CHANGE FOR THE CHANGES’ SAKE
Team: The First Change
1
MỤC TIÊU
ch c. ứ
• Hi u đ ượ ể • N m đ ượ ắ • Bi t đ ế ượ
c Phác đ thay đ i. ổ ồ c Mô hình thay đ i t ổ ổ c khi nào nên thay đ i. ổ
2
PHÁC ĐỒ THAY ĐỔI
• Đ xây d ng phác đ cho thay đ i, c n làm rõ 3 ự ầ ồ ổ
ể y u t : ế ố
ể
ệ
DN đ c t ổ ượ ch c nh th ế ư ứ nào?
Làm th nào ế đ th c hi n ự công vi c?ệ
3
c Đi u gì đ ượ ề m nh nh n ạ ấ trong th c hi n ệ ự và s a đ i? ổ ử
Các quy trình C c u ơ ấ ch c t ổ ứ Ch đ ế ộ đãi ngộ
ượ
ủ
ư
ộ
PHÁC ĐỒ THAY ĐỔI Có đ c s h p tác c a ự ợ t c các đ n v nh ng t ị ơ ấ ả không hi n h u m t liên ữ ệ minh v ng ch c. ắ ữ
ng B i d ồ ưỡ ki n th c ứ ế truy n thông ề
ướ
ử ụ
ớ
i S d ng các m ng l ạ không chính th c đ bù ể ứ i h n đ p cho các gi ạ ắ c a c u trúc chính th c ứ ủ
ấ
4
PHÁC ĐỒ THAY ĐỔI
ạ
ấ
ng B i d ồ ưỡ ki n th c ứ ế truy n thông ề
ệ
ữ ể
ự tr
Có th t b i liên t c đ ể ụ phát hi n nh ng c h i ơ ộ và s phát tri n m i trên ớ ng nh ng s th ự ư ị sáng t o đã suy gi m.
ườ ạ
ả
Xây d ng s ự ự linh đ ngộ
ệ ự ợ
ơ ộ
các khía Ti p xúc ở ế c nh trong công vi c, ạ t o c h i cho s h p ạ tác.
5
PHÁC ĐỒ THAY ĐỔI
ng B i d ồ ưỡ ki n th c ứ ế truy n thông ề
ố
Xây d ng s ự ự linh đ ngộ
M t s nhóm làm công ộ vi c quan tr ng g p s ự ọ ệ c khó khăn v các ố ngu n l c c n thi ầ
ặ ề t. ế
ồ ự
ọ
Làm suy y u l ế ợ c ch p ố
i ích ấ
ượ
ẽ
6
Thay đ i theo ngành ổ theo đó các d c và ngu n l c s đ c ự ồ phân b . ổ
MÔ HÌNH THAY ĐỔI TỔ CHỨC Ma tr n t
ch c: ậ ổ ứ
R t khó đ qu n lý. ể ả ấ
ch c nên đ nh h ng l i theo ệ ổ ị ướ ạ
i ả Gi pháp
Vi c t ứ đ nh kỳ m t s tiêu chí. ộ ố ị
7
MÔ HÌNH THAY ĐỔI TỔ CHỨC
• Ví d : ụ
Nhóm R&D
8
MÔ HÌNH THAY ĐỔI TỔ CHỨC
Khách hàng và th ị tr
ngườ
9
MÔ HÌNH KiỂM TRA SỨC KHỎE
• Dùng b ng câu h i đ ki m tra, đánh giá Doanh ả
ỏ ể ể nghi p khi nào nên thay đ i. ổ ệ
• M i câu tr l i “có” → 1 đi m. ả ờ ỗ ể
10
BẢNG CÂU HỎI
ợ ề
ng tác v i nh ng ng ng truy n thông và h p tác. ữ ỉ ươ ớ i ườ
1. Ch t l ấ ượ Có ph i nhân viên ch t ả trong nhóm?
Văn hóa doanh nghi p có g n k t các nhóm hay ệ ế ắ
ộ
ch c có nh h ng trong ự ủ ổ ứ ả ưở
S h p tác gi a các nhóm có gi m so v i năm các b ph n không? ậ S hình thành c a t giao ti p không? ữ ả ớ
ế ự ợ năm qua?
11
BẢNG CÂU HỎI
ứ
ớ ự
i và các nhóm ho t đ ng theo ổ ạ ộ
Có ph i đã là th i gian dài k t khi công ty phát i khó ch u v i s thay đ i không? ườ t l p? ế ậ ờ
tri n m t dòng doanh thu m i đáng k ? ể ừ ớ
ph n trăm doanh thu t l ể các trào l u ư ừ
2. Kh năng thích ng. ả Có nhi u ng ị ườ ề Có ph i con ng ả thói quen đã thi ả ộ ể Có ph i t ả ỷ ệ ả ớ ầ m i gi m so v i năm năm qua? ớ
12
BẢNG CÂU HỎI
ữ
3. Cân b ng quy n l c gi a các nhóm. ề ự Có ph i các nhóm ho c cá nhân nh h ế
ằ ả ử ụ ả ồ ự ưở ủ ặ ế ầ
ng đ n vi c s d ng h u h t các ngu n l c c a công ệ ty?
i bên ngoài nhóm chính c a công ty Nh ng ng ữ ườ
ồ ự
Nhóm, cá nhân có nh h ủ c các ngu n l c? ượ ng vi c ra quy t đ nh ế ị ệ có khó khăn trong vi c có đ ưở ệ ả
không?
Có các nhóm, cá nhân có nh h ng năm năm ưở
tr c đây đã có nh h ng l n không? ướ ả ưở ả ớ
13
Tổng kết
ổ . ờ
ầ ể ể ổ ớ
ầ ể ổ ớ
ầ ả
ề ơ ấ ổ
ổ ế ự ầ
nh ng ph n khác nhau. ữ
ự ệ ầ ầ ả
< 3 đi m: không c n thay đ i ngay bây gi ầ 3 ≤ đi m ≤ 7: c n m t s thay đ i s m. ộ ự >7 đi m: c n thay đ i g p và quy mô thay đ i l n. ổ ấ Đi m s cao nh t ph n 1: c n ph i thay đ i c ổ ơ ầ ấ ở ố ể ch c b n v c c u t ứ ả Đi m s cao nh t ph n 2: s thay đ i ti p theo ấ ở ố ể c a b n ầ ạ ở ủ Đi m s cao nh t ph n 3: c n ph i th c hi n ấ ở ố ể ộ ề nhi u thay đ i cùng m t lúc. ổ