả ế
ươ
pháp HWTDHamburg Wheel Tracking Device), 10000 chu k , ỳ ỉ ể (*): Ch ki m tra đ i v i các công trình đ c bi ự áp l c 0,70 ạ t o m u
ẫ theo ph
ng pháp Marshall c i ti n (TCVN 88601:2011).
ầ ớ ự ặ ậ ả ỹ ỉ B ng các ch tiêu k thu t yêu c u v i bê tông nh a ch t (BTNC)
ầ ề ấ ượ ậ ệ ự a) Yêu c u v ch t l ế ạ ng v t li u ch t o bê tông nh a
ủ ự ả ả ơ ỉ ầ Các ch tiêu c lý c a đá dăm dùng cho bê tông nh a ph i tho mãn các yêu c u
ạ ả ị quy đ nh t i B ng 5.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
198 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ươ
ử
Quy đ nhị
Ph
ng pháp th
ỉ Ch tiêu
BTNC
BTNR
ớ
ớ
ặ L p m t
ớ Các l p móng
ặ L p m t iướ
d
trên
TCVN 757210: 2006
ườ
ủ
ố
ộ
1. C ng đ nén c a đá g c,
ứ ứ
ỉ
(căn c ch ng ch thí
MPa
≥100
≥80
≥80
ệ
ể
ế
ấ Đá mác ma, bi n ch t
≥80
≥ 60
≥60
ấ
ủ ơ nghi m ki m tra c a n i ử
ả s n xu t đá dăm s
ầ Đá tr m tích
ụ d ng cho công trình)
ậ
ộ
2. Đ hao mòn khi va đ p
≤28
≤35
≤40
TCVN 757212 : 2006
ạ
ẹ
ượ
ng h t thoi d t
≤15
≤15
≤20
TCVN 757213 : 2006
l
ạ
ề
ng h t m m
≤10
≤15
≤15
TCVN 757217 : 2006
ượ
≥80
TCVN 757218 : 2006
ặ ỡ
ỡ ộ
ộ ỏ
≤14
TCVN 757211 : 2006
ượ
ụ
trong máy Los Angeles, % 3. Hàm l ỷ ệ 1/3) (*), % (t ượ 4. Hàm l y u, ế phong hoá , % ạ ộ ỏ ị 5. Hàm l ng h t cu i s i b đ p ậ v (ít nh t là 2 m t v ), % ấ ậ ủ 6. Đ nén d p c a cu i s i c ượ xay v , %ỡ đ 7. Hàm l
ng chung b i, bùn,
≤2
≤2
≤2
TCVN 7572 8 : 2006
sét,%
ượ
ụ
8. Hàm l
ng sét c c, %
≤ 0,25
≤ 0,25
≤ 0,25
TCVN 7572 8 : 2006
ộ
ớ
≥ c p 3ấ
≥ c p 3ấ
≥ c p 3ấ
TCVN 7504 : 2005
ủ 9. Đ dính bám c a đá v i ngườ (**), c pấ nh a ự đ
ử ụ
ắ
ớ
ỡ
ị
ạ ả
ả
(*): S d ng sàng m t vuông v i các kích c ≥ 4,75 mm theo quy đ nh t
ể i B ng 1, B ng 2 đ
ị
ẹ
ượ l xác đ nh hàm
ng thoi d t.
ườ
ể ế ạ
ử ụ
ự ị
ự
ợ
ồ
ộ
ớ
(**): Tr
ng h p ngu n đá dăm d đ nh s d ng đ ch t o bê tông nh a có đ dính bám v i
ự ườ
ỏ ơ ấ
ầ
ế
ả
ả
ặ ử ụ
ụ
ấ
nh a đ
ng nh h n c p 3, c n thi
t ph i xem xét các gi
i pháp, ho c s d ng ch t ph gia
ặ ử ụ
ụ
ả
ọ
ừ
ồ
tăng kh năng dính bám (xi măng, vôi, ph gia hóa h c) ho c s d ng đá dăm t
ngu n khác
ệ ự
ả
ả
ọ
ộ
ư ấ
ế ị
đ m b o đ dính bám. Vi c l a ch n gi
ả pháp nào do T v n giám sát quy t đ nh.
i
ả ơ ỉ ị B ng các ch tiêu c lý quy đ nh cho đá dăm
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
199 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Cát :
ế ạ ự ể ặ ỗ ợ + Cát dùng đ ch t o bê tông nh a là cát thiên nhiên, cát xay, ho c h n h p cát
thiên nhiên và cát xay.
ượ ẫ ạ + Cát thiên nhiên không đ ấ ữ ơ ỗ c l n t p ch t h u c (g , than ...).
ả ượ ề ừ ườ ỏ ơ ườ ộ + Cát xay ph i đ c nghi n t đá có c ng đ nén không nh h n c ộ ng đ nén
ể ả ấ ủ c a đá dùng đ s n xu t ra đá dăm.
ộ B t khoáng
ẩ ả ộ ượ ề ừ + B t khoáng là s n ph m đ c nghi n t đá các bô nát ( đá vôi can xit,
ườ ố ớ ủ ộ ơ ừ ỉ ơ ủ ệ đolomit ...), có c ng đ nén c a đá g c l n h n 20 MPa, t x baz c a lò luy n kim
ặ ho c là xi măng.
ấ ộ ả ạ ạ ẫ ả ấ ữ + Đá các bô nát dùng s n xu t b t khoáng ph i s ch, không l n các t p ch t h u
ượ ụ ơ c , hàm l ng chung b i bùn sét không quá 5%.
ả ộ ơ ượ + B t khoáng ph i khô, t i, không đ c vón hòn.
ự ườ Nh a đ ng (bitum)
ườ ể ế ạ ự ự ạ ườ ặ ự + Nh a đ ng dùng đ ch t o bê tông nh a là lo i nh a đ ố ầ ng đ c, g c d u
ậ ả ỏ ỹ ị ạ ầ m tho mãn các yêu c u k thu t quy đ nh t i TCVN 74932005.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
200 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
CH
NG
5
ƯỚ Ọ
Ế
Ế THI T K
Ế THOÁT N
C D C TUY N
Ố Ọ Ệ 5.1. H TH NG RÃNH D C
Ầ
5.1.1. CÁC YÊU C U CHUNG
ể ọ ọ ướ ườ ồ Rãnh d c hay còn g i là rãnh biên dùng đ thoát n ề c n n đ ng bao g m n ướ c
ề ộ ặ ườ ư ả ầ ướ ư ề ộ ử m a ch y trên m t n a chi u r ng m t đ ng, ph n n c m a trên taluy n n đào và
ầ ườ ố ừ ề ớ ả ỉ trên ph n s n d c t mép taluy n n đào t i rãnh đ nh (kho ng cách này là 5m).
ữ ạ ố ọ ườ ắ ấ ộ ề Rãnh d c b trí trên toàn b n n đào và trên nh ng đo n đ ng đ p th p d ướ i
0.6m
ể ả ệ ượ ấ ắ ọ ị ả Đ đ m b o thoát n ướ ố c t t, tránh hi n t ng l ng đ ng làm l p rãnh, quy đ nh
ể ủ ườ ệ ượ ỏ ơ ộ ố ọ ố đ d c d c t i thi u c a rãnh là 0.5%, tr ợ ng h p cá bi t không đ c nh h n 0.3%.
ề ể ườ ề ề ắ ườ Không đ rãnh n n đ ả ng đ p ch y v n n đ ng đào, không cho n ướ ừ c t các
ề ả ọ ướ ố ớ ọ rãnh khác ch y v rãnh d c và luôn luôn tìm cách tháo n c rãnh d c. Đ i v i rãnh ti ế t
ứ ệ ế ứ ệ ả di n hình thang c 500m, ti t di n tam giác c 250m ph i tìm cách tháo n ướ ừ c t rãnh
ố ầ ỗ ố ướ ấ ra ch trũng, su i g n đ y hay làm c ng thoát n c.
ọ ườ ổ ế ử ụ ấ ạ Rãnh d c th ng s d ng ph bi n nh t là rãnh có d ng hình thang hay hình tam
ọ ườ ạ ườ ạ giác. Rãnh d c có d ng hình tam giác th ng dùng cho các đo n đ ặ ng qua đá ho c
ỗ ấ ứ ố ớ ế ườ ế ế ế ọ ọ ị ch đ t c ng khó đào. Đ i v i tuy n đ ng đang thi t k ki n ngh ch n rãnh d c có
ạ ượ ử ụ ổ ế ả ạ d ng hình thang là lo i rãnh đang đ c s d ng ph bi n và có kh năng thoát n ướ c
t.ố t
(cid:0)
ủ ự ủ ư ặ a) Các đ c tr ng th y l c c a rãnh.
b( (cid:0)
'hmb (cid:0)
0 h)mh 0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ,
Trong đó:
m
m
m
'
1(
2 )1
1(
2 )2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ộ b: Chi u r ng đáy rãnh (m);
o = 0,4m; H: Chi u sâu rãnh
ướ ề ề ho: Chi u sâu n ả c ch y, h H h0 + 0.2
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
201 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ế ệ ướ ả ủ : Ti t di n n c ch y c a rãnh ; : Chu vi tướ
R
(cid:0) (cid:0)
b hmh ( ) 0 0 hmb ' 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ự R: Bán kính th y l c; (cid:0)
ư ượ ứ ướ ủ Công th c tính l u l ng thoát n c c a rãnh: Q = V
ậ ố ướ ả V: V n t c n c ch y trong rãnh
ấ ư ượ ướ ả ỉ ệ ừ ế ệ ậ ớ Ta th y l u l ng n c ch y t l thu n v i bán kính R. T đó n u di n tích
ướ ổ ấ ả ỏ ướ ớ thoát n t nh nh t có kh năng thoát n c l n
0(cid:0)
c ướ không đ i thì rãnh có chu vi ậ ướ ớ ấ ấ ả nh t. V y kh năng thoát n c l n nh t khi:
dQ (cid:0)d
ỉ ố ữ ề ộ ề ướ ả v i ớ : T s gi a chi u r ng và chi u sâu n c ch y
ể ế ề ệ ố ư ề ặ ủ ự ệ Đi u ki n đ ti t di n hình thang t i u v m t th y l c là:
2
mm 2'
m
b h 0
1 mm 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ố , m: H s mái d c trung bình
m
m
'
1(
)
1(
)
m 1
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
'
),
),
mmh ( 0
Rmmh (2 ' 0
h 0 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố ủ ự Các y u t th y l c là:
b) Tính toán rãnh.
ể ọ ướ ể ả ướ ủ Đ tính toán rãnh, ch n kích th c sau đó ki m tra kh năng thoát n c c a rãnh:
- B c 1
ướ ủ ế ệ ọ ướ : Ch n kích th c c a rãnh có ti t di n hình thang :
b = 0,4 m, m = 1, h0 = 0.4m,h=0.6m
ớ B = b + 2mh = 0.4 + 2 (cid:0) 1 (cid:0) 0.6 = 1.6 m (B: đáy l n hình thang)
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
202 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ể ướ ủ ướ ặ ậ ề ả Ki m tra kh năng thoát n c c a rãnh, n ố c m t t p trung v rãnh trên su t
ự ề ắ ồ ọ ị ượ ệ chi u dài rãnh, d a vào bình đ và tr c d c xác đ nh đ c di n tích khu v c t ự ụ ướ c n
ườ ủ ớ ạ ằ b ng cách khoanh đ ấ ng phân th y v i đo n dài nh t
- B c 2
ị ướ ừ ư ự ề ướ : Xác đ nh n ả l u v c ch y v rãnh. c t
Q = Q1 + Q2
Trong đó:
ầ ư ượ ướ ế ừ ặ ườ Q1: Ph n l u l ng n c đ n rãnh t ½ m t đ ng
ầ ư ượ ướ ế ừ Q2: Ph n l u l ng n c đ n rãnh t ề taluy n n đào
ứ ầ ụ ể ị Áp d ng công th c g n đúng đ xác đ nh Q: Q = 0.56(hz)F
Trong đó:
ậ ượ ề ả ờ ư h: Chi u dày dòng ch y do m a trong th i gian 30’ nh n đ c h = 38mm
ệ ướ ề ặ ư ặ ả Z: Đ c tr ng cho kh năng quy n n c b m t, z = 5.
ề ặ ồ ướ ớ ệ ọ ế ế ọ ế ạ ạ F: Di n tích b m t d n n c t i rãnh d c. Theo thi t k d c tuy n t i các đo n
(cid:0) ứ ặ ố ướ ườ ề n n đào c 300 500m ta đ t 1 c ng thoát n c ngang đ ng
Ta có: F = F1 + F2
Trong đó:
ặ ườ ệ ầ ướ F1: Di n tích ph n m t đ ng tích n c
ề ệ ầ ặ F2: Di n tích ph n m t taluy n n đào
ườ ấ ợ ấ ớ ộ ố ề ặ ướ Xét tr ợ ng h p b t l i nh t v i chi u dài L = 500 m đ t m t c ng thoát n c
ườ ngang đ ng.
Ta có: F1 = LBn/2 = 500 (cid:0) 9/2 = 2250m2
ề ề F2 = Lh = 500 (cid:0) 3 = 1500m2 (ch n chi u cao taluy n n đào 3 m) ọ
F= 2250+1500 = 3750 m2.
ậ ư ượ ự ế V y l u l ng th c t là:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
203 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Q1 = 0.56 (cid:0) (385) (cid:0) 2250.106 = 0.042m3/s
Q2 = 0.56 (cid:0) (385) (cid:0) 1500.106 = 0.028m3/s
Suy ra: Qtt = Q1 + Q2 = 0.042 + 0.028 = 0.07 m3/s
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
204 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
tk = V
ướ ả ướ ủ ị - B c 3: Xác đ nh kh năng thoát n c c a rãnh: Q
2
w =
+ (cid:0)
=
Trong đó:
)
(0.4 1 0.4) 0.4 0.32
+ = ( b mho ho
m
y(cid:0)
(cid:0) ệ : Di n tích rãnh,
V
i
5.01 R n
(cid:0) ậ ố ướ V: V n t c n c trong rãnh,
ệ ố n: H s nhám lòng rãnh, n = 0.02
ệ ố ứ y: H s trong công th c Sêzy, y = 1/6
(cid:0)R
'
+ (cid:0) 0.4 2
= 2 0.4 1.53
= b m ho
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) ủ ự R: Bán kính th y l c, v i: ớ c = + m
=
=
=
0.209
R
m
0.32 1.53
1 + (0.5 ) 6
=
w Suy ra: c
0.209
= 0.005 1.245
V
1 0.02
(cid:0) (cid:0) Nên: m/s
tk = V = 1.245 (cid:0) 0.32 = 0.398 m3/s.
ậ ả ướ ủ V y kh năng thoát n c c a rãnh Q
tk = 0.398 > Qtt = 0.07. V y v i đ d c rãnh là 0.5% và kích th
ớ ộ ố ậ ướ Ta th y Qấ c rãnh
ư ả ả ọ ướ ế ướ ọ ợ đã ch n nh trên thì đ m b o thoát n c h t. Kích th c đã ch n là h p lý
ế ả ợ ổ B ng t ng h p rãnh trên tuy n
ố Rãnh Lý trình L (m) i (%) ứ Hình th c gia c
ế Km2+200.00 đ n Km2+260.00 60 0.5 Không gia cố
ỏ ế Km2+260.00 đ n Km2+330.00 70 1.74 ồ Tr ng c Rãnh ph iả ế Km2+605.00 đ n Km2+800.00 195 3.52 Lát đá
ế Km2+800.00 đ n Km3+200.00 400 0.54 Không gia cố
ế Rãnh trái Km2+650.00 đ n Km2+800.00 620 3.52 Lát đá
ế Km2+800.00 đ n Km3+200.00 400 0.54 Không gia cố
ặ ắ ế M t c t chi ti ọ t rãnh d c
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
205 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
206 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
CH
NG 6
Ế Ầ Ố
Ế
THI T K C U C NG
Ủ 6.1 TÍNH TOÁN TH Y VĂN
Ầ
Ế
ƯỚ
Ế 6.1.1 CÁC YÊU C U KHI THI T K CÔNG TRÌNH THOÁT N
C
ự ệ ọ ướ ề ặ Vi c tính toán và l a ch n công trình thoát n ấ ớ c có ý nghĩa r t l n v m t kinh t ế
ậ ỹ và k thu t.
ườ ả ố ề ướ ở ấ ả ữ ơ ị Thông th ng đ u ph i b trí công trình thoát n t c nh ng n i có đ a c t
ố ượ ấ ị ụ ề ệ ậ ộ hình th p, trũng trên đ a hình, S l ng công trình ph thu c vào đi u ki n khí h u,
ế ư ệ ề ệ ấ ả ả ướ ố ị đ a hình sao cho ti ẫ t ki m chi phí nh t nh ng v n đ m b o đi u ki n thoát n c. Đ i
ướ ỏ ườ ư ị ớ v i các công trình thoát n c nh thông th ng quy đ nh nh sau:
3/s thì ph i b trí c u nh ả ố
ố ớ ư ượ ơ ầ ỏ ữ + Đ i v i nh ng n i có l u l ng Q > 25m
(cid:0) 25 m3/s thì b trí c ng b n ả ố
ố ớ ư ượ ơ ố ữ + Đ i v i nh ng n i có l u l ng Q =15
(cid:0) 15 m3/s thì b trí c ng vuông ố
ố ớ ư ượ ơ ố ữ + Đ i v i nh ng n i có l u l ng Q =12
3/s thì b trí c ng tròn
ố ớ ư ượ ơ ố ố ữ + Đ i v i nh ng n i có l u l ng Q < 12 m
ả ặ ư ầ ữ ố ị ố ố Ngoài nh ng công trình nh c u c ng b trí theo đ a hình ph i đ t thêm các c ng
ể ả ả ườ ề ề ấ ạ c u t o đ đ m b o thoát n ướ ố c t t cho đ ng, Theo quy trình chi u dài n n đ ườ ng
ố ả ặ ể ướ ườ ố đào t ộ ố i đa là 500m ph i đ t m t c ng c u t o đ thoát n c qua đ ấ ạ ng, c ng c u t o
ầ ẩ ế ế ố ầ ướ ầ không c n tính toán, kh u đ t k c ng, c u thoát n c c n tuân th ủ ấ ạ ộ (cid:0) 0.75m, khi thi
ư ị các quy đ nh nh :
(cid:0) 0.5m so v i m c n
ấ ắ ề ớ ố ự ướ ớ ướ B dày l p đ t đ p trên c ng c dâng tr c công trình,
ặ ố ể ả ầ ậ ả ớ ỹ ế Nên đ t c ng vuông góc v i tim tuy n đ đ m b o yêu c u k thu t và kinh
,ế t
ộ ặ ườ ấ ả ố ỗ ơ ố ỉ Cao đ m t đ ng ch có c ng tròn ph i cao h n đ nh c ng ít nh t là 0.5m.
ề ườ ả ủ ề ớ ộ ơ Khi chi u dày áo đ ng l n h n 0.5m đ chênh cao này ph i đ làm chi u dày áo
ườ đ ng,
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
207 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ủ ả ầ ố ượ ạ ư ướ C ng ph i có đ y đ các công trình th ng và h l u, không cho n c xói vào
ề ườ thân n n đ ng,
ế ế ự ầ ọ ị Thi ả t k xây d ng c u ph i ch n các v trí có:
ề ậ ậ ạ ướ ứ ứ ớ Chi u sâu ng p và ph m vi ng p n c trên bãi sông ng v i m c tính toán là
ấ ỏ nh nh t.
ư ượ ổ ị ủ ế ả ẳ Lòng sông th ng, n đ nh, l u l ủ ng ch y ch y u theo dòng ch .
ướ ệ ạ ầ ả ớ ướ H ng n ầ c ch y mùa lũ và mùa c n g n song song v i nhau. Vi c làm c u
ư ạ ớ ấ ồ ề ậ ọ ủ ợ không gây ra ng p nhi u đ t tr ng tr t hay làm h h i t i công trình th y l i đã có.
Ộ Ố
Ẩ
6.1.2 TÍNH TOÁN KH U Đ C NG
ố ị a. C ng đ a hình .
ố ượ ở ữ ườ ụ ủ ố ạ ố Là các c ng đ ố c b trí ị nh ng v trí có đ ng t ẩ th y, su i, su i c n...Kh u
ộ ượ ụ ự ụ ướ ư ư ệ ề ố ả ộ ố đ c ng ph thu c l ng m a trong vùng, di n tích l u v c t n c ch y v c ng,
ể ạ ị ị ặ đ c đi m đ a hình, đ a m o.
ộ ố ẩ b. Tính kh u đ c ng.
ố ướ ườ C ng là công trình thoát n c chính trên đ ng.
ố ố ố ị ạ ươ ỷ ợ ố ị ư C ng đ a hình là c ng b trí t i các v trí có su i, khe, m ng thu l i có l u
ộ ố ư ượ ẩ ớ ộ ị ể ẩ ượ l ụ ng l n. Kh u đ c ng ph thu c vào đ a hình và l u l ộ ng. Đ tính toán kh u đ
ư ượ ả ị ề ị ư ượ ứ ậ ồ ố c ng ph i xác đ nh l u l ng t p trung v v trí công trình r i căn c vào l u l ng
ẩ ộ ị xác đ nh kh u đ .
ườ ộ ớ ạ ng đ gi i h n (22TCN 22095) :
.HP.d 1.F (m3/s) ử ụ ứ S d ng công th c tính c QP = AP.j
ư ượ ớ ầ ư ứ ấ ế ế Hp = 158 mm: L u l ng m a ngày ng v i t n su t thi t k p = 4% t ạ Tr ngả i
ồ ự ư ộ ụ ụ Boom (Đ ng Nai ), đây là khu v c thu c vùng m a XVI ườ II (ph l c 15 TK Đ ng
j
ÔTô III)
ụ ư ặ ả ộ ớ ị ấ xác đ nh theo b ng 21 quy trình 22TCN 22095 ph thu c vào đ c tr ng l p đ t
ặ ủ ư ớ ầ ư ứ ấ ệ m t c a l u v c,l ng m a ngày( ng v i t n su t thi ư ế ế p và di n tích l u t k )H
ớ ự ượ j = 0.8156 ng v i F = ứ ự v c F; 0.32 km2.
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
208 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
d = 0.35 tra b ng 27 quy trình 22TCN 22095
ả
ớ ầ ứ ấ ả ế ế ư ề ệ ỉ Ap: Mô đun dòng ch y đ nh lũ ng v i t n su t thi t k trong đi u ki n ch a xét
ả ưở ệ ố ặ ủ ồ ụ ư ạ ờ ộ ị nh h ng c a h ao, ph thu c vào h s đ c tr ng đ a m o lòng sông , th i gian
ướ ườ ư ả ố ậ t p trung n c trên s ị n d c và vùng m a (xác đ nh theo b ng 2.3 quy trình
22TCN 22095)
ủ ư ự ệ F : Di n tích c a l u v c. = 0.32 km2.
S
t ả ậ ờ ườ ụ ụ ị Th i gian t p trung dòng ch y trên s ố n d c xác đ nh theo ph l c 2.2 quy trình
s
F ệ ố ị ủ ườ ụ ủ ạ ộ 22TCN 22095 ph thu c vào h s đ a m o th y văn c a s ố n d c và vùng
m a.ư
=
f
sd
ạ ủ ườ ư ặ ứ ố ị ị Đ c tr ng đ a m o c a s n d c xác đ nh theo công th c:
0.6 b s j (
0,4 )
H
m J s
0,3 s
p
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
b s
1.8(
)
1000 F + (cid:0) L
l
=
=
737.67(km)
ố ớ ư ự ộ ườ ố Đ i v i l u v c có m t s n d c thì:
sb
0.32*1000 1.8 0.241
V y: ậ (cid:0)
* Đ d c s ộ ố ườ ư ự 0/00) , isd = 197 0/00 n l u v c(
sm =0.25 : Tra b ng 2.5 quy trình 22TCN 22095, thông s t p trung dòng ch y ả
ố ậ ả *
0.6
6, 21
ườ trên s ố n d c.
F = sd
737.67 0.3
= 0.4
0.25 197
(0.8127 156)
ố Thay s vào ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ướ ả ườ c ch y trên s n d c t = 31 phút. ờ V yậ : Th i gian n ố s
ụ ụ (Tra theo ph l c 2.2 quy trình 22TCN 22095)
l theo công th c :ứ
(cid:0) ệ ố ị ủ ạ ủ Tính h s đ a m o th y văn c a lòng sông
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
209 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
l
4/1
L 1000 (cid:0) 4/1 F .( .
H .
)
Jm . l
3/1 l
P
(cid:0) (cid:0)
ề L= 0.24 chi u dài sông chính, km.
l = 9
ả ượ ml : Tra b ng 2.6 quy trình 22TCN 22095 ta đ c m
ộ ố Jl =187 0/00 đ d c lòng sông chính
1.855
F = l
1/3
= 1/4
9 187
1000 0.24 1/4 0.32 (0.8127 156)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư ự ư ự ộ L u v c thu c khu v c m a rào XV III
Theo trên ta có: AP = 0.1278
P = 0.1278×0.8127×156×0.32×0.35= 1.815 (m3/s)
ố Thay s vào ta có: Q
ộ ố ẩ ọ Ch n kh u đ c ng D = 1500 mm.
ọ ế ấ ố ủ ự ố c) Tính th y l c c ng và ch n k t c u c ng
ộ ố ọ ố ọ ố ố Ch n c ng tròn bê tông c t thép có đ d c d c c ng là ic = 2 %.
(cid:0) ọ ố ể ệ ườ Ch n c ng mi ng ki u th ng H 1.2(cid:0) hcv.
ọ ườ ố Ch n đ ng kính c ng D = 1.5m
ự ướ ướ ố ị + Xác đ nh m c n c dâng tr c c ng
Ta có: H = 2hc ; hc = 0.9hk.
Tính hk:
= 0.459
Ta có:
kh D
ả ế ế ườ ậ Tra b ng 103 trang 209 Giáo Trình Thi t K Đ ng Ôtô T p III có:
(cid:0) hk = 0.459 (cid:0) 1.5 = 0.688 m (cid:0) hc = 0.9 (cid:0) 0.688 = 0.62 m.
(cid:0) H = 2hc = 2 (cid:0) 0.62 = 1.24 m.
(cid:0) ọ ố ạ Ch n c ng lo i I hcv = D + 0.2 = 1.7 m
Ta có: 1.2 hcv = 1.2 (cid:0) 1 .7 = 2.04 m
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
210 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
cv (cid:0)
ấ ệ ề ỏ ườ Ta th y: H < 1.2h ng. ệ ố Th a mãn đi u ki n c ng không áp mi ng th
ể ề ệ ik (cid:0) + Ki m tra đi u ki n: ic
c = 2%
ộ ố ọ ủ ố ic: đ d c d c c a c ng : i
i = k
Q K
2 c 2 0
2
ộ ố ớ ik: đ d c phân gi i :
5
Q tt g × D
ệ ố ộ ả ế ụ k0: h s ph thu c vào Tra b ng 103 trang 209 Giáo Trình Thi t K ế
2
o
= 0.43
=
= 0.0442
ườ ậ Đ ng ÔTÔ T p III.
5
K K
2 Q tt g × D
1.815 5 9.81 × 1.5
d
Ta có: (cid:0)
2
Kd = 24 (cid:0) D8/3 = 24 (cid:0) 1.58/3 = 70.76 (cid:0) K0 = 70.76 (cid:0) 0.43 = 30.43
= 0.355%
i = k
1.815 2 30.43
ậ V y
ế ộ ố ướ ố Ta th y iấ k (cid:0) ệ ic nên c ng làm vi c theo ch đ d c n c.
ể ướ ủ ố c c a c ng: ả +Ki m tra kh năng thoát n
δ
j Q = ε ×
×
ả ướ ủ ố ượ ứ ị Kh năng thoát n c c a c ng đ c xác đ nh theo công th c:
c
ω k
2g(H h ) k
(m3/s)
Trong đó:
ệ ố ẹ (cid:0) : h s thu h p hai bên, (cid:0) = 1
: h s v n t c, ệ ố ậ ố = 0.85
ả ở ệ ề k: di n tích dòng ch y chi u sâu phân gi ớ k. i h
ệ ố ề ỉ ớ ự ố ư ượ ộ ố ơ ị : h s đi u ch nh có xét t i s phân b l u l ng đ n v khi tăng đ d c.
δ =
(1 + D
(1 + 1.5 × 0.02) = 1.014
× i ) = c
ứ ệ Theo công th c kinh nghi m:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
211 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ề ượ ứ ị Chi u sâu phân gi ớ k đ i h c xác đ nh theo công th c sau:
h = k
2 α × V k g
k
=
= 2.598
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố 1 v i: ớ : h s Côriôlit, 1 2 (cid:0)
V = k
g × h α
9.81 × 0.688 1
=
=
= 0.698
ω k
(cid:0) m/s
1.815 1 × 2.598
Q ε × V k
m2
cQ = 1 × 0.85 × 0.698 × 2 × 9.81 × (1.24 0.688) × 1.014 = 1.966 m3/s
ả ướ ủ ố Kh năng thoát n c c a c ng là:
c = 1.966 m3/s (cid:0)
Ta th y Qấ Qtt = 1.815 m3/s
ậ ố ả ướ ả V y c ng đ m b o thoát n c.
ộ ấ ắ ể ố d) Ki m tra cao đ đ t đ p trên c ng
ố ớ ố Đ i v i c ng không áp:
Hn = Hc + max(0.5; Hađ) (m)
ề ố ỉ * Hc: chi u cao đ nh c ng.
ađ = 0.57m nên
Ở ế ộ ệ ố đây c ng làm vi c theo ch đ không áp, H
Hn =1.5 + 0.58 = 2.08 m mà Hn ( th c t ự ế ạ ố ) t i c ng = 2.65 m
ấ ắ ạ ố ề ậ ỏ V y: chi u cao đ t đ p t i c ng th a mãn
ề ố ị e) Xác đ nh chi u dài c ng
ế ố ề ố ộ ụ Chi u dài c ng ph thu c vào các y u t sau:
ộ ố + Đ d c ngang thiên nhiên.
ề ộ ề ườ + Chi u r ng n n đ ng.
ộ ố ắ + Đ d c ta luy đ p.
ướ ấ ạ ố + Kích th c c u t o c ng.
c = 9 + 3 x 2.65= 16.95 m
V y Lậ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
212 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ố ố f) Tính gia c c ng
ướ ậ ố ớ ậ ố ướ ỏ ố ơ ả ố Dòng n c khi ra kh i c ng có v n t c l n h n v n t c n c ch y trong c ng.
ậ ố ầ ở ộ ạ ả ầ ế ế ể V n t c đó có th tăng lên 1.5 l n m t đo n sau công trình nên c n ph i thi t k gia
ả ộ ả ố ố ố ố ạ ư ố c h l u c ng theo t c đ dòng ch y V=1.5 (cid:0) Vr. Và cu i ph n gia c ph i có t ầ ườ ng
ố nghiêng ch ng xói.
ố ườ Lgc (cid:0) (25) d , C ng có đ ng kính d =1.5 m
gc = (2 (cid:0)
ề ố ạ Chi u dài đo n gia c : L 5) (cid:0) D = 3(cid:0) D = 3 (cid:0) 1.5 = 4.5 m.
ề ở Chi u sâu xói l :
H = 2H
xói
b b + 2.5 × L
gc
(cid:0) (m)
(cid:0) ề ướ ướ ở ấ Trong đó: H: Chi u sâu n c dâng tr c công trình, đây l y H = 2 hc = 1.24
m
=
ẩ ộ b : Kh u đ công trình, b = d = 1.5m
H = 2
1.24
0.85
xói
+
1.5 2.5
1.5
4.5
(cid:0) (cid:0) m. (cid:0)
t (cid:0)
ề ườ ố Chi u sâu chân t ng ch ng xói : H Hxói + 0.5 m
t = 2 m.
(cid:0) Ht (cid:0) 0.85 + 0.5 = 1.35 m (cid:0) ch n Họ
ượ ế ế ư ộ ố ặ ắ ủ ố M t s m t c t c a c ng đ c thi t k nh sau:
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
213 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
214 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ố
Ồ
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ƯƠ
CH
NG
7
Ự
Ạ
Ế
D TOÁN ĐO N TUY N
Ứ 7.1 CĂN C PHÁP LÝ
ự ứ ự ầ ị ố Đ nh m c “D toán XDCT – ph n xây d ng” s 24/2005/QĐBXD ngày
ự ủ ự ự ầ ộ ơ 29/07/2005 c a B Xây D ng và “Đ n giá xây d ng công trình – ph n xây d ng” ban
ủ ố ỉ ồ hành kèm theo công văn s 10385/UBNDCNN ngày 20/12/2007 c a UBND t nh Đ ng
ự
ự
ứ
ả
ị
ố
28/2005/QĐBXD ngày
Đ nh m c “D toán kh o sát xây d ng” s
ự
ủ
ự
ầ
ả
ộ
ơ
10/08/2005 c a B Xây D ng và “Đ n giá xây d ng công trình – ph n kh o sát”
ủ
ố
ban hành kèm theo công văn s 10385/ UBNDCNN ngày 20/12/2007 c a UBND
ồ ỉ t nh Đ ng Nai;
ế ị
ủ
ự
ố
ộ
Quy t đ nh s 957/QĐBXD ngày 29/09/2009 c a B Xây d ng v/v ban ư ấ
ầ ư
ự
ự
ứ
ả
ị
hành đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
xây d ng công trình;
v n đ u t
ẫ ố
ướ
ả
ậ
H ng d n s 1040/HDSXD ngày 31/07/2010 V/v l p và qu n lý chi phí
ầ ư
ự
ồ
ỉ
ị
ự d án đ u t
xây d ng công trình trên đ a bàn T nh Đ ng Nai;
ủ ở
ẫ ố
ướ
ự
ỉ
ồ H ng d n s : 02/HDSXD ngày 02/11/2011 c a S Xây d ng T nh Đ ng
ướ
ự
ề
ẫ
ỉ
ỉ
ị
Nai, v/v: H ng d n đi u ch nh d tóan công trình công trình trên đ a bàn t nh;
ậ ệ
ủ
ả
ở
ở
B ng thông báo giá v t li u tháng 6/2012 c a liên S Tài Chính – S Xây
ự
ồ D ng Đ ng Nai;
ự
ủ
ố
ộ
ề ệ Công văn s 900/BXDKTXD ngày 01/6/2012 c a B Xây d ng v vi c
ướ
ứ ầ ư
ề
ẫ
ổ
ỉ
ầ ư
ự
ự
h
ng d n đi u ch nh t ng m c đ u t
các d án đ u t
xây d ng công trình;
́
̀
̀
̀
̃
́ ơ
ợ
ự
Nai;
́ ở ươ ng dân hiên hanh cua S Xây d ng Đông Nai;
Phu h p v i cac h
ự
ự
ả
ẩ
ẩ
ị
ượ ấ
c l y theo các qui
Các chi phí qu n lý d án, th m đ nh, th m tra d án đ
ệ ị đ nh hi n hành.
̣ ̉
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
215 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ố ƯỢ Ứ 7.2 CĂN C VÀO TÍNH TOÁN KH I L NG
ế ườ ng : 1000 m ề T ngổ chi u dài tuy n đ
ặ ườ ng : 6 m ộ Bề r ng m t đ
ề ườ đ ng : 2x1 m ề ộ B r ng l
ề ộ ề ườ ng : 9 m B r ng n n đ
Ề
ƯỜ
7.1.1 N N Đ
NG
ố ượ ề ườ ng đào n n đ ng: 15723.94 m3 Kh i l
ố ượ ng đ p: ắ 7633.7 m3 Kh i l
ố ượ ng đào rãnh : 748.19 m3 Kh i l
ố ượ ng đào khuôn : 2769.02 m3 Kh i l
1 = 6000 m2
ặ ườ ệ ầ ạ ng xe ch y là: S Di n tích ph n m t đ
2 = 2000 m2
ầ ề ệ ố gia c là: S Di n tích ph n l
3 = 500 m2
ầ ề ệ ố không gia c là: S Di n tích ph n l
Ặ ƯỜ
7.1.2 M T Đ
NG
ố ượ ạ ng CPĐD lo i II : 6051.111 m3 Kh i l
ượ ạ ng CPĐD lo i I : 3025.56 m3 Kh iố l
ố ượ ng BT NC 19 : 20170.37 m2 Kh i l
7.1.3 CÔNG TRÌNH THOÁT N
CƯỚ
ố ượ ng 12.5 : 20170.37 m2 Kh i l
ổ ạ ố Lo i c ng
7.1.4 CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG PHÒNG HỘ
ề T ng chi u dài (m) 17.5 ố C ng tròn (cid:0) 1.5m
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
216 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ạ ố ượ STT ụ H ng m c Kh i l ng
1 2 Đ n ơ vị C cọ C cọ 82 1
3 Bộ 4
ạ 4 ọ C c tiêu BTCT ọ C c KM bê tông ể ặ ắ L p đ t bi n báo hi uệ ơ S n phân làn xe ch y m2 641.78
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
217 L P: Ớ C U Ầ Đ
Ễ SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ả B NG KH AI TOÁN CHI TIẾT
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Danh m cụ công tác đo bóc
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
ƯỜ
I 1
Ề N N Đ NG ạ AA.11123 Phát r ng lo i
100m2
ằ
90.000
500,979
45,088,110
2
AA.12112 Ch t cây
cây
120
56,983
6,837,960
ừ ủ 2 b ng th ậ ộ công, m t đ cây tiêu ẩ chu n/100m2 <=3 cây ặ ở ặ ấ ằ m t đ t b ng ườ ẳ ph ng, đ ng ố kính g c cây <=30cm ố
3
ng kính
g cố cây
120
87,849
10,541,880
AA.13112 Đào g c cây, ườ đ ố g c cây <=30cm AB.32243 Đào v n ậ
100m3
4
ấ
203.591
1,029,907
2,171,861
209,679,820
442,171,403
5
AB.42133 V n chuy n
100m3
57.723
641,847
37,049,614
ể chuy n đ t ấ c p III ể ậ ế ự ti p c ly <=2km b ng ằ
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
218 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
Danh m cụ công tác đo bóc ự ổ
đ 10T,
6
DRG
100m3
90.000
309,438
1,019,947
27,849,420
91,795,230
7
100m3
69.467
365,722
809,300
25,405,504
56,219,408
8
100m3
AB.64124 Đ p n n ằ ng b ng
29.771
365,722
1,015,831
10,888,073
30,242,759
ôtô t ấ ấ đ t c p III ố ượ ng kh i l ọ ọ ấ đ t ch n l c ạ ầ c n mua t i ỏ ể ắ m đ đ p ề ắ AB.64123 Đ p n n ằ ườ đ ng b ng ầ máy đ m 16T, ộ ặ đ ch t K=0,95 ắ ề ườ đ ầ máy đ m 16T, ộ ặ đ ch t K=0,98
Ổ
T NG :
0
336,290,767
657,478,413
Ặ ƯỜ
NG
II M T Đ 9
AD.11212 Làm l p ớ
100m3
i ướ
24.000
32,660,000
1,085,370
2,433,122
783,840,000
26,048,880
58,394,928
móng d ầ l n 1(CPĐD ạ lo i II, dày 15cm)
10 AD.11212 Làm l p ớ
100m3
12.000
35,500,000
1,224,520
2,378,223
426,000,000
14,694,240
28,538,676
i ướ
móng d ầ l n 1(CPĐD
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
219 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Danh m cụ công tác đo bóc
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
ạ lo i II, dày 15cm)
11 AD.11222 Làm l p ớ
100m3
60.000
1,688,634
80,970
364,038
101,318,040
4,858,200
21,842,280
ấ 12 AD.24213 Làm l p th m
100m2
60.000
18,735,277
709,665
550,229
1,124,116,620
42,579,900
33,013,740
ng 1.0
ả
ặ 13 AD.23225 R i th m m t
100m2
60.000
13,772,732
514,855
464,128
826,363,920
30,891,300
27,847,680
móng trên (CPĐD lo i I,ạ dày 15 cm) ớ bám b ng ằ ự nh a MC70 ườ đ kg/m2 ả ườ ng BTN đ C19, chi u ề dày 7 cm ả
ặ 14 AD.23223 R i th m m t
100m2
24.000
32,660,000
1,085,370
2,433,122
783,840,000
26,048,880
58,394,928
ả ườ ng BTN đ C12.5, chi u ề dày 5cm
Ổ
3,261,638,580 119,072,520
169,637,304
CƯỚ
100m3
4.75
1,284,230
894,910
6,100,093
4,250,823
T NG : III CÔNG TRÌNH THOÁT N ấ ố 15 AB.25123 Đào đ t h móng b ng ằ máy đào <=1.25m3
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
220 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
Danh m cụ công tác đo bóc ấ
16 AB.64124 Đ p đ t hoàn
100m3
1.58
365,722
809,300
577,841
1,278,694
ắ ả tr móng ấ ố c ng, đ t ấ c p3, K=0.98
m3
1.97
759,579
298,463
50,141
1,496,371
587,972
98,778
́ươ
17 AF.11112 Bêtông xi măng lót móng sân tr c sân sau đá 4x6 M150, dày 10cm ộ
m3
30.425
477,050
705,813
14,514,246
21,474,361
18 AE.12315 Đá h c xây lát khan sân c ngố và ngàm
100m2
19 AF.81111 Ván khuôn gổ
0.58
5,389,234
3,118,868
3,125,756
1,808,943
móng c ngố ́
m3
0
883,309
756,812
79,675
0
0
0
́
m3
̣
12
883,309
756,812
79,675
10,599,708
9,081,744
956,100
́ 20 AG.11833 Mua gôi công ̃ ́ đuc săn ( Loai Φ 1.5m) ́ 21 AG.11833 Mua gôi công ̃ ́ đuc săn ( Loai Φ 1.0m)
c uấ ki nệ
0
72,393
292,215
101,282
0
0
0
22 AG.42211 Cung c p , ấ ặ ố ắ l p đ t c ng BTCT 1.5mΦ
17.5
72,393
292,215
101,282
1,266,878
5,113,763
1,772,435
23 AG.42211 Cung c p , ấ ặ ố ắ l p đ t c ng
c uấ ki nệ
̣
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
221 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Danh m cụ công tác đo bóc
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
BTCT 1mΦ
ữ
24 AK.21134 V a xi măng
m2
1.5
17,093
79,403
783
25,640
119,105
1,175
ng
m3
ườ ng
11
1,100,254
815,810
72,432
12,102,794
8,973,910
796,752
M100 trác ố ố ố m i n i c ng, dày 2cm 25 AF.12113 Bêtông t ườ ầ đ u, t cánh đá, và lót móng 1x2 M200
26 AF.81321 Ván khuôn đổ
100m2
ườ
ng
ườ
0.36
6,816,131
10,761,615
2,453,807
3,874,181
27 AB.62124 Đ p đ t hoàn
100m3
0.675
155,537
844,166
104,987
569,812
BT t ầ ng đ u, t cánh và lót móng. ấ ắ ệ ư thi n l ng ố c ng, K ≥ 0,98
Ổ
45,585,199
57,816,899
9,724,568
146,204
cái
4
332,549
17,860
584,816
1,330,196
71,440
T NG : Ộ IV CÔNG TÁC PHÒNG H VÀ AN TOÀN GIAO THÔNG ấ ắ ả 28 AD.32431 S n xu t, l p ể ặ đ t bi n báo ả ph n quang tam giác c nh ạ
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
222 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Danh m cụ công tác đo bóc
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
70cm
ấ ắ
29 AD.32131 S n xu t, l p
cái
4
367,563
297,133
77,491
1,470,252
1,188,532
309,964
100m2
ả ặ ụ ỡ đ t tr đ ả b ng tên ả ườ đ ng, b ng ư l u thông ắ ố ằ b ng s t ng ữ D80, v a BT mác 150 ỏ ồ ươ
1.08
1,974,861
2,132,850
30 AL.17111 Tr ng c mái kênh m ng, ậ đê, đ p, mái taluy n n ề ngườ đ ộ
cái
31 AD.31121 Làm c t km
1
174,799
369,330
174,799
369,330
BTCT
cái
32 AD.31111 Làm c c tiêu
94
37,900
37,880
3,562,600
3,560,720
m2
ọ bi n BTCT ẻ 33 AK.91121 S n k
ệ t
150.00
120,089
45,988
50,730
18,013,350
6,898,200
7,609,500
ề
ớ
ể ơ ằ ườ đ ng b ng ẻ ơ s n d o nhi (công ngh ệ ơ s n nóng), chi u dày l p ơ s n 1,5mm
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
223 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
ơ
Đ n giá
Thành ti nề
STT
Mã hi uệ công tác
Đ nơ vị
Kh iố ngượ l
ậ ệ V t li u
ậ ệ V t li u
Nhân công
Danh m cụ công tác đo bóc
Nhân công
Máy thi công
Máy thi công
Ổ
23,805,817
15,479,828
7,990,904
T NG :
THM
3,331,029,596 528,660,014
844,831,189
Ụ
T NG Ổ Ạ H NG M C
Ợ Ổ Ắ Ả Ị ƯỚ Ế B NG T NG H P GIÁ TR XÂY L P TR C THU
Ứ
Ụ
Ả
ề
ầ
ầ
ổ
ộ
Ph n n n
ặ Ph n m t
Thoát n
cướ
T ng c ng
CÁC KHO N M C CHI PHÍ VÀ CÔNG TH C TÍNH
CT phòng ộ h An toàn giao thông
ậ ệ
ự ế
0
3,261,638,580
45,585,199
23,805,817
3,331,029,596
a1
336,290,767
119,072,520
57,816,899
15,479,828
528,660,014
b1
657,478,413
169,637,304
9,724,568
7,990,904
844,831,189
c1
V t li u tr c ti p ự ế Nhân công tr c ti p máy thi công tr c ự ti pế
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
224 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ự
Ế
0
3,261,638,580
45,585,199
23,805,817
I/ CHI PHÍ TR C TI P ậ ệ 1/ Chi phí v t li u
3,331,029,596
Chi phí nhân công
2,396,414,728
848,513,159
412,004,380
110,309,563
3,767,241,831
0 VL=a1 NC = b1 x 6,71x 1,062
785,686,704
202,716,578
11,620,859
9,549,130
1,009,573,271
2/ 3/ Chi phí máy thi công
ự ế
Chi phí tr c ti p khác
63,642,029
86,257,366
9,384,209
2,873,290
162,156,894
4/
ự ế
Chi phí tr c ti p khác
3,245,743,461
4,399,125,684
478,594,646
146,537,801
8,270,001,591
M = c1 x 1,195 TT = 2,0% x ( VL+NC+M ) T = VL + NC + M + TT
178,515,890
241,951,913
26,322,706
8,059,579
454,850,088
C = 5,5% x T
205,455,561
278,464,656
30,295,041
9,275,843
523,491,101
Ế
II/ CHI PHÍ CHUNG Ị Ậ THU NH P CH U ƯỚ THU TÍNH TR
III/
C
CÔNG TÁC KHÁC
362,971,491
491,954,225
53,521,239
16,387,322
924,834,278
IV/
ự
ướ
c
3,992,686,403
5,411,496,477
588,733,632
180,260,545
10,173,177,057
Chi phí xây d ng tr thuế
TL = 6% x ( T + C ) K = (T + C + TL) x 10% G = T + C + TL + K
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ
NG B 2K54
225 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ệ
Ễ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ợ Ổ Ả B NG T NG H P KINH PHÍ
Ả
STT
Ụ KHO N M C CHI PHÍ
KÝ HI UỆ
CÁCH TÍNH
Ế TUY N TK
ướ
ế
10,173,177,057
ị Giá tr XD tr
c thu
G
ế
ị
Thu Giá Tr Gia Tăng
GTGT
G x 10%
1,017,317,706
ị
ế
Giá tr XD sau thu
GXD
G + GTGT
11,190,494,763
ụ ụ
ạ
Chi phí nhà t m ph c v thi công
GXDNT
2% x GXD
111,904,948
ự
ế
Chi phí xây d ng sau thu
GXD
GXD + GXDNT
11,302,399,710
I
ự
ả Chi phí qu n lí d án
GQLDA
G x2.478%
200,004,661
II
ư ấ
ầ ư
ự
Chi phí t
v n đ u t
xây d ng
GTV
GTV1+GTV2+..+GTV8
2,606,053,544
III
ả
ướ ậ
ự
Chi phí kh o sát b
c l p DAĐT
GTV1
D toán riêng
1,020,815,171
ả
ướ ậ
ự
Chi phí kh o sát b
c l p TKBVTC
GTV2
D toán riêng
811,639,469
ậ Chi phí l p DAĐT
GTV3
G x0.622% x 1,1
69,604,877
ế ế
Chi phí thi
t k BVTC
GTV4
G x3.09% x 1,1
345,786,288
ẩ
Chi phí th m tra TKBVTC
GTV5
G x0.145% x 1,1
16,226,217
ự
ẩ
ổ
Chi phí th m tra t ng d toán
GTV6
G x0.14% x 1,1
15,666,693
ồ ơ ờ
ậ
ầ
Chi phí l p h s m i th u
GTV7
G x0.233% x 1,1
26,073,853
Chi phí giám sát TCXD
GTV8
G x2.683% x 1,1
300,240,974
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ NG B 2K54
226 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ồ
Ố
Ễ
Ệ
Ế
ƯỚ
THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P
GVHD: TS. NGUY N PH
C MINH
Ả
STT
Ụ KHO N M C CHI PHÍ
KÝ HI UỆ
CÁCH TÍNH
Ế TUY N TK
Chi phí khác
GK
GK1+GK2+..+GK7
202,965,055
IV
ệ
ẩ
ị
L phí th m đ nh DAĐT
GK1
TMĐT x0.018%
1,831,172
ệ
ẩ
ị L phí th m đ nh TKBVTC
GK2
G x0.0307%
3,123,165
ự
ệ
ẩ
ổ
ị L phí th m đ nh t ng d toán
GK3
G x0.0297%
3,021,434
ả ấ
ệ
ế
ẩ
ầ
ị
L phí th m đ nh k t qu đ u th u
GK4
ế
ệ
ẩ
Chi phí th m tra phê duy t quy t toán CT
GK5
TMĐT x0.6%
61,039,062
ể
Chi phí ki m toán công trình
GK6
TMĐT x0.982%x 1,1
109,890,659
ả
ể Chi phí b o hi m công trình
GK7
G x 0.215% x 1,1
24,059,564
C ngộ
TC
GXD+GQLDA+GTV+GK
14,311,422,971
ự
D phòng phí
GDP
GDP1 + GDP2
1,431,142,297
V
ế ố
ự
D phòng cho y u t
phát sinh KL
GDP1
TCx10%
1,431,142,297
ế ố ượ
ự
ả
D phòng cho y u t
tr
t giá
GDP2
B ng tính riêng
0
ứ ầ ư
ổ
T ng m c đ u t
TMĐT
GXD+GQLDA+GTV+GK+GDP
15,742,565,268
Ễ
Ớ
Ầ
ƯỜ
Ộ NG B 2K54
227 L P: C U Đ
SVTH: NGUY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 8
Ậ
Ế
Ế
Ị
K T LU N VÀ KI N NGH
Ế Ậ 8.1 K T LU N CHÍNH
ế ườ ự Tên d ánự : Xây d ng tuy n đ ng AB.
ể ị ệ ả ồ Đ a đi m : Huy n Tr ng Boom – Đ ng Nai.
ạ ướ ế ừ ự ủ ể ế Ph m vi h ủ ng chung c a tuy n (t ự ủ khu v c c a đi m A đ n khu v c c a
ể đi m B).
ủ ệ ố ệ ớ ự ạ Khái quát quan h v i các quy ho ch c a h th ng giao thông khu v c.
Ả Ầ Ư
Ự Ầ
Ế
8.1.1 S C N THI T PH I Đ U T
ầ ư ự ự ế ườ ứ ầ ộ ế Đ u t d án: “Xây d ng tuy n đ ng AB” là m t nhu c u b c thi ự t. D án
ầ ư ự ấ ạ ữ ả ả này r t kh thi, đ u t ẽ d án s mang l ệ i nh ng hi u qu sau:
ộ ướ ở ư ự ớ ế ậ M ra m t h ng l u thông m i trong khu v c. Thi t l p m t tr c đ ộ ụ ườ ng
ụ ụ ầ ạ ủ ườ ự ph c v nhu c u đi l i c a ng i dân trong khu v c.
ộ ặ ị ả ệ ỉ ườ Ch nh trang b m t đô th , c i thi n môi tr ị ng môi sinh, đ nh hình và phát
ệ ố ạ ầ ự ể ậ ỹ tri n h th ng giao thông, h t ng k thu t khu v c.
ướ ử ụ ự ụ ệ ề ệ ấ ẩ ỉ ừ T ng b c th c hi n đi u ch nh m c đích s d ng đ t, thúc đ y vi c phát
ử ụ ể ệ ả ấ ấ ộ ỉ ị tri n quĩ đ t m t cách có hi u qu , tăng ch tiêu s d ng đ t giao thông trên đ a bàn
ự ế ạ ồ ỉ khu v c nói riêng và t nh Đ ng Nai nói chung theo qui ho ch đ n năm 2020.
ữ ớ ợ ầ ớ ư ự ệ ượ ự ể ệ V i nh ng l i ích rõ r t nh trên, d án c n s m đ c tri n khai th c hi n.
̃ ́ ́ ́ ̀ ự ươ ế ấ ̉ ̣ ̣ Tiêu chuân ky thuât, quy mô d an, cac ph ́ ng an vê vi tri và k t c u:
tk = 80km/h, c p áo đ
ườ ằ ấ ồ ồ ấ ườ + Đ ng c p III, vùng đ ng b ng và đ i, V ng A1
ế ườ ề + Chi u dài tuy n đ ng: 1700m
ề ộ ề ộ ặ ắ ỗ ề + Quy mô m t c t ngang: 2 làn xe, chi u r ng m i làn 3.5m. Chi u r ng l gia
ề ấ ề ộ ề ườ ố c 2 m; l đ t 0.5m. Chi u r ng n n đ ng 12m.
ộ ố ặ ườ + Đ d c ngang m t đ ng : 2.0 %
ộ ố ề + Đ d c ngang l ố gia c : 2.0%
ộ ố ề ấ + Đ d c ngang l đ t : 4.0%
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
228 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ề ườ ượ ắ ấ ấ ằ ả ọ ụ + N n đ ng đ c đ p b ng đ t c p 3, t i tr ng tr c xe 100 KN.
ấ ề + Đ t n n á sét E0 = 40MPa
ế ấ ườ ấ ằ ạ ớ ố + K t c u móng đ ng b ng c p ph i đá dăm: L p CPĐD lo i II dày 30cm,
ạ ớ l p CPĐD lo i I dày 18cm.
ặ ườ ự ặ ớ ớ ướ ớ + M t đ ng bê tông nh a : L p BTN ch t C12.5 l p d i dày 7cm, l p BTN
ặ ớ ch t C9.5 l p trên dày 5cm.
Ổ
Ứ
8.1.2 T NG M C Đ U T
Ầ Ư: 15,742,565,268 đ ngồ
Ự
Ạ
Ệ
Ế
8.1.3 K HO CH TH C HI N
ẩ ờ Th i gian chu n b đ u t ị ầ ư : Năm 2017
ầ ư ệ ờ ự Th i gian th c hi n đ u t : Năm 2018
Ộ
ƯỜ
8.1.4 ĐÁNH GIÁ TÁC Đ NG MÔI TR
NG
ộ ườ ượ ự ệ ị Công tác đánh giá tác đ ng môi tr ng đ ộ ằ c th c hi n nh m xác đ nh m t
ị ượ ự ế ổ ủ ườ ủ ộ cách đ nh l ng s bi n đ i c a môi tr ồ ng do tác đ ng c a công trình, bao g m
ư ộ ộ tác đ ng trong quá trình thi công công trình và tác đ ng sau khi đ a công trình vào s ử
ộ ượ ủ ế ỉ ụ d ng lâu dài. Tác đ ng đó đ c đánh giá thông qua các ch tiêu ch y u sau:
+ Không khí
+ N c ướ
ồ ế + Ti ng n
+ Đ t ấ
ệ + H sinh thái
ậ ề ả ơ ấ ệ ườ ấ ỉ ấ ố C c u pháp lu t v b o v môi tr ng c p qu c gia và c p t nh đã đ ượ ấ c n
ươ ố ệ ườ hành trong Ch ạ ng trình Quy ho ch qu c gia Vi ề t Nam v môi tr ng và duy trì
ụ ể ệ ề ể ạ ố phát tri n (năm 1991). Tài li u này v ch ra m c tiêu chính v phát tri n qu c gia
ế ườ ệ ộ ọ ườ ị liên quan đ n môi tr ng. B Khoa h c Công Ngh và Môi tr ệ ng ch u trách nhi m
ệ ả ả ườ ố ề v qu n lý và b o v môi tr ng trong toàn qu c.
ệ ộ ườ ổ ế ậ ả ọ Năm 1993, B Khoa h c Công ngh và Môi tr ng đã ph bi n lu t B o v ệ
ườ ở ệ ệ ự ừ ậ ặ ề ả môi tr ng Vi t Nam. Lu t này có hi u l c t tháng 01/1994 và đ t n n t ng trên
ề ệ ẩ ả ố ườ ộ ố toàn qu c v tính pháp lý và tiêu chu n b o v môi tr ng. Sau đây là m t s tiêu
ẩ ượ ậ ự ả chu n đ ế c tham kh o khi ti n hành l p d án:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
229 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ấ ủ ẩ ặ Tính ch t c a không khí: TCVN 5937 – 1995 : Tiêu chu n đ c tính khí
quy n.ể
ế ồ Ti ng n:
ế ộ ồ ộ + TCVN 5948 – 1995 : Ti ng n xe c trên xa l : Gi ớ ạ ố i h n t i đa cho phép.
ư ự ế ộ ồ + TCVN 5949 – 1995 : Ti ng n trong khu v c dân c và công c ng : Gi ớ ạ i h n
ố t i đa cho phép.
ấ ủ ướ ặ ướ ẩ Tính ch t c a n c: TCVN 5942 – 1995 : Tiêu chu n m t n c.
ưở ự ự ạ ữ ả a) Nh ng nh h ng tiêu c c do d án mang l i
ữ ế Nh ng tác đ ng đ n thiên nhiên. ộ
Không khí
ứ ộ ượ ị ố ề ễ M c đ ô nhi m không khí đ c đánh giá thông qua các tr s v hàm l ượ ng
ủ ế ễ ấ ồ các ch t gây ô nhi m trong không khí, ch y u g m:
+ Khí oxyt carbon (CO),
2 ),
+ Khí oxyt nit (NOơ
10 ) l
ượ ạ ụ ườ ơ ử + Hàm l ng các h t b i có đ ng kính < 10mm (PM l ng trong không
khí.
N c ướ
ấ ượ ủ ế ỉ Ch t l ng n ướ ượ c đ c đánh giá thông qua các ch tiêu ch y u sau:
+ Đ pHộ
ượ ượ + Hàm l ng ôxy hoà tan, Hàm l ấ ữ ơ ng các ch t h u c .
ượ ấ ắ ơ ử ướ + Hàm l ng các ch t r n l l ng trong n c.
ế ồ Ti ng n
ộ ồ ố ứ ố ớ ứ ẻ Theo TCVN 5949 – 1995, m c đ n t i đa cho phép đ i v i s c kho con
ườ ụ ấ ộ ệ ủ ế ồ ồ ng i không ph thu c vào tính ch t khác bi t c a ngu n gây ti ng n. Tr s đ ị ố ộ
ồ ớ ạ ượ ư ị n gi i h n cho phép đ c qui đ nh nh sau:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
230 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ị ố ộ ồ ố Tr s đ n t ờ i đa theo th i gian (dBA) ế ạ X p lo i khu 6:00h18:00h 18:00h22:00h 22:00h6:00h
ơ ầ ặ ệ ệ N i c n yên tĩnh đ c bi ệ t (b nh vi n
ư ệ ưỡ ườ th vi n, nhà d ng lão, tr ẫ ng m u 50 45 40
ườ giáo, tr ọ ng h c)
ư ạ Khu dân c (khách s n, văn phòng) 60 55 45
ươ ạ ị Khu th ụ ng m i, d ch v 70 70 50
ể ả ẹ ệ Khu công nghi p nh (k c th ủ 75 70 60
công)
ệ ặ Khu công nghi p n ng 80 75 65
Đ tấ
ề ặ ủ ế ấ ị ễ ọ Đ t b ô nhi m v m t hoá h c do các tác nhân ch y u sau:
ấ ạ ả + Các ch t th i sinh ho t.
ỏ ư ố ầ ự ườ ầ ẩ ậ ồ ỡ + Các v t ph m có ngu n g c d u m nh xăng d u, m bò, nh a đ ng ….
ọ ử ụ ư ả ạ ấ ấ ố ừ + Các ch t hoá h c s d ng trong sinh ho t và s n xu t nh thu c tr sâu,
phân bón…
ọ ử ụ ế ấ ạ + Các ch t hoá h c s d ng trong chi n tranh còn sót l i.
ề ặ ễ ọ ể Ngoài các ô nhi m v m t hoá h c k trên, công trình trong và sau khi xây
ả ưở ề ặ ụ ế ế ệ ấ ổ ự d ng còn nh h ng đ n vi c chi m d ng đ t đai, thay đ i hình thái b m t khu
ệ ượ ế ặ ồ ấ ự ẫ v c d n đ n hi n t ng xói mòn ho c b i l p.
ữ ộ ớ ườ ế Nh ng tác đ ng v i môi tr ng kinh t ộ xã h i
ố ớ ờ ố ộ ố ạ ộ ế ắ M t s tác đ ng mang tính ng n h n đ i v i đ i s ng kinh t ộ ủ ị – xã h i c a đ a
ươ ể ả ự ự ự ờ ph ng trong khu v c xây d ng có th x y ra trong th i gian xây d ng công trình
ư ả ạ ầ ả ộ ờ ố nh gi ữ i to di d i các h dân, gián đo n giao thông khi thi công ph n giáp n i gi a
ướ ầ ớ ổ ộ ạ ị ươ ườ đ ng cũ và m i; nhu c u thuê m n lao đ ng ph thông t i đ a ph ng ph c v ụ ụ
ẻ ườ ứ thi công; s c kho ng i dân trong vùng.
Ả ưở ủ ườ ẻ ộ ồ nh h ng c a công tr ố ớ ứ ng quá trình thi công đ i v i s c kho c ng đ ng v ề
ặ ế ồ ườ ướ ấ ượ ễ m t ti ng n, ô nhi m không khí, môi tr ng n ặ c, đ t m t … đã đ c phân tích
ầ trong các ph n trên.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
231 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ưở ự ự ạ ữ ả b) Nh ng nh h ng tích c c do d án mang l i
ố ớ ự Các tác đ ng đ i v i t ộ nhiên.
Không khí
ự ễ Sau khi xây d ng xong công trình các tác nhân gây ra ô nhi m không khí có t ừ
ướ ẫ ẽ ự ạ ổ ờ tr ự c khi xây d ng v n s không thay đ i, tuy nhiên th i gian ch y xe qua khu v c
ẽ ượ ậ ắ ượ ấ ơ ả công trình s đ ạ c rút ng n, xe ch y êm thu n nên l ng khí th i, các ch t r i vãi
ụ ẽ ả ố gây b i s gi m xu ng.
N cướ
ờ ồ ướ ế ụ ủ ế ư ễ ầ Trong th i gian đ u tiên, ngu n n c ti p t c ô nhi m, ch y u là ch a phân
ứ ế ễ ẽ ả ộ ấ tán h t ngay. Tuy nhiên m c đ ô nhi m s không cao và gi m nhanh. Tính ch t
ư ướ ầ ự ngu n n ồ ướ ẽ ở ạ ạ c s tr l i tr ng thái ban đ u nh tr c khi xây d ng công trình.
ồ ế Ti ng n
ế ồ ươ ẫ ẽ ệ ư Các tác nhân gây ra ti ng n do các ph ng ti n l u thông v n s không thay
ớ ướ ự ẽ ượ ạ ờ ổ đ i so v i tr c khi thi công, tuy nhiên th i gian ch y xe qua khu v c s đ c rút
ồ ẽ ượ ế ắ ạ ả ố ậ ng n, xe ch y êm thu n nên ti ng n s đ c gi m xu ng. .
Đ tấ
ơ ở ả ự ệ ế ế ắ ấ ớ ỏ Cùng v i vi c xây d ng công trình, ti n hành s p x p các c s s n xu t nh ,
ử ồ ờ ườ ể ươ ệ ầ các c a hàng xăng d u, đ ng th i tăng c ng ki m tra các ph ng ti n giao thông
ế ẽ ễ ấ ả ể trên tuy n s làm gi m đáng k các tác nhân gây ô nhi m đ t.
ố ớ ộ ế ộ Các tác đ ng đ i v i kinh t xã h i.
ị ướ ể ế ự ộ ạ Các quy ho ch, đ nh h ng phát tri n kinh t xã h i trong khu v c
ồ ượ ữ ạ ộ ỉ Vân H đ ấ ệ c xem là m t trong nh ng huy n có qui ho ch hoàn ch nh nh t
ế ủ ơ ở ự ệ ạ ơ ợ ị ỉ ớ trong đ a bàn t nh S n La. L i th c a huy n qui ho ch trên c s xây d ng m i
ầ ư ự ứ ự ệ ế ườ ẽ hoàn toàn. Vi c nghiên c u đ u t D án: “Xây d ng tuy n đ ng AB” s góp
ầ ụ ể ừ ướ ủ ệ ỉ ph n c th hoá t ng b ạ c hoàn ch nh qui ho ch chung c a huy n.
ế ế ộ ợ ủ ự ạ ộ Các tác đ ng kinh t – xã h i gián ti p do l i ích c a d án mang l i
ế ướ ạ ặ ướ ế ạ ấ ấ ầ + H n ch b c đ u tình tr ng xây c t trái phép và l n chi m m t n c do
ề ầ ư ủ ự thông tin v đ u t c a d án.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
232 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ữ ủ ự ế ộ ổ ợ ộ ộ + Các tác đ ng t ng h p : M t trong nh ng tác đ ng gián ti p c a d án là
ự ọ ế ườ ấ ự ớ tăng giá đ t khu v c d c các tuy n đ ng m i xây d ng.
ứ ả ạ ể ạ ạ ướ ự + T o khung chính đ nghiên c u c i t o m ng l ạ i giao thông khu v c, t o
ệ ố ể ề ề ế ộ ạ ự ự ti n đ cho phát tri n h th ng văn hoá TDTT và kinh t xã h i t i khu v c d án.
ấ ượ ổ ệ ố ổ ố + Thay đ i, nâng cao ch t l ng phân b dân s và thay đ i vi c làm cho c ư
ị ấ ự dân trong khu v c th tr n.
ả ườ ự ố ệ + C i thi n môi tr ng s ng cho nhân dân khu v c.
ậ ế c) K t lu n
ỏ ố ớ ấ ả ữ ể ộ Ngoài nh ng tác đ ng không th tránh kh i đ i v i t t c các công trình xây
ươ ự ủ ự ố ớ ự ộ ườ ự d ng t ng t , các tác đ ng tiêu c c khác c a d án đ i v i môi tr ộ ng và xã h i
ể ượ ạ ừ ự ươ ệ ả ề đ u có th đ c lo i tr d a vào ph ọ ự ng án qu n lý và th c hi n có khoa h c.
ậ ợ ữ ự ể ả ể ộ Ngoài ra, d án còn có nh ng thu n l ự i riêng đ gi m thi u các tác đ ng tiêu c c
ư nh đã phân tích.
ự ộ ạ ớ ơ ấ ữ ề ớ ự Các tác đ ng tích c c mà d án mang l ấ i l n h n r t nhi u so v i nh ng m t
ố ớ ự ế ộ ườ ự ủ mát mà d án gây ra đ i v i kinh t , xã h i và môi tr ng c a khu v c.
Ế Ị 8.2 KI N NGH
ơ ở ữ ứ ậ ỷ Trên c s nh ng lu n ch ng đã nêu, kính trình U ban nhân dân t nh ỉ Đ ngồ
ở ế ầ ư ạ ả ỷ ơ Nai, S k ho ch đ u t , U ban nhân dân huy n ệ Tr ng Boom ẩ , C quan có th m
ệ ề ươ ầ ư ự ế ườ ự quy n xem xét, duy t ph ng án l p , ậ D án đ u t xây d ng tuy n đ ng AB
ề ướ ể ự ế ớ ượ ự ệ ề ạ t o ti n đ cho các b c ti p theo đ d án s m đ c th c hi n.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
233 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ầ PH N III
Ổ
Ứ
T CH C THI CÔNG
Ặ Ế CHI TI T M T
Đ
NGƯỜ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
234 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 1
Ớ
Ề Ự
Ự
Ệ
GI
I THI U CHUNG V D ÁN XÂY D NG
1.1 TÊN D ÁNỰ
ế ườ ự ớ ể ự Tên d án:Xây d ng m i tuy n đ ng giao thông qua hai đi m AB
ệ ả ồ ị Đ a đi m: ể Huy n Tr ng Boom – Đ ng Nai.
ủ ầ ư Ủ ồ ỉ Ch đ u t : y Ban Nhân dân t nh Đ ng Nai.
1.2.1 QUY MÔ CÔNG TRÌNH
Ế Ế Ự Ẩ 1.2. QUY MÔ VÀ CÁC TIÊU CHU N THI T K , XÂY D NG CÔNG TRÌNH
ấ ạ ậ ỹ ườ C p h ng k thu t: ấ Đ ng c p III, Núi .
ố ộ T c đ thi ế ế t k : 60 km/h
ề ế Chi u dài tuy n: 4129.43 m.
ặ ắ Quy mô m t c t ngang:
ố S làn xe: 2.0 làn
ề ộ B r ng 1 làn xe: 3.0 m
ề ề ộ B r ng l ố gia c : 1.0 m
ề ấ ề ộ B r ng l đ t: 0.5 m
ộ ố ặ ườ Đ d c ngang m t đ ng: 2.0 %
ộ ố ề Đ d c ngang l ố gia c : 2.0%
ộ ố ề ấ Đ d c ngang l đ t: 4.0%
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
235 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ế
Ế
Ự
Ẩ
1.2.2 CÁC TIÊU CHU N THI T K XÂY D NG CÔNG TRÌNH
ẩ a.. Các tiêu chu n thi ế ế t k .
ầ ườ TCVN 4054 – 2005: Đ ng ô tô – Yêu c u thi ế ế t k .
ườ ỉ ẫ ề ầ 22 TCN 211 – 2006: Áo đ ng m m – Các yêu c u và ch d n thi ế ế t k .
ẩ ế ế ầ 22 TCN 272 – 2005: Tiêu chu n thi t k c u.
ư ả ặ TCVN 9845 – 2013: Tính toán các đ c tr ng dòng ch y lũ.
ả ế ế ề ườ 22 TCN 262 – 2000: Quy trình kh o sát thi t k n n đ ấ ắ ng ô tô đ p trên đ t
y u.ế
ả ườ 22 TCN 263 – 2000: Quy trình kh o sát đ ng ô tô.
ề ệ ệ ườ QCVN 41:2012/BGTVT: Đi u l báo hi u đ ộ ng b .
ẩ b. Các tiêu chu n thi công.
ề ườ N n đ ệ ng ô tô, thi công và nghi m thu TCVN 9436:2012.
ặ ườ ệ ẩ ậ ỹ Tiêu chu n k thu t thi công và nghi m thu m t đ ự ng láng nh a 22TCVN
2712001.
ế ấ ấ ớ ố ườ ậ ệ L p móng c p ph i đá dăm trong k t c u áo đ ng ô tô V t li u, thi công và
ệ nghi m thu TCVN 8859:2011.
ặ ườ ự ệ M t đ ầ ng bê tông nh a nóng – Yêu c u thi công và nghi m thu TCVN
8819:2011.
Ấ Ấ Ạ Ế ƯỜ 1.3 C U T O K T C U ÁO Đ NG
ế ấ ườ ừ ố K t c u áo đ ng (t trên xu ng):
ự ặ Bê tông nh a ch t C12.5 dày 6 cm.
ự ặ Bê tông nh a ch t C19 dày 7 cm.
ạ ấ ố C p ph i đá dăm lo i I dày 15cm.
ấ ạ ố C p ph i đá dăm lo i II dày 30cm.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
236 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
237 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
CH
NG 2
Ề
Ệ
CÁC ĐI U KI N THI CÔNG CÔNG TRÌNH
ầ ế ế ơ ộ ớ ủ ự ệ ế Trong ph n thi t k s b đã gi i thi u tình hình chung c a khu v c tuy n A
(cid:0) ề ế ị ủ ấ ạ ị ị B, v tình hình dân sinh, kinh t ậ , đ a hình, đ a m o, đ a ch t th y văn, khí h u,
ự Ở ầ ạ ậ ệ v t li u xây d ng vv… đây c n xem xét l ể i các đi m sau:
Ủ Ậ 2.1 KHÍ H U TH Y VĂN
ự ự ế ậ ệ ớ ậ Khu v c tuy n AB đi qua là khu v c mang khí h u nhi t đ i, khí h u đ ượ c
ư ừ ư ệ ế chia làm hai mùa rõ r t đó là mùa khô và mùa m a. Mùa m a t tháng 5 đ n tháng
ừ 10,Mùa khô t ế tháng 11 đ n tháng 4.
ế ờ ọ ị ừ Do đó ki n ngh ch n th i gian thi công vào mùa khô, t ế tháng 11 đ n tháng 4
ề ả ị ả ể ấ ưở ờ ế ở (năm sau) đ dây chuy n s n xu t ít b nh h ng b i th i ti t.
Ấ Ậ Ự Ệ Ề Ệ 2.2 CÁC ĐI U KI N KHAI THÁC VÀ CUNG C P V T LI U XÂY D NG
ậ ệ ể ở ị ươ ỏ ạ ỏ ở V t li u có th khai thác đ a ph ng là đá, s i s n và các m đá ự khu v c
ữ ượ ặ ườ ể ớ ồ ờ ế ầ đ u tuy n có tr l ng khá l n có th khai thác làm m t đ ng, đ ng th i có th ể
ề ườ ấ ố ỏ ạ dùng c p ph i s i s n làm n n đ ng.
Ự Ấ Ề Ệ 2.3 CÁC ĐI U KI N CUNG C P NHÂN L C
ủ ơ ị ế ị ả ố ộ ậ ự ả ầ Đ n v thi công có đ y đ máy móc, thi t b , nhân v t l c đ m b o t c đ thi
ờ ạ công và hoàn thành đúng th i h n.
ờ ạ Th i h n thi công:
ở + Ngày kh i công: 01 03 – 2019
+ Ngày hoàn thành: 30 04 2019.
Ậ Ệ Ấ 2.4 TÌNH HÌNH CUNG C P NGUYÊN V T LI U
ườ ạ ậ ệ ề ị ế Tuy n đ ng đi qua đ a hình mi n núi nên các lo i v t li u thiên nhiên nh ư
ẵ ạ ị ươ ạ ậ ệ ấ ượ ể cát, đá… s n có t i đ a ph ng. Các lo i v t li u này qua ki m tra ch t l ng và
ự ế ố ự ạ ị ươ trong th c t ụ ụ đã ph c v khá t t cho nghành xây d ng t i đ a ph ng.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
238 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
2.5 TÌNH HÌNH DÂN SINH
ế ườ ượ ự ể ằ ế Đây là tuy n đ ng đ c xây d ng nh m phát tri n kinh t ủ vùng cao c a
ủ ế ư ọ ế ế ị ươ ớ tuy n, dân c d c theo tuy n ch y u là dân đ a ph ệ ậ ộ ấ ng v i m t đ th p, nên vi c
ả ỏ ề ể ậ ụ ồ ờ ượ ộ ị ươ gi i t a đ n bù ít, đ ng th i có th t n d ng đ c lao đ ng đ a ph ng.
Ậ Ế K T LU N:
ậ ợ ề ậ ệ ự ự ệ ế ậ Vi c xây d ng tuy n AB thu n l i v v t li u xây d ng và nhân công, do v y giá
ể ả ộ ượ ự thành xây d ng công trình có th gi m m t l ể ng đáng k .
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
239 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
Ế Ộ Ổ
Ứ
Ậ
CH
NG 3: L P TI N Đ T CH C THI CÔNG
Ừ
Ừ
Ụ
Ạ
Ạ
CHO T NG H NG M C CÔNG TRÌNH, CHO T NG ĐO N
Ọ Ế Ị ƯƠ 3.1 KI N NGH CH N PH NG PHÁP THI CÔNG
ườ ớ ổ ề ơ ị ế Tuy n đ ự ng AB v i t ng chi u dài xây d ng là 5834.24m. Đ n v thi công
ủ ề ệ ầ ế ị ỹ ư ự ộ ề có đ y đ các đi u ki n v trang thi t b máy móc, nhân l c, đ i ngũ k s có kinh
ự ệ ấ ả ộ ầ ậ ệ nghi m và trình đ chuyên môn cao. V t li u xây d ng có kh năng cung c p đ y
ệ ố ờ ị ế ế ắ ị ủ đ và k p th i, h th ng thoát n ướ ượ c đ c thi t k theo đ nh hình, thi công l p ghép
ố ượ ậ ượ ả ề ế … Kh i l ng công tác vì v y đ c r i đ u trên toàn tuy n, không có kh i l ố ượ ng
ớ ậ t p trung l n.
ế ươ ề ị Do đó, ki n ngh thi công theo ph ỏ ng pháp dây chuy n vì nó hoàn toàn th a
ụ ữ ề ể ươ ặ ươ ệ mãn nh ng đi u ki n đ áp d ng ph ng pháp, m t khác đây là ph ng pháp thi
ế ạ ệ ả ế công ti n ti n, mang l i hi u qu cao.
Ờ 3.2 TH I GIAN THI CÔNG
ế ế ể ị ị Ki n ngh thi công vào mùa khô, vì đ tránh trùng vào d p T t Nguyên Đán và
ể ậ ụ ờ ệ ộ ấ ặ cũng đ t n d ng thi công vào th i gian có nhi t đ không khí cao nh t, m c dù có
ể ị ơ ư ư ư ầ ố ố ớ th b r i ½ tháng cu i vào mùa m a nh ng đây m i là đ u mùa nên s ngày m a ít
ượ ế ị ư ư ề ờ ọ và l ng m a không nhi u, nên quy t đ nh ch n th i gian thi công nh sau:
ở Ngày kh i công : 1/3/2019.
Ngày hoàn thành : 30/4/2019.
ự ế ả ờ B ng d ki n th i gian thi công
L
Số Số Số T ngổ ngày Th iờ ngày ngày Số số Năm Tháng th iờ gian làm ngươ d chủ ngày lễ ngày ti tế vi cệ l ch Tị nh tậ nghỉ x uấ
1 4 3 31 0 5 26 2019 1 5 4 30 1 7 23
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
240 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
61 2 9 1 12 49 T ngổ
hđ
Ạ Ộ Ờ 3.3 TH I GIAN HO T Đ NG: T
ể ừ ờ ệ ủ ắ ầ ộ ầ ế Là th i gian k t khi b t đ u công vi c c a phân đ i đ u tiên cho đ n khi
ệ ủ ộ ố ế k t thúc công vi c c a phân đ i cu i cùng.
ạ ộ ờ ượ ứ ị Th i gian ho t đ ng đ c xác đ nh theo công th c sau :
Thđ = Tl chị Tngh ỉ Tx uấ
ổ ố ị Trong đó: Tl chị : t ng s ngày tính theo l ch
ỉ ễ ổ Tngh ỉ : t ng s ngày ngh l ố ủ ậ , ch nh t
ờ ế ấ ổ Tx u ấ : t ng s ngày th i ti ố t x u
hđ = 61 – (1 + 9) – 2 = 89 ngày
ự ế ờ Theo d ki n th i gian thi công thì:T
ạ ộ ậ ờ V y: Th i gian ho t đ ng : Thđ = 49 ngày
Ố Ộ Ề 3.4 T C Đ DÂY CHUY N
ị ằ ủ ề ể ấ ố ộ ơ ị T c đ dây chuy n bi u th b ng năng su t công tác c a các đ n v chuyên
ứ ệ ị nghi p, xác đ nh theo công th c sau :
V
L hd T T tk
(cid:0) (cid:0)
ế ườ ề ầ ả L: Chi u dài tuy n đ ng c n ph i thi công L = 4129.43 m.
hđ = 49 ngày
ạ ộ ủ ề ệ ờ ờ Thđ : Th i gian ho t đ ng c a dây chuy n (th i gian làm vi c) , T
ể ể ủ ể ờ ờ ề Ttk : Th i gian tri n khai c a dây chuy n, là th i gian dùng đ tri n khai máy
tk = 6 ngày.
ế ị ủ ộ ọ móc, thi t b thi công c a các phân đ i, ch n T
Trong đó:
ớ ấ ề ố + Dây chuy n thi công các l p c p ph i: 3 ngày
ề ệ ớ + Dây chuy n thi công l p BTN và hoàn thi n: 2 ngày
4129.43 49 6-
ậ Vì v y: V = = 96,03 m/ca
ứ ố ộ ố ể ả ộ T c đ thi công V = 96,03 m/ca t c là t i thi u trong m t ca ph i hoàn thành
(cid:0) ằ ộ ể ả ả ượ đ ạ c m t đo n b ng ờ ạ 96,03 m, đ đ m b o hoàn thành công trình đúng th i h n
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
241 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ọ ố ặ ớ ề ằ ộ ơ thì nên ch n t c đ dây chuy n thi công b ng ho c l n h n 96,03 m/ca. Do đó, ta
ọ ố ộ ề ch n t c đ dây chuy n V = 100 m/ca.
hq
Ệ Ố Ệ Ề Ả Ủ 3.5 H S HI U QU C A DÂY CHUY N: E
ệ ử ụ ả ủ ượ ể ươ ứ ộ ệ Đ c dùng đ đánh giá m c đ hi u qu c a vi c s d ng ph ng pháp th ổ
hq > 0.7 thì vi c thi công theo ph
ứ ề ệ ươ ch c thi công theo dây chuy n. Khi E ng pháp này
ệ ớ ả m i có hi u qu .
)
T hd
T ht
=
=
K
0.75
hq
+ T ( tk T
+ 49 (6 6) 49
hd
- - (cid:0) Ta có: > 0.7
ht : th i gian hoàn t
ht = 6 ngày
ờ ấ V i: Tớ t công trình, T
ệ ậ ươ ệ V y vi c thi công theo ph ả ề ng pháp dây chuy n là có hi u qu .
ƯỚ 3.6 H NG THI CÔNG
ậ ệ ự ế ủ ứ ế ấ ồ Căn c vào ngu n cung c p v t li u và tình hình th c t ọ c a tuy n AB, ch n
ừ ầ ụ ế ế ế ậ ố ượ ườ ướ h ng thi công t đ u tuy n đ n cu i tuy n vì t n d ng đ ạ c đo n đ ng làm
ụ ụ ớ ượ ể ả ậ ậ ệ xong vào công tác v n chuy n v t li u ph c v thi công, gi m b t đ ậ c chi phí v n
ể ặ ợ ụ ượ ể ế ụ ặ ườ ể ậ chuy n, m t khác, l i d ng đ c xe v n chuy n đ ti p t c lèn ép m t đ ng làm
ặ ườ ườ cho m t đ ng nhanh chóng hình thành c ộ ng đ .
Ộ Ệ 3.7 BIÊN CH Đ N V Ế Ơ Ị THI CÔNG THÀNH CÁC Đ I CHUYÊN NGHI P
ệ ộ ề ấ đ t - Đ i chuyên nghi p thi công l
ệ ấ ộ ố ớ - Đ i chuyên nghi p thi công l p móng c p ph i đá dăm
ự ệ ộ ớ - Đ i chuyên nghi p thi công l p bê tông nh a.
ệ ộ ệ - Đ i chuyên nghi p làm công tác hoàn thi n
ữ ể ể ầ ố ổ Trong quá trình thi công, t ng s máy móc yêu c u có th luân chuy n gi a các
ố ế ấ ủ ể ậ ụ ế ệ ư ộ đ i chuyên nghi p n i ti p nhau đ t n d ng h t công su t c a máy móc nh ng
ề ặ ố ượ ệ ề ể ả ỏ ệ ph i th a mãn các đi u ki n v đ c đi m, kh i l ng công tác… sao cho di n công
ộ ộ ộ tác chung không tăng m t cách đ t ng t.
Ố ƯỢ Ầ Ề 3.8 YÊU C U V KH I L NG
ườ ớ ươ ứ ự ế ấ Chia k t c u áo đ ừ ng thành t ng l p t ớ ng ng v i trình t thi công:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
242 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ố ƯỢ
Ậ
Ệ
Ế
3.8.1 TÍNH KH I L
NG V T LI U CHO TOÀN TUY N
ế ế ớ ố ộ ị t k 60 Km/h, đ a hình vùng núi thì các y u t ế ố
ể ủ ế ố ọ Theo TCVN 405405 v i t c đ thi ặ ắ ố t i thi u c a m t c t ngang ta ch n các y u t ư nh sau:
ề ế Chi u dài tuy n : L = 4129,43 m
ủ ề ườ ề ộ B r ng c a n n đ ng : 9,0 m
ạ ầ Ph n xe ch y : 2x3 m
ầ ề ố Ph n l gia c : 2x1 m
ầ ề ố Ph n l không gia c : 2x0,5 m
ặ ườ ệ 5.3.1.1 Di n tích m t đ ng thi công
ặ ườ ạ ầ a) Ph n m t đ ng xe ch y:
Fđ = B.L = 6 × 4129,43 = 24776,58 m2
Trong đó:
ề ộ ạ ặ + B: b r ng m t xe ch y, B = 6 m
ề ế + L: chi u dài tuy n, L = 4129,43 m
ầ ề b) Ph n l ố gia c :
Fgc= Bgc . L = 2 × 1 × 4129,43 = 8258,86 m2
Trong đó:
gc = 2 x 1 = 2 m
ề ề ộ + B r ng l ố gia c : B
đ + Fgc = 33035,44 m2
(cid:0) ặ ườ ệ ể ả ề ố Di n tích m t đ ng (k c l gia c là) : F = F
ố ượ ậ ệ 5.3.1.2 Kh i l ng v t li u
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
243 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ệ ừ ạ ố ượ ể Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán kh i l ậ ệ ng v t li u
ế ấ ớ ườ ị cho các l p k t c u áo đ ng theo . ứ đ nh m c 1776
3
=
=
=
ớ ướ ằ a) L p móng d ấ i b ng C p ph i ố đá dăm lo i IIạ :
m
1, 42
1, 42 4129, 43 0,3 14073, 0974
Q 1
F h 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ ớ ề Trong đó: h1 là chi u dày l p C p ph i ố đá dăm lo i IIạ .
3
=
=
=
ạ ằ ớ b) L p móng trên b ng CPĐD lo i I:
m
1.42
1.42 33035, 44 0,15 7036,55
Q 2
F h 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề ấ Trong đó: h2 là chi u dày l p ố ớ C p ph i đá dăm lo i I.ạ
ặ ướ ớ c) L p m t d i BTNC 1 9:
F
=
=
=
5490, 49
Q 3
16.62 100
33035, 44 16, 62 100
(cid:0) (cid:0) (t n)ấ
ặ ớ d) L p m t trên BTNC 12.5:
F
=
=
=
4803,35
Q 4
14,54 100
33035, 44 14,54 100
Ố ƯỢ
Ộ
Ấ
Ậ
Ệ
5.3.2 TÍNH KH I L
NG V T LI U CUNG C P CHO M T CA
(cid:0) (cid:0) (t n)ấ
ị ứ ố ượ ế ể ộ ạ ự thì kh i l ậ ệ ầ ng v t li u c n thi t đ xây d ng m t h ng
Do theo đ nh m c 1776 ế ệ ố ơ ậ ệ ệ ố ụ ạ ậ m c công trình đã xét đ n h s lu lèn và h s r i vãi v t li u trong ph m vi v n
ố ượ ể ậ ệ ầ ấ ộ ỉ ầ chuy n nên ta ch c n tính toán kh i l ng v t li u c n cung c p cho m t ca theo
ủ ề ộ chi u dài thi công c a m t ca làm.
ố ượ ố ớ ấ ầ ấ ộ a) Kh i l ố ỏ ỏ ng c n cung c p cho m t ca làm đ i v i C p ph i s i đ :
ố ượ ố ỏ ỏ ầ ấ ấ ộ Kh i l ng C p ph i s i đ c n cung c p cho m t ca là:
3
=
=
=
m
340,8
ca Q 1
caL Q . 1 L
100 14073, 097 4129, 43
(cid:0)
ố ượ ố ớ ạ ầ ấ ộ b) Kh i l ng c n cung c p cho m t ca làm đ i v i CPĐD lo i I:
ố ượ ấ ạ ầ ộ Kh i l ng CPĐD lo i I c n cung c p cho m t ca là:
3
=
=
=
m
170, 4
ca Q 2
caL Q . 2 L
100 7036,55 4129, 43
(cid:0)
ố ượ ố ớ ầ ấ ộ c) Kh i l ng c n cung c p cho m t ca làm đ i v i BTNC 19:
ố ượ ầ ộ Kh i l ng BTNC 1 ấ 2.5 c n cung c p cho m t ca là:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
244 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
=
=
=
132.96
ca Q 3
caL Q . 3 L
100 5490, 49 4129, 43
(cid:0) (t n)ấ
ố ượ ố ớ ầ ấ ộ d) Kh i l ng c n cung c p cho m t ca làm đ i v i BTNC 12.5:
ố ượ ầ ộ Kh i l ng BTNC ấ 9.5 c n cung c p cho m t ca là:
=
=
=
116,32
ca Q 4
caL Q . 4 L
100 4803,35 4129, 43
(cid:0) (t n)ấ
Ấ ƯỢ Ầ Ề Ậ Ệ 3.9 YÊU C U V CH T L NG V T LI U
Ố
Ấ
3.9.1 C P PH I ĐÁ DĂM
ặ ườ ủ ệ ấ ớ ố ị Theo qui đ nh thi công và nghi m thu l p c p ph i đá dăm c a m t đ ng ô
ậ ệ ấ ả ố ỏ ỉ tô TCVN88592011 thì v t li u c p ph i ph i th a mãn các ch tiêu sau :
ầ ạ a) Thành ph n h t
ạ ủ ấ ả ầ ố B ng Thành ph n h t c a c p ph i đá dăm
ỷ ệ ọ ố ượ T l l t sàng, % theo kh i l ng
CPĐD có CPĐD có CPĐD có ỡ ắ Kích c m t
max
ị ị ị ỡ ạ c h t danh đ nh D ỡ ạ c h t danh đ nh ỡ ạ c h t danh đ nh sàng vuông,
Dmax Dmax
mm 50 = 37,5 mm 100
37.5 95 ÷ 100 100
25 79 ÷ 90 100
19 58 ÷ 78 67 ÷ 83 90 ÷ 100
9.5 39 ÷ 59 49 ÷ 64 58 ÷ 73
4.75 24 ÷ 39 34 ÷ 54 39 ÷ 59
2.36 15 ÷ 30 25 ÷ 40 30 ÷ 45
0.425 7 ÷ 19 12 ÷ 24 13 ÷ 27
0.075 2 ÷ 12 2 ÷ 12
2 ÷ 12 ạ ệ ự ỡ ạ ọ ị ườ Vi c l a ch n lo i CPĐD (theo c h t danh đ nh có đ ớ ng kính l n
max quy
ướ ứ ề ế ế ủ ớ nh t Dấ c) ph i ả căn c vào chi u dày thi ả t k c a l p móng và ph i
ượ ồ ơ ỉ ế ế ế ấ ườ ậ ủ ỉ ẫ đ c ch rõ trong h s thi t k k t c u áo đ ỹ ng và ch d n k thu t c a công
trình :
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
245 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ấ ạ ớ ướ ố + C p ph i lo i D ợ max = 37,5 mm thích h p d ng cho l p móng d i;
max = 25 mm thích h p d ng cho l p móng trên;
ạ ấ ớ ợ ố + C p ph i lo i D
max = 19 mm thích h p dùng cho vi c bù vênh và tăng
ấ ạ ệ ợ ố +C p ph i lo i D
ế ấ ườ ả ạ ấ ườ c ặ đ ng trên các k t c u m t ng cũ trong nâng c p, c i t o.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
246 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ủ ơ ỉ b) Các ch tiêu c lý c a CPĐD
ấ
ươ
ử
ỉ Ch tiêu
ố C p ph i đá dăm
Ph
ng pháp th
Lo i Iạ
Lo i IIạ
ộ
≤ 35
≤ 40
TCVN 757212 : 2006
1. Đ hao mòn LosAngeles c aủ
ố ệ c t li u (LA), %
ị ả
≥ 100
22TCN 33206
i CBR
ỉ ố ứ 2. Ch s s c ch u t ạ ộ ặ i đ ch t t
ướ
K98, ngâm n
c 96 h, %
ớ ạ
ả
3. Gi
i h n ch y (W
L) 1), %
≤ 25
≤ 35
TCVN 4197:1995
ấ
ươ
ử
ỉ Ch tiêu
ố C p ph i đá dăm
Ph
ng pháp th
Lo i Iạ
Lo i IIạ
ỉ ố ẻ 4. Ch s d o (I
P) 1), %
≤ 6
TCVN 4197:1995
≤ 6
2)
ố ẻ
5. Tích s d o PP
≤ 45
≤ 60
ọ
ỉ ố ẻ P x % (PP = Ch s d o I ượ t qua l
ng l
sàng 0,075 mm)
ượ
ạ
6. Hàm l
ng h t thoi d t
ẹ 3), %
≤ 18
≤ 20
TCVN 7572 2006
ộ ặ ầ
7. Đ ch t đ m nén (K
yc), %
≥ 98
≥ 98
22 TCN 333 06
ươ
(ph
ng pháp IID)
ớ ạ
ả
ớ ạ
ẻ ượ
ạ ọ
ầ
ằ
ớ
ị
i h n ch y, gi
i h n d o đ
ệ c xác đ nh b ng thí nghi m v i thành ph n h t l
t
1) Gi qua sàng 0,425 mm.
ố ẻ
ế
ố
ồ
2) Tích s d o PP có ngu n g c ti ng Anh là Plasticity Product
ạ
ặ ằ
ỏ ơ
ề
ề
ặ
ạ ự
ệ
ệ
3) H t thoi d t là h t có chi u dày ho c chi u ngang nh h n ho c b ng 1/3 chi u dài; ẹ ề ượ Thí nghi m đ
ớ c th c hi n v i
ườ
ố ượ
ế
ớ
ơ
ẫ
ỡ ạ các c h t có đ
ng kính l n h n 4,75 mm và chi m trrn 5 % kh i l
ng m u;
ủ
ế
ề
ấ
ẫ
ằ
ượ
ạ
ng h t thoi d t c a m u l y b ng bình quân gia quy n c a các k t
ẹ ủ ừ
ả
Hàm l ị qu đã xác đ nh cho t ng
ỡ ạ c h t.
ủ ậ ệ ả ơ ỉ B ng Ch tiêu c lý c a v t li u CPĐD
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
247 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ự
3.9.2 BÊ TÔNG NH A NÓNG
ư ệ ị ớ Theo qui đ nh thi công và nghi m thu l p bê tông nh a nóng TCVN88192011
ớ ạ ố ỗ ề ệ ệ ấ ầ ợ ố thì: gi i h n v thành ph n c p ph i h n h p c t li u (thí nghi m theo TCVN
ụ ủ ạ ạ ị ạ ả 75722: 2006) và ph m vi áp d ng c a các lo i BTNC quy đ nh t i B ng
Quy đ nhị
BTNC 9.5
BTNC 12.5
BTNC 19
BTNC 4.75
ỡ ạ ớ
ấ
ị
1. C h t l n nh t danh đ nh,
9.5
12.5
19
4.75
mm
ỡ
ượ
ọ
ố ượ
ắ 2. C sàng m t vuông, mm
L
ng l
t qua sàng, % kh i l
ng
100
25
100
90÷100
19
100
90÷100
71÷86
12.5
90÷100
74÷89
58÷78
100
9.5
55÷80
48÷71
36÷61
80÷100
4.75
36÷63
30÷55
25÷45
65÷82
2.36
25÷45
21÷40
17÷33
45÷65
1.18
17÷33
15÷31
12÷25
30÷50
0.600
12÷25
11÷22
8÷17
20÷36
0.300
9÷17
8÷15
6÷12
15÷25
0.150
6÷10
6÷10
5÷8
8÷12
0.075
ượ
ự ườ
3. Hàm l
ng nh đ
ng
ố ượ
ả
tham kh o, % kh i l
ng
5.2÷6.2
5.0÷6.0
4.8÷5.8
6.0÷7.5
ỗ
ợ
h n h p bê tông
nh aự
ề
ầ
ớ
4. Chi u d y l p bê tông
4÷5
5÷7
6÷8
3÷5
ự ợ nh a h p lý
ụ
ạ
ớ
ớ
ớ
ỉ
5. Ph m vi nên áp d ng
ặ L p m t trên
V a hè, làn
ặ ớ
ặ L p m t iướ
d
dành cho xe
ơ
ặ L p m t trên ặ ho c l p m t iướ
d
ạ đ p, xe thô s
ợ ố ệ ố ỗ ự ặ ả ấ B ng 1 C p ph i h n h p c t li u bê tông nh a ch t (BTNC)
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
248 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Quy đ nhị
BTNC19;
ươ
ử
ỉ Ch tiêu
Ph
ng pháp th
BTNC12.5;
BTNC 4.75
BTNC 9.5
ầ
ố
75 x 2
50 x 2
1. S chày đ m
ộ ổ
ị
ở
≥ 5.5
2. Đ n đ nh
600C, 40 phút, kN
≥ 8.0
TCVN 88601:2011
2÷4
ộ ẻ 3. Đ d o, mm
2÷4
ộ ổ
ị
ạ
4. Đ n đ nh còn l
i, %
≥ 75
TCVN 886012:2011
≥ 75
ộ ỗ
ư
3÷6
TCVN 88609:2011
5. Đ r ng d , %
3÷6
ộ ỗ
ố ệ
ươ ứ
ng ng
ư
ỗ
6. Đ r ng c t li u (t ớ ộ r ng d 4%), % v i đ ớ
ỡ ạ
ấ
ị C h t danh đ nh l n nh t 9.5
≥ 17
TCVN 886010:2011
≥ 15
mm
≥ 14
ỡ ạ
ấ
ớ
ị C h t danh đ nh l n nh t 12.5
≥ 13
ệ ằ
ộ
mm 7(*). Đ sâu v t h n bánh xe
(ph
ngươ
≤ 12.5
AASHTO T 32404
pháp HWTDHamburg Wheel Tracking Device), 10000 chu k , ỳ
ự
ố ớ
ặ
ệ
ủ ầ ư
ỉ ể áp l c 0,70 (*): Ch ki m tra đ i v i các công trình đ c bi
ầ ủ t theo yêu c u c a Ch đ u t
. Có th
ể
ầ
ươ
ả ế
ạ đ m t o m u
ẫ theo ph
ng pháp Marshall c i ti n (TCVN 88601:2011).
ầ ớ ự ậ ặ ả ỹ ỉ B ng Các ch tiêu k thu t yêu c u v i bê tông nh a ch t (BTNC)
ầ ề ấ ượ ậ ệ ự Yêu c u v ch t l ế ạ ng v t li u ch t o bê tông nh a
ủ ự ả ả ơ ỉ Các ch tiêu c lý c a đá dăm dùng cho bê tông nh a ph i tho mãn các yêu
ị ạ ả ầ c u quy đ nh t i B ng .
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
249 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ươ
Quy đ nhị
Ph
ỉ Ch tiêu
ng pháp thử
BTNC
BTNR
ớ
ớ
ặ L p m t trên
ớ Các l p móng
ặ L p m t iướ
d
ườ
ủ
ộ 1. C ng đ nén c a đá
TCVN 757210: 2006
ứ ứ
ỉ
ố g c, MPa
(căn c ch ng ch thí
≥100
≥80
≥80
ế
ể
ệ
ấ Đá mác ma, bi n ch t
≥80
≥ 60
≥60
ấ
ầ Đá tr m tích
ủ ơ nghi m ki m tra c a n i ử ụ ả s n xu t đá dăm s d ng
cho công trình)
ộ
2. Đ hao mòn khi va
≤28
≤35
TCVN 757212 : 2006
≤40
≤15
≤15
TCVN 757213 : 2006
≤20
l
ượ
ậ đ p trong máy Los ượ ạ 3. Hàm l ng h t thoi Angeles, % ẹ ỷ ệ 1/3) (*), % d t (t ạ 4. Hàm l
ng h t
≤10
≤15
TCVN 757217 : 2006
≤15
ề
ộ
TCVN 757218 : 2006
≥80
ấ
ộ
TCVN 757211 : 2006
≤14
ụ
ế phong hoá , % m m y u, ạ ượ 5. Hàm l ng h t cu i ỡ ỏ ị ậ v (ít nh t là 2 s i b đ p ậ ủ ộ 6. Đ nén d p c a cu i ặ ỡ m t v ), % ỏ ượ xay v , %ỡ c s i đ ượ 7. Hàm l
ng chung b i,
≤2
≤2
≤2
TCVN 7572 8 : 2006
ượ
ụ
bùn, sét,% 8. Hàm l
ng sét c c, %
≤ 0.25
≤ 0.25
≤ 0.25
TCVN 7572 8 : 2006
ộ
ủ
≥ c p 3ấ
≥ c p 3ấ
≥ c p 3ấ
TCVN 7504 : 2005
ớ
9. Đ dính bám c a đá ngườ (**), c pấ
ự đ v i nh a
ử ụ
ắ
ớ
ỡ
ị
ạ ả
ả
(*): S d ng sàng m t vuông v i các kích c ≥ 4,75 mm theo quy đ nh t
ể i B ng 1, B ng 2 đ
ị
ẹ
xác đ nh hàm
ượ l
ng thoi d t.
ườ
ể ế ạ
ử ụ
ự ị
ự
ợ
ồ
ộ
ớ
(**): Tr
ng h p ngu n đá dăm d đ nh s d ng đ ch t o bê tông nh a có đ dính bám v i
ự ườ
ỏ ơ ấ
ầ
ế
ả
ả
ặ ử ụ
ụ
ấ
nh a đ
ng nh h n c p 3, c n thi
t ph i xem xét các gi
i pháp, ho c s d ng ch t ph gia
ặ ử ụ
ụ
ả
ọ
ừ
ồ
tăng kh năng dính bám (xi măng, vôi, ph gia hóa h c) ho c s d ng đá dăm t
ngu n khác
ệ ự
ả
ả
ọ
ộ
ư ấ
ế ị
đ m b o đ dính bám. Vi c l a ch n gi
ả pháp nào do T v n giám sát quy t đ nh.
i
ả ơ ỉ ị B ng Các ch tiêu c lý quy đ nh cho đá dăm
- Cát :
ế ạ ự ể ặ ỗ ợ + Cát dùng đ ch t o bê tông nh a là cát thiên nhiên, cát xay, ho c h n h p
cát thiên nhiên và cát xay.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
250 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ượ ẫ ạ + Cát thiên nhiên không đ ấ ữ ơ ỗ c l n t p ch t h u c (g , than ...).
ả ượ ề ừ ườ ỏ ơ ườ ộ + Cát xay ph i đ c nghi n t đá có c ng đ nén không nh h n c ng đ ộ
ủ ấ ể ả nén c a đá dùng đ s n xu t ra đá dăm.
ộ B t khoáng
ẩ ả ộ ượ ề ừ + B t khoáng là s n ph m đ c nghi n t đá các bô nát ( đá vôi can xit,
ườ ố ớ ủ ộ ơ ừ ỉ ơ ủ đolomit ...), có c ng đ nén c a đá g c l n h n 20 MPa, t ệ x baz c a lò luy n
ặ kim ho c là xi măng.
ấ ộ ả ạ ạ ẫ ả ấ + Đá các bô nát dùng s n xu t b t khoáng ph i s ch, không l n các t p ch t
ượ ụ ữ ơ h u c , hàm l ng chung b i bùn sét không quá 5%.
ả ộ ơ ượ + B t khoáng ph i khô, t i, không đ c vón hòn.
ự ườ Nh a đ ng (bitum)
ườ ể ế ạ ự ự ạ ườ ự + Nh a đ ng dùng đ ch t o bê tông nh a là lo i nh a đ ố ặ ng đ c, g c
ậ ả ầ ỏ ỹ ị ạ ầ d u m tho mãn các yêu c u k thu t quy đ nh t i TCVN 74932005.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
251 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ƯƠ
Ậ
Ệ
CH
NG
4 : L P QUY TRÌNH CÔNG NGH THI CÔNG CHI
Ặ ƯỜ
Ế
TI T M T Đ
NG
Ớ Ậ Ế Ổ Ừ Ứ Ệ Ế 4.1 THI T K , T CH C THI CÔNG CHO T NG L P V T LI U
ổ ứ ế ươ ắ ề ự ặ T ch c thi công tuy n theo ph ng pháp đ p l hoàn toàn , trình t thi công m t
LEÀ ÑAÁT
LEÀ GIA COÁ
1/2 MAËT ÑÖÔØNG XE CHAÏY
IX
VIII VII
VI
V
1:1.5
IV
III
II
I
ướ ườ đ ồ ng bao g m các b c sau:
Ị
Ị
ƯỜ
4.1.1 Đ NH V LÒNG Đ
NG
ị ườ ủ ấ ằ ớ ị Công nhân đ nh v lòng đ ng b ng th công v i năng su t 1,74 công/km
1, 74 0,1
(cid:0) ầ ố S công yêu c u cho 0,1Km là: n = = 0,174 công.
Ề Ấ Ớ
4.1.2 THI CÔNG L Đ T L P 1 DÀY 1
5 CM
pi
h
y
(cid:0) h
1 : m
(cid:0)
ể ậ ệ ố ố ờ ấ (h s x p r i 1,4) 4.1.3 V n chuy n đ t
2
=
S
m
2.
= .0,15 0,378
+ 1,37 1,145 2
ấ ắ ệ Di n tích đ t đ p :
ố ượ ấ ầ ể Kh i l ậ ng đ t c n v n chuy n :
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
252 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
3
Qđ = k.S.L = 1,4*0,378*100 = 53,675 m3
ử ụ ự ổ ể ậ ể ề S d ng ôtô DEAWOO t đ đ v n chuy n (15 ấ T) đ t đăp l , Q = 10 m
ả ử ỏ ấ ơ Gi s m đ t cách n i thi công 2 km.
ể ậ ấ Năng su t xe v n chuy n :
P = nht * Q
Trong đó:
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,8.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
= + +
=
+
=
t
t
+ 0, 25 0, 2
h 0, 61
d
t b
L 2. tb V
2 4 50
(cid:0)
b = 15phút = 0,25h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
d = 12 phút = 0,2h .
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , t
ậ ố ạ V : v n t c xe ch y V = 50km/h
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình.
km
2
2
4
Ltb
L 2
4 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
=
htrinh
10, 49(
)
htn
8 0,8 0, 61
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) P = 10,5(cid:0) 10 = 105 m3/ca
ầ ố S ca xe yêu c u: n = 53,575/105 = 0,5 ca
ậ ệ 5.4.2.2 San v t li u
ấ ắ ề ể ệ ậ ố ượ ể ậ Dùng nhân công đ san đ t đ p l , các đ ng v t li u đ c ôtô v n chuy n đ ổ
3 /1công.
ừ ỏ ố ượ ứ ớ thành t ng đ ng nh cách nhau 23m. Nhân công đ c tính ng v i 10 m
3 làm trong 53,675/10 = 5,3675 công
ớ Nên v i 53,675 m
ổ ậ ệ ố ố 5.4.2.3 B trí các đ ng đ v t li u
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
253 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ượ ở ế ượ ổ ạ ườ ố ậ ệ V t li u đ ị c ch đ n v trí thi công đ c đ t i lòng đ ậ ệ ng, các đ ng v t li u
ổ ở ườ ậ ệ ả ố ượ ượ đ c đ so le nhau 2 bên đ ữ ng. Kho ng cách gi a các đ ng v t li u đ c tính
theo công th c:ứ
L
Q H KhB
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
H = 10 m3
ố ượ ậ ệ ế QH: kh i l ng v t li u cho 1 chuy n , Q
ề ộ ặ ườ B: chi u r ng m t đ ng, B = 6 m
ề ớ ả h: chi u dày l p r i, h = 0,15 m
=
=
L
m
7,94
ệ ố K: h s lèn ép, K = 1,4
10 6 0,15 1, 4
(cid:0) (cid:0)
5.4.2.4 Lu l ề ườ đ ng
ả ọ ề ộ ệ Dùng lu SAKAI HS67ST, có t i tr ng làm vi c 0,65T, b r ng bánh lu 500 mm, lu
114.5
15
1
50
2
15
3
4
n = 2
ượ ể ề ộ 12 l t/đi m,V = 2 Km/h, l r ng 1,145 m.
ơ ồ Hình 5.1 : S đ lu l ề đ tấ l p 1ớ
ấ ủ Năng su t c a máy lu là:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
254 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
(cid:0) (cid:0)
L
(cid:0)
N
LKT t L 01.0 V
(cid:0) (cid:0) Plu = (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ờ ệ T: Th i gian làm vi c trong 1 ca, T = 8 h.
t = 0,85.
ệ ố ử ụ ờ Kt: H s s d ng th i gian, K
ề ạ L: Chi u dài đo n thi công, L = 1 00 m.
ậ ố ệ V : V n t c lu khi làm vi c, V = 2 km/h.
β ơ ồ ệ ố ế ệ ạ β : H s xét đ n vi c lu ch y không chính xác theo s đ lu, = 1,25.
ầ ố ổ ế N: T ng s hành trình lu c n thi t.
N = Nck × Nht
ự ệ ố ỳ ầ Nck: S chu k c n th c hi n.
ycN n
Nck =
yc = 12
ố ượ ể ầ ế ể ặ ớ ầ Nyc: S l t lu/đi m c n thi ậ ệ t đ làm ch t l p v t li u theo yêu c u, N
ượ l ể t/đi m.
ố ượ ệ ượ ự ể ộ ỳ ượ n: S l t lu/đi m th c hi n đ c sau m t chu k lu, n = 2 l ể t/đi m.
ơ ồ ự ị Nht = 4 hành trình (xác đ nh d a vào s đ lu).
(cid:0) 4 = 20 hành trình
10 2
(cid:0) N =
8 0,85 0,10
=
=
0, 45
luP
+
(cid:0) (cid:0)
1, 25 20
0,10 0, 01 0,10 2
(cid:0) (cid:0) Km/ca (cid:0) (cid:0)
ầ ố ế ả ặ ườ S ca lu c n thi t cho c m t đ ng:
=
=
=
n
0, 444
0,10 2 0, 45
L P lu
(cid:0) ca
Ớ ƯỚ
Ấ
4.1.3 THI CÔNG C P PH I
Ố ĐÁ DĂM LO I IIẠ L P D
I DÀY 1
5 CM
ượ ấ L ng c p ph i ố đá dăm lo i IIạ dùng trong 1 ca thi công :
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
255 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ễ
ƯỚ
Ế
Ố
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH (cid:0) B(cid:0) h(cid:0) L
Q = k1
Trong đó :
1 = 1,42 (ĐM1776) .
ủ ậ ệ ế ự ầ ệ ố k1 : h s xét đ n s đ m nén c a v t li u , k
ề ệ L : chi u dài làm vi c trong 1 ca , L = 1 00m .
ặ ườ ề ộ B : chi u r ng m t đ ng , B = 6 + 2(cid:0) 1=8 m .
ớ ấ ề ạ ố h: chi u dày l p c p ph i đá dăm lo i II , h = 1 5 cm .
(cid:0) Q17 cm= 1,42(cid:0) 8(cid:0) 0,15(cid:0) 100 = 170,4 m3
ể ậ ị ố 4.1.3.1 Xác đ nh s ca xe v n chuy n
ự ổ ể ậ ể ớ ấ ừ ị Dùng xe DAEWOO t đ đ v n chuy n l p c p ph i v trí m , t
ố ượ ầ ể ậ ượ ạ ế cách đ u tuy n 4 Km kh i l ng v n chuy n đ c Q ố đá dăm lo i IIạ ỏ H = 10 m3, v n t c xe ch y V ậ ố
= 50 Km/h
ấ ậ ứ ể Năng su t v n chuy n tính theo công th c:
P = nht * Q
Trong đó:
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,75.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
= + +
t
t
t
d
b
L 2. tb V
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
b = 18 phút = 0,3 h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
d = 6 phút = 0,1h .
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , t
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình:
4 2
Ltb = 4 + = 6 Km
ậ ố ấ V: v n t c xe trung bình l y V = 50 km/h
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
256 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
=
+
=
t
h
+ 0,3 0,1
0, 64
2 6 50
(cid:0) (cid:0)
=
=
htrinh
9,375(
)
htn
8 0, 75 0, 64
(cid:0) (cid:0)
=
1,82
(cid:0) P = 9,375× 10 = 93,75 m3/ca
170, 4 93, 75
ầ ố ế S ca xe c n thi t : n = ca
ả ấ 4.1.3.2 R i c p ph i ố đá dăm lo i 2ạ dày 15 cm
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ả ầ ố ế S ca máy r i c n thi t là:
n
ca
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0)
ấ 4.1.3.3 Lu lèn c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p d ớ ướ i
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11 12
n = 2
ơ ộ a. Lu s b :
ơ ộ ấ ơ ồ ớ ướ Hình 5.2: S đ lu s b c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p d i
ướ ả ọ ệ Tr c tiên dùng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5, có t i tr ng làm vi c 6,9T,
ơ ộ ệ ượ ể ề ộ b r ng v t bánh 1,5m , lu s b 4 l ậ ố t/đi m, v n t c 3Km/h .
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
257 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) n = ca
1 2
3 4
5 6
7 8
n = 2
b. Lu ch tặ
ặ ấ ơ ồ ớ ướ Hình 5.3: S đ lu ch t c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p d i
ả ọ ượ ể ệ Dùng lu rung HAMM 3410, có t ệ i tr ng làm vi c 15T, lu 16 l ề ộ t/ đi m,b r ng v t
bánh 2140mm, V = 4 km/h
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0,34 0,579
170, 4 100
(cid:0) n = ca
c. Lu hoàn thi n:ệ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
258 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11 12
n = 2
ệ ấ ơ ồ ớ ướ Hình 5.4: S đ lu hoàn thi n c p ph i ố đsa dăm lo i IIạ l p d i
ả ọ ề ộ ệ Dùng lu 2 bánh thép HAMM HD70, có t i tr ng 9T, b r ng v t bánh 1500mm, lu 3
ậ ố ể ượ l t/đi m; v n t c lu là 3km/h.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) n = ca
Ề Ấ Ớ
4.1.4 THI CÔNG L Đ T L P 2 DÀY 1
5 CM
ể ậ ệ ố ố ờ ấ (h s x p r i 1,4) 4.1.4.1 V n chuy n đ t
2
=
S
m
2.
= .0,15 0,3097
+ 1,145 0,92 2
ấ ắ ệ Di n tích đ t đ p :
ố ượ ấ ầ ể Kh i l ậ ng đ t c n v n chuy n :
3
Qđ = k.S.L = 1,4*0,3097*100 = 43,365 m3
ử ụ ự ổ ể ậ ể ề S d ng ôtô DEAWOO t đ đ v n chuy n (15 ấ T) đ t đăp l , Q = 10 m
ả ử ỏ ấ ơ Gi s m đ t cách n i thi công 2 km.
ể ấ ậ Năng su t xe v n chuy n :
P = nht * Q
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
259 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Trong đó:
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,8.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
= + +
=
+
=
t
t
+ 0, 25 0, 2
h 0, 61
d
t b
L 2. tb V
2 4 50
(cid:0)
b = 15phút = 0,25h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , td = 12 phút = 0,2h .
ậ ố ạ V : v n t c xe ch y V = 50km/h
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình.
km
2
2
4
Ltb
L 2
4 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
=
htrinh
10,5(
)
htn
8 0,8 0, 61
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) P = 10,5(cid:0) 10 = 105 m3/ca
ầ ố S ca xe yêu c u: n = 43,365/105 = 0,413 ca
ậ ệ 4.1.4.2 San v t li u
ấ ắ ề ể ệ ậ ố ượ ể ậ Dùng nhân công đ san đ t đ p l , các đ ng v t li u đ c ôtô v n chuy n đ ổ
3 /1công.
ừ ố ỏ ượ ứ ớ thành t ng đ ng nh cách nhau 23m. Nhân công đ c tính ng v i 10m
Nên v i ớ 43,365 m3 làm trong 43,365/10 = 4,337 công
ổ ậ ệ ố ố 4.1.4.3 B trí các đ ng đ v t li u
ượ ở ế ượ ổ ạ ườ ố ậ ệ V t li u đ ị c ch đ n v trí thi công đ c đ t i lòng đ ậ ệ ng, các đ ng v t li u
ổ ở ườ ậ ệ ả ố ượ ượ đ c đ so le nhau 2 bên đ ữ ng. Kho ng cách gi a các đ ng v t li u đ c tính
theo công th c:ứ
L
Q H KhB
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
260 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Trong đó:
H = 10 m3
ố ượ ậ ệ ế QH: kh i l ng v t li u cho 1 chuy n , Q
ề ộ ặ ườ B: chi u r ng m t đ ng, B = 6 m
ề ớ ả h: chi u dày l p r i, h = 0,15 m
=
=
L
m
7,94
ệ ố K: h s lèn ép, K = 1,4
10 6 0,15 1, 4
(cid:0) (cid:0)
4.1.4.4 Lu l ề ườ đ ng
ả ọ ề ộ ệ Dùng lu SAKAI HS67ST, có t i tr ng làm vi c 0,65T, b r ng bánh lu 500 mm, lu
92
50
1
2
10
10
3
4
n = 2
ượ ể ề ộ 12 l t/đi m,V = 2 Km/h, l r ng 0,92 m.
ơ ồ Hình 5.1 : S đ lu l ề đ tấ l p ớ 2
ấ ủ Năng su t c a máy lu là:
(cid:0) (cid:0)
L
(cid:0)
N
LKT t L 01.0 V
(cid:0) (cid:0) Plu = (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ờ ệ T: Th i gian làm vi c trong 1 ca, T = 8 h.
t = 0,85.
ệ ố ử ụ ờ Kt: H s s d ng th i gian, K
ề ạ L: Chi u dài đo n thi công, L = 1 00 m.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
261 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ậ ố ệ V : V n t c lu khi làm vi c, V = 2 km/h.
β ơ ồ ệ ố ệ ế ạ β : H s xét đ n vi c lu ch y không chính xác theo s đ lu, = 1,25.
ầ ố ổ ế N: T ng s hành trình lu c n thi t.
N = Nck × Nht
ự ệ ố ỳ ầ Nck: S chu k c n th c hi n.
ycN n
Nck =
yc = 10
ố ượ ể ầ ế ể ặ ớ ầ Nyc: S l t lu/đi m c n thi ậ ệ t đ làm ch t l p v t li u theo yêu c u, N
ượ l ể t/đi m.
ố ượ ệ ượ ự ể ộ ỳ ượ n: S l t lu/đi m th c hi n đ c sau m t chu k lu, n = 2 l ể t/đi m.
ơ ồ ự ị Nht = 4 hành trình (xác đ nh d a vào s đ lu).
(cid:0) 4 = 20 hành trình
10 2
(cid:0) N =
8 0,85 0,10
=
=
0, 45
luP
+
(cid:0) (cid:0)
1, 25 20
0,10 0, 01 0,10 2
(cid:0) (cid:0) Km/ca (cid:0) (cid:0)
ầ ố ế ả ặ ườ S ca lu c n thi t cho c m t đ ng:
=
=
=
n
0, 444
0,10 2 0, 45
L P lu
(cid:0) ca
Ấ
4.1.5 THI CÔNG C P PH I
Ố ĐÁ DĂM LO I IIẠ L P Ớ TRÊN DÀY 17 CM
ượ ấ L ng c p ph i ố đá dăm lo i IIạ dùng trong 1 ca thi công :
(cid:0) B(cid:0) h(cid:0) L
Q = k1
Trong đó :
1 = 1,42 (ĐM1776) .
ủ ậ ệ ế ự ầ ệ ố k1 : h s xét đ n s đ m nén c a v t li u , k
ề ệ L : chi u dài làm vi c trong 1 ca , L = 1 00 m .
ặ ườ ề ộ B : chi u r ng m t đ ng , B = 6 + 2(cid:0) 1=8 m .
ớ ấ ề ạ ố h: chi u dày l p c p ph i đá dăm lo i II , h = 15 cm .
(cid:0) Q17 cm= 1,42(cid:0) 8(cid:0) 0,15(cid:0) 100 = 170,4 m3
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
262 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ể ậ ị ố 4.1.5.1 Xác đ nh s ca xe v n chuy n
ự ổ ể ậ ể ớ ấ ừ ị Dùng xe DAEWOO t đ đ v n chuy n l p c p ph i v trí m , t
ố ượ ầ ể ậ ượ ạ ế cách đ u tuy n 4 Km kh i l ng v n chuy n đ c Q ố đá dăm lo i IIạ ỏ H = 10 m3, v n t c xe ch y V ậ ố
= 50 Km/h
ấ ậ ứ ể Năng su t v n chuy n tính theo công th c:
P = nht * Q
Trong đó:
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,75.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
= + +
t
t
t
d
b
L 2. tb V
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
b = 18 phút = 0,3h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
d = 6 phút = 0,1h .
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , t
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình:
4 2
Ltb = 4 + = 6 Km
ậ ố ấ V: v n t c xe trung bình l y V = 50 km/h
=
+
=
t
h
+ 0,3 0,1
0, 64
2 6 50
(cid:0) (cid:0)
=
=
htrinh
9,375(
)
htn
8 0, 75 0, 64
(cid:0) (cid:0)
=
1,82
(cid:0) P = 9,375 5 × 10 = 93,75 m3/ca
170, 4 93, 75
ầ ố ế S ca xe c n thi t : n = ca
ả ấ 4.1.5.2 R i c p ph i ố đá dăm lo i IIạ dày 15 cm
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
263 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ễ
ƯỚ
Ế
Ố
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ả ầ ố ế S ca máy r i c n thi t là:
n =
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) ca
ấ 4.1.5.3 Lu lèn c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p d ớ ướ i
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11 12
n = 2
ơ ộ a. Lu s b :
ơ ộ ấ ơ ồ Hình 5.2: S đ lu s b c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p ớ trên
ướ ả ọ ệ Tr c tiên dùng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5, có t i tr ng làm vi c 6,9T,
ơ ộ ệ ượ ể ề ộ b r ng v t bánh 1,5m , lu s b 4 l ậ ố t/đi m, v n t c 3Km/h .
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) n ca
b. Lu ch tặ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
264 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
1 2
3 4
5 6
7 8
n = 2
ặ ấ ơ ồ Hình 5.3: S đ lu ch t c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p ớ trên
ả ọ ượ ể ệ Dùng lu rung HAMM 3410, có t ệ i tr ng làm vi c 16T, lu 16 l ề ộ t/ đi m,b r ng v t
bánh 2140mm, V = 4 km/h
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0,34 0,579
170, 4 100
(cid:0) n ca
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11 12
n = 2
c. Lu hoàn thi n:ệ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
265 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ệ ấ ơ ồ Hình 5.4: S đ lu hoàn thi n c p ph i ố đá dăm lo i IIạ l p ớ trên
ả ọ ề ộ ệ Dùng lu 2 bánh thép HAMM HD70, có t i tr ng 9T, b r ng v t bánh 1500mm, lu 3
ậ ố ể ượ l t/đi m; v n t c lu là 3km/h.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) n ca
Ề Ấ Ớ
4.1.6 THI CÔNG L Đ T L P 3 DÀY 1
5 CM
ể ậ ệ ố ố ờ ấ (h s x p r i 1,4) 4.1.6.1 V n chuy n đ t
2
=
S
m
2.
= .0,15 0, 2422
+ 0,92 0, 695 2
ấ ắ ệ Di n tích đ t đ p :
ố ượ ấ ầ ể Kh i l ậ ng đ t c n v n chuy n :
3
Qđ = k.S.L = 1,4*0,2422*100 = 33,915 m3
ử ụ ự ổ ể ậ ấ ề S d ng ôtô DEAWOO t ể đ đ v n chuy n (15T) đ t đăp l , Q = 10 m
ả ử ỏ ấ ơ Gi s m đ t cách n i thi công 2 km.
ể ấ ậ Năng su t xe v n chuy n :
P = nht * Q
Trong đó:
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,8.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
= + +
=
+
=
t
t
+ 0, 25 0, 2
h 0, 61
d
t b
L 2. tb V
2 4 50
(cid:0)
b = 15phút = 0,25h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , td = 12 phút = 0,2h .
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
266 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ễ
ƯỚ
Ế
Ố
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ậ ố ạ V : v n t c xe ch y V = 50km/h
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình.
km
2
2
4
Ltb
L 2
4 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
=
htrinh
10,5(
)
htn
8 0,8 0, 61
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) P = 10,5(cid:0) 10 = 105 m3/ca
ầ ố S ca xe yêu c u: n = 33,915/105 = 0, 323 ca
ậ ệ 4.1.6.2 San v t li u
ấ ắ ề ể ệ ậ ố ượ ể ậ Dùng nhân công đ san đ t đ p l , các đ ng v t li u đ c ôtô v n chuy n đ ổ
3 /1công.
ừ ố ỏ ượ ứ ớ thành t ng đ ng nh cách nhau 23m. Nhân công đ c tính ng v i 10 m
Nên v i 33ớ ,915 m3 làm trong 33,915/10= 3,392 công
ổ ậ ệ ố ố 4.1.6.3 B trí các đ ng đ v t li u
ượ ở ế ượ ổ ạ ườ ố ậ ệ V t li u đ ị c ch đ n v trí thi công đ c đ t i lòng đ ậ ệ ng, các đ ng v t li u
ổ ở ườ ậ ệ ả ố ượ ượ đ c đ so le nhau 2 bên đ ữ ng. Kho ng cách gi a các đ ng v t li u đ c tính
theo công th c:ứ
L
Q H KhB
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
H = 10 m3
ố ượ ậ ệ ế QH: kh i l ng v t li u cho 1 chuy n , Q
ề ộ ặ ườ B: chi u r ng m t đ ng, B = 6 m
ớ ả ề h: chi u dày l p r i, h = 0,1 7 m
=
=
L
m
7,94
ệ ố K: h s lèn ép, K = 1,4
10 6 0,15 1, 4
(cid:0) (cid:0)
4.1.6.4 Lu l ề ườ đ ng
ả ọ ề ộ ệ Dùng lu SAKAI HS67ST, có t i tr ng làm vi c 0,65 T, b r ng bánh lu 500 mm, lu
ượ ể ề ộ 12 l t/đi m,V = 2 Km/h, l r ng 0,695 m.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
267 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
69.5
50
10
50
1
10
n = 2
2
ơ ồ Hình 5.1 : S đ lu l ề đ t ấ l p ớ 3
ấ ủ Năng su t c a máy lu là:
(cid:0) (cid:0)
L
(cid:0)
N
LKT t L 01.0 V
(cid:0) (cid:0) Plu = (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ờ ệ T: Th i gian làm vi c trong 1 ca, T = 8 h.
t = 0,85.
ệ ố ử ụ ờ Kt: H s s d ng th i gian, K
ề ạ L: Chi u dài đo n thi công, L = 1 00 m.
ậ ố ệ V : V n t c lu khi làm vi c, V = 2 km/h.
β ơ ồ ệ ố ế ệ ạ β : H s xét đ n vi c lu ch y không chính xác theo s đ lu, = 1,25.
ầ ổ ố ế N: T ng s hành trình lu c n thi t.
N = Nck × Nht
ự ệ ố ỳ ầ Nck: S chu k c n th c hi n.
ycN n
Nck =
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
268 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
yc = 12
ố ượ ể ầ ế ể ặ ớ ầ Nyc: S l t lu/đi m c n thi ậ ệ t đ làm ch t l p v t li u theo yêu c u, N
ượ l ể t/đi m.
ố ượ ệ ượ ự ể ộ ỳ ượ n: S l t lu/đi m th c hi n đ c sau m t chu k lu, n = 2 l ể t/đi m.
ơ ồ ự ị Nht = 2 hành trình (xác đ nh d a vào s đ lu).
(cid:0) 2 = 12 hành trình
12 2
(cid:0) N =
8 0,85 0,10
=
=
0,898
luP
+
(cid:0) (cid:0)
1, 25 12
0,10 0, 01 0,10 2
(cid:0) (cid:0) Km/ca (cid:0) (cid:0)
ầ ố ế ả ặ ườ S ca lu c n thi t cho c m t đ ng:
=
=
=
n
0, 223
0,10 2 0,898
L P lu
(cid:0) ca
Ố
Ạ
Ấ
4.1.7 THI CÔNG C P PH I ĐÁ DĂM LO I I DÀY 15 CM
ượ ấ L ng c p ph i ố đá dăm lo i Iạ dùng trong 1 ca thi công :
(cid:0) B(cid:0) h(cid:0) L
Q = k1
Trong đó :
1 = 1,42 (ĐM1776) .
ủ ậ ệ ế ự ầ ệ ố k1 : h s xét đ n s đ m nén c a v t li u , k
ề ệ L : chi u dài làm vi c trong 1 ca , L = 1 00m .
ặ ườ ề ộ B : chi u r ng m t đ ng , B = 6+2(cid:0) 1=8 m .
ớ ấ ề ạ ố h: chi u dày l p c p ph i đá dăm lo i I , h = 1 5 cm .
(cid:0) Q18 cm= 1,42(cid:0) 8(cid:0) 0,15(cid:0) 100 = 170,4 m3
ể ậ ị ố 4.1.7.1 Xác đ nh s ca xe v n chuy n
ự ổ ể ậ ể ớ ấ ừ ị Dùng xe DAEWOO t đ đ v n chuy n l p c p ph i v trí m
ố ượ ầ ể ậ ượ ạ ế cách đ u tuy n 4 Km kh i l ng v n chuy n đ c Q ỏ ố đá dăm lo i Iạ , t H = 10 m3, v n t c xe ch y V ậ ố
= 50 Km/h
ấ ậ ứ ể Năng su t v n chuy n tính theo công th c:
P = nht * Q
Trong đó:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
269 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,75.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
= + +
t
t
t
d
b
L 2. tb V
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
b = 18 phút = 0,3 h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
d = 6 phút = 0,1h .
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , t
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình:
4 2
Ltb = 4 + = 6 Km
ậ ố ấ V: v n t c xe trung bình l y V = 50 km/h
=
+
=
t
h
+ 0,3 0,1
0, 64
2 6 50
(cid:0) (cid:0)
=
=
htrinh
9,375(
)
htn
8 0, 75 0, 64
(cid:0) (cid:0)
=
1,82
(cid:0) P = 9,375 × 10 = 93,75 m3/ca
170, 4 93, 75
ầ ố ế S ca xe c n thi t : n = ca
ả ấ 4.1.7.2 R i c p ph i ố đá dăm lo i Iạ dày 15 cm
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ả ầ ố ế S ca máy r i c n thi t là:
n =
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) ca
ấ 4.1.5.3 Lu lèn c p ph i ố đá dăm lo i Iạ
ơ ộ a. Lu s b :
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
270 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11 12
n = 2
ơ ộ ấ ơ ồ Hình 5.2: S đ lu s b c p ph i ố đá dăm lo i Iạ
ướ ả ọ ệ Tr c tiên dùng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5, có t i tr ng làm vi c 6,9T,
ơ ộ ệ ượ ể ề ộ b r ng v t bánh 1,5m , lu s b 4 l ậ ố t/đi m, v n t c 3Km/h .
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) n ca
b. Lu ch tặ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
271 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
1 2
3 4
5 6
7 8
n = 2
ặ ấ ơ ồ Hình 5.3: S đ lu ch t c p ph i ố đá dăm lo i Iạ
ả ọ ượ ể ệ Dùng lu rung HAMM 3410, có t ệ i tr ng làm vi c 16T, lu 16 l ề ộ t/ đi m,b r ng v t
bánh 2140mm, V = 4 km/h
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 42 0, 716
170, 4 100
(cid:0) n= ca
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11 12
n = 2
c. Lu hoàn thi n:ệ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
272 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ệ ấ ơ ồ Hình 5.4: S đ lu hoàn thi n c p ph i ố đá dăm lo i Iạ
ả ọ ề ộ ệ Dùng lu 2 bánh thép HAMM HD70, có t i tr ng 9T, b r ng v t bánh 1500mm, lu 3
ậ ố ể ượ l t/đi m; v n t c lu là 3km/h.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 21 0,358
170, 4 100
(cid:0) n= ca
Ự
4.1.8 THI CÔNG BÊ TÔNG NH A CH T 1
Ặ 9 DÀY 7 CM
=
ố ượ ự ạ Kh i l ng bê tông nh a cho 1 đo n thi công 100 m là :
8 100
132,96
16, 62 100
(cid:0) (cid:0) Q = (T n)ấ
ự ệ ả ơ ị ể Đ n v thi công hi n có xe máy r i bê tông nh a BOMAG BF800C. Máy này có th
ừ ả ế ề ộ ộ ớ ả r i m t l p dày t 115cm và b r ng r i đ n 6m.
ự ạ ệ ớ Quá trình công ngh thi công l p bê tông nh a h t trung:
ị ườ ẩ 4.1.8.1 Chu n b móng đ ng
ướ ả ổ ợ ạ ẳ ả ầ ằ ớ Tr c khi r i h n h p BTNC 19 thì c n ph i làm khô s ch và b ng ph ng l p
ộ ố ử móng, x lý đ d c ngang đúng thi ế ế t k .
ọ ạ ủ ớ ử ụ ụ S d ng công nhân d n s ch b i rác c a l p CPĐD.
ả ị ộ ả ị ườ ớ ế ế ộ ằ ể Ph i đ nh v cao đ r i 2 mép đ ng đúng v i thi t k , ki m tra cao đ b ng máy
cao đ c.ạ
ướ ự ệ ặ ả ớ ườ Tr ả c khi r i bê tông nh a ta ph i làm v sinh l p m t móng đ ng .
2/ca.
ặ ườ ạ ấ ằ ổ Làm s ch m t đ ng b ng máy th i Cho xe ZIN kéo theo. Năng su t 17500m
2
ặ ườ ệ ệ ạ ầ Di n tích m t đ ng c n làm v sinh trong 1 đo n thi công là:
S
m
8
100
800
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)n
ầ ố ế S ca máy c n thi t là :
800 17500
=0,046 (ca)
ướ ả ả ướ ự ạ Tr c khi tr i bê ệ tông nh a nóng ngoài vi c làm s ch, khô còn ph i t ộ ớ i m t l p
2. nh a th m bám l kg/m
ự ấ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
273 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ễ
ƯỚ
Ế
Ố
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ượ ự ầ ướ L ng nh a c n t ạ i cho 1 đo n thi công:
G = 800 × 1 = 800 kg = 0,8 t nấ
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ố ướ ế S ca xe t ự ầ i nh a c n thi t:
n=0 , 098 (ca)
ậ ể 4.1.8.2 V n chuy n BTNC 19 dày 7 cm
H = 12 t n, Tr m tr n bê tông nh a n m cách đ u tuy n 1
ả ọ ự ằ ế ầ ạ ấ ộ Dùng ôtô có t i tr ng Q
km.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ố ự ổ ầ ế S ca ôtô t đ c n thi t :
n
ca
= 1, 72 2, 287
132,96 100
(cid:0)
ả ỗ ợ 4.1.8.3 R i h n h p BTNC 19 dày 7 cm
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ả ầ ố ế S ca máy r i c n thi t là:
n =
= 0, 0608 0, 487
800 100
(cid:0) ca
ớ 4.1.8.4 Lu lèn l p BTNC 19 dày 7 cm
1 2
3 4
5 6
n = 2
ơ ộ a. Lu s b :
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
274 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ơ ồ ơ ộ Hình 5.13: S đ lu s b BTNC 1 2,5
ướ ơ ộ ề ộ ệ Tr c tiên lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5, b r ng v t bánh 1,5m, lu s b 4
ể ượ l ậ ố t/đi m; v n t c 3 km/h.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 06 0, 48
800 100
(cid:0) n = ca
1 2
3 4
n = 2
b. Lu ch tặ
ơ ồ ặ Hình 5.14: S đ lu ch t BTNC 1 9
ệ ố ượ ề Dùng lu bánh l p XCMG XP263, b rông v t bánh lu 2365mm, lu 12 l ể t/ đi m, V
= 5 km/h.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 064 0,512
800 100
(cid:0) n = ca
c. Lu hoàn thi n.ệ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
275 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
1 2
3 4
5 6
n = 2
ơ ồ ệ Hình 5.15: S đ lu hoàn thi n BTNC 1 2,5
ắ ả ọ ề ộ ệ ệ Dùng lu 2 bánh s t HAMM HD70, có t i tr ng làm vi c 9T; b r ng v t bánh lu
ượ ậ ố ể 1500mm; lu 3 l t/đi m, v n t c lu là 3 km/h,
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 06 0, 48
800 100
(cid:0) n = ca
Ự
4.1.9 THI CÔNG BÊ TÔNG NH A CH T
Ặ 12,5 DÀY 6 CM
=
ố ượ ự ạ Kh i l ng bê tông nh a cho 1 đo n thi công 100 m là :
8 100
116,32
14,54 100
(cid:0) (cid:0) Q = (T n)ấ
ự ệ ả ơ ị ể Đ n v thi công hi n có xe máy r i bê tông nh a BOMAG BF800C. Máy này có th
ừ ả ế ộ ớ ả r i m t l p dày t ề ộ 115cm và b r ng r i đ n 6 m.
ệ ớ Quá trình công ngh thi công l p bê tông nh a ự 12,5:
ị 4.1.9.1 Chu n bẩ
ả ị ộ ả ị ườ ớ ế ế ộ ằ ể Ph i đ nh v cao đ r i 2 mép đ ng đúng v i thi t k , ki m tra cao đ b ng máy
cao đ c.ạ
ự ả ớ ả ướ ộ ớ c khi tr i bêtông nh a nóng l p trên ph i t i m t l p nh a ự dính bám 0.5
ướ Tr kg/m2.
ượ ự ầ ướ L ng nh a c n t ạ i cho 1 đo n thi công:
G = 800 × 0 , 5 = 400 kg = 0,4 t nấ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
276 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
n =
0, 098
ố ướ ế S ca xe t ự ầ i nh a c n thi t:
(ca)
ể ậ 4.1.9.2 V n chuy n BTNC 12 ,5 dày 6 cm
H = 12 t n, Tr m tr n bê tông nh a n m cách đ u tuy n 1
ả ọ ự ằ ế ạ ầ ấ ộ Dùng ôtô có t i tr ng Q
km.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
=
ố ự ổ ầ ế S ca ôtô t đ c n thi t :
n
ca
1, 72 2
116,32 100
(cid:0)
ả ỗ ợ 4.1.9.3 R i h n h p BTNC 12 ,5 dày 6 cm
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
=
ả ầ ố ế S ca máy r i c n thi t là:
n
ca
= 0, 0521 0, 417
800 100
(cid:0)
ớ 4.1.9.4 Lu lèn l p BTNC 12,5 dày 6 cm
1 2
3 4
5 6
n = 2
ơ ộ a. Lu s b :
ơ ộ ơ ồ Hình 5.13: S đ lu s b BTNC 12,5
ướ ề ộ ệ Tr ơ ộ c tiên lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5, b r ng v t bánh 1,5m, lu s b 4
ể ượ l ậ ố t/đi m; v n t c 3 km/h.
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
277 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 06 0, 48
800 100
(cid:0) n = ca
1 2
3 4
n = 2
b. Lu ch tặ
ơ ồ ặ Hình 5.14: S đ lu ch t BTNC 9,5
ệ ố ượ ề Dùng lu bánh l p XCMG XP263, b rông v t bánh lu 2365mm, lu 12 l ể t/ đi m, V
= 5 km/h.
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 064 0,512
800 100
(cid:0) n = ca
1 2
3 4
5 6
n = 2
c. Lu hoàn thi n.ệ
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
278 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ơ ồ ệ Hình 5.15: S đ lu hoàn thi n BTNC 9,5
ắ ả ọ ề ộ ệ ệ Dùng lu 2 bánh s t HAMM HD70, có t i tr ng làm vi c 9T; b r ng v t bánh lu
ượ ậ ố ể 1500mm; lu 3 l t/đi m, v n t c lu là 3km/h,
ố ệ ừ ạ ể ị Do không có s li u t đo n thi công thí đi m nên ta tính toán theo . ứ đ nh m c 1776
ầ ố ế S ca lu c n thi t:
= 0, 06 0, 48
800 100
(cid:0) n = ca
Ề Ấ Ớ
4.1.10 THI CÔNG L Đ T L P 4 DÀY 1
3 CM
ố ượ ấ ầ ậ 4.1.10.1 Kh i l ể ng đ t c n v n chuy n:
+
2
=
ệ Di n tích thi công:
S
m
= (cid:0) 2
0,13 0,1554
0, 695 0,5 2
(cid:0)
ố ượ ấ ầ ể Kh i l ậ ng đ t c n v n chuy n :
Qđ = k.S.L = 1,4(cid:0) 0,1554(cid:0) 100= 21,756 m3
ố ể ậ 5.4.10.2 S ca xe v n chuy n
ấ ắ ề ể ậ ể Dùng xe DEAWOO có Q = 10 m3 đ v n chuy n đ t đ p l .
ả ử ỏ ấ ơ Gi s m đ t cách n i thi công 2 km.
ể ậ ấ Năng su t xe v n chuy n :
P = nht * Q
Trong đó:
x
t
=
n ht
T K t
(cid:0)
ệ ờ ộ Tx: th i gian làm vi c trong m t ca ,T = 8h.
t = 0,8.
ệ ố ử ụ ờ Kt : h s s d ng th i gian , K
ố ượ ủ ể ờ ệ t : th i gian c a 1 chu kì đ hoàn thành kh i l ng công vi c:
= + +
=
+
=
t
t
h
+ 0, 2 0,1
0, 46
d
t b
L 2. tb V
2 4 50
(cid:0)
b = 15phút = 0,2 h .
ố ậ ệ ờ tb : th i gian b c v t li u lên xe , t
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
279 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ỡ ậ ệ ờ td : th i gian d v t li u , td = 6 phút = 0,1h .
ậ ố ạ V : v n t c xe ch y V = 50km/h
ự ể ậ Ltb: c ly v n chuy n trung bình.
4
2
4
L 2
4 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ltb Km
=
=
13,95
htn
8 0,8 0, 46
(cid:0) (cid:0) (hành trình)
(cid:0) P = 13,95(cid:0) 10 = 139,5 m3/ca
ầ ố S ca xe yêu c u: n = 21,756/139,5 = 0, 156 ca
ớ ấ ắ ề 4.1.10.3 San l p đ t d p l
ấ ắ ề ể ệ ậ ố ượ ể ậ Dùng nhân công đ san đ t đ p l , các đ ng v t li u đ c ôtô v n chuy n đ ổ
3 /1công.
ừ ỏ ố ượ ứ ớ thành t ng đ ng nh cách nhau 23m. Nhân công đ c tính ng v i 10m
3 làm trong 21,756/10 = 2,1756 công.
ớ Nên v i 21,756 m
ớ ấ ắ ề 4.1.10.4 Lu lèn l p đ t đ p l dày 11 cm
ấ ắ ặ ớ ệ ế ể ầ ạ Do di n tích thi công h n ch nên ta dung đ m cóc đ lèn ch t l p đ t đ p
3 nên ta có s ca c n thi ố
ầ ị ầ ế t
4.1.11 CÔNG TÁC HOÀN THI NỆ
ứ Dùng đ m cóc, theo đ nh m c AB.65130 là 5,09 ca/100m là: 5,09(cid:0) 21,756/100 = 1,107 ca.
ư ọ ữ ẹ ệ ế ắ ồ ọ ơ Cho tuy n bao g m nh ng công vi c nh : d n d p, quét đá r i vãi, c m c c tiêu,
ố ề ạ ế ộ ể ể ọ ỏ ồ bi n báo, c c Km, gia c l , b t mái taluy, tr ng c … Có th biên ch đ i làm công
ệ ồ tác hoàn thi n g m:
=
ườ ớ ấ Nhân công: 20 ng ả i v i năng su t kho ng 24 công/1 Km.
n
ca
= 0,1 2, 4
24 1
(cid:0) ầ ố ế S ca c n thi t:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
280 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
Ế Ể Ờ Ầ 4.2 TH I GIAN C N THI T Đ HOÀN THÀNH CÁC CÔNG TÁC
ị ườ ị 1. Đ nh v lòng đ ng:
h
174.0
8
h
464.0
cong cn 3
(cid:0) (cid:0)
ấ ắ ề ớ ậ ể 2. V n chuy n đ t đ p l l p 1:
h
8
h
5.0
xe
ca 5.0 8
(cid:0) (cid:0)
ề ớ ủ ằ 3. San l l p 1 b ng th công:
5.367
h 8
=
h
2.147
cong cn 20
(cid:0)
ấ ằ 4. Lu l ề ớ 1 b ng lu SAKAI HS67ST (0,65 t n): l p
h 8
=
h
1.78
ca 0.444 lu 2
(cid:0)
ể ậ ớ ướ 5. V n chuy n CP đá dăm lo i IIạ l p d i:
h
8
=
h
1,82
ca 1,82 xe 8
(cid:0)
ớ ướ ả 6. R i CP đá dăm lo i IIạ l p d i:
h
8
=
h
1, 432
ca may
0,358 2
(cid:0)
ơ ộ ớ ướ ằ 7. Lu s b CP đá dăm lo i IIạ l p d i b ng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5
(6,9T):
h
8
=
h
1, 432
ca 0,358 lu 2
(cid:0)
ặ ớ ướ ằ 8. Lu ch t CP đá dăm lo i IIạ l p d i b ng lu rung HAMM 3410 (1 6T)
h
8
=
h
1,158
ca 0,579 lu 4
(cid:0)
ệ ớ ướ ằ 9. Lu hoàn thi n CP đá dăm lo i IIạ l p d i b ng lu bánh thép HAMM HD70 (9T):
h
8
=
h
1, 432
ca 0,358 lu 2
(cid:0)
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
281 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ấ ắ ề ớ ậ ể 10. V n chuy n đ t đ p l l p 2:
h
8
=
h 0, 413
ca xe
0, 413 8
(cid:0)
ấ ắ ề ớ ủ ằ 11. San đ t đ p l l p 2 b ng th công:
h
4,337
8
=
h
2,147
cong cn 20
(cid:0)
ề ớ ằ 12. Lu l l p 2 b ng lu SAKAI HS67ST (0,65T):
h 8
=
h
1.78
ca 0.444 lu 2
(cid:0)
ể ậ ớ 13. V n chuy n CP đá dăm lo i IIạ l p trên:
h
8
=
h
1,82
ca 1,82 xe 8
(cid:0)
ớ ả 14. R i CP đá dăm lo i IIạ l p trên:
h
8
=
h
1, 432
ca may
0,358 2
(cid:0)
ơ ộ ằ ớ 15. Lu s b CP đá dăm lo i IIạ l p trên b ng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5
(6,9T):
h
8
=
h
1, 432
ca 0,358 lu 2
(cid:0)
ặ ớ 16. Lu ch t CP ằ đá dăm lo i IIạ l p trên b ng lu rung HAMM 3410 (1 6T)
h
8
=
h
1, 432
ca 0,579 lu 4
(cid:0)
ệ ằ ớ 17. Lu hoàn thi n CP đá dăm lo i IIạ l p trên b ng lu bánh thép HAMM HD70 (9T):
h
8
=
h
1.432
ca 0.358 lu 2
(cid:0)
ấ ắ ề ớ ậ ể 18. V n chuy n đ t đ p l l p 3:
h
8
=
h 0,323
ca xe
0,323 8
(cid:0)
ề ớ ủ ằ 19. San l l p 3 b ng th công:
h
3,192
8
=
h
1, 2766
cong cn 20
(cid:0)
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
282 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ề ớ ằ 20. Lu l l p 3 b ng lu SAKAI HS67ST (0,65T):
h
8
=
h
0,892
ca 0, 223 lu 2
(cid:0)
ậ ạ ể 21. V n chuy n CPĐD lo i I:
h
8
=
h
1,82
ca 1,82 xe 8
(cid:0)
ả ạ 22.R i CPĐD lo i I:
h
8
=
h
1, 432
ca may
0,358 2
(cid:0)
ơ ộ ằ ạ 23. Lu s b CPĐD lo i I b ng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5 (6,9T):
h
8
=
h
1, 432
ca 0,358 lu 2
(cid:0)
ặ ạ ằ 24. Lu ch t CPĐD lo i I b ng lu rung HAMM 3410 (1 6T)
h
8
=
h
1, 432
ca 0, 716 lu 4
(cid:0)
ệ ằ ạ 25. Lu hoàn thi n CPĐD lo i I b ng lu bánh thép HAMM HD70 (9T):
h
8
=
h
1, 432
ca 0,358 lu 2
(cid:0)
ặ ườ ằ ổ ạ 26. Làm s ch m t đ ng b ng máy ch i cho xe ZIN kéo theo:
h
8
=
h
0,368
ca 0, 046 xe 1
(cid:0)
ướ ự 27. T ấ i nh a th m bám:
h
8
=
h
0, 784
ca 0, 098 xe 1
(cid:0)
ể ậ ợ ỗ 28. V n chuy n h n h p BTNC 19 dày 7cm:
h
8
=
h
2, 287
ca xe
2, 287 8
(cid:0)
ả ỗ ợ 29. R i h n h p BTNC 1 9:
h
8
=
h
1,948
ca may
0, 487 2
(cid:0)
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
283 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
ơ ộ ằ 30. Lu s b BTNC 19 b ng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5 (6,9T):
h
8
=
h
1,92
ca 0, 48 lu 2
(cid:0)
ằ ặ 31. Lu ch t BTNC ố 19 b ng lu bánh l p XCMG XP263 (16T):
h
8
=
h
2, 048
ca 0,512 lu 2
(cid:0)
ệ ắ ằ 32. Lu hoàn thi n BTNC 19 b ng lu bánh s t HAMM HD70 (9T):
h
8
=
h
1,92
ca 0, 48 lu 2
(cid:0)
ể ậ ỗ ợ 33. V n chuy n h n h p BTNC 12,5 dày 5cm:
h
2
=
h
2
8 xe
ca 8
(cid:0)
ả ỗ ợ 34. R i h n h p BTNC 12,5:
h
8
=
h
1, 67
ca may
0, 417 2
(cid:0)
ơ ộ ằ 35. Lu s b BTNC 12,5 b ng lu bánh thép BOMAG BW 141 AD5 (6,9T):
h
8
=
h
1,92
ca 0, 48 lu 2
(cid:0)
ằ ặ ố 36. Lu ch t BTNC 12,5 b ng lu bánh l p XCMG XP263 (16T):
h
8
=
h
2, 048
ca 0,512 lu 2
(cid:0)
ệ ắ ằ 37. Lu hoàn thi n BTNC 12,5 b ng lu bánh s t HAMM HD70 (9T):
h
8
=
h
1,92
ca 0, 48 lu 2
(cid:0)
ấ ắ ề ớ ậ ể 38. V n chuy n đ t đ p l l p 4:
h
8
.0
h
156.0
ca xe
156 8
(cid:0) (cid:0)
ề ớ ủ ằ 39. San l l p 4 b ng th công:
h
2,1756
8
=
h
0,87
cong cn 20
(cid:0)
ề ớ ầ ằ 40. Lu l l p 4 b ng đ m cóc:
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
284 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN
Ế
Ố
Ễ
ƯỚ
Ệ GVHD: TS. NGUY N PH
C
Ồ THUY T MINH Đ ÁN T T NGHI P MINH
h
8
=
h
2,952
ca 1.107 may 3
(cid:0)
41. Làm công tác hoàn thi n: ệ
h
8
4.2
h
96.0
cn
ca 20
(cid:0) (cid:0)
Ễ
ƯỜ
NG B
Ộ 2K54
285 L P: Ớ C U Ầ Đ
SVTH: NGY N TRUNG NHÂN