ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM KHOA XÂY DỰNG BỘ MÔN KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
THUYẾT MINH TÍNH TOÁN ĐỒ ÁN MÔN HỌC KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP SÀN SƯỜN BTCT TOÀN KHỐI CÓ BẢN DẦM
ệ ố
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
1
ự Sinh viên th c hi n : ớ L p : Mssv ễ Nguy n Qu c Tân. TCDK 13B : 13D3208386
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
Ế Ệ Ế Ụ I. NHI M V THI T K :
ế ế ườ ạ ầ ả ố Thi t k sàn s n toàn kh i có b n lo i d m .
ƯỚ Ố Ệ S LI U CHO TR C:
ơ ồ ơ ồ S đ sàn : S đ II
ướ Kích th c :
+ l1 = 2,1 (m)
+ l2 = 4,8 (m)
cP = 600 (kG/m2), np=1,4
ạ ả ẩ Ho t t i tiêu chu n:
ơ ồ ư ẽ S đ sàn nh hình v :
II. TÍNH TOÁN SÀN:
23.2
l 2 l 1 ạ ầ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ả ộ ươ ườ ố ỉ ố Xét t s xem b n làm vi c theo m t ph ng. Ta có s n toàn kh i ạ ả 1. Phân lo i b n sàn: 8.4 1.2
ả ầ
ầ ộ ả ả ộ ớ ầ ượ ớ ầ ụ
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
2
ụ có b n lo i d m.Các d m qua tr c B,C là d m chính,vuông góc v i d m chính là ụ ắ ầ d m ph . C t m t d i b n r ng 1m, vuông góc v i d m ph và đ c xem là các ụ ầ d m liên t c.
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ự ướ ấ ệ ọ 2. L a ch n kích th c c u ki n:
a. B n:ả
ơ ộ ủ ề ị Xác đ nh s b chi u dày c a sàn:
mm
*
2100
(77
)
hb
l * 1
D m
1.1 30
(cid:0) (cid:0) (cid:0) .
(80 mm
)
hb
(cid:0) Ch n ọ
ầ ụ b. D m ph :
ị ướ ủ ầ Xác đ nh kích th ụ c c a d m ph :
l
m
8.4
ldp
2
(cid:0) (cid:0) ị ụ ầ : Nh p d m ph .
mm
l
*)
4800
240
:
400
(
)
(
:
*)
(
:
h dp
dp
1 20
1 12
1 20
1 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ề ầ Chi u cao d m ph :
400 mm (
)
hdp
(cid:0) Ch n ọ .
mm
*)5.0:3.0(
*)5.0:3.0(
400
120
:
200
(
)
b dp
h dp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ộ ụ ầ B r ng d m ph :
200 mm (
)
bdp
(cid:0) Ch n ọ .
ầ c . D m chính :
m
3*1.2
(3.6
)
ldc
l 3*1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có:
600 mm (
)
l
mm
(
:
*)
(
:
*)
6300
525
:
787
(
)
hdc
h dc
dc
1 12
1 8
1 12
1 8
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề Chi u cao: Ch n ọ
mm
*)5.0:3.0(
*)5.0:3.0(
600
180
:
300
(
)
300 mm (
)
b dc
h dc
bdc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ộ B r ng : Ch n ọ
ơ ồ 3. S đ tính :
ư ộ ầ ộ ả ả C t theo ph ng c nh m t d i có chi u r ng b=1m xem b n nh m t d m liên
ươ ố ự ắ ề ườ ề ộ ầ ạ ị ụ t c nhi u nh p,g i t a là t ụ ng biên và các d m ph .
ả ượ ơ ồ ồ ố ự ẻ ấ ớ B n sàn đ ị c tính theo s đ k kh p d o,nh p tính toán l y theo mép g i t a.
l
mm
2100
200
1900
(
)
g
b dp
l 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị Nh p gi a ữ :
l
mm
2100
200
200
80
1940
(
)
b
b dp
b t
h b
l 1
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị Nh p biên :
ả ọ ố ả 4. T i tr ng tính toán phân b trên b n sàn :
q
g
p
(cid:0) (cid:0) ả ọ T i tr ng tính toán :
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
3
ả ấ ạ ớ Tĩnh t i tính toán g : C u t o các l p sàn :
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
(cid:0) (Kg/m 3 ) 2000 1800 2500 1800
ớ ấ ạ L p c u t o
ề Chi udày (mm) 0.01 0.02 0.08 0.02 ậ ệ ố ộ H s đ tin c y ủ ả ọ c aT i tr ng 1,2 1,3 1,1 1,3
ạ G ch bông ữ V a lót ố BTc t thép ữ V a trát ộ ổ T ng c ng ị g Tr tính toán (Kg/m 2 ) 24 46.8 220 46.8 337.6
ạ ả Ho t t i tính toán p :
p
p
n
*
600
4.1*
840
(
2mkG /
)
tc
p
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ả ọ V y t i tr ng tính toán là :
q
g
p
337
6.
840
1177
(6,
2mkG /
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ọ ả ộ T i tr ng tính toán cho b n r ng 1m là : q=1177,6(kG/m2)=11.77(kN/m2)
ộ ự ả ơ ồ ế ẻ ạ ị 5. Xác đ nh n i l c b n sàn ( theo s đ bi n d ng d o ) :
2
ở ố ị Mômen nh p biên và g i th 2 ứ :
M
M
kNm
m
(02.4
/
)
nb
g
2
94.1*77.11 11
2 ql b 11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
ql
ở ữ ố ị Mômen nh p gi a và g i gi a ữ :
M
M
kNm
m
(65,2
/
)
ng
gg
9.1*77.11 16
2 g 16
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ố 6. Tính c t thép :
b =8,5Mpa
ộ ề ấ Bê tông c p đ b n B15 có R
s =225MPa
ố ả
M 2 0bhR b
C t thép b n sàn CI có R Ch n aọ 0 = 1,5 cm (cid:0) h0 = 8 1,5 = 6,5 cm
Ta có : (cid:0) m =
6
ạ ố ị T i nh p biên g i biên :
11.0
2
10*02.4 1000
*5.8
65*
M b 2 bhR b 0
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
12.0(cid:0)
.0(cid:0)
940
(cid:0) mb =
b
b
ả Tra b ng ta đ ượ : c ,
6
2
ệ ầ ế ố Di n tích c t thép c n thi t:
mm
292
(4.
)
A s
10*02.4 940,0.
225
65.
M (cid:0) hR s 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
6
M
ữ ố ạ ị T i nh p gi a g i gi a ữ :
07.0
2
10*65.2 1000
*5.8
65*
g 2 bhR b 0
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
08.0(cid:0)
.0(cid:0)
960
(cid:0) mg =
g
g
ượ ả Tra b ng ta đ c: ,
6
2
ệ ầ ế ố Di n tích c t thép c n thi t:
mm
(7,188
)
A s
10*65,2 960,0.
225
65.
M (cid:0) hR s 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
s
ả ố ữ Kho ng cách gi a các c t thép :
u
mm
150
(cid:0) (cid:0) ớ (mm) khi h u không l n quá 200mm
ab * A s ệ t di n
(cid:0) (ch nọ
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
5
ế ọ ố Ti M As Ch n c t thép
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
(cid:0) (kNm/m) mm2
ị ố ị ố 4,02 4,02 2,65 2,65 292.4 292.4 188.7 188,7 (mm) 8 8 8 8 u (mm) 150 150 200 200 Asc (mm2/m) 352 352 251 251 ) % 1.2 1.2 1.3 1.3 Nh p biên G i biên ữ Nh p gi a ữ G i gi a
ố ố 7. B trí c t thép:
5.2
p g
840 (cid:0) 337 6.
p
(cid:0) Xét t sỉ ố :
(cid:0) =0,25
g
Ta có: 1< <3 (cid:0)
(cid:0) . lb=0,25.1940=485mm
(cid:0) .lg =0,25.1900=475mm
ầ ọ ố ị vlb=(cid:0) vlg=(cid:0) ố
2
ị ượ ấ ạ C t thép c u t o ch u momen âm d c theo các g i biên và phía trên d m chính ư : c xác đ nh nh sau đ
(cid:0) ữ ố A ct s, 50%A s g i gi a =0,5.188,7= 94.35 mm
sc =141 mm2
ướ Ch n ọ (cid:0) =6,b c thép u200mm có A
ố ọ ề ệ :
(cid:0) 20%A st =0,2.292.4 = 58.48 mm2
ố C t thép phân b ch n theo đi u ki n sau (cid:0) A pbs,
sc =85 mm2
ướ Ch n ọ (cid:0) =6,b c thép u350mm có A
ọ ề ạ ố ị ố t aự :
Ch n chi u dài đo n neo c t thép nh p vào g i L at =120mm>10(cid:0) .
ả ố ố ượ ể ệ ở B trí c t thép cho b n sàn đ c th hi n hình bên :
x
III. THI T K D M PH :
Ế Ầ Ụ Ế
ố ệ 3.1. S li u tính toán :
ộ ầ ụ ầ ớ ị ơ ồ D m ph tính theo s đ kh p d o. S đ tính là m t d m liên t c 3 nh p có các
ơ ồ ầ ố ự g i t a là t ụ ẻ ườ ng biên và các d m chính.
g = 4.500m
2
3
1
L l b = 4,660m
ơ ồ ầ ụ S đ tính toán d m ph
dp ≥ 220 mm, ch n Cọ
dp = 220 mm.
ụ ạ ầ ườ Cdp: Đo n d m ph kê lên t ng, C
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
6
ủ ầ ố ự ụ ấ ị Nh p tính toán c a d m ph l y theo mép g i t a.
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ữ ị Nh p gi a:
l
l
mm
4800
300
4500
(
)
g
b dc
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị Nh p biên: :
l
l
mm
4800
300
200
220
4660
(
)
b
b dc
b t
h b
2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ả ọ 3.2. Xác đ nh t i tr ng:
ụ ị ả ọ ố ề ầ D m ph ch u t i tr ng phân b đ u
3.2.1. Tĩnh t i:ả
g
g
p
bt
gl 1
(cid:0) (cid:0)
Trog đó :
ả ề ả Tĩnh t i do b n sàn truy n vào:
gl1 =3,376*2.1=7.08 (kN/m)
ượ ụ ầ ả ng b n thân d m ph :
bdp(hdp – hb)=1.1*25*0.2(0.40.08) =1,76(kN/m)
ọ Tr ng l gbt = 1,1 g ổ ả T ng tĩnh t i:
gp= gl1 + gbt = 7.08+1,76= 8,85 (kN/m)
ạ ả 3.2.2. Ho t t i:
p
p
1.2*4.8
(64,17
mkN /
)
p
b
l * 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ổ ả 3.2.3. T ng t i:
ả ọ ộ ổ T i tr ng t ng c ng:
qdp = gp + pp = 8.85+17.64 =26,49 (kN /m)
ộ ự ị 3.3. Xác đ nh n i l c:
l
g
ẽ ể ồ 3.3.1. Tính toán và v bi u đ bao mômen:
.0
965
Vì t sỉ ố
l
4500 (cid:0) 4660
b
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ữ
ệ
ị
l
*
%10%02.0%100
(cid:0) Chênh l ch gi a các nh p tính toán là
0
.0 965 4660
ộ ể ồ ượ ơ ồ ẻ ớ ượ Nên tung đ bi u đ bao mômen đ c tính theo s đ kh p d o và đ c xác
ư ị đ nh nh sau:
* M =β.qdp.l2
ố ớ ị * Đ i v i nh p biên: l = lb = 4660 (mm)
p
p
0.2
ố ớ ị * Đ i v i nh p gi a: ữ l = lg =4500 (mm)
1764 (cid:0) 885
g
p
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
7
ụ ụ ộ : ụ ả ộ * Β và k tra b ng ph l c 8 có n i suy ph thu c =
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ộ ươ * Tung đ hình bao mômen ( nhánh d ng):
ữ
ạ
ị +T i nh p gi a: M
M+=β1qdplb +=β1qdplg
2= β1 x 26,49 x 4.662= β1 x 575.2 ( kNm) 2= β1 x 26,49 x 4,52= β1 x 536.4 ( kNm)
ộ
Tung đ hình bao mômen ( nhánh âm)
ữ
ạ
ị +T i nh p gi a: M
+=β2qdplg
2= β2 x 26.49 x 4.52= β2 x 536.4 ( kNm)
p
dp
ụ ụ
Tra ph l c 08, v i t
ớ ỷ ố s
ệ ố = 2.0 => h s k = 0,20 và
β ta có b ng k t ế ả
dp
ạ ị + T i nh p biên :
g ả
quả tính toán đ
ượ ắ c tóm t t trong b ng :
ủ ầ ả ị ụ B ng giá tr mômen c a d m ph :
Giá tr βị
ộ Tung đ M(kNm)
ế
ị Nh p, ti
ệ t di n
M
M+
β1
β2
0 0.065 0.09 0.091 0.075 0.02
0 37.38 51.76 52.34 43.14 11.5
0.0715
38.35
ị
0.0300 0.009
16.09 4.82
0.018 0.058 0.0625 0,058 0,018
9.65 31.11 33.53 31.11 9.65
0,006 0,0240 0,0625
3.21 12.87 33.52
ị Nh p biên G i ố 1 1' 2' 0.425L 3' 4' G i ố 2Td.5 ữ Nh p gi a 6' 7' 0.5L 8' 9' G i ố 3 – Td.10
ộ ữ ầ ỉ ể ệ ộ ữ ả ạ ố ứ ớ B ng ch th hi n m t n a d m m t n a còn l i d i x ng v i nó.
ệ ố ự ứ ệ ả ộ Mômen âm tri t tiêu t ạ ế i ti t di n cách mép g i t a th 2 m t kho ng:
X1 = k . Lob =0,2. 4660= 932 (mm).
ươ ệ ả ộ Mômen d ng tri ố ự t tiêu cách mép g i t a m t kho ng:
2 = 0,15.Lob =0,15 . 4,66= 0.699 (m).
ị + Nh p biên: X
3 = 0,15.Lo = 0,15 . 4,50=0,675(m).
ữ ị + Nh p gi a: X
X4 = 0,425 Lob = 0,425 . 4.660 = 1.98(m).
ươ ố ự ạ ấ ớ Mômen d ng l n nh t cách g i t a 1 đo n:
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
8
ể ồ ự ắ 3.3.2. Bi u đ bao l c c t:
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ự ắ ượ ộ ủ ể ồ ư ị Tung đ c a bi u đ bao l c c t đ c xác đ nh nh sau:
ứ ấ ố G i th nh t:
Q1 = 0,4.qdp.lb = 0,4 * 26.49 * 4.66= 49.37(kN).
ứ ố G i th hai bên trái:
t = Q3
p =0,6.qdp. lb = 0,6 * 26.49 * 4.66 = 74.06 (kN).
Q2
ả ố ả ố ứ ứ Bên ph i g i th hai,bên trái và bên ph i g i th 3:
P = Q3
T= 0,5qdp.lg = 0,5 * 26.49* 4.5 = 59.60 (kN).
Q2
ể ồ ự ắ Bi u đ bao momen và l c c t
ố 3.4. Tính c t thép :
b = 8,5 MPa , Rbt = 0,75 MPa .
ộ ề ấ Bêtông có c p đ b n B15 có: R
s=280 MPa.
ọ ủ ầ ố ử ụ ạ C t thép d c c a d m ph ụ s d ng lo i CII: R
sw =175 MPa.
ụ ử ụ ủ ầ ạ ố C t thép đai c a d m ph s d ng lo i CI: R
ọ ố 3.4.1. C t d c:
ượ ổ ố ớ ầ ả ị ộ c đ toàn kh i v i sàn nên xem m t ph n b n cánh cùng tham gia ch u
ầ D m đ ự ớ l c v i sàn.
ạ ế ệ ở ị a) T i ti t di n nh p biên:
ứ ươ ả ớ ị ị ế ệ ng, b n cánh ch u nén, ti t di n tính toán s ư
ươ ế ệ T ụ d ng ti ng ng v i giá tr mômen d t di n ch nh t b ữ ậ dp x hdp = 200 x 400 mm.
ả Gi thi ế nh pị = 30 mm. Suy ra ho = h – anh pị = 400 – 30 = 370 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép:
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
Trong đó:
22,0
2
10.34.52 200
.
370
.5,8
M 2 b hbR .. o
(cid:0) (cid:0) αm =
(cid:0) 21
1
22,0.21
,0
251
m
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ξ = 1
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
(cid:0)
,0
251
.5,8.
200
.
370
.
2
0
mm
A
(563
)
s
hb ..R. b R
280
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ế ệ ở ố b) T i ti t di n g i :
ứ ớ ả ị ị ế ệ T ng ng v i giá tr mômen âm, b n cánh ch u kéo, ti t di n tính toán là ti ế t
ệ ươ ữ ậ dp x hdp = 200 x 400 mm. di n ch nh t b
ả Gi thi ế g iố = 40 mm. Suy ra ho = h – ag iố = 400 –40 = 360 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép:
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
Trong đó:
17,0
2
10.35.38 200
.
360
.5,8
M 2 b hbR .. o
(cid:0) (cid:0) αm =
(cid:0) 21
1
17,0.21
187,0
m
(cid:0)
187,0
.5,8.
200
.
360
.
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ξ = 1
mm
A
408
(7.
)
s
hb ..R. b R
280
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ế ệ ở ị ữ c) T i ti t di n nh p gi a:
ứ ươ ả ớ ị ị ế ệ ng, b n cánh ch u nén, ti t di n tính toán s ư
ươ ế ệ T ụ d ng ti ng ng v i giá tr mômen d t di n ch nh t b ữ ậ dp x hdp = 200 x 400 mm.
ả Gi thi ế nh pị = 30 mm. Suy ra ho = h – anh pị = 400 – 30 = 370 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép :
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
Trong đó:
144,0
2
10.52.33 200
.
370
.5,8
M 2 b hbR .. o
(cid:0) (cid:0) αm =
(cid:0) 21
1
144,0.21
156,0
m
(cid:0)
156,0
.5,8.
200
.
370
.
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ξ = 1
mm
A
350
(
)
s
hb ..R. b R
280
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ệ ầ ụ Ti ố t di n tính c t thép d m ph
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
10
ế ả ố ượ ắ ả K t qu tính c t thép đ c tóm t t trong b ng 5.
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ế
ả ọ ầ B ng Tính ụ c tố thép d c cho d m ph .
αm
Ti
ệ t di n
M (kNm)
As (mm2)
ị
Nh p biên(200 x 400)
42.34
0,22
0,251
563
ố
38.35
0,17
0,187
408.7
G i B (200 x 400) ữ
ị
Nh p gi a(200 x 400)
33.52
0,144
0,156
350
ξ
ọ ố ố ọ * Ch n và b trí c t thép d c.
ể ướ ế ả ố Đ có đ c h t tìm t ng án. Tr
ươ ộ ố ế ọ
ợ ầ c cách b trí h p lí c n ph i so sánh các ph ướ ế ể t di n chính. D i đây là m t s li ế ự ố ợ ở ộ ư ệ ượ ệ ợ h p thanh có th ch n các ti ữ ở đây ch a xét đ n s ph i h p gi a các vùng, di n tích các thanh ghi ổ ọ t kê các thép ch n, m t bên.
ọ ả ế ủ ầ ệ B ng ch n thép cho các ti t di n chính c a d m
s
563
408.7
350
ị ứ ị Nh p biên G i Bố Nh p th hai
)
(cid:0) (142
462
ế ệ Ti t di n ệ Di n tích A ế ầ t c n thi (cm2) (cid:0)
2mm )
616
(cid:0) (143 (cid:0) (122
)
(cid:0)
ươ ươ ươ
Ph Ph Ph
ng án 1 ng án 2 ng án 3
162(cid:0) (402mm2) (cid:0) 2mm 402 ) (162 (cid:0) 2mm 380(141
)
(cid:0) 122
710 2mm 2mm
2mm 534 2mm
603
)
(cid:0) 142 (cid:0) (143
462
) 2mm )
(cid:0)
(cid:0) 162 (cid:0) (144 (cid:0) (163 ố ng án b trí thép
ươ
ố ư ấ ươ ươ ng án 1 là ph ng án t i u nh t trong các ph ng án, ph ng án
ứ ấ ể ố ố đây ta ch n ph
ướ ượ ng án th nh t đ tính toán và b trí c t thép. ỉ i, trong đó ch rõ các thanh đ hình d c dùng
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
11
Do đó ươ Ph ố ợ Các ph ươ ươ ậ Nh n xét ph ơ ả ố ợ này cho ta cách b trí h p lí h n c . ướ ọ ở ể ệ ở ượ c th hi n ng án 1 đ ạ ữ ph i h p gi a các đo n.
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ơ ồ ố S đ b trí thép
ế
Ti
ệ t di n
M (kNm)
As (mm2)
As ch nọ (mm2)
(cid:0) (ch n)ọ %
ị
Nh p biên(200 x 400)
42.34
563
710
1.2
ố
G i B (200 x 400)
38.35
408.7
462
1,1
ữ
ị
Nh p gi a(200 x 400)
33.52
350
402
1,1
ể ả ượ B ng ki m tra hàm l ố ng c t thép.
ố 3.4.2 Tính toán c t đai:
ị ố ệ ẩ Chu n b s li u :
15 (cid:0) Rb = 8,5 MPa, Rbt = 0,75MPa, Eb = 23.103MPa,
(cid:0)
b
2
ộ ề (cid:0) ấ + Bêtông có c p đ b n B 1
sw=225MPa, Es = 21.104MPa
ọ ố + Ch n c t đai là thép AI có R
max = Q2
T= 74.06kN
ồ ự ắ ủ ầ ừ ể ậ T bi u đ l c c t c a d m, nh n xét Q
max = Q2
T= 74.06kN, có ho = 360 mm
6(cid:0)
ế ệ ố * Xét ti t di n mép trái g i B có Q
33,133
u
h 3 500
u
ề ớ ọ ả ụ V i chi u cao d m ph là 400mm, ta ch n đai và kho ng cách các đai theo (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ầ 400 3 ấ ạ c u t o là ch n u = 150 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
T
ị ứ ể ấ ả ệ ố Ki m tra kh năng ch u ng su t nén chính t ạ ế i ti t di n mép trái g i B
Q
(cid:0) 0,3.
(cid:0) .
.R
.b.h
B
w1
b
o
b1
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
12
(cid:0)
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
(cid:0)
(cid:0) .α
1w ị
w1
w
4
S
ệ ố ủ ố ặ Trong đó là h s xét đ n nh h (cid:0) (cid:0) ưở 1 ớ ụ ấ ng c a c t đai đ t vuông gócv i tr c c u 5. ượ ế ả (cid:0) ứ c xác đ nh theo công th c: ệ ki n, đ
α
13,9
μ
0,0019
w
3
a .n sw b.u
2.28,3 200.150
E E
21.10 23.10
b
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V iớ và
1
(cid:0) .α
5.
,0.13,9.51
0019
1,086
w1
w
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ượ ả T đó tính đ c < 1,3 (tho mãn)
1b
(cid:0)
885,05,11.01,01
b
(cid:0) 0,3.
(cid:0) .
.R
.b.h
w1
b
o
b1
ệ ố ạ i n i l c c a các lo i bêtông khác (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả :h s xét đ n kh năng phân ph i l R(cid:0) Giá tr ị ượ ố ạ ộ ự ủ c tính theo: nhau. đ ế 11 b
Tính đ c ượ = 0,3.1,086.0,885.8,5.200.360 = 176460N = 176N
T=74.06kN < 176kN: thoã mãn đi u ki n ệ B
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ậ ề Nh n xét: Q
M
.(1
).R
.b.h
b
b2
f
n
bt
2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Tính
(cid:0)
2
b
2b
2
(cid:0)
Trong đó: (cid:0) (cid:0) ế ả ệ ố ươ ố ớ ủ ặ ọ là h s xét đ n nh h ng c a BT, đ i v i BT n ng ch n
f
f
(cid:0)
ế ả ệ ố ưở ủ ữ ệ ằ là h s xét đ n nh h t di n ch T khi cánh n m trong
0,75.
0,75.
0,2
0,5
f
o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ị vùng nén, đ c xác đ nh : (tho )ả ng c a cánh ti u .h' f b.h ế 3.80.80 200.360
(cid:0)
Trong đó:
0(cid:0)
n
n
2
(cid:0)
(cid:0)
uf=min[3.hf và (bf – b) ) (cid:0) ế ự ọ ể ế ệ ố ụ ầ là h s xét đ n l c d c tr c ,do d m không k đ n nên ta có
).R
.b.h
2.(1
0,19).0,75
.200.360
46267200
N.mm
bt
2 0
b
b2 M
*
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T đó tính: (cid:0) M .(1 kN.m2,46
C
,1
247
2 Q
f n 2,46*2 06.74
max
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) m=1247mm
C
*2
360
720
h 2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) mm
*=1247mm và C0=2h0=2*360=720mm
ấ L y C=C
ớ ả V i t ố i phân b
kN
17.34
Q b
M b C
62.42 247 ,1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
kN
Q
1(
)
*75,0*6,0
200
*
360
3240
40,32
b
f
n
bmin
3
bhRbt 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Q
17,34
bQ(cid:0)
b
min
Q
(cid:0) L y ấ
45
mkN /
45
mmN /
qsw
2
sw2=34,17N/mm
40.32 360,0*2
min h 2 0
225
3.28*
sw
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l y qấ
u
186
AR sw q
17.34
sw
(cid:0) (cid:0) (cid:0) mm
ấ ạ Theo c u t o:
ị
h=400<500 quy đ nh
(150mm và 0,5h=200)
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
13
(cid:0)
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
2
(cid:0)
(cid:0)
1(
)
*75,0*5,1
360
b
n
4
2 bhR bt 0
u
mm
393
max
Q
200 * 1000
*06.74
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ự ạ ầ ị Ch n c t đai v i s=150 trong đo n S
ầ ạ ằ g b ng ¼ nh p d m g n g i t a . trong đo n ấ ạ ặ ố ữ ầ ầ ọ ố gi a d m có ớ 0bQQ (cid:0) không c n tính toán đ t c t thép theo c u t o s=3/4h=300mm
Ở ố ự
ắ ọ ượ
max=74.06kN/m. v iớ ỏ ơ ố bên trái g i II và g i I có l c c t nh h n Q ư ậ ấ ạ c s=150mm và ch n theo c u t o s=150mm. nh v y ữ c u l n h n 150mm. do đó không c n tính n a
ượ ầ ơ ớ
Qmax=74.06kN/m. Đã tính ra đ ớ ơ ỏ ơ ẽ v i n i khác có Q nh h n s tính đ ấ ạ ọ mà ch n theo c u t o s=150mm.
Ầ IV. TÍNH TOÁN D M CHÍNH.
ơ ồ 4.1. S đ tính toán.
ầ ụ ị D m chính là d m liên t c b
dc=600mm, ườ ng
nố nh p, kích th ầ ệ ằ ề
ề ộ ị ầ ế ầ ướ c ti t di n d m h ộ c=400mm, đo n d m k lên t ườ ạ ng b ng chi u dày t ằ ị ị bdc=300mm, b r ng c t b ở bt= 200mm. nh p tính toán ề ữ ề nh p biên và nh p gi a đ u b ng l=6300mm.
ủ ầ ơ ồ S đ tính c a d m chính
ị ả ọ 4.2. Xác đ nh t i tr ng:
ị ả ọ ụ ề ầ ướ ạ ậ D m chính ch u t i tr ng do d m ph truy n vào d ọ i d ng t p trung và tr ng
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
14
ầ ả ầ ượ l ng b n thân d m.
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
4.2.1.Tĩnh t i:ả
G = Go + G1
ừ ầ ụ ầ ề T d m ph truy n lên d m chính:
kN
8.4.85.8
(48.42
)
dp
lgG . 2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ầ Tĩnh t i di chính d m chính gây ra:
kN
.(
,91,2*)08,06,0(*3,0*25*1,1
009
(
)
h dc
lh ). b 1
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) b G ..1,1 dc (cid:0) Tĩnh t ả
i tính toán: G = Go + G1 = 9,009 + 42,48 = 51,489 kN
ạ ả 4.2.2.Ho t t i:
p
Pd
kN
8.4*64.17
(67.84
)
l * 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ầ ụ ầ ề T d m ph truy n lên d m chính:
ộ ự ị 4.3. Xác đ nh n i l c:
ẽ ể
Ta tính toán và v bi u đ bao mômen và l c c t d a vào ph ể ồ ộ ự ồ ổ ợ ươ ng pháp t ồ ể ẽ ượ ộ ự ồ ự ắ ự h p n i l c đ v đ ị i tr ng, r i xác đ nh n i l c r i t ổ ợ h p c bi u đ bao môme và
ả ọ t ự ắ l c c t.
ể ồ 4.3.1. Bi u đ bao momen:
ể ồ ị Xác đ nh bi u đ bao mômen:
ườ ợ ả ọ ấ ợ ầ Tìm các tr ng h p t ụ i tr ng tác d ng gây b t l i cho d m
ị ỉ ả ồ ố ể i G:
:
ả Tra b ng ta đ MG = (cid:0) xGxL= (cid:0) (kNm)
ể ị ạ ả ụ i Pi tác d ng:
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
15
Xác đ nh bi u đ mômen u n do t nh t ượ ệ ố (cid:0) c h s x 51.4 x 4.8= 246.72 x (cid:0) ồ ố Xác đ nh bi u đ mômen u n do các ho t t x 84.67x 4.8 = 406.416 x (cid:0) MPi = (cid:0) xPxL= (cid:0) (kNm)
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
(a) MG
1
2
3
4
C
B
A
G
G
G
G
(b) MP1
C
B
A
G
G
G
G
(c) MP2
C
B
A
G
G
G
G
G
G
(d) MP3
C
B
A
G
G
G
G
(e) MP4
C
B
A
G
G
(f) MP5
C
B
A
G
G
G
G
(g) MP6
C
A
B
ườ ố ị ng h p đ t t
i c a d m b n nh p ộ ể ồ ợ ặ ả ủ ầ ị Các tr B ng ả :Xác đ nh tung đ bi u đ momen(kNm)
ế Ti ệ t di n 1 2 3 4 G i Bố G i Cố S đơ ồ (cid:0) a MG
(cid:0) b MP1
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
16
(cid:0) c MP2 0,238 58.71 0,286 116.2 0,048 19.5 0,143 35.28 0,238 96.72 0,095 38.6 0,079 19.4 0,127 51.6 0,206 83.72 0,111 27.3 0,111 45.11 0,222 90.22 (cid:0) d MP3 0,286 70.56 0,143 58.1 0,143 58.11 0,321 130.4 0,190 46.8 0,095 38.6 0,095 38.6 0,048 19.5 134.33 88.2 81.74 120
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
Mmax
(cid:0) e MP4 0.031 12.6 0,063 25.6 113 84.46 (cid:0) f MP5 4.87 9.75 9.61 34.86 (cid:0) g MP6 0,095 38.6 0,036 14.63 0,190 77.21 152 126.3 38.6 0.0 0,286 116.2 0,143 58.11 0,095 38.6
Mmin
210.71 161.5 55.93 103.12 117.3 8.2
39.21 3.32 200.9 32.2 17.81 163
ơ ồ ạ ộ ố ế ị (cid:0) ả Trong các s đ d, e, f và g b ng tra không cho các giá tr t i m t s ti ệ t di n,
ả ươ ơ ọ ế ấ ộ ph i tính n i suy theo ph ng pháp c h c k t c u.
Ta có :
Mo = p.l1 = 84.67.2,1 = 177.8
ơ ồ * S đ d:
M1 = 177.8 – 130.4/3 = 134.33(kNm)
M2 = 177.8 – 2x (134.33 /3 )= 88.2 (kNm)
M3 = 177.819.52(134.3319.5)/3 = 81.74 (kNm)
130.4
a
b
m2
m1
134.33
Ñôn vò: kNm
130.4
19.5
B
C
81.74
M M3 4 120
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
17
M4 = 177.819.5 ( 134.33 – 19.5 )/3 = 120(kNm)
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ơ ồ * S đ e:
ạ ầ Đo n d m BC
M3= 177.838.6 ( 116.2 – 38.6 )/3 = 113 (kNm)
116.2
C
38.6 B
M
4
M 3
Ñôn vò: kNm
84.46
113
M4 = 177.8 38.62(116.238.6)/3 =84.46(kNm)
ơ ồ * S đ f:
M1 =14.63 /3=4.87 (kNm)
M2 = 14.63/3.2 = 9.75(kNm)
M3 = 2x(14.63+58.11)/358.11=9.61(kNm)
Ñôn vò: kNm
B
A
M 1 4.87
M 2 9.75
14.63
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
18
M4 = (11.63+58.11)/358.11 =34.86(kNm)
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ơ ồ * S đ g:
M1 =177.8 – 77.21 /3 = 152 (kNm)
M2 = 177.8 2 x 77.21/3 = 126.3 (kNm)
M3 = (38.6+77.21)/377.21= 38.6(kNm)
77.21
a
b
m1
m2
152
126.3
.
.
.
1 2 7 7
6 8 3
6 8 3
0
M4 =2x(38.6+77.21)/377.21=0.0(kNm)
b
c
m3
m4
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
19
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
20
ơ ồ ầ S đ mômen trong d m
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
70.56
46.8
1
2
3
4
(kNm)
19.4
27.3
(a) MG
35.28
58.71
b
c
A
58.1
51.6
45.11
38.6
1
2
3
4
(kNm)
(b) MP1
A
c
b
96.72
116.2
58.11
38.6
19.5 1
38.6 2
3
4
(kNm)
(c) MP2
c
b
A
83.72
90.2
130.4
19.5
3
4
1
2
(kNm)
(d) MP3
81.74
c
b
88.2
A
120
134.33
116.2
38.6
3
4
25.6 2
(kNm)
12.6 1
84.46
(e) MP4
A
c
b
113
58.11
9.61
34.86 4
2
(kNm)
3
1 4.87
9.75
14.63
(f) MP5
b
c
A
77.21
49.80
2
38.6 3
1
(kNm)
4 0.00
(g) MP6
A
b
c
126.3
152
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
21
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
200.9
163
55.93
32.2
8.2
3.32
3
17.81 4
1
2
(kNm)
m
39.21
b
c
A
103.12
117.3
161.5
210.71
ị ở ố * Xác đ nh mômen mép g i:
G i B:ố
(
2100
)150
(
32.3)32.39.200
5.186
B.tr =
2100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (kNm) Mmg
(
2100
150
)
(
2009
)2.32
2.32
184
25.
B.ph =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (kNm) M mg
B.ph = 186.5 ( kNm)
2100 B.tr = M mg
mg
ọ Ch n: M
ẽ ố Hình v g i B
G i C:ố
(
2100
150
)
163(
)81.17
81.17
150
C mgM =
2100
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
22
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (kNm)
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ẽ ố Hình v g i C
ể ồ ự ắ 4.3.2.Bi u đ bao l c c t :
ể ồ ự ắ ừ ị ườ ợ ả 4.3.2.1. Xác đ nh bi u đ l c c t cho t ng tr ng h p t i.
ồ ự ắ ẽ ể Tính và v bi u đ l c c t.
ự ắ ự ắ ệ ữ ủ ạ Ta có quan h gi a mmen và l c c t : “ Đ o hàm c a mômen chính là l c c t ”.
ậ V y ta có : M’ = Q = tg .α
ế ủ ệ ệ ạ ộ Xét hai ti t di n a và b cách nhau m t đo n x , chênh l ch mômen c a hai ti ế t
(cid:0) M = Ma – Mb . Do đó l c c t gi a hai ti
M(cid:0) x
ự ắ ữ ế ệ ệ di n là t di n đó là: Q =
ộ ể ồ ự ắ ả ị B ng xác đ nh tung đ bi u đ l c c t (kN)
Đo n ạ A – 1 1 – 2 2 – B B – 3 3 – 4 4 – C
ơ ồ S đ
a QG 27.95 11.5 50.4 42.83 3.76 35.2
b QP1 55.3 9.2 73.72 3.09 3.09 3.
c QP2 9.28 9.09 9.2 67.5 3.09 61.34
d QP3 63.96 21.96 104 101 18.21 66.4
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
23
e QP4 6 6.2 6.2 73 13.5 95.5
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
f QP5 2.3 2.3 2.3 24.24 12.02 11.07
g QP6 72.3 12.2 96.9 18.38 18.38 18.38
Qmax 100.25 9.2 48.0 143.83 22.14 16.82
Qmin 21.95 33.46 154.4 18.59 9.74 130.7
ể ồ ự ắ ị 4.3.2.2. Xác đ nh bi u đ bao l c c t:
42.83
50.4
27.95
3.76
1
2
3
4
(kN)
11.15
(a) QG
35.2
c
A
b
55.3
3.09
3.09
3.09
1
2
3
4
(kN)
9.2
(b) QP1
c
b
A
73.72
67.5
3.09
1
2
4
3
(kN)
9.28
9.3
9.09
(c) QP2
b
c
A
61.34
101
63.96
18.21
3
4
1
2
(kN)
21.96
(d) QP3
b
66.4
c
A
104
73
3
4
1
2
(kN)
6
6.2
6.2
14.5
(e) QP4
A
b
c
95.55
3
4
2.3
2.3
2.3
1
2
(kN)
11.07
12.02
24.24
(f) QP5
b
c
A
72.3
18.3
18.3
18.3
3
4
1
2
(kN)
12.2
(g) QP6
b
c
A
96.9
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
24
ự ắ Bi u để ồ bao l c c t
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
143.83
100.25
29.04
21.95
18.59
3
4
1
2
(kN)
Q
9.74
16.82
9.2 33.46
48
A
b
c
130.17
171.00
ố 4.4. Tính c t thép:
b = 8,5 MPa; Rbt = 0,75 MPa.
ộ ề ấ ị Bêtông có c p đ b n ch u nén B15: R
Eb = 23.103 MPa
s = 280 MPa. Es = 21.104 MPa
ọ ủ ầ ử ụ ạ ố C t thép d c c a d m chính s d ng lo i CII: R
sw = 175 Mpa. Es = 21.104 MPa
ủ ầ ử ụ ạ ố C t đai c a d m chính s d ng lo i CI: R
ố ọ 4.4.1. C t d c:
ạ ế ệ ở ị a) T i ti t di n nh p biên:
ứ ươ ả ớ ị ị ế ệ ng, b n cánh ch u nén, ti t di n tính toán s ư
ươ ế ệ T ụ d ng ti ng ng v i giá tr mômen d t di n ch nh t b ữ ậ dc x hdc = 300 x 600 mm.
ả Gi thi ế nh pị = 50 mm. Suy ra ho = h – anh pị = 600 – 50 = 550 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép:
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
Trong đó:
,0
273
2
210 .5,8
10.71. 550 300 .
M 2 b hbR .. o
(cid:0) (cid:0) αm =
(cid:0) 21
1
,0.21
273
326,0
m
(cid:0)
326,0
.5,8.
300
.
550
.
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ξ = 1
mm
A
1634
(
)
s
hb ..R. b R
280
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ế ệ ở ố b) T i ti t di n g i B:
ứ ớ ả ị ị ế ệ T ng ng v i giá tr mômen âm, b n cánh ch u kéo, ti t di n tính toán là ti ế t
ệ ươ ữ ậ dc x hdc = 300 x 650 mm. di n ch nh t b
ả Gi thi ế g iố = 70 mm. Suy ra ho = h – ag iố = 600 – 70 = 530 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép:
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
200
Trong đó:
,0
280
2
10.9. .
530
.5,8
300
M 2 b hbR .. o
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
25
(cid:0) (cid:0) * αm =
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
(cid:0) 21
1
,0.21
280
336,0
m
(cid:0)
336,0
.5,8.
300
.
530
.
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * ξ = 1
mm
A
1621 (
)
s
hb ..R. b R
280
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ế ệ ở ị ữ c) T i ti t di n nh p gi a:
ứ ươ ả ớ ị ị ế ệ ng, b n cánh ch u nén, ti t di n tính toán s ư
ươ ế ệ T ụ d ng ti ng ng v i giá tr mômen d t di n ch nh t b ữ ậ dc x hdc = 300 x 600 mm.
ả Gi thi ế nh pị = 50 mm. Suy ra ho = h – anh pị = 600 – 50 = 550 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép:
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
117
Trong đó:
152,0
2
10.3, .
550
.5,8
300
M 2 b hbR .. o
(cid:0) (cid:0) * αm =
(cid:0) 21
1
152,0.21
165,0
m
(cid:0)
165,0
.5,8.
300
.
550
.
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * ξ = 1
mm
A
826
(4.
)
s
hb ..R. b R
280
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ả ố ượ ắ K t qu tính c t thép đ c tóm t ả t trong b ng 13.
ạ ế ệ ở ố d) T i ti t di n g i C:
ứ ớ ả ị ị ế ệ T ng ng v i giá tr mômen âm, b n cánh ch u kéo, ti t di n tính toán là ti ế t
ệ ươ ữ ậ dc x hdc = 300 x 600 mm. di n ch nh t b
ả Gi thi ế g iố = 70 mm. Suy ra ho = h – ag iố = 600 – 70 = 530 mm. t a
(cid:0)
0
ệ ố Tính di n tích c t thép :
A
s
hb ..R. b R
s
(cid:0)
6
Trong đó:
,0
227
2
163 300
10. .
.5,8
530
M 2 b hbR .. o
(cid:0) (cid:0) * αm =
(cid:0) 21
1
,0.21
227
,0
261
m
(cid:0)
,0
261
.5,8.
300
.
530
.
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * ξ = 1
mm
A
1260
(
)
s
hb ..R. b R
280
s
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
26
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ọ ả ầ ố B ng tính c t thép d c cho d m chính.
(cid:0) ch nọ %
ọ ố Ch n c t thép ξ ế αm Ti ệ t di n M (kNm) As (mm2) Ch nọ Asc (mm2)
ị 210.171 0,273 0,326 1634 1705 1,04 3(cid:0) 20+3(cid:0) 18
200.9 0,280 0,336 1621 1705 1,04 3(cid:0) 20+3(cid:0) 18
ị 117.6 0,152 0,165 826.4 942 1,1 3(cid:0) 20
163 0,227 0,261 1260 1451 1,1 3(cid:0) 20+2(cid:0) 18 Nh p biên (300 x 600) G i Bố (300 x 600) ữ Nh p gi a (300 x 600) G i Cố (300 x 600)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ượ ố Ki m tra hàm l ng c t thép :
,0
6225
R
max
R b b R
5,11 280
A s bh o
s
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ µmin = 0,05% ≤µch n = = 2,55%
tr
ố 4.4.2. C t ngang:
A = 100.25 (kN) ,
BQ =171 (kN),
ph
Q (cid:0)
ự ắ ớ ấ ạ ố L c c t l n nh t t i g i : Q
ph tr C Q C
BQ = 143 (kN) và
= 171 (kN)
3
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ề ể Ki m tra đi u ki n tính toán :
kN
1(
)
75,0)001(6,0
10
55,03,0
25.74
b
f
bhR bt o
n
3
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Q >
6,0
b
3
(cid:0) ( : tra b ng)ả
ầ ả ố ố c n ph i tính c t ngang (c t đai và c t xiên )ch i l c c t. ụ ự ắ ố
(cid:0) 8 (asw = 50,3 mm2 ), s nhánh c t đai n =2. ố
ố ọ ố Ch n c t đai
ướ ố ệ ấ ạ ị Xác đ nh b ề c c t đai theo đi u ki n c u t o:
mm
(200
)
uct
600 3 mm
h 3 (500
)
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
27
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ố ự ạ ầ ọ ố ch n u = 200 (mm) b trí trong đo n L = 2100 (mm) g n g i t a .
4
ể Ki m tra:
s
(cid:0)
51
.
51
.
07,1
4,1
w 1
3
E E
na sw bs
10.21 10.23
2 300
50 220
b
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
R(cid:0)
01,01
915,05,8
b
11 b
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Q
kN
(cid:0) 3,0
07,13,0
915,0
5,81
10
55,03,0
411
(93.
)
bhR b o
b
(cid:0) w 1
(cid:0) b 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ứ ế ạ ấ ầ ậ ị + K t lu n: d m không b phá ho i do ng su t nén chính.
sw
ị ắ ủ ố ả Kh năng ch u c t c a c t đai :
q
kN
(5,79
)
sw
naR sw u
50.2.175 220
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố 4.4.3. C t treo:
ự ậ ụ ề ầ ầ L c t p trung do d m ph truy n lên d m chính:
F = P + G Go =84.67 + 51.49– 9.009= 127.51(kN).
ử ụ ạ ố S d ng c t treo d ng đai, ch n
3
ố ượ ổ ầ ố ọ (cid:0) 10(asw = 78,5 mm2), n = 2 nhánh. ế T ng s l ng c t treo c n thi t
F
1(
)
51.127
10
1(
)
260 560
m
na
h s h o R
2
5,78
175
sw
sw
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 3.6. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
s = 150(mm) = kho ngả
ụ ầ ạ ỗ ố ch n m = 6 b trí m i bên d m ph 3 đai, trong đo n h
ọ ữ ố cách gi a các c t treo 50 ( mm )
ể ồ ậ ệ 4.5. Bi u đ v t li u:
ị ự ủ ế ả 4.5.1. Tính kh năng ch u l c c a ti ệ t di n
ự ư Trình t tính nh sau:
s.
ạ ế ệ ệ ố ố + T i ti t di n đang xét, c t thép b trí có di n tích A
ệ ố ề ả ớ ọ + Ch n chi u dày l p bêtông b o v c t thép d c a ọ o,nh pị = 25 mm và ao,g iố =40mm
ủ ữ ươ ề ầ Kho ng cách thông th y gi a hai thanh thép theo ph ng chi u cao d m
ả t =30 (mm)
th (cid:0)
ị + Xác đ nh a hoth = hdc – ath
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ứ ả ụ ự + Tính kh năng ch i l c theo công th c sau:
M
)5,01(
m
(cid:0) bm
bhR b
oth
(cid:0)
AR s s bhR b
b
oth
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
28
ế ả ượ ắ ả K t qu tính toán đ c tóm t t trong b ng d ướ i
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ị ự ủ ầ ả ả B ng tính kh năng ch u l c c a d m chính
(cid:0)M
M(cid:0) %
(cid:0)
(cid:0)
ế ố αm Ti ệ t di n C t thép (kNm As (mm2) ath (mm) hoth (mm)
1.5 20 + 3 (cid:0) ị
Nh p biên (300 x 650) 1705 1196 942 543 555 565 0.344 0,236 0.183 0.384 0.208 0.166 57 45 35
6.1
) 214 164 135.3 214 164 135.3 1705 1196 942 543 555 565 0.344 0,236 0.183 0.384 0.208 0.166 G i Bố bên trái (300 x 650) 57 45 35
214 164 135.3 1705 1196 942 543 555 565 0.344 0,236 0.183 0.384 0.208 0.166 G i Bố bên ph iả (300 x 650) 57 45 35 3(cid:0) 18 C t2ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20+1(cid:0) 18, C t 1ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20 3(cid:0) 20 + 3 (cid:0) 18 C t 2ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20+1(cid:0) 18, C t 1ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20 20 + 3 (cid:0) 3(cid:0) 18 C t 2ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20+1(cid:0) 18, C t 1ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20
13 942 565 0,183 0,166 135.3 35 3(cid:0) 20 Nh p 2ị (300 x 650)
14.2 20 + 2 (cid:0) 18
3(cid:0) C t 2ắ (cid:0) 18,còn 3(cid:0) 20 1451 942 548 565 0,290 0,183 0,248 0,166 190 135.3 G i Cố (300 x 650) 52 35
ậ ệ ồ ể Bi u Đ bao v t li u
ị ế ệ ắ ế 4.5.2. Xác đ nh ti t di n c t lí thuy t:
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
29
ế ệ ắ ế ượ ạ ồ ị ị V trí ti t di n c t lí thuy t x, đ c xác đ nh theo tam giác đ ng d ng.
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ự ắ ạ ế
ị
ệ ắ
i ti
ế t di n c t lý thuy t
ị B ngả xác đ nh v trí và l c c t t
4.5.2.1 Bên trái g i B:ố
182(cid:0)
(cid:0) 3
(cid:0) 181
20 ằ
kNm ở
(cid:0) ố ắ ị ự kh năng ch u l c c a (cid:0) ả ủ còn là ạ ế t di n có M = 164 kNm n m trong đo n
ộ ố ủ * Bên trái g i B khi c t đi M td 164 ố ầ g n g i B, ệ . Theo hình bao Mômen thì ti đó có đ d c c a hình bao mômen là:
200
(cid:0)i
.0
094
22.39. 2100
(cid:0) (cid:0)
164
X
mm
392
200 9. .0 094
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ + Đo n kéo dài W:
W
Wd
mm
20
20
20
400
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ ụ ố ự ế ể ế ắ ề + Chi u dài t tr c g i B đ n đi m c t th c t :
WXL
mm
392
400
792
181(cid:0)
3(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3.
20 ằ
ắ ố ủ ự ị kh năng ch u l c c a (cid:0) ệ ả còn là ế t di n có M = 135.3kNm n m trong
kNm ố
. Theo hình bao Mômen thì ti ộ ố ủ ở * Bên trái g i B khi c t đi M td 135 ầ ạ đo n g n g i B, đó có đ d c c a hình bao mômen là:
200
135
3.
X
mm
697
9. .0
094
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ + Đo n kéo dài W:
W
Wd
mm
20
20
20
400
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ ụ ố ự ế ể ế ắ ề + Chi u dài t tr c g i B đ n đi m c t th c t :
WXL
mm
697
400
1097
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ắ
ị
ế V trí c t lý thuy t
tế Ti di nệ
Thanh thép
Ltt (mm)
3(cid:0)
20
X (mm ) 392
W (mm ) 400
792
x
G iố B bên trái
.
5 6 1
9 0 0 2
.
2 3 3
2
b
2100
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
30
ị ươ ự ố * Các nh p và các g i khác cũng làm t ng t
ườ
ế
ạ
ọ
ồ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
x
.
3(cid:0)
20
.
697
400
1097
9 0 0 2
3 5 3 1
.
2 3 3
2
b
2100
x
.
3(cid:0)
20
467
400
867
9 0 0 2
5 6 1
.
2 2 3
3
b
2100
x
G iố B bên ph iả
.
.
3(cid:0)
20
521
400
921
9 0 0 2
3 5 3 1
.
2 2 3
3
b
2100
3(cid:0)
20
1633
400
2033
x
1
a
Nhị p biên bên trái
.
4 6 1
7 0 1 2
2100
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
31
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
x
1
a
.
3 5 3 1
.
3(cid:0)
20
1346
400
1746
7 0 1 2
2100
x
.
3 9 5 5
2
b
.
3(cid:0)
20
.
524
400
924
3 5 3 1
5 1 6 1
Nhị p biên bên ph iả
2100
.
3(cid:0)
20
3 6 1
554
400
954
3 5 3 1
.
1 8 7 1
G iố C bên trái
x
c
2100
4
ạ ị 4.5.3. Xác đ nh đo n kéo dài W
ạ ượ ứ ị Đo n kéo dài W đ c xác đ nh theo công th c sau:
8,0
s
inc
,
d
d
5
20
q
2
sw
(cid:0) (cid:0) (cid:0) W=
Trong đó:
ự ắ ạ ế ộ ố ủ ệ ắ ế ấ ể ằ ồ Q: l c c t t i ti t di n c t lý thuy t ,l y b ng đ d c c a bi u đ bao mômen.
ị ắ ủ ố ằ ả ắ ớ ố ọ Qs,inc: kh năng ch u c t c a c t xiên n m trong vùng c t b t c t d c
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
32
Qs.inc = Rs,incAs,incsin ;α
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
sw
ụ ắ ủ ố ả ệ ắ ế qsw: kh năng ch i c t c a c t đai t ạ ế i ti t di n c t lý thuy t :
naR sw s
qsw =
ệ ợ ể ệ ạ ọ Tuy nhiên đ tính toán ti n l i và theo kinh nghi m nên ta ch n đo n kéo dài:
ồ
ố
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
33
W = 25d
ườ
ế
ạ
ồ
ọ
TR ng Đ i H c Ki n Trúc T.P H Chí Minh
ố
ồ
Đ Án Bê Tông C t Thép I
Trang
1